Chương 3 – 4
Bài 1 :
a.
19 19.5 19.5 19.7 19.8 19.9 20.1 20.3 20.7 20.7
20.7 20.8 20.9 20.9 20.9 21.1 21.2 21.3 21.5 21.6
21.8 21.9 22.0 22.2 22.5 22.7 22.8 22.8 22.8 22.9
23.1 23.3 23.5 23.6 23.8 23.8 23.8 23.8 23.9 23.9
24.1 24.1 24.2 24.2 24.2 24.3 25.0 25.0 25.1 25.3
b.
Khoảng cách tổ là (25.3-19)/7=0.9~1.0
Thời gian trung bình để
hoàn thành một sản phẩm
Tần số Tần số
tích lũy
19-<20 6 6
20-<21 9 15
21-<22 7 22
22-<23 8 30
23-<24 10 40
24-<25 6 46
25-<26 4 50
Bài 2:
Tổng điểm
SAT
Tần số Tỷ trọng Tần số tích
lũy
Tần suất tích
lũy
800-<1000 1 0.033 1 0.033
1000-<1200 3 0.100 4 0.133
1200-<1400 6 0.200 10 0.333
1400-<1600 10 0.333 20 0.366
1600-<1800 7 0.234 27 0.600
1800-<2000 2 0.067 29 0.667
2000-<2200 1 0.033 30 1
Điểm SAT trung bình từ số liệu ban đầu =1510.3
Điểm SAT trung bình là
(900+1100*3+1300*6+10*1500+7*1700+2*1900+2100)/30= 1493.4
Trung vị là
Me=1400+200*(30/2 – 10)/10= 1500
Bài 3:
Giá bán trung bình của một sản phẩm trong quý vừa qua là
(34.99*501+38.99*1425+36.00*294+33.58*882+40.99*715+38.59*1088+39.59*
1644+ 37.99*819) /7368=38.109
Bài 4:

Preview text:

Chương 3 – 4 Bài 1 : a. 19 19.5 19.5 19.7 19.8 19.9 20.1 20.3 20.7 20.7 20.7 20.8 20.9 20.9 20.9 21.1 21.2 21.3 21.5 21.6 21.8 21.9 22.0 22.2 22.5 22.7 22.8 22.8 22.8 22.9 23.1 23.3 23.5 23.6 23.8 23.8 23.8 23.8 23.9 23.9 24.1 24.1 24.2 24.2 24.2 24.3 25.0 25.0 25.1 25.3 b.
Khoảng cách tổ là (25.3-19)/7=0.9~1.0 Thời gian trung bình để Tần số Tần số
hoàn thành một sản phẩm tích lũy 19-<20 6 6 20-<21 9 15 21-<22 7 22 22-<23 8 30 23-<24 10 40 24-<25 6 46 25-<26 4 50 Bài 2: Tổng điểm Tần số Tỷ trọng Tần số tích Tần suất tích SAT lũy lũy 800-<1000 1 0.033 1 0.033 1000-<1200 3 0.100 4 0.133 1200-<1400 6 0.200 10 0.333 1400-<1600 10 0.333 20 0.366 1600-<1800 7 0.234 27 0.600 1800-<2000 2 0.067 29 0.667 2000-<2200 1 0.033 30 1
Điểm SAT trung bình từ số liệu ban đầu =1510.3 Điểm SAT trung bình là
(900+1100*3+1300*6+10*1500+7*1700+2*1900+2100)/30= 1493.4 Trung vị là
Me=1400+200*(30/2 – 10)/10= 1500 Bài 3:
Giá bán trung bình của một sản phẩm trong quý vừa qua là
(34.99*501+38.99*1425+36.00*294+33.58*882+40.99*715+38.59*1088+39.59* 1644+ 37.99*819) /7368=38.109 Bài 4: