Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án-Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
Top 47 bài tập ngữ pháp HSK 2: Tạo câu từ các từ cho sẵn 要(yào) 多(duō) 你(nǐ) 休息(xiūxi)(rest)说(shuō). Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp.Điền vào chỗ trống từ thích hợp.Điền 就(jiù) vào chỗ thích hợp,...Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Ngữ pháp tiếng Trung (PLR132)
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 48234554
Bài tập ngữ pháp HSK 2 có đáp án
1. Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp.
我①有②很③狗(dog)。(Wǒ ① yǒu ② hěn ③ ǒu.ɡ ) A. ① B. ② C. ③
2. Đặt 多(duō) vào vị trí thích hợp. .................................................................................. 1
A ...................................................................................................................................... 1
B ...................................................................................................................................... 1
C ...................................................................................................................................... 1
D3. Tạo câu từ các từ cho sẵn 要(yào) 多(duō) 你(nǐ) 休息(xiūxi)(rest) 说(shuō)
医生(yīshēnɡ)(doctor) ................................................. Error! Bookmark not defined.
你家①离②超市③有④远?( Nǐ jiā ① lí ② chāoshì ③ yǒu ④ yuǎn?)
______________________________________________
A. 你说要休息多医生。(Nǐ shuō yào xiūxi duō yīshēn .ɡ )
B. 你说医生要休息多。(Nǐ shuō yīshēn yào xiūxi duō.ɡ )
C. 医生说你要休息多。(Yīshēn shuō nǐ yào xiūxi duō.ɡ )
D. 医生说你要多休息。(Yīshēn shuō nǐ yào duō xiūxi.ɡ ) 4. Tạo
câu từ các từ cho sẵn 是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(pén youɡ )
_________________________________________
A. 他们是我的朋友都。(Tāmen shì wǒ de pén you dōu.ɡ )
B. 我的朋友是他们都。(Wǒ de pén you shì tāmen dōu.ɡ )
C. 他们都是我的朋友。(Tāmen dōu shì wǒ de pén you.ɡ )
D. 我的朋友都是他们。(Wǒ de pén you dōu shì tāmen.ɡ )
5. Tạo câu từ các từ cho sẵn
七岁 了 还 你 不会 衣服 都 穿
____________________________________________________ lOMoAR cPSD| 48234554
A. 你七岁了穿衣服还不会都。
B. 都七岁了你还不会穿衣服
C. 你七岁了还不会穿衣服都。
D. 还七岁了你都穿衣服不会。
6. Điền vào chỗ trống từ thích hợp
—— 饺子(dumpling)怎么样?( Jiǎozi zěnme yàn ?)ɡ
——好吃,我明天______要吃。(Hǎo chī,wǒ mín tiān ______ yào chī.)ɡ A. 又(yòu) B. 还(hái) C. 再(zài) D. 都(dōu)
7. Điền 还(hái) vào chỗ thích hợp
外面①为什么②在③下④雨? A. ① B. ② C. ③ D. ④
8. Điền 就(jiù) vào chỗ thích hợp
①商店的②左边③是④我的家 。 A. ① B. ② C. ③ D. ④
9. Tạo câu từ các từ cho sẵn
就 马上(soon) 开始(begin) 电影 了
________________________________________________
A. 电影开始了马上就。
B. 电影马上就开始了。
C. 电影就马上开始了。 lOMoAR cPSD| 48234554
D. 电影就开始了马上。
10. Điền vào chỗ trống từ thích hợp
我们可以看看这本书吗?(Wǒmen kěyǐ kànk n zhè běn shū m ?_ɑ ɑ )
你们看___。(Nǐmen kàn ___.) A. 吗(ma) B. 吧(ba) C. 啊(à) D. 呢(ne)
11. Đặt 吧(ba) vào vị trí thích hợp.
你们①俩②以前③认识④?(Nǐmen ① liǎn ɡ② yǐqián ③ rènshi ④ ?) A. ① B. ② C. ③ D. ④
12. Đặt 着(zhe) vào vị trí thích hợp.
他①刚才②一直③看④天空(sky)。(Tā ① ān cái ɡ ɡ ② yìzhí ③ kàn ④ tiānkōn .)ɡ
______________________________________ A. ① B. ② C. ③ D. ④
13. Câu nào dưới đây là đúng?
A. 他来着了。(Tā lái zhe le.)
B. 他正吃着饭呢。(Tā zhèn chī zhe fàn ne.ɡ )
C. 他们去着公园。(Tāmen qù zhe ōn yuán.ɡ ɡ )
D. 我喝过着果汁。(Wǒ hē uò zhe uǒzhī.ɡ ɡ )
14. Câu nào dưới đây là không đúng?
A. 给我看看。( Gěi wǒ kànk n.ɑ ) lOMoAR cPSD| 48234554
B. 我可以尝一尝吗?( Wǒ kěyǐ chán yì chán m ?)ɡ ɡ ɑ
C. 我们去吃饭吃饭吧?( Wǒmen qù chī fàn chī fàn b ?)ɑ
D. 我们休息休息吧。(Wǒmen xiūxi xiūxi b .ɑ)
15. Câu nào dưới đây là đúng?
A. 我有有书。(Wǒ yǒu yǒu shū.)
B. 给你介绍介绍他。(Gěi nǐ jièshào jièshào tā.)
C. 他是一是中国人。(Tā shì yí shì Zhōnɡɡuó rén.) D. 你想喝水喝水吗?(Nǐ xiǎn hē shuǐ hē shuǐ mɡ ɑ?)
16. Câu nào dưới đây là đúng?
A. 这个蛋糕大大。(Zhè e dàn āo dà dà.ɡ ɡ )
B. 他长得高高。(Tā zhǎn de āo āo.ɡ ɡ ɡ )
C. 这个水果非常甜甜的。(Zhè e shuǐ uǒ fēichán tián tián de.ɡ ɡ ɡ )
D. 我有一支长长的笔。(Wǒ yǒu yì zhī chán chán de bǐ.ɡ ɡ )
17. Câu nào dưới đây là không đúng?
A. 他的眼睛大大的。(Tā de yǎnjin dà dà de.ɡ )
B. 这种水很酸酸的(sour)。(Zhè zhǒn shuǐ hěn suān suān de.ɡ )
C. 那棵树高高的。(Nà kē shù āo āo de.ɡ ɡ )
D. 他慢慢地走着。(Tā màn màn de zǒu zhe.)
18. Điền vào chỗ trống từ thích hợp
我的家_____超市只有两百米。(Wǒ de jiā _____ chāoshì zhǐyǒu liǎn bǎi mǐ.ɡ ) A. 从(cónɡ) B. 到(dào) C. 离(lí) D. 来(lái)
19.Điền vào chỗ trống từ thích hợp
请你_____第二个词开始读,读___第十三个词。( Qǐn nǐ _____ dì èr è cí kāishǐ dú, dúɡ ɡ ___ dì shí sān è cí.)ɡ A. 从(cónɡ);从(cónɡ) B. 从(cónɡ);到(dào) lOMoAR cPSD| 48234554 C. 离(lí);离(lí) D. 离(lí);到(dào)
20.Điền vào chỗ trống từ thích hợp.
他今天有_____不高兴。(Tā jīntiān yǒu___ bù āoxìn .ɡɡ ) A.一点儿(yì diǎnr) B.十分(shífēn) C.很(hěn) D.非常(fēichánɡ)
21. Đặt 一点儿(yì diǎnr) vào chỗ trống thích hợp
你能不能①帮②我买③葡萄④?(Nǐ nén bu nén ɡɡ① bān ɡ② wǒ mǎi ③ pút o ɑ ④?) A. ① B. ② C. ③ D. ④
22. Đặt 真(zhēn) vào chỗ trống thích hợp
①认识②你③高兴④啊! ( ① rènshi ② nǐ ③ āoxìn ɡ ɡ④ ā!) A. ① B. ② C. ③ D. ④
23. Đặt 很(hěn) vào chỗ trống thích hợp
那边①有一棵②大的③树④。(Nàbi n ɑ ① yǒu yì kē ② dà de ③ shù ④ .) A. ① B. ② C. ③ D. ④
24. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
——你吃___早饭了吗?(Nǐ chī ___ zǎofàn le m ?ɑ )
——吃过了。(Chī uò le.ɡ ) A. 了过(le uòɡ ) lOMoAR cPSD| 48234554 B. 过(ɡuò) C. 在(zài) D. 着(zhe)
25. Đặt 了(le) vào chỗ trống
我①看②了这部③电影④。(Wǒ ① kàn ② le zhè bù ③ diànyǐn ɡ④ .) A. ① B. ② C. ③ D. ④
26. Điền từ vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
图书馆里____大声说话。( Túshū uǎn lǐ ____ dàshēn shuōhuà.ɡ ɡ ) A. 别(bié) B. 不要(bú yào) C. 不(bú) D. 没有(méiyǒu)
27. Đặt 别(bié) vào chỗ trống
你①能②不③能④吵了?(Nǐ ① nén ɡ② bù ③ nén ɡ④ chǎo le?) A. ① B. ② C. ③ D. ④
28. Đặt 让(ràng) vào chỗ trống
爸爸①我②去超市③买④蔬菜。(Bàb ɑ① wǒ ② qù chāoshì ③ mǎi ④ shūcài.) A. ① B. ② C. ③ D. ④
29. Câu nào dưới đây đúng?
A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi ràn qù xuéxiào.ɡ )
B. 他让我是中国人。(Tā ràn wǒ shì Zhōnɡ ɡɡuó rén.) lOMoAR cPSD| 48234554
C. 这里让开心。(Zhèlǐ ràn kāixīn.ɡ )
D. 我让他走了。(Wǒ ràn tā zǒu le.ɡ )
30. Đặt 比 (bǐ) vào chỗ thích hợp
我①他②高③三④厘米(centimeter)。(Wǒ ① tā ② āo ɡ ③ sān ④ límǐ.) A. ① B. ② C. ③ D. ④
31. Xem tranh và chọn câu đúng. (Nhiều đáp án)
A. 左边的树高比右边。(Zuǒbi n de shù āo bǐ yòubi n.ɑ ɡ ɑ ) B.
左边的树比右边的树高。(Zuǒbi n de shù bǐ yòubi n de shù āo.ɑ ɑ ɡ )
C. 右边的树比左边的树高。(Yòubi n de shù bǐ zuǒbi n de shù āo.ɑ ɑ
ɡ ) D. 右边的树比左边的树矮(short)。(Yòubi n de shù bǐ zuǒbi n de shù ǎi.ɑ ɑ )
32. Câu nào dưới đây đúng? lOMoAR cPSD| 48234554
①—— 这是你的吗?(Zhè shì nǐ de m ?ɑ ) —— 可以。(Kěyǐ.)
②——我们去看电影,好吗?(Wǒmen qù kàn diànyǐn , hǎo m ?ɡ ɑ ) —— 是的。(Shì de.)
③—— 你喝不喝果汁?(Nǐ hē bù hē uǒzhī?ɡ ) ——
嗯,谢谢。(Èn, xièxie.)
④——你吃完了?(Nǐ chī wán le?) ——可以。(kěyǐ.) A. ① B. ② C. ③ D. ④
33. Tạo câu từ các từ cho sẵn (Nhiều đáp án)
冰激凌(ice cream)(bīn qí línɡ ) 吃(chī) 你(nǐ) 吃(chī) 不(bù)
A. 你吃冰激凌不吃?(Nǐ chī bīn jī lín bù chī?ɡ ɡ
) B. 你不吃冰激凌吃?(Nǐ bù chī bīn jī lín chī?ɡ ɡ )
C. 你吃不吃冰激凌?(Nǐ chī bù chī bīn jī lín ?ɡ ɡ )
D. 冰激凌你吃不吃?(Bīn qí lín nǐ chī bù chī?ɡ )
34. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (Nhiều đáp án)
飞机马上_____起飞(take off)了。(Fēijī mǎshàn _____ qǐfēi le.ɡ ) A. 要(yào) B. 快(kuài) C. 快要(kuàiyào) D. 就要(jiùyào)
35. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
____中秋节(Mid-autumn Day)了,你想吃月饼(moon cake)吗?(____ Zhōn qiū
jiéɡ le,nǐ xiǎn chī yuèbǐn m ?)ɡ ɡ ɑ A. 要(yào) B. 快(kuài) lOMoAR cPSD| 48234554 C. 快要(kuàiyào) D. 就要(jiùyào)
36. Điền câu thích hợp vào chỗ trống.
你在干什么?(Nǐ zài àn shénme?ɡ ) ____________。
A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
B. 正跳着舞。(Zhèn tiào zhe wǔ.ɡ )
C. 正在开会。(Zhèn zài kāihuì.ɡ ) D. 正唱着歌呢。(Zhèn chàn zhe ē ne.ɡ ɡ ɡ )
37. Điền câu thích hợp vào chỗ trống.
你在等谁?(Nǐ zài děn shuí?ɡ ) ____________。
A. 我正在等着你呢。(Wǒ zhèn zài děn zhe nǐ ne.ɡ ɡ )
B. 我在等小明。(Wǒ zài děn Xiǎomín .ɡ ɡ )
C. 在等着呢。(Zài děn zhe ne.ɡ )
D. 正等呢。(Zhèn děn ne.ɡ ɡ )
38. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le m ?ɑ ) A. 对(duì) B. 完(wán C. 会(huì) D. 懂(dǒnɡ)
39. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
小明,这件衣服没洗______,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ
____,shàn mi n hái shì zān de.)ɡ ɑ ɡ A. 完(wán) B. 好(hǎo) C. 了(le) D. 干净(ɡānjìnɡ) lOMoAR cPSD| 48234554
40. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
那边的那座山你看得____吗?(Nàbi n de nà zuò shān nǐ kàn de____ m ?ɑ ɑ ) A. 干净(ɡānjìnɡ) B. 下(xià) C. 完(wán) D. 见(jiàn)
41. Đặt 得 vào vị trí đúng
这首歌①他②唱③不④好。(Zhè shǒu ē ɡ ① tā ② chàn ɡ③ bù④ hǎo.) A. ① B. ② C. ③ D. ④
42. Hoàn thành hội thoại
——他们怎么样?(Tāmen pǎo dezěnme yàn ?ɡ )
——小明跑得很快,_______________。(Xiǎomín pǎo de hěn kuài, ɡ _______________.)
A. 大卫跑得慢多了。(Dàwèi pǎo de màn duō le.)
B. 大卫不跑得慢。(Dàwèi bù pǎo de màn.)
C. 大卫跑得了。(Dàwèi pǎo de liǎo.)
D. 大卫跑不了。(Dàwèi pǎo bù liǎo.)
43. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我已经来这里______。( Wǒ yǐjīn lái zhèlǐ______.ɡ ) A. 很快了(hěn kuài le) B. 很好(hěn hǎo)
C. 不怎么样(bù zěnme yànɡ)
D. 三天了(sān tiān le) 44. Hoàn thành hội thoại
你去过中国吗?(Nǐ qù uò Zhōnɡɡɡuó m ?)ɑ ____________________。 lOMoAR cPSD| 48234554
A. 我去了中国了。(Wǒ qù le Zhōnɡɡuó le.)
B. 我去中国。(Wǒ qù Zhōnɡɡuó.)
C. 我去过中国两次。(Wǒ qù uò Zhōnɡ ɡɡuó liǎn cì.)ɡ
D. 我想不去。(Wǒ xiǎn búqù.ɡ )
45. Xem tranh và chọn câu đúng
A. 我上来。(Wǒ shàn lái.ɡ )
B. 我上去。(Wǒ shàn qù.ɡ )
C. 我过来。(Wǒ uò lái.ɡ )
D. 我下来。(Wǒ xià lái.)
46. Xem tranh và chọn câu đúng
A. 我们下去。(Wǒmen xià qù.) lOMoAR cPSD| 48234554
B. 我们下来。(Wǒmen xià lái.)
C. 我们过来。(Wǒmen uò lái.ɡ
) D. 我们过去。(Wǒmen uò qù.ɡ )
47. Xem và chọn câu đúng
A. 你回来。(Nǐ huí lái.) B. 你过去。(Nǐ uò qù.ɡ )
C. 你过来。(Nǐ uò lái.ɡ )
D. 你上来。(Nǐ shàn lái.ɡ )
Đáp án: 1-C, 2-D, 3-D, 4-C, 5-B, 6-B, 7-B, 8-C, 9-B, 10-B, 11-D, 12-D, 13-B, 14-C, 15-B,
16-D, 17-B, 18-C, 19-B, 20-A, 21-C, 22-C, 23-B, 24-B, 25-D, 26-A và B, 27-D, 28-A,
29D, 30-A, 31-B và D, 32-C, 33-A và C và D, 34-A và D, 35-B, 36-C, 37-B, 38-B, 39-D,
40D, 41-C, 42-A, 43-D, 44-C, 45-B, 46-B, 47-C.