Bài tập ngữ pháp HSK 4 có đáp án-Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
Tổng hợp bài tập ngữ pháp HSK 4 có đáp án của Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngữ pháp tiếng Trung (PLR132)
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 48234554
Bài tập ngữ pháp HSK 4 có đáp án
1. Đặt“并”vào vị trí thích hợp
我们①讨论②通过③了他的④方案(fān ’ànɡ )(plan)。 A. ① B. ② C. ③ D. ④
2. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 我们_____是兄弟。 A. 并不 B. 并 C. 并没 D. 并没有
3. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他____知道我要来,却没等我。 A. 明明 B. 但是 C. 偏偏 D. 即使
4.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
______他说他不想参加,最后却来了。 A. 但是 B. 尽管 C. 虽然 D. 偏偏
5.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống lOMoAR cPSD| 48234554 B. C. D.
他们要去超市的话必须_____这座桥。 A. 去过 B. 过去 C. 通过 D. 回过
6.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống ____这件事情,他学会了坚强。 A. 经过 B. 通过 C. 走过 D. 从来
7.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他经常很晚回家,_____,我们知道他还没有结婚。 A. 由此 B. 由这儿 C. 因此 D. 由于
8.Chọn cụm từ thích hợp và điền vào chỗ trống.
这次地震(dìzhèn)(earthquake)是__________________________。
A. 由北京经过上海的。
B. 由火山爆发(bàofā)(erupt)造成的。 C. 由我负责的。 D. 由此而来。
9.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống lOMoAR cPSD| 48234554
冬天,中国的北方比较干燥(gānzào)(dry),_____南方比较湿润(shīrùn) (moist)。 A. 却 B. 明明 C. 而 D. 由
10.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
她有一双干净____明亮的眼睛。 A. 又 B. 而 C. 却 D. 很
11.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他是因为什么____生气? A. 又 而却 并
12.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
他的话_____我明白很多东西。 A. 让 B. 而 C. 使 D. 并
13.Đặt“使”放到合适的位置上。
他①人②感到③不④高兴。 lOMoAR cPSD| 48234554 B. C. D. A. ① B. ② C. ③ D. ④
14.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
我今天参加了三____考试。 A. 次 B. 遍 C. 趟 D. 场
15.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
这个题目我看一____就会了。 A. 次 B. 遍 C. 趟 D. 场
16.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
我_____他说的观点不是很好。 A. 想 B. 认为 C. 以为 D. 使
17.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
大家都____她不参加了呢,结果来了。 lOMoAR cPSD| 48234554 A. 以为 B. 认为 C. 使 D. 思考
18.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这件太大了,你们还有_____的颜色吗? A. / B. 另外 C. 另 D. 并
19.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
我最近很忙,这个工作你们还是___找别人吧。 A. 又 B. 另 C. 而 D. 另外
20.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这家店除了给我们打八折,还____提供了免费的茶水。 A. 另外 B. 也 C. 和 D. 另
21.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
下午的会议很重要你不能迟到要_____参加。 lOMoAR cPSD| 48234554 B. C. D. A. 按时 B. 及时 C. 即使 D. 一定
22.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống 这场雪下得很_____。 A. 按时 及时即使 一定
23.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
我记得这里_____有一座木桥,现在没有了。 A. 本来 B. 从来 C. 原来 D. 过来
24.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
______给我发信息的是你啊。 A. 本来 B. 从来 C. 原来 D. 过来
25.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống lOMoAR cPSD| 48234554 这些是我_____的工资。 A. 全 B. 全部 C. 应该 D. 全都
26.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
今天的练习我____都做完了。 A. 全 B. 全部 C. 全都 D. 而且
27.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
这个东西____他来说非常重要。 A. 关于 B. 由于 C. 对于 D. 对
28.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
_____昨天的比赛,我有一些话想说。 A. 对于 B. 关于 C. 由于 D. 关
29.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Multipe Response)
夏季这里_____会有台风。 lOMoAR cPSD| 48234554 B. C. D. A. 往往 B. 常常 C. 将来 D. 往
30.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
你去中国留学要_____给我打电话。 A. 往往 B. 常常 C. 将来 D. 往
31.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
这个东西_____不好用_____不便宜,你为什么要买? A. 越……越…… B. 既……又…… C. 不是……但是…… D. 因为……所以……
32.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他____是我哥哥____是足球队的队长。 A. 既……也…… B. 不仅……而…… C. /……和…… D. 一边……一边……
33.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống lOMoAR cPSD| 48234554
我____不想做,_____没时间做。 A. 不仅……而且…… 不但……而且…… 又……又…… 不是……而是……
34.Chọn câu trả lời thích hợp và điền vào chỗ trống.
——那个人是你的男朋友吗?
——不是我男朋友,______________ A. 是吧? B. 而是我哥哥。 C. 你呢? D. 而是他吧.
35.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
他_____碗都不肯洗,更不用说让他做饭了。 A. 连 B. 也 C. 而 D. 只
36.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
他连我的话都不听,_____会听你的。 A. 连 B. 也 C. 更不用说 D. 更不要说
37.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án) lOMoAR cPSD| 48234554 B. C. D.
_____他是美国人,_____他的英语说得不怎么流利。 A. 不但……而且…… B. 尽管……可是…… C. 虽然……但是…… D. 越……越……
38.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
尽管你说的都对,我_______有一点儿建议。 A. 可是 B. 还是 C. 仍然 D.但是
39.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
除非请他吃饭,____他怎么会出门呢? A. 也 B. 可是 C. 否则 D. 尽管
40.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
快点儿跑,_____要被狼(láng)(wolf)追上了。 A. 否则 B. 除非 C. 要么 D. 而是 lOMoAR cPSD| 48234554
41.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
____好坏,我们都买了。 A. 无论 B. 不管 C. 尽管 D. 否则
42.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
____你愿意,我___可以给你。 A. 不管……都…… B. 无论……也…… C. 只要……就…… D. 即使……也……
43.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
只要每天都努力学习,汉语水平___能提高。 A. 才 B. 就 C. 便 D. 而
44.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống lOMoAR cPSD| 48234554
你___都来了,___吃点儿东西再回去吧! A. 只要……都…… B. 不管……就…… C. 既然……就…… D. 即使……也……
45.选词填空 (Nhiều đáp án)
你既然都说了,我___没什么好说的了。 A. 才 B. 也 C. 就 D. 只
46.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
_____身体情况不好,他____坚持去参加会议。 A. 无论……也…… B. 既然……就…… C. 不管……都…… D. 即使……也……
47.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
即使他再差,他___是第二名。 A. 就 B. 都 C. 也 D. 不
48.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống lOMoAR cPSD| 48234554
他___怎么聪明,____解不出这道题。 A. 即使……也…… B. 既然……就…… C. 再……也…… D. 尽管……可是……
49.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
____累,明天也要凌晨三点起床。 A. 尽管 B. 再 C. 不管 D. 既然
Đáp án: 1-B, 2-A, 3-A, 4-B và C, 5-C, 6-B, 7-A, 8-B, 9-C, 10-A và B, 11-B, 12-A và C,
13-A, 14-A và D, 15-A và B, 16-B, 17-A và B, 18-B, 19-A và D, 20-A, 21-A, 22-B, 23-A
và C, 24-C, 25-B, 26-A và B, 27-C và D, 28-B, 29-A và B, 30-B, 31-B, 32-A, 33-D, 34-B,
35-A, 36-C và B, 37-B và C, 38-B và C, 39-C, 40-A, 41-A và B, 42-C, 43-B và C, 44-C,
45-B và C, 46-D, 47-C, 48-C, 49-A và B