Bài tập ôn tập lý thuyết - Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Đại học Tôn Đức Thắng
Trong giai đoạn 1939-1945, Đảng Cộng sản Đông Dương (tiền thân của ĐảngCộng Sản Việt Nam) đã trải qua quá trình chuyển hướng chỉ đạo chiến lược quantrọng, nhằm thích ứng với bối cảnh lịch sử và mục tiêu giải phóng dân tộc. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐT121)
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Lịch Sử Đảng – 306105 GVBM: Ngô Bá Khiêm Phan Sơn Hà – 021H0024 Bài Làm
Câu 1: Phân tích nội dung quá trình chuyển hướng chiến lược của
Đảng trong giai đoạn 1939 – 1945.
Trong giai đoạn 1939-1945, Đảng Cộng sản Đông Dương (tiền thân của Đảng
Cộng Sản Việt Nam) đã trải qua quá trình chuyển hướng chỉ đạo chiến lược quan
trọng, nhằm thích ứng với bối cảnh lịch sử và mục tiêu giải phóng dân tộc. Phân
tích nội dung của quá trình này, ta có các điểm sau:
1. Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu: Trước mắt, mâu thuẫn chủ
yếu trong nước tập trung vào cuộc đấu tranh giữa dân tộc Việt Nam và các
thế lực thù địch, bao gồm đế quốc Pháp và phát xít Nhật. Đảng Cộng sản
Đông Dương đã tạm gác khẩu hiệu "Đánh đổ địa chủ, chia ruộng đất cho
dân cày" và đưa ra khẩu hiệu "Tịch thu ruộng đất của bọn đế quốc và Việt
gian chia cho dân cày nghèo", "Chia lại ruộng đất công cho công bằng và
giảm tô, giảm tức". Quá trình này thể hiện sự ưu tiên cao nhất đối với mục
tiêu giải phóng dân tộc.
2. Thành lập Việt Nam Độc lập đồng minh (Việt Minh): Đảng Cộng sản Đông
Dương đã thành lập Việt Minh như một hình thức mới để tập hợp lực lượng
cách mạng và thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc. Việt Minh đã thay thế
hình thức Mặt trận trước đây và đổi tên các hội phản đế thành hội cứu quốc.
Điều này mang ý nghĩa quan trọng trong việc đoàn kết và tổ chức nhân dân trong cuộc đấu tranh.
3. Xây dựng lực lượng cách mạng: Quá trình chuyển hướng chỉ đạo chiến lược
đặt trọng tâm vào việc phát triển lực lượng cách mạng, bao gồm lực lượng
chính trị và lực lượng vũ trang. Đảng tập trung vào xây dựng căn cứ địa cách
mạng và chuẩn bị cho khởi nghĩa vũ trang. Đồng thời, đẩy mạnh công tác
đào tạo cán bộ cho cách mạng và tăng cường công tác vận động quần chúng.
4. Xác định phương châm khởi nghĩa: Đảng đã xác định phương châm và hình
thái khởi nghĩa trong nước. Thay vì một cuộc khởi nghĩa tổng lực, Đảng
lãnh đạo cuộc khởi nghĩa từng phần tại từng địa phương, mở đường cho một
cuộc tổng khởi nghĩa to lớn hơn. Điều này cho phép Đảng tập trung lực
lượng và tài nguyên vào các chiến trường quan trọng và tăng khả năng chiến đấu của quân và dân.
5. Công tác xây dựng Đảng và công tác vận động quần chúng: Đảng chú trọng
vào công tác xây dựng Đảng, nâng cao năng lực tổ chức và lãnh đạo của
Đảng. Đồng thời, tập trung vào đào tạo cán bộ cho cách mạng và tăng cường
công tác vận động quần chúng. Điều này nhằm tạo ra một động lực mạnh mẽ
cho cuộc đấu tranh và đảm bảo sự đoàn kết và sự tham gia tích cực của quần chúng.
Quá trình chuyển hướng chỉ đạo chiến lược trong giai đoạn 1939-1945 của
Đảng Cộng sản Đông Dương đã giúp tập trung các nguồn lực và nỗ lực vào
mục tiêu giải phóng dân tộc, xây dựng lực lượng cách mạng và nâng cao năng
lực tổ chức và lãnh đạo của Đảng. Nó đã định hình hướng đi đúng đắn và đóng
góp quan trọng vào cuộc đấu tranh chống Pháp và Nhật, đạt được độc lập cho
dân tộc và tự do cho nhân dân Việt Nam.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa lịch sử của Cách mạng Tháng Tám (1945).
a/ Ý nghĩa của Cách mạng Tháng Tám đối với dân tộc:
1. Độc lập dân tộc: Cách mạng Tháng Tám đã khẳng định quyền tự quyết định
và độc lập dân tộc của Việt Nam. Việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ
Cộng hòa và tuyên bố độc lập đã đánh dấu sự chấm dứt thời kỳ thực dân và
mở ra một chương mới trong lịch sử độc lập của Việt Nam. Cách mạng
Tháng Tám tạo ra một quốc gia độc lập và tự chủ cho người dân Việt Nam.
2. Tự do và chủ quyền: Cách mạng Tháng Tám đã mang lại cho dân tộc Việt
Nam sự tự do và chủ quyền trong việc quản lý và phát triển đất nước. Việt
Nam không còn phải chịu ách đô hộ và sự chi phối từ các thực thể thực dân.
Đây là một bước ngoặt lớn trong việc giành lại quyền kiểm soát tương đối
về chính sách nội và ngoại của Việt Nam.
3. Tinh thần đoàn kết và tham gia của quần chúng: Cách mạng Tháng Tám đã
thể hiện sự đoàn kết và sự tham gia tích cực của đại đa số quần chúng Việt
Nam. Với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng Tháng Tám
đã kết hợp được sự đồng lòng của các tầng lớp nhân dân và tạo ra một sức
mạnh vô cùng lớn để đẩy lùi thực dân và thiết lập chính quyền dân chủ. Dân
tộc Việt Nam đã thể hiện tinh thần chiến đấu, sự hy sinh và quyết tâm không
gì vượt qua để đạt được độc lập.
b/ Ý nghĩa của Cách mạng Tháng Tám đối với thế giới:
1. Tinh thần tự do và đấu tranh dân tộc: Cách mạng Tháng Tám đã trở thành
một biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu. Nó đã cung cấp
một mô hình thành công về cách mà một quốc gia nhỏ có thể tổ chức và
đánh bại ách đô hộ của các thực thể thực dân. Cách mạng Tháng Tám đã
truyền cảm hứng và khích lệ những cuộc đấu tranh độc lập và tự do của các dân tộc trên thế giới.
2. Ảnh hưởng tới phong trào giải phóng Đông Nam Á: Cách mạng Tháng Tám
đã có ảnh hưởng to lớn đến phong trào giải phóng ở khu vực Đông Nam Á.
Việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và việc đánh bại thực dân
Pháp đã cung cấp một mô hình và một nguồn cảm hứng cho các cuộc đấu
tranh độc lập ở các quốc gia khác như Lào, Campuchia, và Indonesia. Cách
mạng Tháng Tám đã thúc đẩy phong trào giải phóng Đông Nam Á và đóng
góp vào quá trình giành độc lập của khu vực.
3. Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại: Cách mạng Tháng Tám đã thay đổi
cách thế giới nhìn nhận và đối xử với Việt Nam. Nó đã đặt nền tảng cho
quan hệ quốc tế của Việt Nam, xác định chính sách đối ngoại độc lập và
không thuộc về bất kỳ thế lực nào. Cách mạng Tháng Tám đã đẩy mạnh
quan hệ với các quốc gia bạn và góp phần xây dựng hòa bình và hợp tác
trong khu vực và trên thế giới.
Tóm lại, Cách mạng Tháng Tám đã có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với dân
tộc Việt Nam, đánh dấu sự độc lập và tự do của quốc gia và thể hiện lòng tự tin,
quyết tâm và đoàn kết của người dân Việt Nam. Đồng thời, nó cũng có tầm ảnh
hưởng to lớn đến thế giới, góp phần đánh bại chủ nghĩa phát xít, cổ vũ mạnh mẽ
tinh thần đấu tranh của nhân dân các nước thuộc địa và nửa thuộc địa trên thế
giới nhất là Châu Á và Châu Phi, tạo động lực cho phong trào giải phóng dân
tộc toàn cầu và thay đổi quan hệ quốc tế của Việt Nam.