












Preview text:
lOMoAR cPSD| 58457166
Nhóm 7: Bài tập môn marketing
Sản phẩm : KÍNH MẮT TRẺ EM
Phần 1. PHÂN TÍCH CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG
1.1 Phân tích mỗi trường marketing
1.1.1 Môi trường vĩ mô:
M ôi trường kinh tế
• Chu kỳ kinh tế: Việt Nam đang trong giai đoạn phục hồi kinh tế và tăng trưởng chậm sau
đại dịch với tăng trưởng GDP khoảng 6-7%/năm.
Tác động: Nhu cầu kính mắt trẻ em có xu hướng tăng ổn định do các gia đình ưu tiên chi
tiêu cho sức khỏe con cái. Nếu kinh tế suy thoái, nhu cầu có thể bị ảnh hưởng trong phân
khúc cao cấp, nhưng phân khúc giá rẻ sẽ có lợi thế cạnh tranh.
• Thu nhập và phân bổ thu nhập:
o Thu nhập bình quân tại Việt Nam: đạt khoảng 4.500 USD/năm (PPP), tương đương 9 triệu
VNĐ/tháng.Thu nhập trung bình của các gia đình đô thị cao hơn, ở mức 15-20 triệu VNĐ/tháng.
o Phân bổ thu nhập: Gia đình ở thành phố lớn (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) có khả năng chi
trả cho các sản phẩm kính mắt cao cấp (từ 1.000.000 VNĐ trở lên).Khu vực nông thôn:
Thu nhập thấp hơn (5-7 triệu VNĐ/tháng), nhu cầu tập trung vào kính mắt giá rẻ (100.000 300.000 VNĐ).
Tác động: Sức mua mạnh ở đô thị, chi tiêu không chỉ dừng ở nhu cầu cơ bản mà còn chú
trọng đến tính năng thẩm mỹ và bảo vệ mắt (kính chống UV, ánh sáng xanh). Trong khi
khu vực nông thôn sức mua yếu hơn, tập trung vào phân khúc giá rẻ, bền.
Lạm phát: Lạm phát nhẹ (3,5 - 4%) làm giá các nguyên liệu nhập khẩu tăng, đẩy giá kính mắt lên cao.
Tác động: Lạm phát nhẹ có thể đẩy giá thành sản phẩm lên 5-10%, ảnh hưởng đến sức mua ở phân khúc giá rẻ.
Môi trường nhân khẩu:
• Quy mô dân số trẻ em: Việt Nam có 23 triệu trẻ em dưới 15 tuổi, trong đó 10-15 triệu
trẻtrong độ tuổi cần kính mắt (6-18 tuổi). Tỷ lệ tật khúc xạ cao, đặc biệt ở đô thị (30-40%),
tạo ra nhu cầu lớn và bền vững. lOMoAR cPSD| 58457166
• Tỷ lệ đô thị hóa: Với 41% dân số sống ở đô thị, sức mua kính mắt trẻ em cao nhất tập trung
tại các thành phố lớn. Đô thị hóa mở rộng: cơ hội kinh doanh kính mắt chất lượng cao
(chống ánh sáng xanh, chống UV) ở các vùng ven đô.
• Tăng trưởng tầng lớp trung lưu: 40% dân số thuộc tầng lớp trung lưu, gia tăng chi tiêu cho
sản phẩm bảo vệ sức khỏe trẻ em. Phụ huynh tại đô thị sẵn sàng đầu tư 1.000.000 2.500.000 VNĐ cho kính mắt trẻ.
• Cơ cấu gia đình nhỏ: Quy mô gia đình trung bình: 3.6 người/hộ. Hầu hết gia đình có 1-
2con, khiến phụ huynh sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho mỗi đứa trẻ.. Quy mô gia đình nhỏ
khuyến khích sự chú trọng vào chất lượng và dịch vụ chăm sóc mắt.
Môi trường văn hóa:
• Quan điểm chăm sóc trẻ em trong gia đình Việt Nam: Trẻ em được xem là trung tâm của
gia đình, cha mẹ ưu tiên đầu tư vào sức khỏe và giáo dục của con.
Tác động: Nhu cầu kính mắt trẻ em có chất lượng cao, đảm bảo an toàn cho thị lực ngày
càng tăng. Phân khúc sản phẩm bảo vệ mắt (chống ánh sáng xanh, tia UV) phát triển mạnh.
• Áp lực học tập và sử dụng thiết bị công nghệ: Văn hóa đề cao thành tích học tập dẫn đến
trẻ phải học tập trong thời gian dài và tiếp xúc nhiều với thiết bị điện tử (máy tính, điện thoại).
Tác động: Tỷ lệ mắc tật khúc xạ ở trẻ em cao (30-40% ở đô thị), tạo ra nhu cầu lớn về kính
cận và kính bảo vệ mắt. Các dòng kính chống ánh sáng xanh trở thành sản phẩm được ưa chuộng.
Môi trường khoa học công nghệ:
• Công nghệ sản xuất và vật liệu mới: Công nghệ sản xuất kính mắt hiện đại sử dụng vật liệu
nhẹ, bền và thân thiện với môi trường như tr90, acrylic, và polycarbonate. Công nghệ in
3D và robotics đang dần được ứng dụng trong ngành sản xuất kính mắt, cho phép sản xuất
các mẫu kính theo yêu cầu và cá nhân hóa sản phẩm.
Tác động: Sản phẩm nhẹ và an toàn: Các vật liệu mới giúp kính mắt nhẹ hơn, giảm áp lực
lên mắt và tạo sự thoải mái cho trẻ. Thiết kế dễ dàng: Công nghệ in 3D giúp tạo ra các mẫu
kính sáng tạo, phù hợp với sở thích và nhu cầu thẩm mỹ của trẻ em.
• Công nghệ y tế và chăm sóc sức khỏe: Công nghệ y tế tại Việt Nam đã có những bước tiến
lớn trong việc ứng dụng công nghệ cao vào chăm sóc sức khỏe, bao gồm các thiết bị đo thị
lực chính xác, máy kiểm tra mắt tự động và phần mềm phân tích tật khúc xạ. Các công
nghệ như chẩn đoán từ xa và telemedicine đang dần được đưa vào hệ thống chăm sóc mắt.
• Tác động: Cải thiện chất lượng chăm sóc mắt: Công nghệ y tế giúp các bác sĩ phát hiện tật
khúc xạ sớm, khuyến khích việc sử dụng kính mắt bảo vệ ngay từ khi trẻ nhỏ. Khám mắt
và đo thị lực chính xác: Các công nghệ tiên tiến giúp phát hiện tật khúc xạ sớm và cung
cấp kính mắt phù hợp cho trẻ em, cải thiện thị lực nhanh chóng. lOMoAR cPSD| 58457166
Môi trường tự nhiên:
• Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Nhiệt độ cao và độ ẩm lớn: Với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam,
kính mắt trẻ em cần được làm từ chất liệu bền, nhẹ và chống lại sự mài mòn. Các loại kính
phải có khả năng chống thấm nước và mồ hôi, giúp trẻ em sử dụng thoải mái mà không lo
bị khó chịu hoặc vỡ kính.
• Ánh nắng mạnh: Ánh nắng gay gắt của Việt Nam có thể gây hại cho mắt trẻ em, vì vậy
kính mắt thường được trang bị tính năng chống tia UV để bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời.
• Ô nhiễm nhựa: Ngành công nghiệp kính mắt truyền thống sử dụng nhiều nhựa và các chất
liệu không thân thiện với môi trường. Việc chuyển đổi sang vật liệu tái chế hoặc sinh học
sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Tác động xã hội từ rác thải sản phẩm: Kính mắt cũ thường bị vứt bỏ mà không được tái
chế. Đầu tư vào công nghệ tái chế hoặc giảm thiểu rác thải trong quá trình sản xuất sẽ gia
tăng thiện cảm với khách hàng.
1.1.2 Môi trường vi mô
a) Môi trường cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh Đối thủ trực tiếp:
⚓Thương hiệu quốc tế Đặc điểm:
• Gồm các thương hiệu lớn như Ray-Ban Kids, Oakley Youth, và Fisher-Price Eyewear.
• Tập trung vào phân khúc cao cấp với thiết kế thời trang và công nghệ tiên tiến như kính chống
tia UV, chống ánh sáng xanh. Điểm mạnh:
• Độ nhận diện thương hiệu cao.
• Sử dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng sản phẩm. lOMoAR cPSD| 58457166 •
Mẫu mã đa dạng, phù hợp với thị hiếu trẻ em ở nhiều độ tuổi. Điểm yếu:
• Giá thành cao, không phù hợp với phân khúc bình dân.
• Hạn chế phân phối tại các thị trường nhỏ hoặc nông thôn. Tác động:
• Áp lực cạnh tranh về chất lượng và thương hiệu, đặc biệt ở phân khúc cao cấp. ⚓ Thương
hiệu nội địa
Đặc điểm: Gồm các doanh nghiệp như Eyewear Việt Nam, Mắt kính Ánh Sáng, tập trung vào
phân khúc trung cấp và bình dân. Điểm mạnh:
• Giá cả cạnh tranh, phù hợp với đại đa số khách hàng Việt Nam.
• Hiểu rõ thị hiếu và nhu cầu của trẻ em Việt Nam.
• Mạng lưới phân phối rộng, dễ dàng tiếp cận khách hàng ở cả thành thị và nông thôn. Điểm yếu:
• Chưa ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến.
• Thiết kế chưa phong phú, khó cạnh tranh với các thương hiệu quốc tế. • Tác động:
• Đối thủ chính trong phân khúc trung cấp, nơi cạnh tranh giá cả và chất lượng là yếu tố quyết định.
⚓ Hàng nhập khẩu giá rẻ và không chính thức Đặc điểm:
• Gồm các sản phẩm kính mắt giá rẻ từ Trung Quốc hoặc các cửa hàng không chính thức tại
chợ và sàn thương mại điện tử. • Điểm mạnh:
• Giá thành rất thấp, phù hợp với khách hàng có thu nhập thấp.
• Mẫu mã đa dạng, dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng. Điểm yếu:
Downloaded by Lam Tam (thudong11@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58457166 • •
• Chất lượng không đảm bảo, thường không đạt tiêu chuẩn an toàn.
Không có dịch vụ hậu mãi hoặc bảo hành sản phẩm.
Tác động: Cạnh tranh trực tiếp với phân khúc giá thấp, tạo áp lực giảm giá cho các thương hiệu nội địa. Đối thủ tiềm ẩn:
⚓ Các nhóm đối thủ tiềm ẩn
Thương hiệu lớn mở rộng sản phẩm:
• Các công ty lớn trong ngành thời trang hoặc y tế (ví dụ: Zara, H&M) có thể mở rộng danh
mục sản phẩm với kính mắt trẻ em.
• Các thương hiệu này tận dụng mạng lưới phân phối sẵn có và danh tiếng thương hiệu để thâm nhập thị trường. Doanh nghiệp công nghệ:
• Các công ty công nghệ như Xiaomi, Huawei có thể phát triển kính thông minh dành cho trẻ
em, tích hợp các tính năng như bảo vệ mắt, theo dõi sức khỏe, hoặc hỗ trợ học tập.
Nhà sản xuất trong ngành liên quan:
• Các doanh nghiệp trong ngành thiết bị y tế, đồ dùng học tập, hoặc đồ chơi trẻ em có thể mở
rộng sang sản xuất kính mắt với mục tiêu chiếm lĩnh phân khúc thị trường cụ thể.
Thương hiệu mới và startup:
• Các startup có thể tập trung vào xu hướng tiêu dùng xanh, kính tái chế, hoặc các sản phẩm
sáng tạo như kính cá nhân hóa cho trẻ em.
⚓ Yếu tố thúc đẩy sự tham gia của đối thủ tiềm ẩn
Tiềm năng thị trường lớn:
• Nhu cầu kính mắt trẻ em tăng nhanh do tỷ lệ trẻ mắc tật khúc xạ ngày càng cao.
• Phụ huynh sẵn sàng đầu tư vào các sản phẩm bảo vệ mắt chất lượng. Rào cản gia nhập thấp:
Downloaded by Lam Tam (thudong11@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58457166 • •
• Sản xuất kính mắt không yêu cầu vốn đầu tư ban đầu quá lớn, đặc biệt trong phân khúc bình dân.
• Thương mại điện tử giảm thiểu chi phí tiếp cận khách hàng.
Xu hướng tiêu dùng mới:
Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện môi trường và bền vững.
Công nghệ phát triển mở ra cơ hội tạo ra các dòng sản phẩm mới như kính thông minh. Nhà cung cấp:
• Số lượng nhà cung cấp: Nếu có ít nhà cung cấp gọng kính hoặc tròng kính đặc biệt cho trẻ
em, họ sẽ có sức mạnh thương lượng lớn, khiến giá cao hơn.
• Đặc tính sản phẩm: Các sản phẩm chuyên biệt như gọng kính nhẹ, an toàn cho trẻ em khiến
nhà cung cấp độc quyền có thể yêu cầu giá cao.
• Chi phí chuyển đổi cao: Doanh nghiệp khó thay đổi nhà cung cấp nếu chi phí chuyển đổi cao,
làm gia tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp hiện tại.
• Phụ thuộc vào nhà cung cấp: Nếu doanh nghiệp phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp, họ sẽ
có ít sự lựa chọn và dễ bị ép giá.
• Khả năng thay thế: Nếu ít nhà cung cấp cung cấp sản phẩm thay thế chất lượng, doanh nghiệp
sẽ phải chấp nhận các điều kiện của nhà cung cấp. Hệ quả:
• Tăng chi phí sản xuất, giảm lợi nhuận.
• Giảm linh hoạt trong thay đổi nhà cung cấp.
Doanh nghiệp cần tìm cách đa dạng hóa nguồn cung cấp để giảm sự phụ thuộc và cải thiện khả năng đàm phán. b) Môi trường nội bộ:
Phần 2. CHIẾN LƯỢC MARKETING
2.1 Thị trường mục tiêu:
Phân tích khách hàng mục tiêu
Khách hàng mục tiêu của thị trường kính mắt trẻ em không chỉ bao gồm trẻ em mà còn có các
bậc phụ huynh – người đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn và mua sản phẩm. Để phân
Downloaded by Lam Tam (thudong11@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58457166 • •
tích khách hàng mục tiêu, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính bao gồm nhân khẩu học, tâm lý, hành vi và nhu cầu.
Phân khúc nhân khẩu học ⚓ Độ tuổi: •
Trẻ em từ 3 đến 15 tuổi:
3-6 tuổi: Phụ huynh thường chọn kính để bảo vệ mắt hoặc hỗ trợ thị lực nhẹ nhàng.
7-15 tuổi: Nhu cầu kính cận thị, loạn thị hoặc kính chống ánh sáng xanh tăng cao do sử dụng
thiết bị điện tử thường xuyên. •
Phụ huynh trong độ tuổi 25-45: Người quyết định mua hàng. ⚓ Thu nhập: •
Thu nhập thấp (dưới 10 triệu đồng/tháng): o
Nhạy cảm với giá, ưu tiên kính mắt giá rẻ. o
Thường chọn kính ở các cửa hàng bình dân, ưu tiên chức năng cơ bản và độ bền. •
Thu nhập trung bình (10-25 triệu đồng/tháng): o
Tìm kiếm sản phẩm có chất lượng tốt, giá hợp lý. o
Quan tâm đến thương hiệu, độ bền, và các tính năng như chống tia UV, chống ánh sáng xanh. o
Sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho kính điều chỉnh thị lực vì sức khỏe của con. •
Thu nhập cao (trên 25 triệu đồng/tháng): o
Sẵn lòng chi trả cho các thương hiệu cao cấp, mẫu mã đẹp và nhiều tính năng. o
Ưu tiên kính thời trang, kính nhẹ và an toàn cho trẻ. o
Thường mua kính từ các cửa hàng uy tín hoặc thương hiệu lớn. ⚓ Khu vực địa lý: •
Thành thị: Nhu cầu cao về kính thời trang, chống ánh sáng xanh và kính chất lượng. •
Nông thôn: Chủ yếu tập trung vào kính giá rẻ hoặc kính cơ bản, ít chú trọng đến thiết kế thời trang.
Downloaded by Lam Tam (thudong11@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58457166 • •
Tâm lý khách hàng ⚓ Trẻ em: •
Quan tâm đến kiểu dáng và màu sắc bắt mắt, thường thích kính mắt có hình nhân vật
hoạt hình hoặc thiết kế ngộ nghĩnh. •
Trẻ lớn hơn (10-15 tuổi) có xu hướng chọn kính thời trang và hiện đại để phù hợp với phong cách cá nhân.
⚓ Phụ huynh:
Downloaded by Lam Tam (thudong11@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58457166 •
Ưu tiên chất lượng và an toàn, đặc biệt chú ý đến các sản phẩm không chứa hóa chất
độc hại và có khả năng bảo vệ mắt (chống ánh sáng xanh, tia UV). •
Phụ huynh thuộc phân khúc cao cấp thường sẵn sàng chi trả nhiều hơn để đảm bảo sức khỏe mắt cho con. •
Đối với phân khúc thu nhập thấp, giá cả là yếu tố quyết định hàng đầu.
Hành vi khách hàng ⚓
Hành vi mua sắm: •
Phụ huynh thường tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia nhãn khoa trước khi mua kính cho con. •
Giá trị cốt lõi: Phụ huynh quan tâm nhiều nhất đến an toàn, chất lượng, và phù hợp với trẻ. •
Ảnh hưởng của thương hiệu: Người thu nhập cao và trung bình thường tin tưởng
thương hiệu uy tín, có chuyên môn trong kính mắt trẻ em. •
Nhiều phụ huynh có thói quen tìm kiếm thông tin trên mạng hoặc qua các đánh giá từ bạn bè, người quen.
⚓ Kênh mua sắm phổ biến: •
Thành thị: Các cửa hàng kính mắt lớn, trung tâm thương mại, và sàn thương mại điện tử. •
Nông thôn: Các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc mua qua kênh offline.
⚓ Yếu tố quyết định: •
Chất liệu: Kính phải an toàn, không gây kích ứng da, gọng kính nhẹ, không dễ vỡ. •
Thiết kế: Trẻ em thích kính có màu sắc tươi sáng, họa tiết đáng yêu, trong khi phụ
huynh ưu tiên sự chắc chắn và bền. •
Giá cả: Phải hợp lý so với giá trị sản phẩm, đặc biệt với phụ huynh thu nhập thấp hoặc trung bình. •
Bảo hành: Chính sách đổi trả, bảo hành hợp lý sẽ tạo niềm tin cho phụ huynh.
Nhu cầu của khách hàng
⚓ Nhu cầu chính:
• Chỉnh sửa thị lực: Đáp ứng nhu cầu sử dụng kính cận, viễn hoặc loạn thị.
• Bảo vệ mắt: Kính chống ánh sáng xanh và tia UV, đặc biệt quan trọng khi trẻ tiếp xúc nhiềuvới
màn hình thiết bị điện tử.
• Thời trang: Kính không độ với thiết kế hiện đại, bắt mắt cho trẻ. lOMoAR cPSD| 58457166
⚓ Nhu cầu bổ sung:
• Kính linh hoạt, chống gãy dành cho trẻ em hiếu động.
• Kính mắt đi kèm phụ kiện như dây đeo hoặc hộp đựng có thiết kế dễ thương.
2.2 Chiến lược tiếp cận thị trường mục tiêu
Đánh giá thị trường
⚓ Tình hình thị trường
• Nhu cầu lớn và tăng trưởng ổn định:
• Ngày càng nhiều trẻ em gặp các vấn đề về mắt, đặc biệt là cận thị, do thói quen học tập và
sử dụng thiết bị điện tử. Phụ huynh nhận thức tốt hơn về việc bảo vệ mắt cho con, dẫn đến
tăng nhu cầu về kính chống ánh sáng xanh và kính bảo vệ UV.
• Sự đa dạng về sản phẩm:
Các thương hiệu trong nước như Mắt Việt, Eyewear HUT cung cấp sản phẩm ở phân khúc
trung cấp. Thương hiệu quốc tế (Essilor, Hoya) cũng thâm nhập mạnh, đặc biệt ở phân khúc cao cấp.
• Hình thức phân phối:
Kênh bán lẻ truyền thống (cửa hàng kính mắt, nhà thuốc) vẫn chiếm ưu thế. Các kênh thương
mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) đang phát triển nhanh, đáp ứng nhu cầu tiện lợi của phụ huynh.
⚓ Cơ hội của thị trường
• Gia tăng các vấn đề thị lực ở trẻ em:
Theo nghiên cứu, tỷ lệ trẻ em mắc cận thị tại Việt Nam lên đến 30-40% ở thành phố lớn, đặc
biệt là học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Thói quen sử dụng thiết bị điện tử làm tăng nhu
cầu về kính bảo vệ mắt.
• Tăng nhận thức về sức khỏe mắt:
Nhiều chương trình giáo dục cộng đồng và sự tham gia của các tổ chức y tế đã nâng cao
nhận thức về việc bảo vệ mắt cho trẻ. Phụ huynh sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn để mua sản phẩm chất lượng.
• Phân khúc sản phẩm đa dạng:
Nhu cầu kính điều chỉnh thị lực (kính cận, viễn, loạn) vẫn là chủ đạo. Kính thời trang và kính
bảo vệ (chống ánh sáng xanh) cũng phát triển nhờ thay đổi lối sống.
• Tiềm năng từ khu vực nông thôn:
Nông thôn là thị trường tiềm năng chưa được khai thác triệt để, khi nhiều phụ huynh bắt đầu
quan tâm đến sức khỏe mắt cho con. lOMoAR cPSD| 58457166
⚓ Thách thức của thị trường
• Cạnh tranh cao: Nhiều thương hiệu cạnh tranh trực tiếp, từ trong nước đến quốc tế. Hàng
giả, hàng nhái chất lượng thấp tràn lan trên thị trường gây khó khăn trong việc xây dựng niềm tin từ phụ huynh.
• Chi phí sản xuất và nhập khẩu cao: Phụ thuộc vào nguyên liệu và công nghệ nước ngoài, đặc
biệt là các dòng kính chất lượng cao. Giá cả có thể không phù hợp với các gia đình có thu nhập thấp.
• Nhận thức chưa đồng đều: Một số phụ huynh ở nông thôn hoặc thu nhập thấp chưa coi trọng
việc sử dụng kính chất lượng. Chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố bảo vệ mắt và độ bền.
• Thách thức về đo lường thị lực: Hệ thống chăm sóc mắt ở Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh,
còn thiếu chuyên môn và cơ sở vật chất. Phụ huynh không dễ tiếp cận dịch vụ đo mắt chất lượng cho trẻ.
Chiến lược sản phẩm
⚓ Đa dạng hóa sản phẩm Sản phẩm chức năng:
• Tích hợp kính điều chỉnh thị lực với tính năng chống ánh sáng xanh, tia UV, chống trầy xước
và chống vỡ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của phụ huynh.
• Phát triển kính nhẹ với gọng bằng vật liệu an toàn, như nhựa TR90 hoặc silicone, để đảm
bảo sự thoải mái và an toàn cho trẻ. Sản phẩm thời trang:
• Màu sắc tươi sáng, họa tiết hoạt hình, nhân vật yêu thích, phù hợp với từng độ tuổi.
• Sáng tạo dòng sản phẩm tùy chỉnh, ví dụ: cho phép phụ huynh và trẻ chọn màu sắc hoặc thêm tên trẻ trên kính. Phân khúc giá linh hoạt:
• Sản phẩm giá rẻ nhưng chất lượng tốt cho thị trường nông thôn và gia đình thu nhập thấp.
• Sản phẩm trung cấp và cao cấp với thiết kế thời trang và thương hiệu quốc tế cho thị trường thành thị.
⚓ Đảm bảo chất lượng
• Sử dụng vật liệu an toàn, không chứa BPA, thân thiện với trẻ em.
• Đạt các chứng nhận về tiêu chuẩn y tế và chất lượng quốc tế.
Chiến lược về giá lOMoAR cPSD| 58457166
⚓ Chính sách giá linh hoạt
• Cao cấp: Định giá >1 triệu đồng, nhấn mạnh vào chất lượng và thiết kế.
• Trung cấp: Giá 500.000 – 1 triệu đồng, tập trung vào tính năng bảo vệ cơ bản.
• Bình dân: Giá <500.000 đồng, phù hợp với khách hàng nhạy cảm về giá.
⚓ Ưu đãi và khuyến mãi
• Giảm giá khi mua trọn bộ kính và phụ kiện.
• Tặng kèm hộp đựng kính hoặc dây đeo có thiết kế bắt mắt.
• Tạo chương trình khách hàng thân thiết, giảm giá cho các lần mua tiếp theo.
Chiến lược phân phối
⚓ Kênh phân phối trực tiếp Cửa hàng vật lý:
• Mở chuỗi cửa hàng kính mắt tại các thành phố lớn và khu vực đông dân cư.
• Hợp tác với trung tâm thương mại và siêu thị lớn. • Đại lý phân phối:
• Phân phối qua các đại lý kính mắt tại tỉnh thành nhỏ và nông thôn.
⚓ Kênh phân phối trực tuyến
Sàn thương mại điện tử:
• Hiện diện trên các sàn như Shopee, Lazada, Tiki.
• Cung cấp chính sách bảo hành và đổi trả rõ ràng trên gian hàng online.
Website và mạng xã hội:
• Xây dựng website riêng để đặt hàng và tư vấn.
• Quảng bá qua Facebook, Instagram, TikTok với các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
Chiến lược truyền thông
⚓ Xây dựng thương hiệu
• Gắn thương hiệu với giá trị an toàn, bảo vệ sức khỏe và thời trang cho trẻ em.
• Sử dụng hình ảnh nhân vật hoạt hình nổi tiếng để tạo sự gần gũi với trẻ em.
⚓ Kênh truyền thông Online:
• Đăng tải video sáng tạo, tập trung vào lợi ích sản phẩm. lOMoAR cPSD| 58457166
• Tổ chức mini-game hoặc sự kiện online để tăng tương tác. Offline:
• Tổ chức khám mắt miễn phí tại trường học hoặc khu dân cư.
• Quảng cáo tại phòng khám nhãn khoa và trung tâm thương mại.
⚓ CSR (Trách nhiệm xã hội)
• Tặng kính miễn phí cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
• Tham gia các chương trình nâng cao nhận thức về bảo vệ mắt tại trường học.
Chiến lược hậu đãi
⚓ Chính sách bảo hành
• Cung cấp bảo hành từ 6-12 tháng cho tất cả sản phẩm.
• Miễn phí sửa chữa hoặc điều chỉnh kính trong thời gian bảo hành.
⚓ Chăm sóc khách hàng
• Tư vấn miễn phí về cách bảo vệ mắt cho trẻ em.
• Tặng kèm dịch vụ vệ sinh và điều chỉnh kính định kỳ.