-
Thông tin
-
Quiz
Bài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Bài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1| Học viện Nông nghiệp Việt NamBài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1 | Học viện Nông nghiệp Việt NamBài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1 42 tài liệu
Học viện Nông nghiệp Việt Nam 593 tài liệu
Bài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Bài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1| Học viện Nông nghiệp Việt NamBài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1 | Học viện Nông nghiệp Việt NamBài tập Phương trình vi phân cấp 1 môn Cơ sở Toán cho nhà kinh tế 1 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1 42 tài liệu
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam 593 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Preview text:
lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
PHÂN 1. PH¯¡NG TRNH VI PH´N CÀP 1
Phương trnh vi phn c biến số phn ly
1. y′cos2y − sin y = 0 14. y′ = 1 x + y −1
2. y′ = sin y + cos y
y′ = 4x + 2y −1 15.
3. x(1− y) y′ = −2y 16. (y + ) − ) 2
xy2 dx +(x2 yx2 dy = 0 4. dydx = e + ) y
1 17. 2y y − y2 dx −(1+ x2 dy = 0 5. x(1+ y1 )dx + y(1+ x2 )dy = 0 18. y′ = x2 + y − 2x 6. y′ = 1
19. xydx +(x +1)dy 1 + x x = 0 ( 2 2 1 +x ) + 1 +x
20. y2 +1dx = xydy 2 dy x +2 x 1 − = 7. y′ =
21. (1+ y2 )(e2xdx −eydy)−(1+ y)dy = 0 dx ( x + ) 1 x 1 + 8. ( ) 2 22. y′ = x 9. y′ = − 3 1
23. y′ = x2 + 2xy −1+ y2 x + y = 10. y′ = y3 2 1 2 1 24. 11.
y′ = −y −2xy − x ′ x − y +1 ′
1 . xy′ = y − xex 4. ax2 + 2bxy + cy2 + y (bx2 + 2cxy + f y2)= 0 lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7 12.
y′ = (4x + y −1)2 + 1 13.
y′ = ex+y −1 25. y′ =1 2 y
26. (xy2 − y2 + x −1)dx + (x2y − 2xy + x2 + 2y − 2x + 2)dy = 0 + y 27. y′ +1= ( x ) m n
p Đặt z = x + y .
(x + y) + (x + y)
28. a(xy′ + 2y)= xyy′ (biến ổi về x(a − y)y′ = −2ay)
29. y′ = y2 − 22 (Đặt z = xy) x ′
30. Giải phương trnh vi phn (y′2 −1)x2y2 + y (x4 − y4)= 0 (coi l phương trnh cấp 2 ối với y)
Phương trnh vi phn thuần nhất 2 2 » y ¿
1. xdy−ydx= x +y dx
3. xy′ = ycos ¼½ ln x ÀÁ y
5. x2y′2 −3xyy′+ 2y2 = 0 6. (2x + y
12. xy′ = y(1+ln y −ln x) thỏa mªn y(1) = e
+1)dx − (4x + 2y −3)dy = 0 y
13. y′ = y +sin thỏa mªn y(1) =π x
7. (xy′+ y)2 = y2 y′. x 2
14. x2 y′+ y2 = xyy′ 8. xyy′ + x 2 − 2y2 = 0 » y ¿ y
15. ¼½ x − ycos x
ÀÁdx + xcos x
9. (3x2 + y2)y + (y2 − x2)xy′ = 0 dy = 0
10. xy′ = y(1+ ln y − ln x), y(1)= e 11. y2 + x 2 y′ = xyy′ lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7 x + y
16. (x2 + 2xy − y2 )dx +(y2 + 2xy − x2 )dy
22. xy′− y = (x + y)ln = 0 x
17. (x + y −2)dx +(x − y + 4)dy = 0 23. dx = dy y + x y − x
Phương trnh vi phn tuyến tnh
1. xy′ − y = x2arctgx 24. = 2 dx 2 2 dy
2x −2xy + 2y y −4xy
2. (1+ x2)y′ − 2xy = (1+ x2)2 )
25. (y + xy dx = xdy 3. y′ + 2xy = xe−x2
26. (2x −4y +6)dx +(x + y −3)dy = 0
4. x(1+ x2)y′ − (x2 −1)y + 2x = 0
27. (2x + y +1)dx −(4x + 2y −3)dy = 0
28. (x − y −1)+(y − x + 2)y′ = 0
5. y′sin x − y = 1− cos x
18. (2x −2y −1)dx +(x − y +1)dy = 0
29. (y + 2)dx +(2x + y − 4)dy = 0
19. x(x + 2y)dx +(x2 − y2 )dy = 0
30. y′ = 2x + y x
20. (x2 + y2 )dx − xydy = 0
21. (x2 + y2 )dy + xydx = 0
31. (y2 −2xy)dx + x2dy = 0
6. (sin2 y + xcot g y)y′ =1 x− hm, y − biến = x 7. y′ + tgy
Đặt z = sin y cos y
8. (2ey − x)y′ =1 x − hm, y − biến
9. (1− 2xy)y′ = y(y −1) x− hm, y − biến 10. y′ + xy = x3 § ′ − 2 lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7 11. ª¨ y x y = x32 ª©y(1)=1 12. y′ + = 0 (coi x l hm của y) ′
13. yey = y (y3 + 2xey ), với y(0) = -1 (coi x l hm của y) 14. (x 2 − y)dx + xdy = 0
15. Giải phương trnh vi phn 2xy′ + y = 1 1− x
16. 2x(1+ x)y′ − (3x + 4)y + 2x 1+ x = 0
17. xy′ − y = x2 sin x
18. Tm nghiệm riŒng của phương trnh y′cos2 x + y = tgy thỏa mªn iều kiện y(0)=0.
19. Tm nghiệm riŒng của phương trnh y′ 1− x2 + y = arcsin x thỏa mªn iều kiện y(0) =0.
20. xy′ + y = y2 ln x
21. 3y2 y′ − ay3 = x +1
22. (xy + x2 y3 )y′ =1 x − hm, y − biến
23. y′x3 sin y = x′y − 2y x − hm, y − biến
24. (x2 + y2 +1)dx + xydy = 0
25. (x2 −1)y′sin y + 2xcos y = 2x − 2x3 Đặt z = cos y lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7 ′
26. x(ey − y )= 2 Đặt z = ey
27. y′−1= ex+2y
28. (x2 + y2 + 2x − 2y)dx + 2(y −1)dy = 0 Đặt z = y −1
29. x 2 y′ = y(x + y) (biến ổi về dạng y′ − 1 y = 12 y2 ) x x = 2y x
30. Tm nghiệm của phương trnh vi phn ydx + 2xdy 2
dy thỏa mªn iều kiện y(0)= π . cos y 31. (x +1)(y′ + y2)= −y
43. y′+ 2 y = 22 y x cos x 32. xydy = (y2 + x)dx
44. y′− 2 y = 32 thỏa mªn y(1) =1 x x ) 33. (y + xy dx = xdy
34. xy′ − 2x2 y = 4y
45. y′+ y + y2 = 0 x +1
35. 2x2y′ = y2(2xy′ − y) (coi x = x(y))
46. y′− y = 1 x
36. xyy′ − y2 = xα (α l tham số) y
37. y′+ 2y = x2
38. (x +1)y′+ y = x
47. 2xy′+ y = 1
39. x2 y′− xy = y2
40. x3 y′−2x2 y + 2y2 = 0 1− x
48. xyy′− y2 = x3
41. y′− y = x x y
49. xyy′− y2 = x4
50. y′− y = y22 x x
Phương trnh vi phn ton phần
42. y′cos2 x + y = tan x lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7 » x y y y 1.
¼¼ 1y sin y − x + 2 cos x
1ÁÀÀ¿dx + ¼¼½» 1x cos x − x x 1 y Á ¿ÀÀ 2 sin y + y 2 dy = 0 . ½ 2. »¼¼x + e ¿À »¼ xy Àdx + exy
1− x ¿ÀÀdy = 0. ¼ ½ Á ½ y Á ( ) 3. 2 (
x 1+ x2 − y dx − x2 − ydy = 0. 4.
x2 + y2 )(xdy − ydx) =
(a + x)x4dx .
5. (x cos y − y sin y)dy + (xsin y + y cos y)dx = 0 .
6. (x4 ln x − 2xy3 )dx + 3x2 y2dy = 0. + 7. y2dx (2xy + 3)dy = 0
8. ex (2 + 2x − y2 )dx − 2ex ydy = 0 )
9. (y2 +1)32dx+ (y2 +3xy 1+y2 dy=0
10. (ycos2 x − sin x)dy = ycosx(ysin x +1)dx
11. (2x + 3x 2 y)dx = (3y2 − x3 )dy )
12. »¼¼½ sinx y + 2¿ÀÀÁdx − (x 22+sin1 2cosy y = 0 lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
13. (y + ex sin y)dx + (x + ex cosy)dy = 0 +
14. (x + sin y)dx (x cos x + sin y)dy = 0 ¿
15. 3x2 (1 + ln y)dx = »¼¼2y − xy3 ÀÀÁ dy ½
16. (2xy + 3)dx + x2dy = 0
17. 2xeydx −ey (2+ 2y − x2)dy = 0 ( )
18. x2 +3xy 1+ x2 dx +(x2 +1)3/2 dy = 0
19. (3x2 − y3 )dx = (2y +3xy2 )dy
20. »¼½ siny x + 2¿ÀÁdy − (y22+sin1)2cosx x dx = 0
21. (x + sin y)dx + (x cos y + sin y)dy = 0
22. »¼½ 2x − yx ¿ÀÁ ( 3
dx = 3y2 1+ ln x)dy
23. (1+ y2 sin2x)dx −2ycos2 xdy = 0 » 2 y ¿ 24. ¼½ x + ÀÁ 2
2xsin2y + x
dx +(2x2 cos2y +ln x)dy = 0
25. (sin y − xcos2 y)dx + xcos y(xsin y +1)dy = 0 lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
26. (2xy +ey cos x)dx +(x2 +ey sin x)dy = 0
27. (ycos x + 2x2 sin x)dx +(y2 +sin x)dy = 0 ¿À
28. 3x2 (x + ln y)dx = »¼½ 2y2 − xy3 Á dy 2 ¿
29. (2y2 cos2x +ln y)dx +»¼ y + ÀÁ 2
2ysin2x + xy dy = 0 ½ 30. e ¼½» ¿ÀÁ yx
x y −1¿ÀÁ dx = ½»¼ y +eyx dy
Phương trnh F(x, y)=0, F(y, y) = 0, F(x,y,y)=0, Phương trnh Lagrange- Klero
1. x′y3 =1+ y′.
2. y = ey′.y′2 . 1
3. y′2 x = ey .
4. y = y′(1+ y′cos y′).
5. y = 2xy′ + sin y′.
6. y = xy′ + ey′ .
7. y = 2y′x + y2 y′3 ( Nhn hai vế với y , Đặt z = y2 ).
8. x = y + 12 ( x − hm, y − biến). y′ y′
9. xy′ − y = ln y′.
10. 2y′2 (y − xy′) =1.
PHÂN 2. PH¯¡NG TRNH VI PH´N CÀP CAO lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
Phương trnh vi phn tuyến tnh
1. x 2 y′′ − 2y = x3 cosx , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần nhất tương ứng l y1 = x2
2. Giải phương trnh vi phn: x 2 (x +1)y′′ = 2y biết một nghiệm y = 1 1+ 1 x
3. Giải phương trnh vi phn (x 2 +1)y′′ − 2y = 0 nếu biết một nghiệm của n c dạng a thức.
4. Giải phương trnh vi phn (2x +1)y′′ + (2x −1)y′ − 2y = x 2 + x biết n c hai nghiệm riŒng x 2 + 4x −1 x 2 +1 y = = 1 y2 2 2
5. XÆc ịnh hằng số α sao cho y=eαx2 l nghiệm riŒng của phương trnh vi phn y′′ + 4xy′ + (4x 2 +
2)y = 0. Tm nghiệm tổng quÆt của phương trnh.
6. Tm nghiệm tổng quÆt của phương trnh vi phn (3x2 +1)xy′′ + 2y′ − 6xy = 4 −12x2 biết rằng n c =
hai nghiệm riŒng y = ( 1 2x, y2 x +1)2
7. Giải phương trnh xy′′+ 2y′+ xy = cot x biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần
nhất tương ứng y1 = sin x x
8. (x 2 +1)y′′ − 2y = 0 nếu biết một nghiệm của n c dạng a thức.
9. Giải phương trnh x2 y′′− xy ’+ y = 4x3 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần nhất tương ứng l y1 = x
10. Giải phương trnh xy′′− y ’ = x2 lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
11. Giải phương trnh x2 y′′− 2xy ’+ 2y = 2x3 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần nhất tương ứng l y1 = x
12. Giải phương trnh y′′
y y x , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi
phn thuần nhất tương ứng l y = 1 ex
13. Giải phương trnh x2 (ln x −1) y′′− xy ’+ y = 0 , biết một nghiệm riŒng c dạng y = xα,α l hằng số.
14. Tm nghiệm riŒng của phương trnh (2x − x2 )y′′+(x2 − 2)y ’+ 2(1− x)y = 0 thỏa mªn y(1) = 0, y’
(1) =1, biết một nghiệm riŒng của n l y = ex
15. Giải phương trnh (2x − x2 )y′′+ 2(x −1)y ’− 2y = −2 , biết n c hai nghiệm riŒng l y = = 1 1, y2 x
16. Giải phương trnh y′′ y
, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn
thuần nhất tương ứng l y = 1 1
17. Giải phương trnh (2x +1) y′′+(4x − 2) y ’−8y = 0 , biết một nghiệm riŒng c dạng y = eax,α∈
18. Giải phương trnh xy′′−(x +1) y ’− 2(x −1) y + x2 = 0 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh
thuần nhất tương ứng c dạng y = eax,α∈
19. Giải phương trnh (x2 −1)y′′− 6y = 0 biết một nghiệm riŒng c dạng a thức.
20. Giải phương trnh y′′− 1 y ’ = x x
21. Giải phương trnh (x2 +1)y′′+ 2xy ’− 2y = 4x2 + 2 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi
phn thuần nhất tương ứng l y = 1 x
22. Giải phương trnh x2y′′− xy ’+ y = 4x3, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần
nhất tương ứng c dạng a thức.
23. Giải phương trnh (x2 −1)y′′+ 4xy ’+ 2y = 6x, biết n c hai nghiệm riŒng l y = = + 1 x, y2 x2 x +1 x +1 lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7 2x 2
24. Tm nghiệm riŒng của phương trnh y′′ = − 2
y ’+ 2 y thỏa mªn x +1 x +1
y(3) = 22, y ’(1005) = 2000 , biết một nghiệm riŒng của n l y = 1 x
25. Giải phương trnh (x2 +1)y′′− 2xy ’+ 2y = 0 , biết một nghiệm riŒng c dạng a thức.
26. Giải phương trnh y′′+ 4xy ’+(4x2 + 2)y = 0 , biết một nghiệm riŒng c dạng y = 1 eαx2 ,α∈
27. Giải phương trnh y′′+ 2 y ’+ y = cot x , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần x x
nhất tương ứng l y1 = sin x x
28. Giải phương trnh y′′− 4xy ’+(4x2 −1) y = ex2 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn
thuần nhất tương ứng l y = 1 ex2 sin x
29. Giải phương trnh xy′′+ 2y ’− xy = ex, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần
nhất tương ứng l y = ex 1 x
30. Giải phương trnh x2y′′− 2xy ’+ 2y = x2, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần
nhất tương ứng l y = 1 x
31. Giải phương trnh x2y′′− 2xy ’+ 2y = x3 sin x, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn
thuần nhất tương ứng l y = 1 x
32. Giải phương trnh x2y′′− 2xy ’+ 2y = x3 cos x, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn
thuần nhất tương ứng l y = 1 x
33. Giải phương trnh x2y′′− 2xy ’+ 2y = x3 ln x , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn
thuần nhất tương ứng l y = 1 x
34. Giải phương trnh x2y′′− xy ’+ y = x3, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần nhất tương ứng l y = 1 x
35. Giải phương trnh x2y′′− xy ’+ y = −8x2, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần
nhất tương ứng l y = 1 x lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
36. Giải phương trnh x2y′′− xy ’+ y = x , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần nhất tương ứng l y = 1 x
37. Giải phương trnh x2y′′− xy ’+ y = x ln x , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần
nhất tương ứng l y = 1 x
38. Giải phương trnh (1− x) y′′+ xy ’− y = x2 − 2x +1, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi
phn thuần nhất tương ứng l y = 1 ex
39. Giải phương trnh (1− x) y′′+ xy ’− y = 0 , biết một nghiệm riŒng c dạng y = eαx,α∈
40. Tm nghiệm riŒng của phương trnh (x2 +1)y′′− 2xy ’+ 2y = 0 thỏa mªn yx=2 =1, y’ = x=2
−1, biết một nghiệm riŒng l y = 1 x 2 + 2
41. Tm nghiệm riŒng của phương trnh y" = − x +x + = = − 2 1 y ’ x2
1 y thỏa mªn yx=1 1, y’x=1 1,
biết một nghiệm riŒng l y = 1 x
42. Giải phương trnh (1+ x2 )y′′+ 2xy ’− 2y = x, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn
thuần nhất tương ứng l y = 1 x − 2 = 1
43. Giải phương trnh y′′+ 2x2 y ’ 2 y
2 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi 1+ x 1+ x 1+ x
phn thuần nhất tương ứng l y = 1 x
44. Giải phương trnh (1+ x2)y′′+ 2xy ’− 2y = 1 , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn x
thuần nhất tương ứng l y = 1 x
45. Giải phương trnh xy′′+ 2y ’− xy =1, biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần nhất
tương ứng l y = ex 1 x lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
46. Giải phương trnh y′′+ 2 y ’− y = e2x , biết một nghiệm riŒng của phương trnh vi phn thuần x x
nhất tương ứng l y = ex 1 x
Phương trnh vi phn tuyến tnh hệ số hằng số
1. y′′′−13y′−12y = 0 .
7. y′′− 3y′ + 2y = 3e2x + 2x2 .
2. y′′′− 2y′′ + 9y′ −18y = 0 .
8. y′′− y = 2sin x − 4cos x.
3. y(4) + y = 0 .
9. y′′′− 2y′+ 4y = e−x cos x.
4. y(4) + 2y′′′+ 3y′′+ 2y′ + y = 0 . 10. y′′+ n2 y = sin3 nx .
5. y(7) + 3y(6) + 3y(5) + y(4) = 0 .
11. y′′+ y = sin xsin 2x .
6. y′′+ y = 4ex.
12. x2 y′′− xy′+ 2y = x ln x t = ln x.
13. (2x +1)2 y′′− 4(2x +1)y′ + 8y = −8x − 4 t = ln(2x +1).
14. y′′+ 1 y′+ 12 y = 2sin(ln x) t = ln x. x x
15. (1+ x)2 y′′+ (1+ x)y′ + y = 4cosln(1+ x) t = ln(1+ x). x
16. y′′+ 9y = ln 2sin 2
17. Døng phØp biến ổi hm y = z ể
2 giải phương trnh vi phn: x 2 y′′ + 4xy′ + (x 2 + 2)y = ex . x
18. y′′ + y′ = e−x (sin x − cos x) (Đặt y = e-xz) lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
19. Giải phương trnh y′′ − (2ex +1)y′ + e2x y = e3x bằng ổi biến t = ex
20. y′′cos x + y′sin x − y cos3 x = 0 ặt t = sinx
21. Giải phương trnh vi phn xy′′ + 2y′ − xy = ex bằng phØp ổi hm z = xy.
22. y′′ + y′tgx − y cos2 x = 0 døng t = sinx
23. Giải phương trnh vi phn xy′′ + 2(1 − x)y′ + (x − 2)y = e−x bằng phØp ổi hm z=xy
24. x 2 y′′ + 2xy′ + y = 2
0 bằng phØp biến ổi x = 1/t x
25. x 2 y′′ + xy′ + y = x (biến ổi x = et )
26. x 2 y′′ − 4xy′ + 6y = 0 (biến ổi x = et )
27. y′′ + 4y′ + 4y =1 + e−2x ln x
37. y′′ − 2y′ + y =1 + ex x 28. y′′ + y′ = xe−x
29. y′′ − 2y′ − 3y = xe4x + x 2
38. y′′ − 4y′ + 5y = e2x + cos x
30. y′′ − 2y′ + 5y = x sin 3x
39. y′′ − 4y′ + 8y = e2x + sin 2x
31. y′′ + y′ = x + e−x x
40. y′′− 3y′+ 2y = 2e2x − 5 +ex cos
32. y′′ − 2y′ + 2y = x(ex +1) 2
y′′ + 2y′ + y = sin x + e−x 41.
33. 2y′′ + 5y′ = 29x sin x x 34. y′′ + y = 1 sin x 42. y′′ + y = 1 sin x
35. y′′ − 4y = (2 − 4x)e2x
43. y′′ + y = xex + 2e−x
36. y′′ − 2y′ + y = ex + cos x x
44. y′′ + y′ − 2y = cos x − 3sin x
45. y′′ − 2y′ = 2cos2 x lOMoAR cPSD| 47708777
Bi tập Phương trnh vi phn ĐHCQ K7
46. y′′ + y = sin x + cos 2x
47. y′′− 3y′+ 2y = 3e2x + 2x2
48. y′′− y = 2sin x − 4cos x
49. y′′+ n2y = sin3 nx.
50. y′′+ y = sin xsin 2x
51. x2y′′− xy′+ 2y = x ln x
52. (2x +1)2 y′′− 4(2x +1)y′+ 8y = −8x − 4
53. y′′+ 1 y′+ 12 y = 2sin (ln x) x x
54. (1+ x)2 y′′+(1+ x)y′+ y = 4cosln (1+ x)
55. x2 y′′+ 4xy′+(x2 + 2)y = ex
56. x2y′′+ xy′− 4y = x2 ln x
57. y′′+ y′ = e−x (sin x − cos x)
58. y′′−(2ex +1)y′+e2xy = e3x
59. y′′+ y′ = x +e−x