






Preview text:
BẢN WORD QUẢN TRỊ HỌC
I. Tìm hiẻu về ma trận SWOT
λĐịnh nghĩa
-SWOT là một tên viết tắt của 4 thành phần cấu thành: Strengths (điểm mạnh),
Weakneses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội), Threats (thách thức) là mô hình
được sử dụng phổ biến trong việc phân tích kế hoạch kinh doanh của một tổ chức,
doanh nghiệp.
-Ma trận SWOT được thiết kế để thể hiện trực quan những dữ liệu về điểm mạnh –
điểm yếu cũng như cơ hội, thách thức trong bối cảnh thực tế.
+ Điểm mạnh và điểm yếu là yếu tố bên trong doanh nghiệp. Đây là những
đặc điểm mang lại lợi thế tương đối (hoặc bất lợi tương ứng) so với đối thử
cạnh tranh của tổ chức, doanh nghiệp.
+ Mặt khác, cơ hội và thử thách là những yếu tố bên ngoài. Cơ hội là các
yếu tố của môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể nắm bắt để cải
thiện hiệu suất kinh doanh nư tăng trưởng doanh thu hoặc cải thiện tỷ suất
lợi nhuận. Thách thức là các yếu tố có thể gây nguy hiểm cho lợi thế cạnh
tranh của doanh nghiệp
II. Phân tích chiến lược kinh doanh của một doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay
sử dụng ma trận SWOT
1. Giới thiệu tập đoàn VINGROUP
Tập đoàn vingroup là một tập đoàn hàng đầu Việt Nam với lợi thế lớn về thương hiệu,
nguồn lẹc tài chính và hệ sinh thái đa ngành. Tuy nhiên, để duy trì được tốc độ pháp
triển và vươn ra toàn cầu, Vingroup cần tập trung vào chiến lược đổi mới sáng tạo, tối
ưu hoá nguồn lực và xây dựng uy tín trên thị trường quốc tế. Đặc biệt, Vinfast là một
hãng xe ô tô có tầm ảnh hưởng, nổi tiếng và rất có tiềm năng trở thành cánh chim đầu
đàn, đưa thương hiệu Vingroup bước lên tầm cao mớ
2. Chiến lược
•Điểm mạnh:
-Hệ sinh thái đa ngành: VINGROUP hoạt động trong nhiều trong nhiều lĩnh vực
như bất động sản, công nghệ, sản xuất, ô tô (vinfast), bán lẻ, giáo dục, y tế, …. tạo
lợi thế cạnh tranh và nguồn doanh thu đa dạng
-Thương hiệu uy tín: là tập đoàn tư nhân lớn nhất Việt Nam, có độ nhận diện và
lòng tin cao từ khách hàng và nhà đầu tư trong và ngoài nước
-Tiềm lực tài chính mạnh: Vingroup có khả năng huy động vốn lớn từ các tổ chức
tài chính quốc tế và trong nước. Đổi mới và dẫn đầu công nghệ:
VD: Chiến lược phát triển dựa trên điểm mạnh và cơ hội (SO): VinFast mở rộng thị
trường quốc tế với xe điện VF8 và VF9.
- Điểm mạnh tận dụng:
+ Tiềm lực tài chính mạnh mẽ và công nghệ sản xuất tiên tiến của VinFast.
+ Thương hiệu VinFast đã có sự hiện diện tốt tại thị trường Việt Nam.
- Cơ hội khai thác:
+ Xu hướng chuyển đổi sang xe điện toàn cầu và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách
năng lượng xanh tại Mỹ, châu Âu.
- Thực tế triển khai:
+ Năm 2023, VinFast xuất khẩu lô xe điện đầu tiên sang Mỹ.
+ VinFast mở hàng loạt showroom tại California và nhận đơn đặt hàng lớn từ thị
trường quốc tế
=> Kết quả: Tạo tiền đề để thâm nhập sâu hơn vào các thị trường lớn và cạnh tranh
trực tiếp với các đối thủ như Tesla, BYD.
•Điểm yếu:
-Nợ vay lớn: Do đầu tư vào nhiều lĩnh vực mới, Vingroup đối mặt với áp lực nợ vay
cao và cân đối nguồn vốn hiệu quả hơn
-Phụ thuộc vào thị trường thị trường nội địa: một số lĩnh vực như bất động sản và
bán lẻ phụ thuộc nhiều vào sức mua trong nước
-Cạnh tranh quốc tế: các sản phẩm mới như xe điện Vinfast cần thời gín để csjnh
trsnh trên thị trường toàn cầu với các đối thủ lớn như Tesla, BYD….
-Chi phí đầu tư cao: chi phí nghiên cứu như xe điện và phát triển (R&D) cũng như
xây dựng cơ sở hạ tầng cho các lĩnh vực công nghệ đòi hỏi nguồn vốn lớn và dài
hạn.
VD: Chiến lược khắc phục điểm yếu bằng cách tận dụng cơ hội (WO): Phát
triển nhà máy xe điện tại Mỹ để tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Điểm yếu cần khắc phục: Chi phí vận chuyển xe điện từ Việt Nam sang Mỹ và
châu Âu cao, kéo dài thời gian giao hàng.
- Cơ hội khai thác: Chính phủ Mỹ hỗ trợ mạnh mẽ các dự án sản xuất năng
lượng sạch trong nước.
- Thực tế triển khai: VinFast đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất xe điện tại Bắc
Carolina (Mỹ).
=> Kết quả: Giảm chi phí logistics, tăng tính cạnh tranh của sản phẩm tại thị
trường Mỹ
•Cơ hội:
-Xu hướng phát triển bền vững: các sản phẩm xanh, như xe điện và đô thị thông
minh, đang thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng và nhà đầu tư
-Thị trường quốc tế: Vinfast mở rộng ra các thị trường lớn như Mỹ, Châu Âu và
Đông Nam Á, tận dụng xu hướng chuyển đổi sang xe điện trên toàn cầu
-Chính sách hỗ trợ công nghệ và năng lượng sạch: Chính phủ Việt Nam và các quốc
gia khác có các chính sách hỗ trợ phát triển xe điện, bất động sản xanh, và năng
lượng tái tạo.
-Tăng trưởng tầng lớp trung lưu tại Việt Nam: tầng lớp trung lưu ngày càng tăng tạo
nhu cầu lớn cho bất động sản cao cấp, dịch vụ y tế, giáo dục và sản phẩm công
nghệ.
VD:Chiến lược sử dụng điểm mạnh để giảm thiểu thách thức (ST): Thúc đẩy
thương hiệu quốc tế thông qua tài trợ các sự kiện lớn.
- Điểm mạnh tận dụng: Uy tín và tiềm lực tài chính mạnh mẽ.
- Thách thức cần đối phó: Cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu toàn cầu như
Tesla, BYD, hoặc các nhà phát triển bất động sản quốc tế.
-Thực tế triển khai: VinFast trở thành nhà tài trợ chính cho giải đua xe công
thức E, một sự kiện lớn về xe điện.
=> Kết quả: Nâng cao nhận diện thương hiệu VinFast trên toàn cầu và tăng
niềm tin từ khách hàng quốc tế.
•Thách thức:
- Biến động kinh tế toàn cầu: Lạm phát, khủng hoảng tài chính, hoặc suy thoái kinh
tế toàn cầu có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng và đầu tư.
-Cạnh tranh quốc tế: đối thủ từ các tập đoàn lớn trong lĩnh vực ô tô, bất động sản và
bán lẻ đặt áp lực lớn lên Vingroup.
VD: Chiến lược đối phó với thách thức và điểm yếu (WT): Tăng cường nghiên
cứu thị trường quốc tế để điều chỉnh sản phẩm phù hợp.
- Điểm yếu cần cải thiện: Sản phẩm chưa thực sự phù hợp với thói quen tiêu
dùng tại các thị trường như Mỹ và châu Âu.
- Thách thức cần đối mặt: Thị hiếu tiêu dùng quốc tế khác biệt và sự cạnh
tranh từ các thương hiệu lớn.
- Thực tế triển khai: VinFast thành lập các trung tâm nghiên cứu tại Mỹ, châu
Âu để phân tích nhu cầu khách hàng
- Kết quả: Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm xe điện tại thị
trường nước ngoài.
=> Kết luận: NHư vậy Vingroup đã cho thấy Vingroup đã tận dụng tốt điểm
mạnh, khai thác cơ hội, đồng thời xử lý hiệu quả điểm yếu và thách thức để
phát triển. Đặc biệt, chiến lược tập trung vào VinFast và bất động sản thông
minh không chỉ giúp Vingroup duy trì vị thế dẫn đầu tại Việt Nam mà còn
từng bước vươn ra thị trường quốc tế.
III. Ví dụ về Ngân hàng ACB Bank trong ma trận SWOT
1. Điểm mạnh (Strengths)
- Thương hiệu uy tín: ACB là một trong những ngân hàng tư nhân hàng đầu tại Việt
Nam, được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ.
- Mạng lưới rộng: Hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng khắp cả nước, đặc
biệt tại các thành phố lớn.
- Khách hàng trung thành: Có một lượng lớn khách hàng trung thành nhờ vào dịch vụ
chăm sóc khách hàng tốt.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Dịch vụ ngân hàng điện tử (ACB Online, ACB
Mobile) thân thiện và dễ sử dụng, đáp ứng nhanh nhu cầu giao dịch của khách hàng.
- Quản trị rủi ro hiệu quả: Chính sách kiểm soát rủi ro chặt chẽ giúp ngân hàng giảm
thiểu các khoản nợ xấu.
2. Điểm yếu (Weaknesses)
- Quy mô hạn chế: So với các ngân hàng quốc doanh lớn như Vietcombank, BIDV,
ACB vẫn có quy mô tài sản và vốn nhỏ hơ
- Khả năng cạnh tranh quốc tế thấp: ACB chưa có nhiều hoạt động hoặc chiến lược
vươn ra thị trường quốc tế.
- Chi phí hoạt động cao: Một số khu vực chi phí vận hành chi nhánh và đội ngũ nhân
viên chưa được tối ưu.
3. Cơ hội (Opportunities)
- Tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tạo điều kiện
để mở rộng các dịch vụ tài chính.
- Thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng số tăng lên: Người dân ngày càng quen thuộc
với các dịch vụ ngân hàng trực tuyến, tạo cơ hội tăng doanh thu từ kênh này.
- Tự do hóa thương mại và đầu tư: Việt Nam hội nhập quốc tế, thu hút dòng vốn đầu tư
nước ngoài, tạo cơ hội cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp FDI.
- Chính sách hỗ trợ từ nhà nước: Chính phủ đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ tài chính
cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) – nhóm khách hàng mục tiêu của ACB.
4. Thách thức (Threats)
- Cạnh tranh gay gắt: Sự cạnh tranh từ các ngân hàng quốc doanh, tư nhân và ngân
hàng nước ngoài tại Việt Nam ngày càng khốc liệt.
- Biến động kinh tế vĩ mô: Lạm phát, biến động tỷ giá, và suy thoái kinh tế toàn cầu có
thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng.
- Nguy cơ an ninh mạng: Khi ACB đẩy mạnh dịch vụ ngân hàng số, các rủi ro về bảo
mật dữ liệu và tấn công mạng trở thành mối đe dọa lớn.
- Yêu cầu tuân thủ pháp lý cao: Các quy định tài chính và pháp luật ngày càng phức
tạp, đòi hỏi nguồn lực lớn để tuân thủ