



















Preview text:
Nhận định đúng/sai
Câu 1: Dưới góc độ mkt, hình ảnh thương hiệu là mọi liên tưởng tích cực xuất hiện trong tâm trí KH khi nói đến 1 TH => Sai, vì: Giải thích:
Hình ảnh thương hiệu là tổng thể nhận thức của khách hàng về một thương hiệu, bao gồm mọi liên
tưởng, bất kể tích cực hay tiêu cực, mà họ có khi nghĩ về thương hiệu đó.
Hình ảnh thương hiệu được hình thành bởi nhiều yếu tố, bao gồm: ●
Nhận diện thương hiệu: Logo, khẩu hiệu, màu sắc, âm thanh, v.v. ●
Sản phẩm và dịch vụ: Chất lượng, giá cả, tính năng, v.v. ●
Trải nghiệm khách hàng: Dịch vụ khách hàng, hỗ trợ sau bán hàng, v.v. ●
Hoạt động truyền thông: Quảng cáo, PR, đánh giá của khách hàng, v.v. ●
Văn hóa công ty: Giá trị cốt lõi, sứ mệnh, tầm nhìn, v.v.
Do đó, hình ảnh thương hiệu không chỉ giới hạn ở những liên tưởng tích cực. Khách hàng cũng có
thể có những liên tưởng tiêu cực về một thương hiệu, ví dụ như: ● Giá cả cao ●
Chất lượng sản phẩm kém ● Dịch vụ khách hàng tồi ●
Scandal về đạo đức kinh doanh ● V.v.
Điều quan trọng là doanh nghiệp cần nhận thức được tất cả các liên tưởng mà khách hàng có về
thương hiệu của mình, bất kể tích cực hay tiêu cực, và nỗ lực để cải thiện những liên tưởng tiêu cực này. Ví dụ: ● Thương hiệu Apple: ○
Liên tưởng tích cực: Sáng tạo, sang trọng, dễ sử dụng. ○
Liên tưởng tiêu cực: Giá cao, tính độc quyền. ● Thương hiệu Walmart: ○
Liên tưởng tích cực: Giá cả phải chăng, dễ tiếp cận. ○
Liên tưởng tiêu cực: Chất lượng sản phẩm kém, điều kiện làm việc không tốt cho nhân viên.
Câu 2: Trong bối cảnh hiện nay, TH thành công là TH thiết lập được MQH tin tưởng, bền vững
với KH và các bên liên quan
=> Đúng, vì những lý do sau:
1. Khách hàng ngày càng thông minh và có nhiều lựa chọn hơn: ●
Với sự phát triển của công nghệ và internet, khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin và so
sánh các thương hiệu khác nhau trước khi mua hàng. ●
Họ không còn dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo hay bao bì đẹp mà thay vào đó, họ quan tâm
đến những thương hiệu uy tín, có thể mang lại cho họ giá trị thực sự.
2. Niềm tin là nền tảng cho mọi mối quan hệ: ●
Niềm tin là yếu tố then chốt để xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng. ●
Khi khách hàng tin tưởng vào thương hiệu, họ sẽ có xu hướng trung thành với thương hiệu
đó, mua hàng thường xuyên hơn và giới thiệu thương hiệu cho bạn bè và người thân.
3. Các bên liên quan cũng đóng vai trò quan trọng: ●
Thương hiệu không chỉ cần xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng mà còn cần xây dựng
mối quan hệ tốt với các bên liên quan khác như nhà cung cấp, nhân viên, đối tác. ●
Khi tất cả các bên liên quan đều tin tưởng vào thương hiệu, họ sẽ cùng nhau chung tay góp
sức để thương hiệu phát triển.
4. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng cần có thời gian và sự nỗ lực: ●
Không thể xây dựng được mối quan hệ tin tưởng trong một sớm một chiều. ●
Doanh nghiệp cần có chiến lược lâu dài, thể hiện sự nhất quán trong lời nói và hành động,
luôn hướng đến lợi ích của khách hàng và các bên liên quan.
5. Lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng: ●
Tăng mức độ trung thành của khách hàng ●
Tăng doanh thu và lợi nhuận ● Giảm chi phí marketing ●
Thu hút và giữ chân nhân tài ●
Tăng cường uy tín thương hiệu ●
Giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả: Khi khách hàng
tin tưởng vào thương hiệu, họ sẽ dễ dàng tha thứ cho những sai lầm và hợp tác với doanh
nghiệp để giải quyết vấn đề. ●
Tạo ra môi trường làm việc tích cực: Khi nhân viên tin tưởng vào lãnh đạo và đồng nghiệp,
họ sẽ cảm thấy được tôn trọng và có động lực làm việc tốt hơn. ●
Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Một thương hiệu được tin tưởng sẽ được đánh giá cao về
uy tín và chất lượng, thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. Kết luận:
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng với khách hàng và
các bên liên quan là yếu tố then chốt để doanh nghiệp thành công. Doanh nghiệp nào làm tốt điều
này sẽ có được lợi thế cạnh tranh và gặt hái được nhiều thành công trong tương lai.
Câu 3: Khi hoạch định chiến lược thương hiệu, nhà quản trị thương hiệu cần phân tích bối
cảnh bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, xác định giá trị doanh nghiệp mong muốn tạo ra cho khách hàng mục tiêu. => Đúng, vì: -
Phân tích bối cảnh là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong việc xây dựng chiến lược
thương hiệu hiệu quả. Bối cảnh bao gồm các yếu tố bên trong (như nguồn lực, năng lực, văn
hóa doanh nghiệp) và bên ngoài (như thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng khách hàng)
ảnh hưởng đến khả năng thành công của thương hiệu. -
Xác định giá trị doanh nghiệp mong muốn tạo ra cho khách hàng mục tiêu là bước tiếp theo
sau khi đã phân tích bối cảnh. Giá trị thương hiệu chính là những lợi ích mà doanh nghiệp
mong muốn mang lại cho khách hàng, là lý do khiến khách hàng lựa chọn thương hiệu này
thay vì thương hiệu khác. -
Bằng cách phân tích bối cảnh và xác định giá trị thương hiệu, nhà quản trị thương hiệu có thể
xây dựng được chiến lược phù hợp, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh và tạo
dựng vị thế vững chắc trên thị trường.
Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao câu nói này đúng: ●
Hiểu rõ bối cảnh giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt: Khi biết rõ điểm mạnh, điểm
yếu, cơ hội và thách thức, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phù hợp với khả năng
và điều kiện thực tế. ●
Xác định giá trị thương hiệu giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt: Giá trị thương hiệu là yếu tố
then chốt giúp doanh nghiệp nổi bật giữa đám đông và thu hút khách hàng mục tiêu. ●
Chiến lược thương hiệu hiệu quả dẫn đến thành công: Khi có chiến lược thương hiệu rõ ràng
và được thực thi hiệu quả, doanh nghiệp sẽ có nhiều khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh
và xây dựng thương hiệu thành công.
Câu 4: Nội dung chiến lược thương hiệu chỉ đề cập đến: mục tiêu dài hạn, lợi thế cạnh tranh,
phương hướng kế hoạch hành động trong dài hạn => Sai, vì:
Nội dung chiến lược thương hiệu bao gồm nhiều yếu tố hơn là chỉ mục tiêu dài hạn, lợi thế cạnh
tranh và phương hướng kế hoạch hành động trong dài hạn. Mặc dù đây là những yếu tố quan trọng,
nhưng chiến lược thương hiệu hiệu quả cần bao gồm nhiều khía cạnh khác để đảm bảo sự thành công.
Dưới đây là những yếu tố chính cần có trong nội dung chiến lược thương hiệu: 1. Phân tích tình hình: ●
Phân tích nội bộ: đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp. ●
Phân tích bên ngoài: đánh giá thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng khách hàng và các
yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
2. Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi: ●
Tầm nhìn: nêu rõ mục tiêu dài hạn mà doanh nghiệp muốn đạt được. ●
Sứ mệnh: nêu rõ lý do tồn tại và giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng. ●
Giá trị cốt lõi: nêu rõ những nguyên tắc và niềm tin cơ bản mà doanh nghiệp theo đuổi.
3. Định vị thương hiệu: ●
Xác định vị trí của thương hiệu trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh. ●
Truyền tải thông điệp thương hiệu đến khách hàng mục tiêu.
4. Mục tiêu thương hiệu: ●
Đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thời hạn cho thương hiệu. ●
Mục tiêu có thể liên quan đến doanh thu, thị phần, nhận thức thương hiệu, lòng trung thành của khách hàng, v.v. 5. Lợi thế cạnh tranh: ●
Xác định những điểm khác biệt và ưu thế của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh. ●
Nêu rõ lý do tại sao khách hàng nên chọn thương hiệu của bạn. 6. Chiến lược Marketing: ●
Xác định các kênh Marketing phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu. ●
Lập kế hoạch cho các hoạt động Marketing cụ thể, bao gồm quảng cáo, PR, content Marketing, v.v. 7. Kế hoạch hành động: ●
Phân chia các mục tiêu thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và cụ thể hơn. ●
Xác định người chịu trách nhiệm cho từng nhiệm vụ. ●
Lập lịch trình thực hiện các nhiệm vụ.
8. Hệ thống đo lường và đánh giá: ●
Xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPI) để theo dõi hiệu quả của chiến lược thương hiệu. ●
Thu thập dữ liệu và đánh giá kết quả thường xuyên. ●
Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Ngoài những yếu tố chính trên, nội dung chiến lược thương hiệu có thể bao gồm thêm các thông tin khác như: ● Văn hóa thương hiệu ●
Chiến lược phát triển sản phẩm/dịch vụ ●
Chiến lược bán hàng và phân phối ●
Chiến lược quản lý khách hàng ● Ngân sách thương hiệu
Như vậy, nội dung chiến lược thương hiệu bao gồm nhiều yếu tố hơn là chỉ mục tiêu dài hạn, lợi thế
cạnh tranh và phương hướng kế hoạch hành động trong dài hạn. Một chiến lược thương hiệu hiệu
quả cần bao gồm tất cả các yếu tố này để đảm bảo sự thành công cho thương hiệu.
Câu 5: Các hoạt động nhượng quyền thương hiệu chỉ phù hợp trong trường hợp thương hiệu
đã xây dựng được tài sản thương hiệu mạnh => Sai, vì:
Mặc dù việc có một tài sản thương hiệu mạnh có thể mang lại nhiều lợi ích cho việc nhượng quyền
thương mại, nhưng nó không phải là điều kiện tiên quyết duy nhất.
Có nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thành công của một doanh nghiệp nhượng quyền, bao gồm: ●
Mô hình kinh doanh vững chắc: Doanh nghiệp nhượng quyền cần có mô hình kinh doanh có
thể tạo ra lợi nhuận và có khả năng mở rộng. ●
Hệ thống hỗ trợ hiệu quả: Bên nhượng quyền cần cung cấp cho bên nhận quyền các hỗ trợ
cần thiết về đào tạo, marketing, quản lý vận hành,... ●
Lựa chọn nhà đầu tư nhượng quyền phù hợp: Bên nhận quyền cần có đủ năng lực tài chính,
kinh nghiệm kinh doanh và cam kết với thương hiệu.
(Tuy nhiên, việc sở hữu một tài sản thương hiệu mạnh có thể mang lại một số lợi ích cho việc
nhượng quyền thương mại, bao gồm: ●
Thu hút nhà đầu tư: Một thương hiệu mạnh có thể thu hút các nhà đầu tư tiềm năng, những
người muốn tận dụng sự thành công của thương hiệu để kinh doanh. ●
Giảm thiểu rủi ro: Một thương hiệu đã được biết đến và tin cậy sẽ ít rủi ro hơn so với một thương hiệu mới. ●
Tăng hiệu quả marketing: Việc marketing cho một thương hiệu đã được biết đến sẽ dễ dàng
và hiệu quả hơn so với một thương hiệu mới.
Do đó, việc nhượng quyền thương mại có thể phù hợp với cả những thương hiệu đã xây dựng được
tài sản thương hiệu mạnh và những thương hiệu mới nổi.)
Câu 6: Năm 2019, Heineken ra mắt sản phẩm mới Heineken Silver mang hình ảnh trẻ trung,
hiện đại, có nồng độ cồn nhẹ và ít vị đắng, hướng tới khách hàng mục tiêu là thế hệ
Millennials, đây là ví dụ về tái định vị thương hiệu. => Đúng, vì:
Động thái chiến lược này phù hợp với khái niệm tái định vị thương hiệu, trong đó thương hiệu điều
chỉnh hình ảnh, sản phẩm hoặc chiến lược tiếp thị của mình để thu hút thị trường mục tiêu khác hoặc
để khôi phục sự hiện diện của mình trên thị trường. Việc giới thiệu Heineken Silver và các chiến dịch
tiếp thị hướng đến thế hệ trẻ là minh chứng cho nỗ lực có chủ ý của Heineken nhằm tái định vị
thương hiệu của mình và đáp ứng sở thích của thế hệ Millennials. Dưới đây là một số yếu tố chính
cho thấy đây là chiến lược tái định vị thương hiệu: ●
Sản phẩm mới: Heineken Silver là sản phẩm mới với hương vị nhẹ nhàng và hiện đại hơn so
với dòng bia Heineken truyền thống. ●
Hình ảnh trẻ trung: Heineken Silver sử dụng bao bì và chiến dịch marketing hướng đến
khách hàng trẻ tuổi, năng động. ●
Nồng độ cồn nhẹ: Heineken Silver có nồng độ cồn thấp hơn so với bia Heineken truyền
thống, phù hợp với xu hướng tiêu dùng bia nhẹ nhàng của giới trẻ. ●
Khách hàng mục tiêu mới: Heineken Silver hướng đến khách hàng mục tiêu là thế hệ
Millennials, một phân khúc thị trường quan trọng mà Heineken chưa khai thác hiệu quả trước đây.
Việc tái định vị thương hiệu Heineken Silver mang lại một số lợi ích cho Heineken, bao gồm: ●
Mở rộng thị phần sang phân khúc khách hàng mới. ●
Tăng cường nhận thức thương hiệu Heineken trong giới trẻ. ●
Củng cố hình ảnh Heineken là một thương hiệu hiện đại và đổi mới.
Nhìn chung, việc Heineken ra mắt Heineken Silver là một chiến lược tái định vị thương hiệu táo bạo
nhưng tiềm năng. Chiến lược này đã giúp Heineken tiếp cận được với phân khúc khách hàng mới và
củng cố hình ảnh thương hiệu của mình.
Câu 7: Đổi mới nhận diện thương hiệu là một trong các quyết định giúp duy trì sức mạn thương hiệu => Đúng, vì:
Tại sao đổi mới nhận diện thương hiệu lại quan trọng? ●
Thị trường không ngừng thay đổi: Sở thích và hành vi của khách hàng luôn biến đổi theo thời
gian. Do đó, thương hiệu cần đổi mới để bắt kịp xu hướng và duy trì sự liên quan với khách
hàng. Ví dụ, một thương hiệu thời trang có thể cập nhật logo và bao bì của mình để phù hợp
với xu hướng thời trang hiện đại. ●
Cạnh tranh gay gắt: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh cao, thương hiệu cần nổi bật để
thu hút sự chú ý của khách hàng. Đổi mới nhận diện thương hiệu có thể giúp thương hiệu tạo
dựng sự khác biệt và thu hút khách hàng mới. Ví dụ, một công ty khởi nghiệp có thể thiết kế
logo và trang web mới để thể hiện sự sáng tạo và đổi mới của mình. ●
Giữ chân khách hàng: Khách hàng có thể trở nên nhàm chán với nhận diện thương hiệu cũ
sau một thời gian. Đổi mới nhận diện thương hiệu có thể giúp khơi dậy sự hứng thú của
khách hàng và giữ chân họ. Ví dụ, một chuỗi nhà hàng có thể thay đổi thiết kế nội thất và
thực đơn của mình để mang đến trải nghiệm mới cho khách hàng.
Bằng cách liên tục phát triển và điều chỉnh nhận diện thương hiệu để đáp ứng nhu cầu, sở thích và
động lực thị trường đang thay đổi của khách hàng, doanh nghiệp có thể duy trì sự phù hợp, tạo sự
khác biệt, xây dựng lòng trung thành của khách hàng, tăng thị phần, lợi nhuận và nâng cao danh
tiếng cũng như tác động xã hội. Đổi mới thương hiệu đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo
rằng thương hiệu vẫn hấp dẫn, có tính cạnh tranh và thu hút đối tượng mục tiêu, cuối cùng góp phần
vào sức mạnh và thành công chung của thương hiệu đó.
Câu 8: Khả năng đặt giá bán cao hơn trung bình thị trường là một chỉ số phản ánh sức mạnh thương hiệu => Đúng, vì:
Một thương hiệu mạnh với giá trị thương hiệu cao có thể đưa ra mức giá cao hơn, cho phép họ tính
giá cao hơn cho sản phẩm của mình so với các đối thủ cạnh tranh và vượt quá mức giá trung bình
của thị trường. Khả năng đặt mức giá cao hơn dựa trên sự nhận biết thương hiệu, danh tiếng và chất
lượng được cảm nhận là một dấu hiệu rõ ràng về sức mạnh thương hiệu và giá trị mà khách hàng
liên kết với thương hiệu.
Câu 9: Sức mạnh thương hiệu và tài sản thương hiệu là những thuật ngữ không thể thay thế cho nhau => Đúng, vì:
Mặc dù hai thuật ngữ này có liên quan mật thiết với nhau và thường được sử dụng song song, nhưng
chúng có những điểm khác biệt quan trọng:
Sức mạnh thương hiệu đề cập đến khả năng của thương hiệu tác động đến nhận thức, hành vi và
lựa chọn của khách hàng. Nó thể hiện mức độ mạnh mẽ và ảnh hưởng của thương hiệu trong thị
trường. Sức mạnh thương hiệu được xây dựng thông qua các yếu tố như nhận thức thương hiệu,
lòng trung thành thương hiệu, uy tín thương hiệu và giá trị thương hiệu.
Tài sản thương hiệu là giá trị kinh tế của thương hiệu. Nó bao gồm các tài sản vô hình như nhãn
hiệu, logo, slogan, nhân vật thương hiệu và kinh nghiệm thương hiệu. Tài sản thương hiệu có thể
được định lượng bằng các phương pháp như phân tích dòng tiền chiết khấu và phân tích thị trường. Tóm lại: ●
Sức mạnh thương hiệu là về tác động của thương hiệu. ●
Tài sản thương hiệu là về giá trị kinh tế của thương hiệu. Ví dụ: ●
Coca-Cola là một thương hiệu có sức mạnh thương hiệu rất mạnh mẽ. Nó được công nhận
rộng rãi và có lượng khách hàng trung thành cao. ●
Giá trị tài sản thương hiệu của Coca-Cola ước tính khoảng 86 tỷ USD.
Do đó, sức mạnh thương hiệu là một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên tài sản thương hiệu. Tuy
nhiên, hai khái niệm này không giống nhau và không thể thay thế cho nhau.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng còn có một số khái niệm khác liên quan đến thương hiệu, chẳng hạn như
nhận thức thương hiệu, lòng trung thành thương hiệu và giá trị thương hiệu. Những khái niệm này
cũng có mối quan hệ mật thiết với nhau và cùng góp phần tạo nên sức mạnh thương hiệu và tài sản
thương hiệu của một doanh nghiệp.
(Sức mạnh thương hiệu đề cập đến hiệu quả hoạt động của thương hiệu so với các đối thủ cạnh
tranh, tập trung vào các biện pháp vô hình như đầu tư tiếp thị, vốn chủ sở hữu của các bên liên quan
và tác động của chúng đến hiệu quả kinh doanh. Mặt khác, giá trị thương hiệu bao gồm giá trị và sức
mạnh mà thương hiệu mang lại cho công ty, phản ánh các yếu tố như nhận thức về thương hiệu, liên
tưởng thương hiệu, lòng trung thành với thương hiệu và chất lượng cảm nhận. Mặc dù cả sức mạnh
thương hiệu và tài sản thương hiệu đều là những thành phần thiết yếu của chiến lược thương hiệu
thành công nhưng chúng đại diện cho các khía cạnh khác nhau về hiệu quả hoạt động và tầm ảnh
hưởng của thương hiệu trên thị trường)
Câu 10: Thị phần là một trong các chỉ số phản ánh sức mạnh thương hiệu => Đúng, vì:
Lý do thị phần là chỉ số quan trọng: -
Thể hiện mức độ phổ biến: Thị phần cao cho thấy thương hiệu được nhiều người tiêu dùng
biết đến và lựa chọn, từ đó khẳng định sức ảnh hưởng và vị thế của thương hiệu trên thị trường. -
Phản ánh khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có thị phần cao thường sở hữu lợi thế cạnh
tranh so với đối thủ, thể hiện qua các yếu tố như sản phẩm/dịch vụ chất lượng, giá cả hợp lý,
chiến lược marketing hiệu quả, v.v. -
Góp phần tạo dựng lòng tin: Khi nhiều người tin dùng sản phẩm/dịch vụ, thương hiệu sẽ
được củng cố và tạo dựng lòng tin vững chắc trong tâm trí khách hàng.
Một thương hiệu mạnh thường chiếm thị phần lớn hơn do các yếu tố như lòng trung thành của khách
hàng, nhận diện thương hiệu, chất lượng cảm nhận và chiến lược tiếp thị hiệu quả. Thị phần cao hơn
có thể là kết quả của một thương hiệu mạnh gây được tiếng vang với người tiêu dùng, dẫn đến tăng
doanh thu, lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Câu 11: Mới đây tập đoàn TH phát triển sang lĩnh vực thực phẩm chế biến và tuyên bố tham
vọng “đưa Việt Nam trở thành một bếp ăn tử tế” của thế giới. Đây là một ví dụ về tái định thương hiệu => Sai, vì:
Việc Tập đoàn TH mở rộng sang lĩnh vực thực phẩm chế biến và tham vọng “biến Việt Nam thành
căn bếp tươm tất” trên thế giới không phù hợp với quan niệm tái định vị thương hiệu. Tái định vị
thương hiệu liên quan đến việc thay đổi vị thế của thương hiệu trên thị trường trong khi vẫn duy trì
được bản sắc của nó. Việc Tập đoàn TH chuyển sang lĩnh vực thực phẩm chế biến sẵn và tham vọng
ẩm thực toàn cầu của tập đoàn này thể hiện việc mở rộng hoặc đa dạng hóa thương hiệu hơn là tái
định vị. Mở rộng thương hiệu liên quan đến việc tận dụng tên thương hiệu hiện có để giới thiệu sản
phẩm hoặc dịch vụ mới thuộc các danh mục khác nhau, trong khi tái định vị thương hiệu tập trung
vào việc thay đổi nhận thức về thương hiệu hiện có trên thị trường.
Câu 12: Các nội dung truyền thông cho đồng hồ Romanson (do công ty Galle Watch nhập
khẩu từ Hàn Quốc và phân phối tại Việt Nam) tập trung nhấn mạnh đặc điểm “phong cách Hàn
Quốc” và “chất lượng Thụy Sĩ”. Theo mô hình kiến thức thương hiệu của Keller, đây là các
yếu tố tạo nên nhận diện thương hiệu. => Đúng, vì:
Theo mô hình kiến thức thương hiệu của Keller, nhận diện thương hiệu là sự hiểu biết của khách
hàng về một thương hiệu, bao gồm các yếu tố như tên thương hiệu, logo, khẩu hiệu, biểu tượng và
các thuộc tính khác liên quan đến thương hiệu. Các yếu tố này tạo nên hình ảnh thương hiệu trong
tâm trí khách hàng và giúp họ phân biệt thương hiệu đó với các thương hiệu khác.
Trong trường hợp của đồng hồ Romanson, các nội dung truyền thông tập trung nhấn mạnh hai đặc điểm chính: ●
Phong cách Hàn Quốc: Điều này liên quan đến thiết kế của đồng hồ, thường được lấy cảm
hứng từ xu hướng thời trang Hàn Quốc, trẻ trung, năng động và hợp thời trang. ●
Chất lượng Thụy Sĩ: Điều này liên quan đến bộ máy bên trong của đồng hồ, được sản xuất
tại Thụy Sĩ, nổi tiếng về độ chính xác, độ tin cậy và độ bền bỉ.
Bằng cách nhấn mạnh vào hai đặc điểm này, Romanson đang tạo dựng một nhận diện thương hiệu
độc đáo, kết hợp giữa phong cách thời trang hiện đại của Hàn Quốc và chất lượng cao cấp của Thụy
Sĩ. Điều này giúp Romanson thu hút khách hàng tiềm năng, đặc biệt là những người trẻ tuổi yêu thích
thời trang và quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, việc tập trung vào hai đặc điểm này cũng giúp Romanson khác biệt so với các thương hiệu
đồng hồ khác trên thị trường. Trong khi nhiều thương hiệu tập trung vào một hoặc một số yếu tố nhất
định, chẳng hạn như giá cả, tính năng hoặc thiết kế, Romanson kết hợp cả phong cách và chất lượng
để tạo nên một sản phẩm độc đáo và hấp dẫn.
Nhìn chung, việc tập trung vào các đặc điểm “phong cách Hàn Quốc” và “chất lượng Thụy Sĩ” trong
các nội dung truyền thông là một chiến lược marketing hiệu quả của Romanson, giúp tạo dựng nhận
diện thương hiệu mạnh mẽ và thu hút khách hàng tiềm năng.
(Theo mô hình kiến thức thương hiệu của Keller, việc nhấn mạnh đặc điểm “phong cách Hàn Quốc”
và “chất lượng Thụy Sĩ” trong nội dung truyền thông cho đồng hồ Romanson được hãng Galle Watch
nhập khẩu từ Hàn Quốc và phân phối tại Việt Nam góp phần tạo nên nhận diện thương hiệu. Mô hình
của Keller nhấn mạnh rằng nhận diện thương hiệu được định hình bởi các liên tưởng và thuộc tính
mà người tiêu dùng kết nối với thương hiệu, chẳng hạn như quốc gia xuất xứ và tiêu chuẩn chất
lượng. Bằng cách tập trung vào "phong cách Hàn Quốc" và "chất lượng Thụy Sĩ", nội dung truyền
thông cho đồng hồ Romanson phù hợp với các yếu tố chính giúp thiết lập và củng cố bản sắc thương
hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.)
Câu 13: Việc xác định thương hiệu sẽ giống và khác đối thủ cạnh tranh ở các đặc điểm nào là
những quyết định liên quan đến xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu => Đúng, vì:
Việc xác định thương hiệu sẽ giống và khác đối thủ cạnh tranh ở các đặc điểm nào là một quyết định
quan trọng trong việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu. Lý do: ●
Giúp thương hiệu nổi bật: Xác định điểm khác biệt so với đối thủ giúp thương hiệu tạo dựng
vị trí độc đáo trong tâm trí khách hàng, tránh bị lẫn lộn với các thương hiệu khác. ●
Thu hút khách hàng mục tiêu: Hiểu rõ đối thủ cạnh tranh và khách hàng mục tiêu giúp thương
hiệu định hướng các yếu tố nhận diện phù hợp, thu hút sự chú ý của nhóm khách hàng tiềm năng. ●
Tạo dựng sự khác biệt: Nhận diện thương hiệu hiệu quả cần thể hiện được bản sắc riêng,
những điểm độc đáo mà chỉ thương hiệu đó mới có. Việc so sánh với đối thủ giúp xác định
những điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội để tạo sự khác biệt. ●
Hỗ trợ chiến lược marketing: Hệ thống nhận diện thương hiệu nhất quán, nổi bật sẽ hỗ trợ
các hoạt động marketing hiệu quả hơn, thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số.
Tuy nhiên, việc xác định điểm giống và khác đối thủ chỉ là một phần trong xây dựng hệ thống nhận
diện thương hiệu. Cần kết hợp với nhiều yếu tố khác như: ●
Mục tiêu thương hiệu: Xác định rõ mục tiêu mà thương hiệu muốn đạt được để xây dựng hệ
thống nhận diện phù hợp. ●
Giá trị cốt lõi: Nhận diện thương hiệu cần thể hiện được giá trị cốt lõi, bản sắc và sứ mệnh của thương hiệu. ●
Đối tượng khách hàng: Hiểu rõ khách hàng mục tiêu để lựa chọn ngôn ngữ hình ảnh, thông điệp phù hợp.
Do đó, việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu cần được thực hiện một cách bài bản, khoa
học, kết hợp nhiều yếu tố để tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, ấn tượng và khác biệt.
(Việc xác định những đặc điểm mà thương hiệu sẽ chia sẻ và khác biệt với các đối thủ cạnh tranh
thực sự là những quyết định liên quan đến việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu. Tạo ra
một hệ thống nhận diện thương hiệu bao gồm việc xác định các thuộc tính và phẩm chất độc đáo
giúp thương hiệu khác biệt với các đối thủ cạnh tranh, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và mạch lạc
trong cách nhận biết thương hiệu trên thị trường. Bằng cách xác định những gì làm cho thương hiệu
trở nên khác biệt và điều chỉnh nó phù hợp với giá trị và định vị của thương hiệu, doanh nghiệp có
thể định hình nhận diện thương hiệu của mình một cách hiệu quả và thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.)
Câu 14: Một nghiên cứu về thương hiệu trường đại học bách khoa chỉ ra rằng mọi người
thường gắn HUST với hình ảnh “nhiều sinh viên nam” và “trượt môn”. Đây là minh họa cho
các liên tưởng về tính chất của sản phẩm/dịch vụ => Đúng, vì: ●
Liên tưởng về tính chất sản phẩm/dịch vụ: Là những suy nghĩ, cảm xúc, đánh giá mà khách
hàng tự động liên kết với một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Những liên tưởng này có thể
được hình thành dựa trên nhiều yếu tố như tên thương hiệu, logo, khẩu hiệu, hình ảnh quảng
cáo, trải nghiệm thực tế của khách hàng, v.v. ●
Ví dụ: Trong trường hợp nghiên cứu về trường đại học bách khoa, hai hình ảnh "nhiều sinh
viên nam" và "trượt môn" là những liên tưởng mà mọi người thường gắn liền với trường.
Những liên tưởng này có thể được hình thành do nhiều yếu tố như tỷ lệ nam giới cao trong
trường, chương trình học tập nặng và đòi hỏi cao, v.v.
(Liên tưởng về tính chất sản phẩm/dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc định vị thương hiệu và
ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Do đó, các doanh nghiệp cần quan tâm đến
việc xây dựng và quản lý những liên tưởng này một cách hiệu quả.
Sự liên tưởng của các trường đại học bách khoa với hình ảnh “nhiều nam sinh” và “trượt môn” trong
một nghiên cứu minh họa cho sự liên tưởng về bản chất của sản phẩm/dịch vụ. Những hiệp hội này
phản ánh nhận thức và định kiến mà mọi người có thể có về các trường đại học bách khoa, định hình
sự hiểu biết của họ về bản chất và đặc điểm của các cơ sở giáo dục này.)
Câu 15: Theo mô hình kiến thức thương hiệu của Keller, “nhận biết thương hiệu” – brand
awareness là khách hàng nhận ra các đặc điểm, tính chất của sản phẩm mang thương hiệu đó => Sai, vì:
Theo mô hình kiến thức thương hiệu của Keller, nhận biết thương hiệu không phải là việc khách hàng
nhận ra những đặc điểm, tính chất của sản phẩm mang thương hiệu. Đúng hơn, nhận thức về
thương hiệu đề cập đến khả năng khách hàng nhận biết và nhớ lại thương hiệu trong các điều kiện
khác nhau và liên kết tên thương hiệu, logo, biểu tượng hoặc các liên tưởng khác với các loại sản
phẩm hoặc thuộc tính thương hiệu nhất định.
Keller định nghĩa nhận thức về thương hiệu là khía cạnh đầu tiên của kiến thức thương hiệu, bao
gồm việc xác nhận nhận biết thương hiệu (khả năng tiếp xúc trước với thương hiệu khi được gợi ý về
thương hiệu) và gợi nhớ về thương hiệu (khả năng lấy lại thương hiệu từ bộ nhớ khi được đưa ra
một gợi ý). gợi ý). danh mục sản phẩm, nhu cầu được đáp ứng theo danh mục hoặc một số thăm dò khác làm gợi ý)
Như vậy tóm lại, nhận biết thương hiệu trong mô hình của Keller là về sức mạnh sự hiện diện của
thương hiệu trong tâm trí khách hàng chứ không phải về đặc tính sản phẩm được nhận biết. Tuyên
bố này không chính xác khi đánh đồng nhận thức về thương hiệu với các đặc tính sản phẩm được công nhận.
Câu 16: Cơ sở để xác lập chiến lược thương hiệu là phân tích khách hàng mục tiêu và phân
tích các đối thủ cạnh tranh. => Đúng, vì:
Cơ sở để xác lập chiến lược thương hiệu là sự kết hợp giữa phân tích khách hàng mục tiêu và phân
tích đối thủ cạnh tranh. Hai yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng
thương hiệu hiệu quả và phù hợp với thị trường.
1. Phân tích khách hàng mục tiêu: ●
Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, hành vi và sở thích của khách hàng mục tiêu là bước đầu tiên
để xây dựng chiến lược thương hiệu thành công. ●
Doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng khách hàng mà mình muốn hướng đến, bao gồm: ○
Đặc điểm nhân khẩu học: Độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp, v.v. ○
Nhu cầu và mong muốn: Khách hàng cần gì? Họ mong muốn nhận được giá trị gì từ sản phẩm/dịch vụ? ○
Hành vi và sở thích: Khách hàng mua sắm như thế nào? Họ thường sử dụng kênh
thông tin nào? Họ có những sở thích và thói quen gì?
2. Phân tích đối thủ cạnh tranh: ●
Xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp của doanh nghiệp. ●
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của các đối thủ cạnh tranh. ●
Hiểu rõ chiến lược marketing, sản phẩm/dịch vụ, giá cả và hình ảnh thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
Kết hợp hai yếu tố trên: ●
Dựa trên thông tin thu thập được từ phân tích khách hàng mục tiêu và phân tích đối thủ cạnh
tranh, doanh nghiệp có thể xác định vị trí độc đáo cho thương hiệu của mình trên thị trường. ●
Chiến lược thương hiệu cần đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu, đồng
thời tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
(Cơ sở để thiết lập chiến lược thương hiệu bao gồm việc phân tích khách hàng mục tiêu và đối thủ
cạnh tranh. Bằng cách hiểu nhu cầu, sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu, doanh nghiệp có
thể điều chỉnh nỗ lực xây dựng thương hiệu của mình để tiếp cận và tương tác với khách hàng một
cách hiệu quả. Ngoài ra, việc phân tích đối thủ cạnh tranh cung cấp những hiểu biết có giá trị về động
lực thị trường, xu hướng của ngành và cơ hội tạo sự khác biệt, cho phép doanh nghiệp phát triển
định vị thương hiệu chiến lược giúp họ trở nên khác biệt trên thị trường. Phân tích cả khách hàng
mục tiêu và đối thủ cạnh tranh là nền tảng trong việc tạo ra một chiến lược thương hiệu đầy đủ thông
tin và khác biệt, phù hợp với thị trường mục tiêu và thúc đẩy thành công kinh doanh.)
Câu 17: Hình ảnh thương hiệu là kết quả của tổng thể trải nghiệm thương hiệu của khách
hàng và các bên liên quan tại mọi điểm chạm của thương hiệu với thị trường => Sai, vì:
Hình ảnh thương hiệu không phải là kết quả của trải nghiệm thương hiệu tổng thể của khách hàng và
các bên liên quan tại mọi điểm tiếp xúc của thương hiệu với thị trường. Hình ảnh thương hiệu đề cập
đến những nhận thức khác nhau mà người tiêu dùng lưu giữ trong tâm trí họ (Keller, 1993) do việc
truyền đạt nhận diện thương hiệu tới thị trường (Kapferer, 2004; Stern, Zinkhan và Jaju, 2001). Đó là
một khía cạnh cụ thể của kiến thức thương hiệu được định hình bởi nhiều yếu tố khác nhau như
chương trình tiếp thị, logo, khẩu hiệu và các công cụ khác được sử dụng để truyền đạt thương hiệu.
Câu 18: Hoạt động truyền thông nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu và hoạt động truyền
thông nhằm bán hàng đều được dẫn dắt tới chiến lược thương hiệu => Sai, vì:
Hoạt động truyền thông xây dựng hình ảnh thương hiệu và hoạt động truyền thông bán hàng là
những thành phần riêng biệt góp phần xây dựng chiến lược thương hiệu nhưng phục vụ những mục
đích khác nhau. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tập trung vào việc tạo ra nhận thức tích cực, kết nối
cảm xúc và danh tiếng cho thương hiệu trong lòng người tiêu dùng, bao gồm các chiến lược dài hạn
để định hình cách nhận biết thương hiệu trên thị trường. Mặt khác, hoạt động truyền thông để bán
hàng tập trung hơn vào các chiến thuật ngắn hạn nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng và chuyển đổi.
Mặc dù cả hai loại hoạt động truyền thông đều là những yếu tố thiết yếu của chiến lược thương hiệu
nhưng chúng phục vụ các mục tiêu khác nhau trong khuôn khổ thương hiệu tổng thể.
Câu 19: Quản trị thương hiệu bao gồm các công việc liên quan đến nghiên cứu lập chiến lược
thương hiệu, thiết kế và thực hiện các chương trình marketing triển khai chiến lược thương
hiệu, đo lường kết quả xây dựng và theo dõi sức mạnh thương hiệu => Đúng, vì:
Quản lý thương hiệu bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau liên quan đến nghiên cứu và thiết lập chiến
lược thương hiệu, thiết kế và thực hiện các chương trình tiếp thị để triển khai các chiến lược này, đo
lường kết quả của những nỗ lực này và giám sát sức mạnh thương hiệu. Những hoạt động này là
những thành phần quan trọng của quản lý thương hiệu hiệu quả, nhằm xây dựng thương hiệu mạnh,
nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy lòng trung thành của người tiêu dùng.
Quản trị thương hiệu là một quá trình toàn diện bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, nhằm mục đích
xây dựng, duy trì và phát triển thương hiệu hiệu quả. Các hoạt động chính trong quản trị thương hiệu bao gồm:
1. Nghiên cứu lập chiến lược thương hiệu: ○
Xác định mục tiêu thương hiệu. ○
Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh. ○
Xác định khách hàng mục tiêu. ○ Định vị thương hiệu. ○
Phát triển chiến lược marketing.
2. Thiết kế và thực hiện các chương trình marketing triển khai chiến lược thương hiệu: ○
Phát triển thông điệp thương hiệu. ○
Thiết kế nhận diện thương hiệu. ○
Lập kế hoạch truyền thông marketing. ○
Quản lý các kênh truyền thông marketing. ○
Tổ chức các hoạt động marketing.
3. Đo lường kết quả xây dựng và theo dõi sức mạnh thương hiệu: ○
Theo dõi nhận thức thương hiệu. ○
Đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing. ○
Đo lường sự trung thành của khách hàng. ○
Phân tích giá trị thương hiệu. ○
Lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng.
Bằng cách thực hiện hiệu quả các hoạt động trên, doanh nghiệp có thể xây dựng thương hiệu mạnh
mẽ, thu hút khách hàng, tăng doanh số bán hàng và tạo dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Ngoài ra, quản trị thương hiệu còn bao gồm một số hoạt động khác như: ●
Quản lý danh mục thương hiệu: Quyết định các thương hiệu mà doanh nghiệp sẽ sở hữu và phát triển. ●
Quản lý khủng hoảng thương hiệu: Xử lý các vấn đề tiêu cực có thể ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu. ●
Quản lý tài sản trí tuệ: Bảo vệ các yếu tố thương hiệu như logo, tên thương hiệu, khẩu hiệu, v.v.
Câu 20: Cơ sở để xác lập chiến lược thương hiệu là phân tích khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh => Đúng, vì:
Câu nói trên chỉ ra hai yếu tố cốt lõi để xác lập chiến lược thương hiệu hiệu quả: phân tích khách
hàng mục tiêu và phân tích đối thủ cạnh tranh. Giải thích: ●
Hiểu rõ khách hàng mục tiêu: ○
Xác định nhu cầu, mong muốn, hành vi và sở thích của khách hàng mục tiêu là bước
đầu tiên để xây dựng chiến lược thương hiệu thành công. ○
Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố nhân khẩu học, tâm lý học và hành
vi của khách hàng mục tiêu để có thể đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của họ. ○
Một số thông tin quan trọng cần thu thập về khách hàng mục tiêu bao gồm: ■
Độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp. ■
Nhu cầu và mong muốn về sản phẩm/dịch vụ. ■
Hành vi mua sắm và sử dụng sản phẩm/dịch vụ. ■
Kênh thông tin và phương tiện truyền thông yêu thích. ●
Phân tích đối thủ cạnh tranh: ○
Xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp của doanh nghiệp. ○
Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của các đối thủ cạnh tranh. ○
Hiểu rõ chiến lược marketing, sản phẩm/dịch vụ, giá cả và hình ảnh thương hiệu của đối thủ cạnh tranh. ○
Dựa trên phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể xác định vị trí độc đáo
cho thương hiệu của mình trên thị trường và xây dựng chiến lược phân biệt hóa so với đối thủ
Phân tích khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh là một bước quan trọng trong việc xây dựng
chiến lược thương hiệu. Hiểu được nhu cầu, sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu giúp doanh
nghiệp điều chỉnh nỗ lực xây dựng thương hiệu của mình để tiếp cận và tương tác với khách hàng
một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc phân tích đối thủ cạnh tranh cung cấp những hiểu biết có giá trị về
động lực thị trường, xu hướng của ngành và cơ hội tạo sự khác biệt, cho phép doanh nghiệp phát
triển định vị thương hiệu chiến lược giúp họ trở nên khác biệt trên thị trường.
Câu 21: Đầu tư cho hoạt động quảng cáo, bán hàng, khuyến mãi, phát triển sản phẩm mới là
các công cụ giúp duy trì sức mạnh thương hiệu => Đúng, vì:
Đầu tư vào quảng cáo, khuyến mãi, phát triển sản phẩm mới là công cụ hữu hiệu giúp duy trì và củng
cố thương hiệu theo thời gian -
Quảng cáo giúp giữ thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng và củng cố vị trí và liên kết của nó -
Khuyến mãi bán hàng có thể thúc đẩy doanh số bán hàng ngắn hạn và bổ sung thêm kho
hàng nổi bật của thương hiệu -
Đầu tư vào phát triển sản phẩm mới cho phép thương hiệu luôn phù hợp, đáp ứng nhu cầu
ngày càng tăng của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh của mình.
1 số câu đúng sai của Long:
1. Các hoạt động cấp phép, nhượng quyền thương hiệu chỉ phù hợp trong trường hợp
thương hiệu đã xây dựng được tài sản thương hiệu mạnh.
⇒ Đúng. Khi thương hiệu mạnh, doanh nghiệp có thể khai thác bằng hoạt động cấp phép, nhượng quyền.
2. Năm 2019, Heineken ra mắt sản phẩm mới Heineken silver mang hình ảnh trẻ trung, hiện
đại, có nồng độ cồn nhẹ và vị ít đắng hơn, hướng tới khách hàng mục tiêu là thế hệ
millennials, đây là một ví dụ về định vị thương hiệu.
⇒ Sai. Hành động trên là mở rộng thương hiệu.
3. Đổi mới nhận diện thương hiệu là một trong các quyết định giúp duy trì sức mạnh thương hiệu.
⇒ Đúng. Để đứng vững thương hiệu có thể đổi mới, trẻ hoá hình ảnh hoặc cải tiến lợi ích, công
dụng, tạo ra giá trị mới.
4. Khả năng đặt giá bán cao hơn trung bình thị trường là một chỉ số phản ánh sức mạnh thương hiệu.
⇒ Đúng. Đây là một trong những chỉ tiêu phổ biến để đo lường sức mạnh thương hiệu.
5. Sức mạnh (hoặc sức khỏe) thương hiệu và tài sản thương hiệu là những thuật ngữ không thể thay thế cho nhau.
⇒ Đúng. Tài sản thương hiệu là tài sản vô hình khả năng đóng góp vào hiệu quả kinh doanh của
doanh nghiệp. Sức mạnh thương hiệu là sức mạnh của sự gắn bó của khách hàng với tài sản thương hiệu.
6. Các nội dung truyền thông cho đồng hồ Romanson ( do công ty Galle Watch ) nhập khẩu từ
Hàn Quốc và phân phối tại Việt Nam tập trung nhấn mạnh đặc điểm “ phong cách Hàn Quốc “
và “chất lượng máy Thụy Sĩ”. Theo mô hình kiến thức thương hiệu của Keller, đây là các yếu
tố tạo nên nhận biết thương hiệu. Việc xác định thương hiệu sẽ giống và khác đối thủ cạnh
tranh ở các đặc điểm nào là những quyết định liên quan đến xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu.
⇒ Sai. “Phong cách Hàn Quốc”, “Chất lượng máy Thuỵ Sĩ” là những liên tưởng thứ cấp.
7. Mới đây tập đoàn TH phát triển sang lĩnh vực thực phẩm chế biến và tuyên bố tham vọng “
đưa Việt Nam trở thành một “Bếp ăn tử tế” của thế giới. Đây là một ví dụ về tái định vị thương hiệu.
⇒ Sai. TH trước tới giờ luôn là thương hiệu sữa gắn với khái niệm sạch. Định vị thành “Bếp ăn tử tế”
của TH chỉ là hoạt động mở rộng thương hiệu.
8.“Thị phần” là một trong các chỉ số phản ánh sức mạnh thương hiệu.
⇒ Đúng. Theo Brand Finance, ở khía cạnh kết quả kinh doanh trên thị trường, thị phần cùng là 1 yếu
tố để xem xét sức mạnh thương hiệu. 1 số câu tự luận:
Câu 1: Chọn 1 thương hiệu thực tế. Lựa chọn hai tiêu chỉ phân biệt và lập bản đồ định vị
sánh thương hiệu đó với các đối thủ cạnh tranh chính. Giải thích lý do anh/ chị lựa chọn cặp
tiêu chỉ này để xây dựng bản đồ, và lý do anh/chị xác định vị trí như vậy cho thương hiệu đó trên bản đó.
=> Để phân tích này, hãy xem xét thương hiệu Apple và so sánh nó với các đối thủ chính trên thị
trường điện thoại thông minh, chẳng hạn như Samsung và Huawei. Hai tiêu chí khác biệt mà chúng
tôi sẽ tập trung vào là "Đổi mới" và "Giá".
Phân tích bản đồ định vị: -
Sự đổi mới: Tiêu chí này phản ánh khả năng của thương hiệu trong việc đưa công nghệ, tính
năng và thiết kế tiên tiến vào sản phẩm của mình. Apple được biết đến với cách tiếp cận
sáng tạo, giới thiệu các tính năng như Face ID, tích hợp liền mạch phần cứng và phần mềm
cũng như hệ sinh thái ứng dụng và dịch vụ mạnh mẽ. Samsung và Huawei cũng được công
nhận về sự đổi mới nhưng có thể có những cách tiếp cận và tính năng khác nhau trên điện
thoại thông minh của họ. -
Giá: Giá là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng và định vị thị
trường. Apple thường được định vị là thương hiệu cao cấp với các sản phẩm có giá cao hơn,
nhắm đến phân khúc khách hàng khá giả hơn. Samsung cung cấp nhiều loại điện thoại thông
minh với nhiều mức giá khác nhau, phục vụ nhiều đối tượng hơn. Huawei, nổi tiếng với việc
đưa ra mức giá cạnh tranh, nhắm đến những người tiêu dùng quan tâm đến giá trị mà không
ảnh hưởng đến tính năng và chất lượng. Bản đồ định vị:
Trong bản đồ định vị bên dưới, chúng tôi sẽ vẽ biểu đồ của Apple, Samsung và Huawei dựa trên vị trí
được nhận thức của họ về mặt Đổi mới và Giá cả:
Apple: Định hướng hướng tới sự đổi mới cao và mức giá cao.
Samsung: Được định vị với sự cân bằng về đổi mới và các mức giá khác nhau.
Huawei: Định vị tập trung vào đổi mới và giá cả cạnh tranh.
Bằng cách phân tích hai tiêu chí này, chúng ta có thể hình dung Apple, Samsung và Huawei được
nhìn nhận như thế nào trên thị trường, nêu bật những điểm mạnh và sự khác biệt của họ về chiến
lược đổi mới và giá cả. Bản đồ này có thể giúp doanh nghiệp hiểu được bối cảnh cạnh tranh của họ
và đưa ra quyết định sáng suốt để phân biệt định vị thương hiệu của họ một cách hiệu quả.
Câu 2: Chọn 1 thương hiệu thực thể anh/chị đánh giá là có sức mạnh đáng kể. Áp dụng mô
hình tải sản thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer based brand equity - CBBE) của
Keller, phân tích các khía cạnh tạo nên sức mạnh của thương hiệu đó.
Hãy coi thương hiệu Apple là một ví dụ về một thương hiệu có sức mạnh đáng kể. Áp dụng mô hình
giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE) của Keller để phân tích các khía cạnh tạo nên sức
mạnh của Apple, chúng ta có thể xác định được các yếu tố chính sau: -
Cấp độ 1: Nhận diện thương hiệu
Nhận diện thương hiệu của Apple rất mạnh nhờ logo đặc biệt, thương hiệu nhất quán trên các sản
phẩm và thông điệp rõ ràng về sự đổi mới và thiết kế. Bản sắc của thương hiệu gắn liền với sản
phẩm của mình, nhấn mạnh vào trải nghiệm người dùng và sự tích hợp giữa phần cứng và phần
mềm. Bản sắc này được củng cố thông qua các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu và sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ. -
Cấp độ 2: Ý nghĩa thương hiệu
Ý nghĩa thương hiệu của Apple được xây dựng xung quanh ý tưởng về sự đổi mới, thiết kế và trải
nghiệm người dùng. Các sản phẩm của thương hiệu được đánh giá là chất lượng cao, đáng tin cậy
và dễ sử dụng. Hiệu suất của thương hiệu được phản ánh qua việc cung cấp nhất quán các sản
phẩm và dịch vụ sáng tạo đáp ứng mong đợi của khách hàng. Hình ảnh thương hiệu của Apple cũng
rất có ý nghĩa vì nó gắn liền với lối sống hiện đại, tinh tế và thân thiện với môi trường. -
Cấp độ 3: Phản hồi thương hiệu
Phản ứng của thương hiệu Apple được đặc trưng bởi sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng.
Các sản phẩm của thương hiệu này thường được coi là biểu tượng đẳng cấp và khách hàng có cảm
giác thuộc về cộng đồng Apple. Dịch vụ khách hàng của thương hiệu cũng được đánh giá cao, tập
trung vào việc cung cấp trải nghiệm liền mạch và cá nhân hóa. Kết nối cảm xúc này được củng cố
thông qua các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu và sự tham gia của truyền thông xã hội. -
Cấp độ 4: Cộng hưởng thương hiệu
Sự cộng hưởng thương hiệu của Apple thể hiện rõ ở lượng khách hàng trung thành. Khách hàng
quan tâm sâu sắc đến thương hiệu và sản phẩm của nó, thường ủng hộ chúng cho người khác.
Chương trình khách hàng thân thiết của thương hiệu, AppleCare, củng cố hơn nữa mối liên hệ này
bằng cách mang đến cho khách hàng cảm giác an toàn và được hỗ trợ. Sự cộng hưởng thương hiệu
của Apple còn được thể hiện ở khả năng tạo ra cảm giác cộng đồng giữa các khách hàng, với nhiều
người dùng tham gia các diễn đàn trực tuyến và chia sẻ trải nghiệm của họ với người khác.
Bằng cách phân tích các khía cạnh này của sức mạnh thương hiệu Apple thông qua mô hình CBBE
của Keller, chúng ta có thể thấy thương hiệu này đã xây dựng thành công nền tảng vững chắc về
nhận diện thương hiệu, ý nghĩa, phản hồi và sự cộng hưởng như thế nào. Điều này đã giúp Apple
duy trì được lượng khách hàng trung thành và khẳng định mình là công ty dẫn đầu trong ngành công nghệ. Câu BT tình huống: SABECO:
Phân tích vai trò của bia Saigon Chill trong chiến lược thương hiệu của công ty SABECO (liên
hệ tới các quyết định chiến về định vị thương hiệu, bản sắc thương hiệu, kiến trúc thương
hiệu, về duy trì, khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu) -
Định vị thương hiệu: Sự ra mắt của Sài Gòn Chill đã giúp SABECO nâng cao định vị thương
hiệu trên thị trường. Bằng việc giới thiệu một loại bia tươi mát độc đáo với hương vị và bao bì
đặc biệt, SABECO đã tạo nên sự khác biệt cho Sài Gòn Chill so với các thương hiệu bia khác
như Sài Gòn Đặc Biệt và Sài Gòn Xuất Khẩu. Định vị này nhắm đến người tiêu dùng trẻ,
thành thị, những người đang tìm kiếm trải nghiệm bia tinh tế và thời thượng hơn. -
Nhận diện thương hiệu: Sài Gòn Chill củng cố nhận diện thương hiệu tổng thể của SABECO
bằng cách bổ sung thêm khía cạnh mới vào danh mục đầu tư của mình. Kỹ thuật lọc lạnh độc
quyền của bia ở -2°C, cùng với bao bì trẻ trung, phong cách, giúp tạo nên bản sắc thương
hiệu riêng biệt, gây ấn tượng với đối tượng mục tiêu. Bản sắc này càng được củng cố nhờ
sự hợp tác của SABECO với rapper nổi tiếng BigDaddy, đại sứ thương hiệu cho Sài Gòn Chill -
Kiến trúc thương hiệu; Là một thành viên của đại gia đình bia Sài Gòn, Sài Gòn Chill đóng
góp vào cấu trúc thương hiệu của SABECO bằng cách mở rộng dòng sản phẩm và đáp ứng
sở thích ngày càng đa dạng của người tiêu dùng. Việc bổ sung Sài Gòn Chill thể hiện cam
kết của SABECO trong đổi mới và khả năng thích ứng với những điều kiện thị trường thay
đổi. Bằng cách cung cấp danh mục đa dạng các nhãn hiệu bia, SABECO có thể thu hút nhiều
đối tượng khách hàng hơn và duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường bia Việt Nam -
Duy trì, khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu: Việc ra mắt Sài Gòn Chill là bước đi
chiến lược của SABECO nhằm duy trì sức mạnh thương hiệu trước sự cạnh tranh ngày càng
gia tăng. Bằng việc giới thiệu sản phẩm sáng tạo đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trẻ,
sành điệu, SABECO khai thác giá trị thương hiệu hiện có và mở rộng phạm vi tiếp cận. Ngoài
ra, định vị và nhận diện độc đáo của Sài Gòn Chill giúp phát triển sức mạnh thương hiệu của
SABECO bằng cách tạo ra điểm tiếp xúc mới để người tiêu dùng tương tác với các sản phẩm
của công ty. Điều này góp phần thực hiện chiến lược dài hạn của SABECO trong việc nâng
cao định vị thương hiệu và mở rộng thị phần.
Tóm lại, Sài Gòn Chill đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược thương hiệu của SABECO bằng
cách củng cố định vị, bản sắc và kiến trúc của công ty. Bằng cách tận dụng sức mạnh thương hiệu và
thích ứng với những thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng, SABECO đặt mục tiêu duy trì vị thế
dẫn đầu trên thị trường bia Việt Nam.
Phân tích tác động của hoạt động truyền thông marketing "Happy Chill Year - Sải bước chill,
mở năm chill" tới hình ảnh thương hiệu Bia Saigon Chill nói riêng và Bia Saigon (SABECO) nói chung -
Tác động đến hình ảnh thương hiệu Bia Sài Gòn Chill: +
Củng cố nhận diện thương hiệu: Chiến dịch củng cố nhận diện thương hiệu Bia Sài Gòn Chill
là dòng bia tươi mát, thời thượng hướng tới người tiêu dùng trẻ, thành thị. Thông điệp xoay
quanh “Sải bước để chill” và “mở đầu một năm chill” phù hợp với định vị của thương hiệu là
một loại đồ uống mát lạnh và thú vị cho các dịp giao lưu. +
Tạo kết nối cảm xúc: Chiến dịch tập trung vào hạnh phúc và sự thích thú, tạo ra kết nối cảm
xúc với người tiêu dùng. Bằng cách liên kết thương hiệu với những cảm xúc tích cực và trải
nghiệm đáng nhớ, nó sẽ củng cố lòng trung thành và mối quan hệ với thương hiệu đối với đối tượng mục tiêu. +
Nâng cao giá trị cảm nhận: Hoạt động truyền thông nêu bật những nét độc đáo của Bia Sài
Gòn Chill như kỹ thuật lọc lạnh ở -2°C và hương vị sảng khoái. Việc nhấn mạnh vào các
thuộc tính của sản phẩm giúp nâng cao giá trị cảm nhận của thương hiệu, khiến nó trở nên
hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng. -
Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu Bia Sài Gòn (SABECO) nói chung: +
Mở rộng thương hiệu: Sự thành công của chiến dịch dành cho Bia Sài Gòn Chill phản ánh
tích cực đến hình ảnh thương hiệu tổng thể của Bia Sài Gòn và SABECO. Nó thể hiện khả
năng đổi mới và đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng, nâng cao danh tiếng của
công ty như một tổ chức có tư duy tiến bộ và lấy khách hàng làm trung tâm. +
Định vị thị trường: Chiến dịch giúp định vị Bia Sài Gòn và SABECO là những thương hiệu
hiểu rõ thị trường mục tiêu và có thể tạo ra các chiến dịch tiếp thị phù hợp và hấp dẫn. Điều
này củng cố vị thế của họ trên thị trường bia đầy cạnh tranh và tạo sự khác biệt cho họ so với những đối thủ khác. +
Liên kết thương hiệu: Sự đón nhận tích cực của chiến dịch đã xây dựng liên kết thương hiệu
mạnh mẽ cho Bia Sài Gòn và SABECO. Nó củng cố hình ảnh của thương hiệu là sáng tạo,
hợp thời trang và tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao gây được tiếng
vang với người tiêu dùng.
Tóm lại, hoạt động truyền thông marketing “Happy Chill Year – Sải chân chill, mở đầu năm chill” có
tác động không nhỏ trong việc nâng cao hình ảnh thương hiệu Bia Sài Gòn Chill và góp phần vào
nhận thức thương hiệu tổng thể của Bia Sài Gòn (SABECO). Nó củng cố nhận diện thương hiệu, tạo
kết nối cảm xúc, nâng cao giá trị cảm nhận và tăng cường định vị thị trường và liên kết thương hiệu,
cuối cùng thúc đẩy sự tham gia và lòng trung thành của người tiêu dùng.
Bình luận về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu bia Saigon Chill trên thị trường
Điểm mạnh của thương hiệu Bia Sài Gòn Chill: -
Sản phẩm sáng tạo: Kỹ thuật lọc lạnh độc đáo ở -2°C của SaiGon Chill tạo nên sự khác biệt
so với các loại bia truyền thống, mang đến hương vị tươi mát và đặc biệt. -
Hình ảnh thương hiệu trẻ trung: Bao bì và thiết kế hợp thời trang thu hút người tiêu dùng trẻ,
thành thị, định vị Sài Gòn Chill là thương hiệu bia phong cách và hiện đại. -
Quan hệ đối tác Đại sứ Thương hiệu: Hợp tác với BigDaddy, một rapper nổi tiếng, nâng cao
khả năng hiển thị thương hiệu và kết nối với đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả. -
Mở rộng thương hiệu: Sài Gòn Chill mở rộng danh mục sản phẩm của SABECO, đáp ứng
nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng và đa dạng hóa danh mục thương hiệu.
Điểm yếu của thương hiệu Bia Sài Gòn Chill: -
Nhận thức thấp: Ban đầu, Sài Gòn Chill phải đối mặt với nhận thức thấp do thiếu câu chuyện
và hình ảnh thương hiệu hấp dẫn, dẫn đến tỷ lệ dùng thử thấp. -
Thị trường cạnh tranh: Thị trường bia Việt Nam có tính cạnh tranh cao, đặt ra thách thức cho
những đối thủ mới như Sài Gòn Chill trong việc tạo dựng chỗ đứng vững chắc.
Cơ hội cho thương hiệu Bia Sài Gòn Chill: -
Tăng trưởng thị trường: Mức tiêu thụ bia cao ở Việt Nam mang lại cơ hội tăng trưởng cho Sài
Gòn Chill để chiếm lĩnh thị phần. -
Tiềm năng đổi mới: Đổi mới liên tục trong chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm có thể
giúp Sài Gòn Chill trở nên khác biệt và thu hút nhiều người tiêu dùng hơn. -
Mở rộng thương hiệu: Sài Gòn Chill có thể khám phá các kênh phân phối và phân khúc mục
tiêu mới để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng khả năng thâm nhập thị trường.
Thách thức đối với thương hiệu Bia Sài Gòn Chill: -
Khác biệt hóa thương hiệu: Nổi bật giữa thị trường đông đúc và tạo dựng bộ nhận diện
thương hiệu độc đáo giữa các đối thủ cạnh tranh là thách thức then chốt đối với Sài Gòn Chill. -
Nhận thức của người tiêu dùng: Vượt qua những nhận thức ban đầu và xây dựng lòng tin
của người tiêu dùng để tăng tỷ lệ dùng thử và mức độ trung thành. -
Tính bền vững: Duy trì định vị thương hiệu nhất quán và phù hợp theo thời gian để duy trì sự
tăng trưởng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Đưa ra một đề xuất cho thương hiệu bia Saigon Chill trong giai đoạn sắp tới, lập luận làm rõ
cơ sở của đề xuất và đóng góp mà đề xuất đó mang lại thương hiệu Saigon Chill nói riêng và
cả thương hiệu Saigon (SABECO) nói chung - Cơ sở của đề xuất: +
Câu chuyện thương hiệu nâng cao: Phát triển câu chuyện thương hiệu hấp dẫn cho Sài Gòn
Chill, gây được tiếng vang với người tiêu dùng, làm nổi bật kỹ thuật lọc lạnh độc đáo và hương vị sảng khoái. +
Chiến dịch tiếp thị đổi mới: Triển khai các sáng kiến tiếp thị sáng tạo và hấp dẫn để nâng cao
nhận thức về thương hiệu và mức độ tương tác của người tiêu dùng, tập trung vào nền tảng
kỹ thuật số và tiếp thị trải nghiệm. +
Quan hệ đối tác và cộng tác: Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với những người có
ảnh hưởng, nghệ sĩ và sự kiện để nâng cao khả năng hiển thị thương hiệu và kết nối với đối
tượng mục tiêu một cách hiệu quả. +
Đổi mới sản phẩm: Giới thiệu các biến thể mới hoặc phiên bản giới hạn của Sài Gòn Chill
nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và tạo hứng thú xung quanh thương hiệu. -
Đóng góp cho Thương hiệu Sài Gòn Chill và SABECO nói chung: +
Khác biệt hóa thương hiệu: Đề xuất này nhằm mục đích tạo sự khác biệt cho Sài Gòn Chill
trong thị trường bia cạnh tranh, định vị nó là thương hiệu bia cao cấp, sáng tạo và hợp thời
trang, thu hút người tiêu dùng trẻ, thành thị. +
Tăng thị phần: Bằng cách nâng cao nhận thức về thương hiệu và sự gắn kết của người tiêu
dùng, đề xuất này góp phần mở rộng thị phần của Sài Gòn Chill và tăng cường sự hiện diện trong ngành bia Việt Nam. +
Tăng trưởng giá trị thương hiệu: Thông qua câu chuyện thương hiệu hấp dẫn, các chiến dịch
tiếp thị sáng tạo và quan hệ đối tác chiến lược, đề xuất này sẽ nâng cao giá trị thương hiệu
cho SaiGon Chill và SABECO, củng cố danh tiếng của họ là những thương hiệu có tư duy
tiến bộ và lấy khách hàng làm trung tâm. +
Tính bền vững lâu dài: Đề xuất tập trung vào tính bền vững thương hiệu lâu dài bằng cách
thúc đẩy lòng trung thành của người tiêu dùng, thúc đẩy đổi mới sản phẩm và duy trì hình
ảnh thương hiệu mạnh mẽ gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.
Tóm lại, các chiến lược đề xuất cho thương hiệu bia Sài Gòn Chill trong giai đoạn tới nhằm tăng
cường sự khác biệt hóa thương hiệu, tăng thị phần, tăng giá trị thương hiệu và đảm bảo tính bền
vững lâu dài cho cả thương hiệu Sài Gòn Chill và thương hiệu Sài Gòn (SABECO) nói chung. Bằng
cách tập trung vào cách kể chuyện về thương hiệu, đổi mới tiếp thị, quan hệ đối tác chiến lược và
phát triển sản phẩm, đề xuất này nhằm mục đích củng cố vị thế của thương hiệu trên thị trường và
thúc đẩy thành công liên tục cho SABECO trong ngành bia.
Phần tích vai trò của Bia Saigon Gold trong chiến lược thương hiệu của Công ty Sabeco (Liên
hệ tới các quyết định về duy trì, khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu, kiến trúc thương hiệu...) -
Nhận diện thương hiệu: Bia Sài Gòn Gold, nằm trong danh mục thương hiệu của Sabeco, thể
hiện truyền thống sản xuất bia chất lượng lâu đời tại Việt Nam với gần 150 năm lịch sử. Việc
bia được công nhận là Thương hiệu Quốc gia và vô số giải thưởng đã nêu bật tầm quan
trọng của bia trong việc thể hiện niềm tự hào và sự xuất sắc của người Việt Nam trong ngành
sản xuất bia.Sức mạnh và sự công nhận thương hiệu: Thành công của Bia Vàng Sài Gòn
trong các cuộc thi quốc tế, như giành huy chương vàng tại các sự kiện uy tín như Cúp Bia
Quốc tế và Giải thưởng Bia Quốc tế, cho thấy khả năng cạnh tranh trên quy mô toàn cầu và
củng cố danh tiếng của thương hiệu về chất lượng và sự xuất sắc. -
Chiến lược thương hiệu: Chiến lược của Sabeco là tận dụng Bia Sài Gòn Gold cùng với các
thương hiệu chủ chốt khác trong danh mục để củng cố vị thế trong ngành sản xuất bia Việt
Nam và mở rộng sự hiện diện trên trường quốc tế.Cam kết của công ty về sự đổi mới, tính
bền vững và cải tiến liên tục các chỉ tiêu sản xuất giúp nâng cao sức hấp dẫn và khả năng
cạnh tranh của thương hiệu. -
Kiến trúc thương hiệu: Bia Sài Gòn Gold là một phần trong kiến trúc thương hiệu của
Sabeco, bao gồm đa dạng các thương hiệu bia được yêu thích tại Việt Nam, mỗi thương hiệu
góp phần tạo nên hình ảnh thương hiệu tổng thể và sự hiện diện trên thị trường của công ty.
Thành công của thương hiệu trong các cuộc thi quốc tế và sự phù hợp với Cam kết 4C của
công ty thể hiện vai trò không thể thiếu trong cấu trúc thương hiệu của Sabeco. -
Khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu: Việc Sabeco chú trọng nâng cao chất lượng,
hiệu quả sản xuất, quản lý nguyên vật liệu hiệu quả, thể hiện tinh hoa văn hóa Việt Nam trong
các thương hiệu của mình, trong đó có Bia Sài Gòn Gold, thể hiện cam kết của công ty trong
việc khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu và vị thế thị trường
Phần tích tác động của hoạt động truyền thông "đoàn xe chở vàng" tới hình ảnh thương hiệu Bia Saigon Gold -
Nhận diện thương hiệu: Hoạt động “đoàn xe vàng” bao gồm đội xe sơn vàng chở Bia Sài
Gòn Gold đi khắp cả nước đã giúp tăng độ nhận diện và nhận diện thương hiệu. Cách tiếp thị
độc đáo này đã giúp thương hiệu trở nên khác biệt với các đối thủ cạnh tranh và tạo ấn
tượng lâu dài với người tiêu dùng. -
Liên kết thương hiệu: Tông màu vàng được sử dụng trong đoàn xe gắn liền với tên thương
hiệu “Saigon Gold”, củng cố nhận diện thương hiệu và củng cố nhận thức về chất lượng và
sự xuất sắc. Chiến lược xây dựng thương hiệu trực quan này đã thành công trong việc gắn
kết thương hiệu với các giá trị sản phẩm sang trọng, uy tín, chất lượng cao. -
Kể chuyện thương hiệu: Hoạt động “đoàn xe vàng” được sử dụng để kể câu chuyện về cam
kết của Bia Sài Gòn Gold về chất lượng cũng như vai trò của nó trong văn hóa Việt Nam.
Câu chuyện này đã giúp tạo ra sự kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và khách hàng, thúc đẩy
lòng trung thành và ủng hộ thương hiệu. -
Gắn kết thương hiệu: Đoàn xe đã được sử dụng như một nền tảng để gắn kết với khách
hàng và cộng đồng rộng lớn hơn. Điều này bao gồm việc tổ chức các sự kiện và hoạt động
quảng bá thương hiệu và giá trị của thương hiệu, chẳng hạn như chuỗi sự kiện “Saigon
Night” tái hiện những khía cạnh đặc sắc của lối sống và văn hóa Việt Nam. -
Tính nhất quán của thương hiệu: Hoạt động “đoàn xe vàng” là một phần của chiến lược tiếp
thị rộng hơn nhằm truyền đạt một cách nhất quán các giá trị và bản sắc của thương hiệu. Sự
nhất quán trong xây dựng thương hiệu và thông điệp này đã giúp củng cố hình ảnh của
thương hiệu và duy trì sự hiện diện mạnh mẽ của thương hiệu trên thị trường. -
Khác biệt hóa thương hiệu: Hoạt động “đoàn xe vàng” đã tạo nên sự khác biệt cho Bia Sài
Gòn so với các đối thủ bằng cách tạo ra trải nghiệm thương hiệu độc đáo và đáng nhớ. Sự
khác biệt này đã giúp thương hiệu nổi bật trong thị trường đông đúc và góp phần thành công
trong việc duy trì hình ảnh thương hiệu mạnh. TH TRUE RICE
Anh/chị được giao phụ trách thương hiệu TH True RICE. Hãy làm rõ các định hướng chiến
lược cho thương hiệu về 3 vấn đề sau và giải thích đề xuất của anh chị trên cơ sở sự phù h
với đặc điểm của doanh nghiệp, của thị trường mục tiêu và bối cảnh cạnh tranh. - Định vị khá
biệt (Sản phẩm sẽ có những đặc điểm gì nổi bật? lợi ích mang đến cho khách hàng là gì và có
gì khác biệt so với các đối thủ) - Những giá trị cốt lõi mà thương hiệu hướng tới là gì? - Tính
cách thương hiệu nên chọn là gì?
Định vị khác biệt cho TH True RICE: +
Đề xuất bán hàng độc nhất (USP): TH True RICE sẽ tập trung vào gạo chất lượng cao, không
biến đổi gen và có nguồn gốc địa phương, nhấn mạnh lợi ích của độ tươi, hương vị và giá trị dinh dưỡng. +
Khác biệt hóa sản phẩm: TH True RICE sẽ tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh
bằng cách cung cấp sản phẩm gạo cao cấp có hương vị riêng biệt, bao bì độc đáo và nhận diện thương hiệu mạnh. +
Lợi ích đối với khách hàng: TH True RICE mong muốn mang đến cho khách hàng trải nghiệm
gạo cao cấp, mang đến sự thay thế lành mạnh và nhiều hương vị hơn cho các sản phẩm gạo truyền thống.
Giá trị cốt lõi của TH True RICE: +
Chất lượng: TH True RICE ưu tiên chất lượng trong mọi khía cạnh hoạt động, từ tìm nguồn
cung ứng gạo chất lượng cao đến đảm bảo hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt nhất. +
Tính bền vững: TH True RICE cam kết thực hiện các hoạt động bền vững, tập trung vào gạo
có nguồn gốc địa phương và bao bì thân thiện với môi trường để giảm thiểu dấu chân sinh thái. +
Sự hài lòng của khách hàng: TH True RICE mong muốn mang lại sự hài lòng đặc biệt cho
khách hàng bằng cách cung cấp trải nghiệm gạo cao cấp và đảm bảo lòng trung thành của
khách hàng thông qua chất lượng và dịch vụ nhất quán.
Tính cách thương hiệu TH True RICE: +
Xác thực: TH True RICE thể hiện tính xác thực, phản ánh cam kết sử dụng gạo chất lượng
cao, có nguồn gốc địa phương và nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch trong hoạt động của mình. +
Sáng tạo: TH True RICE đổi mới trong cách tiếp cận sản xuất gạo, tập trung vào bao bì độc
đáo và hương vị để tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. +
Đáng tin cậy: TH True RICE xây dựng niềm tin với khách hàng bằng cách đảm bảo chất
lượng ổn định và tính minh bạch trong hoạt động, nuôi dưỡng cơ sở khách hàng trung thành.
Tóm lại, các định hướng đề xuất cho TH True RICE tập trung vào việc định vị khác biệt thông qua đề
xuất bán hàng độc đáo, nhấn mạnh vào chất lượng, tính bền vững và sự hài lòng của khách hàng.
Tính cách thương hiệu được đặc trưng bởi tính chân thực, đổi mới và đáng tin cậy, phản ánh cam kết
của thương hiệu trong việc mang lại trải nghiệm gạo cao cấp và xây dựng cơ sở khách hàng trung thành. OMO:
Trên cơ sở những hiểu biết của anh/chị về chiến lược thương hiệu OMO, và về vai trò của
truyền thông marketing trong triển khai chiến lược thương hiệu, anh/chị hãy phân tích tác
động của MV trên với hình ảnh thương hiệu OMO.
Tác động của MV "Cả ngàn lời chúc" với hình ảnh thương hiệu OMO: ●
Tăng cường nhận diện thương hiệu: MV được phát sóng rộng rãi trên các kênh truyền hình
và mạng xã hội, thu hút hàng triệu lượt xem và chia sẻ. Nhờ đó, hình ảnh thương hiệu OMO
được tiếp cận với lượng lớn người tiêu dùng tiềm năng, góp phần nâng cao nhận diện
thương hiệu và tạo ấn tượng tích cực trong tâm trí khách hàng ●
Gây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với giá trị gia đình: MV tập trung vào thông điệp về
tình cảm gia đình, điều này phù hợp với giá trị cốt lõi mà OMO luôn hướng đến. Qua đó,
OMO khẳng định vị thế là thương hiệu đồng hành cùng gia đình Việt, mang đến những sản
phẩm giúp gắn kết yêu thương và tạo nên những khoảnh khắc sum vầy hạnh phúc ●
Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng: MV sử dụng âm nhạc da diết, hình ảnh chân thực và
câu chuyện xúc động, dễ dàng tạo sự đồng cảm và kết nối cảm xúc với người xem. Nhờ đó,
OMO đã tạo dựng được hình ảnh thương hiệu gần gũi, thân thiện và có sức lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng. ●
Thúc đẩy doanh số bán hàng: Sau khi MV được phát sóng, doanh số bán hàng của OMO đã
tăng trưởng đáng kể, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Điều này cho thấy hiệu quả rõ rệt
của chiến dịch truyền thông marketing này trong việc thúc đẩy doanh số và gia tăng lợi nhuận cho thương hiệu Kết luận:
MV "Cả ngàn lời chúc" là một chiến dịch truyền thông marketing thành công của OMO, góp phần
củng cố hình ảnh thương hiệu gắn liền với giá trị gia đình và thúc đẩy doanh số bán hàng. Chiến dịch
này cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông marketing trong việc triển khai chiến lược thương
hiệu, giúp doanh nghiệp kết nối với khách hàng và tạo dựng vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Ngoài ra, MV "Cả ngàn lời chúc" còn có một số tác động tích cực khác như: ●
Nâng cao uy tín thương hiệu: MV thể hiện trách nhiệm xã hội của OMO khi quan tâm đến đời
sống tinh thần của người dân, góp phần nâng cao uy tín thương hiệu trong mắt cộng đồng. ●
Tạo dựng cộng đồng khách hàng gắn kết: Chiến dịch khuyến khích người xem chia sẻ MV và
lời chúc Tết đến người thân, qua đó tạo dựng cộng đồng khách hàng gắn kết với OMO và lan
tỏa thông điệp yêu thương của thương hiệu. VIETTEL:
Theo anh/chị, thiết kế nhận diện mới của Viettel có gì phù hợp và chưa phù hợp trong việc thể
hiện sứ mệnh, tính cách và giá trị cốt lõi của thương hiệu? - Phù hợp: +
Hình ảnh trẻ trung và năng động: Thiết kế mới hướng tới vẻ ngoài trẻ trung và năng động,
phù hợp với đối tượng mục tiêu là thế hệ trẻ, những người có nhu cầu và tầm ảnh hưởng
đáng kể đối với người tiêu dùng. Điều này phản ánh sự hiểu biết về thị trường và nhu cầu
duy trì sự phù hợp và hấp dẫn đối với nhóm nhân khẩu học mục tiêu. +
Tiếp cận chuyển đổi toàn diện: Việc lựa chọn cách tiếp cận thay đổi toàn diện và đột ngột để
tái định vị thương hiệu cho thấy bước đi táo bạo và quyết đoán của Viettel. Cách tiếp cận này
có thể báo hiệu một cam kết thay đổi và đổi mới, điều này có thể thu hút những khách hàng
đang tìm kiếm những thương hiệu hiện đại và có tư duy tiến bộ. +
Đơn giản hóa khẩu hiệu: Việc đơn giản hóa khẩu hiệu từ “Hãy nói theo cách của bạn” thành
“Theo của bạn” là sự thay đổi táo bạo, cô đọng bản chất lời hứa thương hiệu của Viettel. Nó
truyền tải thông điệp lấy khách hàng làm trung tâm và cam kết đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. - Không phù hợp: +
Có thể gây nhầm lẫn với các thương hiệu khác: Khẩu hiệu mới “Theo cách của bạn” (Your
way) có thể quá chung chung và gợi nhớ đến các thương hiệu khác như “Have it your way”
của Burger King. Sự thiếu cụ thể này có thể dẫn đến nhầm lẫn, làm loãng nhận diện thương hiệu của Viettel. +
Sự mơ hồ trong định vị thương hiệu: Mặc dù thiết kế và khẩu hiệu mới truyền tải ý thức lấy
khách hàng làm trung tâm và khả năng thích ứng, nhưng có thể có nguy cơ mơ hồ trong việc
xác định rõ ràng đề xuất giá trị, sứ mệnh và giá trị cốt lõi duy nhất của Viettel. Bản sắc và cá
tính của thương hiệu có thể không được thể hiện rõ ràng thông qua các yếu tố thiết kế mới.
Tóm lại, mặc dù các yếu tố thiết kế mới của Viettel thể hiện nỗ lực thu hút khán giả trẻ và truyền tải
cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm, nhưng vẫn có những khía cạnh có thể không thể hiện
đầy đủ sứ mệnh, cá tính và giá trị cốt lõi của thương hiệu. Điều quan trọng đối với Viettel là phải đảm
bảo thiết kế mới phù hợp chặt chẽ với bản sắc, giá trị và mục tiêu chiến lược dài hạn của thương
hiệu để duy trì hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán. REVIVE:
Phân tích vai trò của Revive trong chiến lược thương hiệu của công ty Suntory Pepsico (liên
hệ tới các quyết định chiến lược về định vị thương hiệu, bản sắc thương hiệu, kiến trúc
thương hiệu, về duy trì, khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu) - Định vị thương hiệu: +
Revive đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược thương hiệu của Suntory PepsiCo bằng
cách cung cấp một sản phẩm nước tăng lực độc đáo đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng
đang tìm kiếm nguồn năng lượng và sức sống dồi dào +
Việc định vị Revive như một loại đồ uống bổ dưỡng và sảng khoái giúp Suntory PepsiCo trở
nên khác biệt trên thị trường đồ uống cạnh tranh, nhắm đến những người tiêu dùng đang tìm
kiếm một giải pháp thay thế lành mạnh hơn và tràn đầy năng lượng hơn. -
Nhận diện/Bản sắc thương hiệu: +
Revive góp phần định hình nhận diện thương hiệu của Suntory PepsiCo bằng cách mở rộng
danh mục sản phẩm của mình bao gồm nhiều loại đồ uống đáp ứng sở thích và nhu cầu đa
dạng của người tiêu dùng +
Nhận diện thương hiệu Revive phản ánh sự đổi mới, chất lượng và cam kết cung cấp các
sản phẩm giúp nâng cao sức khỏe và sức sống của người tiêu dùng, phù hợp với sứ mệnh
và giá trị của Suntory PepsiCo. - Kiến trúc thương hiệu: +
Sự hiện diện của Revive trong cấu trúc thương hiệu của Suntory PepsiCo giúp nâng cao việc
cung cấp sản phẩm của công ty, cung cấp nhiều loại đồ uống phục vụ cho các phân khúc và dịp tiêu dùng khác nhau +
Việc đưa Revive vào danh mục thương hiệu sẽ củng cố vị thế và khả năng cạnh tranh trên thị
trường của Suntory PepsiCo, cung cấp nhiều lựa chọn đồ uống đa dạng để đáp ứng nhu cầu
ngày càng tăng của người tiêu dùng. -
Duy trì, khai thác và phát triển sức mạnh thương hiệu: +
Revive góp phần duy trì sức mạnh thương hiệu của Suntory PepsiCo bằng cách cung cấp
một loại nước tăng lực phổ biến và sáng tạo, gây được tiếng vang với những người tiêu dùng
đang tìm kiếm một lựa chọn đồ uống chức năng +
Thành công của thương hiệu này trên thị trường cho phép Suntory PepsiCo khai thác giá trị
thương hiệu mạnh mẽ của Revive để thúc đẩy doanh số bán hàng, tăng thị phần và nâng cao
khả năng hiển thị thương hiệu. +
Thông qua sự đổi mới liên tục, các sáng kiến tiếp thị và quan hệ đối tác chiến lược, Suntory
PepsiCo có thể phát triển hơn nữa sức mạnh thương hiệu của Revive, đảm bảo sự tăng
trưởng bền vững và phù hợp trong ngành đồ uống đầy cạnh tranh.
Tóm lại, Revive đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược thương hiệu của Suntory PepsiCo bằng
cách góp phần định vị, nhận diện và kiến trúc thương hiệu, đồng thời giúp duy trì, khai thác và phát
triển sức mạnh của thương hiệu trên thị trường. Thương hiệu nước tăng lực này nâng cao khả năng
cung cấp sản phẩm của Suntory PepsiCo, tăng cường sự hiện diện trên thị trường và phù hợp với
cam kết của công ty trong việc cung cấp đồ uống chất lượng đáp ứng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Phân tích tác động của các hoạt động truyền thông marketing: TVC và giải đường chạy nước
tới hình ảnh thương hiệu Revive - Tác động của TVC: +
Nhận thức về thương hiệu: TVC đã giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu cho Revive
bằng cách giới thiệu sản phẩm tới nhiều đối tượng thông qua truyền hình, một phương tiện
phổ biến và có sức ảnh hưởng +
Khả năng hiển thị ngày càng tăng này góp phần đưa Revive trở thành một thương hiệu dễ
nhận biết hơn và được chú ý hàng đầu trên thị trường nước tăng lực. +
Định vị thương hiệu: TVC củng cố định vị của Revive như một loại đồ uống bổ sung năng
lượng và sảng khoái, giúp người tiêu dùng vượt qua mệt mỏi và năng động +
Bằng cách giới thiệu lợi ích của sản phẩm và đối tượng mục tiêu, TVC củng cố danh tính của
Revive như một loại nước tăng lực trẻ trung và chức năng. +
Kết nối cảm xúc: Cách kể chuyện và hình ảnh của TVC nhằm mục đích tạo ra kết nối cảm
xúc với người tiêu dùng bằng cách miêu tả Revive là một thương hiệu hiểu và hỗ trợ lối sống năng động của họ +
Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc này giúp xây dựng lòng trung thành với thương hiệu và các liên
tưởng thương hiệu tích cực. -
Tác động của cuộc thi chạy nước đến việc hồi sinh hình ảnh thương hiệu: +
Gắn kết thương hiệu: Cuộc thi chạy dưới nước khuyến khích người tiêu dùng tích cực tương
tác với thương hiệu Revive bằng cách tham gia vào một sự kiện độc đáo và đầy thử thách +
Mức độ tương tác này thúc đẩy sự kết nối mạnh mẽ hơn giữa người tiêu dùng và thương
hiệu, nâng cao lòng trung thành và sự ủng hộ của thương hiệu. +
Khác biệt hóa thương hiệu: Cuộc thi chạy dưới nước khiến Revive khác biệt so với các đối
thủ cạnh tranh bằng cách mang đến trải nghiệm thương hiệu đặc biệt và đáng nhớ +
Sự kiện độc đáo này giúp Revive nổi bật trên thị trường nước tăng lực đông đúc và củng cố
hình ảnh của mình như một thương hiệu sáng tạo và thú vị. +
Mức độ phù hợp của thương hiệu: Bằng cách tổ chức cuộc thi chạy dưới nước, Revive thể
hiện mức độ phù hợp của mình với những người tiêu dùng có lối sống năng động và tìm
kiếm các thương hiệu hỗ trợ sở thích và đam mê của họ +
Sự kiện này giúp Revive duy trì vị thế là một thương hiệu hiểu rõ và phục vụ nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
Tóm lại, TVC và cuộc thi chạy nước đã có tác động tích cực đến hình ảnh thương hiệu của Revive
bằng cách nâng cao nhận thức về thương hiệu, củng cố định vị thương hiệu, tạo kết nối cảm xúc,
thúc đẩy sự gắn kết với thương hiệu, tạo sự khác biệt cho thương hiệu và duy trì mức độ phù hợp
của thương hiệu trên thị trường nước tăng lực. Các hoạt động truyền thông tiếp thị này đã góp phần
củng cố nhận diện thương hiệu của Revive và định vị thương hiệu này là một thương hiệu năng
động, sáng tạo và lấy người tiêu dùng làm trung tâm.
Bình luận về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của thương hiệu Revive trên thị trường
Điểm mạnh của thương hiệu Revive: +
Nhận diện thương hiệu mạnh: Revive đã thiết lập nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, gây được
tiếng vang với đối tượng mục tiêu, đặc biệt là trong giới trẻ đang tìm kiếm đồ uống tăng
cường năng lượng và giải khát +
Lợi thế cạnh tranh: Sự pha trộn độc đáo giữa các thành phần tự nhiên và lợi ích chức năng
của Revive khiến nó trở nên khác biệt so với các đối thủ trên thị trường nước tăng lực, mang lại lợi thế cạnh tranh +
Chiến lược tiếp thị sáng tạo: Các nỗ lực tiếp thị của Revive, bao gồm các chiến dịch truyền
thông xã hội và quan hệ đối tác có ảnh hưởng, tương tác hiệu quả với đối tượng mục tiêu và
tạo ra nhận thức về thương hiệu +
Cải tiến liên tục: Cam kết của Revive đối với sự đổi mới và phản hồi của khách hàng đảm
bảo rằng thương hiệu luôn phù hợp và thích ứng với những thay đổi về sở thích của người
tiêu dùng và xu hướng thị trường
Điểm yếu của thương hiệu Revive: +
Phạm vi tiếp cận thị trường hạn chế: Việc Revive tập trung vào một nhóm nhân khẩu học cụ
thể có thể hạn chế phạm vi tiếp cận thị trường và tiềm năng phát triển của nó +
Sự phụ thuộc vào truyền thông xã hội: Chiến lược tiếp thị của Revive chủ yếu dựa vào các
nền tảng truyền thông xã hội, nền tảng này có thể không ổn định và có thể thay đổi về thuật
toán cũng như hành vi của người dùng. +
Dòng sản phẩm hạn chế: Dòng sản phẩm của Revive có thể bị hạn chế, điều này có thể cản
trở khả năng đáp ứng sở thích và nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng +
Cạnh tranh từ các thương hiệu đã có tên tuổi: Revive phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các
thương hiệu đã có tên tuổi trên thị trường nước tăng lực, điều này có thể gây khó khăn cho
việc giành thị phần và duy trì lợi thế cạnh tranh của mình Cơ hội +
Mở rộng sang các thị trường mới: Revive có thể mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường của
mình bằng cách nhắm mục tiêu vào các khu vực địa lý hoặc nhân khẩu học mới, tăng tiềm năng phát triển +
Mở rộng dòng sản phẩm: Revive có thể mở rộng dòng sản phẩm của mình để phục vụ sở
thích và nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, tăng sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh +
Quan hệ đối tác chiến lược: Revive có thể hình thành quan hệ đối tác chiến lược với các
thương hiệu hoặc công ty khác để mở rộng phạm vi tiếp cận và tạo cơ hội phát triển mới +
Đổi mới tiếp thị kỹ thuật số: Revive có thể tận dụng các đổi mới tiếp thị kỹ thuật số, chẳng
hạn như quảng cáo được hỗ trợ bởi AI và tiếp thị có ảnh hưởng, để tăng cường nỗ lực tiếp
thị và dẫn đầu đối thủ
Những thách thức đối với thương hiệu Revive: +
Duy trì tính xác thực của thương hiệu: Revive phải duy trì tính xác thực và giá trị thương hiệu
của mình đồng thời thích ứng với những thay đổi về sở thích của người tiêu dùng và xu hướng thị trường