


Preview text:
Nhóm 14:
Tình huống: Hoa khôi A và Đại gia B (đã có vợ) ký hợp đồng, thỏa
thuận rằng B sẽ chu cấp cho A một cuộc sống sung túc với 01 biệt
thự sang trọng, tiền mặt trong 100 triệu đồng/tháng 7 năm, tổng
giá trị lên tới 16,5 tỷ đồng, đổi lại, A phải chấp nhận làm “vợ hai”
của B, phải “ngoan” và “chiều” B, phục vụ B bất cứ lúc nào B
muốn. Thực hiện thỏa thuận được gần 2 năm, B gặp người đẹp khác
trẻ và hấp dẫn hơn A nên không còn chu cấp cho A như đã cam kết,
A khởi kiện B ra Tòa án yêu cầu B thực hiện đúng hợp đồng. Câu hỏi thảo luận:
a) Quan hệ giữa A và B là quan hệ nhân thân hay quan hệ tài sản? Tại sao?
b) Tòa án có công nhận hiệu lực của thỏa thuận giữa A và B không? Giải thích. Trả lời
a) Quan hệ giữa A và B là quan hệ nhân thân hay tài sản? Tại sao?
Quan hệ giữa A và B có thể được xem xét từ hai góc độ nhân thân và
tài sản. Tuy nhiên trong trường hợp này, có vẻ phần nhiều mối quan
hệ giữa họ chủ yếu là dựa trên quan hệ tài sản:
Trong trường hợp này, A và B đã ký hợp đồng với nhau, trong đó B
cam kết cung cấp cho A một cuộc sống sung túc. Tuy nhiên, điều kiện
để A nhận được lợi ích này là phải chấp nhận làm “vợ hai” của B và
phục vụ B theo yêu cầu. Điều này phần nào tạo ra một quan hệ nhân
thân giữa họ nhưng lại dựa trên hợp đồng và cam kết:
Có thể thấy thỏa thuận giữa 2 người họ đặc biệt nhấn mạnh vào việc
B cung cấp cho A các phúc lợi về vật chất như “ 01 biệt thự sang trọng, tiền mặt trong 100 triệu đồng/tháng
7 năm, tổng giá trị lên tới
16,5 tỷ đồng” song A lại phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể chủ
yếu liên quan đến việc phục vụ B “bất cứ lúc nào B muốn”.
=> Có thể thấy quan hệ này phần nhiều có tính chất trao đổi rõ ràng chứ
không phải dựa trên tình cảm hay mối quan hệ nhân thân:
1. Tính chất của thỏa thuận: Thỏa thuận chỉ đề cập đến việc trao đổi
giữa các phúc lợi vật chất với việc A phục vụ và chấp nhận làm “vợ hai” của B.
=> Không có sự nhấn mạnh nào về các yêu tố nhân thân như tình yêu,
chia sẻ, sự tôn trọng lẫn nhau.
2. Tính thiếu chủ quan trong tình cảm: Không có sự tham gia từ chính
bên A trong việc xây dựng mối quan hệ. A không thực sự tham gia
với tình cảm, sự lựa chọn, đồng ý mà B chỉ là một phần trong thỏa
thuận thương mại giữa hai bên.
=> Không có sự phát triển tự nhiện, hòa hợp của tình yêu, hay tình cảm nhân thân.
3. Tính chất đôi bên cùng có lợi: Mỗi bên đều mong đợi nhận được lợi
ích từ đối phương nhiều hơn là chia sẻ, thông cảm, gắn bó với nhau.
Tới đây, dựa trên những điểm trên, ta có thể kết luận rắng mối quan
hệ giữa A và B ó tính chất chủ yếu là quan hệ tài sản dựa trên việc
trao đổi vật chất và lợi ích mà mỗi bên mong đợi nhận được mà
không phụ thuộc và tình cảm hay mối quan hệ nhân thân. Điều ấy
càng thấy rõ hơn khi chúng ta phân tích các số liệu cụ thể trong thỏa thuận giữa A và B:
1. Giá trị của thỏa thuận: Thỏa thuận giữa A và B đã quy định rõ ràng về
giá trị các phúc lợi mà B cam kết cung cấp cho A. Với mỗi tháng, A
sẽ nhận được 100 triệu đồng, tổng cộng là 7 năm, nghĩa là tổng giá trị
của hợp đồng là 16,5 tỷ đồng.
2. Điều kiện đổi lấy các phúc lợi: Trong thỏa thuận, A không chỉ đơn
thuần nhận tiền mặt mà còn phải thực hiện một số điều kiện cụ thể,
bao gồm việc chấp nhận làm "vợ hai" của B và phục vụ B bất kỳ lúc
nào B muốn. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa họ không chỉ là về
việc trao đổi tiền mặt mà còn bao gồm các yếu tố nhân thân và dịch vụ.
3. Sự thay đổi trong quan hệ: Mặc dù ban đầu, B cam kết cung cấp cho
A các phúc lợi theo thỏa thuận, nhưng sau đó, do lý do nào đó, B
không tiếp tục thực hiện cam kết của mình và không còn chu cấp cho A như đã cam kết.
=> Tóm lại: Dựa trên các số liệu và điều kiện trong thỏa thuận, ta có thể
nhận thấy rằng mối quan hệ giữa A và B chủ yếu là dựa trên một hợp
đồng thương mại, nơi tiền mặt và các dịch vụ được trao đổi với các điều
kiện rõ ràng. Tuy nhiên, việc thay đổi của B trong việc thực hiện thỏa
thuận có thể đưa ra câu hỏi về tính pháp lý của hợp đồng này, đặc biệt là
trong bối cảnh việc đối xử không công bằng với A.
b) Tòa án có công nhận hiệu lực của thỏa thuận giữa A và B không? Giải thích Trả lời
Toà án không công nhận hiệu lực giữa A và B vì một số lý do sau đây:
Trong tình huống này, mặc dù A và B đã ký hợp đồng với các điều khoản
cụ thể, nhưng điều kiện của hợp đồng là A phải chấp nhận làm "vợ hai"
của B, phục vụ và "chiều" B, có thể vi phạm pháp luật hoặc nguyên tắc
đạo đức công cộng bởi theo Điều 128 Bộ luật Dân sự thì: “Giao
dịch dân sự có mục đích và nội dung vi phạm điều cấm của pháp luật, trái
đạo đức xã hội thì vô hiệu”
Nội dung thỏa thuận vi phạm pháp luật:
1. Bởi ông B đã có vợ con do đó quan hệ ngoài luồng với người phụ nữ
khác là vi phạm Luật Hôn nhân Gia đình và chế độ một vợ một chồng.
Vi phạm chế độ một vợ một chồng: Theo Điều 1 Luật Hôn nhân và
Gia đình 2014, "Hôn nhân là sự kết hợp tự nguyện, trên cơ sở bình
đẳng giữa một người đàn ông và một người phụ nữ để cùng chung
sống, tạo lập gia đình." Việc Đại gia B ký hợp đồng với Hoa khôi A
để làm "vợ hai" là vi phạm chế độ một vợ một chồng, vi phạm
quyền được kết hôn và lập gia đình của người phụ nữ.
2. Hậu quả của thỏa thuận gây ảnh hưởng đến trật tự công cộng: thỏa
thuận này có thể khuyến khích các hành vi vi phạm chế độ một vợ một
chồng, mua bán dâm, gây ảnh hưởng đến trật tự công cộng.
3. Tòa án có thể xem liệu hợp đồng có làm tổn thương đến quyền lợi, sự
tự do của hoa khôi A hay không?
4. Sự chấp thuận của hai bên.