Bài tập thực hành quản trị tài chính | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Các bài tập này có thể yêu cầu bạn sử dụng phần mềm như Excel để thực hiện các tính toán và phân tích. Bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu, báo cáo tài chính của doanh nghiệp để thực hiện các bài tập thực hành này. Xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến dòng tiền (như thay đổi trong doanh thu, chi phí).

Bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay năm 2020
Nhà cung
cấp
Dư nợ đầu Trả nợ/vay trong kỳ
kỳ
Trả nợ trong vay trong
kỳ kỳ
Lãi
Dư nợ cuối
kỳ
(,,,,)
I Vay ngắn hạn
Ngân
hàng
125,990,922, 59,874,392,9 3,891,835,5
185,865,315,
NN&PTN
691 52 42 643
T chi
nhánh
Tây Đô-
Hà Nội
Ngân
Hàng
79,855,212,6 66,966,763,2 4,352,839,6
146,821,975,
TMCP
40 78 13 918
Đầu tư và
Phát triển
Việt Nam
– CN
Thái Bình
Ngân
Hàng
17,139,203,3 2,385,767,82 155,074,909
19,524,971,1
TMCP
00 5 25
Công
thương
VN-CN
Thái Bình
Ngân
hàng
72,204,223,7 46,921,673,75
25,282,550,0
TMCP
52 2 00
MBBank
– CN
Thái Bình
Ngân
hàng
11,976,360,0 8,958,410,000
3,017,950,00
TMCP
00 0
An Bình-
cn Thái
Bình
Ngân
hàng
57,585,600,0 13,060,800,00
44,524,800,0
TMCP
00 0 00
Bắc Á-
CN Thái
Bình
Ngân
hàng 22,291,200,0 22,291,200,00 -
HDBank-
00 0
CN Ba
Đình, Hà
Nội
Ngân
hàng 98,709,809,0 68,899,049,00
29,810,760,0
TNHH
00 0 00
INDOVI
NA
Ngân
hàng
9,067,500,00 9,067,500,000 -
TMCP
0
Phương
Đông-cn
HN
Ngân
hàng
73,111,500,0 15,242,400,0 990,756,000
88,353,900,0
TMCP
00 00 00
Đại
Chúng
VN-CN
Thái Bình
Ngân
hàng
42,388,110,0 (22,044,850,00
20,343,260,0
TMCP
00 0) 00
Sài Gòn-
Nội,CN
Thái Bình
Ngân
hàng - 31,283,310,0 2,033,415,1
31,283,310,0
TMCP
00 50 00
Kỹ
Thương-
cn Thái
Bình
Chi
nhánh 53,196,700,0 (8,506,826,000
44,689,874,0
ngân hàng
00 ) 00
TMCP
Quốc tế
tại Thái
Bình
Tổng
667,367,903, (168,391,608,7 175,752,634, 11,423,921,
677,102,527,
090 52) 055 214 715
II Vay dài hạn
Vốn vay bp = (667376903090+677102527715)/2 = 672239715403
Cp lãi vay = 43714386521
Lãi suất bp = cp lãi vay / vốn vay bp = 6,5%
Bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay năm 2021
Nhà cung
Trả nợ/vay trong kỳ
Dư nợ cuối kỳ
cấp
Dư nợ đầu kỳ
Trả nợ trong
vay trong kỳ
Lãi
kỳ
(,,,,)
I
Vay ngắn hạn
Ngân hàng
NN&PTNT
chi
nhánh
185865315643
10885457599 598700167
196750773242
Tây Đô-Hà
Nội
Ngân Hàng
TMCP Đầu 146821975918 56444935996
3104471480
203266911914
tư và Phát
triển Việt
Nam – CN
Thái Bình
Ngân Hàng
TMCP Công 19524971125 707096375 38890300 20232067500
thương VN-
CN Thái
Bình
Ngân hàng
TMCP -3005607982
MBBank – 25282550000 22276942018
CN Thái
Bình
Ngân hàng 44524800000 11139120000
TMCP Bắc -33385680000
Á-CN Thái
Bình
Ngân hàng 17132160000 942268800
TNHH 29810760000
46942920000
INDOVINA
Ngân hàng
TMCP Đại
Chúng VN- 88353900000 -88353900000 0
CN Thái
Bình
Ngân hàng
TMCP Sài
Gòn-Hà 20343260000
Nội,CN Thái
Bình
Ngân hàng
TMCP Kỹ
31283310000 -31283310000
Thương-cn
Thái Bình
8055190000 443035450
28398450000
0
Ngân hàng
TMCP Hàng
Hải Việt
Nam
6080919639
334450580
6080919639
Chi nhánh
ngân hàng
TMCP Quốc 44689874000
tế tại Thái
Bình
Ngân Hàng
Đầu tư và
Phát triển
26401815000
Việt Nam –
CN Thái
Bình
Ngân hàng
NN&PTNT
chi nhánh
903868400
49712762
2566185000 141140175
16521666667 908691666
45593742400
28968000000
16521666667
Tây Đô-Hà
Nội
Quỹ bảo vệ 48400000
môi trường 880000000 880000000
Việt Nam
Ngân hàng
TMCP
MBBank – 1456421404 1456421404
CN Thái
Bình
Tổng 667376903090 6560048620 627051513380
II
Vay dài hạn
125753160082 50899864168 72867851667 146264726177
Vốn vay bp = (667376903090+627051513380)/2 = 672239715403
Cp lãi vay = 35825605754
Lãi suất bp = cp lãi vay / vốn vay bp = 5,5%
năm 2022 dư cuối kỳ trả nợ vay trong kỳ lãi suất dư dầu kỳ
vay cá nhân 11,000,000,000 - 11,000,000,000 660,000,000 -
ngân hàng
NN&PTNT Việt
Nam- CN Tây Đô 170,179,680,000 533,980,457,242 507,409,364,000 30,444,561,840
196,750,773,242
Ngân hàng TMCP
Đầu tư và Phát
triển VN - CN Thái
Bình 262,780,639,091 560,497,857,777 620,011,584,954 37,200,695,097
203,266,911,914
Ngân hàng TMCP
Quân đội-CN Thái
Bình 23,475,750,000 58,786,217,511 59,985,025,494 3,599,101,530
22,276,942,017
Ngân hàng TMCP
Sài Gòn-HN, CN
Thái Bình 41,124,040,000 50,805,650,001 63,531,240,001 3,811,874,400
28,398,450,000
CN Ngân hàng
TMCP Quốc tế tại
Thái Bình 25,136,000,000 157,145,457,019 136,687,714,619 8,201,262,877
45,593,742,400
Ngân hàng TMCP
Bắc Á- cn Thái
Bình 36,757,770,000 52,398,115,820 78,016,765,820 4,681,005,949
11,139,120,000
NH TMCP Công
thương-cn Thái
Bình 54,843,298,171 54,210,141,240 88,821,371,911 5,329,282,315
20,232,067,500
NH TNHH
Indovina 23,294,700,000 102,621,967,022 78,913,747,022 4,734,824,821
46,942,920,000
NH TMCP Hàng
hải VN- cn HN 6,163,165,935 82,246,295 4,934,778 6,080,919,640
NH TMCP Đại
chúng VN-cn Thái
Bình 16,017,750,000 584,600,000 16,602,350,000 996,141,000 -
Vay và nợ dài hạn
đến hạn trả -
ngân hàng
NN&PTNT Việt
Nam- CN Tây Đô 14,225,000,000 10,668,750,000 8,372,083,333 502,325,000
16,521,666,667
Quỹ bảo vệ môi
trường Việt Nam 2,640,000,000 440,000,000 2,200,000,000 132,000,000 880,000,000
Ngân hàng TMCP
Đầu tư và Phát
triển VN - CN Thái
Bình 29,910,500,000 26,698,390,000 27,640,890,000 1,658,453,400
28,968,000,000
101,956,463,00
TỔNG 711,385,127,262
1,615,000,769,567 1,699,274,383,449
7
627,051,513,380
Vay dài hạn
ngân hàng
NN&PTNT Việt
Nam- CN Tây Đô 26,153,333,333 14,225,000,000 - 853,500,000
40,378,331,333
Ngân hàng TMCP
Đầu tư và Phát
triển VN - CN Thái
Bình 24,500,016,271 26,698,390,000 1,801,680,094 1,601,903,400
49,396,726,177
Quỹ bảo vệ môi
trường Việt Nam 9,240,000,000 880,000,000 52,800,000
10,120,000,000
CỘNG 771 278 476 866
1 656 804 159 567 1 701 076 063 543
104,464,666,40
726 946 570 890
7
Bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay năm 2022
Vốn vay bp = (771,278,476,866 +726,946,570,890)/2 = 749,112,523,878
Cp lãi vay = 44,353,769,091
Lãi suất bp = cp lãi vay / vốn vay bp = 6%
bảng tổng hợp công nợ phải trả năm 2020
ST Nội dung Phải trả đầu Phải trả tăng Phải trả Phải trả cuối
T kỳ giảm kỳ
1 Chi phí trả trước dài hạn 9,370,357,15 1,770,498,2
11,140,855,4
3 77 30
2 chi phí phải trả ngắn hạn 812,396,903 140,979,971 671,416,932
3 Phải trả ngắn hạn khác 423,164,198, 84,565,488,
507,729,687,
401 912 313
4 Phải trả dài hạn khác 0 0
5 Phải trả người bán ngắn 91,642,692,9 19,108,056,
110,750,749,
hạn 90 087 077
6 Vay và nợ thuê tài chính 667,376,903, 9,725,624,6
677,102,527,
ngắn hạn 090 25 715
7 Vay và nợ thuê tài chính 113,236,907, 15,341,983,
97,894,923,6
dài hạn 591 913 78
bảng tổng hợp công nợ phải trả năm 2021
ST Nội dung
Phải trả đầu kỳ
Phải trả tăng Phải trả giảm Phải trả cuối
T kỳ
1 Chi phí trả trước dài hạn 11,140,855,43 1,184,952,16
12,325,807,59
0 4 4
2 chi phí phải trả ngắn hạn 671,416,932 91,956,337 579,460,595
3 Phải trả ngắn hạn khác 507,729,687,3 1,028,081,78
508,757,769,0
13 1 94
4 Phải trả dài hạn khác 0 1,909,522,90
1,909,522,900
0
5
Phải trả người bán ngắn hạn
110,750,749,0 -
95,275,205,04
77 15,475,544,0 2
35
6 Vay và nợ thuê tài chính 677,102,527,7 -
627,051,513,3
ngắn hạn 15 50,051,014,3 80
35
7
Vay và nợ thuê tài chính dài
97,894,923,67 2,000,135,83
99,895,059,51
hạn 8 2 0
bảng tổng hợp công nợ phải trả năm 2021
ST Nội dung
Phải trả đầu kỳ
Phải trả tăng Phải trả giảm Phải trả cuối
T
kỳ
1
Chi phí trả trước dài hạn 12,325,807,59 -
9,671,511,537
4 2,654,296,05
7
2
chi phí phải trả ngắn hạn 579,460,595 -
3,791,252,075
3,211,791,48
0
3
Phải trả ngắn hạn khác 508,757,769,0 -
457,873,962,7
94 50,883,806,3 93
01
4
Phải trả dài hạn khác 1,909,522,900 5,788,167
1,915,311,067
5
Phải trả người bán ngắn hạn
95,275,205,04 4,425,729,95
99,700,934,99
2 6 8
6
Vay và nợ thuê tài chính 627,051,513,3 84,333,613,8
711,385,127,2
ngắn hạn 80 82 62
7
Vay và nợ thuê tài chính dài
99,895,059,51 40,001,709,9
59,893,349,60
hạn 0 06 4
Nội dung 2
Năm 2020-2021
Bảng phân tích biến động tài sản
Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch giá
trị
Chỉ Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Số tuyệt đối
Tỷ lệ
tiêu trọng trọng tăng
1
A.
TÀI
SẢN
I. TÀI 1,519,089,292,99 82,65 1,605,935,761,36 80,89 86,846,468,368 6%
SẢN 4 % 2 %
NGẮ
N
HẠN
1. 36,513,085,5991,98% 126,890,821,732 6,39% 90,377,736,133 248
Tiền %
và các
khoản
tương
đương
tiền
3. Các 663,905,444,963 36,12 614,230,059,133 30,94 -49,675,385,830 -7%
khoản % %
phải
thu
ngắn
hạn
3. 474,923,821,249 25,84 568,429,137,567 28,63 93,505,316,318 20%
Hàng % %
tồn
kho
4. Tài 9,666,255,172 0,5% 24,459,508,631 1,23 14,793,253,459 153
sản %
ngắn
hạn
khác
II. 318,801,829,906 17,34 379,232,838,690 19,1 60,431,008,784 19%
TÀI %
SẢN
DÀI
HẠN
1. Các X X X X
khoản
phải
thu dài
hạn
2. Tài 273,849,646,329 14,9% 224,755,548,618 11,32 -49,094,097,711
-18%
sản cố
định
3. Tài 895,936,255 0.04% 1,938,339,273 0,09 116
sản dở %
dang
dài
hạn
1,042,403,018
4. Đầu 32,794,645,466 1,7% 140,094,596,119 7,05 327
tư tài %
chính
dài
hạn
107,299,950,65
3
TỔNG 1,837,891,122,90 1,985,168,600,05 8%
TÀI 0 2
SẢN
Bảng phân tích biến động nguồn vốn
Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch giá trị
Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Số tuyệt đối
Tỷ lệ
trọng trọng tăng
1 1 3 4 500% 6 7
B. NGUỒN
VỐN
I. NỢ PHẢI 1,415,747,458,812 77% 1,401,266,277,396 71% -14,481,181,416 -1%
TRẢ
1. Nợ ngắn 1,317,852,535,134 72% 1,299,461,694,986 65% -18,390,840,148 -1%
hạn
2. Nợ dài hạn 97,894,923,678 5% 101,804,582,410 5% 3,909,658,732 4%
II. VỐN 422,143,664,088 23% 583,902,322,656 29% 161,758,658,568
38%
CHỦ SỞ
HỮU
1. Vốn chủ 422,143,664,088 23% 583,902,322,656 29% 161,758,658,568
38%
sở hữu
TỔNG 1,837,891,122,900 1,985,168,600,052 100% 147,277,477,152 8%
NGUỒN
VỐN
Bảng phân tích biến động báo các kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch giá trị
Số tuyệt đối Tỷ lệ
tăng
1 2 3 4 500%
1. Doanh thu bán 1,339,290,824,043 1,513,151,486,16 173,860,662,117 13%
hàng và cung cấp 0
dịch vụ
2. c khoản giảm 280,361,045 0 -280,361,045
-100%
trừ
3. Doanh thu thuần 1,339,010,462,998 1,513,151,486,16 174,141,023,162 13%
về bán hàng và cung 0
cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán 1,275,630,164,404 1,335,818,060,18 60,187,895,785 5%
9
5. Lợi nhuận gộp về 63,380,298,594 177,333,425,971 113,953,127,377 180%
bán hàng và cung cấp
dịch vụ
6. Doanh thu hoạt 28,587,314,157 29,020,606,836 433,292,679 2%
động tài chính
7. Chi phí tài chính 45,854,956,567 41,407,141,325 -4,447,815,242 -10%
Trong đó: lãi vay 43,714,386,521 35,825,605,754 -7,888,780,767 -18%
8. Chi phí bán hàng 10,750,545,937 17,070,613,409 6,320,067,472 59%
9. Chi phí quản lý 22,383,338,041 39,298,688,073 16,915,350,032 76%
doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần 13,736,573,325 109,577,540,653 95,840,967,328 698%
từ hoạt động kinh
doanh
11. Thu nhập khác 16,110,128,564 6,701,532,336 -9,408,596,228
-
58%
12. Chi phí khác 1,764,102,203 2,672,428,702 908,326,499 51%
13. Lợi nhuận khác 14,364,026,361 4,029,103,634 -10,334,922,727 -72%
14. Tổng lợi nhuận 28,100,599,686 113,606,644,287 85,506,044,601 304%
trước thuế
15. Chi phí thuế 3,672,262,792 13,118,169,820 9,445,907,028 257%
TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế -14,079,760 2,199,340 16,279,100
-116%
TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau 24,442,416,654 100,486,275,127 76,043,858,473 311%
thuế thu nhập doanh
nghiệp
Bảng phân tích biến động báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021
Chênh lệch giá trị
Số tuyệt đối Tỷ lệ
tăng
1 2 3 4 500%
I. Lợi nhuận trước thuế
28,100,599,686 113,606,644,287 85,506,044,601 304%
II. Điều chỉnh cho các 40,494,737,238 74,789,500,019 34,294,762,781 85%
khoản
III. Lưu chuyển tiền -18,376,924,399 125,151,133,823 143,528,058,222
-781%
thuần từ hoạt động
kinh doanh
III. Lưu chuyển tiền từ 51,379,303,243 -59,913,043,028 -111,292,346,271
-217%
hoạt động đầu tư
IV. Lưu chuyển tiền từ -25,669,652,878 25,139,754,084 50,809,406,962
-198%
hoạt động tài chính
V. Lưu chuyển tiền 7,332,725,966 90,377,844,879 83,045,118,913
1133%
thuần trong năm
VI. Tiền và tương 29,459,908,057 36,513,085,599 7,053,177,542 24%
đương tiền đầu năm
VII. Tiền và tương 36,513,085,599 126,890,821,732 90,377,736,133 248%
đương tiền cuối năm
Bảng tổng hợp quản lý tình hình khả năng thanh toán của doanh nghiệp năm 2020-2021
Các chỉ tiêu Cách tính 2,020 2,021
1. Tài sản ngắn hạn 1,519,089,292,994 1,605,935,761,362
- Hàng tồn kho 474,923,821,249 568,429,137,567
2. Tài sản dài hạn 318,810,829,906 379,232,838,690
3. Tổng Tài sản 1+2 1,837,900,122,900 1,985,168,600,052
4. Nợ phải trả ngắn hạn 1,317,852,535,134 1,299,461,694,986
5. Nợ phải trả dài hạn 97,894,923,678 101,804,582,410
6. Tổng nợ phải trả 4+5 1,415,747,458,812
1,401,266,2
77,396
7. LN trước thuế và lãi vay LNTT+Lãi vay 71,814,986,207 149,432,250,041
8. Khả năng thanh toán tổng Tổng TS/NPT 1.30 1.42
quát (H1)
9. Khả năng thanh toán nợ TSNH/Nợ NH 1.15 1.24
ngắn hạn (H2)
10. Khả năng thanh toán (TSNH-HTK)/N 0.00 0.80
nhanh (H3) ợ NH
11. Khả năng thanh toán lãi EBIT/Lãi vay 1.64 4.17
vay phải trả
Bảng tổng hợp khả năng luân chuyển vốn của doanh nghiệp
Các chỉ tiêu Cách tính
2,020 2,021
1. Giá vốn hàng bán
1,275,630,164,404 1,335,818,060,18
9
2. Hàng tồn kho đầu kỳ
387,962,001,237 474,923,821,249
3. Hàng tồn kho cuối kỳ
474,923,821,249 568,429,137,567
4. Hàng tồn kho bình quân ((2)+(3))/2
431,442,911,243 521,676,479,408
5. Doanh thu thuần
1,339,010,462,998 1,513,151,486,16
0
6. Phải thu đầu kỳ
624,331,410,145 663,905,444,963
7. Phải thu cuối kỳ
663,905,444,963 614,230,059,133
8. Phải thu bình quân ((6)+(7)/2
644,118,427,554 639,067,752,048
9. Phải trả đầu kỳ
1,330,375,327,500 1,415,747,458,81
2
10. Phải trả cuối kỳ
1,415,747,458,812 1,401,266,277,39
6
11. Phải trả bình quân ( (9)+ (10) ) / 2
1,373,061,393,156 1,408,506,868,10
4
12. Vòng quay hàng tồn kho (1) / (4)
3 3
13. Kỳ luân chuyển hàng tồn kho 360 / (12)
122 141
14. Vòng quay khoản phải thu (5) / (8)
2
2
15. Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong kỳ /
phải thu (14) 43 38
16. Vòng quay khoản phải trả (5) / (11)
1 1
17. Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong năm /
phải trả (16) 369
335
Bảng tổng hợp các thông số nợ của doanh nghiệp
Các chỉ tiêu Cách tính 2020 2021
1. Nợ ngắn hạn 1,317,852,535,134 1,299,461,694,986
2. Nợ dài hạn 97,894,923,678 101,804,582,410
3. Tổng Nợ 1,415,747,458,812 1,401,266,277,396
4. Vốn chủ sở hữu 422,143,664,088 583,902,322,656
5. Hệ số nợ (3) / ( (3)+(4) 0.77 0.71
)
6. Hệ số nợ trên vốn chủ sở (5) / (4) 0 0
hữu
7. Hệ số nợ dài hạn trên (2) / (4) 0.23 0.17
vốn chủ sở hữu
Năm 2021-2022
Bảng phân tích biến động tài sản năm 2021-2022
Chỉ Năm 2021 Năm 2022 Chênh lệch giá
tiêu trị
Giá trị Tỷ Giá trị T Số tuyệt đối
Tỷ lệ
trọng trọng tăng
1
A.
TÀI
SẢN
I. TÀI 1,605,935,761,36 87% 1,670,194,981,17 77% 64,259,219,809 4%
SẢN 2 1
NGẮ
N
HẠN
1. 126,890,821,732 7% 54,664,554,175 3% -
-57%
Tiền 72,226,267,557
và các
khoản
tương
đương
tiền
3. Các 614,230,059,133 33% 830,041,530,929 38% 215,811,471,79 35%
khoản 6
phải
thu
ngắn
hạn
3. 568,429,137,567 31% 448,378,013,291 21% -
-21%
Hàng 120,051,124,27
tồn 6
kho
4. Tài 24,459,508,631 1% 10,911,779,200 1% -
-55%
sản 13,547,729,431
ngắn
hạn
khác
II. 379,232,838,690 21% 511,499,770,708 23% 132,266,932,01 35%
TÀI 8
SẢN
DÀI
HẠN
1. Các X X X X X
khoản
phải
thu dài
hạn
2. Tài 224,755,548,618 12% 180,332,683,262 8% -
-20%
sản cố 44,422,865,356
định
3. Tài 1,938,339,273 0.10% 2,181,768,111 0.10% 243,428,838 13%
sản dở
dang
dài
hạn
4. Đầu 140,094,596,119 8% 303,348,536,841 14% 163,253,940,72
117%
tư tài 2
chính
dài
hạn
TỔN 1,837,891,122,90 100% 2,181,694,782,49 1 196,526,182,44 19%
G TÀI 0 4 2
SẢN
Bảng phân tích biến động nguồn vốn năm 2021-2022
Năm 2021 Năm 2022
Chênh lệch giá trị
Chỉ
tiêu 1
Giá trị
1
Tỷ Giá trị
trọng
300% 4
Tỷ
trọng
5
Số tuyệt
đối 6
Tỷ
lệ
tăng
7
B.
NGUỒN
VỐN
I. NỢ 1,401,266,277,39 71% 1,524,599,781,838 77% 123,333,504,442 6%
PHẢI 6
TRẢ
1. Nợ 1,299,461,694,98 65% 1,364,727,235,938 69%
65,265,540,952
3%
ngắn hạn 6
2. Nợ dài 101,804,582,410 5% 159,872,545,900 8%
58,067,963,490
3%
hạn
II. VỐN 583,902,322,656 29% 657,094,970,041 33%
73,192,647,385
4%
CHỦ SỞ
HỮU
1. Vốn 583,902,322,656 29% 657,094,970,041 33%
73,192,647,385
4%
chủ sở
hữu
TỔNG 1,985,168,600,05 100% 2,181,694,751,879 110% 196,526,151,827
10%
NGUỒN 2
VỐN
Bảng phân tích báo cáo kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm 2021 Năm 2022 Chênh lệch giá trị
Số tuyệt đối Tỷ lệ
tăng
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán 1,513,151,486,160
1,692,604,265,01
179,452,778,855 12%
hàng và cung cấp 5
dịch vụ
2. Các khoản giảm 0 39,930,000 39,930,000 x
trừ
3. Doanh thu thuần 1,513,151,486,160
1,692,564,335,01
179,412,848,855 12%
về bán hàng và cung 5
cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán 1,335,818,060,189
1,555,058,688,48
219,240,628,298 16%
7
5. Lợi nhuận gộp về
177,333,425,971
137,505,646,528 -39,827,779,443 -22%
bán hàng và cung
cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt 29,020,606,836 34,078,254,674 5,057,647,838 17%
động tài chính
7. Chi phí tài chính 41,407,141,325 76,430,214,303 35,023,072,978 85%
Trong đó: lãi vay 35,825,605,754 44,353,769,091 8,528,163,337 24%
8. Chi phí bán hàng 17,070,613,409 17,223,196,686 152,583,277 1%
9. Chi phí quản lý 39,298,688,073 29,996,528,239 -9,302,159,834 -24%
doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần
109,577,540,653
49,047,278,196 -60,530,262,457 -55%
từ hoạt động kinh
doanh
11. Thu nhập khác 6,701,532,336 39,465,339,997 32,763,807,661 489%
8. Khả năng thanh toán Tổng TS/NPT 1.42 1.43
tổng quát (H1)
9. Khả năng thanh toán TSNH/Nợ NH 1.24 0.00
nợ ngắn hạn (H2)
10. Khả năng thanh toán (TSNH-HTK)/N 0.80 0.90
nhanh (H3) ợ NH
11. Khả năng thanh toán EBIT/Lãi vay 4.17 2.94
lãi vay phải trả
Bảng tổng hợp khả năng luân chuyển vốn của doanh nghiệp
Các chỉ tiêu Cách tính 2021 2022
1. Giá vốn hàng bán 1,335,818,060,189 1,555,058,688,487
2. Hàng tồn kho đầu kỳ 474,923,821,249 568,429,137,567
3. Hàng tồn kho cuối kỳ 568,429,137,567 448,378,013,291
4. Hàng tồn kho bình quân ((2)+(3))/2 521,676,479,408 508,403,575,429
5. Doanh thu thuần 1,513,151,486,160 1,692,564,335,015
6. Phải thu đầu kỳ 663,905,444,963 614,230,059,133
7. Phải thu cuối kỳ 614,230,059,133 830,041,530,929
8. Phải thu bình quân ((6)+(7)/2 639,067,752,048 722,135,795,031
9. Phải trả đầu kỳ 1,415,747,458,812 1,401,266,277,396
10.
Phải trả cuối kỳ 1,401,266,277,396 1,524,599,781,838
11. Phải trả bình quân ( (9)+ (10) ) / 2 1,408,506,868,104 1,462,933,029,617
12.
Vòng quay hàng tồn kho (1) / (4) 3 3
13.
Kỳ luân chuyển hàng tồn kho 360 / (12) 141 118
14.
Vòng quay khoản phải thu (5) / (8) 2 2
15.
Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong kỳ 38 38
phải thu / (14)
16.
Vòng quay khoản phải trả (5) / (11) 1 1
17.
Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong 335 311
phải trả năm / (16)
Bảng tổng hợp các thông số nợ của doanh nghiệp
Các chỉ tiêu Cách tính 2021 2022
1. Nợ ngắn hạn 1,299,461,694,986 1,364,727,235,938
2. Nợ dài hạn 101,804,582,410 159,872,545,900
3. Tổng Nợ 1,401,266,277,396 1,524,599,781,838
4. Vốn chủ sở hữu 583,902,322,656 657,094,970,041
5. Hệ số nợ (3) / ( (3)+(4) ) 0.71 0.70
6. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (5) / (4) 0.00 0.00
7. Hệ số nợ dài hạn trên vốn chủ (2) / (4) 0.17 0.24
sở hữu
8. Lập bảng kê tình hình quản trị tiền mặt tại doanh nghiệp
bảng tổng hợp doanh số bán ra
Năm Doanh số bán ra
2,020
1,339,010,462,998
2,021
1,513,151,486,160
2,022
1,692,564,335,015
Bảng tổng hợp tình hình mua sắm
năm Tiền hàng
2,020 582,325,629,248
2,021 761,797,790,521
2,022 815,880,656,317
Bảng tổng hợp chi phí
khoản chi 2,020 2,021 2,022
tiền lương 62,114,813,510 84,517,022,775
109,377,460,958
dịch vụ mua ngoài 123,717,688,331 150,265,671,24 98,783,554,279
1
chi phí khác bằng 610,917,079 3,117,596,296 40,085,349,602
tiền
9. Lập nhật ký quản trị tiền mặt tại doanh nghiệp. Đánh giá, nhận xét, đưa ra giải
pháp.
TT Nội dung 2,020 2,021 2,022
I Dòng tiền vào
1 Dòng tiền vào thu từ hoạt 1,361,435,565,556 1,540,959,452,25
1,714,989,437,573
động kinh doanh 3
A Doanh thu bán ra 1,339,010,462,998 1,513,151,486,16
1,692,564,335,015
0
B Thu tiền bán hàng 44,564,251,422 27,807,966,093 22,425,102,558
2 Dòng tiền từ hoạt động 180,236,759,393 286,300,964,553 141,583,376,661
đầu tư
3 Dòng tiền từ hoạt động 1,794,355,539,328 1,840,693,521,60
1,761,131,628,025
tài chính 2
Cộng dòng tiền vào 3,336,027,864,277 3,667,953,938,40
3,617,704,442,259
8
II Dòng tiền ra
1
Dòng tiền ra từ hoạt động
768,769,048,168 999,698,080,833
1,064,127,021,156
kinh doanh
Tiền mua vật tư 582,325,629,248 761,797,790,521 815,880,656,317
Tiền lương 62,114,813,510 84,517,022,775 109,377,460,958
Dịch vụ mua ngoài 123,717,688,331 150,265,671,241 98,783,554,279
| 1/19

Preview text:

Bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay năm 2020 Nhà cung Dư nợ đầu
Trả nợ/vay trong kỳ Lãi Dư nợ cuối cấp kỳ kỳ Trả nợ trong vay trong (,,,,) kỳ kỳ I Vay ngắn hạn Ngân hàng 125,990,922, 59,874,392,9 3,891,835,5 185,865,315, NN&PTN 691 52 42 643 T chi nhánh Tây Đô- Hà Nội Ngân Hàng 79,855,212,6 66,966,763,2 4,352,839,6 146,821,975, TMCP 40 78 13 918 Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Thái Bình Ngân Hàng 17,139,203,3
2,385,767,82 155,074,909 19,524,971,1 TMCP 00 5 25 Công thương VN-CN Thái Bình Ngân hàng 72,204,223,7 46,921,673,75 25,282,550,0 TMCP 52 2 00 MBBank – CN Thái Bình Ngân hàng 11,976,360,0 8,958,410,000 3,017,950,00 TMCP 00 0 An Bình- cn Thái Bình Ngân hàng 57,585,600,0 13,060,800,00 44,524,800,0 TMCP 00 0 00 Bắc Á- CN Thái Bình Ngân hàng 22,291,200,0 22,291,200,00 - HDBank- 00 0 CN Ba Đình, Hà Nội Ngân hàng 98,709,809,0 68,899,049,00 29,810,760,0 TNHH 00 0 00 INDOVI NA Ngân hàng 9,067,500,00 9,067,500,000 - TMCP 0 Phương Đông-cn HN Ngân hàng 73,111,500,0
15,242,400,0 990,756,000 88,353,900,0 TMCP 00 00 00 Đại Chúng VN-CN Thái Bình Ngân hàng 42,388,110,0 (22,044,850,00 20,343,260,0 TMCP 00 0) 00 Sài Gòn- Hà Nội,CN Thái Bình Ngân hàng - 31,283,310,0 2,033,415,1 31,283,310,0 TMCP 00 50 00 Kỹ Thương- cn Thái Bình Chi nhánh 53,196,700,0 (8,506,826,000 44,689,874,0 ngân hàng 00 ) 00 TMCP Quốc tế tại Thái Bình Tổng
667,367,903, (168,391,608,7 175,752,634, 11,423,921, 677,102,527, 090 52) 055 214 715 II Vay dài hạn
Vốn vay bp = (667376903090+677102527715)/2 = 672239715403 Cp lãi vay = 43714386521
Lãi suất bp = cp lãi vay / vốn vay bp = 6,5%
Bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay năm 2021 Nhà cung
Trả nợ/vay trong kỳ Dư nợ cuối kỳ cấp
Dư nợ đầu kỳ Trả nợ trong vay trong kỳ Lãi kỳ (,,,,) I Vay ngắn hạn Ngân hàng NN&PTNT
chi nhánh 185865315643 10885457599 598700167 196750773242 Tây Đô-Hà Nội Ngân Hàng TMCP Đầu 146821975918 56444935996 3104471480 203266911914 tư và Phát triển Việt Nam – CN Thái Bình Ngân Hàng TMCP Công 19524971125 707096375 38890300 20232067500 thương VN- CN Thái Bình Ngân hàng TMCP -3005607982 MBBank – 25282550000 22276942018 CN Thái Bình Ngân hàng 44524800000 11139120000 TMCP Bắc -33385680000 Á-CN Thái Bình Ngân hàng 17132160000 942268800 TNHH 29810760000 46942920000 INDOVINA Ngân hàng TMCP Đại Chúng VN- 88353900000 -88353900000 0 CN Thái Bình Ngân hàng TMCP Sài 8055190000 443035450 Gòn-Hà 20343260000 28398450000 Nội,CN Thái Bình Ngân hàng TMCP Kỹ 31283310000 -31283310000 0 Thương-cn Thái Bình Ngân hàng TMCP Hàng 334450580 6080919639 6080919639 Hải Việt Nam Chi nhánh ngân hàng 903868400 49712762 TMCP Quốc 44689874000 45593742400 tế tại Thái Bình Ngân Hàng Đầu tư và Phát triển 2566185000 141140175 26401815000 28968000000 Việt Nam – CN Thái Bình 16521666667 908691666 Ngân hàng 16521666667 NN&PTNT chi nhánh Tây Đô-Hà Nội Quỹ bảo vệ 48400000 môi trường 880000000 880000000 Việt Nam Ngân hàng TMCP MBBank – 1456421404 1456421404 CN Thái Bình Tổng 667376903090 6560048620 627051513380 II Vay dài hạn 125753160082 50899864168 72867851667 146264726177
Vốn vay bp = (667376903090+627051513380)/2 = 672239715403 Cp lãi vay = 35825605754
Lãi suất bp = cp lãi vay / vốn vay bp = 5,5% năm 2022 dư cuối kỳ trả nợ vay trong kỳ lãi suất dư dầu kỳ vay cá nhân 11,000,000,000 - 11,000,000,000 660,000,000 - ngân hàng NN&PTNT Việt
Nam- CN Tây Đô 170,179,680,000 533,980,457,242 507,409,364,000 30,444,561,840 196,750,773,242 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển VN - CN Thái Bình
262,780,639,091 560,497,857,777 620,011,584,954 37,200,695,097 203,266,911,914 Ngân hàng TMCP Quân đội-CN Thái Bình 23,475,750,000 58,786,217,511 59,985,025,494 3,599,101,530 22,276,942,017 Ngân hàng TMCP Sài Gòn-HN, CN Thái Bình 41,124,040,000 50,805,650,001 63,531,240,001 3,811,874,400 28,398,450,000 CN Ngân hàng TMCP Quốc tế tại Thái Bình 25,136,000,000 157,145,457,019 136,687,714,619 8,201,262,877 45,593,742,400 Ngân hàng TMCP Bắc Á- cn Thái Bình 36,757,770,000 52,398,115,820 78,016,765,820 4,681,005,949 11,139,120,000 NH TMCP Công thương-cn Thái Bình 54,843,298,171 54,210,141,240 88,821,371,911 5,329,282,315 20,232,067,500 NH TNHH Indovina 23,294,700,000 102,621,967,022 78,913,747,022 4,734,824,821 46,942,920,000 NH TMCP Hàng hải VN- cn HN 6,163,165,935 82,246,295 4,934,778 6,080,919,640 NH TMCP Đại chúng VN-cn Thái Bình 16,017,750,000 584,600,000 16,602,350,000 996,141,000 - Vay và nợ dài hạn đến hạn trả - ngân hàng NN&PTNT Việt
Nam- CN Tây Đô 14,225,000,000 10,668,750,000 8,372,083,333 502,325,000 16,521,666,667 Quỹ bảo vệ môi trường Việt Nam 2,640,000,000 440,000,000 2,200,000,000 132,000,000 880,000,000 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển VN - CN Thái Bình 29,910,500,000 26,698,390,000 27,640,890,000 1,658,453,400 28,968,000,000 101,956,463,00 TỔNG
711,385,127,262 1,615,000,769,567 1,699,274,383,449 7 627,051,513,380 Vay dài hạn ngân hàng NN&PTNT Việt
Nam- CN Tây Đô 26,153,333,333 14,225,000,000 - 853,500,000 40,378,331,333 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển VN - CN Thái Bình 24,500,016,271 26,698,390,000 1,801,680,094 1,601,903,400 49,396,726,177 Quỹ bảo vệ môi trường Việt Nam 9,240,000,000 880,000,000 52,800,000 10,120,000,000 CỘNG
771 278 476 866 1 656 804 159 567 1 701 076 063 543 104,464,666,40 726 946 570 890 7
Bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay năm 2022
Vốn vay bp = (771,278,476,866 +726,946,570,890)/2 = 749,112,523,878 Cp lãi vay = 44,353,769,091
Lãi suất bp = cp lãi vay / vốn vay bp = 6%
bảng tổng hợp công nợ phải trả năm 2020 ST Nội dung Phải trả đầu
Phải trả tăng Phải trả Phải trả cuối T kỳ giảm kỳ 1
Chi phí trả trước dài hạn 9,370,357,15 1,770,498,2 11,140,855,4 3 77 30 2
chi phí phải trả ngắn hạn 812,396,903 140,979,971 671,416,932 3
Phải trả ngắn hạn khác 423,164,198, 84,565,488, 507,729,687, 401 912 313 4 Phải trả dài hạn khác 0 0 5
Phải trả người bán ngắn 91,642,692,9 19,108,056, 110,750,749, hạn 90 087 077 6
Vay và nợ thuê tài chính 667,376,903, 9,725,624,6 677,102,527, ngắn hạn 090 25 715 7
Vay và nợ thuê tài chính 113,236,907, 15,341,983, 97,894,923,6 dài hạn 591 913 78
bảng tổng hợp công nợ phải trả năm 2021 ST Nội dung
Phải trả đầu kỳ Phải trả tăng
Phải trả giảm Phải trả cuối T kỳ 1
Chi phí trả trước dài hạn 11,140,855,43 1,184,952,16 12,325,807,59 0 4 4 2
chi phí phải trả ngắn hạn 671,416,932 91,956,337 579,460,595 3
Phải trả ngắn hạn khác 507,729,687,3 1,028,081,78 508,757,769,0 13 1 94 4 Phải trả dài hạn khác 0 1,909,522,90 1,909,522,900 0 5
Phải trả người bán ngắn hạn 110,750,749,0 - 95,275,205,04 77 15,475,544,0 2 35 6 Vay và nợ thuê tài chính 677,102,527,7 - 627,051,513,3 ngắn hạn 15 50,051,014,3 80 35 7
Vay và nợ thuê tài chính dài 97,894,923,67 2,000,135,83 99,895,059,51 hạn 8 2 0
bảng tổng hợp công nợ phải trả năm 2021 ST Nội dung
Phải trả đầu kỳ Phải trả tăng
Phải trả giảm Phải trả cuối T kỳ 1
Chi phí trả trước dài hạn 12,325,807,59 - 9,671,511,537 4 2,654,296,05 7 2
chi phí phải trả ngắn hạn 579,460,595 - 3,791,252,075 3,211,791,48 0 3
Phải trả ngắn hạn khác 508,757,769,0 - 457,873,962,7 94 50,883,806,3 93 01 4 Phải trả dài hạn khác 1,909,522,900 5,788,167 1,915,311,067 5
Phải trả người bán ngắn hạn 95,275,205,04 4,425,729,95 99,700,934,99 2 6 8 6 Vay và nợ thuê tài chính 627,051,513,3 84,333,613,8 711,385,127,2 ngắn hạn 80 82 62 7
Vay và nợ thuê tài chính dài 99,895,059,51 40,001,709,9 59,893,349,60 hạn 0 06 4 Nội dung 2 Năm 2020-2021
Bảng phân tích biến động tài sản Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch giá trị Chỉ Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Số tuyệt đối Tỷ lệ tiêu trọng trọng tăng 1 A. TÀI SẢN I. TÀI 1,519,089,292,99 82,65 1,605,935,761,36 80,89 86,846,468,368 6% SẢN 4 % 2 % NGẮ N HẠN 1.
36,513,085,5991,98% 126,890,821,732 6,39% 90,377,736,133 248 Tiền % và các khoản tương đương tiền 3. Các 663,905,444,963 36,12 614,230,059,133 30,94 -49,675,385,830 -7% khoản % % phải thu ngắn hạn 3. 474,923,821,249 25,84 568,429,137,567 28,63 93,505,316,318 20% Hàng % % tồn kho 4. Tài 9,666,255,172 0,5% 24,459,508,631 1,23 14,793,253,459 153 sản % ngắn hạn khác II. 318,801,829,906 17,34 379,232,838,690 19,1 60,431,008,784 19% TÀI % SẢN DÀI HẠN 1. Các X X X X khoản phải thu dài hạn 2. Tài 273,849,646,329 14,9% 224,755,548,618 11,32 -49,094,097,711 -18% sản cố định 3. Tài 895,936,255 0.04% 1,938,339,273 0,09 116 sản dở % dang dài hạn 1,042,403,018 4. Đầu 32,794,645,466 1,7% 140,094,596,119 7,05 327 tư tài % chính dài hạn 107,299,950,65 3 TỔNG 1,837,891,122,90 1,985,168,600,05 8% TÀI 0 2 SẢN
Bảng phân tích biến động nguồn vốn Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021
Chênh lệch giá trị Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Số tuyệt đối Tỷ lệ trọng trọng tăng 1 1 3 4 500% 6 7 B. NGUỒN VỐN I. NỢ PHẢI 1,415,747,458,812 77% 1,401,266,277,396 71% -14,481,181,416 -1% TRẢ 1. Nợ ngắn 1,317,852,535,134 72% 1,299,461,694,986 65% -18,390,840,148 -1% hạn 2. Nợ dài hạn 97,894,923,678 5% 101,804,582,410 5% 3,909,658,732 4% II. VỐN 422,143,664,088 23% 583,902,322,656 29% 161,758,658,568 38% CHỦ SỞ HỮU 1. Vốn chủ 422,143,664,088 23% 583,902,322,656 29% 161,758,658,568 38% sở hữu TỔNG 1,837,891,122,900 1,985,168,600,052 100% 147,277,477,152 8% NGUỒN VỐN
Bảng phân tích biến động báo các kết quả kinh doanh Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021
Chênh lệch giá trị Số tuyệt đối Tỷ lệ tăng 1 2 3 4 500% 1. Doanh thu bán
1,339,290,824,043 1,513,151,486,16 173,860,662,117 13% hàng và cung cấp 0 dịch vụ 2. Các khoản giảm 280,361,045 0 -280,361,045 -100% trừ 3. Doanh thu thuần
1,339,010,462,998 1,513,151,486,16 174,141,023,162 13% về bán hàng và cung 0 cấp dịch vụ 4. Giá vốn hàng bán
1,275,630,164,404 1,335,818,060,18 60,187,895,785 5% 9 5. Lợi nhuận gộp về 63,380,298,594 177,333,425,971 113,953,127,377 180% bán hàng và cung cấp dịch vụ 6. Doanh thu hoạt 28,587,314,157 29,020,606,836 433,292,679 2% động tài chính 7. Chi phí tài chính 45,854,956,567 41,407,141,325 -4,447,815,242 -10% Trong đó: lãi vay 43,714,386,521 35,825,605,754 -7,888,780,767 -18% 8. Chi phí bán hàng 10,750,545,937 17,070,613,409 6,320,067,472 59% 9. Chi phí quản lý 22,383,338,041 39,298,688,073 16,915,350,032 76% doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần 13,736,573,325 109,577,540,653 95,840,967,328 698% từ hoạt động kinh doanh 11. Thu nhập khác 16,110,128,564 6,701,532,336 -9,408,596,228 - 58% 12. Chi phí khác 1,764,102,203 2,672,428,702 908,326,499 51% 13. Lợi nhuận khác 14,364,026,361 4,029,103,634 -10,334,922,727 -72% 14. Tổng lợi nhuận 28,100,599,686 113,606,644,287 85,506,044,601 304% trước thuế 15. Chi phí thuế 3,672,262,792 13,118,169,820 9,445,907,028 257% TNDN hiện hành 16. Chi phí thuế -14,079,760 2,199,340 16,279,100 -116% TNDN hoãn lại 17. Lợi nhuận sau 24,442,416,654 100,486,275,127 76,043,858,473 311% thuế thu nhập doanh nghiệp
Bảng phân tích biến động báo cáo lưu chuyển tiền tệ Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021
Chênh lệch giá trị Số tuyệt đối Tỷ lệ tăng 1 2 3 4 500%
I. Lợi nhuận trước thuế 28,100,599,686 113,606,644,287 85,506,044,601 304% II. Điều chỉnh cho các 40,494,737,238 74,789,500,019 34,294,762,781 85% khoản III. Lưu chuyển tiền -18,376,924,399 125,151,133,823 143,528,058,222 -781% thuần từ hoạt động kinh doanh III. Lưu chuyển tiền từ 51,379,303,243 -59,913,043,028 -111,292,346,271 -217% hoạt động đầu tư IV. Lưu chuyển tiền từ -25,669,652,878 25,139,754,084 50,809,406,962 -198% hoạt động tài chính V. Lưu chuyển tiền 7,332,725,966 90,377,844,879 83,045,118,913 1133% thuần trong năm VI. Tiền và tương 29,459,908,057 36,513,085,599 7,053,177,542 24% đương tiền đầu năm VII. Tiền và tương 36,513,085,599 126,890,821,732 90,377,736,133 248% đương tiền cuối năm
Bảng tổng hợp quản lý tình hình khả năng thanh toán của doanh nghiệp năm 2020-2021 Các chỉ tiêu Cách tính 2,020 2,021 1. Tài sản ngắn hạn 1,519,089,292,994 1,605,935,761,362 - Hàng tồn kho 474,923,821,249 568,429,137,567 2. Tài sản dài hạn 318,810,829,906 379,232,838,690 3. Tổng Tài sản 1+2 1,837,900,122,900 1,985,168,600,052
4. Nợ phải trả ngắn hạn 1,317,852,535,134 1,299,461,694,986
5. Nợ phải trả dài hạn 97,894,923,678 101,804,582,410 6. Tổng nợ phải trả 4+5 1,415,747,458,812 1,401,266,2 77,396
7. LN trước thuế và lãi vay LNTT+Lãi vay 71,814,986,207 149,432,250,041
8. Khả năng thanh toán tổng Tổng TS/NPT 1.30 1.42 quát (H1)
9. Khả năng thanh toán nợ TSNH/Nợ NH 1.15 1.24 ngắn hạn (H2) 10. Khả năng thanh toán (TSNH-HTK)/N 0.00 0.80 nhanh (H3) ợ NH
11. Khả năng thanh toán lãi EBIT/Lãi vay 1.64 4.17 vay phải trả
Bảng tổng hợp khả năng luân chuyển vốn của doanh nghiệp Các chỉ tiêu Cách tính 2,020 2,021 1. Giá vốn hàng bán 1,275,630,164,404 1,335,818,060,18 9 2. Hàng tồn kho đầu kỳ 387,962,001,237 474,923,821,249 3. Hàng tồn kho cuối kỳ 474,923,821,249 568,429,137,567 4. Hàng tồn kho bình quân ((2)+(3))/2 431,442,911,243 521,676,479,408 5. Doanh thu thuần 1,339,010,462,998 1,513,151,486,16 0 6. Phải thu đầu kỳ 624,331,410,145 663,905,444,963 7. Phải thu cuối kỳ 663,905,444,963 614,230,059,133 8. Phải thu bình quân ((6)+(7)/2 644,118,427,554 639,067,752,048 9. Phải trả đầu kỳ 1,330,375,327,500 1,415,747,458,81 2 10. Phải trả cuối kỳ 1,415,747,458,812 1,401,266,277,39 6 11. Phải trả bình quân ( (9)+ (10) ) / 2 1,373,061,393,156 1,408,506,868,10 4 12. Vòng quay hàng tồn kho (1) / (4) 3 3
13. Kỳ luân chuyển hàng tồn kho 360 / (12) 122 141
14. Vòng quay khoản phải thu (5) / (8) 2 2
15. Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong kỳ / phải thu (14) 43 38
16. Vòng quay khoản phải trả (5) / (11) 1 1
17. Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong năm / phải trả (16) 369 335
Bảng tổng hợp các thông số nợ của doanh nghiệp Các chỉ tiêu Cách tính 2020 2021 1. Nợ ngắn hạn 1,317,852,535,134 1,299,461,694,986 2. Nợ dài hạn 97,894,923,678 101,804,582,410 3. Tổng Nợ 1,415,747,458,812 1,401,266,277,396 4. Vốn chủ sở hữu 422,143,664,088 583,902,322,656 5. Hệ số nợ (3) / ( (3)+(4) 0.77 0.71 )
6. Hệ số nợ trên vốn chủ sở (5) / (4) 0 0 hữu
7. Hệ số nợ dài hạn trên (2) / (4) 0.23 0.17 vốn chủ sở hữu Năm 2021-2022
Bảng phân tích biến động tài sản năm 2021-2022 Chỉ Năm 2021 Năm 2022 Chênh lệch giá tiêu trị Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Số tuyệt đối Tỷ lệ trọng trọng tăng 1 A. TÀI SẢN I. TÀI 1,605,935,761,36 87% 1,670,194,981,17 77% 64,259,219,809 4% SẢN 2 1 NGẮ N HẠN 1. 126,890,821,732 7% 54,664,554,175 3% - -57% Tiền 72,226,267,557 và các khoản tương đương tiền 3. Các 614,230,059,133 33% 830,041,530,929 38% 215,811,471,79 35% khoản 6 phải thu ngắn hạn 3. 568,429,137,567 31% 448,378,013,291 21% - -21% Hàng 120,051,124,27 tồn 6 kho 4. Tài 24,459,508,631 1% 10,911,779,200 1% - -55% sản 13,547,729,431 ngắn hạn khác II. 379,232,838,690 21% 511,499,770,708 23% 132,266,932,01 35% TÀI 8 SẢN DÀI HẠN 1. Các X X X X X khoản phải thu dài hạn 2. Tài 224,755,548,618 12% 180,332,683,262 8% - -20% sản cố 44,422,865,356 định 3. Tài 1,938,339,273 0.10% 2,181,768,111 0.10% 243,428,838 13% sản dở dang dài hạn 4. Đầu 140,094,596,119 8% 303,348,536,841 14% 163,253,940,72 117% tư tài 2 chính dài hạn TỔN 1,837,891,122,90 100% 2,181,694,782,49 1 196,526,182,44 19% G TÀI 0 4 2 SẢN
Bảng phân tích biến động nguồn vốn năm 2021-2022 Năm 2021 Năm 2022
Chênh lệch giá trị Chỉ Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Số tuyệt Tỷ trọng trọng lệ tăng tiêu 1 1 300% 4 5 đối 6 7 B. NGUỒN VỐN I. NỢ 1,401,266,277,39 71% 1,524,599,781,838 77% 123,333,504,442 6% PHẢI 6 TRẢ 1. Nợ 1,299,461,694,98 65% 1,364,727,235,938 69% 65,265,540,952 3% ngắn hạn 6 2. Nợ dài 101,804,582,410 5% 159,872,545,900 8% 58,067,963,490 3% hạn II. VỐN 583,902,322,656 29% 657,094,970,041 33% 73,192,647,385 4% CHỦ SỞ HỮU 1. Vốn 583,902,322,656 29% 657,094,970,041 33% 73,192,647,385 4% chủ sở hữu TỔNG 1,985,168,600,05
100% 2,181,694,751,879 110% 196,526,151,827 10% NGUỒN 2 VỐN
Bảng phân tích báo cáo kết quả kinh doanh Chỉ tiêu Năm 2021 Năm 2022
Chênh lệch giá trị Số tuyệt đối Tỷ lệ tăng 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán
1,513,151,486,160 1,692,604,265,01 179,452,778,855 12% hàng và cung cấp 5 dịch vụ 2. Các khoản giảm 0 39,930,000 39,930,000 x trừ 3. Doanh thu thuần
1,513,151,486,160 1,692,564,335,01 179,412,848,855 12% về bán hàng và cung 5 cấp dịch vụ 4. Giá vốn hàng bán
1,335,818,060,189 1,555,058,688,48 219,240,628,298 16% 7 5. Lợi nhuận gộp về 177,333,425,971 137,505,646,528 -39,827,779,443 -22% bán hàng và cung cấp dịch vụ 6. Doanh thu hoạt 29,020,606,836 34,078,254,674 5,057,647,838 17% động tài chính 7. Chi phí tài chính 41,407,141,325 76,430,214,303 35,023,072,978 85% Trong đó: lãi vay 35,825,605,754 44,353,769,091 8,528,163,337 24% 8. Chi phí bán hàng 17,070,613,409 17,223,196,686 152,583,277 1% 9. Chi phí quản lý 39,298,688,073 29,996,528,239 -9,302,159,834 -24% doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần 109,577,540,653 49,047,278,196 -60,530,262,457 -55% từ hoạt động kinh doanh 11. Thu nhập khác 6,701,532,336 39,465,339,997 32,763,807,661 489% 8. Khả năng thanh toán Tổng TS/NPT 1.42 1.43 tổng quát (H1) 9. Khả năng thanh toán TSNH/Nợ NH 1.24 0.00 nợ ngắn hạn (H2) 10. Khả năng thanh toán (TSNH-HTK)/N 0.80 0.90 nhanh (H3) ợ NH 11. Khả năng thanh toán EBIT/Lãi vay 4.17 2.94 lãi vay phải trả
Bảng tổng hợp khả năng luân chuyển vốn của doanh nghiệp Các chỉ tiêu Cách tính 2021 2022 1. Giá vốn hàng bán 1,335,818,060,189 1,555,058,688,487 2. Hàng tồn kho đầu kỳ 474,923,821,249 568,429,137,567 3. Hàng tồn kho cuối kỳ 568,429,137,567 448,378,013,291 4. Hàng tồn kho bình quân ((2)+(3))/2 521,676,479,408 508,403,575,429 5. Doanh thu thuần 1,513,151,486,160 1,692,564,335,015 6. Phải thu đầu kỳ 663,905,444,963 614,230,059,133 7. Phải thu cuối kỳ 614,230,059,133 830,041,530,929 8. Phải thu bình quân ((6)+(7)/2 639,067,752,048 722,135,795,031 9. Phải trả đầu kỳ 1,415,747,458,812 1,401,266,277,396 10. Phải trả cuối kỳ 1,401,266,277,396 1,524,599,781,838 11. Phải trả bình quân ( (9)+ (10) ) / 2 1,408,506,868,104 1,462,933,029,617 12. Vòng quay hàng tồn kho (1) / (4) 3 3
13. Kỳ luân chuyển hàng tồn kho 360 / (12) 141 118
14. Vòng quay khoản phải thu (5) / (8) 2 2
15. Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong kỳ 38 38 phải thu / (14)
16. Vòng quay khoản phải trả (5) / (11) 1 1
17. Kỳ thu tiền bình quân khoản số ngày trong 335 311 phải trả năm / (16)
Bảng tổng hợp các thông số nợ của doanh nghiệp Các chỉ tiêu Cách tính 2021 2022 1. Nợ ngắn hạn 1,299,461,694,986 1,364,727,235,938 2. Nợ dài hạn 101,804,582,410 159,872,545,900 3. Tổng Nợ 1,401,266,277,396 1,524,599,781,838 4. Vốn chủ sở hữu 583,902,322,656 657,094,970,041 5. Hệ số nợ (3) / ( (3)+(4) ) 0.71 0.70
6. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (5) / (4) 0.00 0.00
7. Hệ số nợ dài hạn trên vốn chủ (2) / (4) 0.17 0.24 sở hữu 8.
Lập bảng kê tình hình quản trị tiền mặt tại doanh nghiệp
bảng tổng hợp doanh số bán ra Năm Doanh số bán ra 2,020 1,339,010,462,998 2,021 1,513,151,486,160 2,022 1,692,564,335,015
Bảng tổng hợp tình hình mua sắm năm Tiền hàng 2,020 582,325,629,248 2,021 761,797,790,521 2,022 815,880,656,317 Bảng tổng hợp chi phí khoản chi 2,020 2,021 2,022 tiền lương 62,114,813,510 84,517,022,775 109,377,460,958 dịch vụ mua ngoài 123,717,688,331 150,265,671,24 98,783,554,279 1 chi phí khác bằng 610,917,079 3,117,596,296 40,085,349,602 tiền 9.
Lập nhật ký quản trị tiền mặt tại doanh nghiệp. Đánh giá, nhận xét, đưa ra giải pháp. TT Nội dung 2,020 2,021 2,022 I Dòng tiền vào 1
Dòng tiền vào thu từ hoạt 1,361,435,565,556 1,540,959,452,25 1,714,989,437,573 động kinh doanh 3 A Doanh thu bán ra
1,339,010,462,998 1,513,151,486,16 1,692,564,335,015 0 B Thu tiền bán hàng 44,564,251,422 27,807,966,093 22,425,102,558 2
Dòng tiền từ hoạt động 180,236,759,393 286,300,964,553 141,583,376,661 đầu tư 3
Dòng tiền từ hoạt động
1,794,355,539,328 1,840,693,521,60 1,761,131,628,025 tài chính 2 Cộng dòng tiền vào
3,336,027,864,277 3,667,953,938,40 3,617,704,442,259 8 II Dòng tiền ra 1
Dòng tiền ra từ hoạt động 768,769,048,168 999,698,080,833 1,064,127,021,156 kinh doanh Tiền mua vật tư 582,325,629,248 761,797,790,521 815,880,656,317 Tiền lương 62,114,813,510 84,517,022,775 109,377,460,958 Dịch vụ mua ngoài 123,717,688,331 150,265,671,241 98,783,554,279