Trang 1
2. NHÂN ĐA THC VỚI ĐA THỨC
I. KIN THỨC CƠ BẢN
Quy tc: Mun nhân một đathc vi một đa thức, ta nhân mi hng t của đa thức này vi
tng hng t của đa thức kia ri cng các tích vi nhau.
II. NG DN MU
III. BÀI TP T LUN
Bài 1: Thc hin các phép tính sau: [CB - Rèn k năng nhân]
a)
x x x
22
( 1)( 2 )+
b)
x x x(2 1)(3 2)(3 )−+
c)
x x x
2
( 3)( 3 5)++
d)
x x x
2
( 1)( 1)++
e)
f)
x x x
2
( 2 3).( 4) +
Bài 2: Thc hin các phép tính sau: [Rèn k năng nhân và cộng tr đa thức]
a)
(4 1).(3 1) 5 .( 3) ( 4).( 3)A x x x x x x= - + - - - - -
b)
( )
2
(5 2).( 1) 3 . 3 2 ( 5).( 4)B x x x x x x x x= - + - - - - - -
.
Bài 3: Thc hin phép tính ri tính giá tr biu thc. [Rèn k năng tính và thay số]
a)
A x x x x x
4 3 2
( 2)( 2 4 8 16)= + + + +
vi
x 3=
.
b)
B x x x x x x x x
7 6 5 4 3 2
( 1)( 1)= + + + +
vi
x 2=
.
c)
C x x x x x x x
6 5 4 3 2
( 1)( 1)= + + + +
vi
x 2=
.
d)
D x x x x x x
22
2 (10 5 2) 5 (4 2 1)=
vi
x 5=−
.
Bài 4: Chng minh biu thc sau không ph thuc vào x và y: [Rèn k năng tính toán]
a)
(5 2)( 1) ( 3)(5 1) 17( 3)= + + +A x x x x x
b)
(6 5)( 8) (3 1)(2 3) 9(4 3)B x x x x x= + +
c)
C x x x x x x x
3 2 2 2
( 3 2) ( 2)( 1)= + +
d)
D x x x x x x
23
(2 1) ( 2) 3= + + + +
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
3 3 3
4 2 3
3
3
3
42
2 .4 2 . 2 2 .
2 5 . 4 2 5 2 . 4 2 5 5. 4 2 5
8 4 10 20 10 25
8 20 4 2
5 5.4 5. 2 5.5
5
x x x x x x x x
x x x x x
x x x x x x
x x x
x= + - + +
+ - + = - + + - +
= - + + - +
= + -
+
+
-+
( )( )
.C . . .A B C D A A D B C B D+ + = + + +
Trang 2
e)
E x x x x x x
22
( 1)( 1) ( 1)( 1)= + + + +
Bài 5: Tìm x, biết:
a)
( )( ) ( )( )
3 1 4 1 4 3 2 3 38x x x x+ + + =
b)
( )( ) ( )( )
5 2 3 2 2 5 4 1 75x x x x+ + =
c)
( )( ) ( )
2
2 3 1 1 5 1x x x x x+ + = +
d)
( )( ) ( )( ) ( )( )
8 5 2 4 2 1 2 2 2 0x x x x x x+ + + + + =
Bài 6: Chứng minh đẳng thc
a)
( )
2
2 2 2
2 2 2x y z x y z xy yz zx- - = + + --+
b)
( )
2
2 2 2
2 2 2x y z x y z xy yz zx+ - = + + + - -
c)
( )
( )
3 2 2 3 4 4
––x y x x y xy y x y+ + + =
d)
( )
( )
4 3 2 2 3 4 5 5
––x y x x y x y xy y x y+ + + = +
Bài 7: a) Chng minh rng vi mi s nguyên
n
thì
( ) ( )
22
(2 ). 3 1 12 8= + + + +A n n n n n
chia hết cho
5
b) Cho a, b, c là các s thc tha mãn
+ + =ab bc ca abc
1+ + =abc
. Chng minh rng:
( 1).( 1).( 1) 0a b c- - - =
.
Bài tp tương tự
Bài 8: Thc hin phép tính:
a)
( )
( )
2
5 2 1 ;x y x x y- - +
b)
( )( )( )
1 1 2 ;x x x- + +
c)
22
1
(2 )(2 )
2
x y x y x y+-
d)
1
1 (2 3)
2
xx
æö
÷
ç
÷
--
ç
÷
ç
÷
ç
èø
Bài 9: Thc hiện các phép tính, sau đó tính giá tr biu thc:
a)
A x x y xy y x y
3 2 2 3
( )( )= + +
vi
xy
1
2,
2
= =
.
b)
B a b a a b a b ab b
4 3 2 2 3 4
( )( )= + + + +
vi
ab3, 2= =
.
c)
C x xy y x y x y x y xy
2 2 2 2 3 2 2 3
( 2 2 )( ) 2 3 2= + + + +
vi
xy
11
,
22
= =
.
Trang 3
Bài 10: Chng t rằng các đa thức sau không ph thuc vào biến:
( )( ) ( )( )
3 5 2 11 2 3 3 7A x x x x= - + - + +
( )( ) ( )
5 2 3 2 3 7B x x x x x= - + + +
( ) ( ) ( ) ( )
22
4 6 2 3 5 4 3 1C x x x x x x x= + + +
( ) ( ) ( )
.x y z yz y z x zx z y xD + - - + - + -=
Bài 11: Tìm x
a)
( )( ) ( )
2 1 2 1 2x x x x= + +
b)
( )( ) ( )( )
2 2 2 2 8x x x x x+ + =
c)
( )
( )
2 3 2
2 1 1 2 3 2x x x x x- + = +
d)
( )
( )
2 3 2
1 2 4 3 16 0x x x x x+ + + + =
e)
( )( )( )
32
1 2 5 8 27x x x x x+ + + =
Bài 12: Chứng minh đẳng thc
a)
x y x x y x y xy y x y
4 3 2 2 3 4 5 5
( )( ) + + + + =
b)
2 2 3 3
( )( )a b a ab b a b+ - + = +
c)
( )
( )
23
1 1 1;x x x x- + + = -
d)
( )
( )
3 2 2 3 44
;x x y xy y x y x y+ + + - = -
Bài 13: Tính giá tr biu thc :
a)
6 5 4 3 2
2021 2021 2021 2021 2021 2021= + + +A x x x x x x
ti
2020=x
b)
10 9 8 2
20 20 20 20 20= + + ++ + +B x x x x x
vi
19=−x
.
IV. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
( )( )
2 2 x y x y+ =
A.
4 xy-
B.
4 xy+
C.
22
4 xy
D.
22
4 xy+
Câu 2:
( )( )
15xy xy- + =
A.
22
x y 4xy 5+-
B.
22
4 5x y xy++
C.
45xy xy--
D.
22
45x y x y--
Câu 3:
( )
( )
2
2 1 1x x x-+
=
A.
22
3 3 1;x x x+-
B.
22
3 3 1;xxx+ + -
C.
32
3 3 1x x x- + -
; D.
32
3 3 1x x x+ + -
Câu 4 :
( )
3 2 4 3 2
2 1 (5 ) 7 11 6 5x x x x x x x x- + - - = - + - + -
A. Đúng B. Sai
Câu 5:
32
( 1)( 1)( 2) 2 2x x x x x x- + + = + - -
A. Đúng B. Sai
Trang 4
Câu 7: Chn câu khẳng định SAI trong các khẳng định bên dưới. Vi mi
x
, giá tr
biu thc
( ) ( )
22
6
22A x x= +
luôn chia hết cho
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 8: Rút gn biu thc
( ) ( ) ( )
2 2 2
5
2 3 4A x x x= + +
thu được kết qu
A.
2
10 11xx++
. B.
2
91x
. C.
2
39x
. D.
2
9x
.
Câu 9: Ghép mỗi ý ở cột A với mỗi ý ở cột B để được kết quả đúng?
A
B
a)
( )
( )
22
x y x xy y+ + + =
1)
33
–xy
b)
( )
( )
22
x y x xy y+ + =
2)
3 2 2 3
22x x y xy y+ + +
c)
( )
( )
22
x y x xy y+ - + =
3)
33
xy+
4)
3
()xy+
Câu 10: Điền vào chỗ trống để được kết quả đúng:
a)
( )
2
1
2 3 5
2
x x x
æö
÷
ç
÷
- + - =
ç
÷
ç
÷
ç
èø
…………………………………………………………..
b)
( ) ( )
22
5 ( 3) ( 4)x x x x x- + + + - =
……………………………………………….
KT QU - ĐÁP SỐ
III. BÀI TP T LUN
Bài 1: a)
4 3 2
22x x x x+
b)
32
6 17 5 6 + + x x x
c)
32
6 4 15x x x+ +
d)
3
1x +
e)
4 3 2
10 4 15 11 2x x x x+
f)
32
6 11 12x x x +
Bài 2: a)
2
6 23 13A x x= + -
b)
32
5x 26x 28x 2B = - + - -
Bài 3: a)
5
32Ax=−
. Vi
x 3=
thì
5
A 3 32 211= =
b)
8
1Bx=−
. Vi
x 2=
thì
8
B 2 1 256 1 255= = =
c)
7
1Cx=+
. Vi
=x 2
thì
7
C 2 1 128 1 129= + = + =
d)
Dx=
. Vi
x 5=−
thì
D5=−
Bài 4: a)
50A =-
; b)
10B =-
; c)
=−C 2
; d)
3D =
; e)
2E =
Trang 5
Bài 5: a)
17
59
x =
b)
1x =
c)
3
5
x =−
d)
3
0;
2
==xx
Bài 6: HS t biến đổi VT = VP.
i 7: Biến đổi:
2
5 5 10 5A n n= + + M
(t/c chia hết ca mt tng)
b)
( 1)( 1)a bc b c= - - - +
1abc ab ac a bc b c= - - + - + + -
1abc ab bc ca a b c= - - - + + + -
( ) ( ) 1abc ab bc ca a b c= - + + + + + -
1 1 0abc abc= - + - =
i 8: i 9: Bài 10:
i 11: a)
0
4
x
x
=
=−
; b)
xRÎ
; c)
1x =
; d)
10
3
=x
e)
1x =
Bài 13: a) Vi
2020=x
nên ta thay
2021 1=+x
vào biu thc, ta có:
6 5 4 3 2
( 1) ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) 1A x x x x x x x x x x x x= - + + + - + + + - + + +
6 6 5 5 4 3 3 2 2
11A x x x x x x x x x x x= - - + + - - + - - + + =
b) Tượng t ta cũng tính được
1B =
BÀI TP TRC NGHIM

Preview text:

2. NHÂN ĐA THỨC VỚI ĐA THỨC
I. KIẾN THỨC CƠ BẢN
Quy tắc: Muốn nhân một đathức với một đa thức, ta nhân mỗi hạng tử của đa thức này với
từng hạng tử của đa thức kia rồi cộng các tích với nhau.
II. HƯỚNG DẪN MẪU
(A + B )(C + D)= A.C+ A.D + B.C + B.D 3 3 3
(2x + 5).(4x - 2x + )
5 = 2x.(4x - 2x + 5)+ 5.(4x - 2x + 5) 3
= 2x.4x + 2x.(- 2x ) 3
+ 2x.5 + 5.4x + 5.(- 2x )+ 5.5 4 2 3
= 8x - 4x + 10x + 20x - 10x + 25 4 3 2
= 8x + 20x - 4x + 25
III. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Bài 1: Thực hiện các phép tính sau: [CB - Rèn kỹ năng nhân] a) x2 x2 ( –1)( + 2x) b) (2x −1)( x 3 + 2)(3 – x) c) x + x2 ( 3)( + x 3 – 5) d) x + x2 ( 1)( – x +1) e) x3 (2 − x 3 −1).( x 5 + 2) f) x2 (
− 2x + 3).(x − 4)
Bài 2: Thực hiện các phép tính sau: [Rèn kỹ năng nhân và cộng trừ đa thức]
a) A = (4x - 1).(3x + 1) - 5x.(x - 3) - (x - 4).(x - 3) b) B = x - x + - x ( 2 (5 2).( 1) 3 . x - x - )
3 - 2x(x - 5).(x - 4) .
Bài 3: Thực hiện phép tính rồi tính giá trị biểu thức. [Rèn kỹ năng tính và thay số] a) A = x
x4 + x3 + x2 ( 2)( 2 4 + x 8 +16) với x = 3 . b) B = x +
x7 − x6 + x5 − x4 + x3 − x2 ( 1)(
+ x −1) với x = 2. c) C = x +
x6 − x5 + x4 − x3 + x2 ( 1)( − x +1) với x = 2. d) D = x x2 − x − − x x2 2 (10 5 2) 5 (4 − 2x −1) với x = −5 .
Bài 4: Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x và y: [Rèn kỹ năng tính toán]
a) A = (5x − 2)(x +1) − (x − 3)(5x +1) −17(x + 3)
b) B = (6x − 5)(x + 8) − (3x −1)(2x + 3) − 9(4x − 3)
c) C = x x3 + x2 − x − − x2 − x2 ( 3 2) ( 2)( + x −1) d) D = x x +
x2 x + + x3 (2 1) ( 2) − x + 3 Trang 1 e) E = x +
x2 − x + − x x2 ( 1)( 1) ( 1)( + x +1)
Bài 5: Tìm x, biết:
a) 3(1 – 4x )(x – )
1 + 4(3x + 2)(x + 3)= 38
b) 5(2x + 3)(x + 2) – 2(5x – 4)(x – ) 1 = 75 c) 2 2x + 3(x – ) 1 (x + ) 1 = 5x (x + ) 1
d) (8 – 5x )(x + 2)+ 4(x – 2)(x + )
1 + 2(x – 2)(x + 2)= 0
Bài 6: Chứng minh đẳng thức
a) (x - y - z )2 2 2 2
= x + y + z - 2xy + 2yz - 2zx
b) (x + y - z )2 2 2 2
= x + y + z + 2xy - 2yz - 2zx c) (x y )( 3 2 2 3
x + x y + xy + y ) 4 4 – = x y d) (x + y )( 4 3 2 2 3 4 x x y + x y xy + y ) 5 5 – – = x + y
Bài 7: a) Chứng minh rằng với mọi số nguyên n thì A = − n ( 2
n n + ) + n( 2 (2 ). 3 1 n +12) +8 chia hết cho 5
b) Cho a, b, c là các số thực thỏa mãn ab + bc + ca = abc a + b + c = 1. Chứng minh rằng:
(a - 1).(b - 1).(c - 1) = 0 .
Bài tập tương tự
Bài 8: Thực hiện phép tính: a) ( x - y )( 2 5 2 x - xy + ) 1 ; b) (x - ) 1 (x + ) 1 (x + 2); 1 1 æ ö ç ÷ c) 2 2
x y (2x + y)(2x - y) d) ç x - 1 ( ÷ 2x - 3) 2 2 ç ÷ ç ÷ è ø
Bài 9: Thực hiện các phép tính, sau đó tính giá trị biểu thức: 1
a) A = x3 − x2y + xy2 − y3 ( )(x + y)
với x = 2, y = − . 2
b) B = a b a4 + a b 3 + a b 2 2 + ab3 + b4 ( )( )
với a = 3,b = 2 − . 1 1
c) C = x2 − xy + y2 x2 + y2 + x y
3 − x2y2 + xy3 ( 2 2 )( ) 2 3 2
với x = − ,y = − . 2 2 Trang 2
Bài 10: Chứng tỏ rằng các đa thức sau không phụ thuộc vào biến:
A = ( 3x - 5)(2x + 1 )
1 - (2x + 3)(3x + 7)
B = (x - 5)(2x + 3)– 2x (x – 3)+ x + 7 C = (x ) 2
x ( + x )+ x ( x ) 2 4 – 6 – 2 3
5 – 4 + 3x (x – ) 1
D = x (y + z - yz )- y (z + x - zx )+ z (y - x ). Bài 11: Tìm x
a) (x – 2)(x – ) 1 = x (2x + ) 1 + 2 b) (x + )
2 (x + 2)– (x – 2)(x – 2)= 8x c) ( x - )( 2 x x + ) 3 2 2 1 –
1 = 2x – 3x + 2 d) (x + )( 2 x + x + ) 3 2 1 2
4 – x – 3x + 16 = 0
e) (x + )(x + )(x + ) 3 2 1 2
5 – x – 8x = 27
Bài 12: Chứng minh đẳng thức
a) x y x4 + x y
3 + x2y2 + xy3 + y4 = x5 − y5 ( )( ) b) 2 2 3 3 (a + )
b (a - ab + b ) = a + b c) (x - )( 2 x + x + ) 3 1 1 = x - 1; d) ( 3 2 2 3
x + x y + xy + y )(x - y) 4 4 = x - y ;
Bài 13: Tính giá trị biểu thức : a) 6 5 4 3 2
A = x − 2021x + 2021x − 2021x + 2021x − 2021x + 2021tại x = 2020 b) 10 9 8 2
B = x + 20x + 20x ++ 20x + 20x + 20 với x = −19.
IV. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (2x + y )(2x y ) = A. 4x - y B. 4x + y C. 2 2 4x y D. 2 2 4x + y Câu 2: (xy - ) 1 (xy + 5) = A. 2 2 x y + 4xy - 5 B. 2 2
x y + 4xy + 5 C. xy - 4xy - 5 D. 2 2 x y - 4xy - 5 Câu 3: ( 2 x - 2x + ) 1 (x – ) 1 = A. 2 2
x – 3x + 3x - 1; B. 2 2
x + 3x + 3x - 1; C. 3 2
x - 3x + 3x - 1 ; D. 3 2
x + 3x + 3x - 1 Câu 4 : ( 3 2
x - x + x - ) 4 3 2 2
1 (5 - x) = - x + 7x - 11x + 6x - 5 A. Đúng B. Sai Câu 5: 3 2
(x - 1)(x + 1)(x + 2) = x + 2x - x - 2 A. Đúng B. Sai Trang 3
Câu 7: Chọn câu khẳng định SAI trong các khẳng định bên dưới. Với mọi x  , giá trị 2 2
biểu thức A = x + 2 − x − 2 6 ( ) ( ) luôn chia hết cho A. 2 4 6 8 . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 8: Rút gọn biểu thức A = x − 2 − x − 3 + x + 4 5 ( ) ( ) ( ) thu được kết quả là A. 2 x +10x +11 2 9x −1 2 3x − 9 2 x − 9 . B. . C. . D. .
Câu 9: Ghép mỗi ý ở cột A với mỗi ý ở cột B để được kết quả đúng? A B a) ( + )( 2 2 x
y x + xy + y ) = 1) 3 3 x y b) (x y )( 2 2 –
x + xy + y ) = 2) 3 2 2 3
x + 2x y + 2xy + y c) ( + )( 2 2 x
y x - xy + y ) = 3) 3 3 x + y 4) 3 (x + y)
Câu 10: Điền vào chỗ trống để được kết quả đúng: 1 æ ö ç ÷ a) ( 2 x - 2x + )
3 ç x - 5÷= ………………………………………………………….. 2 ç ÷ ç ÷ è ø b)( 2 x - ) x + + x + ( 2 5 ( 3) (
4) x - x ) = ……………………………………………….
KẾT QUẢ - ĐÁP SỐ
III. BÀI TẬP TỰ LUẬN Bài 1: a) 4 3 2
x + 2x x − 2x b) 3 2
−6x +17x + 5x − 6 c) 3 2
x + 6x + 4x −15 d) 3 x +1 e) 4 3 2
10x + 4x −15x −11x − 2 f) 3 2
x − 6x +11x −12 Bài 2: a) 2
A = 6x + 23x - 13 b) 3 2
B = - 5x + 26x - 28x - 2 Bài 3: a) 5
A = x −32 . Với x = 3thì 5 A =3 −32 = 211 b) 8
B = x −1. Với x = 2 thì 8 B = 2 −1 = 256 −1 = 255 c) 7
C = x +1. Với x = 2thì 7 C = 2 +1 = 128 +1 = 129
d) D = x . Với x = −5 thì D = −5
Bài 4: a) A = - 50 ; b) B = - 10 ; c) C = −2 ; d) D = 3 ; e) E = 2 Trang 4 17 3 3 Bài 5: a) x = b) x = 1 c) x = − d) x = 0; x = 59 5 2
Bài 6: HS tự biến đổi VT = VP. Bài 7: Biến đổi: 2
A = 5n + 5n + 10 5
M (t/c chia hết của một tổng)
b) = (a - 1)(bc - b - c + 1) = abc - ab - ac + a - bc + b + c - 1
= abc - ab - bc - ca + a + b + c - 1 = abc - (ab + bc + ca) + (a + b + c) - 1
= abc - abc + 1 - 1 = 0
Bài 8: Bài 9: Bài 10:x = 0 10 Bài 11: a)  ; b) x Î R ; c) x = 1 ; d) x = e) x = 1 x = 4 − 3
Bài 13: a) Với x = 2020 nên ta thay 2021 = x +1vào biểu thức, ta có: 6 5 4 3 2
A = x - (x + 1)x + (x + 1)x - (x + 1)x + (x + 1)x - (x + 1)x + x + 1 6 6 5 5 4 3 3 2 2
A = x - x - x + x + x - x - x + x - x - x + x + 1 = 1
b) Tượng tự ta cũng tính được B = 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Trang 5