



















Preview text:
  lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM                 
Họ và tên:…………………………………………………………………………………………………… Điểm: 
……………………………………………………………………………………………………….. 
DẠNG 1: ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO GÓC  Câu 1: 
Góc có số o 108 ổi ra ra ian là:  33    A. .  B. .  C. .  D. .      5  10  2  4 
Câu 2: Nếu một cung tròn có số o là a thì số o radian của nó là:                a  180  180a   
Câu 3: Cho góc có số o 405 , khi ổi góc này sang ơn vị ra ian ta ược  180    A. 180 a.  B. .  C. .  D. .        A.  .  B. .  C. .  D. . 
Câu 4: Đổi số o của góc 10 rad sang ơn vị ộ, phút, giây ta ược        A.  .    B. .  C. . D.   .  18  Câu 5:  Góc có số o   thì góc ó có số o là    A. −315o.  B. −630o.    C. −1 45o .  D. −135o . 
Câu 6: Số o theo ơn vị ra ian của góc     là:        A. .  B.  .  C. .  D.  . 
Câu 7: Góc 700 có số o bằng radian là:    A.   .  B.  .  C.   .  D.  . 
Câu 8: Góc có số o 120 ổi sang radian là    3  2    A. .  B.  .    C. .  D.  .    2  3  4  10      Page 9 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM    Câu 9: 
Góc lượng giác có số o 
 thì mọi góc lượng giác cùng ƒa ầu và ƒa cuối với nó có số o dạng  nào trong các dạng sau?    A. +k180  B. +k360 .  C.   .  D. +k . 
Câu 10: Trên ường tròn lượng giác   
Số o của góc lượng giác OAOB,   là    A. − .      4      C.  .  D.    4  2     
Câu 11: Trên ường tròn lượng giác, cho góc lượng giác có số o  2 
thì mọi góc lượng giác có cùng ƒa ầu và ƒa cuối với góc lượng giác trên ều có số o dạng:    A. .  B. +k , k .  C. +k2 , k . D. +k , k .    2  2  2  2  2 
Câu 12: Kết quả nào sau ây là úng?      180 o  C. 1(rad) =180 .  D. 1(rad) =100 .    A. 1(rad) =1 .  B. 1(rad)= .   
Câu 13: Kết quả nào sau ây là úng?    A. (rad) = 360 .  B. (rad) =180 .   (rad) =1 .  D. (rad) = 360 . 
Câu 14: Góc lượng giác Ox Ot, có một số o là +2017 , số o tổng quát của góc lượng giác 2 Ox Ot, là      A. +k2  .  B. +k  C. 3 +k2  .  D. 3 +k .    22  2 
Câu 15: Cho góc lượng giác = (OA;OB) = . Trong các góc lượng giác sau, góc nào có ƒa ầu và ƒa 5   
cuối lần lượt trùng với OAOB, .    A.    B. −. C. .  D. 9  5 . 
Câu 16: Cho Ou,Ov = 25 +k360 k 
với giá trị nào của k thì Ou,Ov =−1055 ?    A. k =−1.  B. k = 2.  C. k =−3.  D. k = 4.      Page 10 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM   
Câu 17: Cho Ou,Ov =12 +k360 với giá trị nào của k thì số o (Ou Ov,  ) = ?  A. k=−1.  B. k= 2.  C. k=−3.  D. k = 4. 
Câu 18: Nếu số o góc lượng giác Ou Ov,  = 
 thì số o góc hình học uOv bằng    4  6  9    A. .  B.  .  C. .  D. .    5  5  5  5 
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀI CUNG TRÒN 
Một cung tròn có số o a có ộ dài là l a R =    180 
Câu 19: Trên ường tròn bán kính 7 cm, lấy cung có số o 54 . Độ dài l của cung tròn bằng    A. cm .  B. cm .  C. cm .  D. cm . 
Câu 20: Trên ường tròn ường kính 8cm, ”nh ộ dài cung tròn có số o bằng 1,5rad.    A. 12cm.  B. 4cm.  C. 6cm.  D. 15cm. 
Câu 21: Một ường tròn có bán kính 15 cm . Tìm ộ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 30 là:  52      A. .  B. C. .  D. .    2  3  5  3 
Câu 22: Một ường tròn có bán kính 10, ộ dài cung tròn 40 trên ường tròn gần bằng    A. 7.  B. 9.  C. 11.  D. 13. 
Câu 23: Một ường tròn có bán kính R=  10 , ộ  dài    cung  tròn   là 2  5    A. 5.  B. 5C. .  D. .      5 
Câu 24: Chọn khẳng ịnh sai 
A. Cung tròn có bán kính R=5cm và có số o 1,5(rad) thì có ộ dài là 7,5 cm.   
B. Cung tròn có bán kính R=8cm và có ộ dài 8cm thi có số o ộ là 180 .      Page 11 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM     
C. Độ dài cung tròn phụ thuộc vào bán kính của nó.  D. Góc lượng giác Ou Ov, 
 có số o dương thì mọi góc lượng giác Ou Ov, có số o âm. 
Câu 25: Cho ường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số o của cung có ộ dài là3cm:  0,5    A. 0,5.  B.  .  C. 0,5 .  D. 1. 
Câu 26: Cung tròn bán kính bằng 8,43 cm có số o 3,85 rad có ộ dài là    A. 32,46cm  B. 32,45cm  C. 32,47cm  D. 32,5cm.   
Câu 27: Một ồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm .Trong 30 phút mũi kim giờ vạch lên cung tròn có ộ dài  là    A. 2,77cm.  B. 2,78cm .  C. 2,76cm .  D. 2,8cm. 
Câu 28: Bánh xe ạp có bán kính 50cm. Một người quay bánh xe 5 vòng quanh trục thì quãng ường i ược là    A. 250 cm .  B. 1000 cm .  C. 500 cm .  D. 200 cm . 
Câu 29: Một u quay ở công viên có bán kính bằng 10m. Tốc ộ của u quay là 3 vòng/phút. Hỏi mất bao lâu ể  u quay quay ược góc 270 ?    A. phút.  B. phút.  C. phút.  D. 1,5 phút. 
Câu 30: Trên ường tròn lượng giác với iểm gốc A, cung lượng giác có số o 30o có iểm ầu A, có bao nhiêu iểm  cuối N?   
A. Có duy nhất một iểm N.  B. Có hai iểm N.    C. Có 4 iểm N.    D. Có vô số iểm N. 
Câu 31: Trên ường tròn lượng giác gốc A cho các cung có số o:    13  71    I.  II.    III.    IV. −    44  4 
Hỏi các cung nào có iểm cuối trùng nhau?    A. Chỉ I và II.  B. Chỉ I, II và III.  C. Chỉ II,III và IV.  D. Chỉ I, II và IV. 
Câu 32: Lục giác ABCDEF nội ƒếp trong ường tròn tâm O, iểm A cố ịnh, iểm B, C có tung ộ dương. Khi ó số o 
lượng giác của cung OAOC, là    A. 120 .  B. −240 .  C. 120 hoặc 240 .  D. 120 +k360 .      Page 12 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM   
Câu 33: Trên ường tròn lượng giác có iểm gốc là iểm A, iểm M thuộc ường tròn sao cho cung lượng giác AM 
có số o bằng 45 . Điểm N ối xứng với M qua trục Ox, số o cung AN là?    A. 45 .  B. 45 hoặc 315 .  C. 45 +k360 .  D. 315 +k360 . 
Câu 34: Trên ường tròn lượng giác có iểm gốc là iểm A, iểm M thuộc ường tròn sao cho cung lượng giác AM 
có số o bằng 60 . Điểm N ối xứng với M qua trục Oy, số o cung NA là?    A. 120 +k180 . 
B. 120 hoặc −240 . C. −240 +k360 .  D. 120 +k360 . 
Câu 35: Trên ường tròn lượng giác có iểm gốc là iểm A, iểm M thuộc ường tròn sao cho cung lượng giác AM 
có số o bằng 75 . Điểm N ối xứng với M qua gốc tọa ộ, số o cung AN là? A. −105 +k360 . B. −105 
hoặc 255 . C. -255 +k360 . D. −105 . 
Câu 36: Cho hình vuông ABCD tâm O, ường thẳng a qua O và trung iểm AB. Xác ịnh góc tạo bởi ường thẳng  a và ƒa OA    A. 45 +k300 .  B. 15 +k360 .  C.  .  D.  .   
Câu 37: Một bánh xe có 72 răng, số o góc mà bánh xe ã quay ược khi di chuyển 10 răng là    A.   .  B.   .  C. 120o.  D.   . 
Câu 38: Sau một quãng thời gian 3 giờ thì kim giây sẽ quay ược một góc có số o là:    A. 12960 .  B. 32400 .  C. 324000 .  D. 64800 . 
Câu 39: Sau quãng thời gian 4 giờ kim giờ sẽ quay ược một góc là    A. .  B.  .  C.   .  D. . 
Câu 40: Trên ồng hồ tại thời iểm ang xét kim giờ OG chỉ số 3, kim phút OP chỉ số 12. Lúc ó s OP OG; là    A. = .    B. . C. .  D.  =− +k2    22  . 
Câu 41: Trên ồng hồ tại thời iểm ang xét kim giây ON chỉ số 5, kim phút OP chỉ số 6. Lúc ó s ON OG, là    A. = .  B. =− .  C. = +k2 .  D.    12  12  12. 
Câu 42: Trên ồng hồ tại thời iểm ang xét kim giờ OG chỉ số 3, kim phút OP chỉ số 12. Đến khi kim phút và kim 
giờ gặp nhau lần ầu ƒên, ”nh số o góc lượng giác mà kim giờ quét ược    A.   .  B.  .  C.  .  D.    . 
Câu 43: Trên ường tròn ịnh hướng cho ba iểm A, M, N sao cho số o cung AM = , số o cung      Page 13 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM    3 AN = . 
Lấy iểm P trên ường tròn sao cho tam giác MNP cân tại P, §m số o cung AP          A. . B. 2 +k2  .      C.  +k . .    3  3  2 
Câu 44: Trên ường tròn ịnh hướng cho ba iểm A, M, N sao cho số o cung AM = , số o cung  3  . Lấy  iểm P  trên                          ường                  tròn sao  cho tam              giác , §m k ể M trùng v  MNP  cân tại                N, §m số o cung AP  Câu 45:     
Câu 46: Trên ường tròn ịnh hướng cho ba iểm A, M, N sao cho sÿAM = , s ANÿ  = , §m k ể    6  798 
M ối xứng với N qua gốc tọa ộ  A. .  B. . C. . D. .  Câu 47:  Trên ường tròn ịnh  hướng, iểm gốc A.  Có bao nhiêu 
iểm M thỏa mãn số o cung    AM =k2  5    A. 5.  B. 4.  C. 6.  D. 3. 
Câu 48: Trên ường tròn ịnh hướng, iểm gốc A. Có bao nhiêu iểm M thỏa mãn số o cung            Page 14 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM      A. 3.  B. 4.  C. 5.    D. 6. 
Câu 49: Trên ường tròn ịnh hướng góc A có bao nhiêu iểm   thỏa mãn s AM ,  ?    A. 6.  B. 4.  C. 8.    D. 10.  Câu 50: Cho  hai  góc  lượng  giác  có  s Ox Ou, = 45 +m360 ,m và  s   
Ox Ov, =−135 +n360 ,n . Ta có hai ƒa Ou và        A. Tạo với nhau góc 450.  B. Trùng nhau.  C. Đối nhau.    D. Vuông góc. 
Câu 51: Cho hai góc lượng giác có s Ox Ou,  = + m2 ,m  . Ta  4  có hai ƒa Ou và      A. Tạo với nhau góc 450.  B. Trùng nhau.  C. Đối nhau.  D. Vuông góc.  Câu 52: Cho  hai  góc  lượng  giác  có  s Ox Ou, = 45 +m360 ,m và  s   
Ox Ov, =−315 +n360 ,n . Ta có hai ƒa Ou và    A. Tạo với nhau góc 450.  B. Trùng nhau.  C. Đối nhau.    D. Vuông góc. 
Câu 53: Cho hai góc lượng giác có s   và s Ox Ov,  =− +n2 ,n 
2 . Khẳng ịnh nào sau ây úng?    A.     trùng nhau.  B. Ou và   ối nhau.      C.   vuông góc. 
D. Tạo với nhau một góc .   
Câu 54: Biết góc lượng giác   thì góc 
có số o là có số o dương  nhỏ nhất là:            A.   .  .  D. 0,4       
Câu 55: Có bao nhiêu iểm trên ường tròn ịnh hướng gốc A thoả mãn s AM = +  ?  A. 6.  B. 4.  C. 3.  D. 12.      Page 15 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM   
Câu 56: Hai góc lượng giác 
 và m có cùng ƒa ầu và ƒa cuối khi m có giá trị là  12    A. m= +4 24k .  B. m = +4 14k .  C. m= +4 20k .  D. m= +4 22k . 
Câu 57: Cho lục giác ều là   
iểm gốc, thứ tự các iểm sắp xếp ngược chiều kim  ồng hồ. Số o    cung    A. 240 +k360 .  B. −240 +k360 .  C. 240 +k180 .  D. −240 +k180 . 
Câu 58: Cho góc lượng giác   , §m k ể   vuông góc với      A. k = +3 12l .  B. k = +4 12l.  C. k = +3 6l .  D. k = +4 6l 
DẠNG 3: XÉT DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC  Câu 59: Cho góc 
 thoả mãn 90 180 . Trong các khẳng ịnh sau, khẳng ịnh nào úng?    A. sin 0.  B. cos 0.  C. tan 0.  D. cot 0.  Câu 60: Cho 2   . Chọn mệnh ề úng.    A.  .  B.  .  C. sin 0 .  D.  .  Câu 61: Cho 
 , §m phát biểu úng trong các phát biểu sau:              A. sin x 0.  B. cosx 0.  C. tan x 0.  D. cot x 0.  Câu 62: Cho góc 
. Tìm mệnh ề úng trong các mệnh ề sau.    A. cos 0.  C. sin 0.  D. tan 0.  Câu 63: Cho 
. Khẳng ịnh nào sau ây úng?    4  4 
A. sin x 0,cos2x 0. B. sin x 0,cos2x 0. C. sin x 0,cos2x 0. D. sin x 0,cos2x 0. 
Câu 64: Ở góc phần tư thứ nhất của ường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả úng trong các kết quả sau ây.    A. sin 0.  B. cos 0.  C. tan 0.  D. cot 0.          Page 16 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM      Câu 68:        Cho          A. . 
Câu 69: Ở góc phần tư thứ tư của ường tròn lượng giác. hãy chọn kết quả úng trong các kết quả sau ây.    A. tan 0.  B. sin 0.  C. cos 0.  D. cot 0. 
Câu 70: Cho thuộc góc phần tư thứ nhất của ường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả úng trong các kết quả  sau ây.    A. sin 0.  B.  cos 0.  C. tan 0.  D. cot 0. 
Câu 71: Điểm cuối của góc lượng giác 
ở góc phần tư thứ mấy nếu sin , tan trái dấu?    A. Thứ  B. Thứ II hoặc  C. Thứ II hoặc    D. Thứ hoặc 
Câu 72: Điểm cuối của góc lượng giác 
ở góc phần tư thứ mấy nếu sin2 = sin .  A. Thứ  B. Thứ hoặc 
 C. Thứ hoặc II. D. Thứ hoặc 
Câu 73: Cho a=15000 .Xét câu nào sau ây úng?    I.sin  3= .  II.cos = .    III. tan = 3 .  2                            −          A. Chỉ I và II.  B. Chỉ II và III.  C. Cả I, II và III.  D. Chỉ I và III.  Câu 74: Cho  .Xét câu nào sau ây úng?      Page 17 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM    B. sin 0. C. tan 0.  D. cot 0.  Câu 75: Cho 
. Khẳng ịnh nào sau ây úng?    B. sin 0.  C. tan 0.  D. cot 0.  Câu 76:  . Xét các mệnh ề sau:    I. cos 2   0 . II. sin    2  0. III. tan    2   0.  Mệnh ề nào sai?        A. Chỉ I.  B. Chỉ II.  C. Chỉ II và III.  D. Cả I, II và III. 
Câu 77: Cho . Xét các mệnh ề sau ây: 2 cos  + 2   0 . II. sin  2   0.  III.cot  2   0.      I.  Mệnh ề nào úng?    A. Chỉ I.  B. Chỉ I và II.  C. Chỉ II và III.  D. Cả I, II và III. 
Câu 78: Bất ẳng thức nào dưới ây là úng?    A. sin90 sin150 .    B. sin90 15' sin90 30' .    C. cos90 30' cos100 .  D. cos150 cos120 .  Câu 79: Cho hai góc nhọn 
 phụ nhau. Hệ thức nào sau ây là sai?    A. sin  B. cos = sin .  C. cos = sin .  D. cot = tan . 
Câu 80: Cho 0 . Khẳng ịnh nào sau ây úng?    A.  B.    C.    D.    Câu 81: Cho 0 
. Khẳng ịnh nào sau ây úng?            A. cot  B. cot 2   0.    C.  tan 0. D. tan 0.  Câu 82: Cho 
 Giá trị lượng giác nào sau ây luôn dương?      Page 18 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi            lOMoARcPSD|50734573  
CHU YÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM                     cos   2  . C.  D.  tan + .  B.        Câu 83: Cho  3 
. Khẳng ịnh nào sau ây úng?     2                A. tan 2    B. tan  32 −   0. C. tan  32 −   0. D. tan  32 −   0.  Câu 84: Cho   
 2 . Xác ịnh dấu của biểu thức M = cos − +2  .tan − .    A. M 0.  B. M 0.  C. M 0.  D. M 0. 
Câu 85: Cho 32 . Xác ịnh dấu của biểu thức M = sin  2 −  .cot  + .    A. M 0.  B. M 0.  C. M 0.  D. M 0. 
DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC LƯỢNG GIÁC                        − Câu 86: Cho  cos = . Tính sin .      A. sin =  B. sin =  .  C. sin = .  D. sin  = .  66  Câu 87: Tính sin  , biết cos =     2 .  3    A. .  B. − .  C. .  D. − .  Câu 88: Cho cos x= 25  − 2 x 0
 thì sin x có giá trị bằng      Page 19 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM        A.  .   B. − . C. −  .  D.            1            Câu 89:  4  Cho sin 90 . Tính cos ;tan                    B.  cos =− 15 ;tan =− 15 .                  4  15                      D. cos = 15 ;tan = 15 .        4  15    Câu 90:     , khi ó tan bằng:    A.  B. −  .  C. 21  −  .  D. 21 .    5  2  5  3  Câu 91: Cho sin  = 3 và      . Giá trị của cos là:    5  2    A. .  B. − .  C. .  D. .  Câu 92: Cho sin = − và     
 . Khi ó giá trị của cos và tan lần lượt là    A. −    .  B. − 4;− 3 .  C. 4;− 3 .  D. 3;− 4 .    5 4  5 4  4 5 
Câu 93: Cho cos =− 4 với . Tính giá trị của biểu thức M =10sin +5cos .    5  2    A. −10.  B. 2 .  C. 1.  D. .    Câu 94: Cho cos = và   4 
. Khẳng ịnh nào sau ây úng?  2   A. sin =− 2 .  B. sin = 2 2 .  C. sin =   .    D.  sin = −  .      Page 20 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM      3  3  Câu 95:  Cho góc       thỏa mãn −    0 và      cos =1 . Giá  trị của  biểu thức P=sin  1  bằng    2          1− 3    A. . .  C. .  D.    2  2  2  2 
Câu 96: Nếu tan = thì sin2 bằng    A. .  B. .  C. .  D. . 
Câu 97: Cho tan x =3. Tính P=  2sin  x−cosx . sin  x+cosx    A. P= .  B. P= .  C.   .  D. P= . 
Câu 98: Cho sina= 1 . Giá trị của biểu thức A=  cot a− tana bằng    3  tana+ 2cot a    A. .  B. .  C. .  D. . 
Câu 99: Cho tan x =−4. Giá trị của biểu thức A =  2sin x −5cos x  là 3cos x+sin x    A. 13.  B. −13.  C. .  D. 5.   sin      Câu 100: Cho tan   là 
=3, khi ó giá trị của biểu thức P=      A. P=− .  B. P= .  C. P=1.  D.   .      Page 21 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM    Câu 101:      Cho  thức P= sin     bằng    A.  B.  13.  C.  .  D. 3.  Câu 102:  Cho cot  = 4tan và   2 ;  . Khi ó sin bằng      2 5  5  A. −  B. . C. .   D. .  5  5  5   
Câu 103: Nếu tan +cot = 2 thì tan2  +cot2 bằng bao nhiêu?  A. 1.    C.   .  D. .                                                                                Câu 104: Biết sin . +cos = 
. Trong các kết quả sau, kết quả nào sai?  Giá trị của biểu  2    A.  .  B.   .  C.   .  D.   . 
Câu 106: Cho biết sina−cosa= . Kết quả nào sau ây úng?    A. sin .cosa a  =  .   B. sin a+cosa= .  4    C. sin4 a+cos4 a= .  D. tan2 a+cot2 a= . 
2sin2 x+3sin .cosx x−4cos2 x Câu  107: Biết , giá  trị của biểu thức M =  5cos2  x−sin2 x bằng:      Page 22 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM      A. − .  B. .  C. − .  D. − . 
Câu 108: Nếu cot1,25.tan 4 +1,25 −sin x+ 2 
.cos 6 −x = 0 thì tan x bằng    A. 1.  B. −1.  C. 0 .  D. Giá trị khác.  Câu 109: Biết tan x = 
2b . Giá trị của biểu thức A a= cos2 x +2bsin .xcosx c+ sin2 x bằng a −c    A.    . B. a.  C. .  D. .      sin3 x co xs3            Câu 110:        Nếu biết   thì biểu thức a +  3  b3 bằng:            A.      .  C.     . D.   . 
Câu 111: Nếu biết 3sin4 x+2cos4 x= thì giá trị biểu thức A= 2sin4 x+3cos4 x bằng    A.   hay  .  B.   hay   .  C.   hay   .  D.   hay   .            4  4  10  10          cos           thì biểu thức M =              bằng.                1          . D.  4 .    cos                      a  b  a b+  a  b    1  1  1  A.   .  B.  D.  2 +b2 .  C.  (a b+ )3 .  3 +b3 .  a  a  a b+     thì biểu thức A= 3  3   bằng:      Page 23 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM   
Câu 114: Nếu 3cosx+2sin x= 2 và sin x 0 thì giá trị úng của sin x là:    A. − .  B. − .  C. − .  D. − . 
Câu 115: Nếu sin x+cosx= thì 3sin x+2cos x bằng:    5− 7  5+ 7  5− 5  5+ 5    A.   hay  .  B.   hay  .    4  4  7  4    2− 3  2+ 3  3− 2  3+ 2    C.   hay  .  D.   hay  .    5  5  5  5 
DẠNG 5: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT 
Câu 116: Tính L = tan20 tan45 tan700  0  0    A. .  B. 1.      . D. .    Câu 117: Tính G = cos 2  5  2   +cos2  +...+cos2  +cos2    6  6  6      A. .  B. 1.  D. . 
Câu 118: Tính A = sin3900 −2sin11400 +3cos18450    A. 1 1+3 2 −2 3 . 
B. 1 1−3 2 −2 3 . C. 1 1+2 3 −3 2 . D. 1 1+2 3 +3 2 .    2  2  2  2    tan225 −cot81.cot69 
Câu 119: Giá trị úng của biểu thức  cot261 + tan 201   bằng:          A.   .  B. −  .  C. 3 .  D.    9  Câu 120:     5   5    5  Với mọi  góc , biểu  bằng  thức cos  +cos   A. 10.  B. −10.  C. 1.  D. .      Page 24 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM    +cos + 2 + +...  cos   nhận giá trị      Câu 121: Tính F = sin2   +sin 5  2  +sin2 .    66      A. .    C. 1.  D. .          Câu 122: Đơn giản biểu  thức D= sin   +cos 13 +          −3sin  .          A. 3sin −2cos  C. −3sin  D. 2cos +3sin . 
Câu 123: Giả sử A= tan tanx      3    3 +x
 ược rút gọn thành A= tannx khi ó n bằng    A. .  B. 1.  C. .  D. . 
Câu 124: Nếu sin x =3cosx thì sin xcosx bằng    A. .  B. .  C. .  D. .      Page 25 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM  D.    Câu 125: Với mọi  thì sin  32 +   bằng    A. −sin   .  B. −cos .  C. cos . sin .  Câu 126: Giá trị cot   bằng    A. 3 .    B.  C.  3 .  D. − 3 .    3  3            Câu 127: Đơn  giản biểu  thức A= cos  , ta ược:                A. cos   C. –cos .  D. −sin .  Câu 128: Nếu sin  = thì 1+tan2    A. .  B. 4 .  C. .  D. . 
Câu 129: Tính P = cot1 .cot2 .cot3 ...cot89          .    A. 0 .  B. 1.  C. 3.  D. 4 . 
Câu 130: Giá trị của biểu thức tan110 tan340 +sin160 cos110 +sin250 cos340 bằng                                           a bi                      A. 0 .  B. 1.  C. −1.  D. 2 . 
Câu 131: Rút gọn biểu thức =  tan368      Page 26 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi    lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM  D.      A. 1.  B. 2 .  C. −1.  D. 0 . 
Câu 133: Với mọi , biểu thức: A=  + 5  + +... +9 nhận giá trị bằng:  cos+cos  cos  5    A. –10.  B. 10.  C. 0 .  D. 5.    sin −3280 .sin9580  cos −5080 .cos −10220  Câu 134: Biểu thức A =  −  0  0 
 rút gọn bằng: cot572 tan −212    A. −1.  B. 1.  C. 0 .  D. 2 . 
DẠNG 6: RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC. ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC Câu 135: Biểu 
thức D= cos2 xcot2 x+3cos2 x−cot2 x+2sin2 x không phụ thuộc x và bằng:    A. .  B. −2.  C. .  D. −3. 
Câu 136: Đơn giản biểu thức D= sin  52 −a +cos 13 +a −3sin a−5      A. 2cosa+3sina .  B. 3sina−2cosa.  C. −3sina .  4cosa−sina . 
Câu 137: Đơn giản biểu thứcC = cos  32 −a −sin
32 −a +cos a− 72 −sin a− 72    A. 2sina.  B. −2sina.  C. 2cosa.  D. −2cosa .  Câu 138: Biểu thức B =  cos xsin2 − sin y 2  2 x sin 22y
xcot2 y không phụ thuộc vào x  y,   và bằng −cot    A. 2 .  B. −2.  C. .  D. −1. 
Câu 139: Rút gọn biểu thức A=  2cos x−1  2  , ta ược kết  quả sin x+cosx    A. A=sin x+cosx .  B. A= cosx−sin x . 
C. A= cos2x−sin2x. D. A= cos2x+sin2x.  tan2a−sin2 a 
Câu 140: Biểu thức rút gọn của A =  2 2 bằng: cot  a−cos a      Page 27 
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i 
Downloaded by no ce (nnc5@gmail.com)      lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM  D.      A. tan6a .  B. cos6a.  C. tan4a .  D. sin6a . 
Câu 141: Hệ thức nào sai trong bốn hệ thức sau:  2 
A. co¸an xx++co¸an yy = tan .tanx  y.  B.   11+−sinsinaa −  11+−sinsinaa   = 4tan2 a .    sin  −  cos  = 1+cot 2 2 .  D. sin +cos =  2cos  .  C.    cos +sin  cos −sin  1−cot  1−cos  sin −cos +1 
=3 và M = 2sin2 x5+tan3sin .cos  bằng. 
2 xx+6cotx2+x4cos2 x Giá trị của  Câu 142: Biết tan x  D. M =      A. M =    B. M =  C. M = 
Câu 143: Giả sử 3sin4 x−cos4 x= thì 
sin4 x+3cos4 x có giá trị bằng  D. 4    A. 1.  B. 2 .  C. 3.  +sin2 x− 52   ta 
Câu 144: Rút gọn biểu thức A= sin x+ 852  +cos 2017 +x +sin2 33 +x  ược: D. A= 0.    A. A= sin x.  B. A=1.  C. A= 2. 
Câu 145: Có bao nhiêu ẳng thức úng trong các ẳng thức sau ây?    1      i) cos =  2  tan2 +1 .  iii)  2 cos + 4 = cos +sin .  ii) sin  
 2 =−cos . iv) cot2 = 2cot2 −1.    A. 3.  B. 2 .  C. 4 .  1.            Câu 146: Biểu thức A=   
24sin2 xcos2 x không phụ thuộc vào x và bằng    A. .  B. −1.  C. .  D. − .      Page 28 
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi