Bài tập trắc nghiệm buổi 1 học sinh lớp 11 | Học viện Hành chính Quốc gia

Cho đường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số đo của cung có độ dài là 3cm : А. 0,5. 0,5 B. С. 0,5/pi. D. 1. Câu 26: Cung tròn bán kính bằng 8,43 (cm) có số đo 3,85 (rad) có độ dài là A. 32,46cm С. 32,47cm D. 32,5cm Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Hành chính Quốc gia 766 tài liệu

Thông tin:
24 trang 6 ngày trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập trắc nghiệm buổi 1 học sinh lớp 11 | Học viện Hành chính Quốc gia

Cho đường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số đo của cung có độ dài là 3cm : А. 0,5. 0,5 B. С. 0,5/pi. D. 1. Câu 26: Cung tròn bán kính bằng 8,43 (cm) có số đo 3,85 (rad) có độ dài là A. 32,46cm С. 32,47cm D. 32,5cm Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

9 5 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
9
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
Họ tên:…………………………………………………………………………………………………… Đim:
………………………………………………………………………………………………………..
DẠNG 1: ĐI ĐƠN VĐO GÓC
Câu 1: Góc có so 108 i ra ra ian là:
33
A. . B. . C. . D. .
5 10 2
4
Câu 2:
Nếu mt cung tròn có so là a thì so radian ca nó là:
180
A. 180 a. B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4:
Đổi so ca góc 10 rad sang ơn vị ộ, phút, giây ta ưc
A. . B. . C. .
18
D.
.
Câu 5: Góc có so thì góc ó có so là
A. 315
o
. B. 630
o
.
C. 1 45
o
.
D. 135
o
.
Câu 6:
Số o theo ơn vra ian ca góc
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7:
Góc 70
0
có so bng radian là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8:
Góc có so 120i sang radian là
3 2
A. . B. . C. . D.
.
2 3 4 10
a 180
180a
Câu 3:
Cho góc có so 405 , khi i góc này sang ơn vra ian ta ưc
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 10
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
Câu 9: Góc ng giác có so thì mi góc ng giác cùng ƒa u ƒa cui vi so dng
nào trong các dng sau?
A. +k180 B. +k360. C. . D. +k .
Câu 10: Trên ưng tròn lưng giác
Số o ca góc lưng giác OAOB,
A. .
4
C. . D.
4 2
Câu 11: Trên ưng tròn lưng giác, cho góc lưng giác có so
2
thì mi góc lưng giác có cùng ƒa u và ƒa cui vi góc lưng giác trên u có so dng:
A. . B. +k , k . C. +k2 , k . D. +k , k .
2 2 2 2 2
Câu 12: Kết qunào sau ây là úng?
180
o
A. 1(rad) =1. B. 1(rad)= .

Câu 13: Kết qunào sau ây là úng?
C. 1(rad) =180.
D. 1(rad) =100
.
A. (rad) = 360. B. (rad) =180. (rad) =1. D. (rad) = 360.
Câu 14: Góc lưng giác Ox Ot, mt so là +2017 , so tng quát ca góc lưng giác 2 Ox Ot,
A. +k2 . B. +k C.
3
+k2 . D.
3
+k .
22 2
Câu 15: Cho góc lưng giác = (OA;OB) = . Trong các góc lưng giác sau, góc nào có ƒa u và ƒa 5
cui ln lưt trùng vi OAOB, .
B. . C. . D.
9
A.
5 .
Câu 16: Cho Ou,Ov = 25+k360 k với giá trnào ca k thì Ou,Ov =−1055?
A. k =−1. B. k = 2. C. k =−3. D. k = 4.
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
11
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
Câu 17: Cho Ou,Ov =12+k360vi giá trnào ca k thì so (Ou Ov, ) = ?
A. k=−1.
B. k= 2.
C. k=−3.
D. k = 4.
Câu 18: Nếu so góc lưng giác Ou Ov, = thì so góc hình hc uOv bng
4 6 9
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
DẠNG 2: XÁC ĐNH ĐDÀI CUNG TRÒN
Một cung tròn có so a dài là l
=
a R
180
Câu 19: Trên ưng tròn bán kính 7 cm, ly cung có so 54. Độ dài l của cung tròn bng
A. cm . B. cm . C. cm . D. cm .
Câu 20: Trên ưng tròn ưng kính 8cm, ”nh dài cung tròn có so bng 1,5rad.
A. 12cm. B. 4cm. C. 6cm. D. 15cm.
Câu 21: Một ưng tròn có bán kính 15 cm . Tìm dài cung tròn có góc tâm bng 30 là:
52
A. . B. C. . D. .
2 3 5 3
Câu 22: Một ưng tròn có bán kính 10, dài cung tròn 40 trên ưng tròn gn bng
A. 7. B. 9. C. 11. D. 13.
Câu 23: Một ưng tròn có bán kính R
= 10
,
dài
cung
tròn
2
5
A. 5. B. 5C. . D. .
5
Câu 24: Chn khng nh sai
A. Cung tròn có bán kính R=5cm so 1,5(rad) thì có dài là 7,5 cm.
B. Cung tròn có bán kính R=8cm dài 8cm thi có so
180
.
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 12
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
C. Độ dài cung tròn phthuc vào bán kính ca nó.
D. Góc lưng giác Ou Ov, so dương thì mi góc lưng giác Ou Ov, có so âm.
Câu 25: Cho ưng tròn có bán kính 6 cm. Tìm s o ca cung có dài là3cm:
0,5
A. 0,5. B. . C. 0,5 . D. 1.
Câu 26: Cung tròn bán kính bng 8,43 cm có so 3,85 rad có dài là
A. 32,46cm B. 32,45cm C. 32,47cm D. 32,5cm.
Câu 27: Một ồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm .Trong 30 phút mũi kim giờ vạch lên cung tròn có ộ dài
A. 2,77cm. B. 2,78cm . C. 2,76cm . D. 2,8cm.
Câu 28: Bánh xe p có bán kính 50cm. Mt ngưi quay bánh xe 5 vòng quanh trc thì quãng ưng i ưc là
A. 250 cm . B. 1000 cm . C. 500 cm . D. 200 cm .
Câu 29: Một u quay công viên bán kính bng 10m. Tc của u quay là 3 vòng/phút. Hi mt bao lâu
u quay quay ưc góc 270?
A. phút. B. phút. C. phút. D. 1,5 phút.
Câu 30: Trên ưng tròn lưng giác vi im gc A, cung lưng giác có so 30
o
có im u A, có bao nhiêu im
cui N?
A. Có duy nht mt im N. B. Có hai im N.
C. Có 4 im N. D. Có vô số iểm N.
Câu 31: Trên ưng tròn lưng giác gc A cho các cung có so:
13
71
I. II. III. IV.
44 4
Hỏi các cung nào có im cui trùng nhau?
A. ChI và II. B. ChI, II và III. C. ChII,III và IV. D. ChI, II và IV.
Câu 32: Lục giác ABCDEF ni ƒếp trong ưng tròn tâm O, im A cố ịnh, im B, C có tung dương. Khi ó so
ng giác ca cung OAOC,
A. 120. B. 240. C. 120hoc 240. D. 120+k360 .
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
13
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
Câu 33: Trên ưng tròn ng giác có im gc là im A, im M thuc ưng tròn sao cho cung lưng giác AM
có so bng 45. Đim N i xng vi M qua trc Ox, so cung AN là?
A. 45. B. 45hoc 315. C. 45+k360. D. 315+k360.
Câu 34: Trên ưng tròn ng giác có im gc là im A, im M thuc ưng tròn sao cho cung lưng giác AM
có so bng 60. Đim N i xng vi M qua trc Oy, so cung NA là?
A. 120+k180 . B. 120 hoc −240. C. 240+k360 . D. 120+k360 .
Câu 35: Trên ưng tròn ng giác có im gc là im A, im M thuc ưng tròn sao cho cung lưng giác AM
có so bng 75. Đim N i xng vi M qua gc ta , so cung AN là? A. 105+k360 . B. 105
hoc 255. C. -255+k360. D. 105.
Câu 36: Cho hình vuông ABCD tâm O, ưng thng a qua O và trung im AB. Xác nh góc to bi ưng thng
a và ƒa OA
A. 45+k300. B. 15+k360. C. . D. .
Câu 37: Một bánh xe có 72 răng, so góc mà bánh xe ã quay ưc khi di chuyn 10 răng là
A. . B. . C. 120
o
. D. .
Câu 38: Sau mt quãng thi gian 3 githì kim giây squay ưc mt góc có so là:
A. 12960. B. 32400. C. 324000. D. 64800.
Câu 39: Sau quãng thi gian 4 gikim giờ sẽ quay ưc mt góc là
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Trên ng hồ tại thi im ang xét kim giOG chỉ số 3, kim phút OP chỉ số 12. Lúc ó s OP OG;
A. = . B. . C. . D.
=− +k2
22 .
Câu 41: Trên ng hồ tại thi im ang xét kim giây ON chỉ số 5, kim phút OP chỉ số 6. Lúc ó s ON OG,
A. = . B. =− . C. = +k2 . D.
12 12 12.
Câu 42: Trên ng hồ ti thi im ang xét kim giOG chsố 3, kim phút OP chsố 12. Đến khi kim phút và kim
giờ gặp nhau ln u ƒên, ”nh so góc lưng giác mà kim giquét ược
A. . B. . C. . D.
.
Câu 43: Trên ưng tròn nh hưng cho ba im A, M, N sao cho so cung AM = , so cung
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 14
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
3 AN = .
Lấy im P trên ưng tròn sao cho tam giác MNP cân ti P, §m so cung AP
A. . B.
2
+k2 .
C.
+k . .
3 3 2
Câu 44: Trên ưng tròn nh hưng cho ba im A, M, N sao cho so cung AM = , so cung
3
. Ly
iểm P
trên
ường
tròn sao
cho tam
giác
MNP
cân ti
N, §m so cung AP
Câu 45:
Câu 46: Trên ưng tròn nh hưng cho ba im A, M, N sao cho sÿAM = , s ANÿ = , §m k
6 798
M i xng vi N qua gc ta
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trên ưng tròn nh ng, im gc A.
Có bao nhiêu iểm M tha mãn so cung
AM =k2
5
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 48:
Trên ưng tròn nh hưng, im gốc A. Có bao nhiêu im M tha mãn so cung
, §m k
M trùng v
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
15
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
A. 3. B. 4. C. 5.
D. 6.
Câu 49: Trên ưng tròn nh hưng góc A có bao nhu im
?
tha mãn s
AM
A. 6. B. 4. C. 8.
D. 10.
Câu 50: Cho hai góc ng giác s Ox Ou, = 45+m360 ,m s
Ox Ov, =−135+n360 ,n . Ta có hai ƒa Ou
A. To vi nhau góc 45
0
.
B. Trùng nhau.
C. Đối nhau.
D. Vuông góc.
Câu 51: Cho hai góc lưng giác có s Ox Ou, = +
m2 ,m . Ta
4
có hai ƒa Ou
A. To vi nhau góc 45
0
.
C. Đối nhau. D. Vuông góc.
B. Trùng nhau.
Câu 52: Cho hai góc ng giác s Ox Ou, = 45+m360 ,m s
Ox Ov, =−315+n360 ,n . Ta có hai ƒa Ou
A. To vi nhau góc 45
0
.
B. Trùng nhau.
C. Đối nhau.
D. Vuông góc.
Câu 53: Cho hai góc lưng giác có s s Ox Ov, =− +n2 ,n
2 . Khng nh nào sau ây úng?
trùng nhau. B. Ou i nhau. A.
vuông góc. D. To vi nhau mt góc . C.
Câu 54: Biết góc lưng giác có so là có so dương
nhnht là:
A. . . D. 0,4
Câu 55: Có bao nhiêu im trên ưng tròn nh hưng gc A thomãn s AM = + ?
A. 6. B. 4.
C. 3.
D. 12.
,
thì góc
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 16
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
Câu 56: Hai góc lưng giác
m
có cùng ƒa u và ƒa cui khi m có giá tr
12
A. m= +4 24k . B. m = +4 14k . C. m= +4 20k . D. m= +4 22k .
Câu 57: Cho lc giác u iểm gc, thứ tự các im sp xếp ngưc chiu kim
ng h. S o cung
A. 240+k360. B. 240+k360. C. 240+k180. D. 240+k180.
Câu 58: Cho góc lưng giác , §m k vuông góc vi
A. k = +3 12l . B. k = +4 12l. C. k = +3 6l . D. k = +4 6l
DẠNG 3: XÉT DU CA CÁC GIÁ TRNG GIÁC
Câu 59: Cho góc thomãn 90 180. Trong các khng nh sau, khng nh nào úng?
A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0.
Câu 60: Cho 2 . Chn mnh úng.
A. . B. . C. sin 0 . D. .
Câu 61: Cho , §m phát biu úng trong các phát biu sau:
A. sin x 0.
B. cosx 0.
C. tan x 0.
D. cot x 0.
Câu 62: Cho góc . Tìm mnh úng trong các mnh sau.
A. cos 0. C. sin 0. D. tan 0.
Câu 63: Cho . Khng nh nào sau ây úng?
4 4
A. sin x 0,cos2x 0. B. sin x 0,cos2x 0. C. sin x 0,cos2x 0. D. sin x 0,cos2x 0.
Câu 64: góc phn tư thnht ca ưng tròn lưng giác. Hãy chn kết quúng trong các kết qusau ây.
A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0.
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
17
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
Câu 68:
Cho
A. .
Câu 69: góc phn tư thtư ca ưng tròn lưng giác. hãy chn kết quúng trong các kết qusau ây.
A. tan 0. B. sin 0. C. cos 0. D. cot 0.
Câu 70: Cho thuc góc phn tư thnht ca ưng tròn lưng giác. Hãy chn kết quúng trong các kết qu
sau ây.
A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0.
Câu 71: Đim cui ca góc lưng giác góc phn tư thứ mấy nếu sin , tan trái du?
A. Th B. ThII hoc C. ThII hoc D. Th hoc
góc phn tư thứ mấy nếu sin
2
= sin . Câu 72: Đim cui ca góc lưng giác
A. Th B. Th hoc C. Th hoc II. D. Th hoc
Câu 73: Cho a=1500
0
.Xét câu nào sau ây úng?
I.sin = . II.cos = . III. tan = 3 .
2
A. ChI và II.
B. ChII và III.
C. Cả I, II và III.
D. ChI và III.
Câu 74: Cho .Xét câu nào sau ây úng?
3
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 18
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
B. sin 0. C. tan 0. D. cot 0.
Câu 75: Cho . Khng nh nào sau ây úng?
B. sin 0. C. tan 0. D. cot 0.
Câu 76: . Xét các mnh sau:
I. cos 2 0 . II. sin 2 0. III. tan 2  0.
Mệnh nào sai?
A. ChI.
B. ChII.
C. ChII và III.
D. Cả I, II và III.
Câu 77: Cho . Xét c mnh sau ây: 2 cos +
2

0 . II. sin
2
 0.
III.cot
2

0.
I.
Mệnh nào úng?
A. ChI. B. ChI và II. C. ChII và III. D. Cả I, II và III.
Câu 78: Bất ng thc nào dưi ây là úng?
A. sin90sin150. B. sin90 15' sin90 30' .
C. cos90 30' cos100. D. cos150 cos120.
Câu 79: Cho hai góc nhn phnhau. Hthc nào sau ây là sai?
A. sin B. cos = sin . C. cos = sin . D. cot = tan .
Câu 80: Cho 0 . Khng nh nào sau ây úng?
A. B. C. D.
Câu 81: Cho 0 . Khng nh nào sau ây úng?

A. cot B. cot
2
0.
C.
tan 0. D. tan 0.
Câu 82: Cho Giá trng giác nào sau ây luôn dương?
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
19
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
3
2
cos
2
. C. D.
tan + .
B.
Câu 83: Cho . Khng nh nào sau ây úng?
A. tan 2 B. tan 32 −
 0. C. tan

3
2 − 
0. D. tan

3
2 −
 0.
Câu 84: Cho
2
. Xác nh du ca biu thc M = cos

− +
2
.tan .
A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0.
Câu 85: Cho
3
2 . Xác nh du ca biu thc M = sin
2

.cot + .
A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0.
DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRNG GIÁC CA MT GÓC LƯNG GIÁC
Câu 86: Cho
cos = . Tính sin .
A. sin = B. sin = . C. sin = . D. sin = .
66
Câu 87: Tính sin , biết cos = 2 .
3
A. . B. . C. . D. .
Câu 88: Cho cos x=
2
5

2
x 0
thì sin x có gtrị bằng
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 20
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
2
2
A. . B. . C. . D.
Cho sin 90 . Tính cos ;tan Câu 89:
B. cos =− 15 ;tan =− 15 .
4 15
D. cos = 15 ;tan = 15
.
4 15
, khi ó tan bằng: Câu 90:
A. B. . C.
21
. D.
21
.
5 2 5 3
Câu 91: Cho sin
= 3
. Giá trị của cos là:
5 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 92: Cho sin = − . Khi ó giá trị của cos tan lần lưt là
. B.
4
;−
3
. C.
4
;−
3
. D.
3
;−
4
.
A.
5 4 5 4 4 5
Câu 93: Cho cos
=− 4
với . Tính giá trị của biu thc M =10sin +5cos .
5 2
A. 10. B. 2 . C. 1. D. .
Câu 94: Cho cos = và 4 . Khng nh nào sau ây úng?
A. sin =− . B. sin =
2 2
. C. sin =
. D.
sin = − .
1
4
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
21
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
3 3
Câu 95: Cho góc tha mãn − 0
cos
=1
. Giá
biu thc P=sin
1
bằng trị của
2
1− 3
A. . . C. . D.
2 2 2 2
Câu 96: Nếu tan = thì sin
2
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 97: Cho tan x =3. Tính P=
2sin
x−cosx
. sin
x+cosx
A. P= . B. P= . C. . D. P= .
Câu 98: Cho sina=
1
. Giá trị của biu thc A=
cot a− tana
bằng
3 tana+ 2cot a
A. . B. . C. . D. .
Câu 99: Cho tan x =−4. Giá trị của biu thc A =
2sin x −5cos x
là 3cos x+sin x
A. 13. B. 13. C. . D. 5.
Câu 100: Cho tan
=3, khi ó giá trị của biu thc P=
A. P=− . B. P= . C. P=1. D. .
sin
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 22
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
Câu 101:
Cho
A.
Câu 102:
Cho cot
A.
5
Câu 103: Nếu tan
A. 1.
Câu 104: Biết sin .
Giá tr của biu
thc P= bằng
B. 13. C. . D. 3.
= 4tan
 2 ;
. Khi ó sin bằng
2 5 5
B. . C. . D. .
5 5
+cot = 2 thì tan
2
+cot
2
bằng bao nhiêu?
C. . D. .
+cos = . Trong các kết qusau, kết qunào sai?
2
A. . B. . C. . D. .
Câu 106: Cho biết sina−cosa= . Kết qunào sau ây úng?
= . B. sin a+cosa= . A. sin .cosa a
4
C. sin
4
a+cos
4
a= . D. tan
2
a+cot
2
a= .
2sin
2
x+3sin .cosx x−4cos
2
x Câu
tr của biu thc M
=
5cos
2
107: Biết , giá
x
sin
2
x
bằng:
sin
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
23
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
A. . B. . C. . D. .
Câu 108: Nếu cot1,25.tan 4 +1,25 −sin
x+
2

.cos 6 −x = 0 thì tan x bng
A. 1. B. 1. C. 0 . D. Giá trkhác.
Câu 109: Biết tan x
= 2b
. Giá trị của biu thc A a= cos
2
x +2bsin .xcosx c+ sin
2
x bng a −c
A. . B.
a
. C. . D. .
sin
3
x co xs
3
Nếu biết thì biu thc a
3
+
b
3
bằng:
Câu 110:
. C. . D. A.
.
Câu 111: Nếu biết 3sin
4
x+2cos
4
x= thì giá trbiu thc A= 2sin
4
x+3cos
4
x bng
A. hay . B. hay . C. hay . D. hay .
4 4 10 10
thì biu thc M =
bằng.
1
. D.
4
.
a b+
thì biu thc A=
3 3
bằng:
a
A. .
b a b+ a b
1 1
B. 2 +b2 . C. (a b+ )3 .
a
1
D.
3
+
b
3 .
a
cos
cos
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page 24
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
Câu 114: Nếu 3cosx+2sin x= 2 sin x0 thì giá trúng ca sin x là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 115: Nếu sin x+cosx= thì 3sin x+2cos x bằng:
5− 7 5+ 7 5− 5 5+ 5
A. hay . B. hay .
4 4 7 4
2− 3 2+ 3 3− 2 3+ 2
C. hay . D. hay .
5 5 5 5
DẠNG 5: GIÁ TRNG GIÁC CA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐC BIT
Câu 116: Tính L = tan20 tan45 tan70
0 0 0
A. . B. 1. . D. .
Câu 117: Tính G = cos
2
+cos
2
2
+...+cos
2
5
+cos
2
6 6 6
A. . B. 1. D. .
Câu 118: Tính A = sin390
0
2sin1140
0
+3cos1845
0
A.
1
1+3 2 −2 3 .
B.
1
1−3 2 −2 3 .
C.
1
1+2 3 −3 2 .
D.
1
1+2 3 +3 2 .
2 2 2 2
tan225
cot81.cot69
Câu 119: Giá trúng ca biu thc cot261
+ tan 201
bằng:
A. . B. . C. 3 . D.
Câu 120:
Vi mi góc , biu
+cos
thc cos
bằng
5
5
5
A. 10.
B. 10.
C. 1.
D.
.
9
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
Page
25
C
g
ng thành i- M
i
t mài thành g
i
+cos
+
2
+ +... cos
nhn giá tr
+sin
2
5
+sin
2
.
Câu 121: Tính F = sin
2
66
C. 1. D. . A. .
thc D=
sin
+cos 13 +Câu 122: Đơn gin biu
−3sin .
A. 3sin 2cos C. 3sin D. 2cos +3sin .
Câu 123: Giả sử A= tan tan
x 
3

3
+
x
ược rút gn thành A= tannx khi ó
n
bằng
A. . B. 1.
Câu 124: Nếu sin x =3cosx thì sin xcosx bằng
C.
.
D. .
A. . B. . C. . D. .
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
D.
Page 26
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
thì sin
 3
2
+

bằng Câu 125: Vi mi
A. sin . B. cos . C. cos . sin .
Câu 126: Giá trcot bằng
B. C.
3
. D.
3
. A. 3 .
3 3
thc A= cos
, ta ưc:
Câu 127: Đơn gin biu
A. cos C. cos . D. sin .
Câu 128: Nếu sin = thì 1+tan
2
A. . B. 4 . C. . D. .
Câu 129: Tính P = cot1 .cot2 .cot3 ...cot89
.
A. 0 . B. 1.
C. 3.
D. 4 .
Câu 130: Giá trị của biu thc tan110 tan340 +sin160 cos110 +sin250 cos340 bằng
A. 0 .
B. 1. C. −1.
D. 2 .
Câu 131: Rút gn biu thc =
tan368
a bi
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
D.
Page
27
C
g
ng thành i- M
i
t i thành g
i
i
Downloaded by no ce (nnc5@gmail.com)
A. 1. B. 2 .
C. −1.
D. 0 .
Câu 133: Vi mi , biu thc: A=
cos+cos
+
5

+ +...
cos

+
9
nhn giá trị bằng:
5
A. 10. B. 10.
C. 0 .
D. 5.
sin −328
0
.sin958
0
cos −508
0
.cos −1022
0
Câu 134: Biu thc A
=
0
0
rút gn bng: cot572 tan212
A. −1. B. 1. C. 0 . D. 2 .
DẠNG 6: RÚT GN BIU THC NG GIÁC. ĐẲNG THC LƯNG GIÁC Câu 135: Biu
thc D= cos
2
xcot
2
x+3cos
2
x−cot
2
x+2sin
2
x không phthuc x bng:
A. . B. −2. C. . D. −3.
Câu 136: Đơn gin biu thc D= sin

5
2
−a

+cos 13 +a −3sin a−5
A. 2cosa+3sina . B. 3sina−2cosa. C. 3sina . 4cosa−sina .
Câu 137: Đơn gin biu thcC = cos

3
2 −a
sin
3
2 −a
+cos
a−
7
2
sin
a−
7
2

A. 2sina. B. 2sina. C. 2cosa. D. 2cosa .
Câu 138: Biu thc B
= cos x
sin
2
2
x
sin
sin
2
2
y
y
2
xcot
2
y không phthuc vào x
y
,
bng cot
A. 2 . B. −2. C. . D. −1.
Câu 139: Rút gn biu thc A= 2
cos
2
x−1
, ta ưc kết
qusin x+cosx
A. A=sin x+cosx . B. A= cosx−sin x . C. A= cos2x−sin2x. D. A= cos2x+sin2x.
tan
2
a−sin
2
a
Câu 140: Biu thc rút gn ca A =
2 2
bằng: cot
a−cos a
lOMoARcPSD|5073457 3
CHUYÊN ĐÔN TP LP 11 BSÁCH KT NI TRI THC- BIÊN SON: PHƯNG KIM
D.
Page 28
Cố gng thành tài- Mit mài thành gii
A. tan
6
a . B. cos
6
a.
Câu 141: Hệ thc nào sai trong bn hthc sau:
C. tan
4
a .
D. sin
6
a .
2
A. co¸an xx++co¸an yy = tan .tanx y. B.  11+−sinsinaa
11+−sinsinaa  = 4tan2 a .
sin cos
=
1+cot
2
2
. D. sin +cos = 2cos .
C.
cos +sin cos −sin 1−cot 1−cos sin −cos +1
=3 M
=
2sin
2
x5+tan3sin .cos
2
xx+6cotx
2
+x4cos
2
x Giá trị của
Câu 142: Biết tan x
A. M = B. M = C. M =
sin
4
x+3cos
4
x có gtrị bằng Câu 143: Gisử 3sin
4
x−cos
4
x= thì
A. 1. B. 2 . C. 3.
Câu 144: Rút gn biu thc A= sin
x+
85
2
+cos 2017 +x +sin
2
33 +x
A. A= sin x. B. A=1. C. A= 2.
Câu 145: Có bao nhiêu ng thc úng trong các ng thc sau ây?
1
bằng.
D. M =
D. 4
+sin
2
x−
5
2

ta
ược: D. A= 0.
i) cos
2
=
tan
2
+1 . iii) 2 cos
+
4
= cos +sin .
ii) sin
2
=−cos . iv) cot2 = 2cot
2
−1.
A. 3. B. 2 . C. 4 . 1.
Câu 146: Biu thc A
=
2
4sin
2
xcos
2
x
không phthuc vào
x
bng
A. . B. −1. C. . D. .
| 1/24

Preview text:

lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM
Họ và tên:…………………………………………………………………………………………………… Điểm:
………………………………………………………………………………………………………..
DẠNG 1: ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO GÓC Câu 1:
Góc có số o 108 ổi ra ra ian là: 33 A. . B. . C. . D. . 5 10 2 4
Câu 2: Nếu một cung tròn có số o là a thì số o radian của nó là: a 180 180a
Câu 3: Cho góc có số o 405 , khi ổi góc này sang ơn vị ra ian ta ược 180 A. 180 a. B. . C. . D. . A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Đổi số o của góc 10 rad sang ơn vị ộ, phút, giây ta ược A. . B. . C. . D. . 18 Câu 5: Góc có số o thì góc ó có số o là A. −315o. B. −630o. C. −1 45o . D. −135o .
Câu 6: Số o theo ơn vị ra ian của góc là: A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Góc 700 có số o bằng radian là: A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Góc có số o 120 ổi sang radian là 3 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 10 Page 9
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM Câu 9:
Góc lượng giác có số o
thì mọi góc lượng giác cùng ƒa ầu và ƒa cuối với nó có số o dạng nào trong các dạng sau? A. +k180 B. +k360 . C. . D. +k .
Câu 10: Trên ường tròn lượng giác
Số o của góc lượng giác OAOB, là A. − . 4 C. . D. 4 2
Câu 11: Trên ường tròn lượng giác, cho góc lượng giác có số o 2
thì mọi góc lượng giác có cùng ƒa ầu và ƒa cuối với góc lượng giác trên ều có số o dạng: A. . B. +k , k . C. +k2 , k . D. +k , k . 2 2 2 2 2
Câu 12: Kết quả nào sau ây là úng? 180 o C. 1(rad) =180 . D. 1(rad) =100 . A. 1(rad) =1 . B. 1(rad)= .
Câu 13: Kết quả nào sau ây là úng? A. (rad) = 360 . B. (rad) =180 . (rad) =1 . D. (rad) = 360 .
Câu 14: Góc lượng giác Ox Ot, có một số o là +2017 , số o tổng quát của góc lượng giác 2 Ox Ot, là A. +k2 . B. +k C. 3 +k2 . D. 3 +k . 22 2
Câu 15: Cho góc lượng giác = (OA;OB) = . Trong các góc lượng giác sau, góc nào có ƒa ầu và ƒa 5
cuối lần lượt trùng với OAOB, . A. B. −. C. . D. 9 5 .
Câu 16: Cho Ou,Ov = 25 +k360 k
với giá trị nào của k thì Ou,Ov =−1055 ? A. k =−1. B. k = 2. C. k =−3. D. k = 4. Page 10
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM
Câu 17: Cho Ou,Ov =12 +k360 với giá trị nào của k thì số o (Ou Ov, ) = ? A. k=−1. B. k= 2. C. k=−3. D. k = 4.
Câu 18: Nếu số o góc lượng giác Ou Ov, =
thì số o góc hình học uOv bằng 4 6 9 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
DẠNG 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀI CUNG TRÒN
Một cung tròn có số o a có ộ dài là l a R = 180
Câu 19: Trên ường tròn bán kính 7 cm, lấy cung có số o 54 . Độ dài l của cung tròn bằng A. cm . B. cm . C. cm . D. cm .
Câu 20: Trên ường tròn ường kính 8cm, ”nh ộ dài cung tròn có số o bằng 1,5rad. A. 12cm. B. 4cm. C. 6cm. D. 15cm.
Câu 21: Một ường tròn có bán kính 15 cm . Tìm ộ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 30 là: 52 A. . B. C. . D. . 2 3 5 3
Câu 22: Một ường tròn có bán kính 10, ộ dài cung tròn 40 trên ường tròn gần bằng A. 7. B. 9. C. 11. D. 13.
Câu 23: Một ường tròn có bán kính R= 10 , ộ dài cung tròn là 2 5 A. 5. B. 5C. . D. . 5
Câu 24: Chọn khẳng ịnh sai
A. Cung tròn có bán kính R=5cm và có số o 1,5(rad) thì có ộ dài là 7,5 cm.
B. Cung tròn có bán kính R=8cm và có ộ dài 8cm thi có số o ộ là 180 . Page 11
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM
C. Độ dài cung tròn phụ thuộc vào bán kính của nó. D. Góc lượng giác Ou Ov,
có số o dương thì mọi góc lượng giác Ou Ov, có số o âm.
Câu 25: Cho ường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số o của cung có ộ dài là3cm: 0,5 A. 0,5. B. . C. 0,5 . D. 1.
Câu 26: Cung tròn bán kính bằng 8,43 cm có số o 3,85 rad có ộ dài là A. 32,46cm B. 32,45cm C. 32,47cm D. 32,5cm.
Câu 27: Một ồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm .Trong 30 phút mũi kim giờ vạch lên cung tròn có ộ dài là A. 2,77cm. B. 2,78cm . C. 2,76cm . D. 2,8cm.
Câu 28: Bánh xe ạp có bán kính 50cm. Một người quay bánh xe 5 vòng quanh trục thì quãng ường i ược là A. 250 cm . B. 1000 cm . C. 500 cm . D. 200 cm .
Câu 29: Một u quay ở công viên có bán kính bằng 10m. Tốc ộ của u quay là 3 vòng/phút. Hỏi mất bao lâu ể u quay quay ược góc 270 ? A. phút. B. phút. C. phút. D. 1,5 phút.
Câu 30: Trên ường tròn lượng giác với iểm gốc A, cung lượng giác có số o 30o có iểm ầu A, có bao nhiêu iểm cuối N?
A. Có duy nhất một iểm N. B. Có hai iểm N. C. Có 4 iểm N. D. Có vô số iểm N.
Câu 31: Trên ường tròn lượng giác gốc A cho các cung có số o: 13 71 I. II. III. IV. − 44 4
Hỏi các cung nào có iểm cuối trùng nhau? A. Chỉ I và II. B. Chỉ I, II và III. C. Chỉ II,III và IV. D. Chỉ I, II và IV.
Câu 32: Lục giác ABCDEF nội ƒếp trong ường tròn tâm O, iểm A cố ịnh, iểm B, C có tung ộ dương. Khi ó số o
lượng giác của cung OAOC, là A. 120 . B. −240 . C. 120 hoặc 240 . D. 120 +k360 . Page 12
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM
Câu 33: Trên ường tròn lượng giác có iểm gốc là iểm A, iểm M thuộc ường tròn sao cho cung lượng giác AM
có số o bằng 45 . Điểm N ối xứng với M qua trục Ox, số o cung AN là? A. 45 . B. 45 hoặc 315 . C. 45 +k360 . D. 315 +k360 .
Câu 34: Trên ường tròn lượng giác có iểm gốc là iểm A, iểm M thuộc ường tròn sao cho cung lượng giác AM
có số o bằng 60 . Điểm N ối xứng với M qua trục Oy, số o cung NA là? A. 120 +k180 .
B. 120 hoặc −240 . C. −240 +k360 . D. 120 +k360 .
Câu 35: Trên ường tròn lượng giác có iểm gốc là iểm A, iểm M thuộc ường tròn sao cho cung lượng giác AM
có số o bằng 75 . Điểm N ối xứng với M qua gốc tọa ộ, số o cung AN là? A. −105 +k360 . B. −105
hoặc 255 . C. -255 +k360 . D. −105 .
Câu 36: Cho hình vuông ABCD tâm O, ường thẳng a qua O và trung iểm AB. Xác ịnh góc tạo bởi ường thẳng a và ƒa OA A. 45 +k300 . B. 15 +k360 . C. . D. .
Câu 37: Một bánh xe có 72 răng, số o góc mà bánh xe ã quay ược khi di chuyển 10 răng là A. . B. . C. 120o. D. .
Câu 38: Sau một quãng thời gian 3 giờ thì kim giây sẽ quay ược một góc có số o là: A. 12960 . B. 32400 . C. 324000 . D. 64800 .
Câu 39: Sau quãng thời gian 4 giờ kim giờ sẽ quay ược một góc là A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Trên ồng hồ tại thời iểm ang xét kim giờ OG chỉ số 3, kim phút OP chỉ số 12. Lúc ó s OP OG; là A. = . B. . C. . D. =− +k2 22 .
Câu 41: Trên ồng hồ tại thời iểm ang xét kim giây ON chỉ số 5, kim phút OP chỉ số 6. Lúc ó s ON OG, là A. = . B. =− . C. = +k2 . D. 12 12 12.
Câu 42: Trên ồng hồ tại thời iểm ang xét kim giờ OG chỉ số 3, kim phút OP chỉ số 12. Đến khi kim phút và kim
giờ gặp nhau lần ầu ƒên, ”nh số o góc lượng giác mà kim giờ quét ược A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Trên ường tròn ịnh hướng cho ba iểm A, M, N sao cho số o cung AM = , số o cung Page 13
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM 3 AN = .
Lấy iểm P trên ường tròn sao cho tam giác MNP cân tại P, §m số o cung AP A. . B. 2 +k2 . C. +k . . 3 3 2
Câu 44: Trên ường tròn ịnh hướng cho ba iểm A, M, N sao cho số o cung AM = , số o cung 3 . Lấy iểm P trên ường tròn sao cho tam giác , §m k ể M trùng v MNP cân tại N, §m số o cung AP Câu 45:
Câu 46: Trên ường tròn ịnh hướng cho ba iểm A, M, N sao cho sÿAM = , s ANÿ = , §m k ể 6 798
M ối xứng với N qua gốc tọa ộ A. . B. . C. . D. . Câu 47: Trên ường tròn ịnh hướng, iểm gốc A. Có bao nhiêu
iểm M thỏa mãn số o cung AM =k2 5 A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 48: Trên ường tròn ịnh hướng, iểm gốc A. Có bao nhiêu iểm M thỏa mãn số o cung Page 14
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 49: Trên ường tròn ịnh hướng góc A có bao nhiêu iểm thỏa mãn s AM , ? A. 6. B. 4. C. 8. D. 10. Câu 50: Cho hai góc lượng giác có s Ox Ou, = 45 +m360 ,m và s
Ox Ov, =−135 +n360 ,n . Ta có hai ƒa Ou và A. Tạo với nhau góc 450. B. Trùng nhau. C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Câu 51: Cho hai góc lượng giác có s Ox Ou, = + m2 ,m . Ta 4 có hai ƒa Ou và A. Tạo với nhau góc 450. B. Trùng nhau. C. Đối nhau. D. Vuông góc. Câu 52: Cho hai góc lượng giác có s Ox Ou, = 45 +m360 ,m và s
Ox Ov, =−315 +n360 ,n . Ta có hai ƒa Ou và A. Tạo với nhau góc 450. B. Trùng nhau. C. Đối nhau. D. Vuông góc.
Câu 53: Cho hai góc lượng giác có s và s Ox Ov, =− +n2 ,n
2 . Khẳng ịnh nào sau ây úng? A. trùng nhau. B. Ou và ối nhau. C. vuông góc.
D. Tạo với nhau một góc .
Câu 54: Biết góc lượng giác thì góc
có số o là có số o dương nhỏ nhất là: A. . . D. 0,4
Câu 55: Có bao nhiêu iểm trên ường tròn ịnh hướng gốc A thoả mãn s AM = + ? A. 6. B. 4. C. 3. D. 12. Page 15
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM
Câu 56: Hai góc lượng giác
và m có cùng ƒa ầu và ƒa cuối khi m có giá trị là 12 A. m= +4 24k . B. m = +4 14k . C. m= +4 20k . D. m= +4 22k .
Câu 57: Cho lục giác ều là
iểm gốc, thứ tự các iểm sắp xếp ngược chiều kim ồng hồ. Số o cung A. 240 +k360 . B. −240 +k360 . C. 240 +k180 . D. −240 +k180 .
Câu 58: Cho góc lượng giác , §m k ể vuông góc với A. k = +3 12l . B. k = +4 12l. C. k = +3 6l . D. k = +4 6l
DẠNG 3: XÉT DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC Câu 59: Cho góc
thoả mãn 90 180 . Trong các khẳng ịnh sau, khẳng ịnh nào úng? A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0. Câu 60: Cho 2 . Chọn mệnh ề úng. A. . B. . C. sin 0 . D. . Câu 61: Cho
, §m phát biểu úng trong các phát biểu sau: A. sin x 0. B. cosx 0. C. tan x 0. D. cot x 0. Câu 62: Cho góc
. Tìm mệnh ề úng trong các mệnh ề sau. A. cos 0. C. sin 0. D. tan 0. Câu 63: Cho
. Khẳng ịnh nào sau ây úng? 4 4
A. sin x 0,cos2x 0. B. sin x 0,cos2x 0. C. sin x 0,cos2x 0. D. sin x 0,cos2x 0.
Câu 64: Ở góc phần tư thứ nhất của ường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả úng trong các kết quả sau ây. A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0. Page 16
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM Câu 68: Cho A. .
Câu 69: Ở góc phần tư thứ tư của ường tròn lượng giác. hãy chọn kết quả úng trong các kết quả sau ây. A. tan 0. B. sin 0. C. cos 0. D. cot 0.
Câu 70: Cho thuộc góc phần tư thứ nhất của ường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả úng trong các kết quả sau ây. A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0.
Câu 71: Điểm cuối của góc lượng giác
ở góc phần tư thứ mấy nếu sin , tan trái dấu? A. Thứ B. Thứ II hoặc C. Thứ II hoặc D. Thứ hoặc
Câu 72: Điểm cuối của góc lượng giác
ở góc phần tư thứ mấy nếu sin2 = sin . A. Thứ B. Thứ hoặc
C. Thứ hoặc II. D. Thứ hoặc
Câu 73: Cho a=15000 .Xét câu nào sau ây úng? I.sin 3= . II.cos = . III. tan = 3 . 2 − A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Cả I, II và III. D. Chỉ I và III. Câu 74: Cho .Xét câu nào sau ây úng? Page 17
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM B. sin 0. C. tan 0. D. cot 0. Câu 75: Cho
. Khẳng ịnh nào sau ây úng? B. sin 0. C. tan 0. D. cot 0. Câu 76: . Xét các mệnh ề sau: I. cos 2 0 . II. sin 2 0. III. tan 2 0. Mệnh ề nào sai? A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 77: Cho . Xét các mệnh ề sau ây: 2 cos + 2 0 . II. sin 2 0. III.cot 2 0. I. Mệnh ề nào úng? A. Chỉ I. B. Chỉ I và II. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 78: Bất ẳng thức nào dưới ây là úng? A. sin90 sin150 . B. sin90 15' sin90 30' . C. cos90 30' cos100 . D. cos150 cos120 . Câu 79: Cho hai góc nhọn
phụ nhau. Hệ thức nào sau ây là sai? A. sin B. cos = sin . C. cos = sin . D. cot = tan .
Câu 80: Cho 0 . Khẳng ịnh nào sau ây úng? A. B. C. D. Câu 81: Cho 0
. Khẳng ịnh nào sau ây úng? A. cot B. cot 2 0. C. tan 0. D. tan 0. Câu 82: Cho
Giá trị lượng giác nào sau ây luôn dương? Page 18
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHU YÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM cos 2 . C. D. tan + . B. Câu 83: Cho 3
. Khẳng ịnh nào sau ây úng? 2 A. tan 2 B. tan 32 − 0. C. tan 32 − 0. D. tan 32 − 0. Câu 84: Cho
2 . Xác ịnh dấu của biểu thức M = cos − +2 .tan − . A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0.
Câu 85: Cho 32 . Xác ịnh dấu của biểu thức M = sin 2 − .cot + . A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0.
DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC LƯỢNG GIÁC − Câu 86: Cho cos = . Tính sin . A. sin = B. sin = . C. sin = . D. sin = . 66 Câu 87: Tính sin , biết cos = 2 . 3 A. . B. − . C. . D. − . Câu 88: Cho cos x= 25 − 2 x 0
thì sin x có giá trị bằng Page 19
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM A. . B. − . C. − . D. 1 Câu 89: 4 Cho sin 90 . Tính cos ;tan B. cos =− 15 ;tan =− 15 . 4 15 D. cos = 15 ;tan = 15 . 4 15 Câu 90: , khi ó tan bằng: A. B. − . C. 21 − . D. 21 . 5 2 5 3 Câu 91: Cho sin = 3 và . Giá trị của cos là: 5 2 A. . B. − . C. . D. . Câu 92: Cho sin = − và
. Khi ó giá trị của cos và tan lần lượt là A. − . B. − 4;− 3 . C. 4;− 3 . D. 3;− 4 . 5 4 5 4 4 5
Câu 93: Cho cos =− 4 với . Tính giá trị của biểu thức M =10sin +5cos . 5 2 A. −10. B. 2 . C. 1. D. . Câu 94: Cho cos = và 4
. Khẳng ịnh nào sau ây úng? 2 A. sin =− 2 . B. sin = 2 2 . C. sin = . D. sin = − . Page 20
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM 3 3 Câu 95: Cho góc thỏa mãn − 0 và cos =1 . Giá trị của biểu thức P=sin 1 bằng 2 1− 3 A. . . C. . D. 2 2 2 2
Câu 96: Nếu tan = thì sin2 bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 97: Cho tan x =3. Tính P= 2sin x−cosx . sin x+cosx A. P= . B. P= . C. . D. P= .
Câu 98: Cho sina= 1 . Giá trị của biểu thức A= cot a− tana bằng 3 tana+ 2cot a A. . B. . C. . D. .
Câu 99: Cho tan x =−4. Giá trị của biểu thức A = 2sin x −5cos x là 3cos x+sin x A. 13. B. −13. C. . D. 5. sin Câu 100: Cho tan là
=3, khi ó giá trị của biểu thức P= A. P=− . B. P= . C. P=1. D. . Page 21
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM Câu 101: Cho thức P= sin bằng A. B. 13. C. . D. 3. Câu 102: Cho cot = 4tan và 2 ; . Khi ó sin bằng 2 5 5 A. − B. . C. . D. . 5 5 5
Câu 103: Nếu tan +cot = 2 thì tan2 +cot2 bằng bao nhiêu? A. 1. C. . D. . Câu 104: Biết sin . +cos =
. Trong các kết quả sau, kết quả nào sai? Giá trị của biểu 2 A. . B. . C. . D. .
Câu 106: Cho biết sina−cosa= . Kết quả nào sau ây úng? A. sin .cosa a = . B. sin a+cosa= . 4 C. sin4 a+cos4 a= . D. tan2 a+cot2 a= .
2sin2 x+3sin .cosx x−4cos2 x Câu 107: Biết , giá trị của biểu thức M = 5cos2 x−sin2 x bằng: Page 22
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM A. − . B. . C. − . D. − .
Câu 108: Nếu cot1,25.tan 4 +1,25 −sin x+ 2
.cos 6 −x = 0 thì tan x bằng A. 1. B. −1. C. 0 . D. Giá trị khác. Câu 109: Biết tan x =
2b . Giá trị của biểu thức A a= cos2 x +2bsin .xcosx c+ sin2 x bằng a −c A. . B. a. C. . D. . sin3 x co xs3 Câu 110: Nếu biết thì biểu thức a + 3 b3 bằng: A. . C. . D. .
Câu 111: Nếu biết 3sin4 x+2cos4 x= thì giá trị biểu thức A= 2sin4 x+3cos4 x bằng A. hay . B. hay . C. hay . D. hay . 4 4 10 10 cos thì biểu thức M = bằng. 1 . D. 4 . cos a b a b+ a b 1 1 1 A. . B. D. 2 +b2 . C. (a b+ )3 . 3 +b3 . a a a b+ thì biểu thức A= 3 3 bằng: Page 23
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM
Câu 114: Nếu 3cosx+2sin x= 2 và sin x 0 thì giá trị úng của sin x là: A. − . B. − . C. − . D. − .
Câu 115: Nếu sin x+cosx= thì 3sin x+2cos x bằng: 5− 7 5+ 7 5− 5 5+ 5 A. hay . B. hay . 4 4 7 4 2− 3 2+ 3 3− 2 3+ 2 C. hay . D. hay . 5 5 5 5
DẠNG 5: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT
Câu 116: Tính L = tan20 tan45 tan700 0 0 A. . B. 1. . D. . Câu 117: Tính G = cos 2 5 2 +cos2 +...+cos2 +cos2 6 6 6 A. . B. 1. D. .
Câu 118: Tính A = sin3900 −2sin11400 +3cos18450 A. 1 1+3 2 −2 3 .
B. 1 1−3 2 −2 3 . C. 1 1+2 3 −3 2 . D. 1 1+2 3 +3 2 . 2 2 2 2 tan225 −cot81.cot69
Câu 119: Giá trị úng của biểu thức cot261 + tan 201 bằng: A. . B. − . C. 3 . D. 9 Câu 120: 5 5 5 Với mọi góc , biểu bằng thức cos +cos A. 10. B. −10. C. 1. D. . Page 24
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM +cos + 2 + +... cos nhận giá trị Câu 121: Tính F = sin2 +sin 5 2 +sin2 . 66 A. . C. 1. D. . Câu 122: Đơn giản biểu thức D= sin +cos 13 + −3sin . A. 3sin −2cos C. −3sin D. 2cos +3sin .
Câu 123: Giả sử A= tan tanx 3 3 +x
ược rút gọn thành A= tannx khi ó n bằng A. . B. 1. C. . D. .
Câu 124: Nếu sin x =3cosx thì sin xcosx bằng A. . B. . C. . D. . Page 25
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM D. Câu 125: Với mọi thì sin 32 + bằng A. −sin . B. −cos . C. cos . sin . Câu 126: Giá trị cot bằng A. 3 . B. C. 3 . D. − 3 . 3 3 Câu 127: Đơn giản biểu thức A= cos , ta ược: A. cos C. –cos . D. −sin . Câu 128: Nếu sin = thì 1+tan2 A. . B. 4 . C. . D. .
Câu 129: Tính P = cot1 .cot2 .cot3 ...cot89 . A. 0 . B. 1. C. 3. D. 4 .
Câu 130: Giá trị của biểu thức tan110 tan340 +sin160 cos110 +sin250 cos340 bằng a bi A. 0 . B. 1. C. −1. D. 2 .
Câu 131: Rút gọn biểu thức = tan368 Page 26
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM D. A. 1. B. 2 . C. −1. D. 0 .
Câu 133: Với mọi , biểu thức: A= + 5 + +... +9 nhận giá trị bằng: cos+cos cos 5 A. –10. B. 10. C. 0 . D. 5. sin −3280 .sin9580 cos −5080 .cos −10220 Câu 134: Biểu thức A = − 0 0
rút gọn bằng: cot572 tan −212 A. −1. B. 1. C. 0 . D. 2 .
DẠNG 6: RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC. ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC Câu 135: Biểu
thức D= cos2 xcot2 x+3cos2 x−cot2 x+2sin2 x không phụ thuộc x và bằng: A. . B. −2. C. . D. −3.
Câu 136: Đơn giản biểu thức D= sin 52 −a +cos 13 +a −3sin a−5 A. 2cosa+3sina . B. 3sina−2cosa. C. −3sina . 4cosa−sina .
Câu 137: Đơn giản biểu thứcC = cos 32 −a −sin
32 −a +cos a− 72 −sin a− 72 A. 2sina. B. −2sina. C. 2cosa. D. −2cosa . Câu 138: Biểu thức B = cos xsin2 − sin y 2 2 x sin 22y
xcot2 y không phụ thuộc vào x y, và bằng −cot A. 2 . B. −2. C. . D. −1.
Câu 139: Rút gọn biểu thức A= 2cos x−1 2 , ta ược kết quả sin x+cosx A. A=sin x+cosx . B. A= cosx−sin x .
C. A= cos2x−sin2x. D. A= cos2x+sin2x. tan2a−sin2 a
Câu 140: Biểu thức rút gọn của A = 2 2 bằng: cot a−cos a Page 27
C ố g ắ ng thành tài- M i ệ t mài thành g i ỏ i
Downloaded by no ce (nnc5@gmail.com) lOMoARcPSD|50734573
CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP LỚP 11 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC- BIÊN SOẠN: PHƯỢNG KIM D. A. tan6a . B. cos6a. C. tan4a . D. sin6a .
Câu 141: Hệ thức nào sai trong bốn hệ thức sau: 2
A. co¸an xx++co¸an yy = tan .tanx y. B. 11+−sinsinaa − 11+−sinsinaa = 4tan2 a . sin − cos = 1+cot 2 2 . D. sin +cos = 2cos . C. cos +sin cos −sin 1−cot 1−cos sin −cos +1
=3 và M = 2sin2 x5+tan3sin .cos bằng.
2 xx+6cotx2+x4cos2 x Giá trị của Câu 142: Biết tan x D. M = A. M = B. M = C. M =
Câu 143: Giả sử 3sin4 x−cos4 x= thì
sin4 x+3cos4 x có giá trị bằng D. 4 A. 1. B. 2 . C. 3. +sin2 x− 52 ta
Câu 144: Rút gọn biểu thức A= sin x+ 852 +cos 2017 +x +sin2 33 +x ược: D. A= 0. A. A= sin x. B. A=1. C. A= 2.
Câu 145: Có bao nhiêu ẳng thức úng trong các ẳng thức sau ây? 1 i) cos = 2 tan2 +1 . iii) 2 cos + 4 = cos +sin . ii) sin
2 =−cos . iv) cot2 = 2cot2 −1. A. 3. B. 2 . C. 4 . 1. Câu 146: Biểu thức A=
24sin2 xcos2 x không phụ thuộc vào x và bằng A. . B. −1. C. . D. − . Page 28
Cố gắng thành tài- Miệt mài thành giỏi