







Preview text:
lOMoAR cPSD| 45470709
Bài tập trắc nghiệm ngày 19/05 Chương 1: Tổng quan về quản lý dự án
1. Dự án được định nghĩa là gì theo PMBOK?
A. Một công việc dài hạn
B. Một quá trình lặp đi lặp lại
C. Một nỗ lực tạm thời tạo ra sản phẩm/dịch vụ duy nhất
D. Một chuỗi công việc độc lập
2. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về dự án?
A. Có thời gian hữu hạnB. Lặp đi lặp lại liên tục C. Có mục tiêu rõ ràng
D. Sản phẩm mang tính độc đáo
3. Một trong những nguyên nhân chính khiến dự án thất bại là gì?
A. Thiếu người thực hiện
B. Không có kế hoạch cụ thể
C. Sử dụng phần mềm lạc hậu
D. Quá nhiều chi phí được phân bổ
4. Ba yếu tố chính cần quản lý trong dự án là:
A. Tiến độ, chi phí, nhân lực
B. Chất lượng, thời gian, ngân sách
C. Nhân lực, phần mềm, rủi ro
D. Thiết bị, quy trình, ngân sách
5. Vai trò chính của người quản lý dự án là:
A. Kiểm tra kỹ thuật lập trình
B. Đảm bảo tiến độ, chất lượng và ngân sách
C. Chỉ đạo nhân sự kỹ thuật
D. Làm việc độc lập với khách hàng
Chương 2: Xác định dự án
6. Hồ sơ nào sau đây không nằm trong giai đoạn xác định dự án?
A. Bản đề xuất dự án B. Ma trận trách nhiệm C. Kế hoạch ngân sách D. Bản công bố dự án
7. Ước lượng sơ bộ chi phí thường được thực hiện ở giai đoạn nào? A. Phân tích khả thi lOMoAR cPSD| 45470709 B. Phát triển C. Xác định dự án D. Thực hiện
8. Mục đích của phân tích khả thi là gì?
A. Kiểm tra hiệu quả tài chính
B. Xác định nhân lực chính C. Lựa chọn nhà thầu
D. Đảm bảo hệ thống bảo mật
9. Kế hoạch truyền thông dự án được xây dựng nhằm:
A. Đảm bảo thông tin rõ ràng giữa các bên liên quan
B. Phân bổ thiết bị hợp lý
C. Phân tích dữ liệu truyền
D. Lập báo cáo bảo mật
10.Bản đề xuất dự án có vai trò:
A. Xác nhận thời gian bắt đầu
B. Xác định lộ trình triển khai
C. Xin phê duyệt chủ trương thực hiện dự án
D. Kiểm soát hiệu quả truyền thông
Chương 3: Lập kế hoạch dự án
11.WBS là viết tắt của: A. Work Breakdown System B. Work Breakdown Structure C. Workflow Build Scheme D. Work Base Specification
12.Biểu đồ nào dùng để lập lịch tiến độ dự án? A. Biểu đồ Pie B. Sơ đồ Gantt C. Biểu đồ Pareto D. Sơ đồ tuần tự
13.Trong quản lý rủi ro, việc xác định rủi ro là: A. Không cần thiết B. Bước đầu tiên C. Là việc cuối cùng
D. Không ảnh hưởng đến ngân sách lOMoAR cPSD| 45470709
14.Một trong các kỹ thuật ước lượng thời gian là:
A. Ước lượng gộp nhóm
B. Ước lượng trên xuống
C. Ước lượng bằng biểu đồ Pie D. Tất cả sai
15.Ước tính chi phí trong dự án giúp:
A. Tăng thời gian thực hiện
B. Đảm bảo không phát sinh chi phí
C. Dự báo ngân sách cần thiết
D. Chuyển đổi đơn vị tiền tệ
16.Phương pháp nào giúp xác định thứ tự các công việc trong dự án? A. CPM B. SWOT C. ROI D. ISO
17.Sơ đồ mạng (Network diagram) thể hiện: A. Lưu đồ dữ liệu
B. Mối liên hệ và trình tự công việc
C. Thời gian thực hiện nhiệm vụ
D. Lịch bảo trì thiết bị
18.Đường găng (Critical Path) là:
A. Đường có chi phí thấp nhất
B. Đường có độ trễ lớn nhất
C. Đường dài nhất quyết định tiến độ
D. Đường dễ bị bỏ qua nhất
19.Ma trận trách nhiệm (RAM) thường dùng để:
A. Giao việc cho từng thành viên
B. Đo lường năng suất nhân sự
C. Xác định các vai trò và trách nhiệm
D. Xác định mức độ rủi ro
20.Tài liệu nào ghi lại các hoạt động, thời gian, nguồn lực cần thiết? A. WBS B. Lịch trình dự án C. Sơ đồ tổ chức D. Báo cáo tài chính lOMoAR cPSD| 45470709
Chương 4: Quản lý thực hiện dự án
21.Mục tiêu chính trong giai đoạn thực hiện dự án là: A. Lập kế hoạch
B. Triển khai và kiểm soát các công việc C. Thẩm định tài chính D. Tuyển dụng
22.Công cụ giúp kiểm soát tiến độ là: A. Biểu đồ nhân sự B. Sơ đồ Gantt C. Sơ đồ lớp D. Biểu đồ tổ chức
23.Trong quá trình thực hiện dự án, thay đổi lớn cần: A. Bỏ qua
B. Trình lên ban lãnh đạo phê duyệt
C. Điều chỉnh độc lậpD. Giao cho nhóm kỹ thuật xử lý
24.Họp dự án có vai trò: A. Bắt buộc hàng tuần B. Giao việc mới
C. Cập nhật tiến độ, xử lý vướng mắc
D. Kiểm tra thời gian biểu
25.Báo cáo tiến độ định kỳ thường gửi cho: A. Khách hàng B. Nhân viên dự án
C. Các bên liên quan chính D. Kế toán trưởng
Chương 5: Quản lý giám sát và kiểm soát
26.Kiểm soát chất lượng dự án nhằm: A. Giảm nhân sự
B. Đảm bảo kết quả phù hợp với yêu cầu C. Rút ngắn thời gian D. Bỏ qua các lỗi nhỏ
27.Kỹ thuật kiểm soát tiến độ hiệu quả:
A. Dùng biểu đồ xương cá B. Biểu đồ Pareto lOMoAR cPSD| 45470709
C. Phân tích giá trị đạt được (EVM) D. Biểu đồ nhân lực
28.Giá trị đạt được (EV) là:
A. Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo kế hoạch
B. Giá trị chi phí thực tế
C. Giá trị sản phẩm bán được
D. Giá trị ròng tài sản 29.CPI < 1 có nghĩa là:
A. Dự án vượt tiến độ
B. Dự án đúng ngân sách C. Dự án vượt chi phí
D. Dự án chưa bắt đầu
30.SV (Schedule Variance) dương có nghĩa là: A. Trễ tiến độ B. Vượt kế hoạch C. Đúng tiến độ
D. Thực hiện nhanh hơn kế hoạch
Chương 6: Kết thúc dự án
31.Mục tiêu chính khi kết thúc dự án là:
A. Dừng mọi hoạt động B. Đóng tài khoản
C. Chuyển giao kết quả và tổng kết kinh nghiệm D. Tổ chức liên hoan
32.Biên bản nghiệm thu dự án cần:
A. Có chữ ký kỹ sư chính
B. Có xác nhận từ nhà tài trợ
C. Có đủ chữ ký các bên liên quan
D. Có mộc đỏ của phòng nhân sự
33.Sau khi kết thúc dự án, cần thực hiện việc:
A. Hủy toàn bộ tài liệu
B. Lưu trữ và đánh giá rút kinh nghiệm
C. Giải tán phòng kế hoạch
D. Trả lương một lần cuối lOMoAR cPSD| 45470709
34.Tài liệu bàn giao gồm:
A. Hồ sơ kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng
B. Bảng phân công nhân sự C. Sổ tay nội quy D. Tờ rơi quảng cáo
35.Bài học kinh nghiệm sau dự án dùng để: A. Lưu trữ nội bộ
B. Sử dụng cho dự án sau C. Trình cấp trên D. Báo cáo ngân sách
Tổng hợp kiến thức tổng quát
36.Vai trò của nhà tài trợ (sponsor) trong dự án là: A. Người duyệt lương
B. Cung cấp tài chính, phê duyệt mục tiêu C. Lập trình phần mềm D. Kiểm thử hệ thống
37.Phạm vi dự án đề cập đến: A. Số người tham gia B. Ranh giới kỹ thuật
C. Những gì dự án thực hiện và không thực hiện
D. Ngân sách cho thiết bị 38.Stakeholders là: A. Người tài trợ
B. Thành viên nhóm dự án
C. Mọi cá nhân/tổ chức bị ảnh hưởng bởi dự án
D. Chỉ khách hàng cuối cùng
39.Chi phí chìm (sunk cost) là:
A. Chi phí có thể hoàn lại B. Chi phí chưa sử dụng
C. Chi phí đã chi và không thu hồi được D. Chi phí dự phòng 40.Ma trận SWOT giúp: A. Đánh giá tiến độ lOMoAR cPSD| 45470709 B. Tăng chất lượng
C. Phân tích điểm mạnh, yếu, cơ hội, thách thức D. Tối ưu hóa lãi suất
Câu tổng kết ứng dụng và thực tiễn
41.Khi nào cần thay đổi kế hoạch dự án? A. Mọi lúc
B. Khi xuất hiện rủi ro không dự đoán
C. Khi có yêu cầu mới từ nhân viên D. Sau mỗi tuần
42.Kỹ thuật lập lịch nào phù hợp với dự án có ràng buộc tài nguyên? A. CPM B. PERT
C. Lập lịch sử dụng tài nguyên (Resource leveling) D. EVN
43.Công cụ biểu đồ Ishikawa dùng để: A. Tìm nguyên nhân lỗi
B. Ước lượng thời gian C. Dự báo lợi nhuận D. Sắp xếp công việc
44.Ba giới hạn tam giác vàng quản lý dự án là:
A. Chất lượng – Khách hàng – Phần mềm
B. Thời gian – Chi phí – Phạm vi
C. Nhân lực – Vật tư – Tài chínhD. Rủi ro – Truyền thông – Ngân sách 45.PERT là kỹ thuật:
A. Ước lượng và quản lý rủi ro
B. Lập kế hoạch định lượng dựa trên xác suất C. Quản lý chất lượng D. Phân công nhân sự
46.Quản lý chất lượng trong dự án CNTT giúp:
A. Rút ngắn thời gian bàn giao
B. Đảm bảo phần mềm phù hợp yêu cầu
C. Giảm số nhân viênD. Tăng số tài liệu kỹ thuật lOMoAR cPSD| 45470709 47.Sự kiện milestone là: A. Công việc quan trọng
B. Sự kiện đánh dấu cột mốc chính C. Thời gian thử nghiệm
D. Ngày hết hạn ngân sách
48.Điều gì cần thiết trước khi khởi động dự án? A. Thuê nhân sự
B. Lên lịch họp hàng ngày
C. Có quyết định phê duyệt D. Thiết kế giao diện
49.Nhóm dự án nên họp với tần suất:
A. Tùy theo giai đoạn và tiến độ thực tế B. Hàng ngày bắt buộc C. Mỗi tháng một lần D. Khi phát sinh sự cố
50.Quản lý phạm vi giúp tránh: A. Vượt chi phí B. Trễ thời gian
C. Phạm vi trôi (scope creep)
D. Sự bất đồng nội bộ