Bài tập trắc nghiệm hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Tô Quốc An
Tài liệu 42 trang tổng hợp khoảng 350 bài toán trắc nghiệm về chủ đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác, có đáp án.
Trích dẫn tài liệu:
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 1 sin 2x
Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số y cos 3x 1 2
A. D \k , k
B. D \k , k 3 6
C. D \k , k
D. D \k , k 3 2 1 cos 3x
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số y 1 sin 4x 3
A. D \ k , k
B. D \
k , k 4 2 8 2
C. D \ k , k
D. D \ k , k 8 2 6 2
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số y tan(2x ) 4 3 k 3 k A. D \ , k B. D \ , k 7 2 8 2 3 k 3 k C. D \ , k D. D \ , k 5 2 4 2 2 1 cot x
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y 1 sin 3x n 2 n 2
A. D \k ,
; k,n
B. D \ k ,
; k,n 3 6 3 6 3 n 2 n 2
C. D \ k ,
; k,n
D. D \ k ,
; k,n 6 5 5 3 tan 2x
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y
3 sin 2x cos 2x
A. D \ k ,
k ; k
B. D \ k , k ; k 4 2 12 2 3 2 5 2
C. D \ k , k ; k
D. D \ k ,
k ; k 4 2 3 2 3 2 12 2
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan(x ).cot(x ) 4 3 3
A. D \ k ,
k ; k B. D \ k ,
k ; k 4 3 4 5 3 3 C. D \ k ,
k ; k D. D \ k ,
k ; k 4 3 5 6
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan(2x ) 3
A. D \ k , k
B. D \ k , k 3 2 4 2 C. D \
k ,k
D. D \ k , k 12 2 8 2
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 3 . x cot 5x
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 1 n n
A. D \ k ,
; k,n
B. D \ k ,
; k,n 4 3 5 5 3 5 n n
C. D \ k ,
; k,n
D. D \ k ,
; k,n 6 4 5 6 3 5
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f (x) sin x A. T 2 B. T C. T D. T 0 0 0 2 0 4
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f (x) tan 2x, A. T 2 B. T C. T D. T 0 0 2 0 0 4
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin 2x sin x A. T 2 B. T C. T D. T 0 2 0 0 4
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y tan .
x tan 3x A. T B. T 2 C. T D. T 0 2 0 4
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin 3x 2 cos 2x A. T 2 B. T C. T D. T 0 2 0 0 4
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin x
A. Hàm số không tuần hoàn B. T 0 2 C. T D. T 0 0 4
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 sin x 3
A. max y 5 , min y 1
B. max y 5 , min y 2 5
C. max y 5 , min y 2
D. max y 5 , min y 3
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 1 2 cos x 1
A. max y 1 , min y 1 3
B. max y 3 , min y 1 3
C. max y 2 , min y 1 3
D. max y 0 , min y 1 3
Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 sin 2x 4
A. min y 2 , max y 4
B. min y 2 , max y 4
C. min y 2 , max y 3
D. min y 1 , max y 4
Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3 2 cos 3x
A. min y 1, max y 2 B. min y 1 , max y 3
C. min y 2 , max y 3 D. min y 1 , max y 3 4
Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 2 sin x A. y 4 min , max y 4 B. y 4 min , max y 3 3 3 C. y 4 min , max y 2 D. y 1 min , max y 4 3 2
Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 x 2 2 sin cos 2x
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 2 A. max y 4 , y 3 min
B. max y 3 , min y 2 4
C. max y 4 , min y 2 D. max y 3 , y 3 min 4
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4 cos x 1
A. max y 6 , min y 2
B. max y 4 , min y 4
C. max y 6 , min y 4
D. max y 6 , min y 1
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3sin x 4 cos x 1
A. min y 6; max y 4
B. min y 6; max y 5
C. min y 3; max y 4
D. min y 6; max y 6
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 x x 2 2 sin 3 sin 2 4 cos x
A. min y 3 2 1; max y 3 2 1
B. min y 3 2 1; max y 3 2 1
C. min y 3 2; max y 3 2 1
D. min y 3 2 2; max y 3 2 1
Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 x x 2 sin 3 sin 2 3 cos x
A. max y 2 10; min y 2 10
B. max y 2 5; min y 2 5
C. max y 2 2; min y 2 2
D. max y 2 7 ; min y 2 7
Bài 25. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 sin 3x 1
A. min y 2,max y 3
B. min y 1,max y 2
C. min y 1,max y 3
D. min y 3,max y 3
Bài 26. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3 4 cos 2x
A. min y 1,max y 4
B. min y 1,max y 7
C. min y 1,max y 3
D. min y 2,max y 7
Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos 3x
A. min y 1 2 3 , max y 1 2 5
B. min y 2 3, max y 2 5
C. min y 1 2 3, max y 1 2 5
D. min y 1 2 3 , max y 1 2 5
Bài 28. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4 sin 6x 3cos 6x
A. min y 5,max y 5
B. min y 4,max y 4
C. min y 3,max y 5
D. min y 6,max y 6 3
Bài 29. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 2 sin x 3 3 3 4 A. min y , max y B. min y , max y 1 3 1 2 1 3 1 2 2 3 3 3 C. min y , max y D. min y , max y 1 3 1 2 1 3 1 2
Bài 30. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 cos(3x ) 3 3
A. min y 2 , max y 5
B. min y 1 , max y 4
C. min y 1 , max y 5
D. min y 1 , max y 3
Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3 2 sin 2x 4
A. min y 6 , max y 4 3
B. min y 5 , max y 4 2 3
C. min y 5 , max y 4 3 3
D. min y 5 , max y 4 3
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 3
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y x 2 sin 2 sin x
A. min y 0 , max y 3
B. min y 0 , max y 4
C. min y 0 , max y 6
D. min y 0 , max y 2
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2
tan x 4 tan x 1
A. min y 2
B. min y 3
C. min y 4
D. min y 1
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 x 2 tan
cot x 3(tan x cot x) 1
A. min y 5
B. min y 3
C. min y 2
D. min y 4
Bài 35. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6 cos 4x 2m 1 xác định với mọi x . A. m 1 B. m 61 1 C. m 61 1 D. m 61 1 2 2 2
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x
A. min y 2; max y 5
B. min y 1; max y 4
C. min y 1; max y 5
D. min y 5; max y 5
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 1 4 sin 2x
A. min y 2; max y 1
B. min y 3; max y 5
C. min y 5; max y 1
D. min y 3; max y 1
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2 sin x
A. min y 2; max y 1 5
B. min y 2; max y 5
C. min y 2; max y 1 5
D. min y 2; max y 4
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 3 2 2 sin 4x
A. min y 3 2 2; max y 3 2 3
B. min y 2 2 2; max y 3 2 3
C. min y 3 2 2; max y 3 2 3
D. min y 3 2 2; max y 3 3 3
Bài 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4 sin 3x 3cos 3x 1
A. min y 3; max y 6
B. min y 4; max y 6
C. min y 4; max y 4
D. min y 2; max y 6
Bài 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4
A. min y 2; max y 4 B. min y 2; max y 6
C. min y 4; max y 6
D. min y 2; max y 8
sin 2x 2 cos 2x 3
Bài 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
2 sin 2x cos 2x 4 2 2 A. min y ; max y 2 B. min y ; max y 3 11 11 2 2 C. min y ; max y 4 D. min y ; max y 2 11 11 2
2 sin 3x 4 sin 3x cos 3x 1
Bài 43. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
sin 6x 4 cos 6x 10 11 9 7 11 9 7 22 9 7 22 9 7 A. min y ; max y B. min y ; max y 83 83 11 11 33 9 7 33 9 7 22 9 7 22 9 7 C. min y ; max y D. min y ; max y 83 83 83 83
Bài 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 4
A. min y 2 5; max y 2 5
B. min y 2 7 ; max y 2 7
C. min y 2 3; max y 2 3
D. min y 2 10; max y 2 10 2
sin 2x 3sin 4x
Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2
2 cos 2x sin 4x 2 5 2 22 5 2 22 5 2 22 5 2 22 A. min y , max y B. min y , max y 4 4 14 14 5 2 22 5 2 22 7 2 22 7 2 22 C. min y , max y D. min y , max y 8 8 7 7
Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y x 2 3(3 sin
4 cos x) 4(3 sin x 4 cos x) 1 1 1
A. min y ; max y 96
B. min y ; max y 6 3 3 1
C. min y ; max y 96
D. min y 2; max y 6 3
Bài 47. Tìm m để các bất phương trình x 2 (3 sin
4 cos x) 6 sin x 8 cos x 2m 1 đúng với mọi x A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 1
3 sin 2x cos 2x
Bài 48. Tìm m để các bất phương trình
m 1 đúng với mọi x sin 2x 2 4 cos x 1 A. m 65 B. m 65 9 C. m 65 9 D. m 65 9 4 4 2 4
4 sin 2x cos 2x 17
Bài 49. Tìm m để các bất phương trình
2 đúng với mọi x
3 cos 2x sin 2x m 1 A. m 15 29 10 3 B. m 15 29 10 1 2 2 C. m 15 29 10 1
D. 10 1 m 10 1 2 4 4 sin x cos y
Bài 50. Cho x, y 0; thỏa cos 2x cos 2y 2sin(x y) 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P . 2 y x A. 3 min P min P 2 min P 2 min P 5 B. C. D. 3 k sin x 1
Bài 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y lớn hơn 1 . cos x 2 A. k 2 B. k 2 3 C. k 3 D. k 2 2
II. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 1
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,
A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
B. hàm số y tan x có tập xác định là .
C. hàm số y cot x có tập xác định là .
D. hàm số y sin x có tập xác định là .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác có tập giá trị là 1; 1 .
B. hàm số y cos x có tập giá trị là 1; 1 .
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 5
C. hàm số y tan x có tập giá trị là 1; 1 .
D. hàm số y cot x có tập giá trị là 1; 1 .
Câu 3. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số y sin x là hàm số chẵn.
B. hàm số y cos x là hàm số chẵn.
C. hàm số y tan x là hàm số chẵn.
D. hàm số y cot x là hàm số chẵn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?
A. hàm số y cos x là hàm số lẻ.
B. hàm số y sin x là hàm số lẻ.
C. hàm số y tan x là hàm số lẻ.
D. hàm số y cot x là hàm số lẻ.
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 6. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì 2 .
B. hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .
C. hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì .
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y m (với 1 m 1 ) luôn cắt đồ thị
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.
C. hàm số y cos x tại duy nhất một điểm.
D. hàm số y cot x tại duy nhất một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số y sin x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
C. hàm số y tan x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. hàm số y cot x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 9. Trên khoảng ( 4 ;
3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x . 7 5
Câu 10 .Trên khoảng ;
, hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm? 2 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 11. Các hàm số y sin x , y cos x , y tan x , y cot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây? 3 3 A. 2 ; . B. ; . C. ; . D. ; 0 . 2 2 2 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 6
Câu 12. Hàm số y 5 3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? A. 1; 1 . B. 3; 3 . C. 5; 8 . D. 2; 8 .
Câu 13. Hàm số y 5 4 cos x 3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? A. 1; 1 . B. 5; 5 . C. 0;10 . D. 2; 9 .
Câu 14. Trên tập xác định, hàm số y tan x cot x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A. ; .
B. ; 2 . C. 2; .
D. ; 2 2; .
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x 1 A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x2 D. y x 2
Câu 16. Hàm số y = sinx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;k2 với k 2 Z 3 5
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 với kZ 2 2 3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 với kZ 2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2 3 k2; k2 với kZ 2 2
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2 x 1 A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y x
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 1 A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D. y x
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? sin x A. y = B. y = tanx + x C. y = x2+1 D. y = cotx x
Câu 20. Hàm số y = cosx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;k2 với k 2 Z
B. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2 ;k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k2; k2 với kZ
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 7 3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 2
k2; k2 với kZ 2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;3 k2 với kZ
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là: A. k2 kZ B. C. D. 2 2
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là: A. x k B. x k C. x k D. x k 2 4 8 2 4 2
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là: 2 A. k2 kZ B. C. D. 2 3
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là: A. x k B. x k C. x k
D. x k 2 4 8 2
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là: A. 2 B. C. k , kZ D. 4
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là: A. 2 B. C. D. k kZ 2
Câu 27. Tập xác định của hàm số y sinx 1 là: A. D B. D
C. D k2 ,k D. D 2 2
Câu 28. Tập xác định của hàm số 1 y là: sinx cosx
A. D \
B. D x |x k ,k 4 2
C. D *
D. D x |x k ,k 4
Câu 29. Tập xác định của hàm số 2 y là: 1 cos x
A. D
B. D x |x k2 ,k C. D \
D. D x |x
k ,k
Câu 30. Tập xác định của hàm số y tan x là: 4
A. D \
B. D x |x k ,k 4 4
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 8
C. D \
D. D x |x k ,k 4 4
Câu 31. Tập xác định của hàm số y coscot x là: 6 A. 2
D x |x
k ,k B. 2
D x |x
k2 ,k 3 3
C. D x |x k2 ,k
D. D x |x k ,k 6 6
Câu 32. Tập xác định của hàm số 1 y là: 4 4 sin x cos x
A. D x |x k2 ,k B. 1
D x |x
k ,k 4 4 2
C. D x |x k ,k D. 1
D x |x k , k 4 4
Câu 33. Tập xác định của hàm số 3
y sin 2x tanx là:
A. D x |x k ,k
B. D x |x k ,k 2 2
C. D x |x k2 ,k
D. D x |x k ,k 2
Câu 34. Tập xác định của hàm số 1 y là: 1 cos 4x A. 1
D x |x k , k
B. D x |x k ,k 4 4
C. D x |x k ,k
D. D x |x k ,k 2 4 2
Câu 35. Tập xác định của hàm số y tanx 3 là:
A. D x | k x k ,k
B. D x | k x,k 3 2 3
C. D x |k x k ,k
D. D x | k x k ,k 3 3 2
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn? A. 3 y sin tanx
B. y sinx tanx
C. y cos x xsinx D. tanx y 2 cos x
Bài 37. y 3cos 2x
là hàm số tuần hoàn với chu kì: 6
A. T 2
B. T C. 3 T
D. T 2 2
Bài 38. y tan 5x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. 2 T
C. T
D. T 2 5 5
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 9 Bài 39. 2
y tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì: A. 2 T
B. T
C. T
D. T 2 Bài 40. 2 y sin 2x
là hàm số tuần hoàn với chu kì: 4
A. T
B. T 2
C. T D. 2 T 2
Bài 41. y cos 3x sin 3x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T 2
B. T
C. T 3 D. 2 T 3 3 Bài 42. 3
y cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. 3 T
C. T 2 D. 2 T 3 Bài 43. 3 3
y sin x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. 3 T
C. T 3
D. T 2 3 Bài 44. 4 4
y cos x sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. 4 T
C. T
D. T 2 4 2
Bài 45. y cos 2x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T
B. T 2
C. T
D. T 2 Bài 46. sinx y
là hàm số tuần hoàn với chu kì: 1 cos x
A. T B. 1 T C. D. T 2 T 2
Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số y cos x trên ; là: 4 3 A. 1 và 1
B. 3 và 1
C. 2 và 1
D. 0 và 1 2 2 2 2 2 2
Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2x trên ; là: 6 3 A. 1 và 3 B. 3 và 3 C. 3 và 1 D. 1 và 1 2 2 2 2 2 2 2 2
Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số y 3 tanx trên ; là: 3 4 A. 3 và 3 B. 3 và 3 C. 3 và 3 D. 3 và 1 3 3
Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số y sinx cos 2 x trên là: A. 0 và 2 2 B. 4 2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2
Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số y 2
cos x sin x 1 trên là: A. 3 và 1 B. 1 và 1 C. 9 và 0 D. 9 và 2 4 4
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 10
Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số 4 4
y cos x sin x trên là: A. 2 và 0 B. 1 và 1 C. 2 và 0 D. 2 và 1 2
Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số 1 y trên là: 2 3 sin x A. 1 và 1 B. 3 và 1 C. 1 và 1 D. 1 và 1 3 3 1 3 1 3 1 3 3 3 3 2 4
Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số 1 y trên 2 ; là: 2 cos x 4 3 A. 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và 1 D. 2 và 2 2 1 2 1 2 2 2 3 2 2 1 2 2 2 2 1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B 11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B 21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D 31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a 41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C 51D 52B 53A 54D
III. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 1
Bài 1. Giải phương trình sin 2x 3 2 x k x k x k x k A. 4 , k B. 4 , k C. 4 , k D. 4 2 , k 5 5 x k x k x k x k 12 12 12 12 2 3
Bài 2. Giải phương trình cos 0 3x 15 2 0 0
x 25 k.120 0 0
x 5 k.120 A. , k B. , k 0 0
x 15 k.120 0 0
x 15 k.120 0 0
x 25 k.120 0 0
x 5 k.120 C. . k D. , k 0 0
x 15 k.120 0 0
x 15 k.120 1 1
Bài 3. Giải phương trình sin(4x ) 2 3 1 1 1 1 x k
x arcsin k A. 8 2 , k B. 8 4 3 2 , k 1 1 1 x k x arcsin k 4 2 4 8 4 3 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 11 1 1 1 1 1 1 x arcsin k
x arcsin k C. 8 4 3 2 , k D. 8 4 3 2 , k 1 1 1 1 1 x arcsin k x arcsin k 4 8 4 3 2 4 4 3 2
Bài 4. Giải phương trình sin(2x 1) cos(2 x) x 2 k2 x 3 k2 A. 2 , k B. 2 , k 1 k2 1 k2 x x 6 3 3 6 3 3 x 3 k2 x k2 C. 2 , k D. 2 , k 1 k2 1 k2 x x 6 3 3 6 3 3
Bài 5. Giải phương trình 2 cos x 2 0 A. x
k2 , (k ) B. x
k2 , (k ) 6 5 C. x
k2 , (k ) D. x k2 , (k ) 3 4 2x
Bài 6. Giải phương trình 2 cot 3 3 5 3 3 3 5 3 A. x arc cot
k (k ) B. x arc cot
k (k ) 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 C. x arc cot
k (k ) D. x arc cot
k (k ) 2 7 2 2 2 2
Bài 7. Giải phương trình tan(4x ) 3 3 A. x
k ,k B. x
k , k 2 3 3 C. x k , k
D. x k , k 3 3
Bài 8. Giải phương trình 0 1 cot(4x 20 ) 3 A. 0 0
x 30 k.45 , k B. 0 0
x 20 k.90 , k C. 0 0
x 35 k.90 , k D. 0 0
x 20 k.45 , k
Bài 9. Giải phương trình sin 2x 2 cos 2x 0 1 k 1 k
A. x arctan 2 , k
B. x arctan 2 , k 3 2 3 3 1 k 1 k
C. x arctan 2 , k
D. x arctan 2 , k 2 3 2 2
Bài 10. Giải phương trình tan 2x tan x
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 12 1 A. x
k , k
B. x k , k C. x
k , k
D. x k , k 2 2 3
Bài 11. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0 A. x
k (k ) B. x k (k ) 6 2 3 C. x
k (k ) D. x
k (k ) 6 2 2
Bài 12. Giải phương trình 2
cos x sin 2x 0 x k x k A. 2 k B. 2 k 1 1
x arctan k
x arctan k 3 4 x k x k C. 2 k D. 2 k 1 1
x arctan k
x arctan k 5 2
Bài 13. Giải phương trình sin(2x 1) cos(3x 1) 0 x 2 k2 x 2 k2 A. 2 k B. 2 k 2 2 x k x k 10 5 10 5 x 3 k2 x 6 k2 C. 2 k D. 2 k 2 2 x k x k 10 5 10 5
Bài 14. Giải phương trình sin(4x ) sin(2x ) 0 4 3 7 k 7 k x x A. 72 3 k B. 72 3 k 11 x k x 2k 24 24 7 k 7 k x x C. 72 3 k D. 72 3 k 11 11 x k x k 4 24
Bài 15. Giải phương trình cos 7x sin(2x ) 0 5 k 3 k 2 x 2 x A. 50 5 k B. 50 5 k k 2 x k x 30 7 30 7
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 13 k 3 k 2 x 2 x C. 50 5 k D. 50 5 k k 2 x k x 30 7 30 7
Bài 16. Giải phương trình 2 2
sin 2x cos (x ) 4 x k x 2 k x k x k A. 4
k B. 4
k C. 4
k D. 4 k k k k k x x x x 2 3 12 3 12 3 12 3
Bài 17. Giải phương trình 2 2
sin x cos 4x 1 k k k x k x x x A. 13 k B. 23 k C. 3 k D. 3 k k k k x k x x x 5 25 5 35
Bài 18. Giải phương trình sin 2x 3 sin 4x 0 k k x x 2 2 A. k B. k 1 1 5 1 x arccos k x arccos k 3 6 2 6 k k x x 2 2 C. k D. k 7 1 1 1 x arccos k x arccos k 2 6 2 6
Bài 19. Giải phương trình 6 sin 4x 5 sin 8x 0 k k x x 4 4 A. k B. k 1 3 k 1 3 k x arccos x arccos 4 5 2 3 5 2 k k x 1 x 4 4 C. k D. k 1 3 k 1 3 k x arccos x arccos 4 5 2 4 5 2 cos 2x
Bài 20. Giải phương trình 0 1 sin 2x 3 3 3 A. x
k ,k B. x
k ,k C. x
2k ,k D. x
k ,k 4 14 4 4
Bài 21. Giải phương trình cot 2 . x sin 3x 0 x k x k A. 4 2 k B. 3 2 k 2k 2k x x 3 3
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 14 x k x k C. 4
k 3m,k D. 4
2 k 3m,k k x k x 3 3
Bài 22. Giải phương trình tan 3x tan 4x A. x
m m B. x 2 m m
C. x 2m m
D. x m m 2
Bài 23. Giải phương trình cot 5 . x cot 8x 1 m m A. x
, m 13n 5,m,n B. x
, m 13n 6,m,n 26 13 26 15 m m C. x
, m 13n 7,m,n D. x
, m 13n 6,m,n 26 13 26 13
Bài 24. Số nghiệm của phương trình 2
4 x sin 2x 0 A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Bài 25. Cho phương trình 1 x 1 x cos x 0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng? A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm
C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm
Bài 26. Giải phương trình 2 2 2
tan x cot x 1 cos (3x ) 4 A. x 2k B. x k C. x k D. x k 4 4 2 4 3 4 2 2
Bài 27. Giải phương trình cos( sin x ) 1 3 3 2 A. x
k ,k B. x k
,k C. x
k2 ,k D. x k2 ,k 2 2 3 2 3
Bài 28. Giải phương trình cot cosx1 1 4 A. x
2k ,k B. x k ,k C. x k ,k D. x k ,k 2 2 2 2 3 2
Bài 29. Giải phương trình 3 sin 2x cos 2x 1 0 x k x k x 2k x k A. k B. 2
k C. 2
k D. 2 k x k x 2k x 2k x k 3 3 3 3
Bài 30. Giải phương trình sin 3x 3 cos 3x 2 cos 5x 5 k 5 k x x A. 48 5 k B. 48 4 k 5 5 x k x 2k 12 12
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 15 5 k 5 k x x C. 48 4 k D. 48 4 k 5 5 x k x k 12 2 12
Bài 31. Cho phương trình sin (
x sin x 2 cos x) 2 khẳng định nào sao đây là đúng? A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm
Bài 32. Giải phương trình 3(sin 2x cos 7x) sin 7x cos 2x 2 3 x k x k A. 10 5 k B. 10 5 k 7 2 7 x k x k 54 9 54 3 2 x k x k C. 10 5 k D. 10 5 k 7 7 2 x k x k 54 9 54 9
Bài 33. Giải phương trình 4 4
4 sin x cos x 3 sin 4x 2 k k x x A. 4 7 k B. 4 5 k k k x x 12 7 12 5 k k x x C. 4 3 k D. 4 2 k k k x x 12 3 12 2
1 cos x cos 2x cos 3x 2
Bài 34. Giải phương trình (3 3 sin x) 2
2 cos x cos x 1 3 A. x
k , x k 2 , k B. x k 2 , x k 2 , k 3 3 C. x k 3 , x k 3 , k D. x
k , x k
3 , k 3 3 cos x 2 sin . x cos x
Bài 35. Giải phương trình 3 2
2 cos x sin x 1 5 k k 2 A. x , k B. x , k 18 3 18 3 k 4 5 k 5 C. x , k D. x , k 9 3 18 3
Bài 36. Khẳng định nào đúng về phương trình 2 2 sin x cos xcos x 3 cos 2x A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm
D. Có 1 nghiệm duy nhất
Bài 37. Giải phương trình 2
3 cos 4x sin 2x cos 2x 2 0
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 16 6 A. x
k2 (k ) hoặc x arccos k2 k . 2 7 6 B. x
k (k ) hoặc x arccos k2 k . 2 2 7 6 C. x
k (k ) hoặc x arccos k k . 2 7 6 D. x
k (k ) hoặc x arccos k2 k . 2 7 1
Bài 38. Giải phương trình 3cot x 1 0 2 sin x A. x
k k hoặc x arccot( 2
) k k 4 2 2 B. x
k k hoặc x arc cot(2) k k 4 3 3 C. x
k k hoặc x arccot( 2
) k k 4 D. x
k k hoặc x arccot(2) k k 4
Bài 39. Giải phương trình 3 tan x cot x 3 1 0 x k x k2 x k3 x k A. 4
k B. 4
k C. 4
k D. 4 k x k x k2 x k3 x k 6 2 6 6 6 x
Bài 40. Giải phương trình 2
cos 2x 3 cos x 4 cos 2 2 2 2 A. x
k k B. x
k k 3 3 3 2 C. x
k4 k D. 3
Bài 41. Giải phương trình 1 sin x1 cos x 2 x k2 x k A. 2 , k B. 4 , k x k x k x k2 x k2 C. 2 , k D. 3 , k
x k2
x k2
Bài 42. Giải phương trình sin 2x 4 sin x cos x 4 2 1 x k x k x k x k2 A. 2 3 2 2 2 k B.
k C.
k D. 2 k 2 1
x k
x k
x k x k2 3 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 17
Bài 43. Giải phương trình 2 sin x cos x tan x cot x 1 2 A. x
k ,k B. x k ,k C. x k ,k D. x k2 ,k 4 4 2 4 3 4
Bài 44. Giải phương trình 3 3
cos x sin x 1 . x k x k3 A. 2 k B. 2 k x k x k3 x k7 x k2 C. 2 k D. 2 k x k7 x k2
Bài 45. Giải phương trình 2
2 sin x 5sin x 3 0 1 A. x
k k B. x
k k 2 2 2 C. x
k3 k D. x
k2 k 2 2
Bài làm. Phương trình sin x 1 x k2 2
Bài 46. Giải phương trình 2
2 cos 2x 2 3 1cos 2x 3 0 1 3 1 1 3 1
A. x arccos
k k
B. x arccos
3k k 2 2 2 2 2 1 3 1 1 3 1
C. x arccos
k k
D. x arccos
2k k 2 2 2 2 2 tan x
Bài 47. Giải phương trình 5 . 2 1 tan x 1 26 1 26 1 A. x arctan
2k ,k B. x arctan
k ,k 5 5 2 1 26 1 26 C. x arctan
3k ,k D. x arctan
k ,k 5 5
Bài 48. Giải phương trình cos 2x 5 sin x 3 0 . 7 7 A. x k ,x
k k B. x
k3 , x
k3 k 6 6 6 6 7 7 C. x
k4 , x
k4 k D. x
k2 , x
k2 k 6 6 6 6
Bài 49. Giải phương trình x 4 4 5 1 cos
2 sin x cos x . 2 2 1 A. x
k ,k B. x
k ,k 3 3 2 2 C. x
k2 ,k D. x
k2 ,k 3 3
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 18 5 7
Bài 50. Giải phương trình sin 2x 3cos x 1 2 sin x . 2 2 5 5
A. x k , x k , x k
B. x k2 , x
k2 , x k2 6 6 6 6 5 5
C. x k2 , x k , x k
D. x k , x
k2 , x k2 6 6 6 6
Bài 51. Giải phương trình 3
7 cos x 4 cos x 4 sin 2x x k2 x k2 A. 2 B. 2 5 5 x k2 ,x k2 x k ,x k 6 6 6 6 x k x k C. 2 D. 2 5 5 x k ,x k x k2 ,x k2 6 6 6 6
Bài 52. Giải phương trình 2
cos 4x cos 3x x k2 x k x k2 x k A. k3 B. k3 C. k D. k x x x x 12 2 12 2 12 2 12 2
Bài 53. Giải phương trình 2 2
2 cos x 6 sin x cos x 6 sin x 1 x k 2 x k 2 4 4 A. B. 1 1 x arctan k 2 x arctan k 5 5 x k x k 4 4 C. D. 1 1 x 1 arctan k x arctan k 5 2 5
Bài 54. Giải phương trình 2 2
cos x 3 sin 2x 1 sin x x k x k x k2 x k2 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 1 x k
x k2 x k x k 2
Bài 55. Giải phương trình 2 2
cos x sin x cos x 2 sin x 1 0 là: 1 1 1 1
A. x k2 , x arctan k2
B. x k , x arctan k 3 3 3 3 1 1 1 1
C. x k , x arctan k
D. x k , x arctan k 2 3 2 3
Bài 57. Giải phương trình 2
cos x 3 sin x cos x 1 0 là:
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 19 1 1
A. x k2 , x k2
B. x k , x k 3 2 3 2 1 1
C. x k , x k
D. x k , x k 3 3 3 3
Bài 58. Cho phương trình x x 2 2 2 sin cos
cos x 3 2 cos x , Khẳng định nào sau đây đúng? A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm
Bài 59. Giải phương trình tan x cot x 2 sin 2x cos 2x là: 3 x k x k2 x k x k A. 4 B. 4 C. 4 2 D. 4 2 3 x k x k2 x k x k 8 8 8 2 8 2
Bài 60. Giải phương trình 3
2 cos x sin 3x 1 x arctan( 2 ) k2 x arctan( 2 ) k A. 2 B. x k2 1 4 x k 4 2 1 x arctan( 2 ) k x arctan( 2 ) k C. 3 D. 1
x k x k 4 4 3
Bài 61. Giải phương trình 3 3 2
4 sin x 3 cos x 3 sin x sin x cos x 0 1 1 x k2 x k x k x k A. 3 B. 3 2 C. 3 3 D. 3 1 1 x k2 x k x k x k 4 4 2 4 3 4
Bài 62 . Giải phương trình 3 sin 2x cos 2x 2 là: 7 7 7 1 7 x k x k2 x k x k A. 24 B. 24 C. 24 2 D. 24 1 x k x k2 x k x k 24 24 24 2 24 6
Bài 63. Giải phương trình 4 sin x 3 cos x 6 là:
4 sin x 3 cos x 1 3 3 x arctan k x arctan k 2 A. 4 B. 4 x k 2 x k 2 2 2 3 1 3 x arctan k x arctan k 2 C. 4 2 D. 4 1 x k x k 2 2 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 20 cos x 2 sin . x cos x
Bài 64. Giải phương trình 3 2
2 cos x sin x 1 4 5 2 A. x k B. x k C. x k D. x k 18 3 18 3 18 3 18 3
Bài 65. Giải phương trình 4 4
4 sin x cos x 3 sin 4x 2 k3 k5 k7 k x x x x A. 4 2 B. 4 2 C. 4 2 D. 4 2 k3 k5 k7 k x x x x 12 2 12 2 12 2 12 2
Bài 66. Giải phương trình 2 sin 2x sin x cos x 1 0 1
A. x k , x
k hoặc x arccos k 2 4 2 2 1 1 1 1
B. x k , x
k hoặc x arccos k 3 2 3 4 2 2 3 2 2 1 2
C. x k , x
k hoặc x arccos k 3 2 3 4 2 2 3 1
D. x k2 , x
k2 hoặc x arccos k2 2 4 2 2
Bài 67. Giải phương trình sin 2x 12sin x cos x 12 0 2 A. x
k , x k2 B. x
k2 , x k 2 2 3 1 2 C. x
k , x k D. x
k2 ,x k2 2 3 3 2
Bài 68. Giải phương trình sin 2x 2 sin x 1 4 1 1 1 A. x
k , x k , x k2 B. x
k , x k , x k 4 2 4 2 2 2 2 2 2 C. x
k , x k ,x k2 D. x
k , x k2 , x k2 4 3 2 3 4 2
Bài 69. Giải phương trình 1 tan x 2 2 sin x 11 5 2 11 2 5 2 A. x k ,x
k ,x k B. x
k , x
k ,x k 4 12 12 4 3 12 3 12 3 11 1 5 11 5 C. x k2 ,x
k ,x k2 D. x k2 ,x
k2 x ,x k2 4 12 4 12 4 12 12
Bài 70. Giải phương trình cos x sin x 2 sin 2x 1 k3 k5 k7 k A. x B. x C. x D. x 2 2 2 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 21
Bài 71. Giải phương trình 3 3
cos x sin x cos 2x 2 A. x
k2 ,x k ,x k B. x
k ,x k ,x k 4 2 4 3 2 1 2 C. x
k , x k , x k2 D. x
k ,x k2 , x k2 4 3 2 3 4 2
Bài 72. Giải phương trình 3 3
cos x sin x 2 sin 2x sin x cos x k3 k5 k A. x B. x
C. x k D. x 2 2 2 1 1 10
Bài 73. Giải phương trình cosx sinx cos x sin x 3 2 19 2 19 A. x arccos k2 B. x arccos k2 4 3 2 4 2 2 19 2 19 C. x arccos k D. x arccos k2 4 2 4 3 2
Bài 74. Giải phương trình 2
sin xtan x
1 3sin xcos x sin x 3 1 2 x k2 x k x k x k A. 4 B. 4 2 C. 4 3 D. 4 1 2 x k2 x k x k x k 3 3 2 3 3 3
Bài 75. Giải phương trình 3 3 x x 5 5 cos sin
2 cos x sin x 1 1 A. x k2 B. x k C. x k D. x k 4 4 2 4 3 4
Bài 76. Giải phương trình 2
sin x 3 tan x cos x4sin x cos x 1 1 A. x
k2 , x arctan 1
2 k2 B. x
k , x arctan 1 2 k 4 4 2 2 2 2 C. x
k , x arctan 1 2 k D. x
k , x arctan1 2 k 4 3 3 4
Bài 77 . Giải phương trình 3
2 2 cos (x ) 3 cos x sin x 0 4 1 2 x k2 x k x k x k A. 2 B. 2 2 C. 2 3 D. 2 1 2 x k2 x k x k x k 4 4 2 4 3 4
Bài 78. Giải phương trình 2
2 sin x 3 sin x 1 0 2 x k x k A. x k ; 6 B. x k2 ; 6 3 2 5 2 5 2 x k x k 6 6 3
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 22 1 x k x k2 5 C. x k ; 6 2 D. x k2 ; 6 2 2 5 1 2 5 x k x k2 6 2 6
Bài 79. Giải phương trình 2 cos 2x 3 sin x 1 0 1 x k x k 2 2 2 1 1 1
A. x arcsin( ) k
B. x arcsin( ) k 4 4 2 1 1 1
x arcsin( ) k x arcsin( ) k 4 4 2 2 x k x k2 2 3 2 1 2 1
C. x arcsin( ) k
D. x arcsin( ) k2 4 3 4 1 2 1
x arcsin( ) k x arcsin( ) k2 4 3 4
Bài 80. Giải phương trình 2
3 cos 4x sin 2x cos 2x 2 0 x k x k2 x k x k A. 2 B. 2 C. 3 D. 2 6 6 6 6
x arccos k
x arccos k2
x arccos k2 x arccos k2 7 7 7 7
Bài 81. Giải phương trình 4 cos .
x cos 2x 1 0 x k 2 x k 2 3 3 A. B. 1 1 5 x 3 arccos k 2 x arccos k 2 4 4 x k 2 x k 2 3 3 C. D. 1 1 6 x 7 arccos k 2 x arccos k 2 4 4
Bài 82. Giải phương trình 8 8 2
16(sin x cos x) 17 cos 2x 5 7 9 A. x k B. x k C. x k D. x k 8 4 8 4 8 4 8 4
Bài 83. Giải phương trình 4 6
cos x cos 2x 2 sin x 0 1 2
A. x k2
B. x k
C. x k
D. x k 2 3
Bài 84. Giải phương trình os
c 2x cos x 1 0 2 2 A. x
k2 , x k B. x k , x k2 2 3 2 3 2 7 2 C. x
k3 , x k D. x
k , x k2 2 3 2 2 3
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 23 x
Bài 85. Giải phương trình 2
cos 2x 3 cos x 4 cos 2 2 2 2 2 A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 3 3 3 3 3
Bài 86. Giải phương trình 2 2 6sin x 2sin 2x 5 2 A. x k B. x k C. x k D. x k 4 3 4 3 4 4 4 2
Bài 87. Giải phương trình 4 4
2 sin x 2 cos x 2 sin 2x 1 2 1 A. x k2 B. x k C. x k D. x k 4 4 3 4 2 4
Bài 88. Giải phương trình 2
2cos 2x 2 3 1cos2x 3 0 1 3 1 1 3 1
A. x arccos k
B. x arccos k2 2 2 2 2 1 3 2 1 3 1
C. x arccos k
D. x arccos k 2 2 2 2
Bài 89. Giải phương trình 2 3 2 tan x 3 cos x 2 1
A. x k2
B. x k
C. x k
D. x k 3 3 4
Bài 90. Giải phương trình 9 13 cos x 0 2 1 tan x 1 2
A. x k2
B. x k
C. x k
D. x k 2 3
Bài 91. Giải phương trình x 4 4 5 1 cos
2 sin x cos x 2 2 2 2 3 2 A. x k B. x k C. x k D. x k 2 3 3 3 3 4 3 5 7
Bài 92. Giải phương trình sin 2x 3cos x 1 2sinx 2 2 1 x k2 x k 2 A. x
k2 ;k B. x k ; k 6 6 5 5 x k x k2 6 6 x k x k2 C. x
k2 ;k D. x k2 ; k 6 6 5 5 x k2 x k2 6 6
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 24
IV. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 2 1
Câu 1. Phương trình sin x chỉ có các nghiệm là 2 5 5 A. x k 2 và x
k2 ( k ). B. x
k2 và x
k2 ( k ). 4 4 4 4 3 5 C. x
k2 và x
k2 ( k ). D. x
k2 và x
k2 ( k ). 4 4 4 4 6
Câu 2.Phương trình cos x chỉ có các nghiệm là 2 2 2 5 A. x
k2 và x
k2 ( k ). B. x
k2 và x
k2 ( k ). 3 3 6 6 5 5 C. x
k2 và x
k2 ( k ). D. x
k2 và x k2 ( k ). 6 6 3 3 6
Câu 3. Phương trình tan x chỉ có các nghiệm là 3 2 A. x
k ( k ). B. x
k ( k ). 6 6 C. x
k ( k ). D. x
k ( k ). 3 3 12
Câu 4. Phương trình cot x chỉ có các nghiệm là 2 A. x
k ( k ). B. x
k ( k ). 6 6 C. x
k ( k ). D. x
k ( k ). 3 3
Câu 5. Phương trình sin x cos x chỉ có các nghiệm là A. x
k ( k ). B. x
k2 ( k ). 4 4 C. x
k và x k ( k ). D. x
k2 và x k2 ( k ). 4 4 4 4
Câu 6. Phương trình tan x cot x chỉ có các nghiệm là A. x
k2 ( k ). B. x
k ( k ). 4 4 C. x
k ( k ). D. x
k ( k ). 4 2 4 4
Câu 7. Phương trình 2
4 sin x 3 chỉ có các nghiệm là
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 25 A. x
k2 và x k2 ( k ). B. x
k và x k ( k ). 3 3 3 3 C. x
k và x k ( k ). D. x
k2 và x k2 ( k ). 6 6 6 6
Câu 8. Phương trình 2
tan x 3 chỉ có các nghiệm là A. x
k2 và x k2 ( k ). B. x
k và x k ( k ). 3 3 3 3 C. x
k và x k ( k ). D. x
k2 và x k2 ( k ). 6 6 6 6
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x 0 ?
A. cos x 1 .
B. cos x 1 .
C. tan x 0 .
D. cot x 1 .
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 2 cos x 1 ? 2
A. 2 sin x 2 0 . B. sin x .
C. tan x 1 . D. 2 tan x 1 . 2
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 tan x 3 ? 1 1 1
A. cos x . B. 2 4 cos x 1 . C. cot x .
D. cot x . 2 3 3
Câu 12. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 2
3 sin x cos x ? 1 3 A. sin x . B. cos x . C. 2 3 sin x . D. 2 cot x 3 . 2 2 4
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x 1 ? 2 2 A. sin x . B. cos x .
C. cot x 1 . D. 2 cot x 1 . 2 2
Câu 14 Phương trình sin x cos 5x chỉ có các nghiệm là A. x
k2 và x k2 ( k ). B. x
k và x k ( k ). 4 4 4 4 C. x
k và x k ( k ). D. . x
k và x k ( k ). 12 3 8 2 12 3 8 2
Câu 15. Trên khoảng 0; , phương trình tan . x tan 3x 1 5 3
A. chỉ có các nghiệm là ; ; .
B. chỉ có các nghiệm là ; ; . 6 2 6 6 4 4
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 26
C. chỉ có các nghiệm là x
k ( k ).
D. có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên. 6 3
Câu 16. Phương trình 2
2 sin x 7 sin x 3 0 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k ). 6 5
C. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k ). 6 5
D. chỉ có các nghiệm là x
k2 và x
k2 ( k ). 6 6
Câu 17. Phương trình 2
2 cos x 3 3 cos x 3 0 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k ). 3
C. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k ). 6
D. chỉ có các nghiệm là x
k2 và x k2 ( k ). 6 6
Câu 18. Phương trình 2
2 sin x 7 cos x 5 0 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k ). 3 5
C. chỉ có các nghiệm là x
k2 ( k ). 3
D. chỉ có các nghiệm là x
k2 và x k2 ( k ). 3 3
Câu 19. Phương trình 2 2
sin x 4 sin x cos x 3 cos x 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? tan x 1
A. cos x 0 .
B. cot x 1 .
C. tan x 3 . D. 1 . cot x 3
Câu 20. Phương trình 2 2
sin x 4 sin x cos x 4 cos x 5 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 27 1 1 tan x
A. cos x 0 .
B. tan x .
C. cot x 2 . D. 2 . 2 cos x 0
Câu 21. Phương trình tan x 5 cot x 6 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? tan x 1 tan x 2
A. cot x 1 .
B. tan x 5 . C. . D. . tan x 5 tan x 3
Câu 22. Phương trình cos 2x 3 cos x 4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? cos x 1 cos x 1 5
A. cos x 1 . B. cos x . C. 5 . D. 5 . 2 cos x cos x 2 2
Câu 23. Phương trình cos 2x 5 sin x 6 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x 1 sin x 1 5 A. sin x .
B. sin x 1 . C. 7 . D. 7 . 2 sin x sin x 2 2
Câu 24. Phương trình sin x cos x 1 chỉ có các nghiệm là x k2 x k x k2 x k2 A. 4
(k ) . B. 4
(k ) . C.
(k ) . D. (k ) .
x k2
x k2 x k2 x k 2 4 4 4
Câu 25. Phương trình sin x cos x 1 chỉ có các nghiệm là x k2 x k x k2
x 2k 1 A. 4
(k ) . B. 4
(k ) . C.
(k ) . D. (k ) .
x k2 x k2 x k2 x k 4 4 4 2
Câu 26. Phương trình sin x 3 cos x 1 chỉ có các nghiệm là x k2 x k2 x k2 x k2 A. 2
(k ) . B. 2
(k ) .C. 2
(k ) . D. 2 (k ) . 7 7 7 7 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 6 6
Câu 27. Phương trình 3 sin x (m 1) cos x m 2 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
Câu 28. Phương trình tan x m cot x 8 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi A. m 16 . B. m 16 . C. m 16 . D. m 16 .
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 28
Câu 29. Phương trình 16 cos . x cos 2 . x cos 4 .
x cos 8x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin x 0 .
B. sin x sin 8x .
C. sin x sin 16x .
D. sin x sin 32x .
Câu 30. Phương trình n1 2
cos .cos 2 .cos 4 .cos 8 ...cos 2n x x x x
x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin x 0 .
B. sin sin 2n x x . C. 1 sin sin 2n x x . D. 2 sin sin 2n x x .
Câu 31. Phương trình sin 3x sin 2x sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x 0 1
A. sin x 0 .
B. cos x 1 .
C. cos x . D. 1 . 2 cos x 2
Câu 32. Phương trình cos 5 .
x cos 3x cos 4 .
x cos 2x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin x cos x .
B. cos x 0 .
C. cos 8x cos 6x .
D. sin 8x cos 6x .
Câu 33. Phương trình 4 4
sin x cos x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x 0
A. sin x 1 .
B. sin x 1 .
C. cos x 1 . D. . cos x 0
Câu 34. Phương trình 2m 2 sin cos m x
x 1 ( m 1, m ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin x 0
A. sin x 1 .
B. sin x 1 .
C. cos x 1 . D. . cos x 0
Câu 35. Phương trình sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây? 1 3 1 cos x
A. sin x .
B. cos 2x sin 2x . C. cos x . D. 2 . 2 2
cos 2x sin 2x
Câu 36. Phương trình 4 4
sin 3x cos x sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. cos 2x sin 3x .
B. cos 2x sin 3x .
C. cos 2x sin 2x .
D. cos 2x sin 2x .
Câu 37. Phương trình 2 2 2 2
sin x sin 2x sin 3x sin 4x 2 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin 5x 1 .
B. cos 3x cos x .
C. cos 3x cos x .
D. cos 3x cos x .
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 29
Câu 38. Phương trình tan x tan 2x sin 3 .
x cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? sin 3x 0
A. sin 3x 0 .
B. cos 2x 0 .
C. cos 2x 2 . D. . cos 2x 0
Câu 39. Phương trình 2
2 sin x 5 cos x 5 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau
A. t sin x .
B. t cos x .
C. t tan x .
D. t cot x .
Câu 40. Phương trình 2
3 cos x 4 sin x 10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau
A. t sin x .
B. t cos x .
C. t tan x .
D. t cot x .
Câu 41 Phương trình 4 4
2 cos x sin x 1 x A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 6 . x 6 x k2 x k
C. chỉ có các nghiệm 6 (k )
D. . chỉ có các nghiệm 6 (k ) x k2 x k 6 6
Câu 42. Phương trình x x2 cos sin 3sin 2x x A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 12 . 5 x 12 x k x k2
C. chỉ có các nghiệm 12 (k ) .
D. . chỉ có các nghiệm 12 (k ) . 5 5 x k x k2 12 12
Câu 43. Phương trình x x2 cos sin 1 cos 3x x A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm 10 . x 2 2 x k x k
C. chỉ có các nghiệm 10 (k ) .
D. . chỉ có các nghiệm 10 5 (k ) . x k x k2 2 2
Câu 44. Phương trình 4 4 3
sin x cos x 4
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 30 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x
k ,k . 8 4 x k2 x k
C. chỉ có các nghiệm 8 (k ) .
D. chỉ có các nghiệm 8 (k ) . x k2 x k 8 8
Câu 45. Phương trình 6 6 7
sin x cos x 16
A. chỉ có các nghiệm x
k , k ..
B. chỉ có các nghiệm x
k , k . 6 2 6 2 x k
C. chỉ có các nghiệm 6 2 (k ) . D. vô nghiệm. x k 6 2 2 2 tan 3x tan x
Câu 46. Phương trình 1 2 2 1 tan 3 . x tan x x k 12 6
A. chỉ có các nghiệm x
k ,k .
B. chỉ có các nghiệm x
k2 ,k . 2 3 x k 6 3
C. chỉ có các nghiệm x
k ,k . D. vô nghiệm. 6 3 x
Câu 47. Phương trình 4 4 3 cos
sin x cos x 4 2 A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x k , k . 3 2 2 2
C. chỉ có các nghiệm x k , k .
D. chỉ có các nghiệm x k và x k (k ) . 5 5 5
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình 2
4 sin 2x 1 0 bằng: 2 2 A. 0 B. B. D. 6 3
Câu 49. Số nghiệm thuộc 0; của phương trình 2 2
sin x cos 3x 0 là: A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2 của phương trình cos 2x cos x 0 là: 3 6 2 4 A. 0 B. C. D. 2 3 9
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 31
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x sin x 0 là: 4 3 13 13 2 13 2 13 2 x k2 x k x k x k A. 36 B. 36 3 C. 36 3 D. 36 3 7 7 7 7 x k2 x k2 x k2 x k2 12 12 12 12 3
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;
của phương trình sin 2x cos x 0 bằng: 4 2 2 2 3 2 A. B. C. D. 48 16 16 64
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x 2 là: 17 13 11 19 A. B. C. D. 12 12 12 12
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 cos 2x sin 2x 2 bằng 3 A. 0 B. C. D. 2 2
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 2 4 3
sin x tanx cos x cot x 2 sinxcosx bằng: 3 A. B. C. D. 2 6 3
Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx cos 2 x thuộc 0; 2 là: A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x 2 thuộc 0; là: 6 3 5 A. B. C. D. 2 12 24 4 2 sin x
Câu 58. Số nghiệm của phương trình 1 là: 1 thuộc ; 0 cos x 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sinxcos 3 x sinx 2 cos 3 x 2 0 là: 2 A. B. 2 C. 4 D. 0 3
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;
của phương trình sin 2x 0 là: 4 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 61. Phương trình m sinx 3 cosx 2 m có nghiệm khi và chỉ khi: A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 32
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5 sin 2x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2x
0 . Có hai bạn giải được hai đáp án sau: 3 2 2 x l2 x l 9 I. 9 3 II. x k2 x k2 3 3 A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng
Câu 64. Cho phương trình 2
2 cos 2x cos 4x 0 . Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của phương trình trên: I. x k II. x k III. x k IV. x k 6 4 6 2 6 2 6 4
Chọn câu trả lời đúng nhất. A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng
D. I, II, III, IV cùng đúng
Câu 65. Cho phương trình 6 6
sin x cos x 1 . Có ba bạn giải được 3 kết quả sau: x k x k2 x k2 I.x k II. III. hay 2
x k x k2 x k2 2 2 A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng
D. Cả ba đều đúng 1
Câu 66. Phương trình cos x
có mấy nghiệm thuộc khoảng ; 4 ? 2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x 1 là: 3 7 5 11 A. B. C.
D. Một đáp án khác 12 12 12 2 2
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x là: 3 2 7 A. B. C. D. Đáp án khac 15 12 12 1
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình cos x trong khoảng ; là: 4 2 3 A. B. C. D. Đáp án khác 2 2 2 1
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình sinxcos
sin cos x trên ; là: 8 8 2 3 3 A. B. C. D. 2 2 2 4 3
Câu 71. Phương trình sin x m có đúng 1 nghiệm x 0; khi và chỉ khi: 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 33
A. 1 m 1
B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác 3
Câu 72. Phương trình 1 cos x m có đúng 2 nghiệm x ; khi và chỉ khi: 2 2
A. 0 m 1
B. 0 m 1
C. 1 m 1 D. 1 m 0 1
Câu 73. Số nghiệm của phương trình sin x cos x cos 2x cos 4x cos 8x sin 12x trên ; là: 16 2 2 A. 15 B. 16 C. 17 D. 18 Câu 1 Câu 2 Câu 3 C C B Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9
Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 B A C B B C D B D C Câu 14
Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23 C D D D D D B C A B Câu 24
Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33 C D A D D C D D C D Câu 34
Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43 D D A D A B A D C D Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 B C A D
V. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 3
Câu 1. Nghiệm của phương trình sinx = 1 là: A. x k2 B. x k
C. x k D. x k2 2 2 2
Câu 2. Nghiệm của phương trình sinx = –1 là: 3 A. x k B. x k2
C. x k D. x k 2 2 2 1
Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx = là: 2 A. x k2 B. x k
C. x k D. x k2 3 6 6
Câu 4. Nghiệm của phương trình cosx = 1 là:
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 34
A. x k B. x k2
C. x k 2 D. x k 2 2
Câu 5. Nghiệm của phương trình cosx = –1 là: 3
A. x k B. x k2
C. x k 2 D. x k 2 2 1
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = là: 2 A. x k2 B. x k2 3 6 C. x k D. x k2 4 2 1
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – là: 2 2 A. x k2 B. x k2 C. x k2 D. x k 3 6 3 6 1
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos2x = là: 2 A. x k2 B. x k 2 4 2 C. x k2 D. x k2 3 4
Câu 9. Nghiệm của phương trình 3 + 3tanx = 0 là: A. x k B. x k2 C. x k D. x k 3 2 6 2
Câu 10. Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là: A. x k
B. x k ; x k 2 4 2
C. x k 2 D. x
k;x k2 2
Câu 11. Nghiệm của phương trình sinx.cosx = 0 là: A. x k2
B. x k
C. x k 2 D. x k2 2 2 6
Câu 12. Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:
A. x k 2
B. x k 2 ; x k2 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 35
C. x k 2
D. x k; x k2 2
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là: A. x
k ; x k
B. x k 2 ; x k2 8 2 4 2
C. x k ; x k
`D. x k ; x k 4 2
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < A. x B. x C. x = 0 D. x 2 2
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2 A. x 0 B. x C. x = D. x 3 2
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < A. x B. x C. x = D. x 2 4 6 2 3
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2 3 3 A. x B. x C. x = D. x 3 2 2
Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là: A. x k B. x k
C. x k D. x k 4 6 4
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là: 3 7 A. x k ; x k
B. x k 2 ; x k2 8 2 24 2 2
C. x k ; x k 2
D. x k 2 ; x k 2
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x < 2 A. x B. x C. x = D. x 6 4 2 2
Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 36 7 5 A. x k2; x k2 B. x k2; x k2 6 6 3 6 5 C. x
k; x k2 D. x k2; x k2 2 4 4
Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:
A. x k 2 ; x k2
B. x k ; x k2 2 2 C. x
k; x k2 D. x
k; x k 6 4
Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:
A. x k 2 ; x k2
B. x k 2 ; x k2 2 2 C. x
k2; x k2 D. x
k; x k 3 6
Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là: 5 3 A. x k2; x k2 B. x k2; x k2 12 12 4 4 2 5 C. x k2; x k2 D. x
k2 ; x k2 3 3 4 4
Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:
A. x k
B. x k.
C. x k.
D. x k. 2 8 4
Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos2x = – 8.cosx – 5 là:
A. x k
B. x k 2
C. x k 2 D. x k2 2
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là: A. x k2 B. x k C. x k D. x k 3 6 6 3
Câu 28. Nghiêm của pt sinx + 3 .cosx = 0 la: A. x k2 B. x k C. x k D. x k 3 3 3 6
Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:
A. x k 2
B. x k
C. x k. D. x k 2 4
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 37
Câu 30. Nghiêm của pt sin2x = 1 là
A. x k 2
B. x k 2 C. x k D. x k 2 2
Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:
A. x k 2
B. x k 2 C. x k D. x k2 2 2 3
Câu 32. Nghiệm của pt sinx + 0 là: 2 A. x k2 B. x k2 6 3 5 2 C. x k D. x k2 6 3
Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :
A. x k 2
B. x k 4
C. x k
D. x k. 2
Câu 34. Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là: A. x k2 B. x k C. x k2
D. x k 2 2 2
Câu 35. Nghiêm của pt sin4x – cos4x = 0 là: 3 A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k. 4 4 4 4 2
Câu 36. Xét các phương trình lượng giác: (I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos2x + cos22x = 2
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm? A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II ) 1
Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – là: 2 5 A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k2 3 6 6 6
Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là: 3 A. x k B. x k2 C. x k D. x k 4 4 8 2 4
Câu 39. Nghiêm của pt cos2x = 0 là: A. x k B. x k2 2 2
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 38 C. x k. D. x k2 4 2 2
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1) A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0
Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là: A. x k B. x k 4 4 C. x k2 D. x k2 4 4
Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0 A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 4 4 3 3
Câu 43. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 6 3 3 6
Câu 44. Nghiệm của pt 3 sinx + cosx = 0 là: A. x k B. x k C. x k D. x k 6 3 3 6
Câu 45. Điều kiện có nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là: A. a2 + b2 c2 B. a2 + b2 c2 C. a2 + b2 > c2 D. a2 + b2 < c2
Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là: A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 4 4 4 4
Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là: 5 3 A. x k B. x k C. x k2 D. x k2 4 4 4 4
Câu 48. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là: A. x k2 B. x k2 C. x k2 D. x k 2 2 2 2 m
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos2x = có nghiệm là: 2
A. 1 5 m 1 5
B. 1 3 m 1 3
C. 1 2 m 1 2
D. 0 m 2
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x là: 5 A. x B. x C. x D. 6 6 12
Câu 51. Nghiệm của pt cos2x – sinx cosx = 0 là:
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 39 A. x
k ; x k B. x k 4 2 2 5 7 C. x k D. x k ; x k 2 6 6
Câu 52. Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 4 4 4 4 A. 0 < m < B. 0 m
C. m 0; m
D. m < 0 ; m 3 3 3 3
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx + 2 sin2x = 0 là: 3 A. x B. x C. x D. x 4 4 3
Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là: A. x B. x C. x D. x 12 3 6 4
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là: 2 A. x ; x B. x ; x 18 6 18 9 C. x ; x D. x ; x 18 2 18 3
Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos2x – 3.cosx + 1 = 0 5
A. x k2 ; x k2 B. x
k2 ; x k2 6 6 6 2 C. x
k2 ; x k2 D. x
k2 ; x k2 2 6 3
Câu 57. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là: A. x k2 B. x k2 2 2 C. x k D. x k2 2 2
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin2x + 3. 3 sin2x – 2.cos2x = 4 là: A. x B. x 6 4 C. x D. x 3 2
Câu 59. Nghiệm của pt cos4x – sin4x = 0 là: A. x k B. x k 4 2 2
C. x k2
D. x k
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 40
Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx = 2 là: A. x k2 B. x k2 4 4 C. x k2 D. x k2 6 6
Câu 61. Nghiệm của pt sin2x + 3 sinx.cosx = 1 là: A. x
k ; x k B. x k2 ; x k2 2 6 2 6 5 5 C. x
k2 ; x k2 D. x
k2 ; x k2 6 6 6 6
Câu 62. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 1 là 5 13 A. x
k2 ; x k2 B. x
k2 ; x k2 12 12 2 6 5 5 C. x
k2 ; x k2 D. x
k2 ; x k2 6 6 4 4
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm: (I) cosx = 5 3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2 A. (I) B. (II) C. (III) D. (I) và (II)
VI. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 4
Bài 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos(x ) 1 trên ( ; ) 3 2 4 7 A. B. C. D. 3 3 3 3
Bài 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x ) cos(2x ) trên [0; ] 3 3 7 4 47 47 A. B. C. D. 18 18 8 18
Bài 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau 2 sin
3x 9x 16x 80 0 . 4 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: 2
cos (3 3 2x x ) 1 . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 5. Tìm số nghiệm x 0;14
nghiệm đúng phương trình : cos 3x 4 cos 2x 3cos x 4 0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 6. Tìm số nghiệm trên khoảng (
; ) của phương trình : 2
2(sinx 1)(sin 2x 3sinx 1) sin4 . x cosx
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 41 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 sin 3x sin x
Bài 7 Tìm số nghiệm x 0; 2 của phương trình :
sin 2x cos 2x 1 cos 2x A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 8: Giải phương trình : sin x cos 2x 1 1 A. x k2 B. x k C. x k D. x k 6 6 2 6 3 6
Bài 9: Giải phương trình : cos 3x tan 4x sin 5x k3 1 k3
A. x k2 , x
B. x k , x 16 8 2 16 8 2 k k
C. x k , x
D. x k , x 3 16 8 16 8
Bài 10: Giải phương trình 2 sin 3x cos 3x 1 2 sin 6x 2 sin 2x 17 17 A. x
n và x 2n B. x
2n và x n 12 12 12 12 2 17 17 C. x
n và x 2n D. x
2n và x 2n 12 3 12 12 12
Bài 11: Giải phương trình : tan 2x tan 3x tan 7x tan 2x tan 3x tan 7x .
k 2(2t 1)
k 2(2t 1) k k A. x
với k 3(2t 1) ,t B. x
với k 5(2t 1) ,t 2 12
k 6(2t 1)
k 6(2t 1)
k 2(2t 1)
k 2(2t 1) k k C. x
với k 5(2t 1) ,t D. x
với k 3(2t 1) ,t 3 12
k 6(2t 1)
k 6(2t 1)
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 42