Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 1
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM!
ĐẠI SỐ 11-CHƯƠNG 1
CHỦ ĐỀ . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
LOẠI
!
. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Câu 1.Phương trình có nghiệm thỏa mãn :
A. B. . C. . D. .
Câu 2.Số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3.Số nghiệm của phương trình: với
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 4.Phương trình có bao nhiêu nghiệm thõa .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5.Số nghiệm của phương trình với là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 6.Phương trình có số nghiệm thuộc là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8.Số nghiệm của phương trình: với
A. . B. . C. . D. .
Câu 9.Số nghiệm của phương trình với
A. . B. . C. . D. .
Câu 10.Số nghiệm của phương trình thuộc khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11:Tìm tổng các nghiệm của phương trình: trên
A. B. C. D.
Câu 12:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13:Cho phương trình: . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14:Phương trình có nghiệm khi thỏa điều kiện
1
sin
2
x =
22
x
pp
£
5
2
6
xk
p
p
=+
6
x
p
=
2
3
xk
p
p
=+
3
x
p
=
3
sin 2
2
x =
( )
0; 3
p
1
6
4
sin 1
4
x
p
æö
+=
ç÷
èø
5x
pp
££
1
sin 2
2
x =-
0 x
p
<<
1
3
2
4
sin 1
4
x
p
æö
+=
ç÷
èø
3x
pp
££
1
0
2
3
( )
2 sin 2 40 3x
o
-=
( )
180 ;180
oo
-
2
4
6
7
(
)
2
sin 3 9 16 80 0
4
xx x
p
éù
---=
êú
ëû
2 cos 1
3
x
p
æö
+=
ç÷
èø
02x
p
££
0
2
1
3
2 cos 1
3
x
p
æö
+=
ç÷
èø
02x
p
££
3
2
0
1
cos 0
24
x
p
æö
+=
ç÷
èø
( )
,8
pp
2
4
3
1
2cos( ) 1
3
x
p
-=
(;)
pp
-
2
3
p
3
p
4
3
p
7
3
p
2
cos (3 3 2 ) 1xx
p
-+- =-
3 cos x+ m 1= 0
13m <-
13m >+
13 13m£+
33m£
cos 1 0mx+=
m
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 2
A. . B. C. D.
Câu 15:Phương trình có nghiệm khi
A. . B. . C. . D.
.
Câu 16:Cho phương trình: . Với giá trị nào của thì phương
trình có nghiệm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17:Cho phương trình . Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại m. B. .
C. D. mọi giá trị của m.
Câu 18:Để phương trình có nghiệm, ta chọn
A. . B. . C. . D. .
Câu 19:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình theo thứ tự là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20:Tìm tổng các nghiệm của phương trình trên
A. B. C. D.
Câu 21:Gọi là tập nghiệm của phương trình . Khi đó
A. . B. . C. . D. .
Câu 22:Trong nửa khoảng , phương trình có tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23:Số nghiệm của phương trình trong đoạn
A. B. C. D.
Câu 24:Nghiệm của phương trình trong nửa khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25:Nghiệm của phương trình , với
A. B.
C. D.
,
Câu 26:Số nghiệm của phương trình trên khoảng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27:Phương trình nào tương đương với phương trình .
A. . B. . C. . D. .
1
1
m
m
£-
é
ê
³
ë
1.m ³
1.m ³-
1
1
m
m
£
é
ê
³-
ë
cos 1xm=+
m
11m £
0m £
2m ³-
20m £
3 cos 1 0xm+-=
m
13m <-
13m >+
13 13m£+
33m£
cos 2 2
3
xm
p
æö
--=
ç÷
èø
[ ]
1; 3m Î-
[ ]
3; 1 .m Î- -
2
cos
24
x
m
p
æö
-=
ç÷
èø
1m £
01m££
11m £
0m ³
sin 4 cos 5 0xx+=
;
18 2
xx
pp
=- =
2
;
18 9
xx
pp
=- =
;
18 6
xx
pp
=- =
;
18 3
xx
pp
=- =
sin(5 ) cos(2 )
33
xx
pp
+= -
[0; ]
p
7
18
p
4
18
p
47
8
p
47
18
p
X
cos 15 sin
2
x
x
æö
+=
ç÷
èø
o
290 XÎ
o
250 XÎ
o
220 XÎ
o
240 XÎ
o
[
)
0; 2
p
cos 2 sin 0xx+=
5
;;
62 6
pp p
ìü
íý
îþ
7 11
;; ;
626 6
pp p p
-
ìü
íý
îþ
57
;;
66 6
ppp
ìü
íý
îþ
7 11
;;
26 6
pp p
ìü
íý
îþ
sin cosxx=
[ ]
;
pp
-
2.
4.
5.
6.
3tan 3 0
4
x
-=
[
)
0; 2
p
2
;
33
pp
ìü
íý
îþ
3
2
p
ìü
íý
îþ
3
;
22
pp
ìü
íý
îþ
2
3
p
ìü
íý
îþ
0
tan(2 15 ) 1x -=
00
90 90x-<<
0
30x =-
0
60x =-
0
30x =
0
60x =-
0
30x =
3
tan tan
11
x
p
=
;2
4
p
p
æö
ç÷
èø
22
sin cos 1 0xx--=
cos 2 1x =
cos 2 1x =-
2
2 cos 1 0x -=
2
(sin cos ) 1xx-=
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 3
Câu 28: Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29:Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn
A.
. B. . C. . D.
.
Câu 30:Tìm số nghiệm nghiệm đúng phương trình :
A. 1 B.2 C. 3 D. 4
Câu 31:Số nghiệm thuộc của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 32:Phương trình tương đương với phương trình:
A. B. C. D.
Câu 33:Các nghiệm thuộc khoảng của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 34:Các nghiệm thuộc khoảng của phương trình: là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35:Trong nửa khoảng , phương trình có số nghiệm là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 36:Để phương trình có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
A. B. C. D.
Câu 37:Để phương trình: nghiệm, tham số phải
thỏa điều kiện:
A. . B. . C. . D. .
Câu 38:Để phương trình có nghiệm, tham số phải thỏa mãn điều kiện:
A. B. C. D.
LOẠI
"
. PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 CỦA MỘT HÀM SỐ LG!
Câu 39: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện: .
A
. . B. . C. . D. .
Câu 40: Nghiệm của phương trình lượng giác: thỏa điều kiện là:
2
3 4 cos 0x-=
1
cos 2
2
x =
1
cos 2
2
x =-
1
sin 2
2
x =
1
sin 2
2
x =-
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
[2 ;4 ]
pp
2
6
5
4
[ ]
0;14x Î
cos 3 4 cos 2 3cos 4 0xxx-+-=
69
;
14 10
pp
éö
÷
ê
ëø
( )
2
2 sin 3 . 1 4 sin 1xx-=
40
32
41
46
2
33
tan tan tan 3 3xx x
pp
æöæ ö
++++=
ç÷ç ÷
èøè ø
cot 3.x =
cot 3 3.x =
tan 3.x =
tan 3 3.x =
0;
2
p
æö
ç÷
èø
33
3
sin .cos 3 cos .sin 3
8
xx xx+=
5
,
66
pp
5
,
88
pp
5
,
12 12
pp
5
,
24 24
pp
( )
0; 2
p
44
5
sin cos
228
xx
+=
59
;;;
66 6
ppp
245
;;;
33 3 3
pppp
3
;;
42 2
pp p
357
;;;
88 8 8
pppp
[
)
0; 2
p
sin 2 sin 0xx+=
66
sin cos
tan tan
44
xx
m
xx
pp
+
=
æöæö
+-
ç÷ç÷
èøèø
1
1.
4
m <-
2 1.m £-
1 2.m££
1
1.
4
m££
2
4 sin .cos 3 sin 2 cos 2
36
xxaxx
pp
æöæö
+-=+-
ç÷ç÷
èøèø
a
11a £
22a £
11
22
a£
33a £
222
2
sin 2
1 tan cos 2
axa
xx
+-
=
-
a
1
.
3
a
a
ì>
ï
í
¹
ï
î
2
.
3
a
a
ì>
ï
í
¹
ï
î
3
.
3
a
a
ì>
ï
í
¹
ï
î
4
.
3
a
a
ì>
ï
í
¹
ï
î
2
sin sin 0xx=
0 x
p
<<
2
x
p
=
x
p
=
0x =
2
x
p
=-
2
2 sin 3sin 1 0xx-+=
0
2
x
p
£<
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 4
A. B. C. D.
Câu 41: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện: .
A
. . B. . C. . D. .
Câu 42: Trong , phương trình có tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện: .
A
. . B. . C. . D. .
Câu 44: Nghiệm của phương trình lượng giác: thõa điều kiện là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Nghiệm của phương trình trong khoảng là :
A. . B.
.
C. . D. .
Câu 46: Giải phương trình lượng giác có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Tìm m để phương trình có nghiệm .
A. B. C. D.
Câu 49: Nghiệm của phương trình thỏa điều kiện: .
A
. . B. . C. . D. .
Câu 50: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. .
C. . D. Vô nghiệm.
Câu 51: Họ nghiệm của phương trình
3
x
p
=
2
x
p
=
6
x
p
=
5
6
x
p
=
2
sin sin 0xx+=
22
x
pp
-<<
0x =
x
p
=
3
x
p
=
2
x
p
=
[
)
0; 2
p
2
sin 1 cosxx=-
;;2
2
p
pp
ìü
íý
îþ
{ }
0;
p
0; ;
2
p
p
ìü
íý
îþ
0; ; ; 2
2
p
pp
ìü
íý
îþ
2
2 sin 3sin 1 0xx+=
0
2
x
p
£<
6
x
p
=
4
x
p
=
2
x
p
=
2
x
p
=-
2
2 cos 3sin 3 0xx+-=
0
2
x
p
<<
3
x
p
=
2
x
p
=
6
x
p
=
5
6
x
p
=
2
sin 2 2 sin 2 1 0xx++=
( )
;
pp
-
3
;
44
pp
ìü
--
íý
îþ
3
;
44
pp
ìü
-
íý
îþ
3
;
44
pp
ìü
íý
îþ
3
;
44
pp
ìü
-
íý
îþ
42
4 sin 12 cos 7 0xx+-=
2
4
xk
p
p
+
42
xk
pp
=+
4
xk
p
p
=+
4
xk
p
p
=- +
5
cos 2 4 cos
362
xx
pp
æö æö
++ -=
ç÷ ç÷
èø èø
2
6
2
2
xk
xk
p
p
p
p
é
=- +
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
6
3
2
2
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
3
5
2
6
xk
xk
p
p
p
p
é
=- +
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
3
2
4
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
( )
2
221 0sin x m sinx m-+ +=
;0
2
x
p
æö
Î-
ç÷
èø
1 0.m-< <
1 2.m<<
1 0.m-< <
0 1.m<<
2
cos cos 0xx+=
3
22
x
pp
<<
x
p
=
3
x
p
=
3
2
x
p
=
3
2
x
p
=-
22
sin sin 2 1xx+=
2
()
6
xk
k
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
Î
ê
ê
+
ê
ë
¢
32
4
xk
xk
pp
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=- +
ê
ë
12 3
3
xk
xk
pp
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=- +
ê
ë
3 tan 2 2 cot 2 5 0xx+-=
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 5
A. . B. . C. . D. .
Câu 52: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình là :
A.
. B. . C. . D. .
Câu 53: Số nghiệm của phương trình trong khoảng là :
A.
. B. . C. . D. .
Câu 54: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 55: Phương trình có nghiệm là:
A. , . B. , .
C. , . D. Vô nghiệm.
Câu 56: Gii phương trình .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 57: Cho phương trình . Đ phương trình nghim, các giá tr ca tham s
phi tha mãn điu kin:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 58: Phương trình có nghiệm là
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 59: Phương trình: có nghiệm là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 60: Phương trình tương đương với phương trình:
42
k
pp
-+
42
k
pp
+
12
arctan
232
k
p
-+
12
arctan
232
k
p
+
2
2 tan 5 tan 3 0xx++=
3
p
-
4
p
-
6
p
-
5
6
p
-
2 tan 2 cot 3 0xx--=
;
2
p
p
æö
-
ç÷
èø
2
1
4
3
2
tan 1
cot
1tan 2 4
x
x
x
p
æö
=+
ç÷
-
èø
3
xk
p
p
=+
62
xk
pp
=+
84
xk
pp
=+
12 3
xk
pp
=+
( )
2 2 sin cos .cos 3 cos 2xxx x+=+
6
xk
p
p
=+
k Î ¢
6
xk
p
p
=- +
k Î ¢
2
3
xk
p
p
=+
k Î ¢
sin 3 cos 3
5 sin cos 2 3
1 2 sin 2
xx
xx
x
+
æö
+=+
ç÷
+
èø
3
2xk
p
p
±=+
k Î ¢
6
2xk
p
p
±=+
k Î ¢
3
xk
p
p
±=+
k Î ¢
6
xk
p
p
±=+
k Î ¢
2
14tan
cos 4
21tan
x
xm
x
+=
+
m
5
0
2
m £
01m<£
3
1
2
m<£
53
22
m hay m<- >
2
cos 2 sin 2 cos 1 0xx x++ +=
2
2
3
xk
xk
p
p
p
=
é
ê
ê
=+
ë
k Î ¢
2xk
pp
=+
k Î ¢
2
3
xk
p
p
=+
k Î ¢
3
3
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=- +
ê
ë
k Î ¢
44
3
cos sin cos .sin 3 0
442
xx x x
pp
æöæ ö
++ - --=
ç÷ç ÷
èøè ø
( )
2xk k
p
=΢
( )
3xk k
p
=΢
( )
4xk k
p
=΢
( )
4
xkk
p
p
=+ ΢
sin 3 cos 2 1 2 sin cos 2xx xx+=+
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 6
A. . B. . C. . D. .
Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 62: Số nghiệm của phương trình trong khoảng :
A
. . B.
.
C. . D.
.
Câu 63: Cho phương trình . Các nghiệm thuộc khoảng
của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 64: Phương trình: có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 65:Cho phương trình: . Các nghiệm của phương trình thuộc
khoảng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 66:Tìm tt c giá trị của m đ phương trình
nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 67:Để phương trình: nghiệm, các giá trị thích hợp của
tham số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 68: Để phương trình có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 69:Cho phương trình: trong đó tham số.
Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 70: Cho phương trình: , trong đó tham số. Để phương trình
nghiệm, các giá trị thích hợp của
sin 0
sin 1
x
x
=
é
ê
=
ë
sin 0
sin 1
x
x
=
é
ê
=-
ë
sin 0
1
sin
2
x
x
=
é
ê
ê
=
ë
sin 0
1
sin
2
x
x
=
é
ê
ê
=-
ë
cos 5 cos 2 2 sin 3 sin 2 0xx xx++ =
[ ]
0; 2
p
3
p
4
p
5
p
6
p
cos 4
tan 2
cos 2
x
x
x
=
0;
2
p
æö
ç÷
èø
2
4
5
3
2
cos 5 cos cos 4 cos 2 3cos 1xx x x x=++
( )
;
pp
-
2
,
33
pp
-
2
,
33
pp
-
,
24
pp
-
,
22
pp
-
( )
cos 2 cos 2 4 sin 2 2 1 sin
44
xxx x
pp
æöæö
++ -+ =+ -
ç÷ç÷
èøèø
2
12
11
2
12
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
6
5
2
6
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
3
2
2
3
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
4
3
2
4
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
sin 3 cos 3 3 cos 2
sin
1 2 sin 2 5
xx x
x
x
++
æö
+=
ç÷
+
èø
( )
0; 2
p
5
,
12 12
pp
5
,
66
pp
5
,
44
pp
5
,
33
pp
( ) ( )
22
sin 2 1 sin cos 1 cosxm xxm xm-- -- =
01m££
1m >
01m<<
0m £
( ) ( )
2
sin 2 1 sin 3 2 0xm xmm++ - -=
m
11
22
12
m
m
é
<
ê
ê
££
ë
11
33
13
m
m
é
£
ê
ê
££
ë
21
01
m
m
£-
é
ê
££
ë
11
34
m
m
£
é
ê
££
ë
66
sin cos | sin 2 |xxax+=
a
1
0
8
a£<
13
88
a<<
1
4
a <
1
4
a ³
( ) ( )
44 66 2
4 sin cos 8 sin cos 4 sin 4xx xx xm+- +- =
m
m
10m £
3
1
2
m £-
3
2
2
m £-
25
hay 0
4
mm<- >
66
22
sin cos
2.tan2
cos sin
xx
mx
xx
+
=
-
m
m
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 7
A. hay . B. hay .
C. hay . D. hay .
LOẠI
#
. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN
Câu 71: Nghiệm của phương trình là:
A. . B. .
C.
. D. .
Câu 72: Nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 73: Số nghiệm của phương trình trên khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 74: Nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 75: Phương trình: tương đương với phương trình nào sau đây:
A. B. C. D.
Câu 76: Với giá trị nào của thì phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 77: Điều kiện để phương trình có nghiệm là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 78: Cho phương trình: . Đphương trình nghim thì giá trthích
hợp ca tham s
A. . B. . C. . D. .
Câu 79: Tìm m để pt có nghiệm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 80: Điều kiện có nghiệm của pt
A. . B. . C. . D. .
Câu 81: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là
A.
. B. . C. . D.
.
Câu 82: Điều kiện để phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 83: Tìm điều kiện để phương trình vô nghiệm.
1
8
m £-
1
8
m ³
1
4
m £-
1
4
m ³
1
8
m <-
1
8
m >
1
4
m <-
1
4
m >
sin 3 cos 2xx+=
5
2; 2
12 12
xkxk
pp
pp
=- + = +
3
2; 2
44
xkxk
pp
pp
=- + = +
2
2; 2
33
xkx k
pp
pp
=+ = +
5
2; 2
44
xkx k
pp
pp
=- + =- +
sin 3 cos 0 xx=
2
6
xk
p
p
=+
2
3
xk
p
p
=+
6
xk
p
p
=+
3
xk
p
p
=+
sin cos 1xx+=
( )
0;
p
0
1
2
3
sin 3 cos 2xx+=
5
6
xk
p
p
=+
5
2
6
xk
p
p
=+
6
xk
p
p
=- +
2
6
xk
p
p
=+
3.sin 3x cos 3x 1+=-
1
sin 3x
62
p
æö
-=-
ç÷
èø
sin 3x
66
pp
æö
+=-
ç÷
èø
1
sin 3x
62
p
æö
+=-
ç÷
èø
1
sin 3x
62
p
æö
+=
ç÷
èø
m
( 1)sin cos 5mxx++=
31m £
02m££
1
3
m
m
³
é
ê
£-
ë
22m£
sin 3cos 5mx x-=
4m ³
44m £
34m ³
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
( )
22
2 cos 2 sin 2 1 0mxmx+- +=
m
11m £
11
22
m £
11
44
m £
||1m ³
2
sin 2 cos
2
m
xx+=
13 13m£+
12 12m£+
15 15m£+
02m££
sin 5 cos 5axb xc+=
22 2
ab c+<
22 2
ab c+£
22 2
ab c+³
22 2
ab c+>
sin 8 cos 10mx x+=
6m >
6
6
m
m
£-
é
ê
³
ë
6m <-
66m-< <
12 sin cos 13xm x+=
5m >
5
5
m
m
£-
é
ê
³
ë
5m <-
55m-< <
sin 12 cos 13mx x+=-
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 8
A.
. B. . C. . D.
.
Câu 84: Tìm điều kiện để phương trình vô nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 85: Tìm m để phương trình có nghiệm
A. . B. . C. . D. .
Câu 86: Tìm m để phương trình có nghiệm .
A. B. C. D.
Câu 87: Tìm m để phương trình có nghiệm.
A. B. C. D.
Câu 88: Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 89:Phương trình có nghiệm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 90: Phương trình có các họ nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 91: Phương trình: có các nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 92: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 93: Phương trình có nghiệm là
A. . B. .
5m >
5
5
m
m
£-
é
ê
³
ë
5m <-
55m-< <
6 sin cos 10xm x-=
8
8
m
m
£-
é
ê
³
ë
8m >
8m <-
88m-< <
5 cos sin 1xm x m-=+
13m £-
12m £
24m £
24m ³
21(1)sinx mcosx m+=-
;
22
x
pp
-
éù
Î
êú
ëû
3 1m £
2 6m £
13m££
1 3m £
sin 5cos 1mx xm+=+
12m £
6m £
24m £
3m £
cos 2 sin 2 2mx xm+=-
3
;
4
m
æù
Î
ç
ú
èû
4
;
3
m
æù
Î
ç
ú
èû
4
;
3
m
éö
Î +¥
÷
ê
ëø
3
;
4
m
éö
Î +¥
÷
ê
ëø
sin cos 2 sin 5xx x+=
42
,
63
xk
k
xk
pp
pp
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
¢
12 2
,
24 3
xk
k
xk
pp
pp
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
¢
16 2
,
83
xk
k
xk
pp
pp
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
¢
18 2
,
93
xk
k
xk
pp
pp
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
¢
( )
sin 8 cos 6 3 sin 6 cos 8xx xx-= +
4
12 7
xk
xk
p
p
pp
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
3
62
xk
xk
p
p
pp
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
5
72
xk
xk
p
p
pp
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
8
93
xk
xk
p
p
pp
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
3
3sin 3 3 cos 9 1 4 sin 3xx x+=+
2
69
72
69
xk
xk
pp
pp
é
=- +
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
99
72
99
xk
xk
pp
pp
é
=- +
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
12 9
72
12 9
xk
xk
pp
pp
é
=- +
ê
ê
ê
=+
ê
ë
54 9
2
18 9
xk
xk
pp
pp
2
é
=- +
ê
ê
ê
=+
ê
ë
31
8 cos
sin cos
x
xx
=+
16 2
4
3
xk
xk
pp
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
12 2
3
xk
xk
pp
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
82
6
xk
xk
pp
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
92
2
3
xk
xk
pp
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0xc x xc x+- - =
2,
63
xkk
pp
=+ ΢
2
63
()
5
2
66 11
xk
kZ
xk
pp
pp
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 9
C. . D. khác
Câu 94: Phương trình: có nghiệm là:
A. B.
C.
D.
Câu 95: Phương trình: có các nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 96: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D.Vô nghiệm.
Câu 97: Giải phương trình
A. . B. .
C.Vô nghiệm. D. .
LOẠI
$
. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN!
Câu 98: Phương trình có nghiệm là:
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 99: Trong khoảng phương trình có:
A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.
Câu 100: Phương trình có họ nghiệm là
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 101: Giải phương trình
5
2,
66 11
xkk
pp
=+ ΢
2
sin os 3cosx = 2
22
xx
c
æö
++
ç÷
èø
( )
6
2
xk
kZ
xk
p
p
p
p
é
=- +
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
( )
2
6
2
2
xk
kZ
xk
p
p
p
p
é
=- +
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
2,
6
xkk
p
p
=- + ΢
,
2
xkk
p
p
=+ ΢
2
4 sin .sin .sin cos 3 1
33
xx x x
pp
æöæ ö
+++=
ç÷ç ÷
èøè ø
2
63
2
3
xk
xk
pp
p
é
=+
ê
ê
ê
=
ê
ë
4
3
xk
xk
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=
ê
ë
2
3
xk
xk
p
p
p
é
=+
ê
ê
=
ë
2
2
4
xk
xk
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=
ê
ë
( )
2 2 sin cos .cos 3 cos 2xxx x+=+
6
xk
p
p
=+
6
xk
p
p
=- +
2
3
xk
p
p
=+
112
sin 2 cos 2 s in4xxx
+=
,,
4
xk x k k
p
pp
==+΢
,xk k
p
=΢
,
4
xkk
p
p
=+ ΢
22
2 sin sin cos cos 0xxx x+-=
4
k
p
p
+
k Î ¢
1
,arctan
42
kk
p
pp
æö
++
ç÷
èø
k Î ¢
1
,arctan
42
kk
p
pp
æö
-+ +
ç÷
èø
k Î ¢
1
2,arctan 2
42
kk
p
pp
æö
-+ +
ç÷
èø
k Î ¢
0 ; ,
2
p
æö
ç÷
èø
22
sin 4 3.sin 4 .cos 4 4.cos 4 0xxx x+-=
22
2 cos 3 3 sin 2 4 sin 4xxx--=-
2
6
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
k Î ¢
2
2
xk
p
p
=+
k Î ¢
6
xk
p
p
=+
k Î ¢
2
xk
p
p
=+
k Î ¢
22
cos 3 sin 2 1 sinxxx-=+
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 10
A. B. C. D.
Câu 102: Giải phương trình
A. B.
C. D.
LOẠI
%
. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN!
Câu 103: Phương trình có nghiệm là:
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 104:Giải phương trình
A. B.
C. D.
Câu 105:Giải phương trình
A. B.
C. D.
Câu 106:Giải phương trình
A. B. C. D.
Câu 107:Giải phương trình
A. B.
C. D.
Câu 108:Giải phương trình
A. B. C. D.
Câu 109:Cho phương trình , trong đó tham số thực. Để phương
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của
2
2
3
xk
xk
p
p
p
=
é
ê
ê
=+
ë
1
2
1
32
xk
xk
p
p
p
é
=
ê
ê
ê
=+
ê
ë
2
3
2
33
xk
xk
p
p
p
é
=
ê
ê
ê
=+
ê
ë
3
xk
xk
p
p
p
=
é
ê
ê
=+
ë
22
2 cos 6 sin cos 6 sin 1xxx x++=
1
2; arctan 2
45
xkx k
p
pp
æö
=- + = - +
ç÷
èø
212
;arctan
43 5 3
xkx k
p
pp
æö
=- + = - +
ç÷
èø
111
;arctan
44 5 4
xkx k
p
pp
æö
=- + = - +
ç÷
èø
1
;arctan
45
xkx k
p
pp
æö
=- + = - +
ç÷
èø
1
sin cos 1 sin 2
2
xx x+=-
62
4
xk
xk
pp
p
é
=+
ê
ê
ê
=
ê
ë
k Î ¢
8
2
xk
xk
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=
ê
ë
k Î ¢
4
xk
xk
p
p
p
é
=+
ê
ê
=
ë
k Î ¢
2
2
2
xk
xk
p
p
p
é
=+
ê
ê
=
ë
k Î ¢
( )
sin 2 12 sin cos 12 0xxx--+=
,2
2
xkx k
p
ppp
=+ =-+
2
2,
23
xkx k
p
ppp
=+ =-+
12
,
23 3
xkx k
p
ppp
=+ =-+
2, 2
2
xkx k
p
ppp
=+ =-+
sin 2 2 sin 1
4
xx
p
æö
+-=
ç÷
èø
,,2
42
xkxkxk
pp
pppp
=+ =+ =+
111
,,
42 22 2
xkxkxk
pp
pppp
=+ =+ =+
22
,,2
43 23
xkxkxk
pp
pppp
=+ =+ =+
,2,2
42
xkxkxk
pp
pppp
=+ =+ =+
cos sin 2 sin 2 1xx x-+ =
3
2
k
x
p
=
5
2
k
x
p
=
7
2
k
x
p
=
2
k
x
p
=
33
cos sin cos 2xx x+=
2, ,
42
xkxkxk
pp
ppp
=- + =- + =
2
,,
43 2
xkxkxk
pp
ppp
=- + =- + =
12
,,2
43 23
xkxkxk
pp
ppp
=- + =- + =
,2,2
42
xkxkxk
pp
ppp
=- + =- + =
33
cos sin 2 sin 2 sin cosxx xxx+= ++
3
2
k
x
p
=
5
2
k
x
p
=
xk
p
=
2
k
x
p
=
sin cos sin cos 0xx x xm-- +=
m
m
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 11
A. . B. . C. . D. .
Câu 110:Phương trình có nghiệm là
A. , . B. , .
C. , . D. , .
LOẠI
&
. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH!
Câu 111:Phương trình tương đương với phương trình.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 112:Số nghiệm thuộc của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 113:Nghiệm dương nhỏ nhất của pt là:
A
. B. C. D.
Câu 114: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt là:
A
. B. C. D.
Câu 115:Tìm số nghiệm trên khoảng của phương trình :
A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 116: Phương trình tương đương với phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 117: Gii phương trình .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 118: Gii phương trình .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 119: Phương trình tương đương với phương trình
A. . B. .
1
22
2
m £- -
1
21
2
m-- £ £
1
12
2
m££+
1
22
2
m+££
2 sin 2 3 6 si n cos 8 0xxx-++=
3
5
3
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
k Î ¢
4
5
xk
xk
p
p
pp
é
=+
ê
ê
=+
ë
k Î ¢
6
5
4
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
k Î ¢
12
5
12
xk
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
ê
ê
=+
ê
ë
k Î ¢
22
130cosx cos x cos x sin x++ + - =
( )
30cosx cosx cos x+=
( )
20cosx cosx cos x-=
( )
20sinx cosx cos x-=
( )
20cosx cosx cos x+=
69
;
14 10
pp
éö
÷
ê
ëø
( )
2
2 sin 3 1 4 sin 0xx-=
40
34
41
46
( )( )
2
2 sin cos 1 cos sinxx x x-+=
6
x
p
=
5
6
x
p
=
x
p
=
12
x
p
=
2 sin 2 2 sin cos 0xxx+=
3
4
x
p
=
4
x
p
=
3
x
p
=
x
p
=
(;)
pp
-
2
2( 1)( 2 3 1) 4 .sinx sin x si nx sin x cosx+-+=
sin 3 cos 2 1 2 sin cos 2xx xx+=+
sin 0
1
sin
2
x
x
=
é
ê
ê
=
ë
sin 0
sin 1
x
x
=
é
ê
=
ë
sin 0
sin 1
x
x
=
é
ê
=-
ë
sin 0
1
sin
2
x
x
=
é
ê
ê
=-
ë
33
cos sin cos 2xx x-=
2, ,
24
xk x kx k
pp
ppp
==+=+
k Î ¢
2, , 2
24
xk x k x k
pp
ppp
==+2=+
k Î ¢
2, ,
24
xk x k x k
pp
ppp
==+2=+
k Î ¢
,,
24
xk x k x k
pp
ppp
==+=+
k Î ¢
1 sin cos tan 0xxx++ + =
4
2,xkxk
p
pp p
=+ =+
k Î ¢
4
2, 2xkx k
p
pp p
-=+ = +
k Î ¢
4
2, 2xkxk
p
pp p
=+ =+
k Î ¢
4
2,xkx k
p
pp p
-=+ = +
k Î ¢
2 sin cot 1 2 sin 2xx x+=+
2 sin 1
sin cos 2 sin cos 0
x
xx xx
=-
é
ê
-- =
ë
2 sin 1
sin cos 2 sin cos 0
x
xx xx
=
é
ê
+- =
ë
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 12
C. . D. .
Câu 120: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là :
A.
. B.
.
C. . D.
.
Câu 121: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 122: Phương trình tương đương với phương trình:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 123: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 124: Phương trình: có các nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 125: Phương trình có các nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 126: Phương trình có nghiệm là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 127: Một nghiệm của phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
LOẠI
'
. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC TỔNG HỢP!
Câu 1: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
2 sin 1
sin cos 2 sin cos 0
x
xx xx
=-
é
ê
+- =
ë
2 sin 1
sin cos 2 sin cos 0
x
xx xx
=
é
ê
-- =
ë
2
sin sin 2 cos 2 cosxxx x+=+
6
p
2
3
p
4
p
3
p
2
2 cos cos sin sin 2xxx x+=+
6
x
p
=
4
x
p
=
3
x
p
=
2
3
x
p
=
sin 3 cos 2 1 2 sin cos 2xx xx+=+
sin 0
sin 1
x
x
=
é
ê
=
ë
sin 0
sin 1
x
x
=
é
ê
=-
ë
sin 0
1
sin
2
x
x
=
é
ê
ê
=
ë
sin 0
1
sin
2
x
x
=
é
ê
ê
=-
ë
46
cos cos 2 2 si n 0xx x-+ =
2
xk
p
p
=+
42
xk
pp
=+
xk
p
=
2xk
p
=
( )( )
2
sin sin 2 sin sin 2 sin 3xxxx x-+=
3
2
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
ê
=
ê
ë
6
4
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
ê
=
ê
ë
2
3
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
=
ë
3
2
xk
xk
p
p
=
é
ê
=
ë
2222
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6xxxx-=-
12
4
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
ê
=
ê
ë
9
2
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
ê
=
ê
ë
6
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
=
ë
3
2
xk
xk
p
p
é
=
ê
ê
=
ë
sin sin 2 sin 3
3
cos cos 2 cos 3
xxx
xxx
++
=
++
32
xk
pp
=+
62
xk
pp
=+
2
32
xk
pp
=+
( )
75
2, 2, 2,
66 3
xkx kx kk
ppp
ppp
=+ = + = + ΢
22 2
cos cos 2 cos 3 1xxx++=
8
x
p
=
12
x
p
=
3
x
p
=
6
x
p
=
222
x πx
sin ( ).tan x cos = 0
24 2
--
[ ]
0;x
p
Î
0
2
1
3
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 13
Câu 2: Cho phương trình: sinx + sin2x = cosx + 2cos2x nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình: là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: (Khối B-2010): Phương trình nghiệm
. Khi đó giá trị n là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Số nghiệm trên của phương trình: là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x + cosx = sinx + sin2x là?
A. x = . B. x = . C. x = . D. x = .
Câu 7: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là?
A. . B. . C. . D.
Câu 8: (Khối A-2008): Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D.
. D. .
Câu 128: Phương trình có các họ nghiệm có dạng : ; ;
; ; . Khi đó
bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 129: Phương trình hai họ nghiệm dạng
. Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 130: Phương trình bao nhiêu họ nghiệm dạng
A. . B. . C. . D. .
Câu 131: Số nghiệm phương trình với là:
6
p
4
p
3
p
2
3
p
1
sinxsin 2 xsin 3 x sin 4
2
x=
2
p
-
3
p
-
6
p
-
8
p
-
(sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x sinx = 0 -
( )
π
x = + k , n
4n
Î΢°
2
1
4
8
[ ]
0; 2
p
sin cos sin cos 1 0xxxx++ +=
6
p
3
p
4
p
2
3
p
2cos² cos sin sin2xx x x+=+
6
x
p
=
3
x
p
=
4
x
p
=
2
3
x
p
=
11 7π
+ = 4sin( x)
3π
sinx 4
sin(x )
2
-
-
[ ]
0;x
p
Î
4
2
1
3
5
6
x
p
=
4
x
p
=
2
6 cos 5sin 7 0xx+-=
π
x = + k2π
m
5π
x = + k2π
n
1
x = arcsin + k2π
p
æö
ç÷
èø
1
x = π arcsin + k2π
p
æö
-
ç÷
èø
( )
k , 4 m, n 6Σ £¢
m + n + p
11
15
16
17
2
2 sin 2 5 sin 2 2 0xx-+=
( )
x = α + kπ; x = β + kπ; 0 α, β π<<
α.β
2
5
144
p
2
5
36
p
2
5
144
p
-
2
5
36
p
-
2
sin 4.sin 3 0
44
xx
pp
æö æö
+- ++=
ç÷ ç÷
èø èø
( ) ( )
x = α + k2π k ; 0 < α < πÎ ¢
3
1
2
sin cos 1 0xx++=
[ ]
x0;πÎ
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 14
A. . B. . C. . D. .
Câu 132: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác:
A. . B. . C. . D. .
Câu 133: Phương trình có hai họ nghiệm có dạng ; ;
. Khi đó :
A. . B. . C. . D. .
Câu 134: Phương trình có hai họ nghiệm là ; ;
. Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 135: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác:
A. . B. . C. . D. .
Câu 136: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác:
A. . B. . C. . D. .
Câu 137: Phương trình 2 họ nghiệm dạng ,
. Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 138: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 139: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 140: Nghiệm phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
3
1
0
cos2x 5cosx +3 = 0+
5
8
2
3. tan 2 tan 3 0xx--=
x = α + kπ
x = β + kπ
ππ
< α,β <
22
æö
-
ç÷
èø
α.β
2
12
p
-
2
18
p
-
2
18
p
2
12
p
( )
2
cot 3 1 cot 3 0xx+- -=
π
x = + kπ
4
x= α + kπ-
π
α0;
2
æö
æö
Î
ç÷
ç÷
èø
èø
π
2α +
3
2π
3
4π
3
5π
6
32
sin sin 2 sin 0xx x++ =
5
3
sin 3x +cos2x + sinx 1= 0+
8
6
3
sin2x.cosx = cos2x + sinx
α2πxk=+
π
β
2
k
x =+
( )
k Î ¢
αβ+
3π
4
π
3
π
4
π
2
( )
2
5sin 2 3 1 sin tanxxx-= -
0;x
p
éù
ëû
Î
0
1
3
cos3x 4cos2x + 3cosx 4 = 0--
x0;π
éù
ëû
Î
3
0
1
cos3x + cos2x cosx 1 = 0--
( )
x = kπ
2π
x = k2πk
3
2π
x = k2π
3
é
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ë
+Î
-+
¢
( )
x = k2π
2π
x = k2πk
3
2π
x = k2π
3
é
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ë
+Î
-+
¢
( )
x = k2π
π
x = k2πk
3
π
x = k2π
3
é
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ë
+Î
-+
¢
( )
x = kπ
π
x = k2πk
3
π
x = k2π
3
é
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ê
ë
+Î
-+
¢
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 15
Câu 141: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 142: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác?
A. . B. . C. . D. .
Câu 143: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 144: Nghiệm phương trình có hai họ nghiệm có
dạng ; , . Khi đó :
A. . B. . C. . D. .
Câu 145: Với giá trị nào của m thì phương trình: có nghiệm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 146: Với giá trị nào của m thì phương trình: có nghiệm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 147: Với giá trị nào của m thì phương trình: có nghiệm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 148: Phương trình 2 họ nghiệm dạng
; nguyên dương, phân số tối giản. Khi đó
bằng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 149: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu
điểm trên đường tròn lượng giác?
A. . B. . C. . D. .
Câu 150: Phương trình hai họ nghiệm dạng ,
. Khi đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 151: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao
nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác?
A. . B. . C. . D. .
cos3x 4 cos 2 x + 3cosx 4 0--=
0;14x
éù
ëû
Î
3
1
3sinx cosx = 2-
3
1
2
sin cos 3 cos 2
22
xx
x
æö
++ =
ç÷
èø
0; πx
éù
ëû
Î
0
1
3
sin 3 cos 2xx+=
x = α + k2π
x = β + k2π
ππ
< α,β <
22
æö
ç÷
èø
-
α.β
2
12
p
-
2
5
144
p
-
2
5
144
p
2
12
p
sinx + m cos 5x =
m2
m2
é
ê
ë
³
£-
2m2 £
2m2-< <
m2
m2
é
ê
ë
=
=-
( )
msin2x + m + 1 cos 2 2 1 0xm+-=
m3
m0
é
ê
ë
³
£
0m3££
0m3<<
m3
m0
é
ê
ë
>
<
( )
22
2 sin 2 cos 2 sinmxmxmmx++=-+
8m0-< <
m0
m8
é
ê
ë
>
<-
8m0 £
m0
m8
é
ê
ë
³
£-
22
2 sin 3cos 5sin cosxxxx+=
π
x = + kπ
4
( )
a
x = arctan + kπ k
b
æö
ç÷
èø
΢
,ab
a
b
a + b
11
5
22
4 sin 3 3 sin 2 2 cos 4xxx+-=
6
8
22
3 cos 2 sin cos 3 sin 1xxx x+-=
x = α + kπ
x = β + kπ
α + β
π
6
π
3
π
12
π
2
-
33 2
cos 4sin 3cos sin sin 0xxxxx-- +=
6
8
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 16
Câu 152: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 153: Phương trình tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác?
A. . B. . C. . D. .
Câu 154: Phương trình có hai họ nghiệm dạng ;
.Khi đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 155: Số nghiệm phương trình với
A. . B. . C. . D. .
Câu 156: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 157: Nghiệm phương trình dạng:
, , .
Giá trị của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 158: Số nghiệm phương trình với
A. . B. . C. . D.
Câu 159: Số nghiệm phương trình với
A. . B. . C. . D. .
Câu 160: Phương trình 2 họ nghiệm dạng
, . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 161: Phương trình hai họ nghiệm
dạng , .Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 162: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
3
2 cos sinxx=
0; 2πx
éù
ëû
Î
1
3
0
33
3
1 sin cos sin 2
2
xx x++ =
6
8
( )
sin 2 12 sinx cosx 12 0x --+=
x = α + k2π
x = β + k2π
( )
α,β 0;π
éù
ëû
Î
α + β
5π
2
3π
4
3π
2
( )
2
cos 1 cos 2 sin 0xxx--=
0;x
p
éù
ëû
Î
3
1
0
( )( )
2
1 cos sin cos 3 sinxx x x+-+=
0;
2
x
p
éù
êú
ëû
Î
3
1
0
sin2x +cos2x =2sinx+cosx
x = k2π
( )
π
x = arcsin m + k2π
4
-+
( )
3π
x = arcsin m + k2π
4
-
( )
k ΢
m
1
2
-
1
22
-
1
2
-
1
2
( )( )
2
1 sin cos sin cosxxx x+-=
0; 2x
p
éù
ëû
Î
1
3
2
2
sin cos sin 3si n 2
22
xx
xx
æö
-=-+
ç÷
èø
0;
2
x
p
éù
êú
ëû
Î
0
1
3
3
2 cos sin cos 2 0xx x++ =
α2πxk=+
βπ xk=+
( )
k Î ¢
αβ+
π
4
-
π
4
π
2
( )
2 sinx 2cosx = 2 sin2x--
x = α + k2π
( )
x = β + k2π 0 α,β π££
α.β
2
16
p
2
9
16
p
-
2
9
16
p
2
16
p
sin2x 2tanx = 3+
;
4
x
p
p
éù
êú
ëû
Î
0
1
3
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 17
Câu 163: Phương trình 2 họ nghiệm dạng
. Khi đó giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 164: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 165: Phương trình 2 họ nghiệm dạng
, . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 166: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. C. . D. .
Câu 167: Phương trình có 2 họ nghiệm dạng ,
. Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 168: Phương trình có 3 họ nghiệm có dạng ,
, . Khi đó tổng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 169: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 170: Phương trình 2 họ nghiệm dạng ,
. Khi đó giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 171: Số nghiệm phương trình với là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 172: Phương trình 2 họ nghiệm
dạng: , . Khi đó giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 173: Phương trình có nghiệm dương nhỏ nhất là:
3sinx + 2cosx = 2 + 3tanx
2πxk=
( )
arctan πxmk=+
( )
k Î ¢
m
2
3
2
3
-
1
3
1
3
-
π
1 + tanx = 2 2sin x +
4
æö
ç÷
èø
0;x
p
éù
ëû
Î
0
1
3
π
(1 + sinx + cos2x)sin(x + )
1
4
= cosx
1 + tanx
2
α2πxk=+
β2πxk=+
( )
k Î ¢
βα-
8π
3
π
3
π
6
4π
3
( )
1 + cos2x + sin2x cosx + cos2x
= cosx
1 tanx+
0;
2
x
p
æö
ç÷
èø
Î
0
1
3
2cos2x + sinx = sin3x
α2πxk=+
π
β
2
k
x =+
( )
k Î ¢
α + β
π
3
3π
4
π
4
4π
3
( ) ( )
22
1 sin sin 1 cos cos 0xx x x--+ =
x = α + k2π
x = β + k2π
x = γ + kπ
abg
++
5
4
p
4
p
5
2
p
7
4
p
2sin2x cos2x 7sinx 2cosx 4-=+-
( )
0;x
p
Î
1
2
3
sin2x cos2x + 3sinx cosx 1 = 0---
α2πxk=+
β2πxk=+
( )
k Î ¢
βα-
2π
3
5π
6
π
2
π
3
2
sin 3 os3
os2 sin 4 sin 4
2 sin 2 1 2
xc x x
cx x
x
-
+=+-
-
0;x
p
éù
ëû
Î
1
1
3
( )
2
2
2
sin cos 2 sin
2
sin sin 3
1 cot 2 4 4
xx x
xx
x
pp
+-
éù
æöæ ö
=---
ç÷ç ÷
êú
+
èøè ø
ëû
απxk=+
π
β
2
k
x =+
( )
k Î ¢
βα+
3π
8
π
6
π
3
π
12
sin 3 cos 0xx+=
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 18
A. . B. . C. . D. .
Câu 174: Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 175: Số nghiệm của phương trình trên đoạn là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 176: Phương trình: tương đương với phương trình nào sau đây:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 177: Phương trình có nghiệm dương nhỏ nhất là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 178: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 179: Điều kiện để phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 180: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 181: Điều kiện để phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 182: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 183: Điều kiện để phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 184: Tìm để phương trình có nghiệm
3
p
5
6
p
2
3
p
6
p
sin 4 cos 0xx-=
0;
2
p
éù
êú
ëû
4
2
3
1
sin cosxx=
[ ]
;
pp
-
2
4
5
6
3.sin 3x cos 3x 1+=-
1
sin 3
62
x
p
æö
-=-
ç÷
èø
1
sin 3
62
x
p
æö
+=-
ç÷
èø
sin 3
66
x
pp
æö
+=-
ç÷
èø
1
sin 3
62
x
p
æö
+=
ç÷
èø
sin 3 cos 0xx+=
3
p
2
3
p
6
p
5
6
p
sin ( 1) cos 1 0mxm xm+- --=
04m££
4
0
m
m
³
é
ê
£
ë
0
4
m
m
<
é
ê
>
ë
04m<<
sin 3cos 5mx x-=
44m £
4m ³
34m ³
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
3sin cos 5xm x+=
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
4m >
4m <-
44m-< <
.sin 3cos 5mx x-=
4m ³
34m ³
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
44m £
3sin cos 5xm x+=
4m <
44m-< <
4m >
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
.sin 3cos 5mx x-=
44m £
4m ³
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
34m ³
m
2 sin cos 1xm x m+=-
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Trang 19
A. . B. . C. . D. .
Câu 185: Phương trình tương đương với phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 186: Tìm để phương trình sau có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 187: Phương trình có số nghiệm thuộc là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. Đáp án khác
Câu 188: Phương trình có nghiệm dương nhỏ nhất là:
A. B. C. D.
Câu 189: Điều kiện để phương trình có nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 190: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm?
A. m < 0 B. m > 0 C. 0 m 1 D. - 1 m 0
Câu 191: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là
A. B. C. D.
Câu 192: Tìm m để phương trình: có nghiệm.
A. B. C. Không tìm được D.
Câu 193: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình: là?
A.
B. C. D.
3
2
m ³-
3
2
m ³
3
2
m £-
3
2
m £
sin cos
3
sin - cos
xx
xx
+
=
4
cot( ) 3,xkZ
p
+= Î
4
tan( ) 3,xkZ
p
+=- Î
4
tan( ) 3,xkZ
p
+= Î
4
cot( ) 3,xkZ
p
+=- Î
m
cos 2 sin 3
2 cos sin 4
xx
m
xx
++
=
-+
20m £
01m££
2
2
11
m££
21m £-
tan sin 2 cos 2 3 tan 0xx x x++ =
8
;
63
pp
æö
-
ç÷
èø
sin 3 cos 0xx+=
3
p
5
6
p
2
3
p
6
p
sin 3cos 5mx x-=
44m £
4m ³
34m ³
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
22
3sin 2 cos 2xxm+=+
£
£
£
£
3sin cos 5xm x+=
4m >
4m <-
44m-< <
4
4
m
m
£-
é
ê
³
ë
.sin 1 3 .cos 2mx m xm-- =-
1
3
3
m££
1
3
m £
5m ³
2
2 cos cos sin sin 2xxx x+=+
6
x
p
=
4
x
p
=
3
x
p
=
2
3
x
p
=

Preview text:

Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
ĐẠI SỐ 11-CHƯƠNG 1
CHỦ ĐỀ . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN 1 p p
Câu 1.Phương trình sin x = có nghiệm thỏa mãn - £ x £ là : 2 2 2 5p p p p A. x = + k2p B. x = . C. x = + k2p . D. x = . 6 6 3 3 3
Câu 2.Số nghiệm của phương trình sin 2x = trong khoảng (0;3p ) là 2 A. 1. B. 2 . C. 6 . D. 4 . æ p ö
Câu 3.Số nghiệm của phương trình: sin x +
=1 với p £ x £ 5p là ç ÷ è 4 ø A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 1
Câu 4.Phương trình sin 2x = - có bao nhiêu nghiệm thõa 0 < x < p . 2 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . æ p ö
Câu 5.Số nghiệm của phương trình sin x +
=1 với p £ x £ 3p là : ç ÷ è 4 ø A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 6.Phương trình 2sin (2x 40o -
) = 3 có số nghiệm thuộc ( 180o;180o - )là: A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 . ép ù
Câu 7.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau ê ( 2 sin
3x - 9x -16x - 80 ) = 0. 4 ú ë û A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 æ p ö
Câu 8.Số nghiệm của phương trình: 2 cos x +
=1 với 0 £ x £ 2p là ç ÷ è 3 ø A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . æ p ö
Câu 9.Số nghiệm của phương trình 2 cos x +
=1 với 0 £ x £ 2p là ç ÷ è 3 ø A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. æ x p ö
Câu 10.Số nghiệm của phương trình cos +
= 0 thuộc khoảng (p ,8p ) là ç ÷ è 2 4 ø A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. p
Câu 11:Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos(x - ) = 1 trên ( p - ;p ) 3 2p p 4p 7p A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 12:Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: 2
cosp (3 - 3 + 2x - x ) = 1 - . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13:Cho phương trình: √
3cos x+m− 1= 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m < 1- 3 .
B. m > 1+ 3 .
C. 1- 3 £ m £ 1+ 3 .
D. - 3 £ m £ 3 .
Câu 14:Phương trình m cos x +1 = 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện Trang 1
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ém £ 1 - ém £ 1 A. .
B. m ³ 1. C. m ³ 1. - D. ê ê ëm ³ 1 ëm ³ 1 -
Câu 15:Phương trình cos x = m +1 có nghiệm khi m A. 1 - £ m £ 1.
B. m £ 0 . C. m ³ 2 - . D. 2 - £ m £ 0 .
Câu 16:Cho phương trình: 3 cos x + m -1 = 0
. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm A. m < 1- 3 .
B. m > 1+ 3 .
C. 1- 3 £ m £ 1+ 3 .
D. - 3 £ m £ 3 . æ p ö
Câu 17:Cho phương trình cos 2x -
- m = 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm? ç ÷ è 3 ø
A. Không tồn tại m. B. m Î[ 1; - ]3. C. m Î[ 3; - - ] 1 .
D. mọi giá trị của m. æ x p ö
Câu 18:Để phương trình 2 cos -
= m có nghiệm, ta chọn ç ÷ è 2 4 ø
A. m £ 1.
B. 0 £ m £ 1. C. 1 - £ m £ 1. D. m ³ 0 .
Câu 19:Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4x + cos5x = 0 theo thứ tự là: p p p p A. x = - ; x = 2 . B. x = - ; x = . 18 2 18 9 p p p p C. x = - ; x = . D. x = - ; x = . 18 6 18 3 p p
Câu 20:Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x + ) = cos(2x - ) trên [0;p ] 3 3 7p 4p 47p 47p A. B. C. D. 18 18 8 18 æ x o ö
Câu 21:Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos +15 = sin x . Khi đó ç ÷ è 2 ø A. 290o Î X . B. 250o Î X . C. 220o Î X . D. 240o Î X .
Câu 22:Trong nửa khoảng [0;2p ) , phương trình cos 2x + sin x = 0 có tập nghiệm là ìp p 5p ü ì p - p 7p 11p ü ìp 5p 7p ü ìp 7p 11p ü A. í ; ; ý . B. í ; ; ; ý. C. í ; ; ý . D. í ; ; ý . î 6 2 6 þ î 6 2 6 6 þ î 6 6 6 þ î 2 6 6 þ
Câu 23:Số nghiệm của phương trình sin x = cos x trong đoạn [ p - ;p ] là A. 2. B. 4. C. 5. D. 6. x
Câu 24:Nghiệm của phương trình 3tan - 3 = 0 trong nửa khoảng [0;2p ) là 4 ìp 2p ü ì3p ü ìp 3p ü ì2p ü A. í ; ý. B. í ý . C. í ; ý. D. í ý . î 3 3 þ î 2 þ î 2 2 þ î 3 þ
Câu 25:Nghiệm của phương trình 0
tan(2x -15 ) = 1, với 0 0 90 - < x < 90 là A. 0 x = 30 - B. 0 x = 60 - C. 0 x = 30 D. 0 x = 60 - , 0 x = 30 3p æ p ö
Câu 26:Số nghiệm của phương trình tan x = tan trên khoảng ; 2p ç ÷ 11 è 4 ø A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27:Phương trình nào tương đương với phương trình 2 2
sin x - cos x -1 = 0 . A. cos 2x = 1. B. cos 2x = 1 - . C. 2 2cos x -1 = 0 . D. 2
(sin x - cos x) = 1. Trang 2
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 28: Phương trình 2
3 - 4cos x = 0 tương đương với phương trình nào sau đây? 1 A. cos 2x = 1 . B. cos 2x = - 1 . C. sin 2x = 1 . D. sin 2x = - . 2 2 2 2 sin 3x
Câu 29:Số nghiệm của phương trình
= 0thuộc đoạn [2p;4p ] là cos x +1 A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 30:Tìm số nghiệm x Î[0;14] nghiệm đúng phương trình : cos3x - 4cos 2x + 3cos x - 4 = 0 A. 1 B.2 C. 3 D. 4 é p 69p ö
Câu 31:Số nghiệm thuộc ; của phương trình x ( 2
2sin 3 . 1- 4sin x) =1 là: ê ÷ ë14 10 ø A. 40 . B. 32 . C. 41. D. 46 . æ p ö æ 2p ö
Câu 32:Phương trình tan x + tan x + + tan x +
= 3 3 tương đương với phương trình: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø A. cot x = 3. B. cot 3x = 3. C. tan x = 3.
D. tan 3x = 3. æ p ö 3
Câu 33:Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình 3 3 sin . x cos3x + cos . x sin 3x = là: ç ÷ è 2 ø 8 p 5p p 5p p 5p p 5p A. , . B. , . C. , . D. , . 6 6 8 8 12 12 24 24 x x 5
Câu 34:Các nghiệm thuộc khoảng (0;2p ) của phương trình: 4 4 sin + cos = là: 2 2 8 p 5p 9p p 2p 4p 5p p p 3p p 3p 5p 7p A. ; ; ;. B. ; ; ; . C. ; ; . D. ; ; ; . 6 6 6 3 3 3 3 4 2 2 8 8 8 8
Câu 35:Trong nửa khoảng [0;2p ) , phương trình sin 2x + sin x = 0 có số nghiệm là: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 6 6 sin x + cos x
Câu 36:Để phương trình
= m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện: æ p ö æ p ö tan x + tan x - ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø 1 A. 1 - £ m < - . B. 2 - £ m £ 1. - C. 1 £ m £ 1 2.
D. £ m £ 1. 4 4 æ p ö æ p ö
Câu 37:Để phương trình: 2 4sin x + .cos x -
= a + 3 sin 2x - cos 2x có nghiệm, tham số a phải ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 6 ø thỏa điều kiện: A. 1 - £ a £ 1. B. 2 - £ a £ 1 1 2 . C. - £ a £ . D. 3 - £ a £ 3. 2 2 2 2 2 a sin x + a - 2
Câu 38:Để phương trình =
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: 2 1- tan x cos 2x ì a > 1 ï ì a > 2 ï ì a > 3 ï ì a > 4 ï A. í . B. í . C. í . D. í . ï a ¹ 3 î ï a ¹ 3 î ï a ¹ 3 î ï a ¹ 3 î
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 CỦA MỘT HÀM SỐ LG
Câu 39: Nghiệm của phương trình 2
sin x – sin x = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < p . p p . x = . B. x = p . C. x = 0 . D. x = - . A 2 2 p
Câu 40: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
2sin x - 3sin x +1 = 0 thỏa điều kiện 0 £ x < là: 2 Trang 3
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC p p p p A. x = B. x = C. x = 5 D. x = 3 2 6 6 p p
Câu 41: Nghiệm của phương trình 2
sin x + sin x = 0 thỏa điều kiện: - < x < . 2 2 p p . x = 0 . B. x = p . C. x = . D. x = . A 3 2
Câu 42: Trong [0;2p ) , phương trình 2
sin x = 1- cos x có tập nghiệm là ìp ü ì p ü ì p ü
A. í ;p ;2p ý. B. {0;p} . C. í0; ;p ý . D. í0; ;p ;2p ý. î 2 þ î 2 þ î 2 þ p
Câu 43: Nghiệm của phương trình 2
2sin x – 3sin x +1 = 0 thỏa điều kiện: 0 £ x < . 2 p p p p . x = . B. x = . C. x = . D. x = - . A 6 4 2 2 p
Câu 44: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
2cos x + 3sin x - 3 = 0 thõa điều kiện 0 < x < là: 2 p p p p A. x = . B. x = . C. x = 5 . D. x = . 3 2 6 6
Câu 45: Nghiệm của phương trình 2
sin 2x + 2sin 2x +1 = 0 trong khoảng ( p - ;p ) là : ì p 3p ü ì p 3p ü ìp 3p ü ìp 3p ü A. í- ;- ý . B. í- ; ý . C. í ; ý. D. í ;- ý . î 4 4 þ î 4 4 þ î 4 4 þ î 4 4 þ
Câu 46: Giải phương trình lượng giác 4 2
4sin x +12cos x - 7 = 0 có nghiệm là: p p p p p
A. x = ± + k2p . B. x = + k . C. x = + kp .
D. x = - + kp . 4 4 2 4 4 æ p ö æ p ö 5
Câu 47: Phương trình cos 2 x + + 4cos - x = có nghiệm là: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 6 ø 2 é p é p é p é p x = - + k2p ê x = + k2p ê x = - + k2p ê x = + k2p ê A. 6 ê . B. 6 ê . C. 3 ê . D. 3 ê . p ê 3p 5p p x = + k2p ê ê = + p ê ê x = + k2p x k2 x = + k2p ë 2 êë 2 êë 6 êë 4 æ p ö
Câu 48: Tìm m để phương trình 2 2sin x - (2m + )
1 sinx + m = 0 có nghiệm x Î - ;0 . ç ÷ è 2 ø A. 1 - < m < 0.
B. 1 < m < 2. C. 1 - < m < 0.
D. 0 < m < 1. p p
Câu 49: Nghiệm của phương trình 2 cos x + cos x = 3 0 thỏa điều kiện: < x < . 2 2 p p p . x = p . B. x = 3 . C. x = 3 . D. x = - . A 3 2 2
Câu 50: Phương trình 2 2
sin x + sin 2x = 1 có nghiệm là: é p é p p x = + kp ê x = + k ê A. 2 ê (k Î ¢ ) . B. 3 2 ê . p ê p x = ± + kp ê ê x = - + kp ë 6 êë 4 é p p x = + k ê C. 12 3 ê . D. Vô nghiệm. p êx = - + kp êë 3
Câu 51: Họ nghiệm của phương trình 3tan 2x + 2cot 2x - 5 = 0 là Trang 4
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC p p p p p p A. - + k . B. + 1 2 k . C. - arctan + 1 2 k . D. arctan + k . 4 2 4 2 2 3 2 2 3 2
Câu 52: Trong các nghiệm sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2
2 tan x + 5 tan x + 3 = 0 là : p p p p A. - . B. - . C. - 5 . D. - . 3 4 6 6 æ p ö
Câu 53: Số nghiệm của phương trình 2 tan x - 2cot x - 3 = 0 trong khoảng - ;p là : ç ÷ è 2 ø A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . tan x 1 æ p ö
Câu 54: Phương trình = cot x + có nghiệm là: ç ÷ 2 1- tan x 2 è 4 ø p p p p p p p A. x = + kp . B. x = + k . C. x = + k . D. x = + k . 3 6 2 8 4 12 3
Câu 55: Phương trình 2 2 (sin x + cos x).cos x = 3 + cos 2x có nghiệm là: p p A. x =
+ kp , k ΢ .
B. x = - + kp , k Î ¢ . 6 6 p C. x =
+ k2p , k ΢ . D. Vô nghiệm. 3 æ
sin 3x + cos3x ö
Câu 56: Giải phương trình 5 sin x + = cos 2x + 3 . ç ÷ è 1+ 2sin 2x ø p p
A. x = ± + k2p , k Î ¢ .
B. x = ± + k2p , k Î ¢ . 3 6 p p
C. x = ± + kp , k Î ¢ .
D. x = ± + kp , k Î ¢ . 3 6 1 4 tan x
Câu 57: Cho phương trình cos 4x +
= m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m 2 2 1+ tan x
phải thỏa mãn điều kiện: 5
A. - £ m £ 0 .
B. 0 < m £ 1. 2 3 C. 1 < m £ 5 3 .
D. m < - hay m > . 2 2 2
Câu 58: Phương trình 2
cos 2x + sin x + 2 cos x +1 = 0 có nghiệm là éx = k2p A. ê p , k Î ¢ .
B. x = p + k2p , k Î ¢ . êx = + k2p ë 3 é p = + p p x k ê C. x =
+ k2p , k ΢ . D. 3 ê , k Î ¢ . 3 p êx = - + kp êë 3 æ p ö æ p ö 3
Câu 59: Phương trình: 4 4
cos x + sin x + cos x - .sin 3x - - = 0 có nghiệm là: ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø 2
A. x = k2p (k ΢ ) .
B. x = k3p (k ΢ ) . p
C. x = k4p (k ΢ ) . D. x =
+ kp (k ΢ ) . 4
Câu 60: Phương trình sin 3x + cos 2x = 1+ 2sin x cos 2x tương đương với phương trình: Trang 5
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC é = é = é sin x 0 sin x 0 sin x = 0 ésin x = 0 A. . B. . C. ê 1 . D. ê 1 . ê ê ësin x =1 ësin x = 1 - êsin x = êsin x = - ë 2 ë 2
Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5x + cos 2x + 2sin 3x sin 2x = 0 trên [0;2p ] là A. 3p . B. 4p . C. 5p . D. 6p . cos 4x æ p ö
Câu 62: Số nghiệm của phương trình
= tan 2x trong khoảng 0; là : ç ÷ cos 2x è 2 ø A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 63: Cho phương trình 2
cos5x cos x = cos 4x cos 2x + 3cos x +1. Các nghiệm thuộc khoảng ( p
- ;p ) của phương trình là: 2p p p p p p p p A. - 2 , . B. - , . C. - , . D. - , . 3 3 3 3 2 4 2 2 æ p ö æ p ö
Câu 64: Phương trình: cos 2x + + cos 2x - + 4sin x = 2 + 2 ç ÷ ç ÷
(1-sin x) có nghiệm là: è 4 ø è 4 ø é p é p é p é p x = + k2p ê x = + k2p ê x = + k2p ê x = + k2p ê A. 12 ê . B. 6 ê . C. 3 ê . D. 4 ê . 11p ê 5p 2p 3p x = + k2p ê = + p ê = + p ê = + p ê x k2 x k2 x k2 ë 12 êë 6 êë 3 êë 4 æ
sin 3x + cos3x ö 3 + cos 2x
Câu 65:Cho phương trình: sin x + =
. Các nghiệm của phương trình thuộc ç ÷ è 1+ 2sin 2x ø 5 khoảng (0;2p ) là: p 5p p 5p p 5p p 5p A. , . B. , . C. , . D. , . 12 12 6 6 4 4 3 3
Câu 66:Tìm tất cả giá trị của m để phương trình 2 x - (m - ) x x - (m - ) 2 sin 2 1 sin cos
1 cos x = m có nghiệm? A. 0 £ m £ 1. B. m > 1.
C. 0 < m < 1. D. m £ 0 .
Câu 67:Để phương trình: 2 sin x + 2(m + )
1 sin x - 3m(m - 2) = 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là: é 1 1 - £ é 1 1 m < - £ m £ é 2 - £ m £ -1 é 1 - £ m £ 1 A. ê 2 2 . B. ê 3 3 . C. . D. . ê ê ê ê ë0 £ m £ 1 ë3 £ m £ 4 1 ë £ m £ 2 1 ë £ m £ 3
Câu 68: Để phương trình 6 6
sin x + cos x = a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: 1 A. 0 £ a < 1 3 . B. < a < 1 . C. a < 1 . D. a ³ . 8 8 8 4 4
Câu 69:Cho phương trình: ( 4 4 x + x) - ( 6 6 x + x) 2 4 sin cos 8 sin cos
- 4sin 4x = m trong đó m là tham số.
Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: A. 1 - £ m £ 3 0 .
B. - £ m £ -1. 2 3 C. 2 - £ m £ - 25 . D. m < - hay m > 0. 2 4 6 6 sin x + cos x
Câu 70: Cho phương trình: = 2 .
m tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có 2 2 cos x - sin x
nghiệm, các giá trị thích hợp của m là Trang 6
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 1 A. m £ - 1 hay m ³ 1 . B. m £ - 1 hay m ³ . 8 8 4 4 1 C. m < - 1 hay m > 1 . D. m < - 1 hay m > . 8 8 4 4
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN
Câu 71: Nghiệm của phương trình sin x + 3 cos x = 2 là: p 5p p p A. x = - + k2p; x = + 3 k2p .
B. x = - + k2p ; x = + k2p . 12 12 4 4 p 2p p p x = + k2p; x = + 5 k2p .
D. x = - + k2p ; x = - + k2p . C. 3 3 4 4
Câu 72: Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x = 0 là: p p p p A. x = + k2p . B. x = + k2p . C. x = + kp . D. x = + kp . 6 3 6 3
Câu 73: Số nghiệm của phương trình sin x + cos x = 1 trên khoảng (0;p ) là A. 0 . B.1. C. 2 . D. 3 .
Câu 74: Nghiệm của phương trình sin x + 3 cos x = 2 là: 5p p p p A. x = + 5 kp . B. x = + k2p .
C. x = - + kp . D. x = + k2p . 6 6 6 6
Câu 75: Phương trình: 3.sin 3x + cos3x = 1
- tương đương với phương trình nào sau đây: æ p ö 1 æ p ö p æ p ö 1 æ p ö 1 A. sin 3x - = - B. sin 3x + = - C. sin 3x + = - D. sin 3x + = ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 6 ø 2 è 6 ø 6 è 6 ø 2 è 6 ø 2
Câu 76: Với giá trị nào của m thì phương trình (m +1)sin x + cos x = 5 có nghiệm. ém ³ 1 A. 3 - £ m £ 1.
B. 0 £ m £ 2 . C. .
D. - 2 £ m £ 2 . ê ëm £ 3 -
Câu 77: Điều kiện để phương trình msin x - 3cos x = 5 có nghiệm là : ém £ 4 - A. m ³ 4 . B. 4 - £ m £ 4 . C. m ³ 34 . D. . ê ëm ³ 4
Câu 78: Cho phương trình: ( 2 m + ) 2
2 cos x - 2msin 2x +1 = 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích
hợp của tham số m A. 1 - £ m £ 1 1 1. B. - £ m £ 1 1 . C. - £ m £ . D.| m |³ 1. 2 2 4 4 m
Câu 79: Tìm m để pt 2 sin 2x + cos x = có nghiệm là 2
A. 1- 3 £ m £ 1+ 3 .
B. 1- 2 £ m £ 1+ 2 .
C. 1- 5 £ m £ 1+ 5 .
D. 0 £ m £ 2 .
Câu 80: Điều kiện có nghiệm của pt a sin 5x + b cos5x = c A. 2 2 2
a + b < c . B. 2 2 2
a + b £ c . C. 2 2 2
a + b ³ c . D. 2 2 2
a + b > c .
Câu 81: Điều kiện để phương trình msin x + 8cos x = 10 vô nghiệm là ém £ 6 - A. m > 6 . B. . C. m < 6 - . D. ê 6 - < m < 6 . ëm ³ 6
Câu 82: Điều kiện để phương trình 12sin x + m cos x = 13 có nghiệm là ém £ 5 - A. m > 5 . B. . C. m < 5 - . D. 5 - < m < 5 . ê ëm ³ 5
Câu 83: Tìm điều kiện để phương trình msin x +12cos x = 13 - vô nghiệm. Trang 7
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ém £ 5 - A. m > 5 . B. . C. m < 5 - . D. ê 5 - < m < 5 . ëm ³ 5
Câu 84: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x - m cos x = 10 vô nghiệm. ém £ 8 - A. . B. m > 8 . C. m < 8 - . D. 8 - < m < 8 . ê ëm ³ 8
Câu 85: Tìm m để phương trình 5cos x - msin x = m +1 có nghiệm A. m £ 13 - . B. m £ 12 . C. m £ 24 . D. m ³ 24 . p p
Câu 86: Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m (1) có nghiệm x é- ù Î ; . êë 2 2 úû
A. - 3 £ m £ 1
B. - 2 £ m £ 6 C. 1 £ m £ 3
D. - 1 £ m £ 3
Câu 87: Tìm m để phương trình si
m nx + 5cosx = m +1 có nghiệm. A. m £ 12 B. m £ 6 C. m £ 24
D. m £ 3
Câu 88: Phương trình m cos 2x + sin 2x = m - 2 có nghiệm khi và chỉ khi æ 3 ù æ 4 ù é4 ö é3 ö A. m Î ; -¥ . B. m Î ; -¥ . C. m Î ; +¥ . D. m Î ; +¥ . ç ç ê ÷ ê ÷ 4 ú è û 3 ú è û ë3 ø ë4 ø
Câu 89:Phương trình sin x + cos x = 2 sin 5x có nghiệm là é p p é p p x = + k ê x = + k ê A. 4 2 ê , k Î ¢ . B. 12 2 ê , k Î ¢ . p p ê p p x = + k ê ê x = + k ë 6 3 êë 24 3 é p p é p p x = + k ê x = + k ê C. 16 2 ê , k Î ¢ . D. 18 2 ê , k Î ¢ . p p ê p p x = + k ê ê x = + k ë 8 3 êë 9 3
Câu 90: Phương trình sin 8x - cos 6x = 3 (sin 6x + cos8x) có các họ nghiệm là: é p é p é p é p x = + kp ê x = + kp ê x = + kp ê x = + kp ê A. 4 ê . B. 3 ê . C. 5 ê . D. 8 ê . p p ê p p p p p p x = + k ê ê ê ê x = + k x = + k x = + k ë 12 7 êë 6 2 êë 7 2 êë 9 3
Câu 91: Phương trình: 3
3sin 3x + 3 cos9x = 1+ 4sin 3x có các nghiệm là: é p 2p é p 2p é p 2p é p p 2 x = - + k ê x = - + k ê x = - + k ê x = - + k ê A. 6 9 ê . B. 9 9 ê . C. 12 9 ê . D. 54 9 ê . 7p 2p ê 7p 2p 7p 2p p 2p x = + k ê ê ê ê x = + k x = + k x = + k ë 6 9 êë 9 9 êë 12 9 êë 18 9 3 1
Câu 92: Phương trình 8cos x = + có nghiệm là: sin x cos x é p p é p p é p p é p p x = + k ê x = + k ê x = + k ê x = + k ê A. 16 2 ê . B. 12 2 ê . C. 8 2 ê . D. 9 2 ê . 4p ê p p 2p x = + kp ê = + p ê ê ê x k x = + kp x = + kp ë 3 êë 3 êë 6 êë 3
Câu 93: Phương trình sin 4x + os
c 7x - 3(sin 7x - os4 c
x) = 0 có nghiệm là é p p p p x = + k2 ê A. x = + k2 , k ΢ . B. 6 3 ê (k Î Z ) . 6 3 5p p êx = + k2 êë 66 11 Trang 8
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 5p p C. x = + k2 , k ΢ . D. khác 66 11 2 æ x x ö
Câu 94: Phương trình: sin + os c + 3cosx = 2 có nghiệm là: ç ÷ è 2 2 ø é p é p x = - + kp ê x = - + k2p ê A. 6 ê (k ÎZ ) B. 6 ê (k ÎZ ) p ê p ê x = + kp ê x = + k2p ë 2 êë 2 p p
x = - + k2p , k Î ¢ D. x = + kp ,k ΢ C. 6 2 æ p ö æ 2p ö
Câu 95: Phương trình: 4sin . x sin x + .sin x +
+ cos3x =1 có các nghiệm là: ç ÷ ç ÷ è 3 ø è 3 ø é p 2p é p é p x = + k ê x = + kp ê é p x = + k2p x = + k2p ê A. 6 3 ê . B. 4 ê . C. ê 2 3 . D. ê . 2p ê p ê p x = k ê ë = p ê ê x = k x k x = k ë 3 êë 3 êë 4
Câu 96: Phương trình 2 2 (sin x + cos x).cos x = 3 + cos 2x có nghiệm là: p p p A. x = + kp .
B. x = - + kp . C. x = + k2p . D.Vô nghiệm. 6 6 3 1 1 2 Câu 97: Giải phương trình + = sin 2x cos 2x sin4x p
A. x = kp , x = + kp , k ΢ .
B. x = kp , k Î ¢ . 4 p C.Vô nghiệm. D. x = + kp , k ΢ . 4
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
Câu 98: Phương trình 2 2
2sin x + sin x cos x - cos x = 0 có nghiệm là: p p æ 1 ö A. + kp , k ΢ . B. + kp ,arctan + kp , k ΢ . ç ÷ 4 4 è 2 ø p æ 1 ö p æ 1 ö
C. - + kp ,arctan + kp , k ΢ .
D. - + k2p ,arctan + k2p , k ΢ . ç ÷ ç ÷ 4 è 2 ø 4 è 2 ø æ p ö
Câu 99: Trong khoảng 0 ; , phương trình 2 2 sin 4x + 3.sin 4 .
x cos 4x - 4.cos 4x = 0 có: ç ÷ è 2 ø A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.
Câu 100: Phương trình 2 2
2cos x - 3 3 sin 2x - 4sin x = 4 - có họ nghiệm là é p x = + kp ê p A. 2 ê , k Î ¢ . B. x =
+ k2p , k ΢ . p ê 2 x = + kp êë 6 p p C. x =
+ kp , k ΢ . D. x =
+ kp , k ΢ . 6 2
Câu 101: Giải phương trình 2 2
cos x - 3 sin 2x = 1+ sin x Trang 9
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC é 2 é é 1 x = k2p x = k p ê x = k p ê éx = kp A. ê p B. 2 ê C. 3 ê D. ê p êx = + k2p p 1 p 2 êx = + kp ë ê ê 3 x = + k p = + p ê x k ë ë 3 2 êë 3 3 3
Câu 102: Giải phương trình 2 2
2cos x + 6sin x cos x + 6sin x = 1 p æ 1 ö p 2 æ 1 ö 2
A. x = - + k2p ; x = arctan - + k2p
B. x = - + k p ; x = arctan - + k p ç ÷ ç ÷ 4 è 5 ø 4 3 è 5 ø 3 p 1 æ 1 ö 1 p æ 1 ö
C. x = - + k p ; x = arctan - + k p
D. x = - + kp ; x = arctan - + kp ç ÷ ç ÷ 4 4 è 5 ø 4 4 è 5 ø
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN 1
Câu 103: Phương trình sin x + cos x = 1- sin 2x có nghiệm là: 2 é p p é p x = + k ê x = + kp ê A. 6 2 ê , k Î ¢ . B. 8 ê , k Î ¢ . p ê p x = k ê ê x = k ë 4 êë 2 é p é p x = + kp x = + k2p C. ê 4 , k Î ¢ . D. ê 2 , k Î ¢ . ê ê ëx = kp ëx = k2p
Câu 104:Giải phương trình sin 2x -12(sin x - cos x) +12 = 0 p p A. x = + kp , x = p - + 2 k2p B. x = + k2p , x = p - + k p 2 2 3 p 1 2 p C. x = + k p , x = p - + k p D. x = + k2p , x = p - + k2p 2 3 3 2 æ p ö
Câu 105:Giải phương trình sin 2x + 2 sin x - =1 ç ÷ è 4 ø p p p p A. x =
+ kp , x = + kp , x = p + 1 1 1 k2p B. x =
+ k p , x = + k p , x = p + k p 4 2 4 2 2 2 2 p 2 p 2 p p C. x =
+ k p , x = + k p , x = p + k2p D. x =
+ kp , x = + k2p , x = p + k2p 4 3 2 3 4 2
Câu 106:Giải phương trình cos x - sin x + 2sin 2x = 1 k3p k p k p kp A. x = 5 B. x = 7 C. x = D. x = 2 2 2 2
Câu 107:Giải phương trình 3 3
cos x + sin x = cos 2x p p p p
A. x = - + k2p , x = - + kp , x = 2 kp
B. x = - + k p , x = - + kp , x = kp 4 2 4 3 2 p 1 p 2 p p
C. x = - + k p , x = - + k p , x = k2p
D. x = - + kp , x = - + k2p , x = k2p 4 3 2 3 4 2
Câu 108:Giải phương trình 3 3
cos x + sin x = 2sin 2x + sin x + cos x k3p k p kp A. x = 5 B. x =
C. x = kp D. x = 2 2 2
Câu 109:Cho phương trình sin x cos x - sin x - cos x + m = 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là Trang 10
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 1 A. 2 - £ m £ - - 1 2 . B. - - 2 £ m £ 1 1. C. 1 £ m £ + 1 2 .
D. + 2 £ m £ 2 . 2 2 2 2
Câu 110:Phương trình 2sin 2x - 3 6 sin x + cos x + 8 = 0 có nghiệm là é p x = + kp ê é p x = + kp A. 3 ê , k Î ¢ . B. ê 4 , k Î ¢ . 5p ê ê x = + kp ë = p + p ê x 5 k ë 3 é p é p x = + kp ê x = + kp ê C. 6 ê , k Î ¢ . D. 12 ê , k Î ¢ . 5p ê 5p x = + kp ê = + p ê x k ë 4 êë 12
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH
Câu 111:Phương trình 2 2
1+ cosx + cos x + cos3x - sin x = 0 tương đương với phương trình.
A. cosx (cosx + cos3x) = 0 .
B. cosx (cosx - cos2x) = 0 .
C. sinx (cosx - cos2x) = 0 .
D. cosx (cosx + cos2x) = 0. é p 69p ö
Câu 112:Số nghiệm thuộc ; của phương trình x ( 2
2sin 3 1- 4sin x) = 0 là: ê ÷ ë14 10 ø A. 40 . B. 34 . C. 41. D. 46 .
Câu 113:Nghiệm dương nhỏ nhất của pt ( x - x)( + x) 2 2sin cos 1 cos = sin x là: p p p . x = 5 B. x = C. x = p D. x = A 6 6 12
Câu 114: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x + 2 2 sin x cos x = 0 là: 3p p p A. x = B. x = C. x =
D. x = p 4 4 3
Câu 115:Tìm số nghiệm trên khoảng ( p
- ;p ) của phương trình : 2
2(sinx +1)(sin 2x - 3sinx +1) = sin4 . x cosx A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 116: Phương trình sin 3x + cos 2x = 1+ 2sin x cos 2x tương đương với phương trình ésin x = 0 é = é sin x 0 sin x = 0 ésin x = 0 A. ê 1 . B. . C. . D. ê 1 . ê ê ê sin x = ësin x =1 ësin x = 1 - êsin x = - ë 2 ë 2
Câu 117: Giải phương trình 3 3
cos x - sin x = cos 2x . p p p p
A. x = k2p , x =
+ kp , x = + kp , k ΢ .
B. x = k2p , x = + k p
2 , x = + k2p , k ΢ . 2 4 2 4 p p p p
C. x = k2p , x = + k p
2 , x = + kp , k ΢ .
D. x = kp , x =
+ kp , x = + kp , k ΢ . 2 4 2 4
Câu 118: Giải phương trình 1+ sin x + cos x + tan x = 0 . p p
A. x = p + k2p , x = + kp , k Î ¢ .
B. x = p + k2p , x = - + k2p , k Î ¢ . 4 4 p p
C. x = p + k2p , x = + k2p , k Î ¢ .
D. x = p + k2p , x = - + kp , k Î ¢ . 4 4
Câu 119: Phương trình 2sin x + cot x = 1+ 2sin 2x tương đương với phương trình é2sin x = 1 - é2sin x =1 A. . B. . ê ê
ësin x - cos x - 2sin x cos x = 0
ësin x + cos x - 2sin x cos x = 0 Trang 11
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC é2sin x = 1 - é2sin x =1 C. . D. . ê ê
ësin x + cos x - 2sin x cos x = 0
ësin x - cos x - 2sin x cos x = 0
Câu 120: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2
sin x + sin 2x = cos x + 2cos x là : p 2p p p A. . B. . C. . D. . 6 3 4 3
Câu 121: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2
2cos x + cos x = sin x + sin 2x là? p p p p A. x = . B. x = . C. x = 2 . D. x = . 6 4 3 3
Câu 122: Phương trình sin 3x + cos 2x = 1+ 2sin x cos 2x tương đương với phương trình: ésin x = 0 ésin x = 0 A. . B. . ê ê ësin x =1 ësin x = 1 - ésin x = 0 ésin x = 0 C. ê 1 . D. ê 1 . êsin x = êsin x = - ë 2 ë 2
Câu 123: Phương trình 4 6
cos x - cos 2x + 2sin x = 0 có nghiệm là: p p p A. x = + kp . B. x = + k .
C. x = kp .
D. x = k2p . 2 4 2
Câu 124: Phương trình: ( x - x)( x + x) 2 sin sin 2 sin sin 2
= sin 3x có các nghiệm là: é p é p x = k ê x = k ê é 2p x = k éx = k3p A. 3 ê . B. 6 ê . C. ê 3 . D. . p ê ê p ê ëx = k2p x = k ê ë = p ê x = k x k ë 2 êë 4
Câu 125: Phương trình 2 2 2 2
sin 3x - cos 4x = sin 5x - cos 6x có các nghiệm là: é p é p x = k ê x = k ê é p é p x = k x = k A. 12 ê . B. 9 ê . C. ê 6 . D. ê 3 . p ê p ê ê x = k ê ë = p ë = p ê x = k x k x k2 ë 4 êë 2
sin x + sin 2x + sin 3x
Câu 126: Phương trình = 3 có nghiệm là:
cos x + cos 2x + cos3x p p A. x = + k . 3 2 p p B. x = + k . 6 2 2p p C. x = + k . 3 2 p 7p 5p D. x = + k2p , x = + k2p , x =
+ k2p , (k ΢ ) . 6 6 3
Câu 127: Một nghiệm của phương trình 2 2 2
cos x + cos 2x + cos 3x = 1 có nghiệm là p p p p A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 8 12 3 6
LOẠI . PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC TỔNG HỢP x π x
Câu 1: Số nghiệm phương trình 2 2 2 sin ( - ).tan x - cos
= 0 với x Î[0;p ] là: 2 4 2 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Trang 12
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 2: Cho phương trình: sinx + sin2x = cosx + 2cos2x nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là: p p p 2p A. . B. . C. . D. . 6 4 3 3 1
Câu 3: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình: sinxsin 2 xsin 3x = sin 4x là: 2 p p p p A. - . B. - . C. - . D. - . 2 3 6 8
Câu 4: (Khối B-2010): Phương trình
(sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x - sinx = 0 có nghiệm π kπ x = +
(k΢ ),n ΰ . Khi đó giá trị n là 4 n A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 8 .
Câu 5: Số nghiệm trên [0;2p ] của phương trình: sinx + cosx + sin c
x osx +1 = 0 là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x + cosx = sinx + sin2x là? p p p 2p A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 6 3 4 3
Câu 7: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x + cosx = sinx + sin2x là? p p p p A. x = . B. x = . C. x = 2 . D. x = 6 3 4 3 1 1 7π
Câu 8: (Khối A-2008): Số nghiệm phương trình + = 4sin(
- x) với x Î[0;p ] là: sinx 3π 4 sin(x - ) 2 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 5p p x = . D. x = . 6 4 5π
Câu 128: Phương trình 2
6cos x + 5sin x - 7 = π
0 có các họ nghiệm có dạng : x = + k2π ; x = + k2π ; m n æ 1 ö æ 1 ö x = arcsin + k2π ; x = π - arcsin
+ k2π ; k Î ¢ ,(4 £ m, n £ 6) . Khi đó m + n + p ç ÷ ç ÷ è p ø è p ø bằng: A. 11. B. 15 . C. 16 . D. 17 . Câu 129: Phương trình 2
2sin 2x - 5sin 2x + 2 = 0 có hai họ nghiệm có dạng
x = α + kπ; x = β + kπ; (0 < α, β < π) . Khi đó α.β bằng: 2 5p 2 5p 2 5p 2 5p A. . B. . C. - . D. - . 144 36 144 36 æ p ö æ p ö
Câu 130: Phương trình 2 sin x + - 4.sin x +
+ 3 = 0 có bao nhiêu họ nghiệm dạng ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø
x = α + k2π (k ΢ );(0 < α < π) A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 131: Số nghiệm phương trình 2
sin x + cos x +1 = 0 với x Î[0; π] là: Trang 13
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0.
Câu 132: Phương trình cos2x + 5cosx +3 = 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác: A. 5 . B. 4 . C. 8 . D. 2 .
Câu 133: Phương trình 2
3.tan x - 2 tan x - 3 = 0 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ ; x = β + kπ ; æ π π ö - < α,β < . Khi đó α.β là : ç ÷ è 2 2 ø 2 p 2 p 2 p 2 p A. - . B. - . C. . D. . 12 18 18 12
Câu 134: Phương trình 2 cot x + ( 3 - ) 1 cot x - 3 = π
0 có hai họ nghiệm là x = + kπ ; x = - α + kπ ; 4 æ æ π öö π α Î 0; . Khi đó 2α + bằng: ç ç ÷ è 2 ÷ è øø 3 2π 5π A. . B. π 4π . C. . D. . 3 3 6
Câu 135: Phương trình 3 2
sin x + sin x + 2sin x = 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác: A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 136: Phương trình sin 3x +cos2x + sinx +1= 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm
trên đường tròn lượng giác: A. 8 . B. 6. C. 4 . D. 3 .
Câu 137: Phương trình sin2x.cosx = cos2x + sinx có 2 họ nghiệm dạng x = α + k, π β k x = +
(k΢ ). Khi đó α+βbằng: 2 3π π π π A. . B. . C. . D. . 4 3 4 2
Câu 138: Số nghiệm phương trình x - = ( - x) 2 5sin 2 3 1 sin
tan x với xÎ é0;p ù là: ë û A. 0. B.1. C. 2 . D. 3 .
Câu 139: Số nghiệm phương trình cos3x - 4cos2x + 3cosx - 4 = 0 với x Î é0; πù là: ë û A. 3 . B. 2 . C. 0. D. 1.
Câu 140: Nghiệm phương trình cos3x + cos2x - cosx -1 = 0 là: é é êx = kπ êx = k2π ê ê ê 2π ê 2π A. x = + k2π (k΢ ) . B. x = + k2π (k΢ ) . ê 3 ê 3 ê 2π ê êx = - + k2π 2π êx = - + k2π êë 3 êë 3 é é êx = k2π êx = kπ ê ê ê π ê π
C. x = + k2π (k΢ ) .
D. x = + k2π (k΢ ) . ê 3 ê 3 ê π ê êx = - + k2π π êx = - + k2π êë 3 êë 3 Trang 14
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 141: Số nghiệm phương trình cos3x- 4cos 2 x + 3cosx- 4 = 0 với xÎ é0;14ù là: ë û A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 142: Phương trình 3sinx - cosx = 2 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên
đường tròn lượng giác? A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . 2 æ x x ö
Câu 143: Số nghiệm phương trình sin + cos
+ 3 cos x = 2 với xÎé0;πù là: ç ÷ è 2 2 ø ë û A. 0. B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 144: Nghiệm phương trình sin x + 3 cos x = 2 có hai họ nghiệm có æ ö
dạng x = α + k2π ; x = β + k2π π π , - < α,β < . Khi đó α.β là : ç 2 2 ÷ è ø 2 p 2 5p 2 5p 2 p A. - . B. - . C. . D. . 12 144 144 12
Câu 145: Với giá trị nào của m thì phương trình: sinx + m cos x = 5 có nghiệm: ém³ 2 é = A. ê . B. 2 - £ m £ 2 . C. 2 - < m < m 2 2 . D. ê . m£ 2 ë - m = 2 ë -
Câu 146: Với giá trị nào của m thì phương trình: msin2x +( m )
+ 1 cos 2x + 2m -1= 0 có nghiệm: ém³ 3 é > A. ê . B. 0 £ m £ 3. C. 0 < m < m 3 3. D. ê . m£ 0 ë m < 0 ë
Câu 147: Với giá trị nào của m thì phương trình: (m + ) 2 2
2 sin 2x + m cos x = m - 2 + msin x có nghiệm: é > é ³ A. 8 - < m < m 0 0. B. ê . C. 8 - £ m £ m 0 0. D. ê . m< 8 ë - m£ 8 ë - π
Câu 148: Phương trình 2 2
2sin x + 3cos x = 5sin x cos x có 2 họ nghiệm có dạng x = + kπ 4 æ a ö a và x = arctan + kπ ç ÷
(k΢ ); a,bnguyên dương, phân số tối giản. Khi đó a + b è b ø b bằng? A.11. B. 7 . C. 5 . D. 4 .
Câu 149: Phương trình 2 2
4sin x + 3 3 sin 2x - 2cos x = 4 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu
điểm trên đường tròn lượng giác? A. 2 . B. 4 . C. 6. D. 8 .
Câu 150: Phương trình 2 2
3 cos x + 2sin x cos x - 3 sin x = 1 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ ,
x = β + kπ . Khi đó α + β là: π π π π A. . B. . C. . D. - . 6 3 12 2
Câu 151: Phương trình 3 3 2
cos x - 4sin x - 3cos x sin x + sin x = 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao
nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 6. B. 4 . C.8 . D. 2 . Trang 15
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 152: Số nghiệm phương trình 3
2cos x = sin x với xÎ é0;2πù là: ë û A.1. B.3 . C. 2 . D. 0. 3
Câu 153: Phương trình 3 3
1+ sin x + cos x = sin 2x có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm 2
trên đường tròn lượng giác? A. 2 . B. 6. C.8 . D. 4 .
Câu 154: Phương trình sin 2x -12(sinx -cosx) +12 = 0 có hai họ nghiệm dạng x = α + k2π ;
x = β + k2π (α,βÎé0;πù ë û ) .Khi đó α + β là: 3π 3π A. π 5π . B. . C. . D. . 2 4 2
Câu 155: Số nghiệm phương trình x ( - x) 2
cos 1 cos 2 - sin x = 0 với xÎ é0;p ù là ë û A.3 . B.1. C. 2 . D. 0. é p ù
Câu 156: Số nghiệm phương trình ( + x)( x - x + ) 2 1 cos sin cos
3 = sin x với xÎ 0; là: ê 2 ú ë û A.3 . B.1. C. 2 . D. 0. Câu 157: Nghiệm phương trình sin2x +cos2x =2sinx+cosx có dạng: x = k2π π 3π
, x = - + arcsin (m) + k2π, x = -arcsin (m) + k2π (k΢ ). 4 4
Giá trị của m là: 1 A. - 1 . B. - 1 . C. - 1 . D. . 2 2 2 2 2
Câu 158: Số nghiệm phương trình ( + x)( x - x) 2 1 sin cos sin
= cos x với xÎé0;2p ù là ë û A. 4 . B.1. C. 2 . D. 3 2 æ x x ö é p ù
Câu 159: Số nghiệm phương trình 2 sin - cos
= sin x - 3sin x + 2 với xÎ 0; là ç ÷ è 2 2 ø ê 2 ú ë û A. 0. B.1. C. 2 . D. 3 . Câu 160: Phương trình 3
2cos x + sin x + cos 2x = 0 có 2 họ nghiệm dạng
x = α + k, x = β + π
k (k ΢ ). Khi đó α +βbằng: π π A. - . B. π π . C. . D. . 4 4 2 Câu 161: Phương trình 2 (sinx - 2cosx)= 2 - sin2x có hai họ nghiệm có
dạng x = α + k2π , x = β + k2π (0 £ α,β £ π).Khi đó α.β bằng: 2 p 2 9 - p 2 9p 2 p A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16 ép ù
Câu 162: Số nghiệm phương trình sin2x + 2tanx = 3 với xÎ ;p là: ê 4 ú ë û A. 0. B.1. C. 2 . D. 3 . Trang 16
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 163: Phương trình 3sinx + 2cosx = 2 + 3tanx có 2 họ nghiệm dạng
x = kx = arctan (m) + π
k (k ΢ ). Khi đó giá trị của m là 2 2 1 A. . B. - 1 . C. . D. - . 3 3 3 3 æ π ö
Câu 164: Số nghiệm phương trình 1 + tanx = 2 2sin x +
với xÎ é0;p ù là: ç 4 ÷ è ø ë û A. 0. B.1. C. 2 . D. 3 . π (1 + sinx + cos2x)sin(x + ) 4 1
Câu 165: Phương trình =
cosx có 2 họ nghiệm dạng 1 + tanx 2
x = α + k, x = β + k2π (k ΢ ). Khi đó β -α bằng: 8π π π 4π A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3
(1 + cos2x + sin2x)cosx + cos2x æ p ö
Câu 166: Số nghiệm phương trình = cosx với xÎ 0; là: 1+ tanx ç 2 ÷ è ø A. 0. B.1 C. 2 . D. 3 .
Câu 167: Phương trình 2cos2x + sinx = sin3x có 2 họ nghiệm dạng x = α + k2π , π β k x = +
(k ΢ ) . Khi đó α + β bằng: 2 π 3π π 4π A. . B. . C. . D. . 3 4 4 3
Câu 168: Phương trình ( - x) 2 x - ( + x) 2 1 sin sin 1 cos
cos x = 0 có 3 họ nghiệm có dạng x = α + k2π ,
x = β + k2π , x = γ + kπ . Khi đó tổng a + b +g bằng: 5p p 5p 7p A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4
Câu 169: Số nghiệm phương trình 2sin2x - cos2x = 7sinx + 2cosx- 4 với xÎ(0;p ) là: A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 170: Phương trình sin2x - cos2x + 3sinx - cosx -1 = 0 có 2 họ nghiệm dạng x = α + k2π ,
x = β + k2π (k ΢ ) . Khi đó giá trị β -α bằng: 2π 5π π π A. . B. . C. . D. . 3 6 2 3 sin 3x - os3 c x x
Câu 171: Số nghiệm phương trình 2 os c 2x + = sin x + 4sin
- 4 với xÎé0;p ù là: 2sin 2x -1 2 ë û A. 4 . B.1. C.1. D. 3 . (sin x + cos x)2 2 - 2sin x 2 é æ p ö æ p öù
Câu 172: Phương trình = sin - x - sin
- 3x có 2 họ nghiệm có 2 ê ç ÷ ç ÷ 1 cot x 2 ë 4 4 ú + è ø è øû π k dạng: x = α + π k , x = β +
(k΢ ). Khi đó giá trị β+α bằng: 2 3π π π π A. . B. . C. . D. . 8 6 3 12
Câu 173: Phương trình sin x + 3 cos x = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là: Trang 17
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC p 5p 2p p A. . B. . C. . D. . 3 6 3 6 é p ù
Câu 174: Phương trình sin 4x - cos x = 0 có bao nhiêu nghiệm trên 0; . ê 2 ú ë û A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 175: Số nghiệm của phương trình sin x = cos x trên đoạn [ p - ;p ] là: A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 176: Phương trình: 3.sin 3x + cos3x = 1
- tương đương với phương trình nào sau đây: æ p ö 1 æ p ö 1 A. sin 3x - = - . B. sin 3x + = - . ç ÷ ç ÷ è 6 ø 2 è 6 ø 2 æ p ö p æ p ö 1 C. sin 3x + = - . D. sin 3x + = . ç ÷ ç ÷ è 6 ø 6 è 6 ø 2
Câu 177: Phương trình sin x + 3 cos x = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là: p 2p p 5p A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6
Câu 178: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình msin x + (m -1) cos x - m -1 = 0 có nghiệm? ém ³ 4 ém < 0
A. 0 £ m £ 4 . B. . C. .
D. 0 < m < 4 . ê ê ëm £ 0 ëm > 4
Câu 179: Điều kiện để phương trình msin x - 3cos x = 5 có nghiệm là: ém £ 4 - A. 4 - £ m £ 4 . B. m ³ 4 . C. m ³ 34 . D. . ê ëm ³ 4
Câu 180: Điều kiện để phương trình 3sin x + m cos x = 5 vô nghiệm là ém £ 4 - A. . B. m > 4 . C. m < 4 - . D. 4 - < m < 4 . ê ëm ³ 4
Câu 181: Điều kiện để phương trình .
m sin x - 3cos x = 5 có nghiệm là: ém £ 4 - A. m ³ 4 . B. m ³ 34 . C. . D. 4 - £ m £ 4 . ê ëm ³ 4
Câu 182: Điều kiện để phương trình 3sin x + m cos x = 5 vô nghiệm là ém £ 4 - A. m < 4 . B. 4 - < m < 4 . C. m > 4 . D. . ê ëm ³ 4
Câu 183: Điều kiện để phương trình .
m sin x - 3cos x = 5 có nghiệm là: ém £ 4 - A. 4 - £ m £ 4 . B. m ³ 4 . C. . D. m ³ 34 . ê ëm ³ 4
Câu 184: Tìm m để phương trình 2sin x + m cos x = 1- m có nghiệm Trang 18
Trắc nghiệm TOÁN 11 - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 3 A. m ³ - 3 . B. m ³ 3 . C. m £ - 3 . D. m £ . 2 2 2 2 sin x + cos x
Câu 185: Phương trình
= 3 tương đương với phương trình sin x - cos x p p
A. cot(x + ) = 3, k Î Z .
B. tan(x + ) = - 3, k Î Z . 4 4 p p
C. tan(x + ) = 3, k Î Z .
D. cot(x + ) = - 3, k Î Z . 4 4
cos x + 2sin x + 3
Câu 186: Tìm m để phương trình sau có nghiệm m = là:
2cos x - sin x + 4 A. 2 - £ m £ 0 . B. 0 £ m £ 2 1 . C. £ m £ 2 . D. 2 - £ m £ 1 - . 11 æ p p ö
Câu 187: Phương trình tan x sin 2x + cos 2x + 3 tan x = 8
0 có số nghiệm thuộc - ; là: ç ÷ è 6 3 ø A. 2 B. 3 C. 4 D. Đáp án khác
Câu 188: Phương trình sin x + 3 cos x = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là: p 5p 2p p A. B. C. D. 3 6 3 6
Câu 189: Điều kiện để phương trình msin x - 3cos x = 5 có nghiệm là: ém £ 4 - A. 4 - £ m £ 4 B. m ³ 4 C. m ³ 34 D. ê ëm ³ 4
Câu 190: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 2
3sin x + 2cos x = m + 2 có nghiệm? A. m < 0 B. m > 0 C. 0 £ m £ 1 D. - 1 £ m £ 0
Câu 191: Điều kiện để phương trình 3sin x + m cos x = 5 vô nghiệm là ém £ 4 - A. m > 4 B. m < 4 - C. 4 - < m < 4 D. ê ëm ³ 4
Câu 192: Tìm m để phương trình: .
m sin x - 1- 3m.cos x = m - 2 có nghiệm. 1 A. £ m £ 1 3
B. m £
C. Không tìm được
D. m ³ 5 3 3
Câu 193: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình: 2
2cos x + cos x = sin x + sin 2x là? p p p p x = B. x = C. x = 2 D. x = A. 6 4 3 3 Trang 19