-
Thông tin
-
Quiz
Bài tập tự học số 2 Lý luận dạy học Đại học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xác định vai trò của phương tiện dạy học đại học. Cho ví dụ minh họa. Hình thức tổ chức dạy học nào là tối ưu nhất (Trực tuyến/ Trực tiếp/ Lớp học đảo ngược)? Vì sao? Phương tiện dạy học đại học là tập hợp những đối tượng vật chất được giảng viên sử dụng để tổ chức. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Lý luận dạy học đại học 4 tài liệu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 1.6 K tài liệu
Bài tập tự học số 2 Lý luận dạy học Đại học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xác định vai trò của phương tiện dạy học đại học. Cho ví dụ minh họa. Hình thức tổ chức dạy học nào là tối ưu nhất (Trực tuyến/ Trực tiếp/ Lớp học đảo ngược)? Vì sao? Phương tiện dạy học đại học là tập hợp những đối tượng vật chất được giảng viên sử dụng để tổ chức. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Lý luận dạy học đại học 4 tài liệu
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền 1.6 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview text:
BÀI TẬP TỰ HỌC SỐ 2
MÔN LÝ LUẬN DẠY HỌC ĐẠI HỌC
Họ và tên: Nguyễn Hữu Sáng Mã sinh viên: 2350100030
Lớp chuyên ngành: Lịch sử Đảng K43
Lớp tín chỉ: TG03001_K43_1
Câu 1: Xác định vai trò của phương tiện dạy học đại học. Cho ví dụ minh họa.
Phương tiện dạy học đại học là tập hợp những đối tượng vật chất được
giảng viên sử dụng để tổ chức, điều khiển hoạt động nhận thức của sinh viên,
đồng thời để sinh viên tiến hành hoạt động nhận thức của mình, qua đó thực
hiện các nhiệm vụ dạy học. Chúng có chức năng trung gian của các thông tin
trong việc truyền thụ và lĩnh hội các tri thức.
Thực tế cho thấy phương tiện dạy học được giảng viên sử dụng đã phục
vụ hoạt động học tập của sinh viên tốt hơn, thể hiện ở các khía cạnh sau:
- Tạo động cơ và tích cực hóa hoạt động học tập của sinh viên.
Ví dụ: Trong một buổi học môn Kinh tế học, giảng viên bắt đầu bằng
cách cho cả lớp xem một video về một cuộc khủng hoảng kinh tế và cách nó
ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày của mọi người. Sau đó, giảng viên yêu cầu
sinh viên suy nghĩ về cách họ sẽ giải quyết vấn đề này từ góc độ kinh tế.
=> Cách tiếp cận này tạo động lực học tập bằng cách liên hệ kiến thức lý
thuyết với cuộc sống thực tế, khiến sinh viên cảm thấy rằng những gì họ học có
giá trị và có thể áp dụng vào tình huống thực tế. Điều này kích thích sự quan
tâm và giúp sinh viên tham gia tích cực hơn.
- Cung cấp cái nhìn tổng quan/ tổng thể về một vấn đề.
Ví dụ: Trong buổi học môn Xã hội học, giảng viên vẽ lên bảng và trình
bày một sơ đồ về hệ thống các lý thuyết xã hội, từ lý thuyết chức năng, lý thuyết
mâu thuẫn, đến lý thuyết tương tác biểu trưng. Giảng viên giải thích sự tương
quan giữa các lý thuyết và cách chúng bổ sung hoặc mâu thuẫn nhau.
=> Việc cung cấp cái nhìn tổng quan giúp sinh viên nắm bắt được toàn bộ
sơ đồ, từ đó hiểu rõ hơn về từng lý thuyết cụ thể và cách chúng liên kết với
nhau. Điều này giúp sinh viên không bị lạc hướng trong các chi tiết nhỏ, mà
thấy được mối liên hệ chung.
- Minh họa làm sáng tỏ những kiến thức trừu tượng, làm cho tài liệu học
tập trở nên vừa sức hơn đối với sinh viên.
Ví dụ: Trong môn Toán ứng dụng, giảng viên giải thích khái niệm tích
phân bằng cách sử dụng hình ảnh minh họa được trình chiếu trên Powerpoint về
việc tính diện tích dưới một đường cong trên một biểu đồ.
=> Việc sử dụng hình ảnh giúp sinh viên dễ hình dung và nắm bắt tốt hơn
các khái niệm trừu tượng. Thay vì chỉ dựa vào các định nghĩa lý thuyết khô
khan, minh họa bằng hình ảnh và ví dụ thực tiễn giúp làm rõ khái niệm và làm
cho tài liệu học tập dễ tiếp cận hơn.
- Giúp làm dễ hiểu những kiến thức có tính chất tổng hợp, tăng tính tự
lực trong giờ học của sinh viên.
Ví dụ: Trong môn Khoa học Máy tính, giảng viên yêu cầu sinh viên xây
dựng một hệ thống quản lý sinh viên nhỏ gọn trên một ứng dụng trong máy tính,
từ việc thiết kế cơ sở dữ liệu đến việc lập trình giao diện. Sau đó, sinh viên tự
thực hành trong suốt khóa học.
=> Bằng cách giao cho sinh viên những dự án phức tạp, giảng viên giúp
họ kết hợp các kiến thức tổng hợp từ nhiều lĩnh vực khác nhau như lập trình, cơ
sở dữ liệu, và giao diện người dùng. Điều này không chỉ giúp kiến thức trở nên
rõ ràng hơn mà còn khuyến khích sinh viên tự lực trong việc tìm hiểu và áp dụng.
- Biểu đạt một “vấn đề”.
Ví dụ: Trong môn Quản trị kinh doanh, giảng viên đặt ra vấn đề trên
bảng về việc một doanh nghiệp đang đối mặt với tình trạng sụt giảm doanh thu
và yêu cầu sinh viên phân tích nguyên nhân cũng như đề xuất giải pháp.
=> Việc biểu đạt vấn đề một cách cụ thể giúp sinh viên không chỉ hiểu
được tình huống mà còn học cách suy luận logic và phân tích vấn đề. Đây cũng
là cơ hội để sinh viên rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, một kỹ năng cần thiết trong thực tế.
- Dùng để tiến hành kiểm tra kết quả học tập của sinh viên.
Ví dụ: Sau mỗi buổi học Tiếng Anh/ Tiếng Trung, giảng viên yêu cầu
sinh viên làm bài tập về nhà thường xuyên trên ứng dụng trong máy điện thoại/ máy tính.
=> Việc sử dụng bài tập về nhà thường xuyên giúp giảng viên đánh giá
được kiến thức của sinh viên và khả năng hiểu bài cũng như áp dụng vào giải
quyết, trả lời các bài tập như thế nào. Điều này phản ánh kết quả học tập của
sinh viên một cách toàn diện hơn, không chỉ qua điểm số ở trên lớp mà còn từ
điểm số của các bài tập tự học cho sinh viên.
- Tạo điều kiện cho việc vận dụng tri thức, sinh viên dễ dàng gắn kiến
thức lý luận với thực tế.
Ví dụ: Trong môn Kiến trúc, giảng viên trình chiếu các hình ảnh minh
họa và yêu cầu sinh viên thiết kế một ngôi nhà với yêu cầu tương tự về không
gian, bao gồm những vật liệu gì và dự trù chi phí, đồng thời có thể sáng tạo
thêm theo ý tưởng của mỗi sinh viên.
=> Bằng cách yêu cầu sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thiết kế
thực tế, giảng viên giúp sinh viên dễ dàng liên kết lý thuyết với ứng dụng thực
tiễn. Điều này cũng giúp sinh viên phát triển tư duy sáng tạo và khả năng thực
hiện các dự án thực tế.
Có thể nói, việc sử dụng phương tiện dạy học giúp sinh viên có thông tin
đầy đủ, sâu sắc hơn về đối tượng nhận thức và bằng cách đó đã tạo điều kiện
nâng cao chất lượng dạy học.
Câu 2: Hình thức tổ chức dạy học nào là tối ưu nhất (Trực tuyến/ Trực tiếp/
Lớp học đảo ngược)? Vì sao?
Không có một hình thức tổ chức dạy học nào là “tối ưu nhất” trong mọi
tình huống vì mỗi hình thức đều có ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, để chọn
ra hình thức tối ưu, cần dựa trên nhiều yếu tố như mục tiêu học tập, đặc điểm
của người học, nội dung môn học và các điều kiện thực tế.
1. Đối với việc học trực tuyến: - Ưu điểm:
+ Linh hoạt về thời gian và không gian: Sinh viên có thể học từ bất kỳ
đâu và vào thời gian phù hợp với họ, phù hợp với những người có công việc
hoặc lịch trình bận rộn.
+ Đa dạng hóa tài nguyên học tập: Học trực tuyến thường đi kèm với
các tài liệu số hóa như video, bài giảng trực tiếp, bài kiểm tra tự động. Điều này
giúp sinh viên dễ dàng truy cập lại nội dung bất kỳ lúc nào.
+ Tiết kiệm chi phí: Do không yêu cầu cơ sở hạ tầng vật lý, học trực
tuyến giúp tiết kiệm chi phí cho cả sinh viên và nhà trường.
+ Cá nhân hóa: Với các nền tảng học tập trực tuyến, việc theo dõi tiến
độ học tập của sinh viên có thể được cá nhân hóa, cho phép giảng viên cung cấp
phản hồi riêng biệt, phù hợp hơn với từng người học. - Nhược điểm:
+ Thiếu tương tác trực tiếp: Một trong những nhược điểm lớn nhất của
học trực tuyến là thiếu đi yếu tố tương tác mặt đối mặt giữa giảng viên và sinh
viên, cũng như giữa sinh viên với nhau. Điều này có thể gây ra cảm giác cô lập và thiếu động lực.
+ Yêu cầu kỹ năng tự học cao: Học trực tuyến đòi hỏi sinh viên phải có
kỹ năng tự quản lý thời gian và động lực tự học tốt, điều mà không phải sinh viên nào cũng có.
+ Hạn chế trong một số môn học: Với những môn học đòi hỏi thực
hành thực tế (ví dụ: y khoa, cơ khí, nghệ thuật), học trực tuyến không cung cấp
đủ cơ hội để sinh viên phát triển kỹ năng thực hành.
- Khi nào tối ưu: Học trực tuyến tối ưu cho các chương trình giáo dục
không đòi hỏi sự tương tác trực tiếp thường xuyên hoặc các môn học lý thuyết.
Nó cũng phù hợp với người học trưởng thành, có khả năng tự học và cần sự linh hoạt trong việc học.
2. Đối với việc học trực tiếp: - Ưu điểm:
+ Tăng cường tương tác: Học trực tiếp cho phép sự tương tác nhanh
chóng và tự nhiên giữa giảng viên và sinh viên, cũng như giữa các sinh viên với
nhau. Điều này giúp xây dựng môi trường học tập sôi nổi, tạo động lực và
khuyến khích học tập cộng tác.
+ Cơ hội thực hành thực tế: Đối với các môn học yêu cầu thực hành (ví
dụ: thí nghiệm khoa học, các môn học đòi hỏi sử dụng trang thiết bị đặc biệt),
việc học trực tiếp giúp sinh viên có cơ hội trực tiếp thao tác, thực hiện các hoạt
động này dưới sự giám sát của giảng viên.
+ Phát triển kỹ năng xã hội: Học trực tiếp tạo cơ hội cho sinh viên phát
triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm – những kỹ
năng khó có thể đạt được khi học trực tuyến. - Nhược điểm:
+ Thiếu linh hoạt: Sinh viên cần có mặt tại địa điểm học vào thời gian
cố định, điều này có thể gây bất tiện cho những người có lịch trình bận rộn hoặc sinh viên ở xa.
+ Chi phí cao: Việc tổ chức các lớp học trực tiếp yêu cầu các khoản chi
phí về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự, dẫn đến chi phí đào tạo cao hơn.
+ Khả năng tiếp cận hạn chế: Với những người học ở vùng sâu, vùng
xa hoặc có khó khăn về di chuyển, việc tham gia các lớp học trực tiếp là thách thức lớn.
- Khi nào tối ưu: Học trực tiếp là hình thức tối ưu cho các môn học yêu
cầu thực hành, tương tác cao hoặc các khóa học đặc biệt mà sinh viên cần sự hỗ
trợ trực tiếp từ giảng viên.
3. Đối với lớp học đảo ngược: - Ưu điểm:
+ Tối ưu hóa thời gian trên lớp: Với mô hình lớp học đảo ngược, sinh
viên sẽ tự học lý thuyết trước ở nhà thông qua video, tài liệu và các nguồn trực
tuyến. Thời gian trên lớp sẽ dành để thảo luận, giải quyết vấn đề và thực hành
kiến thức. Điều này giúp sinh viên sử dụng thời gian trên lớp hiệu quả hơn.
+ Tăng cường sự tham gia: Mô hình này thúc đẩy sự tham gia tích cực
của sinh viên, khi họ phải tự nghiên cứu trước và đến lớp để áp dụng, trao đổi
kiến thức với giảng viên và bạn bè.
+ Cải thiện kỹ năng tự học: Lớp học đảo ngược khuyến khích sinh viên
tự chủ trong việc học, giúp họ phát triển kỹ năng tự học, tìm hiểu thông tin và giải quyết vấn đề. - Nhược điểm:
+ Yêu cầu sự chuẩn bị từ phía giảng viên và sinh viên: Cả giảng viên
và sinh viên cần chuẩn bị kỹ trước khi đến lớp. Sinh viên phải xem trước tài
liệu, còn giảng viên cần chuẩn bị các hoạt động trên lớp có tính thực hành cao.
Nếu không có sự chuẩn bị, hình thức này có thể kém hiệu quả.
+ Không phù hợp cho mọi đối tượng học viên: Hình thức này đòi hỏi
sinh viên có ý thức tự giác và kỷ luật cao. Với những người học không có thói
quen tự học, họ có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp nội dung lớp học.
- Khi nào tối ưu: Lớp học đảo ngược tối ưu cho các môn học đòi hỏi
nhiều ứng dụng thực hành và giải quyết vấn đề, hoặc các khóa học mà sinh viên
cần tương tác nhiều hơn trong giờ học để củng cố kiến thức.
Xét cả ba loại hình tổ chức dạy học, lớp học đảo ngược có thể là một hình
thức tối ưu hơn cả trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại ngày nay, với những lý do như sau:
- Kết hợp được cả hai yếu tố trực tuyến và trực tiếp: Sinh viên được
học lý thuyết trực tuyến, giúp họ tự do trong việc tiếp thu kiến thức theo tốc độ
riêng. Đồng thời, thời gian trên lớp được tối ưu để tập trung vào thực hành và
thảo luận sâu, giúp sinh viên nắm vững kiến thức hơn.
- Tăng tính chủ động của sinh viên: Mô hình này khuyến khích sinh
viên tự tìm hiểu, từ đó giúp họ phát triển khả năng tự học, một kỹ năng quan
trọng trong học tập và công việc sau này.
- Hiệu quả trong việc áp dụng kiến thức thực tiễn: Lớp học đảo ngược
giúp sinh viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào thực tiễn, thông qua các hoạt
động tương tác cao trong lớp học.
Tuy nhiên, để lớp học đảo ngược hiệu quả, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng
từ cả giảng viên và sinh viên, đặc biệt là việc cung cấp tài liệu học tập chất
lượng cao và tạo ra môi trường lớp học thực hành, thảo luận phong phú.