BÀI TẬP MÔN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC
Hoàng Bảo Tố
Mssv: 21126279
Câu 1: Dân ch l g? Ti sao khi nghin cu v Ch ngha x hi, Ch ngha M"c - Lnin li
xem dân ch l mt đ*c tr,ng quan tr.ng ca CNXH?
Trả lời:
- Dân ch l mt gi" trị x hi phản "nh những quyn cơ bản ca con ng,ời, l mt phm trù
chính trị gắn với c"c hnh thc tổ chc nh n,ớc ca giai cấp cầm quyn; l mt phm trù
lịch sử gắn với qu" trnh ra đời, ph"t triển ca lịch sử x hi nhân loi.
- V giai cấp vô sản không thể hon thnh cuc c"ch mng x hi ch ngha, nếu h. không
đ,ợc chuẩn bị để tiến tới cuc c"ch mng đó thông qua cuc đấu tranh cho dân ch.
=> Ch ngha x hi không thể duy tr v thắng lợi, nếu không thực hiện dân ch
Câu 2: CPn c vo lQ luRn v hy lRp bảng so s"nh S& ra đ*i và ph.t tri0n c2a d4n ch2,
điểm giSng v Kh"c nhau ca 1 sS hnh thc dân ch đ tUng xuất hiện trong lịch sử (theo
bảng g.i Q d,ới đây)
BẢNG SO SÁNH
Mt sS hnh thc dân ch đ tUng xuất hiện trong lịch sử
Kh"c nhau GiSng nhau
Dân ch nguyn thuỷ - “Đi hi nhân dân” bầu ra
th lnh quân sự(Dân ch
quân sự)
- Còn li l “dân”
- Thực hiện Dân ch cho
thiểu sS ( trU Dân ch x
hi ch ngha )
- Đu xuất hiện c"c ni
dung cơ bản ca Dân
ch.
Dân ch ch nô - Xuất hiện chế đ t, hữu v
giai cấp
- Giai cấp ch nô công dân
tự do(tang lữ, th,ơng gia, trí
thc,..)
- Đa sS còn li không phải l
“dân” m l nô lệ. H. không
đ,ợc tham gia vo công việc
nh n,ớc
Dân ch t, sản - B,ớc tiến lớn ca nhân
loi
- Những gi" trị nổi bRt v
quyn tự do, bnh đẳng dân
ch.
- Dân ch thuc v giai cấp
thSng trị, dân ch ca thiểu
sS những ng,ời nắm giữ t,
liệu sản xuất đSi với đi đa
sS nhân dân lao đng.
Dân ch x hi ch ngha - Nhân dân lao đng ginh
quyn lm ch nh n,ớc
- Nh n,ớc công nông
(DÂN CHỦ VÔ SẢN) ra
đời
Câu 3: D,ới chế đ phong kiến, dân ch không thể tồn ti. Ph"t biểu ny l đúng hay Sai? Ti
sao?
- Ph"t biểu trn l đúng v đó l mt chế đ chuyn chế v chính trị

Preview text:

BÀI TẬP MÔN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC Hoàng Bảo Tố Mssv: 21126279
Câu 1: Dân ch l g? Ti sao khi nghin cu v Ch ngha x hi, Ch ngha M"c - Lnin li
xem dân ch l mt đ*c tr,ng quan tr.ng ca CNXH? Trả lời:
- Dân ch l mt gi" trị x hi phản "nh những quyn cơ bản ca con ng,ời, l mt phm trù
chính trị gắn với c"c hnh thc tổ chc nh n,ớc ca giai cấp cầm quyn; l mt phm trù
lịch sử gắn với qu" trnh ra đời, ph"t triển ca lịch sử x hi nhân loi.
- V giai cấp vô sản không thể hon thnh cuc c"ch mng x hi ch ngha, nếu h. không
đ,ợc chuẩn bị để tiến tới cuc c"ch mng đó thông qua cuc đấu tranh cho dân ch.
=> Ch ngha x hi không thể duy tr v thắng lợi, nếu không thực hiện dân ch
Câu 2: CPn c vo lQ luRn v hy lRp bảng so s"nh
S& ra đ*i và ph.t tri0n c2a d4n ch2,
điểm giSng v Kh"c nhau ca 1 sS hnh thc dân ch đ tUng xuất hiện trong lịch sử (theo bảng g.i Q d,ới đây) BẢNG SO SÁNH
Mt sS hnh thc dân ch đ tUng xuất hiện trong lịch sử Kh"c nhau GiSng nhau Dân ch nguyn thuỷ
- “Đi hi nhân dân” bầu ra - Thực hiện Dân ch cho
th lnh quân sự(Dân ch quân sự)
thiểu sS ( trU Dân ch x - Còn li l “dân” hi ch ngha ) Dân ch ch nô
- Xuất hiện chế đ t, hữu v giai cấp
- Đu xuất hiện c"c ni
- Giai cấp ch nô công dân dung cơ bản ca Dân
tự do(tang lữ, th,ơng gia, trí thc,..) ch.
- Đa sS còn li không phải l
“dân” m l nô lệ. H. không
đ,ợc tham gia vo công việc nh n,ớc Dân ch t, sản
- B,ớc tiến lớn ca nhân loi
- Những gi" trị nổi bRt v
quyn tự do, bnh đẳng dân ch.
- Dân ch thuc v giai cấp
thSng trị, dân ch ca thiểu
sS những ng,ời nắm giữ t,
liệu sản xuất đSi với đi đa sS nhân dân lao đng.
Dân ch x hi ch ngha
- Nhân dân lao đng ginh
quyn lm ch nh n,ớc - Nh n,ớc công nông (DÂN CHỦ VÔ SẢN) ra đời
Câu 3: D,ới chế đ phong kiến, dân ch không thể tồn ti. Ph"t biểu ny l đúng hay Sai? Ti sao?
- Ph"t biểu trn l đúng v đó l mt chế đ chuyn chế v chính trị