lOMoARcPSD| 23136115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN
KHOA KINH T
----------------------
BÀI TIỂU LUẬN
Đề tài : Phân tích cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Coca-Cola
Sinh viên thực hiện : Lê Anh Tuấn
Lớp
: 11423183
Mã sinh viên
GV hướng dẫn
: Lưu Minh Huyên
Hưng Yên- 2023
lOMoARcPSD| 23136115
MỤC LỤC
PHẦN I: LỜI MỞ ĐẦU............................................................................................................................2
1.1 Lý do chọn đề tài..............................................................................................................................2
1.2 Mục tiêu nghiên cứu........................................................................................................................2
1.3 Phạm vi nghiên cứu.........................................................................................................................2
1.4 Phương pháp nghiên cứu................................................................................................................2
PHẦN II: NỘI DUNG...............................................................................................................................4
2.1 Tổng quan về doanh nghiệp Coca-Cola.........................................................................................4
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp Coca-Cola..................................................4
2.1.2 Sứ mệnh và tầm nhìn của Coca-Cola..........................................................................................6
2.1.3 Các sản phẩm và dịch vụ chính..................................................................................................8
2.1.4 Thị trường.................................................................................................................................12
2.1.5 Đối thủ cạnh tranh....................................................................................................................13
2.2 Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Coca-Cola..............................................................................15
2.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp....................................................................................15
2.2.2 Các bộ phận chính trong cơ cấu của tổ chức Coca-Cola..........................................................16
2.3 Mối quan hệ giữa các bộ phận......................................................................................................33
2.3.1 Phòng Nghiên cứu và Phát triển (R&D) và Phòng Sản xuất:...................................................33
2.3.2 Phòng Sản xuất và Phòng Hậu cần:.........................................................................................33
2.3.3 Phòng Kinh doanh và Phòng Nghiên cứu và Phát triển:..........................................................33
2.3.4 Phòng Kinh doanh và Phòng Hậu cần:....................................................................................33
2.3.5 Phòng Tài chính và các Phòng khác:........................................................................................33
2.4 Phân tích cơ cấu tổ chức..........................................................................................................34
2.4.1 Đặc điểm của cơ cấu tổ chức:...................................................................................................34
2.4.2 Ưu điểm của cơ cấu tổ chức:....................................................................................................34
2.4.3 Nhược điểm của cơ cấu tổ chức:...............................................................................................35
2.4.4 Hạn chế của cơ cấu tổ chức:.....................................................................................................35
2.4.5 So sánh với cơ cấu của một số doanh nghiệp cùng ngành........................................................35
2.5 Một số đánh giá và đề xuất cãi tiến cơ cấu tổ chức...............................................................36
2.5.1 Đánh giá hiệu quả của tổ chức hiện tại:...................................................................................36
2.5.2 Một số đề xuất cải tiến cơ cấu tổ chức......................................................................................37
PHẦN III: KẾT
LUẬN...........................................................................................................................39
lOMoARcPSD| 23136115
3.1 Khẳng định tầm quan trọng của tối ưu hóa cơ cấu tổ chức........................................................39
3.2 Hướng phát triển và nghiên cứu trong tương lai.........................................................................39
lOMoARcPSD| 23136115
PHẦN I: LỜI MỞ ĐẦU
1.1 Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh phát triển nhanh chóng,
việc xây dựng duy trì một cơ cấu tổ chức hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh
nghiệp tồn tại phát triển bền vững. Đối với các doanh nghiệp lớn nCola,
cấu tổ chức không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả quản và điều hành còn tác động
trực tiếp đến khả năng thích ứng với các biến động của thị trường môi trường
kinh doanh. Việc nghiên cứu phân tích cấu tổ chức của Cola không chỉ giúp
hiểu hơn về cách thức quản vận hành của một doanh nghiệp hàng đầu
còn cung cấp những bài học quý giá cho các doanh nghiệp khác trong việc tối ưu
hóa cơ cấu tổ chức của mình.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của tiểu luận này phân tích chi tiết cấu tổ chức của doanh nghiệp Cola
nhằm:
Hiểu về cấu trúc, chức năng vai trò của từng bộ phận trong doanh nghiệp.
Đánh giá hiệu quả hoạt động của cơ cấu tổ chức hiện tại.
Xác định những ưu điểm và nhược điểm trong cơ cấu tổ chức của Cola.
Đưa ra những đề xuất cải tiến để tối ưu hóa cấu tổ chức, nâng cao hiệu quả
quản lý và điều hành doanh nghiệp.
1.3 Phạm vi nghiên cứu
Tiểu luận này tập trung vào việc phân ch cấu tổ chức hiện tại của Cola, bao gồm:
Các bộ phận chính trong tổ chức và mối quan hệ giữa chúng.
Đánh giá hiệu quả của cấu tổ chức thông qua các chỉ số hoạt động kinh
doanh và quản lý.
So sánh cấu tổ chức của Cola với các doanh nghiệp cùng ngành để rút ra
những điểm mạnh và điểm yếu.
1.4 Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, tiểu luận này sử dụng các phương pháp sau:
Phương pháp phân tích tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu, báo cáo,
dữ liệu công khai về cơ cấu tổ chức của Cola.
Phương pháp phỏng vấn: Thực hiện phỏng vấn với các quản cấp cao
nhân viên của Cola để thu thập thông tin chi tiết và các quan điểm thực tế về
cơ cấu tổ chức.
lOMoARcPSD| 23136115
Phương pháp so sánh: So sánh cơ cấu tổ chức của Cola với các doanh nghiệp
khác trong ngành để rút ra những bài học và đề xuất cải tiến.
Phương pháp phân tích định tính định lượng: Sử dụng các phương pháp
phân tích định tính và định lượng để đánh giá hiệu quả của cơ cấu tổ chức và
đưa ra các đề xuất cải tiến.
lOMoARcPSD| 23136115
PHẦN II: NỘI DUNG
2.1 Tổng quan về doanh nghiệp Coca-Cola.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp Coca-Cola.
- Giai đoạn khởi đầu (1886 - 1900)
1886: John Stith Pemberton, một dược Atlanta, Georgia, đã phát minh ra
CocaCola vào ngày 8 tháng 5. Ông pha chế một loại sirô và mang đến hiệu thuốc
Jacobs' Pharmacy, nơi nó được pha trộn với nước có ga và bán với giá 5 xu mt ly.
Tên "Coca-Cola" được đặt bởi người bạn cộng sự của Pemberton, Frank M.
Robinson, người đã viết tên này bằng nét chữ hoa mỹ, trthành biểu tượng quen
thuộc trên các nhãn hiệu của Coca-Cola.
1887 - 1891: Sau khi John Pemberton qua đời vào năm 1888, Asa Griggs Candler,
một doanh nhân tài ba, bắt đầu mua lại các phần sở hữu khác nhau của Coca-Cola.
Đến năm 1891, ông đã trở thành chủ sở hữu duy nhất của doanh nghiệp.
1892: Candler chính thức thành lập Công ty Coca-Cola với tên gọi "The Coca-Cola
Company". Ông tập trung vào tiếp thị quảng cáo, biến Coca-Cola trở thành một
thương hiệu phổ biến trên toàn nước Mỹ.
1899: Coca-Cola bắt đầu nhượng quyền sản xuất và đóng chai cho các nhà máy địa
phương, bắt đầu từ Chattanooga, Tennessee. Hệ thống nhượng quyền này đã giúp
Coca-Cola mở rộng nhanh chóng trên toàn nước Mỹ.
- Giai đoạn mở rộng và phát triển (1901 - 1950)
1904: Coca-Cola đã sản xuất khoảng 10 triệu gallon sirô hàng năm và bắt đầu m
rộng ra ngoài biên giới nước Mỹ.
1919: Asa Candler bán lại công ty cho một nhóm nhà đầu do Ernest Woodruff dẫn
đầu với giá 25 triệu đô la. Dưới sự lãnh đạo của Woodruff, Coca-Cola tiếp tục phát
triển mạnh mẽ và mở rộng ra thị trường quốc tế.
1923: Robert W. Woodruff, con trai của Ernest Woodruff, trở thành Chủ tịch Công
ty Coca-Cola. Dưới sự lãnh đạo của Robert, Coca-Cola mở rộng đáng kể mạng lưới
phân phối và phát triển nhiều sáng kiến tiếp thị mới, đưa thương hiệu này trở thành
biểu tượng toàn cầu.
1928: Coca-Cola lần đầu tiên tài trợ cho Thế vận hội, tại Amsterdam, đánh dấu sự
khởi đầu của mối quan hệ lâu dài giữa thương hiệu này các sự kiện thể thao quốc
tế.
1941 - 1945: Trong Thế chiến II, Coca-Cola cam kết cung cấp đồ uống cho quân đội
Hoa Kỳ với giá 5 xu mỗi chai, bất kể chi phí vận chuyển và sản xuất. Điều này giúp
lOMoARcPSD| 23136115
Coca-Cola xây dựng lòng trung thành với thương hiệu từ các quân nhân và mở rộng
thị trường quốc tế khi các nhà máy đóng chai được thiết lập tại các căn cứ quân s
ở châu Âu và châu Á.
- Giai đoạn đa dạng hóa và cạnh tranh (1951 - 2000)
1950s: Coca-Cola bắt đầu mở rộng danh mục sản phẩm của mình với việc giới thiệu
các thương hiệu mới như Fanta (1955) và Sprite (1961).
1960s - 1970s: Coca-Cola tiếp tục đa dạng hóa bằng cách mua lại các công ty khác
như Minute Maid (1960) và mở rộng sang lĩnh vực nước trái cây và đồ uống không
gas. Công ty cũng mở rộng mạng lưới sản xuất phân phối trên toàn cầu, bao
gồm cả thị trường Trung Quốc và Liên Xô.
1982: Coca-Cola ra mắt Diet Coke, một sản phẩm không chứa đường, nhanh chóng
trở thành thức uống ăn kiêng phổ biến nhất trên thế giới.
1985: Coca-Cola gây ra tranh cãi khi thay đổi công thức gốc, gọi "New Coke".
Tuy nhiên, do phản ứng tiêu cực từ khách hàng, công ty đã nhanh chóng quay trở lại
công thức cổ điển, gọi là "Coca-Cola Classic".
1990s: Coca-Cola tiếp tục mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt ở các thị trường mới nổi như
Ấn Độ Đông Âu. Công ty cũng phát triển thêm nhiều sản phẩm mới chiến lược
tiếp thị sáng tạo để duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành đồ uống.
- Giai đoạn toàn cầu hóa và đổi mới (2001 - nay)
2000s: Coca-Cola đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong sản
xuất tiếp thị. Công ty tập trung vào việc phát triển các sản phẩm đồ uống lành
mạnh hơn, bao gồm nước uống có hương vị tự nhiên và đồ uống thể thao.
2010s: Coca-Cola cam kết mạnh mẽ vào các sáng kiến về bảo vệ môi trường phát
triển bền vững. Công ty đặt mục tiêu sử dụng bao bì tái chế và giảm lượng khí thải
carbon. Coca-Cola cũng đầu vào các dự án phát triển cộng đồng các chương
trình trách nhiệm xã hội.
2020s: Coca-Cola tiếp tục đẩy mạnh chiến lược phát triển bền vững, bao gồm việc
ra mắt các sản phẩm mới thân thiện với môi trường tăng cường sử dụng công
nghệ số trong quản tiếp thị. Công ty cũng nỗ lực duy trì vị thế của mình trên
thị trường toàn cầu thông qua các chiến dịch tiếp thị sáng tạo và việc mở rộng danh
mục sản phẩm đa dạng.
2.1.2 Sứ mệnh và tầm nhìn của Coca-Cola.
- Sứ mệnh của Coca-Cola: "Làm tươi mới thế giới, truyền cảm hứng và tạo ranhững
khoảnh khắc lạc quan thông qua các thương hiệu và hành động của chúng tôi."
lOMoARcPSD| 23136115
+ Làm tươi mới thế giới trong cả tinh thần và thể chất:
Cung cấp sản phẩm đa dạng: Coca-Cola không ngừng phát triển danh
mục sản phẩm bao gồm các loại nước ngọt gas, nước trái cây, nước
uống thể thao, trà, phê, đồ uống có nguồn gốc thực vật. Mục tiêu
là đáp ứng nhu cầu phong phú của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
Chất lượng đổi mới: Coca-Cola cam kết đảm bảo chất lượng cao nhất
cho sản phẩm, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến quy trình sản xuất.
Công ty liên tục cải tiến công thức để giảm lượng đường, tăng cường
hương vị tự nhiên và phát triển các dòng sản phẩm mới phù hợp với xu
hướng tiêu dùng lành mạnh.
+ Truyền cảm hứng cho những khoảnh khắc lạc quan:
Chiến dịch quảng cáo sáng tạo: Coca-Cola nổi tiếng với những chiến
dịch quảng cáo mang tính biểu tượng như "Open Happiness" và "Share
a Coke," khuyến khích sự kết nối niềm vui giữa mọi người. Các chiến
dịch này không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn tạo ra những trải nghiệm
tích cực và đáng nhớ cho khách hàng.
Hoạt động cộng đồng: Coca-Cola tài trợ và tham gia vào nhiều sự kiện
văn hóa hội, từ Thế vận hội Olympic đến các chương trình từ thiện
phát triển cộng đồng. Các hoạt động này không chỉ nâng cao hình
ảnh thương hiệu mà còn góp phần xây dựng cộng đồng gắn kết và phát
triển bền vững.
+ Tạo ra giá trị và tạo sự khác biệt:
Trách nhiệm hội doanh nghiệp: Coca-Cola đầu mạnh mẽ vào các
sáng kiến bền vững, bao gồm quản lý tài nguyên nước, giảm thiểu chất
thải nhựa, bảo vệ môi trường. Công ty cũng hỗ trợ các dự án phát
triển cộng đồng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa
phương.
Đổi mới trong quản vận hành: Coca-Cola liên tục tối ưu hóa quy
trình sản xuất và phân phối để giảm thiểu tác động môi trường và nâng
cao hiệu quả kinh doanh. Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để quản
chuỗi cung ứng, từ việc chọn nguyên liệu bền vững đến vận chuyển
hiệu quả.
- Tầm nhìn của Coca-Cola: "Tạo ra một tương lai tươi sáng và bền vững." + Mục
tiêu khách hàng:
lOMoARcPSD| 23136115
Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Coca-Cola cam kết cung cấp các sản phẩm
đồ uống phong phú, bao gồm cả các lựa chọn lành mạnh ít đường.
Công ty lắng nghe đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ những sản
phẩm truyền thống đến những dòng sản phẩm mới.
Tương tác và phục vụ khách hàng: Coca-Cola tạo ra các kênh giao tiếp
hiệu quả và phản hồi nhanh chóng để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Công ty sử dụng dữ liệu và công nghệ số để cá nhân hóa trải nghiệm và
đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng khách hàng.
+ Mục tiêu hoạt động:
Hiệu quả trong sản xuất phân phối: Coca-Cola áp dụng công ngh
tiên tiến và các quy trình quản lý thông minh để tối ưu hóa sản xuất
phân phối. Công ty tập trung vào việc giảm lãng phí, tiết kiệm năng
lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Bền vững trong chuỗi cung ứng: Coca-Cola tăng cường sdụng nguyên
liệu tái chế phát triển các phương thức vận chuyển thân thiện với môi
trường. Công ty hợp tác với các nhà cung cấp đối tác đđảm bảo
chuỗi cung ứng bền vững và trách nhiệm.
+ Mục tiêu nhân sự:
Phát triển nguồn nhân lực: Coca-Cola đầu tư vào đào tạo, phát triển kỹ
năng và tạo hội thăng tiến cho nhân viên. Công ty khuyến khích sáng
tạo và đóng góp ý tưởng từ tất cả các cấp độ nhân viên.
Văn hóa doanh nghiệp tích cực: Coca-Cola xây dựng i trường m
việc công bằng, đa dạng và hòa nhập, nơi mọi nhân viên đều được tôn
trọng hội phát triển. Công ty thúc đẩy sự hợp tác tinh thần
đồng đội, tạo điều kiện cho nhân viên phát huy tối đa tiềm năng.
+ Mục tiêu cộng đồng và môi trường:
Bảo vệ môi trường: Coca-Cola cam kết giảm thiểu tác động môi trường
thông qua các chương trình quản nước, năng lượng chất thải. Công
ty đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ thu gom tái chế tất cả các chai
lon mà hãng bán ra, đồng thời giảm lượng khí thải carbon.
Hỗ trợ cộng đồng: Coca-Cola đóng góp vào sự phát triển kinh tế - hội
của các cộng đồng địa phương thông qua các dự án giáo dục, y tế
phát triển htầng. Công ty hợp tác với các tổ chức phi lợi nhuận chính
phủ để thực hiện các chương trình cải thiện chất lượng cuộc sống cho
người dân.
lOMoARcPSD| 23136115
2.1.3 Các sản phẩm và dịch vụ chính.
- Sản phẩm chính:
Coca-Cola sở hữu một danh mục sản phẩm phong phú đa dạng, bao gồm các
nhóm sản phẩm chính sau:
- Nước ngọt có gas:
Coca-Cola Classic: Sản phẩm nước ngọt gas biểu tượng của thương
hiệu, được sản xuất từ năm 1886.
Diet Coke (Coca-Cola Light): Phiên bản không calo của Coca-Cola, ra
mắt năm 1982, hướng đến người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và
lượng calo tiêu thụ.
Coca-Cola Zero Sugar: Ra đời năm 2005, đây sản phẩm không chứa
calo nhưng vẫn giữ được hương vị gần giống Coca-Cola Classic, p
hợp với người tiêu dùng mong muốn giảm lượng đường tiêu thụ.
Fanta: Đồ uống gas với hương vị trái cây, xuất hiện từ những năm
1940, hiện nhiều hương vị ncam, nho, dâu, chanh, và nhiều loại
khác.
Sprite: Nước ngọt không màu với hương vchanh, ra mắt năm 1961,
không chứa caffein một trong những sản phẩm phổ biến của Coca-
Cola.
- Nước uống không gas:
Dasani: Thương hiệu nước tinh khiết đóng chai của Coca-Cola, ra mắt
năm 1999, với nhiều loại nước lọc, nước có hương vị, và nước bổ sung
các chất điện giải.
Smartwater: Nước đóng chai cao cấp với hương vị tinh khiết, được bổ
sung các chất điện giải như canxi, magiê, và kali, tạo ra hương vị độc
đáo.
Vitaminwater: Nước uống tăng cường với các loại vitamin và chất dinh
dưỡng, nhiều hương vị khác nhau, nhắm đến người tiêu dùng muốn
bổ sung dinh dưỡng hàng ngày.
- Nước trái cây và đồ uống từ trái cây:
Minute Maid: Thương hiệu nước trái cây nước uống từ trái cây với
nhiều loại hương vị như cam, táo, nho, chanh, và nhiều loại trái cây
khác.
lOMoARcPSD| 23136115
Simply Orange: Nước cam tươi nguyên chất, không chứa chất bảo quản
và đường phụ gia, giữ nguyên hương vị tự nhiên của cam.
Odwalla: Sản phẩm nước trái cây sinh tố giàu dinh ỡng, nổi bật
với thành phần tự nhiên, không chất bảo quản, được sản xuất từ các
nguyên liệu tươi ngon.
- Đồ uống thể thao và năng lượng:
Powerade: Đồ uống thể thao cung cấp c chất điện giải cần thiết cho
hoạt động thể chất, giúp duy trì sức bền và phục hồi nhanh chóng.
Monster: Đồ uống năng lượng mạnh mẽ với nhiều hương vị công
thức khác nhau, cung cấp năng lượng sự tỉnh táo cho người tiêu dùng.
- Trà và cà phê:
Honest Tea: Thương hiệu thữu cơ, ít đường với nhiều loại trà xanh,
trà đen, trà thảo mộc, hướng đến người tiêu dùng quan tâm đến sức
khỏe và sản phẩm tự nhiên.
Gold Peak: Thương hiệu trà đóng chai chất lượng cao, với các loại trà
đen, trà xanh, và trà đá, giữ nguyên hương vị tươi ngon của trà.
Costa Coffee: Thương hiệu phê nổi tiếng của Anh, cung cấp phê
đóng chai và phê pha sẵn, đảm bảo chất lượng hương vị đặc trưng.
- Đồ uống có nguồn gốc thực vật:
AdeZ: Đồ uống từ hạt và ngũ cốc như sữa hạnh nhân, sữa đậu nành,
các loại sữa thực vật khác, phù hợp với người tiêu dùng tìm kiếm các
sản phẩm không từ động vật và giàu dinh dưỡng.
- Dịch vụ chính.
Ngoài các sản phẩm đồ uống, Coca-Cola cũng cung cấp nhiều dịch vkhác nhau
nhằm hỗ trợ hoạt động kinh doanh và phân phối sản phẩm:
- Dịch vụ tiếp thị và quảng cáo:
Chiến dịch tiếp thị toàn cầu và địa phương: Coca-Cola đầu tư mạnh m
vào các chiến dịch tiếp thị đa dạng và sáng tạo để quảng bá thương hiệu
sản phẩm. Công ty sử dụng nhiều nh truyền thông khác nhau, từ
lOMoARcPSD| 23136115
quảng cáo truyền hình, báo chí, mạng xã hội, đến các sự kiện tài trợ thể
thao và âm nhạc.
Chiến lược truyền thông đa kênh: Coca-Cola tích hợp quảng cáo trên
các nền tảng truyền thông khác nhau để đảm bảo thông điệp thương hiệu
được truyền tải đồng bộ và hiệu quả.
- Dịch vụ phân phối:
Mạng lưới phân phối toàn cầu: Coca-Cola có một mạng lưới phân phối
rộng khắp toàn cầu, đảm bảo sản phẩm được vận chuyển và phân phối
hiệu quả đến các nhà bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, và các điểm bán hàng
khác.
Hợp tác với đối tác nhượng quyền nhà phân phối: Coca-Cola làm
việc chặt chẽ với các đối tác địa phương để mở rộng thị trường và đảm
bảo sản phẩm luôn có sẵn cho người tiêu dùng.
- Dịch vụ hỗ trợ khách hàng:
Giải đáp thắc mắc hỗ trợ kỹ thuật: Coca-Cola cung cấp dịch vụ hỗ
trợ khách hàng chuyên nghiệp, bao gồm giải đáp thắc mắc vsản phẩm,
hỗ trợ kỹ thuật cho các thiết bị làm lạnh và phân phối đồ uống, và xử
các khiếu nại từ khách hàng.
Đảm bảo chất lượng dịch vụ: Công ty đảm bảo mọi phản hồi từ khách
hàng được xử nhanh chóng hiệu quả để nâng cao trải nghiệm khách
hàng.
- Dịch vụ phát triển sản phẩm:
Nghiên cứu phát triển (R&D): Coca-Cola đội nR&D mạnh mẽ,
tập trung vào việc nghiên cứu xu hướng thị trường, phát triển sản phẩm
mới, cải tiến công thức hiện để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người
tiêu dùng.
Đổi mới sản phẩm: Công ty thường xuyên ra mắt các sản phẩm mới và
cải tiến để duy trì sự cạnh tranh đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị
trường.
- Dịch vụ hợp tác và liên kết:
Chương trình khuyến mãi và sự kiện đặc biệt: Coca-Cola thường xuyên
hợp tác với các đối tác chiến lược, nhà bán lẻ, các công ty khác để
thực hiện các chương trình khuyến mãi, skiện đặc biệt, c chiến
dịch tiếp thị chung.
lOMoARcPSD| 23136115
Liên kết với các tổ chức hội phi lợi nhuận: Công ty hợp tác với
các tổ chức xã hội và phi lợi nhuận để thực hiện các chương trình cộng
đồng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
2.1.4 Thị trường
- Phạm vi toàn cầu:
Hiện diện tại hơn 200 quốc gia vùng lãnh thổ: Coca-Cola mạng lưới
phân phối rộng lớn, đưa sản phẩm đến mọi ngõ ngách của thế giới, từ các
thành phố lớn đến những vùng nông thôn xa xôi.
Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ: Coca-Cola là một trong những thương hiệu
toàn cầu được nhận diện nhiều nhất, với logo màu sắc đặc trưng, dễ dàng
nhận ra ở bất kỳ đâu.
- Phân khúc thị trường:
Đồ uống gas: Coca-Cola Classic, Diet Coke, Coca-Cola Zero Sugar, Fanta,
Sprite, và các sản phẩm nước ngọt khác.
Đồ uống không gas: Dasani, Smartwater, Vitaminwater, Minute Maid, Simply
Orange, Odwalla.
Đồ uống thể thao và năng lượng: Powerade, Monster.
Trà và cà phê: Honest Tea, Gold Peak, Costa Coffee.
Đồ uống có nguồn gốc thực vật: AdeZ.
- Xu hướng tiêu dùng:
Sức khỏe dinh ỡng: Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm ít đường, không
calo, bổ sung vitaminchất dinh dưỡng ngày càng tăng. Coca-Cola đã phản
ứng bằng cách phát triển và mở rộng các dòng sản phẩm như CocaCola Zero
Sugar, Vitaminwater, và Honest Tea.
Sản phẩm thân thiện với môi trường: Công ty đầu vào các sáng kiến bảo vệ
môi trường, sử dụng bao bì tái chế, và phát triển các sản phẩm thân thiện với
môi trường để đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến
vấn đề này.
Tiện lợi và sẵn sàng tiêu dùng: Sản phẩm của Coca-Cola được thiết kế để tiện
lợi, dễ mang theo và tiêu dùng, phù hợp với lối sống bận rộn của người hiện
đại. Các sản phẩm đóng chai và đóng lon giúp người tiêu dùng dễ dàng mang
theo và sử dụng ở bất kỳ đâu.
lOMoARcPSD| 23136115
2.1.5 Đối thủ cạnh tranh.
- PepsiCo:
Sản phẩm cạnh tranh trực tiếp:
Pepsi: Cạnh tranh với Coca-Cola Classic.
Diet Pepsi: Cạnh tranh với Diet Coke.
Pepsi Max: Cạnh tranh với Coca-Cola Zero Sugar.
Danh mục sản phẩm đa dạng:
Nước tinh khiết: Aquafina cạnh tranh với Dasani.
Nước trái cây: Tropicana cạnh tranh với Minute Maid.
Đồ uống thể thao: Gatorade cạnh tranh với Powerade.
Đồ ăn nhẹ: Lay's, Doritos giúp PepsiCo lợi thế cạnh tranh tổng thể
trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Chiến lược marketing: PepsiCo thường xuyên tung ra các chiến dịch
quảng cáo sáng tạo và tài trợ các sự kiện thể thao lớn, như NFL, NBA,
nhằm ng cường nhận diện thương hiệu cạnh tranh với Coca-Cola
trong các sự kiện thể thao toàn cầu.
- Nestlé:
Thị trường nước uống:
Nestlé Pure Life: Cạnh tranh với Dasani trong phân khúc nước tinh
khiết.
Perrier: Cạnh tranh với Smartwater trong phân khúc nước cao cấp bổ
sung điện giải.
Thị trường trà và cà phê:
Nestea: Cạnh tranh với Honest Tea và Gold Peak.
Nescafé: Cạnh tranh với Costa Coffee trong thị trường cà phê đóng chai
và cà phê pha sẵn.
- Keurig Dr Pepper:
Sản phẩm đa dạng:
lOMoARcPSD| 23136115
Nước ngọt có gas: Dr Pepper 7UP cạnh tranh trực tiếp với các sản
phẩm của Coca-Cola.
Đồ uống không gas: Snapple và các sản phẩm nước trái cây cạnh tranh
với Minute Maid và Honest Tea.
Đồ uống phê: Keurig cung cấp các dòng sản phẩm phê máy pha
cà phê, cạnh tranh với Costa Coffee.
- Các đối thủ địa phương và khu vực:
Thị trường địa phương: Ở nhiều quốc gia, Coca-Cola phải đối mặt với các
thương hiệu địa phương mạnh mẽ. Ví dụ:
Việt Nam: Coca-Cola cạnh tranh với Tân Hiệp Phát, thương hiệu nổi tiếng
với các sản phẩm nTrà Dr. Thanh và nước tăng lực Number 1.
Ấn Độ: Coca-Cola cạnh tranh với Parle Agro, nổi bật với các sản phẩm như
nước ngọt Frooti và Appy.
Chiến lược cạnh tranh: Các thương hiệu địa phương thường sử dụng chiến
lược giá cạnh tranh, lợi thế hiểu biết thị trường nội địa, các chiến dịch
marketing nhắm đến văn hóa thói quen tiêu dùng của người dân địa
phương.
- Thương hiệu đồ uống nhỏ và mới nổi:
Thị trường ngách: Các thương hiệu này thường tập trung vào các phân khúc
ngách như đồ uống hữu cơ, nước trái cây nguyên chất, và các loại đồ uống
tăng cường sức khỏe.
lOMoARcPSD| 23136115
Hữu cơ và tự nhiên: Thương hiệu như Bai, có các sản phẩm nước uống
từ trái cây hữu ít đường, thu hút nhóm khách hàng trẻ và quan
tâm đến sức khỏe.
Đồ uống năng lượng tự nhiên: Các thương hiệu như Celsius cung cấp đồ
uống năng lượng tự nhiên, cạnh tranh với Monster của Coca-Cola.
2.2 Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Coca-Cola.
2.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
Hội đồng Quản trị
|
Chủ tịch kiêm CEO
|
| |
Tổng Giám đốc Điều hành Phó Chủ tịch Điều hành
| |
| | | |
Giám đốc Tài chính Giám đốc Tiếp thị Giám đốc Nhân sự Giám đốc Công nghệ
| | | |
Bộ phận Tài chính Bộ phận Tiếp thị Bộ phận Nhân sự Bộ phận Công nghệ
| | | |
| | | | | |
Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
Bắc Mỹ Châu Âu Châu Á-TBD Mỹ Latin Châu Phi Trung Đông
| | | | | |
Bộ phận Bộ phận Bộ phận Bộ phận Bộ phận Bộ phận
lOMoARcPSD| 23136115
Tài chính Tiếp thị Nhân sự Công nghệ Sản xuất Phân phối
| | | | | |
Quản lý Quản lý Quản lý Quản lý Quản lý Quản lý
Tài chính Thương hiệu Nhân sự Hệ thống Nhà máy Phân phối
| | | | | |
Kế toán Quảng cáo Tuyển dụng An ninh Sản xuất Kho vận
2.2.2 Các bộ phận chính trong cơ cấu của tổ chức Coca-Cola.
- Cơ cấu của Hội đồng Quản trị:
1. Chủ tịch Hội đồng Quản trị:
Vai trò: Người đứng đầu Hội đồng Quản trị, chịu trách nhiệm chủ trì các
cuộc họp của Hội đồng và đảm bảo rằng Hội đồng thực hiện đúng chức
năng giám sát.
Nhiệm vụ: Định hướng các cuộc thảo luận, quản lý các vấn đề liên quan
đến quản trị công ty, giữ liên lạc chặt chẽ với CEO để đảm bảo sự phối
hợp nhịp nhàng giữa Hội đồng và Ban Điều hành.
2. Các Thành viên Hội đồng Quản trị:
Vai trò: Bao gồm cả các thành viên độc lập và không độc lập, mỗi người
đóng góp chuyên môn kinh nghiệm của mình vào các quyết định
chiến lược của công ty.
Nhiệm vụ: Tham gia vào việc lập kế hoạch chiến lược, giám sát hoạt
động của Ban Điều hành, đánh giá hiệu quả của CEO các giám đốc
điều hành khác, đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong các báo cáo
tài chính và hoạt động công ty.
3. Ủy ban Kiểm toán:
lOMoARcPSD| 23136115
Vai trò: Giám sát các quy trình kiểm toán nội bộ bên ngoài, quản
rủi ro tài chính.
Nhiệm vụ: Đảm bảo tính chính xác toàn vẹn của các báo cáo tài chính,
tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán, đánh giá hệ thống
kiểm soát nội bộ.
4. Ủy ban Lương thưởng và Đề cử:
Vai trò: Đề xuất quản các chính sách về lương thưởng và phúc lợi
cho Ban Điều hành và nhân viên.
Nhiệm vụ: Xác định mức lương phúc lợi cho các giám đốc điều hành,
xây dựng chính sách thưởng để khuyến khích hiệu quả làm việc, đề cử
và đánh giá các ứng viên cho vị trí trong Hội đồng Quản trị.
5. Ủy ban Quản trị Rủi ro:
Vai trò: Quản lý các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến công ty.
Nhiệm vụ: Phát hiện đánh giá các rủi ro, phát triển các biện pháp
giảm thiểu rủi ro, đảm bảo công ty kế hoạch đối phó với các tình
huống khẩn cấp.
6. Ủy ban Phát triển Bền vững:
Vai trò: Định hướng và giám sát các hoạt động phát triển bền vững của
công ty.
Nhiệm vụ: Phát triển chiến lược bền vững, quản lý các chương trình về
môi trường xã hội, đảm bảo công ty tuân thủ c quy định về phát
triển bền vững.
- Chức năng và Nhiệm vụ của Hội đồng Quản trị
1. Định hướng Chiến lược:
Phát triển và phê duyệt các chiến lược dài hạn nhằm đảm bảo sự phát
triển bền vững và tăng trưởng của công ty.
Xem xét điều chỉnh các chiến lược kinh doanh khi cần thiết để đáp
ứng các thay đổi của thị trường và ngành công nghiệp.
2. Giám sát Hoạt động:
lOMoARcPSD| 23136115
Theo dõi đánh giá hiệu quả hoạt động của Ban Điều hành và các bộ
phận chức năng khác trong công ty.
Đảm bảo công ty hoạt động theo các quy định pháp chuẩn mực
đạo đức.
3. Quản lý Rủi ro:
Nhận diện và đánh giá các rủi ro chiến lược, tài chính và vận hành.
lOMoARcPSD| 23136115
Phát triển các chính sách và biện pháp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo công
ty có khả năng đối phó với các tình huống khẩn cấp.
4. Đảm bảo Minh bạch và Trách nhiệm Giải trình:
Đảm bảo công ty hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để duy trì tính
chính xác và toàn vẹn của các báo cáo tài chính.
Thúc đẩy văn hóa trung thực, minh bạch trách nhiệm giải trình trong
toàn bộ công ty.
5. Đánh giá và Quản lý Nhân sự Cao cấp:
Tuyển chọn, đánh giá quyết định lương thưởng cho CEO các giám
đốc điều hành cao cấp khác.
Xây dựng kế hoạch kế nhiệm để đảm bảo sự liên tục trong quản
lãnh đạo công ty.
6. Phát triển Bền vững:
Định hướng và giám sát các hoạt động phát triển bền vững của công ty,
đảm bảo các hoạt động kinh doanh không chmang lại lợi nhuận
còn đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường.
- Cơ cấu của Ban Giám đốc Điều hành
1. Chủ tịch kiêm CEO:
Vai trò: người đứng đầu Ban Giám đốc Điều hành, chịu trách nhiệm
toàn diện về hoạt động và chiến lược của công ty.
Nhiệm vụ: Định hướng chiến lược dài hạn, đại diện công ty trong các
hoạt động đối ngoại, đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến quản
lý và điều hành.
2. Tổng Giám đốc Điều hành:
Vai trò: Quản hoạt động hàng ngày của công ty, đảm bảo các bộ phận
hoạt động hiệu quả và theo đúng kế hoạch.
Nhiệm vụ: Giám sát hoạt động của các bộ phận chức năng, phối hợp
với các giám đốc khu vực để thực hiện chiến lược đã đề ra.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 23136115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN KHOA KINH TẾ ---------------------- BÀI TIỂU LUẬN
Đề tài : Phân tích cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Coca-Cola
Sinh viên thực hiện : Lê Anh Tuấn Lớp : 114231 Mã sinh viên : 11423183 GV hướng dẫn : Lưu Minh Huyên Hưng Yên- 2023 lOMoAR cPSD| 23136115 MỤC LỤC
PHẦN I: LỜI MỞ ĐẦU............................................................................................................................2
1.1 Lý do chọn đề tài..............................................................................................................................2
1.2 Mục tiêu nghiên cứu........................................................................................................................2
1.3 Phạm vi nghiên cứu.........................................................................................................................2
1.4 Phương pháp nghiên cứu................................................................................................................2
PHẦN II: NỘI DUNG...............................................................................................................................4
2.1 Tổng quan về doanh nghiệp Coca-Cola.........................................................................................4
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp Coca-Cola..................................................4
2.1.2 Sứ mệnh và tầm nhìn của Coca-Cola..........................................................................................6
2.1.3 Các sản phẩm và dịch vụ chính..................................................................................................8
2.1.4 Thị trường.................................................................................................................................12
2.1.5 Đối thủ cạnh tranh....................................................................................................................13
2.2 Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Coca-Cola..............................................................................15
2.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp....................................................................................15
2.2.2 Các bộ phận chính trong cơ cấu của tổ chức Coca-Cola..........................................................16
2.3 Mối quan hệ giữa các bộ phận......................................................................................................33
2.3.1 Phòng Nghiên cứu và Phát triển (R&D) và Phòng Sản xuất:...................................................33
2.3.2 Phòng Sản xuất và Phòng Hậu cần:.........................................................................................33
2.3.3 Phòng Kinh doanh và Phòng Nghiên cứu và Phát triển:..........................................................33
2.3.4 Phòng Kinh doanh và Phòng Hậu cần:....................................................................................33
2.3.5 Phòng Tài chính và các Phòng khác:........................................................................................33 2.4
Phân tích cơ cấu tổ chức..........................................................................................................34
2.4.1 Đặc điểm của cơ cấu tổ chức:...................................................................................................34
2.4.2 Ưu điểm của cơ cấu tổ chức:....................................................................................................34
2.4.3 Nhược điểm của cơ cấu tổ chức:...............................................................................................35
2.4.4 Hạn chế của cơ cấu tổ chức:.....................................................................................................35
2.4.5 So sánh với cơ cấu của một số doanh nghiệp cùng ngành........................................................35 2.5
Một số đánh giá và đề xuất cãi tiến cơ cấu tổ chức...............................................................36
2.5.1 Đánh giá hiệu quả của tổ chức hiện tại:...................................................................................36
2.5.2 Một số đề xuất cải tiến cơ cấu tổ chức......................................................................................37 PHẦN III: KẾT
LUẬN.
..........................................................................................................................39 lOMoAR cPSD| 23136115
3.1 Khẳng định tầm quan trọng của tối ưu hóa cơ cấu tổ chức........................................................39
3.2 Hướng phát triển và nghiên cứu trong tương lai.........................................................................39 lOMoAR cPSD| 23136115
PHẦN I: LỜI MỞ ĐẦU
1.1 Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh và phát triển nhanh chóng,
việc xây dựng và duy trì một cơ cấu tổ chức hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh
nghiệp tồn tại và phát triển bền vững. Đối với các doanh nghiệp lớn như Cola, cơ
cấu tổ chức không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và điều hành mà còn tác động
trực tiếp đến khả năng thích ứng với các biến động của thị trường và môi trường
kinh doanh. Việc nghiên cứu và phân tích cơ cấu tổ chức của Cola không chỉ giúp
hiểu rõ hơn về cách thức quản lý và vận hành của một doanh nghiệp hàng đầu mà
còn cung cấp những bài học quý giá cho các doanh nghiệp khác trong việc tối ưu
hóa cơ cấu tổ chức của mình.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của tiểu luận này là phân tích chi tiết cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Cola nhằm: •
Hiểu rõ về cấu trúc, chức năng và vai trò của từng bộ phận trong doanh nghiệp. •
Đánh giá hiệu quả hoạt động của cơ cấu tổ chức hiện tại. •
Xác định những ưu điểm và nhược điểm trong cơ cấu tổ chức của Cola. •
Đưa ra những đề xuất cải tiến để tối ưu hóa cơ cấu tổ chức, nâng cao hiệu quả
quản lý và điều hành doanh nghiệp.
1.3 Phạm vi nghiên cứu
Tiểu luận này tập trung vào việc phân tích cơ cấu tổ chức hiện tại của Cola, bao gồm: •
Các bộ phận chính trong tổ chức và mối quan hệ giữa chúng. •
Đánh giá hiệu quả của cơ cấu tổ chức thông qua các chỉ số hoạt động kinh doanh và quản lý. •
So sánh cơ cấu tổ chức của Cola với các doanh nghiệp cùng ngành để rút ra
những điểm mạnh và điểm yếu.
1.4 Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, tiểu luận này sử dụng các phương pháp sau: •
Phương pháp phân tích tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu, báo cáo, và
dữ liệu công khai về cơ cấu tổ chức của Cola. •
Phương pháp phỏng vấn: Thực hiện phỏng vấn với các quản lý cấp cao và
nhân viên của Cola để thu thập thông tin chi tiết và các quan điểm thực tế về cơ cấu tổ chức. lOMoAR cPSD| 23136115 •
Phương pháp so sánh: So sánh cơ cấu tổ chức của Cola với các doanh nghiệp
khác trong ngành để rút ra những bài học và đề xuất cải tiến. •
Phương pháp phân tích định tính và định lượng: Sử dụng các phương pháp
phân tích định tính và định lượng để đánh giá hiệu quả của cơ cấu tổ chức và
đưa ra các đề xuất cải tiến. lOMoAR cPSD| 23136115 PHẦN II: NỘI DUNG
2.1 Tổng quan về doanh nghiệp Coca-Cola.

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp Coca-Cola.
- Giai đoạn khởi đầu (1886 - 1900)
1886: John Stith Pemberton, một dược sĩ ở Atlanta, Georgia, đã phát minh ra
CocaCola vào ngày 8 tháng 5. Ông pha chế một loại sirô và mang đến hiệu thuốc
Jacobs' Pharmacy, nơi nó được pha trộn với nước có ga và bán với giá 5 xu một ly.
Tên "Coca-Cola" được đặt bởi người bạn và cộng sự của Pemberton, Frank M.
Robinson, người đã viết tên này bằng nét chữ hoa mỹ, trở thành biểu tượng quen
thuộc trên các nhãn hiệu của Coca-Cola.
1887 - 1891: Sau khi John Pemberton qua đời vào năm 1888, Asa Griggs Candler,
một doanh nhân tài ba, bắt đầu mua lại các phần sở hữu khác nhau của Coca-Cola.
Đến năm 1891, ông đã trở thành chủ sở hữu duy nhất của doanh nghiệp.
1892: Candler chính thức thành lập Công ty Coca-Cola với tên gọi "The Coca-Cola
Company". Ông tập trung vào tiếp thị và quảng cáo, biến Coca-Cola trở thành một
thương hiệu phổ biến trên toàn nước Mỹ.
1899: Coca-Cola bắt đầu nhượng quyền sản xuất và đóng chai cho các nhà máy địa
phương, bắt đầu từ Chattanooga, Tennessee. Hệ thống nhượng quyền này đã giúp
Coca-Cola mở rộng nhanh chóng trên toàn nước Mỹ.
- Giai đoạn mở rộng và phát triển (1901 - 1950)
1904: Coca-Cola đã sản xuất khoảng 10 triệu gallon sirô hàng năm và bắt đầu mở
rộng ra ngoài biên giới nước Mỹ.
1919: Asa Candler bán lại công ty cho một nhóm nhà đầu tư do Ernest Woodruff dẫn
đầu với giá 25 triệu đô la. Dưới sự lãnh đạo của Woodruff, Coca-Cola tiếp tục phát
triển mạnh mẽ và mở rộng ra thị trường quốc tế.
1923: Robert W. Woodruff, con trai của Ernest Woodruff, trở thành Chủ tịch Công
ty Coca-Cola. Dưới sự lãnh đạo của Robert, Coca-Cola mở rộng đáng kể mạng lưới
phân phối và phát triển nhiều sáng kiến tiếp thị mới, đưa thương hiệu này trở thành biểu tượng toàn cầu.
1928: Coca-Cola lần đầu tiên tài trợ cho Thế vận hội, tại Amsterdam, đánh dấu sự
khởi đầu của mối quan hệ lâu dài giữa thương hiệu này và các sự kiện thể thao quốc tế.
1941 - 1945: Trong Thế chiến II, Coca-Cola cam kết cung cấp đồ uống cho quân đội
Hoa Kỳ với giá 5 xu mỗi chai, bất kể chi phí vận chuyển và sản xuất. Điều này giúp lOMoAR cPSD| 23136115
Coca-Cola xây dựng lòng trung thành với thương hiệu từ các quân nhân và mở rộng
thị trường quốc tế khi các nhà máy đóng chai được thiết lập tại các căn cứ quân sự ở châu Âu và châu Á.
- Giai đoạn đa dạng hóa và cạnh tranh (1951 - 2000)
1950s: Coca-Cola bắt đầu mở rộng danh mục sản phẩm của mình với việc giới thiệu
các thương hiệu mới như Fanta (1955) và Sprite (1961).
1960s - 1970s: Coca-Cola tiếp tục đa dạng hóa bằng cách mua lại các công ty khác
như Minute Maid (1960) và mở rộng sang lĩnh vực nước trái cây và đồ uống không
có gas. Công ty cũng mở rộng mạng lưới sản xuất và phân phối trên toàn cầu, bao
gồm cả thị trường Trung Quốc và Liên Xô.
1982: Coca-Cola ra mắt Diet Coke, một sản phẩm không chứa đường, nhanh chóng
trở thành thức uống ăn kiêng phổ biến nhất trên thế giới.
1985: Coca-Cola gây ra tranh cãi khi thay đổi công thức gốc, gọi là "New Coke".
Tuy nhiên, do phản ứng tiêu cực từ khách hàng, công ty đã nhanh chóng quay trở lại
công thức cổ điển, gọi là "Coca-Cola Classic".
1990s: Coca-Cola tiếp tục mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt ở các thị trường mới nổi như
Ấn Độ và Đông Âu. Công ty cũng phát triển thêm nhiều sản phẩm mới và chiến lược
tiếp thị sáng tạo để duy trì vị trí dẫn đầu trong ngành đồ uống.
- Giai đoạn toàn cầu hóa và đổi mới (2001 - nay)
2000s: Coca-Cola đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong sản
xuất và tiếp thị. Công ty tập trung vào việc phát triển các sản phẩm đồ uống lành
mạnh hơn, bao gồm nước uống có hương vị tự nhiên và đồ uống thể thao.
2010s: Coca-Cola cam kết mạnh mẽ vào các sáng kiến về bảo vệ môi trường và phát
triển bền vững. Công ty đặt mục tiêu sử dụng bao bì tái chế và giảm lượng khí thải
carbon. Coca-Cola cũng đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng và các chương
trình trách nhiệm xã hội.
2020s: Coca-Cola tiếp tục đẩy mạnh chiến lược phát triển bền vững, bao gồm việc
ra mắt các sản phẩm mới thân thiện với môi trường và tăng cường sử dụng công
nghệ số trong quản lý và tiếp thị. Công ty cũng nỗ lực duy trì vị thế của mình trên
thị trường toàn cầu thông qua các chiến dịch tiếp thị sáng tạo và việc mở rộng danh
mục sản phẩm đa dạng.
2.1.2 Sứ mệnh và tầm nhìn của Coca-Cola.
- Sứ mệnh của Coca-Cola: "Làm tươi mới thế giới, truyền cảm hứng và tạo ranhững
khoảnh khắc lạc quan thông qua các thương hiệu và hành động của chúng tôi." lOMoAR cPSD| 23136115
+ Làm tươi mới thế giới trong cả tinh thần và thể chất: •
Cung cấp sản phẩm đa dạng: Coca-Cola không ngừng phát triển danh
mục sản phẩm bao gồm các loại nước ngọt có gas, nước trái cây, nước
uống thể thao, trà, cà phê, và đồ uống có nguồn gốc thực vật. Mục tiêu
là đáp ứng nhu cầu phong phú của người tiêu dùng trên toàn thế giới. •
Chất lượng và đổi mới: Coca-Cola cam kết đảm bảo chất lượng cao nhất
cho sản phẩm, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến quy trình sản xuất.
Công ty liên tục cải tiến công thức để giảm lượng đường, tăng cường
hương vị tự nhiên và phát triển các dòng sản phẩm mới phù hợp với xu
hướng tiêu dùng lành mạnh.
+ Truyền cảm hứng cho những khoảnh khắc lạc quan: •
Chiến dịch quảng cáo sáng tạo: Coca-Cola nổi tiếng với những chiến
dịch quảng cáo mang tính biểu tượng như "Open Happiness" và "Share
a Coke," khuyến khích sự kết nối và niềm vui giữa mọi người. Các chiến
dịch này không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn tạo ra những trải nghiệm
tích cực và đáng nhớ cho khách hàng. •
Hoạt động cộng đồng: Coca-Cola tài trợ và tham gia vào nhiều sự kiện
văn hóa và xã hội, từ Thế vận hội Olympic đến các chương trình từ thiện
và phát triển cộng đồng. Các hoạt động này không chỉ nâng cao hình
ảnh thương hiệu mà còn góp phần xây dựng cộng đồng gắn kết và phát triển bền vững.
+ Tạo ra giá trị và tạo sự khác biệt: •
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp: Coca-Cola đầu tư mạnh mẽ vào các
sáng kiến bền vững, bao gồm quản lý tài nguyên nước, giảm thiểu chất
thải nhựa, và bảo vệ môi trường. Công ty cũng hỗ trợ các dự án phát
triển cộng đồng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương. •
Đổi mới trong quản lý và vận hành: Coca-Cola liên tục tối ưu hóa quy
trình sản xuất và phân phối để giảm thiểu tác động môi trường và nâng
cao hiệu quả kinh doanh. Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để quản
lý chuỗi cung ứng, từ việc chọn nguyên liệu bền vững đến vận chuyển hiệu quả.
- Tầm nhìn của Coca-Cola: "Tạo ra một tương lai tươi sáng và bền vững." + Mục tiêu khách hàng: lOMoAR cPSD| 23136115 •
Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Coca-Cola cam kết cung cấp các sản phẩm
đồ uống phong phú, bao gồm cả các lựa chọn lành mạnh và ít đường.
Công ty lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ những sản
phẩm truyền thống đến những dòng sản phẩm mới. •
Tương tác và phục vụ khách hàng: Coca-Cola tạo ra các kênh giao tiếp
hiệu quả và phản hồi nhanh chóng để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Công ty sử dụng dữ liệu và công nghệ số để cá nhân hóa trải nghiệm và
đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng khách hàng.
+ Mục tiêu hoạt động: •
Hiệu quả trong sản xuất và phân phối: Coca-Cola áp dụng công nghệ
tiên tiến và các quy trình quản lý thông minh để tối ưu hóa sản xuất và
phân phối. Công ty tập trung vào việc giảm lãng phí, tiết kiệm năng
lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. •
Bền vững trong chuỗi cung ứng: Coca-Cola tăng cường sử dụng nguyên
liệu tái chế và phát triển các phương thức vận chuyển thân thiện với môi
trường. Công ty hợp tác với các nhà cung cấp và đối tác để đảm bảo
chuỗi cung ứng bền vững và trách nhiệm. + Mục tiêu nhân sự: •
Phát triển nguồn nhân lực: Coca-Cola đầu tư vào đào tạo, phát triển kỹ
năng và tạo cơ hội thăng tiến cho nhân viên. Công ty khuyến khích sáng
tạo và đóng góp ý tưởng từ tất cả các cấp độ nhân viên. •
Văn hóa doanh nghiệp tích cực: Coca-Cola xây dựng môi trường làm
việc công bằng, đa dạng và hòa nhập, nơi mọi nhân viên đều được tôn
trọng và có cơ hội phát triển. Công ty thúc đẩy sự hợp tác và tinh thần
đồng đội, tạo điều kiện cho nhân viên phát huy tối đa tiềm năng.
+ Mục tiêu cộng đồng và môi trường: •
Bảo vệ môi trường: Coca-Cola cam kết giảm thiểu tác động môi trường
thông qua các chương trình quản lý nước, năng lượng và chất thải. Công
ty đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ thu gom và tái chế tất cả các chai và
lon mà hãng bán ra, đồng thời giảm lượng khí thải carbon. •
Hỗ trợ cộng đồng: Coca-Cola đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội
của các cộng đồng địa phương thông qua các dự án giáo dục, y tế và
phát triển hạ tầng. Công ty hợp tác với các tổ chức phi lợi nhuận và chính
phủ để thực hiện các chương trình cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. lOMoAR cPSD| 23136115
2.1.3 Các sản phẩm và dịch vụ chính. - Sản phẩm chính:
Coca-Cola sở hữu một danh mục sản phẩm phong phú và đa dạng, bao gồm các
nhóm sản phẩm chính sau: - Nước ngọt có gas: •
Coca-Cola Classic: Sản phẩm nước ngọt có gas biểu tượng của thương
hiệu, được sản xuất từ năm 1886. •
Diet Coke (Coca-Cola Light): Phiên bản không calo của Coca-Cola, ra
mắt năm 1982, hướng đến người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và lượng calo tiêu thụ. •
Coca-Cola Zero Sugar: Ra đời năm 2005, đây là sản phẩm không chứa
calo nhưng vẫn giữ được hương vị gần giống Coca-Cola Classic, phù
hợp với người tiêu dùng mong muốn giảm lượng đường tiêu thụ. •
Fanta: Đồ uống có gas với hương vị trái cây, xuất hiện từ những năm
1940, hiện có nhiều hương vị như cam, nho, dâu, chanh, và nhiều loại khác. •
Sprite: Nước ngọt không màu với hương vị chanh, ra mắt năm 1961,
không chứa caffein và là một trong những sản phẩm phổ biến của Coca- Cola. - Nước uống không gas: •
Dasani: Thương hiệu nước tinh khiết đóng chai của Coca-Cola, ra mắt
năm 1999, với nhiều loại nước lọc, nước có hương vị, và nước bổ sung các chất điện giải. •
Smartwater: Nước đóng chai cao cấp với hương vị tinh khiết, được bổ
sung các chất điện giải như canxi, magiê, và kali, tạo ra hương vị độc đáo. •
Vitaminwater: Nước uống tăng cường với các loại vitamin và chất dinh
dưỡng, có nhiều hương vị khác nhau, nhắm đến người tiêu dùng muốn
bổ sung dinh dưỡng hàng ngày.
- Nước trái cây và đồ uống từ trái cây: •
Minute Maid: Thương hiệu nước trái cây và nước uống từ trái cây với
nhiều loại hương vị như cam, táo, nho, chanh, và nhiều loại trái cây khác. lOMoAR cPSD| 23136115 •
Simply Orange: Nước cam tươi nguyên chất, không chứa chất bảo quản
và đường phụ gia, giữ nguyên hương vị tự nhiên của cam. •
Odwalla: Sản phẩm nước trái cây và sinh tố giàu dinh dưỡng, nổi bật
với thành phần tự nhiên, không chất bảo quản, và được sản xuất từ các nguyên liệu tươi ngon.
- Đồ uống thể thao và năng lượng: •
Powerade: Đồ uống thể thao cung cấp các chất điện giải cần thiết cho
hoạt động thể chất, giúp duy trì sức bền và phục hồi nhanh chóng. •
Monster: Đồ uống năng lượng mạnh mẽ với nhiều hương vị và công
thức khác nhau, cung cấp năng lượng và sự tỉnh táo cho người tiêu dùng. - Trà và cà phê: •
Honest Tea: Thương hiệu trà hữu cơ, ít đường với nhiều loại trà xanh,
trà đen, và trà thảo mộc, hướng đến người tiêu dùng quan tâm đến sức
khỏe và sản phẩm tự nhiên. •
Gold Peak: Thương hiệu trà đóng chai chất lượng cao, với các loại trà
đen, trà xanh, và trà đá, giữ nguyên hương vị tươi ngon của trà. •
Costa Coffee: Thương hiệu cà phê nổi tiếng của Anh, cung cấp cà phê
đóng chai và cà phê pha sẵn, đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng.
- Đồ uống có nguồn gốc thực vật:
AdeZ: Đồ uống từ hạt và ngũ cốc như sữa hạnh nhân, sữa đậu nành, và
các loại sữa thực vật khác, phù hợp với người tiêu dùng tìm kiếm các
sản phẩm không từ động vật và giàu dinh dưỡng. - Dịch vụ chính.
Ngoài các sản phẩm đồ uống, Coca-Cola cũng cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau
nhằm hỗ trợ hoạt động kinh doanh và phân phối sản phẩm:
- Dịch vụ tiếp thị và quảng cáo: •
Chiến dịch tiếp thị toàn cầu và địa phương: Coca-Cola đầu tư mạnh mẽ
vào các chiến dịch tiếp thị đa dạng và sáng tạo để quảng bá thương hiệu
và sản phẩm. Công ty sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau, từ lOMoAR cPSD| 23136115
quảng cáo truyền hình, báo chí, mạng xã hội, đến các sự kiện tài trợ thể thao và âm nhạc. •
Chiến lược truyền thông đa kênh: Coca-Cola tích hợp quảng cáo trên
các nền tảng truyền thông khác nhau để đảm bảo thông điệp thương hiệu
được truyền tải đồng bộ và hiệu quả. - Dịch vụ phân phối: •
Mạng lưới phân phối toàn cầu: Coca-Cola có một mạng lưới phân phối
rộng khắp toàn cầu, đảm bảo sản phẩm được vận chuyển và phân phối
hiệu quả đến các nhà bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, và các điểm bán hàng khác. •
Hợp tác với đối tác nhượng quyền và nhà phân phối: Coca-Cola làm
việc chặt chẽ với các đối tác địa phương để mở rộng thị trường và đảm
bảo sản phẩm luôn có sẵn cho người tiêu dùng.
- Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: •
Giải đáp thắc mắc và hỗ trợ kỹ thuật: Coca-Cola cung cấp dịch vụ hỗ
trợ khách hàng chuyên nghiệp, bao gồm giải đáp thắc mắc về sản phẩm,
hỗ trợ kỹ thuật cho các thiết bị làm lạnh và phân phối đồ uống, và xử lý
các khiếu nại từ khách hàng. •
Đảm bảo chất lượng dịch vụ: Công ty đảm bảo mọi phản hồi từ khách
hàng được xử lý nhanh chóng và hiệu quả để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Dịch vụ phát triển sản phẩm: •
Nghiên cứu và phát triển (R&D): Coca-Cola có đội ngũ R&D mạnh mẽ,
tập trung vào việc nghiên cứu xu hướng thị trường, phát triển sản phẩm
mới, và cải tiến công thức hiện có để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. •
Đổi mới sản phẩm: Công ty thường xuyên ra mắt các sản phẩm mới và
cải tiến để duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
- Dịch vụ hợp tác và liên kết: •
Chương trình khuyến mãi và sự kiện đặc biệt: Coca-Cola thường xuyên
hợp tác với các đối tác chiến lược, nhà bán lẻ, và các công ty khác để
thực hiện các chương trình khuyến mãi, sự kiện đặc biệt, và các chiến dịch tiếp thị chung. lOMoAR cPSD| 23136115 •
Liên kết với các tổ chức xã hội và phi lợi nhuận: Công ty hợp tác với
các tổ chức xã hội và phi lợi nhuận để thực hiện các chương trình cộng
đồng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. 2.1.4 Thị trường - Phạm vi toàn cầu: •
Hiện diện tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ: Coca-Cola có mạng lưới
phân phối rộng lớn, đưa sản phẩm đến mọi ngõ ngách của thế giới, từ các
thành phố lớn đến những vùng nông thôn xa xôi. •
Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ: Coca-Cola là một trong những thương hiệu
toàn cầu được nhận diện nhiều nhất, với logo và màu sắc đặc trưng, dễ dàng
nhận ra ở bất kỳ đâu.
- Phân khúc thị trường: •
Đồ uống có gas: Coca-Cola Classic, Diet Coke, Coca-Cola Zero Sugar, Fanta,
Sprite, và các sản phẩm nước ngọt khác. •
Đồ uống không gas: Dasani, Smartwater, Vitaminwater, Minute Maid, Simply Orange, Odwalla. •
Đồ uống thể thao và năng lượng: Powerade, Monster. •
Trà và cà phê: Honest Tea, Gold Peak, Costa Coffee. •
Đồ uống có nguồn gốc thực vật: AdeZ. - Xu hướng tiêu dùng: •
Sức khỏe và dinh dưỡng: Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm ít đường, không
calo, bổ sung vitamin và chất dinh dưỡng ngày càng tăng. Coca-Cola đã phản
ứng bằng cách phát triển và mở rộng các dòng sản phẩm như CocaCola Zero
Sugar, Vitaminwater, và Honest Tea. •
Sản phẩm thân thiện với môi trường: Công ty đầu tư vào các sáng kiến bảo vệ
môi trường, sử dụng bao bì tái chế, và phát triển các sản phẩm thân thiện với
môi trường để đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề này. •
Tiện lợi và sẵn sàng tiêu dùng: Sản phẩm của Coca-Cola được thiết kế để tiện
lợi, dễ mang theo và tiêu dùng, phù hợp với lối sống bận rộn của người hiện
đại. Các sản phẩm đóng chai và đóng lon giúp người tiêu dùng dễ dàng mang
theo và sử dụng ở bất kỳ đâu. lOMoAR cPSD| 23136115
2.1.5 Đối thủ cạnh tranh. - PepsiCo: •
Sản phẩm cạnh tranh trực tiếp: •
Pepsi: Cạnh tranh với Coca-Cola Classic. •
Diet Pepsi: Cạnh tranh với Diet Coke. •
Pepsi Max: Cạnh tranh với Coca-Cola Zero Sugar. •
Danh mục sản phẩm đa dạng: •
Nước tinh khiết: Aquafina cạnh tranh với Dasani. •
Nước trái cây: Tropicana cạnh tranh với Minute Maid. •
Đồ uống thể thao: Gatorade cạnh tranh với Powerade. •
Đồ ăn nhẹ: Lay's, Doritos giúp PepsiCo có lợi thế cạnh tranh tổng thể
trong ngành thực phẩm và đồ uống. •
Chiến lược marketing: PepsiCo thường xuyên tung ra các chiến dịch
quảng cáo sáng tạo và tài trợ các sự kiện thể thao lớn, như NFL, NBA,
nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu và cạnh tranh với Coca-Cola
trong các sự kiện thể thao toàn cầu. - Nestlé: •
Thị trường nước uống: •
Nestlé Pure Life: Cạnh tranh với Dasani trong phân khúc nước tinh khiết. •
Perrier: Cạnh tranh với Smartwater trong phân khúc nước cao cấp có bổ sung điện giải. •
Thị trường trà và cà phê: •
Nestea: Cạnh tranh với Honest Tea và Gold Peak. •
Nescafé: Cạnh tranh với Costa Coffee trong thị trường cà phê đóng chai và cà phê pha sẵn. - Keurig Dr Pepper: • Sản phẩm đa dạng: lOMoAR cPSD| 23136115 •
Nước ngọt có gas: Dr Pepper và 7UP cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Coca-Cola. •
Đồ uống không gas: Snapple và các sản phẩm nước trái cây cạnh tranh
với Minute Maid và Honest Tea. •
Đồ uống cà phê: Keurig cung cấp các dòng sản phẩm cà phê và máy pha
cà phê, cạnh tranh với Costa Coffee.
- Các đối thủ địa phương và khu vực: •
Thị trường địa phương: Ở nhiều quốc gia, Coca-Cola phải đối mặt với các
thương hiệu địa phương mạnh mẽ. Ví dụ: •
Việt Nam: Coca-Cola cạnh tranh với Tân Hiệp Phát, thương hiệu nổi tiếng
với các sản phẩm như Trà Dr. Thanh và nước tăng lực Number 1. •
Ấn Độ: Coca-Cola cạnh tranh với Parle Agro, nổi bật với các sản phẩm như
nước ngọt Frooti và Appy. •
Chiến lược cạnh tranh: Các thương hiệu địa phương thường sử dụng chiến
lược giá cạnh tranh, lợi thế hiểu biết thị trường nội địa, và các chiến dịch
marketing nhắm đến văn hóa và thói quen tiêu dùng của người dân địa phương.
- Thương hiệu đồ uống nhỏ và mới nổi: •
Thị trường ngách: Các thương hiệu này thường tập trung vào các phân khúc
ngách như đồ uống hữu cơ, nước trái cây nguyên chất, và các loại đồ uống tăng cường sức khỏe. lOMoAR cPSD| 23136115
Hữu cơ và tự nhiên: Thương hiệu như Bai, có các sản phẩm nước uống
từ trái cây hữu cơ và ít đường, thu hút nhóm khách hàng trẻ và quan tâm đến sức khỏe. •
Đồ uống năng lượng tự nhiên: Các thương hiệu như Celsius cung cấp đồ
uống năng lượng tự nhiên, cạnh tranh với Monster của Coca-Cola.
2.2 Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Coca-Cola.
2.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp. Hội đồng Quản trị | Chủ tịch kiêm CEO | | |
Tổng Giám đốc Điều hành Phó Chủ tịch Điều hành | | | | | |
Giám đốc Tài chính Giám đốc Tiếp thị Giám đốc Nhân sự Giám đốc Công nghệ | | | |
Bộ phận Tài chính Bộ phận Tiếp thị Bộ phận Nhân sự Bộ phận Công nghệ | | | | | | | | | |
Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
Bắc Mỹ Châu Âu Châu Á-TBD Mỹ Latin Châu Phi Trung Đông | | | | | |
Bộ phận Bộ phận Bộ phận Bộ phận Bộ phận Bộ phận lOMoAR cPSD| 23136115
Tài chính Tiếp thị Nhân sự Công nghệ Sản xuất Phân phối | | | | | |
Quản lý Quản lý Quản lý Quản lý Quản lý Quản lý
Tài chính Thương hiệu Nhân sự Hệ thống Nhà máy Phân phối | | | | | |
Kế toán Quảng cáo Tuyển dụng An ninh Sản xuất Kho vận
2.2.2 Các bộ phận chính trong cơ cấu của tổ chức Coca-Cola.
- Cơ cấu của Hội đồng Quản trị:
1. Chủ tịch Hội đồng Quản trị: •
Vai trò: Người đứng đầu Hội đồng Quản trị, chịu trách nhiệm chủ trì các
cuộc họp của Hội đồng và đảm bảo rằng Hội đồng thực hiện đúng chức năng giám sát. •
Nhiệm vụ: Định hướng các cuộc thảo luận, quản lý các vấn đề liên quan
đến quản trị công ty, giữ liên lạc chặt chẽ với CEO để đảm bảo sự phối
hợp nhịp nhàng giữa Hội đồng và Ban Điều hành.
2. Các Thành viên Hội đồng Quản trị: •
Vai trò: Bao gồm cả các thành viên độc lập và không độc lập, mỗi người
đóng góp chuyên môn và kinh nghiệm của mình vào các quyết định
chiến lược của công ty. •
Nhiệm vụ: Tham gia vào việc lập kế hoạch chiến lược, giám sát hoạt
động của Ban Điều hành, đánh giá hiệu quả của CEO và các giám đốc
điều hành khác, đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong các báo cáo
tài chính và hoạt động công ty. 3. Ủy ban Kiểm toán: lOMoAR cPSD| 23136115 •
Vai trò: Giám sát các quy trình kiểm toán nội bộ và bên ngoài, quản lý rủi ro tài chính. •
Nhiệm vụ: Đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của các báo cáo tài chính,
tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán, đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
4. Ủy ban Lương thưởng và Đề cử:
Vai trò: Đề xuất và quản lý các chính sách về lương thưởng và phúc lợi
cho Ban Điều hành và nhân viên.
Nhiệm vụ: Xác định mức lương và phúc lợi cho các giám đốc điều hành,
xây dựng chính sách thưởng để khuyến khích hiệu quả làm việc, đề cử
và đánh giá các ứng viên cho vị trí trong Hội đồng Quản trị.
5. Ủy ban Quản trị Rủi ro: •
Vai trò: Quản lý các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến công ty. •
Nhiệm vụ: Phát hiện và đánh giá các rủi ro, phát triển các biện pháp
giảm thiểu rủi ro, đảm bảo công ty có kế hoạch đối phó với các tình huống khẩn cấp.
6. Ủy ban Phát triển Bền vững: •
Vai trò: Định hướng và giám sát các hoạt động phát triển bền vững của công ty. •
Nhiệm vụ: Phát triển chiến lược bền vững, quản lý các chương trình về
môi trường và xã hội, đảm bảo công ty tuân thủ các quy định về phát triển bền vững.
- Chức năng và Nhiệm vụ của Hội đồng Quản trị
1. Định hướng Chiến lược: •
Phát triển và phê duyệt các chiến lược dài hạn nhằm đảm bảo sự phát
triển bền vững và tăng trưởng của công ty. •
Xem xét và điều chỉnh các chiến lược kinh doanh khi cần thiết để đáp
ứng các thay đổi của thị trường và ngành công nghiệp. 2. Giám sát Hoạt động: lOMoAR cPSD| 23136115 •
Theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của Ban Điều hành và các bộ
phận chức năng khác trong công ty. •
Đảm bảo công ty hoạt động theo các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức. 3. Quản lý Rủi ro:
Nhận diện và đánh giá các rủi ro chiến lược, tài chính và vận hành. lOMoAR cPSD| 23136115
Phát triển các chính sách và biện pháp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo công
ty có khả năng đối phó với các tình huống khẩn cấp.
4. Đảm bảo Minh bạch và Trách nhiệm Giải trình: •
Đảm bảo công ty có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để duy trì tính
chính xác và toàn vẹn của các báo cáo tài chính. •
Thúc đẩy văn hóa trung thực, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong toàn bộ công ty.
5. Đánh giá và Quản lý Nhân sự Cao cấp: •
Tuyển chọn, đánh giá và quyết định lương thưởng cho CEO và các giám
đốc điều hành cao cấp khác. •
Xây dựng kế hoạch kế nhiệm để đảm bảo sự liên tục trong quản lý và lãnh đạo công ty.
6. Phát triển Bền vững:
Định hướng và giám sát các hoạt động phát triển bền vững của công ty,
đảm bảo các hoạt động kinh doanh không chỉ mang lại lợi nhuận mà
còn đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường.
- Cơ cấu của Ban Giám đốc Điều hành 1. Chủ tịch kiêm CEO: •
Vai trò: Là người đứng đầu Ban Giám đốc Điều hành, chịu trách nhiệm
toàn diện về hoạt động và chiến lược của công ty. •
Nhiệm vụ: Định hướng chiến lược dài hạn, đại diện công ty trong các
hoạt động đối ngoại, đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến quản lý và điều hành.
2. Tổng Giám đốc Điều hành: •
Vai trò: Quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, đảm bảo các bộ phận
hoạt động hiệu quả và theo đúng kế hoạch. •
Nhiệm vụ: Giám sát hoạt động của các bộ phận chức năng, phối hợp
với các giám đốc khu vực để thực hiện chiến lược đã đề ra.