
















Preview text:
B ài 1 : Công ty ABC
Bảng cân đôối kếố toán ĐVT: Đôồng Đâồu tháng 1/X Sau (1) Sau (2) Sau (3) Sau (4) Cuôối tháng 1/X Tài s n: ả A.Tài s n ả ngắốn h n: ạ 12.550.000.00 12.670.000.00 0 0 Tiếồn m t ặ 1.550.000.000 +500.000.00 -10.000.000 2.040.000.000 0 Tiếồn g i ử ngân hàng 11.000.000.00 -700.000.000 -240.000.000 10.060.000.00 0 0 Nguyến v t ậ li u ệ +200.000.00 200.000.000 0 Công cụ +120.000.00 120.000.000 0 Máy móc thiếốt bị +240.000.00 240.000.000 0 Trái phiếốu +10.000.00 10.000.000 0 B.Tài s n ả dài h n: ạ 17.450.000.00 17.450.000.00 0 0 Nhà xư ng ở 2.450.000.000 2.450.000.000 Quyếồn s ử dụng đâốt 15.000.000.00 15.000.000.00 0 0 Tổng tài s n: ả 30.000.000.00 30.120.000.00 0 0 Nguôồn vôốn: A.Nợ phải trả: 0 120.000.000 Phải tr ả NB +120.000.00 120.000.000 0 B.Vôốn CSH: 30.000.000.00 30.000.000.00 0 0 Vôốn đâồu tư 30.000.000.00 30.000.000.00 0 0 Tổng nguôồn vôốn: 30.000.000.00 30.120.000.00 0 0 ĐVT:Tri u ệ đôồng
(1) TGNH -500 --> Tiếồn m t ặ +500 TGNH -200 --> Nguyến v t ậ li u ệ +200 (2) Nợ ph i ả tr ả +200 --> Công c ụ +200
(3) TGNH -240 --> máy móc +240
(4) Tiếồn mặt -10 --> Trái phiếốu +10 Bài 2: Tình huôống Tổng tài sản Tắng Giả Không m đ i ổ
1.Mua vắn phòng phẩ m trả bắồng tếồn t m ạ ng ứ X
2.Khách hàng trả nợ bắồng tếồn m t ặ X
3.Mua máy vi tnh cho phòng kếố toán bắồng tếồn m t ặ X 4.Mua 1 xe ô tô đ ể ch
ở hàng 50% bắồng chuy n ể kho n, ả còn l i ạ mắốc nợ X
5.Mua vậ t liệ u chư a trả tếồn ngư i ờ bán X 6.Vay ngân hàng đ ể tr ả n ợ ngư i ờ bán X 7.Đem tếồn m t ặ g i ử vào ngân hàng X 8.Khách hàng đếồ ngh ị mua l i ạ nhà kho c a ủ công ty v i ớ giá râốt cao so v i
ớ giá mà công ty mua trư c ớ đây X 9.Dùng l i ợ nhu n ậ sau thuếố ch a ư phân phôối b ổ sung quyỹ đâồu t ư phát tri n ể X 10.Nh n
ậ góp vôốn bắồng 1 tài s n ả côố đ nh ị X Bài 3: Doanh nghi p ệ M
Bảng cân đôối kếố toán ĐVT: Đôồng 30/11/X Sau (1) Sau (2) Sau (3) Sau (4) 31/12/X Tài s n: ả A.Tài s n ả ngắốn h n: ạ 165.000.00 140.000.00 0 0 Tiếồn m t ặ 20.000.000 -10.000.000 10.000.000 TGNH 30.000.000 +10.000.00 - 15.000.000 0 25.000.000 Thuếố GTGT đư c ợ khâốu trừ 5.000.000 5.000.000 Công cụ, d ng ụ cụ 50.000.000 50.000.000 Thành ph m ẩ 10.000.000 10.000.000 Nguyến vật li u ệ 50.000.000 50.000.000 B.Tài s n ả dài h n: ạ 70.000.000 170.000.00 0 Tài s n ả côố đ nh ị 70.000.000 +100.000.00 170.000.00 0 0 T ng ổ tài sản: 235.000.00 310.000.00 0 0 Nguôồn vôốn A.N ợ ph i ả tr : ả 75.000.000 50.000.000 Vay ngân hàng 30.000.000 +20.000.00 - 25.000.000 0 25.000.000 Phải tr ả NB 35.000.000 -20.000.000 15.000.000 Thuếố và các kho n ả ph i ả n p ộ ngân hàng 10.000.000 10.000.000 B.Vôốn CSH: 160.000.00 260.000.00 0 0 Quyỹ đâồu t ư phát triếồn 20.000.000 20.000.000 Vôốn ch ủ s ở h u ữ 140.000.00 +100.000.00 240.000.00 0 0 0 Tổng nguôồn vôốn 235.000.00 310.000.00 0 0 ĐVT: Tri u ệ đôồng
(1) Tiếồn mặt -10 --> TGNH +10 (2) Vay NH +20 --> Tr ả n ợ NB -20
(3) TSCD +100 --> Vôốn CSH +100
(4) TGNH -25 --> Tiếồn vay NH -25 Bài 4: Công ty 3T
Bảng cân đôối kếố toán ĐVT: 1.000 Đôồng 1/1/X Sau (1) Sau (2) Sau Sau (4) Sau (5) 31/1/X (3) Tài s n ả A.Tài s n ả ngắốn h n: ạ 1.305.000 1.400.00 0 Tiếồn m t ặ 500.000 +10.00 510.000 0 Nguyến v t ậ li u ệ 400.000 +60.00 460.000 0 Ph i ả thu KH 55.000 -30.000 25.000 Công c , ụ d n ụ g cụ 150.000 +30.00 180.000 0 Chi phí s n ả xuâốt d ở dang 20.000 -15.000 5.000 Thành ph m ẩ 30.000 +15.00 45.000 0 TGNH 170.000 +20.00 -5.000 - 175.000 0 10.000 B.Tài s n ả dài h n: ạ 1.000.000 1.000.00 0 TSCDHH 1.000.000 1.000.00 0 Tổng tài s n: ả 2.325.000 2.400.00 0 Nguôồn vôốn A.N ợ ph i ả tr : ả 510.000 585.000 Quyỹ phúc lợi 200.000 -5.000 195.000 Phải tr ả người lao đ ng ộ 10.000 - 0 10.000 Ph i ả tr ả nhà cung câốp 300.000 +90.00 390.000 0 B. Vôốn CSG: 1.500.000+31 1.815.00 5 0 Vôốn đâồu t ư CSH 1.500.000 1.500.00 0 L i ợ nhu n ậ sau thuếố ch a ư X=315.000 315.000 pp Tổng nguôồn vôốn: 2.325.000 2.400.00 0 Bài 5: Công ty
Bảng cân đôối kếố toán ĐVT: đôồng Tài s n ả 31/12/20X Sau (1) Sau (2) Sau (3) Sau (4) Sau (5) 31/1/20X A.Tài s n ả ngắốn h n ạ 80.000.000 91.000.000 Nguyến vật li u ệ 25.000.000 +15.000.00 40.000.000 0 Công cụ d ng ụ cụ 5.000.000 +8.000.00 13.000.000 0 Thành ph m ẩ 5.000.000 5.000.000 Tiếồn m t ặ 15.000.000 +5.000.00 20.000.000 0 TGNH 25.000.000 -5.000.000 -8.000.000 12.000.000 Người mua nợ 5.000.000 - 1.000.000 4.000.000 B.Tài s n ả dài h n ạ 100.000.00 100.000.00 0 0 TSCDHH 100.000.00 100.000.00 0 0 Tổng tài sản 180.000.00 191.000.00 0 0 Nguôồn vôốn A.N ợ ph i ả trả 20.000.000 31.000.000 N ợ Ngư i ờ bán 10.000.000 +15.000.00 25.000.000 0 Quyỹ khen thư ng ở 5.000.000 5.000.000 Vay và nợ 5.000.000 - 1.000.000 4.000.000 B.Vôốn CSH 160.000.00 160.000.00 0 0 L i ợ nhu n ậ ch a ư phân 10.000.000 -5.000.000 5.000.000 phôối Vôốn ch ủ s ở h u ữ 150.000.00 +5.000.00 155.000.00 0 0 0 Tổng nguôồn vôốn 180.000.00 191.000.00 0 0 Bài 6: Công ty Thiến Thanh
Bảng cân đôối kếố toán
Cuôối nắm 20X1 (ĐVT: đôồng) Tài s n ả Cuôối Nguôồn vôốn Cuôối 20X1 20X1 A.Tài s n ả ngắốn h n ạ 1.345.000 A.N ợ ph i ả trả 520.000 Tiếồn m t ặ 500.000 Quyỹ phúc lợi 200.000 Nguyến v t ậ li u ệ 400.000 Ngư i ờ mua tr ả trư c ớ 10.000 Phải thu khách 55.000 Phải tr ả người lao đ ng ộ 10.000 Công cụ dụng cụ 150.000 Ph i ả tr ả nhà cung câốp 300.000 Chi phí sản xuâốt DD 20.000 B.Vôốn CSH 1.825.000 Thành ph m ẩ 30.000 Vôốn đâồu t ư CSH 1.500.000 TGNH 170.000 L i ợ nhu n ậ sau thuếố ch a ư phân X=325.00 phôối 0 Trả trư c ớ cho ngư i ờ bán 20.000 B.Tài s n ả dài h n ạ 1.000.000 TSCDHH 1.000.000 Tổng tài sản 2.345.000 Tổng nguôồn vôốn 2.345.000 Tổng tài sản = T ng ổ nguôồn vôốn = N ợ ph i ả tr ả + Vôốn CSH
2.345.000 = 520.000 + 1.500.000 + X --> X = 325.000 Bài 8: Công ty M t ặ Tr i ờ M c ọ
Bảng cân đôối kếố toán Cuôối tháng 1/20X2 ĐVT: Đôồng Tài s n ả Cuôối tháng Nguôồn vôốn Cuôối tháng 1/20X2 1/20X2 A.Tài s n ả ngắốn h n ạ 85.000.000 A.N ợ ph i ả trả 120.000.000 Tiếồn m t ặ 10.000.000 Ngư i ờ mua tr ả trư c ớ 40.000.000 Nguyến vật li u ệ 10.000.000 Vay ngắốn h n ạ 30.000.000 Trái phiếốu 20.000.000 Phải tr ả người bán 20.000.000 TGNH 30.000.000 Trái phiếốu phát hành 20.000.000 S n ả ph m ẩ d ở dang 5.000.000 Nhận ký quyỹ 10.000.000 Ký quyỹ 10.000.000 B.Tài s n ả dài h n ạ 250.000.000 B.Vôốn CSH 215.000.000 Hao mòn TSCD -50.000.000 L i ợ nhu n ậ ch a ư phân X=-185.000.000 phôối Tài s n ả côố đ nh ị 300.000.000 Vôốn CSH 400.000.000 Tổng tài sản 335.000.000 Tổng nguôồn vôốn 335.000.000 Tổng tài sản = T ng ổ nguôồn vôốn = N ợ ph i ả tr ả + Vôốn CSH
335.000.000 = 120.000.000 + 400.000.000 + X --> X = -185.000 Bài 9: Công ty
Bảng cân đôối kếố toán
Ngày 31/3/200X (ĐVT: Đôồng) Tài s n ả 31/3/200X Nguôồn vôốn 31/3/200X A.Tài s n ả ngắốn h n ạ 195.000.000 A.N ợ phải trả 60.000.000 Tiếồn m t ặ 50.000.000 Phải tr ả ngư i ờ bán 10.000.000 Hàng hóa 25.000.000 Nhận ký quyỹ 12.000.000 Nguyến vật li u ệ 40.000.000 N ợ nhà nư c ớ 23.000.000 Ph i ả thu KH 15.000.000 Vay ngắốn h n ạ 15.000.000 Tiếồn g i ử ngân 30.000.000 hàng T m ạ ng ứ 5.000.000 Công cụ 30.000.000 B.Tài s n ả dài h n ạ 45.000.000 B.Vôốn CSH: 180.000.00 0 Hao mòn TSCD X=- Vôốn CSH 175.000.00 15.000.000 0 TSCDHH 60.000.000 L i ợ nhu n ậ ch a ư phân 5.000.000 phôối Tổng tài sản 240.000.000 Tổng nguôồn vôốn 240.000.00 0 Tổng tài sản = T ng ổ nguôồn vôốn = N ợ ph i ả tr ả + Vôốn ch ủ s ở h u ữ
195.000.000 + 60.000.000 + X = 240.000.000 --> X= -15.000.000 Bài 10: ĐVT: Tri u ệ đôồng
(1) Tính các chỉ tếu kinh tếố : -
Doanh thu thuâồn: 600 - ( 20 + 5 +30 ) = 545.000 - L i ợ nhu n ậ g p: ộ 545- 320 =225 - L i ợ nhu n ậ t
ừ HDKD: 225 + ( 60 – 45 ) – ( 90 + 110 ) = 40 - L i ợ nhu n ậ khác: 20 – 5 = 15 - L i ợ nhu n ậ trư c ớ thuếố: 40 + 15 = 55 Báo cáo kếốt qu ả ho t ạ đ ng ộ kinh doanh Nắm 200X ( ĐVT: Tri u ệ đôồng ) Chỉ tếu Kỳ này Kỳ trư c ớ 1. Doanh thu bán h ng ả và cung câốp d c ị h vụ 600 2. Các khoản tr ừ doanh thu 55 3. Doanh thu thuâồn 545 4. Giá vôốn hàng bán 320 5. Lợi nhu n ậ g p
ộ vếồ bán hàng và cung câốp d c ị h vụ 225 6. Doanh thu ho t ạ đ ng ộ tài chính 60 7. Chi phí tài chính 45 - Trong đó: Chi phí lãi vay 8. Chi phí hàng hóa 90 9. Chi phí qu n ả lí doanh nghi p ệ 110 10. L i ợ nhu n ậ thuâồn t ừ ho t ạ đ ng ộ kinh doanh 40 11. Thu nh p ậ khác 20 12. Chi phí khác 5 13. L i ợ nhu n ậ khác 15 14. Tông lợi nhu n
ậ kếố toán trước thuếố 55
15. Chi phí thuếố TNDN hi n ệ hành 11 16. L i ợ nhu n
ậ sau thuếố TN doanh nghi p ệ 44 17. Lãi c ơ b n ả trến c ổ phiếốu 18. Lãi suy gi m ả trến c ổ phiếố Bài 11: B ng ả báo cáo kếốt qu ả ho t ạ đ ng ộ kinh doanh c a ủ công ty Can&Đ m ả Tháng 1/20X1 ĐVT: Tri u ệ đôồng Chỉ tếu Kỳ này Kỳ trư c ớ 1) Doanh thu bán hàng 60 2) Các khoản tr ừ doanh thu 10 3) Doanh thu thuâồn 50 4) Giá vôốn hàng bán 24 5) L i ợ nhu n ậ g p ộ 26 6) Doanh thu ho t ạ đ ng ộ tài chính 2 7) Chi phí tài chính 3 8) Chi phí bán hàng 10 9) Chi phí qu n ả lí doanh nghi p ệ 26 10) L i ợ nhu n ậ thuâồn -11 11) Thu nh p ậ khác 5 12) Chi phí khác 3 13) L i ợ nhu n ậ khác 2
14) Tông lợi nhuận kếố toán trư c ớ thuếố -9
15) Chi phí thuếố TNDN hi n ệ hành - 16) L i ợ nhu n ậ sau thuếố -9 Bài 12: Bảng báo cáo kếốt qu ả ho t ạ đ ng ộ kinh doanh c a ủ Công ty XYZ ĐVT: đôồng Chỉ tếu Kỳ này Kỳ trư c ớ 1) Doanh thu bán hàng 280.000.00 0 2) Các khoản tr ừ doanh thu 8.000.000 3) Doanh thu thuâồn 272.000.00 0 4) Giá vôốn hàng bán 150.000.00 0 5) L i ợ nhu n ậ g p ộ 122.000.00 0 6) Doanh thu ho t ạ đ ng ộ tài chính 7.000.000 7) Chi phí tài chính 12.000.000 8) Chi phí bán hàng 16.000.000 9) Chi phí qu n ả lí doanh nghi p ệ 14.000.000 10) L i ợ nhu n ậ thuâồn 87.000.000 11) Thu nh p ậ khác 3.000.000 12) Chi phí khác 8.000.000 13) L i ợ nhu n ậ khác -5.000.000 14) Tông lợi nhu n
ậ kếố toán trước thuếố 82.000.000
15) Chi phí thuếố TNDN hi n ệ hành 16.400.000 16) L i ợ nhu n ậ sau thuếố 65.600.000 Bài 13: Bảng báo cáo kếốt qu ả ho t ạ đ ng ộ kinh doanh c a ủ Công ty XYZ Tháng 2/201X ĐVT: đôồng Chỉ tếu Kỳ này Kỳ trư c ớ 1) Doanh thu bán hàng 2.694.400.00 0 2) Các khoản tr ừ doanh thu 32.888.000 3) Doanh thu thuâồn 2.661.512.00 0 4) Giá vôốn hàng bán 1.440.000.00 0 5) L i ợ nhu n ậ g p ộ 1.221.512.00 0 6) Doanh thu ho t ạ đ ng ộ tài chính 50.000.000 7) Chi phí tài chính 50.000.000 8) Chi phí bán hàng 100.000.000 9) Chi phí qu n ả lí doanh nghi p ệ 70.000.000 10) L i ợ nhu n ậ thuâồn 1.051.512.00 0 11) Thu nh p ậ khác 45.000.000 12) Chi phí khác 25.000.000 13) L i ợ nhu n ậ khác 20.000.000
14) Tông lợi nhuận kếố toán trư c ớ thuếố 1.071.512.00 0
15) Chi phí thuếố TNDN hi n ệ hành 214.302.400 16) L i ợ nhu n ậ sau thuếố 857.209.600 Bài 14: B ng ả báo cáo kếốt qu ả kinh doanh tháng 5/X c a ủ Công ty ABA ĐVT: đôồng Chỉ tếu Kỳ này Kỳ trư c ớ 1) Doanh thu bán hàng 600.000.00 0 2) Các khoản tr ừ doanh thu 45.760.000 3) Doanh thu thuâồn 554.240.00 0 4) Giá vôốn hàng bán 150.000.00 0 5) L i ợ nhu n ậ g p ộ 404.240.00 0 6) Doanh thu ho t ạ đ ng ộ tài chính 14.000.000 7) Chi phí tài chính 12.000.000 8) Chi phí bán hàng 16.000.000 9) Chi phí qu n ả lí doanh nghi p ệ 14.000.000 10) L i ợ nhu n ậ thuâồn 376.240.00 0 11) Thu nh p ậ khác 8.000.000 12) Chi phí khác 8.000.000 13) L i ợ nhu n ậ khác 0 14) Tông lợi nhu n
ậ kếố toán trước thuếố 376.240.00 0
15) Chi phí thuếố TNDN hi n ệ hành 75.248.000 16) L i ợ nhu n ậ sau thuếố 300.992.00 0 Bài 15 : Bảng báo cáo kếốt qu ả ho t ạ đ ng ộ kinh doanh c a ủ công ty ABC Tháng 10/X ĐVT: đôồng Chỉ tếu Kỳ này Kỳ trư c ớ 1) Doanh thu bán hàng 80.000.00 0 2) Các khoản tr ừ doanh thu 5.000.000 3) Doanh thu thuâồn 75.000.00 0 4) Giá vôốn hàng bán 60.000.00 0 5) L i ợ nhu n ậ g p ộ 15.000.00 0 6) Doanh thu ho t ạ đ ng ộ tài chính 5.000.000 7) Chi phí tài chính 3.210.000 8) Chi phí bán hàng 6.400.000 9) Chi phí qu n ả lí doanh nghi p ệ 1.700.000 10) L i ợ nhu n ậ thuâồn 11.900.00 0 11) Thu nh p ậ khác 8.000.000 12) Chi phí khác 6.000.000 13) L i ợ nhu n ậ khác 2.000.000 14) Tông lợi nhu n
ậ kếố toán trước thuếố 15.900.00 0
15) Chi phí thuếố TNDN hi n ệ hành - 16) L i ợ nhu n ậ sau thuếố 15.900.00 0 English Queston:
2.1: In my opinion, the answer is incorrect. Because statement of financial positon include in : Assets. liabilites, owner’s equites except revenue and expenses. 2.2: These are 4 statement:
1.Statement of Financial positon (SOFP)
2.Statement of Profit or Loss and other conprehensive income (SOPLOCI)
3.Statement of cash flows (SOCF) 4.Notes 2.3:
- Financial positon provides ar snapshot of an entty as of a partcular date It list the entty’s assets, liabilites and in the case of a corporaton
the stockholder’s equity on a specific date.
- Financial performance present a sunmary of the revenues, gains, expenses, losses and net income or loss of an entty forr a specific period. 2.4: a) Accounts receivable (A) b) Account payable (L) c) Sale revenue (A) d) Share capital (SE) e) Equipment (A) f) Loans (L)