Bảng giá trị cân đối Tài sản của Tập đoàn Hòa Phát năm 2014 (Rút ra từ bảng cân đối kế toán của Tập đoàn
Hòa Phát 2024)
(Giá trị tính: VNĐ)
STT Tên số 2024 2023
Tỉ lệ tuyệt đối
(tăng/giảm)
2024/2023
Tỉ lệ tương
giảm)
2024/2023 (%)
1 Tài sản ngắn hạn 100 86.674.276.272.995 82.716.439.173.043 3.957.837.099.952 4,78
1.1 Tiền các khoản tương đương tiền 110 6.887.646.139.852 12.252.001.160.884 -5.364.355.021.032 -43,78
1.2 Đầu tài chính ngắn hạn 120 18.974.716.730.905 22.177.303.502.481 -3.202.586.771.576 -14,44
1.3 Các khoản phải thu ngắn hạn 130 7.647.800.286.988 10.702.136.439.996 -3.054.336.153.008 -28,54
1.4 Hàng tồn kho 140 46.091.222.189.472 34.504.487.406.261 11.586.734.783.211 33,58
1.5 Tài sản ngắn hạn khác 150 7.072.890.925.778 3.080.510.663.421 3.992.380.262.357 129,60
2 Tài sản dài hạn 200 137.815.431.280.986 105.066.147.390.758 32.749.283.890.228 31,17
2.1 Các khoản phải thu dài hạn 210 923.400.123.614 1.880.922.130.348 -957.522.006.734 -50,91
2.2 Tài sản cố định 220 67.428.366.953.514 71.998.370.737.871 -4.570.003.784.357 -6,35
2.3 Bất động sản đầu 230 559.598.463.093 593.920.277.320 -34.321.814.227 -5,78
2.4 Tài sản dở dang dài hạn 240 63.750.717.325.406 26.098.929.377.501 37.651.787.947.905 144,27
2.5 Đầu tài chính dài hạn 250 136.500.000.000 40.000.000.000 96.500.000.000 241,25
2.6 Tài sản dài hạn khác 260 5.016.848.415.359 4.454.004.867.718 562.843.547.641 12,64
TỔNG TÀI SẢN (100+200) 270 224.489.707.553.981 187.782.586.563.801 36.707.120.990.180 19,55
Bảng giá trị cân đối Nguồn vốn của Tập đoàn Phát năm 2014 (Rút ra t bảng cân đối kế toán của Tập đoàn Hòa
Phát 2024)
(Giá trị tính: VNĐ)
STT Tên số 2024 2023
Tỉ lệ tuyệt đối
(tăng/giảm) 2024/2023
Tỉ lệ tương đối
( tăng/ giảm)
2024/2023 (%)
3 NỢ PHẢI TRẢ 300 109.842.249.570.282 84.946.167.324.422 24.896.082.245.860 29,31
3.1 Nợ ngắn hạn 310 75.225.243.262.689 71.513.492.904.733 3.711.750.357.956 5,19
3.2 Nợ dài hạn 330 34.617.006.307.593 13.432.674.419.689 21.184.331.887.904 157,71
4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 114.647.457.983.699 102.836.419.239.379 11.811.038.744.320 11,49
TỔNG NGUỒN VỐN DN
(300+400) 440 224.486.707.553.981 187.782.586.563.801 36.704.120.990.180 19,55
STT Tên số 2024 2023 Tỉ lệ tuyệt đối Tỉ lệ tương đối
(tăng/giảm)
2024/2023
( tăng/ giảm)
2024/2023 (%)
1
Doanh thu bán hàng cung cấp dịnh
vụ 1 140.561.387.448.572 120.355.231.616.139 20.206.155.832.433 16,79
2 Doanh thu thuần 10 138.855.112.131.387 118.953.027.893.654 19.902.084.237.733 16,73
3 Giá vốn bán hàng cung cấp dịch vụ 11 120.357.563.003.703 106.015.187.198.082 14.342.375.805.621 13,53
4 Lợi nhuận gộp 20 18.497.549.127.684 13.937.840.695.572 4.559.708.432.112 32,71
5 Lợi nhuận thuần 30 13.267.005.585.330 7.650.762.789.307 5.616.242.796.023 73,41
6 Kết quả KD từ hoạt động khác 40 426.496.675.848 141.965.953.866 284.530.721.982 200,42
7 Lợi nhuận trước thuế 50 13.693.502.261.178 7.792.728.743.173 5.900.773.518.005 75,72
8 Lợi nhuận sau thuế 30 12.020.023.621.271 6.800.388.315.081 5.219.635.306.190 76,75
Lưu chuyển tiền từ các hoạt động Tài chính - Đầu -Kinh doanh của Doanh nghiệp
STT Tên số 2024 2023
Tỉ lệ tuyệt đối
(tăng/giảm)
2024/2023
Tỉ lệ tương đối
( tăng/ giảm)
2024/2023 (%)
1 Lưu chuyển tiền từ hoạt động KD 20 6.608.320.655.215 8.643.030.777.026 -2.034.710.121.811 -23,54
2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
Đầu
30
29.788.138.252.448 11.995.089.522.267 17.793.048.730.181 148,34
3
Lưu chuyển tiền từ hoạt động Tài
chính
40
17.814.697.586.944 7.275.612.340.772 10.539.085.246.172 144,85
Bảng giá trị rút gọn Báo cáo về kết quả HĐSX Kinh Doanh Lưu chuyển tiền của Tập đoàn Phát năm 2014 (Rút ra
từ Báo cáo Kết quả Hoạt động KD Lưu chuyển tiền của Tập đoàn Hòa Phát 2024)
(Đơn vị tính: VND)
Mục đích + Phương pháp: Sử dụng phương pháp phân tích tỷ số tài chính để xác định các hệ số
Thanh khoản, Đòn bẩy hệ số an toàn Tài chính, Hiệu quả hoạt động DN, Sinh lời, dòng tiền, thị
trường,… để đánh giá sức khỏe của một doanh nghiệp
Số cổ phiếu lưu hành đến 31/12/2024: 6.396.250.200 Cổ phiếu
Hệ số Thanh Khoản
Tỷsốthanhtoánngắnhạn(CR) 86.674.276.272.995 75.225.243.262.689 1,152
Tỷsốthanhtoánnhanh(QR) 33.510.163.157.745 75.225.243.262.689 0,445
Tỷsốthanhtoántiềnmặt(CaR) 6.887.646.139.852 75.225.243.262.689 0,092
Vốnlưuđộngròng(NWC) 86.674.276.272.995 75.225.243.262.689 11.449.033.010.306
Đòn bẩy hệ số an toàn Tài chính
Tỷlệ(DR) 109.842.249.570.282 224.489.707.553.981 0,489
Nợtrênvốnchủsởhữu(D/E) 109.842.249.570.282 114.647.457.983.699 0,958
Hệsốvốnchủsởhữu(EM) 224.489.707.553.981 114.647.457.983.699 1,958
Tỷlệnợtrênvốn(DtC) 109.842.249.570.282 224.489.707.553.981 0,489
NợròngND 109.842.249.570.282 6.887.646.139.852 102.954.603.430.430
Hiệu quả họat động DN
Vòngquayphảithu(DSO) 4.352.135.419.872 138.855.112.131.387 11,44
Vòngquayhàngtồnkho(DIO) 46.091.292.081.813 120.357.563.003.703 140
Vòngquayphảitrả(DPO) 20.330.471.439.334 120.357.563.003.703 62
Chuchuyểnđổitiền(DIO+DSO-DPO) 90
VòngquayTàisản 138.855.112.131.387 244.489.707.553.981 0,568
VòngquayTSCĐ 138.855.112.131.387 67.248.366.953.514 2,065
Sinh lời của DN
BiênLNgộp 18.497.549.127.684 138.855.112.131.387 13,32%
BiênLNròng 12.020.023.621.271 138.855.112.131.387 8,66%
TỷsuấtsinhlờitrênTàisản(ROA) 12.020.023.621.271 224.489.707.553.981 5,35%
TỷsuấtsinhlờiVCSH(ROE) 12.020.023.621.271 114.647.457.983.699 10,48%
Tỷ lệ dòng tiền (Cash flow Ratio) Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh(CFO)
CFO/Doanhthu 6.608.320.655.215 138.855.112.131.387 4,76%
CFO/LNST 6.608.320.655.215 12.020.023.621.271 54,98%
CFO/NợNH 6.608.320.655.215 72.225.243.262.689 9,15%
Thị trường & Cổ phiếu
LợinhuậnsuathuếphânbổCP(EPS) 12.020.023.621.271 6.396.250.200 1.879
P/E 23.262 1.879 12
P/B 23.262 17.895 1,30
P/S 148.789.572.152.400 140.561.387.448.572 1,06

Preview text:

Bảng giá trị cân đối Tài sản của Tập đoàn Hòa Phát năm 2014 (Rút ra từ bảng cân đối kế toán của Tập đoàn Hòa Phát 2024)
(Giá trị tính: VNĐ)
Tỉ lệ tuyệt đối
Tỉ lệ tương đối ( tăng/ STT Tên Mã số 2024 2023 (tăng/giảm) 2024/2023 giảm) 2024/2023 (%) 1
Tài sản ngắn hạn 100 86.674.276.272.995 82.716.439.173.043 3.957.837.099.952 4,78 1.1
Tiền các khoản tương đương tiền 110 6.887.646.139.852 12.252.001.160.884 -5.364.355.021.032 -43,78 1.2
Đầu tài chính ngắn hạn 120 18.974.716.730.905 22.177.303.502.481 -3.202.586.771.576 -14,44 1.3
Các khoản phải thu ngắn hạn 130 7.647.800.286.988 10.702.136.439.996 -3.054.336.153.008 -28,54 1.4 Hàng tồn kho 140 46.091.222.189.472 34.504.487.406.261 11.586.734.783.211 33,58 1.5
Tài sản ngắn hạn khác 150 7.072.890.925.778 3.080.510.663.421 3.992.380.262.357 129,60 2
Tài sản dài hạn 200 137.815.431.280.986 105.066.147.390.758 32.749.283.890.228 31,17 2.1
Các khoản phải thu dài hạn 210 923.400.123.614 1.880.922.130.348 -957.522.006.734 -50,91 2.2
Tài sản cố định 220 67.428.366.953.514 71.998.370.737.871 -4.570.003.784.357 -6,35 2.3
Bất động sản đầu tư 230 559.598.463.093 593.920.277.320 -34.321.814.227 -5,78 2.4
Tài sản dở dang dài hạn 240 63.750.717.325.406 26.098.929.377.501 37.651.787.947.905 144,27 2.5
Đầu tài chính dài hạn 250 136.500.000.000 40.000.000.000 96.500.000.000 241,25 2.6
Tài sản dài hạn khác 260 5.016.848.415.359 4.454.004.867.718 562.843.547.641 12,64
TỔNG TÀI SẢN (100+200) 270 224.489.707.553.981 187.782.586.563.801 36.707.120.990.180 19,55
Bảng giá trị cân đối Nguồn vốn của Tập đoàn Phát năm 2014 (Rút ra từ bảng cân đối kế toán của Tập đoàn Hòa Phát 2024)
(Giá trị tính: VNĐ)
Tỉ lệ tuyệt đối
Tỉ lệ tương đối STT Tên số 2024 2023 ( tăng/ giảm)
(tăng/giảm) 2024/2023 2024/2023 (%) 3
NỢ PHẢI TRẢ 300 109.842.249.570.282 84.946.167.324.422 24.896.082.245.860 29,31 3.1
Nợ ngắn hạn 310 75.225.243.262.689 71.513.492.904.733 3.711.750.357.956 5,19 3.2 Nợ dài hạn 330 34.617.006.307.593 13.432.674.419.689 21.184.331.887.904 157,71 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 114.647.457.983.699 102.836.419.239.379 11.811.038.744.320 11,49
TỔNG NGUỒN VỐN DN (300+400) 440 224.486.707.553.981 187.782.586.563.801 36.704.120.990.180 19,55 STT Tên Mã số 2024 2023
Tỉ lệ tuyệt đối
Tỉ lệ tương đối (tăng/giảm) ( tăng/ giảm) 2024/2023 2024/2023 (%)
Doanh thu bán hàng cung cấp dịnh 1 vụ 1
140.561.387.448.572 120.355.231.616.139 20.206.155.832.433 16,79 2
Doanh thu thuần 10
138.855.112.131.387 118.953.027.893.654 19.902.084.237.733 16,73 3
Giá vốn bán hàng cung cấp dịch vụ 11
120.357.563.003.703 106.015.187.198.082 14.342.375.805.621 13,53 4
Lợi nhuận gộp 20 18.497.549.127.684 13.937.840.695.572 4.559.708.432.112 32,71 5
Lợi nhuận thuần 30 13.267.005.585.330 7.650.762.789.307 5.616.242.796.023 73,41 6
Kết quả KD từ hoạt động khác 40 426.496.675.848 141.965.953.866 284.530.721.982 200,42 7
Lợi nhuận trước thuế 50 13.693.502.261.178 7.792.728.743.173 5.900.773.518.005 75,72 8
Lợi nhuận sau thuế 30 12.020.023.621.271 6.800.388.315.081 5.219.635.306.190 76,75
Lưu chuyển tiền từ các hoạt động Tài chính - Đầu -Kinh doanh của Doanh nghiệp
Tỉ lệ tuyệt đối
Tỉ lệ tương đối STT Tên Mã số 2024 2023 (tăng/giảm) ( tăng/ giảm) 2024/2023 2024/2023 (%) 1
Lưu chuyển tiền từ hoạt động KD 20 6.608.320.655.215 8.643.030.777.026 -2.034.710.121.811 -23,54
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động 29.788.138.252.448 11.995.089.522.267 17.793.048.730.181 148,34 2 Đầu tư 30
Lưu chuyển tiền từ hoạt động Tài 3 17.814.697.586.944 7.275.612.340.772 10.539.085.246.172 144,85 chính 40
Bảng giá trị rút gọn Báo cáo về kết quả HĐSX Kinh Doanh Lưu chuyển tiền của Tập đoàn Phát năm 2014 (Rút ra
từ Báo cáo Kết quả Hoạt động KD Lưu chuyển tiền của Tập đoàn Hòa Phát 2024)
(Đơn vị tính: VND)
Mục đích + Phương pháp: Sử dụng phương pháp phân tích tỷ số tài chính để xác định các hệ số
Thanh khoản, Đòn bẩy hệ số an toàn Tài chính, Hiệu quả hoạt động DN, Sinh lời, dòng tiền, thị
trường,… để đánh giá sức khỏe của một doanh nghiệp
Số cổ phiếu lưu hành đến 31/12/2024: 6.396.250.200 Cổ phiếu
Hệ số Thanh Khoản
Tỷ số thanh toán ngắn hạn (CR) 86.674.276.272.995 75.225.243.262.689 1,152
Tỷ số thanh toán nhanh (QR) 33.510.163.157.745 75.225.243.262.689 0,445
Tỷ số thanh toán tiền mặt (CaR) 6.887.646.139.852 75.225.243.262.689 0,092 Vốn lưu động ròng(NWC) 86.674.276.272.995 75.225.243.262.689 11.449.033.010.306
Đòn bẩy hệ số an toàn Tài chính Tỷ lệ nơ (DR) 109.842.249.570.282 224.489.707.553.981 0,489
Nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) 109.842.249.570.282 114.647.457.983.699 0,958
Hệ số vốn chủ sở hữu (EM) 224.489.707.553.981 114.647.457.983.699 1,958
Tỷ lệ nợ trên vốn (DtC) 109.842.249.570.282 224.489.707.553.981 0,489 Nợ ròng ND 109.842.249.570.282 6.887.646.139.852 102.954.603.430.430
Hiệu quả họat động DN Vòng quay phải thu (DSO) 4.352.135.419.872 138.855.112.131.387 11,44
Vòng quay hàng tồn kho (DIO) 46.091.292.081.813 120.357.563.003.703 140 Vòng quay phải trả (DPO) 20.330.471.439.334 120.357.563.003.703 62
Chu kì chuyển đổi tiền (DIO+DSO-DPO) 90 Vòng quay Tài sản 138.855.112.131.387 244.489.707.553.981 0,568 Vòng quay TSCĐ 138.855.112.131.387 67.248.366.953.514 2,065
Sinh lời của DN Biên LN gộp 18.497.549.127.684 138.855.112.131.387 13,32% Biên LN ròng 12.020.023.621.271 138.855.112.131.387 8,66%
Tỷ suất sinh lời trên Tài sản (ROA) 12.020.023.621.271 224.489.707.553.981 5,35%
Tỷ suất sinh lời VCSH (ROE) 12.020.023.621.271 114.647.457.983.699 10,48%
Tỷ lệ dòng tiền (Cash flow Ratio)
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh(CFO) CFO/ Doanh thu 6.608.320.655.215 138.855.112.131.387 4,76% CFO/LNST 6.608.320.655.215 12.020.023.621.271 54,98% CFO/Nợ NH 6.608.320.655.215 72.225.243.262.689 9,15%
Thị trường & Cổ phiếu
Lợi nhuận sua thuế phân bổ CP (EPS) 12.020.023.621.271 6.396.250.200 1.879 P/E 23.262 1.879 12 P/B 23.262 17.895 1,30 P/S 148.789.572.152.400 140.561.387.448.572 1,06