CHƯƠNG II : TÌM HIỂU VNHẬP XUẤT TỒN , CCDC TRONG NHÀ HÀNG
LẬP CÁC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
2.1 Bảng tồn đầu
Bảng tổng hợp đầu tháng 9 ( 01/09/2022)
STT Loại NVL,
CCDC
ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Tôm càng Kg 3 420.000 1.260.000
3 Hàu Kg 5 220.000 1.100.000
4 Vịt Kg 2 165.000 330.000
5 ngừ Kg 1 350.000 350.000
6 Cua Kg 3 300.000 900.000
7 Hộp đựng Cái 10 4.000 40.000
Tổng cộng : 5.520.000
2.2 Ngày 5/9/2022 mua vật liệu công cụ dụng cụ dùng cho nhà hàng trả tiền mặt , căn c
vào bảng tổng hợp vật liệu , công cụ dụng cụ đã mua
số : 01GTKT3/001
STT
Loại
NVL,CCDC
Đơn vị
tính
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Tôm Càng KG 9 420.000 3.780.000
2 KG 8 385.000 3.080.000
3 HÀU KG 7 220.000 1.540.000
4 VỊT KG 6 165.000 990.000
5 NGỪ KG 4 350.000 1.400.000
6 CUA KG 9 300.000 2.700.000
7 Hộp mang về CÁI 100 4.000 400.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 13.890.000
Người bán hàng
(Ký, đóng dấu, ghi họ, tên)
THANH THUẬN
NHẬP KHO VÀO NGÀY 5/92022 MUA VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ CHO NHÀ
HÀNG
Đơn vị: Mẫu số 01 - VT 6
Địa chỉ: (Ban hành theo Thông số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày.4.tháng.9.năm 2022 Nợ....................
Số........................... Có.....................
- Họ tên người giao:
TRẦN TRUNG TIẾN
- Theo Hóa đơn số
001.ngày..6...tháng....9........năm....2022..........của .
Nhập tại kho: Kho tổng hợp bếp
địa điểm: Nhà hàng tự do
STT Tên, nhãn hiệu,
quy cách, phẩm
chất vật tư, dụng
cụ sản phẩm, hàng
hóa
số Đơn vị
tính
Số lượng Đơn giá (đ) Thành
tiền (đ)
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Tôm Càng 10001 Kg 9 9 420.00 3.780.000
2 10002 Kg 8 8 385.000 3.080.000
3 HÀU 10003 Kg 7 7 220.000 1.540.000
4 VỊT 10004 Kg 6 6 165.000 990.000
5 ngừ 10005 Kg 4 4 350.00 1.400.000
6 CUA 10006 Kg 9 9 300.000 2.700.000
7 Hộp mang về 10007 cái 100 100 4.000 400.000
Tổng: 13.890.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mười
ba triệu tám trăm chín mươi ngàn
đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo: 000001
Ngày.
.....tháng….năm
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận
Trần trung tiến
nhu cầu nhận)
(Ký, họ tên)
ỦY NHIỆM CHI
Không ghi vào khu
vực này.
Mẫu số C4-03/KB
(Theo TT số77/2017/TT/BTC)
Ngày 28/7/2017 của bộ tài chính)
KHO BẠC NHÀ NƯỚC............
ỦY NHIỆM CHI
(Dùng trong thanh toán chuyển tiếp)
Lập ngày....12. tháng...9.. năm..2022...........
KBNN nhận chuyển tiếp: Thiết bị nhà hàng WhiteBuy
Số hiệu chuyển khoản: 29521999
Thanh toán chuyển tiếp cho KBNN: Nhà hàng Tự Do ........
Người phát lệnh: Kế toán Trần Đỗ Hoàng Duy....................
Tài khoản số 06954252901
...................................................................................................................
Ti KBNN (Ngân hàng): TPBANK .................................................................
Người nhận lệnh: Phm Tun Kit .................................................................
Tài khon s 4528261350.................................................................................
Tại KBNN (Ngân hàng TPBANK....................................................................
Nội dung thanh toán, chuyển tiền: Thanh toán mua công cụ dụng cụ tháng 9
KBNN NHẬN CHUYỂN
TIẾP
Nợ TK:...............................
TK:...............................
KBNN,NH PHỤC VỤ
ĐƠN VNHẬN TIỀN
Nợ TK:...............................
TK:...............................
S tin ghi bng s: 5.650.000..........................................................................
Số tiền ghi bằng chữ: Năm triệu sáu trăm năm ơi ngàn...............................
KHO BẠC NHẬN CHUYỂN TIẾP
Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc Kế toán
NGÂN HÀNG (KBNN) NHẬN
TIỀN
Ghi sổ
N à / /
B NG T NG H P TỒỒN KHO CUỒỐI KỲ 30/9/2022
STT Lo ia
VT
ĐVT Tôn đâu ky Nh p trong kyâ Xuât trong ky Tôn cuôi ky
SL TT SL TT SL TT SL TT
1 Tôm
càng
kg 3 1.260.00
0
9 3.780.000 5 2.100.000 7 2.940.000
2 Hàu kg 5 1.100.00
0
7 1.540.000 7 1.540.000 5 1.100.000
3 kg 4 1.540.00
0
8 3.080.000 5 1.925.000 7 2.695.000
4 V t kg 2 330.000 6 990.000 7 1.050.000 1 165.000
5
ng
đ i
d nươ
g
kg 1 350.000 4 1.400.000 3 1.050.000 2 700.000
6 Cua kg 3 900.000 9 2.700.000 10 3.000.000 2 600.000
7 H p
đ ng
th c
ăn
mang
về
cái 10 40.000 100 400.000 90 360.000 20 80.000

Preview text:

CHƯƠNG II : TÌM HIỂU VỀ NHẬP – XUẤT – TỒN , CCDC TRONG NHÀ HÀNG
VÀ LẬP CÁC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN 2.1 Bảng tồn đầu kì
Bảng tổng hợp đầu kì tháng 9 ( 01/09/2022) STT Loại NVL, ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền CCDC 1 Tôm càng Kg 3 420.000 1.260.000 2 Bò Kg 4 385.000 1.540.000 3 Hàu Kg 5 220.000 1.100.000 4 Vịt Kg 2 165.000 330.000 5 Cá ngừ Kg 1 350.000 350.000 6 Cua Kg 3 300.000 900.000 7 Hộp đựng Cái 10 4.000 40.000 Tổng cộng : 5.520.000
2.2 Ngày 5/9/2022 mua vật liệu và công cụ dụng cụ dùng cho nhà hàng trả tiền mặt , căn cứ
vào bảng tổng hợp vật liệu , công cụ dụng cụ đã mua Mã số : 01GTKT3/001 Loại STT Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền NVL,CCDC tính 1 Tôm Càng KG 9 420.000 3.780.000 2 Bò KG 8 385.000 3.080.000 3 HÀU KG 7 220.000 1.540.000 4 VỊT KG 6 165.000 990.000 5 CÁ NGỪ KG 4 350.000 1.400.000 6 CUA KG 9 300.000 2.700.000 7 Hộp mang về CÁI 100 4.000 400.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 13.890.000 Người bán hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên) LÊ THANH THUẬN
NHẬP KHO VÀO NGÀY 5/92022 MUA VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ CHO NHÀ HÀNG Đơn vị: Mẫu số 01 - VT 6 Địa chỉ:
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) PHIẾU NHẬP KHO
Ngày.4.tháng.9.năm 2022 Nợ....................
Số........................... Có.....................
- Họ và tên người giao: TRẦN TRUNG TIẾN - Theo Hóa đơn số
001.ngày..6...tháng....9........năm....2022..........của .
Nhập tại kho: Kho tổng hợp bếp
địa điểm: Nhà hàng tự do STT Tên, nhãn hiệu, Mã số Đơn vị Số lượng Đơn giá (đ) Thành quy cách, phẩm tính tiền (đ) chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa Theo Thực chứng từ nhập A B C D 1 2 3 4 1 Tôm Càng 10001 Kg 9 9 420.00 3.780.000 2 BÒ 10002 Kg 8 8 385.000 3.080.000 3 HÀU 10003 Kg 7 7 220.000 1.540.000 4 VỊT 10004 Kg 6 6 165.000 990.000 5 Cá ngừ 10005 Kg 4 4 350.00 1.400.000 6 CUA 10006 Kg 9 9 300.000 2.700.000 7 Hộp mang về 10007 cái 100 100 4.000 400.000 Tổng: 13.890.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mười
ba triệu tám trăm chín mươi ngàn đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo: 000001 Ngày. .....tháng….năm Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có Trần trung tiến nhu cầu nhận) (Ký, họ tên) ỦY NHIỆM CHI Không ghi vào khu Mẫu số C4-03/KB vực này. (Theo TT số77/2017/TT/BTC)
Ngày 28/7/2017 của bộ tài chính)
KHO BẠC NHÀ NƯỚC............ ỦY NHIỆM CHI
(Dùng trong thanh toán chuyển tiếp)
Lập ngày....12. tháng...9.. năm..2022........... KBNN NHẬN CHUYỂN
KBNN nhận chuyển tiếp: Thiết bị nhà hàng WhiteBuy TIẾP
Số hiệu chuyển khoản: 29521999
Nợ TK:...............................
Có TK:...............................
Thanh toán chuyển tiếp cho KBNN: Nhà hàng Tự Do ........
Người phát lệnh: Kế toán Trần Đỗ Hoàng Duy.................... Tài khoản số 06954252901 KBNN,NH PHỤC VỤ ĐƠN VỊ NHẬN TIỀN
Nợ TK:...............................
Có TK:...............................
...................................................................................................................
Tại KBNN (Ngân hàng): TPBANK .................................................................
Người nhận lệnh: Phạm Tuấn Kiệt .................................................................
Tài khoản số 4528261350.................................................................................
Tại KBNN (Ngân hàng TPBANK....................................................................
Nội dung thanh toán, chuyển tiền: Thanh toán mua công cụ dụng cụ tháng 9
Số tiền ghi bằng số: 5.650.000..........................................................................
Số tiền ghi bằng chữ: Năm triệu sáu trăm năm mươi ngàn............................... NGÂN HÀNG (KBNN) NHẬN
KHO BẠC NHẬN CHUYỂN TIẾP TIỀN Kế toán
Kế toán trưởng Giám đốc Kế toán Ghi sổ N à / / STT Loa i ĐVT Tô n đâ u ky Nhâ p trong ky Xuâ t trong ky Tô n cuô i ky VT SL TT SL TT SL TT SL TT 1 Tôm kg 3 1.260.00 9 3.780.000 5 2.100.000 7 2.940.000 càng 0 2 Hàu kg 5 1.100.00 7 1.540.000 7 1.540.000 5 1.100.000 0 3 Bò kg 4 1.540.00 8 3.080.000 5 1.925.000 7 2.695.000 0 4 Vịt kg 2 330.000 6 990.000 7 1.050.000 1 165.000 5 Cá kg 1 350.000 4 1.400.000 3 1.050.000 2 700.000 ngừ đ i ạ dươ n g 6 Cua kg 3 900.000 9 2.700.000 10 3.000.000 2 600.000 7 Hộp cái 10 40.000 100 400.000 90 360.000 20 80.000 đựng thức ăn mang về B NG T NG H Ả
Ổ P TỒỒN KHO CUỒỐI KỲ 30/9/2022 Ợ