bảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trình e-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

bảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trìnhe-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt Nambảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trình e-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt Nambảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trình e-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt NamTài liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

bảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trình e-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

bảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trìnhe-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt Nambảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trình e-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt Nambảng kê theo dõi số lượng voucher sử dụng áp dụng cho chương trình e-voucher môn Marketing căn bản | Học viện Nông nghiệp Việt NamTài liệu giúp bạn tham  khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

21 11 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 47708777
PHỤ LỤC 02
BẢNG KÊ THEO DÕI SỐ LƯỢNG VOUCHER SỬ DỤNG
ÁP DỤNG CHO CHƯƠNG TRÌNH E-VOUCHER
( Thời gian sử dụng từ ngày …./…./…….. đến ngày …/…./…….. )
Tên gian hàng: Shaballa Cofee Tea Vị trí: The Center Point – Vinhomes Ocean Park 2
Thương hiệu: Shaballa Cofee Tea … Ngành hàng: F&B (Đồ ăn và uống)…………………..
Người nộp: ……………………………..…………………………….. Người nhận: Ban quản lý KĐT Vinhomes Ocean Park 2
Bảng kê được lập làm 03 bản, có kí tên/ đóng dấu đầy đủ, bên nộp giữ 01 (một) bản và bên nhận giữ 02 (hai) bản để làm căn cứ.
STT
Ngày sử
dụng
Giá trị hóa
đơn
THÔNG TIN VOUCHER SỬ DỤNG
Ghi chú
khác
Số lượng
Mệnh giá
Voucher
Giá trị thanh toán
bằng Voucher
(Số lượng*Mệnh
giá)
Giá trị thanh
toán thêm bằng
tiền mặt
(GT Hóa đơn -
GT Voucher)
1
31/12/2023
100
1
100
100
0
2
31/12/2023
100
1
100
100
0
3
31/12/2023
100
1
100
100
0
4
31/12/2023
200
2
55330869
Vco2712202315
5328058
100
200
0
1
lOMoARcPSD| 47708777
5
31/12/2023
200
2
55329146
Vco2712220231
5529602
100
200
0
6
31/12/2023
100
1
100
100
0
7
31/12/2023
100
1
100
100
0
8
31/12/2023
100
1
100
100
0
9
31/12/2023
100
1
100
100
0
10
31/12/2023
100
1
100
100
0
11
31/12/2023
100
1
100
100
0
12
31/12/2023
100
1
100
100
0
13
31/12/2023
100
1
100
100
0
14
31/12/2023
100
1
100
100
0
15
31/12/2023
100
1
100
100
0
16
31/12/2023
100
1
100
100
0
17
31/12/2023
100
1
100
100
0
18
31/12/2023
100
1
100
100
0
lOMoARcPSD| 47708777
19
31/12/2023
100
1
100
100
0
2
20
31/12/2023
100
1
100
100
0
21
31/12/2023
100
1
100
100
0
22
31/12/2023
100
1
100
100
0
23
31/12/2023
100
1
100
100
0
24
31/12/2023
100
1
100
100
0
25
31/12/2023
100
1
100
100
0
26
31/12/2023
100
1
100
100
0
27
1/1/2024
100
1
100
100
0
28
1/1/2024
100
1
100
100
0
29
1/1/2024
100
1
100
100
0
30
1/1/2024
100
1
100
100
0
31
1/1/2024
100
1
100
100
0
32
1/1/2024
100
1
100
100
0
33
1/1/2024
100
1
100
100
0
lOMoARcPSD| 47708777
34
1/1/2024
100
1
100
100
0
35
1/1/2024
100
1
100
100
0
36
1/1/2024
100
1
100
100
0
3
37
1/1/2024
100
1
100
100
0
38
1/1/2024
100
1
100
100
0
39
1/1/2024
100
1
100
100
0
40
1/1/2024
100
1
100
100
0
41
2/1/2024
100
1
100
100
0
42
2/1/2024
100
1
100
100
0
Người lập bảng kê Đại diện Ban Quản lý làm đối soát
(Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu nếu là Công ty) ( Ký và ghi rõ họ tên, chức danh )
lOMoARcPSD| 47708777
4
| 1/5

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47708777 PHỤ LỤC 02
BẢNG KÊ THEO DÕI SỐ LƯỢNG VOUCHER SỬ DỤNG
ÁP DỤNG CHO CHƯƠNG TRÌNH E-VOUCHER
( Thời gian sử dụng từ ngày …./…./…….. đến ngày …/…./…….. )
Tên gian hàng: Shaballa Cofee Tea Vị trí: The Center Point – Vinhomes Ocean Park 2
Thương hiệu: Shaballa Cofee Tea … Ngành hàng: F&B (Đồ ăn và uống)…………………..
Người nộp: ……………………………..…………………………….. Người nhận: Ban quản lý KĐT Vinhomes Ocean Park 2
Bảng kê được lập làm 03 bản, có kí tên/ đóng dấu đầy đủ, bên nộp giữ 01 (một) bản và bên nhận giữ 02 (hai) bản để làm căn cứ.
THÔNG TIN VOUCHER SỬ DỤNG Ngày sử Giá trị hóa
Giá trị thanh toán Giá trị thanh STT toán thêm bằng dụng đơn Mệnh giá bằng Voucher Số lượng Mã code tiền mặt Voucher (Số lượng*Mệnh (GT Hóa đơn - Ghi chú giá) GT Voucher) khác Vco.271220231 1 31/12/2023 100 1 55329775 100 100 0 Vco.271220231 2 31/12/2023 100 1 55329086 100 100 0 Vco.271220231 3 31/12/2023 100 1 55328328 100 100 0 4 31/12/2023 200 2 Vco.271220231 100 200 0 55330869 Vco2712202315 5328058 1 lOMoAR cPSD| 47708777 Vco.271220231 55329146 Vco2712220231 5 31/12/2023 200 2 5529602 100 200 0 Vco.271220231 6 31/12/2023 100 1 55330778 100 100 0 Vco.271220231 7 31/12/2023 100 1 55328871 100 100 0 Vco.271220231 8 31/12/2023 100 1 55329676 100 100 0 Vco.271220231 9 31/12/2023 100 1 55328052 100 100 0 Vco.271220231 10 31/12/2023 100 1 55329219 100 100 0 100 1 Vco.271220231 11 31/12/2023 55329854 100 100 0 100 1 Vco.271220231 12 31/12/2023 55330923 100 100 0 100 1 Vco.271220231 13 31/12/2023 55328303 100 100 0 100 1 Vco.271220231 14 31/12/2023 55329470 100 100 0 100 1 Vco.271220231 15 31/12/2023 55328224 100 100 0 100 1 Vco.271220231 16 31/12/2023 55329900 100 100 0 100 1 Vco.271220231 17 31/12/2023 55329936 100 100 0 100 1 Vco.271220231 18 31/12/2023 55330127 100 100 0 lOMoAR cPSD| 47708777 100 1 Vco.271220231 19 31/12/2023 55328538 100 100 0 2 100 1 Vco.271220231 20 31/12/2023 55329213 100 100 0 100 1 Vco.271220231 21 31/12/2023 55329606 100 100 0 100 1 Vco.271220231 22 31/12/2023 55328744 100 100 0 100 1 Vco.271220231 23 31/12/2023 55330654 100 100 0 100 1 Vco.271220231 24 31/12/2023 55329608 100 100 0 100 1 Vco.271220231 25 31/12/2023 55328017 100 100 0 100 1 Vco.271220231 26 31/12/2023 55329355 100 100 0 100 1 Vco2712202315 0 27 1/1/2024 5329473 100 100 100 1 Vco2712202315 0 28 1/1/2024 5329808 100 100 100 1 Vco2712202315 0 29 1/1/2024 5328903 100 100 100 1 Vco2712202315 0 30 1/1/2024 5328827 100 100 100 1 Vco2712202315 0 31 1/1/2024 5330489 100 100 100 1 Vco2712202315 0 32 1/1/2024 5329469 100 100 100 1 Vco2712202315 0 33 1/1/2024 5330773 100 100 lOMoAR cPSD| 47708777 100 1 Vco2712202315 0 34 1/1/2024 5328325 100 100 100 1 Vco2712202315 0 35 1/1/2024 5328553 100 100 100 1 Vco2712202315 0 36 1/1/2024 5329342 100 100 3 100 1 Vco2712202315 0 37 1/1/2024 5329938 100 100 100 1 Vco2712202315 0 38 1/1/2024 5329928 100 100 100 1 Vco2712202315 0 39 1/1/2024 5328720 100 100 100 1 Vco2712202315 0 40 1/1/2024 5329011 100 100 100 1 Vco2712202315 0 41 2/1/2024 5329282 100 100 100 1 Vco2712202315 0 42 2/1/2024 5328976 100 100
Người lập bảng kê
Đại diện Ban Quản lý làm đối soát
(Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu nếu là Công ty) ( Ký và ghi rõ họ tên, chức danh ) lOMoAR cPSD| 47708777 4