



















Preview text:
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG BÀI TẬP LỚN
HỌC PHẦN: HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ (242MIS02A06) ĐỀ TÀI :
TÌM HIỂU VÀ MÔ HÌNH HOÁ QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ PHÙ HỢP VỚI CÔNG TY COCA-COLA
Giảng viên hướng dẫn : ThS. Nguyễn Thị Yến
Sinh viên thực hiện : Nhóm 3
Hà Nội, ngày 16 tháng 3 năm 2025 DANH SÁCH THÀNH VIÊN STT Họ và tên Mã sinh viên
Mức độ hoàn thành 1 Nguyễn Thị Ngọc Minh 26A4010927 100% 2 Ngô Thanh Thảo 26A4011842 100% 3 Trần Thảo Quyên 26A4011428 100% 4 Hoàng Thu Trang 25A4010718 100% 5 Phạm Thành Đạt 25A4011842 100% 6 Nguyễn Hoàng Khánh Vi 25A4011007 100% LỜI MỞ ĐẦU
Nhờ vào việc vận dụng Hệ thống Thông tin Quản lý, các tổ chức và doanh nghiệp
có thể tổ chức dữ liệu một cách logic, giúp quá trình đánh giá và phân tích trở nên hiệu
quả hơn. Điều này cho phép họ đưa ra các chiến lược tối ưu nhằm nâng cao hiệu suất
hoạt động thông qua việc thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu. Nhờ vậy, doanh nghiệp có
thể cải thiện quy trình, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao khả năng ra
quyết định, tăng cường lợi thế cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường. Bên cạnh
đó, việc quản lý thông tin hiệu quả còn giúp tối ưu hóa tài nguyên, hướng đến phát triển
bền vững và xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín trong cộng đồng.
Coca-Cola, một trong những thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới, luôn
không ngừng đổi mới để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Họ đã học hỏi từ
những thất bại của các tập đoàn lớn trong nhiều ngành công nghiệp để rút ra bài học cho
chính mình. Để duy trì và củng cố vị thế, Coca-Cola đã triển khai hàng loạt hệ thống
quản lý tiên tiến như CRM, ERP, WMS, SCM,... giúp mở rộng thị trường và nâng cao
năng lực cạnh tranh. Qua quá trình nghiên cứu thực tế, nhóm 4 đã thu thập được những
thông tin tổng quan về cách Coca-Cola duy trì vị thế dẫn đầu, đặc biệt thông qua việc
tối ưu hóa quy trình sản xuất nước giải khát và phát triển chai nhựa thế hệ mới theo xu hướng bền vững. MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU..............................................................................................................1
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ TẬP ĐOÀN COCA COLA....................................4
1.1. Đôi nét về doanh nghiệp...................................................................................4
1.2. Hoạt động của doanh nghiệp...........................................................................4
1.2.1. Mô hình kinh doanh...................................................................................4
1.2.2. Mục tiêu sứ mệnh và giá trị cốt lõi.............................................................5
1.2.3. Sản phẩm và dịch vụ..................................................................................5
1.2.4. Chiến lược tiếp thị......................................................................................6
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH CẤU TRÚC NGÀNH KINH DOANH CỦA TẬP
ĐOÀN COCA-COLA THEO MÔ HÌNH NĂM LỰC LƯỢNG CỦA M.PORTER7
2.1. Giới thiệu tổng quan về mô hình 5 lực lượng cạnh tranh..............................7
2.2. Phân tích mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của doanh nghiệp.......................7
2.2.1. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh trong ngành.................................................7
2.2.2. Áp lực từ khách hàng.................................................................................8
2.2.3. Áp lực từ nhà cung cấp..............................................................................9
2.2.4. Áp lực từ sản phẩm thay thế.......................................................................9
2.2.5. Áp lực từ đối thủ tiềm ẩn..........................................................................10
2.3. Tổng kết đánh giá về các tác động của từng lực lượng đến doanh nghiệp và
phản ứng của doanh nghiệp với các tác động đó.................................................10
CHƯƠNG 3: ĐỀ XUẤT CHIẾN LƯỢC CẠNH TRANH PHÙ HỢP CHO
DOANH NGHIỆP COCA-COLA.............................................................................13
3.1. Lý do chọn chiến lược.....................................................................................13
3.1.1. Bối cảnh....................................................................................................13
3.1.2. Khái niệm chiến lược khác biệt hoá.........................................................14
3.1.3.Lợi ích của Coca-Cola khi áp dụng chiến lược khác biệt hoá.................14
3.2. Phân tích chiến lược cạnh tranh của Cola-Cola...........................................15
3.3. Phân tích theo mô hình SWOT......................................................................16
3.3.1. Điểm mạnh của việc thực hiện chiến lược..............................................16
3.3.2. Điểm yếu của việc thực hiện chiến lược..................................................17
3.3.3. Thách thức khi thực hiện chiến lược.......................................................18
3.3.4. Cơ hội khi thực hiện chiến lược...............................................................19
3.4. Kết chương......................................................................................................20
CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ CỦA M.PORTER.........................21
4.1. Hoạt động chính..............................................................................................21
4.1.1. Vận chuyển đầu vào (Inbound Logistics)................................................21
4.1.2. Chế tạo (Operations).................................................................................21
4.1.3. Vận chuyển đầu ra (Outbound Logistics)................................................22
4.1.4. Tiếp thị & bán hàng (Marketing and Sales)............................................22
4.1.5. Dịch vụ (Service)......................................................................................23
4.2. Hoạt động bổ trợ.............................................................................................24
4.2.1. Mua hàng (Procurement).........................................................................24
4.2.2. Phát triển công nghệ (Technology development).....................................24
4.2.3. Quản lý nguồn nhân lực (Human resource management).....................25
4.2.4. Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp (Firm infrastructure).................................25
CHƯƠNG 5: MÔ HÌNH HÓA CÁC QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ BẰNG NGÔN
NGỮ BPMN BIZAGI MODELER...........................................................................27
5.1. Quy trình sản xuất nước ngọt Coca Cola......................................................27
5.2. Quy trình sản xuất chai Coca Cola bằng nhựa PET....................................28
TỔNG KẾT................................................................................................................30
TÀI LIỆU THAM KHẢO.........................................................................................31
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ TẬP ĐOÀN COCA COLA
1.1. Đôi nét về doanh nghiệp
Coca-Cola được tạo ra bởi dược sĩ John Stith Pemberton vào ngày 8 tháng 5 năm
1886 tại Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ. Ban đầu, nó là một loại nước uống được pha chế từ
lá coca và hạt kola (chứa caffeine), với mục đích ban đầu là làm thuốc chữa đau đầu và
mệt mỏi. Do sức khỏe yếu và khó khăn tài chính, Pemberton bán dần công thức và quyền
sở hữu Coca-Cola cho Asa Griggs Candler, một doanh nhân ở Atlanta, vào năm 1888.
Năm 1892, Asa Candler chính thức thành lập The Coca-Cola Company. Ông phát triển
hệ thống đóng chai, cho phép Coca-Cola được bán rộng rãi ngoài các quầy nước giải
khát. Công ty này đã được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán New York vào năm
1919. Sau khi gia đình Candler bán công ty cho Ernest Woodruff vào năm 1919 với giá
25 triệu USD, Coca-Cola bắt đầu mở rộng ra quốc tế. Coca-Cola xuất hiện tại Thế vận
hội 1928 ở Amsterdam và dần có mặt ở nhiều quốc gia. Ngày nay, Coca-Cola có mặt tại
hơn 200 quốc gia, với hàng trăm thương hiệu con và doanh thu hàng năm lên đến hàng
chục tỷ USD. Công ty sản xuất và phân phối hơn 3.500 loại đồ uống, với sản phẩm chủ
lực là nước ngọt có ga Coca-Cola, chiếm 3,1% lượng tiêu thụ đồ uống toàn cầu.
Năm 1960, lần đầu tiên Coca-Cola được giới thiệu tại Việt Nam và trở thành một
trong những thương hiệu nước giải khát được yêu thích nhất tại đây. Hiện nay, công ty
có 3 nhà máy sản xuất chính đặt tại TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội.
1.2. Hoạt động của doanh nghiệp
1.2.1. Mô hình kinh doanh
Coca-Cola hoạt động theo mô hình nhượng quyền (franchise). Coca-Cola hoạt
động dựa trên sự phân chia rõ ràng giữa Công ty Coca-Cola (The Coca-Cola Company)
và các đối tác đóng chai (bottling partners). Công ty Coca-Cola sản xuất siro cô đặc và
bán cho các đối tác đóng chai độc lập trên toàn thế giới, sau đó phân phối đến người tiêu
dùng. Điều này giúp giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng sản xuất, tận dụng hiểu biết
của đối tác địa phương về thị trường, văn hóa và mạng lưới phân phối, tăng khả năng
mở rộng nhanh chóng mà không phải chịu rủi ro tài chính lớn.
1.2.2. Mục tiêu sứ mệnh và giá trị cốt lõi
Mục tiêu của Coca-Cola là phát triển bền vững: Để thực hiện mục tiêu này, dây
chuyền sản xuất tân tiến tại 3 nhà máy Coca-Cola tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng cùng
quy trình khép kín từ khâu thu thập nguyên liệu đến sản xuất tại nhà máy phải đáp ứng
những tiêu chuẩn gắt gao về quản lý trước khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Không dừng ở việc sản xuất và những cải tiến trong sản phẩm, giá trị bền vững mà
Coca-Cola hướng đến còn nằm ở những nỗ lực mang lại cuộc sống tốt đẹp, chất lượng
hơn cho cộng đồng thông qua các lĩnh vực thiết thực như tiết kiệm năng lượng, sử
dụng nguồn nước, sử dụng bao bì…
Giám đốc điều hành James Quincey đã có những chia sẻ đầy cảm hứng về sứ
mệnh mới của Coca-Cola: “Đổi mới thế giới và Làm nên sự khác biệt”, là kim chỉ nam
giúp Coca-Cola gặt hái thêm nhiều thành công. Ba giá trị chính hỗ trợ lẫn nhau và hình
thành nên sứ mệnh cùng tầm nhìn của Coca-Cola gồm: trở thành “Thương hiệu yêu
thích”, tạo ra các nhãn hiệu và loại đồ uống được mọi người lựa chọn, thổi sức sống mới
trong cả 2 phương diện tinh thần và thể chất; “Phát triển bền vững”, với tư cách là doanh
nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực giải khát, Coca-Cola đặt mục tiêu tìm kiếm giải pháp
hướng đến những thay đổi tích cực và xây dựng một tương lai bền vững; và “Vì một
tương lai tốt đẹp hơn”, trong đó Coca-Cola sẽ tiếp tục đầu tư để cải thiện cuộc sống của
mọi người - từ các nhân viên của hệ thống doanh nghiệp, đến các nhà đầu tư và cả cộng đồng.
1.2.3. Sản phẩm và dịch vụ
Danh mục sản phẩm của Coca-Cola trên toàn cầu bao gồm 4300 sản phẩm và 500
thương hiệu. Tại Việt Nam, Coca-Cola cung cấp 8 loại đồ uống chính - nước ngọt (có
đường hoặc không đường), nước tăng lực, nước trái cây, thức uống sữa trái cây, cà phê,
nước uống bổ sung cho các hoạt động thể thao, thức uống bổ sung Ion và trà. Các loại
đồ uống này đã trở thành lựa chọn giải khát yêu thích của nhiều người Việt trong mỗi sự kiện và hoạt động.
Ngoài việc sản xuất và cung cấp sản phẩm, Coca-Cola còn triển khai nhiều dịch
vụ hỗ trợ và hoạt động cộng đồng, đặc biệt tại Việt Nam: Phân phối và nhượng quyền,
Hỗ trợ đối tác và cộng đồng, Đầu tư vào bảo vệ môi trường, Coca-Cola đã đầu tư 86 tỷ
đồng vào các sáng kiến xã hội và môi trường tại Việt Nam. Công ty đã thành lập 12
EKOCENTER trên toàn quốc, cung cấp nguồn nước sạch, an toàn và trở thành một trung
tâm dịch vụ và đào tạo cộng đồng cho người dân. Khoảng 82.000 người hưởng lợi trực
tiếp và gián tiếp đã được tiếp cận với nước máy và nước uống, và 31,8 tỷ lít nước được
bồi hoàn cho cộng đồng và thiên nhiên từ năm 2015 đến năm 2018. cung cấp nước sạch
và quản lý rác thải nhựa. Đồng thời hỗ trợ cộng đồng qua các dự án bảo tồn tài nguyên
nước và trao quyền kinh tế cho phụ nữ.
1.2.4. Chiến lược tiếp thị
Coca-Cola là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới trong ngành đồ
uống, và chiến lược tiếp thị của họ được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa toàn cầu hóa
và địa phương hóa, cùng với việc tận dụng cảm xúc và sáng tạo để kết nối với khách hàng.
Định vị thương hiệu dựa trên cảm xúc: Coca-Cola không chỉ bán nước giải khát
mà còn bán "niềm vui", "sự kết nối" và "những khoảnh khắc đáng nhớ".Ví dụ: Các chiến
dịch như "Share a Coke" (Chia sẻ một chai Coca), Quảng cáo Giáng sinh với hình ảnh
xe tải Coca-Cola và thông điệp "Holidays are coming".
Chiến lược Marketing Mix 4P: Danh mục sản phẩm đa dạng, áp dụng chiến lược
giá cạnh tranh, hệ thống phân phối của Coca-Cola rất rộng khắp, đầu tư mạnh vào quảng cáo.
Chiến dịch sáng tạo và địa phương hóa: Coca-Cola kết hợp chiến lược toàn cầu
"Think global, act local" với các chiến dịch được tùy chỉnh theo văn hóa từng thị trường.
Ví dụ: Việt Nam: Các chiến dịch Tết với hình ảnh gia đình đoàn viên,...
Tận dụng công nghệ và mạng xã hội: Coca-Cola sử dụng mạng xã hội như
Facebook, Instagram, và TikTok để tương tác với khách hàng trẻ tuổi. Ví dụ: Tại Việt
Nam, họ hợp tác với các KOLs và influencers để quảng bá sản phẩm.
Cam kết cộng đồng và bền vững: Coca-Cola xây dựng hình ảnh thương hiệu tích
cực qua các hoạt động xã hội, như chương trình tái chế chai nhựa hoặc hỗ trợ cộng đồng
tại Việt Nam, nhằm tạo thiện cảm với khách hàng.
=> Chiến lược tiếp thị của Coca-Cola thành công nhờ khả năng kết hợp giữa giá
trị cốt lõi toàn cầu (niềm vui, kết nối) và sự thích nghi với từng thị trường địa phương.
Họ không chỉ bán sản phẩm mà còn bán trải nghiệm, sử dụng mạng lưới phân phối rộng
lớn, giá cả hợp lý và các chiến dịch sáng tạo để giữ vững vị thế là thương hiệu đồ uống hàng đầu.
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH CẤU TRÚC NGÀNH KINH DOANH CỦA
TẬP ĐOÀN COCA-COLA THEO MÔ HÌNH NĂM LỰC LƯỢNG CỦA M.PORTER
2.1. Giới thiệu tổng quan về mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
Mô hình phân tích chuỗi giá trị của M.Porter trong tiếng Anh được gọi là Porter's Value Chain Analysis.
Mô hình phân tích chuỗi giá trị của M.Porter đưa ra năm 1985 trong cuốn
Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance là công cụ phân
tích quan trọng để tìm hiểu các hoạt động bên trong một tổ chức sẽ tạo ra giá trị cho khách hàng như thế nào.
Phân tích chuỗi giá trị dựa trên nguyên lí là các tổ chức tồn tại nhằm tạo ra giá trị
cho khách hàng của mình. Trong phân tích chuỗi giá trị, các hoạt động của tổ chức được
chia thành các nhóm hoạt động có thể tạo ra giá trị cho khách hàng.
Tổ chức có thể đánh giá năng lực của mình một cách có hiệu quả hơn bằng cách
xác định và đánh giá từng hoạt động. Mỗi hoạt động tạo ra giá trị được coi là một nguồn
lực để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.
2.2. Phân tích mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của doanh nghiệp
2.2.1. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh trong ngành
Trên thị trường đồ uống nước ngọt có gas, khách hàng sẽ không quá xa lạ khi có
sự xuất hiện liên tục của 2 thương hiệu Coca Cola và Pepsi. Trong đó, Pepsi được xem
là đối thử cạnh tranh lớn nhất của Coca Cola.
Có thể thấy, thương hiệu Coca Cola và Pepsi có quy mô gần như nhau, thống lĩnh
thị trường đồ uống nội địa do thương hiệu sẵn có tiếng cùng truyền thống lâu đời. Vì
vậy, áp lực từ đối thủ cạnh tranh Pepsi với Coca Cola trong ngành nước giải khát về giá
và thị phần đối đầu nhau gây gắt. Bên cạnh đó, Coca Cola tranh giành thị trường và cạnh
tranh trực tiếp một số đối thủ khác, bao gồm: Keurig Green Mountain Group,
Schweppes, RC Cola, Hires Root Beer và Nehi,…
Công ty Coca Cola hiện đang kinh doanh đa dạng các sản phẩm bao gồm: Các
loại nước ngọt có ga như Coca Cola, Sprite, Fanta, Schweppes, Nước ép trái cây Minute
Maid, Đồ uống thể thao Powerade, nước tăng lực,...Và 200 thương hiệu đồ uống trên
toàn thế giới. Theo ước tính của trang Sure Dividend Investing Method, các thương hiệu
của Coca-Cola đóng góp khoảng 2 tỷ lượt sản phẩm được tiêu thụ mỗi ngày trên toàn
thế giới, mang lại doanh thu hàng năm hơn 42 tỷ đô la Mỹ.
Ngoài việc sở hữu đa dạng phong phú các thương hiệu nước ngọt có gas, cả Coca
Cola và Pepsi cũng không quên việc đa dạng hóa chính sản phẩm chính của mình để phù
hợp hơn với đối tượng sử dụng qua việc tạo ra các biến thể của mình như các loại Zero
sugar hay có thêm cà phê trong thành phẩm của Coca-Cola; còn Pepsi thì cho ra sản
phẩm Zero calories và có vị chanh hoặc nguyên bản.
=> Đánh giá mức độ tác động: CAO
2.2.2. Áp lực từ khách hàng
Đa số doanh nghiệp vẫn xem “khách hàng là thượng đế” như kim chỉ nam trong hoạt động kinh doanh.
Khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp khi
yêu cầu sản phẩm có giá thành thấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Khả năng đàm phán
của khách hàng trở nên mạnh mẽ hơn trong các trường hợp: mua hàng với số lượng lớn,
số lượng người mua ít, chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp, hoặc có nhiều sản phẩm
thay thế trên thị trường.
Đối với Coca-Cola, áp lực từ khách hàng trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh là
khá thấp. Phần lớn khách hàng của Coca-Cola là người tiêu dùng cá nhân, mua lẻ, nên
khả năng thương lượng về giá cả không cao. Bên cạnh đó, Coca-Cola và Pepsi không có
sự khác biệt quá lớn, khiến cả hai thương hiệu đều duy trì được sự ủng hộ ổn định từ khách hàng.
Tuy nhiên, những đối tượng có khả năng đàm phán giá với Coca-Cola chủ yếu là
các nhà bán lẻ và khách hàng mua số lượng lớn. Dù vậy, nhìn chung, Coca-Cola không
chịu áp lực đáng kể từ khả năng thương lượng của khách hàng, đặc biệt khi so sánh với
các ngành có tính cạnh tranh cao hơn.
=> Đánh giá mức độ tác động: THẤP
2.2.3. Áp lực từ nhà cung cấp
Có rất nhiều nhà cung cấp trên thị trường Việt Nam. Một số nhà cung cấp chính
của Coca-Cola Việt Nam bao gồm:
Công ty TNHH Nước giải khát Chương Dương: Cung cấp nước tinh khiết
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi: Cung cấp đường
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk): Cung cấp sữa
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung: Cung cấp CO2
Công ty TNHH Bao bì Tetra Pak Việt Nam: Cung cấp bao bì Tetra Pak
Quyền thương lượng của các nhà cung cấp Coca Cola được cho là rất yếu. Điều
này do số lượng nhà cung cấp nhiều với chi phí chuyển đổi đối với Coca Cola thấp. Coca
Cola có thể dễ dàng chuyển đổi từ nhà cung ứng này sang nhà cung ứng khác, nhưng
không có nhà cung ứng nào có thể chuyển đổi khỏi Coca Cola một cách dễ dàng vì những quy định riêng.
=> Đánh giá mức độ tác động: THẤP
2.2.4. Áp lực từ sản phẩm thay thế
Coca Cola không chỉ cạnh tranh với các loại nước ngọt có gas từ các thương hiệu
khác mà còn đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều loại đồ uống giải khát khác trong cuộc sống hàng ngày.
Khi nhận thức về sức khỏe của người tiêu dùng ngày càng tăng, các sản phẩm
thay thế như sinh tố, nước ép trái cây tươi hoặc bất kỳ loại đồ uống nào có lợi cho sức
khỏe đang trở thành mối đe dọa lớn hơn bao giờ hết. Những đối thủ chính mà Coca Cola
cần lưu ý bao gồm Pepsi, nước ép trái cây, trà, cà phê và nước lọc,...
Hơn nữa, chi phí chuyển đổi sang các sản phẩm thay thế này thấp đối với khách
hàng, trong khi chất lượng và lợi ích của chúng lại khá hấp dẫn. Vì vậy, mối đe dọa từ
các sản phẩm thay thế đối với Coca Cola là rất lớn.
= > Đánh giá mức độ tác động: CAO
2.2.5. Áp lực từ đối thủ tiềm ẩn
Trong ngành công nghiệp nước giải khát, việc gia nhập thị trường không hề dễ
dàng đối với các đối thủ mới.
Với 139 năm hình thành và phát triển, Coca Cola đã từng bước khẳng định vị thế
vững chắc trên thị trường quốc tế. Thương hiệu này đã áp dụng những chiến lược như
hương vị cola độc đáo, sự nhất quán trong sản phẩm và các chiến dịch tiếp thị truyền
miệng, góp phần xây dựng và phát triển một thương hiệu mạnh mẽ, thành công như ngày nay.
Để xây dựng một thương hiệu uy tín trong mắt khách hàng, không chỉ cần sự đầu
tư về tài chính mà còn đòi hỏi sự cống hiến về thời gian, công sức và tâm huyết của cả
một tập thể. Quá trình này cần sự kiên trì, chiến lược đúng đắn và không ngừng đổi mới
để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Muốn cạnh tranh với công ty
Coca Cola thì phải mất cả một quá trình dài để thu hút khách hàng, xây dựng và phát
triển thương hiệu. Do đó, mối đe dọa với những doanh nghiệp mới tham gia không phải
áp lực lớn đối với Coca-Cola ở thời điểm hiện tại.
=> Đánh giá mức độ tác động: THẤP
2.3. Tổng kết đánh giá về các tác động của từng lực lượng đến doanh
nghiệp và phản ứng của doanh nghiệp với các tác động đó Lực lượng
Tác động tích cực
Tác động tiêu cực cạnh tranh Thúc đẩy Coca-Cola không
ngừng cải tiến sản phẩm, đáp ứng thị Cạnh tranh gay gắt về
giá cả, quảng bá và thị phần.
Áp lực từ hiếu người tiêu dùng. đối thủ
Giúp công ty nâng cao chất
Sự xuất hiện của nhiều
cạnh tranh lượng dịch vụ và phát triển thương thương hiệu nước giải khát trong hiệu mạnh hơn.
khác gây phân tán thị phần. ngành
Chi phí tiếp thị, quảng
cáo cao để duy trì vị thế. Áp lực từ khách hàng Khách hàng yêu cầu giá
Khuyến khích Coca-Cola cải
thiện chất lượng, đưa ra nhiều dòng thành hợp lý nhưng vẫn đảm
sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách bảo chất lượng. hàng. Người tiêu dùng có xu
Tăng cường xây dựng thương
hiệu và lòng trung thành của khách hướng chuyển sang các sản
hàng qua các chương trình tiếp thị, phẩm tốt cho sức khỏe, làm khuyến mãi.
giảm nhu cầu đối với nước ngọt có ga. Các nhà bán lẻ lớn có
khả năng đàm phán giá, ảnh
hưởng đến lợi nhuận.
Coca-Cola có nhiều nhà cung Nếu nguồn nguyên liệu
cấp, giúp giảm sự phụ thuộc vào một bị gián đoạn, Coca-Cola có thể Áp lực từ bên.
gặp khó khăn trong sản xuất. nhà cung cấp
Có khả năng đàm phán giá tốt Giá nguyên liệu có thể
hơn do thương hiệu lớn và quy mô sản biến động, ảnh hưởng đến chi xuất lớn. phí sản xuất.
Thúc đẩy Coca-Cola mở rộng Xu hướng tiêu dùng
danh mục sản phẩm, phát triển các lành mạnh ngày càng phổ
Áp lực từ dòng sản phẩm lành mạnh như nước biến, khiến nước ngọt có ga bị
sản phẩm ép trái cây, Coca-Cola Zero Sugar, đồ giảm nhu cầu. thay thế uống thể thao.
Nhiều lựa chọn thay thế
Tạo cơ hội đổi mới, sáng tạo để như nước ép, trà, cà phê, nước
phù hợp với thị hiếu khách hàng.
lọc có thể thu hút khách hàng.
Coca-Cola có lợi thế thương Nếu có thương hiệu
hiệu mạnh, giúp ngăn chặn đối thủ mới mới mạnh, có thể làm giảm thị
Áp lực từ gia nhập thị trường. phần của Coca-Cola. đối thủ
Sự cạnh tranh từ các doanh Các công ty khởi tiềm ẩn
nghiệp mới khuyến khích Coca-Cola nghiệp có thể mang đến sản
tiếp tục đổi mới, duy trì vị thế hàng phẩm sáng tạo thu hút người đầu. tiêu dùng.
CHƯƠNG 3: ĐỀ XUẤT CHIẾN LƯỢC CẠNH TRANH PHÙ HỢP CHO
DOANH NGHIỆP COCA-COLA
Trong bối cảnh kinh tế phát triển, kéo theo sự cạnh tranh khốc liệt của thị trường
ngành hiện nay, để có một chỗ đứng vững chắc và khẳng định được thương hiệu, ghi
dấu ấn trong lòng người tiêu dùng, thì một doanh nghiệp muốn thành công được như
vậy cần thực hiện nhiệm vụ không chỉ là duy trì chất lượng sản phẩm mà còn là xây
dựng chiến lược cạnh tranh với phát triển bền vững.
Là một thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới, Coca Cola phải tìm ra chiến
lược phù hợp để thích nghi với sự thay đổi trong xu hướng của người tiêu dùng( đặc biệt
hơn là sự chuyển dịch sang các sản phẩm có lợi cho sức khỏe); để cạnh tranh với các đối
thủ trực tiếp trong ngành như Pepsi và duy trì được lợi thế trên thị trường.
Trong chương này, chúng em đã nghiên cứu và lựa chọn, đề xuất- phân tích chiến
lược khác biệt hóa nhằm giúp Coca Cola tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, bên cạnh đó
trong chương này, để hiểu rõ hơn về phương hướng mà nhóm em đã đề xuất, chúng em
sẽ phân tích chiến lược này theo mô hình SWOT, từ đó rút ra cơ hội và thách thức mà
doanh nghiệp cần đối mặt để tối ưu hóa hơn định hướng kinh doanh của mình.
3.1. Lý do chọn chiến lược
3.1.1. Bối cảnh
Coca cola là thương hiệu nước giải khát hàng đầu thế giới với lịch sử hình thành
và phát triển hơn 130 năm. Thị trường nước giải khát có tính cạnh tranh cao và cực kỳ
khắc nghiệt, bởi sự tiện lợi, đa dạng và sự khác biệt to lớn mà nó mang lai… Và chúng
ta cũng không thể không nhắc tới những đối thủ cạnh tranh trong ngành nổi tiếng như:
đối thủ truyền kiếp Pepsico với tuổi đời ít hơn rất nhiều so với Coca, ngoài ra chúng ta
còn có Nestle, Dr Pepper Snapple Group với loại nước giải khát nổi tiếng 7Up, Red Bull;
thị trường ngành hiện nay cũng trở nên khá sôi động và người tiêu dùng cũng có nhiều
sự lựa chọn hơn hẳn do có thêm một số hãng nước giải khát mới nổi và cũng khá tiềm
năng như: sản phẩm ít đường, tự nhiên, tốt cho sức khỏe của các hãng Bia, Vitacoco; các
thương hiệu nước khoáng, ion kiềm: Smart Water, Fiji Water;...
Như chúng ta có thể thấy, thị trường ngành đang rất phát triển và trở nên khó kiểm
soát hơn bao giờ hết cho Coca Cola, vì vậy mà doanh nghiệp cần lựa chọn một chiến
lược đúng đắn để tạo nên sự khác biệt lớn so với đối thủ của mình. Và để giữ vững được
vị thế của mình trên trường quốc tế, nhóm chúng em đề xuất cho Coca Cola chiến lược
khác biệt hóa về mặt sản phẩm là tạo ra các sản phẩm nước uống lành mạnh và phát triển
dòng nước uống Coca Zero Calo để theo kịp xu hướng thị trường hiện nay.
3.1.2. Khái niệm chiến lược khác biệt hoá
Chiến lược khác biệt hóa là việc tạo ra và duy trì một sự khác biệt, độc đáo đáng
kể trong sản phẩm/ dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh của một doanh nghiệp so với các
đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Mục tiêu của chiến lược khác biệt hóa là tạo ra lợi thế
cạnh tranh dựa trên sự khác biệt và độc đáo của sản phẩm/ dịch vụ. Một doanh nghiệp
để tạo được sự khác biệt thì có thể giảm giá cạnh tranh, tạo ra sản phẩm độc đáo, tạo lợi
nhuận tốt hơn, giữ chân một lượng lớn khách hàng trung thành….
3.1.3.Lợi ích của Coca-Cola khi áp dụng chiến lược khác biệt hoá
Chiến lược khác biệt hóa thực sự là một công cụ hữu hiệu giúp Coca Cola nhanh
chóng thành công và vị thế trên trường quốc tế, chính vì vậy mà doanh nghiệp này cần
cải thiện và phát triển mạnh mẽ những sản phẩm lành mạnh cũ, và thêm vào danh sách
sản phẩm những sản phẩm mới có lợi cho sức khoẻ như bổ sung vitamin, chất xơ, organic…
Coca Cola phiên bản siêu lành mạnh: Trước đây, Coca đã có các dòng sản phẩm
Coca Zero Sugar, nhưng công ty có thể đi xa hơn bằng cách tung ra một loạt sản phẩm
hoàn toàn tự nhiên, không đường, không chất tạo màu, không cafein nhưng vẫn giữ được
hương vị đặc trưng. Để thực hiện được một ý tưởng mới lạ như vậy, Coca có thể sử dụng
nguyên liệu có nguồn gốc thực vật tạo độ ngọt từ các sản phẩm organic, không gây ra
sự căng thẳng như đồ uống thông thường… Đố uống với chức năng kết hợp:
Coca Cola energy: kết hợp giữa các thành phần của Coca với vitamin B , nhân
sâm… để tăng năng lượng mà vẫn không ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe người tiêu dùng.
Coca Cola Collagen: nước ngọt bổ sung collagen cho khách hàng có nhu cầu về
làm đẹp. Các nước uống có chứa collagen cũng đang rất phổ biến tại Nhật Bản và Hàn
Quốc… Chính vì vậy việc phát triển ý tưởng này là hoàn toàn khả thi với doanh nghiệp.
Coca có thể phát triển một vài dòng sản phẩm về bổ sung điện giải, bổ sung các
chất cần thiết cho cơ thể…
Đây là 2 chiến lược khác biệt hóa mà Coca có thể làm và có khả năng thực hiện
khả năng cao nhất, bởi định hướng trên sẽ giúp doanh nghiệp có thể giảm thiểu được 2
áp lực lớn đang phải đối mặt.
3.2. Phân tích chiến lược cạnh tranh của Cola-Cola
Doanh nghiệp Coca Cola đang phải đối mặt với những rào cản rất lớn không chỉ
từ bên trong công ty mà còn đến từ nhiều khía cạnh khác nữa. Vì vậy nhóm em tin chắc
rằng chiến lược mà chúng em kể trên sẽ góp phần giúp Coca có thể giảm thiểu áp lực
mức tối đa nhất và củng cố thêm vị thế trên thị trường tiêu dùng bởi sự tiện lợi và tiết
kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Trước đây, Coca cũng đã từng thực hiện một chiến dịch khác biệt hóa hoàn toàn
so với các hãng nước giải khát khác trong ngành, chiến dịch đó mang tên Shake a Coke,
với mục đích kết nối người tiêu dùng với nhau thông qua việc thay đổi bao bì trên sản
phẩm của Coca Cola nhằm tạo được những làn sóng hội thoại trên cả 2 kênh online và
offline. Đó là một ý tưởng lớn và thực sự rất thành công của doanh nghiệp, vì vậy với 2
chiến lược khác biệt hóa như chúng em đề cập, công ty nước giải khát top đầu thế giới
cần bổ sung thêm vào danh sách bán hàng của mình những mặt hàng mới, thực sự đáp
ứng được nhu cầu tiêu dùng của khách hàng.
Chiến lược cạnh tranh mà Coca-Cola đang áp dụng ở đây là chiến lược khác biệt
hóa. Đây là một trong ba chiến lược cạnh tranh tổng quát của Michael Porter, tập trung
vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có đặc điểm độc đáo, giúp doanh nghiệp nổi bật
so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm của Coca Cola thông qua
việc sản xuất các sản phẩm mới có lợi cho sức khỏe là một bước đi chiến lược quan
trọng để công ty đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường. Với xu hướng người tiêu dùng
ngày càng chú trọng đến sức khỏe, Coca Cola đã mở rộng danh mục sản phẩm, phát triển
các loại đồ uống bổ sung vitamin, nước khoáng, nước ép trái cây nguyên chất và các sản
phẩm probiotics giúp hỗ trợ tiêu hóa. Chiến lược này có thể dễ dàng khắc phục được các
áp lực lớn đối với doanh nghiệp là áp lực từ sản phẩm thay thế và áp lực từ đối thủ cạnh
tranh. Chính những sản phẩm đó khi ra mắt, với độ ảnh hưởng của thương hiệu sản phẩm
sẽ được người tiêu dùng hưởng ứng một cách tích cực, thu hút khách hàng mới, giữ chân
khách hàng cũ, tạo ra một lượng khách hàn trung thành lớn với . Sự khác biệt này không
chỉ giúp Coca Cola nâng cao giá trị thương hiệu mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh và nổi
bật hơn so với các thương hiệu trong ngành như Pepsi, Nestle, các sản phẩm lành mạnh
và ít đường đang trở thành lựa chọn phổ biến. Chiến lược này còn giúp cải thiện cái nhìn
của một bộ phận tiêu dùng trên thị trường về Coca như một nhãn hàng sản xuất các loại
nước uống không lành mạnh. Sản xuất các sản phẩm đồ uống lành mạnh và cải thiện sản
phẩm zero calo còn tác động tích cực đến vấn đề cải thiện thuế đường được quy định
bởi WHO và đã được rất nhiều khu vực trên thế giới áp dụng. Thông qua chiến lược này,
Coca Cola không chỉ thu hút đối tượng người tiêu dùng quan tâm đến lối sống lành mạnh
mà còn củng cố vị thế của mình như một thương hiệu tiên phong trong ngành đồ uống sức khỏe.
Việc Coca áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản không chỉ thể hiện qua sự đa
dạng hóa sản phẩm nước uống lành mà còn được phản ánh rõ rành trong tiếp cận vấn đề
sử dụng bao bì bền vững. Doanh nghiệp đã cam kết tới năm 2030 sẽ sử dụng 50% nhựa
PET- nhựa tái chế trong chai, và trên thị trường ngành tại một số quốc gia thổ như châu
Âu và Nhật Bản vùng lãnh thổ thì nhựa PET được sử dụng 100% trong chai( trừ nắp và
nhãn). Là một trong những doanh sử dụng nhựa PET và có cam kết sử dụng loại nhựa
này lớn trên thế giới, Coca đang tích cực đổi mới bằng cách tăng tỷ lệ sử dụng trong chai
và phát triển các loại bao bì thân thiện với môi trường, ví dụ như chai PlantBottle làm
từ nguyên liệu thực vật. Kết hợp giữa chiến lược hóa sản phẩm và sáng kiến bền vững,
công ty đã và đang giảm thiểu áp lực từ quy định môi trường và xu hướng tẩy chay sử
dụng nhựa dùng 1 lần, qua đó đảm bảo lợi thế cạnh tranh lâu dài và tiết kiệm chi phí cho
doanh nghiệp do có độ bền cao và an toàn.
3.3. Phân tích theo mô hình SWOT
3.3.1. Điểm mạnh của việc thực hiện chiến lược
Đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại: Với xu hướng tiêu dùng hiện nay, người tiêu
dùng đang ngày càng quan tâm đến sức khỏe và tìm kiếm các sản phẩm tốt cho sức khỏe,
đặc biệt là trong lĩnh vực đồ uống. Việc Coca Cola mở rộng danh mục sản phẩm của
mình sang các đồ uống có lợi cho sức khỏe là một bước đi thông minh để tận dụng nhu
cầu này, từ nước ép tự nhiên, nước khoáng bổ sung vitamin cho đến các loại nước uống
chứa probiotics hoặc sản phẩm ít đường.
Tăng trưởng bền vững: Đồ uống có lợi cho sức khỏe đang trở thành một phân
khúc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành thực phẩm và đồ uống. Việc mở rộng
sang các sản phẩm này có thể giúp Coca Cola duy trì tăng trưởng bền vững, đặc biệt khi
thị trường đồ uống có ga đang có dấu hiệu chững lại hoặc giảm dần.
Khả năng đa dạng hóa sản phẩm: Coca Cola có thể mở rộng sản phẩm của mình
không chỉ trong phân khúc đồ uống giải khát thông thường mà còn vào các lĩnh vực như
nước khoáng, nước ép nguyên chất, nước detox, các loại đồ uống chức năng… Điều này
không chỉ tạo ra sự đổi mới trong danh mục sản phẩm mà còn mở rộng thị trường tiềm năng cho công ty.
Cải thiện hình ảnh thương hiệu: Việc đi theo xu hướng đồ uống tốt cho sức khỏe
giúp Coca Cola cải thiện hình ảnh thương hiệu, chuyển mình từ một công ty chủ yếu sản
xuất đồ uống có gas với thành một thương hiệu chú trọng đến sức khỏe và lối sống lành
mạnh. Điều này có thể thu hút đối tượng khách hàng trẻ, quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
Tận dụng các nghiên cứu và sáng tạo trong ngành thực phẩm: Khi thực hiện chiến
lược này, Coca Cola có thể kết hợp các nghiên cứu và công nghệ mới trong ngành thực
phẩm và đồ uống để phát triển các sản phẩm mới có tính sáng tạo cao, đáp ứng được nhu
cầu về sức khỏe của người tiêu dùng, ví dụ như bổ sung vi chất, probiotic, hay những
thành phần có lợi cho tiêu hóa.
3.3.2. Điểm yếu của việc thực hiện chiến lược
Khó khăn trong việc duy trì sự trung thành của khách hàng cũ: Mặc dù xu hướng
tiêu dùng thay đổi, Coca Cola vẫn phải đối mặt với thách thức giữ chân các khách hàng
truyền thống đã quen thuộc với các sản phẩm đồ uống có ga ngọt ngào. Việc thay đổi
hay mở rộng sản phẩm sang các dòng nước uống lành mạnh có thể gây sự không đồng
nhất trong hình ảnh thương hiệu, làm mất đi sự nhận diện của khách hàng cũ.
Chi phí phát triển và sản xuất: Việc nghiên cứu và sản xuất các đồ uống có lợi
cho sức khỏe yêu cầu các quy trình sản xuất khác biệt, chi phí nguyên liệu cao hơn, và
việc phải đảm bảo chất lượng vệ sinh thực phẩm cũng như tuân thủ các tiêu chuẩn an
toàn sức khỏe. Điều này có thể khiến chi phí đầu tư ban đầu tăng lên, và trong giai đoạn
đầu, lợi nhuận có thể không đạt được như kỳ vọng.
Cạnh tranh khốc liệt với các thương hiệu khác: Thị trường đồ uống có lợi cho sức
khỏe đang ngày càng trở nên đông đúc, với sự tham gia của rất nhiều công ty lớn, nhỏ,
thậm chí các công ty chuyên sản xuất các sản phẩm hữu cơ hay đồ uống chức năng. Coca
Cola sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ truyền thống như Pepsi,
Nestlé, Danone, hoặc các thương hiệu mới nổi trong ngành thực phẩm chức năng.
Rủi ro về chất lượng sản phẩm: Khi phát triển các dòng sản phẩm đồ uống có lợi
cho sức khỏe, Coca Cola phải đảm bảo các sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng cao
nhất. Mọi sai sót trong quá trình sản xuất, hoặc việc không kiểm soát tốt chất lượng
nguyên liệu, có thể dẫn đến những rủi ro về uy tín và tác động tiêu cực đến thương hiệu.
3.3.3. Thách thức khi thực hiện chiến lược
Thay đổi trong nhận thức tiêu dùng: Đối với một công ty gắn liền với các sản
phẩm có ga và nhiều đường như Coca Cola, việc chuyển hướng sang các sản phẩm có
lợi cho sức khỏe sẽ gặp phải thách thức trong việc thay đổi nhận thức và thói quen tiêu
dùng của khách hàng. Coca Cola cần có chiến lược marketing và giáo dục người tiêu
dùng mạnh mẽ để làm họ hiểu và tin tưởng vào lợi ích của các sản phẩm mới.
Tuân thủ quy định pháp lý và yêu cầu thị trường: Các sản phẩm đồ uống có lợi
cho sức khỏe sẽ phải tuân thủ những tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm,
các quy định về dinh dưỡng và quảng cáo. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định này có thể
gây khó khăn trong việc ra mắt sản phẩm tại các thị trường khác nhau, nhất là khi các
quy định về sức khỏe và dinh dưỡng có sự khác biệt giữa các quốc gia.
Xây dựng sự khác biệt trong sản phẩm: Thị trường đồ uống có lợi cho sức khỏe
hiện tại đã có nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng. Coca Cola cần phải tìm cách để sản
phẩm của mình nổi bật, tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh khác. Điều này
đòi hỏi công ty phải sáng tạo trong việc lựa chọn thành phần, công thức và cả hình thức marketing cho sản phẩm.
3.3.4. Cơ hội khi thực hiện chiến lược
Tăng trưởng nhanh trong thị trường đồ uống sức khỏe: Thị trường đồ uống có lợi
cho sức khỏe đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh người
tiêu dùng ngày càng chú trọng đến việc bảo vệ sức khỏe. Coca Cola có thể tận dụng cơ
hội này để mở rộng thị trường và nâng cao doanh thu từ các sản phẩm mới.
Tăng trưởng thị trường đồ uống chức năng: Các sản phẩm nước uống chức năng,
nước bổ sung vitamin, và probiotics đang rất được ưa chuộng. Coca Cola có thể phát
triển các sản phẩm này và tận dụng lợi thế của việc mở rộng danh mục sản phẩm, không
chỉ trong đồ uống giải khát mà còn trong các sản phẩm có tác dụng bổ sung sức khỏe.
Khả năng mở rộng ra các phân khúc khách hàng mới: Các sản phẩm đồ uống có
lợi cho sức khỏe có thể giúp Coca Cola tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng mới,
đặc biệt là những người tiêu dùng trẻ tuổi, những người quan tâm đến sức khỏe và sẵn
sàng chi tiền cho những sản phẩm chất lượng, tự nhiên và tốt cho cơ thể.
Chuyển mình thành một thương hiệu sức khỏe: Coca Cola có cơ hội chuyển mình
từ một thương hiệu đồ uống giải khát thành một thương hiệu tập trung vào sức khỏe và
dinh dưỡng. Điều này không chỉ giúp gia tăng giá trị thương hiệu mà còn mở ra nhiều
cơ hội hợp tác và marketing trong các chiến dịch tập trung vào lối sống lành mạnh và môi trường. 3.4. Kết chương
Như vậy, thông qua chương 3 nhóm chúng em đã làm rõ chiến lược mà nhóm đã
chọn giúp doanh nghiệp Coca Cola có thể cạnh tranh trong thị trường đa dạng sản phẩm
như hiện nay, và thích ứng với nhu cầu người tiêu dùng. Nhóm em cũng tin chắc rằng
chiến lược cạnh tranh đa dạng hóa sản phẩm sẽ là một cung cụ hữu hiệu đẩy mạnh và
củng cố hơn vị thế của Coca trên thị trường quốc tế, nếu doanh nghiệp khắc phục được
điểm yếu, phát huy điểm mạnh, và tìm được phương hướng giải quyết triệt để những mối đe dọa tiềm ẩn.
CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ CỦA M.PORTER
Áp dụng mô hình chuỗi giá trị cho Tập đoàn Coca Cola
4.1. Hoạt động chính
4.1.1. Vận chuyển đầu vào (Inbound Logistics)
Coca-Cola duy trì một chuỗi cung ứng linh hoạt và hiệu quả, bao gồm các nhà
cung cấp nguyên liệu như:
CO2: Đây là thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị chua
cho sản phẩm, cải thiện quá trình tiêu hóa và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
CO2 được cung cấp từ hai nguồn khác nhau, bao gồm quá trình lên men tại các nhà máy
sản xuất bia và cồn, cũng như từ quá trình đốt cháy dầu với chất trung gian là Monoethanolamine (MEA).
Màu thực phẩm (Caramel E150d): Màu nâu nhạt này được sản xuất từ đường tan
chảy hoặc chất hóa học amoniac.
Chất tạo vị chua (Axit photphoric) - E330: Axit phosphoric đóng vai trò quan
trọng trong việc tạo độ chua cho sản phẩm và được sử dụng như một chất tạo hương vị và bảo quản.
Caffeine: Caffeine có mặt trong sản phẩm và được lấy từ các nguồn tự nhiên như
cà phê, lá trà, hạt cola và cả caffeine tổng hợp.
Ngoài ra, có một số thành phần khác cần được cung cấp để hoàn thành sản phẩm:
Đường, Hương vị tự nhiên.Tập đoàn sử dụng hệ thống quản lý kho hàng và logistics tiên
tiến để giảm chi phí và tối ưu quá trình nhập liệu.
4.1.2. Chế tạo (Operations)
Coca-Cola có mạng lưới sản xuất toàn cầu với hơn 800 nhà máy đóng chai tại
hơn 160 quốc gia. Mỗi nhà máy có kế hoạch sản xuất chi tiết, vạch ra mục tiêu sản xuất
hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng. Quy trình sản xuất của Coca-Cola bao gồm tự động
hóa và tiêu chuẩn hóa cao để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả. Các bước chính bao gồm:
Xử lý nước: Nước được làm sạch để loại bỏ tạp chất và đáp ứng các tiêu chuẩn
chất lượng nghiêm ngặt.
Chuẩn bị xi-rô: Đường, hương vị và các thành phần khác được trộn lẫn để tạo ra sirô cô đặc.
Làm ga: Carbon dioxide được thêm vào hỗn hợp xi-rô để tạo ra sự sủi bọt.