TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BÁO CÁO MÔN HỌC
KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO
Tên đề tài:
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH TRÁI ĐẤT
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN:HOÀNG THỊ KIM NGÂN
SINH VIÊN THỰC HIỆN: DƯƠNG QUANG HUY,
ĐỖ TIẾN THÀNH
LỚP: 73DCTM22
HÀ NỘI 2023
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU 4
CHƯƠNG 1: THỜI SƠ KHAI (4.6 TỶ – 570 TRIỆU NĂM) ............................................................ 5
1. Hình thành Trái Đất (4.6 tỷ năm trước): ..................................................................................... 5
2. Những khối đá đầu tiên (cách đây 3,95 tỷ năm): ........................................................................ 6
3. Nồng độ Oxy bắt đầu tăng (2,3 tỷ năm): ...................................................................................... 7
CHƯƠNG 2: THỜI CỔ ĐẠI (570 – 248 TRIỆU NĂM) .................................................................... 8
1. Kỷ Cambrian (570 – 500 triệu năm): .......................................................................................... 8
1.1 Các mốc thời gian: ................................................................................................................... 8
1.2 Sự xuất hiện của động vật thân mềm có vỏ cứng: ................................................................ 8
1.3 Sự xuất hiện của động vật có xương sống: ............................................................................ 9
2. Kỷ Ordovician (500 – 435 triệu năm): ....................................................................................... 10
3. Kỷ Silurian (435 – 410 triệu năm): ............................................................................................. 11
3.1 Sự xuất hiện của động vật lớp nhện: .................................................................................... 11
3.2 Sự xuất hiện của cây cối: ....................................................................................................... 12
4. Kỷ Devonian (410 – 360 triệu năm): ........................................................................................... 14
5. Kỷ Carboniferous (360 – 290 triệu năm): .................................................................................. 15
5.1 Lục địa Panegae: .................................................................................................................... 15
5.2 Khoáng chất: 16
5.3 Sự xuất hiện của động vật lớp bò sát: .................................................................................. 16
6. Kỷ Permian (290 – 248 năm): ..................................................................................................... 17
6.1 Sự phát triển của động vật lớp bò sát: ................................................................................. 17
6.2 Tuyệt chủng hàng loạt: .......................................................................................................... 18
CHƯƠNG 3: THỜI KỲ TRUNG ĐẠI (248 – 63 TRIỆU NĂM) ..................................................... 19
1. Kỷ Triassic (248 – 205 triệu năm): .............................................................................................. 19
1.1 Sự xuất hiện của khủng long: ............................................................................................... 19
1.2 Sự chia tách của Đại lục địa:................................................................................................. 20
1.3 Sự xuất hiện của các loài thú nhỏ:........................................................................................ 21
2. Kỷ Jurassic (205 – 138 triệu năm) .............................................................................................. 21
2.1 Khủng long thống trị mặt đất: .............................................................................................. 21
2.2 Sự xuất hiện của các loài chim: ............................................................................................ 24
3. Kỷ Cretaceous (138 – 63 triệu năm): .......................................................................................... 24
3.1 Sự xuất hiện của những loài cây có hoa:.............................................................................. 24
3.2 Khủng long tuyệt chủng: ....................................................................................................... 25
CHƯƠNG 4: ĐẠI TÂN SINH (BẮT ĐẦU TỪ CÁCH ĐÂY 63 TRIỆU NĂM) ............................. 27
1. Kỷ Paleogene (63 – 24 triệu năm): .............................................................................................. 27
1.1 Sự phát triển của động vật có vú: ......................................................................................... 27
1.2 Sự xuất hiện của động vật linh trưởng: ............................................................................... 28
2. Kỷ Neogene (24 – 2 triệu năm): .................................................................................................. 28
3. Kỷ Quarternary (2 triệu năm): ................................................................................................... 29
3.1 Thời kì lạnh giá: ..................................................................................................................... 29
3.2 Sự xuất hiện của người hiện đại: .......................................................................................... 29
KẾT LUẬN 31
LỜI MỞ ĐẦU
Lịch sử hình thành Trái Đất là một câu chuyện đầy kỳ diệu và phức tạp, mở ra
trước mắt chúng ta một thế giới đã trải qua hàng tỷ năm thăng trầm, để tạo ra môi
trường sống độc đáo cho các loài sinh vật hiện tại.
Từ những đám mây khói lửa của vụ nổ Siêu Tân Tinh, từng hạt nhỏ chứa sự sống
đã bắt đầu hành trình của mình trong không gian vô tận. Trái Đất đã trải qua quá
trình hình thành đáng kinh ngạc, từ việc hình thành các lục địa, đại dương, cho đến
sự giai đoạn hóa và sự phát triển của các loài sinh vật.
Qua các sự biến đổi tự nhiên và tác động từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, khí
hậu, Trái Đất đã tiến hóa và phát triển đầy đủ các điều kiện thuận lợi để sinh sống.
Sự xuất hiện của loài người đã làm thay đổi cảnh quan và diễn biến lịch sử của
hành tinh chúng ta.
Trong bài thuyết trình này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các giai đoạn quan
trọng trong quá trình hình thành Trái Đất, từ thời kỳ tiền sử cho đến hiện đại.
Chúng ta sẽ tìm hiểu về các sự kiện như sự hình thành đại dương, sự nổi lên và
tuyệt chủng của các loài, tạo hóa và sự biến đổi của môi trường.
Hãy sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu không gian và thời gian, nhằm khám phá
những bí ẩn và kỳ quan của quá trình hình thành Trái Đất. Cùng nhau, chúng ta sẽ
hiểu rõ hơn về nguồn gốc của chúng ta, sự kết nối giữa lịch sử và hiện tại, và tầm
quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc hành tinh mà chúng ta gọi là nhà.
CHƯƠNG 1: THỜI SƠ KHAI (4.6 TỶ – 570 TRIỆU NĂM)
1. Hình thành Trái Đất (4.6 tỷ năm trước):
Trái đất của chúng ta được hình thành cách đây khoảng 4,5 tỷ năm trước, song song
với quá trình hình thành Hệ mặt trời. Lúc này Hệ mặt trời chỉ là một đám mây bụi
và khí rất lớn, quay tròn, gọi là Tinh vân Mặt trời, được sinh ra từ vụ nổ lớn cách
đây khoảng 13,7 tỷ năm.
Trái Đất được hình thành từ quá trình co lại của tinh vân Mặt Trời1. Ban đầu, Trái
Đất tồn tại dưới dạng nóng chảy, và sau đó lớp vỏ bên ngoài của hành tinh bắt đầu
nguội và trở thành chất rắn2.
Theo “thuyết tinh vân” do Kant, nhà triết học Đức đưa ra năm 1755, trong Vũ Trụ
tồn tại những hạt vật chất nguyên thuỷ rất phân tán. Những hạt này chuyển động
xoáy tròn xung quanh trung tâm và dần tập trung trên một mặt phẳng, cuối cùng
các chất trung tâm hình thành Mặt Trời. Những chất trên mặt phẳng gần đường quỹ
đạo hình thành nên những hành tinh như Ti Đất và các thiên thể khác.
Cách đây khoảng 6,6 tỉ năm, hệ Ngân Hà phát sinh một vụ nổ lớn. Các chất vụn nát
phân bố rải rác, qua sự ngưng kết lâu dài, đến cách đây khoảng 5 tỉ năm trước, một
đoàn khí thể khổng lồ, tối đen, không định hình, lạnh giá và loãng (bao gồm oxi,
nêong, cacbonmonoxit, mêtan, khí cacbonic, ammoniac, …) và các bụi tinh vân
(than chì, quặng sắt, muối, axit silic) chuyển động ngược chiều kim đồng hồ trong
vị trí Thái Dương Hệ ngày nay, co ngót dần, những vật nặng tập trung ở bên trong,
những vật nhẹ ở bên ngoài, về sau những vật nặng hình thành hành tinh. Trái Đất
chính là một trong những hành tinh đó.
2. Những khối đá đầu tiên (cách đây 3,95 tỷ năm):
Cấu trúc đá già nhất trên trái đất chính là lớp vỏ đầu tiên của trái đất được tạo thành
do nham thạch nóng chảy trào qua các khe nứt dưới đáy biển. Những cấu trúc đá
được phát hiện ở phía tây Greenland cho biết chúng được hình thành từ cách đây
khoảng 3,8 tỷ năm.
Khối đá cổ nhất trên Trái Đất được biết đến là các hóa thạch stromatolit, được tìm
thấy trong những tảng đá sau trầm tích 3,7 tỷ năm tuổi ở phía tây Greenland.
Trong suốt thời gian liên đại Hỏa Thành (4,6–3,8 tỷ năm trước), trong khi hệ Mặt
Trời đang hình thành, có thể trong đám mây bụi và khí lớn xung quanh mặt trời,
được gọi là đĩa bồi đắp. Liên đại Hỏa thành không được nhận biết một cách chính
thức, nhưng về cơ bản nó đánh dấu thời kỳ trước khi có bất kỳ loại đá nào. Việc
định tuổi zircon cổ nhất có tuổi khoảng 4,4 tỷ năm trước - rất gần với thời gian giả
thuyết về sự hình thành Trái Đất.
Trong suốt thời kỳ này, Cuộc dọi bom mạnh cuối cùng xuất hiện (khoảng 3,8 đến
4,1 tỷ năm trước) trong suốt thời gian mà một lượng lớn các hố thiên thạch được
cho là đã được hình thành trên Mặt Trăng, và ảnh hưởng lên Trái Đất, Sao Thủy,
Sao Kim, cũng như Sao Hỏa.
Trái Đất vào thời Archean sớm (3,8-2,5 tỷ năm trước) có thể có kiểu kiến tạo khác
ngày nay. Trong suốt giai đoạn này, vỏ Trái Đất lạnh đi và hình thành các đá và
mảng lục địa.
3. Nồng độ Oxy bắt đầu tăng (2,3 tỷ năm):
Một loại vi khuẩn đơn bào sống ở biển đã tạo ra oxy và làm cho không khí trên trái
đất bắt đầu có thể hít thở được. Chúng hấp thu ánh sáng mặt trời và thông qua quá
trình quang hợp để sản sinh ra oxy. Bắt đầu từ đó, tầng ozone dần hình thành, bảo
vệ trái đất khỏi những tia tử ngoại gay gắt từ mặt trời.
Sự kiện oxy hóa lớn, còn được gọi là Thảm họa oxy, là sự xuất hiện của dioxy (O
2
)
trong bầu khí quyển của Trái Đất do sinh học gây ra. Các bằng chứng địa chất,
đồng vị, và hóa học cho thấy sự thay đổi lớn về môi trường này đã xảy ra khoảng
2,3 tỷ năm trước đây.
Ban đầu, oxy sản xuất ra tan trong nước biển và bị hấp thụ nhanh chóng bởi các
khoáng chất khử oxy, đặc biệt là sắt. Nó dẫn đến “rỉ sắt hàng loạt”, lắng đọng dưới
đáy đại dương, hình thành các thành hệ chứa khoáng vật sắt dạng dải. Quá trình
như vậy diễn ra trong quãng thời gian dài cỡ 0,6-1 tỷ năm trước, đến khi chất khử
oxy hết thì oxy tự do bắt đầu tồn tại trong môi trường.
Oxy hóa khí quyển diễn ra, như đốt carbide hydro dạng khí, sau đó là sự tích tụ oxy
tự do trong khí quyển. Ban đầu oxy có trong bầu không khí với số lượng nhỏ
khoảng 50 triệu năm trước khi bắt đầu sự kiện Thảm họa oxy hay “sự kiện oxy hóa
lớn” (GOE, Great Oxygenation Event), sự kiện đã tiêu diệt các sinh vật yếm khí.
CHƯƠNG 2: THỜI CỔ ĐẠI (570 – 248 TRIỆU NĂM)
1. Kỷ Cambrian (570 – 500 triệu năm):
1.1 Các mốc thời gian:
Kỷ Cambri là một đơn vị phân chia chính trong niên đại địa chất, bắt đầu vào
khoảng 542 - 540 triệu năm trước vào cuối thời kỳ liên đại Nguyên Sinh và kết thúc
vào khoảng 487,3 - 483,5 triệu năm trước.
Trong Kỷ Cambri, người ta tìm thấy một lượng lớn các sinh vật đa bào đã hóa thạch
một cách rõ ràng, chúng phức tạp hơn so với hải miên (bọt biển, ngành Porifera)
hay sứa (phân ngành Medusozoa). Khoảng 50 nhóm sinh vật chính tách biệt hay
“ngành” đã xuất hiện một cách đột ngột, trong phần lớn các trường hợp là không có
tổ tiên một cách rõ ràng (đối với kiến thức khoa học hiện nay). Sự bùng nổ các
ngành này được nói đến như là sự bùng nổ kỷ Cambri.
Kỷ Cambri trước đây được chia thành 3 thế - là Cambri sớm (Cambri hạ, Caerfai
hay Waucoban), Cambri giữa (Cambri trung St. Davids hay Albertian) và Cambri
muộn/thượng (Merioneth hay Croixan) hay như hiện nay trong địa tầng học là 4
thống - là thống Terreneuve (tương đương với Cambri sớm), thống 2 và thống 3
chưa đặt tên (tương đương Cambri giữa) và thống Phù Dung (tương đương Cambri
muộn).
1.2 Sự xuất hiện của động vật thân mềm có vỏ cứng:
Động vật thân mềm có vỏ cứng xuất hiện. Những hóa thạch của loài này cho thấy
chúng có mặt trên trái đất từ 545 triệu năm trước. Nguồn gốc và quá trình tiến hóa
của của loài này – là tổ tiên của các loài
trai, ốc, mực, bạch tuột – hiện vẫn chưa
rõ.
Động vật thân mềm (Mollusca) là một
ngành trong phân loại sinh học có các
đặc điểm như cơ thể mềm, có thể có vỏ đá vôi che chở và nâng đỡ. Vỏ của loài thân
mềm là bộ xương ngoài của các loài Thân mềm, được tạo nên chủ yếu từ calci
cacbonat, bao bọc, nâng đỡ và bảo vệ các bộ phận bên trong, như vỏ của ốc sên, vỏ
trai, vỏ sò,...
Không phải tất cả các động vật thân mềm có vỏ đều sống ở biển; nhiều loài vẫn
sống trên đất liền cũng như tại môi trường nước ngọt. Động vật thân mềm tổ tiên
được cho là có vỏ, nhưng sau đó đã bị mất hoặc tiêu giảm ở một số họ, chẳng hạn
như ở mực, bạch tuộc và một số nhóm nhỏ hơn như Caudofoveata và
Solenogastres.
Ngày nay, có hơn 100.000 loài Thân mềm đang tồn tại mang vỏ. Có một số tranh
cãi về việc liệu những động vật thân mềm có vỏ này tạo thành một nhóm đơn phát
sinh (conchifera) và liệu những động vật thân mềm không có vỏ có cần được tích
hợp vào cây phát sinh hay không.
1.3 Sự xuất hiện của động vật có xương sống:
Xuất hiện động vật có xương sống đầu tiên. Hóa thạch cổ nhất của động vật có
xương sống – là những loài cá không có hàm – được phát hiện vào những năm
1990, cho thấy chúng có mặt trên hành tinh này 530 triệu năm trước.
Động vật có xương sống, còn được gọi
là Vertebrata, là một phân ngành của
động vật có dây sống, đặc biệt là những
loài với xương sống hoặc cột sống. Sự tiến hóa của động vật có xương sống bắt đầu
từ khoảng 530 triệu năm trước trong thời kỳ của sự bùng nổ kỷ Cambri, một giai
đoạn trong kỷ Cambri.
Loài động vật có xương sống đầu tiên được biết đến là Myllokunmingia. Các
xương của cột sống được gọi là xương sống. Xương sống là các xương trong cột
sống của động vật, tạo thành bộ khung xương bên trong, bao gồm các chất sụn hay
xương, hoặc đôi khi là cả hai.
Bộ khung xương ngoài trong dạng lớp áo giáp xương đã là chất xương đầu tiên
động vật có xương sống đã tiến hóa. Có khả năng chức năng cơ bản của nó là kho
dự trữ phốt phát, được tiết ra dưới dạng phốt phát calci và lưu trữ xung quanh cơ
thể, đồng thời cũng góp phần bảo vệ cơ thể luôn. Bộ khung xương tạo ra sự hỗ trợ
cho các cơ quan khác trong quá trình tăng trưởng.
2. Kỷ Ordovician (500 – 435 triệu năm):
Những loài cá sụn đầu tiên – là tổ tiên của các loài cá mập – đã lượn lờ ở các đại
dương cách đây khoảng 450 triệu năm. Gọi là cá sụn vì khung xương của chúng
được cấu tạo hoàn toàn bằng sụn.
Cá sụn (Chondrichthyes) là một nhóm cá có hàm với các vây tạo thành cặp, các cặp
lỗ mũi, vảy, tim hai ngăn và bộ xương hợp thành từ chất sụn chứ không phải chất
xương. Nhóm cá này được chia thành 2 phân lớp: Elasmobranchii (cá mập, cá đuối)
và Holocephali (đôi khi gọi là cá mập ma).
Cá sụn được ước tính xuất hiện lần đầu tiên trên Trái đất trong khoảng thời gian Kỷ
Devon thượng. Những con cá này được cho là đã tận hưởng hai khoảnh khắc mở
rộng tuyệt vời. Đầu tiên trong số này là vào đầu Kỷ Permi và thứ hai, đáng kể nhất,
ở giữa Kỷ Phấn trắng.
3. Kỷ Silurian (435 – 410 triệu năm):
3.1 Sự xuất hiện của động vật lớp nhện:
Động vật thuộc lớp nhện xuất hiện. Ngày nay chúng ta biết rằng các loài thuộc
nhóm này – bao gồm nhện, bò cạp, bét – đều sống trên cạn; tuy nhiên, tổ tiên của
chúng lại bắt đầu từ biển. Người ta cho rằng bọ cạp là loài cổ nhất trong nhóm này,
có mặt cách đây khoảng 430 triệu năm. Và vào thời này, kích thước của chúng cũng
rất lớn, người ta đã phát hiện hóa thạch của một loài bọ cạp biển dài đến 2,5m.
Động vật thuộc lớp Hình nhện (Arachnida) xuất hiện khoảng 420 triệu năm trước.
Nhóm này bao gồm các loài động vật chân khớp khác nhau như nhện, bọ cạp, bọ
ve, bọ chét, con chôm chôm và những người bà con của chúng.
Cụ thể, nhện (Araneae) là một bộ động vật săn mồi, không xương sống thuộc lớp
Hình nhện. Cơ thể của chúng chỉ có hai phần: phần đầu ngực và phần bụng, chúng
có tám chân, đôi kìm có tuyến độc, miệng không hàm nhai, không cánh3. Nhện đã
xuất hiện từ thời kỳ hóa thạch Pennsylvania đến thời kỳ Holocene, khoảng từ 319
đến 0 triệu năm trước.
Tất cả các loài nhện đều có khả năng làm
màng nhện, một thứ sợi mỏng nhưng bền như
tơ bằng chất đạm, tiết ra từ phần sau cùng của
bụng. Màng nhện được dùng làm nhiều việc
như tạo dây để leo trèo trên vách, làm tổ trong
hốc đá, tạo nơi giữ và gói mồi, giữ trứng
giữ tinh trùng.
3.2 Sự xuất hiện của cây cối:
Cây cối bắt đầu đâm rễ trên mặt đất khoảng 430 triệu năm trước. Để chuyển từ môi
trường nước lên sinh sống trên cạn, các loài thực vật cổ xưa đã phát triển một h
thống mạch dẫn trong thân để dẫn nước và chất dinh dưỡng, ngoài ra chúng còn
phát triển một bộ khung cứng giúp chúng có thể đứng thẳng trên mặt đất.
Cây cối xuất hiện trên Trái Đất từ khi nào? Theo các nhà khoa học, sự sống đầu tiên
bắt đầu trên Trái Đất cách đây khoảng hơn 2 tỷ năm. Nhưng chỉ dưới biển mới có
thực vật sống, còn trên đất liền trơ trụi và chưa có sự sống nào.
Rồi cách đây vào khoảng 425 triệu năm, một ít cây xanh nhỏ xuất hiện trên đất liền.
Có lẽ những cây này phát triển từ vài loại rong biển xanh (còn gọi là tảo). Những
cây cỏ trên đất trông giống như rêu, mọc ở các đầm lầy hay những nơi ẩm thấp.
Cách đây 400 triệu năm có những loại thảo mộc phức tạp hơn xuất hiện. Chúng
giống như cây đuôi chồn, dương xỉ. Đuôi chồn là loại cây cỏ đầu tiên có rễ, cành và
lá.
Vào thời đại những khủng long đầu tiên xuất hiện, trong rừng bạt ngàn những loài
đuôi chồn, rẻ quạt, thiên tuế, bao phủ cả mặt đất. Đấy cũng là lúc các cây có hạt
sinh sôi nảy nở. Cây thông và các loại tùng bách phát triển sau đó một thời gian,
cách đây khoảng 300 triệu năm.
Cách đây 150 triệu năm, cây có hoa bắt đầu xuất hiện. Những hạt giống của hoa
được che chở kín đáo nên an toàn hơn các loại cây cỏ có hạt giống nằm phơi mình
ra ngoài, nhờ đó, chúng tha hồ tăng trưởng về lượng và loại.
4. Kỷ Devonian (410 – 360 triệu năm):
Động vật lưỡng cư bắt đầu trồi lên khỏi mặt nước cách đây khoảng 370 triệu năm.
Chúng là những động vật có xương sống đầu tiên bước đi trên mặt đất, tiến hóa từ 1
loài cá có khả năng hít thở không khí.
Động vật lưỡng cư, hay còn được gọi là Amphibia, là một nhóm động vật có xương
sống máu lạnh1. Nhóm chính động vật lưỡng cư đầu tiên đã phát triển vào kỷ
Devon, cách nay khoảng 370 triệu năm, từ Sarcopterygii tương tự như cá vây tay
và cá phổi hiện đại.
Các loài này đã tiến hóa các vây thùy giống chân nhiều đốt với các ngón cho phép
chúng lê dọc theo đáy biển. Một vài loài cá đã phát triển phổi nguyên thủy giúp
chúng hít thở không khí trong các hồ tù đọng của đầm lầy kỷ Devon có oxy thấp.
Chúng cũng có thể sử dụng các vây thùy mạnh mẽ của chúng để đưa cơ thể chúng
lên khỏi mặt nước và “đi” trên đất khô trong trường hợp cần thiết.
Cuối cùng, vây xương của chúng có thể đã tiến hóa thành các chi và chúng có thể
trở thành tổ tiên của tất cả các loài động vật bốn chân, bao gồm lưỡng cư hiện đại,
bò sát, chim, và thú. Thay vì có thể trườn trên đất, nhiều loài cá dạng bốn chân tiền
sử này vẫn mất nhiều thời gian của chúng sống dưới nước. Chúng đã bắt đầu phát
triển phổi, nhưng vẫn thở qua mang là chủ yếu.
5. Kỷ Carboniferous (360 – 290 triệu năm):
5.1 Lục địa Panegae:
Các lục địa nhỏ xích lại gần nhau, tạo thành 1 đại lục địa duy nhất là Pangaea.
Pangaea là một siêu lục địa duy nhất được hình thành từ việc các lục địa nhỏ hơn
xích lại gần nhau. Quá trình này diễn ra trong thời kỳ Liên đại Hiển Sinh của lịch
sử địa chất Trái Đất.
Cách đây khoảng 750 triệu năm, siêu lục địa đầu tiên là Rodinia bắt đầu tách ra.
Các lục địa sau đó tái kết hợp để tạo thành Pannotia cách đây 600–540 triệu năm,
và cuối cùng là Pangaea tách ra cách đây 180 triệu năm.
Sau khi Pangaea tách ra, các lục địa tiếp tục di chuyển và hình thành các vùng đất
của các châu lục như ngày nay. Sự di chuyển này được giải thích bằng thuyết trôi
dạt lục địa.
Vì vậy, bạn có thể hình dung Pangaea như một giai đoạn trong lịch sử địa chất khi
tất cả các lục địa hiện tại đã từng kết hợp thành một khối đất liền duy nhất trước khi
chia tách thành các lục địa và châu lục như chúng ta biết ngày nay.
5.2 Khoáng chất:
Các mỏ than đá dần hình thành từ những thân gỗ mục ở những khu rừng đầm lầy
tươi tốt sum xuê tại các vùng duyên hải. Các mỏ than đá ngày nay được tìm thấy
chủ yếu ở Bắc Mỹ, Châu Âu, và một phần ở Châu Á.
Than đá được hình thành từ kỷ Cacbon cách đây khoảng 250 – 300 triệu năm.
Trong thời kỳ này, ở những khu vực nhiệt đới, xích đạo phổ biến là các lớp trầm
tích biển nông. Những lớp này đan xen với lớp tướng đầm hồ hay lớp tam giác
châu chứa các vỉa than than. Than đá có nguồn gốc từ dương xỉ và các loại động
vật nguyên thủy khác.
Than đá là một loại đá trầm tích có màu nâu đen hoặc đen có thể đốt cháy
(flammable) và thường xuất hiện trong các tầng đá gồm nhiều lớp hoặc lớp khoáng
chất hay còn gọi là mạch mỏ2. Một loại than cứng như than anthracit, có thể liên
quan đến đá biến chất bởi vì sự tác động lâu dài về nhiệt độ và áp suất.
Các mỏ than phân bố nhiều nhất ở các nước Bắc Bán cầu: Trung Quốc, Nga, các
nước châu Âu, Canada, Mỹ… Tại Việt Nam mỏ than lớn nhất của Việt Nam ở
Quảng Ninh. Mức sản xuất than của các nước trên thế giới trung bình là 5 tỷ
tấn/năm.
5.3 Sự xuất hiện của động vật lớp bò sát:
Lớp bò sát bắt đầu xuất hiện. Những động vật cổ nhất thuộc lớp này có mặt cách
đây khoảng 300 triệu năm.
Lớp Bò sát (Reptilia) xuất hiện từ thời kỳ Pennsylvania, khoảng 312-0 triệu năm
trước. Lớp Thú và Lớp chim, hai nhánh lớn trong các loài động vật có xương sống,
đều đã tiến hóa từ tổ tiên là bò sát.
Lớp Thú tiến hóa từ một loài bò sát cổ thuộc Bộ Cung thú - nhóm Synapsida (Mặt
thú) sống cách đây khoảng 230 triệu năm. Còn lớp chim tiến hóa từ một loài khủng
long ăn thịt nhỏ sống cách đây khoảng 160 triệu năm.
Ngày nay, chúng còn lại các đại diện của 4 bộ còn sinh tồn là: Crocodilia (cá sấu),
Rhynchocephalia (tuatara và họ hàng), Squamata (thằn lằn và rắn), và Testudines
(rùa)1. Động vật bò sát được tìm thấy gần như ở mọi nơi trên thế giới, ngoại trừ
châu Nam Cực.
6. Kỷ Permian (290 – 248 năm):
6.1 Sự phát triển của động vật lớp bò sát:
Động vật lớp bò sát phát triển thịnh vượng nhờ vào môi trường sống của đại lục địa
lúc bấy giờ khá thân thiện và phù hợp với chúng. Thích nghi với khí hậu khô nóng,
chúng phát triển cả về sống lượng lẫn kích thước.
Đúng vậy, động vật lớp Bò sát đã phát triển thịnh vượng nhờ vào môi trường sống
của đại lục địa lúc bấy giờ khá thân thiện và phù hợp với chúng. Chúng thích nghi
với khí hậu khô nóng, và do đó, chúng phát triển cả về sống lượng lẫn kích thước.
Bò sát là loài máu lạnh và cần ít thức ăn hơn chim và động vật có vú nên chúng là
động vật thống trị trong môi trường sa mạc. Chúng sống ở sa mạc, rừng, đầm lầy
nước ngọt và đại dương rộng mở.
Mỗi nhóm bò sát đã phát triển các biến thể đặc biệt của riêng mình trên mô hình
chính này phù hợp với xu hướng thích nghi chung của nhóm. Chẳng hạn, loài rắn
đã mất xương các chi, mặc dù một số ít còn giữ được dấu tích của các chi sau.
Vì vậy, sự thích nghi với môi trường sống khô nóng đã giúp cho lớp Bò sát phát
triển mạnh mẽ và thịnh vượng trong quá khứ.
6.2 Tuyệt chủng hàng loạt:
Đợt tuyệt chủng hàng loạt lớn chưa từng thấy trong lịch sử trái đất. Khoảng 95%
sinh vật biển và 70% động vật sống trên cạn bị xóa sổ. Nguyên nhân chính là do
khí hậu thay đổi đội ngột và liên tục, trái đất liên tục nóng lên rồi lại lạnh đột
ngột làm cho hầu hết sinh vật không
thể thích ứng kịp.
Đợt tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất
trong lịch sử Trái Đất có thể là cuộc
tuyệt chủng Permian-Triassic, còn
được gọi là “The Great Dying”, xảy ra
khoảng 252 triệu năm trước. Trong đợt
tuyệt chủng này, khoảng 96% của tất
cả các loài biển và 70% của tất cả các
loài sống trên cạn đã bị xóa sổ.
Nguyên nhân chính của đợt tuyệt chủng này được cho là do sự thay đổi đột ngột và
liên tục của khí hậu1. Cụ thể, Trái Đất đã trải qua một chu kỳ nóng lên đột ngột,
sau đó là một chu kỳ lạnh giá1. Sự thay đổi nhanh chóng này đã tạo ra một môi
trường sống khắc nghiệt, khiến hầu hết các loài không thể thích ứng kịp.
Đợt tuyệt chủng này đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử sinh học của Trái
Đất và đã mở đường cho sự phát triển của các loài mới trong thời kỳ Mesozoic, bao
gồm sự xuất hiện và phát triển của loài khủng long.
CHƯƠNG 3: THỜI KỲ TRUNG ĐẠI (248 – 63 TRIỆU NĂM)
1. Kỷ Triassic (248 – 205 triệu năm):
1.1 Sự xuất hiện của khủng long:
Những loài khủng long đầu tiên có mặt trên hành tinh khoảng 240 triệu năm về
trước. Trong số chúng, có loài ăn cỏ có kích thước chỉ bằng một con kangaroo, có
loài ăn thịt kích thước khoảng 1m, và cũng có những loài đáng sợ với chiều dài
thân mình đến 6m.
Khủng long là một nhóm bò sát thuộc
nhánh Dinosauria, xuất hiện lần đầu vào
kỷ Tam Điệp khoảng 243 - 233,23 triệu
năm trước. Nguồn gốc chính xác và các
mốc thời gian trong quá trình tiến hóa của
chúng hiện vẫn đang tiếp tục được nghiên
cứu .
Sau sự kiện tuyệt chủng Tam Điệp – Jura (201,3 triệu năm trước), khủng long đã
trở thành nhóm động vật có xương sống chiếm ưu thế nhất xuyên suốt qua kỷ Jura
cho đến cuối kỷ Phấn Trắng. Sự kiện tuyệt chủng Phấn Trắng-Cổ Cận (66 triệu năm
trước) đã làm tuyệt chủng hầu hết các nhóm khủng long và 3/4 các loài động vật,
thực vật trên Trái Đất.
Các ghi nhận hóa thạch cho thấy chim đã tiến hóa từ khủng long có lông vũ, tiến
hóa từ một nhóm lớn hơn là khủng long chân thú vào thế Jura muộn. Vài loài chim
đã sống sót sau sự kiện tuyệt chủng 66 triệu năm trước rồi tiếp tục phát triển đa
dạng như hiện nay. Do đó, chim là hậu duệ duy nhất còn sót lại ngày nay của khủng
long.
1.2 Sự chia tách của Đại lục địa:
Đại lục địa chia tách vào khoảng cuối kỷ Triassic. Châu Âu tách khỏi Châu Phi,
Nam Mỹ rời khỏi Trung và Bắc Mỹ.
Vào thời kỳ Triassic, tất cả các lục địa trên Ti Đất được thống nhất trong một
vùng đất rộng lớn gọi là Pangaea, được bao quanh bởi Đại dương Pantalasa khổng
lồ. Đại lục địa chia tách vào khoảng cuối kỷ Triassic. Châu Âu tách khỏi Châu Phi,
Nam Mỹ rời khỏi Trung và Bắc Mỹ.
Quá trình này tiếp tục vào cuối kỷ Jura và đầu kỷ Jura. Sự chia tách này đã tạo ra sự
phát triển mạnh mẽ của các sinh vật trên cạn và dưới nước.

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN BÁO CÁO MÔN HỌC
KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO Tên đề tài:
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH TRÁI ĐẤT
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN:HOÀNG THỊ KIM NGÂN
SINH VIÊN THỰC HIỆN: DƯƠNG QUANG HUY, ĐỖ TIẾN THÀNH LỚP: 73DCTM22 HÀ NỘI 2023 MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU 4
CHƯƠNG 1: THỜI SƠ KHAI (4.6 TỶ – 570 TRIỆU NĂM) ............................................................ 5
1. Hình thành Trái Đất (4.6 tỷ năm trước): ..................................................................................... 5
2. Những khối đá đầu tiên (cách đây 3,95 tỷ năm): ........................................................................ 6
3. Nồng độ Oxy bắt đầu tăng (2,3 tỷ năm): ...................................................................................... 7
CHƯƠNG 2: THỜI CỔ ĐẠI (570 – 248 TRIỆU NĂM) .................................................................... 8
1. Kỷ Cambrian (570 – 500 triệu năm): .......................................................................................... 8
1.1 Các mốc thời gian: ................................................................................................................... 8
1.2 Sự xuất hiện của động vật thân mềm có vỏ cứng: ................................................................ 8
1.3 Sự xuất hiện của động vật có xương sống: ............................................................................ 9
2. Kỷ Ordovician (500 – 435 triệu năm): ....................................................................................... 10
3. Kỷ Silurian (435 – 410 triệu năm): ............................................................................................. 11
3.1 Sự xuất hiện của động vật lớp nhện: .................................................................................... 11
3.2 Sự xuất hiện của cây cối: ....................................................................................................... 12
4. Kỷ Devonian (410 – 360 triệu năm): ........................................................................................... 14
5. Kỷ Carboniferous (360 – 290 triệu năm): .................................................................................. 15
5.1 Lục địa Panegae: .................................................................................................................... 15 5.2 Khoáng chất: 16
5.3 Sự xuất hiện của động vật lớp bò sát: .................................................................................. 16
6. Kỷ Permian (290 – 248 năm): ..................................................................................................... 17
6.1 Sự phát triển của động vật lớp bò sát: ................................................................................. 17
6.2 Tuyệt chủng hàng loạt: .......................................................................................................... 18
CHƯƠNG 3: THỜI KỲ TRUNG ĐẠI (248 – 63 TRIỆU NĂM) ..................................................... 19
1. Kỷ Triassic (248 – 205 triệu năm): .............................................................................................. 19
1.1 Sự xuất hiện của khủng long: ............................................................................................... 19
1.2 Sự chia tách của Đại lục địa:................................................................................................. 20
1.3 Sự xuất hiện của các loài thú nhỏ:........................................................................................ 21
2. Kỷ Jurassic (205 – 138 triệu năm) .............................................................................................. 21
2.1 Khủng long thống trị mặt đất: .............................................................................................. 21
2.2 Sự xuất hiện của các loài chim: ............................................................................................ 24
3. Kỷ Cretaceous (138 – 63 triệu năm): .......................................................................................... 24
3.1 Sự xuất hiện của những loài cây có hoa:.............................................................................. 24
3.2 Khủng long tuyệt chủng: ....................................................................................................... 25
CHƯƠNG 4: ĐẠI TÂN SINH (BẮT ĐẦU TỪ CÁCH ĐÂY 63 TRIỆU NĂM) ............................. 27
1. Kỷ Paleogene (63 – 24 triệu năm): .............................................................................................. 27
1.1 Sự phát triển của động vật có vú: ......................................................................................... 27
1.2 Sự xuất hiện của động vật linh trưởng: ............................................................................... 28
2. Kỷ Neogene (24 – 2 triệu năm): .................................................................................................. 28
3. Kỷ Quarternary (2 triệu năm): ................................................................................................... 29
3.1 Thời kì lạnh giá: ..................................................................................................................... 29
3.2 Sự xuất hiện của người hiện đại: .......................................................................................... 29 KẾT LUẬN 31 LỜI MỞ ĐẦU
Lịch sử hình thành Trái Đất là một câu chuyện đầy kỳ diệu và phức tạp, mở ra
trước mắt chúng ta một thế giới đã trải qua hàng tỷ năm thăng trầm, để tạo ra môi
trường sống độc đáo cho các loài sinh vật hiện tại.
Từ những đám mây khói lửa của vụ nổ Siêu Tân Tinh, từng hạt nhỏ chứa sự sống
đã bắt đầu hành trình của mình trong không gian vô tận. Trái Đất đã trải qua quá
trình hình thành đáng kinh ngạc, từ việc hình thành các lục địa, đại dương, cho đến
sự giai đoạn hóa và sự phát triển của các loài sinh vật.
Qua các sự biến đổi tự nhiên và tác động từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, khí
hậu, Trái Đất đã tiến hóa và phát triển đầy đủ các điều kiện thuận lợi để sinh sống.
Sự xuất hiện của loài người đã làm thay đổi cảnh quan và diễn biến lịch sử của hành tinh chúng ta.
Trong bài thuyết trình này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các giai đoạn quan
trọng trong quá trình hình thành Trái Đất, từ thời kỳ tiền sử cho đến hiện đại.
Chúng ta sẽ tìm hiểu về các sự kiện như sự hình thành đại dương, sự nổi lên và
tuyệt chủng của các loài, tạo hóa và sự biến đổi của môi trường.
Hãy sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu không gian và thời gian, nhằm khám phá
những bí ẩn và kỳ quan của quá trình hình thành Trái Đất. Cùng nhau, chúng ta sẽ
hiểu rõ hơn về nguồn gốc của chúng ta, sự kết nối giữa lịch sử và hiện tại, và tầm
quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc hành tinh mà chúng ta gọi là nhà.
CHƯƠNG 1: THỜI SƠ KHAI (4.6 TỶ – 570 TRIỆU NĂM)
1. Hình thành Trái Đất (4.6 tỷ năm trước):
Trái đất của chúng ta được hình thành cách đây khoảng 4,5 tỷ năm trước, song song
với quá trình hình thành Hệ mặt trời. Lúc này Hệ mặt trời chỉ là một đám mây bụi
và khí rất lớn, quay tròn, gọi là Tinh vân Mặt trời, được sinh ra từ vụ nổ lớn cách
đây khoảng 13,7 tỷ năm.
Trái Đất được hình thành từ quá trình co lại của tinh vân Mặt Trời1. Ban đầu, Trái
Đất tồn tại dưới dạng nóng chảy, và sau đó lớp vỏ bên ngoài của hành tinh bắt đầu
nguội và trở thành chất rắn2.
Theo “thuyết tinh vân” do Kant, nhà triết học Đức đưa ra năm 1755, trong Vũ Trụ
tồn tại những hạt vật chất nguyên thuỷ rất phân tán. Những hạt này chuyển động
xoáy tròn xung quanh trung tâm và dần tập trung trên một mặt phẳng, cuối cùng
các chất trung tâm hình thành Mặt Trời. Những chất trên mặt phẳng gần đường quỹ
đạo hình thành nên những hành tinh như Trái Đất và các thiên thể khác.
Cách đây khoảng 6,6 tỉ năm, hệ Ngân Hà phát sinh một vụ nổ lớn. Các chất vụn nát
phân bố rải rác, qua sự ngưng kết lâu dài, đến cách đây khoảng 5 tỉ năm trước, một
đoàn khí thể khổng lồ, tối đen, không định hình, lạnh giá và loãng (bao gồm oxi,
nêong, cacbonmonoxit, mêtan, khí cacbonic, ammoniac, …) và các bụi tinh vân
(than chì, quặng sắt, muối, axit silic) chuyển động ngược chiều kim đồng hồ trong
vị trí Thái Dương Hệ ngày nay, co ngót dần, những vật nặng tập trung ở bên trong,
những vật nhẹ ở bên ngoài, về sau những vật nặng hình thành hành tinh. Trái Đất
chính là một trong những hành tinh đó.
2. Những khối đá đầu tiên (cách đây 3,95 tỷ năm):
Cấu trúc đá già nhất trên trái đất chính là lớp vỏ đầu tiên của trái đất được tạo thành
do nham thạch nóng chảy trào qua các khe nứt dưới đáy biển. Những cấu trúc đá
được phát hiện ở phía tây Greenland cho biết chúng được hình thành từ cách đây khoảng 3,8 tỷ năm.
Khối đá cổ nhất trên Trái Đất được biết đến là các hóa thạch stromatolit, được tìm
thấy trong những tảng đá sau trầm tích 3,7 tỷ năm tuổi ở phía tây Greenland.
Trong suốt thời gian liên đại Hỏa Thành (4,6–3,8 tỷ năm trước), trong khi hệ Mặt
Trời đang hình thành, có thể trong đám mây bụi và khí lớn xung quanh mặt trời,
được gọi là đĩa bồi đắp. Liên đại Hỏa thành không được nhận biết một cách chính
thức, nhưng về cơ bản nó đánh dấu thời kỳ trước khi có bất kỳ loại đá nào. Việc
định tuổi zircon cổ nhất có tuổi khoảng 4,4 tỷ năm trước - rất gần với thời gian giả
thuyết về sự hình thành Trái Đất.
Trong suốt thời kỳ này, Cuộc dọi bom mạnh cuối cùng xuất hiện (khoảng 3,8 đến
4,1 tỷ năm trước) trong suốt thời gian mà một lượng lớn các hố thiên thạch được
cho là đã được hình thành trên Mặt Trăng, và ảnh hưởng lên Trái Đất, Sao Thủy,
Sao Kim, cũng như Sao Hỏa.
Trái Đất vào thời Archean sớm (3,8-2,5 tỷ năm trước) có thể có kiểu kiến tạo khác
ngày nay. Trong suốt giai đoạn này, vỏ Trái Đất lạnh đi và hình thành các đá và mảng lục địa.
3. Nồng độ Oxy bắt đầu tăng (2,3 tỷ năm):
Một loại vi khuẩn đơn bào sống ở biển đã tạo ra oxy và làm cho không khí trên trái
đất bắt đầu có thể hít thở được. Chúng hấp thu ánh sáng mặt trời và thông qua quá
trình quang hợp để sản sinh ra oxy. Bắt đầu từ đó, tầng ozone dần hình thành, bảo
vệ trái đất khỏi những tia tử ngoại gay gắt từ mặt trời.
Sự kiện oxy hóa lớn, còn được gọi là Thảm họa oxy, là sự xuất hiện của dioxy (O2)
trong bầu khí quyển của Trái Đất do sinh học gây ra. Các bằng chứng địa chất,
đồng vị, và hóa học cho thấy sự thay đổi lớn về môi trường này đã xảy ra khoảng 2,3 tỷ năm trước đây.
Ban đầu, oxy sản xuất ra tan trong nước biển và bị hấp thụ nhanh chóng bởi các
khoáng chất khử oxy, đặc biệt là sắt. Nó dẫn đến “rỉ sắt hàng loạt”, lắng đọng dưới
đáy đại dương, hình thành các thành hệ chứa khoáng vật sắt dạng dải. Quá trình
như vậy diễn ra trong quãng thời gian dài cỡ 0,6-1 tỷ năm trước, đến khi chất khử
oxy hết thì oxy tự do bắt đầu tồn tại trong môi trường.
Oxy hóa khí quyển diễn ra, như đốt carbide hydro dạng khí, sau đó là sự tích tụ oxy
tự do trong khí quyển. Ban đầu oxy có trong bầu không khí với số lượng nhỏ
khoảng 50 triệu năm trước khi bắt đầu sự kiện Thảm họa oxy hay “sự kiện oxy hóa
lớn” (GOE, Great Oxygenation Event), sự kiện đã tiêu diệt các sinh vật yếm khí.
CHƯƠNG 2: THỜI CỔ ĐẠI (570 – 248 TRIỆU NĂM)
1. Kỷ Cambrian (570 – 500 triệu năm):
1.1 Các mốc thời gian:

Kỷ Cambri là một đơn vị phân chia chính trong niên đại địa chất, bắt đầu vào
khoảng 542 - 540 triệu năm trước vào cuối thời kỳ liên đại Nguyên Sinh và kết thúc
vào khoảng 487,3 - 483,5 triệu năm trước.
Trong Kỷ Cambri, người ta tìm thấy một lượng lớn các sinh vật đa bào đã hóa thạch
một cách rõ ràng, chúng phức tạp hơn so với hải miên (bọt biển, ngành Porifera)
hay sứa (phân ngành Medusozoa). Khoảng 50 nhóm sinh vật chính tách biệt hay
“ngành” đã xuất hiện một cách đột ngột, trong phần lớn các trường hợp là không có
tổ tiên một cách rõ ràng (đối với kiến thức khoa học hiện nay). Sự bùng nổ các
ngành này được nói đến như là sự bùng nổ kỷ Cambri.
Kỷ Cambri trước đây được chia thành 3 thế - là Cambri sớm (Cambri hạ, Caerfai
hay Waucoban), Cambri giữa (Cambri trung St. Davids hay Albertian) và Cambri
muộn/thượng (Merioneth hay Croixan) hay như hiện nay trong địa tầng học là 4
thống - là thống Terreneuve (tương đương với Cambri sớm), thống 2 và thống 3
chưa đặt tên (tương đương Cambri giữa) và thống Phù Dung (tương đương Cambri muộn).
1.2 Sự xuất hiện của động vật thân mềm có vỏ cứng:
Động vật thân mềm có vỏ cứng xuất hiện. Những hóa thạch của loài này cho thấy
chúng có mặt trên trái đất từ 545 triệu năm trước. Nguồn gốc và quá trình tiến hóa
của của loài này – là tổ tiên của các loài
trai, ốc, mực, bạch tuột – hiện vẫn chưa rõ.
Động vật thân mềm (Mollusca) là một
ngành trong phân loại sinh học có các
đặc điểm như cơ thể mềm, có thể có vỏ đá vôi che chở và nâng đỡ. Vỏ của loài thân
mềm là bộ xương ngoài của các loài Thân mềm, được tạo nên chủ yếu từ calci
cacbonat, bao bọc, nâng đỡ và bảo vệ các bộ phận bên trong, như vỏ của ốc sên, vỏ trai, vỏ sò,...
Không phải tất cả các động vật thân mềm có vỏ đều sống ở biển; nhiều loài vẫn
sống trên đất liền cũng như tại môi trường nước ngọt. Động vật thân mềm tổ tiên
được cho là có vỏ, nhưng sau đó đã bị mất hoặc tiêu giảm ở một số họ, chẳng hạn
như ở mực, bạch tuộc và một số nhóm nhỏ hơn như Caudofoveata và Solenogastres.
Ngày nay, có hơn 100.000 loài Thân mềm đang tồn tại mang vỏ. Có một số tranh
cãi về việc liệu những động vật thân mềm có vỏ này tạo thành một nhóm đơn phát
sinh (conchifera) và liệu những động vật thân mềm không có vỏ có cần được tích
hợp vào cây phát sinh hay không.
1.3 Sự xuất hiện của động vật có xương sống:
Xuất hiện động vật có xương sống đầu tiên. Hóa thạch cổ nhất của động vật có
xương sống – là những loài cá không có hàm – được phát hiện vào những năm
1990, cho thấy chúng có mặt trên hành tinh này 530 triệu năm trước.
Động vật có xương sống, còn được gọi
là Vertebrata, là một phân ngành của
động vật có dây sống, đặc biệt là những
loài với xương sống hoặc cột sống. Sự tiến hóa của động vật có xương sống bắt đầu
từ khoảng 530 triệu năm trước trong thời kỳ của sự bùng nổ kỷ Cambri, một giai đoạn trong kỷ Cambri.
Loài động vật có xương sống đầu tiên được biết đến là Myllokunmingia. Các
xương của cột sống được gọi là xương sống. Xương sống là các xương trong cột
sống của động vật, tạo thành bộ khung xương bên trong, bao gồm các chất sụn hay
xương, hoặc đôi khi là cả hai.
Bộ khung xương ngoài trong dạng lớp áo giáp xương đã là chất xương đầu tiên mà
động vật có xương sống đã tiến hóa. Có khả năng chức năng cơ bản của nó là kho
dự trữ phốt phát, được tiết ra dưới dạng phốt phát calci và lưu trữ xung quanh cơ
thể, đồng thời cũng góp phần bảo vệ cơ thể luôn. Bộ khung xương tạo ra sự hỗ trợ
cho các cơ quan khác trong quá trình tăng trưởng.
2. Kỷ Ordovician (500 – 435 triệu năm):
Những loài cá sụn đầu tiên – là tổ tiên của các loài cá mập – đã lượn lờ ở các đại
dương cách đây khoảng 450 triệu năm. Gọi là cá sụn vì khung xương của chúng
được cấu tạo hoàn toàn bằng sụn.
Cá sụn (Chondrichthyes) là một nhóm cá có hàm với các vây tạo thành cặp, các cặp
lỗ mũi, vảy, tim hai ngăn và bộ xương hợp thành từ chất sụn chứ không phải chất
xương. Nhóm cá này được chia thành 2 phân lớp: Elasmobranchii (cá mập, cá đuối)
và Holocephali (đôi khi gọi là cá mập ma).
Cá sụn được ước tính xuất hiện lần đầu tiên trên Trái đất trong khoảng thời gian Kỷ
Devon thượng. Những con cá này được cho là đã tận hưởng hai khoảnh khắc mở
rộng tuyệt vời. Đầu tiên trong số này là vào đầu Kỷ Permi và thứ hai, đáng kể nhất,
ở giữa Kỷ Phấn trắng.
3. Kỷ Silurian (435 – 410 triệu năm):
3.1 Sự xuất hiện của động vật lớp nhện:

Động vật thuộc lớp nhện xuất hiện. Ngày nay chúng ta biết rằng các loài thuộc
nhóm này – bao gồm nhện, bò cạp, bét – đều sống trên cạn; tuy nhiên, tổ tiên của
chúng lại bắt đầu từ biển. Người ta cho rằng bọ cạp là loài cổ nhất trong nhóm này,
có mặt cách đây khoảng 430 triệu năm. Và vào thời này, kích thước của chúng cũng
rất lớn, người ta đã phát hiện hóa thạch của một loài bọ cạp biển dài đến 2,5m.
Động vật thuộc lớp Hình nhện (Arachnida) xuất hiện khoảng 420 triệu năm trước.
Nhóm này bao gồm các loài động vật chân khớp khác nhau như nhện, bọ cạp, bọ
ve, bọ chét, con chôm chôm và những người bà con của chúng.
Cụ thể, nhện (Araneae) là một bộ động vật săn mồi, không xương sống thuộc lớp
Hình nhện. Cơ thể của chúng chỉ có hai phần: phần đầu ngực và phần bụng, chúng
có tám chân, đôi kìm có tuyến độc, miệng không hàm nhai, không cánh3. Nhện đã
xuất hiện từ thời kỳ hóa thạch Pennsylvania đến thời kỳ Holocene, khoảng từ 319
đến 0 triệu năm trước.
Tất cả các loài nhện đều có khả năng làm
màng nhện, một thứ sợi mỏng nhưng bền như
tơ bằng chất đạm, tiết ra từ phần sau cùng của
bụng. Màng nhện được dùng làm nhiều việc
như tạo dây để leo trèo trên vách, làm tổ trong
hốc đá, tạo nơi giữ và gói mồi, giữ trứng và giữ tinh trùng.
3.2 Sự xuất hiện của cây cối:
Cây cối bắt đầu đâm rễ trên mặt đất khoảng 430 triệu năm trước. Để chuyển từ môi
trường nước lên sinh sống trên cạn, các loài thực vật cổ xưa đã phát triển một hệ
thống mạch dẫn trong thân để dẫn nước và chất dinh dưỡng, ngoài ra chúng còn
phát triển một bộ khung cứng giúp chúng có thể đứng thẳng trên mặt đất.
Cây cối xuất hiện trên Trái Đất từ khi nào? Theo các nhà khoa học, sự sống đầu tiên
bắt đầu trên Trái Đất cách đây khoảng hơn 2 tỷ năm. Nhưng chỉ dưới biển mới có
thực vật sống, còn trên đất liền trơ trụi và chưa có sự sống nào.
Rồi cách đây vào khoảng 425 triệu năm, một ít cây xanh nhỏ xuất hiện trên đất liền.
Có lẽ những cây này phát triển từ vài loại rong biển xanh (còn gọi là tảo). Những
cây cỏ trên đất trông giống như rêu, mọc ở các đầm lầy hay những nơi ẩm thấp.
Cách đây 400 triệu năm có những loại thảo mộc phức tạp hơn xuất hiện. Chúng
giống như cây đuôi chồn, dương xỉ. Đuôi chồn là loại cây cỏ đầu tiên có rễ, cành và lá.
Vào thời đại những khủng long đầu tiên xuất hiện, trong rừng bạt ngàn những loài
đuôi chồn, rẻ quạt, thiên tuế, bao phủ cả mặt đất. Đấy cũng là lúc các cây có hạt
sinh sôi nảy nở. Cây thông và các loại tùng bách phát triển sau đó một thời gian,
cách đây khoảng 300 triệu năm.
Cách đây 150 triệu năm, cây có hoa bắt đầu xuất hiện. Những hạt giống của hoa
được che chở kín đáo nên an toàn hơn các loại cây cỏ có hạt giống nằm phơi mình
ra ngoài, nhờ đó, chúng tha hồ tăng trưởng về lượng và loại.
4. Kỷ Devonian (410 – 360 triệu năm):
Động vật lưỡng cư bắt đầu trồi lên khỏi mặt nước cách đây khoảng 370 triệu năm.
Chúng là những động vật có xương sống đầu tiên bước đi trên mặt đất, tiến hóa từ 1
loài cá có khả năng hít thở không khí.
Động vật lưỡng cư, hay còn được gọi là Amphibia, là một nhóm động vật có xương
sống máu lạnh1. Nhóm chính động vật lưỡng cư đầu tiên đã phát triển vào kỷ
Devon, cách nay khoảng 370 triệu năm, từ Sarcopterygii tương tự như cá vây tay và cá phổi hiện đại.
Các loài này đã tiến hóa các vây thùy giống chân nhiều đốt với các ngón cho phép
chúng lê dọc theo đáy biển. Một vài loài cá đã phát triển phổi nguyên thủy giúp
chúng hít thở không khí trong các hồ tù đọng của đầm lầy kỷ Devon có oxy thấp.
Chúng cũng có thể sử dụng các vây thùy mạnh mẽ của chúng để đưa cơ thể chúng
lên khỏi mặt nước và “đi” trên đất khô trong trường hợp cần thiết.
Cuối cùng, vây xương của chúng có thể đã tiến hóa thành các chi và chúng có thể
trở thành tổ tiên của tất cả các loài động vật bốn chân, bao gồm lưỡng cư hiện đại,
bò sát, chim, và thú. Thay vì có thể trườn trên đất, nhiều loài cá dạng bốn chân tiền
sử này vẫn mất nhiều thời gian của chúng sống dưới nước. Chúng đã bắt đầu phát
triển phổi, nhưng vẫn thở qua mang là chủ yếu.
5. Kỷ Carboniferous (360 – 290 triệu năm): 5.1 Lục địa Panegae:
Các lục địa nhỏ xích lại gần nhau, tạo thành 1 đại lục địa duy nhất là Pangaea.
Pangaea là một siêu lục địa duy nhất được hình thành từ việc các lục địa nhỏ hơn
xích lại gần nhau. Quá trình này diễn ra trong thời kỳ Liên đại Hiển Sinh của lịch
sử địa chất Trái Đất.
Cách đây khoảng 750 triệu năm, siêu lục địa đầu tiên là Rodinia bắt đầu tách ra.
Các lục địa sau đó tái kết hợp để tạo thành Pannotia cách đây 600–540 triệu năm,
và cuối cùng là Pangaea tách ra cách đây 180 triệu năm.
Sau khi Pangaea tách ra, các lục địa tiếp tục di chuyển và hình thành các vùng đất
của các châu lục như ngày nay. Sự di chuyển này được giải thích bằng thuyết trôi dạt lục địa.
Vì vậy, bạn có thể hình dung Pangaea như một giai đoạn trong lịch sử địa chất khi
tất cả các lục địa hiện tại đã từng kết hợp thành một khối đất liền duy nhất trước khi
chia tách thành các lục địa và châu lục như chúng ta biết ngày nay. 5.2 Khoáng chất:
Các mỏ than đá dần hình thành từ những thân gỗ mục ở những khu rừng đầm lầy
tươi tốt sum xuê tại các vùng duyên hải. Các mỏ than đá ngày nay được tìm thấy
chủ yếu ở Bắc Mỹ, Châu Âu, và một phần ở Châu Á.
Than đá được hình thành từ kỷ Cacbon cách đây khoảng 250 – 300 triệu năm.
Trong thời kỳ này, ở những khu vực nhiệt đới, xích đạo phổ biến là các lớp trầm
tích biển nông. Những lớp này đan xen với lớp tướng đầm hồ hay lớp tam giác
châu chứa các vỉa than than. Than đá có nguồn gốc từ dương xỉ và các loại động vật nguyên thủy khác.
Than đá là một loại đá trầm tích có màu nâu đen hoặc đen có thể đốt cháy
(flammable) và thường xuất hiện trong các tầng đá gồm nhiều lớp hoặc lớp khoáng
chất hay còn gọi là mạch mỏ2. Một loại than cứng như than anthracit, có thể liên
quan đến đá biến chất bởi vì sự tác động lâu dài về nhiệt độ và áp suất.
Các mỏ than phân bố nhiều nhất ở các nước Bắc Bán cầu: Trung Quốc, Nga, các
nước châu Âu, Canada, Mỹ… Tại Việt Nam mỏ than lớn nhất của Việt Nam ở
Quảng Ninh. Mức sản xuất than của các nước trên thế giới trung bình là 5 tỷ tấn/năm.
5.3 Sự xuất hiện của động vật lớp bò sát:
Lớp bò sát bắt đầu xuất hiện. Những động vật cổ nhất thuộc lớp này có mặt cách
đây khoảng 300 triệu năm.
Lớp Bò sát (Reptilia) xuất hiện từ thời kỳ Pennsylvania, khoảng 312-0 triệu năm
trước. Lớp Thú và Lớp chim, hai nhánh lớn trong các loài động vật có xương sống,
đều đã tiến hóa từ tổ tiên là bò sát.
Lớp Thú tiến hóa từ một loài bò sát cổ thuộc Bộ Cung thú - nhóm Synapsida (Mặt
thú) sống cách đây khoảng 230 triệu năm. Còn lớp chim tiến hóa từ một loài khủng
long ăn thịt nhỏ sống cách đây khoảng 160 triệu năm.
Ngày nay, chúng còn lại các đại diện của 4 bộ còn sinh tồn là: Crocodilia (cá sấu),
Rhynchocephalia (tuatara và họ hàng), Squamata (thằn lằn và rắn), và Testudines
(rùa)1. Động vật bò sát được tìm thấy gần như ở mọi nơi trên thế giới, ngoại trừ châu Nam Cực.
6. Kỷ Permian (290 – 248 năm):
6.1 Sự phát triển của động vật lớp bò sát:

Động vật lớp bò sát phát triển thịnh vượng nhờ vào môi trường sống của đại lục địa
lúc bấy giờ khá thân thiện và phù hợp với chúng. Thích nghi với khí hậu khô nóng,
chúng phát triển cả về sống lượng lẫn kích thước.
Đúng vậy, động vật lớp Bò sát đã phát triển thịnh vượng nhờ vào môi trường sống
của đại lục địa lúc bấy giờ khá thân thiện và phù hợp với chúng. Chúng thích nghi
với khí hậu khô nóng, và do đó, chúng phát triển cả về sống lượng lẫn kích thước.
Bò sát là loài máu lạnh và cần ít thức ăn hơn chim và động vật có vú nên chúng là
động vật thống trị trong môi trường sa mạc. Chúng sống ở sa mạc, rừng, đầm lầy
nước ngọt và đại dương rộng mở.
Mỗi nhóm bò sát đã phát triển các biến thể đặc biệt của riêng mình trên mô hình
chính này phù hợp với xu hướng thích nghi chung của nhóm. Chẳng hạn, loài rắn
đã mất xương các chi, mặc dù một số ít còn giữ được dấu tích của các chi sau.
Vì vậy, sự thích nghi với môi trường sống khô nóng đã giúp cho lớp Bò sát phát
triển mạnh mẽ và thịnh vượng trong quá khứ.
6.2 Tuyệt chủng hàng loạt:
Đợt tuyệt chủng hàng loạt lớn chưa từng thấy trong lịch sử trái đất. Khoảng 95%
sinh vật biển và 70% động vật sống trên cạn bị xóa sổ. Nguyên nhân chính là do
khí hậu thay đổi đội ngột và liên tục, trái đất liên tục nóng lên rồi lại lạnh đột
ngột làm cho hầu hết sinh vật không thể thích ứng kịp.
Đợt tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất
trong lịch sử Trái Đất có thể là cuộc
tuyệt chủng Permian-Triassic, còn
được gọi là “The Great Dying”, xảy ra
khoảng 252 triệu năm trước. Trong đợt
tuyệt chủng này, khoảng 96% của tất
cả các loài biển và 70% của tất cả các
loài sống trên cạn đã bị xóa sổ.
Nguyên nhân chính của đợt tuyệt chủng này được cho là do sự thay đổi đột ngột và
liên tục của khí hậu1. Cụ thể, Trái Đất đã trải qua một chu kỳ nóng lên đột ngột,
sau đó là một chu kỳ lạnh giá1. Sự thay đổi nhanh chóng này đã tạo ra một môi
trường sống khắc nghiệt, khiến hầu hết các loài không thể thích ứng kịp.
Đợt tuyệt chủng này đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử sinh học của Trái
Đất và đã mở đường cho sự phát triển của các loài mới trong thời kỳ Mesozoic, bao
gồm sự xuất hiện và phát triển của loài khủng long.
CHƯƠNG 3: THỜI KỲ TRUNG ĐẠI (248 – 63 TRIỆU NĂM)
1. Kỷ Triassic (248 – 205 triệu năm):
1.1 Sự xuất hiện của khủng long:
Những loài khủng long đầu tiên có mặt trên hành tinh khoảng 240 triệu năm về
trước. Trong số chúng, có loài ăn cỏ có kích thước chỉ bằng một con kangaroo, có
loài ăn thịt kích thước khoảng 1m, và cũng có những loài đáng sợ với chiều dài thân mình đến 6m.
Khủng long là một nhóm bò sát thuộc
nhánh Dinosauria, xuất hiện lần đầu vào
kỷ Tam Điệp khoảng 243 - 233,23 triệu
năm trước. Nguồn gốc chính xác và các
mốc thời gian trong quá trình tiến hóa của
chúng hiện vẫn đang tiếp tục được nghiên cứu .
Sau sự kiện tuyệt chủng Tam Điệp – Jura (201,3 triệu năm trước), khủng long đã
trở thành nhóm động vật có xương sống chiếm ưu thế nhất xuyên suốt qua kỷ Jura
cho đến cuối kỷ Phấn Trắng. Sự kiện tuyệt chủng Phấn Trắng-Cổ Cận (66 triệu năm
trước) đã làm tuyệt chủng hầu hết các nhóm khủng long và 3/4 các loài động vật,
thực vật trên Trái Đất.
Các ghi nhận hóa thạch cho thấy chim đã tiến hóa từ khủng long có lông vũ, tiến
hóa từ một nhóm lớn hơn là khủng long chân thú vào thế Jura muộn. Vài loài chim
đã sống sót sau sự kiện tuyệt chủng 66 triệu năm trước rồi tiếp tục phát triển đa
dạng như hiện nay. Do đó, chim là hậu duệ duy nhất còn sót lại ngày nay của khủng long.
1.2 Sự chia tách của Đại lục địa:
Đại lục địa chia tách vào khoảng cuối kỷ Triassic. Châu Âu tách khỏi Châu Phi,
Nam Mỹ rời khỏi Trung và Bắc Mỹ.
Vào thời kỳ Triassic, tất cả các lục địa trên Trái Đất được thống nhất trong một
vùng đất rộng lớn gọi là Pangaea, được bao quanh bởi Đại dương Pantalasa khổng
lồ. Đại lục địa chia tách vào khoảng cuối kỷ Triassic. Châu Âu tách khỏi Châu Phi,
Nam Mỹ rời khỏi Trung và Bắc Mỹ.
Quá trình này tiếp tục vào cuối kỷ Jura và đầu kỷ Jura. Sự chia tách này đã tạo ra sự
phát triển mạnh mẽ của các sinh vật trên cạn và dưới nước.