








Preview text:
  Nhóm 2. 8386 
Xin chào tất cả mọi người, hôm nay mình rất vinh dự đại diện nhóm 8386 được trình bày về 
những phong trào yêu nước tiêu biểu của Việt Nam đầu thế kỷ 20 gồm có 3 phong trao đấu  tranh: 
• Phong trào Đông Du của Phan Bội Châu 
• Phong trào Duy Tân của Phan Châu Trinh 
• Khởi nghĩa nông dân của Hoàng Hoa Thám 
SLIDE 1. Phần 1: Phong trào Đông Du Của Phan Bội Châu 
Đầu tiên chúng ta tìm hiểu Phong trào Đông Du của Phan Bội Châu 
Phong trào Đông Du không chỉ là một hành trình đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học 
tập, mà còn là biểu tượng của khát vọng độc lập và hiện đại hóa đất nước. Phong trào này không 
chỉ mang ý nghĩa lịch sử to lớn mà còn để lại nhiều bài học quý giá về tinh thần yêu nước, sự 
đoàn kết và khát vọng vươn lên của dân tộc. Trong bài thuyết trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng 
tìm hiểu về tiểu sử của Phan Bội Châu, quan điểm đấu tranh của ông, cũng như những dấu mốc 
quan trọng trong phong trào Đông Du. 
SLIDE 2 Tiểu sử Phan Bội Châu(1867-1940) 
Phan Bội Châu, tên thật là Phan Văn San 1867 tại Nam Đàn, Nghệ An – một vùng đất giàu 
truyền thống văn hóa và cách mạng. Phan Bội Châu không chỉ là một nhà cách mạng mà còn là 
một nhà văn, nhà tư tưởng lớn của dân tộc. Ông đã viết nhiều tác phẩm yêu nước như Việt Nam 
vong quốc sử, Hải ngoại huyết thư, nhằm khơi dậy tinh thần dân tộc và kêu gọi đồng bào đứng 
lên đấu tranh giành độc lập. 
Ông đã từ bỏ khoa cử, dấn thân cứu nước, câu nói nổi tiếng của ông: "Nước mất thì làm thân 
trâu ngựa cũng nhục, huống chi làm nô lệ cho giặc" thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và 
ý chí quyết tâm đấu tranh giành lại độc lập cho dân tộc. 
SLIDE 3 Giới thiệu phong trào Dông Du  1. Bối cảnh lịch sử 
Vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, Việt Nam chìm trong cảnh đô hộ của thực dân 
Pháp. Các phong trào yêu nước trước đó như Cần Vương hay Khởi nghĩa Yên Thế đều 
lần lượt thất bại, khiến giới sĩ phu phải tìm kiếm một con đường đấu tranh mới. Chính 
trong bối cảnh đó, Phan Bội Châu, một nhà cách mạng tiên phong, đã nhìn về phía Nhật 
Bản – một quốc gia châu Á vừa canh tân thành công và thoát khỏi sự chi phối của  phương Tây.  2. Người khởi xướng      • 
Phan Bội Châu (1867 - 1940), nhà cách mạng tiên phong.  • 
Nhận ra Nhật Bản là quốc gia đã cải cách thành công theo hướng cần tân.   
Quyết định gửi thanh niên sang Nhật Bản du học. 
3. Mục tiêu của phong trào 
• Phong trào không chỉ đơn thuần là một chiến lược giành độc lập, mà còn là một kế 
hoạch đào tạo nhân tài để phục vụ cho công cuộc đấu tranh lâu dài. Mục tiêu chính 
là đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập về khoa học, kỹ thuật và quân sự, 
từ đó xây dựng một lực lượng có khả năng lãnh đạo đất nước. 
• Bên cạnh đó, Phan Bội Châu cũng mong muốn tranh thủ sự giúp đỡ của Nhật Bản để 
tìm kiếm cơ hội giành độc lập cho Việt Nam. 
• Thay đổi nhận thức, thúc đẩy canh tân đất nước. 
4. Chủ trương hành động 
• Ông đã tích cực vận động tài chính, quyên góp từ các nhà yêu nước, đồng thời thành lập 
một cộng đồng du học sinh Việt Nam sang Nhật Bản học khoa học, kỹ thuật, quân sự. 
Hình thành cộng đồng du học sinh ở Nhật. 
• Đặc biệt, ông đã tiếp cận và làm việc với nhiều chính khách Nhật, với hy vọng họ sẽ hỗ 
trợ Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp. 
Tóm lại, phong trào Đông Du không chỉ mang ý nghĩa giáo dục mà còn thể hiện khát vọng 
đổi mới và giải phóng dân tộc của người Việt Nam. Dù sau này phong trào gặp nhiều khó 
khăn và thất bại, nhưng tinh thần Đông Du vẫn để lại dấu ấn sâu đậm, góp phần tạo tiền đề 
cho các phong trào yêu nước sau này. 
SLIDE 4) 3.Quan điểm đấu tranh 
Hình thức đấu tranh: Đấu tranh bạo động 
• Phan Bội Châu kiên quyết lựa chọn con đường bạo động để giành lại độc lập cho dân 
tộc. Theo ông, chỉ có sử dụng vũ trang, khởi nghĩa lật đổ chế độ thực dân thì Việt Nam 
mới có thể thoát khỏi ách thống trị của Pháp. 
• Ông chịu ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng trên thế giới, đặc biệt là Nhật Bản – nơi đã 
thành công trong việc duy trì chủ quyền bằng con đường canh tân quân sự. Vì vậy, phong 
trào Đông Du không chỉ gửi thanh niên Việt Nam sang học về khoa học, kỹ thuật mà còn 
có mục tiêu đào tạo họ về quân sự để chuẩn bị cho cuộc chiến giành độc lập sau này.     
Xây dựng nhà nước quân chủ lập hiến 
• Sau khi giành độc lập, Phan Bội Châu không chủ trương xóa bỏ hoàn toàn chế độ quân chủ, mà 
mong muốn thiết lập một nền quân chủ lập hiến, tương tự như Nhật Bản thời Minh Trị. Theo 
mô hình này, nhà vua vẫn tồn tại nhưng quyền lực được hạn chế bởi hiến pháp, quốc gia vận 
hành theo một hệ thống pháp luật rõ ràng, có chính phủ và quốc hội đại diện cho nhân dân. Ông 
tin rằng đây là mô hình phù hợp với Việt Nam lúc bấy giờ, vì vừa giữ được truyền thống, vừa có 
thể tiếp thu tinh thần dân chủ phương Tây để phát triển đất nước.  Vai trò của giáo dục: 
• Phan Bội Châu không chỉ đề cao vũ trang mà còn đặt trọng tâm vào giáo dục, bởi ông hiểu rằng 
muốn làm cách mạng thành công thì cần có một thế hệ trí thức có đủ hiểu biết, năng lực lãnh đạo 
và tinh thần yêu nước. Chính vì thế, phong trào Đông Du ra đời nhằm gửi thanh niên sang Nhật 
học tập, để sau này trở thành những nhân tố quan trọng trong công cuộc chấn hưng đất nước. Ông 
tin rằng, tri thức không chỉ giúp khai sáng dân tộc mà còn là công cụ để đấu tranh lâu dài với thực  dân Pháp. 
Dùng bạo lực để đánh đuổi kẻ thù, dùng trí tuệ để xây dựng nhà nước 
SLIDE 5) 4.Quá trình hoạt động của Phan Bội Châu 
Phan Bội Châu sinh năm 1872 tại Nghệ An, ngay từ nhỏ đã bộc lộ tài năng và lòng yêu nước sâu 
sắc. Ông sớm nhận thức được thực trạng mất nước, từ đó nuôi chí lớn tìm đường cứu nước. 
Năm 1904, ông thành lập Duy Tân Hội, tổ chức cách mạng đầu tiên do chính ông sáng lập, với 
mục tiêu chuẩn bị cho cuộc kháng chiến giành độc lập. Nhận thấy sức mạnh quân sự và tinh thần 
tự cường của Nhật Bản sau cuộc Duy Tân Minh Trị, ông khởi xướng Phong trào Đông Du (1905 
- 1909), đưa hàng trăm thanh niên Việt Nam sang Nhật học tập để đào tạo lực lượng cho cách 
mạng. Tuy nhiên, do áp lực từ thực dân Pháp, chính phủ Nhật Bản buộc phải trục xuất du học 
sinh Việt Nam, khiến phong trào Đông Du tan rã vào năm 1909. 
Không từ bỏ lý tưởng, năm 1912, Phan Bội Châu thành lập Việt Nam Quang Phục Hội tại Quảng 
Châu (Trung Quốc), tiếp tục theo đuổi con đường đấu tranh vũ trang. Hội này chủ trương tiến 
hành các cuộc ám sát quan chức Pháp và khởi nghĩa vũ trang để giành độc lập. Tuy nhiên, do 
nhiều khó khăn và sự đàn áp gắt gao của thực dân Pháp, tổ chức này không đạt được kết quả như  mong đợi. 
Đến năm 1925, trong một chiến dịch truy bắt gắt gao, thực dân Pháp đã bắt cóc Phan Bội Châu 
tại Thượng Hải và đưa ông về nước xét xử. Ban đầu, chính quyền Pháp dự định tử hình ông, 
nhưng trước làn sóng phản đối mạnh mẽ từ nhân dân, chúng buộc phải giảm án xuống giam lỏng 
tại Huế. Dù không còn hoạt động cách mạng trực tiếp, nhưng ông vẫn tiếp tục cống hiến bằng 
việc viết sách, truyền bá tư tưởng yêu nước cho thế hệ sau.     
Năm 1940, Phan Bội Châu qua đời tại Huế, hưởng thọ 68 tuổi. Dù không thể trực tiếp lãnh đạo 
một cuộc cách mạng thành công, nhưng tư tưởng và tinh thần yêu nước của ông đã tạo nền tảng 
quan trọng cho các phong trào đấu tranh sau này, đặc biệt là sự ra đời của Việt Minh và cuộc 
Cách mạng Tháng Tám năm 1945. 
SLIDE 6) 5. Nguyên nhân thất bại của phong trào Đông Du 
1. Sự thay đổi lập trường của Nhật Bản 
• Ban đầu, Nhật Bản tỏ ra đồng cảm với phong trào Đông Du và cho phép các du học sinh 
Việt Nam sang học tập. Tuy nhiên, sau khi Nhật Bản ký Hiệp ước Pháp-Nhật năm 1907, 
chính phủ Nhật đã thay đổi thái độ, ngừng hỗ trợ và trục xuất các du học sinh Việt Nam. 
• Nguyên nhân chính là Nhật Bản muốn duy trì quan hệ ngoại giao với Pháp, một cường 
quốc phương Tây, để đảm bảo lợi ích quốc gia của mình. 
2. Sự đàn áp của thực dân Pháp  • 
Pháp đã gây áp lực lên Nhật Bản để trục xuất các du học sinh Việt Nam, đồng thời tăng 
cường kiểm soát biên giới, ngăn chặn việc người Việt Nam ra nước ngoài học tập.  • 
Thực dân Pháp nhận thức được mối đe dọa từ phong trào Đông Du nên đã tăng cường 
đàn áp, theo dõi và ngăn chặn các hoạt động của phong trào, các nhà cánh mạng . 
3. Thiếu điều kiện và nguồn lực tài chính  • 
Phong trào Đông Du phụ thuộc nhiều vào sự đóng góp tài chính từ nhân dân trong nước 
và kiều bào ở nước ngoài. Tuy nhiên, nguồn lực và đội ngũ này chưa đủ để thực hiện chủ 
trương các mạng duy trì lâu dài các hoạt động của phong trào.  • 
Việc đưa thanh niên sang Nhật Bản học tập đòi hỏi chi phí lớn, trong khi điều kiện kinh 
tế của người dân Việt Nam lúc đó rất khó khăn. 
SLIDE 7) 6.Kết luận về phòng trào    a. Ưu điểm 
• Tiếp nối truyền thống dân tộc và chủ trương bạo động toàn quốc thay vì cục bộ, lẻ tẻ. 
• Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bạo động, thể hiện tư duy chiến lược tiến bộ. 
• Nhận thức được tầm quan trọng của tổ chức và liên kết các lực lượng yêu nước.    b. Nhược điểm 
5. Cầu viện Nhật Bản, không nhận ra bản chất xâm lược của đế quốc. 
6. Phụ thuộc vào nước ngoài, thiếu tính tự lực tự cường. 
7. Chưa gắn kết chặt chẽ với quần chúng trong nước. 
SLIDE 8) II.Phong trào Duy Tân của Phan Châu Trinh:      1.Tóm tắt tiểu sử: 
• Phan Châu Trinh (1872–1926) là một nhà cách mạng, nhà văn, và nhà cải cách. Ông sinh 
ra tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Ông nổi tiếng với tư tưởng dân  chủ và cải cách. 
• Năm 1904, ông cùng hai người bạn đồng hương và cũng là đồng chí ( Huỳnh Thúc 
Kháng, Trần Quy Cáp) phát động phong trào Duy Tân ở Quảng Nam. 
SLIDE 9) 2.Quan điểm đấu tranh: 
1. Đấu tranh bất bạo động: Phan Châu Trinh chọn con đường dấn thân tranh đấu bất bạo 
động,ông chủ trương đấu tranh ôn hòa, cải cách xã hội, và nâng cao dân trí để dành độc 
lập . Ông coi dân chủ cấp bách hơn độc lập và coi việc dùng luật pháp, cai trị quy củ có 
thể quét sạch hủ bại phong kiến 
Câu nói tiêu biểu: 
"Khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh." 
i. Ý nghĩa: Phan Châu Trinh nhấn mạnh việc mở mang tri thức cho người dân, 
nâng cao tinh thần tự cường, và cải thiện đời sống kinh tế. Đây là con 
đường ông cho là cần thiết để đạt được độc lập và tiến bộ xã hội.  . 
2. Mô hình nhà nước: Với tinh thần yêu nước nồng nàn, suốt đời gắn bó với vận mệnh đất 
nước, với cuộc sống sôi nổi, gian khó và thanh bạch, ông muốn xây dựng một nhà nước 
dân chủ tư sản, với sự tự do, bình đẳng, và tiến bộ xã hội. 
III. Quá trình hoạt động tiêu biểu 1. 
1906 Khởi xướng phong trào duy tân 
• Phong trào Duy Tân được khởi xướng vào năm 1906 bởi những người yêu nước, trong đó 
nổi bật là Phan Châu Trinh và Nguyễn Quyền. Phan Châu Trinh là người đứng đầu và là 
linh hồn của phong trào này. Ông là một nhà yêu nước, nhà văn, và nhà cải cách, người 
đã phát động phong trào nhằm mục đích cải cách đất nước theo hướng hiện đại hóa, bằng 
cách nâng cao dân trí và xây dựng một nền giáo dục mới, giúp người dân nhận thức được  quyền lợi của mình. 
 Mục tiêu chính của phong trào Duy Tân là: 
Cải cách giáo dục: Đẩy mạnh việc học chữ quốc ngữ và các kiến thức khoa học, 
thay vì chỉ học theo kiểu cũ của hệ thống Nho học. 
Cải cách kinh tế: Thông qua việc mua bán để tập hợp nhau lại. Tiền kiếm được 
dùng để mở trường, nuôi thầy, cấp phát sách vở cho học sinh. 
Cải cách văn hoá: Phong trào Duy Tân chủ trương bài trừ hủ tục, đề cao tinh thần dân 
tộc, và kêu gọi người dân đoàn kết chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp.     
• Chủ trương nâng cao dân trí, dân khí, và dân sinh 
• Phổ biến tư tưởng dân chủ, tư do, và bình đẳng 
2. 1908 Tham gia phong trào chống thuế Trung Kỳ 
• Phan Châu Trinh đã lên án mạnh mẽ chính sách thuế khóa hà khắc của thực dân 
Pháp, coi đó là một trong những nguyên nhân chính khiến đời sống nhân dân Việt 
Nam lâm vào cảnh khốn cùng. Ông cho rằng chính sách thuế khóa nặng nề không 
chỉ bóc lột sức lao động của người dân mà còn kìm hãm sự phát triển kinh tế và 
xã hội của đất nước vì vậy Phan Châu Trinh ủng hộ và cổ vũ tinh thần đấu tranh  của nhân dân.   Hậu quả : 
• Tháng 3 /1908, phong trào chống thuế Trung Kỳ nổ ra, và bị triều Nguyễn và 
chính phủ bảo hộ Pháp đàn áp dữ dội. Phan Châu Trinh cùng nhiều thành viên 
trong phong trào Duy Tân bị nhà cầm quyền buộc tội đã khởi xướng phong trào 
chống thuế nên đều bị bắt. 
• Phan Châu Trinh bị bắt ở Hà Nội, giải về Huế. Nhưng nhờ sự can thiệp của những 
người Pháp có thiện chí và những đại diện của Hội Nhân quyền tại Hà Nội, ông 
thoát tội chết, rồi đày đi Côn Đảo ngày 4/4/1908.   
3. 1911-1925 Thời gian hoạt động tại Pháp  • 
Vận động sự ủng hộ của quốc tế cho độc lập Việt Nam.  • 
Viết bài, diễn thuyết, và xuất bản sách báo để tố cáo tội ác của thực dân Pháp.  • 
Kêu gọi người Pháp và cộng đồng quốc tế ủng hộ cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam. 
Tác phẩm tiêu biểu: 
o "Thư gửi Toàn quyền Đông Dương" (1911). o "Tỉnh  quốc hồn ca" (1922). 
SLIDE 10) 4.Kết luận về phong trào 
Thành tựu của Phong trào Duy Tân 
 1,Thúc đẩy cải cách giáo dục và văn hóa Cải cách giáo dục: 
o Phong trào Duy Tân chủ trương cải cách giáo dục, đưa nền giáo dục hiện đại vào Việt 
Nam, thay thế hệ thống giáo dục Nho giáo lạc hậu. 
o Các trường học Duy Tân được thành lập, dạy cả kiến thức truyền thống lẫn hiện đại, giúp  nâng cao dân trí.     
Phát triển văn hóa và xã hội: 
o Phong trào khuyến khích phát triển văn hóa dân tộc, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa  phương Tây. 
o Các hoạt động văn hóa, báo chí, và xuất bản sách báo được đẩy mạnh, góp phần lan tỏa  tư tưởng tiến bộ. 
2,Đóng góp về mặt tư tưởng 
Truyền bá tư tưởng dân chủ và tự do: 
o Phan Châu Trinh và các nhà lãnh đạo Duy Tân đã giới thiệu các tư tưởng dân chủ, tự do, 
bình đẳng từ phương Tây vào Việt Nam. 
o Họ kêu gọi xây dựng một nhà nước dân chủ tư sản, nơi người dân có quyền tự quyết và 
được hưởng các quyền cơ bản. 
Khơi dậy tinh thần yêu nước và ý thức dân tộc: 
o Phong trào đã thức tỉnh người dân về tình cảnh mất nước và sự cần thiết phải đấu tranh  giành lại độc lập. 
o Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục của phong trào đã giúp nâng cao nhận thức của 
người dân về quyền lợi và trách nhiệm của mình.  . 
 3, Tạo tiền đề cho các phong trào sau này 
o Tư tưởng và phương pháp đấu tranh của Phong trào Duy Tân đã ảnh hưởng sâu sắc đến 
các phong trào yêu nước sau này, như Việt Nam Quốc Dân Đảng và phong trào cách 
mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. 
o Các nhà cách mạng sau này, như Hồ Chí Minh, cũng chịu ảnh hưởng từ tư tưởng dân chủ 
và cải cách của Phan Châu Trinh.  Hạn chế: 
1, Không giành được độc lập 
Nguyên nhân thất bại: 
o Sự đàn áp của thực dân Pháp: Pháp đã dùng mọi biện pháp để đàn áp phong trào, bắt 
giữ và lưu đày nhiều nhà lãnh đạo, trong đó có Phan Châu Trinh. 
o Hạn chế về lực lượng: Phong trào chủ yếu dựa vào tầng lớp trí thức và nông dân, chưa 
có sự tham gia rộng rãi của các giai cấp khác trong xã hội.     
o Thiếu vũ trang và tổ chức chặt chẽ: Khác với các phong trào bạo động, Duy Tân chủ trương 
ôn hòa nên không có lực lượng vũ trang mạnh để đối đầu với Pháp. 
2, Hạn chế về phương pháp đấu tranh 
o Phương pháp đấu tranh bất bạo động của Phong trào Duy Tân không đủ sức mạnh để đối 
đầu với sự đàn áp khốc liệt của thực dân Pháp. 
o Việc chỉ tập trung vào cải cách xã hội và giáo dục mà không có biện pháp quân sự mạnh 
mẽ đã làm hạn chế hiệu quả của phong trào. 
3, Thiếu sự liên kết rộng rãi 
o Phong trào Duy Tân chủ yếu tập trung vào tầng lớp trí thức và nông dân, chưa thu hút 
được sự tham gia của các giai cấp khác như công nhân, tiểu tư sản, và tư sản dân tộc. 
o Sự thiếu liên kết giữa các tầng lớp xã hội đã làm giảm sức mạnh tổng thể của phong trào. 
SLIDE 11) III. Khởi nghĩa nông dân của Hoàng Hoa Thám  1. Tiểu sử 
Hoàng Hoa Thám (1858–1913), tên thật là Trương Văn Nghĩa, quê ở làng Dị 
Chế, xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, Hưng Yên. Ông là thủ lĩnh cuộc khởi nghĩa 
Yên Thế – một trong những cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu và kéo dài 
nhất chống thực dân Pháp ở Việt Nam. Năm 1884, khi thực dân Pháp chiếm 
Bắc Ninh, ông tham gia nhập nghĩa quân của Lương Văn Nắm (Đề Nắm). Sau 
khi Đề Nắm bị sát hại vào năm 1892, Hoàng Hoa Thám trở thành lãnh đạo tối 
cao của nghĩa quân Yên Thế. Dưới sự chỉ huy của ông, nghĩa quân Yên Thế 
đã gây nhiều tổn thất nặng nề cho quân Pháp, tiêu biểu là các trận đánh tại 
Thung Lũng, Quan điểm đấu tranh 
2. Quan điểm đấu tranh của Hoàng Hoa Thám o Phương thức đấu tranh: Đấu 
tranh bạo động Hoàng Hoa Thám chủ trương đấu tranh vũ trang, không đi theo 
con đường cải lương hay bất bạo động. Ông cho rằng chỉ có vũ trang kháng 
chiến mới có thể chống 
lại thực dân Pháp và bảo vệ lãnh thổ. Ông lãnh đạo nghĩa quân Yên Thế 
chống Pháp trong suốt gần 30 năm, chủ yếu dựa vào chiến tranh du kích, 
tận dụng địa hình rừng núi để tổ chức các trận phục kích, đánh nhanh rút 
gọn. Dù từng ký một số hòa ước với Pháp vào các năm 1894, 1897, 1908     
để bảo toàn lực lượng, ông không từ bỏ con đường vũ trang mà tiếp tục tổ 
chức các cuộc kháng chiến về sau. 
o Mô hình nhà nước: ông hướng đến một chế độ quân chủ lập hiến hoặc tự 
chủ của nông dân, thay vì một nền quân chủ chuyên chế. Ông không có xu 
hướng xây dựng một nhà nước kiểu dân chủ tư sản hay dân chủ vô sản, vì 
phong trào của ông xuất phát từ lực lượng nông dân và địa chủ nhỏ, không 
chịu ảnh hưởng của tư tưởng cách mạng phương Tây hay chủ nghĩa Marx. 
Slide12) 3.Quá trình hoạt động của phong trào 
• Năm 1884: Khi thực dân Pháp đánh chiếm Bắc Ninh, Hoàng Hoa Thám gia nhập nghĩa 
quân của Lương Văn Nắm (Đề Nắm), tham gia chống Pháp. 
• Năm 1892: Đề Nắm bị sát hại, Hoàng Hoa Thám lên làm thủ lĩnh tối cao của nghĩa quân 
Yên Thế. 3. Năm 1890 – 1892: Chỉ huy nghĩa quân giành nhiều chiến thắng lớn, tiêu biểu 
là các trận Thung Lũng, Hố Chuối (1890), Đồng Hom (1892), gây tổn thất nặng nề cho  quân Pháp. 
• Năm 1894, 1897: Ký hòa ước với Pháp để bảo toàn lực lượng, nhưng sau đó tiếp tục đấu  tranh. 
• Năm 1905 – 1908: Tiếp xúc với các phong trào cách mạng khác, liên lạc với các sĩ phu 
yêu nước như Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh. 
• Năm 1909: Quân Pháp huy động 15.000 quân mở cuộc tấn công tổng lực vào Yên Thế. 
Nghĩa quân tổn thất nặng nề, Hoàng Hoa Thám phải rút vào rừng. 
• Ngày 10/2/1913: Hoàng Hoa Thám bị sát hại, phong trào Yên Thế tan rã.  4. kết luận  Thành tựu 
• Là cuộc khởi nghĩa nông dân kéo dài nhất (1884 – 1913), chứng minh sức mạnh 
bền bỉ của tầng lớp nông dân trong kháng chiến. Gây nhiều tổn thất cho quân 
Pháp, làm chậm bước tiến của thực dân trong quá trình bình định Bắc Kỳ. Áp 
dụng hiệu quả chiến tranh du kích, chiến thuật linh hoạt, tận dụng địa hình rừng 
núi, trở thành bài học quý báu cho các phong trào kháng chiến sau này.  Hạn chế: 
• Thiếu sự liên kết với các phong trào yêu nước khác, chủ yếu là cuộc khởi nghĩa tự 
phát của nông dân. Không có một hệ tư tưởng hay đường lối chính trị rõ ràng, 
chưa có mục tiêu cụ thể về thể chế sau khi giành độc lập. Lực lượng nhỏ, trang bị 
thô sơ, khó có thể đối đầu lâu dài với thực dân Pháp có quân đội hiện đại.