lOMoARcPSD| 58097008
1.1
Bảng cân đối kế toán từ năm 2020 đến năm
2023
Tiêu chí
2020
2021
2022
2023
Tài sản
A. Tài sản ngắn hạn
9,510
22,575
26,092
23,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
3,818
13,013
5,588
5,790
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
212
169
1,404
4,908
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3,515
7,074
16,527
10,989
IV. Hàng tồn kho
1,842
2,255
2,502
2,178
V. Tài sản ngắn hạn khác
123
64
72
56
B. Tài sản dài hạn
16
,
02
3
7,629
7,424
16,631
I. Các khoản phải thu dài hạn
8,785
215
193
9,338
II. Tài sản cố định
5,274
5,579
5,093
5,552
III. Bất động sản đầu tư
15
10
7
6
lOMoARcPSD| 58097008
IV. Tài sản dở dang dài hạn
442
336
811
275
V. Đầu tư tài chính dài hạn
249
249
249
295
VI. Tài sản dài hạn khác
936
1,002
919
1,039
VII. Lợi thế thương mại
322
239
153
126
Tổng cộng tài sản
25,53
3
30,204
33,517
40,553
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
11,25
0
13,198
11,071
14,177
I. Nợ ngắn hạn
10,19
6
11,883
10,061
13,729
II. Nợ dài hạn
1,055
1,315
1,010
448
B. Vốn chủ sở hữu
14,28
3
17,006
22,446
26,376
I. Vốn chủ sở hữu
14,28
3
17,006
22,446
26,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
25,53
3
30,204
33,517
40,533
1.2 Bảng báo cáo kết quả kinh doanh từ năm 2020 đến năm 2023
cung cấp dịch vụ
6
Tiêu chí
2020
2021
2022
2023
1. Doanh thu bán hàng
23,988
28,099
27,178
28,39
lOMoARcPSD| 58097008
2. Các khoản giảm trừ
doanh thu
645
325
201
155
3. Doanh thu thuần về
bán hàng và cung cấp
dịch vụ
23,343
27,774
26,977
28,24
1
4. Giá vốn hàng bán
13,424
15,983
15,846
15,26
7
5. Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
9,919
11,791
11,132
12,97
4
6.Doanh thu hoạt động tài
chính
755
720
935
1,854
7. Chi phí tài chính
315
258
385
538
Trong đó :Chi phí lãi vay
286
226
307
485
8. Phần lãi/lỗ trong công
ty liên doanh, liên kết
13
13
13
59
9. Chi phí bán hàng
4,071
4,780
4,527
5,328
10. Chi phí quản lý doanh
nghiệp
894
1,073
901
926
11. Lợi nhuận thuần từ
hoạt động kinh doanh
5,407
6,413
6,266
8,095
12. Thu nhập khác
2
5
3
10
13. Chi phí khác
18
8
26
5
14. Lợi nhuận khác
-16
-3
-23
4
Phần lợi nhuận/lỗ từ công
ty liên kết liên doanh
lOMoARcPSD| 58097008
1.3
Bảng báo cáo lưu chuyển ền tệ từ năm 2020 đến năm 2023
Tiêu chí
2020
2021
2022
2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt
động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
5,391
6,411
6,243
8,099
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
785
839
814
656
Các khoản dự phòng
53
82
77
108
15. Tổng lợi nhuận kế
toán trước thuế
5,391
6,411
6,243
8,099
16. Chi phí thuế TNDN
hiện hành
878
979
669
1,055
17. Chi phí thuế TNDN
hoãn lại
-84
-95
41
-150
18. Lợi nhuận sau thuế
thu nhập doanh nghiệp
4,598
5,526
5,533
7,194
Lợi ích của cổ đông thiểu
số
77
84
82
109
Lợi nhuận sau thuế của
cổ đông của Công ty mẹ
4,520
5,442
5,451
7,085
19. Lãi cơ bản trên cổ
phiếu (*)
6,403
7,657
7,612
9,888
20. Lãi suy giảm trên c
phiếu (*)
lOMoARcPSD| 58097008
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối
đoái do đánh giá lại các khoản
mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
6
2
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
-738
-710
8
-1,867
Chi phí lãi vay
287
229
310
488
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
-900
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản
khác
-13
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh trước thay đổi vốn lưu
động
5,778
6,857
6,539
7,486
Tăng, giảm các khoản phải thu
-75
-303
-84
-406
Tăng, giảm hàng tồn kho
-600
-499
-324
215
Tăng, giảm các khoản phải trả
(không kể lãi vay phải trả,
thuế thu nhập phải nộp)
380
1,095
-1,398
1,526
Tăng, giảm chi phí trả trước
37
44
41
53
Tăng, giảm chứng khoán kinh
doanh
151
-1,202
-1,391
Tiền lãi vay đã trả
-307
-234
-294
-497
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã
nộp
-683
-1,141
-790
-731
Tiền thu khác từ hoạt động
kinh doanh
lOMoARcPSD| 58097008
Tiền chi khác cho hoạt động
kinh doanh
-2
-3
-5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động kinh doanh
4,678
5,816
2,484
6,256
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt
động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây
dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
-1,470
-959
-1,243
-573
2. Tiền thu từ thanh lý,
nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
3
2
4
4
3. Tiền chi cho vay, mua các
công cụ nợ của đơn vị khác
-7,837
-3,949
-190
-
28,142
4. Tiền thu hồi cho vay, bán
lại các công cụ nợ của đơn vị
khác
4,511
6,580
2,014
20,140
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào
đơn vị khác
-540
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn
vào đơn vị khác
240
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức
và lợi nhuận được chia
122
426
964
1,483
8. Tăng giảm tiền gửi ngân
hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của
cổ đông thiểu số trong công ty
con
10. Tiền thu khác từ hoạt động
đầu tư
lOMoARcPSD| 58097008
11. Tiền chi khác cho hoạt
động đầu tư
-11,061
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động đầu tư
-5,212
2,100
-9,272
-7,088
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt
động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ
phiếu, nhận vốn góp của chủ
sở hữu
193
495
56
2. Tiền chi trả vốn góp cho các
chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay
22,549
23,796
19,834
22,928
4. Tiền trả nợ gốc vay
-20,365
-22,742
-20,453
-
21,632
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài
chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho
chủ sở hữu
-219
-264
-114
-262
7. Tiền thu khác từ hoạt động
tài chính
38
8. Tiền chi khác cho hoạt động
tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động tài chính
2,159
1,285
-638
1,034
Lưu chuyển tiền thuần trong
kỳ
1,626
9,201
-7,426
202
Tiền và tương đương tiền
đầu kỳ
2,191
3,818
13,013
5,588
lOMoARcPSD| 58097008
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
hối đoái quy đổi ngoại tệ
1
-7
1
Tiền và tương đương tiền
cuối kỳ
3,818
13,013
5,588
5,790

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58097008
1.1 Bảng cân đối kế toán từ năm 2020 đến năm 2023
Đơn vị: tỷ đồng Tiêu chí 2020 2021 2022 2023 Tài sản
A. Tài sản ngắn hạn
9,510 22,575 26,092 23,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,818 13,013 5,588 5,790
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 212 169 1,404 4,908
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,515 7,074 16,527 10,989 IV. Hàng tồn kho 1,842 2,255 2,502 2,178
V. Tài sản ngắn hạn khác 123 64 72 56
B. Tài sản dài hạn 16 , 02 7,629 7,424 16,631 3
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,785 215 193 9,338 II. Tài sản cố định 5,274 5,579 5,093 5,552
III. Bất động sản đầu tư 15 10 7 6 lOMoAR cPSD| 58097008
IV. Tài sản dở dang dài hạn 442 336 811 275
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249 249 249 295
VI. Tài sản dài hạn khác 936 1,002 919 1,039
VII. Lợi thế thương mại 322 239 153 126
Tổng cộng tài sản
25,53 30,204 33,517 40,553 3 Nguồn vốn A. Nợ phải trả
11,25 13,198 11,071 14,177 0 I. Nợ ngắn hạn 10,19 11,883 10,061 13,729 6 II. Nợ dài hạn 1,055 1,315 1,010 448
B. Vốn chủ sở hữu
14,28 17,006 22,446 26,376 3 I. Vốn chủ sở hữu 14,28 17,006 22,446 26,376 3
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
25,53 30,204 33,517 40,533 3
1.2 Bảng báo cáo kết quả kinh doanh từ năm 2020 đến năm 2023 cung cấp dịch vụ 6 Tiêu chí 2020 2021 2022 2023 1. Doanh thu bán hàng và 23,988 28,099 27,178 28,39 lOMoAR cPSD| 58097008 2. Các khoản giảm trừ 645 325 201 155 doanh thu 3. Doanh thu thuần về 23,343 27,774 26,977 28,24 bán hàng và cung cấp 1 dịch vụ 4. Giá vốn hàng bán 13,424 15,983 15,846 15,26 7
5. Lợi nhuận gộp về bán 9,919 11,791 11,132 12,97
hàng và cung cấp dịch vụ 4
6.Doanh thu hoạt động tài 755 720 935 1,854 chính 7. Chi phí tài chính 315 258 385 538 Trong đó :Chi phí lãi vay 286 226 307 485
8. Phần lãi/lỗ trong công 13 13 13 59 ty liên doanh, liên kết 9. Chi phí bán hàng 4,071 4,780 4,527 5,328 10. Chi phí quản lý doanh 894 1,073 901 926 nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ 5,407 6,413 6,266 8,095 hoạt động kinh doanh 12. Thu nhập khác 2 5 3 10 13. Chi phí khác 18 8 26 5 14. Lợi nhuận khác -16 -3 -23 4
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh lOMoAR cPSD| 58097008 1.3 15. Tổng lợi nhuận kế 5,391 6,411 6,243 8,099 toán trước thuế 16. Chi phí thuế TNDN 878 979 669 1,055 hiện hành 17. Chi phí thuế TNDN -84 -95 41 -150 hoãn lại 18. Lợi nhuận sau thuế 4,598 5,526 5,533 7,194 thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu 77 84 82 109 số
Lợi nhuận sau thuế của 4,520 5,442 5,451 7,085
cổ đông của Công ty mẹ 19. Lãi cơ bản trên cổ 6,403 7,657 7,612 9,888 phiếu (*)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ từ năm 2020 đến năm 2023 Tiêu chí 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,391 6,411 6,243 8,099
2. Điều chỉnh cho các khoản Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 785 839 814 656 Các khoản dự phòng 53 82 77 108 lOMoAR cPSD| 58097008
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối 6 2
đoái do đánh giá lại các khoản
mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -738 -710 8 -1,867 Chi phí lãi vay 287 229 310 488
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức -900
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản -13 khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh 5,778 6,857 6,539 7,486
doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu -75 -303 -84 -406 Tăng, giảm hàng tồn kho -600 -499 -324 215
Tăng, giảm các khoản phải trả 380 1,095 -1,398 1,526
(không kể lãi vay phải trả,
thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước 37 44 41 53
Tăng, giảm chứng khoán kinh 151 -1,202 -1,391 doanh Tiền lãi vay đã trả -307 -234 -294 -497
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã -683 -1,141 -790 -731 nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh lOMoAR cPSD| 58097008
Tiền chi khác cho hoạt động -2 -3 -5 kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 4,678 5,816 2,484 6,256 động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây -1,470 -959 -1,243 -573
dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2. Tiền thu từ thanh lý, 3 2 4 4
nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các -7,837 -3,949 -190 -
công cụ nợ của đơn vị khác 28,142
4. Tiền thu hồi cho vay, bán 4,511 6,580 2,014 20,140
lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào -540 đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn 240 vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức 122 426 964 1,483
và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của
cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư lOMoAR cPSD| 58097008
11. Tiền chi khác cho hoạt -11,061 động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt -5,212 2,100 -9,272 -7,088 động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ 193 495 56
phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các
chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành 3. Tiền thu từ đi vay 22,549 23,796 19,834 22,928
4. Tiền trả nợ gốc vay -20,365 -22,742 -20,453 - 21,632
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho -219 -264 -114 -262 chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động 38 tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 2,159 1,285 -638 1,034 động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong 1,626 9,201 -7,426 202 kỳ
Tiền và tương đương tiền 2,191 3,818 13,013 5,588 đầu kỳ lOMoAR cPSD| 58097008
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá 1 -7 1
hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền 3,818 13,013 5,588 5,790 cuối kỳ