lOMoARcPSD| 58728417
Bảng 1: Đánh giá khái quát qua Bảng CĐKT
Chỉ tiêu
Đầu năm
Cuối năm
Chênh lệch
(+/-)
(%)
A. TÀI SẢN
I. Tài sản ngắn hạn
428935104437
274458858667
-154476245770
-36,01
1. Tiền và các khoản tương
đương tiền
3369327264
68094435779
64725108515
1921,01
2. Các khản đầu tư tài chính
ngắn hạn
0
0
0
3. Các khoản phải thu ngắn
hạn
226779408483
11728605682
-215050802801
-94,83
4. Hàng tồn kho
186276738505
176841137175
-9435601330
-5,07
5. Tài sản ngắn hạn khác
12509630185
17794680031
5285049846
42,25
II. Tài sản dài hạn
297229059044
431042046443
133812987399
45,02
1. Các khoản phải thu dài hạn
95510550274
113714005798
18203455524
19,06
2. Tài sản cố định
165819020659
191414222852
25595202193
15,44
3. Bất động sản đầu tư
0
0
0
4. Tài sản dở dang dài hạn
10772816202
6937387983
-3835428219
-35,60
5. Đầu tư tài chính dài hạn
0
0
0
6. Tài sản dài hạn khác
25126671909
118976429810
93849757901
373,51
TỔNG TÀI SẢN
726164163481
705500905110
-20663258371
-2,85
B. NGUỒN VỐN
0
I. Nợ phải trả
468588430663
438106991915
-30481438748
-6,50
1. Nợ ngắn hạn
446506616263
435971310132
-10535306131
-2,36
2. Nợ dài hạn
22081814400
2135681783
-19946132617
-90,33
II. Vốn chủ sở hữu
257575732818
267393913195
9818180377
3,81
1. Vốn chủ sở hữu
244419053218
249592971432
5173918214
2,12
2. Nguồn kinh phí và quỹ
khác
13156679600
17800941763
4644262163
35,30
TỔNG CỘNG NGUỒN
VỐN
726164163481
705500905110
-20663258371
-2,85
Bảng 2: Đánh giá qua Kết quả hoạt động kinh doanh
STT
Năm 2021
Năm 2020
Chênh lệch
(+/-)
(%)
lOMoARcPSD| 58728417
1
2372730860910
2326748817457
45982043453
1,98
2
0
0
0
3
2372730860910
2326748817457
45982043453
1,98
4
2181009187136
2143108339500
37900847636
1,77
5
191721673774
183640477957
8081195817
4,40
6
433399156
1680864451
-1247465295
-74,22
7
14074401527
6920198165
7154203362
103,38
14074401527
6920198165
7154203362
103,38
8
11384660924
10905789310
478871614
4,39
9
130671297593
139157510805
-8486213212
-6,10
10
36024712886
28337844128
7686868758
27,13
11
25385940283
5676943252
19708997031
347,18
12
10056093499
1708645725
8347447774
488,54
13
15329846784
3968297527
11361549257
286,31
14
51354559670
32306141655
19048418015
58,96
15
10943233658
6569279808
4373953850
66,58
16
-210481414
-210481414
lOMoARcPSD| 58728417
17
40621807426
25736861847
14884945579
57,84
18
2976
1886
1090
57,79
Bảng 3: Nhóm hệ số phản ánh khả năng thanh toán năm 2021 của CTCP Sông
Hồng
Chỉ tiêu
Đầu năm
Cuối năm
Chênh lệch
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
0,96
0,63
-0,33
Khả năng thanh toán nhanh
0,54
0,22
-0,32
Khả năng thanh toán tức thời
0,01
0,16
0,15
Năm 2021
Năm 2020
Chênh lệch
Khả năng thanh toán lãi vay
4,65
5,67
-1,02
Bảng 4: Nhóm hệ số cơ cấu vốn và tài sản năm 2021 của CTCP Sông Hồng
STT
Chỉ tiêu
Đầu năm
Cuối năm
Chênh
lệch
1
Hệ số nợ
0,65
0,62
-0,03
2
Hệ số VCSH
0,35
0,38
0,03
3
Hệ số tự tài trợ (VCSH/TSDH)
0,87
0,62
-0,25
4
Hệ số đảm bảo nợ
0,55
0,61
0,06
5
Tỷ suất đầu tư TSNH
0,59
0,39
-0,20
6
Tỷ suất đầu tư TSDH
0,41
0,61
0,20
Bảng 5: Nhóm hệ số phản ánh năng lực hoạt động của công ty CP sông Hồng
giai đoạn 2020 – 2021 (Lấy chu kỳ một năm bằng 360 ngày)
Chỉ tiêu
Năm 2020
Năm 2021
Chênh lệch
Ngày tồn kho
0.0847
0.0832
-0.0015
Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho
11.8039
12.0127
0.2088
Kỳ thu tiền bình quân
16.1859
15.8722
-0.3137
Tốc độ luân chuyển tổng tài sản
3.2042
3.3632
0.1590
Chỉ tiêu
Năm 2020
Năm 2021
Chênh lệch
Tỷ lệ lợi nhuận gộp
0.079
0.081
0.002
Tỷ lệ lợi nhuận thuần
12.179
15.183
3.004
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động
0.079
0.081
0.002
lOMoARcPSD| 58728417
Bảng 6:Nhóm hệ số khả năng sinh lời của công ty CP sông hồng giai đoạn
2020-2021
Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản
ROA
39.024
51.063
12.039
Tỷ lệ lợi trên vốn chủ sở hữu
ROE
110.018
134.725
24.708

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58728417
Bảng 1: Đánh giá khái quát qua Bảng CĐKT Chênh lệch Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm (+/-) (%) A. TÀI SẢN I. Tài sản ngắn hạn
428935104437 274458858667 -154476245770 -36,01
1. Tiền và các khoản tương 3369327264 đương tiền 68094435779 64725108515 1921,01
2. Các khản đầu tư tài chính 0 ngắn hạn 0 0
3. Các khoản phải thu ngắn 226779408483 hạn 11728605682 -215050802801 -94,83 4. Hàng tồn kho 186276738505 176841137175 -9435601330 -5,07
5. Tài sản ngắn hạn khác 12509630185 17794680031 5285049846 42,25 II. Tài sản dài hạn 297229059044 431042046443 133812987399 45,02
1. Các khoản phải thu dài hạn 95510550274 113714005798 18203455524 19,06 2. Tài sản cố định 165819020659 191414222852 25595202193 15,44
3. Bất động sản đầu tư 0 0 0
4. Tài sản dở dang dài hạn 10772816202 6937387983 -3835428219 -35,60
5. Đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
6. Tài sản dài hạn khác 25126671909 118976429810 93849757901 373,51 TỔNG TÀI SẢN 726164163481 705500905110 -20663258371 -2,85 B. NGUỒN VỐN 0 I. Nợ phải trả 468588430663 438106991915 -30481438748 -6,50 1. Nợ ngắn hạn 446506616263 435971310132 -10535306131 -2,36 2. Nợ dài hạn 22081814400 2135681783 -19946132617 -90,33 II. Vốn chủ sở hữu 257575732818 267393913195 9818180377 3,81 1. Vốn chủ sở hữu 244419053218 249592971432 5173918214 2,12
2. Nguồn kinh phí và quỹ 13156679600 khác 17800941763 4644262163 35,30 TỔNG CỘNG NGUỒN 726164163481 VỐN 705500905110 -20663258371 -2,85
Bảng 2: Đánh giá qua Kết quả hoạt động kinh doanh STT Chỉ tiêu Năm 2021 Năm 2020 Chênh lệch (+/-) (%) lOMoAR cPSD| 58728417 1 Doanh thu bán hàng và
2372730860910 2326748817457 45982043453 1,98 cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ 0 0 0 3
Doanh thu thuần về bán 2372730860910 2326748817457 45982043453 1,98 hàng và CCDV 4 Giá vốn hàng bán
2181009187136 2143108339500 37900847636 1,77 5 Lợi nhuận gộp về bán 191721673774 183640477957 8081195817 4,40 hàng và CCDV 6 Doanh thu từ hoạt động 433399156 1680864451 -1247465295 -74,22 tài chính 7 Chi phí tài chính 14074401527 6920198165 7154203362 103,38 Trong đó: chi phí lãi 14074401527 6920198165 7154203362 103,38 vay 8 Chi phí bán hàng 11384660924 10905789310 478871614 4,39 9 Chi phí quản lý doanh 130671297593 139157510805 -8486213212 -6,10 nghiệp 10
Lợi nhuận thuần từ hoạt 36024712886 28337844128 7686868758 27,13 động kinh doanh 11 Thu nhập khác 25385940283 5676943252 19708997031 347,18 12 Chi phí khác 10056093499 1708645725 8347447774 488,54 13 Lợi nhuận khác 15329846784 3968297527 11361549257 286,31 14
Tổng lợi nhuận kế toán 51354559670 32306141655 19048418015 58,96 trước thuế 15 Thuế thu nhập doanh 10943233658 6569279808 4373953850 66,58 nghiệp hiện hành 16 Thuế thu nhập doanh -210481414 -210481414 nghiệp hoãn lại lOMoAR cPSD| 58728417 17 Lợi nhuận sau thuế thu 40621807426 25736861847 14884945579 57,84 nhập doanh nghiệp 18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2976 1886 1090 57,79
Bảng 3: Nhóm hệ số phản ánh khả năng thanh toán năm 2021 của CTCP Sông Hồng Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm Chênh lệch
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn 0,96 0,63 -0,33 Khả năng thanh toán nhanh 0,54 0,22 -0,32
Khả năng thanh toán tức thời 0,01 0,16 0,15 Năm 2021 Năm 2020 Chênh lệch
Khả năng thanh toán lãi vay 4,65 5,67 -1,02
Bảng 4: Nhóm hệ số cơ cấu vốn và tài sản năm 2021 của CTCP Sông Hồng STT Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm Chênh lệch 1 Hệ số nợ 0,65 0,62 -0,03 2 Hệ số VCSH 0,35 0,38 0,03
3 Hệ số tự tài trợ (VCSH/TSDH) 0,87 0,62 -0,25 4 Hệ số đảm bảo nợ 0,55 0,61 0,06 5 Tỷ suất đầu tư TSNH 0,59 0,39 -0,20 6 Tỷ suất đầu tư TSDH 0,41 0,61 0,20
Bảng 5: Nhóm hệ số phản ánh năng lực hoạt động của công ty CP sông Hồng
giai đoạn 2020 – 2021 (Lấy chu kỳ một năm bằng 360 ngày) Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch Ngày tồn kho 0.0847 0.0832 -0.0015
Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho 11.8039 12.0127 0.2088 Kỳ thu tiền bình quân 16.1859 15.8722 -0.3137
Tốc độ luân chuyển tổng tài sản 3.2042 3.3632 0.1590 Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch Tỷ lệ lợi nhuận gộp 0.079 0.081 0.002
Tỷ lệ lợi nhuận thuần 12.179 15.183 3.004
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động 0.079 0.081 0.002 lOMoAR cPSD| 58728417
Bảng 6:Nhóm hệ số khả năng sinh lời của công ty CP sông hồng giai đoạn 2020-2021
Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản 39.024 51.063 12.039 ROA
Tỷ lệ lợi trên vốn chủ sở hữu 110.018 134.725 24.708 ROE