



















Preview text:
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG Khoa Viễn Thông 1 ----- ----- BÁO CÁO THỰC HÀNH THÔNG TIN DI ĐỘNG
GIẢNG VIÊN: PHẠM THỊ THÚY HIỀN
Họ v à tên :
Phạm Ng ọ c Thắng (B20DCVT377)
Nguy ễ n Ng ọ c Thạch (B20DCVT353)
Trần Minh Tú (B20DCVT329) Nhóm lớp: 03 Tổ thực hành: 03
Hà Nội, ngày 17 tháng 10 năm 202 3 lOMoAR cPSD| 58977565
A. NỘI DUNG THỰC HIỆN TRÊN LỚP I.
Giao diện ứng dụng
Hình 1: Giao diện ứng dụng II. Giao diện GAUGE 1. Giao diện 2G a. Hình ảnh Hình 2.1: Giao diện 2G - Gauge b. Phân tích thông số vùng phủ Thông số Tên đầy đủ Giải thích RSSI
Reveived Signal Strength Indicator Công suất tín hiệu thu ASU Arbitrary Strength Unit
Đơn vị cường độ tùy ý RXLEV Received Signal Level
Cường độ tín hiệu thu LAC Mã vùng địa phương Location Area Code CID Cell ID Nhận dạng ô 2. Giao diện 3G lOMoAR cPSD| 58977565 Hình 2.2: Giao diện 3G - Gauge a. Phân tích thông số vùng phủ Thông số Tên đầy đủ Giải thích UCID UMTS Cell ID Nhận dạng ô UMTS RNC Radio Network Controller
Bộ điều khiển trạm gốc PSC Primary Sychronization Code Mã đồng bộ sơ cấp 3. Giao diện 4G a. Hình ảnh Hình 2.3: Giao diện 4G - Gauge lOMoAR cPSD| 58977565
b. Phân tích thông số vùng phủ Thông số Tên đầy đủ Giải thích RSRP
Reference signal recevied power Công suất tín hiệu thu Reference Signal Signal-to-
Tỷ số tín hiệu trên tạp âm của RSSNR NoiseRatio tín hiệu thu RSRQ
Reference signal recevied quality
Chất lượng tín hiệu thu TAC Tracking Code Area Mã vùng đeo bám ECI UTRAN Cell Identity Nhận dạng ô E-UTRAN eNB E-UTRAN Node B Trạm BTS trong mạng 4G LCID Logical Channel Identify Nhận dạng kênh logic PCI Physical Cell Identifiers Nhận dạng ô vật lý NID Network Identify Mã mạng c. III. Giao diện SPEED 1. Giao diện 2G Hình 3.1: Giao diện 2G - Spee d 2. Giao diện 3G lOMoAR cPSD| 58977565 Hình 3.2: Giao diện 3G - Speed 3. Giao diện 4G Hình 3.3: Giao diện 4G - Speed IV. Giao diện RAW 1. Giao diện 2G a. Hình ảnh lOMoAR cPSD| 58977565 Hình 4.1: Giao diện 2G - Raw Thiết bị hiện đang kết nối với 3 trạm gốc b. Giải thích thông số Thôn Giải g Tên đầy đủ thích số Mã di động quốc MCC Mobile Country Code gia Mã di động nhà MNC Mobile Network Code mạng Band x Băng Công suất trạm Power x gốc 2. Giao diện 3G a. Hình ảnh Hình 4.2: Giao diện 3G - Raw
Thiết bị hiện đang kết nối với 4 trạm gốc b. Giải thích thông số Thôn Giải Tên đầy đủ g số thích Channel Quality Chỉ thị chất lượng CQI Indicator kênh TA Tracking Area Vùng theo bám 3. Giao diện 4G a. Hình ảnh lOMoAR cPSD| 58977565
Hình 4.3: Giao diện 4G - Raw
Thiết bị hiện không kết nối với 7 trạm gốc b. Giải thích thông số: Đã
giải thích hết ở các phần trên V. Giao diện PLOT 1. Giao diện 2G Hình 5.1: Giao diện 2G - Plot lOMoAR cPSD| 58977565 2. Giao diện 3G Hình 5.2: Giao diện 3G - Plot 3. Giao diện 4G Hình 5.3: Giao diện 4G - Plot lOMoAR cPSD| 58977565 VI. Giao diện PLOT 2 1. Giao diện 2G Hình 6.1: Giao diện 2G – Plot 2 2. Giao diện 3G Hình 6.2: Giao diện 3G – Plot 2 lOMoAR cPSD| 58977565 3. Giao diện 4G Hình 6.3: Giao diện 4G – Plot 2 VII. Giao diện STATS 1. Giao diện 2G Hình 7.1: Giao diện 2G - Stats