Báo Cáo Thực Tập Nhà Thuốc | Đại học Nguyễn Tất Thành
Báo Cáo Thực Tập Nhà Thuốc | Đại học Nguyễn Tất Thành. Tài liệu gồm 35 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Nhập môn ngành dược
Trường: Đại học Nguyễn Tất Thành
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Trường trung học kt dược phú thọ
công ty cổ phần gd & đt Hà Nội -------*------- BÁO CÁO THỰC TẬP
Địa điểm thực tập:
nhà thuốc 18 vĩnh hồ - đống đa - Hà Nội Học viên : Nguyễn Thị Xuyên Sinh ngày : 02 - 07 - 1988 Líp :K28-Y2 Quê quán
: Vò Thư - Thái Bình Hà Nội - 2007 Lời nói đầu
Ngành Dược là một bộ môn khoa học rất quan trọng, nó ảnh hưởng
trực tiếp đến sinh mạng của mỗi con người. Vì vậy được Đảng và Nhà
nước ta đặc biệt quan tâm chú trọng, tạo điều kiện phát triển về trang thiết
bị kỹ thuật, còng nh nguồn nhân lực. Mỗi người chúng ta muốn đi sâu tìm
hiểu về nó thì cần có thời gian, thời gian đó dường nh không có giới hạn,
có thể một vài năm thậm chí gần hết đời người vẫn chưa đủ.
Qua thời gian học tập ở trường được sự quan tâm chỉ bản tận tình
của thầy cô cùng sáu tuần thực tập thực tế tại nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ đã
giúp em phần nào hiểu được về ngành dược học. Sau đâu em xin được trình
bày những điều em được học từ thực tế nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ.
I. Các tổ chức quản lý một nhà thuốc
Nha thuốc 18 Vĩnh Hồ gồm có Dược sĩ Nguyễn Thị Lợi, phụ trách
cùng với 2 dược tá giúp việc.
Nhà thuốc nằm ở đường đi lại là địa điểm bán lẻ các mặt hàng thuốc
tân dược cho phần lớn dân cư trong địa bàn Hà Nội. Trong những ngày đầu
thành lập nhà thuốc gặp nhiều khó khăn thử thách, nhưng với khả năng và
lòng nhiệt huyết của Dược sĩ Nguyễn Thị Lợi đồng thời được sự giúp đỡ,
ủng hộ của mọi người xung quanh Nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ ngày một phát triển.
Về cơ sở vật chất trang thiết bị Nhà thuốc đã trang bị đầy đủ tủ thuốc
với các ngăn khác nhau, nhằm mục đích sắp xếp thuốc theo tác dụng dược
lý của từng loại để tiện trong khi bán thuốc. Thuốc độc A - B và hướng tâm
thần được sắp xếp trong một ngăn tủ riêng và có khóa chắc chắn.
Để đảm bảo yêu cầu của một số thuốc cần bảo quản thuốc ở nơi có
nhiệt độ lạnh, nhà thuốc đã trang bị tủ lạnh giúp thuốc luôn đảm bảo chất
lượng theo quy định. Ngoài ra nhà thuốc còn có các cách tham khảo về
thuốc, kéo cắt thuốc, tói đóng gói, bình cứu hỏa (phòng khi có bất trắc xảy ra).
Đội ngò nhân viên tại nhà thuốc gồm có:
Một dược sĩ có bằng Đại học và 2 dược tá giúp việc. Nhân viên nhà
thuốc luôn có trách nhiệm, nhiệt tình với công việc, thường lắng nghe tâm
sự của người bệnh, tư vấn cho bệnh nhân mua thuốc phù hợp với tói tiền
của mình, song vẫn đảm bảo khỏi bệnh. Vì thế đã tạo được niềm tin yêu đối với khách hàng.
II. Thị trường mua bán thuốc
Vì nhà thuốc bán lẻ các mặt hàng thuốc tân dược có uy tín nhiều năm
nên lượng khách hàng đến mua thuốc cho bệnh nhân và người nhà bệnh
nhân rất đông. Để đáp ứng nhu cầu của người bệnh nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ
đã nhập gần 3000 mặt hàng thuốc các loại. Lượng thuốc bán ra không chỉ
là thuốc thiết yếu cho những người bệnh thông thường mà còn cả những
bệnh nhân mắc chứng bệnh hiểm nghèo khó chữa trong xã hội.
Những mặt hàng của nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ được nhập từ nhiều nơi
nh: Hàn Quốc, Ên Độ, Đài Loan, Tay Ban Nha công ty dược Hà Tây, Công
ty dược liệu TWI, xí nghiệp dược phẩm TWII... Ngoài ra còn có các mặt
hàng của các công ty khác do trình dược viên giới thiệu.
III. Danh mục các loại thuốc, dụng cụ y tế tại nhà thuốc (quy cách,
hàm lượng, nhóm, tên nước sản xuất, giá bán) Nhóm: ho - hen - phế quản Hàm Tên nước Tên thuốc Quy cách Nhóm Giá bán lượng SX Tecpincodein 200 10 vỉ x 10 viên Trị ho Cty DLTWI 30.000 (nhộng) mg 400 Mofen 10 vỉ x 10 viên Giảm đau Canada 50.000 mg 200 Ho, long Muccomyst 1 hộp x 30 gãi Pháp 63.000 mg đờm 500 CTy DP Ameflu Giảm ho 75.000 mg Đồng Nai Coderin XNDP 10 vỉ x 10 viên Trị ho 40.000 (nén bao phim) TWII Cheriof Ên Độ 10.00 (nang mềm) Neo - codion (viên bao 10 viên x 2 vỉ Pháp 44.000 đường) 100 XNDP Theo philin Lọ 1000 viên 10.000 mg TWI Ketof 10 viên x 2 vỉ Đức Sabutamol 2mg 10 vỉ x 10 viên XNDP 10.000 Asthalin 100 1 lọ Ên Độ 36.000 mcg Zecuf 100 1 chai Ên Độ 17.000 (sirô) ml Atussin Cty United 60 ml 1 chai 12.000 (sirô) VN Coje 75 ml 1 chai Hàn Quốc 32.000 (sirô) Thuốc ho 85m Cty DPĐD - 1 chai 7.000 (người lớn) ml 5HCM BE HO 50m Cty DP Hà 1 chai 3.000 (sirô) ml Thành Homa hạnh 90m Cty ĐD 6.000 1 chai (sirô) ml Phóc Hưng HO P-H 100m ĐD Phóc 9.500 1 chai (sirô) ml Hưng Bạch long thủy 90m Cty Dược 10.000 1 chai (sirô) ml Bảo Long Bạc Hà Cty Dược 2.000 150 viên (viên ngậm) Thiên Tân Cty Dược 5.000 Bổ phế 20vỉ x 10 viên Nam Hà CTPH Dược 3.000 MEKOTRICIN 24 viên phẩm Mekomhar ZECUF 5 vỉ x 4 viên Ên Độ 15.000 80.000 ALEX 10 vỉ x 10viên Ên Độ Nhóm: tiêu hóa Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Biseptol 480 mg 20 viên/ hộp BaLan (sx tại VN) 16.000 Opizoic 1.250.000 500 viên Cty DP Nam Hà (viên nén) Flagentyl 250 mg 20 viên/ hộp VN - Pháp 41.000 Hàm Giá Tên thuốc Quy cách Tên nước SX bán lượng (viên nén) Coromin 10 vỉ x 10 viên Hàn quốc (viên nang) 126.00 Lactomin 0 10 viên x 6 vỉ Hàn quốc (viên nang) Loperamide 2 mg 10 vỉ x 10 viên Ên độ 15.000 Bisacodyl 8.000 60 viên 60 viên/ hộp Cty DP Traphaco (bao tan) Domdon 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc ercefuril 20 mg 28 viên/hộp Pháp 42.000 Biolactyl (bét) 14 gói/hộp Việt Nam 30.800 Oresol (bét) 5,36g 40 gói/ hộp Cty sinh phẩm số 2 40.000 Laxaton 15g 10 vỉ x 10 viên NPP Canada 50.000 Cty dược Bình 19.000 Polynu 3g 10 gói/ hộp Định NXNKD liệu 20.000 Antibio 1g 10 gói/ hộp TWII Viện vác xin Đà 5.000 Biosutyl 1g 25 gói/ hộp Lạt Pepfiz 50.000 25 viên/ hộp Ên Độ (viên sủi) Forlax (gói bột) 10g 20 gói/ hộp Pháp 78.000 Nhóm: kháng sinh Hàm Tên nước Tên thuốc Quy cách Nhóm Giá bán lượng SX Amocilin 500 10 vỉ x 10 Cty XNK viên 50.000 (nhộng) mg Domesco Amocilin 250 10 vỉ x 10 XNDP 30.000 viên (nhộng) mg TWII 250 Cephalospori 220.000 Zinnat 2 vỉ x 5 viên Anh mg n Zinnat 500 2 vỉ x 5 viên Cephalospori Anh 118.000 mg n Hàm Tên thuốc Quy cách Nhóm (bao phim) mg lượng Aumentin 1g 2 vỉ x 7 viên 250 Aumentin 12 gói/ hộp mg 500 clopencil 10 vỉ x 10 viên mg Biodroxit 500 10 vỉ x 10 viên (viên nang) mg 100 Cephalospori Cefitex 10 viên/ vỉ mg n Ciprobay 250 Kháng sinh 10 viên/ vỉ (bao phim) mg tổng hợp Rovamycine M.I.U 2 vỉ x 5 viên Macrolide (ba phim) Oxacin 100 vỉ x 10 viên Quinolone (viên nén) mg Mekocefaclor 12 viên/ vỉ Cefalosporin (viên nang) Cefadroxit 500 10 viên/ vỉ Cefalosporin (viên nang) mg 500 Lincomycin 20 vỉ x 10 viên mg Erythromycin 250 10 vỉ x 10 viên (nhộng) mg Kefstar 250 10 viên/ vỉ Cefalosporin (viên nén) mg Rodogy 750000 (viên nén) I.U 2 vỉ x 10 viên Imdazole Spiramycin Metronidazole 125 ng Naphacogyl 100 2 vỉ x 10 viên Tên nước Giá bán SX Anh 245.000 114.000 Anh XNDP 450.000 TWI 60.000 Áo 70.000 Ên Độ German 125.000 y France 79.000 (Pháp) Lcorea 140.000 (Hàn quốc) Cty 26.000 Mekophar S.học y tế 17.000 HCM cty XNK 100.000 Đồng Tháp Cty 70.000 Mekophar Banglade 100.000 sh 66.000 France (Pháp) Công ty 15.000 dược Nam Hàm Tên nước Tên thuốc Quy cách Nhóm Giá bán lượng SX Acetylspiramy -cin Hà Metronidazol Novomycine 0,750 22.000 20 gói/ hộp Mazolide Dpmenkophar (bét) M.I.U 250 Cefalexin
10 vỉ x 10 viên Cefalosporin India (Ên) mg 130.000 Klindamcap 150 Đức - 10 vỉ x 10 viên (viên nang) mg Malaysia 150.000 500 250.000 Cerax
10 vỉ x 10 viên Cefalosporin mg EUROPE 300 Rifampilin 10 vỉ x 10 viên Ên Độ mg 70.000 Doxycylin 100 8.000 2 vỉ x 10 viên Việt - Đức (nén) mg Taxetil Cefalosporin Banglad 50 ml 1 chai (bét) (thế hệ 3) esh 79.000 E.E.S 200 Mazolide 48.000 chai Sgranules mg USA (Mỹ) Clamoxyl 250 81.600 12 gói/ hộp AUSTRIA (bét) mg Ery 250 France 96.000 24 gói/ hộp (bét) mg (Pháp) Curam 312;5 12 gói/ hộp Áo (bét) mg 15.000 Aminosid VN- Gentamicin 12 ml 10 ống/ hộp Canada Chine Trobicin (bét) 2 gam 1 ống (T/Quốc) 8.000 Penicilin 10,2 1 ống thủy France (gãi) M.U tinh (Pháp)
nhóm: Dạ dày - tá tràng - gan mật Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng XN Hóa dược Tây Alusi 5 gam 5 gói/ hộp 5.500 Sơn Ampelop 120mg 90 viên/ hộp Cty Traphacô 75.000 Trumo 120mg 90 viên/ hộp India (ấn) 168.000 Milan (hạt bao 250.000 3 vỉ x 10 viên Ên độ tan) Malox 24.000 4 vỉ x 10 viên Pháp (viên nén nhai) Cimêtidin 200mg 10 vỉ x 10 viên Ên độ 20.000 Prevacid 30 mg 3 vỉ x 10 viên Thái Lan Motilium - M 150.000 100viên/hộp Thái Lan (nén bao phim) Stomex 121000 20mg 10 viên/hộp Hàn Quốc (viên nang) Helicocin: 750 mg Amoxilin Áo 500 mg Metronydazole Lomac 20 mg Ên Độ 36.000 Actiso CTCPD và CT y tế 2000 1 gãi (viên hoàn) Lâm Đồng
nhóm: giảm đau - chống viêm XƯƠNG KHỚP; Hàm Tên thuốc
Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Alaxan 200 mg Ibuprofen 5 vỉ x 20 viên Ên độ 80.000 500 mg Actaninofen Aspirin-PH8 XNDPSH 30.000 500 mg 200 viên/ hộp (bao phim) y tế HCM Diclofenac 20.000 50 mg 10 viên x 5 vỉ Đức - Việt (viên bao tan) Voltaren 180.000 25 mg 10 vỉ x 10 viên Đức (viên bao phim) Mobic 75 mg 2 vỉ x 10 viên Đức 170.000 Viartril - S(lọ) 195.000 250 mg Lọ 80 viên Milan Glucosamin GIẢM ĐAU CƠ TRƠN: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Duspatalin 135 mg 5 vỉ x 10 viên Hà Lan Spasmave'rine 40 mg 10 viên x 3 vỉ Pháp 19.500 Spasfon 3 vỉ x 10 viên Pháp 60.000 Cataflam 18.000 (viên bao 25 mg 6 viên - 1 hộp đường) No-spa 40 mg 2 vỉ x 10 viên Việt - Pháp 10.000 Visceralginefort 28.000 2 vỉ x 10 viên Pháp Ìnoramidopyrine giảm đau cơ trơn: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Alphachoay 2 vỉ + 10 viên Việt Pháp 30.000 (viên nén) Furosemid 40 mg 5 vỉ x 50 viên Cty vật tư Bến Tre 20.000 (nén) Didkotase 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 120.000 Damizen 10 mg 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 50.000 nhóm: giun sán Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Fugacar 500mg 1 viên Thái Lan 13.000 Albendazole 400mg 1 viên Hàn Quốc 9.000 Zentel 200mg 2 viên Pháp 14.000 Gentax 400mg 1 viên Ên Độ 5.000 Albendazol 100mg 1 viên 4.000 Nasoko 500mg 1 viên Cty CP Nam Hà 5.000 (socola) Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Lozira 10 mg 3 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 90.000 (loriratađin) XN liên hợp Clopheniramin 4mg 10 vỉ x 10 viên 10.000 Hương Giang Clarityne 100mg 1 vỉ x 10 viên Mỹ 79.000 Astemizol 100mg 10 vỉ x 10 viên Traphaco 20.000 nhóm: chống say SAY TÀU XE: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Dimenhydrinat 50mg 10vỉ x 10viên Cty CP Traphaco 10.000 Nautamine 90mg 1vỉ x 20viên Pháp 40.000 Dimenhydrinatte 50mg 1lọ/ 1000 viên Canada 250.000 Supergo Cty Nata- 20mg 2 vỉ x 4 viên 4.000 (nhai) Việt Nam CHỐNG SAY RƯỢU: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng RU-21 6 viên/hộp Mỹ 20.000 (dietarysupplement)
nhóm: trị nấm và các bệnh ngoài ra Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Kedermfa 5g 1Tub Cty DP y tế Quảng Ninh 5.000 1Tub Cty DP Tomax 6g 3.500 Bình Nguyên Demacol 8g 1Tub Cty DP Nam Hà 5.000 Nizoral 5g 1Tub Thái Lan 14.000 Benzosali 10g 1Tub CTCP Tranphaco 2.000 1lọ CTy DP y tế Quảng Trangala 8g 3.000 Ninh Cortibios 8g 1lọ Cty DP y tế Cửu Long 2.000 Panoxyl 10 10% 1Tub Singapore 29.000 Bepanthen 30g 1Tub Đức 35.000 Acyclovir 2g 1Tub Đức 18.000 Erystab 10g 1Tub Đức - Việt Nam 12.000 Dermovate 15g 1Tub Singapore 43.000 I Sotrex 10g 1Tub Singapore 27.000 Eurax 10% 1Tub Việt - Đức 24.000 Flucinnar 0,025% 1Tub Ba Lan 18.000 flucidin 20mg/g 1Tub Đức 2.000 Dung dịch 20ml/lọ 20ml CTCPDP Kim Bảng 2.000 ASA 20ml/lọ CTCPDP Dung dịch BSI 20ml 2.000 Kim Bảng - Hà Nam 1%/lọ CTCPDP xanhmetilen 1% 2.000 Kim Bảng - Hà Nam 10 gãi/ Phenargan 10g Pháp 8.000 1Tub 1Tub Cty Hisamitsu Salonpas Gel 30g 19.000 Việt Nam Voltaren 20g 1Tub Đức 52.000 Flog profen gel 30g 1Tub Tây Ban Nha 59.000 Silvirin 20g 1Tub Ên Độ 11.000 Flucort - N 15g 1Tub Ên Độ 6.500 Levigatus Cty tranphaco 10.000 nhóm: các loại dầu xoa Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Dầu phong thấp 24ml 1lọ 14.000 gừng Thái Dương Dầu giã 1lọ Công ty TNHH Nam 2,5ml 1.500 Trường Sơn Dược Trường Sơn Bạch hổ hoạt lạc 1hộp 20g Cty dược Bảo Linh 6.500 cao Dầu phật linh 1.5ml 1lọ Cty dược phẩm TW2 1.500 Cao sao vàng 3g 1hộp dược phẩm TW23 500
nhóm: xịt, nhỏ mắt, tai - mòi - họng Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Cty dược phẩm Natriclorid 0,9% 1lọ 1.000 Hà Tây 1lọ KHCN Nemydexan 5ml 2.000 Dược - ĐHD 1lọ Cty vật tư y tế Dexaclor 5ml 2.000 Cửu Long Polyde xancol 5ml 1lọ Cty DP Hà Tây 3.000 1hộp Liên doanh V-rohto 13ml 29.000 Việt - Nhật 1hộp TTHCN Osla 15ml 7.000 Dược - ĐH Dược Gentamicin 5ml 1hộp XNDP& sinh học HCM 1.500 Cloramphenicol 10ml 1lọ XNDPTW% - Đà Nẵng 500 Coldi-B 15ml 1lọ Cty DP Hà Tây 8.500 Hadocortd 15ml 1hộp Cty DP Hà Tây 10.000 Nostravin 8ml 1lọ Cty CP traphaco 3.500 Otrivin 01% 1 hộp CTCP Dược liệu TW1 34.000 Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng (10ml) TPHCM Tobrex 5ml Ên độ 35.000 (0.3%) Effexin Hàn Quốc 29.000 (ofloxacin) Omeli 0,1% Italya 20.000 (0.5%)