Báo Cáo Thực Tập Nhà Thuốc | Đại học Nguyễn Tất Thành

Báo Cáo Thực Tập Nhà Thuốc | Đại học Nguyễn Tất Thành. Tài liệu gồm 35 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Nguyễn Tất Thành 1 K tài liệu

Thông tin:
41 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Báo Cáo Thực Tập Nhà Thuốc | Đại học Nguyễn Tất Thành

Báo Cáo Thực Tập Nhà Thuốc | Đại học Nguyễn Tất Thành. Tài liệu gồm 35 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

111 56 lượt tải Tải xuống
Trường trung học kt dược phú thọ
công ty cổ phần gd & đt Hà Nội
-------*-------
BÁO CÁO THỰC TẬP
Địa điểm thực tập:
nhà thuốc 18 vĩnh hồ - đống đa - Hà Nội
Học viên : Nguyễn Thị Xuyên
Sinh ngày : 02 - 07 - 1988
Líp :K28-Y2
Quê quán : Vò Thư - Thái Bình
Hà Nội - 2007
Lời nói đầu
Ngành Dược một bộ môn khoa học rất quan trọng, ảnh hưởng
trực tiếp đến sinh mạng của mỗi con người. vậy được Đảng Nhà
nước ta đặc biệt quan tâm chú trọng, tạo điều kiện phát triển về trang thiết
bị kỹ thuật, còng nh nguồn nhân lực. Mỗi người chúng ta muốn đi sâu tìm
hiểu về thì cần thời gian, thời gian đó dường nh không giới hạn,
có thể một vài năm thậm chí gần hết đời người vẫn chưa đủ.
Qua thời gian học tập trường được sự quan tâm chỉ bản tận tình
của thầy cùng sáu tuần thực tập thực tế tại nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ đã
giúp em phần nào hiểu được về ngành dược học. Sau đâu em xin được trình
bày những điều em được học từ thực tế nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ.
I. Các tổ chức quản lý một nhà thuốc
Nha thuốc 18 Vĩnh Hồ gồm Dược Nguyễn Thị Lợi, phụ trách
cùng với 2 dược tá giúp việc.
Nhà thuốc nằm ở đường đi lại địa điểm bán lẻ các mặt hàng thuốc
tân dược cho phần lớn dân cư trong địa bàn Hà Nội. Trong những ngày đầu
thành lập nhà thuốc gặp nhiều khó khăn thử thách, nhưng với khả năng
lòng nhiệt huyết của Dược Nguyễn Thị Lợi đồng thời được sự giúp đỡ,
ủng hộ của mọi người xung quanh Nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ ngày một phát
triển.
Về cơ sở vật chất trang thiết bị Nhà thuốc đã trang bị đầy đủ tủ thuốc
với các ngăn khác nhau, nhằm mục đích sắp xếp thuốc theo tác dụng dược
lý của từng loại để tiện trong khi bán thuốc. Thuốc độc A - B và hướng tâm
thần được sắp xếp trong một ngăn tủ riêng và có khóa chắc chắn.
Để đảm bảo yêu cầu của một số thuốc cần bảo quản thuốc nơi
nhiệt độ lạnh, nhà thuốc đã trang bị tủ lạnh giúp thuốc luôn đảm bảo chất
lượng theo quy định. Ngoài ra nhà thuốc còn các cách tham khảo về
thuốc, kéo cắt thuốc, tói đóng gói, bình cứu hỏa (phòng khi bất trắc xảy
ra).
Đội ngò nhân viên tại nhà thuốc gồm có:
Một dược bằng Đại học 2 dược giúp việc. Nhân viên nhà
thuốc luôn trách nhiệm, nhiệtnh với công việc, thường lắng nghe tâm
sự của người bệnh, vấn cho bệnh nhân mua thuốc phù hợp với tói tiền
của mình, song vẫn đảm bảo khỏi bệnh. Vì thế đã tạo được niềm tin yêu đối
với khách hàng.
II. Thị trường mua bán thuốc
Vì nhà thuốc bán lẻ các mặt hàng thuốc tân dược có uy tín nhiều năm
nên lượng khách hàng đến mua thuốc cho bệnh nhân người nhà bệnh
nhân rất đông. Để đáp ứng nhu cầu của người bệnh nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ
đã nhập gần 3000 mặt hàng thuốc các loại. Lượng thuốc bán ra không chỉ
thuốc thiết yếu cho những người bệnh thông thường còn cả những
bệnh nhân mắc chứng bệnh hiểm nghèo khó chữa trong xã hội.
Những mặt hàng của nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ được nhập từ nhiều nơi
nh: Hàn Quốc, Ên Độ, Đài Loan, Tay Ban Nha công ty dược Hà Tây, Công
ty dược liệu TWI, nghiệp dược phẩm TWII... Ngoài ra còn các mặt
hàng của các công ty khác do trình dược viên giới thiệu.
III. Danh mục các loại thuốc, dụng cụ y tế tại nhà thuốc (quy cách,
hàm lượng, nhóm, tên nước sản xuất, giá bán)
Nhóm: ho - hen - phế quản
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Nhóm
Tên nước
Giá bán
lượng
SX
Tecpincodein
200
10 vỉ x 10 viên
Trị ho Cty DLTWI
30.000
(nhộng)
mg
Mofen
400
10 vỉ x 10 viên
Giảm đau
Canada 50.000
mg
Muccomyst
200
1 hộp x 30 gãi
Ho, long
Pháp
63.000
mg
đờm
Ameflu
500
Giảm ho
CTy DP
75.000
mg Đồng Nai
Coderin
10 vỉ x 10 viên
Trị ho
XNDP
40.000
(nén bao phim) TWII
Cheriof
Ên Độ
10.00
(nang mềm)
Neo - codion
(viên bao
10 viên x 2 vỉ Pháp
44.000
đường)
100 XNDP
Theo philin Lọ 1000 viên 10.000
mg
TWI
Ketof
10 viên x 2 vỉ
Đức
Sabutamol
2mg
10 vỉ x 10 viên XNDP
10.000
Asthalin 100
1 lọ
Ên Độ
36.000
mcg
Zecuf
100
1 chai
Ên Độ
(sirô)
ml
Atussin
60 ml
1 chai
Cty United
(sirô) VN
Coje
75 ml
1 chai
Hàn Quốc
(sirô)
Thuốc ho
85m
1 chai
Cty DPĐD -
(người lớn)
ml
5HCM
BE HO
50m
1 chai
Cty DP Hà
(sirô)
ml
Thành
Homa hạnh
90m
1 chai
Cty ĐD
(sirô)
ml
Phóc Hưng
HO P-H
100m
1 chai
ĐD Phóc
(sirô)
ml
Hưng
Bạch long thủy
90m
1 chai
Cty Dược
(sirô)
ml
Bảo Long
Bạc Hà
150 viên
Cty Dược
(viên ngậm)
Thiên Tân
Bổ phế 20vỉ x 10 viên
Cty Dược
Nam
CTPH Dược
MEKOTRICIN
24 viên
phẩm
Mekomhar
ZECUF 5 vỉ x 4 viên Ên Độ
ALEX 10 vỉ x 10viên Ên Độ
Nhóm: tiêu hóa
17.000
12.000
32.000
7.000
3.000
6.000
9.500
10.000
2.000
5.000
3.000
15.000
80.000
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
Biseptol 480 mg
20 viên/ hộp BaLan (sx tại VN)
16.000
Opizoic
500 viên
Cty DP Nam Hà
1.250.000
(viên nén)
Flagentyl 250 mg
20 viên/ hộp
VN - Pháp
41.000
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX
Giá
bán
lượng
(viên nén)
Coromin
10 vỉ x 10 viên Hàn quốc
(viên nang)
Lactomin
10 viên x 6 vỉ Hàn quốc
126.00
0
(viên nang)
Loperamide
2 mg
10 vỉ x 10 viên Ên độ
15.000
Bisacodyl
60 viên
60 viên/ hộp
Cty DP Traphaco
8.000
(bao tan)
Domdon 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc
ercefuril
20 mg
28 viên/hộp
Pháp
42.000
Biolactyl (bét) 14 gói/hộp
Việt Nam 30.800
Oresol (bét)
5,36g
40 gói/ hộp
Cty sinh phẩm số 2
40.000
Laxaton
15g 10 vỉ x 10 viên
NPP Canada 50.000
Polynu
3g
10 gói/ hộp
Cty dược Bình 19.000
Định
Antibio
1g
10 gói/ hộp
NXNKD liệu
20.000
TWII
Biosutyl
1g
25 gói/ hộp
Viện vác xin Đà
5.000
Lạt
Pepfiz
50.000
25 viên/ hộp Ên Độ
(viên sủi)
Forlax (gói bột)
10g
20 gói/ hộp
Pháp
78.000
Nhóm: kháng sinh
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Nhóm
Tên nước
Giá bán
lượng SX
Amocilin
500
10 vỉ x 10
viên
Cty XNK
50.000
(nhộng)
mg
Domesco
Amocilin
250 10 vỉ x 10
viên
XNDP
30.000
(nhộng)
mg
TWII
Zinnat
250
2 vỉ x 5 viên
Cephalospori
Anh
220.000
mg
n
Zinnat
500 2 vỉ x 5 viên
Cephalospori
Anh
118.000
mg
n
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Nhóm
lượng
Aumentin 1g 2 vỉ x 7 viên
Aumentin
250
12 gói/ hộp
mg
clopencil
500
10 vỉ x 10 viên
mg
Biodroxit
500
10 vỉ x 10 viên
(viên nang)
mg
Cefitex
100
10 viên/ vỉ
Cephalospori
mg
n
Ciprobay 250
10 viên/ vỉ
Kháng sinh
(bao phim)
mg
tổng hợp
Rovamycine
M.I.U 2 vỉ x 5 viên Macrolide
(ba phim)
Oxacin
100
vỉ x 10 viên Quinolone
(viên nén)
mg
Mekocefaclor
12 viên/ vỉ Cefalosporin
(viên nang)
Cefadroxit
500
10 viên/ vỉ Cefalosporin
(viên nang)
mg
Lincomycin
500
20 vỉ x 10 viên
mg
Erythromycin
250
10 vỉ x 10 viên
(nhộng)
mg
Kefstar
250
10 viên/ vỉ Cefalosporin
(viên nén)
mg
Rodogy
750000
(viên nén)
I.U
2 vỉ x 10 viên Imdazole
Spiramycin
125 ng
Metronidazole
Naphacogyl 100 2 vỉ x 10 viên
(bao phim)
mg
Tên nước
Giá bán
SX
245.000
Anh
Anh
114.000
XNDP
450.000
TWI
60.000
Áo
Ên Độ
70.000
German 125.000
y
France
79.000
(Pháp)
Lcorea 140.000
(Hàn quốc)
Cty
26.000
Mekophar
S.học y tế
17.000
HCM
cty XNK 100.000
Đồng Tháp
Cty
70.000
Mekophar
Banglade
100.000
sh
66.000
France
(Pháp)
Công ty 15.000
dược Nam
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Nhóm
lượng
Acetylspiramy
-cin
Metronidazol
Novomycine
0,750
20 gói/ hộp Mazolide
(bét)
M.I.U
Cefalexin
250
10 vỉ x 10 viên
Cefalosporin
mg
Klindamcap 150
10 vỉ x 10 viên
(viên nang)
mg
Cerax
500
10 vỉ x 10 viên
Cefalosporin
mg
Rifampilin
300
10 vỉ x 10 viên
mg
Doxycylin 100
2 vỉ x 10 viên
(nén)
mg
Cefalosporin
Taxetil
50 ml 1 chai
(bét) (thế hệ 3)
E.E.S
200
chai
Mazolide
Sgranules
mg
Clamoxyl 250
12 gói/ hộp
(bét)
mg
Ery
250
24 gói/ hộp
(bét)
mg
Curam
312;5
12 gói/ hộp
(bét)
mg
Aminosid
Gentamicin
12 ml 10 ống/ hộp
Trobicin (bét)
2 gam 1 ống
Penicilin 10,2 1 ống thủy
(gãi)
M.U
tinh
Tên nước
SX
Dpmenkophar
India (Ên)
Đức -
Malaysia
EUROPE
Ên Độ
Việt - Đức
Banglad
esh
USA (Mỹ)
AUSTRIA
France
(Pháp)
Áo
VN-
Canada
Chine
(T/Quốc)
France
(Pháp)
Giá bán
22.000
130.000
150.000
250.000
70.000
8.000
79.000
48.000
81.600
96.000
15.000
8.000
nhóm: Dạ dày - tá tràng - gan mật
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
XN Hóa dược Tây
Alusi
5 gam 5 gói/ hộp 5.500
Sơn
Ampelop
120mg
90 viên/ hộp
Cty Traphacô
75.000
Trumo
120mg
90 viên/ hộp
India (ấn) 168.000
Milan (hạt bao
3 vỉ x 10 viên Ên độ
250.000
tan)
Malox
4 vỉ x 10 viên
Pháp
24.000
(viên nén nhai)
Cimêtidin
200mg 10 vỉ x 10 viên
Ên độ
20.000
Prevacid
30 mg
3 vỉ x 10 viên
Thái Lan
Motilium - M
100viên/hộp
Thái Lan
150.000
(nén bao phim)
Stomex
20mg
10 viên/hộp Hàn Quốc
121000
(viên nang)
Helicocin:
750 mg
Amoxilin
Áo
500 mg
Metronydazole
36.000Lomac
20 mg
Ên Độ
Actiso
1 gãi
CTCPD và CT y tế
2000
(viên hoàn)
Lâm Đồng
nhóm: giảm đau - chống viêm
XƯƠNG KHỚP;
Hàm
Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng
Alaxan
200 mg
Ibuprofen 5 vỉ x 20 viên Ên độ
80.000
500 mg
Actaninofen
Aspirin-PH8
500 mg
200 viên/ hộp
XNDPSH
30.000
(bao phim)
y tế HCM
Diclofenac
50 mg
10 viên x 5 vỉ
Đức - Việt
20.000
(viên bao tan)
Voltaren
25 mg
10 vỉ x 10 viên
Đức
180.000
(viên bao phim)
Mobic
75 mg
2 vỉ x 10 viên
Đức
170.000
Viartril - S(lọ)
250 mg Lọ 80 viên
Milan
195.000
Glucosamin
GIẢM ĐAU CƠ TRƠN:
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
Duspatalin 135 mg
5 vỉ x 10 viên
Hà Lan
Spasmave'rine
40 mg
10 viên x 3 vỉ
Pháp
19.500
Spasfon 3 vỉ x 10 viên
Pháp
60.000
Cataflam
18.000
(viên bao
25 mg
6 viên - 1 hộp
đường)
No-spa 40 mg
2 vỉ x 10 viên
Việt - Pháp
10.000
Visceralginefort
2 vỉ x 10 viên
Pháp
28.000
Ìnoramidopyrine
giảm đau cơ trơn:
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
Alphachoay
2 vỉ + 10 viên
Việt Pháp
30.000
(viên nén)
Furosemid
40 mg
5 vỉ x 50 viên Cty vật tư Bến Tre
20.000
(nén)
120.000Didkotase
10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc
Damizen
10 mg
10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc
50.000
nhóm: giun sán
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
Fugacar
500mg 1 viên Thái Lan 13.000
Albendazole 400mg 1 viên
Hàn Quốc
9.000
Zentel
200mg 2 viên
Pháp
14.000
Gentax
400mg 1 viên
Ên Độ
5.000
Albendazol 100mg 1 viên 4.000
Nasoko
500mg 1 viên
Cty CP Nam Hà
5.000
(socola)
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
Lozira
10 mg
3 vỉ x 10 viên Hàn Quốc
90.000
(loriratađin)
XN liên hợp
Clopheniramin
4mg
10 vỉ x 10 viên
10.000
Hương Giang
Clarityne
100mg
1 vỉ x 10 viên
Mỹ
79.000
Astemizol
100mg
10 vỉ x 10 viên
Traphaco 20.000
nhóm: chống say
SAY TÀU XE:
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
Dimenhydrinat
50mg
10vỉ x 10viên
Cty CP Traphaco
10.000
Nautamine
90mg
1vỉ x 20viên
Pháp
40.000
Dimenhydrinatte
50mg
1lọ/ 1000 viên
Canada
250.000
Supergo
20mg
2 vỉ x 4 viên
Cty Nata-
4.000
(nhai) Việt Nam
CHỐNG SAY RƯỢU:
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX Giá bán
lượng
RU-21
6 viên/hộp
Mỹ 20.000
(dietarysupplement)
nhóm: trị nấm và các bệnh ngoài ra
Tên thuốc
Hàm
Quy cách
Tên nước SX
Giá bán
lượng
Kedermfa
5g
1Tub
Cty DP y tế Quảng Ninh
5.000
Tomax
6g
1Tub
Cty DP
3.500
Bình Nguyên
Demacol
8g
1Tub
Cty DP Nam Hà
5.000
Nizoral 5g
1Tub
Thái Lan 14.000
Benzosali 10g
1Tub CTCP Tranphaco
2.000
Trangala
8g
1lọ
CTy DP y tế Quảng
3.000
Ninh
Cortibios 8g
1lọ
Cty DP y tế Cửu Long
2.000
Panoxyl 10
10%
1Tub Singapore
29.000
Bepanthen
30g
1Tub
Đức 35.000
Acyclovir 2g
1Tub
Đức 18.000
Erystab
10g
1Tub Đức - Việt Nam
12.000
Dermovate 15g
1Tub Singapore
43.000
I Sotrex
10g
1Tub Singapore
27.000
Eurax
10%
1Tub
Việt - Đức
24.000
Flucinnar
0,025%
1Tub
Ba Lan
18.000
flucidin
20mg/g
1Tub
Đức 2.000
Dung dịch
20ml
20ml/lọ
CTCPDP Kim Bảng
2.000
ASA
20ml/lọ CTCPDP
Dung dịch BSI
20ml 2.000
Kim Bảng - Hà Nam
xanhmetilen
1%
1%/lọ CTCPDP
2.000
Kim Bảng - Hà Nam
10 gãi/
Phenargan 10g Pháp
8.000
1Tub
Salonpas Gel 30g
1Tub
Cty Hisamitsu
19.000
Việt Nam
Voltaren
20g
1Tub
Đức 52.000
Flog profen gel 30g
1Tub
Tây Ban Nha
59.000
Silvirin 20g
1Tub
Ên Độ
11.000
Flucort - N 15g
1Tub
Ên Độ
6.500
Levigatus
Cty tranphaco 10.000
nhóm: các loại dầu xoa
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Tên nước SX Giá bán
lượng
Dầu phong thấp
24ml 1lọ 14.000
gừng Thái Dương
Dầu giã
2,5ml
1lọ
Công ty TNHH Nam
1.500
Trường Sơn
Dược Trường Sơn
Bạch hổ hoạt lạc
20g
1hộp
Cty dược Bảo Linh 6.500
cao
Dầu phật linh 1.5ml
1lọ
Cty dược phẩm TW2
1.500
Cao sao vàng
3g 1hộp dược phẩm TW23
500
nhóm: xịt, nhỏ mắt, tai - mòi - họng
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Tên nước SX Giá bán
lượng
Cty dược phẩm
Natriclorid
0,9%
1lọ 1.000
Hà Tây
Nemydexan 5ml
1lọ KHCN
2.000
Dược - ĐHD
Dexaclor 5ml
1lọ Cty vật tư y tế
2.000
Cửu Long
Polyde xancol 5ml 1lọ
Cty DP Hà Tây
3.000
V-rohto
13ml
1hộp Liên doanh
29.000
Việt - Nhật
Osla 15ml
1hộp
TTHCN
7.000
Dược - ĐH Dược
Gentamicin 5ml
1hộp
XNDP& sinh học HCM 1.500
Cloramphenicol
10ml 1lọ
XNDPTW% - Đà Nẵng
500
Coldi-B
15ml 1lọ
Cty DP Hà Tây
8.500
Hadocortd
15ml
1hộp Cty DP Hà Tây
10.000
Nostravin 8ml 1lọ
Cty CP traphaco
3.500
Otrivin
01% 1 hộp
CTCP Dược liệu TW1
34.000
Tên thuốc
Hàm
Quy cách Tên nước SX Giá bán
lượng
(10ml) TPHCM
Tobrex
5ml
Ên độ
35.000
(0.3%)
Effexin
Hàn Quốc
29.000
(ofloxacin)
Omeli
0,1% Italya 20.000
(0.5%)
| 1/41

Preview text:

Trường trung học kt dược phú thọ
công ty cổ phần gd & đt Hà Nội -------*------- BÁO CÁO THỰC TẬP
Địa điểm thực tập:
nhà thuốc 18 vĩnh hồ - đống đa - Hà Nội Học viên : Nguyễn Thị Xuyên Sinh ngày : 02 - 07 - 1988 Líp :K28-Y2 Quê quán
: Vò Thư - Thái Bình Hà Nội - 2007 Lời nói đầu
Ngành Dược là một bộ môn khoa học rất quan trọng, nó ảnh hưởng
trực tiếp đến sinh mạng của mỗi con người. Vì vậy được Đảng và Nhà
nước ta đặc biệt quan tâm chú trọng, tạo điều kiện phát triển về trang thiết
bị kỹ thuật, còng nh nguồn nhân lực. Mỗi người chúng ta muốn đi sâu tìm
hiểu về nó thì cần có thời gian, thời gian đó dường nh không có giới hạn,
có thể một vài năm thậm chí gần hết đời người vẫn chưa đủ.
Qua thời gian học tập ở trường được sự quan tâm chỉ bản tận tình
của thầy cô cùng sáu tuần thực tập thực tế tại nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ đã
giúp em phần nào hiểu được về ngành dược học. Sau đâu em xin được trình
bày những điều em được học từ thực tế nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ.
I. Các tổ chức quản lý một nhà thuốc
Nha thuốc 18 Vĩnh Hồ gồm có Dược sĩ Nguyễn Thị Lợi, phụ trách
cùng với 2 dược tá giúp việc.
Nhà thuốc nằm ở đường đi lại là địa điểm bán lẻ các mặt hàng thuốc
tân dược cho phần lớn dân cư trong địa bàn Hà Nội. Trong những ngày đầu
thành lập nhà thuốc gặp nhiều khó khăn thử thách, nhưng với khả năng và
lòng nhiệt huyết của Dược sĩ Nguyễn Thị Lợi đồng thời được sự giúp đỡ,
ủng hộ của mọi người xung quanh Nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ ngày một phát triển.
Về cơ sở vật chất trang thiết bị Nhà thuốc đã trang bị đầy đủ tủ thuốc
với các ngăn khác nhau, nhằm mục đích sắp xếp thuốc theo tác dụng dược
lý của từng loại để tiện trong khi bán thuốc. Thuốc độc A - B và hướng tâm
thần được sắp xếp trong một ngăn tủ riêng và có khóa chắc chắn.
Để đảm bảo yêu cầu của một số thuốc cần bảo quản thuốc ở nơi có
nhiệt độ lạnh, nhà thuốc đã trang bị tủ lạnh giúp thuốc luôn đảm bảo chất
lượng theo quy định. Ngoài ra nhà thuốc còn có các cách tham khảo về
thuốc, kéo cắt thuốc, tói đóng gói, bình cứu hỏa (phòng khi có bất trắc xảy ra).
Đội ngò nhân viên tại nhà thuốc gồm có:
Một dược sĩ có bằng Đại học và 2 dược tá giúp việc. Nhân viên nhà
thuốc luôn có trách nhiệm, nhiệt tình với công việc, thường lắng nghe tâm
sự của người bệnh, tư vấn cho bệnh nhân mua thuốc phù hợp với tói tiền
của mình, song vẫn đảm bảo khỏi bệnh. Vì thế đã tạo được niềm tin yêu đối với khách hàng.
II. Thị trường mua bán thuốc
Vì nhà thuốc bán lẻ các mặt hàng thuốc tân dược có uy tín nhiều năm
nên lượng khách hàng đến mua thuốc cho bệnh nhân và người nhà bệnh
nhân rất đông. Để đáp ứng nhu cầu của người bệnh nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ
đã nhập gần 3000 mặt hàng thuốc các loại. Lượng thuốc bán ra không chỉ
là thuốc thiết yếu cho những người bệnh thông thường mà còn cả những
bệnh nhân mắc chứng bệnh hiểm nghèo khó chữa trong xã hội.
Những mặt hàng của nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ được nhập từ nhiều nơi
nh: Hàn Quốc, Ên Độ, Đài Loan, Tay Ban Nha công ty dược Hà Tây, Công
ty dược liệu TWI, xí nghiệp dược phẩm TWII... Ngoài ra còn có các mặt
hàng của các công ty khác do trình dược viên giới thiệu.
III. Danh mục các loại thuốc, dụng cụ y tế tại nhà thuốc (quy cách,
hàm lượng, nhóm, tên nước sản xuất, giá bán) Nhóm: ho - hen - phế quản Hàm Tên nước Tên thuốc Quy cách Nhóm Giá bán lượng SX Tecpincodein 200 10 vỉ x 10 viên Trị ho Cty DLTWI 30.000 (nhộng) mg 400 Mofen 10 vỉ x 10 viên Giảm đau Canada 50.000 mg 200 Ho, long Muccomyst 1 hộp x 30 gãi Pháp 63.000 mg đờm 500 CTy DP Ameflu Giảm ho 75.000 mg Đồng Nai Coderin XNDP 10 vỉ x 10 viên Trị ho 40.000 (nén bao phim) TWII Cheriof Ên Độ 10.00 (nang mềm) Neo - codion (viên bao 10 viên x 2 vỉ Pháp 44.000 đường) 100 XNDP Theo philin Lọ 1000 viên 10.000 mg TWI Ketof 10 viên x 2 vỉ Đức Sabutamol 2mg 10 vỉ x 10 viên XNDP 10.000 Asthalin 100 1 lọ Ên Độ 36.000 mcg Zecuf 100 1 chai Ên Độ 17.000 (sirô) ml Atussin Cty United 60 ml 1 chai 12.000 (sirô) VN Coje 75 ml 1 chai Hàn Quốc 32.000 (sirô) Thuốc ho 85m Cty DPĐD - 1 chai 7.000 (người lớn) ml 5HCM BE HO 50m Cty DP Hà 1 chai 3.000 (sirô) ml Thành Homa hạnh 90m Cty ĐD 6.000 1 chai (sirô) ml Phóc Hưng HO P-H 100m ĐD Phóc 9.500 1 chai (sirô) ml Hưng Bạch long thủy 90m Cty Dược 10.000 1 chai (sirô) ml Bảo Long Bạc Hà Cty Dược 2.000 150 viên (viên ngậm) Thiên Tân Cty Dược 5.000 Bổ phế 20vỉ x 10 viên Nam Hà CTPH Dược 3.000 MEKOTRICIN 24 viên phẩm Mekomhar ZECUF 5 vỉ x 4 viên Ên Độ 15.000 80.000 ALEX 10 vỉ x 10viên Ên Độ Nhóm: tiêu hóa Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Biseptol 480 mg 20 viên/ hộp BaLan (sx tại VN) 16.000 Opizoic 1.250.000 500 viên Cty DP Nam Hà (viên nén) Flagentyl 250 mg 20 viên/ hộp VN - Pháp 41.000 Hàm Giá Tên thuốc Quy cách Tên nước SX bán lượng (viên nén) Coromin 10 vỉ x 10 viên Hàn quốc (viên nang) 126.00 Lactomin 0 10 viên x 6 vỉ Hàn quốc (viên nang) Loperamide 2 mg 10 vỉ x 10 viên Ên độ 15.000 Bisacodyl 8.000 60 viên 60 viên/ hộp Cty DP Traphaco (bao tan) Domdon 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc ercefuril 20 mg 28 viên/hộp Pháp 42.000 Biolactyl (bét) 14 gói/hộp Việt Nam 30.800 Oresol (bét) 5,36g 40 gói/ hộp Cty sinh phẩm số 2 40.000 Laxaton 15g 10 vỉ x 10 viên NPP Canada 50.000 Cty dược Bình 19.000 Polynu 3g 10 gói/ hộp Định NXNKD liệu 20.000 Antibio 1g 10 gói/ hộp TWII Viện vác xin Đà 5.000 Biosutyl 1g 25 gói/ hộp Lạt Pepfiz 50.000 25 viên/ hộp Ên Độ (viên sủi) Forlax (gói bột) 10g 20 gói/ hộp Pháp 78.000 Nhóm: kháng sinh Hàm Tên nước Tên thuốc Quy cách Nhóm Giá bán lượng SX Amocilin 500 10 vỉ x 10 Cty XNK viên 50.000 (nhộng) mg Domesco Amocilin 250 10 vỉ x 10 XNDP 30.000 viên (nhộng) mg TWII 250 Cephalospori 220.000 Zinnat 2 vỉ x 5 viên Anh mg n Zinnat 500 2 vỉ x 5 viên Cephalospori Anh 118.000 mg n Hàm Tên thuốc Quy cách Nhóm (bao phim) mg lượng Aumentin 1g 2 vỉ x 7 viên 250 Aumentin 12 gói/ hộp mg 500 clopencil 10 vỉ x 10 viên mg Biodroxit 500 10 vỉ x 10 viên (viên nang) mg 100 Cephalospori Cefitex 10 viên/ vỉ mg n Ciprobay 250 Kháng sinh 10 viên/ vỉ (bao phim) mg tổng hợp Rovamycine M.I.U 2 vỉ x 5 viên Macrolide (ba phim) Oxacin 100 vỉ x 10 viên Quinolone (viên nén) mg Mekocefaclor 12 viên/ vỉ Cefalosporin (viên nang) Cefadroxit 500 10 viên/ vỉ Cefalosporin (viên nang) mg 500 Lincomycin 20 vỉ x 10 viên mg Erythromycin 250 10 vỉ x 10 viên (nhộng) mg Kefstar 250 10 viên/ vỉ Cefalosporin (viên nén) mg Rodogy 750000 (viên nén) I.U 2 vỉ x 10 viên Imdazole Spiramycin Metronidazole 125 ng Naphacogyl 100 2 vỉ x 10 viên Tên nước Giá bán SX Anh 245.000 114.000 Anh XNDP 450.000 TWI 60.000 Áo 70.000 Ên Độ German 125.000 y France 79.000 (Pháp) Lcorea 140.000 (Hàn quốc) Cty 26.000 Mekophar S.học y tế 17.000 HCM cty XNK 100.000 Đồng Tháp Cty 70.000 Mekophar Banglade 100.000 sh 66.000 France (Pháp) Công ty 15.000 dược Nam Hàm Tên nước Tên thuốc Quy cách Nhóm Giá bán lượng SX Acetylspiramy -cin Hà Metronidazol Novomycine 0,750 22.000 20 gói/ hộp Mazolide Dpmenkophar (bét) M.I.U 250 Cefalexin
10 vỉ x 10 viên Cefalosporin India (Ên) mg 130.000 Klindamcap 150 Đức - 10 vỉ x 10 viên (viên nang) mg Malaysia 150.000 500 250.000 Cerax
10 vỉ x 10 viên Cefalosporin mg EUROPE 300 Rifampilin 10 vỉ x 10 viên Ên Độ mg 70.000 Doxycylin 100 8.000 2 vỉ x 10 viên Việt - Đức (nén) mg Taxetil Cefalosporin Banglad 50 ml 1 chai (bét) (thế hệ 3) esh 79.000 E.E.S 200 Mazolide 48.000 chai Sgranules mg USA (Mỹ) Clamoxyl 250 81.600 12 gói/ hộp AUSTRIA (bét) mg Ery 250 France 96.000 24 gói/ hộp (bét) mg (Pháp) Curam 312;5 12 gói/ hộp Áo (bét) mg 15.000 Aminosid VN- Gentamicin 12 ml 10 ống/ hộp Canada Chine Trobicin (bét) 2 gam 1 ống (T/Quốc) 8.000 Penicilin 10,2 1 ống thủy France (gãi) M.U tinh (Pháp)
nhóm: Dạ dày - tá tràng - gan mật Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng XN Hóa dược Tây Alusi 5 gam 5 gói/ hộp 5.500 Sơn Ampelop 120mg 90 viên/ hộp Cty Traphacô 75.000 Trumo 120mg 90 viên/ hộp India (ấn) 168.000 Milan (hạt bao 250.000 3 vỉ x 10 viên Ên độ tan) Malox 24.000 4 vỉ x 10 viên Pháp (viên nén nhai) Cimêtidin 200mg 10 vỉ x 10 viên Ên độ 20.000 Prevacid 30 mg 3 vỉ x 10 viên Thái Lan Motilium - M 150.000 100viên/hộp Thái Lan (nén bao phim) Stomex 121000 20mg 10 viên/hộp Hàn Quốc (viên nang) Helicocin: 750 mg Amoxilin Áo 500 mg Metronydazole Lomac 20 mg Ên Độ 36.000 Actiso CTCPD và CT y tế 2000 1 gãi (viên hoàn) Lâm Đồng
nhóm: giảm đau - chống viêm XƯƠNG KHỚP; Hàm Tên thuốc
Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Alaxan 200 mg Ibuprofen 5 vỉ x 20 viên Ên độ 80.000 500 mg Actaninofen Aspirin-PH8 XNDPSH 30.000 500 mg 200 viên/ hộp (bao phim) y tế HCM Diclofenac 20.000 50 mg 10 viên x 5 vỉ Đức - Việt (viên bao tan) Voltaren 180.000 25 mg 10 vỉ x 10 viên Đức (viên bao phim) Mobic 75 mg 2 vỉ x 10 viên Đức 170.000 Viartril - S(lọ) 195.000 250 mg Lọ 80 viên Milan Glucosamin GIẢM ĐAU CƠ TRƠN: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Duspatalin 135 mg 5 vỉ x 10 viên Hà Lan Spasmave'rine 40 mg 10 viên x 3 vỉ Pháp 19.500 Spasfon 3 vỉ x 10 viên Pháp 60.000 Cataflam 18.000 (viên bao 25 mg 6 viên - 1 hộp đường) No-spa 40 mg 2 vỉ x 10 viên Việt - Pháp 10.000 Visceralginefort 28.000 2 vỉ x 10 viên Pháp Ìnoramidopyrine giảm đau cơ trơn: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Alphachoay 2 vỉ + 10 viên Việt Pháp 30.000 (viên nén) Furosemid 40 mg 5 vỉ x 50 viên Cty vật tư Bến Tre 20.000 (nén) Didkotase 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 120.000 Damizen 10 mg 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 50.000 nhóm: giun sán Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Fugacar 500mg 1 viên Thái Lan 13.000 Albendazole 400mg 1 viên Hàn Quốc 9.000 Zentel 200mg 2 viên Pháp 14.000 Gentax 400mg 1 viên Ên Độ 5.000 Albendazol 100mg 1 viên 4.000 Nasoko 500mg 1 viên Cty CP Nam Hà 5.000 (socola) Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Lozira 10 mg 3 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 90.000 (loriratađin) XN liên hợp Clopheniramin 4mg 10 vỉ x 10 viên 10.000 Hương Giang Clarityne 100mg 1 vỉ x 10 viên Mỹ 79.000 Astemizol 100mg 10 vỉ x 10 viên Traphaco 20.000 nhóm: chống say SAY TÀU XE: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Dimenhydrinat 50mg 10vỉ x 10viên Cty CP Traphaco 10.000 Nautamine 90mg 1vỉ x 20viên Pháp 40.000 Dimenhydrinatte 50mg 1lọ/ 1000 viên Canada 250.000 Supergo Cty Nata- 20mg 2 vỉ x 4 viên 4.000 (nhai) Việt Nam CHỐNG SAY RƯỢU: Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng RU-21 6 viên/hộp Mỹ 20.000 (dietarysupplement)
nhóm: trị nấm và các bệnh ngoài ra Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Kedermfa 5g 1Tub Cty DP y tế Quảng Ninh 5.000 1Tub Cty DP Tomax 6g 3.500 Bình Nguyên Demacol 8g 1Tub Cty DP Nam Hà 5.000 Nizoral 5g 1Tub Thái Lan 14.000 Benzosali 10g 1Tub CTCP Tranphaco 2.000 1lọ CTy DP y tế Quảng Trangala 8g 3.000 Ninh Cortibios 8g 1lọ Cty DP y tế Cửu Long 2.000 Panoxyl 10 10% 1Tub Singapore 29.000 Bepanthen 30g 1Tub Đức 35.000 Acyclovir 2g 1Tub Đức 18.000 Erystab 10g 1Tub Đức - Việt Nam 12.000 Dermovate 15g 1Tub Singapore 43.000 I Sotrex 10g 1Tub Singapore 27.000 Eurax 10% 1Tub Việt - Đức 24.000 Flucinnar 0,025% 1Tub Ba Lan 18.000 flucidin 20mg/g 1Tub Đức 2.000 Dung dịch 20ml/lọ 20ml CTCPDP Kim Bảng 2.000 ASA 20ml/lọ CTCPDP Dung dịch BSI 20ml 2.000 Kim Bảng - Hà Nam 1%/lọ CTCPDP xanhmetilen 1% 2.000 Kim Bảng - Hà Nam 10 gãi/ Phenargan 10g Pháp 8.000 1Tub 1Tub Cty Hisamitsu Salonpas Gel 30g 19.000 Việt Nam Voltaren 20g 1Tub Đức 52.000 Flog profen gel 30g 1Tub Tây Ban Nha 59.000 Silvirin 20g 1Tub Ên Độ 11.000 Flucort - N 15g 1Tub Ên Độ 6.500 Levigatus Cty tranphaco 10.000 nhóm: các loại dầu xoa Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Dầu phong thấp 24ml 1lọ 14.000 gừng Thái Dương Dầu giã 1lọ Công ty TNHH Nam 2,5ml 1.500 Trường Sơn Dược Trường Sơn Bạch hổ hoạt lạc 1hộp 20g Cty dược Bảo Linh 6.500 cao Dầu phật linh 1.5ml 1lọ Cty dược phẩm TW2 1.500 Cao sao vàng 3g 1hộp dược phẩm TW23 500
nhóm: xịt, nhỏ mắt, tai - mòi - họng Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng Cty dược phẩm Natriclorid 0,9% 1lọ 1.000 Hà Tây 1lọ KHCN Nemydexan 5ml 2.000 Dược - ĐHD 1lọ Cty vật tư y tế Dexaclor 5ml 2.000 Cửu Long Polyde xancol 5ml 1lọ Cty DP Hà Tây 3.000 1hộp Liên doanh V-rohto 13ml 29.000 Việt - Nhật 1hộp TTHCN Osla 15ml 7.000 Dược - ĐH Dược Gentamicin 5ml 1hộp XNDP& sinh học HCM 1.500 Cloramphenicol 10ml 1lọ XNDPTW% - Đà Nẵng 500 Coldi-B 15ml 1lọ Cty DP Hà Tây 8.500 Hadocortd 15ml 1hộp Cty DP Hà Tây 10.000 Nostravin 8ml 1lọ Cty CP traphaco 3.500 Otrivin 01% 1 hộp CTCP Dược liệu TW1 34.000 Hàm Tên thuốc Quy cách Tên nước SX Giá bán lượng (10ml) TPHCM Tobrex 5ml Ên độ 35.000 (0.3%) Effexin Hàn Quốc 29.000 (ofloxacin) Omeli 0,1% Italya 20.000 (0.5%)