



















Preview text:
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN KHOA CHÍNH TRỊ HỌC BÀI THU HOẠCH HỌC PHẦN
THỰC TẾ CHÍNH TRỊ XÃ HỘI
Học tên sinh viên: LÊ THỊ KIM CHI Ngành: Quản lý công Khóa: 2023-2027 HÀ NỘI - 2024 Mục lục
Lời cảm ơn ………………………………………………………………….2
Mở đầu……………………………………………………………………….3
Khái quát lịch sử về Tỉnh Ninh Bình…………………………………………4 Phần 1
Chương 1: Khái quát về Sở Du lịch Tỉnh Ninh Bình
1.1 Lịch sử hình thành và phát triển sở Du lịch Tỉnh Ninh Bình……………..7
1.2 Điều kiện tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến ngành Du lịch Tỉnh Ninh Bình….8
Chương 2: Chức năng, nhiệm vụ và hoạt động Sở Du lịch tỉnh Ninh bình
2.1.Chức năng và nhiệm vụ của Sở Du lịch…………………………………..10
2.2 Tổ chức bộ máy và hoạt động chính của sở Du lịch………………………15
Chương 3: Nghiên cứu về việc thực hiện chuyên môn tại sở du lịch
3.1. Chức năng và nhiệm vụ chuyên môn..........................................................18
3.2. Các hoạt động chuyên môn cụ thể của Sở Du lịch Ninh Bình....................19
3.3. Kết quả thực hiện chuyên môn.....................................................................20
3. 4. Gợi ý cải thiện việc thực hiện chuyên môn..................................................23
Chương 4: Kết quả đạt được và bài học rút ra
4.1.Kết quả đạt đươc trong việc phát triển du lịch tại Ninh Bình.........................24
4.2 Bài học rút ra và kinh nghiệm thu được qua thực tế.......................................26
Phần 2 : Khái quát về những địa điểm đã tham quan trong chuyến đi I.
Khái quát về Vua Đinh Tiên Hoàng...............................................27 II.
Khái quát về vua Lê Đại Hành........................................................29 III.
Những chia sẻ cá nhân về chuyến đi Vườn Cúc Phương................34
Lời cảm ơn………………………………………………………………………
Để hoàn thành bài báo cáo thực tế này, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả
những người đã giúp đỡ và tạo điều kiện thuận lợi cho chuyến đi tham quan và tìm
hiểu tại Sở Du lịch Ninh Bình.
Trước tiên, em xin chân thành cảm ơn Ban Giám hiệu nhà trường cùng các thầy cô
trong khoa đã tổ chức và hỗ trợ chuyến đi thực tế đầy ý nghĩa này. Nhờ sự quan
tâm và hướng dẫn tận tình của quý thầy cô, chúng em đã có cơ hội tiếp cận và học
hỏi những kiến thức thực tế bổ ích về ngành du lịch.
Em cũng xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến các anh chị cán bộ tại Sở Du lịch Ninh
Bình, những người đã nhiệt tình đón tiếp, chia sẻ thông tin và cung cấp cho chúng
em cái nhìn sâu sắc về các hoạt động quản lý và phát triển du lịch tại địa phương.
Những bài học thực tế quý giá từ các anh chị không chỉ giúp em hiểu rõ hơn về
ngành mà còn truyền cảm hứng để em nỗ lực hơn trên con đường học tập và phát
triển sự nghiệp sau này.
Bên cạnh đó, em xin cảm ơn các bạn đồng hành trong đoàn đã luôn hỗ trợ và phối
hợp chặt chẽ, cùng nhau tạo nên một chuyến đi đầy ý nghĩa và đáng nhớ. PHẦN MỞ ĐẦU
Trong quá trình học tập, việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành là vô cùng quan
trọng, giúp sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hiểu rõ cách áp dụng
vào thực tế. Với đặc thù ngành quản lý công, những chuyến đi thực tế đóng vai trò
thiết yếu, giúp sinh viên có cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động quản lý, khai thác và
phát triển du lịch tại các địa phương.
Chuyến đi tham quan và làm việc tại Sở Du lịch Ninh Bình là một cơ hội quý báu
để chúng em tìm hiểu về các chiến lược, chính sách và thực trạng phát triển du lịch
tại địa phương này. Ninh Bình, với tiềm năng du lịch phong phú cùng các danh
thắng nổi tiếng như Tràng An, Tam Cốc - Bích Động, và Cố đô Hoa Lư, đã và đang
là một điểm đến quan trọng trên bản đồ du lịch Việt Nam.
Bài báo cáo này được em thực hiện nhằm tổng hợp những trải nghiệm, kiến thức
và bài học thu nhận được sau chuyến đi thực tế, đồng thời phân tích và đánh giá các
vấn đề liên quan đến du lịch Ninh Bình. Qua đó, em không chỉ củng cố kiến thức
đã học mà còn nâng cao ý thức và trách nhiệm đối với việc bảo tồn, phát triển du lịch bền vững.
Em hy vọng bài báo cáo này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho quá trình học tập,
nghiên cứu của bản thân và các bạn cùng khoa. NỘI DUNG BÀI THU HOẠCH
1.Tóm tắt qua lịch sử tỉnh Ninh Bình
Ninh Bình là một tỉnh ven biển cực Nam của châu thổ sông Hồng, phía Bắc
giáp Hà Nam, đông và đông bắc giáp Nam Định, đông nam giáp vịnh Bắc bộ, tây
bắc giáp Hòa Bình và phía Nam giáp tỉnh Thanh Hóa.
Tỉnh có diện tích 1387,5 km2 với dân số gần 1triệu người. bao gồm 8 đơn vị
hành chính bao gồm 2 thành phố: Thành phố Ninh Bình, thành phố Tam Điệp và 6
huyện: Nho Quan, Gia Viễn, Hoa Lư, Yên Mô, Yên Khánh và huyện Kim Sơn.
Ninh Bình có lịch sử từ thời xa xưa khi được phát hiện hơn 50 di tích thời
khảo cổ học. Điều đó chứng minh sự xuất hiện sớm của con người thời tiền sử tại
vùng đất này với các điều kiện thời tiết khô, nóng, ẩm dễ thích nghi và sinh sống ,
tồn tại phát triển. Đây là một vùng đất đẹp khí hậu ôn hòa đuợc bao quanh bởi núi , sông ,kênh.
Trong các giai đoạn phong kiến, Ninh Bình từng là trung tâm chính trị, văn
hóa của đất nước, tiêu biểu là vai trò của Hoa Lư – kinh đô đầu tiên của nhà nước
phong kiến tập quyền Việt Nam dưới triều Đinh và Tiền Lê.
Thời kỳ Pháp thuộc (1858–1945)
Kháng chiến chống thực dân Pháp: o
Cuối thế kỷ 19, thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, Ninh Bình trở
thành nơi diễn ra nhiều cuộc khởi nghĩa chống Pháp. Tiêu biểu là
phong trào Cần Vương của Đinh Công Tráng tại căn cứ Ba Đình
(Thanh Hóa giáp Ninh Bình). o
Trong thời kỳ này, người dân Ninh Bình tiếp tục đóng góp lực lượng
và tài sản cho phong trào giải phóng dân tộc.
. Thời kỳ cách mạng và kháng chiến (1945–1975)
Kháng chiến chống Nhật (1940–1945): o
Ninh Bình là một trong những địa phương tích cực tham gia Tổng
khởi nghĩa tháng 8 năm 1945, góp phần vào thành công của Cách mạng tháng Tám.
Kháng chiến chống Pháp (1946–1954): o
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Ninh Bình vừa là vùng chiến
đấu, vừa là hậu phương quan trọng, cung cấp lương thực và nhân lực cho chiến trường.
Kháng chiến chống Mỹ (1954–1975): o
Trong thời kỳ chống Mỹ, Ninh Bình chịu nhiều thiệt hại do bom đạn
nhưng vẫn kiên cường sản xuất và đóng góp sức người, sức của cho
chiến trường miền Nam.
Thời kỳ đổi mới và phát triển hiện nay (1975–nay)
Thống nhất đất nước và xây dựng kinh tế: o
Sau năm 1975, Ninh Bình tập trung khôi phục và phát triển kinh tế sau
chiến tranh. Đặc biệt, từ khi đất nước bước vào thời kỳ đổi mới
(1986), tỉnh đã có nhiều chuyển biến mạnh mẽ về kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng.
Phát triển du lịch và kinh tế: o
Ninh Bình nổi lên như một trung tâm du lịch quan trọng với các di sản
như Quần thể danh thắng Tràng An, chùa Bái Đính, cố đô Hoa Lư. o
Tỉnh đã chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển mạnh công nghiệp và
dịch vụ, đồng thời giữ vững truyền thống văn hóa.
Qua đây, ta có thể biết rõ được quá trình hình thành và phát triển của vùng
đất được mệnh danh là Vinh HẠ Long trên cạn này. Quá trình phát triển của
Ninh Bình không chỉ phản ánh sự giao thoa của nhiều nền văn hóa mà còn
cho thấy sự gìn giữ bản sắc riêng, thể hiện qua các di sản vật thể và phi vật
thể như Quần thể danh thắng Tràng An – Di sản Văn hóa và Thiên nhiên thế
giới, các lễ hội truyền thống và làng nghề lâu đời. Ngày nay, Ninh Bình đang
trở thành một trong những điểm đến du lịch nổi bật, với sự đầu tư mạnh mẽ
vào cơ sở hạ tầng và bảo tồn di sản. Nền kinh tế địa phương cũng có sự
chuyển mình với các ngành công nghiệp, nông nghiệp, và dịch vụ phát triển
bền vững. Quá trình hình thành và phát triển của Ninh Bình là minh chứng
cho sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bảo tồn văn hóa
và phát triển kinh tế, góp phần làm giàu thêm bản sắc của Việt Nam. Phần 1
I. Khái quát về sở Du lịch Tỉnh Ninh Bình
1. Lịch sử hình thành và phát triển của sở Du lịch Tỉnh Ninh Bình
1.1 Bối cảnh ra đời
Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển
du lịch của tỉnh, đặc biệt khi du lịch ngày càng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn
của địa phương. Với lợi thế sở hữu các di sản văn hóa, lịch sử và thiên nhiên
phong phú, việc thành lập cơ quan quản lý chuyên trách về du lịch là yêu cầu tất
yếu trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Trước khi Sở Du lịch được thành lập, công tác quản lý du lịch do các phòng
ban thuộc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch đảm nhiệm. Tuy nhiên, trước sự gia
tăng nhanh chóng về số lượng du khách và nhu cầu phát triển ngành theo hướng
chuyên nghiệp hóa, năm 2017, Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình chính thức được thành
lập theo quyết định của UBND tỉnh, tách ra từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
1.2. Quá trình phát triển
Giai đoạn ban đầu (2017–2019): o
Khi mới thành lập, Sở Du lịch tập trung kiện toàn bộ máy tổ chức, xây
dựng các kế hoạch và chính sách phù hợp với tiềm năng và định
hướng phát triển du lịch bền vững của tỉnh. o
Một trong những ưu tiên hàng đầu là quảng bá hình ảnh Ninh Bình,
nâng cao chất lượng dịch vụ tại các điểm du lịch trọng điểm như
Quần thể danh thắng Tràng An, Tam Cốc - Bích Động, chùa Bái Đính.
Giai đoạn tăng trưởng và khẳng định vị thế (2020–2022): o
Sở Du lịch đã có những bước tiến lớn trong việc xây dựng thương hiệu
du lịch Ninh Bình trên bản đồ du lịch quốc tế. Đặc biệt, các sự kiện
văn hóa, du lịch như Lễ hội Tràng An, Tuần lễ Du lịch Ninh Bình, và
việc Tràng An được chọn làm bối cảnh trong bộ phim "Kong: Skull
Island" đã giúp Ninh Bình thu hút lượng lớn khách quốc tế. o
Dù chịu tác động của đại dịch COVID-19, Sở đã nhanh chóng triển
khai các chương trình kích cầu du lịch nội địa, hỗ trợ doanh nghiệp
phục hồi và thúc đẩy xu hướng du lịch xanh, an toàn.
Giai đoạn hiện nay (2023 đến nay): o
Sở Du lịch Ninh Bình đang tập trung vào các chiến lược phát triển du
lịch bền vững, gắn kết bảo vệ môi trường với khai thác tài nguyên du
lịch. Các dự án nâng cấp hạ tầng du lịch, đào tạo nguồn nhân lực chất
lượng cao và ứng dụng công nghệ số trong quản lý, quảng bá du lịch
đang được triển khai mạnh mẽ.
1.2. Điều kiện tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến ngành du lịch tại tỉnh Ninh Bình
Khái quát : Ninh Bình là một tỉnh nằm ở cực Nam đồng bằng Bắc bộ, 190 50’ đến
200 27’ độ Vĩ Bắc, 105032’ đến 106027’ độ Kinh Đông. Dãy núi Tam Điệp chạy
theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, làm ranh rới tự nhiên giữa hai tỉnh Ninh Bình và
Thanh Hoá. Phía Đông và Đông Bắc có sông Đáy bao quanh, giáp với hai tỉnh Hà
Nam và Nam Định, phía Bắc giáp tỉnh Hoà Bình, phía Nam là biển Đông. Quốc lộ
1A, Quốc lộ 10 và đường sắt Bắc Nam chạy xuyên qua tỉnh.
** Điều kiện tự nhiên
Vị trí địa lý thuận lợi: o
Nằm ở cửa ngõ phía Nam của đồng bằng sông Hồng, Ninh Bình kết
nối thuận tiện với các tỉnh miền Bắc thông qua hệ thống giao thông
hiện đại (quốc lộ, đường sắt, đường thủy). o
Vị trí trung tâm giữa các điểm du lịch lớn như Hà Nội, Thanh Hóa, Hạ
Long giúp Ninh Bình dễ dàng thu hút khách du lịch.
Địa hình đa dạng: o
Kết hợp giữa đồng bằng, đồi núi, và hệ thống sông ngòi tạo nên cảnh
quan thiên nhiên phong phú, đặc biệt là các danh thắng nổi tiếng như
Quần thể danh thắng Tràng An, Tam Cốc - Bích Động. o
Địa hình đá vôi độc đáo là yếu tố quan trọng thu hút khách du lịch
khám phá thiên nhiên và tham gia các hoạt động du lịch sinh thái. Khí hậu: o
Ninh Bình nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông
khô và mùa hè nóng ẩm. Điều này phù hợp cho hoạt động du lịch
quanh năm, đặc biệt là vào mùa lễ hội và mùa xuân khi cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp.
Tài nguyên thiên nhiên: o
Các khu vực sinh thái nổi bật như Vườn quốc gia Cúc Phương, Khu
bảo tồn thiên nhiên Vân Long là điểm đến lý tưởng cho du lịch khám
phá và nghiên cứu môi trường. o
Hệ sinh thái sông nước và rừng ngập mặn phong phú tạo điều kiện
phát triển các loại hình du lịch sinh thái.
**. Điều kiện xã hội
Lịch sử và văn hóa lâu đời: o
Ninh Bình là vùng đất cố đô, nơi gắn liền với các triều đại Đinh, Tiền
Lê, Lý, mang giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. Các di sản như cố đô
Hoa Lư, chùa Bái Đính không chỉ thu hút khách trong nước mà còn cả quốc tế. o
Hệ thống lễ hội truyền thống đặc sắc như Lễ hội Tràng An, lễ hội đền
Đinh - Lê tạo ra sức hút văn hóa lớn đối với khách du lịch.
Dân cư và lao động: o
Người dân Ninh Bình thân thiện, giàu lòng mến khách, tạo thiện cảm cho du khách. o
Lực lượng lao động tại địa phương ngày càng được đào tạo chuyên
nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển du lịch chất lượng cao. Cơ sở hạ tầng: o
Sự đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, lưu trú, và dịch vụ du lịch góp
phần nâng cao trải nghiệm của du khách. Các khu nghỉ dưỡng, khách
sạn cao cấp cùng với các điểm vui chơi, giải trí ngày càng được mở rộng.
Chính sách phát triển: o
Chính quyền địa phương chú trọng xây dựng chiến lược phát triển du
lịch bền vững, hỗ trợ doanh nghiệp và khuyến khích người dân tham
gia vào các mô hình du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái. o
Các chương trình quảng bá du lịch được triển khai bài bản, giúp Ninh
Bình ngày càng khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch quốc tế.
Sự hội nhập và hợp tác quốc tế: o
Ninh Bình thu hút sự chú ý của thế giới sau khi Tràng An được
UNESCO công nhận là di sản thế giới kép. Điều này mở ra cơ hội hợp
tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm và thu hút du khách nước ngoài.
II. Tìm hiểu chức năng, nhiệm vụ, tổ chức bộ máy và hoạt động của hệ thống
chính trị tại địa phương
Căn cứ trong Quy định về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của sở du lịch tỉnh Ninh Bình: 1. Chức năng ( điều 3)
Sở Du lịch Ninh Bình là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban Nhân dân (UBND)
tỉnh Ninh Bình, chịu trách nhiệm tham mưu, quản lý nhà nước về lĩnh vực du lịch
trong phạm vi địa phương theo quy định của pháp luật
2. Nhiệm vụ và quyền hạn - Trình ủy ban nhân dân
a. Dự thảo quyết định của ủy ban nhân dân liên quan đến ngành, lĩnh vực
thuộc phạm vi nghiên cứu của sở và các văn bản khác theo phân công
của Ủy ban nhân dân tỉnh.
b. Dự thảo kế hoạch phát triển của ngành, lĩnh vực trên địa bàn tỉnh trong
phạm vi quản lý của sở.
c. Dự thảo quyết định của việc phân cấp , ủy quyền nhiệm vụ quản lý
nhà nước về ngành , lĩnh vực cho sở, Ủy ban nhân dân huyện , thành phố trên địa bàn tỉnh
d. Dự thảo quyết định cụ thể về chức năng , nhiệm vụ , quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của sở, dự thảo quyết định theo quy định chức năng,
nhiệm vụ , quyền hạn và cơ cấu tổ chức của đơn vị công lập thuộc sở
e. Dự thảo quyết định thực hiện xã hội hóa các hoạt dộng cung ứng dịch
vụ sự nghiệp công lập trong lĩnh vực du lịch thuộc thẩm quyền của ủy
ban nhân dân tỉnh và theo cấp của cơ quan nhà nước cấp trên.
-Trinh Chủ tịch Ủy ban nhân dân Tỉnh:
+Dự thảo các văn bản thuộc thẩm quyền ban hành của Chủ tịch Ủy
ban nhân dân tỉnh theo phân công.
3. Tổ chức thực hiện điều tra, đánh giá, phân loại, xây dựng cơ sở dữ
liệu, quản lý, bảo vệ, bảo tồn, khai thác, sử dụng hợp lý và phát triển
tài nguyên du lịch của địa phương.
4. Thực hiện các biện pháp để quản lý môi trường du lịch, khu du lịch,
điểm du lịch ở địa phương; tham gia ý kiến đối với các dự án phát
triển du lịch trên địa bàn tỉnh.
5. Nghiên cứu, khảo sát, lựa chọn địa điểm có tiềm năng phát triển du
lịch cộng đồng; đề xuất chính sách hỗ trợ về trang thiết bị cần thiết ban
đầu và bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng phục vụ khách du lịch cho cá
nhân, hộ gia đình trong cộng đồng tham gia cung cấp dịch vụ du lịch;
hỗ trợ xúc tiến sản phẩm du lịch cộng đồng.
6. Thẩm định, trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định công nhận
khu du lịch cấp tỉnh và điểm du lịch tại địa phương; tổ chức lập hồ sơ
trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đề nghị Bộ Văn hóa, Thể thao và Du
lịch công nhận khu du lịch quốc gia và tổ chức công bố sau khi có quyết định công nhận.
7. Cấp, cấp lại, điều chỉnh, gia hạn, thu hồi Giấy phép thành lập văn
phòng đại diện của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài đặt tại địa phương; tiếp nhận thông báo bằng văn bản của đại lý
lữ hành về thời điểm bắt đầu hoạt động kinh doanh, địa điểm kinh
doanh, thông tin về doanh nghiệp giao đại lý lữ hành; cấp, cấp lại, cấp
đổi, thu hồi Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ/-strong/-heart:>:o:-((:-h
lịch cấp tỉnh và điểm du lịch tại địa phương; tổ chức lập hồ sơ trình Ủy
ban nhân dân cấp tỉnh đề nghị Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công
nhận khu du lịch quốc gia và tổ chức công bố sau khi có quyết định công nhận.
8. Thẩm định, công nhận, công bố danh sách cơ sở lưu trú du lịch hạng
01 sao, hạng 02 sao, hạng 03 sao và cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch
khác đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch; tổ chức kiểm tra, giám sát
điều kiện tối thiểu về cơ sở vật chất kỹ thuật và dịch vụ của cơ sở lưu
trú du lịch, chất lượng cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch khác đạt tiêu
chuẩn phục vụ khách du lịch; thu hồi quyết định công nhận trong
trường hợp cơ sở lưu trú du lịch, cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch
khác không duy trì chất lượng theo tiêu chuẩn đã được công nhận;
9. Tiếp nhận thông báo bằng văn bản của cơ sở lưu trú du lịch trước
khi đi vào hoạt động hoặc có sự thay đổi về tên, loại hình, quy mô, địa
chỉ thông tin về người đại diện theo pháp luật, cam kết đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch theo quy định của pháp luật;
10. Tiếp nhận thông báo bằng văn bản của tổ chức, cá nhân trực tiếp
kinh doanh sản phẩm du lịch có nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng,
sức khỏe của khách du lịch trước khi bắt đầu kinh doanh và tổ chức
kiểm tra, công bố danh mục tổ chức, cá nhân đáp ứng đầy đủ các biện
pháp bảo đảm an toàn cho khách du lịch trên trang thông tin điện tử của Sở.
11. Cấp, cấp lại, đổi, thu hồi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ
hướng dẫn viên du lịch nội địa, thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
theo quy định của pháp luật; kiểm tra hoạt động đào tạo, bồi dưỡng
nghiệp vụ và hoạt động hướng dẫn du lịch trên địa bàn.
12. Xây dựng kế hoạch, chương trình xúc tiến du lịch của địa phương
phù hợp với chiến lược, kế hoạch, chương trình xúc tiến du lịch quốc
gia và tổ chức thực hiện sau khi được phê duyệt.
13. Tổ chức các khóa cập nhật kiến thức và cấp giấy chứng nhận khóa
cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế.
14. Tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật, quy hoạch, kế
hoạch sau khi được phê duyệt; thông tin, tuyên truyền, hướng dẫn, phổ
biến, giáo dục, theo dõi thi hành pháp luật về các lĩnh vực thuộc phạm
vi quản lý nhà nước được giao.
15. Tổ chức thực hiện và chịu trách nhiệm về giám định, đăng ký, cấp
giấy phép, văn bằng, chứng chỉ thuộc phạm vi trách nhiệm quản lý của
cơ quan chuyên môn cấp tỉnh theo quy định của pháp luật và theo
phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân cấp. Giúp Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh quản lý nhà nước đối với các doanh nghiệp, tổ chức kinh
tế tập thể, kinh tế tư nhân, các hội và các tổ chức phi chính phủ thuộc
các lĩnh vực quản lý của cơ quan chuyên môn theo quy định của pháp luật.
17. Hướng dẫn thực hiện cơ chế tự chủ đối với các đơn vị sự nghiệp
công lập thuộc ngành, lĩnh vực quản lý theo quy định của pháp luật;
quản lý hoạt động của các đơn vị sự nghiệp trong và ngoài công lập
thuộc phạm vi ngành, lĩnh vực.
18. Thực hiện hợp tác quốc tế về lĩnh vực du lịch quản lý theo quy
định của pháp luật và theo phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh.
19. Hướng dẫn chuyên môn, nghiệp vụ về du lịch đối với Phòng Văn
hoá và Thông tin thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện và chức danh
chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp xã .
20. Tổ chức nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật và công
nghệ số; xây dựng hệ thống thông tin, lưu trữ phục vụ công tác quản lý
nhà nước và chuyên môn nghiệp vụ.
21. Kiểm tra, thanh tra theo ngành, lĩnh vực được phân công phụ trách
đổi với tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện các quy định của pháp
luật; giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng, chống tham nhũng theo quy
định của pháp luật và theo sự phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh.
22. Quy định cụ thể chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Văn phòng
Sở, Thanh tra Sở và các phòng chuyên môn nghiệp vụ phù hợp với
chức năng, nhiệm vụ quyền hạn của sở theo hướng dẫn chung của Bộ
Văn hóa, Thể thao và Du lịch và theo quy định của Ủy ban nhân dân tỉnh.
23. Quân lý tổ chức bộ máy, biên chế công chức, cơ cấu ngạch công
chức, vị trí việc làm, cơ cấu viên chức theo chức danh nghề nghiệp và
số lượng người làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập; thực
hiện chế độ tiền lương và chính sách, chế độ đãi ngộ, đào tạo bồi
dưỡng, khen thưởng, kỷ luật đối với công chức, viên chức và lao động
thuộc phạm vi quản lý của Sở theo quy định của pháp luật và theo sự
phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh.
24. Quản lý và chịu trách nhiệm về tài chính được giao theo quy định
của pháp luật và theo sự phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh.
25. Thực hiện công tác thông tin, báo cáo định kỳ và đột xuất về tình
hình thực hiện nhiệm vụ được giao với Ủy ban nhân dân tỉnh và Bộ
Văn hoá, Thể thao và Du lịch.
26. Thực hiện công tác thi đua, khen thưởng thuộc lĩnh vực được giao
quản lý theo quy định của pháp luật về thì đua, khen thưởng
27. Thực hiện các nhiệm vụ khác do Ủy ban cấp tỉnh và Chủ tịch ủy
ban nhân dân tỉnh giao theo quy định của pháp luật.
3. Tổ chức bộ máy và hoạt động chính của Sở Du lịch
3.1. Tổ chức bộ máy của Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình
Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban Nhân
dân tỉnh Ninh Bình, có nhiệm vụ tham mưu, quản lý và tổ chức các
hoạt động liên quan đến lĩnh vực du lịch trên địa bàn tỉnh. Bộ máy tổ
chức của Sở Du lịch bao gồm: Ban Lãnh đạo: o
Giám đốc Sở: Chịu trách nhiệm lãnh đạo và điều hành chung các hoạt
động của Sở, đồng thời xây dựng các chiến lược phát triển du lịch cho tỉnh. o
Các Phó Giám đốc: Hỗ trợ Giám đốc, phụ trách các mảng công việc cụ
thể như xúc tiến du lịch, quản lý điểm đến, và phát triển nguồn nhân lực. Các phòng ban chuyên môn: o
Phòng Nghiệp vụ Du lịch: Tập trung vào quản lý, cấp phép hoạt động
kinh doanh du lịch và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực. o
Phòng Xúc tiến Du lịch: Phụ trách quảng bá hình ảnh du lịch Ninh
Bình, tổ chức các sự kiện và chiến dịch xúc tiến du lịch trong nước và quốc tế. o
Phòng Kế hoạch - Tài chính: Đảm bảo nguồn kinh phí và kế hoạch
phát triển dài hạn cho các dự án du lịch. o
Phòng Thanh tra: Giám sát việc thực thi pháp luật trong lĩnh vực du
lịch, đảm bảo các doanh nghiệp và điểm đến tuân thủ các quy định hiện hành.
Các đơn vị trực thuộc: o
Trung tâm Xúc tiến Du lịch. o
Ban Quản lý các khu du lịch trọng điểm như Tràng An, Tam Cốc - Bích Động.
3.2. Hoạt động chính của Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình
Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình tập trung vào một số hoạt động chủ yếu như sau:
Quản lý nhà nước về du lịch: o
Tham mưu và xây dựng các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển
du lịch dài hạn và bền vững. o
Ban hành và triển khai các chính sách liên quan đến bảo tồn di sản,
phát triển du lịch sinh thái và cộng đồng.
Xúc tiến, quảng bá du lịch: o
Tổ chức các hội chợ, sự kiện du lịch trong nước và quốc tế nhằm thu hút khách du lịch. o
Phối hợp với các cơ quan truyền thông để giới thiệu hình ảnh du lịch
Ninh Bình thông qua các kênh báo chí, truyền hình và mạng xã hội.
Phát triển sản phẩm du lịch: o
Đẩy mạnh phát triển các loại hình du lịch đa dạng như du lịch văn hóa,
du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và du lịch mạo hiểm. o
Nâng cấp cơ sở hạ tầng tại các điểm du lịch trọng điểm nhằm nâng cao
trải nghiệm của du khách.
Hỗ trợ và phát triển nguồn nhân lực: o
Tổ chức các khóa đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng nghề cho lao động trong ngành du lịch. o
Hợp tác với các trường đại học và cơ sở đào tạo để cung cấp nguồn
nhân lực chất lượng cao. Thanh tra và giám sát: o
Kiểm tra, xử lý các vi phạm trong hoạt động du lịch, đặc biệt tại các điểm du lịch lớn. o
Bảo vệ quyền lợi của du khách và doanh nghiệp thông qua việc đảm
bảo tính minh bạch và công bằng trong các hoạt động du lịch. Hợp tác quốc tế: o
Tham gia vào các dự án và chương trình hợp tác du lịch với các tổ
chức quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực bảo tồn di sản và phát triển du lịch bền vững.
- III.NGHIÊN CỨU VỀ VIỆC THỰC HIỆN CHUYÊN MÔN CƠ SỞ TẠI SỞ DU LỊCH
Sau khi lắng nghe những chia sẻ của các cô , chú trong sở du lịch khi chia sẻ về
những mục tiêu ngắn hạn và dài hạn em xin tóm tắt lại như sau:
3.1. Chức năng và nhiệm vụ chuyên môn
Sở Du lịch Ninh Bình được giao nhiệm vụ quản lý nhà nước và tổ chức các hoạt
động liên quan đến lĩnh vực du lịch, bao gồm:
3.1.1. Lập kế hoạch phát triển du lịch
Xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển du lịch dài hạn, trung hạn và
ngắn hạn phù hợp với tiềm năng, thế mạnh của tỉnh.
Đề xuất các chính sách phát triển du lịch, bảo vệ tài nguyên và môi trường
du lịch, đồng thời thúc đẩy liên kết vùng và quốc tế.
3.1.2. Quản lý tài nguyên và dịch vụ du lịch
Bảo tồn, khai thác bền vững các điểm du lịch nổi bật như Quần thể danh
thắng Tràng An, chùa Bái Đính, Tam Cốc – Bích Động, và Cố đô Hoa Lư.
Quản lý chất lượng các dịch vụ du lịch, đảm bảo sự hài lòng của du khách và phát triển bền vững.
3.1.3. Xúc tiến và quảng bá du lịch
Tổ chức các sự kiện quảng bá, xúc tiến du lịch tại địa phương và tham gia
các hội chợ, triển lãm du lịch trong và ngoài nước.
Phát triển thương hiệu du lịch Ninh Bình, với trọng tâm là "Du lịch xanh" và "Di sản thế giới".
3.1.4. Phát triển nguồn nhân lực và hạ tầng du lịch
Tổ chức các chương trình đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ
và nhân lực trong ngành du lịch.
Đề xuất và phối hợp xây dựng cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất phục vụ du lịch.
3.2. Các hoạt động chuyên môn cụ thể của Sở Du lịch Ninh Bình
3.2.1. Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, từ du lịch sinh thái, văn hóa – lịch sử, tâm
linh, đến du lịch cộng đồng và nghỉ dưỡng.
Hỗ trợ xây dựng các sản phẩm du lịch mới như tour xe đạp, trekking, thăm làng nghề truyền thống.
3.2.2. Bảo tồn và phát huy giá trị di sản
Quản lý và bảo tồn Quần thể danh thắng Tràng An – di sản văn hóa và thiên
nhiên thế giới được UNESCO công nhận.
Phối hợp với các tổ chức quốc tế để nghiên cứu, bảo tồn và khai thác giá trị di sản.
3.2.3. Xúc tiến, quảng bá du lịch
Xây dựng các chiến dịch truyền thông sáng tạo như quảng bá trên mạng xã
hội, phát hành ấn phẩm du lịch, và tổ chức famtrip.
Đón tiếp các đoàn khảo sát từ các cơ quan truyền thông, doanh nghiệp lữ
hành trong và ngoài nước.
3.2.4. Thanh tra, kiểm tra hoạt động du lịch
Giám sát, kiểm tra các cơ sở kinh doanh du lịch để đảm bảo tuân thủ pháp
luật và nâng cao chất lượng dịch vụ.