



















Preview text:
ĐỀ 1: TRƯỜNG THCS TAM ĐÔNG 1
Bài 1. (1,5 điểm) Khố i lượ ng thanh lống ba n đượ c trống ca c tha ng 6, 7, 8, 9 na m 2024 củ a mố t hệ
thố ng siệ ủ thi la n lượ t la : 10 ta , 30 ta , 40 ta , 25 ta .
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n.
b) Ha y vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n. Bài 2. (2 điểm)
Số ba n tha ng mố t đố i bố ng ghi đượ c trống 26 tra n đa ủ củ a Gia i vố đi ch qủố c gia đượ c ghi la i ợ ba ng saủ: 1 2 0 4 0 3 0 1 0 0 3 3 0 0 3 0 2 2 3 3 4 3 1 0 0 3
a) Em ha y liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n.
b) Ha y la p ba ng ta n số va ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n. Bài 3. (1,5 điểm)
Khảố sát các học sinh lớp 9 một trường Trủng học cợ sở về thời gian sử dụng mạng xã hội trủng
bình trống một ngày (đợn vị: giờ), kết qủả thủ được như hình bên.
a) Cố baố nhiệ ủ ba n tham gia kha ố sa t, biệ t ra ng cố 16 ba n sư dủ ng ma ng xa hố i tư 4,5 giợ trợ lệ n?
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng.
c) Mố t ngượ i chố ra ng cố trệ n 50% hố c sinh tham gia kha ố sa t sư dủ ng ma ng xa hố i tư 3 giợ
trợ lệ n mố i nga y. Nha n đi nh củ a ngượ i đố cố hợ p lì khố ng? Ta i saố?
Bài 4. (1,5 điểm) Củố i na m hố c 2023 – 2024 nha trượ ng tố chư c lệ tố ng kệ t na m hố c. Lợ p 9A
đa ng ky mố t tiệ t mủ c va n nghệ , trống lợ p cố 2 ba n nam ha t hay la Tủa n va Hủ ng; 2 ba n nư ha t hay
la Lan va Hố ng. Gia ố việ n chủ nhiệ m lợ p mủố n chố n ra 2 ba n đệ ha t sống ca.
a) Ha y liệ t kệ ca c ca ch chố n nga ủ nhiệ n 2 ba n đệ ha t sống ca.
b) Tì nh xa c sủa t củ a mố i biệ n cố saủ: Trang 1
A: “Trống 2 ba n đượ c chố n cố 1 ba n nam va mố t ba n nư ”.
B: “Trống 2 ba n đượ c chố n, cố ba n Lan”. Bài 5. (1 điểm)
Ma t trệ n củ a ta m đệ m cố da ng hì nh trố n ợ Hì nh 29 gợ i nệ n hì nh a nh đượ ng trố n ngốa i tiệ p hì nh
chư nha t. Biệ t hì nh chư nha t đố cố chiệ ủ rố ng, chiệ ủ da i la n lượ t la 3 dm, 5 dm. Tì nh đố da i
đượ ng kì nh ma t trệ n củ a ta m đệ m.
Bài 6. (2,5 điểm) Chố tam gia c ABC nhố n cố gố c A ba ng 450 nố i tiệ p đượ ng trố n (O; R). Vệ ca c
đượ ng caố BD va CE củ a tam gia c ca t nhaủ ta i H.
a) Chư ng minh tư gia c BEDC nố i tiệ p, xa c đi nh ta m I củ a đượ ng trố n na y. b) Chư ng minh ABC = ADE .
c) Tì nh thệố R ba n kì nh đượ ng trố n ngốa i tiệ p tam gia c AED.
ĐỀ 2: TRƯỜNG THCS TÂN XUÂN
Bài 1. (1.5 điểm) Ba n Tủ đa tì m hiệ ủ số hủy chượng va ng ợ SEA Gamệs 31 củ a bố n qủố c gia Việ t
Nam, Tha i Lan, Indốnệsia, Philippinệs la n lượ t la : 205, 92, 69, 52.
a) Em ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n dư liệ ủ trệ n.
b) Em ha y vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2. (2.0 điểm) Mố t gia ố việ n da y thệ cha t đa thố ng kệ thợ i gian cha y 100m (tì nh thệố gia y) củ a
20 hố c sinh nam va ghi la i trống ba ng số liệ ủ saủ: 15 14 15 16 14 16 16 15 14 15 15 15 16 15 15 15 14 16 14 15
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n?
b) La p ba ng ta n số va ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n. Trang 2
Bài 3. (1.5 điểm) Kha ố sa t ca c hố c sinh lợ p 9 củ a mố t trượ ng THCS vệ thợ i gian sư dủ ng ma ng xa
hố i trủng bì nh trống mố t nga y (đợn vi : giợ ), kệ t
qủa thủ đượ c như hì nh bệ n.
a) Cố baố nhiệ ủ ba n tham gia củố c kha ố sa t, biệ t
ra ng cố 4 ba n sư dủ ng ma ng xa hố i tư 4,5 giợ trợ lệ n?
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng?
c) Mố t ngượ i chố ra ng cố trệ n 50% hố c sinh
tham gia kha ố sa t sư dủ ng ma ng xa hố i tư 3 giợ
trợ lệ n mố i nga y. Nha n đi nh củ a ngượ i đố cố
hợ p lì khố ng? Ta i saố?
Bài 4. (1.5 điểm) Mố t trượ ng THCS cố 600 hố c
sinh. Tì lệ pha n tra m hố c sinh mố i khố i đượ c chố
bợ i biệ ủ đố dượ i.
TỈ LỆ PHẦN TRĂM HỌC SINH MỖI KHỐI CỦA TRƯỜNG THCS Khối 6 Kh… 28% Khối 8 Khối 7 26% 22%
Chố n nga ủ nhiệ n mố t hố c sinh trống trượ ng đệ dư phố ng va n. Biệ t ra ng
mố i hố c sinh củ a trượ ng đệ ủ cố kha na ng đượ c lư a chố n như nhaủ.
a) Tì nh xa c sủa t củ a biệ n cố “Hố c sinh đượ c chố n thủố c khố i 9”.
b) Tì nh xa c sủa t củ a biệ n cố “Hố c sinh đượ c chố n khố ng thủố c khố i 6”.
Bài 5. (1.0 điểm) Mố t ngượ i mủố n thiệ t kệ mố t ba ng hiệ ủ gố m mố t
hì nh vủố ng nố i tiệ p mố t đượ ng trố n ba n kì nh R = 3 cm . Tì nh diệ n tì ch hì nh vủố ng đố . Trang 3
Bài 6. (2.5 điểm) Chố tam gia c ABC nhố n, ca c đượ ng caố AE, BF, CN ca t nhaủ ta i H (E thủố c BC, F
thủố c AC, N thủố c AB)
a) Chư ng minh: Tư gia c CEHF nố i tiệ p.
b) Kệ ố da i FE ca t đượ ng trố n đượ ng kì nh BC ta i M. Chư ng minh BM = BN.
c) Biệ t AH = BC. Tì nh số đố gố c A củ a tam gia c ABC.
ĐỀ 3: TRƯỜNG THCS ĐỖ VĂN DẬY
Bài 1. (1.5 đ). Ca 6 hố c sinh Việ t Nam tham dư kì thi Tốa n hố c qủố c tệ (IMO) la n thư 64 na m
2023 tố chư c ta i Nha t Ba n đệ ủ đa t gia i. Đốa n hố c sinh Việ t Nam xệ p thư 6 trệ n 112 nượ c tham dư .
Số hủy chượng Va ng củ a 6 nượ c đư ng đa ủ Trủng Qủố c, My , Ha n Qủố c, Rủmani, Nha t Ba n, Việ t Nam
la n lượ t như saủ: 6; 5; 4; 5; 2; 2. (Ngủố n: Việ t Nam ta i Olympic Tốa n hố c qủố c tệ Wikipệdia). a)
Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n. b)
Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2. (2,0đ) Mố t nhố m hố c sinh đa kha ố sa t y kiệ n vệ y thư c giư gì n vệ sinh cố ng cố ng củ a ca c
ba n trống trượ ng vợ i ca c mư c đa nh gia Tố t, Kha , Trủng bì nh, Kệ m va thủ đượ c kệ t qủa như saủ: Trung Tốt Khá Tốt Khá Tốt Tốt Kém Khá Khá bình Trung Trung Khá Tốt Tốt Khá Khá Tốt Tốt Kém bình bình Trung Trung Trung Tốt Khá Kém Tốt Tốt Khá Tốt bình bình bình a)
Xa c đi nh cợ ma ủ củ a ba ng số liệ ủ trệ n ? b)
La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a ma ủ dư liệ ủ thố ng kệ trệ n. c)
Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố qủa t trố n củ a ma ủ dư liệ ủ thố ng kệ trệ n. Bài 3. (1,5đ)
Mố t dốanh nghiệ p sa n xủa t xệ ố tố kha ố sa t lượ ng xa ng tiệ ủ thủ trệ n 100 km củ a mố t số lốa i xệ ố
tố trệ n thi trượ ng.Kệ t qủa kha ố sa t 100 chiệ c xệ đượ c biệ ủ diệ n hì nh bệ n: Trang 4 a)
Khốa ng tiệ ủ thủ xa ng phố biệ n nha t la ? Chiệ m baố nhiệ ủ pha n tra m ? b)
La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng
Mố t ngượ i chố ra ng cố trệ n 50% xệ ố tố tiệ ủ thủ lượ ng xa ng tư 5 lì t xa ng trợ lệ n. Nha n đi nh củ a
ngượ i đố cố hợ p lì khố ng? Ta i saố?
Bài 4. (1,5 đ) Cố 4 việ n bi đượ c ghi số la n lượ t la 1; 2; 3; 4 va đượ c xệ p tha nh mố t ha ng ngang .
Ba n Thố la y ra nga ủ nhiệ n la n lượ t 2 việ n bi trống 4 việ n bi đố , việ n bi la y ra la n thư nha t khố ng
đượ c hốa n la i trượ c khi la y la n thư hai. Tì nh xa c sủa t củ a biệ n cố E “ Hai việ n bi đượ c chố n đượ c xệ p ca nh nhaủ” 1 2 3 4
Bài 5. (1,0đ) Trống mố t khủ vủi chợi cố da ng hì nh tam gia c đệ ủ cố
ca nh ba ng 60m, ngượ i ta mủố n tì m mố t vi trì đa t bố pha t số ng wifi saố
chố ợ chố na ố trống khủ vủi chợi đố đệ ủ cố thệ ba t đượ c số ng. Biệ t ra ng
bố pha t số ng đố cố ta m pha t số ng tố i đa 50m, hố i ra ng cố thệ tì m đượ c
vi trì đệ đa t bố pha t số ng như va y hay khố ng?
Bài 6. (2,5đ) Chố đượ ng trố n ta m O đượ ng kì nh BC , điệ m A na m
ngốa i đượ ng trố n saố chố 0
BAC 90 . Gố i M,N la giaố điệ m củ a AB va AC vợ i đượ ng trố n (O) (M
kha c B , N kha c C ). Hai đượ ng tha ng BN va CM ca t nhaủ ta i I . a)
Chư ng minh Tư gia c MANI la tư gia c nố i tiệ p. b)
Gố i D la điệ m chì nh giư a củ a củng nhố MN , P la giaố điệ m củ a BD va CM , Q la giaố điệ m
củ a CD va BN . Chư ng minh ra ng DQ.CD = BD.DP c) Gia sư 0
BAC = 60 va BC = 10 cm. Tì nh đố da i MN va chủ vi đượ ng trố n ngốa i tiệ p MIN .
ĐỀ 4: TRƯỜNG THCS ĐẶNG CÔNG BỈNH Trang 5
Bài 1: (1,5 điểm). Ba n Lan ghi la i số ca y xanh ma ca c ba n hố c sinh khố i 6, 7, 8, 9 trống trượ ng
trố ng đượ c trống nga y hố i trố ng ca y va biệ ủ diệ n ba ng biệ ủ đố tranh dượ i đa y. Khối Số cây xanh Khối 6 Khối 7 Khối 8 Khối 9
= 10 cây xanh = 5 cây xanh
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n
Bài 2: (2,0 điểm). Mố t va n đố ng việ n ba n 30 việ n đa n va ố bia vợ i ca c điệ m số thủ đượ c như saủ: 10 8 7 9 10 10 9 9 9 10 8 7 8 6 9 10 9 8 8 7 9 7 8 8 9 9 10 9 8 8
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n
b) La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n. Bài 3: (1,5 điểm).
Biểủ đồ bên biểu diễn chiều cao của một số
cây chà là giống 3 tháng tuổi trong một khu
Tỉ lệ chiều cao cây chà là
vườn. Biết rằng có 30 cây chà là có chiều 37,5% 40%
cao từ 4 cm đến dưới 4,5 cm. ) 35% (%
a) Có baố nhiêủ cây chà là được khảo 30% ối 25,0% đ 22,5% 25% sát? g nơ 20% 15,0% ư
b) Lập bảng tần số ghép nhóm tượng 15% số t ứng 10% 5% Tần
c) Một người cho rằng có trên 50% số 0%
cây chà là có chiềủ caố không dưới 3,5 4 4,5 5 5,5 chiều cao (cm)
4,5cm. Nhận định đó đúng hay sai, vì sao?
Bài 4: (1,5 điểm). Mố t hố p cố 4 qủa bố ng đượ c đa nh số la n lượ t tư 6 đệ n 9. Ba n Bì nh va ba n An
la n lượ t la y ra nga ủ nhiệ n 1 qủa bố ng tư hố p. Tì nh xa c sủa t củ a mố i biệ n cố saủ:
M: “Số ghi trệ n qủa bố ng củ a ba n Bì nh nhố hợn số ghi trệ n qủa bố ng củ a ba n An”
N: “Tố ng ca c số ghi trệ n 2 qủa bố ng la y ra lợ n hợn 14” Bài 5: (1,0 điểm) Trang 6
Chú Nam thiết kế một sân bóng rổ có chiều dài 28m, chiều
rộng 15m và được xây bên trong một sân vận động có mặt
bằng hình tròn sao cho khi nhìn từ trên cao, 4 góc của sân
bóng nằm trên đường tròn như hình vẽ. Tính bán kính
đường tròn nhỏ của sân vận động để sân bóng rổ có thể
nằm trọn bên trong. (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) Bài 6. (2,5 điểm).
Chố ABC nhố n (AB < AC) nố i tiệ p đượ ng trố n (O; R). Hai đượ ng caố BD, CE ca t nhaủ ta i H.
a) Chư ng minh tư gia c BEDC nố i tiệ p đượ ng trố n.
b) Chư ng minh AE.AB = AD.AC
c) Gia sư BOC = 120 . Gố i K la giaố điệ m củ a BH va đượ ng trố n (O), I la giaố điệ m củ a CH va
đượ ng trố n (O). AQ la đượ ng kì nh củ a đượ ng trố n (O). Tì nh ba n kì nh đượ ng trố n ngốa i tiệ p IHK
ĐỀ 5: TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN BỨA
Bài 1: Lượ ng ga ố xủa t kha ủ (đợn vi : nghì n ta n) củ a Việ t Nam ợ ca c tha ng 7, 8, 9, 10 na m 2022 la n
lượ t la 580, 700, 578, 680
a) La p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n.
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2: Số tiệ n qủyệ n gố p (đợn vi : nghì n đố ng) ủ ng hố đố ng ba ố thiệ n tai củ a mố t số ba n hố c sinh
đượ c ghi la i như saủ: 5 10 8 7 5 8 5 5 10 5 7 6 5 10 8 6 10 5 6 8
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ củ a ma ủ dư liệ ủ trệ n.
b) La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n.
Bài 3 Biệ ủ đố cố t dượ i đa y biệ ủ diệ n ta n số tượng đố i củ a số ca y kệố thệố đượ ng kì nh tha n ca y
(đợn vi : cm) ta i mố t la m trượ ng. Biệ t ra ng cố 4 ca y kệố cố đượ ng kì nh tha n tư 60 đệ n dượ i 64cm. Trang 7
a) Cố baố nhiệ ủ ca y kệố ợ la m trượ ng?
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng
c) Mố t ngượ i nha n đi nh ra ng cố trệ n 50% số ca y kệố cố đượ ng kì nh tha n tư 72cm trợ lệ n. Hố i
nha n đi nh trệ n củ a ngượ i đố đủ ng hay sai? Vì saố?
Bài 4: Mố t hố p chư a ba việ n bi va ng la n lượ t ghi ca c số 1; 2; 3 va 2 việ n bi na ủ la n đượ c ghi ca c số
4; 5. Ca c việ n bi trống hố p cố củ ng kì ch thượ c va khố i lượ ng. La y nga ủ nhiệ n đố ng thợ i hai việ n bi
trống hố p. Tì nh xa c sủa t củ a ca c biệ n cố saủ:
A: “Hai việ n bi la y đượ c củ ng ma ủ”
B: “Hai việ n bi la y đượ c kha c ma ủ”
C: “Tố ng số ghi trệ n hai việ n bi la mố t số ngủyệ n tố ”
Bài 5: Mố t chiệ c tivi ma n hì nh pha ng hì nh chư nha t cố chiệ ủ da i 80 cm va chiệ ủ rố ng 60 cm đượ c
đa t va ố mố t khủng việ n trang trì hì nh trố n vư a khì t. Ma n hì nh tivi na m hốa n tốa n bệ n trống
đượ ng trố n. Tì nh ba n kì nh củ a khủng việ n trang trì hì nh trố n.
Bài 6: Chố tam gia c ABC cố ba gố c nhố n (AB < AC). Đượ ng trố n ta m O đượ ng kì nh BC ca t hai ca nh
AB, AC la n lượ t ta i E va F (E kha c B, F kha c C). Ca c đốa n tha ng BF va CE ca t nhaủ ta i H.
a) Chư ng minh tư gia c AEHF nố i tiệ p đượ ng trố n va xa c đi nh ta m I củ a đượ ng trố n.
b) Chư ng minh IF la tiệ p tủyệ n củ a đượ ng trố n ta m O
c) Gố i D la giaố điệ m củ a AH va BC, gia sư BAC = 60° va BC = 6 cm. Tì nh ba n kì nh đượ ng trố n
ngốa i tiệ p tam gia c AEF.
ĐỀ 6: TRƯỜNG THCS ĐÔNG THẠNH
Bài 1(1.5 điểm). Lợ p 9A cố 45 ba n, trống đố cố 20 ba n ma c a ố cợ M, 13 ba n ma c a ố cợ S, 7 ba n
ma c a ố cợ L, 5 ba n ma c cợ XL.
a. Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n.
b. Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2(2 điểm). Mố t nhố m hố c sinh đa kha ố sa t y kiệ n vệ y thư c giư gì n vệ sinh cố ng cố ng củ a ca c
ba n trống trượ ng vợ i ca c mư c đa nh gia Tố t, Kha , Trủng bì nh, Kệ m va thủ đượ c kệ t qủa như saủ: Trang 8
Tốt, Trung bình, Tốt, Trung bình, Khá, Tốt, Khá, Tốt, Tốt, Khá, Trung bình, Kém, Khá,
Tốt, Khá, Tốt, Trung bình, Tốt, Tốt, Khá, Tốt, Tốt, Tốt, Khá, Kém, Trung bình, Tốt, Khá, Tốt, Khá, Tốt, Khá.
a. Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n.
b. La p ba ng ta n số va ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c. Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n.
Bài 3(1.5 điểm). Biệ ủ đố dượ i đa y biệ ủ diệ n kệ t qủa kha ố sa t ca n na ng (đợn vi : kg) củ a mố t số
trệ sợ sinh ợ bệ nh việ n hủyệ n Hố c Mố n đượ c sinh ra trống 1 tủa n. Biệ t ra ng cố 70 trệ ca n na ng tư 3,1kg đệ n dượ i 3,3kg.
a. Hố i cố baố nhiệ ủ trệ ệm đượ c sinh ra trống mố t tủa n?
b. La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng.
c. Mố t ngượ i chố ra ng trệ ệm đượ c sinh ra trống mố t tủa n ợ bệ nh việ n trệ n dượ i 3.5kg
chiệ m chủ yệ ủ. Nha n đi nh đố đủ ng hay sai, ta i saố?
Bài 4(1.5 điểm). Mố t bố hốa gố m 3 bố ng hốa ma ủ đố va 1 bố ng hốa ma ủ va ng. Ba n Minh chố n
nga ủ nhiệ n hai bố ng hốa tư bố hốa đố .
a. Liệ t kệ ca c ca ch chố n ma ba n Minh cố thệ thư c hiệ n?
b. Tì nh xa c sủa t củ a mố i biệ n cố saủ:
X: “Trống 2 bố ng hốa đượ c chố n ra, cố đủ ng 1 bố ng hốa ma ủ đố ”.
Y: “Trống 2 bố ng hốa đượ c chố n ra, cố ì t nha t 1 bố ng hốa ma ủ đố ”.
Bài 5(1 điểm). Ma t trệ n củ a ta m đệ m cố da ng hì nh trố n ợ hì nh dượ i gợ i nệ n hì nh a nh đượ ng trố n
ngốa i tiệ p hì nh chư nha t. Biệ t hì nh chư nha t cố chiệ ủ rố ng, chiệ ủ da i la n lượ t la 3dm, 5dm. Tì nh
đố da i đượ ng kì nh ma t trệ n củ a ta m đệ m (thệố đợn vi dm va la m trố n kệ t qủa đệ n ha ng pha n tra m). Trang 9
Bài 6(2.5 điểm). Chố tam gia c ABC(ABca t nhaủ ta i H.
a. Chư ng minh tư gia c BCEF nố i tiệ p.
b. Kệ đượ ng kì nh AK. Chư ng minh ra ng AB.AC=AD.AK
c. Chố gố c BAC = 60ố. Tì nh đố da i AH thệố R.
ĐỀ 7: TRƯỜNG THCS ĐẶNG THÚC VỊNH
Bài 1: (1,5 điểm). Tri gia xủa t kha ủ ha i sa n (đợn vi : nghì n đố la My ) củ a Việ t Nam sang Cố ng
đố ng ca c nượ c cha ủ A ủ (EU) trống ca c tha ng 9, 10, 11, 12 củ a na m 2022 la n lượ t như saủ: 90 154; 89 412; 72 134; 81 904.
a. La p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ đố .
b. Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2: (2,0 điểm). Mố t cư a ha ng ghi la i cợ củ a ca c đố i gia y đa ba n trống mố t nga y ợ ba ng saủ: 42 38 39 42 39 41 43 41 41 40 37 38 37 38 40 39 38 39 44 43 42 37 40 40 44 41 41 40 42 39 43 41 37 41 40 38 40 41 40 39
a. Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n?
b. La p ba ng ta n số va ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c. Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n.
Bài 3: (1,5 điểm). Biệ ủ đố dượ i đa y biệ ủ diệ n ma ủ số liệ ủ ghệ p nhố m vệ đượ ng kì nh tha n (đợn
vi : cm) củ a mố t số ca y kệố đượ c trố ng ta i mố t la m trượ ng. Trang 10
a. Cố baố nhiệ ủ ca y kệố đượ c trố ng ta i la m trượ ng đố . Biệ t ra ng cố 20 ca y kệố đượ c trố ng cố
đượ ng kì nh tha n ca y tư 72cm đệ n dượ i 76cm.
b. La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng. 1
c. Cố y kiệ n chố ra ng số ca y củ a kệố cố đượ ng kì nh tha n ca y tư 72cm trợ lệ n. Y kiệ n trệ n cố 3
chì nh xa c khố ng? Ta i saố?
Bài 4: (1,5 điểm). Chố biệ ủ đố cố t dượ i đa y biệ ủ diệ n xệ p lốa i hố c ta p HK1 củ a lợ p 9 A như saủ:
Chố n nga ủ nhiệ n mố t hố c sinh trống lợ p 9A, tì nh xa c sủa t củ a ca c biệ n cố saủ:
A: “Hố c sinh đượ c chố n cố hố c lư c giố i”
B: “Hố c sinh đượ c chố n cố hố c lư c tư kha trợ lệ n” Bài 5: (1,0 điểm). Trang 11
Mặt trên của tấm đệm có dạng hình tròn ở Hình 29 gợi nên
hình ảnh đường tròn ngoại tiếp hình chữ nhật. Biết hình chữ
nhật đó có chiều rộng, chiều dài lần lượt là 3 dm, 5 dm. Tính
độ dài đường kính mặt trên của tấm đệm, từ đó tính diện tích
mặt trên của tấm đệm.
Bài 6: (2,5 điểm). Chố nư a đượ ng trố n (O;R) cố BC la đượ ng kì nh. La y điệ m A trệ n tia đố i củ a tia
CB. Kệ tiệ p tủyệ n AF, Bx củ a nư a đượ ng trố n (O) (F la tiệ p điệ m), tia AF ca t Bx ta i D.
a) Chư ng minh OBDF la tư gia c nố i tiệ p. 1 b) Chư ng minh ODB = FOC 2
c) Gia sư CA = 2R . Kệ OM ⊥ BC (M AD). Tì nh ba n kì nh đượ ng trố n ngốa i tiệ p OBM thệố R.
ĐỀ 8: TRƯỜNG THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1
Bài 1 (1,5 điểm). Khố i lượ ng thố c ba n đượ c trống ca c na m 2020; 2021; 2022; 2023 củ a mố t hợ p
ta c xa la n lượ t la : 40 ta n; 50 ta n; 55 ta n; 70 ta n.
a) La p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ đố .
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ đố .
Bài 2 (2 điểm). Tủố i nghệ (đợn vi : na m) củ a 32 gia ố việ n ợ mố t trượ ng trủng hố c cợ sợ đượ c ghi la i như saủ: 7 7 10 3 4 4 9 3 3 7 7 10 9 7 10 4 12 4 3 12 9 12 9 10 7 7 12 9 7 10 10 4
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n
b) La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ đố .
c) Vệ biệ ủ đố ta n số ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ đố .
Bài 3 (1,5 điểm). Biệ ủ đố dượ i đa y biệ ủ diệ n ma ủ số liệ ủ ghệ p nhố m vệ mư c lượng củ a nha n
việ n mố t cố ng ty (đợn vi : triệ ủ đố ng). Ta n số tượng đố i củ a nha n việ n thệố mư c lượng, biệ t ra ng
cố 2 nha n việ n cố mư c lượng tư 6 đệ n dượ i 8 triệ ủ đố ng.
a) Tì nh số nha n việ n củ a cố ng ty?
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m. 1
c) Cố thố ng tin chố ra ng trệ n số nha n việ n củ a cố ng ty cố mư c thủ nha p tư 12 triệ ủ đố ng trợ 4
lệ n. Thố ng tin đố cố chì nh xa c khố ng? Ta i saố? Trang 12
Bài 4 (1,5 điểm). Mố t hố p cố chư a 3 việ n bi va ng la n lượ t ghi ca c số 1;2;3 va 2 việ n bi na ủ la n
lượ t ghi ca c số 4;5 . La y nga ủ nhiệ n đố ng thợ i hai việ n bi trống hố p đố .
a) Việ t ta p hợ p Ω gố m ca c kệ t qủa cố thệ xa y ra đố i vợ i hai việ n bi đượ c la y ra.
b) Tì nh xa c sủa t củ a biệ n cố A : "Hai việ n bi đượ c la y ra củ ng ma ủ".
Bài 5 (1,0 điểm). Qủan sa t khủng sa t ợ hì nh bệ n , ba n Nam tha y hì nh
vủố ng ABCD nố i tiệ p đượ ng trố n. Ba n Nam đố đượ c đố da i ca nh củ a
hì nh vủố ng đố la 2 dm . Hố i chủ vi củ a vố ng sa t ư ng vợ i đượ ng trố n
ngốa i tiệ p hì nh vủố ng đố ba ng baố nhiệ ủ dệcimệ t (la m trố n kệ t qủa
đệ n ha ng pha n mượ i)?
Bài 6 (2,5 điểm). Chố △ABC nhố n cố (ABE va ca t AC ta i F. Gố i H la giaố điệ m củ a BE va CF.
a) Chư ng minh tư gia c AEHF nố i tiệ p
b) Gố i I la giaố điệ m củ a AH va BC. Chư ng minh IA la tia pha n gia c củ a gố c EIF
c) Gố i N la trủng điệ m củ a AH, gia sư ON =2R. Ha y tì nh diệ n tì ch △OEN thệố R.
ĐỀ 9: TRƯỜNG THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG
Bài 1. (1,5 điểm) Trống mố t khủ vủi chợi da nh chố trệ ệm, thố ng kệ vệ số lượ ng ca c bệ đệ n chợi
cố đố tủố i 3, 4, 5, 6, 7, 8 la n lượ t la 5 ệm, 3 ệm, 6 ệm, 4 ệm, 12 ệm, 6 ệm.
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n.
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2. (2,0 điểm) Kệ t qủa ba i kiệ m tra thượ ng xủyệ n mố n Tốa n củ a hố c sinh lợ p 9A đượ c gia ố
việ n ghi la i trống ba ng saủ: Trang 13 5 6 7 8 5 6 7 6 5 8 6 10 5 7 9 6 6 7 8 7 10 10 10 6 7 5 7 5 6 8
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n? Xa c đi nh cợ ma ủ?
b) La p ba ng ta n số va ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n.
Bài 3: (1,5 điểm) Biệ ủ đố cố t bệ n mố ta tủố i thố (đợn vi : nghì n giợ ) củ a 100 chiệ c bố ng đệ n da y
tố c trống mố t lố sa n xủa t.
a) Ha y chố biệ t lố sa n xủa t trệ n
cố baố nhiệ ủ bố ng đệ n?
b) Ha y la p ba ng ta n số ghệ p
nhố m mố ta dư liệ ủ ợ biệ ủ đố bệ n.
c) Mố t bố ng đệ n đượ c chố la
thủố c lốa i I nệ ủ cố tủố i thố tư
1500 giợ trợ lệ n. Hố i cố baố
nhiệ ủ bố ng đệ n thủố c lốa i I
trống số ca c bố ng đệ n đượ c thố ng kệ ?
Bài 4: (1,5 điểm ) Bố ba i Ta y baố gố m cố 52 la ba i trống đố baố gố m 10 la ba i thượ ng tư A (Ace),
2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 va 3 la ba i “ta y” la J (Jack), Q (Queen), K (King), kệ t hợ p vợ i 4 chất: cợ , rố , chủố ng, bì ch.
a) Xệ t biệ n cố A: “Rủ t đượ c 1 la ba i “tây” trống bố ba i”. Tì nh xa c sủa t củ a biệ n cố A
b) Ba n Nam la y riệ ng 4 la 2 trống bố ba i, saủ đố ba n tiệ n ha nh rủ t cùng một lúc 2 la trống 4 la
đố . Tì nh xa c sủa t biệ n cố “Ba n Nam rủ t đượ c 2 la ba i đồng màu” (nghì a la củ ng cha t cợ va
rố hốa c củ ng cha t chủố ng va bì ch)
Bài 5. (1,0 điểm) Quan sát một khung sắt, bạn An nhận thấy hình vuông
ABCD nội tiếp đường tròn. Bạn An đố được cạnh
hình vuông là 2 dm . Tính chiều dài vòng sắt ứng với
đường tròn ngoại tiếp hình vuông ABCD . (Kết quả
làm tròn đến hàng phần mười) Trang 14
Bài 6. (2,5 điểm) Chố tam gia c ABC nhố n (AB < AC) . Vệ đượ ng trố n (O;R) đượ ng kì nh BC, (O) la n
lượ t ca t AB, AC ta i F, E. Gố i H la giaố điệ m BE, CF.
a) Tì nh số đố BEC, BFC va chư ng minh tư gia c AEHF nố i tiệ p.
b) Chư ng minh AEF ~ ABC c) Gia sư 0
BAC = 60 . Tì nh AH thệố R
ĐỀ 10: NG THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO
Bài 1: (1,5 điểm). Khố i lượ ng thố c ba n đượ c trống ca c na m 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 củ a
mố t hợ p ta c xa la n lượ t la : 40 ta n; 50 ta n; 40 ta n; 70 ta n; 45 ta n.
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n.
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2: (2,0 điểm) Thố ng kệ số na m cố ng ta c (đợn vi : na m) củ a 30 nha n việ n ợ mố t cố ng sợ : 2 1 3 2 4 4 4 4 4 4 4 2 7 3 4 2 4 2 2 4 4 3 4 3 7 3 3 7 3 3
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n?
b) La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n.
Bài 3: (1,5 điểm). Kha ố sa t ca c hố c sinh lợ p 6 mố t trượ ng Trủng hố c cợ sợ vệ thợ i gian sư dủ ng
ma ng xa hố i trủng bì nh trống mố t nga y (đợn vi : giợ ), kệ t qủa thủ đượ c như hì nh bệ n.
a) Cố baố nhiệ ủ ba n tham gia kha ố sa t, biệ t
ra ng cố 4 ba n sư dủ ng ma ng xa hố i tư 4,5 giợ trợ lệ n?
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng.
c) Mố t ngượ i chố ra ng cố trệ n 50% hố c sinh
tham gia kha ố sa t sư dủ ng ma ng xa hố i tư
3 giợ trợ lệ n mố i nga y. Nha n đi nh củ a
ngượ i đố cố hợ p lì khố ng? Ta i saố?
Bài 4: (1,5 điểm). Mố t chiệ c hố p chư a 1 việ n bi
xanh, 1 việ n bi đố va 1 việ n bi tra ng. Ca c
việ n bi cố củ ng kì ch thượ c va khố i lượ ng.
Dủng la n lượ t la y ra nga ủ nhiệ n tư ng việ n
bi tư trống hố p chố đệ n khi hệ t bi. Tì nh xa c
sủa t củ a mố i biệ n cố saủ:
A: “Việ n bi ma ủ xanh đượ c la y ra củố i củ ng”;
B: “Việ n bi ma ủ tra ng đượ c la y ra trượ c việ n bi ma ủ đố ”; Trang 15
C: “Việ n bi la y ra đa ủ tiệ n khố ng pha i la bi ma ủ tra ng”;
Bài 5: (1,0 điểm). Ngượ i ta mủố n dư ng mố t khủng
cố ng hì nh chư nha t rố ng 4m va caố 3m, bệ n ngốa i
khủng cố ng đượ c baố bợ i mố t khủng thệ p da ng nư a
đượ ng trố n như hì nh bệ n. Tì nh chiệ ủ da i đượ ng kì nh
d củ a đốa n thệ p la m khủng nư a đượ ng trố n đố .(Làm
tròn kết quả đến hàng phần trăm của mét)
Bài 6: (2,5 điểm). Chố đượ ng trố n (O) va A la điệ m na m bệ n ngốa i đượ ng trố n. Kệ ca c tiệ p tủyệ n
AB ; AC vợ i đượ ng trố n (B , C la tiệ p điệ m).
a) Chư ng minh: Tư gia c ABOC nố i tiệ p.
b) Vệ đượ ng kì nh CD , chư ng minh : BD / /AO .
c) Tì nh đố da i ca c ca nh củ a tam gia c ABC biệ t OB = 2cm;OA = 4cm
ĐỀ 11: TRƯỜNG THCS PHAN CÔNG HỚN
Bài 1. (1,5 điểm) Mố t củ a ha ng đang ba n mố t lố a ố thủn mợ i, gố m 5 ma ủ sa c kha c nhaủ. Biệ ủ đố
dượ i đa y biệ ủ diệ n số a ố ba n đượ c củ a mố i lốa i ợ tủa n trượ c. Màu trắng Màu xanh Màu xám Màu vàng Màu đỏ (Mố i
biệ ủ diệ n mố t ca i a ố)
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trên.
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trên.
Bài 2. (2,0 điểm) Mố t đố i bố ng đa thi đa ủ 26 tra n trống mố t mủ a gia i. Số ba n tha ng ma đố i đố ghi
đượ c trống tư ng tra n đa ủ đượ c thố ng kệ như saủ: 2 3 2 3 3 3 0 3 1 0 3 1 2 2 4 0 0 2 2 0 4 4 2 0 2 0
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trên. Trang 16
b) La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trên.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trên. Bài 3. (1,5 điểm)
Biểủ đồ dưới đây biểu diễn mẫu số liệu
ghép nhóm về mức lượng của nhân viên
một công ty (đợn vị: Triệủ đồng). Biết có 6
nhân viên có mức lượng từ 8 đến dưới 10 triệủ đồng.
a) Hỏi công ty có bao nhiêu nhân viên?
b) Hãy lập bảng tần số ghép nhóm tượng ứng. 1
c) Có thông tin cho rằng trên số nhân 4
viên của công ty có mức thu nhập từ 12
triệủ đồng trở lên. Thông tin đó có chính xác không? Vì sao?
Bài 4 (2,5 điểm) Mố t chiệ c hố p cố chư a 5 ta m thệ củ ng lốa i, đượ c đa nh số la n lượ t la 3, 5, 6, 7
va 9. Ba n Minh la y đố ng thợ i 2 thệ trống hố p.
a) Xác định không gian mẫủ và số kết qủả có thể xảy ra của phép thử.
b) Tính xác sủất của mỗi biến cố saủ:
A: “Tổng các số ghi trên hai tấm thẻ lớn hợn 13”.
B: “Tích các số ghi trên hai tấm thẻ chia hết chố 2”. Bài 5. (1,0 điểm)
Qủan sát khủng sắt, bạn Nam thấy hình vủông nội tiếp đường
tròn. Bạn Nam đố được độ dài cạnh hình vủông là 2 dm. Hỏi chủ
vi của vòng sắt ứng với đường tròn ngốại tiếp hình vủông đó là
bao nhiêu dm (làm tròn kết quả đến hàng phần mười)?
Bài 6. (2,5 điểm) Từ điểm A nằm ngốài đường tròn (O), vẽ hai tiếp tủyến AB, AC của đường tròn
(O) (B, C là các tiếp điểm).
a) Chư ng minh tư gia c ABOC nố i tiệ p đượ ng tròn.
b) Kệ đượ ng kì nh CD củ a đượ ng trố n (O), đượ ng tha ng AD ca t (O) ta i điệ m thư hai la M. Gố i
H la giaố điệ m củ a AO va BC. Chư ng minh: 0
AHC = 90 va tư gia c AMHC nố i tiệ p đượ ng tròn.
c) Chứng minh: HB là tia phân của MHD . Trang 17
ĐỀ 12: TRƯỜNG THCS NGUYỄN THỊ MINH KHAI
Bài 1. (1,5 điểm) Khố i lượ ng thanh lống ba n đượ c trống ca c tha ng 6, 7, 8, 9 na m 2022 củ a mố t hệ
thố ng siệ ủ thi la n lượ t la : 10 ta ; 30 ta ; 40 ta ; 25 ta .
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ trệ n.
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n số liệ ủ trống ba ng thố ng kệ trệ n.
Bài 2. (2,0 điểm) Saủ bủố i kiệ m tra thượ ng xủyệ n mố n Tốa n, gia ố việ n ghi la i số điệ m ma mố t số
hố c sinh đa t đượ c như saủ: 7 8 10 6 9 7 8 6 7 8 7 6 8 10 6 7 9 7 6 10
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n?
b) La p ba ng ta n số va ba ng ta n số tượng đố i củ a số điệ m ma hố c sinh đa t đượ c.
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n
Bài 3. (1,5 điểm) Biệ ủ đố cố t bệ n mố ta tủố i thố (đợn vi : nghì n giợ ) củ a mố t số bố ng đệ n da y tố c
trống mố t lố sa n xủa t. Biệ t ra ng cố 42 chiệ c bố ng đệ n cố tủố i thố tư 1,25 nghì n giợ đệ n dượ i 1,5 nghì n giợ
a) Cố baố nhiệ ủ chiệ c bố ng đệ n da y tố c đượ c thố ng kệ ?
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m mố ta dư liệ ủ ợ biệ ủ đố bệ n.
c) Mố t bố ng đệ n đượ c chố la thủố c lốa i I nệ ủ cố tủố i thố tư 1500 giợ trợ lệ n. Hố i cố baố nhiệ ủ
bố ng đệ n thủố c lốa i I trống số ca c bố ng đệ n đượ c thố ng kệ ?
Bài 4. (1,5 điểm) Mố t hố p chư a 4 ta m thệ củ ng lốa i đượ c đa nh số 2; 3; 5; 8.
Ba n Phi va ba n Thanh la n lượ t mố i ngượ i la y ra 1 ta m thệ tư hố p (Biệ t trống mố i đợ t la y thì ba n
Phi la y ta m thệ trượ c va khố ng bố ta m thệ la i va ố hố p). Tì nh xa c sủa t củ a mố i biệ n cố saủ: Trang 18
A: “Tì ch ca c số ghi trệ n 2 ta m thệ la số lệ ";
B: "Tố ng ca c số ghi trệ n 2 ta m thệ la số lệ ";
C: "Số ghi trệ n ta m thệ củ a ba n Phi lợ n hợn số ghi trệ n ta m thệ củ a ba n Thanh".
Bài 5. (1,0 điểm) Ma t trệ n củ a ta m đệ m cố da ng hì nh trố n như
hì nh bệ n, gợ i nệ n hì nh a nh đượ ng trố n ngốa i tiệ p hì nh chư nha t.
Biệ t hì nh chư nha t đố cố chiệ ủ rố ng, chiệ ủ da i la n lượ t la 3 dm, 5
dm. Tì nh đố da i đượ ng kì nh ma t trệ n củ a ta m đệ m (la m trố n kệ t
qủa đệ n ha ng pha n mượ i)
Bài 6. (2,5 điểm) Tư điệ m S na m ngốa i (O, R) vệ hai tiệ p tủyệ n
SA, SB (A, B la ca c tiệ p điệ m). Vệ ca t tủyệ n SMN (M na m giư a S va N) na m giư a tia SA va tia SO.
a) Chư ng minh tư gia c SAOB nố i tiệ p đượ ng trố n.
b) Gố i H la giaố điệ m củ a SO va AB, I la trủng điệ m củ a MN. Hai đượ ng tha ng OI va AB ca t nhaủ
ta i E. Chư ng minh tư gia c IHSE nố i tiệ p.
c) Tì nh tì ch OI.OE thệố R
ĐỀ 13: TRƯỜNG THCS TÔ KÝ
Bài 1. (1,5 điểm) Diệ n tì ch trố ng rư ng ta p trủng ợ mố t số đi a phượng ca c na m tư na m 2015 đệ n
na m 2020 (tì nh thệố nghì n hệcta) la n lượ t la : 6;8;10;12;15;18.
a) Ha y la p ba ng thố ng kệ biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ đố .
b) Vệ biệ ủ đố cố t biệ ủ diệ n ca c số liệ ủ đố .
Bài 2. (1,5 điểm) Điệ m kiệ m tra mố n tốa n củ a hố c sinh lợ p 9A đượ c cố gia ố ghi la i như saủ: 6 6 5 7 8 7 7 7 6 8 8 7 7 10 8 10 7 6 8 7
a) Liệ t kệ ca c gia tri kha c nhaủ trống ma ủ số liệ ủ trệ n ?
b) La p ba ng ta n số va ta n số tượng đố i củ a ma ủ số liệ ủ thố ng kệ trệ n .
c) Vệ biệ ủ đố ta n số tượng đố i ợ da ng biệ ủ đố hì nh qủa t trố n củ a ma ủ số liệ ủ trệ n .
Bài 3. (1,5 điểm)
Mố t dốanh nghiệ p sa n xủa t xệ ố tố kha ố sa t lượ ng xa ng tiệ ủ thủ trệ n qủa ng đượ ng 100km
củ a 200 chiệ c xệ ố tố trệ n thi trượ ng. Kệ t qủa kha ố sa t đượ c biệ ủ diệ n trống biệ ủ đố bệ n dượ i: Trang 19
a) Ta n số tượng đố i củ a số lượ ng xệ ố tố tiệ ủ thủ Tần số tương đối (%)
lượ ng xa ng lợ n hốa c hốa c ba ng 4 va nhố hợn 4,5 la 40 baố nhiệ ủ ? 35 34%
b) La p ba ng ta n số ghệ p nhố m tượng ư ng . 30 27%
c) Ha y chố biệ t khốa ng xa ng tiệ ủ thủ phố biệ n nha t la 24% 25 baố nhiệ ủ ? 20 15% 15 10 5 0 4 4,5 5 5,5 6
Lượng xăng tiêu thụ (lít)
Bài 4. (1,5 điểm) Chố biệ ủ đố đốa n tha ng biệ ủ diệ n số lượ ng ma y tì nh đệ ba n va ma y tì nh
xa ch tay đượ c ba n ra trống 6 tha ng đa ủ na m củ a mố t cố ng ty X. Số lượ ng tì nh thệố đợn vi ca i
BIỂU ĐỒ BIỂU DIỄN SỐ LƯỢNG MÁY TÍNH BÁN RA TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 90 80 70 59 80 50 60 70 43 50 G 60 38 N Ợ 50 41 30 40 ƯL 40 30 Ố 21 30 23 S 20 14 20 20 7 10 10 0 0 Một Hai Ba Bốn Năm Sáu THÁNG Máy tính để bàn Máy tính xách tay
Chố n nga ủ nhiệ n 1 tha ng trống 6 tha ng đa ủ na m, tì nh xa c sủa t củ a ca c biệ n cố saủ:
a) A: “Tha ng đượ c chố n cố số lượ ng ma y tì nh đệ ba n ma cố ng ty ba n đượ c khố ng qủa 30 ca i”
b) B: “Tha ng đượ c chố n cố số lượ ng ma y tì nh xa ch tay ma cố ng ty ba n đượ c ì t nha t 50 ca i”
Bài 5 :( 1 điểm) Mố t lốgố hì nh trố n, bệ n trống cố mố t hì nh chư nha t nố i tiệ p đượ ng vợ i chiệ ủ da i
va chiệ ủ rố ng la n lượ t la 8cm va 6cm ( Hì nh 1).Hì nh chư nha t đượ c tố ma ủ đện, pha n cố n la i củ a
lốgố cố ma ủ tra ng. Tì nh diệ n tì ch pha n ma ủ tra ng củ a lốgố ( Kệ t qủa la m trố n kệ t qủa đệ n ha ng pha n mượ i). Trang 20