Bộ 5 Đề Luyện Thi Cấp Tốc Tốt Nghiệp THPT 2021 Môn Toán Có Lời Giải Chi Tiết Và Đáp Án-Bộ 1

Bộ 5 đề luyện thi cấp tốc tốt nghiệp THPT 2021 môn toán được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 118 trang. Mỗi đề thi là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang1
Đề 1
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu1. S cách sp xp 6 bn hc sinh vào 6 gh kê thành hang ngang là
A.
60
. B.
120
. C.
12
. D.
720
.
Câu 2. Din tích ca mt cu có bán kính
3r
A.
36
. B.
. C.
9
. D.
6
.
Câu 3. m M trong hình v bên biu din s ph
A.
2 4 .zi
B.
4 2 .zi
C.
4 2 .zi
D.
2 4 .zi
Câu 4. cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau:
S nghim c
20fx
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu5. Trong các hàm s sau, hàm s nào có mt nguyên hàm là hàm s
cosF x x
?
A.
cosf x x
. B.
sinf x x
. C.
cosf x x
. D.
sinf x x
.
Câu6. Cho cp s cng
n
u
13
3; 7uu
. Công sai ca cp s cng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 7.  th ca hàm s  có dng cong trong hình bên
Trang2
A.
3
31y x x
B.
3
31y x x
C.
3
31y x x
D.
3
31y x x
Câu 8.  th
fx
 th 
Hàm s ch bin trong kho
A.
;0
B.
0;1
C.
0;
D.
1;0
Câu 9. Phn thc và phn o ca s phc
13zi
lt là:
A.
1
i
. B.
3
1
. C.
1
3
. D.
1
3i
.
Câu 10. Tp nghim ca b
2
log 3x
A.
;8
. B.
;8
. C.
8;
. D.
8;
.
Câu 11. Th tích ca khi hp ch nhc
,2 ,3a a a
bng
A.
3
6a
. B.
3
36a
. C.
3
5a
. D.
3
2a
.
Câu12. 
5r
 ng sinh
6.l
Din tích xung quanh ca

A.
12 5S
. B.
20S
. C.
10 5S
. D.
65S
.
Câu 13. Cho hai s phc
12
2 3 , 4 6z i z i
. Tính
12
z z z
.
A.
29zi=+
. B.
29zi=-
. C.
29zi= - +
. D.
29zi= - -
.
Câu 14. Tim cn ngang và tim cng c th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
-
A.
1; 2yx= - =
. B.
1; 2yx==
. C.
1, 2yx= = -
. D.
1; 2yx= - = -
.
Câu15. Cho hàm s
fx
liên t n
0;8
, tha mãn
8
0
d9f x x
5
0
d6f x x
. Tính
8
5
dI f x x
.
A.
4I
. B.
3I 
. C.
15I
. D.
3I
.
Câu16. Trong không gian
Oxyz
ng thng
1 2 1
:
2 3 4
x y z
d

t
 a
d
?
A.
2
2; 3; 4u
. B.
1
1;2;1u 
. C.
3
2; 3;4u
. D.
4
2;3;4u 
.
Câu17. Tnh ca hàm s
3
log 2yx
là.
A.
;2
. B.
2;
. C.
;2
. D.
2;
.
Trang3
Câu18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:
2 4 1 0x y z
c
?
A.
3;0; 1M
. B.
0;3;1Q
. C.
3;0;1P
. D.
3;1;0N
.
Câu19. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 5 16S x y z
. T tâm và bán
kính ca
S
lt là
A.
1;2; 5 , 4IR
. B.
1; 2; 5 , 4IR
. C.
1; 2;5 , 4IR
. D.
1; 2;5 , 16IR
.
Câu20. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
. Cnh
SA
vuông góc vi mt
ph dài bng
2a
. Th tích khi t din
.S BCD
bng
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
8
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu21. Nghi
2
2 16
x
A.
2x
. B.
4x
. C.
1x
. D.
3x
.
Câu22. Cho
0a
,
1a
, giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz

1; 2;1u 
2;1;1v 
, góc gi
bng
A.
2
.
3
B.
.
3
C.
5
.
6
D.
.
6
Câu 24. Th tích ca khi cu có bán kính
a
A.
2
2.a
B.
3
4
.
3
a
C.
2
4
.
3
a
D.
2
4.a
Câu 25. Cho hàm s
y f x
có b
Giá tr ci ca hàm s ng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 26. Gi
S
din tích hình phng gii hn bng
, 0, 2, 5.
x
y e y x x
Mo

A.
5
2
x
S e dx
. B.
5
2
2
x
S e dx
. C.
5
2
2
x
S e dx
. D.
5
2
x
S e dx
.
Trang4
Câu 27. Cho không gian
Oxyz
  m
0;1;2A
  ng thng
1
1
: 1 2
2
xt
d y t
zt


,
2
11
:
2 1 1
x y z
d


. Vit phng

A
song song vng
thng
12
,dd
.
A.
: 3 5 13 0x y z
. B.
: 2 13 0x y z
.
C.
:3 13 0x y z
. D.
: 3 5 13 0x y z
.
Câu 28. Cho s phc
z
tha mãn
1 3 5z i i
a
z
.
A.
16z
. B.
4z
. C.
17z
. D.
17z
.
Câu 29.  u tt c các cnh bng a. Tính cosin ca góc gia hai
ng thng
A. B. C. D.
Câu 30. Tp nghim ca b
A. B. C.
3
0;
2
éù
êú
êú
ëû
D.
Câu31. Tích phân
2
2
1
2 1dI x x x
bt
2
1tx
. M 
A.
5
2
1
d
2
I t t
. B.
5
2
dI t t
. C.
5
2
2dI t t
. D.
8
2
2dI t t
.
Câu 32. Cho
,,a b x
là các s tha mãn
51
5
5
log 2log 3logx a b
. M 
A.
4
a
x
b
. B.
43x a b
. C.
4
3
a
x
b
. D.
43
x a b
.
Câu33. Cho hàm s
()y f x
có bng xét du
'( )fx

S m cc tr ca hàm s 
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D. 1.
Câu34. Giá tr ln nht ca hàm s
3
32y x x
n
2;0
bng
A.
0
. B.
4
. C.
8
. D. 2.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
m
(1;2;3), (3; 4;5)AB
không
phng thng
AB
?
. ' ' 'ABC A B C
'AB
'BC
1
4
-
3
4
1
4
1
3
2
2 2 1
3 16
49
x x x+ - -
æ ö æ ö
÷÷
çç
³
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
3
0;
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
( ]
3
;0 ;
2
éö
÷
ê
- ¥ È + ¥
÷
÷
ê
ø
ë
( )
3
;0 ;
2
æö
÷
ç
- ¥ È + ¥
÷
ç
÷
ç
èø
Trang5
A.
12
26
32
xt
yt
zt



. B.
12
46
12
xt
yt
zt


. C.
3
43
5
xt
yt
zt


. D.
3
43
5
xt
yt
zt


.
Câu36. Mt hình trchiu cao gp
3
lt th tích khi tr ng
3

th tích. Din tích thit din qua trc ca hình tr bng
A.
3
. B.
3
69
. C.
3
39
. D.
6
.
Câu37. Gi
1
z
2
z
hai nghim phc c  
2
2 5 0 zz
. Giá tr ca biu thc
22
12
zz
bng
A.
6
. B.
10
. C.
4
. D.
10
.
Câu38. S m c th hàm s
32
2 2 1 y x x x
ng thng
1yx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu39. Bit
3
1
32
1
dx
a b c
xx

vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Tính
P a b c
.
A.
5P
. B.
2
3
P
. C.
13
2
P
. D.
16
3
P
.
Câu40. 
. ' ' ' 'ABCD A B C D

ABCD
hình vuông cnh bng 2a.
AA' 3a
,
hình chiu ca
'A
lên mt phng
ABCD
trùng vm
I
ca
AB
. Gi
K
m
ca
BC
. Tính khong cách t
I
n
( ' )A KD
.
A.
32
19
a
. B.
3 38
19
a
. C.
42
3
a
. D.
32
8
a
.
Câu41. Có bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
thu n
10;10
 hàm s
32
3 3 2020y x x mx
nghch bin trên khong
1;2
?
A.
11
. B.
20
. C.
21
. D.
10
.
Câu42. Ông Bn d nh gi o ngân hàng mt s tin vi lãi sut
69,%
mt rng, c sau
m tin lãi s c nhp vào vu. Tính s tin ti thiu
x
(tring,
x
)
ông Bn g   mua mt chic xe máy có giá tr 32 triu
ng.
A. 224 tring. B. 252 tring. C. 242 tring. D. 225 tring.
Câu 43. Ba bn Tun, An, Bình mi bn vit ngu nhiên lên bng mt s t nhiên thun
A.
1;17

A.
1079
4913
. B.
1637
4913
. C.
23
68
. D.
1728
4913
.
Câu 44. Mt cái cc hình tr u cao 20 cm. Trong cng
c, khong cách gic và mc là 12 cm. Ta lt th vào cc nhng viên bi
hình c c dâng lên cao thêm ít nht 2 cm thì cn th vào cc ít nht
bao nhiêu viên bi?
A. 20 viên bi. B. 19 viên bi. C. 18 viên bi. D. 17 viên bi.
Trang6
Câu45. Cho các s th 
x
y
tha mãn
2 2 2
2 2 2 2
5 9.3 5 9 .7 .
x y x y y x
Tìm giá tr nh
nht ca biu thc
2 11xy
P
x

?
A.
6P
. B.
9P
. C.
7P
. D.
8P
.
Câu46. Cho t din
.S ABC
,
M
N
m thuc các cnh
SA
SB
sao cho
3MA SM
,
2SN NB
,
()
là mt phng qua
MN
và song song vi
SC
. Kí hiu
1
()H
2
()H
là các khi
c khi chia khi t din
.S ABC
bi mt phng
()

1
()H
chm
S
,
2
()H
chm
A
;
1
V
2
V
lt là th tích ca
1
()H
2
()H
.
Tính t s
2
12
2
V
VV
?
A.
47
119
. B.
35
90
. C.
4
5
. D.
35
45
.
Câu47. Cho hàm s
2 2019 2 2020
1 ln 1 sin 3f x a x x bx x
, vi
,ab
các s thc
log3
29f
. Tính
log2
3f
.
A.
log2
33f 
. B.
log2
33f
. C.
log2
32f 
. D.
log2
32f
.
Câu48. Cho hàm s
y f x
o hàm liên tc trên
 th hàm s
y f x
 bên
Hi hàm s
2
21g x f x x
ng bin trên khong nào trong các khong sau?
A.
3;1
. B.
1;3
. C.
;3
. D.
3; 
.
Câu 49. Gi
S
tp hp tt c các s nguyên
m
 hàm s
42
1 19
30
42
y x x x m
gtr ln
nhn
0;2
t quá
20
. Tng các phn t ca
S
A.
195
. B.
195
. C.
210
. D.
210
.
Câu50. Cho hàm s
y f x
, hàm s
y f x
liên tc trên
 th .
Trang7
B
32
38f x m x x x
(
m
tham s thc) nghii mi
0;3x
khi và ch khi
A.
0mf
. B.
3 24mf
. C.
0mf
. D.
3 24mf
.
--------------HT---------------
Trang8
ĐÁP ÁN ĐỀ THI
1.D
2.A
3.C
4.B
5.B
6.A
7.D
8.B
9.C
10.C
11.A
12.D
13.D
14.B
15.D
16.D
17.C
18.C
19.C
20.A
21.A
22.A
23.A
24.B
25.D
26.D
27.A
28.C
29.C
30.C
31.B
32.C
33.A
34.B
35.B
36.D
37.D
38.A
39.D
40.B
41.A
42.D
43.B
44.C
45.D
46.A
47.B
48.B
49.A
50.D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu1. S cách sp xp 6 bn hc sinh vào 6 gh kê thành hang ngang là
A.
60
. B.
120
. C.
12
. D.
720
.
Li gii
Mi cách xp 6 bn hc sinh vào 6 gh kê thành hang ngang là mt hoán v ca 6.
Vy có
6! 720
cách xp.
Câu 2. Din tích ca mt cu có bán kính
3r
A.
36
. B.
. C.
9
. D.
6
.
Li gii
Din tích mt cu
2
4 4 .9 36 .Sr
Câu 3. m M trong hình v bên biu din s phc 
A.
2 4 .zi
B.
4 2 .zi
C.
4 2 .zi
D.
2 4 .zi
Li gii
T hình v c t
4,2M
.
Suy ra
4 2 .zi
Câu 4. cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau:
S nghim c
20fx
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Li gii
Ta có
20fx
2fx
Trang9
T bng bin thiên suy ra
2fx
có 3 nghim.
Câu5. Trong các hàm s sau, hàm s nào có mt nguyên hàm là hàm s
cosF x x
?
A.
cosf x x
. B.
sinf x x
. C.
cosf x x
. D.
sinf x x
.
Li gii
Ta có :
sin dx cosx x C
Vy hàm s
sinf x x
có mt nguyên hàm là hàm s
cosF x x
Câu6. Cho cp s cng
n
u
13
3; 7uu
. Công sai ca cp s cng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
1
1
n
u u n d
vi
d
là công sai ca cp s cng
31
2 7 3 2 2u u d d d
Câu 7.  th ca hàm s ng cong trong hình bên
A.
3
31y x x
B.
3
31y x x
C.
3
31y x x
D.
3
31y x x
Li gii
Da vào hình dng  th ta nhn thy  th hàm s bc ba
32
( 0)f x ax bx cx d a
Xét m
0;1
m ca  th hàm s vi trc tung
Oy
:
0x
c
.0 .0 .0 1a b c d
1d
Vy t n D.
Câu 8.  th
fx
 th 
Trang10
Hàm s ch bin trong kho
A.
;0
B.
0;1
C.
0;
D.
1;0
Li gii
D th ta thc 2 khong nghch bin là
;1
0;1
Chn  B.
Câu 9. Phn thc và phn o ca s phc
13zi
lt là:
A.
1
i
. B.
3
1
. C.
1
3
. D.
1
3i
.
Li gii
Phn thc , phn o ca s phc
z a bi
lt là
,ab
. Chn C.
Câu 10. Tp nghim ca b
2
log 3x
A.
;8
. B.
;8
. C.
8;
. D.
8;
.
Li gii
2
3
0
log 3 8
2
x
xx
x
. Vy tp nghim ca b
8;S
Câu 11. Th tích ca khi hp ch nhc
,2 ,3a a a
bng
A.
3
6a
. B.
3
36a
. C.
3
5a
. D.
3
2a
.
Li gii
Th tích ca khi hp ch nht là
3
.2 .3 6 .V a a a a
Câu12. 
5r
 ng sinh
6.l
Din tích xung quanh ca

A.
12 5S
. B.
20S
. C.
10 5S
. D.
65S
.
Li gii
Din tích xung quanh ca ca hình nón là
. 5.6 6 5 .S rl
Câu 13. Cho hai s phc
12
2 3 , 4 6z i z i
. Tính
12
z z z
.
A.
29zi=+
. B.
29zi=-
. C.
29zi= - +
. D.
29zi= - -
.
Trang11
Li gii
Ta có
12
(2 3 ) (4 6 ) 2 9z z z i i i
.
Câu 14. Tim cn ngang và tim cng c th hàm s
1
2
x
y
x
+
=
-
A.
1; 2yx= - =
. B.
1; 2yx==
. C.
1, 2yx= = -
. D.
1; 2yx= - = -
.
Li gii
thuyt: Hàm s
,( 0, )
ax b
y c ad bc
cx d

1. Tim cn ngang
a
y
c
2. Tim cng
d
x
c

Áp dng tim cn ngang, tim cng cn
t là
1, 2yx
.
Câu15. Cho hàm s
fx
liên t n
0;8
, tha mãn
8
0
d9f x x
5
0
d6f x x
. Tính
8
5
dI f x x
.
A.
4I
. B.
3I 
. C.
15I
. D.
3I
.
Li gii
Ta có:
8 5 8
0 0 5
d d df x x f x x f x x
Suy ra:
8 8 5
5 0 0
d d d 9 6 3f x x f x x f x x
.
Câu16. Trong không gian
Oxyz
ng thng
1 2 1
:
2 3 4
x y z
d

t
 a
d
?
A.
2
2; 3; 4u
. B.
1
1;2;1u 
. C.
3
2; 3;4u
. D.
4
2;3;4u 
.
Li gii
T ng thng suy ra
4
2;3;4u 
là vtcp ca d
Câu17. Tnh ca hàm s
3
log 2yx
là.
A.
;2
. B.
2;
. C.
;2
. D.
2;
.
Li gii
u kin
2 0 2xx
.
Tnh
;2D 
.
Trang12
Câu18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:
2 4 1 0x y z
c
?
A.
3;0; 1M
. B.
0;3;1Q
. C.
3;0;1P
. D.
3;1;0N
.
Li gii
+ Thay t m
3;0; 1M
t phng
c
3 2.0 4. 1 1 8VT VP
. Vy
M
.
+ Thay t m
0;3;1Q
t phng
c
0 2.3 4.1 1 3VT VP
. Vy
Q
.
+ Thay t m
3;0;1P
t phng
c
3 2.0 4.1 1 0VT VP
. Vy
P
.
Câu19. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 5 16S x y z
. T tâm và bán
kính ca
S
lt là
A.
1;2; 5 , 4IR
. B.
1; 2; 5 , 4IR
. C.
1; 2;5 , 4IR
. D.
1; 2;5 , 16IR
.
Li gii
Mt cu
S
có tâm
1; 2;5I
, bán kính
4R
.
Câu20. Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
. Cnh
SA
vuông góc vi mt
ph dài bng
2a
. Th tích khi t din
.S BCD
bng
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
8
a
. D.
3
2
3
a
.
Li gii
2
1
22
BCD ABCD
a
SS
.S BCD
V
1
.
3
BCD
S SA
2
1
. .2
32
a
a
3
3
a
.
Câu21. Nghi
2
2 16
x
A.
2x
. B.
4x
. C.
1x
. D.
3x
.
Trang13
Li gii
Ta có:
2 2 4
2 16 2 2 2 4 2.
xx
xx

Câu22. Cho
0a
,
1a
, giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Ta có:
3
11
log log .
33
a
a
aa
Câu 23. Trong không gian
Oxyz

1; 2;1u 
2;1;1v 
, góc gi
bng
A.
2
.
3
B.
.
3
C.
5
.
6
D.
.
6
Li gii
22
2 2 2 2
1. 2 2 .1 1.1
.1
cos ;
2
.
1 2 1 . 2 1 1
uv
uv
uv



.
0
; 120uv

.
Vy góc ging
2
.
3
Câu 24. Th tích ca khi cu có bán kính
a
A.
2
2.a
B.
3
4
.
3
a
C.
2
4
.
3
a
D.
2
4.a
Li gii
Th tích ca khi cu có bán kính
a
3
4
3
a
V
.
Câu 25. Cho hàm s
y f x
có b
Giá tr ci ca hàm s ng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Giá tr ci ca hàm s ng 2.
Trang14
Câu 26. Gi
S
din tích hình phng gii hn bng
, 0, 2, 5.
x
y e y x x
Mo

A.
5
2
x
S e dx
. B.
5
2
2
x
S e dx
. C.
5
2
2
x
S e dx
. D.
5
2
x
S e dx
.
Li gii
Din tích hình phng cn tìm là:
55
22


xx
S e dx e dx
Câu 27. Cho không gian
Oxyz
  m
0;1;2A
  ng thng
1
1
: 1 2
2
xt
d y t
zt


,
2
11
:
2 1 1
x y z
d


. Vit phng

A
song song vng
thng
12
,dd
.
A.
: 3 5 13 0x y z
. B.
: 2 13 0x y z
.
C.
:3 13 0x y z
. D.
: 3 5 13 0x y z
.
Li gii
 ng thng
12
,dd
lt là
12
1; 2;1 ; 2;1; 1aa
.
Vì mt phng
song song vng thng
12
,dd
nên :
12
; 1;3;5n a a



.
Vt phng
cn tìm là:
1 0 3 1 5 2 0.
3 5z 13 0.
x y z
xy
Câu 28. Cho s phc
z
tha mãn
1 3 5z i i
a
z
.
A.
16z
. B.
4z
. C.
17z
. D.
17z
.
Li gii
Ta có:
35
1 3 5 1 4
1
i
z i i z i
i
.
Va
z
là:
22
1 4 17z
.
Câu 29.  u tt c các cnh bng a. Tính cosin ca góc gia hai
ng thng
A. B. C. D.
Li gii
. ' ' 'ABC A B C
'AB
'BC
1
4
-
3
4
1
4
1
3
Trang15
Ta có
Vy
Câu 30. Tp nghim ca b
A. B. C.
3
0;
2
éù
êú
êú
ëû
D.
Li gii
Ta có b
Vy tp nghim
Câu31. Tích phân
2
2
1
2 1dI x x x
bt
2
1tx
. M 
A.
5
2
1
d
2
I t t
. B.
5
2
dI t t
. C.
5
2
2dI t t
. D.
8
2
2dI t t
.
Li gii
( )
( )
'. '
sin ', ' sin ', '
' . '
AB BC
co AB BC co AB BC
AB BC
==
uuur uuur
uuur uuur
uuur uuur
' '; ' 'AB AB BB BC BC CC= + = +
uuur uuur uuur uuur uuur uuur
22
2
'. ' . '. '
22
aa
AB BC AB BC AA CC aÞ = + = - + =
uuur uuur uuur uuur uuur uuur
( )
2
'. '
1
2
sin ', '
4
2. 2
' . '
a
AB BC
co AB BC
aa
AB BC
= = =
uuur uuur
uuur uuur
2
2 2 1
3 16
49
x x x+ - -
æ ö æ ö
÷÷
çç
³
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
3
0;
2
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
( ]
3
;0 ;
2
éö
÷
ê
- ¥ È + ¥
÷
÷
ê
ø
ë
( )
3
;0 ;
2
æö
÷
ç
- ¥ È + ¥
÷
ç
÷
ç
èø
2
2 2 4 2
22
4 4 3
2 2 4 2 2 3 0 0
3 3 2
x x x
x x x x x x
- - - -
æ ö æ ö
÷÷
çç
³ Û - - ³ - - Û - £ Û £ £
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
3
0;
2
S
éù
êú
=
êú
ëû
A
B
C



Trang16
Xét tích phân
2
2
1
2 1dI x x x
.
t
2
1 d 2 dt x t x x
.
Khi
1x
thì
2t
, khi
2x
thì
5t
.
Suy ra :
5
2
dI t t
.
Câu 32. Cho
,,a b x
là các s tha mãn
51
5
5
log 2log 3logx a b
. M 
A.
4
a
x
b
. B.
43x a b
. C.
4
3
a
x
b
. D.
43
x a b
.
Li gii
Vi
,,a b x
là các s th
43
5 1 5 5 5 5 5 5
5
5
44
55
33
log 2log 3log log 4log 3log log log log
log log
x a b x a b x a b
aa
xx
bb
Câu33. Cho hàm s
()y f x
có bng xét du
()fx

S m cc tr ca hàm s 
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D. 1.
Li gii
T bng bin thiên ta thy
()fx
có ba nghi
()fx
i d 
m cc tr.
Câu34. Giá tr ln nht ca hàm s
3
32y x x
n
2;0
bng
A.
0
. B.
4
. C.
8
. D. 2.
Li gii
Ta có
2
33yx

2
1 2;0
0 3 3 0
1 2;0
x
yx
x
( 2) 0f 
( 1) 4f 
(0) 2f
Vy
2;0
max ( ) 1 4f x f
.
Trang17
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
m
(1;2;3), (3; 4;5)AB
không
phng thng
AB
?
A.
12
26
32
xt
yt
zt



. B.
12
46
12
xt
yt
zt


. C.
3
43
5
xt
yt
zt


. D.
3
43
5
xt
yt
zt


.
Li gii
Ta có
(2; 6;2)AB 
là m 
i
AB
.
Chng th
A
hoc
B
.
Câu36. Mt hình trchiu cao gp
3
lt th tích khi tr ng
3

th tích. Din tích thit din qua trc ca hình tr bng
A.
3
. B.
3
69
. C.
3
39
. D.
6
.
Li gii
Gi
r
u cao
3hr
.
Ta có :
2 2 3
. . . .3 3 1 1V r h r r r r
3h
.
Thit din qua trc là hình ch nht có din tích là:
2 . 2.3 6S r h
.
Câu37. Gi
1
z
2
z
hai nghim phc c  
2
2 5 0 zz
. Giá tr ca biu thc
22
12
zz
bng
A.
6
. B.
10
. C.
4
. D.
10
.
Li gii
Ta có:
1
2
2
12
2 5 0
12
zi
zz
zi

2 2 2 2
12
1 2 1 2 10 z z i i
.
Câu38. S m c th hàm s
32
2 2 1 y x x x
ng thng
1yx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
 m là:
3 2 3 2
2 2 1 1 2 3 0 0 x x x x x x x x
.
 th hàm s
32
2 2 1 y x x x
ng thng
1yx
ct nhau tm
0;1
.
Vy s m là
1
.
Câu39. Bit
3
1
32
1
dx
a b c
xx

vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Tính
P a b c
.
A.
5P
. B.
2
3
P
. C.
13
2
P
. D.
16
3
P
.
Trang18
Li gii
Ta có
3
33
11
1
22
1 1 1
33
1
dx
x x dx x x x x
xx





16 4 2
2 3 2
3 3 3
4 14
2 3 2
33
.
Vy
2a
;
4
3
b 
;
14
3
c
. Suy ra
4 14 16
2
3 3 3
P
.
Câu40. 
. ' ' ' 'ABCD A B C D

ABCD
hình vuông cnh bng 2a.
AA' 3a
,
hình chiu ca
'A
lên mt phng
ABCD
trùng vm
I
ca
AB
. Gi
K
m
ca
BC
. Tính khong cách t
I
n
( ' )A KD
.
A.
32
19
a
. B.
3 38
19
a
. C.
42
3
a
. D.
32
8
a
.
Li gii
Do
ABCD
là hình vuông nên có
IC DK
ti
N
.
K
' (1)IH A N
ti H.

'
DK IC
DK A I
(2)DK IH
.
T (1) và (2) ta có
( ' )IH A DK
.
Vy
( ,( ' ))d I A DK IH
.
Xét tam giác
'A IA
22
' ' 2A I A A AI a
.
Xét tam giác
DKC
2 2 2
1 1 1
CN CK DC

2
5
a
CN
.
Xét tam giác
IBC
5IC a
35
5
a
IN
.
Xét tam giác
'A IN
2 2 2
1 1 1
'IH IN A I

3 2 3 38
19
19
aa
IH
.
Câu41. Có bao nhiêu g tr nguyên ca tham s
m
thu n
10;10
 hàm s
32
3 3 2020y x x mx
nghch bin trên khong
1;2
?
A.
11
. B.
20
. C.
21
. D.
10
.
Li gii
2
3 6 3y x x m
Hàm s ch bin trên khong
1;2
0, 1;2
yx
Trang19
2
3 6 3 0, 1;2 x x m x
2
2 , 1;2 m x x x
Xét hàm s:
2
( ) 2 , 1;2g x x x x
( ) 2 2g x x
( ) 0 1g x x
Bng bin thiên:
x
1 2
()gx
()gx
1
0
Da vào bng bin thiên ta có:
2
2 , 1;2 0m x x x m
10;10m
nên có
11
giá tr nguyên ca tham s
m
th.
Câu42. Ông Bn d nh gi o ngân hàng mt s tin vi lãi sut
69,%
mt rng, c sau
m tin lãi s c nhp vào vu. Tính s tin ti thiu
x
(tring,
x
)
ông Bn g   mua mt chic xe máy có giá tr 32 triu
ng.
A. 224 tring. B. 252 tring. C. 242 tring. D.225 tring.
Li gii
Gi
a
là s tin ti thiu mà ông Bn phi g  mua mt chit
69,%r
m
Tng s tin vn nhc
2
11T a r
. Vy s tin lãi
Ta
.
 ta có:
32 32 T a T a
.
Thay vào
1
c
22
32 1 32 1 069 224 15,, a a r a a a
.
Vy s tin ti thiu mà ông Bn cn gi là 225 tring.
Câu 43. Ba bn Tun, An, Bình mi bn vit ngu nhiên lên bng mt s t nhiên thun
B.
1;17

A.
1079
4913
. B.
1637
4913
. C.
23
68
. D.
1728
4913
.
Li gii
Ta có:
Trang20
C.
17.17.17 4913n
Gi A là bin c c vit ra có tng chia h
n
1;17
có 5 s chia ht cho 3; có 6 s  
TH1: Ba s vit ra cùng chia ht cho 3, có
5.5.5 125
cách.
TH2: Ba s vi
6.6.6 216
cách.
TH3: Ba s vi
6.6.6 216
cách.
TH4: Ba s vit ra có 1 sô chia ht cho 3, 1 s  
5.6.6 .3! 1080
cách.
125 2.216 1080 1637nA
.
Vy xác sut  ba s c vit ra có tng chia ht cho 3 bng
1637
4913
nA
PA
n

.
Câu 44. Mt cái cc hình tr u cao 20 cm. Trong cng
c, khong cách gic mc 12 cm. Ta lt th vào cc nhng viên bi
hình c c dâng lên cao thêm ít nht 2 cm thì cn th vào cc ít nht
bao nhiêu viên bi?
A. 20 viên bi. B. 19 viên bi. C. 18 viên bi. D. 17 viên bi.
Li gii
Gi
n
là s viên bi cn th vào cc, (
n
là s 
Theo yêu cu bài toán thì
n
phi tha mãn
3
2
4 6000
. 0,7 .2 .2 17,493
3 343
nn

.
Suy ra s viên bi ít nht cn th vào cc là 18 viên.
Câu45. Cho các s th 
x
y
tha mãn
2 2 2
2 2 2 2
5 9.3 5 9 .7 .
x y x y y x
Tìm giá tr nh
nht ca biu thc
2 11xy
P
x

?
A.
6P
. B.
9P
. C.
7P
. D.
8P
.
Li gii
Ta có
2 2 2
2 2 2 2
2 2 2
22
2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
5 9.3 5 9 .7
5 3 5.7 3 .7
3 7 1 5 7 1 0
7 1 3 5 0
x y x y y x
x y y x x y y x
x y y x y x
y x x y
22
2
2 2 2 2
2 2 2
2
7 1 0 3 5 0
7 1 2 2 0
22
y x x y
yx
do
yx
yx

Trang21
2
0 2 0 2y x x
Suy ra
22
2 11 9 9
1
x x x x
Px
x x x
Xét hàm s
9
1f x x
x
trên khong
2,
2
22
99
1 , 0 3
x
f x f x x
xx

Ta có bng bin thiên hàm
fx
Da vào BBT ta có
min 7 3, 5P khi x y
Câu46. Cho t din
.S ABC
,
M
N
m thuc các cnh
SA
SB
sao cho
3MA SM
,
2SN NB
,
()
là mt phng qua
MN
và song song vi
SC
. Kí hiu
1
()H
2
()H
là các khi
c khi chia khi t din
.S ABC
bi mt phng
()

1
()H
chm
S
,
2
()H
chm
A
;
1
V
2
V
lt là th tích ca
1
()H
2
()H
.
Tính t s
2
12
2
V
VV
?
A.
47
119
. B.
35
90
. C.
4
5
. D.
35
45
.
Li gii
Kí hiu
V
là th tích khi t din
SABC
. Gi
P
,
Q
lm ca
()
vi các
ng thng
BC
,
AC
. Ta có
// //NP MQ SC
. Khi chia khi
1
()H
bi mt phng
()QNC
, ta
c hai khi chóp
.N SMQC
.N QPC
.
Vi khi chóp N.SMQC:
Trang22
2
3
NS
BS

..
2
3
N SMQC B SMQC
VV
.
Li có:
3 9 7
4 16 16
AMQ SAC SMQC SAC
AM
S S S S
AS
.
Vy
..
7
24
N SMQC S ABC
VV
.
Vi khi chóp N.QPC:
2 1 1
3 4 6
CPQ
CBA
S
CP CQ
S CB CA

..
11
6 18
N PQC N ABC SABC
V V V
.
Suy ra:
1 2 1
2
7 1 25 25 47 25
1
24 18 72 72 72 47
SABC SABC
V V V
V V V
.
Vy:
2
1 2 1
12
22
1 1 1 47
2 25
2 119
2
2
47
V
V V V
VV
VV
.
Câu47. Cho hàm s
2 2019 2 2020
1 ln 1 sin 3f x a x x bx x
, vi
,ab
các s thc
log3
29f
. Tính
log2
3f
.
A.
log2
33f 
. B.
log2
33f
. C.
log2
32f 
. D.
log2
32f
.
Li gii
Ta có:
2 2019 2 2020
1 ln 1 sin 3f x a x x b x x
1
2 2019 2 2020
1 ln 1 sin 3a x x bx x
2 2019 2 2020
1 ln 1 sin 3a x x bx x
2 2019 2 2020
1 ln 1 sin 3a x x bx x



33fx


6fx
.
Áp dng tính cht này, ta có:
log2 log3 log3
3 2 2 6 9 6 3f f f
.
Câu48. Cho hàm s
y f x
o hàm liên tc trên
 th hàm s
y f x
 bên
Trang23
Hi hàm s
2
21g x f x x
ng bin trên khong nào trong các khong sau?
A.
3;1
. B.
1;3
. C.
;3
. D.
3; 
.
Li gii
Ta có
2 2 1g x f x x

.
Hàm s
gx
ng bin khi
0 2 2 1 0 1g x f x x f x x
.
D th ca hàm s
y f x
1yx
c
;3x 
hoc
1;3x
thì
hàm s
gx
ng bin.
Câu 49. Gi
S
tp hp tt c các s nguyên
m
 hàm s
42
1 19
30
42
y x x x m
gtr ln
nhn
0;2
t quá
20
. Tng các phn t ca
S
A.
195
. B.
195
. C.
210
. D.
210
.
Li gii
O
2
y
1
3
x
- 2
- 1
- 3
- 4
- 6
O
2
y
1
3
x
- 2
- 1
- 3
- 4
- 6
Trang24
Xét hàm s
42
1 19
30
42
f x x x x m
n
0;2
.
3
19 30f x x x
,
5 0;2
02
3 0;2
x
f x x
x

.
0 ; 2 26f m f m
0;2
0;2
max 26; minf x m f x m
.
Suy ra
0;2
max max , 26y m m
YCBT
0;2
26 20
20 26 20
max 20 20 6
20 20
20
m
m
ym
m
m

.
Do
m
nên
20, 19,..., 7, 6mS
.
Vy tng các phn t ca
S
bng
15. 20 6
195
2


.
Câu50. Cho hàm s
y f x
, hàm s
y f x
liên tc trên
 th .
B
32
38f x m x x x
(
m
tham s thc) nghii mi
0;3x
khi và ch khi
A.
0mf
. B.
3 24mf
. C.
0mf
. D.
3 24mf
.
Li gii
32
38f x m x x x
32
38f x x x x m
.
t
32
38h x f x x x x
22
3 6 8 3 6 8 .h x f x x x f x x x
t
2
3 6 8g x x x
và v  th ca
gx
lên h trc Oxy.
T hình v, ta thy
, 0;3 .f x g x x

0, 0;3 .h x x
Vì vy ta có bng bin thiên
Trang25
T bng bin thiên, yêu cu bài toán
3 3 24.m h m f
--------------HT---------------
Đề 2
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu1. Mt nguyên hàm ca
2
23
1
xx
fx
x

A.
2
3 6ln 1
2
x
xx
. B.
2
3 6ln 1
2
x
xx
.
C.
2
3 6ln 1
2
x
xx
. D.
2
3 6ln 1
2
x
xx
.
Câu2. Tìm s phc liên hp ca s phc
32z i i
.
A.
32zi
. B.
32zi
. C.
32zi
. D.
32zi
.
Câu3. Cho
d
 ng th   m
1;2;3A
vuông góc vi mt phng
:4 3 7 1 0x y z
c ca
d
A.
1 2 3
4 3 7
x y z

. B.
1 2 3
4 3 7
x y z

.
C.
4 3 7
1 2 3
x y z

. D.
1 2 3
4 3 7
x y z

.
Câu4. 
4a
, chiu cao là
3a
. Din tích toàn phn ca hình nón bng
A.
2
36 a
. B.
2
32 a
. C.
2
38 a
. D.
2
30 a
.
Câu5. Vu kin nào ca
a
 hàm s
21
x
ya
ng bin trên
?
A.
0a
. B.
1
;1 1;
2
a




.
C.
1a
. D.
1
;
2
a




.
Câu6. m biu din ca s phc
34z m i
3;2M
khi
m
bng
A.
2m 
. B.
4m
. C.
6m 
. D.
2m
.
Câu7. Tìm s m
n
c th
42
32y x x
2
2yx
.
A.
4n
. B.
2n
. C.
0n
. D.
1n
.
Trang26
Câu 8. Cho hàm s
fx
có bng bi
S ngim thc c
2 3 0fx
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. Cho hình tr ng
3 cm
ng cao
6 cm
. Din tích xung quanh ca hình
tr này là
A.
2
36 cm
. B.
2
20 cm
. C.
2
24 cm
. D.
2
18 cm
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
m
2;4;6K
, gi
K
hình chiu ca
K
trên
Oz

m
OK
có t
A.
1;0;0
. B.
1;2;3
. C.
0;0;3
. D.
0;2;0
.
Câu11. 


.S ABC

ABC

BC a
. 

S
lên
ABC

BC
. 
SB a
. 
SA

ABC
.
A.
75
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 12. 
11A1 25 20 . 
?
A. 500. B. 20. C. 25. D. 45.
Câu 13. Trong không gian vi h t
Oxyz
, mt phi mt phng
Oyz
?
A.
20x
. B.
2 1 0z
. C.
20z
. D.
2 1 0x
.
Câu 14. Tìm s tim cng c th hàm s
2
42x
y
xx

.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu15. ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
32
1y x x
. B.
32
1y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
21y x x
.
Câu16. Nu
23
7 7 7
log 8log 2log , 0x ab a b a b
thì
x
bng:
A.
8 14
ab
. B.
6 12
ab
. C.
66
ab
. D.
2 14
ab
.
x
y
O
Trang27
Câu17. Cho hàm s
y f x
có bng xét d
M 
A.Hàm s ng bin trên khong
;0
.
B.Hàm s ng bin trên khong
2;0
.
C.Hàm s nghch bin trên khong
0;2
.
D.Hàm s nghch bin trên khong
;2
.
Câu18. Tính th tích mt khi chóp bit khng cao bng
12a
, ding
2
a
.
A.
3
12a
. B.
3
4a
. C.
2
12a
. D.
2
4a
.
Câu19. Cho hàm s
3
1
log
6 x
có tnh là
A.
;6
. B.
0;
. C.
6;
. D.
.
Câu20. Mt mt cu có din tích
2
36 m
. Th tích ca khi cu này bng
A.
3
108 m
. B.
3
72 m
. C.
3
4
m
3
. D.
3
36 m
.
Câu21. a s phc
z
tha mãn
2 13 1z i i
.
A.
34z
. B.
34z
. C.
5 34
3
z
. D.
34
3
z
.
Câu22. 
.ABCD A B C D
u có m
A.Hình thoi. B. Hình bình hành. C. Hình ch nht. D. Hình vuông.
Câu23. Cho hàm s
fx
o hàm
2
2f x x x

,
x
. S m cc tr ca hàm s 
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu24. Giá tr ln nht ca hàm s
42
49y f x x x
n
2;3
bng
A.
201
. B.
54
. C.
9
. D.
2
.
Câu 25. Nghim c
1
2
1
125
25
x
x



A.
1
8
. B.
1
C.
1
4
. D.
4
.
Câu26. Trong các khnh sau, khnh nào sai?
A.
5 cosF x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
sinf x x
.
Trang28
B.
d log
ux
x u x C
ux

.
C.Nu
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
thì mi nguyên hàm ca
fx
u
dng
F x C
(
C
là hng s) .
D.
1 tanF x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
1 tanf x x
.
Câu27. Cho cp s nhân
n
u
, bit
1
81, 9
nn
uu

. La chđúng.
A.
1
9
q
. B.
9q
. C.
1
9
q 
. D.
9q
.
Câu28. Cho
0,2 0,2
log logxy
. Chn kh
A.
0xy
. B.
0xy
. C.
0yx
. D.
0yx
.
Câu29. Trong không gian vi h t
Oxyz
, 


S
tâm
1; 2;2I


23R

A.
2 2 2
1 2 2 12x y z
. B.
2 2 2
1 2 2 6x y z
.
C.
2 2 2
1 2 2 12x y z
. D.
2 2 2
1 2 2 6x y z
.
Câu30. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
 th  bên. M 
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu31. Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
1
: 6 2
15
xt
d y t
zt



và mt phng
: 2 2 0x y z
. Chn kh
A.
//d
. B.
d
. C.
d
. D.
d
ct
.
Câu32. Gi s
2
2
0
1
d ln5 ln3; ,
43
x
x a b a b
xx

. Tính
.P ab
.
A.
5P 
. B.
4P 
. C.
8P
. D.
6P 
.
Câu33. nh
I
ng tròn
H
. Mt mt phng qua
I
to vi m
mt góc
60
ct hình nón theo thit diu
IBC
cnh
a
. Tính th tích khi nón.
A.
3
11
64
a
. B.
3
5
64
a
. C.
3
9
64
a
. D.
3
7
64
a
.
x
y
O
Trang29
Câu34. Cho hình chóp
.S ABCD
i
A
B
,
SA
vuông góc mt
ph
, 3 , 2 ,SA a AD a AB a BC a= = = =
. Tính khong cách ging thng
SB
CD
.
A.
6
6
a
. B.
6
3
a
. C.
6
12
a
. D.
6
2
a
.
Câu35. Áp sut không khí
P
suy gi cao
x
theo công thc
.
0
.e
xi
PP

0
760P mmHg
áp sut mc bin
0x
,
i
h s suy gim. Bit rng  cao
1000m
thì áp sut ca không khí
672,71mmHg
. Áp sut không khí  cao 3343
m
xp x
bng
A.495,34
mmHg
. B.530,23
mmHg
. C.485,36
mmHg
. D.505,45
mmHg
.
Câu 36. Cho hàm s
()fx
1
()
( 1) 1
fx
x x x x
,
0x
(1) 2 2f

2
1
( )df x x
bng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
4 2 10
43
33

. D.
14
43
3
.
Câu37. Tính th tích khi tròn xoay sinh ra khi quay quanh trc
Ox
hình phng gii hn b th
2
46y x x
2
26y x x
.
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
3
.
Câu38.  bng
4cm
, chiu cao bng
6cm
 ng chéo ca thit din qua
trc bng
A.
5cm
. B.
6cm
. C.
8cm
. D.
10cm
.
Câu39.   
2
22
7 6 0z z z z
bn nghim phc
1
z
,
2
z
,
3
z
,
4
z
. Tính
1 2 3 4
S z z z z
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 40. Cho hàm s
2
1 2020y x mx
(
m
tham s thc). bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thun
10;10
 ng bin trên khong
;
?
A.
20
. B.
8
. C.
12
. D.
10
.
Câu41. Tìm s phc
z
bit
5z
z
là s thun o.
A.
5i
. B.
5i
. C.
5i
. D.
5i
.
Câu42. Chn mt s t nhiên có
5
ch s c lp t tp
0;1;2;3;4;5
. Xác sut
 s c chn chia ht cho
4
bng
A.
4
25
. B.
13
25
. C.
7
25
. D.
6
25
.
Câu43. m
3;2;3A
3;4;1B
. Vit phng
P
mt phng trung
trc ca
AB
.
A.
: 1 0 P y z
. B.
: 1 0 P y z
. C.
: 1 0 P y z
. D.
: 1 0 P y z
.
Trang30
Câu44. B
2
2 10
34
1
2
2




x
xx
có bao nhiêu nghi
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu45. 
32
5 5 5
log 5 6log 11 log 3 0
5
x
x m x m



(
m
tham s thc). Tp
hp tt c các giá tr ca tham s
m
     m phân bit thu n
1;625
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
2;
. D.
1;2
.
Câu46. Cho hàm s
fx
có bng bi
S nghim thun
7 13
;
44




c
sin cos 1 0 f x x
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
7
.
Câu47. Cho hàm s
42
( ) 8f x x ax b

,ab
tham s thc. Bit rng giá tr ln nht ca
hàm s
()fx
n
1;1
bng
1
. Tính
ba
.
A.10. B.8. C.7. D.9.
Câu48. 


.S ABC

ABC

2a
,
90SCA SBA
. 



SA

BC

23
3
a
. 



.S ABC

A.
3
8
35
a
. B.
3
43
35
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
83
5
a
.
Câu49. Cho hàm s bc bn
y f x
 th  
S m cc tr ca hàm s
32
23g x f x x
A.
11
. B.
7
. C.
3
. D.
5
.
x
y
0,75
-2
-1
O
Trang31
Câu50. Trong h t
Oxy
m
( ; )M x y
vi
; ; 6 6; 0x y x y Z
th
trình
2
2
36 2
9
3
2
3 36
3 2 log
3
y
x
x
y



. Hm
M
tha yêu cu nêu trên?
A. Bm. B.Mm. C. m. D. m.
--------------HT---------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI
1B
2C
3B
4A
5C
6A
7B
8B
9A
10C
11C
12D
13D
14B
15D
16D
17C
18B
19A
20D
21B
22D
23D
24B
25C
26B
27A
28D
29C
30A
31D
32D
33D
34A
35D
36A
37D
38D
39A
40D
41D
42D
43C
44B
45D
46C
47D
48A
49B
50D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu1. Mt nguyên hàm ca
2
23
1
xx
fx
x

A.
2
3 6ln 1
2
x
xx
. B.
2
3 6ln 1
2
x
xx
.
C.
2
3 6ln 1
2
x
xx
. D.
2
3 6ln 1
2
x
xx
.
Li gii
Ta có:
2 2
2 3 6
3 3 6ln 1d d d
112
xx
f Cxx x x
x
xxx
xx




.
Vy mt nguyên hàm ca hàm s
2
23
1
xx
fx
x

2
3 6ln 1
2
x
xx
.
Câu2. Tìm s phc liên hp ca s phc
32z i i
.
A.
32zi
. B.
32zi
. C.
32zi
. D.
32zi
.
Li gii
Ta có
2
3 2 3 2 3 2 3 2z i i i i i z i
.
Câu3. Cho
d
 ng th   m
1;2;3A
vuông góc vi mt phng
:4 3 7 1 0x y z
c ca
d
A.
1 2 3
4 3 7
x y z

. B.
1 2 3
4 3 7
x y z

.
C.
4 3 7
1 2 3
x y z

. D.
1 2 3
4 3 7
x y z

.
Li gii
Ta có
:4 3 7 1 0x y z
4;3; 7n
là VTPT ca mt phng
.
Trang32
ng thng
d
4;3; 7n
là VTCP cng thng
d
.
Ta li có
1;2;3Ad
.
c cng thng
d
là:
1 2 3
4 3 7
x y z

.
Câu4. 
4a
, chiu cao là
3a
. Din tích toàn phn ca hình nón bng
A.
2
36 a
. B.
2
32 a
. C.
2
38 a
. D.
2
30 a
.
Li gii

4ra
, chiu cao là
3ha
.
ng sinh
22
22
4 3 5l r h a a a
.
Mà din tích toàn phn bng:
2
22
4 5 4 36rl r aS a a a
tp
.
Câu5. Vu kin nào ca
a
 hàm s
21
x
ya
ng bin trên
?
A.
0a
. B.
1
;1 1;
2
a




.
C.
1a
. D.
1
;
2
a




.
Li gii
 hàm s ng bin trên
thì
2 1 1a
1a
.
Câu6. m biu din ca s phc
34z m i
3;2M
khi
m
bng
A.
2m 
. B.
4m
. C.
6m 
. D.
2m
.
Li gii
 s phm biu din là
3;2M
khi:
42m
2m
.
Câu7. Tìm s m
n
c th
42
32y x x
2
2yx
.
A.
4n
. B.
2n
. C.
0n
. D.
1n
.
Li gii
 m c th
42
32y x x
2
2yx
là:
4 2 2
3 2 2x x x
42
4 4 0xx
2
2
x
x

.
Vy có
2
m c th
42
32y x x
2
2yx
.
Câu 8. Cho hàm s
fx
có bng bi
Trang33
S ngim thc c
2 3 0fx
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Ta có
2 3 0fx
3
2
fx
.
S ngim thc c
2 3 0fx
chính bng s m c th hàm s
y f x
ng thng
3
2
y
.
Da bng bin thiên ca hàm s
y f x
ta th
2 3 0fx
3
nghim
thc.
Câu 9. Cho hình tr ng
3 cm
ng cao
6 cm
. Din tích xung quanh ca hình
tr này là
A.
2
36 cm
. B.
2
20 cm
. C.
2
24 cm
. D.
2
18 cm
.
Li gii
Ta có
2
2 36 cm
xq
S rh


.
Câu 10. Trong không gian bi h t
Oxyz
m
2;4;6K
, gi
K
hình chiu ca
K
trên
Oz
m
OK
có t
A.
1;0;0
. B.
1;2;3
. C.
0;0;3
. D.
0;2;0
.
Li gii
Ta có
0;0;6K
.
m ca
OK
có t
0;0;3
.
Câu11. 


.S ABC

ABC

BC a
. 

S
lên
ABC

BC
. 
SB a
. 
SA

ABC
.
A.
75
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Li gii
Trang34

H

BC
.


SH ABC

SA

ABC

SAH
.

2
2 2 2
3
42
aa
SH SB BH a

1
22
a
AH BC
.

3
2
tan 3 60
2
a
SH
SAH SAH
a
AH
.


SA

ABC

60
.
Câu 12. 
11A1 25 20 . 
?
A. 500. B. 20. C. 25. D.45.
Li gii
25  
.
20 .


25 20 45
.
Câu 13. Trong không gian vi h t
Oxyz
, mt phi mt phng
Oyz
?
A.
20x
. B.
2 1 0z
. C.
20z
. D.
2 1 0x
.
Li gii
Mt phng song song vi mt phng
Oyz

0Ax D
0D
.
Dn mt ph
2 1 0x
.
Câu 14. Tìm s tim cng c th hàm s
2
42x
y
xx

.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
u kinh:
2
40
0
x
xx


4
0, 1
x
xx

.
H
A
C
B
S
Trang35
Ta có:
2
2
0 0 0
4 2 4 4 1 1
lim lim lim
4
4 2 4 2 1
x x x
xx
xx
x x x x x




.
Ta có:
2
2
0 0 0
4 2 4 4 1 1
lim lim lim
4
4 2 4 2 1
x x x
xx
xx
x x x x x




.
Suy ra
0x
không là tim cng c th hàm s.
Ta có:
2
1
42
lim
x
x
xx







.
Suy ra
1x 
là tim cng c th hàm s.
V th hàm s ng tim cng
1x 
.
Câu15. ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
32
1y x x
. B.
32
1y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
21y x x
.
Li gii
D th, ta th th hàm s c bc bi h s ca
4
x

lim
x
y


.
Câu16. Nu
23
7 7 7
log 8log 2log , 0x ab a b a b
thì
x
bng:
A.
8 14
ab
. B.
6 12
ab
. C.
66
ab
. D.
2 14
ab
.
Li gii
Ta có
23
7 7 7
8 16 6 2
7 7 7
8 16
77
62
2 14
77
2 14
log 8log 2log
log log log
log log
log log
x ab a b
x a b a b
ab
x
ab
x a b
x a b




Câu17. Cho hàm s
y f x
có bng xét d
M i 
A. Hàm s ng bin trên khong
;0
.
x
y
O
Trang36
B. Hàm s ng bin trên khong
2;0
.
C. Hàm s nghch bin trên khong
0;2
.
D. Hàm s nghch bin trên khong
;2
.
Li gii
Nhìn vào bng xét du co hàm ta thy:
Hàm s ng bin trên mi khong
;2
2;
.
Hàm s nghch bin trên mi khong
2;0
0;2
.
T Hàm s nghch bin trên khong
0;2
.
Câu18. Tính th tích mt khi chóp bit khng cao bng
12a
, ding
2
a
.
A.
3
12a
. B.
3
4a
. C.
2
12a
. D.
2
4a
.
Li gii
Th tích ca khi chóp là:
23
1
. .12 4
3
V a a a
.
Câu19. Cho hàm s
3
1
log
6 x
có tnh là
A.
;6
. B.
0;
. C.
6;
. D.
.
Li gii
u kin:
1
0 6 0 6
6
xx
x
.
Tnh
;6D
.
Câu20. Mt mt cu có din tích
2
36 m
. Th tích ca khi cu này bng
A.
3
108 m
. B.
3
72 m
. C.
3
4
m
3
. D.
3
36 m
.
Li gii
Din tích mt cu
22
4 36 9 3S R R R

.
Th tích khi cu
33
44
.3 36
33
VR
.
Câu21. a s phc
z
tha mãn
2 13 1z i i
.
A.
34z
. B.
34z
. C.
5 34
3
z
. D.
34
3
z
.
Li gii
Ta có:
1 13
2 13 1 3 5
2
i
z i i z i
i
. Vy
34z
.
Câu22. 
.ABCD A B C D
u có m
A. Hình thoi. B. Hình bình hành. C. Hình ch nht. D.Hình vuông.
Trang37
Li gii
 t u có m
Câu23. Cho hàm s
fx
o hàm
2
2f x x x

,
x
. S m cc tr ca hàm s 
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
2
0
0 2 0
2
x
f x x x
x
.
Bng bin thiên
Vy hàm s m cc tr.
Câu24. Giá tr ln nht ca hàm s
42
49y f x x x
n
2;3
bng
A.
201
. B.
54
. C.
9
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
3
48y x x

3
2 2;3
0 4 8 0 2 2;3
0 2;3
x
y x x x
x
2 5; 0 9; 2 9; 3 54f f f f
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
42
49y f x x x
n
2;3
bng
54
.
Câu 25. Nghim c
1
2
1
125
25
x
x



A.
1
8
. B.
1
C.
1
4
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
1
12
2 2 3
1
125 5 5
25
x
xx
x



.
2 2 6
55
2 2 6
1
4
xx
xx
x


Trang38
Câu26. Trong các khnh sau, khnh nào sai?
A.
5 cosF x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
sinf x x
.
B.
d log
ux
x u x C
ux

.
C. Nu
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
fx
thì mi nguyên hàm ca
fx
u
dng
F x C
(
C
là hng s) .
D.
1 tanF x x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
1 tanf x x
.
Li gii
Ta có:
1
d d ln
ux
x u x u x C
u x u x

nên đáp án B sai.
Câu27. Cho cp s nhân
n
u
, bit
1
81, 9
nn
uu

. La chđúng.
A.
1
9
q
. B.
9q
. C.
1
9
q 
. D.
9q
.
Li gii
Ta có
1
1
9
n
n
u
q
u

.
Câu28. Cho
0,2 0,2
log logxy
. Chn kh
A.
0xy
. B.
0xy
. C.
0yx
. D.
0yx
.
Li gii
Ta có
0,2 0,2
log log 0x y y x
.
Câu29. 



Oxyz
, 


S
tâm
1; 2;2I

23R
:
A.
2 2 2
1 2 2 12x y z
B.
2 2 2
1 2 2 6x y z
C.
2 2 2
1 2 2 12x y z
D.
2 2 2
1 2 2 6x y z
Li gii
Ta có
1; 2;2
:
23
I
S
R

2 2 2
1 2 2 12x y z
Câu30. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
 th  bên. M 
x
y
O
Trang39
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Li gii
T  th nhn thy:
- Khi
x
 th ng
0a
.
-  th ct trc
Oy
t âm
0d
.
- m cc tr c th nm v hai phía
Oy

0y
có hai nghim trái
du
00ac c
- Gi
12
,xx
m cc tr ca hàm s thì t  th
12
0xx
. Mà
12
,xx
là hai nghim
c
2
2
3 2 0 0 0
3
b
ax bx c b
a
Vy
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu31. Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng
1
: 6 2
15
xt
d y t
zt



và mt phng
: 2 2 0x y z
. Chn kh
A.
//d
. B.
d
. C.
d
. D.
d
ct
.
Li gii
ng thng
1
: 6 2
15
xt
d y t
zt



 
1; 2; 5u 
.
Mt phng
: 2 2 0x y z
n là
1; 2 ; 1n 
.
Ta có:
. 1 4 5 10 0un

suy ra
u
n
không vuông góc
d
ct
.
Ta có:
1 2 5
1 2 1

suy ra
u
n

d
không vuông góc vi
.
Câu32. Gi s
2
2
0
1
d ln5 ln3; ,
43
x
x a b a b
xx

. Tính
.P ab
.
A.
5P 
. B.
4P 
.C.
8P
. D.
6P 
.
Li gii
Ta có
2
11
4 3 ( 3)( 1) 3 1
x x A B
x x x x x x

( ) 3
( 3)( 1)
A B x A B
xx

.
ng nht thc ta có
11
3 1 2
A B B
A B A



.
Trang40
Suy ra
2
1 2 1
4 3 3 1
x
x x x x

.
Suy ra
22
2
00
1 2 1
dd
4 3 3 1
x
xx
x x x x





22
22
00
00
dd
2 2ln 3 ln 1
31
xx
xx
xx


2ln5 2ln3 ln3 2ln5 3ln3
.
Suy ra
2; 3ab
. Vy
.6P ab
.
Câu33. nh
I
ng tròn
H
. Mt mt phng qua
I
to vi m
mt góc
60
ct hình nón theo thit diu
IBC
cnh
a
. Tính th tích khi nón.
A.
3
11
64
a
. B.
3
5
64
a
. C.
3
9
64
a
. D.
3
7
64
a
.
Li gii
Ta có
()IBC
giao vi mn
BC
,
HJ BC
nên
60IJH 
Mt khác
3
2
a
IJ
Xét
IHJ
3 3 3
sin .sin60 .
2 2 4
HI a a
HJI HI IJ
IJ
3 1 3
cos .cos60 .
2 2 4
HJ a a
HJI HJ IJ
IJ
Xét
BHJ
22
37
4 16 4
a a a
HB R
23
2
1 1 7 3 7
3 3 16 4 64
non
a a a
V R h

Câu34. Cho hình chóp
.S ABCD
i
A
B
,
SA
vuông góc mt ph
, 3 , 2 ,SA a AD a AB a BC a
. Tính khong cách ging thng
SB
CD
.
C
J
H
I
B
Trang41
A.
6
6
a
. B.
6
3
a
. C.
6
12
a
. D.
6
2
a
.
Li gii
Gi
N
thuc cnh
AD
sao cho
2AN DN
.

//( ) ( , ) ( ,( )) ( ,( ))CD SBN d CD SB d CD SBN d D SBN
Ta có
( ,( )) 1 1
( ,( )) ( ,( ))
( ,( )) 2 2
d D SBN DN
d D SBN d A SBN
d A SBN AN
Gi
K
m ca
BN
H
là hình chiu vuông góc ca
A
trên
SK
.
Ta có
BN AK
BN SA
suy ra
()BN SAK
.
AH SK
AH BN
suy ra
()AH SBN
.

( ,( ))d A SBN AH
.
Xét
ABN
vuông cân ti
A
ta có
1 2 2
2
22
a
AK BN a
.
Xét
SAK
vuông cân ti
A
ta có
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 3 6
2 2 3
a
AH
AH AK AS a a a
.
Vy
6
( , )
6
a
d CD SB
.
Câu35. Áp sut không khí
P
suy gi cao
x
theo công thc
.
0
.e
xi
PP

0
760P mmHg
áp sut mc bin
0x
,
i
h s suy gim. Bit rng  cao
1000m
thì áp sut ca không khí
672,71mmHg
. Áp sut không khí  cao 3343
m
xp x
bng
A. 495,34
mmHg
. B. 530,23
mmHg
. C. 485,36
mmHg
. D.505,45
mmHg
.
Li gii
Áp dng công thc
.
0
.e
xi
PP
vi
0
760P mmHg
,
1000x
thì
672,71P
c h s
suy gim
0
672,71
ln
ln
760
0,000122004
1000
P
P
i
x




Trang42
Vy vi
3343x
thì
.
0
.e
xi
PP
=
3343. 0,000122004
760.e 505,45
Câu 36. Cho hàm s
()fx
1
()
( 1) 1
fx
x x x x
,
0x
(1) 2 2f

2
1
( )df x x
bng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
4 2 10
43
33

. D.
14
43
3
.
Li gii
Ta có
11
( ) ( )d d d
( 1) 1
( 1) 1
f x f x x x x
x x x x
x x x x
1 1 1
( ) d d 2 1 2
( 1) 1
xx
f x x x x x C
x x x x






(1) 2 2f
nên
2C 
( ) 2 1 2 2f x x x
.

2
22
11
1
4 4 10
( )d 2 1 2 2 d ( 1) 1 2 4 3
3 3 3
f x x x x x x x x x x




.
Câu37. Tính th tích khi tròn xoay sinh ra khi quay quanh trc
Ox
hình phng gii hn b th
2
46y x x
2
26y x x
.
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
3
.
Li gii
 m c th hàm s
2
46y x x
2
26y x x
2 2 2
0
4 6 2 6 2 2 0
1
x
x x x x x x
x
.
 tích khi tròn xoay sinh ra khi quay quanh trc
Ox
hình phng gii hn b
th
2
46y x x
2
26y x x

1
22
22
0
4 6 2 6 d 3V x x x x x

.
Câu38.  bng
4cm
, chiu cao bng
6cm
 ng chéo ca thit din qua
trc bng
A.
5cm
. B.
6cm
. C.
8cm
. D.
10cm
.
Li gii
Thit din qua trc hình tr là hình ch nht có chiu dài
8cm
, chiu rng
6cm
.
 ng chéo bng
22
6 8 10cm
.
Câu39.   
2
22
7 6 0z z z z
bn nghim phc
1
z
,
2
z
,
3
z
,
4
z
. Tính
1 2 3 4
S z z z z
.
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Trang43
Li gii
Ta có
2
2
22
2
6 1
7 6 0
1 2
zz
z z z z
zz
.
Gi s
1
z
,
2
z
hai nghim c
1
,
3
z
,
4
z
hai nghim c
2
,
áp dnh lí Vi-ét ta có :
1 2 3 4
1; 1
bb
z z z z
aa


1 2 3 4
2S z z z z
.
Cách 2 :
2
2 2 4 3 2
7 6 0 2 8 7 6 0z z z z z z z z
.
Theo Vi-ét ta có
1 2 3 4
2
2
1
S z z z z
.
Câu 40. Cho hàm s
2
1 2020y x mx
(
m
tham s thc). bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thun
10;10
 ng bin trên khong
;
?
A.
20
. B.
8
. C.
12
. D.
10
.
Li gii
2
1
x
ym
x

.
Hàm s   ng bin trên khong
; 
2
'0
1
x
ym
x
;x  
, du
"=" xy ra ti hu hm.
T ta có:
2
()
1
x
g x m
x

;x  
.
Hàm s
()gx
 nh liên tc trên khong
;
22
1
( ) 0
1. 1
gx
xx


;x  
nên
()gx
ng bin trên khong
;
.
Ta có:
22
lim ( ) lim 1; lim ( ) lim 1
11
x x x x
xx
g x g x
xx
   

hàm s ng bin vi mi
;x  
nên t suy ra
1m
, kt hp gi thit
10;10m
m
nguyên nên ta có 10
giá tr ca
m
(
m
nhn các giá tr :
10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1
).
Câu41. Tìm s phc
z
bit
5z
z
là s thun o.
A.
5i
. B.
5i
. C.
5i
. D.
5i
.
Li gii
Ta có
z
là s thun o nên
z bi b
.

5 5 . 5 5 5.z bi b i b b
Vy
5.zi
Trang44
Câu42. Chn mt s t nhiên có
5
ch s c lp t tp
0;1;2;3;4;5
. Xác sut
 s c chn chia ht cho
4
bng
A.
4
25
. B.
13
25
. C.
7
25
. D.
6
25
.
Li gii
5 5 4 3 2 600
s
5
ch s t khác nhau.
Gi s
5
ch s t khác nhau và chia ht cho
4
có dng
abcde
.
Nu
04de 
ta có
4 3 2 24
s tha mãn.
Nu
12de 
ta có
3 3 2 18
s tha mãn.
Nu
20de 
ta có
4 3 2 24
s tha mãn.
Nu
24de 
ta có
3 3 2 18
s tha mãn.
Nu
32de 
ta có
3 3 2 18
s tha mãn.
Nu
40de 
ta có
4 3 2 24
s tha mãn.
Nu
52de 
ta có
3 3 2 18
s tha mãn.
Theo quy tc cng ta có
24 3 18 4 144
s tha mãn yêu c bài.
Xác sut cn tìm là
144 6
600 25
.
Câu43. m
3;2;3A
3;4;1B
. Vit phng
P
mt phng trung
trc ca
AB
.
A.
: 1 0 P y z
. B.
: 1 0 P y z
. C.
: 1 0 P y z
. D.
: 1 0 P y z
.
Li gii
Mt phng trung trc
P
cn thng
AB
m
3;3;2I
ca
AB
nhn
0;2; 2
AB
n.
t phng
P
2 3 2 2 0 1 0 y z y z
.
Câu44. B
2
2 10
34
1
2
2




x
xx
có bao nhiêu nghi
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Li gii
Ta có:
22
2 10
3 4 3 4 10 2 2
1
2 2 2 3 4 10 2
2



x
x x x x x
x x x
2
6 0 2 3x x x
Suy ra tp các nghi
1;2;3S
. Vy s nghi
3
.
Trang45
Câu45. 
32
5 5 5
log 5 6log 11 log 3 0
5
x
x m x m



(
m
tham s thc). Tp
hp tt c các giá tr ca tham s
m
     m phân bit thu n
1;625
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
2;
. D.
1;2
.
Li gii
u kin:
0x
.
32
5 5 5
log 5 6log 11 log 3 0
5
x
x m x m



32
5 5 5
1 log 6 log 1 11 log 3 0x x m x m
.
t
5
logtx
c
32
3 4 2 0t t m t m
.
Vi
1;625x
thì
0;4t
. Vy ta cn m tt c các giá tr ca tham s
m
 
nghim phân bit thun
0;4
.
Ta có
2
2
1
* 1 2 2 0
2 2 0 (**)
t
t t t m
t t m
.
Vy ta cn tìm
m
 có hai nghim phân bit khác 1 thun
0;4
.
Ta có
22
2 2 0 2 2t t m m t t
.
Xét hàm s
2
22f t t t
có bng bin
0;4

u kin ca
m
1;2m
. Ch
Câu46. Cho hàm s
fx
có bng bi
S nghim thun
7 13
;
44




c
sin cos 1 0 f x x
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
7
.
Trang46
Li gii
Xét hàm s
sin cos 2sin
4
t t x x x x



n
7 13
;
44




ta có
5 3 7 11
2cos 0 ; ; ; ;
4 4 4 4 4 4


t x x
Suy ra bng bin thiên
t
sin cost x x

sin cos 1 0 f x x
1
tr thành
1 0 1 f t f t
2
, vi
2; 2



t
Da vào bng bin thiên ca hàm s
fx
ta nhn th
2
có hai nghim
1
t
2
t
tha
1
20 t
2
02t
.
a vào bng bin thiên ca hàm s
t t x
ta có:

1
sin cosx x t
,
1
20t
: có 4 nghim
x
phân bit.

2
sin cosx x t
,
2
02t
: có 6 nghim
x
phân bit.
V
sin cos 1 0 f x x
có 10 nghim.
Câu47. Cho hàm s
42
( ) 8f x x ax b

,ab
tham s thc. Bit rng giá tr ln nht ca
hàm s
()fx
n
1;1
bng
1
. Tính
ba
.
A. 10. B. 8. C. 7. D.9.
Li gii
Theo gii thit:
1;1
max ( ) 1fx
nên
42
8 1, 1;1x ax b x
Suy ra
(1) 1
(0) 1
2
1
2
f
f
f





1
81
11
8. . 1
42
b
ab
ab
1 1 1 1
1 8 1 9 7 (*)
2 2 4 2 6 2 2
bb
a b a b
a b a b





T
7
1
26
ab
b
ab

, mt khác
1b
nên
1b
Th
1b
vào ta có:
9 1 7 10 8
8
6 2 2 8 4
aa
a
aa



.
Trang47
Khi
8, 1ab
42
8 8 1.y x x
t
cosx
, vi
0;

cos4y

.
Vy
( ) 1fx
khi
1x
.

9ba
.
Câu48. 


.S ABC

ABC

2a
,
90SCA SBA
. 



SA

BC

23
3
a
. 



.S ABC

A.
3
8
35
a
. B.
3
43
35
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
83
5
a
.
Li gii

H

BC
, 
AH BC
. 

,HI SA I SA
.

SBC SCA
nên
SB SC
SBC


S
SH BC
.



BC SAH

HI SAH
nên
BC HI
.

,
23
3
SA BC
HI d a
.

D

S



ABC
SD ABC SD AB
SB AB AB SBD AB BD ABD


B
.



ACD


C
.

ABD ACD DB DC D







BC
.

AHB
:
2 2 2 2
43AH AH BH a a a
.

ABD
:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 3 2
3
44
a
BD
BH BD BA BD BH BA a a a
.
2
2 2 2
44
4
3
3
aa
AD BD BA a
.
Trang48


, / /DK SA K SA DK HI
.

:
4 2 3
.
.8
3
3
3 3 3
a
a
AH HI AD HI a
DK
AD DK AH
a
.

SDA
, 
:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 27 3 15 8
15
64 16 64
a
SD
DK SD AD SD DK AD a a a
.




.S ABC

3
.
1 1 1 1 8 8
. . . . . . . .2 . 3
3 3 2 6
15 3 5
S ABC ABC
aa
V SD S SD AH BC a a
.
Câu49. Cho hàm s bc bn
y f x
 th  
S m cc tr ca hàm s
32
23g x f x x
A.
11
. B.
7
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
2 3 2
6 6 . 2 3g x x x f x x

;
2 3 2
32
0
0 6 6 . 2 3 0 1
2 3 0
x
g x x x f x x x
f x x


.
32
3 2 3 2
32
2 3 1 2 1
2 3 0 2 3 2 1 0
3
2 3 3 0
4
x x a a
f x x x x b b
x x c c



.
t
32
23P x x x
,
2
66P x x x

.
Bng bin thiên:
x
y
0,75
-2
-1
O
Trang49
Da vào BBT ta có:
PT có nghi
1
x
khác 0 và
1
.
PT có nghi
2
x
khác 0,
1
1
x
.
PT có 3 nghit khác 0,
1
,
1
x
2
x
.

0gx
có 7 nghit .
Vy hàm s
32
23g x f x x
m cc tr.
Câu50. Trong h t
Oxy
m
( ; )M x y
vi
; ; 6 6; 0x y x y Z
th
trình
2
2
36 2
9
3
2
3 36
3 2 log
3
y
x
x
y



. Hm
M
tha yêu cu nêu trên?
A.  B. Mm C.  D.
Li gii
Ta có:
2
2
36 2
9
3
2
3 36
3 2 log
3
y
x
x
y



22
2
9 36
3
2
36
3 3 log 2
yx
x
y



22
2
9 36
3
2
36
3 3 log
9
yx
x
y



22
9 36 2 2
33
3 3 log 36 log 9
yx
xy
22
9 2 2 36
33
3 log 9 log 36 3
yx
yx
(1)
.
Xét hàm s
3
( ) 3 log
x
f x x
vi
0x
.
1
( ) 3 .ln3 0, 0
.ln3
x
f x x
x
Hàm s
()y f x
ng bin trên khong
(0; )

(1)
22
(9 ) (36 )f y f x
22
9 36yx
22
9 36xy
; ; 6 6; 0x y x y Z
nên nhc
0
2
x
y

12
(0;2); (0; 2)MM
.
--------------HT---------------
Đề 3
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Din tích toàn phn ca hình lnh
3a
A.
2
9a
. B.
2
72a
. C.
2
54a
. D.
2
36a
.
Câu 2: Tìm tnh ca hàm s
log 1yx
A.
;1D 
. B.
1;D 
. C.
[ 1; )D 
. D.
\1
.
Trang50
Câu 3: H nguyên hàm ca hàm s
3
2
1
4f x x
x

là:
A.
4
1
F x x C
x
. B.
2
1
12F x x C
x
.
C.
4
1
F x x C
x
. D.
42
lnF x x x C
.
Câu 4: Có bao nhiêu cách chn
5
hc sinh t
20
hc sinh?
A.
1860480
cách. B.
120
cách. C.
15504
cách. D.
100
cách.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
có s hu
1
3u
và công sai
2d
. Giá tr ca
10
u
bng:
A.
24
. B.
23
. C.
22
. D.
21
.
Câu 6: Tìm tp nghim c
2
2
31
xx
.
A.
1;3S 
. B.
0; 2S 
. C.
1; 3S 
. D.
0;2S
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
nh và liên tc trên
, có bng bi
M đúng?
A. ch bin trên khong
;1
B. Hàm s ng bin trên khong
;2
.
C. ch bin trên khong
1; 
D. Hàm s ng bin trên khong
1; 
.
Câu 8: Bii biu thc
3
2
.A a a
v da vi s u t c
A.
7
6
Aa
. B.
2
Aa
. C.
Aa
. D.
7
2
Aa
.
Câu 9: Cho hình tr ng
5
và chiu cao bng
7
. Din tích xung quanh ca hình tr 
cho bng:
A.
175
3
. B.
175
. C.
70
. D.
35
.
Câu 10:Cho khi chóp
.S ABC
SA
vuông góc
ABC
2SA
, tam giác
ABC
vuông cân ti
A
1AB
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
1
6
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
Câu 11: Mt kh ng sinh
13l cm

5r cm

tích khi nón bng
Trang51
A.
3
100V cm
. B.
3
300V cm
. C.
3
325
3
V cm
. D.
3
20V cm
.
Câu 12: Khi cu có bán kính
6R
có th tích bng bao nhiêu?
A.
144
. B.
288
. C.
48
. D.
72
.
Câu 13: B
2
log 3 1 3x 
có nghim là:
A.
3x
. B.
3x
. C.

1
3
3
x
. D.
10
3
x
.
Câu 14:  th ca hàm s
y f x
 bên.
S nghim c
4 3 0fx
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 15:Nu
1
0
5f x dx
1
2
2f x dx
thì
2
0
f x dx
bng
A.
8
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 16:Cho hàm s
y f x
có bng bi
Hàm s t ci t
A.
2x 
. B.
3x
. C.
2x
. D.
4x
Câu 17: ng cong trong hình v  th ca hàm s nào?
Trang52
A.
3
3 y x x
. B.
3
3y x x
. C.
2
1 y x x
. D.
42
1 y x x
.
Câu 18: ng thng
1x
là tim cng c th hàm s 
A.
1
1
x
y
x
. B.
22
2
x
y
x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
2 3 2
2
xx
y
x

.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
2;3;4A
lên trc
Ox
m nào

A.
2;0;0M
. B.
0;3;0M
. C.
0;0;4M
. D.
0;2;3M
.
Câu 20:Mt cu
2 2 2
: 8 10 8 0S x y z x y
có tâm
I
và bán kính
R
lt là:
A.
4; 5;4 , 8IR
. B.
4; 5;0 , 33IR
.
C.
4;5;0 , 7IR
. D.
4; 5;0 , 7IR
.
Câu 21: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
:3 2 0P x z

là mn ca
P
?
A.
1
1;0; 1n
. B.
2
3; 1;2n 
. C.
3
3; 1;0n 
. D.
4
3;0; 1n 
.
Câu 22: Phn thc và phn o ca s phc
12zi
lt là
A.
1
2
. B.
1
i
. C.
1
2i
. D.
2
1
.
Câu 23: Cho 2 s phc
1
1zi=+
2
2 3 .zi=-
Tính modun ca s phc
12
zz+
bng
A.
12
zz+=
13.
B.
12
zz+=
5.
C.
12
zz+=
1.
D.
12
zz+=
5.
Câu 24: Cho s phc
6 17zi=+
m biu din ca s phc
z
trên mt phng t
Oxy
là:
A.
6; 17M
. B.
17; 6M
. C.
17;6M
. D.
6;17M
Câu 25: Tìm tp nghim ca b
21
6 13.6 6 0
xx
.
A.
1;1
. B.
; 1 1; 
. C.
66
23
log ;log
32



. D.
6
;log 2
.
Câu 26: Tính th tích khu
ABC
cnh bng 1 quanh
AB
.
A
3
4
. B.
4
. C.
8
. D.
3
2
.
Trang53
Câu 27: Nt
sinx a t
thì tích phân
22
0
1
,0
a
dx a
ax
tr 
A.
2
0
dt
. B.
2
0
1
dt
a
. C.
2
0
a
dt
t
. D.
4
0
dt
.
Câu 28: Din tích phn hình phng gch chéo trong hình v c tính theo công th
A.
2
2
1
2 2 4x x dx

. B.
2
1
22x dx

.
C.
2
1
22x dx
. D.
2
2
1
2 2 4x x dx
.
Câu 29: Cho hai s phc
12
1 2 , 2z i z i

12
zz
A.
5
. B.
25
. C.
25
. D.
0
.
Câu 30: Gi
1
z
2
z
lt là nghim c
2
2 5 0zz
. Tính
12
F z z
A.
25
. B.
10
. C.
3
. D.
6
.
Câu 31: ng thng
1
: 2 2
3
xt
y t t R
zt


m
M
ng thng
.
A.
1; 2;3M
. B.
(2;0;4)M
. C.
1;2; 3M
. D.
2;1;3M
.
Câu 32: Cho t diu
ABCD
cnh
a
,
M
m ca
BC
. Tính cosin ca góc ging
thng
AB
DM
.
A.
3
2
. B.
3
6
. C.
3
3
. D.
1
2
.
Câu 33: Cho hàm s
fx
o hàm
3
' 1 2f x x x x
. S m cc tr ca hàm s 
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 34: Giá tr nh nht ca hàm s
32
3y x x
n
4; 1
A.
4
. B.
. C.
0
. D.
4
.
Trang54
Câu 35: Cho
,,a b c
là các s th
1
và tha mãn
1
log
3
b
a=
,
log 2
a
c=-
. Giá tr ca
4
3
3
log
a
ab
c
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
bng
A.
2-
. B.
2
3
-
. C.
5
6
-
. D.
11
.
Câu 36:S m c th hàm s
3
2y x x
ng thng
21yx
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 37: S ng ca mt loi vi khun
X
trong phòng thí nghic tính theo công thc
0 .2
t
x t x

0x
là s ng vi khun
X
u,
xt
là s ng vi khun
X
sau
t
. Bit sau 2 phút thì s ng vi khun
X
là 625 nghìn con. Hi sau bao lâu, k t lúc bt
u, s ng vi khun
X
là 10 triu.
A. 7 phút. B. 5 phút. C. 8 phút. D. 6 phút.
Câu 38:  th hàm s
42
23y f x x x
:
T  th c s nghim c
42
23x x m
vi
3;4m
là:
A. 3. B. 2. C. 4. D.
6
.
Câu 39: Mt hình tr ng a, mt phng qua trc ct hình tr theo mt thit din có din
tích bng
2
8a
. Tính din tích xung quanh ca hình tr.
A.
2
4 a
. B.
2
8 a
. C.
2
16 a
. D.
2
2 a
.
Câu 40: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
x
f x x e

01f
. Tính
2f
.
A.
2
2 4e 1.f 
B.
2
2 2e 1.f 
C.
2
2 3e 1.f 
D.
2
2 e 1.f 
Câu 41:Trong không gian
Oxyz
  m
( 3;2;0)M
 ng thng
()d
  
13
1 1 2
x y z


. Via mt phm
M
và vuông góc vng
thng
()d
.
A.
2 5 0x y z
B.
20xy
C.
2 5 0x y z
D.
50x y z
Câu 42:Trong không gian
Oxyz
ng thm
1;2;3A
5;4; 1B
Trang55
A.
5 4 1
2 1 2
x y z

. B.
1 2 3
4 2 4
x y z

.
C.
1 2 3
4 2 4
x y z

. D.
3 3 1
2 1 2
x y z


.
Câu 43:Xp
5
nam và
2
n vào mt bàn dài gm
7
ch ngi. Tính xác su
2
n không ngi cnh
nhau?
A.
6
7
. B.
4
7
. C.
5
7
. D.
2
7
.
Câu 44: Cho hàm s
32
(4 9) 5y x mx m x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
 hàm s
nghch bin trên khong
( ; )
?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
u cnh
, ( )a SA ABC
, góc ging
thng SB và bng
0
60
. Tính khong cách ging thng
AC
SB
A.
15
5
a
. B.
2
2
a
. C.
7
7
a
. D.
2a
.
Câu 46:Cho hàm s
y f x
o hàm trên
 th  i.
t
g x f f x


. Tìm s nghim c
0gx
.
A.
8
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 47: Tp nghim ca b
12
2
log log 2 1 0x 
là:
A.
3
1;
2
S



. B.
3
0;
2
S



. C.
0;1S
. D.
3
;2
2
S



.
Câu 48: Cho hàm s
y = f x
( )
o hàm cp hai trên
. Bit
03f
,
2 2018f

và bng xét
du ca
f '' x
( )

Hàm s
y = f x +2017
( )
+ 2018x
t giá tr nh nht ti
x
thuc kho
A.
0;2
( )
. B.
;-2017
( )
. C.
-2017;0
( )
. D.
2017;
( )
.
Trang56
Câu 49: Xét các s th
,xy
tha mãn
2
1 1 1
2 2 2
log log logx y x y
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
3P x y
.
A.
min
17
2
P
. B.
min
8P
. C.
min
9P
. D.
min
25 2
4
P
.
Câu 50: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
a
thuc khong
0,2019

1
9 3 1
lim
5 9 2187
nn
n n a
A.
2018
. B.
2011
. C.
2012
. D.
2019
.
--------------HT---------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI
1.C
2.B
3.A
4.C
5.D
6.B
7.B
8.A
9.C
10.B
11.A
12.B
13.A
14.A
15.C
16.C
17.A
18.A
19.A
20.D
21.D
22.A
23.A
24.D
25.C
26.B
27.A
28.D
29.A
30.A
31.B
32.B
33.A
34.B
35.D
36.D
37.D
38.D
39.B
40.B
41.C
42.D
43.C
44.A
45.A
46.A
47.A
48.B
49.C
50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Din tích toàn phn ca hình lnh
3a
là:
A.
2
9a
. B.
2
72a
. C.
2
54a
. D.
2
36a
.
Li gii
Hình lt, nên din tích toàn phn ca hình lng 6 ln din tích
mi mt:
2
2
3 .6 54
tp
S a a
Câu 2: Tìm tnh ca hàm s
log 1yx
A.
;1D 
. B.
1;D 
. C.
[ 1; )D 
. D.
\1
.
Li gii
Hàm s
log 1yx
nh khi
1 0 1xx
.
Vy tnh
1;D 
.
Câu 3: H nguyên hàm ca hàm s
3
2
1
4f x x
x

là:
A.
4
1
F x x C
x
. B.
2
1
12F x x C
x
.
C.
4
1
F x x C
x
. D.
42
lnF x x x C
.
Trang57
Li gii
Câu 4: Có bao nhiêu cách chn
5
hc sinh t
20
hc sinh?
A.
1860480
cách. B.
120
cách. C.
15504
cách. D.
100
cách.
Li gii
S cách chn
5
hc sinh t
20
hc sinh là:
5
20
15504C
cách.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
có s hu
1
3u
và công sai
2d
. Giá tr ca
10
u
bng:
A.
24
. B.
23
. C.
22
. D.
21
.
Li gii
Ta có:
10
3 2 1 3 2 10 1 21
n
u n u
.
Câu 6: Tìm tp nghim c
2
2
31
xx
.
A.
1;3S 
. B.
0; 2S 
. C.
1; 3S 
. D.
0;2S
.
Li gii
Ta có:
2
22
0
3 1 2 0
2
xx
x
xx
x

.
Vy tp nghim c
0; 2S 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
nh và liên tc trên
, có bng bi
M đúng?
A. ch bin trên khong
;1
B. Hàm s ng bin trên khong
;2
.
C. ch bin trên khong
1; 
D. Hàm s ng bin trên khong
1; 
.
Li gii
T bng bin thiên ca hàm s
y f x
, ta hàm s
y f x
ng bin trên khong
;1
Suy ra, hàm s
y f x
ng bin trên khong
;2
.
Câu 8: Bii biu thc
3
2
.A a a
v da vi s u t c
Trang58
A.
7
6
Aa
. B.
2
Aa
. C.
Aa
. D.
7
2
Aa
.
Li gii
Vi
a
là s th
1
ta có:
1 2 1 2 7
3
2
2 3 2 3 6
..A a a a a a a
.
Câu 9: Cho hình tr ng
5
và chiu cao bng
7
. Din tích xung quanh ca hình tr 
cho bng:
A.
175
3
. B.
175
. C.
70
. D.
35
.
Li gii
Din tích xung quanh ca hình tr:
2 2.5.7 70
xq
S rh
.
Câu 10:Cho khi chóp
.S ABC
SA
vuông góc
ABC
2SA
, tam giác
ABC
vuông cân ti
A
1AB
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
1
6
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
Li gii
Do tam giác
ABC
vuông cân ti
A
1AB
nên
11
..
22
ABC
S AB AC
.
Vy th tích khi chóp
.S ABC
là:
.
1 1 1 1
. . .2.
3 3 2 3
S ABC ABC
V SA S
.
Câu 11: Mt kh ng sinh
13l cm

5r cm

tích khi nón bng
A.
3
100V cm
. B.
3
300V cm
. C.
3
325
3
V cm
. D.
3
20V cm
.
Li gii
Trang59
Chiu cao ca khi nón là
2 2 2 2
13 5 12h l r cm
.
Th tích ca khi nón là:
2 2 3
11
.5 .12 100
33
V r h cm

.
Câu 12: Khi cu có bán kính
6R
có th tích bng bao nhiêu?
A.
144
. B.
288
. C.
48
. D.
72
.
Li gii
Ta có th tích khi cu là:
33
44
. .6 288
33
VR
.
Câu 13: B
2
log 3 1 3x 
có nghim là:
A.
3x
. B.
3x
. C.

1
3
3
x
. D.
10
3
x
.
Li gii
Ta có:
3
2
3 1 0
log 3 1 3
3 1 2
x
x
x


1
3.
3
3
x
x
x
Vy bm
3x
.
Câu 14:  th ca hàm s
y f x
 bên.
S nghim c
4 3 0fx
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Trang60

3
4 3 0
4
f x f x
.
S nghim c  
4 3 0fx
s  m c  th hàm s
y f x
ng thng
3
4
y
.
T  th m.
Câu 15:Nu
1
0
5f x dx
1
2
2f x dx
thì
2
0
f x dx
bng
A.
8
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Ta có
12
21
22f x dx f x dx

Suy ra:
2 1 2
0 0 1
5 2 3f x dx f x dx f x dx
.
Vy
2
0
3f x dx
.
Câu 16:Cho hàm s
y f x
có bng bi
Hàm s t ci t
A.
2x 
. B.
3x
. C.
2x
. D.
4x
Li gii
Da vào bng bim ci ca hàm s
2x
.
Câu 17: ng cong trong hình v  th ca hàm s nào?
Trang61
A.
3
3 y x x
. B.
3
3y x x
. C.
2
1 y x x
. D.
42
1 y x x
.
Li gii
Ta th th 
(0;0)O
nên lo
 th ta th th ca hàm bc ba có h s
0a
nên lo
V th a hàm s
3
3 y x x
.
Câu 18: ng thng
1x
là tim cng c th hàm s 
A.
1
1
x
y
x
. B.
22
2
x
y
x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
2 3 2
2
xx
y
x

.
Li gii
Xét hàm s
1
1
x
y
x

\1D
+)
1
1
lim
1
x
x
x

;
1
1
lim
1
x
x
x

1x
là tim cng c th hàm s
1
1
x
y
x
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
2;3;4A
lên trc
Ox
m nào

A.
2;0;0M
. B.
0;3;0M
. C.
0;0;4M
. D.
0;2;3M
.
Li gii
m
M
thuc trc
Ox
nên t có dng
;0;0Mx
M
là hình chiu vuông góc cm
2;3;4A
lên trc
Ox
:
AM i
uuur r
20x
2x
Vy
2;0;0 .M
Câu 20:Mt cu
2 2 2
: 8 10 8 0S x y z x y
có tâm
I
và bán kính
R
lt là:
A.
4; 5;4 , 8IR
. B.
4; 5;0 , 33IR
.
C.
4;5;0 , 7IR
. D.
4; 5;0 , 7IR
.
Li gii
Trang62
Gi
;;I a b c
là tâm ca mt cu
S
.
Ta có:
8
4
2
10
5 4; 5;0
2
0
a
bI
c

.
S
có bán kính
2
2 2 2 2
4 5 8 7R a b c d
.
Vy mt c
4; 5;0I
và bán kính
7R
.
Câu 21: Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
:3 2 0P x z

là mn ca
P
?
A.
1
1;0; 1n
. B.
2
3; 1;2n 
. C.
3
3; 1;0n 
. D.
4
3;0; 1n 
.
Li gii
Mt phng quát dng:
2 2 2
0 ( 0)ax by cz d a b c
có mn là
( ; ; )n a b c
.
Vy mt phng
( ) :3 2 0P x z
có mn là
4
3;0; 1n 
.
Câu 22: Phn thc và phn o ca s phc
12zi
lt là
A.
1
2
. B.
1
i
. C.
1
2i
. D.
2
1
.
Li gii
Phn thc và phn o ca s phc
12zi
lt là
1
2
.
Câu 23: Cho 2 s phc
1
1zi=+
2
2 3 .zi=-
Tính modun ca s phc
12
zz+
bng
A.
12
zz+=
13.
B.
12
zz+=
5.
C.
12
zz+=
1.
D.
12
zz+=
5.
Li gii
Ta có
12
(1 ) (2 3 ) 3 2z z i i i+ = + + - = -
Suy ra
22
12
3 ( 2) 13zz+ = + - =
.
Câu 24: Cho s phc
6 17zi=+
m biu din ca s phc
z
trên mt phng t
Oxy
là:
A.
6; 17M
. B.
17; 6M
. C.
17;6M
. D.
6;17M
Li gii
m biu din ca s phc
z
m
6;17M
.
Câu 25: Tìm tp nghim ca b
21
6 13.6 6 0
xx
.
Trang63
A.
1;1
. B.
; 1 1; 
. C.
66
23
log ;log
32



. D.
6
;log 2
.
Li gii
Ta có
21
6 13.6 6 0
xx
2
6.6 13.6 6 0
xx
23
6
32
x
66
23
log log
32
x
Vy tp nghim ca b
66
23
log ;log
32



.
Câu 26: Tính th tích khu
ABC
cnh bng 1 quanh
AB
.
A
3
4
. B.
4
. C.
8
. D.
3
2
.
Li gii
Vì tam giác
ABC
u cnh bng 1 nên
3
2
CD
Gi
D
m ca
AB
.
Quay tam giác
ABC
quanh
AB
c
+) Khi nón
1
N
ng cao
1
1
2
h AD

3
2
R CD
Suy ra th tích ca khi nón
1
N
là:
2
11
1 1 3 1 1
. . . .
3 3 4 2 8
V R h
.
+) Khi nón
2
N
ng cao
2
1
2
h BD

3
2
R CD
Suy ra th tích ca khi nón
2
N
là:
2
22
1 1 3 1 1
. . . .
3 3 4 2 8
V R h
.
Vy th tích ca khi tròn xoay là:
12
1 1 1
8 8 4
V V V
.
Trang64
Câu 27: Nt
sinx a t
thì tích phân
22
0
1
,0
a
dx a
ax
tr 
A.
2
0
dt
. B.
2
0
1
dt
a
. C.
2
0
a
dt
t
. D.
4
0
dt
.
Li gii
t
sin cos .x a t dx a t dt
Ta có
2 2 2 2 2 2
1 sin os cosa x a t a c t a t
i cn:
00
2
xt
x a t
Suy ra
2 2 2
22
22
0 0 0 0
1 1 1
. cos . . cos .
cos
1 sin
a
dx a t dt a t dt dt
at
ax
at
.
Câu 28: Din tích phn hình phng gch chéo trong hình v c tính theo công th
A.
2
2
1
2 2 4x x dx

. B.
2
1
22x dx

.
C.
2
1
22x dx
. D.
2
2
1
2 2 4x x dx
.
Li gii
Hình phng
D
c gii hn bng
2
3yx
,
2
21y x x
,
1x 
2x
Din tích hình phng
D
cn tìm là:
22
2 2 2
11
3 2 1 2 2 4S x x x dx x x dx




.
Câu 29: Cho hai s phc
12
1 2 , 2z i z i

12
zz
A.
5
. B.
25
. C.
25
. D.
0
.
Li gii
Ta có
12
1 2 2 5 .z z i i i
Trang65

12
5 5.z z i
Câu 30: Gi
1
z
2
z
lt là nghim c
2
2 5 0zz
. Tính
12
F z z
A.
25
. B.
10
. C.
3
. D.
6
.
Li gii
Ta có:
2
2 5 0 1 2z z z i
.
Suy ra
1 2 1 2
5 2 5z z F z z
.
Câu 31: ng thng
1
: 2 2
3
xt
y t t R
zt


m
M
ng thng
.
A.
1; 2;3M
. B.
(2;0;4)M
. C.
1;2; 3M
. D.
2;1;3M
.
Li gii
m
2;0;4M
.
Thay
2, 0, 4x y z
ng thng
.
c:
21
0 2 2 1
43
t
tt
t


.
Vm
2;0;4M
thung thng
Câu 32: Cho t diu
ABCD
cnh
a
,
M
m ca
BC
. Tính cosin ca góc ging
thng
AB
DM
.
A.
3
2
. B.
3
6
. C.
3
3
. D.
1
2
.
Li gii
Gi
N
m ca
AC
ng thng
AB
ng thng
DM
bng
góc ging thng
MN
ng thng
DM
.
Ta có
3
,
22
aa
ND MD MN
N
M
B
D
C
A
Trang66
Áp dnh lí Cô sin trong tam giác
MND
ta có:
2 2 2
2 . .cosND MN MD MN MD NMD
.
Suy ra
22
2
3 3 3
2. . .cos
2 2 2 2 2
a a a a a
NMD
3
cos
6
NMD
.
Vy
3
cos , cos ,
6
AB DM MN DM
Câu 33: Cho hàm s
fx
o hàm
3
' 1 2f x x x x
. S m cc tr ca hàm s 
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Ta có:
3
0
' 0 1 2 0 1
2
x
f x x x x x
x

Bng bin thiên:
Da vào bng bin thiên ta thy hàm s
fx
m cc tr.
Câu 34: Giá tr nh nht ca hàm s
32
3y x x
n
4; 1
A.
4
. B.
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Ta có
2
2
' 0 3 6 0
0
x
y x x
x

. Do ch n
4; 1
nên ta ch ly
2x 
Bng bin thiên:
Da vào bng bin thiên , suy ra giá tr nh nht ca hàm s
32
3y x x
n
4; 1
4; 1
min 4 16f x f

.
Trang67
Câu 35: Cho
,,a b c
là các s th
1
và tha mãn
1
log
3
b
a=
,
log 2
a
c=-
. Giá tr ca
4
3
3
log
a
ab
c
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
bng
A.
2-
. B.
2
3
-
. C.
5
6
-
. D.
11
.
Li gii
Ta có:
æö
÷
ç
÷
ç
= + -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
4
3
43
3
3
log log log log
a a a a
ab
a b c
c
=+-
1
4log log 3log
3
a a a
a b c
= + -
l
4 3log
3log
a
b
c
a
= + - - =
1
4 3.( 2) 11
1
3.
3
.
Câu 36:S m c th hàm s
3
2y x x
ng thng
21yx
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
 m c th hàm s
3
2y x x
ng thng
21yx
nghim
c
33
2 2 1 3 1 0x x x x x
.
Xét hàm s
3
31f x x x
trên
Ta có
2
3 3 0f x x x
Suy ra
fx
ng bin trên

0fx
có nhiu nht 1 nghim
1
.
D thy do
fx
c nên
fx
liên tc trên
, li có
1 . 0 3.1 3 0ff

0fx
có ít nht 1 nghim trong khong
1;0
2
.
T
1
2

0fx
m.
 th hàm s
3
2y x x
cng thng
21yx
ti duy nht 1
m.
Câu 37: S ng ca mt loi vi khun
X
trong phòng thí nghic tính theo công thc
0 .2
t
x t x

0x
là s ng vi khun
X
u,
xt
là s ng vi khun
X
sau
t
. Bit sau 2 phút thì s ng vi khun
X
là 625 nghìn con. Hi sau bao lâu, k t lúc bt
u, s ng vi khun
X
là 10 triu.
A. 7 phút. B. 5 phút. C. 8 phút. D. 6 phút.
Li gii
Trang68
Sau 2 phút thì s ng vi khun
X

2
0 .2 625000 0 156250xx
Th s ng vi khun X là 10 triu:
00
6
0 0 2
156250.2 10.10 2 64 log 64 6
tt
x t t
.
Câu 38:  th hàm s
42
23y f x x x
:
T  th c s nghim c
42
23x x m
vi
3;4m
A. 3. B. 2. C. 4. D. 6.
Li gii
T  th hàm s
42
23y f x x x
 th hàm s
y f x
 sau:
T  th ta thy s nghim c
42
23x x m
vi
3;4m
là 6.
Câu 39: Mt hình tr ng a, mt phng qua trc ct hình tr theo mt thit din có din
tích bng
2
8a
. Tính din tích xung quanh ca hình tr.
A.
2
4 a
. B.
2
8 a
. C.
2
16 a
. D.
2
2 a
.
Li gii
Trang69
mt phc ca hình tr nên nó ct hình tr theo thit din mt hình ch nht
ABCD   c
2,AB a BC h
   n tích ca thit din bng
2
2 . 8 4 .a h a h a
Vy din tích xung quanh ca hình tr
2
2 8 .Rh a

Câu 40: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
x
f x x e

01f
. Tính
2f
.
A.
2
2 4e 1.f 
B.
2
2 2e 1.f 
C.
2
2 3e 1.f 
D.
2
2 e 1.f 
Li gii
Hàm s
1
x
f x x e

liên tc trên
nên liên tn
0;2

2
2
0
0
d 2 0 .f x x f x f f
 bài cho ta có
22
00
d 1 d
x
f x x x e x


.
t
1 d d
dd
xx
u x u x
v e x v e




.

22
2 2 2
2 0 2 0 2
0 0 0
00
' d 1 d 1 3 2 .
x x x x
f x x x e e x x e e e e e e e

Suy ra
22
2 0 2 2 1 2f f e f e
2
2 2 1.fe
Vy
2
2 2 1.fe
Câu 41:Trong không gian
Oxyz
  m
( 3;2;0)M
 ng thng
()d
  
13
1 1 2
x y z


. Via mt phm
M
và vuông góc vng
thng
()d
.
A.
2 5 0x y z
. B.
20xy
. C.
2 5 0x y z
. D.
50x y z
.
Li gii
Trang70
Gi
()P
là mt phng cn tìm.
ng thng
()d
ca m 
()
1; 1; 2
d
u
()P
vuông góc vng thng
()d
nên
()P
có mn:
()
1; 1; 2
P
n
t phng
()P
m
3;2;0M
và vuông góc vng thng
()d
là:
1. 3 1. 2 2. 0 0x y z
.
2 5 0x y z
.
Vy mt phng cn tìm là:
2 5 0x y z
.
Câu 42:Trong không gian
Oxyz
ng thm
1;2;3A
5;4; 1B
A.
5 4 1
2 1 2
x y z

. B.
1 2 3
4 2 4
x y z

.
C.
1 2 3
4 2 4
x y z

. D.
3 3 1
2 1 2
x y z


.
Li gii
Ta có
4;2; 4AB 
.
ng thm
,AB
m 
2; 1;2
u
. Suy ra lo
án A và C.
Thay t m
1;2;3A

3 3 1
:
2 1 2
x y z

c:
1 3 2 3 3 1
111
2 1 2

. Suy ra
A
.
Thay t m
5;4; 1B

3 3 1
:
2 1 2
x y z

c:
5 3 4 3 1 1
111
2 1 2

. Suy ra
B
.
Vng thm
,AB
là:
3 3 1
2 1 2
x y z


.
Câu 43:Xp
5
nam và
2
n vào mt bàn dài gm
7
ch ngi. Tính xác su
2
n không ngi cnh
nhau?
A.
6
7
. B.
4
7
. C.
5
7
. D.
2
7
.
Li gii
S phn t ca không gian mu
7! 5040n
Gi
A
là bin c
2
n không ngi c
A
là bin c
2
n ngi c
Ta có
2.6! 1440nA
Trang71
Xác xut ca bin c
A
1440 2
5040 7
nA
PA
n
Vy xác xut ca bin c
A
25
11
77
P A P A
.
Câu 44: Cho hàm s
32
(4 9) 5y x mx m x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
 hàm s
nghch bin trên khong
( ; )
?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Li gii

D
2
3 2 4 9y x mx m
.
Hàm s nghch bin trên khong
( ; )
khi
0y
vi mi
( ; )x 
2
3 2 4 9 0x mx m
vi mi
( ; )x 
2
0
12 27 0
93
mm
m
Có 7 giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
u cnh
, ( )a SA ABC
, góc ging
thng SB và bng
0
60
. Tính khong cách ging thng
AC
SB
A.
15
5
a
. B.
2
2
a
. C.
7
7
a
. D.
2a
.
Li gii
SA ABC
nên
,, ABC SB AB SBASB 
60SBA
.
Trong
SAB
.tan .tan60 3SA AB SBA a a
.
Dng hình bình hành
ACBD
, ta có
//AC SBD
nên:
, , ,d AC SB d AC SBD d A SBD
.
Gi
M
m
BD
, có
ABD
cân ti A , suy ra
BD AM
.
T
SA ABC
ta có
BD SA

BD SAM
.
()SAM SBD
M
B
S
A
C
D
H
Trang72
Trên
SAM
k
AH SM
(
H SM
) thì
AH SBD
nên
,d A SBD AH
.
u
ABD
cnh
a
nên
3
2
a
AM
.
Trong tam giác
SAM
vuông ti
A
, ta có
22
2 2 2 2
1 1 1 1 1 5 3 15
.
35
5
3
3
2
aa
AH
AH AM SA a
a
a



Vy
15
,,
5
a
d AC SB d A SBD AH
.
Câu 46:Cho hàm s
y f x
o hàm trên
 th  i.
t
g x f f x


. Tìm s nghim c
0gx
.
A.
8
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Li gii
Ta có:
.g x f x f f x


;
01
0
02
fx
gx
f f x



.
D th ta thy:

6
0
'0
x
fx
xx


6
2;3x
.

6
0
'0
fx
f f x
f x x




6
2;3x
.

03fx
.
Nhn xét s nghi
3
là s m c th hàm s
y f x
và trc
hoành. D th ta th thm s
y f x
ct trc hoành tm phân bit khi

11
77
; 1;0
01
; 3;4
x x x
f x x
x x x


6
4f x x
.
Nhn xét s nghim c
4
là s m c th hàm s
y f x
ng thng
6
yx
.
Trang73
D th ta th th hàm s
y f x
cng thng
6
yx
tm phân bit

2 2 1
6 4 4
8 8 7
; ;0
; 0;1
;;
x x x x
f x x x x x
x x x x


.
V
'0gx
8
nghim phân bit
1 2 4 6 7 8
; ;0; ;1; ; ;x x x x x x

1 2 4 6 7 8
1 0 1 2 3x x x x x x
.
Câu 47: Tp nghim ca b
12
2
log log 2 1 0x 
A.
3
1;
2
S



. B.
3
0;
2
S



. C.
0;1S
. D.
3
;2
2
S



.
Li gii
B
12
2
log log 2 1 0x 
2
2
2 1 0
2 1 0
1
log 2 1 0 2 1 1
3
2 1 2
2
log 2 1 1
x
x
x
xx
x
x
x





Vy tp nghim ca b
3
1;
2
S



.
Câu 48: Cho hàm s
y = f x
( )
o hàm cp hai trên
. Bit
03f
,
2 2018f

và bng xét
du ca
f '' x
( )

Trang74
Hàm s
y = f x +2017
( )
+ 2018x
t giá tr nh nht ti
x
thuc kho
A.
0;2
( )
. B.
;-2017
( )
. C.
-2017;0
( )
. D.
2017;
( )
.
Li gii
t
g x
( )
= f x + 2017
( )
+ 2018 x
.
Ta có
2017 2018g x f x

.
Cho
0 2017 2018.g x f x

Da vào bng bin thiên
Ta có
x +2017 = 2
hay
x + 2017 = x
0
.
Suy ra
x = -2015
hay
x = x
0
- 2017.
t
x
1
= x
0
-2017
thì
x
1
< -2017.
Ta có
0 2017 2018 0.gf

T ng bin thiên ca hàm
gx

Da vào bng bin thiên, ta thy hàm
gx
t giá tr nh nht ti
x
1
, vi
x
1
Î -¥;-2017
( )
.
Câu 49: Xét các s th
,xy
tha mãn
2
1 1 1
2 2 2
log log logx y x y
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
3P x y
.
Trang75
A.
min
17
2
P
. B.
min
8P
. C.
min
9P
. D.
min
25 2
4
P
.
Li gii
u kinh ca
2
1 1 1
2 2 2
log log logx y x y
0x
0y
.
Suy ra
22
.1x y x y x y y
,
0x
nên
10y 
  
2
1x y y
suy ra
2
1
y
x
y
.
2
11
3 3 4 1 5 2 4 1 . 5 9
1 1 1
y
P x y y y y
y y y
.
min
9P
khi
2
3
(N)
1
2
4 1 4 1 1
1
1
(L)
2
y
yy
y
y
.
Vi
3
2
y
c
9
.
2
x
Câu 50: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
a
thuc khong
0,2019

1
9 3 1
lim
5 9 2187
nn
n n a
?
A.
2018
. B.
2011
. C.
2012
. D.
2019
.
Li gii
Ta có
1
3
1
9 3 9 3.3 1 1
3
lim lim lim
5 9 5 9 9 3
5
9
9
n n n n
n
n
n n a n n a a a
a






.
1
9 3 1 1 1
lim 3 2187 7
5 9 2187 3 2187
nn
a
n n a a
a
.
Kt hp vi gi thit
a
thuc khong
0;2019
nên có 2012 giá tr nguyên ca
a
.
--------------HT---------------
Đề 4
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Trang76
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 5 0P x y
. Mn ca mp
P
là:
A.
1;1;0
. B.
1;0; 1
. C.
1; 1;5
. D.
1;1;0
.
Câu 2: Cho hàm s
1
2
x
y
x
. Kh
A. Hàm s ch bin trên
.
B. Hàm s 


;2 2; 
.
C. Hàm s 
n trên tng khonh.
D. Hàm s n trên tng khonh.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
ng thng
d
m
1; 1;0A
và song song vng thng
13
:
2 1 5
x y z

A.
11
2 1 5
x y z

. B.
3 2 5
2 1 5
x y z

.
C.
11
2 1 5
x y z

. D.
3 2 5
2 1 5
x y z

.
Câu 4: Cho
a

1

1. Hàm s
log
a
yx
có tnh là
0;D 
.
2. Hàm s
log
a
yx
u trên khong
0;
.
 th hàm s
log
a
yx
 th hàm s
x
ya
i xng thng
yx
.
 th hàm s
log
a
yx
nh

Ox
là mt tim cn.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 5: Tp xác nh ca hàm s
3
2
27yx

A.
3;D 
. B.
\3D
. C.
3;D 
. D.
D
.
Câu 6: Bit
Fx
mt nguyên hàm ca hàm
fx
 n
;ab
d 1; 2.
b
a
f x x F b
Tính
Fa
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz

2u j k
có t
A.
0;2; 1
. B.
2; 1;0
. C.
0;2;1
. D.
0; 1;2
.
Câu 8: Gi
là góc gi
2;1; 2u 
,
3;4;0v 
. Tính
cos
.
A.
2
15
. B.
2
15
. C.
2
15
. D.
2
15
.
Câu 9: Quay tam giác
ABC
vuông ti
B
vi
2, 1AB BC
quanh trc
AB
. Tính th tích khi tròn
c.
A.
45
5
. B.
2
3
. C.
45
15
. D.
4
3
.
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
 nht vi
2,AB a BC a
u
SAB
nm
trên mt phng vuông góc vng cách gia
BC
SD
A.
25
5
a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
5
5
a
.
Trang77
Câu 11: Tip tuyn c th hàm s
32
31y x x
có h s góc nh nhng thng
A.
yx
. B.
0y
. C.
32yx
. D.
32yx
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, mp
P
ct ba trc t tm phân bit to thành mt tam
giác có trng tâm
3;2; 1G
. Vi


P
:
A.
1
9 6 3
x y z
. B.
0
9 6 3
x y z
. C.
0
9 6 3
x y z
. D.
1
9 6 3
x y z
.
Câu 13: 






2
2020 3.2020 1 0
xx

A.
3
. B.
1
. C.
0
. D. 
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz

1;2;4M

: 2 2 5 0P x y z


M

P
là:
A.
23
3
. B.
2
3
. C.
2
9
. D.
2
9
.
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz

1;0;2A

11
:
1 1 2
x y z
d





,A

d
.
A.
12
:
1 3 1
x y z
B.
12
:
1 1 1
x y z
.
C.
12
:
2 2 1
x y z
. D.
12
:
1 1 1
x y z
.
Câu 16:   
fx
    
3;3
   
DABC
  
3
3
d
f x x
A.
5
2
. B.
35
6
. C.
35
6
. D.
5
2
Câu 17: 
T



A.
2
3
. B.
8
3
. C.
4
9
. D.
2
9
Câu 18: 
4
x

10
21x

A.
44
10
2 C
. B.
64
10
2 C
. C.
64
10
2 A
. D.
44
10
2 A
.
Câu 19: Tp nghim
S
ca b
2
4
1
8
2
xx



là:
A.
;1 3;S 
. B.
1;S
.
C.
;3S 
. D.
1;3S
.
Trang78
Câu 20: Trong mt phng tm
M
 m biu din s phc
z
. Tính
2
1 z
.
x
y
O
2
1
M
A.
2
18zi
. B.
2
1 2 2zi
. C.
2
11zi
. D.
2
12zi
.
Câu 21: Cho t din
OABC
,,OA OB OC
t vuông góc và
1; 2; 12OA OB OC
. Tính th
tích t din
OABC
.
A.
12
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 22: Cho hàm s
y f x

2
' 1 3f x x x x
. 



 hàm s
y f x
:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 23: S 





2
4
3
x
y
x
:
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 24: Cho 
ABC.A'B'C'

2a
, 
a
. 



AB'C'

A'B'C'
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
75
.
Câu 25: Cho s phc
z a bi
vi
,ab
tha mãn
1 2 13 2i z i z i
. Tính tng
ab
.
A.
1ab
. B.
2ab
. C.
0ab
. D.
2ab
.
Câu 26: 
2
log 5 4x 
có nghim là.
A.
11x
. B.
3x
. C.
13x
. D.
21x
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
: 1 4 9S x y z
. T m
4;0;1A
nm
ngoài mt cu, k mt tip tuyn bt k n
S
vi tim
M
. Tp hm
M
ng
tròn có bán kính bng
A.
3
2
. B.
33
2
. C.
32
2
. D.
5
2
.
Câu 28: Gi s
( )
( )
2 x
F x ax bx c e= + +
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2 x
f x x e=
. Tính tích
P abc=
.
A.
4P =-
. B.
1P =
. C.
5P =-
. D.
3P=
.
Câu 29: Mt nhóm có
2
bn nam và
3
bn n. Chn ngu nhiên
3
b
trong cách cht
2
bn n.
A.
3
5
. B.
7
10
. C.
2
5
. D.
3
.
10
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
m
( )
1;2;4A -
m
( )
3;0; 6B -
m cn
AB
có t là:
A.
( )
4; 2; 10--
. B.
( )
4;2;10-
. C.
( )
1;1; 1-
. D.
( )
2;2; 2-
.
Câu 31: 
3
15
3
2log 2
log 20
log 5
b
a
c


,,abc
. 
T a b c
.
Trang79
A.
1T 
. B.
3T 
. C.
3T
. D.
1T
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x


có bng bin thiên sau:
Kh
A. Hàm s t ci ti
2x 
. B. Hàm s t ci ti
2x
.
C. Hàm s t ci ti
4x
. D. Hàm s t ci ti
3x
.
Câu 33: Giá tr nh nht ca hàm s
3
34y x x
n
0;2
A.
0;2
min 4y
. B.
0;2
min 1y 
. C.
0;2
min 2y
. D.
0;2
min 6y
.
Câu 34:  th ca mt hàm s c lit bA, B, C, D 

A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 35: Tính
2d
x
Ix
A.
2
ln 2
x
C
. B.
2 ln 2
x
C
. C.
2
x
C
. D.
1
2
1
x
C
x
.
Câu 36: Hàm s a hàm s
1
fx
x
trên khong
0; .
A.
ln x
. B.
ln 1x
. C.
ln2x
. D.
2
1
ln
2
x
.
Câu 37: 


1
1
x
y
x
có t
A.
1;0
. B.
1;1
. C.
1; 1
. D.
0;1
.
Câu 38: Bit
1
0
x1f x d 
2
1
2 1 x 3.f x d
Tính
3
0
x.f x d
A.
5.
B.
2.
C.
7.
D.
4.
Câu 39: 




42
2020y x x
:
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 40: Cho s phc
z
tho mãn
30zi
a
z
bng
A.
10
. B.
10
. C.
3
. D.
4
.
Câu 41: Cho hàm s
y f x
c bc b th
fx

Trang80

0fx
có 4 nghim phân bit khi và ch khi
A.
00f
B.
00f f m
. C.
0f m f n
. D.
00f f n
.
Câu 42: Cho hàm s
fx
    ng bin trên
1;4
, tho mãn
2
2 . , 1;4x x f x f x x


. Bit rng
3
1
2
f
. Tính tích phân
4
1
I f x dx
?
A.
9
2
. B.
1187
45
. C.
1188
45
D.
1186
45
.
Câu 43: Cho hàm s
3 2 2
3 3 1 2020y x mx m x
. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
sao
cho hàm s có giá tr nh nht trên khong
0;
A.
3
. B.
1
. C. vô s. D.
2
.
Câu 44: Có tt c bao nhiêu s t nhiên gm
6
ch s 
3
ch s
chn
A.
60000
. B.
72000
. C.
36000
. D.
64800
Câu 45: 
y f x



y f x


2
2 2 20201g x f xx x
?
A.
2;0
. B.
3;1
. C.
1;3
. D.
0;1
.
Câu 46: 

m

32
1
2
x x mx
y

1;2
.
A.
1m
. B.
8m 
. C.
8m
. D.
1m
.
Câu 47:  ng
.ABC A BC
chiu cao bng
4

ABC
tam giác cân ti
A
vi
O
2; 120AB AC BAC
. Din tích mt cu ngoi ti trên
A.
16
. B.
32
. C.
64 2
3
. D.
32 2
3
.
Câu 48: Cho b
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. tt c bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham só
m
 bp nghim cha khong
1;3
?
A.
35
. B.
36
. C.
34
. D. Vô s.
Trang81
Câu 49: 
.ABCD A B CD
2AA

ABCD
 
ABC
tam

4.

,,M N P

,,B C C D DD
Q

BC
sao cho
3.QC QB

.MNPQ
A.
3
4
. B.
33
2
. C.
3
2
. D. n
33
.
Câu 50: 

y f x



1;4





m


10;10

2f x m m




x



1;4
?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
ĐÁP ÁN
1-D
2-C
3-B
4-D
5-A
6-B
7-A
8-C
9-B
10-C
11-C
12-C
13-B
14-B
15-D
16-D
17-B
18-A
19-A
20-D
21-D
22-D
23-C
24-A
25-A
26-D
27-C
28-A
29-B
30-C
31-D
32-B
33-C
34-D
35-A
36-B
37-B
38-A
39-D
40-A
41-B
42-D
43-C
44-D
45-D
46-A
47-B
48-C
49-C
50-C
LI GII CHI TIT
Câu 51: Chn D
Ta có mn ca mp
P
1; 1;0n 
hay
1;1;0n 
.
Câu 52: Chn C
Ta có
2
3
0, 2
2
yx
x
.
Câu 53: Chn B
d
m
1; 1;0A
song song vng thng
13
:
2 1 5
x y z
nên
d
VTCP
2; 1;5u 

12
:1
5
xt
d y t
zt

Vi
1t
d
m
3; 2;5M
a
d
3 2 5
2 1 5
x y z

.
Trang82
Câu 54: Chn D.
Hàm s
log
a
yx

0;D 


log
a
yx

0;

1a
, nghch bin trên
0;

01a
,
 
 th hàm s
log
a
yx
x
ya

yx
, nên m 3


log
a
yx


Oy


Câu 55: Chn A.
Hàm s nh khi
3
27 0 3.xx
Vy tnh ca hàm s
3;D 
.
Câu 56: Chn B.
Ta có
d1
b
a
f x x F b F a
, suy ra
1 2 1 1.F a F b
Câu 57: Chn A
Ta có:
2 0;2; 1u j k u
.
Câu 58: Chn C
Ta có:
. 6 4 0 2
cos
15
4 1 4. 9 16 0
.
uv
uv


.
Câu 59: Chn B
Khi quay tam giác
ABC
vuông ti
B
quanh trc
AB
 c kh     
1r BC
và có chiu cao
2h AB
.
 tích khi nón to ra là:
22
1 1 2
.1 .2
3 3 3
V r h
.
Câu 60: Chọn C
Trang83

H

AB
thì
SH ABCD
.
BC SAD¤¤
nên
, , ,d BC SD d BC SAD d B SAD
.

I

SA
thì
BI SA
thì
BI SAD
(do
AD SAB BI
.
Suy ra
23
,3
2
a
d B SAD BI a
.
Câu 61: Chọn C

2
2
3 6 3 1 3 3y x x x
.

3k 

00
11xy
.

3 1 1 3 2y x y x
.
Câu 62: Chọn C

;0;0 , 0; ;0 , 0;0;cA a B b C

P

,,Ox Oy Oz
.
G

ABC
nên suy ra
9, 6, 3a b c
.

0
9 6 3
x y z
.
Câu 63: Chọn B
2020
2
2020
35
35
log
2020
2
2
2020 3.2020 1 0
35
35
2020
log
2
2
x
xx
x
x
x








.

1 2 2020 2020 2020 2020
3 5 3 5 3 5 3 5
log log log . log 1 0
2 2 2 2
xx
.
Câu 64: Chọn B
Ta có
2
22
1.1 2.2 2.4 5
2
,
3
1 2 2
d M P

.
Câu 65: Chọn D
Gi
1 ; ; 1 2B d B t t t
; ;2 3AB t t t
.
Ta có
. 0 4 6 0 1 2;1;1
d
d AB a t t t t B
.
Trang84

AB
.
ng thng
qua
A
 
1;1; 1AB 
là:
12
:
1 1 1
x y z
.
Câu 66: Chọn D

:3AB y x
,
:1BC y
,
35
:
22
CD y x
Suy ra
3 khi 3 2
1 khi 2 1
35
khi1 3
22
xx
f x x
xx

3 2 1 3
3 3 2 1
35
d 3 d d d
22



f x x x x x x x
5
2
.
Câu 67: Chọn B


3SO
,
2OA
,
1CD
.
Ta có
1 1 2 4
//
3 3 3 3
AC CD
CD SO AC AO OC
AO SO
.

8
2 . .
3

xq
S OC CD
Câu 68: Chn A
S hng th
1k
trong khai trin
10
21x
10
1 10
. 2 .1
k
kk
k
T C x
10 10
10
.2 .

k k k
Cx
Xét
4 10 6 kk
.
Vy h s ca s hng cha
4
x
6 10 6 6 4 4 4
10 10 10
.2 .2 .2
C C C
.
Câu 69: Chn A
Ta có:
2
2
4
4 3 2
1
8 2 2 4 3
2
xx
xx
xx




2
1
4 3 0
3
x
xx
x
.
Câu 70: Chn D
Ta có:
2;1 2M z i
.
Vy
22
2
1 1 1 2 2z i i i i
.
Câu 71: Chn D
Trang85
Ta có:
. . 24
4
66
OABC
OAOB OC
V
.
Câu 72: Chn D
Ta có: Bng bi
Da vào bng bin thiên ta thy hàm s có 2 cc tr.
Ch D.
Câu 73: Chn C
Ta có: Tnh
2;2D 
.
3 2;2xD
 th hàm s m cng.
 th hàm s không có tim cn ngang do
x
không th tin ti

Ch C.
Câu 74: Chn A
Gi
I
m
B'C'
nên
;AB'C' A'B'C' AIA


T 
23
3
2
a
AI a
.
Trong tam giác vuông
'AIA
có:
'3
tan '
'3
3
AA a
AIA
AI
a
.
Vy
0
' ' ; ' ' ' ' 30AB C A B C AIA
.
Ch A.
Câu 75: Chn A
z a bi z a bi
.
Theo gi thit
1 2 13 2i z i z i
1 2 13 2i a bi i a bi i
3
3 2 13 2 1
2
a
a b bi i a b
b

.
Câu 76: Chn D
u kin
5x
.
2a
a
A'
B'
C'
A
B
C
I
Trang86

4
2
log 5 4 5 2 21x x x
.
Câu 77: Chn C
Hình v minh ha mt c
4;0;1A
và tâm
I
mt cu.
Gi
O
là tâm và
r
ng tròn là tp hp các tim ca các tip tuyn vi mt
cu
S
.
Mt cu
S
có tâm
1;0;4I
và bán kính
3R
.
Ta có
2 2 2
1 4 0 0 4 1 3 2AI
22
18 9 3AM AI R
.
Vng tròn tp hm
M
. 3.3 3 2
2
32
AM IM
r
AI
.
Câu 78: Chn A
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
fx
( ) ( )
( )
22xx
F x f x ax bx c e x e
¢
éù
¢
Û = Û + + =
êú
ëû
( ) ( )
22
11
2 2 0 2
02
xx
aa
ax a b x b c e x e a b b
b c c
íí
==
ïï
ïï
ïï
ïï
éù
Û + + + + = Û + = Û = -
ìì
êú
ëû
ïï
ïï
+ = =
ïï
ïï
îî
Suy ra:
4P =-
.
Câu 79: Chn B
S cách chn
3
bn bt k là:
3
5
10C =
TH1 Chn
2
bn n,
1
bn nam: Có
2
3
.2 6C =
cách.
TH2 Chn
3
bn n: Có
1
cách.
Suy ra s cách chn
3
bt
2
n
7
cách.
Xác sut cn tìm là:
7
10
Câu 80: Chn C
Áp dng công thc tính t m ta có t m
AB
là:
( )
( )
46
1 3 2 0
; ; 1;1; 1
2 2 2
æö
+-
- + +
÷
ç
÷
=-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 81: Chn D
2
3
3 3 3
15
3 3 3
log 2 .5
log 20 2log 2 log 5
log 20
log 15 log 5.3 log 5 1
3 3 3
33
2log 2 1 1 log 5 2log 2 1
1
log 5 1 log 5 1

.

1a
;
1b 
;
11c T a b c
.
Câu 82: Chn B
Hàm s t ci ti
2x
.
Câu 83: Chn C
R
r
A
I
M
O
Trang87
2
33yx

;
1
0
1 0;2
x
y
x

.
Ta có:
04y
;
12y
;
26y
.
Vy
0;2
min 1 2yy
.
Câu 84: Chọn D

lim ; lim 0
xx
y y a
 
 
.

1; 1xx
nên
1 0; 1 0yy

.

3
31y x x
.
Câu 85: Chọn A
2
2d
ln2
x
x
I x C
.
Câu 86: Chọn B
11
ln 1
1
x
xx


.

ln 1yx

1
fx
x
.
Câu 87: Chn B
i xng c th m cng tim cn
ng tim cng:
1x 
ng tim cn ngang:
1.y
Vi xng c th có t
1;1
.
Ch B.
Câu 88: Chn A
t :
21tx
2.dt dx
23
11
1
2 1 d 3
2
f x x f t dt

3
1
6f x dx
3 1 3
0 0 1
1 6 5.f x dx f x dx f x dx
Câu 89: Chn D

42
2020 0xx
t
2
0.tx
m trái dm
12
,.xx
Vy ch D.
Câu 90: Chn A
Ta có:
2
2
3 0 3 3 1 10z i z i z z
.
Câu 91: Chn B
Ta có
00
xm
f x x
xn
ng bin thiên
Trang88
Ta có
0
0
00
n
m
f x dx f x dx f m f f n f f m f n


.
Da vào bng bi 
0fx
có 4 nghim thì
00f f m
.
Câu 92: Chn D
fx
ng bin trên
1;4
suy ra
0, 1;4f x x

22
2 . 1 2 1 2
12
fx
x x f x f x x f x f x x f x
fx

3
2
12
3
f x x C
.
2
3
24
1
3 2 4
33
1 1 3
2 3 3 2
x
f C C f x




2
3
44
11
24
1
1186
33
2 45
x
I f x dx dx





.
Câu 93: Chn C
Ta có:
22
3 6 3 1y x mx m
.
2 2 2 2
0 3 6 3 1 0 2 1 0 1y x mx m x mx m x m
.
Bng bin thiên
Da vào bng bi hàm s có giá tr nh nht thuc khong
0;
32
2
10
1 0;
1 3 1 3 1 2020 2020
10
m
m
m m m m
f m f






2
1
2 2 0
m
m

1m
.
Vy có vô s giá tri nguyên
m
.
Câu 94: Chn D
Trường hp 1: (Ba s chn không có mt s
0
)
+ Chn
3
s chn:
3
4
C
(cách)
+ Chn
3
s l:
3
5
C
(cách)
+ Sp xp
6
s n:
6!
(cách)
Suy ra có:
33
45
. .6! 28800CC
(cách)
Trường hp 2: (Ba s chn có mt s
0
)
+ Sp xp s
0
(khác v u):
5
(cách).
f(m+1)
0
0
m+1
x
y'
y
m-1
+
+
f(m-1)
+
Trang89
+ Chn
2
s chn:
2
4
C
(cách).
+ Chn
3
s l:
3
5
C
(cách).
+ Sp xp
5
s n:
5!
(cách).
Suy ra có:
23
45
5. . .5! 36000CC
(cách).
Vy có
28800 36000 64800
(cách).
Câu 95: Chọn D.
Ta có:
2
2
2 2 2020 112 2021 1g x f x g x xx f xx 

2
1 2 1 1 2021k x f x x
.

1tx

2
2 2021h t f t t
22h t f t t

.

yx


00h t f t t f t t
1
13
t
t


.

1 1 0
10
1 1 3 2 4
xx
kx
xx



.

2
1 2 1 1 2021k x f x x
.

2
2 1 20211g x f xx 


1x

Câu 96: Chn A.
Tnh:
D
32
1
2
x x mx
y
32
12
2 .ln2. 3 2
x x mx
y x x m

32
1
2
x x mx
y

1;2

0, 1;2yx
32
12
2 .ln2. 3 2 0, 1;2
x x mx
x x m x
2
3 2 0, 1;2x x m x
2
3 2 , 1;2m x x x
Trang90
2
1;2
max 3 2 1m x x
.
Câu 97: Chn B
Gi
H
ng tròn ngoi tip ca tam giác
ABC
K
m cn
AA
¢
.
Dng thng
d
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
ti
H
ng thng trung trc
d
¢
cn
AA
¢
nm trong mt phng
( )
;dd
¢
m
I
ca
d
d
¢
là tâm mt cu ngoi
ti ng
.ABC A BC
R AI=
là bán kính ca mt cu này.
Ta có
2 2 o
2 . cos120 2 3BC AB AC AB AC
Áp dnh lý sin cho tam giác
ABC
ta có
22
sin
BC
AH AH
BAC
= Þ =
Xét hình ch nht
AKIH
ta có
22
22R AI IH AH= = + =
.
Vy din tích mt cu bng
2
4 32SR

==
.
Câu 98: Chn C
Ta có:
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
1
22
77
log 7 14 14 log 6 5x x x x m
42
7 14 14 6 5 0x x x x m
22
6 8 9 6 5x x m x x
*
.
Bp nghim cha khong
1;3
khi và ch khi
*
i mi
1;3x
.
Ta có bng bin thiên ca hai hàm s
2
6 8 9y x x
,
2
65y x x
trên khan
1;3

sau:
Suy ra
12 23m
, mà
*mN
nên
11,...2,3,4,5,22m
. Vy tng các giá tr
m
tha
mãn bài là
34
.
Trang91
Câu 99: Chọn C
Ly
: 3 // //K CD KC KD KQ BD MN
,,d Q PMN d K PMN
.
. . .Q PMN K PMN M PKN
V V V
.
Ta có:
PKN DCC D DKP PND KCC N
S S S S S
1 1 1 3
4.2 .1.1 .1.2 . 2 3 .2
2 2 2 2
.
A B C D DCC D C D

M A B C D
, , , do //d M DCC D d M C D d M A B A B C D
.
Li có
1 1 1
, . . . .sin . , .
2 2 2
ABM
S d M A B A B A B B M B d M A B A B

.
, .sin 2.sin 60 3d M A B B M B
.
Vy th tích ca khi t din
MNPQ
là:
.
1 1 3 3
. , . . 3.
3 3 2 2
MNPQ M PKN PKN
V V d M A B S

.
Câu 100: Chọn C

m
là:
0m
.

2 2 2 3f x m m m f x m m m f x m
.

3
3 2 3
0
m
mm
m
.

m
10;10 4,5,6,7,8,9,10mm
7

m

Đề 5
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1. Khi tr tròn xoay th tích bng
144
ng sinh ca khi tr
bng
A.
4
. B.
6
. C.
12
. D.
10
.
Câu 2. Trong các hàm s  nào nghch bin trên tp
?
A.
x
y
. B.
1
3
x
y



. C.
3
x
y
. D.
3
x
y
.
Trang92
Câu 3. Giá tr ca tích phân
2
0
2d
xx
bng
A.
8
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4. ng cong hình  th ca hàm s 
A.
3
21 y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
32
1 y x x
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 2020 0P x y z
    
không phi là mn ca mt phng
P
?
A.
2;4; 6n
. B.
1;2; 3n
. C.
1; 2;3n 
. D.
2;3;2020n 
.
Câu 6. Cho s phc
53zi
. S phc liên hp ca
z
A.
53i
. B.
53i
. C.
53i
. D.
53i
.
Câu 7. Trong mt phng
Oxy
m
M
biu din s phc
13zi
có t
A.
1; 3M
. B.
1; 3M 
. C.
1;3M
. D.
1;3M
.
Câu 8. Cho các s th
,ab
1a
. Biu thc
2
log
a
ab
bng
A.
2 1 log
a
b
. B.
2log
a
b
. C.
2 log
a
b
. D.
1 log
a
b
.
Câu 9. Th tích kh tam giác có chiu cao bng
2
, ct bng
3
,
4
,
5
là:
A.
8.
. B.
12.
. C.
4.
. D.
28.
.
Câu 10. Trong các khi hình sau, khi không phi khi tròn xoay là:
A. Khi cu. B. Khi tr. C. Kh. D. Khi nón.
Câu 11. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
sinf x x
x

A.
cos 2lnx x C
. B.
2
2
cosxC
x

.
C.
cos 2lnx x C
. D.
cos 2lnx x C
.
Câu 12. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2 3 5a i j k
. T ca
a
A.
2;3;5
. B.
2;3;5
. C.
2;3; 5
. D.
2; 3; 5
.
Câu 13. Cho
2
s th
x
,
y
tha mãn
1x
log 3
x
y
. Tính
3
5
log
x
Ty
.
Trang93
A.
5
3
T
. B.
9
5
T
. C.
3
5
T
. D.
5T
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
m
2; 1;3M
mt phng
:2 5 1 0x y z

trình mt phm
M
và song song vi
.
A.
2 5 12 0x y z
. B.
2 5 12 0x y z
.
C.
2 5 12 0x y z
. D.
2 5 12 0x y z
.
Câu 15. Cho hàm s
y f x
 th  bên.
Hàm s ch bin trên khong
A.
0 ; 2
. B.
3 ; 1
. C.
1 ; 0
. D.
1 ; 3
.
Câu 16.  th hàm s
2
21
x
y
x
ng tim cng th
A.
1x 
. B.
2y
.
C.
1
2
y
. D.
1
2
x
.
Câu 17. Gi
S
là tp nghim c
9 10.3 9 0
xx
. Tng các phn t ca
S
bng
A.
1
. B.
2
. C.
10
. D.
10
3
.
Câu 18. Mu vi vn tc
16 /ms
i lái xe nhìn thy mng
ngi vp phanh tng chm du vi vn tc
2 16v t t

t
thi gian (tính bng giây) k t c
trong
10
giây cui cùng bng
A.
60m
. B.
64m
. C.
160m
. D.
96m
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x
o hàm
1,fx
.x
M 
A.
12ff
. B.
12ff
. C.
12ff
. D.
12ff
.
Câu 20. Cho hình vuông
ABCD
tâm
,O
 dài cnh
4.cm
ng cong
BOC
mt phn parabol
nh
O
chia hình vuông thành hai hình phng có din tích lt là
1
S
2
S
(tham kho hình
v).
Trang94
T s
1
2
S
S
bng
A.
1
2
. B.
3
5
. C.
2
5
. D.
1
3
.
Câu 21. Mt cp s nhân s hng th 3 s hng th 6 lt
9
243
 hng th
8
ca cp s nhân bng:
A.
2187
. B.
2187
. C.
729
. D.
243
.
Câu 22. Tìm hàm s
Fx
không là nguyên hàm ca hàm s
sin2f x x
.
A.
2
cosF x x
. B.
2
sinF x x
. C.
1
cos2
2
F x x
. D.
cos2F x x
.
Câu 23. Cho hàm s
fx
nh, liên tc trên
và có bng bi
x

1
0
1

'y
0
0
0
y
3
3

1

 th hàm s
y f x
cng thng
2y 
tm?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 24. Trong không gian
Ox ,yz
m
2;1; 0 , 2; 5; 4 .AB
t cng
kính
AB
A.
22
2
2 1 12x y z
. B.
22
2
3 2 48x y z
.
C.
2 2 2
4 4 4 48x y z
. D.
22
2
3 2 12x y z
.
Câu 25. Tp nghim ca b
55
log 3 1 log 25 25xx
A.
1
;1
3



. B.
6
;
7




. C.
16
;
37



. D.
6
;1
7



.
Câu 26. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
3;3
và có bng xét du c
Trang95
M sai?
A. Hàm s t cc tiu ti
1x
. B. Hàm s t ci ti
2x
.
C. Hàm s t ci ti
1x 
. D. Hàm s t cc tiu ti
0x
.
Câu 27. Cho hình hp
.ABCD A B C D
. B ng phng là:
A.
, , ' 'AC BD A D
. B.
, ', 'AC AC BB
.
C.
, ', ' 'AB BD C D
. D.
' , ' , 'A C B D BD
.
Câu 28. Cho hai s phc
12
,zz
tha mãn
1 1 2
4, 3z z z
. Giá tr biu thc
22
12
P z z
bng
A. 13. B. 25. C. 7. D. 19.
Câu 29. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2; 1;3M
,
3;2; 4N
,
1; 1;2P
nh ta
 m
Q

MNPQ
là hình bình hành?
A.
2;2; 5Q
. B.
2; 3; 5Q
. C.
0; 4;9Q
. D.
1;3; 2Q
.
Câu 30. Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
x
y
x
n
0;3
A.
0;3
min 3

x
y
. B.
0;3
min 2

x
y
. C.
0;3
1
min
4
x
y
. D.
0;3
1
min
2

x
y
.
Câu 31. 
y f x

0;1

1
0
d3f x x
14f
.
Tích phân
1
0
dxf x x

A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 32. Trong không gian vi h trc t
Oxyz
m
1;0;3A
;
5;2; 1B

ng chính tc cng thm
A
B
?
A.
13
5 2 1
x y z

. B.
13
2 1 2
x y z


.
C.
3 1 1
2 1 2
x y z

. D.
5 2 1
2 1 2
x y z

.
Câu 33. 3 qu c cha trong mt hp hình tr (hình v bên) vi chiu cao
21
cm
bán kính
3,5
cm
.
Th tích bên trong hình tr không b chim ly bi các qu bóng tennis (b  dày ca v
hp) bng bao nhiêu?
A.
82,75
3
cm
. B.
87,25
3
cm
. C.
85,75
3
cm
. D.
87,75
3
cm
.
Câu 34. Có bao nhiêu s t nhiên có hai ch s khác nhau?
A. 72. B. 81. C. 90. D. 18.
Trang96
Câu 35. Cho hàm s
fx
o hàm
23
2
2 4 , .f x x x x x x
S m cc tr ca
hàm s
fx
A.
2
. B.
3
. C.
1.
. D.
4
.
Câu 36. Cho hàm s
y f x
 th hàm s
y f x
 bên
Hàm s
2
12y f x x x
ng bin trên khong?
A.
2; 1
. B.
3; 2
. C.
3;0
. D.
0;1
.
Câu 37. Trong không gian vi h t 
Oxyz
  m
1( 2;1;I
mt phng
:2 2 1 0P x y z
. Mt cu
S
tâm
I
, ct
P
theo m ng tròn bán kính
4r
. Mt cu
S
 là:
A.
2 2 2
2 1 1 20x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 18x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 20x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 2 5x y z
.
Câu 38. u tháng m i gi ngân hàng
400.000.000
ng (
400
tri ng) vi lãi sut gi
0,6%
mi tháng theo hình thc lãi sut kép. Cui mn gi vào ngân
hàng s tin
10.000.000
(
10
tring). Hi sau ít nht bao nhiêu tháng ( k t i
này ra ngân hàng gi tin) thì s tic l
700.000.000
(b
tring)?
A.
22
tháng. B.
23
tháng. C.
25
tháng. D.
24
tháng.
Câu 39.  th hàm s
32
y ax bx cx d


:
Trang97
 th ca hàm s
2
2
32
36
xx
gx
f x f x




?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 40. Cho hàm s
fx
có bng xét du c
Hàm s
1y f x
nghch bin trên khong
A.
1;4
. B.
0;2
. C.
0;1
. D.
2; 1
.
Câu 41. Trong không gian vi h t 
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
bit
1;2;3A
,
2;0; 1B
,
3;0; 3C
2;4; 3D

. T nh
B
ca hình hp
.ABCD A B C D
A.
4; 1;1B
. B.
2; 1;2B
. C.
4;1; 1B
. D.
0;1; 3B
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
nh
2AB a
,
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Gi
,MN
lm ca
,AB BC
G
trng tâm
SCD
. Bit khong cách t m
M
n mt phng
SND
bng
32
4
a
. Th tích ca khi chóp
.G AMND
bng
A.
3
53
2
a
. B.
3
53
6
a
. C.
3
53
3
a
. D.
3
53
18
a
.
Câu 43. Cho hình thang
ABCD
//AB CD
bit
5AB
,
3BC
,
10CD
,
4AD
. Th tích khi tròn
xoay to thành khi quay hình thang
ABCD
//AB CD
quanh trc
AD
bng
A.
128
. B.
84
. C.
112
. D.
90
.
Câu 44. 
.ABC AB C
u cnh
a
, hình chiu vuông góc cnh
A
lên
ABC
  m
H
ca cnh
AB
. Góc gi ng thng
AC
m  ng
60
.
Khong cách gia
BB
AC
A.
13
39
a
. B.
3 13
13
a
. C.
2 13
13
a
. D.
13
13
a
.
Câu 45. Tnh ca hàm s
1 4 1 16 1
2 4 16
log log log log logf x x















mt kho dài
m
n
vi
m
n
là s  
mn
bng:
A.
240
. B.
271
. C.
241
. D.
241
.
Câu 46. S m ci c th hàm s
1 2 3 ... 100y x x x x
bng
A.
50
. B.
99
. C.
49
. D.
100
.
Câu 47. Cho các s th 
x
,
y
tha mãn
log log log log 100x y x y
log x
,
log y
,
log x
,
log y
là các s t qu
xy
bng
A.
200
10
. B.
100
10
. C.
164
10
. D.
144
10
.
Câu 48. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
 th  bên
Trang98
Giá tr nguyên ln nht ca tham s
m
 hàm s
y f x m
ng bin trên khong
10;
A.
10
. B.
10
. C.
9
. D.
11
.
Câu 49. Cho hàm s
fx
liên tc trên
và tho mãn
2
32
1,
x
xf x f x e x
.

0
1
df x x
bng:
A.
0
. B.
31e
. C.
31 e
. D.
3e
.
Câu 50. Mt hng
9
th  t
1
n
9
. Rút ngu nhiên hai th t hp nêu trên, tính
xác su tích ca hai s trên hai th này là s chn.
A.
25
81
. B.
13
18
. C.
5
18
. D.
1
2
.
…..HẾT…..
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.B
3.D
4.C
5.D
6.C
7.B
8.C
9.B
10.C
11.C
12.B
13.D
14.A
15.C
16.C
17.B
18.D
19.A
20.A
21.B
22.D
23.B
24.D
25.C
26.D
27.D
28.A
29.C
30.B
31.C
32.C
33.C
34.B
35.B
36.D
37.C
38.B
39.A
40.D
41.A
42.D
43.B
44.B
45.D
46.C
47.C
48.C
49.B
50.B
LI GII CHI TIT
Câu 1. Khi tr tròn xoay th tích bng
144
ng sinh ca khi tr
bng
A.
4
. B.
6
. C.
12
. D.
10
.
Li gii
Chn A
Gi
,,h l r
lt là chia khi tr.
Ta có:
2
V r h
2
144 .6 . 4hh

.
Vy khi tr  ng sinh là:
4lh
.
Câu 2. Trong các hàm s  nào nghch bin trên tp
?
A.
x
y
. B.
1
3
x
y



. C.
3
x
y
. D.
3
x
y
.
Li gii
Chn B
Trang99
Hàm s 
x
ya
nghch bin trên tp
khi và ch khi
01a
.
Câu 3. Giá tr ca tích phân
2
0
2d
xx
bng
A.
8
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
2 2 2
0
0
2 d 2 0 4
x x x
.
Câu 4. ng cong  th ca hàm s 
A.
3
21 y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
32
1 y x x
.
Li gii
Chn C
Da vào hình v  th hàm s ng tim cn là
1x
1y
.
Vng cong  th hàm s
1
1
x
y
x
.
.
Câu 5. [Mức độ 1] Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 2020 0P x y z

i là mn ca mt phng
P
?
A.
2;4; 6n
. B.
1;2; 3n
. C.
1; 2;3n 
. D.
2;3;2020n 
.
Li gii
Chn D
+) Mt phng
: 2 3 2020 0P x y z
có mn là
1; 2;3
P
n 
.
 A;B;Ci
P
n
n ca
P
.

2;3;2020n 
D i
P
n
nên không ph
pháp tuyn ca
P
.
Trang100
Câu 6. Cho s phc
53zi
. S phc liên hp ca
z
A.
53i
. B.
53i
. C.
53i
. D.
53i
.
Li gii
Chn C
S phc
,;z a bi a b
có s phc liên hp là
z a bi
.
Vy s phc
53zi
có s phc liên hp là
53zi
.
Câu 7. Trong mt phng
Oxy
m
M
biu din s phc
13zi
có t
A.
1; 3M
. B.
1; 3M 
. C.
1;3M
. D.
1;3M
.
Li gii
Chn B
m
M
biu din s phc
13zi
1; 3M 
.
Câu 8. Cho các s th
,ab
1a
. Biu thc
2
log
a
ab
bng
A.
2 1 log
a
b
. B.
2log
a
b
. C.
2 log
a
b
. D.
1 log
a
b
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
log log log 2log log 2 log
a a a a a a
a b a b a b b
.
Câu 9. Th tích kh tam giác có chiu cao bng
2
, ct bng
3
,
4
,
5
là:
A.
8.
. B.
12.
. C.
4.
. D.
28.
Li gii
Chn B
Kh tam giác có ct là
3
,
4
,
5
.
Vnh góc vuông lt là
3
,
4
.
Th tích kh:
1
. .3.4.2 12
2
V B h
.
.
Câu 10. Trong các khi hình sau, khi không phi khi tròn xoay là:
A. Khi cu. B. Khi tr.
C. Kh. D. Khi nón.
Li gii
Chn. C.
Kh không phi khi tròn xoay.
Câu 11. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
sinf x x
x

A.
cos 2lnx x C
. B.
2
2
cosxC
x

.
C.
cos 2lnx x C
. D.
cos 2lnx x C
.
Li gii
Chn C
A'
A
B'
B
C'
C
Trang101
2
sin d cos 2lnx x x x C
x



.
Câu 12. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2 3 5a i j k
. T ca
a
A.
2;3;5
. B.
2;3;5
. C.
2;3; 5
. D.
2; 3; 5
.
Li gii
Chn B
T ca
a
2;3;5
.
Câu 13. Cho
2
s th
x
,
y
tha mãn
1x
log 3
x
y
. Tính
3
5
log
x
Ty
.
A.
5
3
T
. B.
9
5
T
. C.
3
5
T
. D.
5T
.
Li gii
Chn D
Ta có
3
log 3
x
y y x
.
Suy ra
33
5
3 15
1
log log .15.log 5
3
x
xx
T x x x
.
Vy
5T
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
m
2; 1;3M
mt phng
:2 5 1 0x y z

trình mt phm
M
và song song vi
.
A.
2 5 12 0x y z
. B.
2 5 12 0x y z
.
C.
2 5 12 0x y z
. D.
2 5 12 0x y z
.
Li gii
Chn A
Gi
P
là mt phm
M
và song song vi
.
Ta có
//P
nên
P
có mt véc-n là
2; 5;1
P
n 
.
Mt phng
P
m
M
và song song vi

2 2 5 1 3 0 2 5 12 0x y z x y z
.
Câu 15. Cho hàm s
y f x
 th  bên.
Trang102
Hàm s ch bin trên khong
A.
0 ; 2
. B.
3 ; 1
. C.
1 ; 0
. D.
1 ; 3
.
Li gii
Chn C
D th ta thy: Hàm s nghch bin trên các khong là
1 ; 1
2 ; 3
.
Nên hàm s ch bin
1 ; 0
.
Câu 16.  th hàm s
2
21
x
y
x
ng tim cng thng 
A.
1x 
. B.
2y
.
C.
1
2
y
. D.
1
2
x
.
Li gii
Chn C
Ta có:
21
lim
2 1 2
x
x
x

;
21
lim
2 1 2
x
x
x

.
m cn ngang c th hàm s ng thng
1
2
y
.
Câu 17. Gi
S
là tp nghim c
9 10.3 9 0
xx
. Tng các phn t ca
S
bng
A.
1
. B.
2
. C.
10
. D.
10
3
.
Li gii
Chn B
3 1 0
9 10.3 9 0
2
39
x
xx
x
x
x

.
0 , 2S
Trang103
Vy tng các phn t ca
S
bng
2
.
Câu 18. Mu vi vn tc
16 /ms
i lái xe nhìn thy mng
ngi vp phanh tng chm du vi vn tc
2 16v t t

t
thi gian (tính bng giây) k t c
trong
10
giây cui cùng bng
A.
60m
. B.
64m
. C.
160m
. D.
96m
.
Li gii
Chn D
Ly mc thi gian lúc ô tô bp phanh.
Khi ô tô dng hn thì
0 2 16 0 8v t t t
.
c trong
8
giây cui:
8
2
0
8
2 16 16 64 .
0
t dt t t m
 bài: ô tô c 10 giây cuc:
16.2 32m
.
Vc trong 10 giây cui:
64 32 96m
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x
o hàm
1,fx
.x
M 
A.
12ff
. B.
12ff
. C.
12ff
. D.
12ff
.
Li gii
Chn A
10fx

x
nên
fx
là hàm s ng bin trên
.
1 2 1 2 .ff
.
Câu 20. Cho hình vuông
ABCD
tâm
,O
 dài cnh
4.cm
ng cong
BOC
mt phn parabol
nh
O
chia hình vuông thành hai hình phng có din tích lt là
1
S
2
S
(tham kho hình
v).
T s
1
2
S
S
bng
A.
1
2
. B.
3
5
. C.
2
5
. D.
1
3
.
Li gii
Chn A
Chn h trc t
,Oxy
vi
O
là gc t, trc
Ox

m ca
AB
.CD
Trang104
Parabol có dng
2
:.P y ax
m
2 ; 2CP
nên
1
2 4 .
2
aa
Vy
2
1
:.
2
P y x
2
2
1
2
1 16
2 d .
23
S x x



21
16 32
16 .
33
ABCD
S S S
Vy
1
2
1
.
2
S
S
.
Câu 21. Mt cp s nhân s hng th 3 s hng th 6 lt
9
243
 hng th
8
ca cp s nhân bng:
A.
2187
. B.
2187
. C.
729
. D.
243
.
Li gii
Chn B
Gi
1
u
là s hu,
q
là công bi ca cp s nhân.
Ta có:
2
31
5
61
u u q
u u q
3
6
3
243
27 3
9
u
qq
u
.

2
86
243.9 2187u u q
.
Câu 22. Tìm hàm s
Fx
không là nguyên hàm ca hàm s
sin2f x x
.
A.
2
cosF x x
. B.
2
sinF x x
. C.
1
cos2
2
F x x
. D.
cos2F x x
.
Li gii
Chn D
cos2 2sin2xx

nên
cos2F x x
không phi là mt nguyên hàm ca hàm s
sin2f x x
.
Câu 23. Cho hàm s
fx
nh, liên tc trên
và có bng bi
x

1
0
1

'y
0
0
0
y
3
3

1

 th hàm s
y f x
cng thng
2y 
tm?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Trang105
Chn B
21
ng thng
2y 
nng thng
1.y 
x

1
0
1

'y
0
0
0
y
3
3
1
2y 


T bng bi th hàm s
y f x
cng thng
2y 
tm phân
bit.
Câu 24. Trong không gian
Ox ,yz
m
2;1; 0 , 2; 5; 4 .AB
t cng
kính
AB
A.
22
2
2 1 12x y z
. B.
22
2
3 2 48x y z
.
C.
2 2 2
4 4 4 48x y z
. D.
22
2
3 2 12x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
I
m cn
AB
suy ra
0; 3; 2 .I
Ta có:
4; 4; 4 ,AB 
2
22
4 4 4 2 12.AB
Mt cng kính
AB
có tâm
0; 3; 2I
và bán kính
1
12
2
R AB

22
2
3 2 12.x y z
.
Câu 25. Tp nghim ca b
55
log 3 1 log 25 25xx
A.
1
;1
3



. B.
6
;
7




. C.
16
;
37



. D.
6
;1
7



Li gii
Chn C
u kin:
1
3 1 0
1
1.
3
25 25 0
3
1
x
x
x
x
x




Ta có:
55
log 3 1 log 25 25xx
3 1 25 25xx
6
28 24 .
7
xx
Kt hp vu kin ta có tp nghim ca b
16
;.
37
S




.
Câu 26. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
3;3
và có bng xét du c
Trang106
M 
A. Hàm s t cc tiu ti
1x
. B. Hàm s t ci ti
2x
.
C. Hàm s t ci ti
1x 
. D. Hàm s t cc tiu ti
0x
.
Li gii
Chn D
Ta có bng bin thiên:
Vy hàm s t cc tiu ti
1;x
hàm s t ci ti
1x 
2.x
.
Câu 27. [Mức độ 1] Cho hình hp
.ABCD A B C D
. B ng phng là:
A.
, , ' 'AC BD A D
. B.
, ', 'AC AC BB
.
C.
, ', ' 'AB BD C D
. D.
' , ' , 'A C B D BD
.
Li gii
Chn D
ng phng nu các giá ca chúng cùng song song vi mt mt phng.
A.
, , ' 'AC BD A D
có giá cùng song song vi mt phng
ABCD
.
B.
, ', 'AC AC BB
có giá cùng song song vi mt phng
ACC A

.
C.
, ', ' 'AB BD C D
có giá cùng nm trên mt phng
ABC D

.
Câu 28. [Mức độ 2]Cho hai s phc
12
,zz
tha mãn
1 1 2
4, 3z z z
. Giá tr biu thc
22
12
P z z
bng
A. 13. B. 25. C. 7. D. 19.
Trang107
Li gii
Chn A
2
1 1 1
4z z z
;
2
22
39zz
.

22
12
4 9 13.P z z
.
Câu 29. [Mc đ 2] Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2; 1;3M
,
3;2; 4N
,
1; 1;2P
.
nh t m
Q

MNPQ
là hình bình hành?
A.
2;2; 5Q
. B.
2; 3; 5Q
. C.
0; 4;9Q
. D.
1;3; 2Q
.
Li gii
Chn C
MNPQ
là hình bình hành khi và ch khi
PQ NM
1 2 3
1 1 2
2 3 4
Q
Q
Q
x
y
z
0
4
9
Q
Q
Q
x
y
z
.
Vy
0; 4;9Q
.
Câu 30. [Mức độ 2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
x
y
x
n
0;3
A.
0;3
min 3

x
y
. B.
0;3
min 2

x
y
. C.
0;3
1
min
4
x
y
. D.
0;3
1
min
2

x
y
.
Li gii
Chn B
Hàm s
2
1
x
y
x
liên tn
0;3
.
Ta có
2
3
0 0;3
1
yx
x
.
Vy
0;3
min 0 2
x
yy
.
Câu 31. 
y f x

0;1

1
0
d3f x x
14f
.
Tích phân
1
0
dxf x x

A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
0
dxf x x
1
0
dx f x
1
1
0
0
dxf x f x x
1
0
1df f x x
43
1
.
Trang108
Câu 32. [
c đô
1] Trong không gian vi h trc t
Oxyz
m
1;0;3A
;
5;2; 1B
.
ng chính tc cng thm
A
B
?
A.
13
5 2 1
x y z

. B.
13
2 1 2
x y z


.
C.
3 1 1
2 1 2
x y z

. D.
5 2 1
2 1 2
x y z

.
Li gii
Chn C
M ng thng
AB
là:
4;2; 4AB 
.
Suy ra m a
AB
2;1; 2u 
.
Lm
1;0;3A
thung thng 
1 3 0 1 3 1
1
2 1 2
.
Vy chn C
Câu 33. 3 qu c cha trong mt hp hình tr (hình v bên) vi chiu cao
21
cm
bán kính
3,5
cm
.
Th tích bên trong hình tr không b chim ly bi các qu bóng tennis (b y ca v
hp) bng bao nhiêu?
A.
82,75
3
cm
. B.
87,25
3
cm
. C.
85,75
3
cm
. D.
87,75
3
cm
.
Li gii
Chn C
Th tích khi tr là:
2
1
. 3,5 .21 257,25V


3
cm
.
Mi qu ng
3,5cm
nên 3 qu bóng có th tích là:
3
2
4
3. . . 3,5 171,5
3
V


3
cm
.
Vy th tích cn tìm là
12
257,25 171,5 85,75V V V
3
cm
.
Câu 34. Có bao nhiêu s t nhiên có hai ch s khác nhau?
A. 72. B. 81. C. 90. D. 18.
Li gii
Chn B
Gi
ab
là s t nhiên có hai ch s khác nhau
, 0;1;2;...;9 ; 0a b a
.
Ta có:
a
có 9 cách chn (do
0a
).
Trang109
ng vi mi cách chn
a
ta có 9 cách chn
b
(do
ab
).
Theo quy tc
9.9 81
s t nhiên có hai ch s khác nhau.
Câu 35. [
c đô
2] Cho hàm s
fx
o hàm
23
2
2 4 , .f x x x x x x
S m
cc tr ca hàm s
fx
A.
2
. B.
3
. C.
1.
. D.
4
.
Li gii
Chn B

23
2
2 4 0f x x x x x
ta có:
+
2
nghi
0; 1.xx
+ 1 nghim bi l
4.x
+ 1 nghim bi chn là
2.x
Vy hàm s
fx
t cc tr tm
0; 1; 4.x x x
Câu 36. Cho hàm s
y f x
 th hàm s
y f x
 bên
Hàm s
2
12y f x x x
ng bin trên khong?
A.
2; 1
. B.
3; 2
. C.
3;0
. D.
0;1
.
Li gii
Chn D
Trang110
t
2
12g x f x x x
1 2 2g x f x x

2f t t

( vi
1tx
)
 th nhn thy
02t
thì
2f t t

hay
0gx

0 1 2x
11x
.
.
Câu 37. Trong không gian vi h t 
Oxyz
  m
1( 2;1;I
mt phng
:2 2 1 0P x y z
. Mt cu
S
tâm
I
, ct
P
theo m ng tròn bán kính
4r
. Mt cu
S
 là:
A.
2 2 2
2 1 1 20x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 18x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 20x y z
. D.
2 2 2
2 1 1 2 5x y z
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 2
2.2 1 2.1 1
2
2
;
12
I Pd

.
mt cu
S
tâm
I
, ct
P
theo mng tròn bán kính
4r
nên mt cu
S
bán kính
2 2 2 2
42 25; PR r d I
.
Vt cu
S
2 2 2
2 1 1 20x y z
.
Câu 38. u tháng m i gi ngân hàng
400.000.000
ng (
400
tri ng) vi lãi sut gi
0,6%
mi tháng theo hình thc lãi sut kép. Cui mn gi vào ngân
hàng s tin
10.000.000
(
10
tring). Hi sau ít nht bao nhiêu tháng ( k t i
này ra ngân hàng gi tin) thì s tic l
700.000.000
(b
tring)?
A.
22
tháng. B.
23
tháng. C.
25
tháng. D.
24
tháng.
Li gii
Chn B
Tng quát bài toán:
Gi
0
T
là s tiu.
Trang111
%r
là lãi sut mi tháng.
a
là s tii vào thêm mi tháng.
n
S
là s tic sau
n
tháng.
u tháng 1, s tii vào là
00
ST
.
Cui tháng 1,
1 0 0 0
. % . 1 %S T T r a T r a
.
Cui tháng 2,
2
2 1 1 1 0
. % . 1 % .(1 %) . 1 %S S S r a S r a T r a r a
.
Cui tháng 3,
32
30
.(1 %) .(1 %) .(1 %)S T r a r a r a
.
Cui tháng n,
1 2 1
0
0
. 1 % 1 % 1 % ... 1 % 1
1 % 1
. 1 % .
%
n n n
n
n
n
S T r a r r r
r
T r a
r




Theo yêu cu bài toán:
0
1 0,6%
1 % 1
. 1 % . 700.000.000
%
1 0,6% 1
40. 1 0,6% 70
0,6%
1 0,6% 1,14515129
log 1,14515129 22,65
n
n
n
n
n
r
T r a
r
n


Vy phi sau ít nhc l
700.000.000
(b
tring).
Câu 39.  th hàm s
32
y ax bx cx d


:
 th ca hàm s
2
2
32
36
xx
gx
f x f x




?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Trang112

2
0
3 6 0
2
fx
f x f x
fx


 th, 

0fx
2
1
x
x

(
2x 

1x


2)
2
21f x a x x
,
0a
.

2fx
0
21
1
x
x m m
x n n

(
0, ,x x m x n

2f x ax x m x n
,
0a
.
Suy ra
2
2
1 3 2 1 3 2
32
3 2 1
x x x x
gx
f x f x
a x x x x m x n



,
0a
.

 th hàm s
gx
5




.
Câu 40. Cho hàm s
fx
có bng xét du c
Hàm s
1y f x
nghch bin trên khong
A.
1;4
. B.
0;2
. C.
0;1
. D.
2; 1
.
Li gii
Chn D
Xét hàm s
1y f x
1y f x

.
T bng xét du ca
fx
ta có:
3 1 2 3 1 2 3 4
0 1 0
1 1 3 1 1 3 2 0
x x x
y f x
x x x

.
Suy ra hàm s
1y f x
nghch bin trên các khong
3;4
2;0
.
2; 1 2;0
nên hàm s nghch bin trên khong
2; 1
.
Câu 41. [Mức đ 2]Trong không gian vi h t 
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
bit
1;2;3A
,
2;0; 1B
,
3;0; 3C
2;4; 3D

. T  nh
B
ca hình hp
.ABCD A B C D
A.
4; 1;1B
. B.
2; 1;2B
. C.
4;1; 1B
. D.
0;1; 3B
.
Li gii
Chn A
Trang113
Gi
,II
lm ca
AC
BD

.
Ta có
2;1;0I
,
0;2; 2I
2;1; 2II
.
Gi s
;;B a b c
2 ; ; 1BB a b c
.
Theo tính cht ca hình hp ta có
BB II

22
1
12
a
b
c
4
1
1
a
b
c
.
Vy
4; 1;1B
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
nh
2AB a
,
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Gi
,MN
lm ca
,AB BC
G
trng tâm
SCD
. Bit khong cách t m
M
n mt phng
SND
bng
32
4
a
. Th tích ca khi chóp
.G AMND
bng
A.
3
53
2
a
. B.
3
53
6
a
. C.
3
53
3
a
. D.
3
53
18
a
.
Li gii
Chn A
Do
SAB
là tam giác cân ti
S
M
là trung
m ca
AB
c
SM AB
. Thêm

SAB ABCD
nên chúng ta có th suy
c
SM ABCD
.
Ta k
MH DN
tm
H
MK SH
ti
m
K
.

MH DN
DN SHM DN MK
SM DN
. Mà

MK SH
c
32
,
4
a
MK SDN MK d M SDN
.
G
K
A
B
C
D
H
S
M
N
Trang114
Mt khác:
2
2 2 2
22
24
2
2
2
35
5
5
ABCD MBN NCD MAD
MND
a
a a a
S S S S
S
a
MH
ND
a
NC DC



.
Xét trong
SMH
, ta có:
2 2 2
1 1 1
3SM a
SM MK MH
.
D thy:
13
,
33
a
d G ABCD SM
. Vy:
22
.
1 1 3 3 5 5 3
. , . . . .
3 3 3 9 2 18
G AMND AMND ABCD MBN NDC
a a a a
V d G ABCD S S S S
.
Câu 43. Cho hình thang
ABCD
//AB CD
bit
5AB
,
3BC
,
10CD
,
4AD
. Th tích khi tròn
xoay to thành khi quay hình thang
ABCD
//AB CD
quanh trc
AD
bng
A.
128
. B.
84
. C.
112
. D.
90
.
Li gii
Chn B
Gi
E
m ca
CD
.
D thy t giác
ABCE
là hình bình hành
3AE BC
DAE
vuông ti
A
.
Gi
H
m ca
AD
BC
DHC
vuông ti
H
.
Ta có
4AH BE
8DH
3HB
.
Khi quay
DHC
quanh trc
DH
c hình nón tròn xoay có chiu cao
1
8h

1
6r
nên có th tích
2
1 1 1
11
.36.8 96
33
V r h
.
Khi quay
AHB
quanh trc
AH
c hình nón tròn xoay có chiu cao
2
4h

2
3r
nên có th tích
2
2 2 2
11
.9.4 12
33
V r h
.
Vy th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình thang
ABCD
//AB CD
quanh trc
AD
bng
12
96 12 84VV
.
Trang115
Câu 44. 
.ABC AB C
u cnh
a
, hình chiu vuông góc cnh
A
lên
ABC
  m
H
ca cnh
AB
. Góc gi ng thng
AC
m  ng
60
.
Khong cách gia
BB
AC
A.
13
39
a
. B.
3 13
13
a
. C.
2 13
13
a
. D.
13
13
a
.
Li gii
Chn B
Ta có
A H ABC
; ; 60A C ABC A C HC A HC
.
0
33
.tan60 . 3
22
aa
A H HC
.
Gi
M
m ca
AC
, t
H
k
13
.
24
a
HN AC HN BM
T
H
k
HI A N
HI A AC

.
'; ' ; ; 2 ; 2d BB A C d BB A AC d B A AC d H A AC HI
.
Xét tam giác vuông
A HI
vuông ti
H
2 2 2
2
33
.
. 3 13
42
.
26
33
42
aa
HN HA a
HI
HN HA
aa







3 13
; 2 .
13
a
d BB A C HI

.
Câu 45. Tnh ca hàm s
1 4 1 16 1
2 4 16
log log log log logf x x















mt kho dài
m
n
vi
m
n
là s  
mn
bng:
Trang116
A.
240
. B.
271
. C.
241
. D.
241
.
Li gii
Chn D
Hàm s
1 4 1 16 1
2 4 16
log log log log logf x x















nh khi và ch khi
4 1 16 1
4 16
log log log log 0x











1 16 1
4 16
log log log 1x








16 1
16
1
0 log log
4
x



1
16
1
4
1
16
log 1
log 16
x
x
2
1
0
16
1
16
x
x




11
256 16
x
.
Suy ra tnh ca hàm s
11
;
256 16



.
 dài ca khong
11
;
256 16



1 1 15
15, 256
16 256 256
mn
.
Vy
241mn
.
Câu 46. [Mức độ 3] S m ci c th hàm s
1 2 3 ... 100y x x x x
bng
A.
50
. B.
99
. C.
49
. D.
100
.
Li gii
Chn C
*Ta thy hàm s c bc 100, liên tc trên
¡
m phân
bit (
1; 2;...; 100x x x
), nên hàm s m cc tr (
1 2 99
; ;...;x x x
), mm
cc tr nm gia 2 nghim c
0y
. Mt khác

lim
x
nên s m cc tiu
nhi m ci là m th hàm s m ci là
2 4 98
; ;...;x x x
.
Vy hàm s m ci.
Câu 47. Cho các s th 
x
,
y
tha mãn
log log log log 100x y x y
log x
,
log y
,
log x
,
log y
là các s t qu
xy
bng
A.
200
10
. B.
100
10
. C.
164
10
. D.
144
10
.
Li gii
Chn C
Trang117
Ta có:
22
log log log log 100 log 1 log 1 202x y x y x y
log x
,
log y
là các s 
2
log 1x
2
log 1y
là các s
n phân tích 202 thành tng 2 s 
 chn nên 2 s i cùng chn hoc cùng l.
+) Nu 2 s
2
log 1x
2
log 1y
cùng chn thì
22
log 1 log 1 4xy
còn
202 không chia ht cho 4 nên không tn ti
x
,
y
ng hp này.
+) Nu 2 s
2
log 1x
2
log 1y
cùng l, suy ra ch s tn cùng ca 2 s t
trong các ch s 1, 5, hoc 9. Vì tng 2 ch s tn cùng là 2 nên 2 s
2
log 1x
,
2
log 1y
u có tn cùng bng 1.

x
,
y
 thit và kt lun nên ta ch ng hp:
2
2
log 1 81
log 1 121
x
y


. T 
64
164
100
10
10
10
x
xy
y

.
Câu 48. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
 th  bên
Giá tr nguyên ln nht ca tham s
m
 hàm s
y f x m
ng bin trên khong
10;
A.
10
. B.
10
. C.
9
. D.
11
.
Li gii
Chn C
Hàm s
y f x m
ng bin trên khong
10;
' ' 0, 10 ' 0, 10
x
y f x m x f x m x
x
1
, 10
1
xm
x
xm
1
, 10
1
xm
x
xm

10 1 9mm
.
Trang118
Vy s nguyên ln nht ca tham s
m
9
.
Câu 49. Cho hàm s
fx
liên tc trên
và tho mãn
2
32
1,
x
xf x f x e x
.

0
1
df x x
bng:
A.
0
. B.
31e
. C.
31 e
. D.
3e
.
Li gii
Chn B
Nhân hai v ca
2
32
1,
x
xf x f x e x
vi
x
 c:
2
2 3 2
1,
x
x f x xf x xe x
.
Ly tích phân t
1
n
0
hai v c:
2
0 0 0
2 3 2
1 1 1
1 (1)
x
x f x dx xf x dx xe dx
Kí hiu
2
0 0 0
2 3 2
1 1 1
; 1 ;
x
I x f x dx K xf x dx H xe dx
t
3
ux
c
0 0 0
23
1 1 1
11
33
I x f x dx f u du f x dx
t
2
1ux
c
0 0 0
2
1 1 1
11
1
22
K xf x dx f v dv f x dx
2 2 2
0
00
2
1
11
1 1 1
1
2 2 2
x x x
H xe dx e d x e e


Nên
0 0 0
1 1 1
1 1 1
(1) 1 3 1
3 2 2
f x dx f x dx e f x dx e
.
Câu 50. Mt hng
9
th  t
1
n
9
. Rút ngu nhiên hai th t hp nêu trên, tính
xác su tích ca hai s trên hai th này là s chn.
A.
25
81
. B.
13
18
. C.
5
18
. D.
1
2
.
Li gii
Chn B
2
9
nC
.
Gi
A
là bin c tích ca hai s trên hai th là s l, ta có xác xut cn tính là
PA
.
Nhn thy bin c
A
xy ra khi và ch c c hai th mang s l. Trong 9 th 
5 th mang s l, vì th nên
2
5
n A C
.
Ta có
nA
PA
n
1P A P A

13
18
PA
.
…..HẾT…..
| 1/118

Preview text:

Đề 1
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu1.
Số cách sắp xếp 6 bạn học sinh vào 6 ghế kê thành hang ngang là A. 60 . B. 120 . C. 12 . D. 720 . Câu 2.
Diện tích của mặt cầu có bán kính r  3là A. 36 . B. 18 . C. 9 . D. 6 . Câu 3.
Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z  2  4 . i
B. z  4  2 . i
C. z  4  2 . i
D. z  2  4 . i Câu 4.
cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu5.
Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F x  cos x ?
A. f x   cos x .
B. f x  sin x .
C. f x  cos x .
D. f x  sin x . Câu6.
Cho cấp số cộng u u  3;u  7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 3 A. 2 . B. 4 . C. 4  . D. 2  . Câu 7.
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên Trang1 A. 3
y  x  3x 1 B. 3
y x  3x 1 C. 3
y  x  3x 1 D. 3
y x  3x 1 Câu 8.
Cho đồ thị f x có đồ thị như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A.  ;  0 B. 0;  1 C. 0;  D.  1  ;0 Câu 9.
Phần thực và phần ảo của số phức z  1 3i lần lượt là: A. 1và i . B. 3 và 1. C. 1và 3 . D.1và 3i .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log x  3 là 2 A. ;8 . B.   ;8 . C. 8;  . D. 8;   .
Câu 11. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, 2a,3a bằng A. 3 6a . B. 3 36a . C. 3 5a . D. 3 2a .
Câu12. Cho hình nón có bán kính đáy là r  5 và độ dài đường sinh l  6. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là
A. S  12 5 .
B. S  20 .
C. S  10 5 .
D. S  6 5 .
Câu 13. Cho hai số phức z  2  3i, z  4  6i . Tính z z z . 1 2 1 2
A. z = 2 + 9i .
B. z = 2 - 9i .
C. z = - 2 + 9i .
D. z = - 2 - 9i . x + 1
Câu 14. Tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x - 2
A. y = - 1;x = 2 .
B. y = 1;x = 2 .
C. y = 1, x = - 2 .
D. y = - 1;x = - 2 . 8 5
Câu15. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;  8 , thỏa mãn f
 xdx  9 và f
 xdx  6. Tính 0 0 8 I f  xdx . 5 A. I  4 . B. I  3  . C. I 15 . D. I  3 . x 1 y  2 z 1
Câu16. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Vectơ nào dưới đây là mộ  t 2 3 4
vectơ chỉ phương của d ?     A. u     2
 2; 3; 4 . B. u   1  1;2;  1 . C. u    3
 2; 3;4. D. u   4  2;3;4 .
Câu17. Tập xác định của hàm số y  log 2  x là. 3   A. ;2 . B. 2;  . C. ;2 . D. 2;  . Trang2
Câu18. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y  4z 1  0 . Điểm nào dưới đây thuộc   ?
A. M 3;0;  1 . B. Q 0;3;  1 . C. P 3;0;  1 .
D. N 3;1;0 . 2 2 2
Câu19. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z  5  16 . Tọa độ tâm và bán
kính của S  lần lượt là A. I 1;2; 5  , R  4 . B. I 1; 2  ; 5
 , R  4. C. I 1; 2
 ;5, R  4. D. I 1; 2  ;5, R 16 .
Câu20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và có độ dài bằng 2a . Thể tích khối tứ diện S.BCD bằng 3 a 3 a 3 a 3 2a A. . B. . C. . D. . 3 4 8 3
Câu21. Nghiệm phương trình x2 2  16 là A. x  2 . B. x  4 . C. x 1. D. x  3.
Câu22. Cho a  0 , a 1, giá trị của log a bằng 3 a 1 1 A. . B.  . C. 3  . D. 3 . 3 3  
Câu 23. Trong không gian Oxyz cho hai véctơ u  1; 2  ;  1 và v   2  ;1; 
1 , góc giữa hai véctơ đã cho bằng 2  5  A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6
Câu 24. Thể tích của khối cầu có bán kính a là 3 4 a 2 4 a A. 2 2 a . B. . C. . D. 2 4 a . 3 3
Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biên thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2  . B. 1  . C. 1 . D. 2 .
Câu 26. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  x y
e , y  0, x  2, x  5. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 5 5 5 A.    x S e dx . B. 2    x S e dx . C. 2   x S e dx . D.   x S e dx . 2 2 2 2 Trang3x 1 t
Câu 27. Cho không gian Oxyz , cho điểm A0;1;2 và hai đường thẳng d :  y  1   2t , 1 z  2tx y 1 z 1 d :    2
đi qua A và song song với hai đường 2 1 1
 . Viết phương trình mặt phẳng   thẳng d , d 1 2 .
A.   : x  3y  5z 13  0 .
B.   : x  2y z 13  0 .
C.   : 3x y z 13  0.
D.   : x  3y  5z 13  0 .
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  3  5i . Tính môđun của z . A. z  16 . B. z  4 . C. z  17 . D. z  17 .
Câu 29. Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có tất cả các cạnh bằng a. Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AB ' và BC ' 1 3 1 1 A. - B. C. D. 4 4 4 3 2 x+ 2 x - 2 x- 1 3 æ ö 1 æ 6ö
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình ç ÷ ç ÷ ³ ç ÷ ç ÷ là çè4÷ø çè 9 ÷ø æ 3ö 3 é ö é 3ù 3 æ ö A. 0; çç ÷ ÷ B. (- ¥ ;0]È ;+ ¥ ÷ ê ÷ C. - ¥ Èç ÷ 0; ê ú D. ( ; ) 0 ;+ ¥ ç ç ÷ è 2÷ø 2 ÷ ê ø ê ë ç ÷ 2ú ë û è2 ø 2 Câu31. Tích phân 2
I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
t x 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 5 1 5 5 8 A. I tdt  . B. I tdt  . C. I  2 tdt  . D. I  2 tdt  . 2 2 2 2 2
Câu 32. Cho a, ,
b x là các số thực dương thỏa mãn log x  2 log
a  3log b . Mệnh đề nào là đúng ? 5 1 5 5 4 a 4 a A. x  .
B. x  4a 3b . C. x  . D. 4 3
x a b . b 3 b
Câu33. Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu f '(x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu34. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x  2 trên đoạn  2  ;0 bằng A. 0 . B. 4 . C. 8 . D. 2.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1; 2;3), B(3; 4;5) . Phương trình nào sau đây không
phải là phương trình của đường thẳng AB ? Trang4x 1 2tx 1 2tx  3 tx  3 t    
A. y  2  6t . B. y  4   6t . C. y  4   3t . D. y  4   3t .     z  3  2tz  1 2tz  5  tz  5  t
Câu36. Một hình trụ có chiều cao gấp 3 lần bán kính đáy, biết thể tích khối trụ đã cho bằng 3 đơn vị
thể tích. Diện tích thiết diện qua trục của hình trụ bằng A. 3 . B. 3 6 9 . C. 3 3 9 . D. 6 .
Câu37. Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 . Giá trị của biểu thức 1 2 2 2 zz bằng 1 2 A. 6  . B. 10 . C. 4 . D. 10 .
Câu38. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  2x 1 và đường thẳng y  1 x A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 3 dx Câu39. Biết
a 3  b 2  c
với a , b , c là các số hữu tỷ. Tính P a b c . x 1  x 1 2 13 16 A. P  5. B. P  . C. P  . D. P  . 3 2 3
Câu40. Cho hình lăng trụ ABC .
D A' B'C ' D' có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a. AA '  a 3 ,
hình chiếu của A ' lên mặt phẳng ABCD trùng với trung điểm I của AB . Gọi K là trung điểm
của BC . Tính khoảng cách từ I đến ( A ' KD) . 3a 2 3 38a 4a 2 3a 2 A. . B. . C. . D. . 19 19 3 8
Câu41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  1  0;1  0 để hàm số 3 2
y x  3x  3mx  2020 nghịch biến trên khoảng 1; 2 ? A. 11. B. 20 . C. 21 . D. 10 .
Câu42. Ông Bốn dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,9% một năm. Biết rằng, cứ sau
mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x (triệu đồng, x  )
ông Bốn gửi vào ngân hàng để sau 2 năm số tiên lãi đủ mua một chiếc xe máy có giá trị 32 triệu đồng.
A. 224 triệu đồng.
B. 252 triệu đồng.
C. 242 triệu đồng.
D. 225 triệu đồng.
Câu 43. Ba bạn Tuấn, An, Bình mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn A.
1;17. Xác suất để ba số được viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng 1079 1637 23 1728 A. . B. . C. . D. . 4913 4913 68 4913
Câu 44. Một cái cốc hình trụ có bán kính đáy là 2 cm, chiều cao 20 cm. Trong cốc đang có một lượng
nước, khoảng cách giữa đáy cốc và mặt nước là 12 cm. Ta lần lượt thả vào cốc những viên bi
hình cầu có bán kính 0,7 cm. Để nước dâng lên cao thêm ít nhất 2 cm thì cần thả vào cốc ít nhất bao nhiêu viên bi? A. 20 viên bi. B. 19 viên bi. C. 18 viên bi. D. 17 viên bi. Trang5 2 2 2
Câu45. Cho các số thực dương    
x y thỏa mãn x 2 y    x 2 y   2y x 2 5 9.3 5 9 .7 . Tìm giá trị nhỏ x  2 y 11
nhất của biểu thức P  ? x A. P  6 . B. P  9. C. P  7 . D. P  8 .
Câu46. Cho tứ diện S.ABC , M N là các điểm thuộc các cạnh SA SB sao cho MA  3SM ,
SN  2NB , ( ) là mặt phẳng qua MN và song song với SC . Kí hiệu (H ) và (H ) là các khối 1 2
đa diện có được khi chia khối tứ diện S.ABC bởi mặt phẳng ( ) , trong đó, (H ) chứa điểm S , 1
(H ) chứa điểm A ; V V lần lượt là thể tích của (H ) và (H ) . 2 1 2 1 2 V Tính tỉ số 2 ? V  2V 1 2 47 35 4 35 A. . B. . C. . D. . 119 90 5 45
Câu47. Cho hàm số f x   2 a   2019  2 x   x  2020 1 ln 1  bxsin
x  3 , với a, b là các số thực và f  log3 2
 9. Tính f  log2 3  . A. f  log2 3   3. B. f  log2 3    3  . C. f  log2 3    2. D. f  log2 3    2  .
Câu48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ bên
Hỏi hàm số g x  f x   x  2 2
1 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A.  3   ;1 . B. 1;3 . C.  ;3   . D. 3;  . 1 19
Câu 49. Gọi S là tập hợp tất cả các số nguyên m để hàm số 4 2 y x
x  30x m có giá trị lớn 4 2
nhất trên đoạn 0;2 không vượt quá 20 . Tổng các phần tử của S A. 195  . B.195 . C. 210 . D. 210  .
Câu50. Cho hàm số y f x , hàm số y f  x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Trang6
Bất phương trình f x 3 2
m x  3x  8x ( m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x0;3 khi và chỉ khi
A. m f 0 .
B. m f 3  24 .
C. m f 0 .
D. m f 3  24 .
--------------HẾT--------------- Trang7 ĐÁP ÁN ĐỀ THI 1.D 2.A 3.C 4.B 5.B 6.A 7.D 8.B 9.C 10.C 11.A 12.D 13.D 14.B 15.D 16.D 17.C 18.C 19.C 20.A 21.A 22.A 23.A 24.B 25.D 26.D 27.A 28.C 29.C 30.C 31.B 32.C 33.A 34.B 35.B 36.D 37.D 38.A 39.D 40.B 41.A 42.D 43.B 44.C 45.D 46.A 47.B 48.B 49.A 50.D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu1.
Số cách sắp xếp 6 bạn học sinh vào 6 ghế kê thành hang ngang là A. 60 . B. 120 . C. 12 . D. 720 . Lời giải
Mỗi cách xếp 6 bạn học sinh vào 6 ghế kê thành hang ngang là một hoán vị của 6.
Vậy có 6! 720 cách xếp. Câu 2.
Diện tích của mặt cầu có bán kính r  3là A. 36 . B. 18 . C. 9 . D. 6 . Lời giải Diện tích mặt cầu 2
S  4 r  4 .9  36 . Câu 3.
Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z  2  4 . i
B. z  4  2 . i
C. z  4  2 . i
D. z  2  4 . i Lời giải
Từ hình vẽ ta xác định được tọa độ M 4,2 . Suy ra z  4  2 . i Câu 4.
cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Số nghiệm của phương trình f x  2  0 là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Lời giải
Ta có f x  2  0  f x  2 Trang8
Từ bảng biến thiên suy ra f x  2 có 3 nghiệm. Câu5.
Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F x  cos x ?
A. f x   cos x .
B. f x  sin x .
C. f x  cos x .
D. f x  sin x . Lời giải Ta có : sin d
x x  cos x C
Vậy hàm số f x  sin x có một nguyên hàm là hàm số F x  cos x Câu6.
Cho cấp số cộng u u  3;u  7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 3 A. 2 . B. 4 . C. 4  . D. 2  . Lời giải
Ta có: u u n 1 d với d là công sai của cấp số cộng n 1  
u u  2d  7  3  2d d  2 3 1 Câu 7.
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên A. 3
y  x  3x 1 B. 3
y x  3x 1 C. 3
y  x  3x 1 D. 3
y x  3x 1 Lời giải
Dựa vào hình dạng đồ thị ta nhận thấy đây là đồ thị hàm số bậc ba f x 3 2
ax bx cx d (a  0) Xét điểm 0; 
1 là giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung Oy : x  0 ta được . a 0  . b 0  .
c 0  d 1  d 1
Vậy từ 4 đáp án trên chọn đáp án D. Câu 8.
Cho đồ thị f x có đồ thị như hình vẽ Trang9
Hàm số đã cho nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A.  ;  0 B. 0;  1 C. 0;  D.  1  ;0 Lời giải
Dựa vào đồ thị ta thấy được 2 khoảng nghịch biến là  ;    1 và 0;  1 Chọn đáp án B. Câu 9.
Phần thực và phần ảo của số phức z  1 3i lần lượt là: A. 1và i . B. 3 và 1. C.1và 3 . D.1và 3i . Lời giải
Phần thực , phần ảo của số phức z a bi lần lượt là a , b . Chọn C.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log x  3 là 2 A. ;8 . B.   ;8 . C.8;  . D. 8;   . Lời giải x  0 log x  3  
x  8 . Vậy tập nghiệm của bất phương trình: S  8;  2 3 x  2
Câu 11. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, 2a,3a bằng A. 3 6a . B. 3 36a . C. 3 5a . D. 3 2a . Lời giải
Thể tích của khối hộp chữ nhật là 3 V  .2 a .3 a a  6a .
Câu12. Cho hình nón có bán kính đáy là r  5 và độ dài đường sinh l  6. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là
A. S  12 5 .
B. S  20 .
C. S  10 5 .
D. S  6 5 . Lời giải
Diện tích xung quanh của của hình nón là S   rl   . 5.6  6 5 .
z  2  3i, z  4  6i
z z z
Câu 13. Cho hai số phức 1 2 . Tính 1 2 .
A. z = 2 + 9i .
B. z = 2 - 9i .
C. z = - 2 + 9i .
D. z = - 2 - 9i . Trang10 Lời giải
Ta có z z z  (2  3i)  (4  6i)  2   9i . 1 2 x + 1
Câu 14. Tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x - 2
A. y = - 1;x = 2 .
B. y = 1;x = 2 .
C. y = 1, x = - 2 .
D. y = - 1;x = - 2 . Lời giải ax b
Lý thuyết: Hàm số y
, (c  0, ad bc) . ĐTHS có: cx d a
1. Tiệm cận ngang y c d
2. Tiệm cận đứng x   c
Áp dụng ta được đường tiệm cận ngang, tiệm cận đứng của ĐTHS trên có phương trình lần
lượt là y  1, x  2 . 8 5
Câu15. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;  8 , thỏa mãn f
 xdx  9 và f
 xdx  6. Tính 0 0 8 I f  xdx . 5 A. I  4 . B. I  3  . C. I 15 . D. I  3 . Lời giải 8 5 8 Ta có: f
 xdx f
 xdxf  xdx 0 0 5 8 8 5 Suy ra: f
 xdx f
 xdxf
 xdx  96  3. 5 0 0 x 1 y  2 z 1
Câu16. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Vectơ nào dưới đây là mộ  t 2 3 4
vectơ chỉ phương của d ?     A. u     2
 2; 3; 4 . B. u   1  1;2;  1 . C. u    3
 2; 3;4. D.u   4  2;3;4 . Lời giải
Từ pt đường thẳng suy ra u   4  2;3;4 là vtcp của d
Câu17. Tập xác định của hàm số y  log 2  x là. 3   A. ;2 . B. 2;  . C. ;2 . D. 2;  . Lời giải
Điều kiện 2  x  0  x  2.
Tập xác định D  ;2 . Trang11
Câu18. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y  4z 1  0 . Điểm nào dưới đây thuộc   ?
A. M 3;0;  1 . B. Q 0;3;  1 . C. P 3;0;  1 .
D. N 3;1;0 . Lời giải
+ Thay tọa độ điểm M 3;0; 
1 vào phương trình mặt phẳng   ta được
VT  3  2.0  4. 
1 1  8  VP . Vậy M   .
+ Thay tọa độ điểm Q 0;3; 
1 vào phương trình mặt phẳng   ta được
VT  0  2.3  4.1 1  3  VP . Vậy Q   .
+ Thay tọa độ điểm P 3;0; 
1 vào phương trình mặt phẳng   ta được
VT  3  2.0  4.1 1  0  VP . Vậy P    . 2 2 2
Câu19. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z  5  16 . Tọa độ tâm và bán
kính của S  lần lượt là A. I 1;2; 5  , R  4 . B. I 1; 2  ; 5
 , R  4. C. I 1; 2
 ;5, R  4. D. I 1; 2  ;5, R 16 . Lời giải
Mặt cầu S  có tâm I 1; 2
 ;5 , bán kính R  4 .
Câu20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và có độ dài bằng 2a . Thể tích khối tứ diện S.BCD bằng 3 a 3 a 3 a 3 2a A. . B. . C. . D. . 3 4 8 3 Lời giải 2 1 a SSBCD 2 ABCD 2 1 2 1 a 3 a VS .SA  . .2a  . S .BCD 3 BCD 3 2 3
Câu21. Nghiệm phương trình x2 2  16 là A. x  2 . B. x  4 . C. x 1. D. x  3. Trang12 Lời giải Ta có: x2 x2 4 2  16  2
 2  x  2  4  x  2.
Câu22. Cho a  0 , a 1, giá trị của log a bằng 3 a 1 1 A. . B.  . C. 3  . D. 3 . 3 3 Lời giải 1 1 Ta có: log a  log a  . 3 3 a a 3  
Câu 23. Trong không gian Oxyz cho hai véctơ u  1; 2  ;  1 và v   2  ;1; 
1 , góc giữa hai véctơ đã cho bằng 2  5  A. . B. . C. . D. . 3 3 6 6 Lời giải     . u v 1. 2   2  .11.1 1 cosu;v           . u . v 1   2  2 1 .  2  2 2 2 2 2 2 1 1    u v 0 ;  120 . 2
Vậy góc giữa hai véctơ đã cho bằng . 3
Câu 24. Thể tích của khối cầu có bán kính a là 3 4 a 2 4 a A. 2 2 a . B. . C. . D. 2 4 a . 3 3 Lời giải 3 4 a
Thể tích của khối cầu có bán kính a V . 3
Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biên thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2  . B. 1  . C. 1 . D. 2 . Lời giải
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng 2. Trang13
Câu 26. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  x y
e , y  0, x  2, x  5. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 5 5 5 A.    x S e dx . B. 2    x S e dx . C. 2   x S e dx . D.   x S e dx . 2 2 2 2 Lời giải
Diện tích hình phẳng cần tìm là: 5 5  x    x S e dx e dx 2 2 x 1 t
Câu 27. Cho không gian Oxyz , cho điểm A0;1;2 và hai đường thẳng d :  y  1   2t , 1 z  2tx y 1 z 1 d :    2
đi qua A và song song với hai đường 2 1 1
 . Viết phương trình mặt phẳng   thẳng d , d 1 2 .
A.   : x  3y  5z 13  0 .
B.   : x  2y z 13  0 .
C.   : 3x y z 13  0.
D.   : x  3y  5z 13  0 . Lời giải  
Ta có: Vectơ chỉ phương của hai đường thẳng d , d a  1; 2  ;1 ; a  2;1; 1  1 2 lần lượt là 1   2  .
Vì mặt phẳng   song song với hai đường thẳng d , d 1 2 nên :   
n  a ;a   1;3;5  . 1 2    
Vậy phương trình mặt phẳng   cần tìm là: 
1 x  0  3 y  
1  5 z  2  0.
x  3y  5z 13  0.
Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  3  5i . Tính môđun của z . A. z  16 . B. z  4 . C. z  17 . D. z  17 . Lời giải i
Ta có: z   i 3 5 1
 3  5i z   1 4i 1 . i 2 2
Vậy môđun của z là: z    1   4    17 .
Câu 29. Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có tất cả các cạnh bằng a. Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AB ' và BC ' 1 3 1 1 A. - B. C. D. 4 4 4 3 Lời giải Trang14 A’ C’ B’ A C B uuur uuur uuur uuur AB '.BC '
Ta có co sin (AB ', BC )
' = co sin(AB ', BC )' = uuur uuur AB ' . BC ' uuur uuur uuur uuur uuur uuur 2 2 uuur uuur uuur uuur uuur uuur a a
AB ' = AB + BB '; BC ' = BC + CC ' 2
Þ AB '.BC ' = A .
B BC + AA'.CC ' = - + a = 2 2 2 uuur uuur a AB '.BC ' 1 2
Vậy co sin(AB ', BC ) ' = uuur uuur = = AB ' . BC ' a 2.a 2 4 2 x+ 2 x - 2 x- 1 3 æ ö 1 æ 6ö
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình ç ÷ ç ÷ ³ ç ÷ ç ÷ là çè4÷ø çè 9 ÷ø æ 3ö 3 é ö é 3ù 3 æ ö A. 0; çç ÷ ÷ B. (- ¥ ;0]È ;+ ¥ ÷ ê ÷ C. - ¥ Èç ÷ 0; ê ú D. ( ; ) 0 ;+ ¥ ç ç ÷ è 2÷ø 2 ÷ ê ø ë ê ç ÷ 2ú ë û è2 ø Lời giải Ta có bất phương trình: 2 - x- 2 2 x - 4 x- 2 4 æ ö 4 æ ö 3 2 2 ç ÷ ç ÷ ³ ç ÷ ç ÷
Û - x - 2 ³ 2x - 4x- 2 Û 2x - 3x £ 0 Û 0 £ x £ çè3÷ø çè3÷ø 2 é 3ù
Vậy tập nghiệm S = 0; ê ú ê 2ú ë û 2 Câu31. Tích phân 2
I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
t x 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 5 1 5 5 8 A. I tdt  . B. I tdt  . C. I  2 tdt  . D. I  2 tdt  . 2 2 2 2 2 Lời giải Trang15 2 Xét tích phân 2
I  2x x 1dx  . 1 Đặt 2
t x 1  dt  2 d x x .
Khi x 1 thì t  2, khi x  2 thì t  5 . 5 Suy ra : I tdt  . 2
Câu 32. Cho a, ,
b x là các số thực dương thỏa mãn log x  2 log
a  3log b . Mệnh đề nào là đúng ? 5 1 5 5 4 a 4 a A. x  .
B. x  4a 3b . C. x  . D. 4 3
x a b . b 3 b Lời giải Với a, ,
b x là các số thực dương. Ta có : 4 3 log x  2 log
a  3log b  log x  4 log a  3log b  log x  log a  log b 5 1 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 a a  log x  log  x  5 5 3 3 b b
Câu33. Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu f (  x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. Lời giải
Từ bảng biến thiên ta thấy f (
x) có ba nghiệm mà qua đó f (x) đổi dấu, do đó hàm số đã cho có ba điểm cực trị.
Câu34. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x  2 trên đoạn  2  ;0 bằng A. 0 . B. 4 . C. 8 . D. 2. Lời giải Ta có 2
y  3x  3 x 1 2  ;0 2
y  0  3x  3  0   x  1     2  ;0 f ( 2)   0 f (1)  4 f (0)  2 Vậy max f ( ) x f  1   4 .  2  ;0 Trang16
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1; 2;3), B(3; 4;5) . Phương trình nào sau đây không
phải là phương trình của đường thẳng AB ? x 1 2tx 1 2tx  3 tx  3 t    
A. y  2  6t . B. y  4   6t . C. y  4   3t . D. y  4   3t .     z  3  2tz  1 2tz  5  tz  5  tLời giải  Ta có AB  (2; 6
 ;2) là một vec tơ chỉ phương thỏa mãn các phương án vì các vec tơ này cùng  phương với AB .
Chọn B, vì các phương án còn lại đường thẳng đi qua A hoặc B .
Câu36. Một hình trụ có chiều cao gấp 3 lần bán kính đáy, biết thể tích khối trụ đã cho bằng 3 đơn vị
thể tích. Diện tích thiết diện qua trục của hình trụ bằng A. 3 . B. 3 6 9 . C. 3 3 9 . D. 6 . Lời giải
Gọi r là bán đường tròn đáy thì chiều cao h  3r . Ta có : 2 2 3
V   .r .h   .r .3r  3  r  1  r  1 và h  3.
Thiết diện qua trục là hình chữ nhật có diện tích là: S  2 . r h  2.3  6.
Câu37. Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 . Giá trị của biểu thức 1 2 2 2 zz bằng 1 2 A. 6  . B. 10 . C. 4 . D.10 . Lời giải z  1   2i Ta có: 2 1
z  2z  5  0   z  1   2  i 2 Khi đó 2 2 2 2 zz  1   2i  1   2i 10 . 1 2
Câu38. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  2x 1 và đường thẳng y  1 x A.1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm là: 3 2 3 2
x  2x  2x 1  1 x x  2x  3x  0  x  0 .
Ta suy ra đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  2x 1 và đường thẳng y  1 x cắt nhau tại điểm 0;  1 .
Vậy số giao điểm là 1. 3 dx Câu39. Biết
a 3  b 2  c
với a , b , c là các số hữu tỷ. Tính P a b c . x 1  x 1 2 13 16 A. P  5. B. P  . C. P  . D. P  . 3 2 3 Trang17 Lời giải 3 3 3 dx 2 2  Ta có  
 x1 xdx  x 1 x1 x x   x 1  x 3 3  1 1 1 16   4 2    4 14 2 3  2       2 3  2  .  3   3 3  3 3 4 14 4 14 16
Vậy a  2 ; b   ; c  . Suy ra P  2    . 3 3 3 3 3
Câu40. Cho hình lăng trụ ABC .
D A' B'C ' D' có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a. AA '  a 3 ,
hình chiếu của A ' lên mặt phẳng ABCD trùng với trung điểm I của AB . Gọi K là trung điểm
của BC . Tính khoảng cách từ I đến ( A ' KD) . 3a 2 3 38a 4a 2 3a 2 A. . B. . C. . D. . 19 19 3 8 Lời giải
Do ABCD là hình vuông nên có IC DK tại N .
Kẻ IH A ' N (1) tại H. DK IC Khi đó có 
DK IH (2) .
DK A' I
Từ (1) và (2) ta có IH  ( A ' DK ) .
Vậy d (I ,( A' DK ))  IH .
Xét tam giác A' IA có 2 2 A' I
A' A AI a 2 . 1 1 1
Xét tam giác DKC có   2 2 2 CN CK DC 2aCN  . 5 a
Xét tam giác IBC IC  3 5 a 5  IN  . 5 1 1 1 a a
Xét tam giác A' IN có   3 2 3 38  IH   . 2 2 2 IH IN A ' I 19 19
Câu41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  1  0;1  0 để hàm số 3 2
y x  3x  3mx  2020 nghịch biến trên khoảng 1; 2 ? A. 11. B. 20 . C. 21 . D. 10 . Lời giải 2
y  3x  6x  3m
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 1; 2
y  0,x 1;2 Trang18 2
 3x  6x  3m  0,x1;2 2
m  x  2 ,
x x 1;2 Xét hàm số: 2
g(x)  x  2x, x 1; 2 g (  x)  2  x  2 g (
x)  0  x 1 Bảng biến thiên: x 1 2 g (  x)  g(x) 1 0
Dựa vào bảng biến thiên ta có: 2
m  x  2 , x x
 1;2  m  0 m  1
 0;10 nên có 11 giá trị nguyên của tham số m thỏa đề.
Câu42. Ông Bốn dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,9% một năm. Biết rằng, cứ sau
mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x (triệu đồng, x  )
ông Bốn gửi vào ngân hàng để sau 2 năm số tiên lãi đủ mua một chiếc xe máy có giá trị 32 triệu đồng.
A. 224 triệu đồng.
B. 252 triệu đồng.
C. 242 triệu đồng. D.225 triệu đồng. Lời giải
Gọi a là số tiền tối thiểu mà ông Bốn phải gửi để đủ mua một chiếc xe máy sau 2 năm, lãi suất r  6,9%mỗi năm. 2
Tổng số tiền vốn và lãi sau 2 năm ông Bốn nhận được là T a 1 r  
1 . Vậy số tiền lãi là T a .
Theo đề ta có: T a  32 T  32 a . 2 2 Thay vào  
1 ta thu được 32  a a 1 r  32  a a 1,069  a  224 1 , 5 .
Vậy số tiền tối thiểu mà ông Bốn cần gửi là 225 triệu đồng.
Câu 43. Ba bạn Tuấn, An, Bình mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn B.
1;17. Xác suất để ba số được viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng 1079 1637 23 1728 A. . B. . C. . D. . 4913 4913 68 4913 Lời giải Ta có: Trang19 C.
n   17.17.17  4913
Gọi A là biến cố: “ba số được viết ra có tổng chia hết cho 3”.
Trong đoạn 1;17 có 5 số chia hết cho 3; có 6 số chia cho 3 dư 1và có 6 số chia cho 3 dư 2.
TH1: Ba số viết ra cùng chia hết cho 3, có 5.5.5 125 cách.
TH2: Ba số viết ra cùng chia cho 3 dư 1, có 6.6.6  216 cách.
TH3: Ba số viết ra cùng chia cho 3 dư 2, có 6.6.6  216 cách.
TH4: Ba số viết ra có 1 sô chia hết cho 3, 1 số chia cho 3 dư 1, 1 số chia cho 3 dư 2 có 5.6.6.3!1080 cách.
n A  125  2.216 1080 1637 . n A 1637
Vậy xác suất để ba số được viết ra có tổng chia hết cho 3 bằng P A     . n  4913
Câu 44. Một cái cốc hình trụ có bán kính đáy là 2 cm, chiều cao 20 cm. Trong cốc đang có một lượng
nước, khoảng cách giữa đáy cốc và mặt nước là 12 cm. Ta lần lượt thả vào cốc những viên bi
hình cầu có bán kính 0,7 cm. Để nước dâng lên cao thêm ít nhất 2 cm thì cần thả vào cốc ít nhất bao nhiêu viên bi? A. 20 viên bi. B. 19 viên bi. C. 18 viên bi. D. 17 viên bi. Lời giải
Gọi n là số viên bi cần thả vào cốc, ( n là số nguyên dương). 4 6000
Theo yêu cầu bài toán thì n phải thỏa mãn . n  0,73 2  .2 .2  n  17, 493 . 3 343
Suy ra số viên bi ít nhất cần thả vào cốc là 18 viên. 2 2 2    
Câu45. Cho các số thực dương x y thỏa mãn x 2 y    x 2 y   2y x 2 5 9.3 5 9 .7 . Tìm giá trị nhỏ x  2 y 11
nhất của biểu thức P  ? x A. P  6 . B. P  9. C. P  7 . D. P  8 . Lời giải Ta có 2 x 2 5  9.3 y   2 x 2 5  9 y  2 2 yx 2 .7 2 2 2 2 x 2 y2 2 yx 2 x 2 y2 2 yx 2  5  3  5.7  3 .7 2 x 2 y2  3  2 2 yx 2 7   1  5 2 2 yx 2 7   1  0   2 2 yx 2 7  
1  2x2y2 3  5  0 2 2 2 yx 2 x 2 y2  7 1  0 do 3  5  0 2 2 yx 2 2  7
1 2y x  2  0 2
 2y x  2 Trang20 Vì 2
y  0  x  2  0  x  2 2 2
x x  2 11 x x  9 9 Suy ra P    x  1 x x x
Xét hàm số f x 9
x  1 trên khoảng  2, xf  x 2 9 x 9 1 
, f x  0  x  3 2 2   x x
Ta có bảng biến thiên hàm f x
Dựa vào BBT ta có min P  7 khi x  3, y  5
Câu46. Cho tứ diện S.ABC , M N là các điểm thuộc các cạnh SA SB sao cho MA  3SM ,
SN  2NB , ( ) là mặt phẳng qua MN và song song với SC . Kí hiệu (H ) và (H ) là các khối 1 2
đa diện có được khi chia khối tứ diện S.ABC bởi mặt phẳng ( ) , trong đó, (H ) chứa điểm S , 1
(H ) chứa điểm A ; V V lần lượt là thể tích của (H ) và (H ) . 2 1 2 1 2 V Tính tỉ số 2 ? V  2V 1 2 47 35 4 35 A. . B. . C. . D. . 119 90 5 45 Lời giải
Kí hiệu V là thể tích khối tứ diện SABC . Gọi P , Q lần lượt là giao điểm của ( ) với các
đường thẳng BC , AC . Ta có NP//MQ//SC . Khi chia khối (H ) bởi mặt phẳng (QNC) , ta 1
được hai khối chóp N.SMQC N.QPC .
Với khối chóp N.SMQC: Trang21 NS 2 2 Vì  do đó VV . BS 3 N .SMQC B. 3 SMQC AM 3 9 7 Lại có:   SSSS . AS 4 AMQ 16 SAC SMQC 16 SAC 7 Vậy VV . N .SMQC S . 24 ABC
Với khối chóp N.QPC: SCPQ CP CQ 2 1 1 Vì    S CB CA 3 4 6 CBA Do đó 1 1 VVV . N .PQC N . 6 ABC 18 SABC V 7 1 25 V 25 47 V 25 Suy ra: 1 2 1     1    . V 24 18 72 V 72 72 V 47 SABC SABC 2 V 1 1 1 47 Vậy: 2     . V  2V V  2V V 25 1 2 1 119 1 2  2  2 V V 47 2 2
Câu47. Cho hàm số f x   2 a   2019  2 x   x  2020 1 ln 1  bxsin
x  3 , với a, b là các số thực và f  log3 2
 9. Tính f  log2 3  . A. f  log2 3   3. B. f  log2 3    3  . C. f  log2 3    2. D. f  log2 3    2  . Lời giải
Ta có: f x   2 a   2019  2 x
x bx 2020 1 ln 1 sin x3    a  
x x  1 2 2019 2 2020 1 ln 1  bxsin x  3   2 a   2019  2 x   x  2020 1 ln 1  bxsin x  3  2    a   2019   2 x   x  2020 1 ln 1  bxsin x  3     f
 x 3  3 
  f x  6 .
Áp dụng tính chất này, ta có: f  log2    f  log3    f  log3 3 2 2 6 9   6  3  .
Câu48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ bên Trang22 y 2 x - 1 1 3 - 3 O - 2 - 4 - 6
Hỏi hàm số g x  f x   x  2 2
1 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A.  3   ;1 . B. 1;3 . C.  ;3   . D. 3;  . Lời giải
Ta có g x  2 f  x  2 x   1 .
Hàm số g x đồng biến khi g x  0  2 f  x  2 x  
1  0  f  x  x 1. y 2 x 1 3 - 3 - 1 O - 2 - 4 - 6
Dựa vào đồ thị của hàm số y f  x và y  x 1 ta được x  ;  3
  hoặc x1;3 thì
hàm số g x đồng biến. 1 19
Câu 49. Gọi S là tập hợp tất cả các số nguyên m để hàm số 4 2 y x
x  30x m có giá trị lớn 4 2
nhất trên đoạn 0;2 không vượt quá 20 . Tổng các phần tử của S A. 195  . B.195 . C. 210 . D. 210  . Lời giải Trang23 1 19
Xét hàm số f x 4 2  x
x  30x m trên đoạn 0;2 . 4 2 x  5  0;2  f  x 3
x 19x  30,  f x  0  x  2  . x  3  0;2 f 0  ;
m f 2  m  26  max f x  m  26; min f x  m . 0;2 0;2
Suy ra max y  max  m , m  26  0;2  m  26  20   2
 0  m  26  20
YCBT  max y  20      2  0  m  6  . 0;2  m  20   2  0  m  20
Do m nên m  2  0, 1  9,..., 7  ,  6  S . 15. 2  0  6
Vậy tổng các phần tử của S bằng  195  . 2
Câu50. Cho hàm số y f x , hàm số y f  x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Bất phương trình f x 3 2
m x  3x  8x ( m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x0;3 khi và chỉ khi
A. m f 0 .
B. m f 3  24 .
C. m f 0 .
D. m f 3  24 . Lời giải f x 3 2
m x 3x  8x f x 3 2
x  3x 8x m .
Đặt hx  f x 3 2
x  3x 8x hx  f x 2
x x   f x  2 3 6 8
3x  6x  8.
Đặt g x 2
 3x  6x 8 và vẽ đồ thị của g x lên hệ trục Oxy.
Từ hình vẽ, ta thấy f  x  g x , x  0;3.
Do đó hx  0, x
 0;3. Vì vậy ta có bảng biến thiên Trang24
Từ bảng biến thiên, yêu cầu bài toán  m h 3  m f 3  24.
--------------HẾT--------------- Đề 2
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút x x Câu1.
Một nguyên hàm của f x 2 2 3  x  là 1 2 x 2 x A.
 3x  6ln x 1 . B.
 3x  6ln x 1 . 2 2 2 x 2 x C.
 3x  6ln x 1 . D.
 3x  6ln x 1 . 2 2 Câu2.
Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i  2 . A. z  3   2i .
B. z  3 2i . C. z  3   2i . D. z  3   2i . Câu3.
Cho d là đường thẳng đi qua điểm A1; 2;3 và vuông góc với mặt phẳng
:4x 3y 7z 1 0 . Phương trình chính tắc của d x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 4 3 7 4 3 7 x  4 y  3 z  7 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   . 1 2 3 4 3 7  Câu4.
Cho hình nón có bán kính đáy là 4a , chiều cao là 3a . Diện tích toàn phần của hình nón bằng A. 2 36 a . B. 2 32 a . C. 2 38 a . D. 2 30 a . x Câu5.
Với điều kiện nào của a để hàm số y  2a   1 đồng biến trên  ?  1  A. a  0 . B. a  ;1  1;   .  2   1  C. a 1. D. a  ;    .  2  Câu6.
Điểm biểu diễn của số phức z  3  4  mi M 3;2 khi m bằng A. m  2  . B. m  4 . C. m  6  . D. m  2 . Câu7.
Tìm số giao điểm n của hai đồ thị 4 2
y x  3x  2 và 2 y x  2 . A. n  4 . B. n  2 . C. n  0 . D. n 1. Trang25 Câu 8.
Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số ngiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D.1. Câu 9.
Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3cm , đường cao 6cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là A.   2 36 cm  . B.   2 20 cm  . C.   2 24 cm  . D.   2 18 cm  .
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho điểm K 2; 4;6 , gọi K là hình chiếu của K trên Oz . Khi đó
trung điểm OK có tọa độ là A. 1;0;0 . B. 1; 2;3 . C. 0;0;3 . D. 0; 2;0 .
Câu11. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông
góc của S lên  ABC trùng với trung điểm của BC . Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC. A. 75 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 12. Lớp 11A1 có 25 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên một
bạn trong lớp làm lớp trưởng? A. 500. B. 20. C. 25. D. 45.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng Oyz ? A. 2  x  0. B. 2  z 1 0. C. 2z  0 . D. 2  x 1 0 . x  4  2
Câu 14. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2 x  . x A. 2 . B.1. C. 3 . D. 0 .
Câu15. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O x A. 3 2
y x x 1 . B. 3 2
y  x x 1 . C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1. Câu16. Nếu 2 3
log x  8log ab  2 log a b ,
a b  0 thì x bằng: 7 7 7   A. 8 14 a b . B. 6 12 a b . C. 6 6 a b . D. 2 14 a b . Trang26
Câu17. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0  .
B.Hàm số đồng biến trên khoảng  2  ;0 .
C.Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng ;  2 .
Câu18. Tính thể tích một khối chóp biết khối chóp đó có đường cao bằng 12a , diện tích đáy bằng 2 a . A. 3 12a . B. 3 4a . C. 2 12a . D. 2 4a . 1
Câu19. Cho hàm số log3 6 có tập xác định là x A. ;6 . B. 0;  . C. 6;   . D.  .
Câu20. Một mặt cầu có diện tích   2 36
m  . Thể tích của khối cầu này bằng 4 A.   3 108 m  . B.   3 72 m  . C.   3 m  . D.   3 36 m  . 3
Câu21. Tính môđun của số phức z thỏa mãn z 2  i 13i  1. 5 34 34 A. z  34 . B. z  34 . C. z  . D. z  . 3 3
Câu22. Lăng trụ ABC . D A BCD
  đều có mặt đáy là A.Hình thoi. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông.
Câu23. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x  2 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D.1.
Câu24. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x 4 2
x  4x  9 trên đoạn  2  ;  3 bằng A. 201. B. 54 . C. 9 . D. 2 . x 1   1 
Câu 25. Nghiệm của phương trình 2 125 x   là  25  1 1 A.  . B.1 C.  . D. 4 . 8 4
Câu26. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. F x  5  cos x là một nguyên hàm của hàm số f x  sin x . Trang27 u x
B.   dx  log ux C . u x
C.Nếu F x là một nguyên hàm của hàm số f x thì mọi nguyên hàm của f x đều có
dạng F x  C ( C là hằng số) .
D. F x  1 tan x là một nguyên hàm của hàm số f x 2 1 tan x .
Câu27. Cho cấp số nhân u , biết u  81,u
 9 . Lựa chọn đáp án đúng. n n n 1  1 1 A. q  . B. q  9 . C. q   . D. q  9 . 9 9 Câu28. Cho log x  log
y . Chọn khẳng định đúng? 0,2 0,2
A. x y  0 .
B. x y  0 .
C. y x  0 .
D. y x  0 .
Câu29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mă ̣t cầu S  tâm I 1; 2  ;2 và có bán
kính R  2 3 là 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  2  12 . B. x  
1   y  2   z  2  6 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  2  12 . D. x  
1   y  2   z  2  6 . Câu30. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? y O x
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 . x 1 t
Câu31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  y  6  2t và mặt phẳng z 15t
: x  2y z  2  0. Chọn khẳng định đúng:
A. d / /   .
B. d    .
C. d    .
D. d cắt   . 2 x 1 Câu32. Giả sử
dx a ln 5  b ln 3; a,b    . Tính P  . a b . 2 x  4x  3 0 A. P  5  . B. P  4  . C. P  8 . D. P  6  .
Câu33. Cho hình nón đỉnh I tâm đường tròn là H . Một mặt phẳng qua I tạo với mặt đáy hình nón một góc 
60 cắt hình nón theo thiết diện là tam giác đều IBC cạnh a . Tính thể tích khối nón. 3 11 a 3 5 a 3 9 a 3 7 a A. . B. . C. . D. . 64 64 64 64 Trang28 Câu34.
Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình thang vuông tại A B , SA vuông góc mặt
phẳng đáy, SA = a, AD = 3a, AB = 2a, BC = a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB CD . a 6 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 2
Câu35. Áp suất không khí P suy giảm mũ so với độ cao x theo công thức .  .ex i P P , trong đó 0
P  760mmHg là áp suất ở mực nước biển  x  0 , i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ cao 0
1000m thì áp suất của không khí là 672, 71mmHg . Áp suất không khí ở độ cao 3343 m xấp xỉ bằng A.495,34 mmHg . B.530,23 mmHg . C.485,36 mmHg . D.505,45 mmHg . 1 2
Câu 36. Cho hàm số f (x) có f (  x)  , x
  0 và f (1)  2 2 . Khi đó f (x)dx
(x 1) x x x 1 1 bằng 10 10 4 2 10 14 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3   . D. 4 3  . 3 3 3 3 3
Câu37. Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị 2
y x  4x  6 và 2
y  x  2x  6 . A.  1 . B. 2 . C. . D. 3 .
Câu38. Bán kính đáy hình trụ bằng 4 cm , chiều cao bằng 6 cm . Độ dài đường chéo của thiết diện qua trục bằng A. 5 cm . B. 6 cm . C. 8 cm . D.10 cm . 2
Câu39. Cho phương trình  2
z z   2
7 z z  6  0có bốn nghiệm phức z , z , z , z . Tính 1 2 3 4
S z z z z 1 2 3 4 A. 2  . B. 5  . C. 3  . D. 1. Câu 40. Cho hàm số 2 y
x 1  mx  2020 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  1
 0;10 để hàm đã cho đồng biến trên khoảng  ;   ? A. 20 . B. 8 . C.12 . D.10 .
Câu41. Tìm số phức z biết z  5 và z là số thuần ảo. A. 5  i . B. 5i . C.  5i . D. 5  i .
Câu42. Chọn một số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau được lập từ tập 0;1; 2;3; 4;  5 . Xác suất
để số được chọn chia hết cho 4 bằng 4 13 7 6 A. . B. . C. . D. . 25 25 25 25
Câu43. Cho hai điểm A3; 2;3 và B 3; 4 
;1 . Viết phương trình mặt phẳng  P là mặt phẳng trung trực của AB .
A. P : y z 1  0 .
B. P : y z 1  0 . C. P : y z 1  0 . D. P : y z 1  0 . Trang29 2 x 1  0 x x  1 
Câu44. Bất phương trình 2 3 4 2   
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?  2  A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .x
Câu45. Cho phương trình 3 log 5x 2  6log
 11 m log x  3 m  0 ( m là tham số thực). Tập 5 5     5  5 
hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có ba nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1;62 5 là A. 1; 2 . B.1; 2 . C. 2;  . D. 1;2 .
Câu46. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:  7 13 
Số nghiệm thuộc đoạn  ; 
 của phương trình f sin x  cos x 1  0 là  4 4  A. 6 . B. 8 . C.10 . D. 7 . Câu47. Cho hàm số 4 2
f (x)  8x ax b , trong đó a, b là tham số thực. Biết rằng giá trị lớn nhất của
hàm số f (x) trên đoạn  1  ; 
1 bằng 1. Tính b a . A.10. B.8. C.7. D.9.
Câu48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a ,  
SCA SBA  90 . Khoảng cách
giữa hai ca ̣nh SABC là 2 3 a . Thể tích khối chóp S.ABC là 3 3 8a 3 4a 3 3 4a 3 3 8a 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 3 5 3 5
Câu49. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây y x -2 -1 O 0,75
Số điểm cực trị của hàm số g x  f  3 2
2x  3x  là A.11. B. 7 . C. 3 . D. 5 . Trang30
Câu50. Trong hệ tọa độ Oxy , cho điểm M (x; y) với ; x y  ; Z 6
  x  6; y  0 và thỏa mãn phương 36 2    2 x y 3 36 trình 9 3   2  log 
 . Hỏi có bao nhiêu điểm M thỏa yêu cầu nêu trên? 2 3 2 3xyA. Bốn điểm. B.Một điểm. C. Ba điểm. D. Hai điểm.
--------------HẾT--------------- ĐÁP ÁN ĐỀ THI 1B 2C 3B 4A 5C 6A 7B 8B 9A 10C 11C 12D 13D 14B 15D 16D 17C 18B 19A 20D 21B 22D 23D 24B 25C 26B 27A 28D 29C 30A
31D 32D 33D 34A 35D 36A 37D 38D 39A 40D 41D 42D 43C 44B 45D 46C 47D 48A 49B 50D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT x x Câu1.
Một nguyên hàm của f x 2 2 3  x  là 1 2 x 2 x A.
 3x  6ln x 1 . B.
 3x  6ln x 1 . 2 2 2 x 2 x C.
 3x  6ln x 1 . D.
 3x  6ln x 1 . 2 2 Lời giải x x    x Ta có: f  x 2 2 2 3 6 dx  dx x  3  dx
 3x  6ln x 1  C    . x 1  x 1  2 x x  2 x
Vậy một nguyên hàm của hàm số f x 2 2 3 
 3x  6ln x 1 . x  là 1 2 Câu2.
Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i  2 . A. z  3   2i .
B. z  3 2i . C. z  3   2i . D. z  3   2i . Lời giải
Ta có z i i   2 3
2  3i  2i  3
  2i z  3   2i . Câu3.
Cho d là đường thẳng đi qua điểm A1; 2;3 và vuông góc với mặt phẳng
:4x 3y 7z 1 0 . Phương trình chính tắc của d x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 4 3 7 4 3 7 x  4 y  3 z  7 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   . 1 2 3 4 3 7 Lời giải
Ta có   : 4x  3y  7z 1  0  n  4;3; 7
  là VTPT của mặt phẳng   . Trang31
Mà đường thẳng d     n  4;3; 7
  là VTCP của đường thẳngd .
Ta lại có A1; 2;3  d .   
Suy ra phương trình chính tắ x 1 y 2 z 3
c của đường thẳng d là:   . 4 3 7 Câu4.
Cho hình nón có bán kính đáy là 4a , chiều cao là 3a . Diện tích toàn phần của hình nón bằng A. 2 36 a . B. 2 32 a . C. 2 38 a . D. 2 30 a . Lời giải
Ta có bán kính đáy r  4a , chiều cao là h  3a . Suy ra đườ 2 2 ng sinh 2 2 l
r h  4a  3a  5a .
Mà diện tích toàn phần bằng: S   rl   r   . tp
a a  a2 2 2 4 5 4  36a x Câu5.
Với điều kiện nào của a để hàm số y  2a   1 đồng biến trên  ?  1  A. a  0 . B. a  ;1  1;    .  2   1  C. a 1. D. a  ;    .  2  Lời giải
Để hàm số mũ đã cho đồng biến trên  thì 2a 11  a 1. Câu6.
Điểm biểu diễn của số phức z  3  4  mi M 3;2 khi m bằng A. m  2  . B. m  4 . C. m  6  . D. m  2 . Lời giải
Để số phức đã cho có điểm biểu diễn là M 3;2 khi: 4 m  2  m  2  . Câu7.
Tìm số giao điểm n của hai đồ thị 4 2
y x  3x  2 và 2 y x  2 . A. n  4 . B. n  2 . C. n  0 . D. n 1. Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ thị 4 2
y x  3x  2 và 2
y x  2 là: x  4 2 2
x  3x  2  x  2 4 2
x  4x  4  2 0   . x   2
Vậy có 2 giao điểm của hai đồ thị 4 2
y x  3x  2 và 2 y x  2 . Câu 8.
Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Trang32
Số ngiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Lời giải
Ta có 2 f x  3  0  f x 3  . 2
Số ngiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 chính bằng số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y f x và đường thẳng y  . 2
Dựa bảng biến thiên của hàm số y f x ta thấy phương trình 2 f x  3  0 có 3 nghiệm thực. Câu 9.
Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3cm , đường cao 6cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là A.   2 36 cm  . B.   2 20 cm  . C.   2 24 cm  . D.   2 18 cm  . Lời giải Ta có S  rh    2 2 36 cm . xq
Câu 10. Trong không gian bởi hệ tọa độ Oxyz , cho điểm K 2; 4;6 , gọi K là hình chiếu của K trên
Oz . Khi đó trung điểm OK có tọa độ là A. 1;0;0 . B. 1; 2;3 . C. 0;0;3 . D. 0; 2;0 . Lời giải
Ta có K0;0;6 .
Trung điểm của OK có tọa độ là 0;0;3 .
Câu11. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông
góc của S lên  ABC trùng với trung điểm của BC . Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC. A. 75 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Lời giải Trang33 S A C H B
Gọi H là trung điểm của BC .
Theo giả thiết ta có SH   ABC và góc giữa SA và  ABC là góc  SAH . 2 Ta co a a 3 a ́ 2 2 2
SH SB BH a   và 1 AH BC  . 4 2 2 2 a 3 Ta co SH ́  2  tan SAH  
 3  SAH  60 . AH a 2
Vâ ̣y góc giữa SA và  ABC bằng 60.
Câu 12. Lớp 11A1 có 25 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên một
bạn trong lớp làm lớp trưởng? A. 500. B. 20. C. 25. D.45. Lời giải
Có 25 cách chọn một học sinh nam làm lớp trưởng.
Có 20 cách chọn một học sinh nữ làm lớp trưởng.
Vâ ̣y có 25 20  45 cách chọn ngẫu nhiên một bạn trong lớp làm lớp trưởng.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng Oyz ? A. 2  x  0. B. 2  z 1 0. C. 2z  0 . D. 2  x 1 0 . Lời giải
Mặt phẳng song song với mặt phẳng Oyz có phương trình: Ax D  0  D  0 .
Dựa vào đáp án ta chọn mặt phẳng có phương trình: 2  x 1 0 . x  4  2
Câu 14. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2 x  . x A. 2 . B.1. C. 3 . D. 0 . Lời giải x  4  0 x  4 
Điều kiện xác định:    . 2 x x  0
x  0, x  1  Trang34x  4  2  x  4  4 1 1 Ta có: lim    lim  lim  .   2    x  x x x     x4 2 2 0 0
x xx0  x  4  2x   1 4  x  4  2  x  4  4 1 1 Ta có: lim    lim  lim  .   2    x  x x x     x4 2 2 0 0
x xx0  x  4  2x   1 4
Suy ra x  0 không là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.  x  4  2  Ta có: lim     .    x  2 1 x x   Suy ra x  1
 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
Vậy đồ thị hàm số có 1 đường tiệm cận đứng x  1  .
Câu15. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O x A. 3 2
y x x 1 . B. 3 2
y  x x 1 . C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1. Lời giải
Dựa vào đồ thị, ta thấy đây là dạng đồ thị hàm số đa thức bậc bốn trùng phương với hệ số của 4
x dương do lim y   . x Câu16. Nếu 2 3
log x  8log ab  2 log a b ,
a b  0 thì x bằng: 7 7 7   A. 8 14 a b . B. 6 12 a b . C. 6 6 a b . D. 2 14 a b . Lời giải Ta có 2 3
log x  8 log ab  2 log a b 7 7 7 8 16 6 2
 log x  log a b  log a b 7 7 7 8 16 a b  log x  log 7 7 6 2 a b 2 14
 log x  log a b 7 7 2 14  x a b
Câu17. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;0  . Trang35
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2  ;0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;  2 . Lời giải
Nhìn vào bảng xét dấu của đạo hàm ta thấy:
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ;  2 và 2;   .
Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng  2  ;0 và 0;2.
Từ đây suy ra đáp án đúng là: Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
Câu18. Tính thể tích một khối chóp biết khối chóp đó có đường cao bằng 12a , diện tích đáy bằng 2 a . A. 3 12a . B. 3 4a . C. 2 12a . D. 2 4a . Lời giải 1
Thể tích của khối chóp là: 2 3 V
.a .12a  4a . 3 1
Câu19. Cho hàm số log3 6 có tập xác định là x A. ;6 . B. 0;  . C. 6;   . D.  . Lời giải  1 Điều kiện:
 0  6  x  0  x  6 6  . x
 Tập xác định D  ;6 .
Câu20. Một mặt cầu có diện tích   2 36
m  . Thể tích của khối cầu này bằng 4 A.   3 108 m  . B.   3 72 m  . C.   3 m  . D.   3 36 m  . 3 Lời giải  Diện tích mặt cầu 2 2
S  4 R  36  R  9  R  3.  4 4 Thể tích khối cầu 3 3 V
R  .3  36 . 3 3
Câu21. Tính môđun của số phức z thỏa mãn z 2  i 13i  1. 5 34 34 A. z  34 . B. z  34 . C. z  . D. z  . 3 3 Lời giải i
Ta có: z   i 1 13 2
13i  1  z
 3  5i . Vậy z  34 . 2  i
Câu22. Lăng trụ ABC . D A BCD
  đều có mặt đáy là A. Hình thoi. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D.Hình vuông. Trang36 Lời giải
Lăng trụ tứ giác đều có mặt đáy là hình vuông.
Câu23. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x  2 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D.1. Lời giải x
Ta có: f  x   xx  2 0 0 2  0   . x  2 Bảng biến thiên
Vậy hàm số đã cho có một điểm cực trị.
Câu24. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x 4 2
x  4x  9 trên đoạn  2  ;  3 bằng A. 201. B. 54 . C. 9 . D. 2 . Lời giải Ta có: 3
y  4x  8x x  2  2  ;  3  3
y  0  4x  8x  0  x   2 2;  3  x  0 2  ;  3 
f  2  5; f 0  9; f  2
   9; f 3  54 .
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số y f x 4 2
x  4x  9 trên đoạn  2  ;  3 bằng 54 . x 1   1 
Câu 25. Nghiệm của phương trình 2 125 x   là  25  1 1 A.  . B. 1 C.  . D. 4 . 8 4 Lời giải x 1  x 1  2  1 x  Ta có: 2 125 x   2 5       35 .  25  2x2 6  5  5 x
 2x  2  6x 1  x   4 Trang37
Câu26. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. F x  5  cos x là một nguyên hàm của hàm số f x  sin x . u x
B.   dx  log ux C . u x
C. Nếu F x là một nguyên hàm của hàm số f x thì mọi nguyên hàm của f x đều có
dạng F x  C ( C là hằng số) .
D. F x  1 tan x là một nguyên hàm của hàm số f x 2 1 tan x . Lời giải u x 1 Ta có: dx  d   u x     
   ln ux C nên đáp án B sai. u x u x
Câu27. Cho cấp số nhân u , biết u  81,u
 9 . Lựa chọn đáp án đúng. n n n 1  1 1 A. q  . B. q  9 . C. q   . D. q  9 . 9 9 Lời giải u 1 Ta có n 1 q    . u 9 n Câu28. Cho log x  log
y . Chọn khẳng định đúng? 0,2 0,2
A. x y  0 .
B. x y  0 .
C. y x  0 .
D. y x  0 . Lời giải Ta có log x  log
y y x  0 . 0,2 0,2
Câu29. Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , phương trình mă ̣t cầu S  tâm I 1; 2  ;2 và có bán kính R  2 3 là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  2  12 B. x  
1   y  2   z  2  6 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  2  12 D. x  
1   y  2   z  2  6 Lời giải I 1; 2  ;2 2 2 2 Ta có S  :   x  
1   y  2   z  2  12  R  2 3 Câu30. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? y O x Trang38
A. a  0, b  0, c  0, d  0 .
B. a  0, b  0, c  0, d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0 .
D. a  0, b  0, c  0, d  0 . Lời giải
Từ đồ thị nhận thấy:
- Khi x   đồ thị đi xuống  a  0 .
- Đồ thị cắt trục Oy tại điểm có tung độ âm  d  0 .
- Vì 2 điểm cực trị của đồ thị nằm về hai phía Oy nên phương trình y  0 có hai nghiệm trái
dấu  ac  0  c  0
- Gọi x , x là hai điểm cực trị của hàm số thì từ đồ thị có x x  0 . Mà x , x là hai nghiệm 1 2 1 2 1 2 2b của phương trình 2
3ax  2bx c  0    0  b  0 3a
Vậy a  0, b  0, c  0, d  0 . x 1 t
Câu31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  y  6  2t và mặt phẳng z 15t
: x  2y z  2  0. Chọn khẳng định đúng:
A. d / /   .
B. d    .
C. d    .
D. d cắt   . Lời giải x 1 t  
Đường thẳng d : y  6  2t có vectơ chỉ phương là u  1; 2 ;  5 . z 15t  
Mặt phẳng   : x  2y z  2  0 có vectơ pháp tuyến là n  1; 2 ;   1 .     Ta có: .
u n 1 4  5 10  0suy ra u n không vuông góc  d cắt   . 1 2 5    Ta có:  
n không cùng phương  d không vuông góc với   . 1 2 1  suy ra u 2 x 1 Câu32. Giả sử
dx a ln 5  b ln 3; a,b    . Tính P  . a b . 2 x  4x  3 0 A. P  5  . B. P  4
 .C. P  8. D. P  6  . Lời giải x 1 x 1 A B
( A B)x A  3B Ta có     2 x  4x  3
(x  3)(x 1) x  3 x 1 (x  3)(x  . 1) AB 1 B  1 
Đồng nhất thức ta có    . A 3B  1  A  2 Trang39 x 1 2 1 Suy ra   . 2 x  4x  3 x  3 x 1 2 2 x 1  2 1  Suy ra dx   dx    2 x  4x  3
x  3 x 1 0 0 2 2 dx dx 2 2  2 
 2ln x  3  ln x 1   0 0 x  3 x 1 0 0
 2ln52ln3ln3  2ln53ln3.
Suy ra a  2; b  3 . Vậy P  . a b  6  .
Câu33. Cho hình nón đỉnh I tâm đường tròn là H . Một mặt phẳng qua I tạo với mặt đáy hình nón
một góc 60 cắt hình nón theo thiết diện là tam giác đều IBC cạnh a . Tính thể tích khối nón. 3 11 a 3 5 a 3 9 a 3 7 a A. . B. . C. . D. . 64 64 64 64 Lời giải I C J H B
Ta có (IBC) giao với mặt đáy theo giao tuyến BC , HJ BC nên  IJH  60 a 3 Mặt khác IJ  2 Xét IHJ HI a a  3 3 3 sin HJI
HI IJ.sin 60  .  IJ 2 2 4 HJ a a  3 1 3 cos HJI
HJ IJ.cos60  .  IJ 2 2 4 Xét BHJ 2 2 a 3a a 7 HB R    4 16 4 2 3 1 1 7a 3a 7 a 2 V   R h    non 3 3 16 4 64
Câu34. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình thang vuông tại A B , SA vuông góc mặt phẳng đáy,
SA a, AD  3a, AB  2a, BC a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB CD . Trang40 a 6 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 2 Lời giải
Gọi N thuộc cạnh AD sao cho AN  2DN .
Khi đó CD // (SBN)  d(CD, SB)  d(CD,(SBN))  d(D,(SBN))
d (D, (SBN )) DN 1 1 Ta có 
  d(D,(SBN))  d( , A (SBN )) d ( , A (SBN )) AN 2 2
Gọi K là trung điểm của BN H là hình chiếu vuông góc của A trên SK .
Ta có BN AK BN SA suy ra BN  (SAK ) .
AH SK AH BN suy ra AH  (SBN ) . Do đó d( ,
A (SBN ))  AH . 1 2a 2 Xét ABN
vuông cân tại A ta có AK BN   a 2 . 2 2 1 1 1 1 1 3 a 6 Xét S
AK vuông cân tại A ta có       AH  . 2 2 2 2 2 2 AH AK AS a 2a 2a 3 a 6
Vậy d (CD, SB)  . 6
Câu35. Áp suất không khí P suy giảm mũ so với độ cao x theo công thức .  .ex i P P , trong đó 0
P  760mmHg là áp suất ở mực nước biển  x  0 , i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ cao 0
1000m thì áp suất của không khí là 672, 71mmHg . Áp suất không khí ở độ cao 3343 m xấp xỉ bằng
A. 495,34 mmHg .
B. 530,23 mmHg .
C. 485,36 mmHg . D.505,45 mmHg . Lời giải Áp dụng công thức .  .ex i P P
với P  760mmHg , x  1000 thì P  672, 71 ta tìm được hệ số 0 0  P   672,71 ln   ln   P    760  suy giảm 0 i    0  ,000122004 x 1000 Trang41 3343  . 0  ,000122004
Vậy với x  3343 thì .  .ex i P P = 760.e  505,45 0 1 2
Câu 36. Cho hàm số f (x) có f (  x)  , x
  0 và f (1)  2 2 . Khi đó f (x)dx
(x 1) x x x 1 1 bằng 10 10 4 2 10 14 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3   . D. 4 3  . 3 3 3 3 3 Lời giải 1 1 Ta có f (x)  f (  x)dx  dx     x x x x x x
x  xdx ( 1) 1 ( 1) 1 x 1  x  1 1  f (x)  dx  
dx  2 x 1  2 x C    x(x 1)  x 1 x
f (1)  2 2 nên C  2  và f ( )
x  2 x 1  2 x  2 .   Khi đó f x x  
 x  x   2 2 2 4 4 10 ( )d 2 1 2 2 dx
(x 1) x 1  x x  2x  4 3    . 3 3  3 1 1 1
Câu37. Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị 2
y x  4x  6 và 2
y  x  2x  6 . A.  1 . B. 2 . C.  . D. 3 . Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số 2
y x  4x  6 và 2
y  x  2x  6 x  0 2 2 2
x  4x  6  x  2x  6  2x  2x  0   . x 1
Khi đó thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị 2
y x  4x  6 và 2
y  x  2x  6 được tính như sau: 1
V    x  4x  62 x  2x  62 2 2 dx  3 . 0
Câu38. Bán kính đáy hình trụ bằng 4 cm , chiều cao bằng 6 cm . Độ dài đường chéo của thiết diện qua trục bằng A. 5 cm . B. 6 cm . C. 8 cm . D.10 cm . Lời giải
Thiết diện qua trục hình trụ là hình chữ nhật có chiều dài 8cm , chiều rộng 6cm .
Do đó độ dài đường chéo bằng 2 2 6  8  10cm . 2
Câu39. Cho phương trình  2
z z   2
7 z z  6  0 có bốn nghiệm phức z , z , z , z . Tính 1 2 3 4
S z z z z . 1 2 3 4 A. 2  . B. 5  . C. 3  . D. 1. Trang42 Lời giải 2     2 z z 6 1 Ta có  2
z z   7 2 z z     6  0   . 2 z z  1   2
Giả sử z , z là hai nghiệm của phương trình  
1 , z , z là hai nghiệm của phương trình 2 , 1 2 3 4
áp dụng định lí Vi-ét ta có : bb z z
 1; z z
 1. Do đó S z z z z  2  . 1 2 3 4 a a 1 2 3 4 Cách 2 : z z2 2   2 z z 4 3 2 7
 6  0  z  2z 8z  7z  6  0 . 2 
Theo Vi-ét ta có S z z z z   2 . 1 2 3 4 1 Câu 40. Cho hàm số 2 y
x 1  mx  2020 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  1
 0;10 để hàm đã cho đồng biến trên khoảng  ;   ? A. 20 . B. 8 . C.12 . D.10 . Lời giải xy   m . 2 x 1 x
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;
   y '   m  0 x   ;   , dấu 2 x 1
"=" xảy ra tại hữu hạn điểm. x
Từ ta có: g(x)   m x   ;   . 2 x 1 1
Hàm số g(x) xác định và liên tục trên khoảng  ;
  và g (x)   0 2 x 1. 2 x   1 x   ;
  nên g(x) luôn đồng biến trên khoảng  ;   . x x
Ta có: lim g(x)  lim  1
 ; lim g(x)  lim
1 và hàm số đồng biến với mọi x x 2 x x 2 x 1 x 1 x  ;
  nên từ suy ra m  1
 , kết hợp giả thiết m 1
 0;10 và m nguyên nên ta có 10
giá trị của m ( m nhận các giá trị : 10
 ; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2;1).
Câu41. Tìm số phức z biết z  5 và z là số thuần ảo. A. 5  i . B. 5i . C.  5i . D. 5  i . Lời giải
Ta có z là số thuần ảo nên z bi b    .
Do đó: z  5  bi  5  b . i  5  b  5  b  5  . Vậy z  5  .i Trang43
Câu42. Chọn một số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau được lập từ tập 0;1; 2;3; 4;  5 . Xác suất
để số được chọn chia hết cho 4 bằng 4 13 7 6 A. . B. . C. . D. . 25 25 25 25 Lời giải
Có 55 43 2  600 số có 5 chữ số đôi một khác nhau.
Gọi số có 5 chữ số đôi một khác nhau và chia hết cho 4 có dạng abcde .
 Nếu de 04 ta có 432  24 số thỏa mãn.  Nếu de  12
 ta có 332 18 số thỏa mãn.
 Nếu de 20 ta có 432  24 số thỏa mãn.
 Nếu de 24 ta có 332 18 số thỏa mãn.
 Nếu de 32 ta có 332 18 số thỏa mãn.
 Nếu de 40 ta có 432  24 số thỏa mãn.
 Nếu de 52 ta có 332 18 số thỏa mãn.
Theo quy tắc cộng ta có 24318 4 144 số thỏa mãn yêu cầu đề bài. 144 6 Xác suất cần tìm là  . 600 25
Câu43. Cho hai điểm A3; 2;3 và B 3; 4 
;1 . Viết phương trình mặt phẳng  P là mặt phẳng trung trực của AB .
A. P : y z 1  0 .
B. P : y z 1  0 . C. P : y z 1  0 .
D. P : y z 1  0 . Lời giải
Mặt phẳng trung trực  P của đoạn thẳng AB đi qua trung điểm I 3;3; 2 của AB và nhận  AB  0; 2; 2
  làm vectơ pháp tuyến.
Do đó phương trình mặt phẳng P là 2 y 3  2z  2  0  y z 1  0 . 2 x 1  0 x x  1 
Câu44. Bất phương trình 2 3 4 2   
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?  2  A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . Lời giải Ta có: 2 x 1  0 2 2 x x  1  3 4 x 3x4 102 x 2 2   2  2
x  3x  4 10  2   x  2  2
x x  6  0  2  x  3
Suy ra tập các nghiệm nguyên dương là S  1;2; 
3 . Vậy số nghiệm nguyên dương là 3 . Trang44x
Câu45. Cho phương trình 3 log 5x 2  6log
 11 m log x  3 m  0 ( m là tham số thực). Tập 5 5     5  5 
hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có ba nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1;62 5 là A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 2;  . D. 1;2 . Lời giải
Điều kiện: x  0 .  x  3 log 5x 2  6log
 11 m log x  3 m  0 5 5     5  5 
 1 log x3 6log x  2
1  11 m log x  3  m  0 . 5 5   5
Đặt t  log x ta được 3 2
t  3t  4  mt m  2  0 . 5 Với x 1;62 
5 thì t 0;4 . Vậy ta cần tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có ba
nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0;4 . t 1
Ta có *  t   1  2
t  2t  2  m  0   . 2
t  2t  2  m  0 (**)
Vậy ta cần tìm m để có hai nghiệm phân biệt khác 1 thuộc đoạn 0;4 . Ta có 2 2
t  2t  2  m  0  m t  2t  2 .
Xét hàm số f t  2
t  2t  2 có bảng biến thiên trên đoạn 0;4 như sau.
Suy ra điều kiện của m m1;2. Chọn đáp án D.
Câu46. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:  7 13 
Số nghiệm thuộc đoạn  ; 
 của phương trình f sin x  cos x 1  0 là  4 4  A. 6 . B. 8 . C.10 . D. 7 . Trang45 Lời giải     7 13 
Xét hàm số t t x  sin x  cos x  2 sin x    trên đoạn  ; ta có    4   4 4      5  3 7 11 
t  2 cos x   0  x    ;  ; ; ;   4   4 4 4 4 4  Suy ra bảng biến thiên
Đặt t  sin x cos x thì phương trình f sin x  cos x 1 0   1 trở thành
f t  1  0  f t   1
 2 , với t  2; 2  
Dựa vào bảng biến thiên của hàm số f x ta nhận thấy phương trình 2 có hai nghiệm t và 1
t thỏa  2  t  0 và 0  t  2 . 2 1 2
Khi đó dựa vào bảng biến thiên của hàm số t t x ta có:
+ Phương trình sin x  cos x t ,  2  t  0 : có 4 nghiệm x phân biệt. 1  1
+ Phương trình sin x  cos x t , 0  t  2 : có 6 nghiệm x phân biệt. 2  2
Vậy phương trình f sin x  cos x 1  0 có 10 nghiệm. Câu47. Cho hàm số 4 2
f (x)  8x ax b , trong đó a, b là tham số thực. Biết rằng giá trị lớn nhất của
hàm số f (x) trên đoạn  1  ; 
1 bằng 1. Tính b a . A. 10. B. 8. C. 7. D.9. Lời giải
Theo giải thiết: max f (x)  1 nên 4 2
8x ax b  1, x   1  ;  1  1  ;  1      f (1)  1 b  1  1   b 1  1   b 1     Suy ra  f (0)  1
  8  a b 1   1
  a b  8 1   9
  a b  7  (*)      2   1 1  2
  a  2b  4  2 6
  a  2b  2    f     1       8. . a b 1 2     4 2 a b  7  Từ 
b 1, mặt khác b 1 nên b 1
a  2b  6   9   a 1 7   1  0  a  8 
Thế b 1 vào ta có:     a  8  .  6   a  2  2   8   a  4  Trang46 Khi a  8  , b  1 4 2
y  8x 8x 1. Đặt x  cos , với 0;   y  cos 4 .
Vậy f (x)  1 khi x  1.
Do đó b a  9.
Câu48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a ,  
SCA SBA  90 . Khoảng cách
giữa hai ca ̣nh SABC là 2 3 a . Thể tích khối chóp S.ABC là 3 3 8a 3 4a 3 3 4a 3 3 8a 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 3 5 3 5 Lời giải
Gọi H là trung điểm của BC , ta có AH BC . Dựng HI  , SA I SA . Ta có SBC S
CA nên SB SC S
BC cân ta ̣i S SH BC .
Từ và  BC  SAH  mà HI  SAH  nên BC HI . Vâ ̣y 2 3 HI d  a . S , A BC  3
Gọi D là hình chiếu vuông góc của S lên mă ̣t phẳng  ABC  SD   ABC  SD AB
SB AB AB  SBD  AB BD A
BD vuông ta ̣i B .
Tương tự ta cũng có A
CD vuông ta ̣i C . Ta có ABD A
CD DB DC D thuô ̣c đường trung trực của đoa ̣n thẳng BC .
Xét tam giác vuông AHB có: 2 2 2 2 AH AH BH
 4a a a 3 .
Xét tam giác vuông ABD có: 1 1 1 1 1 1 1 1 3 2a          BD  . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 BH BD BA BD BH BA a 4a 4a 3 2 2 2 4a 2 4a AD BD BA   4a  . 3 3 Trang47 Dựng DK  ,
SA K SA DK / / HI . 4a 2 3 . a Ta co AH HI A . D HI 3 3 8a ́:   DK    . AD DK AH a 3 3 3
Xét tam giác vuông SDA , ta có : 1 1 1 1 1 1 27 3 15 8a          SD  . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 DK SD AD SD DK AD 64a 16a 64a 15
Thể tích khối chóp S.ABC là 3 1 1 1 1 8a 8a     S V . .S . D S .S . D .AH.BC . .2 . a a 3 ABC ABC . 3 3 2 6 15 3 5
Câu49. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây y x -2 -1 O 0,75
Số điểm cực trị của hàm số g x  f  3 2
2x  3x  là A.11. B. 7 . C. 3 . D. 5 . Lời giải
g x   2
x xf  3 2 6 6 . 2x  3x  ; x  0 
g x  0   2
6x  6x. f  3 2
2x  3x   0  x  1  .  f    3 2
2x  3x   0  3 2
2x  3x a  1  2   a    1  f  3 2 2x  3x  3 2
 0  2x  3x b 2  1   b  0 .    3  3 2
2x  3x c 3 0  c       4 
Đặt P x 3 2
 2x  3x , Px 2  6x  6x . Bảng biến thiên: Trang48 Dựa vào BBT ta có:
PT có nghiệm đơn x khác 0 và 1. 1
PT có nghiệm đơn x khác 0, 1 và x . 2 1
PT có 3 nghiệm đơn phân biệt khác 0, 1, x x . 1 2
Suy ra phương trình g x  0 có 7 nghiệm đơn phân biệt .
Vậy hàm số g x  f  3 2
2x  3x  có 7 điểm cực trị.
Câu50. Trong hệ tọa độ Oxy , cho điểm M (x; y) với ; x y  ; Z 6
  x  6; y  0 và thỏa mãn phương 36 2    2 x y 3 36 trình 9 3   2  log 
 . Hỏi có bao nhiêu điểm M thỏa yêu cầu nêu trên? 2 3 2 3xyA. Bốn điểm B. Một điểm C. Ba điểm D.Hai điểm Lời giải 36 2    2    2 xx y x 36 y 3 36 2 2 Ta có: 9 3   2  log   9 36  3  3  log    2 2 3 2 3 2 3xy   y  2    2 2  x y x 36 9 36  2 2 3  3  log   9 y 36
 3  3 x  log 36  x  log 9y 3  2  2 3 2  9y  3 2 3 y log 9 log 36  2 9 2 2 36 3 x y x       (1) . 3 3
Xét hàm số ( )  3x f x
 log x với x  0 . 3 x 1 Có f (  x)  3 .ln 3   0, x
  0  Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng (0;) . x ln 3 Khi đó (1) 2 2
f (9y )  f (36  x ) 2 2
 9y  36  x 2 2
x  9y  36 x  0 Vì ; x y  ; Z 6
  x  6; y  0 nên nhận được  y  2 
M (0;2); M (0; 2  ) . 1 2
--------------HẾT--------------- Đề 3
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 3a A. 2 9a . B. 2 72a . C. 2 54a . D. 2 36a .
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y  log  x   1
A. D   ;    1 . B. D   1  ; .
C. D  [ 1; ) . D.  \   1  . Trang49 1
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  4x  là: 2 x 1 1
A. F x 4
x   C .
B. F x 2
 12x   C . x x 1
C. F x 4
x   C .
D. F x 4 2
x  ln x C . x
Câu 4: Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh? A. 1860480 cách. B. 120cách. C. 15504cách. D. 100 cách.
Câu 5: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 và công sai d  2 . Giá trị của u bằng: n  1 10 A. 24 . B. 23. C. 22 . D. 21 . 
Câu 6: Tìm tập nghiệm của phương trình 2 x 2 3 x  1. A. S   1  ;  3 .
B. S  0;   2 .
C. S  1;  3 .
D. S  0;  2 .
Câu 7: Cho hàm số y f x xá định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1 
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;.
Câu 8: Biến đổi biểu thức A  3 2
a. a về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta được 7 7 A.  6 A a . B.  2 A a .
C. A a . D.  2 A a .
Câu 9: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng: 175 A. . B. 175 . C. 70 . D. 35 . 3
Câu 10:Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc  ABC  và SA  2 , tam giác ABC vuông cân tại A
AB  1. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 1 1 2 A. . B. . C. 1. D. . 6 3 3
Câu 11: Một khối nón tròn xoay có độ dài đường sinh l  13cm và bán kính đáy r  5cm . Khi đó thể tích khối nón bằng Trang50 325 A. V    3 100 cm  . B. V    3 300 cm  . C. V    3
cm  . D. V    3 20 cm  . 3
Câu 12: Khối cầu có bán kính R  6 có thể tích bằng bao nhiêu? A. 144 . B. 288 . C. 48 . D. 72 .
Câu 13: Bất phương trình sau log
3x 1  3 có nghiệm là: 2   1 A. x  3. B. x  3. C. x  3. D. x  10 . 3 3
Câu 14: Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình 4 f x  3  0 là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . 1 1 2 Câu 15:Nếu f
 xdx  5 và f
 xdx  2 thì f xdx  bằng 0 2 0 A. 8 . B. 2 . C. 3 . D. 3  .
Câu 16:Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sao đây? A. x  2  .
B. x  3. C. x  2 . D. x  4
Câu 17: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào? Trang51 A. 3
y  x  3x . B. 3
y x  3x . C. 2
y  x x 1. D. 4 2
y x x 1.
Câu 18: Đường thẳng x 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? 1 x 2x  2 2 1 x 2 2x  3x  2 A. y  . B. y  . C. y y  1 x x  2 1 . D. x 2  . x
Câu 19: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây?
A. M 2;0;0 .
B. M 0;3;0 .
C. M 0;0; 4 .
D. M 0; 2;3 .
Câu 20:Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x 10 y  8  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. I 4; 5  ;4, R  8.
B. I 4; 5;0, R  33 .
C. I 4;5;0, R  7 . D. I 4; 5  ;0, R  7 .
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x z  2  0 . Vectơ nào dưới đây
là một vectơ pháp tuyến của  P ?     A.   1 n   1;0;  1 . B. n   2 3; 1;2 . C. n   3 3; 1;0. D. n   4 3;0;  1 .
Câu 22: Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là A. 1 và 2 . B. 1 và i . C. 1 và 2i . D. 2 và 1.
Câu 23: Cho 2 số phức z = 1 + i z = 2 - 3i. Tính modun của số phức z + z bằng 1 2 1 2
A. z + z = 13.
B. z + z = 5.
C. z + z = 1.
D. z + z = 5. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 24: Cho số phức z = 6 + 17i . Điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là:
A. M 6;17 .
B. M 17;6 .
C. M 17;6 . D. M 6;17
Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 1
6  13.6x  6  0 .  2 3  A.  1  ;  1 . B.  ;   
1  1; . C. log ;log  . D.  ;  log 2 . 6  6 6   3 2 
Câu 26: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh AB . 3    3 A . B. . C. . D. . 4 4 8 2 Trang52 a 1
Câu 27: Nếu đặt x asin t thì tích phân dx, 
a  0 trở thành tích phân nào dưới đây? 2 2  0 a x     2 2 1 2 a 4 A. dt  . B. dt  . C. dt  . D. dt  . a t 0 0 0 0
Câu 28: Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây? 2 2 A.   2
2x  2x  4dx . B.   2
x  2dx . 1  1  2 2
C.  2x  2dx . D.   2 2
x  2x  4dx . 1  1 
Câu 29: Cho hai số phức z  1 2i, z  2
  i . Khi đó giá trị z z là 1 2 1 2 A. 5 . B. 2 5 . C. 25 . D. 0 .
Câu 30: Gọi z z lần lượt là nghiệm của phương trình 2
z  2z  5  0 . Tính F z z 1 2 1 2 A. 2 5 . B. 10 . C. 3 . D. 6 . x 1 t
Câu 31: Cho đường thẳng  :  y  2  2t t R . Điểm M nào sau đây thuộc đường thẳng  . z  3tA. M 1; 2  ;3 .
B. M (2; 0; 4) . C. M 1; 2; 3  .
D. M 2;1;3 .
Câu 32: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai đường
thẳng AB DM . 3 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 2
Câu 33: Cho hàm số f x có đạo hàm f x  x x   x  3 ' 1
2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 1.
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 là A. 4  . B. 16  . C. 0 . D. 4 . Trang53 1 Câu 35: Cho , a ,
b c là các số thực dương khác 1và thỏa mãn log a =
, log c = - 2. Giá trị của b 3 a æ 4 3 ö ça b÷ log ç ÷ ç ÷ bằng a 3 ç c ÷÷ è ø 2 5 A. - 2 . B. - . C. - . D. 11. 3 6
Câu 36:Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 và đường thẳng y  2  x 1 là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 37: Số lượng của một loại vi khuẩn X trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức    0.2t x t x
, trong đó x0 là số lượng vi khuẩn X ban đầu, xt là số lượng vi khuẩn X
sau t . Biết sau 2 phút thì số lượng vi khuẩn X là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc bắt
đầu, số lượng vi khuẩn X là 10 triệu. A. 7 phút. B. 5 phút. C. 8 phút. D. 6 phút.
Câu 38: Cho đồ thị hàm số y f x 4 2
x  2x  3 như hình vẽ:
Từ đồ thị suy ra được số nghiệm của phương trình 4 2
x  2x  3  m với m 3; 4 là: A. 3. B. 2. C. 4. D. 6 .
Câu 39: Một hình trụ có bán kính đáy bằng a, mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện 2
tích bằng 8a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. 2 2 2 2
A. 4 a .
B. 8 a .
C. 16 a . D. 2 a .
Câu 40: Cho hàm số f x thỏa mãn       1 x f x x
e f 0  1. Tính f 2 . A. f   2 2  4e 1. B. f   2 2  2e 1. C. f   2 2  3e 1. D. f   2 2  e 1.
Câu 41:Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 3
 ;2;0) và đường thẳng (d) có phương trình x 1 y  3 z   1 1  2
 . Viết phương trình của mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng (d) .
A. x y  2z  5  0
B. x y  2  0
C. x y  2z  5  0 D. x y z  5  0
Câu 42:Trong không gian Oxyz ,phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2;  3 và B 5;4;   1 là Trang54 x  5 y  4 z 1 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 2 1 2 4 2 4 x 1 y  2 z  3 x  3 y  3 z 1 C.   . D.   . 4 2 4 2 1  2
Câu 43:Xếp 5 nam và 2 nữ vào một bàn dài gồm 7 chỗ ngồi. Tính xác suất để 2 nữ không ngồi cạnh nhau? 6 4 5 2 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 44: Cho hàm số 3 2
y  x mx  (4m  9)x  5 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng (;  ) ? A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  ( ABC) , góc giữa đường thẳng SB và bằng 0
60 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC SB a 15 a 2 a 7 A. . B. . C. . D. 2a . 5 2 7
Câu 46:Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới.
Đặt g x  f f x 
 . Tìm số nghiệm của phương trình g x  0 . A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 2 .
Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình log log 2x 1  0 là: 1  2   2  3   3   3  A. S  1;   . B. S  0;   .
C. S  0;  1 . D. S  ; 2  .  2   2   2 
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm cấp hai trên  . Biết f 0  3 , f 2  2  018 và bảng xét
dấu của f ' (x) như sau
Hàm số y = f (x + 2017)+ 2018x đạt giá trị nhỏ nhất tại x thuộc khoảng nào sau đây? A. (0;2). B. (-¥;-2017). C. (-2017;0). D. (2017;+¥). Trang55
Câu 49: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log x  log y  log  2 x y
. Tìm giá trị nhỏ nhất P 1 1 1  min 2 2 2
của biểu thức P x  3y . 17 25 2 A. P  . B. P  8. C. P  9 . D. P  . min min min 2 min 4
Câu 50: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng 0, 2019 để n n 1 9  3  1 lim 
5n  9na 2187 A. 2018 . B. 2011. C. 2012 . D. 2019 .
--------------HẾT--------------- ĐÁP ÁN ĐỀ THI 1.C 2.B 3.A 4.C 5.D 6.B 7.B 8.A 9.C 10.B 11.A 12.B 13.A 14.A 15.C 16.C 17.A 18.A 19.A 20.D 21.D 22.A 23.A 24.D 25.C 26.B 27.A 28.D 29.A 30.A 31.B 32.B 33.A 34.B 35.D 36.D 37.D 38.D 39.B 40.B 41.C 42.D 43.C 44.A 45.A 46.A 47.A 48.B 49.C 50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 3a là: A. 2 9a . B. 2 72a . C. 2 54a . D. 2 36a . Lời giải
Hình lập phương có 6 mặt, nên diện tích toàn phần của hình lập phương bằng 6 lần diện tích
mỗi mặt: S   a2 2 3 .6  54a tp
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y  log  x   1
A. D   ;    1 . B. D   1  ; .
C. D  [ 1; ) . D.  \   1  . Lời giải
Hàm số y  log  x  
1 xác định khi x 1  0  x  1  .
Vậy tập xác định D   1  ; . 1
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  4x  là: 2 x 1 1
A. F x 4
x   C .
B. F x 2
 12x   C . x x 1
C. F x 4
x   C .
D. F x 4 2
x  ln x C . x Trang56 Lời giải
Câu 4: Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh? A. 1860480 cách. B. 120cách. C. 15504cách. D. 100 cách. Lời giải
Số cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh là: 5 C 15504 cách. 20
Câu 5: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 và công sai d  2 . Giá trị của u bằng: n  1 10 A. 24 . B. 23. C. 22 . D. 21 . Lời giải
Ta có: u  3  2n  
1  u  3  2 10 1  21. n 10   
Câu 6: Tìm tập nghiệm của phương trình 2 x 2 3 x  1. A. S   1  ;  3 .
B. S  0;   2 .
C. S  1;  3 .
D. S  0;  2 . Lời giải   2 x 0 Ta có: x 2x 2 3
1 x  2x  0   . x  2 
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là: S  0;   2 .
Câu 7: Cho hàm số y f x xá định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1 
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;. Lời giải
Từ bảng biến thiên của hàm số y f x , ta có hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;    1
Suy ra, hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;  2   .
Câu 8: Biến đổi biểu thức A  3 2
a. a về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta được Trang57 7 7 A.  6 A a . B.  2 A a .
C. A a . D.  2 A a . Lời giải 1 2 1 2 7
Với a là số thực dương khác 1 ta có: A  3 2 a a  2 3 a a  2 3 a  6 . . a .
Câu 9: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng: 175 A. . B. 175 . C. 70 . D. 35 . 3 Lời giải
Diện tích xung quanh của hình trụ: S
 2rh  2.5.7  70 . xq
Câu 10:Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc  ABC  và SA  2 , tam giác ABC vuông cân tại A
AB  1. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 1 1 2 A. . B. . C. 1. D. . 6 3 3 Lời giải 1 1
Do tam giác ABC vuông cân tại A AB  1 nên S  .A . B AC  . ABC 2 2 1 1 1 1
Vậy thể tích khối chóp S.ABC là: V  . . SA S  .2.  . S . ABC 3 ABC 3 2 3
Câu 11: Một khối nón tròn xoay có độ dài đường sinh l  13cm và bán kính đáy r  5cm . Khi đó thể tích khối nón bằng 325 A. V    3 100 cm  . B. V    3 300 cm  . C. V    3
cm  . D. V    3 20 cm  . 3 Lời giải Trang58
Chiều cao của khối nón là 2 2 2 2
h l r  13  5  12 cm . 1 1
Thể tích của khối nón là: 2 2 V
r h  .5 .12  100  3 cm  . 3 3
Câu 12: Khối cầu có bán kính R  6 có thể tích bằng bao nhiêu? A. 144 . B. 288 . C. 48 . D. 72 . Lời giải 4 4
Ta có thể tích khối cầu là: 3 3 V
R  ..6  288 . 3 3
Câu 13: Bất phương trình sau log
3x 1  3 có nghiệm là: 2   1 A. x  3. B. x  3. C. x  3. D. x  10 . 3 3 Lời giải  1 3  x 1  0 x  Ta có: log 3x 1  3     3  x  3. 2   3 3  x 1  2 x  3
Vậy bất phương trình có nghiệm x  3.
Câu 14: Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình 4 f x  3  0 là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Lời giải Trang59
Phương trình f x    f x 3 4 3 0  . 4
Số nghiệm của phương trình 4 f x  3  0 là số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và đườ 3 ng thẳng y  . 4
Từ đồ thị trên suy ra phương trình đã cho có 4 nghiệm. 1 1 2 Câu 15:Nếu f
 xdx  5 và f
 xdx  2 thì f xdx  bằng 0 2 0 A. 8 . B. 2 . C. 3 . D. 3  . Lời giải 1 2 Ta có
f xdx  2  f xdx  2    2 1 2 1 2 Suy ra: f
 xdx f
 xdxf
 xdx  52  3. 0 0 1 2 Vậy f
 xdx  3. 0
Câu 16:Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sao đây? A. x  2  .
B. x  3. C. x  2 . D. x  4 Lời giải
Dựa vào bảng biến thiên, điểm cực đại của hàm số là x  2 .
Câu 17: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào? Trang60 A. 3
y  x  3x . B. 3
y x  3x . C. 2
y  x x 1. D. 4 2
y x x 1. Lời giải
Ta thấy đồ thị đi qua O(0; 0) nên loại đáp án C, D.
Nhìn đồ thị ta thấy đây là đồ thị của hàm bậc ba có hệ số a  0 nên loại phương án D.
Vậy đồ thị đã cho là của hàm số 3
y  x  3x .
Câu 18: Đường thẳng x 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? 1 x 2x  2 2 1 x 2 2x  3x  2 A. y  . B. y  . C. y y  1 x x  2 1 . D. x 2  . x Lời giải x Xét hàm số 1 y 1 x
+) TXĐ: D   \  1 1 x 1 x 1 x +) lim   ; lim
   x 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  .   x 1  1 x x 1  1 x 1 x
Câu 19: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây?
A. M 2;0;0 .
B. M 0;3;0 .
C. M 0;0; 4 .
D. M 0; 2;3 . Lời giải
Do điểm M thuộc trục Ox nên tọa độ có dạng M  ; x 0; 0 uuur r
M là hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox : AM i x  2  0  x  2
Vậy M 2;0;0 .
Câu 20:Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x 10 y  8  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. I 4; 5  ;4, R  8.
B. I 4; 5;0, R  33 .
C. I 4;5;0, R  7 . D. I 4; 5  ;0, R  7 . Lời giải Trang61 Gọi I  ; a ;
b c là tâm của mặt cầu S  .  8  a   4  2    10 Ta có: b    5   I 4; 5  ;0 . 2   c  0   2 S  có bán kính 2 2 2 2
R a b c d  4   5
   8  7 .
Vậy mặt cầu đã cho có tâm I 4; 5
 ;0 và bán kính R  7 .
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x z  2  0 . Vectơ nào dưới đây
là một vectơ pháp tuyến của  P ?     A.   1 n   1;0;  1 . B. n   2 3; 1;2 . C. n   3 3; 1;0. D. n   4 3;0;  1 . Lời giải
Mặt phẳng có phương trình tổng quát dạng: 2 2 2
ax by cz d  0 (a b c  0) 
có một vectơ pháp tuyến là n  ( ; a ; b ) c . 
Vậy mặt phẳng (P) : 3x z  2  0 có một vectơ pháp tuyến là n   4 3;0;  1 .
Câu 22: Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là A. 1 và 2 . B. 1 và i . C. 1 và 2i . D. 2 và 1. Lời giải
Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là 1 và 2 .
Câu 23: Cho 2 số phức z = 1 + i z = 2 - 3i. Tính modun của số phức z + z bằng 1 2 1 2
A. z + z = 13.
B. z + z = 5.
C. z + z = 1.
D. z + z = 5. 1 2 1 2 1 2 1 2 Lời giải
Ta có z + z = (1 + i) + (2 - 3i) = 3 - 2i 1 2 Suy ra 2 2 z + z = 3 + (- 2) = 13 . 1 2
Câu 24: Cho số phức z = 6 + 17i . Điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là:
A. M 6;17 .
B. M 17;6 .
C. M 17;6 . D. M 6;17 Lời giải
Điểm biểu diễn của số phức z là điểm M 6;17 .
Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 1
6  13.6x  6  0 . Trang62  2 3  A.  1  ;  1 . B.  ;   
1  1; . C. log ;log  . D.  ;  log 2 . 6  6 6   3 2  Lời giải Ta có 2x 1
6  13.6x  6  0 2 6.6 x 13.6x    6  0 2 x 3   6  3 2 2 3  log  x  log 6 6 3 2  2 3 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là log ;log  . 6 6   3 2 
Câu 26: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh bằng 1 quanh AB . 3    3 A . B. . C. . D. . 4 4 8 2 Lời giải 3
Vì tam giác ABC đều cạnh bằng 1 nên CD  2
Gọi D là trung điểm của AB .
Quay tam giác ABC quanh AB ta thu được 1
+) Khối nón N có đường cao h AD  , bán kính đáy 3 R CD  1  1 2 2 1 1 3 1 1
Suy ra thể tích của khối nón N là: V   2
.R .h   . .   . 1  1 1 3 3 4 2 8 1
+) Khối nón N có đường cao h BD  , bán kính đáy 3 R CD  2  2 2 2 1 1 3 1 1
Suy ra thể tích của khối nón N là: V   2
.R .h   . .   . 2  2 2 3 3 4 2 8 1 1 1
Vậy thể tích của khối tròn xoay là: V V V       . 1 2 8 8 4 Trang63 a 1
Câu 27: Nếu đặt x asin t thì tích phân dx, 
a  0 trở thành tích phân nào dưới đây? 2 2  0 a x     2 2 1 2 a 4 A. dt  . B. dt  . C. dt  . D. dt  . a t 0 0 0 0 Lời giải
Đặt x asint dx acost.dt Ta có 2 2 2
a x a  2  t  2 2 1 sin  a os c
t a cos t
x  0  t  0  Đổi cận:  
x a t    2    a 2 2 2 1 1 1 Suy ra dx
.a cos t.dt
.a cos t.dt dt     . 2 2 2 a x a  2 a cos t  0 0 1 sin t  0 0
Câu 28: Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây? 2 2 A.   2
2x  2x  4dx . B.   2
x  2dx . 1  1  2 2
C.  2x  2dx . D.   2 2
x  2x  4dx . 1  1  Lời giải
Hình phẳng D được giới hạn bởi các đường 2
y  x  3 , 2
y x  2x 1 , x  1  và x  2 2 2
Diện tích hình phẳng D cần tìm là: S    2  x 3 
 2x 2x 1dx    2 2
x  2x  4dx . 1  1 
Câu 29: Cho hai số phức z  1 2i, z  2
  i . Khi đó giá trị z z là 1 2 1 2 A. 5 . B. 2 5 . C. 25 . D. 0 . Lời giải
Ta có z z  1 2i 2   i  5  .i 1 2    Trang64 Do đó z z  5  i  5. 1 2
Câu 30: Gọi z z lần lượt là nghiệm của phương trình 2
z  2z  5  0 . Tính F z z 1 2 1 2 A. 2 5 . B. 10 . C. 3 . D. 6 . Lời giải Ta có: 2
z  2z  5  0  z  1 2i .
Suy ra z z  5  F z z  2 5 . 1 2 1 2 x 1 t
Câu 31: Cho đường thẳng  : y  2  2t t R . Điểm M nào sau đây thuộc đường thẳng  . z  3tA. M 1; 2  ;3 .
B. M (2; 0; 4) . C. M 1; 2; 3  .
D. M 2;1;3 . Lời giải
Xét điểm M 2;0;4 .
Thay x  2, y  0, z  4 vào phương trình đường thẳng  . 2 1 t
Ta được: 0  2  2t t 1. 4  3t
Vậy điểm M 2;0; 4 thuộc đường thẳng 
Câu 32: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a , M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai đường
thẳng AB DM . 3 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 2 Lời giải
Gọi N là trung điểm của AC , khi đó góc giữa đường thẳng AB và đường thẳng DM bằng
góc giữa đường thẳng MN và đường thẳng DM . A N B D M C a 3 a
Ta có ND MD  , MN 2 2 Trang65 2 2 2 
Áp dụng định lí Cô sin trong tam giác MND ta có: ND MN MD  2MN.M . D cos NMD . 2 2 2  a 3   a   a 3 
a   a 3  Suy ra       3        2. .      .cos NMD    cos NMD  . 2    2  2    2  2   6   3
Vậy cos  AB, DM   cos MN , DM   6
Câu 33: Cho hàm số f x có đạo hàm f x  xx   x  3 ' 1
2 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 1. Lời giải x  0 
Ta có: f ' x  0  x x  
1  x  23  0  x  1  x  2   Bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số f x có 3 điểm cực trị.
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 là A. 4  . B. 16  . C. 0 . D. 4 . Lời giải x  2  Ta có 2
y '  0  3x  6x  0  
. Do chỉ xét trên đoạn  4  ; 
1 nên ta chỉ lấy x  2  x  0 Bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên , suy ra giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 là
min f x  f  4    1  6 .  4  ;  1 Trang66 1 Câu 35: Cho , a ,
b c là các số thực dương khác 1và thỏa mãn log a =
, log c = - 2. Giá trị của b 3 a æ 4 3 ö ça b÷ log ç ÷ ç ÷ bằng a 3 ç c ÷÷ è ø 2 5 A. - 2 . B. - . C. - . D. 11. 3 6 Lời giải æ 4 3 ö ça b÷ 1 Ta có: log ç ÷= 4 3 3 ç ÷ log a + log
b - log c = 4log a+ log b- 3log c a ç 3 ÷ ç c ÷ a a a è ø a a a 3 l = 4+ - 3log c 3log a a b 1 = 4+ - 3. - ( 2) = 11. 1 3. 3
Câu 36:Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 và đường thẳng y  2  x 1 là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Lời giải
Hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 và đường thẳng y  2
x 1 là nghiệm của phương trình 3 3
x x  2  2
x 1  x  3x 1  0 .
Xét hàm số f x 3
x  3x 1 trên 
Ta có f  x 2
 3x  3  0 x  
Suy ra f x đồng biến trên 
Suy ra phương trình f x  0 có nhiều nhất 1 nghiệm   1 .
Dễ thấy do f x là hàm đa thức nên f x liên tục trên  , lại có f   1 . f 0  3  .1  3   0
nên phương trình f x  0 có ít nhất 1 nghiệm trong khoảng  1  ;0 2 . Từ  
1 và 2 suy ra phương trình f x  0 có đúng 1 nghiệm.
Điều đó có nghĩa là đồ thị hàm số 3
y x x  2 cắt đường thẳng y  2
x 1 tại duy nhất 1 điểm.
Câu 37: Số lượng của một loại vi khuẩn X trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức    0.2t x t x
, trong đó x0 là số lượng vi khuẩn X ban đầu, xt là số lượng vi khuẩn X
sau t . Biết sau 2 phút thì số lượng vi khuẩn X là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc bắt
đầu, số lượng vi khuẩn X là 10 triệu. A. 7 phút. B. 5 phút. C. 8 phút. D. 6 phút. Lời giải Trang67
Sau 2 phút thì số lượng vi khuẩn X là 625 nghìn con nghĩa là: x   2
0 .2  625000  x 0 156250
Thời gian để số lượng vi khuẩn X là 10 triệu:
 156250.2t 10.10  2t x t
 64  t  log 64  6 . 0  0 6 0 0 2
Câu 38: Cho đồ thị hàm số y f x 4 2
x  2x  3 như hình vẽ:
Từ đồ thị suy ra được số nghiệm của phương trình 4 2
x  2x  3  m với m 3; 4 là A. 3. B. 2. C. 4. D. 6. Lời giải
Từ đồ thị hàm số y f x 4 2
x  2x  3 ta có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ sau:
Từ đồ thị ta thấy số nghiệm của phương trình 4 2
x  2x  3  m với m 3; 4 là 6.
Câu 39: Một hình trụ có bán kính đáy bằng a, mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện 2
tích bằng 8a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. 2 2 2 2
A. 4 a .
B. 8 a .
C. 16 a . D. 2 a . Lời giải Trang68
Vì mặt phẳng đi qua trục của hình trụ nên nó cắt hình trụ theo thiết diện là một hình chữ nhật
ABCD có kích thước là AB  2a, BC h , do đó diện tích của thiết diện bằng 2 2 .
a h  8a h  4 . a 2
Vậy diện tích xung quanh của hình trụ là 2 Rh  8 a .
Câu 40: Cho hàm số f x thỏa mãn       1 x f x x
e f 0  1. Tính f 2 . A. f   2 2  4e 1. B. f   2 2  2e 1. C. f   2 2  3e 1. D. f   2 2  e 1. Lời giải
Hàm số       1 x f x x
e liên tục trên  nên liên tục trên đoạn 0;2 . Do đó ta có 2 f
 xdx f x 2  f 2 f 0. 0 0 2 2 Theo đề bài cho ta có  d       1 x f x x x e dx . 0 0 u   x 1 du  dx Đặt    . d x v e d x xv e 2 2 Khi đó f '
 xdx  x  2 1 x x ee dx   x   2 2 x x 2 0 1 ee
 3e e   2 0 e e  2  2e . 0 0 0 0 0
Suy ra f    f   2
e f   2 2 0 2 2 1  2e f   2 2  2e 1. Vậy f   2 2  2e 1.
Câu 41:Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 3
 ;2;0) và đường thẳng (d) có phương trình x 1 y  3 z   1 1  2
 . Viết phương trình của mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng (d) .
A. x y  2z  5  0 . B. x y  2  0 .
C. x y  2z  5  0 . D. x y z  5  0 . Lời giải Trang69 Gọi ( )
P là mặt phẳng cần tìm. 
Đường thẳng (d) cỏa một véc tơ chỉ phương là: u    (d ) 1; 1; 2  Vì ( )
P vuông góc với đường thẳng (d) nên ( )
P có một véc tơ pháp tuyến: n    ( P) 1; 1; 2
Phương trình mặt phẳng ( )
P đi qua điểm M  3
 ;2;0 và vuông góc với đường thẳng (d) là:
1. x  3 1. y  2  2. z  0  0 .
x y  2z  5  0.
Vậy mặt phẳng cần tìm là: x y  2z  5  0 .
Câu 42:Trong không gian Oxyz ,phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2;  3 và B 5;4;   1 là x  5 y  4 z 1 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 2 1 2 4 2 4 x 1 y  2 z  3 x  3 y  3 z 1 C.   . D.   . 4 2 4 2 1  2 Lời giải 
Ta có AB  4; 2;  4 . 
Đường thẳng đi qua 2 điểm ,
A B có một véc tơ chỉ phương là: u  2;1;2 . Suy ra loại đáp án A và C. x y z
Thay tọa độ điểm A1; 2;  3 vào phương trình 3 3 1  :   ta được: 2  1  2 1 3 2  3 3 1  
 1  1  1. Suy ra A . 2 1  2 x y z
Thay tọa độ điểm B 5; 4;  1 vào phương trình 3 3 1  :   ta được: 2  1  2 5  3 4  3 1  1  
 1  1  1. Suy ra B  . 2 1  2 x  3 y  3 z 1
Vậy phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm , A B là:   . 2 1  2
Câu 43:Xếp 5 nam và 2 nữ vào một bàn dài gồm 7 chỗ ngồi. Tính xác suất để 2 nữ không ngồi cạnh nhau? 6 4 5 2 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Lời giải
Số phần tử của không gian mẫu n   7!  5040
Gọi A là biến cố “ 2 nữ không ngồi cạnh nhau”, A là biến cố “ 2 nữ ngồi cạnh nhau”
Ta có nA  2.6!1440 Trang70 n A 1440 2
Xác xuất của biến cố A P A      n  5040 7
Vậy xác xuất của biến cố A P A   P A 2 5 1  1  . 7 7
Câu 44: Cho hàm số 3 2
y  x mx  (4m  9)x  5 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
nghịch biến trên khoảng (;  ) ? A. 7. B. 6. C. 5. D. 8. Lời giải TXĐ: D   2 y  3
x  2mx  4m  9 .
Hàm số nghịch biến trên khoảng (;  ) khi y  0 với mọi x  ( ;   ) 2  3
x  2mx  4m  9  0 với mọi x ( ;   )    0 2
m 12m  27  0  9   m  3 
Có 7 giá trị nguyên của m thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  ( ABC) , góc giữa đường thẳng SB và bằng 0
60 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC SB a 15 a 2 a 7 A. . B. . C. . D. 2a . 5 2 7 Lời giải S H A C D M B
SA   ABC  nên  ,
SB ABC  SB AB  ,  
SBA SBA  60 . Trong SAB có  SA A . B tan SBA  .
a tan 60  a 3 .
Dựng hình bình hành ACBD , ta có AC// SBD nên:
d AC, SB  d AC,SBD  d  ,
A SBD .
Gọi M là trung điểm BD , có ABD
cân tại A , suy ra BD AM .
Từ SA   ABC  ta có BD SA, do đó BD  SAM  .  SAM   (SBD) Trang71
Trên SAM  kẻ AH SM ( H SM ) thì AH  SBD nên d  ,
A SBD  AH . Tam giác đề a 3
u ABD cạnh a nên AM  . 2
Trong tam giác SAM vuông tại A , ta có 1 1 1 1 1 5 a 3 a 15       AH   . 2 2 2 2 AH AM SAa 3  a 32 2 3a 5 5   2   a
Vậy d AC SB  d A SBD 15 , ,  AH  . 5
Câu 46:Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới.
Đặt g x  f f x 
 . Tìm số nghiệm của phương trình g x  0 . A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 2 . Lời giải
f x  0   1
Ta có: g x  f  x. f   f x 
 ; g x  0   .  f  f
   x  0  2
Dựa vào đồ thị ta thấy: x  0
TH1: Phương trình f ' x  0  
, trong đó x  2;3 . 6   x x  6
f x  0
TH2: Phương trình f '  f
  x  0   
, trong đó x  2;3 . 6    f
  x  x6
+) Xét phương trình f x  0 3 .
Nhận xét số nghiệm phương trình 3 là số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và trục
hoành. Dựa vào đồ thị ta thấy đồ thị hàm số y f x cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi
x x ; x  1;0 1 1   
đó phương trình f x  0  x  1 
x x ;x  3;4  7 7  
+) Xét phương trình f x  x 4 . 6  
Nhận xét số nghiệm của phương trình 4 là số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và
đường thẳng y x . 6 Trang72
Dựa vào đồ thị ta thấy đồ thị hàm số y f x cắt đường thẳng y x tại 3 điểm phân biệt 6
x x ; x x ;0 2 2  1  
nên phương trình f x  x  x x ; x  0;1 . 6 4 4  
x x ;x x ;  8 8  7 
Vậy phương trình g ' x  0 có 8 nghiệm phân biệt x ; x ;0; x ;1; x ; x ; x 1 2 4 6 7 8 trong đó: 1
  x x  0  x 1 2  x  3  x x . 1 2 4 6 7 8
Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình log log 2x 1  0 là 1  2   2  3   3   3  A. S  1;   . B. S  0;   .
C. S  0;  1 . D. S  ; 2  .  2   2   2  Lời giải Bất phương trình: log log 2x 1  0 1  2   2 2x 1  0 2x 1  0 x 1   
 log 2x 1  0  2x 11   2   3 x       2x 1  2 log 2x 1 1   2  2    
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 3 S  1;   .  2 
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm cấp hai trên  . Biết f 0  3 , f 2  2  018 và bảng xét
dấu của f ' (x) như sau Trang73
Hàm số y = f (x + 2017)+ 2018x đạt giá trị nhỏ nhất tại x thuộc khoảng nào sau đây? A. (0;2). B. (-¥;-2017). C. (-2017;0). D. (2017;+¥). Lời giải
Đặt g(x) = f (x + 2017)+ 2018x.
Ta có g x  f  x  2017  2018 .
Cho g x  0  f  x  2017  2  018.
Dựa vào bảng biến thiên
Ta có x + 2017 = 2 hay x + 2017 = x . 0
Suy ra x = -2015 hay x = x - 2017. Đặt x = x - 2017 thì x < -2017. 0 1 0 1
Ta có g0  f 2017  2018  0.
Từ đó, ta có bảng biến thiên của hàm g x như sau
Dựa vào bảng biến thiên, ta thấy hàm g x đạt giá trị nhỏ nhất tại x , với x Î(-¥;-2017). 1 1
Câu 49: Xét các số thực dương 2
x, y thỏa mãn log x  log y  log x y
. Tìm giá trị nhỏ nhất P 1 1 1   min 2 2 2
của biểu thức P x  3y . Trang74 17 25 2 A. P  . B. P  8. C. P  9 . D. P  . min min min 2 min 4 Lời giải
Điều kiện xác định của log x  log y  log  2 x y
x  0 và y  0 . 1 1 1  2 2 2 Suy ra 2
x y x y x y   2 .
1  y , vì x  0 nên y 1  0 . Do đó từ x y   2 1  y suy ra 2 y x  . y 1 2 y
P x y
y   y   1     y   1 3 3 4 1 5 2 4 1 .  5  9 . y 1 y 1 y 1  3 y  (N) 1  P  9 2 khi 4 y   1   4 y  2 1 1   . min y 1 1  y  (L)  2 3 9 Với y  ta tìm được x  . 2 2
Câu 50: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng 0, 2019 để n n 1 9  3  1 lim  ?
5n  9na 2187 A. 2018 . B. 2011. C. 2012 . D. 2019 . Lời giải 3  n n 1  n n 1 9  3 9  3.3 n 1 1 Ta có 3 lim  lim  lim   .
5n  9na
5n  9na n a a  5  9 3  9a    9  n n 1 9  3  1 1 1 Vì lim   
 3a  2187  a  7 .
5n  9na 2187 3a 2187
Kết hợp với giả thiết a thuộc khoảng 0; 2019 nên có 2012 giá trị nguyên của a .
--------------HẾT--------------- Đề 4
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Trang75 Câu 1:
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x y  5  0 . Một vectơ pháp tuyến của mp  P là: A. 1;1;0 . B. 1;0;  1  . C. 1; 1  ;5. D.  1  ;1;0 . x 1 Câu 2: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây đúng? x  2
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên  .
B. Hàm số đã cho nghi ̣ch biến trên tâ ̣p  ;  22; .
C. Hàm số đã cho nghi ̣ch biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định. Câu 3:
Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A1; 1
 ;0và song song với đường thẳng x 1 y z  3  :   2  có phương trình là 1 5 x 1 y 1 z x  3 y  2 z  5 A.   . B.   . 2  1 5 2 1  5 x 1 y 1 z x  3 y  2 z  5 C.   . D.   . 2 1 5 2 1  5 Câu 4:
Cho a là một số thực dương khác 1. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
1. Hàm số y  log x có tập xác định là D  0;  . a
2. Hàm số y  log x đơn điệu trên khoảng 0;  . a
3. Đồ thị hàm số y  log x và đồ thị hàm số x
y a đối xứng nhau qua đường thẳng y x . a
4. Đồ thị hàm số y  log x nhận tru ̣c Ox là một tiệm cận. a A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .  Câu 5:
Tập xác định của hàm số y   3 x  2 27 là
A. D  3;  .
B. D   \   3 .
C. D  3; . D. D   . b Câu 6:
Biết F x là một nguyên hàm của hàm f x trên đoạn  ; a b và f
 xd x 1; F b  2. a
Tính F a . A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 1.    Câu 7:
Trong không gian Oxyz, vectơ u  2 j k có tọa độ là A. 0; 2;  1  . B. 2; 1  ;0 . C. 0; 2  ;1 . D. 0; 1  ;2 .   Câu 8:
Gọi  là góc giữa hai vectơ u  2;1; 2 , v   3  ;4;0 . Tính cos  . 2 2 2 2 A.  . B. . C.  . D. . 15 15 15 15 Câu 9:
Quay tam giác ABC vuông tại B với AB  2, BC  1 quanh trục AB . Tính thể tích khối tròn xoay thu được. 4 5 2 4 5 4 A. . B. . C. . D. . 5 3 15 3
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  2a, BC a , tam giác đều SAB nằm
trên mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa BC SD 2 5 3 5 A. a . B. a . C. 3a . D. a . 5 2 5 Trang76
Câu 11: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
A. y x . B. y  0 . C. y  3  x  2 . D. y  3  x  2 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz , mp  P cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành một tam
giác có trọng tâm G 3; 2;  
1 . Viết phương trình mă ̣t phẳng P : x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    0. C.    0 . D.    1. 9 6 3 9 6 3 9 6 3 9 6 3
Câu 13: Tổng tất cả các nghiê ̣m của phương trình 2 2020 x 3.2020x  1  0 là A. 3 . B. 1. C. 0 .
D. Không tồn ta ̣i.
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;4 và mặt phẳng  P : x  2y  2z  5  0. Khoảng
cách từ điểm M đến mp P là: 2 3 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9 x y z
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0; 2 và đường thẳng 1 1 d :   . Viết phương 1 1 2
trình đường thẳng  đi qua ,
A vuông góc và cắt d . x 1 y z  2 x 1 y z  2 A.  :   B.  :   . 1 3  1 1 1 1 x 1 y z  2 x 1 y z  2 C.  :   . D.  :   . 2 2 1 1 1 1 
Câu 16: Cho hàm số f x có đồ thị trên đoạn  3  ;  3 là đường gấp khúc D
ABC như hình vẽ.Tính 3
f xdx 3  5 35 35 5 A.  . B. . C.  . D. 2 6 6 2
Câu 17: Cho hình nón có đường cao bằng 3, bán kính đường tròn đáy bằng 2. Hình trụ T  nội tiếp hình
nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1, tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó. 2 8 4 2 A. . B. . C. . D. 3 3 9 9
Câu 18: Hệ số của 4
x trong khai triển  x  10 2 1
thành đa thức là: A. 4 4 2 C . B. 6 4 2 C . C. 6 4 2 A . D. 4 4 2 A . 10 10 10 10 2 x 4 x  1 
Câu 19: Tập nghiệm S của bất phương trình  8   là:  2 
A. S  ;  1  3;  .
B. S  1;   .
C. S  ;3 .
D. S  1;3 . Trang77
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z . Tính   2 1 z . y M 1 x 2  O A.   z2 1  8  i . B.   z2 1  2
  2i . C.   z2 1  1   i . D.   z2 1  2  i .
Câu 21: Cho tứ diện OABC có ,
OA OB, OC đôi một vuông góc và OA  1; OB  2; OC  12 . Tính thể
tích tứ diện OABC . A. 12 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . 2
Câu 22: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x  xx  
1  x  3. Số điểm cực tri ̣ của hàm số
y f x là: A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . 2 4  x
Câu 23: Số tiê ̣m câ ̣n của đồ thi ̣ hàm số y x  là: 3 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 24: Cho hình lăng trụ đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính góc giữa hai
mă ̣t phẳng  AB'C'  và  A'B'C'  . A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 75 .
Câu 25: Cho số phức z a bi với a, b   thỏa mãn 1 iz  2  iz  13  2i . Tính tổng a b .
A. a b 1.
B. a b  2 .
C. a b  0.
D. a b  2  .
Câu 26: Phương trình log
x  5  4 có nghiệm là. 2   A. x  11. B. x  3. C. x  13. D. x  21. 2 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  4  9 . Từ điểm A4;0  ;1 nằm
ngoài mặt cầu, kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến S  với tiếp điểm M . Tập hợp điểm M là đường tròn có bán kính bằng 3 3 3 3 2 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 28: Giả sử ( )= ( 2 + + ) x F x ax bx
c e là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2 x
f x = x e . Tính tích P = abc . A. P = - 4 . B. P = 1. C. P = - 5 . D. P = 3 .
Câu 29: Một nhóm có 2 bạn nam và 3 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 bạn trong nhóm đó, tính xác suất để
trong cách chọn đó có ít nhất 2 bạn nữ. 3 7 2 3 A. . B. . C. . D. . 5 10 5 10
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(- 1; 2; ) 4 và điểm B(3;0;- )
6 . Trung điểm của đoạn AB có tọa độ là: A. (4;- 2;- 1 ) 0 . B. (- 4; 2;1 ) 0 . C. (1;1;- ) 1 . D. (2; 2;- 2). 2 log 2  b Câu 31: Biết 3 log 20  a
với a, b, c  . Tính T a b c. 15 log 5  c 3 Trang78 A. T  1  . B. T  3  . C. T  3. D. T  1.
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tu ̣c trên  có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  2  .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x  4 trên đoạn 0; 2 là
A. min y  4 . B. min y  1  .
C. min y  2 .
D. min y  6 . 0;2 0;2 0;2 0;2
Câu 34: Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 35: Tính  2x I dx  2x x 1 2  A. C .
B. 2x ln 2  C .
C. 2x C . D. C ln 2 x  . 1
Câu 36: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số   1 f x
trên khoảng 0; . x 1 A. ln x .
B. ln  x   1 . C. ln 2x . D. 2 ln x . 2 x 1
Câu 37: Tâm đối xứng của đồ thi ̣ hàm số y  có tọa độ là x 1 A.  1  ;0 . B.  1   ;1 . C. 1; 1  . D. 0;  1 . 1 2 3 Câu 38: Biết f x x d  1   và f  2x 1 x d  3. Tính f x x. d 0 1 0 A. 5. B. 2. C. 7. D. 4. 
Câu 39: Số giao điểm của đồ thi ̣ hàm số 4 2
y x x  2020 và trục hoành là: A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 40: Cho số phức z thoả mãn z  3  i  0 . Môđun của z bằng A. 10 . B. 10 . C. 3 . D. 4 .
Câu 41: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị f  x như hình vẽ Trang79
Phương trình f x  0 có 4 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
A. f 0  0
B. f 0  0  f m . C. f m  0  f n . D. f 0  0  f n . Câu 42: Cho hàm số
f x có đạo hàm và đồng biến trên 1; 4, thoả mãn 4
x x f x   f   x 2 2 .  , x   
1;4. Biết rằng f   3 1 
. Tính tích phân I f  xdx ? 2 1 9 1187 1188 1186 A. . B. . C. D. . 2 45 45 45 Câu 43: Cho hàm số 3 2
y x mx   2 3 3 m  
1 x  2020 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m sao
cho hàm số có giá trị nhỏ nhất trên khoảng 0;  A. 3 . B. 1. C. vô số. D. 2 .
Câu 44: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chẵn A. 60000 . B. 72000 . C. 36000 . D. 64800
Câu 45: Cho hàm số y f x liên tu ̣c trên  có đồ thị hàm số y f  x cho như hình vẽ.
Hàm số g x  f x 1 2 2
x  2x  2020 đồng biến trên khoảng nào? A.  2  ;0 . B.  3   ;1 . C. 1;3 . D. 0;  1 .
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số 3 2 1 2x x mx y    
đồng biến trên 1;2 . A. m  1  . B. m  8  . C. m  8  . D. m  1  .
Câu 47: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có chiều cao bằng 4 , đáy ABC là tam giác cân tại A với  O
AB AC  2;BAC  120 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên 64 2 32 2 A. 16 . B. 32 . C.  . D. . 3 3
Câu 48: Cho bất phương trình log  2
x  2x  2 1  log  2
x  6x  5  m . Có tất cả bao nhiêu giá trị 7 7 
nguyên của tham só m để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng 1;3 ? A. 35 . B. 36 . C. 34 . D. Vô số. Trang80
Câu 49: Cho hình hộp đứng ABC . D A BCD
  có AA  2 , đáy ABCDlà hình thoi với ABC là tam
giác đều cạnh 4. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của B C  ,C D
 , DD và Q thuộc cạnh BC
sao cho QC  3Q .
B Tính thể tích tứ diện MNP . Q 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. n 3 3 . 4 2 2
Câu 50: Cho hàm số y f x liên tu ̣c trên đoa ̣n  1
 ;4 và có đồ thị như hình vẽ
Có tất cả bao nhiêu giá tri ̣ nguyên của m thuô ̣c đoa ̣n 1
 0;10 để bất phương trình
f x  m  2m đúng với mo ̣i x thuô ̣c đoa ̣n  1  ;4? A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8 . ĐÁP ÁN 1-D 2-C 3-B 4-D 5-A 6-B 7-A 8-C 9-B 10-C 11-C 12-C 13-B 14-B 15-D 16-D 17-B 18-A 19-A 20-D 21-D 22-D 23-C 24-A 25-A 26-D 27-C 28-A 29-B 30-C 31-D 32-B 33-C 34-D 35-A 36-B 37-B 38-A 39-D 40-A 41-B 42-D 43-C 44-D 45-D 46-A 47-B 48-C 49-C 50-C
LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 51: Chọn D  
Ta có một vectơ pháp tuyến của mp  P là n  1; 1
 ;0 hay n   1  ;1;0 . Câu 52: Chọn C 3  Ta có y      x . x  2 0, 2 2 Câu 53: Chọn B x 1 y z  3
d đi qua điểm A1; 1
 ;0và song song với đường thẳng  :   2  nên d có 1 5  VTCP u  2; 1  ;5 x 1 2t
Do đó PTĐT d : y  1   t z  5t
Với t 1  d đi qua điểm M 3; 2  ;5    Do đó PT củ x 3 y 2 z 5 a d là   . 2 1  5 Trang81 Câu 54: Chọn D.
Hàm số y  log x xác định trên D  0;  , nên mệnh đề 1 đúng. a
Hàm số y  log x đồng biến trên 0; nếu a 1, nghịch biến trên 0; nếu 0  a 1, a
do đó mệnh đề 2 đúng.
Đồ thị hàm số y  log x x
y a đối xứng nhau qua đường thẳng y x , nên mệnh đề 3 a đúng.
Đồ thị hàm số y  log x nhận tru ̣c Oy làm tiện cận đứng nên mệnh đề 4 sai. a
Do đó có 3 mệnh đề đúng. Câu 55: Chọn A. Hàm số xác định khi 3
x  27  0  x  3.
Vậy tập xác định của hàm số là D  3;  . Câu 56: Chọn B. b Ta có f
 xd x F b F a 1, suy ra Fa  F b1 211. a Câu 57: Chọn A    
Ta có: u  2 j k u  0; 2;   1 . Câu 58: Chọn C   . u v 6   4  0 2
Ta có: cos        . u . v 4 1 4. 9 16  0 15 Câu 59: Chọn B
Khi quay tam giác ABC vuông tại B quanh trục AB ta được khối nón có bán kính đáy
r BC 1 và có chiều cao h AB  2 .  Khi đó, thể 1 1 2
tích khối nón tạo ra là: 2 2 V rh  .1  .2  . 3 3 3 Câu 60: Chọn C Trang82
Gọi H là trung điểm AB thì SH   ABCD . Vì BC ¤ 
¤ SAD nên d BC, SD  d BC,SAD  d B,SAD.
Gọi I là trung điểm của SA thì BI SA thì BI  SAD (do AD  SAB  BI . a
Suy ra d B SAD 2 3 ,  BI   a 3 . 2 Câu 61: Chọn C
Ta có đạo hàm y  x x  x  2 2 3 6 3 1  3  3  .
Do đó tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất k  3
 tại điểm có hoành độ x 1 y  1  . 0 0
Phương trình tiếp tuyến cần tìm là y  3  x   1 1  y  3  x  2 . Câu 62: Chọn C Gọi A ;
a 0;0, B 0; ;
b 0,C 0;0;c là tọa độ các giao điểm của P và các trục Ox,Oy,Oz .
G là trọng tâm ABC nên suy ra a  9, b  6, c  3 .
Vậy phương trình mặt phẳng cần tìm là x y z    0 . 9 6 3 Câu 63: Chọn B   3 5    x 3 5 x  log   2020 2020    2    2 x x 2 2020  3.2020 1  0     .       x 3 5 3 5 2020  x  log   2020  2    2              Khi đó 3 5 3 5 3 5 3 5 x x  log    log    log  .   log 1  0 . 1 2 2020 2020 2020 2020       2 2 2 2       Câu 64: Chọn B 1.1 2.2  2.4  5 2
Ta có d M ,P   .    2 2 2 3 1 2 2 Câu 65: Chọn D 
Gọi B    d B 1 t;t;1 2t   AB  t;t; 2t  3 .   Ta có   d  .
AB a  0  t t  4t  6  0  t  1  B 2;1  ;1 . d Trang83 Khi đó   AB . 
Phương trình đường thẳng  qua A và có véctơ chỉ phương AB  1;1;  1 là: x 1 y z  2  :   . 1 1 1  Câu 66: Chọn D 3 5
Dựa vào đồ thị, ta xác định được AB : y x  3 , BC : y  1, CD : y   x  2 2  x  3 khi  3  x  2  
Suy ra f x  1  khi  2  x  1  3 5  x  khi1  x  3  2 2 3 2  1 3   5
Vậy  f xx   x   3 5 d 3 dx  dx   x  d    x  .  2 2  2 3  3  2  1 Câu 67: Chọn B
Từ giải thiết, ta có hình vẽ như sau
Với SO  3, OA  2, CD 1. AC CD 1 1 2 4
Ta có CD// SO  
  AC AO   OC  . AO SO 3 3 3 3 8
Vậy diện tích xung quanh hình trụ là S  2 .OC.CD xq 3 Câu 68: Chọn A  k
Số hạng thứ k 1 trong khai triển  x  10 2 1 là Tk k C . k x 10 10  k .2 . k C x k  2 10 .1 1 10 10
Xét 4 10  k k  6 . 
Vậy hệ số của số hạng chứa 4 x là 6 10 6 6 4 4 4 C .2
C .2  C .2 . 10 10 10 Câu 69: Chọn A 2 x 4 x 2  1    Ta có: x 4 x 3 2  8  2
 2  x  4x  3    2   x 1 2
x  4x  3  0   . x  3 Câu 70: Chọn D Ta có: M  2  ;  1  z  2   i . 2 2
Vậy   z    i 2 1 1
1 2i i  2  i . Câu 71: Chọn D Trang84 . OA . OB OC 24 Ta có: V    4. OABC 6 6 Câu 72: Chọn D
Ta có: Bảng biến thiên như sau:
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số có 2 cực trị. Chọn đáp án D. Câu 73: Chọn C
Ta có: Tập xác định D   2  ;2 . x  3   D   2
 ;2 nên đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.
Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang do x không thể tiến tới  Chọn đáp án C. Câu 74: Chọn A A C a B C' A' 2a I B'
Gọi I là trung điểm B'C' nên  AB'C'   A'B'C'   ;   AIA  a Từ đó 2 3 AI   a 3 . 2 AA a
Trong tam giác vuông AIA' có:  ' 3 tan AIA'    . A' I a 3 3
Vậy  AB C  A B C   0 ' ' ; ' ' '  AIA' 30 . Chọn đáp án A. Câu 75: Chọn A
z a bi z a bi .
Theo giả thiết 1 iz  2  iz  13  2i
 1 ia bi  2 ia bi 13 2i a  3
 3a  2b bi 13 2i  
a b 1. b   2  Câu 76: Chọn D
Điều kiện x  5. Trang85
Phương trình log x 5 4
 4  x 5  2  x  21. 2 Câu 77: Chọn C M R r A I O
Hình vẽ minh họa mặt cắt đi qua A4;0 
;1 và tâm I mặt cầu.
Gọi O là tâm và r là bán kính đường tròn là tập hợp các tiếp điểm của các tiếp tuyến với mặt cầu S  .
Mặt cầu S  có tâm I 1;0; 4 và bán kính R  3. 2 2 2
Ta có AI  1 4  0  0  4   1  3 2 2 2
AM AI R  18 9  3 . AM.IM 3.3 3 2
Vậy bán kính đường tròn tập hợp các điểm M r    . AI 3 2 2 Câu 78: Chọn A ¢
F (x) là nguyên hàm của f (x) Û ( ¢ )= ( )Û ( 2 é + + ê ) x 2 x F x f x ax bx c e ù = x e ë úû íï a = 1 íï a = 1 ï ï ï Û é + + + + ù ï 2 ax ê
(2a b)x (b c) x 2 x e = x e Û ë ú
ì 2a + b = 0 Û ì b = - 2 û ï ï ï ï ï b + c = 0 ï c = 2 ïî ïî Suy ra: P = - 4 . Câu 79: Chọn B
Số cách chọn 3 bạn bất kỳ là: 3 C = 10 5
TH1 Chọn 2 bạn nữ, 1 bạn nam: Có 2 C .2 = 6 cách. 3
TH2 Chọn 3 bạn nữ: Có 1 cách.
Suy ra số cách chọn 3 bạn sao cho trong đó có ít nhất 2 nữ là 7 cách. 7 Xác suất cần tìm là: 10 Câu 80: Chọn C
Áp dụng công thức tính tọa độ trung điểm ta có tọa độ trung điểm AB là: æ- 1+ 3 2+ 0 4+ (- 6)ö ç ÷ ç ; ; ÷= ç ÷ (1;1;- ) 1 . çè 2 2 2 ÷ø Câu 81: Chọn D log  2 2 .5 log 20      3
 2log 2 log 5 2log 2 1 1 log 5 2 log 2 1 3 3 3 log 20    3 3 3  1 . 15 log 15 log 5.3 log 5 1 log 5 1 log 5 1 3 3   3 3 3
Do đó a 1; b  1
 ; c 1T a bc 1. Câu 82: Chọn B
Hàm số đạt cực đại tại x  2 . Câu 83: Chọn C Trang86x 1 2
y  3x  3 ; y  0   . x  1    0;2
Ta có: y 0  4 ; y  
1  2 ; y 2  6 .
Vậy min y y 1  2 . 0;2 Câu 84: Chọn D
Dễ thấy lim y   ;
 lim y    a  0. x x
Mặt khác hàm số đạt cực trị tại x  1; x  1 nên y  1  0; y  1  0 .
Vậy đây là đồ thị của hàm số 3
y x  3x 1. Câu 85: Chọn A x 2x I  2 dx   C  . ln 2 Câu 86: Chọn B    x   1 1 ln 1      . x 1 x
Nên hàm số y  ln x  
1 không là nguyên hàm của hàm số   1 f x  . x Câu 87: Chọn B
Ta có: Tâm đối xứng của đồ thị là giao điểm của hai đường tiệm cận
Đường tiệm cận đứng: x  1 
Đường tiệm cận ngang: y  1.
Vậy tâm đối xứng của đồ thị có tọa độ là  1   ;1 . Chọn đáp án B. Câu 88: Chọn A
Ta đặt : t  2x 1  dt  2d . x 2 3 3 f   x  1 2 1 dx f
 tdt 3  f
 xdx  6 2 1 1 1 3 1 3 Mà f
 xdx f
 xdxf
 xdx  1   6  5. 0 0 1 Câu 89: Chọn D Xét PT HĐGĐ: 4 2
x x  2020  0 Đặt 2 t x  0.
Phương trình có hai nghiệm trái dấu, do đó có hai nghiệm x , x . 1 2
Vậy chọn đáp án D. Câu 90: Chọn A
Ta có: z   i
z  i z z    2 2 3 0 3 3 1  10 . Câu 91: Chọn B x m
Ta có f  x  0  x  0 
. Khi đó ta có bảng biến thiên x nTrang87 0 n Ta có f
 xdx f
 xdx f m f 0  f n f 0  f m  f n. m 0
Dựa vào bảng biến thiên để phương trình f x  0 có 4 nghiệm thì f 0  0  f m . Câu 92: Chọn D
f x có đạo hàm và đồng biến trên 1; 4 suy ra f  x  0, x  1;4 . Khi đó f xx  2 .
x f x   f    x 2   x 1   2 f  
x   f     x 2     x   
 12f x
1 2 f x
 1 2 f x 2 3  x C . 3 2  2 4  3 x  1   3 2 4  3 3  Mà f   1 
 1 3   C C   f x  2 3 3 2 2  2 4  3 x  1 4 4    
I f x 3 3 1186 dx dx    . 2 45 1 1 Câu 93: Chọn C Ta có: 2
y  x mx   2 3 6 3 m   1 . 2 y 
x mx   2 m   2
  x mx   2 0 3 6 3 1 0 2 m  
1  0  x m 1. Bảng biến thiên x ∞ m-1 m+1 + ∞ y' + 0 0 + f(m-1) y f(m+1)
Dựa vào bảng biến thiên để hàm số có giá trị nhỏ nhất thuộc khoảng 0;  m 1  0; m 1  0  m  1         f  m   1  f 0 m  3
1  3mm  2 1  3 2   2 m   1  2020  2020  2  m  2  0  m  1  .
Vậy có vô số giá tri nguyên m . Câu 94: Chọn D
Trường hợp 1: (Ba số chẵn không có mặt số 0 ) + Chọn 3 số chẵn: 3 C (cách) 4 + Chọn 3 số lẻ: 3 C (cách) 5
+ Sắp xếp 6 số đã chọn: 6!(cách) Suy ra có: 3 3
C .C .6!  28800 (cách) 4 5
Trường hợp 2: (Ba số chẵn có mặt số 0 )
+ Sắp xếp số 0 (khác vị trí đầu): 5 (cách). Trang88 + Chọn 2 số chẵn: 2 C (cách). 4 + Chọn 3 số lẻ: 3 C (cách). 5
+ Sắp xếp 5 số đã chọn: 5!(cách). Suy ra có: 2 3
5.C .C .5!  36000 (cách). 4 5
Vậy có 28800  36000  64800 (cách). Câu 95: Chọn D.
Ta có: g x  f x 1   x x
g x  2 f x 1 x  2 2 2 2 2020 1  20 1 2
Xét hàm số k x    f x   x  2 1 2 1 1  2021 .
Đặt t x 1
Xét hàm số: ht  f t 2 2
t  2021  ht  2 f t  2t .
Kẻ đường y  x như hình vẽ. t  1 
Khi đó: ht  0  f t t  0  f t  t   . 1   t  3 x    x
Do đó: kx   1 1 0 1  0     . 1   x 1 3 2  x  4
Ta có bảng biến thiên của hàm số k x    f x   x  2 1 2 1 1  2021 .
Khi đó, ta có bảng biến thiên của g x  f x 1  x  2 2
1  2021 bằng cách lấy đối xứng
qua đường thẳng x 1 như sau: Câu 96: Chọn A.
Tập xác định: D   3 2 1 2x x mx y     3 2
x x mx 1  y     2 2
.ln 2. 3x  2x m Hàm số 3 2 1 2x x mx y    
đồng biến trên 1;2 khi và chỉ khi y  0, x  1;2 3 2
x x mx 1    2 2
.ln 2. 3x  2x m  0, x  1;2 2
 3x  2x m  0, x  1;2 2  m  3  x  2 , x x  1;2 Trang89m  max  2
3x  2x  1. 1;2 Câu 97: Chọn B
Gọi H là tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC K là trung điểm của đoạn AA¢.
Dựng đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (ABC) tại H và đường thẳng trung trực d ¢
của đoạn AA¢ nằm trong mặt phẳng (d; d )
¢ . Giao điểm I của d d ¢ là tâm mặt cầu ngoại
tiếp lăng trụ đứng AB . C A BC
  và R = AI là bán kính của mặt cầu này. Ta có 2 2 o BC
AB AC  2A . B AC cos120  2 3
Áp dụng định lý sin cho tam giác ABC ta có BC = Þ =  2 AH AH 2 sin BAC
Xét hình chữ nhật AKIH ta có 2 2 R = AI = IH + AH = 2 2 .
Vậy diện tích mặt cầu bằng 2
S = 4 R = 32 . Câu 98: Chọn C Ta có: log  2
x  2x  2 1  log  2
x  6x  5  m   1 7 7   log  2
7x 14x 14  log  2
x  6x  5  m 4 2
 7x 14x 14  x  6x  5  m  0 7 7  2 2
 6x  8x  9  m  x  6x  5 * .
Bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng 1;3 khi và chỉ khi * đúng với mọi x  1;3 .
Ta có bảng biến thiên của hai hàm số 2
y  6x  8x  9 , 2
y  x  6x  5 trên khan 1;3 như sau: Suy ra 1
 2  m  23, mà mN * nên m 1  1,...2,3,4,5,2 
2 . Vậy tổng các giá trị m thỏa mãn bài là 34 . Trang90 Câu 99: Chọn C
Lấy K CD : KC  3KD KQ //BD //MN d  ,
Q PMN   d K,PMN  . VVV . . Q PMN K.PMN M .PKN Ta có: SS       S S    S PKN DCC D DKP PND KCC N  1 1 1        3 4.2 .1.1 .1.2 . 2 3 .2  . 2 2 2 2 Vì  A BCD    DCC D    C D
  và M  A BCD  
d M,DCC D
   d M,C D
   d M, A B   do A B  //C D  . 1 1 1 Lại có S                   d M A B A B A B B M B d M A B A B . A B M  , . . . .sin .  , . 2 2 2
d M , AB  B M
 .sin B  2.sin 60  3 .
Vậy thể tích của khối tứ diện MNPQ là: 1 1 3 3 VV  .d M, A B   .S  . 3.  . MNPQ M .PKN    3 PKN 3 2 2 Câu 100: Chọn C
Ta có điều kiện của m là: m  0.
Khi đó: f x  m  2m  2
m f x m  2m  3
m f x  m . m  3 
Yêu cầu bài toán   3  m  2   m  3. m  0 
Lại có m và m 1
 0;10  m4,5,6,7,8,9,1 
0  có 7 giá trị m thỏa mãn. Đề 5
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu 1.
Khối trụ tròn xoay có thể tích bằng 144 và có bán kính đáy bằng 6. Đường sinh của khối trụ bằng A. 4 . B. 6 . C. 12 . D. 10 . Câu 2.
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập  ? x  1  x A. x y   .
B. y    .
C. y  3 . D. 3x y  .  3  Trang91 2 Câu 3.
Giá trị của tích phân 2 d  x x bằng 0 A. 8 . B. 6 . C. 2 . D. 4 . Câu 4.
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 x 1 A. 3
y  x  2x 1 . B. y  . C. y  . D. 3 2
y x x 1 . x 1 x 1 Câu 5.
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2y  3z  2020  0 . Vectơ nào dưới đây
không phải là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  P ?     A. n   2  ;4;6 .
B. n  1; 2; 3   . C. n  1; 2  ;3 . D. n   2  ;3;2020 . Câu 6.
Cho số phức z  5  3i . Số phức liên hợp của z A. 5  3i . B. 5  3i . C. 5  3i . D. 5i  3. Câu 7.
Trong mặt phẳng Oxy , điểm M biểu diễn số phức z  1
 3i có tọa độ là A. M 1; 3   . B. M  1  ; 3   . C. M  1  ;3 .
D. M 1;3 . Câu 8.
Cho các số thực dương a, b a  1. Biểu thức 2 log a b bằng a
A. 21 log b bbb a . B. 2 loga . C. 2 loga . D. 1 loga . Câu 9.
Thể tích khối lăng trụ tam giác có chiều cao bằng 2 , cạnh đáy lần lượt bằng 3 , 4 , 5 là: A. 8. . B. 12. . C. 4.. D. 28. .
Câu 10. Trong các khối hình sau, khối không phải khối tròn xoay là: A. Khối cầu. B. Khối trụ. C. Khối lăng trụ. D. Khối nón.
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2
 sin x  là x 2
A. cosx  2ln x C . B. cosx   C . 2 x
C.  cosx  2ln x C .
D.  cosx  2ln x C .     
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  2
i  3 j  5k . Tọa độ của a A. 2;3;5 . B.  2  ;3;5. C. 2;3;  5.
D. 2; 3; 5 .
Câu 13. Cho 2 số thực dương x , y thỏa mãn x 1 và log y  3 . Tính 5  . x T log 3 y x Trang92 5 9 3 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  5. 3 5 5
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2;1;3 và mặt phẳng  :2x  5y z 1  0 . Phương
trình mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M và song song với   .
A. 2x  5 y z 12  0 .
B. 2x  5 y z 12  0 .
C. 2x  5 y z 12  0 .
D. 2x  5 y z 12  0 .
Câu 15. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 0 ; 2. B.  3  ;   1 . C.  1  ; 0 . D. 1 ; 3 . x  2
Câu 16. Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây? 2x 1 A. x  1  . B. y  2 . 1 1  C. y  . D. x  . 2 2
Câu 17. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 9x 10.3x
 9  0 . Tổng các phần tử của S bằng 10 A. 1. B. 2 . C. 10 . D. . 3
Câu 18. Một xe ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 16 m / s thì người lái xe nhìn thấy một chướng
ngại vật nên đạp phanh tại điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t   2  t 16
trong đó t là thời gian (tính bằng giây) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được
trong 10 giây cuối cùng bằng A. 60m . B. 64m . C. 160m. D. 96m .
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  1, x
  . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f   1  f 2 . B. f   1  f 2 . C. f   1  f 2 . D. f   1  f 2 .
Câu 20. Cho hình vuông ABCD tâm O, độ dài cạnh là 4 .
cm Đường cong BOC là một phần parabol
đỉnh O chia hình vuông thành hai hình phẳng có diện tích lần lượt là S S (tham khảo hình 1 2 vẽ). Trang93 S Tỉ số 1 bằng S2 1 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 5 5 3
Câu 21. Một cấp số nhân có số hạng thứ 3 và số hạng thứ 6 lần lượt là 9 và 243  . Khi đó số hạng thứ
8 của cấp số nhân bằng: A. 2187 . B. 2187  . C. 729 . D. 243.
Câu 22. Tìm hàm số F xkhông là nguyên hàm của hàm số f x  sin 2x .
A. F x 2  cos x .
B. F x 2  sin x .
C. F x 1
  cos 2x . D. F x  cos2x . 2
Câu 23. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên x  1 0 1  y '  0  0  0  y 3 3  1 
Đồ thị hàm số y f x cắt đường thẳng y  2 tại bao nhiêu điểm? A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2
 ; 1; 0, B2; 5;  4. Phương trình mặt cầu đường kính AB 2 2 2 2
A. x     y   2 2 1  z  12 . B. 2
x   y  3   z  2  48 . 2 2 2 2 2
C. x  4   y  4   z  4  48. D. 2
x   y   3
 z  2 12 .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log 3x 1  log 25  25x 5   5    1   6   1 6   6  A.  ;1   . B. ;    . C.  ;  . D. ;1   .  3   7   3 7   7 
Câu 26. Cho hàm số y f x liên tục trên  3  ; 
3 và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên. Trang94
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  1  .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 .
Câu 27. Cho hình hộp ABC . D AB C
 D. Bộ 3 vectơ không đồng phẳng là:
  
  
A. AC, B , D A' D' .
B. AC, AC ', BB ' .
  
   C. A ,
B BD ',C ' D ' .
D. A'C, B ' , D BD ' . 2 2
Câu 28. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z  4, z  3 . Giá trị biểu thức P zz bằng 1 2 1 1 2 1 2 A. 13. B. 25. C. 7. D. 19.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M 2; 1;3 , N 3; 2;  4 , P 1; 1;2 . Xác định tọa
độ điểm Q để MNPQ là hình bình hành?
A. Q 2; 2;  5 .
B. Q 2; 3; 5 .
C. Q 0;  4;9 .
D. Q 1;3;  2 . x  2
Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  3 là x 1 1 1 A. min y  3  . B. min y  2  . C. min y  . D. min y   . x   0;  3 x   0;  3 x   0;  3 4 x   0;  3 2 1
Câu 31. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0  ;1 , thỏa mãn f
 xdx  3 và f  1  4 . 0 1 Tích phân xf
 xdx có giá trị là 0 1 1 A.  . B. . C. 1. D. 1. 2 2
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;0;3 ; B5;2;  1 . Phương trình
nào sau đây là phương trình dạng chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A B ? x  1 y z  3 x  1 y z  3 A.   . B.   . 5 2 1 2 1 2 x  3 y  1 z  1 x  5 y  2 z  1 C.   . D.   . 2 1 2 2 1 2
Câu 33. Có 3 quả bóng tennis được chứa trong một hộp hình trụ (hình vẽ bên) với chiều cao 21 cm và bán kính 3,5 cm .
Thể tích bên trong hình trụ không bị chiếm lấy bởi các quả bóng tennis (bỏ qua độ dày của vỏ
hộp) bằng bao nhiêu? A. 82, 75 3 cm . B. 87, 25 3 cm . C. 85, 75 3 cm . D. 87, 75 3 cm .
Câu 34. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau? A. 72. B. 81. C. 90. D. 18. Trang95 2 3
Câu 35. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   2
x x x  2  x  4 , x
   . Số điểm cực trị của
hàm số f x là A. 2 . B. 3 . C. 1. . D. 4 .
Câu 36. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ bên
Hàm số y f x   2
1  x  2x đồng biến trên khoảng? A.  2  ;  1 . B.  3  ; 2   . C.  3  ;0 . D. 0;  1 .
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I  ( 2;1;  1 và mặt phẳng
P:2x y  2z 1 0 . Mặt cầu S có tâm I , cắt P theo một đường tròn có bán kính
r  4 . Mặt cầu S  có phương trình là: 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y   1   z   1  20.
B. x  2   y   1   z   1 18. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1   z   1  20 .
D. x  2   y   1   z   1  2 5 .
Câu 38. Đầu tháng một người gửi ngân hàng 400.000.000 đồng ( 400 triệu đồng) với lãi suất gửi là
0, 6% mỗi tháng theo hình thức lãi suất kép. Cuối mỗi tháng người đó đều đặn gửi vào ngân
hàng số tiền là 10.000.000 (10 triệu đồng). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng ( kể từ lúc người
này ra ngân hàng gửi tiền) thì số tiền người đó tích lũy được lớn hơn 700.000.000 (bảy trăm triệu đồng)? A. 22 tháng. B. 23 tháng. C. 25 tháng. D. 24 tháng.
Câu 39. Cho đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d như hình vẽ dưới đây: Trang96 2   Đồ 3x x 2
thị của hàm số g x 
có bao nhiêu đường tiê ̣m câ ̣n đứng? 2
3 f x  6 f xA. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên.
Hàm số y f 1 x nghịch biến trên khoảng A. 1; 4 . B. 0; 2 . C. 0;  1 . D.  2  ;  1 .
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD
  biết A1;2;3 , B2;0; 1
  , C 3;0;3 và D 2
 ;4; 3 . Tọa độ đỉnh B của hình hộp ABC . D A BCD   là
A. B 4; 1;  1 .
B. B 2; 1; 2 .
C. B 4;1;   1 .
D. B 0;1;  3 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh AB  2a , S
AB là tam giác cân tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AB, BC G là trọng tâm S
CD. Biết khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng SND bằng
3a 2 . Thể tích của khối chóp . G AMND bằng 4 3 5 3a 3 5 3a 3 5 3a 3 5 3a A. . B. . C. . D. . 2 6 3 18
Câu 43. Cho hình thang ABCD AB // CD biết AB  5, BC  3, CD 10 , AD  4 . Thể tích khối tròn
xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD AB // CD quanh trục AD bằng A. 128 . B. 84 . C. 112 . D. 90 .
Câu 44. Cho lăng trụ AB . C A BC
 có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên
ABC là trung điểm H của cạnh AB . Góc giữa đường thẳng A C
 và mặt đáy bằng 60.
Khoảng cách giữa BB và A C  là a 13 3a 13 2a 13 a 13 A. . B. . C. . D. . 39 13 13 13     
Câu 45. Tập xác định của hàm số f x  log  log  log  log  log x  là một khoảng có độ dài 1 4 1 16 1     2 4     16 
m với m n là số nguyên dương và nguyên tố cùng nhau. Khi đó m n bằng: n A. 240  . B. 271. C. 241 . D. 241.
Câu 46. Số điểm cực đại của đồ thị hàm số y   x  
1  x  2 x  3... x 100 bằng A. 50 . B. 99 . C. 49 . D. 100 .
Câu 47. Cho các số thực dương x , y thỏa mãn
log x  log y  log x  log y  100 và log x ,
log y , log x , log y là các số nguyên dương. Khi đó kết quả xy bằng A. 200 10 . B. 100 10 . C. 164 10 . D. 144 10 . Câu 48. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên Trang97
Giá trị nguyên lớn nhất của tham số m để hàm số y f x m đồng biến trên khoảng 10; là A. 10  . B. 10 . C. 9 . D. 11.
Câu 49. Cho hàm số f x liên tục trên  và thoả mãn      2 3 2 1 x xf x f xe , x    . 0 Khi đó f
 xdx bằng: 1  A. 0 . B. 3e   1 .
C. 31 e . D. 3e .
Câu 50. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ1 đến 9 . Rút ngẫu nhiên hai thẻ từ hộp nêu ở trên, tính
xác suất để tích của hai số trên hai thẻ này là số chẵn. 25 13 5 1 A. . B. . C. . D. . 81 18 18 2 …..HẾT….. BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.D 4.C 5.D 6.C 7.B 8.C 9.B 10.C 11.C 12.B 13.D 14.A 15.C 16.C 17.B 18.D 19.A 20.A 21.B 22.D 23.B 24.D 25.C 26.D 27.D 28.A 29.C 30.B 31.C 32.C 33.C 34.B 35.B 36.D 37.C 38.B 39.A 40.D 41.A 42.D 43.B 44.B 45.D 46.C 47.C 48.C 49.B 50.B
LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1.
Khối trụ tròn xoay có thể tích bằng 144 và có bán kính đáy bằng 6. Đường sinh của khối trụ bằng A. 4 . B. 6 . C. 12 . D. 10 . Lời giải Chọn A
Gọi h, l, r lần lượt là chiều cao, đường sinh và bán kính đáy của khối trụ. Ta có: 2 V   r h 2
 144  .6 .h h  4 .
Vậy khối trụ có độ dài đường sinh là: l h  4 . Câu 2.
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập  ? x  1  x A. x y   .
B. y    .
C. y  3 . D. 3x y  .  3  Lời giải Chọn B Trang98 Hàm số mũ x
y a nghịch biến trên tập  khi và chỉ khi 0  a 1. 2 Câu 3.
Giá trị của tích phân 2 d  x x bằng 0 A. 8 . B. 6 . C. 2 . D. 4 . Lời giải Chọn D 2 2 Ta có: 2 2 2 2 d   2  0  4  x x x . 0 0 Câu 4.
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 x 1 A. 3
y  x  2x 1 . B. y  . C. y  . D. 3 2
y x x 1 . x 1 x 1 Lời giải Chọn C
Dựa vào hình vẽ suy ra đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận là x 1 và y  1. x 1
Vậy đường cong ở trên là đồ thị hàm số y  . x 1 . Câu 5.
[Mức độ 1] Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2y  3z  2020  0 . Vectơ nào
dưới đây không phải là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?     A. n   2  ;4;6 .
B. n  1; 2; 3   . C. n  1; 2  ;3 . D. n   2  ;3;2020 . Lời giải Chọn D 
+) Mặt phẳng  P : x  2y  3z  2020  0 có một vectơ pháp tuyến là n  1; 2;3 . P  
+) Các vectơ ở phương án A;B;Ccùng phương với n nên cũng là vectơ pháp tuyến của P . P   +) Vectơ n   2
 ;3;2020 ở phương án D không cùng phương với n nên không phải là vectơ P
pháp tuyến của  P . Trang99 Câu 6.
Cho số phức z  5  3i . Số phức liên hợp của z A. 5  3i . B. 5  3i . C. 5  3i . D. 5i  3. Lời giải Chọn C
Số phức z a bi , ;
a b    có số phức liên hợp là z a bi .
Vậy số phức z  5  3i có số phức liên hợp là z  5  3i . Câu 7.
Trong mặt phẳng Oxy , điểm M biểu diễn số phức z  1
 3i có tọa độ là A. M 1; 3   . B. M  1  ; 3   . C. M  1  ;3 .
D. M 1;3 . Lời giải Chọn B
Điểm M biểu diễn số phức z  1
 3i M  1  ; 3   . Câu 8.
Cho các số thực dương a, b a  1. Biểu thức 2 log a b bằng a
A. 21 log b bbb a . B. 2 loga . C. 2 loga . D. 1 loga . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2
log a b  log a  log b  2log a  log b  2  log b . a a a a a a Câu 9.
Thể tích khối lăng trụ tam giác có chiều cao bằng 2 , cạnh đáy lần lượt bằng 3 , 4 , 5 là: A. 8. . B. 12. . C. 4.. D. 28. Lời giải Chọn B A' C'
Khối lăng trụ tam giác có cạnh đáy lần lượt là 3 , 4 , 5 . B'
Vậy đáy là tam giác vuông có hai cạnh góc vuông lần lượt là 3 , 4 . 1
Thể tích khối lăng trụ: V  . B h  .3.4.2  12 . A 2 C . B
Câu 10. Trong các khối hình sau, khối không phải khối tròn xoay là: A. Khối cầu. B. Khối trụ. C. Khối lăng trụ. D. Khối nón. Lời giải Chọn. C.
Khối lăng trụ không phải khối tròn xoay.
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2
 sin x  là x 2
A. cosx  2ln x C . B. cosx   C . 2 x
C.  cosx  2ln x C . D.  cosx  2ln x C . Lời giải Chọn C Trang100  2  sinx
dx   cosx  2ln x C   .  x      
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  2
i  3 j  5k . Tọa độ của a A. 2;3;5 . B.  2  ;3;5. C. 2;3;  5.
D. 2; 3; 5 . Lời giải Chọn B
Tọa độ của a là  2  ;3;5 .
Câu 13. Cho 2 số thực dương x , y thỏa mãn x 1 và log y  3 . Tính 5  . x T log 3 y x 5 9 3 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  5. 3 5 5 Lời giải Chọn D Ta có 3
log y  3  y x . x 5 Suy ra 3 15 1 T  log x
 log x  .15.log x  5 . 3   3 3 x x x Vậy T  5.
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2;1;3 và mặt phẳng  :2x  5y z 1  0 . Phương
trình mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M và song song với   .
A. 2x  5 y z 12  0 . B. 2x  5 y z 12  0 .
C. 2x  5 y z 12  0 . D. 2x  5 y z 12  0 . Lời giải Chọn A
Gọi  P là mặt phẳng đi qua điểm M và song song với   . 
Ta có  P //   nên  P có một véc-tơ pháp tuyến là n  2; 5;  1 . P
Mặt phẳng  P đi qua điểm M và song song với   có phương trình là
2 x  2  5 y  
1  z  3  0  2x  5y z 12  0 .
Câu 15. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Trang101
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. 0 ; 2 . B.  3  ;   1 . C.  1  ; 0 . D. 1 ;  3 . Lời giải Chọn C
Dựa vào đồ thị ta thấy: Hàm số nghịch biến trên các khoảng là 1 ;  1 và 2 ;  3 .
Nên hàm số cũng nghịch biến  1  ; 0 . x  2
Câu 16. Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây? 2x  1 A. x  1  . B. y  2 . 1 1 C. y  . D. x  . 2 2 Lời giải Chọn C x  2 1 x  2 1 Ta có: lim  lim 
x 2x  ; 1
2 x 2x  . 1 2 1
Do đó tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng y  . 2
Câu 17. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 9x 10.3x
 9  0 . Tổng các phần tử của S bằng 10 A. 1. B. 2 . C. 10 . D. . 3 Lời giải Chọn B 3x 1 x  0
9x 10.3x  9  0     . 3x  9 x  2  S  0 ,  2 Trang102
Vậy tổng các phần tử của S bằng 2 .
Câu 18. Một xe ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 16 m / s thì người lái xe nhìn thấy một chướng
ngại vật nên đạp phanh tại điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t   2  t 16
trong đó t là thời gian (tính bằng giây) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được
trong 10 giây cuối cùng bằng A. 60m . B. 64m . C. 160m. D. 96m. Lời giải Chọn D
Lấy mốc thời gian lúc ô tô bắt đầu đạp phanh.
Khi ô tô dừng hẳn thì v t   0  2
t 16  0  t  8. 8 8
Quãng đường mà ô tô đi được trong 8 giây cuối:  2
t 16 dt   2t
 16t  64 m. 0 0
Theo đề bài: ô tô đi được 10 giây cuối cùng nên 2 giây đầu ô tô đi được:16.2  32m .
Vậy quãng đường ô tô đi được trong 10 giây cuối: 64  32  96m.
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  1, x
  . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f   1  f 2 . B. f   1  f 2 . C. f   1  f 2 . D. f   1  f 2 . Lời giải Chọn A
f  x  1  0 x
  nên f x là hàm số đồng biến trên  . 1
  2  f   1  f 2. .
Câu 20. Cho hình vuông ABCD tâm O, độ dài cạnh là 4 .
cm Đường cong BOC là một phần parabol
đỉnh O chia hình vuông thành hai hình phẳng có diện tích lần lượt là S S (tham khảo hình 1 2 vẽ). S Tỉ số 1 bằng S2 1 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 5 5 3 Lời giải Chọn A
Chọn hệ trục tọa độ Oxy, với O là gốc tọa độ, trục Ox đi
qua trung điểm của AB và . CD Trang103
Parabol có dạng  P 2 : y ax . 1
Vì điểm C 2 ; 2P nên 2  4a a  . 2 1 Vậy  P 2 : y x . 2 2  1  16 2 S  2  x dx  .  1    2  3 2  16 32 S SS  16   . 2 ABCD 1 3 3 S 1 Vậy 1  . . S 2 2
Câu 21. Một cấp số nhân có số hạng thứ 3 và số hạng thứ 6 lần lượt là 9 và 243  . Khi đó số hạng thứ
8 của cấp số nhân bằng: A. 2187 . B. 2187  . C. 729 . D. 243. Lời giải Chọn B
Gọi u là số hạng đầu, q là công bội của cấp số nhân. 1 2 u   u q u 243  Ta có: 3 1  3 6  q    2  7  q  3  . 5 u   u qu 9 6 1 3 Khi đó 2 u u q  2  43.9  2  187. 8 6
Câu 22. Tìm hàm số F xkhông là nguyên hàm của hàm số f x  sin 2x .
A. F x 2  cos x .
B. F x 2  sin x .
C. F x 1
  cos 2x . D. F x  cos2x . 2 Lời giải Chọn D
Vì  cos 2x  2sin 2x nên F x   cos 2x không phải là một nguyên hàm của hàm số
f x  sin 2x .
Câu 23. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên x  1 0 1  y '  0  0  0  y 3 3  1 
Đồ thị hàm số y f x cắt đường thẳng y  2 tại bao nhiêu điểm? A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 4 . Lời giải Trang104 Chọn B Vì 2   1
 nên đường thẳng y  2 nằm dưới đường thẳng y  1. x  1 0 1  y '  0  0  0  y 3 3 1 y  2  
Từ bảng biến thiên suy ra đồ thị hàm số y f x cắt đường thẳng y  2 tại 2 điểm phân biệt.
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2
 ; 1; 0, B2; 5;  4. Phương trình mặt cầu đường kính AB 2 2 2 2
A. x     y   2 2 1  z  12 . B. 2
x   y  3   z  2  48 . 2 2 2 2 2
C. x  4   y  4   z  4  48. D. 2
x   y   3
 z  2 12 . Lời giải Chọn D
Gọi I là trung điểm của đoạn AB suy ra I 0; 3;  2. 
Ta có: AB  4; 4;  4, AB     2 2 2 4 4 4  2 12. 1
Mặt cầu đường kính AB có tâm I 0; 3;  2 và bán kính R
AB  12 có phương trình là 2
x   y  2   z  2 2 3 2 12..
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình log 3x 1  log 25  25x 5   5    1   6   1 6   6  A.  ;1   . B. ;    . C.  ;  . D. ;1    3   7   3 7   7  Lời giải Chọn C  1 3  x 1  0 x   Điề 1 u kiện:    3    x 1. 25  25x  0 3 x 1
Ta có: log 3x 1  log
25  25x  3x 1 25  6
25x  28x  24  x  . 5   5   7  
Kết hợp với điều kiện ta có tập nghiệm của bất phương trình đã cho là: 1 6 S   ; .   .  3 7 
Câu 26. Cho hàm số y f x liên tục trên  3  ; 
3 và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên. Trang105
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  1  .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 . Lời giải Chọn D Ta có bảng biến thiên:
Vậy hàm số đạt cực tiểu tại x  1; hàm số đạt cực đại tại x  1  và x  2..
Câu 27. [Mức độ 1] Cho hình hộp ABC . D AB C
 D. Bộ 3 vectơ không đồng phẳng là:
  
  
A. AC, B , D A' D' .
B. AC, AC ', BB ' .
  
   C. A ,
B BD ',C ' D ' .
D. A'C, B ' , D BD ' . Lời giải Chọn D
3 vectơ đồng phẳng nếu các giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng.
  
A. AC, B ,
D A' D' có giá cùng song song với mặt phẳng  ABCD .
  
B. AC, AC ', BB ' có giá cùng song song với mặt phẳng  ACCA.
   C. A ,
B BD ',C ' D ' có giá cùng nằm trên mặt phẳng  ABCD . 2 2
Câu 28. [Mức độ 2]Cho hai số phức z , z thỏa mãn z z  4, z  3 . Giá trị biểu thức P zz 1 2 1 1 2 1 2 bằng A. 13. B. 25. C. 7. D. 19. Trang106 Lời giải Chọn A 2 2 Có z z z
 4 ; z  3 z  9 . 1 1 1 2 2 Khi đó, 2 2 P z
z  4  9 13. . 1 2
Câu 29. [Mức độ 2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M 2; 1;3 , N 3; 2;  4 , P 1; 1;2 .
Xác định tọa độ điểm Q để MNPQ là hình bình hành?
A. Q 2; 2;  5 .
B. Q 2; 3; 5 .
C. Q 0;  4;9 .
D. Q 1;3;  2 . Lời giải Chọn Cx 1 2 3 x  0    QQ
MNPQ là hình bình hành khi và chỉ khi PQ NM   y 1  1
  2  y  4  . Q Q   z  2  3  z  9 Q  4    Q
Vậy Q 0;  4;9  . x  2
Câu 30. [Mức độ 2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  3 là x 1 1 1 A. min y  3  . B. min y  2  . C. min y  . D. min y   . x   0;  3 x   0;  3 x   0;  3 4 x   0;  3 2 Lời giải Chọn B x  2 Hàm số y
liên tục trên đoạn 0;  3 . x 1 3 Ta có y   0 x  0;3 . 2   x   1
Vậy min y y 0   2  . x   0;3 1
Câu 31. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0  ;1 , thỏa mãn f
 xdx  3 và f  1  4 . 0 1 Tích phân xf
 xdx có giá trị là 0 1 1 A.  . B. . C. 1. D. 1. 2 2 Lời giải Chọn C Ta có 1 1 1 1 xf
 xdx  d x f
 x  xf x  f  xdx 0 0 0 0 1  f   1  f
 xdx  43 1. 0 Trang107
Câu 32. [Mức đô ̣ 1] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;0;3 ; B5;2;  1 .
Phương trình nào sau đây là phương trình dạng chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A B ? x  1 y z  3 x  1 y z  3 A.   . B.   . 5 2 1 2 1 2 x  3 y  1 z  1 x  5 y  2 z  1 C.   . D.   . 2 1 2 2 1 2 Lời giải Chọn C 
Một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB là: AB  4;2; 4 . 
Suy ra một vectơ chỉ phương khác của AB u  2;1; 2 .   
Lại có điểm A1;0;3 thuộc đường thẳng ở phương án C vì: 1 3 0 1 3 1    1. 2 1 2 Vậy chọn C
Câu 33. Có 3 quả bóng tennis được chứa trong một hộp hình trụ (hình vẽ bên) với chiều cao 21 cm và bán kính 3,5 cm .
Thể tích bên trong hình trụ không bị chiếm lấy bởi các quả bóng tennis (bỏ qua độ dày của vỏ
hộp) bằng bao nhiêu? A. 82,75 3 cm . B. 87,25 3 cm . C. 85,75 3 cm . D. 87,75 3 cm . Lời giải Chọn C
Thể tích khối trụ là: V   .3, 2 5 .21 257,25 3 cm . 1
Mỗi quả bóng tennis cũng có bán kính bằng 3,5cm nên 3 quả bóng có thể tích là: 4
V  3. . .3, 3 5  171,5 3 cm . 2 3
Vậy thể tích cần tìm là V V V  257,25 171,5  85,75 3 cm . 1 2
Câu 34. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau? A. 72. B. 81. C. 90. D. 18. Lời giải Chọn B
Gọi ab là số tự nhiên có hai chữ số khác nhau  a,b0;1;2;...;  9 ; a  0  . Ta có:
a có 9 cách chọn (do a  0 ). Trang108
Ứng với mỗi cách chọn a ta có 9 cách chọn b (do a b ).
Theo quy tắc nhân ta được 9.9  81 số tự nhiên có hai chữ số khác nhau. 2 3
Câu 35. [Mức đô ̣ 2] Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   2
x x x  2  x  4 , x    . Số điểm
cực trị của hàm số f x là A. 2 . B. 3 . C. 1. . D. 4 . Lời giải Chọn B
Xét phương trình f  x  x xx  2 x  3 2 2 4  0 ta có:
+ 2 nghiệm đơn là x  0; x  1.
+ 1 nghiệm bội lẻ là x  4.
+ 1 nghiệm bội chẵn là x  2.
Vậy hàm số f x đạt cực trị tại các điểm x  0; x  1  ; x  4.
Câu 36. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ bên
Hàm số y f x   2
1  x  2x đồng biến trên khoảng? A.  2  ;  1 . B.  3  ; 2   . C.  3  ;0 . D. 0;  1 . Lời giải Chọn D Trang109
Đặt g x  f x   2
1  x  2x g x  f  x  
1  2x  2  f t   2t ( với t x 1)
Nhìn vào đồ thị nhận thấy 0  t  2 thì f t  2
t hay gx  0
Khi đó 0  x 1 2  1   x 1. .
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I  ( 2;1;  1 và mặt phẳng
P:2x y  2z 1 0 . Mặt cầu S có tâm I , cắt P theo một đường tròn có bán kính
r  4 . Mặt cầu S  có phương trình là: 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y   1   z   1  20.
B. x  2   y   1   z   1 18. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1   z   1  20 .
D. x  2   y   1   z   1  2 5 . Lời giải Chọn C 2.2 1 2.11
Ta có d I;P   2 . 2 2 2 2 1  2
Vì mặt cầu  S  có tâm I , cắt  P theo một đường tròn có bán kính r  4 nên mặt cầu  S  có bán kính 2 2
R r d I;P 2 2  4  2  2 5 . 2 2 2
Vậy phương trình mặt cầu  S  là  x  2   y   1   z   1  20 .
Câu 38. Đầu tháng một người gửi ngân hàng 400.000.000 đồng ( 400 triệu đồng) với lãi suất gửi là
0, 6% mỗi tháng theo hình thức lãi suất kép. Cuối mỗi tháng người đó đều đặn gửi vào ngân
hàng số tiền là 10.000.000 (10 triệu đồng). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng ( kể từ lúc người
này ra ngân hàng gửi tiền) thì số tiền người đó tích lũy được lớn hơn 700.000.000 (bảy trăm triệu đồng)? A. 22 tháng. B. 23 tháng. C. 25 tháng. D. 24 tháng. Lời giải Chọn B Tổng quát bài toán:
Gọi T là số tiền người đó gửi ban đầu. 0 Trang110
r% là lãi suất mỗi tháng.
a là số tiền người đó gửi vào thêm mỗi tháng.
S là số tiền người đó nhận được sau n tháng. n
Đầu tháng 1, số tiền người đó gửi vào là S T . 0 0
Cuối tháng 1, S T T .r%  a T . 1 r%  a . 1 0 0 0  
Cuối tháng 2, S S S .r%  a S .1 r% 2
a T .(1 r%)  .
a 1 r%  a . 2 1 1 1 0   Cuối tháng 3, 3 2
S T .(1 r%)  .
a (1 r%)  .
a (1 r%)  a . 3 0 … Cuối tháng n, n nnS T .  ra   r   r    r   n 1 %
1 % 1 1 % 2 ... 1 %1 1 0   n   n 1 r% 1
T . 1 r%  . a 0     r% Theo yêu cầu bài toán: n   n 1 r% 1 T . 1 r%  . a  700.000.000 0     r% n       n 1 0,6% 1 40. 1 0, 6%   70 0, 6%   n 1 0, 6%  1,14515129  n  log 1,14515129  22, 65 10,6%
Vậy phải sau ít nhất 23 tháng thì người đó mới tích lũy được lớn hơn 700.000.000 (bảy trăm triệu đồng).
Câu 39. Cho đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d như hình vẽ dưới đây: 2   Đồ 3x x 2
thị của hàm số g x 
có bao nhiêu đường tiê ̣m câ ̣n đứng? 2
3 f x  6 f xA. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn A Trang111
f x  0 Xét phương trình 2
3 f x  6 f x  0    f   x  2
Dựa vào đồ thị, ta có x  2 
+) Phương trình f x  0   (trong đó x  2
 là nghiệm đơn và x 1 là nghiệm bội x 1 2)
f x  ax  x  2 2 1 , a  0 . x  0 
+) Phương trình f x  2  x m  2   m   
1 ( x  0, x  ,
m x n đều là các nghiệm đơn)
x n n    1
f x  2  axx mx n , a  0. x 1 3x  2 x   1 3x  2
Suy ra g x      , a  0 .
3 f x  f
 x  2 3a x  2x  2 2
1 x x m x n
Vâ ̣y đồ thị hàm số g x có 5 đường tiê ̣m câ ̣n đứng.
Câu 40. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên.
Hàm số y f 1 x nghịch biến trên khoảng A. 1; 4 . B. 0; 2 . C. 0;  1 . D.  2  ;  1 . Lời giải Chọn D
Xét hàm số y f 1 x có y   f 1 x.
Từ bảng xét dấu của f  x ta có:            
y   f   x 3 1 x 2 3 x 1 2 3 x 4 0 1  0       . 1  1 x  3  1   x 1 3   2   x  0
Suy ra hàm số y f 1 x nghịch biến trên các khoảng 3; 4 và  2  ;0 . Mà  2  ;  1   2
 ;0 nên hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;  1 .
Câu 41. [Mức độ 2]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D A BCD   biết
A1;2;3 , B2;0;  
1 , C 3;0;  3 và D 2
 ;4; 3 . Tọa độ đỉnh B của hình hộp ABC . D A BCD   là
A. B 4; 1;  1 .
B. B 2; 1; 2 .
C. B 4;1;   1 .
D. B 0;1;  3 . Lời giải Chọn A Trang112
Gọi I , I  lần lượt là trung điểm của AC B D   . 
Ta có I 2;1;0 , I0;2;  2 và II   2;1;  2 . 
Giả sử B a;b;c  BB  2  a ;  b; 1 c . 2  a  2  a  4    
Theo tính chất của hình hộp ta có BB  II    b  1  b   1  .   1   c  2   c  1 
Vậy B 4; 1;1 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh AB  2a , S
AB là tam giác cân tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AB, BC G là trọng tâm S
CD. Biết khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng SND bằng
3a 2 . Thể tích của khối chóp . G AMND bằng 4 3 5 3a 3 5 3a 3 5 3a 3 5 3a A. . B. . C. . D. . 2 6 3 18 Lời giải S Chọn A Do S
AB là tam giác cân tại S M là trung
điểm của AB nên ta có được SM AB . Thêm
vào đó SAB   ABCD nên chúng ta có thể suy
ra được SM   ABCD . G K A
Ta kẽ MH DN tại điểm H MK SH tại D điểm K . M Khi đó: HB MH DN
DN  SHM   DN MK . Mà N CSM DN a
trước đó MK SH , nên ta có được MK  SDN   MK d M SDN  3 2 ,  . 4 Trang113 2  a  2 2 2 a   a a   2S SSSS       a MNDABCD MBN NCD MAD  2 4 2 2 3 5 Mặt khác: MH     . 2 2 ND NC DC a 5 5 1 1 1 Xét trong SMH , ta có:    SM  3a . 2 2 2 SM MK MH a
Dễ thấy: d G ABCD 1 3 ,  SM  . Vậy: 3 3 1 a a a a Vd G ABCD SSSS   . G AMND    1 3 AMNDABCD MBN NDC  2 2 3 5 5 3 . , . . . . . 3 3 3 9 2 18
Câu 43. Cho hình thang ABCD AB // CD biết AB  5, BC  3, CD 10 , AD  4 . Thể tích khối tròn
xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD AB // CD quanh trục AD bằng A. 128 . B. 84 . C. 112 . D. 90 . Lời giải Chọn B
Gọi E là trung điểm của CD .
Dễ thấy tứ giác ABCE là hình bình hành  AE BC  3  D
AE vuông tại A .
Gọi H là giao điểm của AD BC DHC  vuông tại H .
Ta có AH BE  4  DH  8 và HB  3 . Khi quay DHC
quanh trục DH ta được hình nón tròn xoay có chiều cao h  8 , bán kính đáy 1 1 1
r  6 nên có thể tích 2 V
r h  .36.8  96 . 1 1 1 1 3 3 Khi quay A
HB quanh trục AH ta được hình nón tròn xoay có chiều cao h  4 , bán kính đáy 2 1 1
r  3 nên có thể tích 2 V
r h  .9.4  12 . 2 2 2 2 3 3
Vậy thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD AB // CD quanh trục AD
bằngV V  96 12  84 . 1 2 Trang114
Câu 44. Cho lăng trụ AB . C A BC
 có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên
ABC là trung điểm H của cạnh AB . Góc giữa đường thẳng A C
 và mặt đáy bằng 60.
Khoảng cách giữa BB và A C  là a 13 3a 13 2a 13 a 13 A. . B. . C. . D. . 39 13 13 13 Lời giải Chọn B Ta có A H
   ABC  A C
 ; ABC  A C  ;HC  AHC  60 . a 3 3a 0  A H   HC.tan 60  . 3  . 2 2 1 a 3
Gọi M là trung điểm của AC , từ H kẻ HN AC HN BM  . 2 4
Từ H kẻ HI A N
  HI   A AC .
d BB '; A'C  d BB; A A
C  d B;A A
C  2d H ;A A
C  2HI .
Xét tam giác vuông AHI vuông tại H a 3 3a . HN.HA 3a 13 4 2  HI    . 2 2 2 2   26 HN HAa 3   3a       4    2 
d BBA C   3a 13 ;  2HI  . 13 .     
Câu 45. Tập xác định của hàm số f x  log  log  log  log  log x  là một khoảng có độ dài 1 4 1 16 1     2 4     16 
m với m n là số nguyên dương và nguyên tố cùng nhau. Khi đó m n bằng: n Trang115 A. 240  . B. 271. C. 241 . D. 241. Lời giải Chọn D     
Hàm số f x  log  log  log  log  log x  xác định khi và chỉ khi 1 4 1 16 1     2 4     16           1
log  log  log  log x   0  log  log  log x   1  0  log  log x   4 1 16 1    1 16 1   16 1 4   4    16  4   16  16  log x 1  1 1  0  x   16    16 1 1      1  x . 2 4 log x 16   1  256 16 1   x     16  16   1 1 
Suy ra tập xác định của hàm số là ;   .  256 16    Suy ra độ 1 1 1 1 15 dài của khoảng ;   là  
m  15, n  256 .  256 16  16 256 256
Vậy m n  241.
Câu 46. [Mức độ 3] Số điểm cực đại của đồ thị hàm số y   x  
1  x  2 x  3... x 100 bằng A. 50 . B. 99 . C. 49 . D. 100 . Lời giải Chọn C
*Ta thấy hàm số đã cho là hàm đa thức bậc 100, liên tục trên ¡ và có đúng 100 nghiệm phân
biệt ( x  1; x  2;...; x  100 ), nên hàm số đã cho có 99 điểm cực trị ( x ; x ;...; x ), mỗi điểm 1 2 99
cực trị nằm giữa 2 nghiệm của phương trình y  0 . Mặt khác lim   nên số điểm cực tiểu x
nhiều hơn số điểm cực đại là một nên đồ thị hàm số đã cho có 49 điểm cực đại là x ; x ;...; x . 2 4 98
Vậy hàm số đã cho có 49 điểm cực đại.
Câu 47. Cho các số thực dương x , y thỏa mãn
log x  log y  log x  log y  100 và log x ,
log y , log x , log y là các số nguyên dương. Khi đó kết quả xy bằng A. 200 10 . B. 100 10 . C. 164 10 . D. 144 10 . Lời giải Chọn C Trang116 2 2
Ta có: log x  log y  log x  log
y  100   log x   1   log y   1  202
Vì log x , log y là các số nguyên dương nên:  x  2 log 1 và  y  2 log 1 là các số
nguyên dương. Do đó cần phân tích 202 thành tổng 2 số chính phương.
Cũng do 202 là số chẵn nên 2 số chính phương đó phải cùng chẵn hoặc cùng lẻ. 2 2 +) Nếu 2 số  x  2 log 1 và  y  2 log
1 cùng chẵn thì  log x   1   log y   1 4 còn
202 không chia hết cho 4 nên không tồn tại x , y trong trường hợp này. +) Nếu 2 số  x  2 log 1 và  y  2 log
1 cùng lẻ, suy ra chữ số tận cùng của 2 số đó là một
trong các chữ số 1, 5, hoặc 9. Vì tổng 2 chữ số tận cùng là 2 nên 2 số  x  2 log 1 ,  y  2 log
1 đều có tận cùng bằng 1.
Cũng do vai trò x , y như nhau trong giả thiết và kết luận nên ta chỉ xét trường hợp:  logx   2 1  81 64 x 10 164     . Từ đó suy ra xy 10 .  100   log y y 10  2 1  121 Câu 48. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên
Giá trị nguyên lớn nhất của tham số m để hàm số y f x m đồng biến trên khoảng 10; là A. 10  . B. 10 . C. 9 . D. 11. Lời giải Chọn C
Hàm số y f x m đồng biến trên khoảng 10; xy ' 
f ' x m  0, x
 10  f ' x m  0, x  10 xx m 1   , x  10
x m  1    x 1 m   , x  10  x m 1 
10 1 m m  9. Trang117
Vậy số nguyên lớn nhất của tham số m là 9 .
Câu 49. Cho hàm số f x liên tục trên  và thoả mãn      2 3 2 1 x xf x f xe , x    . 0 Khi đó f
 xdx bằng: 1  A. 0 . B. 3e   1 .
C. 31 e . D. 3e . Lời giải Chọn B Nhân hai vế của      2 3 2 1 x xf x f xe , x    với x ta được:      2 2 3 2 1 x x f x xf xxe , x    . 0 0 0
Lấy tích phân từ 1 đến 0 hai vế ta được: 2   3    2   2 1 x x f x dx xf x dx xe dx (1)  1  1  1  0 0 0 Kí hiệu 2  
 3 ;    2   2 1 ; x I x f x dx K xf x dx H xe dx  1  1  1  0 0 0 Đặ 1 1 t 3
u x ta tính được 2 I x f
 3xdx f
 udu f  xdx 3 3 1  1  1  0 0 0 Đặ 1 1 t 2
u x 1 ta tính được K xf
  2x  1dx   f
 vdv   f  xdx 2 2 1  1  1  0 0 0 2 2 2 x 1 x 1 x 1 Và H xe dx e d  
 2x  e  1e 2 2 2 1  1  1  0 0 0 1 1 1 Nên (1) 
f xdx
f xdx  1 e 
f xdx  3e      1 . 3 2 2 1  1  1 
Câu 50. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ1 đến 9 . Rút ngẫu nhiên hai thẻ từ hộp nêu ở trên, tính
xác suất để tích của hai số trên hai thẻ này là số chẵn. 25 13 5 1 A. . B. . C. . D. . 81 18 18 2 Lời giải Chọn B n  2  C . 9
Gọi A là biến cố tích của hai số trên hai thẻ là số lẻ, ta có xác xuất cần tính là P A.
Nhận thấy biến cố A xảy ra khi và chỉ khi rút được cả hai thẻ mang số lẻ. Trong 9 thẻ đã cho có
5 thẻ mang số lẻ, vì thế nên n A 2  C . 5 n A
Ta có P A   
P A  PA 1, do đó P A 13  . n  18 …..HẾT….. Trang118