Bộ 5 Đề Ôn Thi Cấp Tốc TN THPT 2021 Môn Toán Có Lời Giải Chi Tiết Và Đáp Án-Bộ 2

Bộ 5 đề ôn thi cấp tốc TN THPT được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 129 trang. Mỗi đề thi là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang1
Đề 6
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Có bao nhiêu s t nhiên có ba ch s t khác nhau?
A.
3
10
C
. B.
10
3
. C.
3
10
A
. D.
2
9
9.A
.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
, bit
1
6u
. Giá tr ca
8
u
bng
A.
8
. B.
22
. C.
34
. D.
22
.
Câu 3: Cho hàms
y f x
nh liên tc trên khong
;, 
bng bi
sau:
x

1
0
1

'fx
0
+
0
0
+
fx

4

1
1
Hàm s ch bin trên kho
A.
1;0 .
. B.
0;1
.
C.
1;4
. D.
1; 
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng bi
x

0 3

'fx
+ 0 - 0 +
fx
2


5
Hàms
fx
t ci tm
A.
2x
. B.
5x 
. C.
3x
. D.
0x
.
Câu 5: Cho hàms
y f x
liên tc trên
và có bng xét di 
x

3
1
4

'fx
0
0
0
.
S m cc tr ca hàm s
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6: S ng tim cn c th hàm s
53
21
x
y
x
Trang2
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 7:  th ca hàm s ng cong trong hình bên:
A.
3
32y x x= - + +
. B.
42
2y x x= - +
. C.
2
2y x x= - + -
. D.
3
32y x x= - +
.
Câu 8:  th ca hàm s
3
21
x
y
x
ct trc hoành t bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 9: Vi
a
là s th
5
125
log
a



bng
A.
5
3 log a
. B.
5
3log a
. C.
3
5
log a
. D.
5
3 log a
.
Câu 10: Vi
0x
o hàm ca hàm s
2
logy x
A.
ln 2
x
. B.
1
.ln 2x
. C.
.ln2x
. D.
2 .ln 2
x
.
Câu 11: Vi
a
là s th
7
4
a
bng
A.
28
a
. B.
4
7
a
. C.
7
4
a
. D.
1
28
a
.
Câu 12: Nghi
2
1
77 1680
x
A.
2x
. B.
2; 2xx
. C.
2x 
. D.
4x
.
Câu 13: Nghim c
2
log 33x
là:
A.
11x
. B.
12x
. C.
33x 
. D.
3
32x 
.
Câu 14: Nguyên hàm ca hàm s
4
( ) 5 2f x x
là:
A.
3
df x x x x C
. B.
5
df x x x x C
.
C.
5
d2f x x x x C
. D.
5
d 2f x x x Cx 
.
Câu 15: Cho hàm s
sin2f x x
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
1
d cos2
2
f x x x C
. B.
1
d cos2
2
f x x x C
.
C.
d 2cos2f x x x C
. D.
d 2cos2f x x x C
.
Câu 16: Nu
2
1
d3f x x 
3
1
d1f x x
thì
3
2
df x x
bng
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Trang3
Câu 17: Tích phân
2
1
d2 xxx
bng
A.
15
3
. B.
16
3
. C.
7
4
. D.
15
4
.
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
23zi
là:
A.
32zi
. B.
23zi
. C.
32zi
. D.
23zi
.
Câu 19: Cho hai s phc
23zi
5wi
. S phc
z iw
bng
A.
38i
B.
18i
C.
8 i
D.
74i
Câu 20: Trên mt phng tm biu din s phc liên hp ca s phc
95i
có t
A.
5; 9
. B.
5;9
. C.
9; 5
. D.
9;5
.
Câu 21: Mt khi chóp có th tích bng 90 và ding 5. Chiu cao ca khng
A.
54
. B.
18
. C.
15
. D.
450
.
Câu 22: Th tích ca khi hp ch nhc 5; 7; 8 bng
A.
35
. B.
280
. C.
40
. D.
56
.
Câu 23: Mt khi nón tròn xoay có chiu cao
6 cmh

5 cmr
 tích khi
nón là:
A.
3
300V cm
. B.
3
20V cm
. C.
3
325
3
V cm
. D.
3
50V cm
.
Câu 24: Cho mt khi tr  ng sinh là
6 cml

5 cmr
.
Din tích toàn phn ca khi tr
A.
2
110 cm
B.
2
85 cm
. C.
2
55 cm
D.
2
30 cm
Câu 25: Trong không gian
Oxyz

A

2OA i j

,ij



Ox
,
Oy

A
A.
2;1;0A
. B.
0;2;1A
. C.
0;1;1A
. D.
1;1;1A
.
Câu 26:       
Oxyz
   
S
  
2 2 2
2 4 4 7 0x y z x y z

I
và bán kính
R

S
.
A.
1;2; 2I
;
4R
. B.
1;2; 2I
;
2R
.
C.
1; 2;2I 
;
4R
. D.
1; 2;2I 
;
3R
.
Câu 27: 
Oxyz

: 3 3 0P x y z

P


A.
1;1;0 .
B.
0;1; 2 .
C.
2; 1;3 .
D.
1;1;1 .
Câu 28: Trong không gian
Oxyz

: 2 3 2 0P x y z

d
vuông góc

P

d
?
A.
2
1; 2;2u 
. B.
4
1;2;3u
. C.
3
0; 2;3u 
. D.
2
1; 2;3u 
.
Câu 29: 
7
4
x
y
x

A.
; 
. B.
6;0
. C.
1;4
. D.
5;1
.
Câu 30: Trong mt lp hc gm 15 hc sinh nam 10 hc sinh n. Giáo viên gi ngu nhiên 4 hc
sinh lên gii bài tp. Tính xác su 4 hc g nam và n?
Trang4
A.
219
323
. B.
219
323
. C.
442
506
. D.
443
506
.
Câu 31: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
2 3 12 2y x x x
n
1;2 .
A.
10M
. B.
6M
. C.
11M
. D.
15M
.
Câu 32: Tp nghim ca b
1
7 4 3 7 4 3
a
A.
;0
. B.
;1
. C.
0;
. D.
1; 
.
Câu 33: Cho
4
2
10f x dx
4
2
5g x dx
. Tính
4
2
3 5 2I f x g x x dx


A.
17.I
B.
15.I
C.
5.I 
D.
10.I
Câu 34: Cho s phc
2 3 .zi
a s phc
1 iz
bng
A.
26.
B.
25.
C.
5.
D.
26.
Câu 35: Cho hình hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
22AB AD
' 4 3AA
(tham kho hình
bên). Góc ging thng
'CA
và mt phng
ABCD
bng
A.
0
60
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 36: Cho hình chóp t u
.S ABCD
 dài cng
4
 dài cnh bên bng
6
(tham kho hình bên). Khong cách t
S
n mt phng
ABCD
bng
A.
25
. B.
27
. C.
2
. D.
7
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
mt c   m
(2; 3;1)I
   m
0; 1;2M

A.
2 2 2
2 3 1 3.x y z
B.
22
2
1 2 3.x y z
C.
22
2
1 2 9.x y z
D.
2 2 2
2 3 1 9.x y z
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
ng thm
4;1; 3A 
0; 1;1B

tham s là:
Trang5
A.
42
1.
32
xt
yt
zt
B.
4
1 2 .
14
xt
yt
zt

C.
2
1.
12
xt
yt
zt

D.
44
1 2 .
34
xt
yt
zt
Câu 39: Cho hàm s
fx
 th hàm s
y f x
ng cong trong hình bên. Giá tr nh nht ca
hàm s
2
x
g x f



n
5;3
bng
A.
2f
. B.
1f
. C.
4f
. D.
2f
.
Câu 40: Có bao nhiêu s t nhiên
y
sao cho ng vi mi
y
có không quá 148 s nguyên
x
tha mãn
2
1
3
3
0
ln
x
yx
?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 41: Cho hàm s
2
4 1 , 5
2 6 , 5
x x x
fx
xx

. Tích phân
ln2
0
3 1 . d
xx
f e e x
bng
A.
77
3
. B.
77
9
. C.
68
3
. D.
77
6
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
1 z z z
?
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

6AB
,
3AD
, tam giác
SAC

SAB
,
SAC



3
tan
4

3SC

.S ABCD

A.
4
3
. B.
8
3
. C.
33
. D.
53
3
.
Câu 44: S dng mnh inox hình ch nht
ABCD
din tích bng
2
1m
cnh
mBC x
 làm
m nht
ABCD
thành
2
hình ch nht
ADNM
BCNM
n hình ch nht
ADNM
c
thành phn xung quanh hình tr chiu cao bng
AM
; phn hình ch nht
BCNM
c ct
ra m a hình tr trên (phn inox thc b 
x
 c trên có th tích ln nh).
x
y
-2
2
O
1
Trang6
A.
0,97m
. B.
1,37m
. C.
1,12m
. D.
1,02m
.
Câu 45: Trong không gian vi h t
,Oxyz
m
3;3;1 ,A
0;2;1B
và mt phng
: 7 0.P x y z
ng thng
d
nm trong
P
sao cho mm ca
d
u hai
m
, AB
n sau, m 
A.
7 3 .
2
xt
yt
zt

B.
2
7 3 .
xt
yt
zt

C.
7 3 .
2
xt
yt
zt

D.
7 3 .
2
xt
yt
zt


Câu 46: Cho hàm s
y f x
là hàm s bc bn tha mãn
0 0.f
Hàm s
'y f x
có bng bin

Hàm s
22
g x f x x
m cc tr?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
7
Câu 47:       
m
vi
1m
sao cho tn ti s thc
x
tha mãn:
5
5
log
log
3 3 1
m
x
mx
.
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
8
.
Câu 48: Cho hàm s bc ba
32
f x ax bx cx d
ng thng
:d g x mx n
 th 
hình v. Gi
1 2 3
,,S S S
lt din tích ca các phn gii hu
1
4S
thì
t s
2
3
S
S
bng.
Trang7
A.
3
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 49: Xét hai s phc
12
,zz
tha mãn
12
2, 1 6z i z
12
5zz
. Giá tr ln nht
12
2 2021zz
bng
A.
2044
. B.
23 2021
. C.
23 2021
. D.
2 23 2021
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;11 , ( 1;2; 1)CH
, hình nón
N
ng cao
CH h

32R
. Gi
M
n
,CH
C
thit din ca mt
phng
P
vuông góc vi trc
CH
ti
M
ca hình nón
.N
Gi
N
khnh
H

C
. Khi th tích khi nón
N
ln nht thì mt cu ngoi tip nón
N
có t tâm
; , ,I a b c
bán kính là
d
. Giá tr
a b c d
bng
A.
1
. B.
3
. C.
6
. D.
6
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.D
3.B
4.D
5.C
6.C
7.D
8.C
9.D
10.B
11.C
12.A
13.A
14.C
15.B
16.A
17.B
18.B
19.B
20.D
21.A
22.B
23.D
24.A
25.A
26.A
27.D
28.D
29.C
30.D
31.D
32.A
33.A
34.D
35.A
36.B
37.D
38.C
39.A
40.C
41.B
42.C
43.B
44.D
45.C
46.C
47.B
48.B
49.C
50.C
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Có bao nhiêu s t nhiên có ba ch s t khác nhau?
A.
3
10
C
. B.
10
3
. C.
3
10
A
. D.
2
9
9.A
.
Ligii
Chn D
Gi s s t nhiên cn tìm có dng
abc
.
Do
0a
nên có
9
cách chn ch s
a
. Hai ch s
b
c
2
9
A
cách chn.
Vy có
2
9
9.A
s t nhiên có ba ch s t khác nhau.
Câu 2: Cho cpscng
n
u
, bit
1
6u
. Giátrca
8
u
bng
Trang8
A.
8
. B.
22
. C.
34
. D.
22
.
Ligii
Chn D
Tgithit
1
6u
3
2u 
suy ra ta có:
13
2
2
2
uu
u

21
2 6 4d u u
.
Vy
81
7 22u u d
.
Câu 3: Cho hàms
y f x
nhvàliêntctrênkhong
;, 
cóbngbi
x

1
0
1

'fx
0
+
0
0
+
fx

4

1
1
Hàm s ch bin trên khoi 
A.
1;0 .
. B.
0;1
.
C.
1;4
. D.
1; 
.
Ligii
ChnB
Tbngbinthiên ta thyhàms nghch bintrênkhong
0;1
.
Câu 4: Cho hàms
y f x
có bng bi
x

0 3

'fx
+ 0 - 0 +
fx
2


5
Hàms
fx
tcitm
A.
2x
. B.
5x 
. C.
3x
. D.
0x
.
Ligii
Chn D
vào bng bin thiên ta có
0fx
,
0;3x
0fx
,
3;x 
suy ra hàmstcctiuti
3x
.
0fx
,
;0x 
0fx
,
0;3x
suy ra hàmstciti
0x
.
Câu 5: Cho hàms
y f x
liêntctrên
vàcóbngxétdi
x

3
1
4

'fx
0
0
0
Smcctrcahàms
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Ligii
Trang9
ChnC
Hàmsmcctr.
Câu 6: S ng tim cn c th hàm s
53
21
x
y
x
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Ligii
ChnC
Ta có :
3
5
5 3 5
lim lim
1
2 1 2
2
xx
x
x
x
x
 

ngthng
5
2
y
làtimcnngangcthhàms
1
2
53
lim
21
x
x
x

,
1
2
53
lim
21
x
x
x

ngthng
1
2
x
làtingcthhàms.
V th hàm s t c
2
ng tim cn.
Câu 7:  th ca hàm s ng cong trong hình bên:
A.
3
32y x x= - + +
. B.
42
2y x x= - +
. C.
2
2y x x= - + -
. D.
3
32y x x= - +
.
Li gii
Chn D
 th ng c th hàm s bc ba
32
y ax bx cx d
nên lo
B C.
D th, ta có
lim 0
x
ya


nên loA.
Câu 8:  th ca hàm s
3
21
x
y
x
ct trc hoành t bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Trang10
 tìm t cm vi trc hoành, ta cho
3
0 0 3 0 3
21
x
y x x
x
.
Câu 9: Vi
a
là s th
5
125
log
a



bng
A.
5
3 log a
. B.
5
3log a
. C.
3
5
log a
. D.
5
3 log a
.
Li gii
Chn D
Ta có:
5 5 5 5
125
log log 125 log 3 logaa
a



.
Câu 10: Vi
0x
o hàm ca hàm s
2
logy x
A.
ln 2
x
. B.
1
.ln 2x
. C.
.ln2x
. D.
2 .ln 2
x
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
1
log
.ln 2
xy
x

.
Câu 11: Vi
a
là s th
7
4
a
bng
A.
28
a
. B.
4
7
a
. C.
7
4
a
. D.
1
28
a
.
Li gii
Chn C
Ta có
n
m
n
m
aa
vi mi
0a
,.mn
Câu 12: Nghi
2
1
77 1680
x
A.
2x
. B.
2; 2xx
. C.
2x 
. D.
4x
.
Li gii
Chn A
Ta có
22
51 21
2
7
2
168 407 77 0
xx
x
x
x



.
Câu 13: Nghim c
2
log 33x
là:
A.
11x
. B.
12x
. C.
33x 
. D.
3
32x 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
log 33x
3
22
lo32og l gx
3
32x 
11x
.
Câu 14: Nguyên hàm ca hàm s
4
( ) 5 2f x x
là:
A.
3
df x x x x C
. B.
5
df x x x x C
.
C.
5
d2f x x x x C
. D.
5
d 2f x x x Cx 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
45
d2d25f x x x x x Cx

.
Câu 15: Cho hàm s
sin2f x x
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
Trang11
A.
1
d cos2
2
f x x x C
. B.
1
d cos2
2
f x x x C
.
C.
d 2cos2f x x x C
. D.
d 2cos2f x x x C
.
Li gii
Chn C
Áp dng công thc:
1
sin d cosax b x ax b C
a
.
Ta có:
1
s did co 2n2 s
2
f x x x Cx x

.
Câu 16: Nu
2
1
d3f x x 
3
1
d1f x x
thì
3
2
df x x
bng
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
1 1 2
33
d d df x x f x x f x x
2
2 1 1
33
d d df x x f x x f x x
3
2
d 1 3 4f x x
.
Câu 17: Tích phân
2
1
d2 xxx
bng
A.
15
3
. B.
16
3
. C.
7
4
. D.
15
4
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
1
d2 xxx
3
2
2
1
2
2
16
d
1
33
2x
x
xxx



.
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
23zi
là:
A.
32zi
. B.
23zi
. C.
32zi
. D.
23zi
.
Li gii
Chn B
 phc
,z a bi a b
. S phc liên hp ca s phc
z
z a bi
.
Ta có: S phc liên hp
z
ca s phc
23zi
23zi
.
Câu 19: Cho hai s phc
23zi
5wi
. S phc
z iw
bng
A.
38i
B.
18i
C.
8 i
D.
74i
Li gii
Chn B
Ta có
2 3 5 1 8z iw i i i i
.
Câu 20: Trên mt phng tm biu din s phc liên hp ca s phc
95i
có t
A.
5; 9
. B.
5;9
. C.
9; 5
. D.
9;5
.
Li gii
Trang12
Chn D
Trên mt phng tm biu din s phc liên hp ca s phc
95i
có t
9;5
.
Câu 21: Mt khi chóp có th tích bng 90 và ding 5. Chiu cao ca kh
bng
A.
54
. B.
18
. C.
15
. D.
450
.
Li gii
Chn A.
Chia khi chóp có th tích bng 90 và ding 5 là
3
54
V
h
B

.
Câu 22: Th tích ca khi hp ch nhc 5; 7; 8 bng
A.
35
. B.
280
. C.
40
. D.
56
.
Li gii
Chn B
Th tích ca khi hp ch nhc 5; 7; 8 bng
0.. 28V abc
.
Câu 23: Mt khi nón tròn xoay có chiu cao
6 cmh

5 cmr
 tích
khi nón là:
A.
3
300V cm
. B.
3
20V cm
. C.
3
325
3
V cm
. D.
3
50V cm
.
Li gii
Chn D
Th tích khi nón:
23
1
.5 .6 50
3
V cm


.
Câu 24: Cho mt khi tr  ng sinh là
6 cml

5 cmr
.
Din tích toàn phn ca khi tr
A.
2
110 cm
B.
2
85 cm
. C.
2
55 cm
D.
2
30 cm
Li gii
Chn A
22
22 + S 2 2 110 cm
qp áyt ĐX
S S r rl r r l

22
+ S 2 2 0 m2 c2 3
tp Đáy Xq
S S r rl r r l

Câu 25: Trong không gian
Oxyz

A

2OA i j

,ij



Ox
,
Oy

A
A.
2;1;0A
. B.
0;2;1A
. C.
0;1;1A
. D.
1;1;1A
.
Lời giải
Chọn A
=2i+ = 2;1;0 2;1;0OA j OA A
.
Câu 26:       
Oxyz
   
S
  
2 2 2
2 4 4 7 0x y z x y z

I
và bán kính
R

S
.
A.
1;2; 2I
;
4R
. B.
1;2; 2I
;
2R
.
C.
1; 2;2I 
;
4R
. D.
1; 2;2I 
;
3R
.
Lời giải
Chọn A
Trang13
2 2 2
: 2 4 4 7 0S x y z x y z
1a
;
2b
;
2c 
;
7d 
.

S
có bán kính
2 2 2
R a b c d
4
và có tâm
1;2; 2I
.
Câu 27: 
Oxyz

: 3 3 0P x y z

P


A.
1;1;0 .
B.
0;1; 2 .
C.
2; 1;3 .
D.
1;1;1 .
Lời giải
Chọn D

1;1;1

Câu 28: Trong không gian
Oxyz

: 2 3 2 0P x y z

d
vuông góc

P

d
?
A.
2
1; 2;2u 
. B.
4
1;2;3u
. C.
3
0; 2;3u 
. D.
2
1; 2;3u 
.
Lời giải
Chn D
dP
nên
d
u

P
n
hay
1; 2;3
P
n 
là m a
d
Câu 29: 
7
4
x
y
x

A.
; 
. B.
6;0
. C.
1;4
. D.
5;1
.
Lời giải
Chọn C

\4D 
.
Ta có
2
11
0
4
y
x

,
xD
.

;4
4; 
.

1;4
.
Câu 30: Trong mt lp hc gm 15 hc sinh nam 10 hc sinh n. Giáo viên gi ngu nhiên 4 hc
sinh lên gii bài tp. Tính xác su 4 hc g nam và n?
A.
219
323
. B.
219
323
. C.
442
506
. D.
443
506
.
Li gii
Chn D
Gi
A
bin c 4 hc gi c nam n
A
bin c c
gi toàn là nam hoc toàn là n
S phn t ca không gian mu là
4
25
12650nC
.
Ta có
44
15 10
63
1575
506
nA
n A C C P A
n
.
Vy xác sut ca bin c
A
63 443
11
506 506
P A P A
.
Câu 31: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
32
2 3 12 2y x x x
n
1;2 .
A.
10M
. B.
6M
. C.
11M
. D.
15M
.
Li gii
Trang14
Chn D
Ta có
22
6 6 12 6 2y x x x x
1 1;2
0
2 1;2
x
y
x

Ngoài ra
1 15; 1 5; 2 6y y y
nên
15.M
Câu 32: Tp nghim ca b
1
7 4 3 7 4 3
a
A.
;0
. B.
;1
. C.
0;
. D.
1; 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
7 4 3 7 4 3 1
nên
1 1 1
7 4 3 7 4 3 7 4 3 7 4 3
aa
1 1 0aa
(do
7 4 3 1
).
Câu 33: Cho
4
2
10f x dx
4
2
5g x dx
. Tính
4
2
3 5 2I f x g x x dx


A.
17.I
B.
15.I
C.
5.I 
D.
10.I
Li gii
Chn A
4 4 4
2 2 2
3 5 2 3.10 5.5 12 17I f x dx g x dx xdx
.
Câu 34: Cho s phc
2 3 .zi
a s phc
1 iz
bng
A.
26.
B.
25.
C.
5.
D.
26.
Li gii
Chn D
Ta có
1 1 2 3 1 5i z i i i

2
2
1 1 5 26.iz
Câu 35: Cho hình hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
22AB AD
' 4 3AA
(tham kho hình
bên). Góc ging thng
'CA
và mt phng
ABCD
bng
A.
0
60
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Li gii
Chn A
. ' ' ' 'ABCD A B C D
hình hp ch nht nên
' ( )AA ABCD
ng thng
'CA
và mt phng
ABCD
'ACA
.
Trang15
22AB AD
nên
ABCD
ng chéo
2 2 2. 2 4AC AB
.
Tam giác
'ACA
vuông ti
A
và có
' 4 3AA
,
4AC
nên
' 4 3
tan ' 3
4
AA
ACA
AC
.
Suy ra
0
' 60ACA
. Vy góc ging thng
'CA
và mt phng
ABCD
bng
0
60
.
Câu 36: Cho hình chóp t u
.S ABCD
 dài cng
4
 dài cnh bên bng
6
(tham kho hình bên). Khong cách t
S
n mt phng
ABCD
bng
A.
25
. B.
27
. C.
2
. D.
7
Li gii
Chn B
Gi
I AC BD
.
.S ABCD
là hình chóp t  dài cng
4

ABCD
là hình vuông
cnh
4AB
và hình chiu vuông góc ca
S
trên
ABCD
là tâm
I
ca hình vuông
ABCD
.
ng cách t
S
n mt phng
ABCD
bng
SI
Ta có
1
2 4 2 2 2
2
AC AB IA AC
Cnh bên
6SA
và tam giác
SAI
vuông ti
I
nên
2 2 2 2
6 (2 2) 36 8 28 2 7SI SA AI
Vy khong cách t
S
n mt phng
ABCD
bng
27
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
mt c   m
(2; 3;1)I
   m
0; 1;2M

A.
2 2 2
2 3 1 3.x y z
B.
22
2
1 2 3.x y z
Trang16
C.
22
2
1 2 9.x y z
D.
2 2 2
2 3 1 9.x y z
Li gii
Chn D
Mt cm
(2; 3;1)I
m
0; 1;2M
có bán kính là
IM
.
Ta có
2 2 2
2;2;1 ( 2) 2 1 9 3IM r IM
t cu là:
2 2 2
2 3 1 9.x y z
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
ng thm
4;1; 3A 
0; 1;1B

tham s là:
A.
42
1.
32
xt
yt
zt
B.
4
1 2 .
14
xt
yt
zt

C.
2
1.
12
xt
yt
zt

D.
44
1 2 .
34
xt
yt
zt
Li gii
Chn C
ng thm
4;1; 3A 
0; 1;1B
 
4; 2;4 2 2; 1;2AB
 cng thng
()AB
m
0; 1;1B
 
11
4; 2;4 2; 1;2
22
u AB
2
1.
12
xt
yt
zt

Câu 39: Cho hàm s
fx
 th hàm s
y f x
ng cong trong hình bên. Giá tr nh nht ca
hàm s
2
x
g x f



n
5;3
bng
A.
2f
. B.
1f
. C.
4f
. D.
2f
.
Li gii
Chn A
2
4
1
2
00
2
22
1
2
x
x
x
g x f
xx






.
0 0 2 4
22
xx
g x f x




.
Bng bin thiên
x
y
-2
2
O
1
Trang17
Giá tr nh nht ca hàm s
gx
trên
5;3
bng
42gf
.
Câu 40: Có bao nhiêu s t nhiên
y
sao cho ng vi mi
y
có không quá 148 s nguyên
x
tha mãn
2
1
3
3
0
ln
x
yx
?
A. 4 B. 5 C.6D. 7
Li gii
Chn C
u kin:
0
0
y
x
xe
y
ng hp 1:
1
0
1
3
30
3
1
ln 0
x
y
x
x
x e e
yx





ng hp 2:
1
1
3
30
3
ln 0
x
y
x
xe
yx





Kt hu kin
0
0; 1
y
x e e
. Ta có
0
y
xe
 có không quá 148 s nguyên x thì
1 149 0 ln149 5,004
y
ey
0;1;2;3;4;5y
. Có 6 s nguyên y.
Câu 41: Cho hàm s
2
4 1 , 5
2 6 , 5
x x x
fx
xx

. Tích phân
ln2
0
3 1 . d
xx
f e e x
bng
A.
77
3
. B.
77
9
. C.
68
3
. D.
77
6
.
Li gii
Chn B
Ta có
55
lim lim 5 4
xx
f x f x f


nên hàm s liên tc ti
5x
.
Vy hàm s
fx
liên tc trên
.
t
1
3 1 d d
3
xx
t e e x t
i cn :
0x
4t
;
ln2x
7t

7 7 5 7
2
4 4 4 5
1 1 1 77
d d 2 6 d 4 1 d
3 3 3 9
I f t t f x x x x x x x



.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
1 z z z
?
Trang18
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Ta có Gi s
z x yi
, xy
2 z x yi z z x
.
Bài ra ta có
22
22
1
1
1
1
1
21
2







xy
z
xy
zz
x
x
Vi
2
1 1 3
1
2 4 2
x y y
.
 phc tha mãn là
1
13
22
zi
,
2
13
22
zi
,
3
13
22
zi
,
4
13
22
zi
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

6AB
,
3AD
, tam giác
SAC

SAB
,
SAC



3
tan
4

3SC

.S ABCD

A.
4
3
. B.
8
3
. C.
33
. D.
53
3
.
Li gii
Chn B
. . .
22
S ABCD S ABC B SAC
V V V
. K
BH
vuông góc vi
AC
ti
H
.
Ta có:
3AC
,
2BH
,
1HC
.
tan tan
BH
BKH
KH

42
3
KH
.
22
sin
3
KH
SAC
HA

1
cos
3
SAC
.
2 2 2
2 . .cosSC SA AC AS AC SAC
2SA
.
1
. .sin
2
SAC
S SA AC SAC
1 2 2
.2.3. 2 2
23

.
Vy
.
18
2. .2 2. 2
33
S ABCD
V 
.
Câu 44: S dng mnh inox hình ch nht
ABCD
din tích bng
2
1m
cnh
mBC x
 làm
m nht
ABCD
thành
2
hình ch nht
ADNM
BCNM
n hình ch nht
ADNM
c
thành phn xung quanh hình tr chiu cao bng
AM
; phn hình ch nht
BCNM
c ct
Trang19
ra m a hình tr trên (phn inox thc b r
x
 c trên có th tích ln nh).
A.
0,97m
. B.
1,37m
. C.
1,12m
. D.
1,02m
.
Li gii
Chn D
Ta có
11
. 1 m AB BC AB
BC x
.
Gi
mr
 ng
m.BC x

2m
2
x
r x r
.
y
1
2m

xx
BM r AM AB BM
x
.
Th tích khi tr c là
2
22
2
11
..
24
xx
V r h x x
x
.
Xét hàm s
2

f x x x
vi
0x
.
2
3

f x x
;
0
3
f x x
;
0 0;
3




f x x
0;
3





f x x
.
Bi vy
fx
ng bin trên khong
0;
3




và nghch bin trên khong
;
3





.
Suy ra
0;
23
max
39






f x f
max
max
V f x
1,02 m
3
x
.
Câu 45: Trong không gian vi h t
,Oxyz
m
3;3;1 ,A
0;2;1B
và mt phng
: 7 0.P x y z
ng thng
d
nm trong
P
sao cho mm ca
d
u hai
m
, AB
m sau, m 
A.
7 3 .
2
xt
yt
zt

B.
2
7 3 .
xt
yt
zt

C.
7 3 .
2
xt
yt
zt

D.
7 3 .
2
xt
yt
zt


Li gii
ChnC
Trang20
t phng trung trc cn
AB
:3 7 0.xy
ng thng cn tìm
d
m
, AB
nên
d
thuc mt phng
.
Li
,dP
suy ra
dP

hay
70
:.
3 7 0
x y z
d
xy
Chn
,xt
 c
2
.
73
zt
yt

Câu 46: Cho hàm s
y f x
là hàm s bc bn tha mãn
0 0.f
Hàm s
'y f x
có bng bin

Hàm s
22
g x f x x
m cc tr?
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
7
Li gii
Chn C
t
22
0 0.h x f x x h
Ta có
2
2
0
' 2 ' 2 0 .
'1
x
h x xf x x
fx
Da vào bng bin thiên ca hàm s
't f x

'1fx
có duy nht mt
nghim và nghii
0
x
là nghim c
'1fx
.
Suy ra
22
00
' 1 .f x x x x x
Ta có
4 3 2 3 2
' 4 3 2y f x ax bx cx dx e f x ax bx cx d
lim ' 0.
x
f x a



22
h x f x x
là hàm bc 8 và
lim lim
xx
h x h x
 

Lp bng bin thiên ca
hx
ta có
Da vào bng bin thiên ta có hàm s
g x h x
m cc tr.
Câu 47:       
m
vi
1m
sao cho tn ti s thc
x
tha mãn:
5
5
log
log
3 3 1
m
x
mx
.
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
8
.
Trang21
Lời giải
ChọnB
u kin:
0x
t
5
log
3
x
mu

1
c:
55
log log
33
mm
u x x u
.
55
log logmu
um
. T  
5
5
log
log
3
3
x
m
um
xu


.

3
t
f t m
trên
.
Do
1m
. Suy ra hàm s
ft
ng bin trên
.

55
log logf x f u x u
.
Vì th 
5 5 5
log log log
3 3 3
x m m
x m x x x x
5
log
5
5 5 5 5 5 5
5
log 3
log 3 log log 3 log .log log
log
m
x
x x x x m m
x
Do
0x
nên
3xx
nên
5
5
5
log 3
log 1 5
log
x
mm
x
.
Suy ra
2,3,4
15
m
m
m


.
Vy, có
3
giá tr tham s
m
tha mãn.
Câu 48: Cho hàm s bc ba
32
f x ax bx cx d
ng thng
:d g x mx n
 th 
hình v. Gi
1 2 3
,,S S S
lt din tích ca các phn gii hu
1
4S
thì
t s
2
3
S
S
bng.
A.
3
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Li gii:
Chn B
D th , ta có:
. 2 2f x g x k x x x
.
3g x x
Trang22
0
12
2
2 2 4S S kx x x dx k
23
0 2 .2
3 5 .2
8
22
gg
SS
12
44SS
3
8 4 4S
. Vy
2
3
1
S
S
.
Câu 49: Xét hai s phc
12
,zz
tha mãn
12
2, 1 6z i z
12
5zz
. Giá tr ln nht
12
2 2021zz
bng
A.
2044
. B.
23 2021
. C.
23 2021
. D.
2 23 2021
.
Li gii
Chn C
t
12
,z a bi z c di
vi
, , , .a b c d
Theo gi thit thì
1
1z 
22
4ab
22
6
1 6 3
1
i z z
i
22
3cd
12
5zz
22
5a c b d

2 2 2 2
2 2 5 1a ac c b bd d ac bd
Ta có
12
2 2 2z z a c b d i
nên
2
22
2 2 2 2
12
2 2 2 4 4 23z z a c b d a b c d ac bd
Áp dng bng thc
z z z z

, ta có
1 2 1 2
2 2021 2 2021 23 2021.z z z z
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;11 , ( 1;2; 1)CH
, hình nón
N
ng cao
CH h

32R
. Gi
M
n
,CH
C
thit din ca mt
phng
P
vuông góc vi trc
CH
ti
M
ca hình nón
.N
Gi
N
khnh
H

C
. Khi th tích khi nón
N
ln nht thì mt cu ngoi tip nón
N
có t tâm
; , ,I a b c
bán kính là
d
. Giá tr
a b c d
bng
A.
1
. B.
3
. C.
6
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Trang23
t
HM x
,
0 xh
. Gi
,,I R r
la nón
()N
,
ng tròn
.C

12CH h
là chiu cao ca
( ), 3 2NR
.

,,C I H
thng hàng (
I
nm gia
,CH
).
Do tam giác
CEM CQH
nên
EM CM
QH CH
.QH CM
EM
CH

R h x
r EM FM
h
.
Th tích ca khi nón nh
O

C
2
1
.
3
V EM HM
2
1
3
R h x
x
h



2
2
2
1
3
R
h x x
h

.
Ta có Xét hàm s
2
2
2
1
3
R
f x h x x
h

,
0 xh
2
2
1
3
3
R
f x h x h x
h
;
2
2
1
03
33
Rh
f x h x h x x
h
.
Lp bng bin thiên ta có
T bng bin ta có th tích khnh
O

C
ln nht khi
3
h
x
Chú ý: Có th a vào
2
3
1 1 2
( )( ) ( )( )2 ( )
2 2 3
h x h x x
h x x h x h x x h x h x x
vi
0 xh
.Du "="
xy ra khi ba s
( ) ( ) 2
3
h
h x h x x x
.

4
3
h
HM x
,
. .( )
22
R CM R h x
r MF
hh
Trang24
Gm ca HM vi mt cu ngoi tip nón
.N
Ta có
HFP
vuông ti F
2
.HF HM HP
2
22
. 16 2 2 4. 6HM MF HM HP HP HP
11
3 ( 1;2;2)
44
d HI HC HI HC I
.
Vy
6a b c d
.
Đề 7
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Trong mt hp bút gm có 8 cây bút bi, 6 cây bút chì và 10 cây bút màu. Hi có bao nhiêu cách
chn ra mt cây bút t h
A.
480.
B.
24.
C.
48.
D.
60.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
có s hng tng quát là
32
n
un
. Tìm công sai
d
ca cp s cng.
A.
3d
. B.
2d
. C.
2d 
. D.
3d 
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
bng bi bên. Hàm s
y f x
nghch bin trên
khong nào trong các kho
A.
1; 0
. B.
1; 1
. C.
;1
. D.
0; 
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng bii:
Giá tr ci ca hàm s 
A.
1.
B.
3.
C.
0
. D.
2.
Câu 5: Cho hàm s
43
3. y x x
Kh
0
1
x
y'
y
0
0
1
Trang25
A. Hàm s m cc tr.
B. Hàm s ch c tr.
C. Hàm s không có cc tr
D. Hàm s ch m cc tr.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có bng bi 
Tng s ng tim cn ngang và tim cng c th hàm s 
A.
1.
B.
4.
C.
0.
D.
3.
Câu 7:  th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit bn
i hàm s  nào?
x
y
-1
O
y
1
-1
1
A.
42
2 4 1y x x
. B.
42
21y x x
.
C.
42
41y x x
. D.
42
21y x x
.
Câu 8: S m c th hàm s
32
2 12y x x x
và trc
Ox
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 9: Cho
,ab
là các s tht k. M sai?
A.
22
log(10 ) 2 log( )ab ab
. B.
2
log(10 ) 2(1 log log )ab a b
.
C.
2
log(10 ) 2 2log( )ab ab
. D.
22
log(10 ) (1 log log )ab a b
.
Câu 10: 
23
e
x
fx
.
A.
23
2.e
x
fx
. B.
23
2.e
x
fx

. C.
3
2.e
x
fx
. D.
23
e
x
fx
.
Câu 11: Rút gn
21
2
1
. , 0.P a a
a




A.
2
.a
B.
.a
C.
22
.a
D.
12
.a
Câu 12: Tng các nghim c bng
42
3
3 81
xx
Trang26
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13: Tp nghim c
33
log log ( 2) 2xx+ + =
A.
13S
. B.
1 10; 1 10S
.
C.
1 10S
. D.
0;2S
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
21x
fx
x
+
=
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
( ) ln 2f x dx x x C
. B.
( ) lnf x dx x x C
.
C.
( ) lnf x dx x C
. D.
( ) ln 2f x dx x x C
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
sin cosf x x x=
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
2
( ) sinf x dx x C
. B.
2
sin
()
2
x
f x dx C
.
C.
2
cos
()
2
x
f x dx C
. D.
2
( ) cosf x dx x C
.
Câu 16: Nu
( )
2
1
3f x dx =
ò
12
6
2
3
x
f dx
æö
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
èø
ò
thì
( )
4
1
f x dx
ò
bng
A.
5
. B.
7
3
. C.
11
3
. D.
1
.
Câu 17: Tích phân
1
ln
e
xdx
ò
bng
A.
e
. B.
1e
. C.
1e
. D.
1
.
Câu 18: Tng phn thc và phn o ca s phc liên hp ca
23zi=-
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
2zi
2
73zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
52 zi
. B.
9z
. C.
4zi
. D.
94zi
.
Câu 20: Trên mt phng t, cho s phc
13 i z i
m biu din s phc
z
A.
3;2
. B.
1; 2
. C.
2; 1
. D.
1;2
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh
SA
vuông góc v
2SA a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
4
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 22: Th tích ca mt khi hp ch nht có các cnh
2 ,4 ,7cm cm cm
A.
3
56cm
. B.
3
36cm
. C.
3
48cm
. D.
3
24cm
.
Trang27
Câu 23: Cho khng
a
ng cao
2a
. Th tích ca khng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 24: Cho hình tr  ng sinh bng
6
, din tích xung quanh bng
48
. Bán kính hình tròn
a hình tr ng
A.
1
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 25. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2;0;0A
,
0;3;4B
 n thng
AB
là:
A.
33AB
. B.
27AB
. C.
19AB
. D.
29AB
.
Câu 26.Trong không gian
Oxyz
m
2;1;1 , 0; 1;1AB
t cng kính
AB
là:
A.
22
2
1 1 2x y z
. B.
22
2
1 1 4x y z
.
C.
22
2
1 1 8x y z
. D.
22
2
1 1 2x y z
.
Câu 27. Cho bit phng
: 13 0P ax by cz
m
1; 1;2A
,
2;1;0B
,
0;1;3C
. 
abc
bng
A.
11
. B.
11
. C.
10
. D.
10
.
Câu 28.Trong không gian
Oxyz
m
1; 2;0 , (2; 1;3), 0; 1;1A B C
ng trung tuyn
AM
ca tam giác
ABC

A.
1
2
2
x
yt
zt
. B.
12
2
2
xt
y
zt



. C.
1
2
2
xt
y
zt



. D.
12
2
2
xt
yt
zt

.
Câu 29.Trên giá ch 4 quyn sách Toán, 3 quyn sách 2 quyn sách Hóa, ly ngu nhiên 3
quyn sách. Tính xác sut sao cho ba quyn ly ra có ít nht mt quyn sách Toán.
A.
37
42
. B.
5
42
. C.
10
21
. D.
42
37
.
Câu 30. Hàm s nào trong các hàm s ch bin trên
?
A.
0,9
logyx
. B.
9
x
y
. C.
9
logyx
. D.
0,9
x
y
.
Câu 31: Hàm s
32
15
61
32
y x x x= - + +
t giá tr ln nht giá tr nh nhn
[ ]
1;3
lt
tm
1
x
2
x

12
xx+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 32: Tìm tp nghim
S
ca b
2
3
11
24
xx



.
A.
1;2S
. B.
;1S
. C.
1;2S
. D.
2;S
.
Câu 33: Cho
2
1
d2f x x
2
1
d1g x x

. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x


.
Trang28
A.
17
2
I
. B.
5
2
I
. C.
7
2
I
. D.
11
2
I
.
Câu 34: Cho s phc
12zi
. Tìm tng phn thc và phn o ca s phc
2w z z
.
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
 
ABCD
hình ch nht,
2, 5AB AD
. Cnh bên
3SA
và vuông góc vi mt pho hình bên). Góc ging thng
SC
mt phng
ABCD
bng
A.
30 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
90 .
Câu 36:    
. ' ' 'ABC A B C
     u cnh bng
2
. Bit
' ' ' 2A A A B A C
. Khong cách t
'A
n mt phng
ABC
bng
A.
26
3
. B.
23
3
.
C.
23
6
.
D.
22
3
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
mt cu có tâm
1;0;2I
và tip xúc vi mt phng
Oyz

trình là:
A.
22
2
1 2 1.x y z
B.
22
2
1 2 1.x y z
C.
22
2
1 2 2.x y z
D.
22
2
1 2 4.x y z
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
ng thm
1;3; 2M
song song vng thng
21
:
2 1 3
x y z
d



 là:
A.
12
3.
23
xt
yt
zt


B.
12
3.
2
xt
y
zt

C.
2
1 3 .
32
xt
yt
zt

D.
12
3.
23
xt
yt
zt

B'
A
C
B
A'
H
Trang29
Câu 39: Cho hàm s
fx
 th hàm s
y f x
ng cong trong hình bên. Giá tr ln nht ca
hàm s
2 1 2g x f x x
n
0;2
bng
A.
12f
. B.
1f
. C.
23f
. D.
34f
.
Câu 40.Có bao nhiêu s 
y
sao cho ng vi mi
y
có không quá 25 s nguyên
x
tha
mãn
1
1
2
4
0
2
x
x
y
?
A. 30 B. 31C. 32 D. 33
Câu 39: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
2
,0
,0
x
x m x
fx
ex

(m hng s). Bit
2
2
1
d
b
f x x a
e


,ab
là các s hu t. Tính
ab
.
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
13
1
z z i
z i z i



?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thoi tâm
O
cnh
a
, góc
30BCA 
,
SO ABCD
3
4
a
SO
 tích ca khi chóp là
A.
3
2
4
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
2
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 44. T mt tm thép phng hình ch nhi ta mun làm mt ching du hình tr
bng cách ct ra hai hình tròn bng nhau và mt hình ch nht (phi,
  nht làm thành mt xung
quanh cng du (v). Bit ri tip mt tam giác kích
c
50 ,70 ,80cm cm cm
(các mi ghép ni khi hàn chim di. Ly
3,14
). Din tích ca tm thép hình ch nhu gn nht vi s li
Trang30
A.
6,8
2
m
. B.
24,6
2
m
. C.
6,15
2
m
. D.
3,08
2
m
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
,ng thng
1 1 1
:
1 2 1

x y z
d
,
1 3 1
':
2 1 2


x y z
d
mt phng
:2 3 0 P x y z
. Bit rng thng
song song vi mt phng
P
, ct
ng thng
d
,
d
lt ti
M
,
N
sao cho
11MN
m
M
).
ng thng
A.
12
.
1 1 3


x y z
B.
12
.
1 2 4


x y z
C.
12
.
1 1 3


x y z
D.
12
.
1 2 4


x y z
Câu 46: Cho
fx
hàm s bc bn tha mãn
1
0
ln2
f 
. Hàm s
fx
bng bi
sau:
Hàm s
2
22
2
ln2
x
g x f x x
m cc tr?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 47: Cho các s thc
,,x y z
tha mãn
2 2 3 3
37
log 2 log 2 logx y x y z
. bao giá
tr nguyên ca
z
 p
,xy
thng thc trên.
A.
2
. B.
211
. C.
99
. D.
4.
Câu 48: Cho hàm s
42
3y x x m
 th
m
C
, vi
m
là tham s thc. Gi s
m
C
ct trc
Ox
ti bm phân bi
Trang31

1
S
,
2
S
,
3
S
              
m

1 3 2
S S S
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 49: Xét hai s phc
12
;zz
tha mãn
12
1; 4zz
12
5zz
. Giá tr ln nht ca
12
z 2 7zi
bng
A.
7 89
. B.
7 89
. C.
7 2 89
. D.
7 2 89
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
   m
(1;3;0), ( 3;1;4)AB
 ng thng
2 1 2
:
1 1 3
x y z
. Xét khi nón
()N
nh t nguyên thung thng
ngoi tip mt cng kính
AB
. Khi
()N
th tích nh nht thì mt phng chng
a
()N
ng
10ax by cz
. Giá tr
abc
bng
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
6.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.A
3.A
4.B
5.D
6.D
7.A
8.B
9.D
10.A
11.B
12.D
13.C
14.D
15.B
16.C
17.D
18.B
19.A
20.B
21.D
22.A
23.A
24.C
25.D
26.A
27.A
28.A.
29.A
30.D
31.D
32.C
33.A
34.B
35.A
36.A
37.B
38.A
39.C
40.B
39.A
42.D
43.B
44.C
45.C
46.D
47.B
48.A
49.B
50.A
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Trong mt hp bút gm có 8 cây bút bi, 6 cây bút chì và 10 cây bút màu. Hi có bao nhiêu cách
chn ra mt cây bút t h
A.
480.
B.
24.
C.
48.
D.
60.
Li gii
Chn B
Áp dng quy tc cng:
S cách chn ra mt cây bút t h
8 6 10 24.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
có s hng tng quát là
32
n
un
. Tìm công sai
d
ca cp s cng.
A.
3d
. B.
2d
. C.
2d 
. D.
3d 
.
Trang32
Li gii
Chn A
Ta có
1
3 1 2 3 2 3
nn
u u n n
Suy ra
3d
là công sai ca cp s cng.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
bng bi bên. Hàm s
y f x
nghch bin trên
khong nào trong các kho
A.
1; 0
. B.
1; 1
. C.
;1
. D.
0; 
.
Li gii
Chn A
Trong khong
1; 0
o hàm
0y
nên hàm s nghch bin trên khong
1; 0
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng bii:
Giá tr ci ca hàm s 
A.
1.
B.
3.
C.
0
. D.
2.
Li gii
Chn B
Câu 5: Cho hàm s
43
3. y x x
Kh
A. Hàm s m cc tr.
B. Hàm s ch c tr.
C. Hàm s không có cc tr
D. Hàm s ch m cc tr.
Li gii
Chn D
0
1
x
y'
y
0
0
1
Trang33
32
0 (boi 2)
4 3 0
3
4
x
y x x
x
Vy hàm s c tr.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
có bng bi 
Tng s ng tim cn ngang và tim cng c th hàm s 
A.
1.
B.
4.
C.
0.
D.
3.
Li gii
Chn D
Tim cn ngang:
3.y
Tim cng:
1; 1. xx
Câu 7:  th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit bn
i hàm s  nào?
x
y
-1
O
y
1
-1
1
A.
42
2 4 1y x x
. B.
42
21y x x
.
C.
42
41y x x
. D.
42
21y x x
.
Li gii
Chn A
 th hàm s m
0; 1A
;
1;1B
1;1C
Trang34
Xét
42
2 4 1y x x
Th t m
0; 1A
tha mãn; th t m
1;1B
:
1 2.1 4.1 1
Th t m
1;1C
tha mãn.
Câu 8: S m c th hàm s
32
2 12y x x x
và trc
Ox
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn B
 m:
32
2 12 0x x x
3x
.
Vy có mm duy nht.
Câu 9: Cho
,ab
là các s tht k. M sai?
A.
22
log(10 ) 2 log( )ab ab
. B.
2
log(10 ) 2(1 log log )ab a b
.
C.
2
log(10 ) 2 2log( )ab ab
. D.
22
log(10 ) (1 log log )ab a b
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
log(10 ) 2log(10 ) 2 log10 log 2 2log( )ab ab ab ab
2
2(1 log log ) 2 log( )a b ab
.
Câu 10: 
23
e
x
fx
.
A.
23
2.e
x
fx
. B.
23
2.e
x
fx

. C.
3
2.e
x
fx
. D.
23
e
x
fx
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 3 2 3
2 3 .e 2.e
xx
f x x

.
Câu 11: Rút gn
21
2
1
. , 0.P a a
a




A.
2
.a
B.
.a
C.
22
.a
D.
12
.a
Li gii
Chn B
Cách 1:
21
21
2 2 1 2 1 2
1
.P a a a a a a
a




.
Cách 2: MTCT
Trang35
B1: Nhp biu thc P và tr 
B2: Bm phím CALC máy hin
a
? nhp s ng hn là nhp 2) bm du = nu
kt qu là s 0 thì nhn nu khác 0 ta nh s
lp l
Câu 12: Tng các nghim c bng
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn D
Ta có
4 2 4 2
3 3 4 4 2
3 81 3 3 3 4
x x x x
xx

2
2
1
4
x
x

2
42xx
.
Vy tng các nghim c
42
3
3 81
xx
bng
0
.
Câu 13: Tp nghim c
33
log log ( 2) 2xx+ + =
A.
13S
. B.
1 10; 1 10S
.
C.
1 10S
. D.
0;2S
.
Li gii
Chn C
u kin
0x >
.
Ta có
2
3 3 3 3
1 10
log log ( 2) 2 log ( ( 2)) log 9 2 9 0
1 10
x
x x x x x x
x
é
= - -
ê
+ + = Þ + = Þ + - = Û
ê
ê
= - +
ë
0x >
m duy nht là
1 10x = - +
.
Câu 14: Cho hàm s
( )
21x
fx
x
+
=
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
( ) ln 2f x dx x x C
. B.
( ) lnf x dx x x C
.
C.
( ) lnf x dx x C
. D.
( ) ln 2f x dx x x C
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 1 1
2 2 ln
x
dx dx dx x x C
xx
+
= + = + +
ò ò ò
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
sin cosf x x x=
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
42
3
3 81
xx
Trang36
A.
2
( ) sinf x dx x C
. B.
2
sin
()
2
x
f x dx C
.
C.
2
cos
()
2
x
f x dx C
. D.
2
( ) cosf x dx x C
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
sin
sin cos sin (sin )
2
x
x xdx xd x C= = +
òò
.
Câu 16: Nu
2
1
3f x dx
12
6
2
3
x
f dx



thì
4
1
f x dx
bng
A.
5
. B.
7
3
. C.
11
3
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có
12 12 4 4
6 6 2 2
3 3 ( ) 3 ( )
3 3 3
x x x
f dx f d f t dt f x dx
æ ö æ ö æ ö
÷ ÷ ÷
ç ç ç
÷ ÷ ÷
= = =
ç ç ç
÷ ÷ ÷
ç ç ç
÷ ÷ ÷
ç ç ç
è ø è ø è ø
ò ò ò ò
.
Suy ra:
4
2
2
3
f x dx
.
T 
4 2 4
1 1 2
2 11
( ) ( ) ( ) 3
33
f x dx f x dx f x dx= + = + =
ò ò ò
.
Câu 17: Tích phân
1
ln
e
xdx
ò
bng
A.
e
. B.
1e
. C.
1e
. D.
1
.
Li gii
Chn D
1
11
ln ln ( 1) 1
ee
e
xdx x x dx e e= - = - - =
òò
.
Câu 18: Tng phn thc và phn o ca s phc liên hp ca
23zi=-
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Chn B
S phc liên hp là
23zi=+
ng cn tìm bng
5
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
2zi
2
73zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
Trang37
A.
52 zi
. B.
9z
. C.
4zi
. D.
94zi
.
Li gii
Chn A.
Ta có
12
2 7 3 2 7 3 5 2 z z z i i i i i
.
Câu 20: Trên mt phng t, cho s phc
13 i z i
m biu din s phc
z
A.
3;2
. B.
1; 2
. C.
2; 1
. D.
1;2
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
13 i z i
3
1

i
z
i
31
11



ii
z
ii
12 zi
.
Vm biu din s phc
z
1; 2M
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh
SA
vuông góc v
2SA a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
4
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Li gii
Chn D.
Ta có th tích khi chóp
.S ABCD
3
2
.
1 1 2
. . . .2
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V S SA a a
.
Câu 22: Th tích ca mt khi hp ch nht có các cnh
2 ,4 ,7cm cm cm
A.
3
56cm
. B.
3
36cm
. C.
3
48cm
. D.
3
24cm
.
Lời giải
Chn A.
Ta có th tích ca khi hp ch nht có các cnh
2 ,4 ,7cm cm cm
3
2.4.7 56V cm
.
Câu 23: Cho khng
a
ng cao
2a
. Th tích ca khng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Li gii
Chn A.
Trang38
Th tích khi nón là
3
22
1 1 2
.2
3 3 3
a
V r h a a

.
Câu 24: Cho hình tr  ng sinh bng
6
, din tích xung quanh bng
48
. Bán kính hình tròn
a hình tr ng
A.
1
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2 48 6.2 4
xq
S Rl R R
.
Câu 25. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2;0;0A
,
0;3;4B
 n thng
AB
là:
A.
33AB
. B.
27AB
. C.
19AB
. D.
29AB
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
22
0 2 3 4AB
29
.
Câu 26.Trong không gian
Oxyz
m
2;1;1 , 0; 1;1AB
t cng kính
AB
là:
A.
22
2
1 1 2x y z
. B.
22
2
1 1 4x y z
.
C.
22
2
1 1 8x y z
. D.
22
2
1 1 2x y z
.
Li gii
Chn A
Mt cng kính AB nhm I ca AB là tâm và bán kính
2
AB
R
.
Ta có
1;0;1I
2
2
AB
R 
.
Vt cu là
22
2
1 1 2x y z
.
Câu 27. Cho bit phng
: 13 0P ax by cz
m
1; 1;2A
,
2;1;0B
,
0;1;3C
. 
abc
bng
A.
11
. B.
11
. C.
10
. D.
10
.
Li gii
Chn A
h
r
Trang39
Do
: 13 0P ax by cz
m
1; 1;2 , 2;1;0 , 0;1;3A B C
nên ta có h
2 13 6
2 13 1 11
3 13 4
a b c a
a b b a b c
b c c





.
Câu 28.Trong không gian
Oxyz
m
1; 2;0 , (2; 1;3), 0; 1;1A B C
ng trung tuyn
AM
ca tam giác
ABC

A.
1
2
2
x
yt
zt
. B.
12
2
2
xt
y
zt



. C.
1
2
2
xt
y
zt



. D.
12
2
2
xt
yt
zt

.
Li gii
Chn A
1; 2;0 , 1; 1;2 ; 0;1;2A M AM
ng trung tuyn
AM
ca tam giác
ABC

1
2
2
x
yt
zt
Câu 29.Trên giá ch 4 quyn sách Toán, 3 quyn sách 2 quyn sách Hóa, ly ngu nhiên 3
quyn sách. Tính xác sut sao cho ba quyn ly ra có ít nht mt quyn sách Toán.
A.
37
42
. B.
5
42
. C.
10
21
. D.
42
37
.
Li gii
Chn A
S phn t không gian mu
3
9
84nC
.
Gi bin c n ly ra có ít nht 1 quy
Ta có
1 2 2 1 3
4 5 4 5 4
. . 74n A C C C C C
.
Xác sut ca bin c A là
74 37
84 42
nA
PA
n
.
Nhn xét: Có th dùng bin c i
3
5
10 37
10 1 1
84 42
n A C P A P A
.
Câu 30. Hàm s nào trong các hàm s ch bin trên
?
A.
0,9
logyx
. B.
9
x
y
. C.
9
logyx
. D.
0,9
x
y
.
Li gii
Chn D
Hàm s:
0,9
logyx
nghch bin trên
0;
.
Hàm s:
9
x
y
ng bin trên
.
Hàm s:
9
logyx
ng bin trên
0;
.
Hàm s:
0,9
x
y
nghch bin trên
.
V
Trang40
Câu 31: Hàm s
32
15
61
32
y x x x= - + +
t giá tr ln nht giá tr nh nhn
[ ]
1;3
lt
tm
1
x
2
x

12
xx+
bng
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Tnh:
D =
.
2
56y x x
¢
= - +
;
[ ]
[ ]
2
2 1;3
0 5 6 0
3 1;3
x
y x x
x
é
ê
¢
= Û - + = Û
ê
ê
ë
.
Ta có:
( )
29
1
6
y =
,
( )
17
2
3
y =
,
( )
11
3
2
y =
.





1;3
1;3
17
max 2
3
29
min 1
6
yx
yx
.
Vy hàm s t giá tr ln nht và giá tr nh nhn
[ ]
1;3
lt tm
1
2x =
2
1x =
12
3xxÞ + =
.
Câu 32: Tìm tp nghim
S
ca b
2
3
11
24
xx



.
A.
1;2S
. B.
;1S
. C.
1;2S
. D.
2;S
.
Li gii
Chn C
Ta có :
22
3 3 2
22
1 1 1 1
3 2 3 2 0 1 2
2 4 2 2
x x x x
x x x x x
.
Vy tp nghim ca b
1;2S
.
Câu 33: Cho
2
1
d2f x x
2
1
d1g x x

. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x


.
A.
17
2
I
. B.
5
2
I
. C.
7
2
I
. D.
11
2
I
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
1
2 3 dI x f x g x x


2
22
2
11
1
2 d 3 d
2
x
f x x g x x



3
2.2 3 1
2
17
2
.
Câu 34: Cho s phc
12zi
. Tìm tng phn thc và phn o ca s phc
2w z z
.
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 1 2z i z i
Trang41
2 2(1 2 ) 1 2 3 2w z z i i i
Vy tng phn thc và phn o ca s phc
w
5
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
 
ABCD
hình ch nht,
2, 5AB AD
. Cnh bên
3SA
và vuông góc vi mt pho hình bên). Góc ging thng
SC
mt phng
ABCD
bng
A.
30 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
90 .
Li gii
Chn A.
AC
là hình chiu vuông góc ca
SC
trên mt phng
ABCD
,SC ABCD SCA
Xét
SCA
vuông ti
A
0
3
3, 3 tan 30
3
SA
SA AC SCA SCA
CA
.
Câu 36:    
. ' ' 'ABC A B C
     u cnh bng
2
. Bit
' ' ' 2A A A B A C
. Khong cách t
'A
n mt phng
ABC
bng
A.
26
3
. B.
23
3
.
C.
23
6
.
D.
22
3
.
Li gii
Chn A
Gi
H
ng tròn ngoi tip
ABC
.
Do
'''A A A B A C
nên
' ', 'A H ABC d A ABC A H
.
Xét
'A AH
vuông ti
H
22
2 2 3 2 3 2 6
' 2, . ' '
3 2 3 3
A A AH A H A A AH
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
mt cu có tâm
1;0;2I
và tip xúc vi mt phng
Oyz

trình là:
B'
A
C
B
A'
H
Trang42
A.
22
2
1 2 1.x y z
B.
22
2
1 2 1.x y z
C.
22
2
1 2 2.x y z
D.
22
2
1 2 4.x y z
Li gii
Chn B
Gi
H
là hình chiu vuông góc ca
I
trên mt phng
0;0;2Oyz H
1R IH
t cu cn tìm là
22
2
1 2 1.x y z
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
ng thm
1;3; 2M
song song vng thng
21
:
2 1 3
x y z
d



 là:
A.
12
3.
23
xt
yt
zt


B.
12
3.
2
xt
y
zt

C.
2
1 3 .
32
xt
yt
zt

D.
12
3.
23
xt
yt
zt

Li gii
Chn A.
ng thng
d
có VTCP
2; 1; 3
d
u
ng thng cn lp song song vi
d
nên có VTCP
2; 1; 3
d
uu
Vng thng cn l
12
3.
23
xt
yt
zt


Câu 39: Cho hàm s
fx
 th hàm s
y f x
ng cong trong hình bên. Giá tr ln nht ca
hàm s
2 1 2g x f x x
n
0;2
bng
A.
12f
. B.
1f
. C.
23f
. D.
34f
.
Li gii
Chn C
Trang43
0 2 2 1 2 0 2 1 1g x f x f x
2 1 1 0
2 1 1 1
2 1 2 3
2
xx
xx
x
x

.
0
2 1 1
0 2 1 1
3
2 1 2
2
x
x
g x f x
x
x


.
Bng bin thiên
Giá tr ln nht ca hàm s
gx
trên
0;2
bng
3
23
2
gf



.
Câu 40.Có bao nhiêu s 
y
sao cho ng vi mi
y
có không quá 25 s nguyên
x
tha
mãn
1
1
2
4
0
2
x
x
y
?
A. 30 B.31C. 32 D. 33
Chn B
u kin:
0
20
1
x
x
y
y

ng hp 1:
1
2
2
1
3
20
4
log 0
20
x
x
x
x
xy
y






ng hp 2:
1
2
2
1
3
20
4
log
20
x
x
x
xy
y





Kt hu kin:
22
0; log log 1 0xy
. Ta có :
2
2
0 logxy
Trang44
 có không quá 25 s nguyên x thì
2
22
1 log 25 1 log 5 2 32y y y
2;3;...;32y
. Có 31 s nguyên y.
Câu 39: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
2
,0
,0
x
x m x
fx
ex

(m hng s). Bit
2
2
1
d
b
f x x a
e


,ab
là các s hu t. Tính
ab
.
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Do hàm s liên tc trên
nên hàm s liên tc ti
00
0 lim lim 0 1
xx
x f x f x f m



2 0 2 0 2
2
1 1 0 1 0
d d d d 1 d
x
f x x f x x f x x e x x x
2
0
2 2 2
2
1
0
1 9 1
4
2 2 2 2 2 2
x
e x e
x
e



.

91
;
22
ab
.
Vy
4ab
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
13
1
z z i
z i z i



?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Ta có: Gi
z a bi
,ab
.
Ta có:
1
3
z z i
z i z i
22
22
22
22
11
31
a b a b
a b a b
2 1 2 1
6 9 2 1
ab
bb
1
1
a
b
.
Vy có mt s phc tha mãn là
1zi
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thoi tâm
O
cnh
a
, góc
30BCA 
,
SO ABCD
3
4
a
SO
 tích ca khi chóp là
A.
3
2
4
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
2
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii
Chn B
Trang45
s
A
B
C
D
O
30
a
3
4
a
Theo gi thit
ABCD
hình thoi tâm
O
cnh
a
, góc
30BCA 
nên
60BCD 
;
BCD
u suy ra
BD a
,
3
2
a
CO
,
23AC CO a
.
Ta có
1
.
2
ABCD
S AC BD
2
13
. . 3
22
a
aa
;
.
1
.
3
S ABCD ABCD
V SO S
vi
3
4
a
SO
suy ra
23
.
1 3 3 3
3 4 2 8
S ABCD
a a a
V
.
Câu 44. T mt tm thép phng hình ch nhi ta mun làm mt ching du hình tr
bng cách ct ra hai hình tròn bng nhau và mt hình ch nht (phi,
  nht làm thành mt xung
quanh cng du (v). Bit ri tip mt tam giác kích
c
50 ,70 ,80cm cm cm
(các mi ghép ni khi hàn chim di. Ly
3,14
). Din tích ca tm thép hình ch nhu gn nht vi s li
A.
6,8
2
m
. B.
24,6
2
m
. C.
6,15
2
m
. D.
3,08
2
m
.
Ligii
ChnC
i:
50 0,5 ;70 0,7 ;80 0,8cm m cm m cm m
.
Xét tam giác ni tic lt là
0,5 ;0,7 ;0,8m m m
nên bán kính
ng du là
4 1 1 0,5 1
0,5.0,
0
7.
,7
0,8 7 3
8
0
1
3
0,
R

.
Ta có
2hR
Din tích hình ch nhu gp
3
ln din tích xung quanh ca hình tr.
Trang46
Vy
2
2
73
3
7693
3.2
0
6.3,14.2.R 6.3,14.2 6,1544
1250
S Rh




2
m
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
,ng thng
1 1 1
:
1 2 1

x y z
d
,
1 3 1
':
2 1 2


x y z
d
mt phng
:2 3 0 P x y z
. Bit rng thng
song song vi mt phng
P
, ct
ng thng
d
,
d
lt ti
M
,
N
sao cho
11MN
m
M
).
ng thng
A.
12
.
1 1 3


x y z
B.
12
.
1 2 4


x y z
C.
12
.
1 1 3


x y z
D.
12
.
1 2 4


x y z
Li gii
Chn C
Gi
1 ; 1 2 ;1 M a a a d
(
a¢
) ,
1 2 ;3 ;1 2
N b b b d
.
2 ; 2 4; 2 MN b a b a b a
. Mn ca ca
P
2;1;1n
.
Ta có
// . 0 5 4 0 5 4 9 8; 7 8; 11 8 P MN n a b b a MN a a a
22
1
11 251 432 192 11 251 432 181 0
181
()
251
a
MN a a a a
al
.
Suy ra
có mt   ca
1;1; 3 u MN

0;1;2M
.
Vng thng
12
.
1 1 3


x y z
Câu 46: Cho
fx
hàm s bc bn tha mãn
1
0
ln2
f 
. Hàm s
fx
bng bi
sau:
Hàm s
2
22
2
ln2
x
g x f x x
m cc tr?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Trang47
Chn D
T bng bic
3
3 9 5
4 4 2
f x x x
.
t
2
22
2
ln2
x
h x f x x
. Ta có
1
0 0 0
ln2
hf
.
22
22
2 2 2 2 2 1 2
xx
h x x f x x x x f x


,
2
2
0
0
2 1 (*)
x
x
hx
fx

.
t
2
,0t x t
 thành:
f t u t
, vi
21
t
ut

T  th ta th
0
f t u t t t
, vi
0
1t 
.
T 
2
00
x t x t
.
Bng bin thiên
T bng bin thiên suy ra hàm s
g x h x
m cc tr.
Câu 47: Cho các s thc
,,x y z
tha mãn
2 2 3 3
37
log 2 log 2 logx y x y z
. bao giá
tr nguyên ca
z
 p
,xy
thng thc trên.
A.
2
. B.
211
. C.
99
. D.
4.
Li gii
Chn B
Ta
22
2 2 3 3 3 3
37
2 3 1
log 2 log 2 log 2 7 2
10 3
t
t
t
xy
x y x y z t x y
z

.
Trang48
+ Nu
0y
3
27
t
x
thay vào
1
c
3
2
3
3
49
2.7 3 log 2
t
t
t

3
3
49
log 2
10z
.
+ Nu
0y
T
1 & 2
suy ra
















2
3
3
2
22
33
33
2
2
22
33
2
2
2 27
2
49 49
,*
27 27
2
2 49
21
t
tt
t
x
y
xy
xy
xy
xy
x
y
.
t
3
,2
x
uu
y
. Xét


2
33
3
34
22
0
2 6 2 4
02
2 1 2 1
4
u
u u u u
f u f u u
uu
u
.
Ta có bng bin thiên
Nhn xét vi mi giá tr
u
ng vi duy nht 1 cp
,xy
th
Yêu c
49 49
27 27
49
27
1
log log 4
8
4
log
33
1 49
4
10 10
8 27
49 4
0
0 10
27 33
t
t
z
z
















.
z
là s nguyên nên có
211
giá tr tha mãn.
Câu 48: Cho hàm s
42
3y x x m
 th
m
C
, vi
m
là tham s thc. Gi s
m
C
ct trc
Ox
ti bm phân bi
Trang49

1
S
,
2
S
,
3
S
              
m

1 3 2
S S S
A.
5
4
. B.
5
4
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Li gii
Chn A

1
x

42
30x x m
, ta có
42
11
3m x x
1
.
1 3 2
S S S
13
SS
nên
23
2SS
hay
1
0
d0
x
f x x
.
1
0
d
x
f x x
1
42
0
3d
x
x x m x
1
5
3
0
5
x
x
x mx



5
3
1
11
5
x
x mx
4
2
1
11
5
x
x x m



.

4
2
1
11
0
5
x
x x m



4
2
1
1
0
5
x
xm
2
.

1
2

4
2 4 2
1
1 1 1
30
5
x
x x x
42
11
4 10 0xx
2
1
5
2
x
.

42
11
3m x x
5
4
.
Câu 49: Xét hai s phc
12
;zz
tha mãn
12
1; 4zz
12
5zz
. Giá tr ln nht ca
12
z 2 7zi
bng
A.
7 89
. B.
7 89
. C.
7 2 89
. D.
7 2 89
.
Li gii
Chn B
t
12
,z a bi z c di= + = +
vi
, , , .a b c d Î ¡
Theo gi thit thì
2 2 2 2 2 2
1, 16, ( ) ( ) 5.a b c d a c b d+ = + = - + - =

2 2 2 2
2 2 5 6.a ac c b bd d ac bd- + + - + = Þ + =
Ta có
12
2 ( 2 ) ( 2 )z z a c b d i+ = + + +
nên
2 2 2 2 2 2
12
2 ( 2 ) ( 2 ) 4( ) 4( ) 89.z z a c b d a b c d ac bd+ = + + + = + + + + + =
Áp dng bng thc
z z z z
¢¢
+ £ +
, ta có ngay
1 2 1 2
2 7 2 7 7 89z z i z z i+ - £ + + - = +
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
   m
(1;3;0), ( 3;1;4)AB
 ng thng
2 1 2
:
1 1 3
x y z
. Xét khi nón
()N
nh t nguyên thung thng
ngoi tip mt cng kính
AB
. Khi
()N
th tích nh nht thì mt phng chng
a
()N
ng
10ax by cz
. Giá tr
abc
bng
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
6.
Li gii
Trang50
Chn A
Mt cng kính
AB
có tâm
( 1;2;2)I
, bán kính
3
.
Gi
,Hr
la
()N
,
C
nh ca
()N
.

,,C I H
thng hàng (
I
nm gia
,CH
),
3IH IK
t
CI x
CIK
ng dng
CMH
nên
2
. 3( 3)
9
IK CK IK CH x
r HM
MH CH CK
x
2
2
2
()
2
3 3 3
11
. .( 3) 3
3 3 3
9
N
xx
V r CH x
x
x




()N
V
nh nht
2
2
3
69
()
33
x
xx
fx
xx


nh nht
( 3)x
2
6 27
'( )
3
xx
fx
x

3
'( ) 0
9
x
fx
x


()N
V
nh nht
9x

9IC
nên
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 2) 81C S x y z
Mt khác
C
nên
1;2;11C
hoc
43 32 41
;;
11 11 11
C




C
có t nguyên nên
1;2;11C
1
3
IH IC
nên
( 1;2; 1)H 
Trang51
Mt phng cha
()N

H
và nhn
(0;0;3)IH

tuyt phng là
10z 

0, 0, 1abc
nên
1abc
Đề 8
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Có bao nhiêu cách sp xp
5
hng thành mt hàng dc?
A.
5!
. B.
3
5
. C.
5
5
C
. D.
1
5
A
.
Câu 2: Cho cp s nhân
n
u
1
2u
và công bi
3q 
. Giá tr ca
3
u
là:
A.
6
. B.
18
. C.
18
. D.
4
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng bi
Hàm s ch bin trên khong nào trong các kho
A.
2;0
. B.
2; 1
. C.
3; 
. D.
1; 
.
Câu 4: Cho hàm s bc ba
32
0y ax bx cx d a
 th 
Giá tr ci ca hàm s là:
A.
2x
. B.
4y 
. C.
0x
. D.
0y
.
Trang52
Câu 5: Cho hàm s
y f x
nh trên
o hàm
2
2
' 2 1 4f x x x x x
. Hàm s
m cc tr
A. 3. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 6: Tim cn ngang c thm s
1
1
1
y
x

ng thng:
A.
1x
. B.
1y 
. C.
1y
. D.
0y
.
Câu 7: ng cong  th ca mt trong bn hàm s  
s nào ?
A.
3
11
1.
93
y x x
B.
3
11
1.
93
y x x
C.
42
1
1.
4
y x x
D.
32
1.y x x x
Câu 8:  th hàm s
4
2
3
22
x
yx
ct trc hoành ti mm?
A.
4
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 9: Vi
a
là s th
5
log 125a
bng
A.
5
3 log a
. B.
5
3 log a
. C.
3
5
log a
. D.
5
2 log a
.
Câu 10: o hàm ca hàm s
12x
ye
là:
A.
12
'2
x
ye
. B.
12
'2
x
ye

. C.
12
'
2
x
e
y

. D.
12
'
x
ye
Câu 11: Vi
a
là s thc tu ý,
3
5
a
bng
A.
3
a
. B.
3
5
a
. C.
5
3
a
. D.
2
a
.
Câu 12: Tng các nghim c
42
3
3 81
xx
bng
A. B. C. D.
Câu 13: Nghim c
3
log 2 2x
là:
A.
3
2
x
. B.
3x
. C.
9
2
x
. D.
1x
.
0.
1.
3.
4.
Trang53
Câu 14: Cho hàm s
3
4 2021f x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
4
d 4 2021f x x x x C
. B.
4
d 2021f x x x x C
.
C.
4
d 2021f x x x
. D.
4
df x x x C
.
Câu 15: Cho hàm s
sin3f x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
1
d cos3
3
f x x x C
. B.
1
d cos3
3
f x x x C
.
C.
d 3cos3f x x x C
. D.
d 3cos3f x x x C
.
Câu 16: Nu
2
1
d2f x x
3
1
d7f x x 
thì
3
2
df x x
bng
A.
5
. B.
9
. C.
9
. D.
14
.
Câu 17: Tích phân
ln3
0
d
x
ex
bng
A.
2
. B.
3
. C.
e
. D.
1e
.
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
34zi
là:
A.
34zi
. B.
43zi
. C.
43zi
. D.
34zi
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
35zi
2
68zi
. S phc liên hp ca s phc
21
zz
A.
9 13i
. B.
33i
. C.
33i
. D.
9 13i
.
Câu 20: Trên mt phng tm biu din s phc liên hp ca s phc
23 5i
có t
A.
23; 5
. B.
23;5
. C.
23; 5
. D.
23;5
.
Câu 21: Th tích khi  u có cng 2 và chiu cao bng mt na c
A.
23
B.
3
C.
3
D.
6
Câu 22: Cho khi hnh bng 5 chiu cao khi hp bng mt na chu vi
 tích ca khi hng
A.
3
250cm
. B.
3
125cm
. C.
3
200cm
. D.
3
500cm
.
Câu 23: Công thc tính th tích
V
ca hình nón có di
2
4SR
và chiu cao
h
là:
A.
2
V R h
. B.
2
1
3
V R h
. C.
2
4
3
V R h
. D.
2
3
V Rh
.
Câu 24: Mt hình tr có bán kính
6R
 ng sinh
4l
cm. Tính din tích toàn phn ca
hình tr 
A.
2
120
tp
S cm
. B.
2
84
tp
S cm
. C.
2
96
tp
S cm
. D.
2
24
tp
S cm
.
Trang54
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
bit
1;1;3 , 1;4;0 , 3; 2; 3A B C
. Trng
tâm
G
ca tam giác
ABC
có t
A.
3;3;0
. B.
33
; ;0
22



. C.
1;1;0
. D.
1; 1;1
.
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
: 1 1 3 9S x y z
. Tâm
I
ca mt cu
( )
S
có t
A.
1; 1; 3
. B.
1;1;3
. C.
2; 2; 6
. D.
2;2;6
.
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
P

2 3 0x y z
m nào sau
c mt phng
P
?
A.
1; 1; 3M 
. B.
1;1;0N
. C.
2; 2;6H
. D.
2;2;3K
.
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
không phi  ng thng
11
:
2 1 2
x y z
d


?
A.
1
2; 1;2u

. B.
2
2;1; 2u 
. C.
3
4; 2;4u
. D.
4
1; 1;0u 
Câu 29:
30
chic th  th t t n 30. Chn ngu nhiên mt chic th. Tính xác sut
 chic th c chn mang s chia ht cho 3.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
3
10
. D.
2
3
.
Câu 30: Hàm s ch bin trên
?
A.
42
41y x x
. B.
3
1y x x
. C.
32
1
x
y
x
. D.
2
23yx
.
Câu 31: Cho hàm s
3
34y x x
. Gi
,Mm
lt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm
s n
0;2
. Khđúng?
A.
8Mm
. B.
22Mm
. C.
2 10Mm
. D.
8Mm
.
Câu 32: B
2
3
1
5
25
xx
có tp nghim là
A.
3 17 3 17
;
22
T




. B.
3 17 3 17
;;
22
T

 



.
C.
1;2T
. D.
;1 2;T  
.
Câu 33: Bit
2
1
d3f x x
,
5
1
d4f x x
. Tính
5
2
2df x x x
Trang55
A.
25
2
. B.
23
. C.
17
2
. D.
19
.
Câu 34: Cho s phc
z
tha mãn
1 2 1 4z i i
. Phn thc ca s phc
z
thuc khoi

A.
0;2
. B.
2; 1
. C.
4; 3
. D.
3
;1
2




.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
nh
a
ng thng
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
,
SA a
. Góc gia hai mt phng
SCD
ABCD

tan
nhn giá tr nào trong các giá tr sau ?
A.
tan 2
. B.
2
tan
2
. C.
tan 3
. D.
tan 1
.
Câu 36: Cho hình chóp t u
.S ABCD

O
,SA a AB a
ng
cách t m
O
n mt phng
SAD
bng bao nhiêu ?
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
6
a
. D.
a
.
Câu 37: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
1;1;0A
1; 1; 4B 
. Vi
trình mt cu
S
nhn
AB
ng kính .
A.
22
2
: 1 2 5S x y z
. B.
22
2
: 1 2 20S x y z
.
C.
22
2
: 1 2 20S x y z
. D.
22
2
: 1 2 5S x y z
.
Câu 38: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2;3;4M
. Ving thng
d
m
M
và vuông góc vi mt phng
Oxy
.
A.
2
:
3
4
x
d
yt
z


. B.
2
:
3
4
xt
d
y
z
. C.
2
:
3
4
x
d
y
zt


. D.
2
:
3
4
xt
d
yt
zt


.
Câu 39: Cho hàm s
,fx
 th ca hàm s
/
y f x
. Giá tr nh nht
ca hàm s
2 1 6g x f x x
n
1
;2
2



bng
Trang56
A.
1
2
f



. B.
03f
. C.
16f
. D.
3 12f
.
Câu 40: bao nhiêu s 
y
sao cho ng vi mi
y
không quá
2186
s nguyên
x
tha mãn
3
log 3 9 0
x
xy
?
A.
7
. B.
8
. C.
2186
. D.
6
.
Câu 41: Cho hàm s
1y f x
,
y g x x
. Giá tr
2
1
min ; dI f x g x x
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 42: tt c bao nhiêu s phc
z
phn thc phn o ca trái d ng thi tha mãn
4 z z z z
2 2 3 2.zi
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông ti
A
,3AB a BC a
. Mt
bên
SAB
u nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABC
. Tính th
tích
V
ca khi khóp
.S ABC
.
A.
3
26
12
a
V
. B.
3
6
6
a
V
. C.
3
6
12
a
V
. D.
3
6
4
a
V
.
Câu 44: Ông An cn làm m . Phi mt phn ca khi cu bán kính
20 cm
làm bng g c, bán nh cng tròn phn chm cu bng
10 cm
. Phn phía trên
làm bng lp v kính trong sut. Bit giá tin ca
2
1m
ng, giá
trin ca
3
1m
g ng. Hi s tin hàng nghìn) ông An mua
vt li  trang trí là bao nhiêu.
A.
1.000.000
.
B.
1.100.000
.
C.
1.010.000
.
D.
1.005.000
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
   ng thng
1
:,
1 1 2
x y z
d

1
31
:,
2 1 1
x y z
2
12
:
1 2 1
x y z
ng thng
vuông góc vi
d
ng thi ct
12
,
ng ti
,HK
sao cho
27HK
ng thng
a
10cm
20cm
Trang57
A.
11
1 1 1
x y z

. B.
11
1 1 1
x y z

. C.
11
2 1 1
x y z

. D.
11
3 3 1
x y z


.
Câu 46: 
y f x
o hàm
3
' 4 2f x x x
0 1.f
S m cc tiu ca hàm s
32
23g x f x x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 47: Tng các nghim c
1
7
7 6log 6 5 1
x
x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
10
.
Câu 48: Cho parabol
2
1
:4P y x





A
,
B

:d y a
04a
. 
2
P

A
,
B

ya
. 
1
S









1
P

d
.
2
S

2
P

. 
12
SS
(


).

32
8 48T a a a
.
A.
99T
. B.
64T
. C.
32T
. D.
72T
.
Câu 49: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
3 4 50uv-=
. Tìm Giá tr ln nht ca biu
thc
4 3 10u v i+-
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Câu 50:Trong h trc
Oxyz
, cho hai mt cu
2 2 2
1
: 1 3 2 49S x y z
2 2 2
2
: 10 9 2 400S x y z
mt phng
:4 3 22 0P x y mz
. bao
nhiêu s   mp (P) ct hai mt cu
12
,SS
theo giao tuy  ng tròn
không có tip tuyn chung?
A.
5
. B.
11
. C. Vô s. D.
6
.
y
=
a
x
y
N
M
B
A
O
Trang58
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.C
3.B
4.D
5.C
6.C
7.A
8.C
9.B
10.B
11.C
12.A
13.C
14.B
15.B
16.C
17.A
18.D
19.D
20.A
21.B
22.A
23.C
24.A
25.C
26.B
27.B
28.D
29.A
30.B
31.C
32.C
33.A
34.B
35.D
36.C
37.D
38.C
39.C
40.A
41.C
42.C
43.C
44.D
45.A
46.B
47.B
48.B
49.C
50.D
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Có bao nhiêu cách sp xp
5
hng thành mt hàng dc?
A.
5!
. B.
3
5
. C.
5
5
C
. D.
1
5
A
.
Li gii
Chn A.
Câu 2: Cho cp s nhân
n
u
1
2u
và công bi
3q 
. Giá tr ca
3
u
là:
A.
6
. B.
18
. C.
18
. D.
4
.
Li gii
Chn C.
Ta có:
2
31
18.u u q
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng bi
Hàm s ch bin trên khong nào trong các kho
A.
2;0
. B.
2; 1
. C.
3; 
. D.
1; 
.
Li gii
Chn B.
Câu 4: Cho hàm s bc ba
32
0y ax bx cx d a
 th 
Trang59
Giá tr ci ca hàm s là:
A.
2x
. B.
4y 
. C.
0x
. D.
0y
.
Li gii
Chn D
Câu 5: Cho hàm s
y f x
nh trên
o hàm
2
2
' 2 1 4f x x x x x
. Hàm s
m cc tr
A.3. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn C.
2
2
0
2
' 2 1 4 0
1
2
x
x
f x x x x x
x
x


Bng xét du
'fx
Vy hàm s m cc tr.
Câu 6: Tim cn ngang c thm s
1
1
1
y
x

ng thng:
A.
1x
. B.
1y 
. C.
1y
. D.
0y
.
Li gii
Chn C.
Câu 7: ng cong  th ca mt trong bn hàm s i  
s nào ?
Trang60
A.
3
11
1.
93
y x x
B.
3
11
1.
93
y x x
C.
42
1
1.
4
y x x
D.
32
1.y x x x
Li gii
Chọn A
+  C.
+ T  th ta thy
lim
x
y
® + ¥
= + ¥
nên h s ca
3
x
D.
B ta có:
3
2
11
1
93
11
'
33
y x x
yx

' 0 1yx
Suy ra hàm s m cc tr nên loi B.
A.
Câu 8:  th hàm s
4
2
3
22
x
yx
ct trc hoành ti mm?
A.
4
B.
3
C.
2
D.
0
Li gii
Chn C
 m c th hàm s c hoành:
4
2
3
0
22
x
x
42
2 3 0xx
2
2
1
3
x
x

3x
.
V
2
nghi th ct trc hoành ti
2
m.
Câu 9: Vi
a
là s th
5
log 125a
bng
A.
5
3 log a
. B.
5
3 log a
. C.
3
5
log a
. D.
5
2 log a
.
Lời giải
Chn B
Ta có
5 5 5 5
log 125 log 125 log 3 log .a a a
Câu 10: o hàm ca hàm s
12x
ye
là:
A.
12
'2
x
ye
. B.
12
'2
x
ye

. C.
12
'
2
x
e
y

. D.
12
'
x
ye
Li gii
Chn B
Trang61
Ta có
1 2 1 2
' . 1 2 ' 2 .
xx
y e x e

Câu 11: Vi
a
là s thc tu ý,
3
5
a
bng
A.
3
a
. B.
3
5
a
. C.
5
3
a
. D.
2
a
.
Lời giải
Chn C
Vi s thc
a
ta có
5
3
5
3
aa
.
Câu 12: Tng các nghim c
42
3
3 81
xx
bng
A. B. C. D.
Li gii
Chn A
Ta có
42
3 4 2
3 81 3 4
xx
xx
2
42
2
1
3 4 0
4
x
xx
x

2
42xx
.
Vy tng các nghim c
42
3
3 81
xx
bng
0
.
Câu 13: Nghim c
3
log 2 2x
là:
A.
3
2
x
. B.
3x
. C.
9
2
x
. D.
1x
.
Li gii
Chn C

3
log 2 2x
2
9
23
2
xx
.
Câu 14: Cho hàm s
3
4 2021f x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
4
d 4 2021f x x x x C
. B.
4
d 2021f x x x x C
.
C.
4
d 2021f x x x
. D.
4
df x x x C
.
Li gii
Chn B
Áp dng công thn:
34
d 4 2021 d 2021f x x x x x x C

.
Câu 15: Cho hàm s
sin3f x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
1
d cos3
3
f x x x C
. B.
1
d cos3
3
f x x x C
.
C.
d 3cos3f x x x C
. D.
d 3cos3f x x x C
.
Li gii
Chn B
Áp dng công thn:
1
d cos3
3
f x x x C
.
Câu 16: Nu
2
1
d2f x x
3
1
d7f x x 
thì
3
2
df x x
bng
0.
1.
3.
4.
Trang62
A.
5
. B.
9
. C.
9
. D.
14
.
Li gii
Chn C
Áp dng tính cht tích phân ta có:
3 3 2
2 1 1
d d d 7 2 9f x x f x x f x x
Câu 17: Tích phân
ln3
0
d
x
ex
bng
A.
2
. B.
3
. C.
e
. D.
1e
.
Li gii
Chn A
Ta có:
ln3
ln3
0
0
d
xx
e x e
ln3 0
2ee
.
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
34zi
là:
A.
34zi
. B.
43zi
. C.
43zi
. D.
34zi
.
Li gii
Chn D
S phc liên hp ca s phc
a bi
a bi
. Nên
34zi
là s phc liên hp ca s
phc
34zi
.
Câu 19: Cho hai s phc
1
35zi
2
68zi
. S phc liên hp ca s phc
21
zz
A.
9 13i
. B.
33i
. C.
33i
. D.
9 13i
.
Li gii
Chn D
S phc
21
6 8 3 5 9 13z z i i i
.
Vy s phc liên hp ca s phc
21
zz
9 13i
.
Câu 20: Trên mt phng tm biu din s phc liên hp ca s phc
23 5i
có t
A.
23; 5
. B.
23;5
. C.
23; 5
. D.
23;5
.
Li gii
Chn A
S phc liên hp ca s phc
23 5i
là s phc
23 5i
.
Vm biu din s phc
23 5i
m
23; 5M
.
Câu 21: Th tích kh u có cng 2 và chiu cao bng mt na c
A.
23
B.
3
C.
3
D.
6
Li gii
Chn B
u nên
2
23
3
4
S 
.
Ta có chiu cao bng mt na c :
1h
Trang63
Vy th tích kh
.3V S h
.
Câu 22: Cho khi hnh bng 5 chiu cao khi hp bng mt na chu vi
 tích ca khi hbng
A.
3
250cm
. B.
3
125cm
. C.
3
200cm
. D.
3
500cm
.
Lời giải
Chn A
Ta có ding
2
25cm

5.4 20 10
2
P
P cm h cm
Vy ta có th tích khi hp là
3
25.10 250V cm
Câu 23: Công thc tính th tích
V
ca hình nón có di
2
4SR
và chiu cao
h
là:
A.
2
V R h
. B.
2
1
3
V R h
. C.
2
4
3
V R h
. D.
2
3
V Rh
.
Li gii
Chn C
Ding tròn là
2
4 R
Bán kính hình nón là
2R
.
2
2
14
2.
33
Nón
V R h R h


Câu 24: Mt hình tr có bán kính
6R
 ng sinh
4l
cm. Tính din tích toàn phn ca
hình tr 
A.
2
120
tp
S cm
. B.
2
84
tp
S cm
. C.
2
96
tp
S cm
. D.
2
24
tp
S cm
.
Li gii
Chn A
2
2 . 2 6. 6 4 120
tp
S R R l cm
.
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
bit
1;1;3 , 1;4;0 , 3; 2; 3A B C
. Trng
tâm
G
ca tam giác
ABC
có t
A.
3;3;0
. B.
33
; ;0
22



. C.
1;1;0
. D.
1; 1;1
.
Li gii
Chn C
Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
có t
1; 1; 0.
3 3 3
A B C A B C A B C
G G G
x x x y y y z z z
x y z
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
: 1 1 3 9S x y z
. Tâm
I
ca mt cu
( )
S
có t
Trang64
A.
1; 1; 3
. B.
1;1;3
. C.
2; 2; 6
. D.
2;2;6
.
Li gii
Chn B
t cu là:
2 2 2
2
x a y b z c R
t tâm
1;1;3I
.
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
P

2 3 0x y z
m nào sau
c mt phng
P
?
A.
1; 1; 3M 
. B.
1;1;0N
. C.
2; 2;6H
. D.
2;2;3K
.
Li gii
Chn B
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
không phi  ng thng
11
:
2 1 2
x y z
d


?
A.
1
2; 1;2u

. B.
2
2;1; 2u 
. C.
3
4; 2;4u
. D.
4
1; 1;0u 
Li gii
Chn D
2
2;1; 2u 
 ng thng
d
1
2; 1;2u

3
4; 2;4u
 ng thng
d

Câu 29:
30
chic th  th t t n 30. Chn ngu nhiên mt chic th. Tính xác sut
 chic th c chn mang s chia ht cho 3.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
3
10
. D.
2
3
.
Li gii
Chn A
T n 30 có 10 s chia ht cho 3 nên xác su chc 1 chic th mang s chia ht cho
3 là
10 1
.
30 3
Câu 30: Hàm s ch bin trên
?
A.
42
41y x x
. B.
3
1y x x
. C.
32
1
x
y
x
. D.
2
23yx
.
Li gii
Trang65
Chn B
Ta có:
32
1 3 1 0,y x x y x x
nên hàm s ng bin trên
.
Câu 31: Cho hàm s
3
34y x x
. Gi
,Mm
lt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm
s n
0;2
. Khđúng?
A.
8Mm
. B.
22Mm
. C.
2 10Mm
. D.
8Mm
.
Li gii
Chn C
D
.
2
33yx

2
1 0;2
0 3 3 0
1 0;2
x
yx
x

.
Ta có
0 4, 2 2; 1 6y y y
.
Vy
2, 6Mm
.
Câu 32: B
2
3
1
5
25
xx
có tp nghim là
A.
3 17 3 17
;
22
T




. B.
3 17 3 17
;;
22
T

 



.
C.
1;2T
. D.
;1 2;T  
.
Li gii
Chn C
2
3 2 2
5
11
5 3 log 3 2 0
25 25
xx
x x x x
12x
.
Vy tp nghim ca b
1;2T
.
Câu 33: Bit
2
1
d3f x x
,
5
1
d4f x x
. Tính
5
2
2df x x x
A.
25
2
. B.
23
. C.
17
2
. D.
19
.
Li gii
Chn A
Ta có
5 2 5 5 2
1 1 2 1 1
d 4, d 3 d d d 1f x x f x x f x x f x x f x x
.
5
5 5 5
2
2 2 2
2
25
2 d 2 d d 2.1
22
x
f x x x f x x x x
.
Trang66
Câu 34: Cho s phc
z
tha mãn
1 2 1 4z i i
. Phn thc ca s phc
z
thuc khoi

A.
0;2
. B.
2; 1
. C.
4; 3
. D.
3
;1
2




.
Li gii
Chn B
Ta có
14
1 2 1 4
12
i
z i i z
i
1 4 1 2
76
5 5 5
ii
zi

Vy phn thc ca s phc
7
2; 1
5
z
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
nh
a
ng thng
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
,
SA a
. Góc gia hai mt phng
SCD
ABCD

tan
nhn giá tr nào trong các giá tr sau ?
A.
tan 2
. B.
2
tan
2
. C.
tan 3
. D.
tan 1
.
Li gii
Chn D
A
B
C
D
S
Ta có:
CD AD
CD SAD CD SD
CD SA
.
Do
,
,,
,
CD SCD ABCD
SD SCD SD CD
ABCD SCD SD AD SDA
AD ABCD AD CD




.
Xét tam giác
SAD
:
tan tan 1
SA a
SDA
AD a
.
Câu 36: Cho hình chóp t u
.S ABCD

O
,SA a AB a
ng
cách t m
O
n mt phng
SAD
bng bao nhiêu ?
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
6
a
. D.
a
.
Trang67
Li gii
Chn C
A
B
C
D
S
O
a
a
Ta có :
3
3
.
22
66
S ABCD
a
V AB
3
..
12
4 24
S AOD S ABCD
a
VV
.
Din tích tam giác
SAD
2
3
4
SAD
a
S
.
Vy
3
2
3
3.
3.
6
24
,
6
3
4
SAOD
SAD
a
V
a
d O SAD
S
a


.
Câu 37: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
1;1;0A
1; 1; 4B 
. Vi
trình mt cu
S
nhn
AB
ng kính .
A.
22
2
: 1 2 5S x y z
. B.
22
2
: 1 2 20S x y z
.
C.
22
2
: 1 2 20S x y z
. D.
22
2
: 1 2 5S x y z
.
Li gii
Chn D
Gi
I
là tâm ca mt cu
S
I
m ca
AB
1;0; 2I
.
0; 2; 4 2 5AB AB
.
Vy mt cu
S
có tâm
1;0; 2I
và bán kính
5
2
AB
R 
.
22
2
: 1 2 5S x y z
.
Câu 38: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2;3;4M
. Ving thng
d
m
M
và vuông góc vi mt phng
Oxy
.
Trang68
A.
2
:
3
4
x
d
yt
z


. B.
2
:
3
4
xt
d
y
z
. C.
2
:
3
4
x
d
y
zt


. D.
2
:
3
4
xt
d
yt
zt


.
Li gii
Chn C
Do
d Oxy
 a
d
0;0;1k
.
V
2
:
3
4
x
dt
y
zt


.
Câu 39: Cho hàm s
,fx
 th ca hàm s
/
y f x
. Giá tr nh nht
ca hàm s
2 1 6g x f x x
n
1
;2
2



bng
A.
1
2
f



. B.
03f
. C.
16f
. D.
3 12f
.
Li gii
Chn C
t
2 1 0;3t x t
, xét hàm s
33h t f t t
trên
0;3
.
Ta có
//
3h x f x
,
/
0
01
2
t
h t t
t
.
//
0 3 1;3h x f x x
//
0 3 0;1h x f x x
Ta có bng bin thiên sau
Trang69
Ta có
0;3
min 1 1 6h t h f
.
Câu 40: bao nhiêu s 
y
sao cho ng vi mi
y
không quá
2186
s nguyên
x
tha mãn
3
log 3 9 0
x
xy
?
A.
7
. B.
8
. C.
2186
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Ta có
3
3
0
2
log 3 9 0
39
3
log
x
x
y
x
x
xy
x
xy

Nu
32
y
thì bm ( không tha mãn).
Nu
3
3 2 log 2 0,631
y
y
thì bp nghim
2T
( không tha mãn vì
y

Nu
3
3 2 log 2 0,631
y
y
p nghim
2;3
y
T


 mi giá tr
y
, b     
2021
nghim nguyên
x
thì
3
3 2187 log 2187 7
y
y
.
Kt hu kin
y

0,631 7y
suy ra có
7
s
y
tha mãn bài toán.
Câu 41: Cho hàm s
1y f x
,
y g x x
. Giá tr
2
1
min ; dI f x g x x
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Li gii
Chn C
Trang70
Xét b
1x
1
1
x
x

.
Vy
min 1; 1x
khi
1 x
hoc
1x 
min 1; xx
khi
11x
Xét
2
1
min ; dI f x g x x
2
1
min 1; dxx
1
1
min 1; dxx
2
1
min 1; dxx
12
11
ddI x x x


0 1 2
1 0 1
d d dx x x x x
01
22
2
1
10
22
xx
x
=2.
Câu 42: tt c bao nhiêu s phc
z
phn thc phn o ca trái d ng thi tha mãn
4 z z z z
2 2 3 2.zi
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn C
Gi m
;M x y
m trên mp t
Oxy
biu din s phc
( , )z x yi x y z x yi
4 2 2 2 2z z z z x yi x y
p hm
;M x y
biu din s
phc
z
là hai cnh i
,AD BC
ca hình vuông
ABCD
 dài cnh bng
22
và tâm là gc ta

O
22
2 2 3 2 2 2 18z i x y
. Tp hm
;M x y
biu din s phc
z
ng tròn tâm
2;2 , 3 2IR
.
Vm biu din
,MP
tha yêu cu bài toán.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông ti
A
,3AB a BC a
. Mt
8
6
4
2
2
4
6
15
10
5
5
10
15
P
M
I
B
A
D
C
N
Trang71
bên
SAB
u nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABC
. Tính th
tích
V
ca khi khóp
.S ABC
.
A.
3
26
12
a
V
. B.
3
6
6
a
V
. C.
3
6
12
a
V
. D.
3
6
4
a
V
.
Li gii
Chn C
Gi
K
m cn
AB
. Vì
SAB
u nên
SK AB
.
SAB ABC
theo giao tuyn
AB
.
.
1
.
3
S ABC ABC
SK ABC V SK S
.
ABC
vuông ti
A
22
, 3 2AB a BC a AC BC AB a
2
1 1 2
. . 2
2 2 2
ABC
a
S AB AC a a
.
SAB
u
3
2
a
SK
.
23
.
1 1 3 2 6
. . .
3 3 2 2 12
S ABC ABC
a a a
V SK S
.
Câu 44: Ông An cn làm m . Phi mt phn ca khi cu bán kính
20 cm
làm bng g c, bán nh cng tròn phn chm cu bng
10 cm
. Phn phía trên
làm bng lp v kính trong sut. Bit giá tin ca
2
1m
ng, giá
trin ca
3
1m
g ng. Hi s tin hàng nghìn) ông An mua
vt li  trang trí là bao nhiêu.
Trang72
A.
1.000.000
.
B.
1.100.000
.
C.
1.010.000
.
D.
1.005.000
Li gii
Chn D
Bán kính mt cu là
20R cm
ng tròn phn chm cu là
10r cm
.
Theo hình v ta có
0
10 1
sin 30
20 2

.
Din tích phn làm kính là:
22
360 2.30 4000
.4 .20
360 3
S cm

.
nh là tâm mt cng
22
10 ; 20 20 10 10 3r cm l R cm h cm
Th tích phn chm cu bng
32
hom
2.30 4 1
..
360 3 3
c cau
V R r h


=
3
16000 1000 3
93
cm

Vy s tin ông An cn mua vt liu là:
4000 16000 1000 3
.150 .100 1.005.000
3 9 3




Câu 45: Trong không gian
Oxyz
   ng thng
1
:,
1 1 2
x y z
d

1
31
:,
2 1 1
x y z
2
12
:
1 2 1
x y z
ng thng
vuông góc vi
d
ng thi ct
12
,
ng ti
,HK
sao cho
27HK
ng thng
A.
11
1 1 1
x y z

. B.
11
1 1 1
x y z

. C.
11
2 1 1
x y z

. D.
11
3 3 1
x y z


.
Lời giải
ChọnA
1
3 2 ; ;1H H t t t
,
2
1 ;2 2 ;K K m m m
.
Ta có
2 2;2 2; 1HK m t m t m t
ng thng
d
có mt VTCP là
1;1; 2
d
u 
.
d
.0
d
u HK
2 0 2 4; 2; 3 .m t m t HK t t
Ta có
2 2 2 2
2
4 2 3 2 1 27 27,HK t t t t
.
a
10cm
20cm
Trang73
27 1, 3.HK t m

3; 3; 3 3(1;1;1)HK
,
(1; 1;0)H
.
ng thng
11
1 1 1
x y z

.
Câu 46: 
y f x
o hàm
3
' 4 2f x x x
0 1.f
S m cc tiu ca hàm s
32
23g x f x x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
3 4 2
42f x x x dx x x C
0 1 1.fC

42
1 0, .f x x x x
Ta có:
2 2 2
' 3(2 2). ( 2 3). '( 2 3)g x x f x x f x x
.
3
22
2 2 0
'0
4 2 3 2 2 3 0
x
gx
x x x x


1
1
3
x
x
x
.
Bng bin thiên:
T bng bin thiên suy ra hàm s
y g x
có hai cc tiu.
Câu 47: Tng các nghim c
1
7
7 6log 6 5 1
x
x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
10
.
Lờigiải
Chọn B
u kin:
5
.
6
x
t
7
1 log 6 5yx
thì ta có h 
1
1
11
1
7
7 6 1 1
7 6 5
7 6 7 6
1 log 6 5
7 6 5
x
x
xy
y
y
y
xy
yx
x





(2)
Xét hàm s
1
76
t
f t t

vi
5
6
t
thì
1
5
' 7 ln7 6 0,
6
t
f t t f t
ng bin nên
2 f x f y x y

1
7 6 5 0.
x
x
(3)
x

1
1
3

'( )gx
0
0
0
()gx


Trang74
Xét hàm s
1
7 6 5
x
g x x
vi
5
6
x
thì
2
11
' 7 ln7 6 " 7 ln7 0
xx
g x g x

5
6
x

0gx
có không quá hai nghim.
Mt khác
1 2 0gg
nên
1x
2x
là 2 nghim c
Vm là
1x
2x
.
Suy ra tng các nghim c
1 2 3
.
Câu 48: Cho parabol
2
1
:4P y x





A
,
B

:d y a
04a
. 
2
P

A
,
B

ya
. 
1
S









1
P

d
.
2
S

2
P

. 
12
SS
(


).

32
8 48T a a a
.
A.
99T
. B.
64T
. C.
32T
. D.
72T
.
Li gii
Chn B
- 
A
,
B

1
P

Ox
2;0A
,
2;0B
4AB
.
- 
M
,
N

1
P

d
4;M a a
,
4;N a a
24MN a
.
- 
:
2
P

2
4
a
y x a
.
- :
4
1
2 4 .d
a
S y y
4
3
2
4
4
3
a
y



4
44
3
aa
.
2
2
2
0
2 .d
4
a
S x a x



2
3
0
2
12
ax
ax



8
3
a
.
y
=
a
x
y
N
M
B
A
O
Trang75
- 
:
12
SS
48
44
33
a
aa
3
2
44aa
32
8 48 64a a a
.
Câu 49: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
3 4 50uv-=
. Tìm Giá tr ln nht ca biu
thc
4 3 10u v i+-
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
.z z z=
t
34T u v=-
,
43M u v=+
.

( )
( )
2
3 4 3 4T u v u v= - -
( )
22
9 16 12u v uv vu= + - +
.
 ta có
( )
( )
2
4 3 4 3M u v u v= + +
( )
22
16 9 12u v uv vu= + + +
.

( )
22
22
25 5000M T u v+ = + =
.
Suy ra
22
5000MT=-
2
5000 50 2500= - =
hay
50M =
.
Áp dng
z z z z
¢¢
+ £ +
ta có
4 3 10 4 3 10 50 10 60u v i u v i+ - £ + + - = + =
.
Suy ra
max 4 3 10 60u v i+ - =
.
Câu50:Trong h trc
Oxyz
, cho hai mt cu
2 2 2
1
: 1 3 2 49S x y z
2 2 2
2
: 10 9 2 400S x y z
mt phng
:4 3 22 0P x y mz
. bao
nhiêu s   mp (P) ct hai mt cu
12
,SS
theo giao tuy  ng tròn
không có tip tuyn chung?
A.
5
. B.
11
. C.Vô s. D.
6
.
Li gii
Chn D
Mt cu
1
S
có tâm
1; 3;2I
, bán kính
1
7R
; mt cu
2
S
có tâm
10;9;2J
, bán kính
2
20R
. Ta có
9;12;0IJ
,
15IJ
.
Mt phng
:4 3 22 0P x y mz
n
4; 3;
P
nm
Do
.0
P
IJ n
nên
IJ
song song hoc cha trong (P).
  ng tròn giao tuyn ca hai mt cu
12
,SS
2 7 20 15
28
15 5
p p p p
r

vi
20 7 15
21
2
p


Trang76
t phng chng tròn giao tuyn hai mt cu là (Q):
3 4 30 0xy
Ta có
21
;( )
5
d I Q
,
96
;( )
5
d J Q
nên
;( ) ;( )d I Q IJ d J Q
Ta mp(P) ct hai mt cu
12
,SS
theo giao tuyng tròn
nh ng tròn ln khi
2
2 35
28 28
;( ) 7 7
55
25
m
d I P
m
2
2
45 140 0
684
140 441 0
25
mm
mm

Và có m ngun, nên
2; 1;4;5;6;7m
.
Đề 9
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: Cho tp hp
1;3;5;7;9S
. Có bao nhiêu s t nhiên gm ba ch s c lp
t các phn t ca tp
?S
A.
3!
. B.
5
3
. C.
3
5
C
. D.
3
5
A
.
Câu 2: Cho mt dãy cp s nhân
n
u
1
1
2
u
2
2u
. Giá tr ca
4
u
bng
A.
32
. B.
6
. C.
1
32
. D.
25
2
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau:
r
J
I
Trang77
Khsai?
A. Hàm s
y f x
ng bin trên khong
;2
.
B. Hàm s nghch bin trên khong
2;2
.
C. Hàm s nghch bin trên khong
2;0
.
D. Hàm s ng biu trên
0;2
.
Câu 4: Hàm s
y f x
có bng bi
Tìm kh
A. Hàm s m cc tr. B. Hàm s có giá tr ci là
1x 
.
C. Hàm s t ci ti
0x
. D. Hàm s m cc tiu là
1x
.
Câu 5: Cho hàm 
y f x


fx

Hàm s
fx
m cc tr?
A. 2. B. 3.
C. 0. D. 1.
Câu 6: C
21
1
x
y
x
. T
A. ng thng
1.x
B. ng thng
2.x
C. ng thng
2.y
D. ng thng
1.y
Câu 7: Cho hàm s  th :
x

2
1
5

fx
0
0
0
Trang78
Hàm s  th là hình v trên?
A.
42
42y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
42y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 8:  th ca hàm s
22
22y x x
ct trc tung tm có t
A.
0;4
. B.
0; 4
. C.
4;0
. D.
4;0
.
Câu 9: Vi
a
là s th
ln ea
bng
A.
1 lna
. B.
1 lna
. C.
1 lna
. D.
1 ln lna

.
Câu 10: o hàm ca hàm s
x
y
A.
1x
x
. B.
ln
x
. C.
x
. D.
ln
x

.
Câu 11: Vi
a
là s th
3
2
a
bng
A.
6
a
. B.
1
6
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 12: Nghim c
2
log 2 2 1x 
A.
2x
. B.
1x
. C.
2x 
. D.
3x
.
Câu 13: Nghim c
2
1 log 1 3x
A.
3x
. B.
1x
. C.
7x
. D.
4x
.
Câu 14: Cho hàm s
5
2
4x
fx
x
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
4
4
4
x
f x dx C
x
. B.
3
4
f x dx x C
x
.
C.
4
1
4
x
f x dx C
x
. D.
4
4
4
x
f x dx C
x
.
Câu 15: Cho hàm s
( ) sin3 1f x x
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
1
( )d cos3
3
f x x x x C
B.
1
( )d cos3
3
f x x x x C
C.
( )d 3cos3f x x x x C
D.
( )d 3cos3f x x x x C
Câu 16: Nu
2
1
d3f x x
3
1
d2f x x

thì
3
2
df x x
bng
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Trang79
Câu 17: Tích phân
ln2
0
d
x
ex
bng
A.
2
e
. B.
1
. C.
2
. D.
2
1e
.
Câu 18: Tìm s phc
12
z z z
bit
1
13zi
,
2
22zi
.
A.
1zi
. B.
1zi
. C.
1zi
. D.
1zi
.
Câu 19: Tìm s phc liên hp ca s phc
31z i i
.
A.
3zi
. B.
3 zi
. C.
3zi
. D.
3 zi
.
Câu 20: Cho s phc
2zi
u din ca s phc
w iz
trên mt phng to
?
A.
1; 2 .M 
B.
2;1 .P
C.
2;1 .N
D.
1;2 .Q
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
SA AB a==
,
SA
vuông
góc vi mt phng
( )
ABC
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 22: Cho kh nh
a
và chiu cao bng
2a
. Th tích ca kh
ng
A.
3
2
3
a
B.
3
4
3
a
C.
3
2a
D.
3
4a
Câu 23: Tính th tích
V
ca khng
3
và chiu cao bng
6
.
A.
108V
. B.
54V
. C.
36V
. D.
18V
.
Câu 24: Tính din tích xung quanh
S
ca hình tr có bán kính bng
3
và chiu cao bng
4
.
A.
36S
. B.
24S
. C.
12S
D.
42S
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1;2;1 ; 3;1; 2 ; 2;0;4A B C
. Trng tâm ca
tam giác
ABC
có t
A.
6;3;3
. B.
2; 1;1
. C.
2;1; 1
. D.
2;1;1
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
22
2
: 1 2 16S x y z
ng kính bng
A.
8
. B.
4
. C.
16
. D.
2
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt phm
2;1;1M
?
A.
0x y z
. B.
2 3 0x y z
.
C.
10x y z
. D.
30x y z
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
 ng th
m
1;2; 1A
1;0;0B
?
A.
1
2;2;1u
. B.
2
2;2;1u
. C.
3
2; 2; 1u 
. D.
4
2;2; 1u
.
Câu 29: Chn ngu nhiên mt s trong s 21 s u tiên. Xác su chc s l
bng
A.
10
21
. B.
11
21
. C.
9
21
. D.
4
7
.
Câu 30: Hàm s i ng bin trên
R
?
A.
tanyx
. B.
32
1y x x x
.
Trang80
C.
4
1yx
. D.
21
1
x
y
x
.
Câu 31: Gi
M
,
m
lt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
2 3 12 1y x x x
trên
n
[ 1;5]
. Tng
Mm
bng.
A.
270
. B.
8
. C.
280
. D.
260
.
Câu 32: Tp nghim ca b
42
22
33
xx
?
A.
2
3
x 
. B.
2
3
x
. C.
2
5
x
D.
2
5
x
Câu 33: Nu
2
1
2 ( ) 1 5f x dx
thì
2
1
()f x dx
bng ?
A.
2
. B.
2
. C.
3
D.
3
Câu 34: Cho s phc
34zi
a s phc
1 iz
bng ?
A.
52
. B.
10
. C.
20
D.
25
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
 
ABC
tam giác vuông cân ti
A
2AB a
. Bit
SA ABC
SA a
. Góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 36: u cng , góc gia mt mt bên mng .
 ng cao
A. B. C. D.
Câu 37: Trong không gian vi h t 
,Oxyz
3; 4; 2A
,
5; 6; 2B
,
10; 17; 7C 
. Vit
t cu tâm
C
, bán kính
AB
.
A.
2 2 2
10 17 7 8x y z
. B.
2 2 2
10 17 7 8x y z
.
C.
2 2 2
10 17 7 8x y z
. D.
2 2 2
10 17 7 8x y z
.
Câu 38: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, cho
M
,
0;1; 3N
ng
thm
M
,
N
A.
1 2 1
1 3 2
x y z

. B.
1 3 2
1 2 1
x y z

.
C.
13
1 3 2
x y z

. D.
13
1 2 1
x y z

.
Câu 39. Cho hàm s
,fx
 th ca hàm s
/
y f x
. Giá tr nh
nht ca hàm s
2 1 4 3g x f x x
n
3
;1
2



bng
.S ABC
a
60
.SH
2
.
3
a
SH
3
.
2
a
SH
.
2
a
SH
3
.
3
a
SH
Trang81
A.
0f
. B.
11f 
. C.
25f
. D.
13f
.
Câu 40.Có bao nhiêu s 
y
sao cho ng vi mi
y

2021
s nguyên
x
tho
mãn
( ) ( )
22
log 3 1 . log 0x x y
éù
+ - - <
ëû
A.
20
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 41. Cho hàm s
2
0
2cos 3 0
x m x
y f x
xx



liên tc trên
. Giá tr
2
0
2cos 1sin dI f x x x

A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha
23z i z i
2 3 2zi
?
A. Vô s B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
nh
a
, hình chiu vuông góc ca
S
lên mt
phng
ABCD
trùng vm cnh
AD
, cnh bên
SB
hp vt góc
60
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
15
2
a
V
. B.
3
15
6
a
V
. C.
3
15
4
a
V
. D.
3
5
6
a
V
.
Câu 44: Ông Bo làm mái vòm c ngôi nhà ca mình bng vt lit
phn ca mt xung quanh ca mt hình tr i. Bit giá tin ca 1
2
m
tôn
300.000
ng. Hi s tin hàng nghìn) mà ông Bo mua tôn là bao nhiêu ?
A.
18.850.000
ng. B.
5.441.000
ng. C.
9.425.000
ng. D.
10.883.000
ng.
5 m
6 m
120
0
Trang82
Câu 45: Trong không gian vi h t     ng thng
1
12
:
2 1 1
x y z
d


2
1 2 2
:
1 3 2
x y z
d

. Gi
 ng thng song song vi
: 7 0P x y z
ct
12
,dd
lt ti A, B sao cho AB ngn nhng thng
là:
A.
6
5
2
9
2
xt
y
zt


. B.
12
5
9
xt
y
zt

.
C.
6
5
2
9
2
x
yt
zt


. D.
62
5
2
9
2
xt
yt
zt



.
Câu 46: Cho hàm s
()y f x
 th
()fx
 sau
Bit
00f
. Hi hàm s
3
1
2
3
g x f x x
m cc tr
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 47: bao nhiêu s t nhiên
a
sao cho tn ti s thc
x
tho
3log 1
3
3
3log 1
2021 2020 2020
x
x
xa
xa
A. 9. B. 8. C. 5. D. 12
Câu 48. 
y f x

C

y f x

   
1 2 3
,,x x x
 
31
2xx
,
1 3 2
2
0
3
f x f x f x
C

 
2
:d x x
    
1 2 3 4
, , ,S S S S
      

12
34
SS
SS

Trang83
A.
0,60
. B.
0,55
. C.
0,65
. D.
0,70.
Câu 49: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
3 4 50uv-=
. Tìm Giá tr ln nht ca biu
thc
4 3 10u v i+-
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
m
(2;3;3)A
và mt cu
2 2 2
: 1 2 3 12S x x x
. Xét khi tr
T
ni tip mt cu
S
và có tr
m
A
. Khi khi tr
T
có th tích ln nha
T
nm trên hai mt
phng
0x ay bz c
0x ay bz d
. Giá tr
a b c d
bng
A.
4 4 2
. B.
5
. C.
4
. D.
5 4 2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.A
3.B
4.A
5.A
6.A
7.D
8.B
9.C
10.D
11.D
12.A
13.A
14.D
15.B
16.C
17.B
18.A
19.B
20.A
21.B
22.C
23.D
24.B
25.D
26.A
27.B
28.D
29.A
30.B
31.D
32.A
33.A
34.A
35.B
36.C
37.B
38.C
39.D
40.C
41.A
42.A
43.B
44.D
45.A
46.B
47.A
48.A
49.C
50.B
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: Cho tp hp
1;3;5;7;9S
. bao nhiêu s t nhiên gm ba ch s c lp t
các phn t ca tp
?S
A.
3!
. B.
5
3
. C.
3
5
C
. D.
3
5
A
.
Li gii
Chn D
T yêu cu ca bài toán, ta chn 3 ch s t 5 phn t ca tp
S
ri sp xp li th t mt
chnh hp chp 3 ca 5 phn t.
x
y
d
S
4
S
3
S
2
S
1
x
3
x
2
x
1
O
Trang84
Câu 2: Cho mt dãy cp s nhân
n
u
1
1
2
u
2
2u
. Giá tr ca
4
u
bng
A.
32
. B.
6
. C.
1
32
. D.
25
2
.
Li gii
Chn A
Dãy cp s i
2
1
4
u
q
u

Suy ra s hng Tim cng
3
41
1
. .64 32.
2
u u q
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau:
Khsai?
A. Hàm s
y f x
ng bin trên khong
;2
.
B.Hàm s nghch bin trên khong
2;2
.
C. Hàm s nghch bin trên khong
2;0
.
D. Hàm s ng biu trên
0;2
.
Li gii
Chn B
thuyt
Câu 4: Hàm s
y f x
có bng bi
Tìm kh
A.Hàm s m cc tr. B. Hàm s có giá tr ci là
1x 
.
C. Hàm s t ci ti
0x
. D. Hàm s m cc tiu là
1x
.
Lời giải
Chn A
thuyt
Câu 5: Cho hàm 
y f x


fx

Trang85
Hàm s
fx
m cc tr?
A.2. B. 3.
C. 0. D. 1.
Lời giải
Chn A
thuyt
Câu 6: C
21
1
x
y
x
. T
A.ng thng
1.x
B. ng thng
2.x
C. ng thng
2.y
D. ng thng
1.y
Lời giải
Chn A
thuyt
Câu 7: Cho hàm s  th :
Hàm s  th là hình v trên?
A.
42
42y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
42y x x
. D.
3
32y x x
.
Li gii
Chn D
T  th ta có hàm s i là hàm s bc 3, v
A
,
C
b loi.
Mt khác
lim
x
fx


, suy ra h s bc ba âm. Vy ch
Câu 8:  th ca hàm s
22
22y x x
ct trc tung tm có t
A.
0;4
. B.
0; 4
. C.
4;0
. D.
4;0
.
Li gii
Chn B
Vi
0x
, suy ra
22
0 2 0 2 4y
. Vy t m là
0; 4
.
Câu 9: Vi
a
là s th
ln ea
bng
A.
1 lna
. B.
1 lna
. C.
1 lna
. D.
1 ln lna

.
x

2
1
5

fx
0
0
0
Trang86
Li gii
Chn C
Ta có:
ln ln ln 1 lnea e a a

.
Câu 10: o hàm ca hàm s
x
y
A.
1x
x
. B.
ln
x
. C.
x
. D.
ln
x

.
Li gii
Chn D
Ta có:
ln
x
y

.
Câu 11: Vi
a
là s th
3
2
a
bng
A.
6
a
. B.
1
6
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
3
2
3
aa
.
Câu 12: Nghim c
2
log 2 2 1x 
A.
2x
. B.
1x
. C.
2x 
. D.
3x
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
log 2 2 1 2 2 2 2 4 2x x x x
.
Câu 13: Nghim c
2
1 log 1 3x
A.
3x
. B.
1x
. C.
7x
. D.
4x
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
1 log 1 3x
2
log 1 2x
14x
3x
.
Câu 14: Cho hàm s
5
2
4x
fx
x
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
4
4
4
x
f x dx C
x
. B.
3
4
f x dx x C
x
.
C.
4
1
4
x
f x dx C
x
. D.
4
4
4
x
f x dx C
x
.
Li gii
Chn D
Ta có
5
2
4x
fx
x
3
2
4
x
x

suy ra
4
3
2
44
4
x
f x dx x dx C
x
x




.
Câu 15: Cho hàm s
( ) sin3 1f x x
. Trong các khnh sau, khnh nào đúng?
A.
1
( )d cos3
3
f x x x x C
B.
1
( )d cos3
3
f x x x x C
C.
( )d 3cos3f x x x x C
D.
( )d 3cos3f x x x x C
Trang87
Li gii
Chn B
Ta có
( )d sin3 1f x x x dx

1
cos3
3
x x C
.
Câu 16: Nu
2
1
d3f x x
3
1
d2f x x

thì
3
2
df x x
bng
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3 1 3
2 2 1
d d df x x f x x f x x

3 2 5
Câu 17: Tích phân
ln2
0
d
x
ex
bng
A.
2
e
. B.
1
. C.
2
. D.
2
1e
.
Li gii
Chn B
Ta có
ln2
0
d
x
ex
ln2
0
x
e
2 1 1
.
Câu 18: Tìm s phc
12
z z z
bit
1
13zi
,
2
22zi
.
A.
1zi
. B.
1zi
. C.
1zi
. D.
1zi
.
Li gii
Chn A
12
z z z
1 3 2 2ii
1 i
.
Câu 19: Tìm s phc liên hp ca s phc
31z i i
.
A.
3zi
. B.
3 zi
. C.
3zi
. D.
3 zi
.
Ligii
ChnB
3 1 3z i i i
nên suy ra
3zi
.
Câu 20: Cho s phc
2zi
u din ca s phc
w iz
trên mt phng to
?
A.
1; 2 .M 
B.
2;1 .P
C.
2;1 .N
D.
1;2 .Q
Ligii
ChnA
Ta có:
2 1 2w iz i i i
.
Vm biu din s phc
w iz
m
1; 2 .M 
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
SA AB a==
,
SA
vuông
góc vi mt phng
( )
ABC
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
Trang88
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Lời gia
i
Chọn B
Th tích ca khi chóp
.S ABC
:
3
.
1
.
36
S ABC ABC
a
V SA S==
.
Câu 22: Cho kh nh
a
và chiu cao bng
2a
. Th tích ca kh
ng
A.
3
2
3
a
B.
3
4
3
a
C.
3
2a
D.
3
4a
Li gii
Chn C
Ta có:
.V S h
2
.2aa
3
2a
.
Câu 23: Tính th tích
V
ca khng
3
và chiu cao bng
6
.
A.
108V
. B.
54V
. C.
36V
. D.
18V
.
Lời gia
i
Chn D
Ta có
2
1
3
V R h
2
1
.3 .6
3
18
.
Câu 24: Tính din tích xung quanh
S
ca hình tr có bán kính bng
3
và chiu cao bng
4
.
A.
36S
. B.
24S
. C.
12S
D.
42S
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2 2 .3.4 24
xq
S rh
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1;2;1 ; 3;1; 2 ; 2;0;4A B C
. Trng tâm ca
tam giác
ABC
có t
A.
6;3;3
. B.
2; 1;1
. C.
2;1; 1
. D.
2;1;1
.
Li gii
Chn D
G
là trng tâm tam giác
ABC
thì
2; 1
33
A B C A B C
GG
x x x y y y
xy
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
22
2
: 1 2 16S x y z
ng kính bng
A.
8
. B.
4
. C.
16
. D.
2
.
Trang89
Li gii
Chn A
Bán kính
16 4r 
ng kính là 8.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt phm
2;1;1M
?
A.
0x y z
. B.
2 3 0x y z
.
C.
10x y z
. D.
30x y z
.
Li gii
Chn B
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
 ng th
m
1;2; 1A
1;0;0B
?
A.
1
2;2;1u
. B.
2
2;2;1u
. C.
3
2; 2; 1u 
. D.
4
2;2; 1u
.
Lời giải
Chn D
ng thm
,AB
nên có m 
2;2; 1BA
Câu 29: Chn ngu nhiên mt s trong s 21 s u tiên. Xác su chc s l
bng
A.
10
21
. B.
11
21
. C.
9
21
. D.
4
7
.
Li gii
Chn A
Tp hp 21 s u tiên là
0;1;2;3;....;19;20
.
Không gian mu 21 phn t. Trong 21 s u tiên 10 s l 
ng có 10 kt qu thun li. Vy xác sut là
10
21
.
Câu 30: Hàm s ng bin trên
R
?
A.
tanyx
. B.
32
1y x x x
.
C.
4
1yx
. D.
21
1
x
y
x
.
Li gii
Chn B
Hàm s
32
1y x x x
2
' 3 2 1 0,y x x x R
ng bin trên
R
.
Câu 31: Gi
M
,
m
lt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
2 3 12 1y x x x
trên
n
[ 1;5]
. Tng
Mm
bng.
A.
270
. B.
8
. C.
280
. D.
260
.
Li gii
Chn D
+) Hàm s
32
2 3 12 1y x x x
nh và liên tn
1;5
.
+) Ta có
2
1 1;5
6 6 12 0
2 1;5
x
y x x
x
.
Trang90
+)
1 14f 
;
16f 
;
5 266f
.
Vy
1;5
16m min f x f
,
1;5
max 5 266M f x f
260Mm
Câu 32: Tp nghim ca b
42
22
33
xx
?
A.
2
3
x 
. B.
2
3
x
. C.
2
5
x
D.
2
5
x
Li gii
Chn A
42
2 2 2
4 2 .
3 3 3
xx
x x x
.
Vy tp nghim ca b
2
3
x 
Câu 33: Nu
2
1
2 ( ) 1 5f x dx
thì
2
1
()f x dx
bng ?
A.
2
. B.
2
. C.
3
D.
3
Li gii
Chn A
Ta có
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1
2 ( ) 1 2 ( ) 2 ( ) 1 5 ( ) 2f x dx f x dx dx f x dx f x dx
Câu 34: Cho s phc
34zi
a s phc
1 iz
bng ?
A.
52
. B.
10
. C.
20
D.
25
Li gii
Chn A
Ta có
1 1 2.5i z i z
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABC
 
ABC
tam giác vuông cân ti
A
2AB a
. Bit
SA ABC
SA a
. Góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Li gii
Chn B
Trang91
Gi
M
m
BC
.
Do tam giác
ABC
vuông cân ti
A
nên
AM BC
.
Do
SA BC
SAM BC
AM BC

.
Ta có
,,
SBC ABC BC
SAM BC
SBC ABC SM AM
SAM SBC SM
SAM ABC AM




.
Suy ra góc gia
SBC
ABC
bng góc
SMA
.
Xét tam giác
ABC
vuông cân ti
A
2AB a
2;BC a AM a
Xét tam giác
SMA
vuông ti
A
Ta có
tan 1 45
SA a
SMA SMA
AM a
.
Câu 36: u cng , góc gia mt mt bên mng .
 ng cao
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
  .
Do
ABC

AM BC
.
M
A
C
B
S
.S ABC
a
60
.SH
2
.
3
a
SH
3
.
2
a
SH
.
2
a
SH
3
.
3
a
SH
M
BC
Trang92
0
60SMA
.
  . Vì  .
Do
ABC

3 1 3
2 3 6
aa
AM HM AM
Trong tam giác vuông
Câu 37: Trong không gian vi h t 
,Oxyz
3; 4; 2A
,
5; 6; 2B
,
10; 17; 7C 
. Vit
t cu tâm
C
, bán kính
AB
.
A.
2 2 2
10 17 7 8x y z
. B.
2 2 2
10 17 7 8x y z
.
C.
2 2 2
10 17 7 8x y z
. D.
2 2 2
10 17 7 8x y z
.
Ligii
ChnB
Ta có
2;2;0AB 
22
2 2 2 2AB
.
t cu tâm
C
bán kính
AB
:
2 2 2
10 17 7 8x y z
.
Câu 38: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, cho
M
,
0;1; 3N
ng
thm
M
,
N
A.
1 2 1
1 3 2
x y z

. B.
1 3 2
1 2 1
x y z

.
C.
13
1 3 2
x y z

. D.
13
1 2 1
x y z

.
Ligii
ChnC
ng thng
MN

0;1; 3N
 
1; 3; 2MN 

trình là
13
1 3 2
x y z

.
Câu 39. Cho hàm s
,fx
 th ca hàm s
/
y f x
. Giá tr nh
nht ca hàm s
2 1 4 3g x f x x
n
3
;1
2



bng
A.
0f
. B.
11f 
. C.
25f
. D.
13f
.
Li gii
Chn D
:
:
SBC ABC BC
SM SBC SM BC
AM ABC AM BC



H
ABC
.S ABC
SH ABC
SHM
3
.tan60 . 3 .
62
aa
SH HM
Trang93
t
2 1 2;3t x t
, xét hàm s
21h t f t t
trên
2;3
.
Ta có
//
2h x f x
,
/
1
01
2
t
h t t
t

.
//
0 2 1;3h x f x x
//
0 2 2;1h x f x x
Ta có bng bin thiên sau
Ta có
;3
min 1 1 3h t h f
.
Câu 40.Có bao nhiêu s 
y
sao cho ng vi mi
y

2021
s nguyên
x
tho
mãn
( ) ( )
22
log 3 1 . log 0x x y
éù
+ - - <
ëû
A.
20
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Li gii
Chn C
u kin:
0x>
Vu kin trên:
( ) ( )
22
log 3 1 . log 0x x y
éù
+ - - <
ëû
( )
( )
2
2
2
2
log 3 1 0
log 0
log 3 1 0
log 0
x
xy
x
xy
é
í
+ - <
ï
ï
ê
ì
ê
ï
->
ï
ê
î
Û
ê
í
ê
+ - >
ï
ï
ê
ì
ê
ï
-<
ï
î
ë
( )
( )
2
2
2
2
log 3 1
log
log 3 1
log
x
xy
x
xy
é
í
+<
ï
ï
ê
ì
ê
ï
>
ï
ê
î
Û
ê
í
ê
+>
ï
ï
ê
ì
ê
ï
<
ï
î
ë
32
2
32
2
y
y
x
x
x
x
é
í
+<
ï
ï
ê
ì
ê
ï
>
ï
î
ê
Û
ê
í
+>
êï
ï
ê
ì
ï
ê
<
ï
î
ë
( )
1
2
2 1
12
1
12
2
y
y
y
y
y
x
x
x sai
x
x
x
x
é
í
<-
ï
ï
ê
ì
ê
é
ï
>
< < -
ï
î
ê
ê
Û Û Û - < <
ê
ê
í
>-
êï
- < <
ê
ë
ï
ê
ì
ï
ê
<
ï
î
ë
u kic:
02
y
x<<
ng vi mi
y

2021
s nguyên
x
2
2 2021 log 2021
y
yÛ £ Û £
y
là s 
{ }
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10y Î
Trang94
Câu 41. Cho hàm s
2
0
2cos 3 0
x m x
y f x
xx



liên tc trên
. Giá tr
2
0
2cos 1sin dI f x x x

A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Li gii
Chn A
Hàm
fx
liên tc trên
suy ra
00
lim lim
xx
f x f x


2
00
lim lim 2cos 3
xx
x m x


1m
Xét b
2cos 1 0x
vi
0
2
x

.
2cos 1x
1
cos
2
x
0
3
x
Vy
2cos 1 0x 
khi
0
3
x

,
2cos 1 0x 
khi
32
x


.
2
0
2cos 1sin dI f x x x

3
2
0
3
2cos 1 sin d 2cos 1sin df x x x f x x x

3
2
0
3
2cos 1 sin d 1 2cos sin dI f x x x f x x x

Xét
3
1
0
2cos 1 sin dI f x x x

Xét
2cos 1tx
d 2sin dt x x
d
sin d
2
t
xx

x
0
3
t
1
0
Trang95
Suy ra
3
1
0
2cos 1 sin dI f x x x

0
1
-d
2
t
ft
1
0
1
d
2
f t t
1
0
1
d
2
f x x
1
1
3
2
1
0
0
11
-1 d
2 6 2 3
xx
I x x
Xét
2
2
3
1 2cos sin dI f x x x

Xét
1 2costx
d 2sin dt x x
d
sin d
2
t
xx
x
3
2
t
0
1
Suy ra
2
2
3
2cos 1 sin dI f x x x

1
0
d
2
t
ft
1
0
1
d
2
f t t
1
0
1
d
2
f x x
1
1
3
2
2
0
0
11
-1 d
2 6 2 3
xx
I x x
Suy ra
12
2
3
I I I
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha
23z i z i
2 3 2zi
?
A.Vô s B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Gi m
;M x y
m trên mp t
Oxy
biu din s phc
( , )z x yi x y
23z i z i
: Tp hp
;M x y
là trung trc cn thng
AB
vi
2;1 , 0;3AB
2 3 2zi
: Tp hp
;M x y
là hình tròn (k c biên) có bán kính
2r
và tâm
2;3I
 só phc tha yêu cu bài toán.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
nh
a
, hình chiu vuông góc ca
S
lên mt
phng
ABCD
trùng vm cnh
AD
, cnh bên
SB
hp vt góc
60
. Tính
theo
a
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
15
2
a
V
. B.
3
15
6
a
V
. C.
3
15
4
a
V
. D.
3
5
6
a
V
.
Trang96
Li gii
Chn B
Gi
H
m ca
AD
SH ABCD
BH
là hình chiu vuông góc ca
SB
trên
ABCD
.
, 60SBH SB ABCD
.
ABH
vuông ti
A
2
2 2 2
5
42
aa
BH AB AH a
.
SBH
vuông ti
H
15
.tan60 .
2
a
SH HB
3
.
1 15
..
36
S ABCD ABCD
a
V SH S
.
Câu 44: Ông Bo làm mái vòm c ngôi nhà ca mình bng vt lit
phn ca mt xung quanh ca mt hình tr i. Bit giá tin ca 1
2
m
tôn
300.000
ng. Hi s tin hàng nghìn) mà ông Bo mua tôn là bao nhiêu ?
A.
18.850.000
ng. B.
5.441.000
ng. C.
9.425.000
ng. D.
10.883.000
ng.
5 m
6 m
120
0
Trang97
Li gii
Chn D
Gi
r
a hình tr
0
6
2 2 3.
sin120
rr
S dng h thng trong tam giác, ta có góc tâm ca cung này bng
0
120
.
 dài cung này bng
1
3

Suy ra din tích ca mái vòm bng
1
3
xq
S
,
(vi
xq
S
là din tích xung quanh ca hình tr).
n ca mái vòm là
1 1 1
.300.000 . 2 .300.000 . 2 .2 3.5 .300.000 10882796,19.
3 3 3
xq
S rl


Câu 45: Trong không gian vi h t     ng thng
1
12
:
2 1 1
x y z
d


2
1 2 2
:
1 3 2
x y z
d

. Gi
 ng thng song song vi
: 7 0P x y z
ct
12
,dd
lt ti A, B sao cho AB ngn nhng thng
là:
A.
6
5
2
9
2
xt
y
zt


. B.
12
5
9
xt
y
zt

.
C.
6
5
2
9
2
x
yt
zt


. D.
62
5
2
9
2
xt
yt
zt



.
Li gii
Chn A
12
1 2 ; ; 2 ,B 1 ; 2 3b;2 2A d A a a a d B b b
.
2 ;3 2; 2 4AB b a b a b a
.
(P) có vtpt
1;1;1n
.
2
22
/ / . 0 2 1;2 5; 6
5 49 49
6 30 62 6
2 2 2
P AB n b a AB a a a
AB a a a



2
3
m
2
3
m
120
0
6 m
Trang98
min
AB
khi
6
5 5 9 7 5
6; ; , 1;0;1 :
2 2 2 2 2
9
.
2
xt
a A AB y
zt





Câu 46: Cho hàm s
()y f x
 th
()fx
 sau
Bit
00f
. Hi hàm s
3
1
2
3
g x f x x
m cc tr
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn B
t
3 2 3
1
22
3
h x f x x h x x f x

Ta có
3
2
2
0 , 0 , 1h x f x x
x

t
3
3
t x x t
T
1
ta có:
3
2
2
,2ft
t
Xét
33
25
2 4 1
.
3
m t m t
tt
Lúc này ta có hình v  th 
Trang99
Suy ra pt
2
có 1 nghim
0
0tt
pt
1
có nghim
3
00
0x t x
Bng bin thiên ca
,h x g x h x

Vy hàm s
y g x
3
m cc tr.
Câu 47: bao nhiêu s t nhiên
a
sao cho tn ti s thc
x
tho
3log 1
3
3
3log 1
2021 2020 2020
x
x
xa
xa
A. 9. B. 8. C. 5. D. 12
Li gii
Chn A

3log 1
3
3log 1
3
2020
2021
2020
x
x
xa
a
x
u kin:
1x 
,
3log 1 3log 1
3
2021 2021
3log 1 3log 1
3
2021 20
3
1
3
2
log 2020 log 2020
log 2020 log 2020
xx
xx
x a a x
x x a a


Trang100
Xét hàm s
3
20
3
21
( ) log 2020f t t t
, trên
0;
2
2
3
3
'( ) 3 0, 0
2020 ln2021
t
f t t t
t
nên hàm s
()ft
ng bin trên
0;

tr thành:
log 1x
xa
log
1 log log .log( 1)
a
x x x a x
log
log 1, 1
log 1
x
ax
x
nên
10 1,2,3,4,5,6,7,8,9aa
Câu 48. 
y f x

C

y f x

   
1 2 3
,,x x x
 
31
2xx
,
1 3 2
2
0
3
f x f x f x
C

 
2
:d x x
    
1 2 3 4
, , ,S S S S
      

12
34
SS
SS

A.
0,60
. B.
0,55
. C.
0,65
. D.
0,70.
Lời giải
Chọn A

C


2
:d x x

C

y g x
có ba

1 2 3
1, 0, 1x x x
. Suy ra
42
20y g x k x x c k

1 3 2
2 2 3
0 2 2 0
3 3 4
f x f x f x k c c c k
Suy ra :
42
3
2
4
y g x k x x k

1
42
12
0
3 28 2 17
2
4 60
S S k x x dx k
.

01g g k
1 2 3 4
.1S S S S k k
.
x
y
d
S
4
S
3
S
2
S
1
x
3
x
2
x
1
O
Trang101
Suy ra
12
34
34
28 2 17 77 28 2 28 2 17
0,604
60 60
77 28 2
SS
S S k k k
SS
Câu 49: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
3 4 50uv-=
. Tìm Giá tr ln nht ca biu
thc
4 3 10u v i+-
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
.z z z=
t
34T u v=-
,
43M u v=+
.

( )
( )
2
3 4 3 4T u v u v= - -
( )
22
9 16 12u v uv vu= + - +
.
 ta có
( )
( )
2
4 3 4 3M u v u v= + +
( )
22
16 9 12u v uv vu= + + +
.

( )
22
22
25 5000M T u v+ = + =
.
Suy ra
22
5000MT=-
2
5000 50 2500= - =
hay
50M =
.
Áp dng
z z z z
¢¢
+ £ +
ta có
4 3 10 4 3 10 50 10 60u v i u v i+ - £ + + - = + =
.
Suy ra
max 4 3 10 60u v i+ - =
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
m
(2;3;3)A
và mt cu
2 2 2
: 1 2 3 12S x x x
. Xét khi tr
T
ni tip mt cu
S
và có tr
m
A
. Khi khi tr
T
có th tích ln nha
T
nm trên hai mt
phng
0x ay bz c
0x ay bz d
. Giá tr
a b c d
bng
A.
4 4 2
. B.
5
. C.
4
. D.
5 4 2
.
Li gii
Chn B
Gi
,rh
lu cao ca mt tr
T
R
là bán kính mt
cu
S
, ta có :
23R
,
22
2h R r
.
Trang102
Th tích khi tr
T
2 2 2 2 2 2 2 2
. 2 2. . 2 2V r h r R r r r R r
Mà theo Cô-si ta có:
2 2 2 2
2 2 2 2 2
3
2 2 2
. 2 2
33
r r R r
r r R r R
Suy ra :
2 2 2 2 6 3
8 4 3
. 2 2
27 9
r r R r R V R
. Dy ra khi
6
3
R
r
Vy khi khi tr
T
t th tích ln nht thì chiu cao
2
2
6 2 3
24
33
RR
hR




( Có
th dùng ).
Mt khác tâm ca khi tr
T
chính là tâm
1;2;3I
ca mt cu
S
nên trc ca khi tr
T
nng thng
1
:2
3
xt
IA y t
z


. Va khi tr nm trên 2 mt phng vuông
góc vng thng
AI
và cách tâm
I
mt khong bng
2
. Gi
1 ;2 ;3M t t IA
là tâm
cng tròn , ta có
2 2 2
2 2 2 4IM t t t
2 1 2;2 2;3
2 1 2;2 2;3
tM
tM
Vy 2 mt phng cha mt tr 
1 2 2 2 0 3 2 2 0x y x y
1 2 2 2 0 3 2 2 0x y x y
Vy:
5a b c d
Đề 10
ĐỀ LUYN THI CP TC TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Thuvienhoclieu.Com
BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút
Câu 1: n nghe mt bui hòa nhc. S cách xi này vào mt hàng có 5 gh là:
A.
130
. B.
125
. C.
120
. D.
100
.
Câu 2: Cho cp s nhân
n
u
vi
17
1
; 32
2
uu
. Tìm
q
?
A.
2q
. B.
4q
. C.
1q
. D.
2
1
q
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng bi
Trang103
Hàm s
y f x
nghch bin trên kho
A.
;0
. B.
;2
. C.
1;0
. D.
0;
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng bi
Kh
A. Hàm s t ci ti
3x
. B. Hàm s t ci ti
4x
.
C. Hàm s t ci ti
2x
. D. Hàm s t ci ti
2x 
.
Câu 5: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
và có bng xét du
fx

Kt lu
A. Hàm s
4
m cc tr. B. Hàm s
2
m ci.
C. Hàm s
2
m cc tr. D. Hàm s
2
m cc tiu.
Câu 6: ng thm cn ngang c th hàm s
14
21
x
y
x
.
A.
2y
. B.
4y
. C.
1
2
y
. D.
2y 
.
0
0
+
+
+
4
3
2
+
1
x
f '(x)
-
Trang104
Câu 7: 

A.
32
2 y x x
. B.
42
32 y x x
. C.
42
23 y x x
. D.
2
1 y x x
.
Câu 8:  th ca hàm s
42
31 y x x
ct trc tung t bng
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 9: Cho
0a
,
1a
. Tính
2
log
a
a
.
A.
2a
. B.
2
. C.
2
. D.
a
.
Câu 10: o hàm ca hàm s
3
x
y
A.
ln3
yx
. B.
1
.3
x
yx
. C.
3
ln3
x
y
. D.
3 ln3
x
y
.
Câu 11: Cho
a
là s th
1

2
4
3
a
bng
A.
3
2
a
. B.
8
3
a
. C.
3
8
a
. D.
6
a
.
Câu 12: 
2
log 1 4x
có nghim là
A.
4x
. B.
15x
. C.
3x
. D.
16x
.
Câu 13: Nghim c
33
log 2 7 log 1 2xx
A.
2x
. B.
3x
. C.
16
7
x
. D.
13
3
x
.
Câu 14: Cho hàm s
3
21f x x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
32
f x dx x x x C
. B.
42
11
22
f x dx x x x C
.
C.
42
1
4
f x dx x x x C
. D.
42
11
42
f x dx x x x C
.
Câu 15: Cho hàm s
sin2 3f x x
. Trong các khnh sau, kh
Trang105
A.
cos2f x dx x C
. B.
1
cos2 3
2
f x dx x x C
.
C.
cos2 3f x dx x x C
. D.
1
cos2
2
f x dx x C
.
Câu 16: 
1
1
( ) 7f x dx
2
1
(t) 9f dt
thì
2
1
()f x dx

A.
2
. B.
16
. C.
2
. D. c.
Câu 17: Tích phân
4
1
xdx

A.
1
4
. B.
1
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
7zi
m biu din trên mt phng t là:
A.
0; 7 .M
B.
7;0 .M
C.
7;0 .M
D.
0;7 .M
Câu 19: Cho hai s phc
2 ;w 3 2z i i
. S phc
wz
bng
A.
13i
. B.
62i
. C.
5 i
. D.
13i
.
Câu 20: Cho s phc
23zi
m biu din ca
z
trên mt phng t
A.
2;3M
. B.
2; 3N 
. C.
2; 3P
. D.
2;3Q
.
Câu 21: Mt khi chóp có ding
4
và chiu cao bng
6
. Th tích ca kh
A.
24
. B.
12
. C.
8
. D.
6
.
Câu 22: Th tích ca khi hp ch nhc là
2;3;5
A.
30
. B.
10
. C.
15
. D.
120
.
Câu 23: Công thc
V
ca khi tr có bán kính
r
và chiu cao
h
A.
2
V r h
. B.
2
1
3
V r h
. C.
2
V rh
. D.
2
1
3
V rh
.
Câu 24: Mt hình tr 
2r cm
 ng sinh
5l cm
. Din tích xung quanh ca
hình tr 
A.
2
10 cm
. B.
2
20 cm
. C.
2
50 cm
. D.
2
5 cm
.
Câu 25: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, cho
1;2;0a 
,
2;1;0b
,
3;1;1c 
. Tìm
t c
32u a b c
.
A.
10; 2;13
. B.
2;2; 7
. C.
2; 2;7
. D.
11;3; 2
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z y z
. Bán kính ca mt cu
ng
Trang106
A.
1
. B.
7
. C.
22
. D.
7
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
m
1;0;1 , 2;1;0AB
. Vit phng
P

A
và vuông góc vi
AB
.
A.
:3 4 0P x y z
. B.
:3 4 0P x y z
.
C.
:3 0P x y z
. D.
:2 1 0P x y z
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
ng thng
2 1 7
:.
1 3 5
x y z
d


phi là m a
?d
A.
4
1;3;5u
. B.
3
1;3; 5u 
. C.
1
1; 3;5u

. D.
2
2;6; 10u 
.
Câu 29: Mt hng. Ly ngu nhiên 3 ng. Tính xác su
trong 3 bóng có 1 bóng hng.
A.
11
50
. B.
13
112
. C.
28
55
. D.
5
6
.
Câu 30: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
 hàm s
32
3 3 2 1 1y x mx m
ng bin trên
.
A. Không có giá tr
m
tha mãn. B.
1m
.
C.
1m
. D.
m
.
Câu 31: Gi
,Mm
lt giá tr ln nhât, giá tr nh nht ca hàm s
32
7 11 2f x x x x
n
0;2 .
Giá tr ca biu thc
25A M m
bng?
A.
3.A
B.
4.A
C.
16.A
D.
1037
.
27
A
Câu 32: Tp nghim ca b
2
2
28
xx
A.
;3
. B.
3;1
. C.
3;1
. D.
3;1
.
Câu 33: Cho
2
1
3 2 6f x x dx




2
1
f x dx

A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34: Cho s phc
1zi
. 
. 4 3zi

A.
52z
B.
2z
C.
25 2z
D.
72z
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
 
ABCD
   
 
SA
   
, 3, 2 2AB a AD a SA a
(tham khảo hình bên). Góc
ging thng
SC
và mt phng
SAB
bng
A.
30
. B.
45
.
Trang107
C.
60
. D.
90
.
Câu 36: 
. ' ' 'ABC A B C

ABC
tam giác vuông

B
2AB
(tham kho hình bên). Khong cách t
A
n mt phng
'A BC
bng
A.
13
13
. B.
13
36
. C.
6
13
. D.
6 13
13
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz

2;4;1 , 2;2; 3MN

kính
MN
A.
22
2
3 1 9.x y z
B.
22
2
3 1 9.x y z
C.
22
2
3 1 9.x y z
D.
22
2
3 1 3.x y z
Câu 38: Trong không gian vi h t
,Oxyz
ng
th
1;0;2A
và vuông góc vi mt phng
( )
: 3 7 0?P x y z- + - =
A.
.
3
xt
yt
zt

B.
1
1.
32
xt
y
zt



C.
1
.
23
xt
yt
zt



D.
1
.
23
xt
yt
zt


Câu 39: Cho hàm s
fx
 th ca hàm s
'y f x
ng cong trong hình bên. Giá tr ln nht
ca hàm s
2
21g x f x x
n
3;3
bng
A.
0 1.f
B.
3 4.f 
C.
2 1 4.f
D.
3 16.f
Câu 40: bao nhiêu s nguyên
y
 n
2021;2021
sao cho b  
11
log
log
10
10
10 10
x
x
y
x
i mi
x
thuc
1;100
: .
A.
2021
. B.
4026
. C.
2013
. D.
4036
.
Câu 41: Cho hàm s
2
2 2 0
+4 2 0
x khi x
fx
x x khi x


. Tích phân
0
sin2 . cos dI x f x x
bng
Trang108
A.
9
2
I
. B.
9
2
I 
. C.
7
6
I 
. D.
7
6
I
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
13z
24z i z i
là s thun o?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
 nht vi
AB a
,
3BC a
. Cnh bên SA
vuông góc vng thng
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
30
. Th tích khi
chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
26
3
a
.
Câu 44: Ông Bo làm mái vòm c ngôi nhà ca mình bng vt lit
phn ca mt xung quanh ca mt hình tr i. Bit giá tin ca 1
2
m
tôn
300.000
ng. Hi s tin hàng nghìn) mà ông Bo mua tôn là bao nhiêu ?
A.
18.850.000
ng. B.
5.441.000
ng. C.
9.425.000
ng. D.
10.883.000
ng.
Câu 45: Trong không gian
,Oxyz
m
2;1;3E
, mt phng
:2 2 3 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 3 2 5 36.S x y z
Gi
ng th
,E
nm trong mt phng
P
và ct
S
tm có khong cách nh nha
A.
29
19
38
xt
yt
zt



. B.
25
13
3
xt
yt
z


. C.
2
1
3
xt
yt
z


. D.
24
1 3 .
33
xt
yt
zt



5 m
6 m
120
0
Trang109
Câu 46: Cho hàm s
y f x
là mc có bng xét du
fx

S m cc tr ca hàm s
2
g x f x x
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
7
.
Câu 47: Có bao nhiêu s nguyên
20;20m
 
7
7 6log 6
x
m x m
có nghim thc
A.
19
. B.
21
. C.
18
. D.
20
.
Câu 48: Cho hàm s bc b
y f x
 th ng cong trong hình bên. Bit hàm
s
fx
t cc tr tm
1 2 3 1 2 3
, , ( )x x x x x x
tha mãn
13
4xx
. Gi
1
S
2
S
din tích ca hai hình phc gch trong hình. T s
1
2
S
S
bng
A.
2
.
5
B.
7
.
16
C.
1
.
2
D.
7
.
15
Câu 49: Cho các s phc
1 2 3
,,z z z
tha mãn
12
1 4 2, 4 6 1z i z i
33
12z z i
. Tìm
giá tr nh nht ca biu thc
3 1 3 2
P z z z z
.
A.
14
2
2
. B.
29 3
. C.
14
22
2
. D.
85 3
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
m
1;0;0 , 3;4; 4AB
. Xét khi tr
T
trng
thng
AB
m trên mt cng kính
AB
. Khi
T
có th tích ln
nh   a
T
nm trên hai mt phng song song l     
1
0x by cz d
2
0x by cz d
 ca biu thc
12
b c d d
thuc
kho
A.
0;21
. B.
11;0
. C.
29; 18
. D.
20; 11
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.A
3.B
4.C
5.D
6.D
7.C
8.C
9.C
10.D
11.D
12.B
13.C
14.B
15.B
16.C
17.A
18.D
19.C
20.B
Trang110
21.C
22.A
23.A
24.B
25.D
26.B
27.A
28.A
29.C
30.B
31.C
32.B
33.C
34.A
35.A
36.D
37.B
38.C
39.C
40.A
41.A
42.B
43.D
44.D
45.C
46.A
47.D
48.B
49.D
50.C
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: n nghe mt bui hòa nhc. S cách xi này vào mt hàng có 5 gh là:
A.
130
. B.
125
. C.
120
. D.
100
.
Li gii
Chn C
S cách sp xp là s hoán v ca tp có 5 phn t:
5
5! 120P 
.
Câu 2: Cho cp s nhân
n
u
vi
17
1
; 32
2
uu
. Tìm
q
?
A.
2q
. B.
4q
. C.
1q
. D.
2
1
q
.
Li gii
Chn A
Áp dng công thc s hng tng quát cp s nhân ta có
1 6 6
1 7 1
2
. 64
2
n
n
q
u u q u u q q
q

.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có bng bi
Hàm s
y f x
nghch bin trên kho
A.
;0
. B.
;2
. C.
1;0
. D.
0;
.
Li gii
Chn B
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng bi
Kh
Trang111
A. Hàm s t ci ti
3x
. B. Hàm s t ci ti
4x
.
C.Hàm s t ci ti
2x
. D. Hàm s t ci ti
2x 
.
Li gii
Chn C
Giá tr ci ca hàm s
3y
ti
2x
.
Câu 5: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
và có bng xét du
fx

Kt lu
A. Hàm s
4
m cc tr. B. Hàm s
2
m ci.
C. Hàm s
2
m cc tr. D.Hàm s
2
m cc tiu.
Li gii
Chn D
Da vào bng xét du, ta có:
fx
i du
3
lm
1,3,4.
Suy ra loA.
fx
i du t m
1,4
i du t m
3
. Suy ra hàm s
2
m cc tiu.
Câu 6: ng thm cn ngang c th hàm s
14
21
x
y
x
.
A.
2y
. B.
4y
. C.
1
2
y
. D.
2y 
.
Li gii
Chn D
Ta có
41
lim 2
21
x
x
x



. Vng tim cn ngang c th hàm s
2y 
.
0
0
+
+
+
4
3
2
+
1
x
f '(x)
-
Trang112
Câu 7:  

A.
32
2 y x x
. B.
42
32 y x x
. C.
42
23 y x x
. D.
2
1 y x x
.
Li gii
Chn C
 th 
0; 3M
, suy ra lo
Câu 8:  th ca hàm s
42
31 y x x
ct trc tung t bng
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Tr
0x
. Thay
0x
vào
42
31 y x x
c:
1y
.
Câu 9: Cho
0a
,
1a
. Tính
2
log
a
a
.
A.
2a
. B.
2
. C.
2
. D.
a
.
Li gii
Chn C
2
log 2
a
a
.
Câu 10: o hàm ca hàm s
3
x
y
A.
ln3
yx
. B.
1
.3
x
yx
. C.
3
ln3
x
y
. D.
3 ln3
x
y
.
Li gii
Chn D
Theo công tho hàm ta có
3 ln3
x
y
.
Câu 11: Cho
a
là s th
1

2
4
3
a
bng
Trang113
A.
3
2
a
. B.
8
3
a
. C.
3
8
a
. D.
6
a
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1
2 2 2 1 1
4
.
4
6
3 3 3 4 6



a a a a a
.
Câu 12: 
2
log 1 4x
có nghim là
A.
4x
. B.
15x
. C.
3x
. D.
16x
.
Li gii
Chn B

1 0 1 xx
.
Ta có
4
2
log 1 4 1 2 1 16 15 x x x x
. Vm
15x
.
Câu 13: Nghim c
33
log 2 7 log 1 2xx
A.
2x
. B.
3x
. C.
16
7
x
. D.
13
3
x
.
Li gii
Chn C
u kin
7
2 7 0
1
2
10
1
x
x
x
x
x




.
Ta có
3 3 3 3
log 2 7 log 1 2 log 2 7 log 1 2x x x x
33
log 2 7 log 9 1xx


16
2 7 9 9
7
x x x
(thu kin).
Câu 14: Cho hàm s
3
21f x x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
32
f x dx x x x C
. B.
42
11
22
f x dx x x x C
.
C.
42
1
4
f x dx x x x C
. D.
42
11
42
f x dx x x x C
.
Li gii
Chn B
Trang114
Câu 15: Cho hàm s
sin2 3f x x
. Trong các khnh sau, kh
A.
cos2f x dx x C
. B.
1
cos2 3
2
f x dx x x C
.
C.
cos2 3f x dx x x C
. D.
1
cos2
2
f x dx x C
.
Li gii
Chn B
11
sin 2 3 sin 2 2 3 cos2 3 .
22
f x dx x dx xd x dx x x C
Câu 16: 
1
1
( ) 7f x dx
2
1
(t) 9f dt
thì
2
1
()f x dx

A.
2
. B.
16
. C.
2
. D. nh c.
Li gii
Chn C
Ta có :
+)
22
11
(t) ( ) 9f dt f x dx



.
+) Áp dng công thc :
( ) ( ) ( ) .
c b b
a c a
f x dx f x dx f x dx a c b
2 1 2 2 2 1
1 1 1 1 1 1
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 9 7 2.f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
Câu 17: Tích phân
4
1
xdx

A.
1
4
. B.
1
4
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Cách 1 :
4
1
4
1 1 1 1
.
1
4 2 4
2
xdx
x
Cách 2 :S dng máy tính CASIO .
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
7zi
m biu din trên mt phng t là:
A.
0; 7 .M
B.
7;0 .M
C.
7;0 .M
D.
0;7 .M
Li gii
Chn D
Trang115
S phc liên hp ca s phc
7zi
là s phc
7zi
m biu din trên mt phng t
m
0;7 .M
Câu 19: Cho hai s phc
2 ;w 3 2z i i
. S phc
wz
bng
A.
13i
. B.
62i
. C.
5 i
. D.
13i
.
Li gii
Chn C
w 2 3 1 2 5z i i
.
Câu 20: Cho s phc
23zi
m biu din ca
z
trên mt phng t
A.
2;3M
. B.
2; 3N 
. C.
2; 3P
. D.
2;3Q
.
Li gii
Chn B
Ta có
23zi
m biu din ca
z
2; 3
.
Câu 21: Mt khi chóp có ding
4
và chiu cao bng
6
. Th tích ca kh
A.
24
. B.
12
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Th tích khi chóp là
1
.4.6 8
3
V 
.
Câu 22: Th tích ca khi hp ch nhc là
2;3;5
A.
30
. B.
10
. C.
15
. D.
120
.
Li gii
Chn A
Th tích khi hp ch nht là
2.3.5 30V 
.
Câu 23: Công thc
V
ca khi tr có bán kính
r
và chiu cao
h
A.
2
V r h
. B.
2
1
3
V r h
. C.
2
V rh
. D.
2
1
3
V rh
.
Li gii
Chn A
Công thc
V
ca khi tr có bán kính
r
và chiu cao
h
2
V r h
.
Câu 24: Mt hình tr 
2r cm
 ng sinh
5l cm
. Din tích xung quanh ca
hình tr 
A.
2
10 cm
. B.
2
20 cm
. C.
2
50 cm
. D.
2
5 cm
.
Li gii
Chn B
Din tích xung quanh ca hình tr 
2 2 .2.5 20S rl
.
Trang116
Câu 25: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, cho
1;2;0a 
,
2;1;0b
,
3;1;1c 
. Tìm
t c
32u a b c
.
A.
10; 2;13
. B.
2;2; 7
. C.
2; 2;7
. D.
11;3; 2
.
Li gii
Chn D
Ta có
3 6;3;0b
,
2 6;2;2c 
.
Suy ra
3 2 1 6 ( 6);2 3 2;0 0 2 11;3; 2u a b c
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z y z
. Bán kính ca mt cu
ng
A.
1
. B.
7
. C.
22
. D.
7
.
Li gii
Chn B
Ta có
0; 1; 2; 2a b c d
.
Suy ra
2
2
1 2 2 7R
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
m
1;0;1 , 2;1;0AB
. Vit phng
P

A
và vuông góc vi
AB
.
A.
:3 4 0P x y z
. B.
:3 4 0P x y z
.
C.
:3 0P x y z
. D.
:2 1 0P x y z
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3;1; 1AB 
.
Mt phng
P
m
1;0;1A
vuông góc vng thng
AB

tuyn
3;1; 1AB 
:3 1 1 0 1 1 0 3 4 0P x y z x y z
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
ng thng
2 1 7
:.
1 3 5
x y z
d


phi là m a
?d
A.
4
1;3;5u
. B.
3
1;3; 5u 
. C.
1
1; 3;5u

. D.
2
2;6; 10u 
.
Li gii
Chn A
ng thng
2 1 7
:
1 3 5
x y z
d

có m 
3
1;3; 5u 

v
12
1; 3;5 , 2;6; 10uu
.
Câu 29: Mt hng. Ly ngu nhiên 3 ng. Tính xác su
trong 3 bóng có 1 bóng hng.
Trang117
A.
11
50
. B.
13
112
. C.
28
55
. D.
5
6
.
Li gii
Chn C
Trong 3 bóng có 1 bóng hng.
Ta có
3
12
220nC
.
Gi bin c A y ra có 1 bóng h
c
12
48
. 112n A C C
.
Vy
112 28
()
220 55
PA
.
Câu 30: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
 hàm s
32
3 3 2 1 1y x mx m
ng bin trên
.
A. Không có giá tr
m
tha mãn. B.
1m
.
C.
1m
. D.
m
.
Li gii
Chn B
nh :
D = ¡
.
2
3 6 3 2 1y x mx m
Ta có:
2
3 3.3. 2 1mm
.
 hàm s ng bin trên
thì
0

2
9 18 9 0mm
2
2
9 2 1 0 9 1 0m m m
1m
.
Câu 31: Gi
,Mm
l t giá tr ln nhât, giá tr nh nht ca hàm s
32
7 11 2f x x x x
n
0;2 .
Giá tr ca biu thc
25A M m
bng?
A.
3.A
B.
4.A
C.
16.A
D.
1037
.
27
A
Ligii
Chn C
Xét hàm s n
[0 ; 2]
. Hàm s liên tc trên
[0 ; 2]
. Ta có
2
' 3 14 11f x x x



1 0; 2
'0
11
0; 2
3
x
fx
x
Tính
0 2; 1 3, 2 0f f f
. Suy ra
3, 2 2 5 16M m M m
.
Câu 32: Tp nghim ca b
2
2
28
xx
A.
;3
. B.
3;1
. C.
3;1
. D.
3;1
.
Ligii
Chn B.
Ta có :
22
2 2 3 2
2 8 2 2 2 3 0 3 1
x x x x
x x x

.
Trang118
Câu 33: Cho
2
1
3 2 6f x x dx




2
1
f x dx

A.
1
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Ligii
Chn C.
2
2 2 2 2
2
1 1 1 1
1
22
11
3 2 6 3 2 6 3 2. 6
2
3 9 3.
x
f x x dx f x dx xdx f x dx
f x dx f x dx



Câu 34: Cho s phc
1zi
. 
. 4 3zi

A.
52z
B.
2z
C.
25 2z
D.
72z
Ligii
Chn A.
. 4 3 1 4 3z i i i
7 i
2
2
1 7 1 5 2.zi
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
 
ABCD
   
 
SA
   
, 3, 2 2AB a AD a SA a
(tham khảo hình bên). Góc
ging thng
SC
và mt phng
SAB
bng
A.
30
. B.
45
.
C.
60
. D.
90
.
Li gii
Chn A
Ta có
CB AB
CB SA
(vì
SA ABCD
) , suy ra
CB SAB
ti
B
.
Ta có
CB SAB
B SAB
S SAB
ng thng
SB
là hình chiu vuông góc cng thng
SC
trên mt
phng
SAB
.
Suy ra góc ging thng
SC
và mt phng
SAB
CSB
.
Trang119
Xét
CSB
vuông ti
B
, ta có
2 2 2
2
31
tan 30
3
22
BC AD a
CSB CSB
SB
SA AB
aa
.
Câu 36: 
. ' ' 'ABC A B C


ABC
  
B
2AB
(tham kho hình
bên). Khong cách t
A
n mt phng
'A BC
bng
A.
13
13
. B.
13
36
.
C.
6
13
. D.
6 13
13
.
Li gii
Chn D
* K
' ' , 'AH A B AH A BC d A A BC AH
.
* Chng minh
'AH A BC
, tht vy
Ta có
'AH A B
AH BC
(vì
''BC ABB A
) , suy ra
'AH A BC
.
* Tính
AH
Xét
'A AB
vuông ti
A
, ta có
2 2 2
1 1 1 1 1 13 36 6 13
.
' 9 4 36 13 13
AH
AH AA AB
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz

2;4;1 , 2;2; 3MN

kính
MN
A.
22
2
3 1 9.x y z
B.
22
2
3 1 9.x y z
C.
22
2
3 1 9.x y z
D.
22
2
3 1 3.x y z
Li gii
Trang120
Chn B
Mt cng kính
MN
m cn thng
MN
. Suy ra t tâm mt
cu là
0;3; 1 .I
Bán kính mt cu:
1 1 6
16 4 16 3.
2 2 2
R MN




0;3; 1I
, 
3R
:
22
2
3 1 9.x y z
Câu 38: Trong không gian vi h t
,Oxyz
ng
th
1;0;2A
và vuông góc vi mt phng
( )
: 3 7 0?P x y z- + - =
A.
.
3
xt
yt
zt

B.
1
1.
32
xt
y
zt



C.
1
.
23
xt
yt
zt



D.
1
.
23
xt
yt
zt


Li gii
Chn C
ng thng cn tìm nhn n ca mt phng
( )
P
1; 1;3n 
m m
ch 

 c

 cn tìm 

1;0;2A
, 

1; 1;3n 
vec
 
1
.
23
xt
yt
zt



Câu 39: Cho hàm s
fx
 th ca hàm s
'y f x
ng cong trong hình bên. Giá tr ln nht
ca hàm s
2
21g x f x x
n
3;3
bng
A.
0 1.f
B.
3 4.f 
C.
2 1 4.f
D.
3 16.f
Ligii
Chn C
Ta có

2 2 1g x f x x
Trang121



1
01
3
x
g x f x x
x
.
Da vào hình v ta có bng bin thiên
Suy ra giá tr ln nht ca hàm s
2
21g x f x x
n
3;3
1 2 1 4gf
.
Câu 40: bao nhiêu s nguyên
y
 n
2021;2021
sao cho b  
11
log
log
10
10
10 10
x
x
y
x
i mi
x
thuc
1;100
: .
A.
2021
. B.
4026
. C.
2013
. D.
4036
.
Li gii
Chn A
11
log
log
10
10
log 11
10 10 log 10 log
10 10
x
x
y
x
x y x x



log 11
1 log log 1
10 10
x
y x x



.
t
log xt
. Ta có
1;100 log 0;2xx
0;2t
. B thành
2
11 10
1 2 1
10 10 10
t t t
y t t y t




2
10
2
10 1
tt
y
t


.
Xét hàm s
2
10
10 1
tt
ft
t

trên khong
0;2
, ta có
2
2
2 10
10 1
tt
ft
t
0, 0;2f t t
0 2 , 0;2f f t f t
8
0 , 0;2
15
f t t
.
Trang122
Yêu cu bài toán
2
i mi
0;2t
8
, 0;2
15
f t y t y
.
Kt hp vu kin
8
2021;2021 ;2021
15
yy



. Vy tt c
2021
giá tr nguyên
ca
y
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 41: Cho hàm s
2
2 2 0
+4 2 0
x khi x
fx
x x khi x


. Tích phân
0
sin2 . cos dI x f x x
bng
A.
9
2
I
. B.
9
2
I 
. C.
7
6
I 
. D.
7
6
I
.
Li gii
Chn A
Do
00
lim lim 0 2
xx
f x f x f


nên hàm s
fx
liên tc tm
0x
.
t
costx
d sin dt x x
.
i cn:
01xt
;
1xt
.
Ta có:
11
0 0 1 1
sin2 . cos d 2sin .cos . cos d 2 . d 2 . dx f x x x x f x x t f t t t f t t

0 1 1 0
2
1 0 0 1
2 . d 2 . d 2 4 2 d 2 . 2 2 dx f x x x f x x x x x x x x x

0
4 3 3 2
2
1
1
4 7 10 9
2 4.
0
4 3 3 2 6 3 2
x x x x
x
.
Câu 42: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
13z
24z i z i
là s thun o?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Gi
z x yi
vi
,xy
.
Ta có
22
13 13 (1)z x y
.
22
2 4 2 4 2 8 ( 6 ).z i z i x yi i x yi i x y y x i
s thun o khi
22
5
2 8 0 13 2 8 0
2
x y y y y
.
T
5
2
y 
c
33
2
33
2
x
x

.
Vy có 2 s phc tho yêu cu bài toán.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
 nht vi
AB a
,
3BC a
. Cnh bên SA
Trang123
vuông góc vng thng
SC
to vi mt phng
()SAB
mt góc
30
. Th tích khi
chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
26
3
a
.
Li gii
Chn D
()SA ABCD
nên
SA BC
, do
BC AB
nên
()BC SAB
. Ta có
SB
là hình chiu
vuông góc ca
SC
lên mt phng (
SAB
ng thng
SC
và mt phng
()SAB
là góc
30CSB
. Trong tam giác
SBC
, ta có
.cot30 3. 3 3SB BC a a
.
Trong tam giác
SAB
, ta có
22
22SA SB AB a
.
Vy
3
.
1 1 2 6
. . 2 2. . 3
3 3 3
S ABCD
a
V SA AB BC a a a
.
Câu 44: Ông Bo làm mái vòm c ngôi nhà ca mình bng vt lit
phn ca mt xung quanh ca mt hình tr i. Bit giá tin ca 1
2
m
tôn
300.000
ng. Hi s tin hàng nghìn) mà ông Bo mua tôn là bao nhiêu ?
A.
18.850.000
ng. B.
5.441.000
ng. C.
9.425.000
ng. D.
10.883.000
ng.
Li gii
5 m
6 m
120
0
Trang124
Chn D
Gi
r
a hình tr
0
6
2 2 3.
sin120
rr
S dng h thng trong tam giác, ta có góc tâm ca cung này bng
0
120
.
 dài cung này bng
1
3

Suy ra din tích ca mái vòm bng
1
3
xq
S
,
(vi
xq
S
là din tích xung quanh ca hình tr).
n ca mái vòm là
1 1 1
.300.000 . 2 .300.000 . 2 .2 3.5 .300.000 10882796,19.
3 3 3
xq
S rl


Câu 45: Trong không gian
,Oxyz
m
2;1;3E
, mt phng
:2 2 3 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 3 2 5 36.S x y z
Gi
ng th
,E
nm trong mt phng
P
và ct
S
tm có khong cách nh nha
A.
29
19
38
xt
yt
zt



. B.
25
13
3
xt
yt
z


. C.
2
1
3
xt
yt
z


. D.
24
1 3 .
33
xt
yt
zt



Li gii
Chn C
Mt cu
2 2 2
: 3 2 5 36,S x y z
có tâm
3;2;5I
và bán kính
6.R
Ta có:
2 2 2
1;1;2 1 1 2 6 6 .EI EI EI R
m
E
nm trong mt cu
.S
Ta li có:
EP
E
P


m ca
S
nng tròn giao tuyn
C
tâm
K
ca mt phng
P
mt cu
S

K
hình chiu vuông góc ca
I
lên mt phng
.P
Gi s
;S A B
 dài
AB
nh nht khi và ch khi
,dK
ln nht.
F
B
K
E
A
2
3
m
2
3
m
120
0
6 m
Trang125
Gi
F
là hình chiu ca
K
trên

;d K KF KE
.
Du
""
xy ra khi và ch khi
.FE
Ta có
IK P
IK
IE
KE
KE




.
Ta có:
, 5; 5;0
P
n EI



i
1; 1;0u 
.
P
IE


nên
có m 
1; 1;0u 
.
ng thng
2
:1
3
xt
yt
z

.
Câu 46: Cho hàm s
y f x
là mc có bng xét du
fx

S m cc tr ca hàm s
2
g x f x x
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Ta
2
2
g x f x x f x x
. S m cc tr ca hàm s
fx
bng hai ln s
m cc tr a hàm s
fx
cng thêm 1.
Xét hàm s
2 2 2
2
1
1
2
2
2 1 0 1
15
1
2
x
x
h x f x x h x x f x x x x
x
xx


.
Bng xét du hàm s
2
h x f x x
Hàm s
2
h x f x x
  m cc tr  y hàm s
2
2
g x f x x f x x
m cc tr.
Câu 47: Có bao nhiêu s nguyên
20;20m
 
7
7 6log 6
x
m x m
có nghim thc
Trang126
A.
19
. B.
21
. C.
18
. D.
20
.
Lời gia
i
Chọn D
t:
7
log 6 6 7 6 7
tt
t x m x m x m
 thành
7 6 7 6 7 6 7 6
x t x t
x t x t x t
.

67
x
xm
. Xét hàm s
6 7 ;
x
f x x x
70
6
' 6 7 ln7 ' 0 log
ln7
x
f x f x x x
. Ta có BBT
T BBT ta thy PT có nghim
7
6
log
ln7
07
6
6log 7 0,389
ln7
m y x
;
20;20 ; 19; 18;...;0m m m
Câu 48: Cho hàm s bc b
y f x
 th ng cong trong hình bên. Bit hàm
s
fx
t cc tr tm
1 2 3 1 2 3
, , ( )x x x x x x
tha mãn
13
4xx
. Gi
1
S
2
S
din tích ca hai hình phc gch trong hình. T s
1
2
S
S
bng
A.
2
.
5
B.
7
.
16
C.
1
.
2
D.
7
.
15
Li gii
Chn B
Rõ ràng kt qu i khi ta tnh ti th sang trái sao cho
2
0x
.
Trang127
Gi
42
()g x ax bx c
, ta có hàm s
()gx
là chm cc tr ng là
2;0; 2
là các nghim c
3
4 2 0ax bx
.
D th
()gx
, ta có
(0) 0g
. T 
42
( ) ( 8 )g x a x x
vi
0a
.
i xng cn tích hình ch nht bng
12
2 (2) .4 64S S g a
Ta có
1
S
là din tích hình phng gii hn b th hàm s
()gx
, trng thng
2, 0xx
.
00
42
1
22
224
( ) d 8 d
15
a
S g x x a x x x


. Suy ra
2
224 512
64 2.
15 15
aa
Sa
.
Vy
1
2
224 7
512 16
S
S

.
Câu 49: Cho các s phc
1 2 3
,,z z z
tha mãn
12
1 4 2, 4 6 1z i z i
33
12z z i
. Tìm
giá tr nh nht ca biu thc
3 1 3 2
P z z z z
.
A.
14
2
2
. B.
29 3
. C.
14
22
2
. D.
85 3
.
Li gii
Chn D

1 1 1
z x y i
11
,xy
.
22
1 1 1
1 4 2 1 4 4z i x y
.
Vy tp hm
M
biu din s phc
1
z
ng tròn
22
1
: 1 4 4C x y
tâm
1
1;4I
, bán kính
1
2R
.

2 2 2
z x y i
22
,xy
.
22
2 2 2
4 6 1 4 6 1z i x y
.
Vy tp hm
N
biu din s phc
2
z
ng tròn
22
2
: 4 6 1C x y
m
2
4;6I
, bán kính
2
1R
.

3 3 3
z x y i
33
,xy
.
y
x
S
2
S
1
x
1
O
x
3
Trang128
3 3 3 3
1 2 2 0z z i x y
.
Vy tp hm
A
biu din s phc
3
z
ng thng
: 2 0d x y
.

3 1 3 2
P z z z z AM AN
Mt khác,
1 1 2 2
14
, ; , 2 2
2
d I d R d I d R
12
,II
ni vi
d
.
Gi
2
C
i xng vi vi
2
C
qua
d
, suy ra
22
2
: 8 2 1C x y
gi
N
i xng vi
N
qua
d
.
2
C
có tâm
2
8;2I
, bán kính
2
1R
.
Ta có:
1 1 1 1 1
2AM MI AI AM AI MI AI
.
2 2 2 2 2 2
1AN NI AN N I AI AN AI N I AI
.
Suy ra
1 2 1 2
3 3 85 3P AM AN AM AN AI AI I I
ng thc xy ra khi
ch m
12
,,I A I
thng hàng.
Vy
min 85 3P 
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
m
1;0;0 , 3;4; 4AB
. Xét khi tr
T
trng
thng
AB
m trên mt cng kính
AB
. Khi
T
có th tích ln
nh   a
T
nm trên hai mt phng song song l     
1
0x by cz d
2
0x by cz d
 ca biu thc
12
b c d d
thuc
kho
A.
0;21
. B.
11;0
. C.
29; 18
. D.
20; 11
.
Li gii
Chn C
Trang129
Mt cng kính
AB
có tâm
2;2; 2I
và bán kính bng 3.
Gi
, 0 3xx
a
T

T
chiu cao bng
2
29hx

th tích ca
T
bng
3
22
2
22
2 2 2
9
22
2 9 4 . . . 9 4 12 3
2 2 3
xx
x
xx
V x x x






.
T
có th tích ln nht bng
max
12 3V
khi
6x
.
i
P
mt phng cha
T
,
P
ng quát
dng
2 2 0x y z d
. Khong cách t tâm
2;2; 2I
n
P
bng
3
nên
2 2.2 2. 2
3 3 10
3
3
3 3 10
d
d
d


.
Vy
12
2 2 3 3 10 3 3 10 20b c d d
.
| 1/129

Preview text:

Đề 6
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu 1:
Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau? A. 3 C . B. 10 3 . C. 3 A . D. 2 9.A . 10 10 9 Câu 2:
Cho cấp số cộng u , biết u  6 và u  2
 . Giá trị củau bằng n  1 3 8 A. 8  . B. 22 . C. 34 . D. 22 . Câu 3:
Cho hàmsố y f x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 ,có bảng biến thiên như hình sau: x  1 0 1 
f ' x  0 + 0  0 + f x  4  1 1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;0. . B. 0;  1 . C.  1  ;4 . D. 1;  . Câu 4:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x  0 3 
f ' x + 0 - 0 +
f x 2   5 
Hàmsố f x đạt cực đại tại điểm A. x  2 . B. x  5  . C. x  3. D. x  0 . Câu 5:
Cho hàmsố y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây x  3  1 4 
f ' x  0  0  0  .
Số điểm cực trị của hàm số là A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . 5x  3 Câu 6:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2x  là 1 Trang1 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 7:
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên: A. 3
y = - x + 3x + 2 . B. 4 2
y = x - x + 2 . C. 2
y = - x + x - 2 . D. 3
y = x - 3x + 2 . x  3 Câu 8:
Đồ thị của hàm số y
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2x 1 1 A. 2  . B. . C. 3 . D. 3  . 2 125  Câu 9:
Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 5    a
A. 3  log a .
B. 3log a .
C. log a .
D. 3  log a . 5 3 5 5 5
Câu 10: Với x  0 , đạo hàm của hàm số y  log x 2 x 1 A. . B. . C. . x ln 2 . D. 2x.ln 2 . ln 2 . x ln 2
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý , 4 7 a bằng 4 7 1 A. 28 a . B. 7 a . C. 4 a . D. 28 a . 
Câu 12: Nghiệm dương của phương trình 2 x 1 7  7 1680 là
A. x  2 .
B. x  2; x  2 . C. x  2  . D. x  4 .
Câu 13: Nghiệm của phương trình log
x  3  3 là: 2  
A. x 11.
B. x 12 .
C. x  3  3 . D. 3 x  3  2 .
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số 4
f (x)  5x  2 là: A. f  x 3
dx x x C . B. f  x 5
dx x x C . C. f  x 5
dx x  2x C . D. f  x 5
dx x  2x C .
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 2x . Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 1 dx
cos 2x C . B. f  x 1 dx  
cos 2x C . 2 2 C. f
 xdx  2cos2xC. D. f
 xdx  2
 cos 2x C . 2 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  3 và f
 xdx 1 thì f xdx  bằng 1 1 2 A. 4 . B. 4  . C. 2  . D. 3  . Trang2 2 Câu 17: Tích phân x
 x 2 dx bằng 1 15 16 7 15 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 4
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  2  3i là:
A. z  3 2i .
B. z  2  3i .
C. z  3 2i . D. z  2  3i . 
Câu 19: Cho hai số phức z  2  3i w  5  i . Số phức z iw bằng
A. 3 8i
B. 1 8i
C. 8  i D. 7  4i
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức 9  5i có tọa độ là A. 5; 9  . B. 5;9 . C. 9; 5   . D. 9;5 .
Câu 21: Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng A. 54 . B. 18 . C. 15 . D. 450 .
Câu 22: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng A. 35 . B. 280 . C. 40 . D. 56 .
Câu 23: Một khối nón tròn xoay có chiều cao h  6 cm và bán kính đáy r  5 cm . Khi đó thể tích khối nón là: 325 A. 3
V  300 cm . B. 3
V  20 cm . C. 3 V  cm . D. 3
V  50 cm . 3
Câu 24: Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l  6 cm và bán kính đường tròn đáy là r  5 cm .
Diện tích toàn phần của khối trụ là A. 2 110 cm B. 2 85 cm . C. 2 55 cm D. 2 30 cm     
Câu 25: Trong không gian Oxyz cho điểm A thỏa mãn OA  2i j với i, j là hai vectơ đơn vị trên hai
trục Ox , Oy . Tọa độ điểm A
A. A2;1;0 . B. A0; 2  ;1 . C. A0;1  ;1 . D. A1;1  ;1 .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình: 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 1;2; 2
  ; R  4 . B. I 1;2; 2
  ; R  2 . C. I  1  ; 2
 ;2; R  4 . D. I  1  ; 2
 ;2; R  3.
Câu 27: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P  : x  3y z  3  0 . Mặt phẳng  P  đi
qua điểm nào dưới đây?
A. 1;1;0. B. 0;1; 2  . C. 2; 1  ;3. D. 1;1;1.
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2y  3z  2  0 và đường thẳng d vuông góc
với mặt phẳng P . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?     A. u  1; 2  ;2 .
B. u  1; 2;3 .
C. u  0; 2;3 . D. u  1; 2  ;3 . 2   3   4   2   x Câu 29: Hàm số 7
y x  đồng biến trên khoảng 4 A.  ;   . B.  6  ;0 . C. 1; 4 . D.  5   ;1 .
Câu 30: Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ? Trang3 219 219 442 443 A. . B. . C. . D. . 323 323 506 506
Câu 31: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2 trên đoạn  1  ;2. A. M 10 . B. M  6 . C. M  11 . D. M 15. a
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình    1 7 4 3  7  4 3 là A.  ;0  . B.   ;1  .
C. 0;  . D. 1;  . 4 4 f
 xdx 10 g
 xdx  5 4 Câu 33: Cho 2 và 2 . Tính I  3  f
 x5gx2xdx  2 A. I 17. B. I 15. C. I  5.  D. I 10.
Câu 34: Cho số phức z  2  3 .
i Môđun của số phức 1 iz bằng A. 26. B. 25. C. 5. D. 26.
Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' có AB AD  2 2 và AA'  4 3 (tham khảo hình
bên). Góc giữa đường thẳng CA' và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 4 và độ dài cạnh bên bằng 6
(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABCD bằng A. 2 5 . B. 2 7 . C. 2 . D. 7
Câu 37: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm là điểm I (2; 3;1) và đi qua điểm M 0; 1  ;2 có phương trình là: 2 2 2 2 2
A. x  2   y  3   z   1  3. B. 2
x   y  
1   z  2  3. 2 2 2 2 2 C. 2
x   y  
1   z  2  9.
D. x  2   y  3   z   1  9.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm A 4  ;1; 3   và B0; 1   ;1 có phương trình tham số là: Trang4x  4   2tx  4tx  2tx  4   4t     A. y  1   t . B. y  1   2t . C. y  1   t. D. y  1   2t .     z  3   2tz  1 4tz  1 2tz  3   4t
Câu 39: Cho hàm số f x , đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của  x
hàm số g x  f   trên đoạn 5  ;  3 bằng  2  y 2 1 x -2 O A. f  2  . B. f   1 . C. f  4  . D. f 2 .
Câu 40: Có bao nhiêu số tự nhiên y sao cho ứng với mỗi y có không quá 148 số nguyên x thỏa mãn x 1 2 3  3 0 y  ? ln x
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 x x x  ln 2
Câu 41: Cho hàm số f x 2 4 1 , 5   . Tích phân 3 x   1. x f e e dx bằng 2x  6 , x  5 0 77 77 68 77 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 6
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z z  1? A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  6 , AD  3 , tam giác
SAC nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng SAB , SAC  tạo
với nhau góc  thỏa mãn 3 tan  
và cạnh SC  3 . Thể tích khối S.ABCD bằng: 4 4 8 5 3 A. . B. . C. 3 3 . D. . 3 3 3
Câu 44: Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 2
1m và cạnh BC x m để làm
một thùng đựng nước có đáy, không có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật ABCD
thành 2 hình chữ nhật ADNM BCNM , trong đó phần hình chữ nhật ADNM được gò
thành phần xung quanh hình trụ có chiều cao bằng AM ; phần hình chữ nhật BCNM được cắt
ra một hình tròn để làm đáy của hình trụ trên (phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị
x để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép nối không đáng kể). Trang5
A. 0, 97m .
B. 1, 37m .
C. 1,12m .
D. 1, 02m .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A3;3  ;1 , B 0; 2  ;1 và mặt phẳng
P: x y z 7  0. Đường thẳng d nằm trong P sao cho mọi điểm của d cách đều hai điểm ,
A B có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? x tx  2tx tx t     
A. y  7  3t .
B. y  7  3t . C. y  7  3t .
D. y  7  3t .     z  2tz tz  2tz  2t
Câu 46: Cho hàm số y f x là hàm số bậc bốn thỏa mãn f 0  0. Hàm số y f ' x có bảng biến thiên như sau: Hàm số     2 2 g x f x
x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 7
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m với m 1 sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn:  m log x m  3log5 5  x 3   1 . A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 8 .
Câu 48: Cho hàm số bậc ba   3 2
f x ax bx cx d và đường thẳng d : g x  mx n có đồ thị như
hình vẽ. Gọi S , S , S lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu S  4 thì 1 2 3 1 S tỷ số 2 bằng. S3 Trang6 3 1 A. . B. 1 . C. 2 . D. . 2 2
Câu 49: Xét hai số phức z , z thỏa mãn z  2, 1 i z  6 và z z  5 . Giá trị lớn nhất 1   1 2 2 1 2
2z z  2021 bằng 1 2 A. 2044 .
B.  23  2021. C. 23  2021.
D. 2 23  2021.
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm C  1  ;2;1  1 , H ( 1
 ;2;1) , hình nón N  có đường cao
CH h và bán kính đáy là R  3 2 . Gọi M là điểm trên đoạn CH , C là thiết diện của mặt
phẳng  P vuông góc với trục CH tại M của hình nón  N . Gọi  N  là khối nón có đỉnh H
đáy là C . Khi thể tích khối nón  N lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón  N có tọa độ tâm I  ; a ,
b c, bán kính là d . Giá trị a b c d bằng A. 1. B. 3 . C. 6 . D. 6  . BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.D 3.B 4.D 5.C 6.C 7.D 8.C 9.D 10.B 11.C 12.A 13.A 14.C 15.B 16.A 17.B 18.B 19.B 20.D 21.A 22.B 23.D 24.A 25.A 26.A 27.D 28.D 29.C 30.D 31.D 32.A 33.A 34.D 35.A 36.B 37.D 38.C 39.A 40.C 41.B 42.C 43.B 44.D 45.C 46.C 47.B 48.B 49.C 50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau? A. 3 C . B. 10 3 . C. 3 A . D. 2 9.A . 10 10 9 Lờigiải Chọn D
Giả sử số tự nhiên cần tìm có dạng abc .
Do a  0 nên có 9 cách chọn chữ số a . Hai chữ số b c có 2 A cách chọn. 9 Vậy có 2
9.A số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau. 9 Câu 2:
Cho cấpsốcộng u , biết u  6 và u  2
 . Giátrịcủau bằng n  1 3 8 Trang7 A. 8  . B. 22 . C. 34 . D. 22 . Lờigiải Chọn D u u
Từgiảthiết u  6 và u  2  suy ra ta có: 1 3 u
 2  d u u  2  6  4  . 1 3 2 2 2 1
Vậy u u  7d  2  2 . 8 1 Câu 3:
Cho hàmsố y f x xácđịnhvàliêntụctrênkhoảng  ;
 ,cóbảngbiếnthiênnhưhìnhsau: x  1 0 1 
f ' x  0 + 0  0 +
f x  4  1 1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;0. . B. 0;  1 . C.  1  ;4 . D. 1;  . Lờigiải ChọnB
Từbảngbiếnthiên ta thấyhàmsố nghịch biếntrênkhoảng 0;  1 . Câu 4:
Cho hàmsố y f x có bảng biến thiên như sau x  0 3 
f ' x + 0 - 0 +
f x 2   5 
Hàmsố f x đạtcựcđạitạiđiểm A. x  2 . B. x  5  . C. x  3. D. x  0 . Lờigiải Chọn D
Căncứvào bảng biến thiên ta có
f  x  0 , x
 0;3 và f x  0, x
 3;suy ra hàmsốđạtcựctiểutại x  3.
f  x  0, x
 ;0 và f x  0, x
 0;3 suy ra hàmsốđạtcựcđạitại x  0 . Câu 5:
Cho hàmsố y f x liêntụctrên  vàcóbảngxétdấuđạohàmdướiđây x  3  1 4 
f ' x  0  0  0 
Sốđiểmcựctrịcủahàmsốlà A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . Lờigiải Trang8 ChọnC
Hàmsốcó hai điểmcựctrị. 5x  3 Câu 6:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2x  là 1 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Lờigiải ChọnC Ta có : 3 5  5x  3 5 5 Vì lim  lim
x  nênđườngthẳng y  làtiệmcậnngangcủađồthịhàmsố
x 2x 1 x 1 2 2 2  x 5x  3 5x  3 1 Vì lim   lim
  nênđườngthẳng x  làtiệmcânđứngcủađồthịhàmsố.   1 2x  , 1 1 2x 1 2 xx 2 2
Vậy độ thị hàm số đã cho có tất cả 2 đường tiệm cận. Câu 7:
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên: A. 3
y = - x + 3x + 2 . B. 4 2
y = x - x + 2 . C. 2
y = - x + x - 2 . D. 3
y = x - 3x + 2 . Lời giải Chọn D
Đồ thị đã cho có hình dạng của đồ thị hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d nên loại phương án B C.
Dựa vào đồ thị, ta có lim y    a  0 nên loại phương án A. x x  3 Câu 8:
Đồ thị của hàm số y
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2x 1 1 A. 2  . B. . C. 3 . D. 3  . 2 Lời giải Chọn C Trang9  Để x 3
tìm tọa độ của giao điểm với trục hoành, ta cho y  0 
 0  x  3  0  x  3 2x  . 1 125  Câu 9:
Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 5    a
A. 3  log a .
B. 3log a .
C. log a .
D. 3  log a . 5 3 5 5 5 Lời giải Chọn D 125  Ta có: log
 log 125  log a  3 log a . 5   5 5 5  a
Câu 10: Với x  0 , đạo hàm của hàm số y  log x 2 x 1 A. . B. . C. . x ln 2 . D. 2x.ln 2 . ln 2 . x ln 2 Lời giải Chọn B 1 
Ta có: y  log x  . 2  . x ln 2
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý , 4 7 a bằng 4 7 1 A. 28 a . B. 7 a . C. 4 a . D. 28 a . Lời giải Chọn C n Ta có m n m
a a với mọi a  0 và , m n   .
Câu 12: Nghiệm dương của phương trình 2 x 1 7  7 1680 là
A. x  2 .
B. x  2; x  2 . C. x  2  . D. x  4 . Lời giải Chọn A   2 2 x 2 Ta có x 1  x 1  5 2 7 16807  7
 7  x  4  0   . x  2 
Câu 13: Nghiệm của phương trình log
x  3  3 là: 2  
A. x 11.
B. x 12 .
C. x  3  3 . D. 3 x  3  2 . Lời giải Chọn A Ta có: log x  3  3  log x  3  o l g 2  3
x  3  2  x  11. 2   3 2   2
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số 4
f (x)  5x  2 là: A. f  x 3
dx x x C . B. f  x 5
dx x x C . C. f  x 5
dx x  2x C . D. f  x 5
dx x  2x C . Lời giải Chọn C Ta có: f
 xdx   4 5x  2 5
dx x  2x C .
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 2x . Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng? Trang10 A. f  x 1 dx
cos 2x C . B. f  x 1 dx  
cos 2x C . 2 2 C. f
 xdx  2cos2xC. D. f
 xdx  2
 cos 2x C . Lời giải Chọn C 1 Áp dụng công thức: sin
 ax bdx   cosax bC . a Ta có: f  x 1
dx  sin 2x dx   cos 2x C  . 2 2 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  3 và f
 xdx 1 thì f xdx  bằng 1 1 2 A. 4 . B. 4  . C. 2  . D. 3  . Lời giải Chọn A Ta có: 3 f  x 2 x f  x 3 d dx f  xdx 1 1 2  3 f  x 3 dx f  x 2 dx f  xdx 2 1 1  3 f
 xdx 13  4. 2 2 Câu 17: Tích phân x
 x 2 dx bằng 1 15 16 7 15 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 4 Lời giải Chọn B 2  x  2 16 Ta có: x
 x 2 dx    2x 2x 3 2 2 dx    x   . 1 1 3 1 3  
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  2  3i là:
A. z  3 2i .
B. z  2  3i .
C. z  3 2i . D. z  2  3i . Lời giải Chọn B
Phương pháp: Cho số phức z a bi a,b   . Số phức liên hợp của số phức z z a bi .
Ta có: Số phức liên hợp z của số phức z  2  3i z  2  3i . 
Câu 19: Cho hai số phức z  2  3i w  5  i . Số phức z iw bằng
A. 3 8i
B.1 8i
C. 8  i D. 7  4i Lời giải Chọn B
Ta có z iw  2  3i  i 5  i  1 8i .
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức 9  5i có tọa độ là A. 5; 9  . B. 5;9 . C. 9; 5   . D. 9;5 . Lời giải Trang11 Chọn D
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức 9  5i có tọa độ là 9;5 . Câu 21:
Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng A. 54 . B. 18 . C. 15 . D. 450 . Lời giải Chọn A. 3V
Chiều cao đáy của khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5 là h   54 . B Câu 22:
Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng A. 35 . B. 280 . C. 40 . D. 56 . Lời giải Chọn B
Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng V  . a . b c  0 28 . Câu 23:
Một khối nón tròn xoay có chiều cao h  6 cm và bán kính đáy r  5 cm . Khi đó thể tích khối nón là: 325 A. 3
V  300 cm . B. 3
V  20 cm . C. 3 V  cm . D. 3
V  50 cm . 3 Lời giải Chọn D 1 Thể tích khối nón: 2 3
V   .5 .6  50 cm . 3
Câu 24: Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l  6 cm và bán kính đường tròn đáy là r  5 cm .
Diện tích toàn phần của khối trụ là A. 2 110 cm B. 2 85 cm . C. 2 55 cm D. 2 30 cm Lời giải Chọn A 2 S S + S
 2r  2rl  r r l   p t áy Đ X   2 2 2 110 cm q 2 S  2S
 r  rl  2r r l   tp Đáy Xq   2 + S 2 2 0 3 m c     
Câu 25: Trong không gian Oxyz cho điểm A thỏa mãn OA  2i j với i, j là hai vectơ đơn vị trên hai
trục Ox , Oy . Tọa độ điểm A
A. A2;1;0 . B. A0; 2  ;1 . C. A0;1  ;1 . D. A1;1  ;1 . Lời giải Chọn A     Vì O =2 A i+ j O =
A 2;1;0  A2;1;0 .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có phương trình: 2 2 2
x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 1;2; 2
  ; R  4 . B. I 1;2; 2
  ; R  2 . C. I  1  ; 2
 ;2; R  4 . D. I  1  ; 2
 ;2; R  3. Lời giải Chọn A Trang12S 2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z  7  0  a 1; b  2 ; c  2  ; d  7  .
Mặt cầu S  có bán kính 2 2 2
R a b c d  4 và có tâm I 1;2; 2   .
Câu 27: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P  : x  3y z  3  0 . Mặt phẳng  P  đi
qua điểm nào dưới đây?
A. 1;1;0. B. 0;1; 2  . C. 2; 1  ;3. D. 1;1;1. Lời giải Chọn D
Thay tọa độ từng điểm vào phương trìnhmặt phẳng (P) ta thấy chỉ 1;1;  1 thỏa mãn
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2y  3z  2  0 và đường thẳng d vuông góc
với mặt phẳng P . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?     A. u  1; 2  ;2 .
B. u  1; 2;3 .
C. u  0; 2;3 . D. u  1; 2  ;3 . 2   3   4   2   Lời giải Chọn D   
d   P nên  u cùng phương n hay n  1; 2
 ;3 là một vectơ chỉ phương của d PdP   x Câu 29: Hàm số 7
y x  đồng biến trên khoảng 4 A.  ;   . B.  6  ;0 . C. 1; 4 . D.  5   ;1 . Lời giải Chọn C
Tập xác định D   \  4 . 11 Ta có y      , x D . x  4 0 2
Vậy hàm số đồng biến trên các khoảng  ;  4   và  4;  .
 Hàm số đồng biến trên 1;4 .
Câu 30: Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học
sinh lên giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ? 219 219 442 443 A. . B. . C. . D. . 323 323 506 506 Lời giải Chọn D
Gọi A là biến cố “4 học sinh được gọi có cả nam và nữ”, suy ra A là biến cố “4 học sinh được
gọi toàn là nam hoặc toàn là nữ”
Số phần tử của không gian mẫu là n 4  C 12650 . 25 n A 63 Ta có nA 4 4
C C 1575  P A   . 15 10     n 506
Vậy xác suất của biến cố A P A   P A 63 443 1  1  . 506 506
Câu 31: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2 trên đoạn  1  ;2. A. M 10 . B. M  6 . C. M  11 . D. M 15. Lời giải Trang13 Chọn D Ta có 2
y  x x    2 6 6 12
6 x x  2  x 1 1  ;2 y  0   x  2     1  ;2 Ngoài ra y   1  15; y   1  5
 ; y2  6 nên M 15. a
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình    1 7 4 3  7  4 3 là A.  ;0  . B.   ;1  .
C. 0;  . D. 1;  . Lời giải Chọn A a 1  a 1  1 
Ta có: 7  4 37  4 3 1 nên 7  4 3  7  4 3  7  4 3  7  4 3  a 1 1
  a  0 (do 7  4 3 1). 4 4 f
 xdx 10 g
 xdx  5 4 Câu 33: Cho 2 và 2 . Tính I  3  f
 x5gx2xdx  2 A. I 17. B. I 15. C. I  5.  D. I 10. Lời giải Chọn A 4 4 4 I  3 f
 xdx5 g
 xdx 2xdx  3.105.512 17  . 2 2 2
Câu 34: Cho số phức z  2  3 .
i Môđun của số phức 1 iz bằng A. 26. B. 25. C. 5. D. 26. Lời giải Chọn D
Ta có 1 iz  1 i2  3i  1   5i
Do đó   iz   2 2 1 1  5  26.
Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' có AB AD  2 2 và AA'  4 3 (tham khảo hình
bên). Góc giữa đường thẳng CA' và mặt phẳng  ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 . Lời giải Chọn A ABC .
D A' B'C ' D' là hình hộp chữ nhật nên AA'  ( ABCD) . Do đó góc giữa đường thẳng
CA' và mặt phẳng  ABCD là  ACA ' . Trang14
AB AD  2 2 nên ABCD là hình vuông có đường chéo AC AB 2  2 2. 2  4 . AA
Tam giác ACA' vuông tại A và có AA'  4 3 , AC  4 nên  ' 4 3 tan ACA'    3 . AC 4 Suy ra  0
ACA'  60 . Vậy góc giữa đường thẳng CA' và mặt phẳng  ABCD bằng 0 60 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 4 và độ dài cạnh bên bằng 6
(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABCD bằng A. 2 5 . B. 2 7 . C. 2 . D. 7 Lời giải Chọn B
Gọi I AC BD .
S.ABCD là hình chóp tứ giác đều có độ dài cạnh đáy bằng 4 nên đáy ABCD là hình vuông
cạnh AB  4 và hình chiếu vuông góc của S trên  ABCD là tâm I của hình vuông ABCD .
Do đó, khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABCD bằng SI 1
Ta có AC AB 2  4 2  IA AC  2 2 2
Cạnh bên SA  6 và tam giác SAI vuông tại I nên 2 2 2 2 SI SA AI  6  (2 2)  36  8  28  2 7
Vậy khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABCD bằng 2 7 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm là điểm I (2; 3;1) và đi qua điểm M 0; 1  ;2 có phương trình là: 2 2 2 2 2
A. x  2   y  3   z   1  3. B. 2
x   y  
1   z  2  3. Trang15 2 2 2 2 2 C. 2
x   y  
1   z  2  9.
D. x  2   y  3   z   1  9. Lời giải Chọn D
Mặt cầu tâm là điểm I (2; 3;1) và đi qua điểm M 0; 1
 ;2 có bán kính là IM .  Ta có IM    2 2 2
2; 2;1  r IM  ( 2  )  2 1  9  3 Phương trình mặ 2 2 2
t cầu là:  x  2   y  3   z   1  9.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm A 4  ;1; 3   và B0; 1   ;1 có phương trình tham số là: x  4   2tx  4tx  2tx  4   4t     A. y  1   t . B. y  1   2t . C. y  1
  t. D. y  1   2t .     z  3   2tz  1 4tz  1 2tz  3   4tLời giải Chọn C
Đường thẳng đi qua điểm A 4  ;1; 3   và B0; 1  
;1 có vectơ chỉ phương là  AB  4; 2  ;4  22; 1  ;2
Phương trình tham số của đường thẳng (AB) đi qua điểm B 0; 1  
;1 và có vectơ chỉ phương x  2t  1  1  u AB  4;2;4  2; 1
 ;2 là y  1   t. 2 2 z 1 2t
Câu 39: Cho hàm số f x , đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của  x
hàm số g x  f   trên đoạn 5  ;  3 bằng  2  y 2 1 x -2 O A. f  2  . B. f   1 . C. f  4  . D. f 2 . Lời giải Chọn A x  2        g x 1 x x 4 2  0  f   0       . 2  2  x  x  2 1 2    x x
g x  0  f   0   2   x  4    .  2  2 Bảng biến thiên Trang16
Giá trị nhỏ nhất của hàm số g x trên  5  ;  3 bằng g  4    f  2   .
Câu 40: Có bao nhiêu số tự nhiên y sao cho ứng với mỗi y có không quá 148 số nguyên x thỏa mãn x 1 2 3  3 0 y  ? ln x
A. 4 B. 5 C.6D. 7 Lời giải Chọn C x  0  Điều kiện: yx e y  0   x 1 1 3    0 x  3  + Trường hợp 1:  3    x y 0 
x e e 1
y  ln x  0  x 1 1 3    0 x  3  + Trường hợp 2:  3   y  x e
y  ln x  0 Kết hợp điều kiện y 0
x  0; e e  1. Ta có 0 yx e
Để có không quá 148 số nguyên x thì 1 y
e 149  0  y  ln149  5,004
y0;1;2;3;4;  5 . Có 6 số nguyên y. x x x  ln 2
Câu 41: Cho hàm số f x 2 4 1 , 5   . Tích phân 3 x   1. x f e e dx bằng 2x  6 , x  5 0 77 77 68 77 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 6 Lời giải Chọn B
Ta có lim f x  lim f x  f 5  4 nên hàm số liên tục tại x  5.   x 5  x 5 
Vậy hàm số f x liên tục trên  . Đặ x x 1
t t  3e 1  e dx  dt 3
Đổi cận : x  0  t  4 ; x  ln 2  t  7 7 7 5 7 1 1 1   77 Khi đó I f
 tdt f
 xdx  2x6dx  2x 4x 1dx  . 3 3 3 9 4 4  4 5 
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z z  1? Trang17 A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Lời giải Chọn C
Ta có Giả sử z x yi  ,
x y     z x yi z z  2x . 2 2 x y  2 2 1  z 1    x y 1  Bài ra ta có      1  z z 1   2x 1 x     2 1 1 3 Với 2 x  
  y 1  y   . 2 4 2 Do đó có 4 số 1 3 1 3 1 3 1 3
phức thỏa mãn là z   i , z   i , z    i , z    i . 1 2 2 2 2 2 3 2 2 4 2 2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  6 , AD  3 , tam giác
SAC nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng SAB , SAC  tạo
với nhau góc  thỏa mãn 3 tan  
và cạnh SC  3 . Thể tích khối S.ABCD bằng: 4 4 8 5 3 A. . B. . C. 3 3 . D. . 3 3 3 Lời giải Chọn B V  2V  2V
. Kẻ BH vuông góc với AC tại H . S .ABCD S .ABC B.SAC
Ta có: AC  3 , BH  2 , HC 1.  BH tan   tan BKH  4 2  KH  . KH 3  KH 2 2 sin SAC    1  cos SAC  . HA 3 3 2 2 2 
SC SA AC  2AS.AC.cos SAC SA  2. 1  S  1 2 2 .
SA AC.sin SAC  .2.3.  2 2 . SAC 2 2 3 1 8 Vậy V  2. .2 2. 2  . S . ABCD 3 3
Câu 44: Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 2
1m và cạnh BC x m để làm
một thùng đựng nước có đáy, không có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật ABCD
thành 2 hình chữ nhật ADNM BCNM , trong đó phần hình chữ nhật ADNM được gò
thành phần xung quanh hình trụ có chiều cao bằng AM ; phần hình chữ nhật BCNM được cắt Trang18
ra một hình tròn để làm đáy của hình trụ trên (phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị
x để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép nối không đáng kể).
A. 0, 97m .
B. 1, 37m .
C. 1,12m .
D. 1, 02m . Lời giải Chọn D 1 1 Ta có .
AB BC  1  AB   m. BC x
Gọi r m là bán kính đáy hình trụ inox gò được, ta có chu vi hình tròn đáy bằng BC x m. Do đó x
2 r x r  m . 2 Như vậ x 1 x y BM  2r
AM AB BM   m  . x  2
x   1 x  1
Thể tích khối trụ inox gò được là 2
V   r h   . .   x  2       x . 2 
 2   x   4
Xét hàm số f xx  2
   x  với x  0 .  f  x 2
   3x ; f x  0  x  ; 3    f x      0  x 0;  
 và f  x  0  x  ;     . 3   3        
Bởi vậy f x đồng biến trên khoảng  0;  
 và nghịch biến trên khoảng  ;     . 3   3      2 3 
Suy ra max f x  f    Vf xx  1,02m . max      0; 3 9   max 3
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A3;3  ;1 , B 0; 2  ;1 và mặt phẳng
P: x y z 7  0. Đường thẳng d nằm trong P sao cho mọi điểm của d cách đều hai điểm ,
A B có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? x tx  2tx tx t     
A. y  7  3t .
B. y  7  3t . C. y  7  3t .
D. y  7  3t .     z  2tz tz  2tz  2tLời giải ChọnC Trang19
Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là   :3x y  7  0.
Đường thẳng cần tìm d cách đều hai điểm ,
A B nên d thuộc mặt phẳng  .
x y z  7  0
Lại có d   P, suy ra d   P   hay d : 
. Chọn x t, ta được 3
x y  7  0 z  2t  . y  7 3t
Câu 46: Cho hàm số y f x là hàm số bậc bốn thỏa mãn f 0  0. Hàm số y f ' x có bảng biến thiên như sau: Hàm số     2 2 g x f x
x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 7 Lời giải Chọn C
Đặt hx  f  2 x  2
x h0  0. x  0
Ta có h ' x  2xf ' 2
x   2x  0    f '   . 2 x   1
Dựa vào bảng biến thiên của hàm số t f ' x ta có phương trình f ' x  1 có duy nhất một
nghiệm và nghiệm đó dương. Gọi x là nghiệm của phương trình f ' x  1. 0 Suy ra f ' 2 x  2
1  x x x   x . 0 0
Ta có y f x 4 3 2
ax bx cx dx e f x 3 2 '
 4ax  3bx  2cx d
lim f ' x    a  0. x Khi đó     2  2 h x f x
x là hàm bậc 8 và lim hx  lim hx   x x
Lập bảng biến thiên của h x ta có
Dựa vào bảng biến thiên ta có hàm số g x  hx có 5 điểm cực trị.
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m với m 1 sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn:  m log x m  3log5 5  x 3   1 . A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 8 . Trang20 Lời giải ChọnB
Điều kiện: x  0 Đặt log5 x m
 3  u thay vào phương trình   1 ta được: log5 m log5   3 m u xx u  3. log5 x u   m  3 Vì log5 m log5 u um
. Từ đó ta có hệ Phương trình  . log5 mx u  3
Xét hàm đặc trưng   t
f t m  3 trên  .
Do m 1. Suy ra hàm số f t  đồng biến trên  .
Do đó, f log x f log u x u . 5   5 
Vì thế, ta đưa về xét phương trình: log5 x log5 m log5   3    3   3 m x m x x xx log x  3  log x 3  log m x
 log x 3  log .
x log m  log m  5   5  log  5   5   5 5 5 5 log x 5 log x  3 5  
Do x  0 nên x  3  x nên log m  1 m  5 . 5 log x 5  m Suy ra   m2,3,  4 . 1   m  5
Vậy, có 3 giá trị tham số m thỏa mãn.
Câu 48: Cho hàm số bậc ba   3 2
f x ax bx cx d và đường thẳng d : g x  mx n có đồ thị như
hình vẽ. Gọi S , S , S lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu S  4 thì 1 2 3 1 S tỷ số 2 bằng. S3 3 1 A. . B.1 . C. 2 . D. . 2 2 Lời giải: Chọn B
Dựa vào đồ thị như hình vẽ, ta có: f x  g x  k.xx  2x  2.
g x  x  3 Trang21 0 S S kx x  2
x  2 dx  4k  1 2    2
 g0  g2.2 35.2 S S    8 2 3 2 2 S
S  4  S  4  S  8  4  4 . Vậy 2  1 . 1 2 3 S3
Câu 49: Xét hai số phức z , z thỏa mãn z  2, 1 i z  6 và z z  5 . Giá trị lớn nhất 1   1 2 2 1 2
2z z  2021 bằng 1 2 A. 2044 .
B.  23  2021. C. 23  2021.
D. 2 23  2021. Lời giải Chọn C
Đặt z a bi, z c di với a,b, c, d   . Theo giả thiết thì 1 2 z  1  2 2 a b  4 1  i 6 1
z  6  z   3 2 2
c d  3 2 2 1 i 2 2
z z  5  a c  b d   5 1 2 Do đó 2 2 2 2
a  2ac c b  2bd d  5  ac bd  1
Ta có 2z z  2a c  2b d i nên 1 2     2 2z z
 2a c2  2b d 2  4 2 2
a b    2 2 c d
 4 ac bd  23 1 2   
Áp dụng bất đẳng thức z z  z z , ta có
2z z  2021  2z z  20  21  23  2021. 1 2 1 2
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm C  1  ;2;1  1 , H ( 1
 ;2;1) , hình nón N  có đường cao
CH h và bán kính đáy là R  3 2 . Gọi M là điểm trên đoạn CH , C là thiết diện của mặt
phẳng  P vuông góc với trục CH tại M của hình nón  N . Gọi  N  là khối nón có đỉnh H
đáy là C . Khi thể tích khối nón  N lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón  N có tọa độ tâm I  ; a ,
b c, bán kính là d . Giá trị a b c d bằng A. 1. B. 3 . C. 6 . D. 6  . Lời giải Chọn C Trang22
Đặt HM x , 0  x h . Gọi I , R, r lần lượt là tâm và bán kính đường tròn đáy của nón (N ) ,
bán kính đường tròn C. Khi đó ta có CH h 12 là chiều cao của (N), R  3 2 .
Khi đó C, I , H thẳng hàng ( I nằm giữa C, H ). EM CM QH CM Do tam giác CEMCQH nên  .  EM QH CH CH
R h x
r EM FM  . h
Thể tích của khối nón đỉnh O đáy là C là 1 1
Rh x 2  2 2 1 R 2 V
EM .HM     x  
h xx. 3 3 h   2 3 h 2 1 R 2
Ta có Xét hàm số f x  
h xx , 0  x h 2 3 h 2 2   1 R 1 R h f x  
h xh 3x ; f x  0  
h xh 3x  x  . 2 3 h 2 3 h 3
Lập bảng biến thiên ta có h
Từ bảng biến ta có thể tích khối nón đỉnh O đáy là C lớn nhất khi x  3
Chú ý: Có thể đánh giá dựa vào      h x2 1 1 h x h x 2x 3
x  (h x)(h x)x
(h x)(h x)2x  (
) với 0  x h .Dấu "=" 2 2 3 h
xảy ra khi ba số (h x)  (h x)  2x x  . 3  Khi đó h . R CM .( R h x) HM x   4 , r    2 2  MF 3 h h Trang23
Gọi P là giao điểm của HM với mặt cầu ngoại tiếp nón  N . Ta có HFP vuông tại F 2
HF HM.HP
HM MF HM HP    2 2 2 . 16 2 2
 4.HP HP  6 1  1 
d HI  3  HC HI HC I (1;2;2) . 4 4
Vậy a b c d  6 . Đề 7
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu 1:
Trong một hộp bút gồm có 8 cây bút bi, 6 cây bút chì và 10 cây bút màu. Hỏi có bao nhiêu cách
chọn ra một cây bút từ hộp bút đó? A. 480. B. 24. C. 48. D. 60. Câu 2:
Cho cấp số cộng u có số hạng tổng quát là u  3n  2 . Tìm công sai d của cấp số cộng. n n A. d  3. B. d  2 . C. d  2  . D. d  3  . Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số y f x nghịch biến trên
khoảng nào trong các khoảng sau đây? x 0  1 1  y' 0    0    y   A.  1  ; 0 . B.  1  ;  1 . C.  ;    1 . D. 0;   . Câu 4:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 1.  B. 3. C. 0 . D. 2.  Câu 5: Cho hàm số 4 3
y x x  3. Khẳng định nào sau đây là đúng? Trang24
A. Hàm số có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số chỉ có đúng 2 cực trị.
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số chỉ có đúng 1 điểm cực trị. Câu 6:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây: y
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là: A. 1. B. 4. C. 0. D. 3. Câu 7:
Đường cong trong hình dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x -1 O 1 -1 A. 4 2 y  2
x  4x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  x  4x 1. D. 4 2
y  x  2x 1. Câu 8:
Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x x 12 và trục Ox A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 9:
Cho a, b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai? A. 2 2
log(10ab)  2  log(ab) . B. 2
log(10ab)  2(1 log a  log b) . C. 2
log(10ab)  2  2 log(a ) b . D. 2 2
log(10ab)  (1 log a  log b) .
Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số   2 3 e x f x   . A.   2 3 2.e x f x    . B.   2 3 2.e x f x     . C.   3 2.ex f x    . D.   2 3 e x f x    . 2 1   1  Câu 11: Rút gọn 2 P a . , a  0.   a A. 2 a . B. a. C. 2 2 a . D. 1 2 a  . 4 2 
Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình x 3 3 x  81 bằng Trang25 A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log x + log (x + 2) = 2 là 3 3 A. S   1   3. B. S   1   10; 1   10. C. S   1   10.
D. S  0;  2 . x +
Câu 14: Cho hàm số f (x ) 2 1 =
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A.
f (x)dx  ln x  2x C  . B.
f (x)dx x  ln x C  . C.
f (x)dx  ln x C  . D.
f (x)dx  ln x  2x C  .
Câu 15: Cho hàm số f (x ) = sin x cos x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 sin x A. 2
f (x)dx  sin x C  . B.
f (x)dx   C  . 2 2 cos x C.
f (x)dx   C  . D. 2
f (x)dx   cos x C  . 2 2 12 4 x æ ö ç ÷ f ò (x)dx = 3 f ç dx ÷ = 2 ò ç ÷ f ò (x)dx çè3÷ø Câu 16: Nếu 1 và 6 thì 1 bằng 7 11 A. 5 . B. . C. . D. 1. 3 3 e Câu 17: Tích phân ln xdx ò bằng 1 A. e . B. e 1. C. e 1. D. 1.
Câu 18: Tổng phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của z = 2 - 3i A. 1. B. 5 . C. 5  . D. 1.
Câu 19: Cho hai số phức z  2  i z  7  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 A. z  5   2i .
B. z  9 . C. z  4  i .
D. z  9  4i .
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức 1 iz  3  i , điểm biểu diễn số phức z A. 3; 2 . B. 1; 2   . C. 2;  1  . D.  1  ;2 .
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh SA vuông góc với đáy và
SA  2a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 4a 3 a 3 2a A. . B. 3 2a . C. . D. . 3 3 3
Câu 22: Thể tích của một khối hộp chữ nhật có các cạnh 2c , m 4c ,
m 7cm A. 3 56cm . B. 3 36cm . C. 3 48cm . D. 3 24cm . Trang26
Câu 23: Cho khối nón có bán kính đáy bằng a và đường cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 2 a 3 3 a 3  a A. . B. . C. 3  a . D. . 3 2 2
Câu 24: Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng 6 , diện tích xung quanh bằng 48 . Bán kính hình tròn
đáy của hình trụ đó bằng A. 1. B. 8 . C. 4 . D. 2 .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A2;0;0 , B0;3;4 . Độ dài đoạn thẳng AB là:
A. AB  3 3 .
B. AB  2 7 .
C. AB  19 . D. AB  29 .
Câu 26.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;  1 , B 0; 1  ; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1  2. B. x   2
1  y   z   1  4. 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z   1  8 . D. x   2
1  y   z   1  2 .
Câu 27. Cho biết phương trình mặt phẳng  P:ax by cz 13 0 đi qua 3 điểm A1; 1
 ;2, B2;1;0 ,
C 0;1;3 . Khi đó a b c bằng A. 11. B. 11  . C. 10  . D. 10 .
Câu 28.Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1; 2  ;0, B(2; 1  ;3),C 0; 1  ; 
1 . Đường trung tuyến AM
của tam giác ABC có phương trình là x 1 x 1 2tx 1 tx 1 2t     A. y  2   t . B. y  2  . C. y  2  . D. y  2   t .     z  2tz  2  tz  2  tz  2t
Câu 29.Trên giá sách có 4 quyển sách Toán, 3 quyển sách Lí và 2 quyển sách Hóa, lấy ngẫu nhiên 3
quyển sách. Tính xác suất sao cho ba quyển lấy ra có ít nhất một quyển sách Toán. 37 5 10 42 A. . B. . C. . D. . 42 42 21 37
Câu 30. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? x A. y  log x . B. 9x y  .
C. y  log x .
D. y  0,9 . 0,9 9 1 5 Câu 31: Hàm số 3 2 y = x -
x + 6x + 1 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [1;3] lần lượt 3 2
tại hai điểm x x . Khi đó x + x bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . 2  x 3x  1  1
Câu 32: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .  2  4
A. S  1;2 .
B. S    ;1 .
C. S  1; 2 .
D. S  2;   . 2 2 2 f
 xdx  2
g xdx  1   I  x  2 f  
x3g xdxCâu 33: Cho 1  và 1  . Tính 1  . Trang27 17 5 7 11 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2
Câu 34: Cho số phức z 1 2i . Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phức w  2z z . A. 3 . B. 5 . C. 1. D. 2 .
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  2, AD  5 . Cạnh bên
SA  3 và vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng SC
mặt phẳng  ABCD bằng A. 30 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 90 . 
Câu 36: Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 . Biết
A' A A' B A'C  2 . Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng  ABC  bằng A' B' A C H B 2 6 2 3 2 3 2 2 A. . B. . 3 3 . C. 6 . D. 3
Câu 37: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I 1;0; 2 và tiếp xúc với mặt phẳng Oyz có phương trình là: 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z  2  1. B. x   2
1  y   z  2 1. 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z  2  2. D. x   2
1  y   z  2  4.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm M 1;3; 2
  và song song với đường thẳng x  2 y z 1 d :   2 1
 có phương trình tham số là: 3 x 1 2tx 1 2tx  2  tx  1   2t    
A. y  3  t . B. y  3 . C. y  1   3t . D. y  3   t .     z  2   3tz  2   tz  3   2tz  2  3tTrang28
Câu 39: Cho hàm số f x , đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn nhất của
hàm số g x   f 2x  
1  2x trên đoạn 0;2 bằng A. f   1  2 .
B. f   1 .
C. f 2  3 .
D. f 3  4 .
Câu 40.Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 25 số nguyên x thỏa x 1 1 2  mãn 4  0 ?  2 x y A. 30
B. 31C. 32 D. 33
x m , x  0
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f x  
(m là hằng số). Biết 2 xe , x  0 2   b
f x dx a  
trong đó a, b là các số hữu tỉ. Tính a b . 2 e 1  A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 1. z 1 z  3i
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn  1? z i z i A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O cạnh a , góc BCA  30 , 3a
SO   ABCD và SO
. Khi đó thể tích của khối chóp là 4 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 8 4
Câu 44. Từ một tấm thép phẳng hình chữ nhật, người ta muốn làm một chiếc thùng đựng dầu hình trụ
bằng cách cắt ra hai hình tròn bằng nhau và một hình chữ nhật (phần tô đậm) sau đó hàn kín lại,
như trong hình vẽ dưới đây. Hai hình tròn làm hai mặt đáy, hình chữ nhật làm thành mặt xung
quanh của thùng đựng dầu (vừa đủ). Biết rằng đường tròn đáy ngoại tiếp một tam giác có kích
thước là 50cm, 70cm,80cm (các mối ghép nối khi gò hàn chiếm diện tích không đáng kể. Lấy
  3,14 ). Diện tích của tấm thép hình chữ nhật ban đầu gần nhất với số liệu nào sau đây? Trang29 A. 6, 8  2 m  . B. 24, 6  2 m  . C. 6,15  2 m  . D. 3, 08  2 m  . x 1 y 1 z 1 x 1 y  3 z 1
Câu 45. Trong không gian Oxyz ,cho 2 đường thẳng d :   , d ' :   và 1 2 1 2 1 2 
mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 . Biết rằng đường thẳng  song song với mặt phẳng  P , cắt
các đường thẳng d , d lần lượt tại M , N sao cho MN  11 ( điểm M có tọa độ ngyên).
Phương trình của đường thẳng  là x y 1 z  2 x y 1 z  2 A.   . B.   . 1 1 3 1 2  4 x y 1 z  2 x y 1 z  2 C.   . D.   . 1 1 3  1 2 4
Câu 46: Cho f x là hàm số bậc bốn thỏa mãn f   1 0  
. Hàm số f  x có bảng biến thiên như ln 2 sau: 2x
Hàm số g x  f x  2 2 2  x
có bao nhiêu điểm cực trị? ln 2 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 47: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log  2 2x  2 y   log  3 x  3 2y log z . Có bao giá 3 7  
trị nguyên của z để có đúng hai cặp  x, y thỏa mãn đẳng thức trên. A. 2 . B. 211 . C. 99 . D. 4. Câu 48: Cho hàm số 4 2
y x  3x m có đồ thị C
, với m là tham số thực. Giả sử C cắt trục Ox m m
tại bốn điểm phân biệt như hình vẽ Trang30
Gọi S , S , S là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Giá trị của m để 1 2 3
S S S 1 3 2 5 5 5 5 A. . B.  . C. . D.  . 4 4 2 2
Câu 49: Xét hai số phức
z  1; z  4 và z z
. Giá trị lớn nhất của 1
z ; z thỏa mãn 2 1 2 1 2 5   1 z 2z2 7i bằng A. 7  89 . B. 7  89 . C. 7  2 89 . D. 7  2 89 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1;3; 0), B(3;1; 4) và đường thẳng x  2 y 1 z  2  :  
. Xét khối nón (N ) có đỉnh có tọa độ nguyên thuộc đường thẳng  và 1 1 3
ngoại tiếp mặt cầu đường kính AB . Khi (N ) có thể tích nhỏ nhất thì mặt phẳng chứa đường
tròn đáy của (N ) có phương trình dạng ax by cz 1  0 . Giá trị a b c bằng A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 6.  BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.A 3.A 4.B 5.D 6.D 7.A 8.B 9.D 10.A 11.B 12.D 13.C 14.D 15.B 16.C 17.D 18.B 19.A 20.B 21.D 22.A 23.A 24.C 25.D 26.A 27.A 28.A. 29.A 30.D 31.D 32.C 33.A 34.B 35.A 36.A 37.B 38.A 39.C 40.B 39.A 42.D 43.B 44.C 45.C 46.D 47.B 48.A 49.B 50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Trong một hộp bút gồm có 8 cây bút bi, 6 cây bút chì và 10 cây bút màu. Hỏi có bao nhiêu cách
chọn ra một cây bút từ hộp bút đó? A. 480. B. 24. C. 48. D. 60. Lời giải Chọn B
Áp dụng quy tắc cộng:
Số cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó là 8  6 10  24. Câu 2:
Cho cấp số cộng u có số hạng tổng quát là u  3n  2 . Tìm công sai d của cấp số cộng. n n A. d  3. B. d  2 . C. d  2  . D. d  3  . Trang31 Lời giải Chọn A Ta có u
u  3 n 1  2  3n  2  3 n 1  n  
Suy ra d  3 là công sai của cấp số cộng. Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số y f x nghịch biến trên
khoảng nào trong các khoảng sau đây? x 0  1 1  y' 0    0    y   A.  1  ; 0 . B.  1  ;  1 . C.  ;    1 . D. 0;   . Lời giải Chọn A Trong khoảng  1
 ; 0 đạo hàm y  0 nên hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ; 0 . Câu 4:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 1.  B. 3. C. 0 . D. 2.  Lời giải Chọn B Câu 5: Cho hàm số 4 3
y x x  3. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số chỉ có đúng 2 cực trị.
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số chỉ có đúng 1 điểm cực trị. Lời giải Chọn D Trang32x  0 (boi 2) 3 2
y  4x  3x  0   3 x   4
Vậy hàm số đã cho có đúng 1 cực trị. Câu 6:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây:
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là: A. 1. B. 4. C. 0. D. 3. Lời giải y Chọn D
Tiệm cận ngang: y  3.
Tiệm cận đứng: x  1; x  1. Câu 7:
Đường cong trong hình dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x -1 O 1 -1 A. 4 2 y  2
x  4x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  x  4x 1. D. 4 2
y  x  2x 1. Lời giải Chọn A
Ta có đồ thị hàm số đi qua điểm A0;  1 ; B 1;  1 và C  1  ;  1 Trang33 Xét 4 2 y  2
x  4x 1
Thế tọa độ điểm A0;  
1 thỏa mãn; thế tọa độ điểm B 1;  1 : 1  2  .1 4.11
Thế tọa độ điểm C  1  ;  1 thỏa mãn. Câu 8:
Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x x 12 và trục Ox A. 2 . B.1. C. 3 . D. 0 . Lời giải Chọn B
Phương trình hoành độ giao điểm: 3 2
x  2x x 12  0  x  3 .
Vậy có một giao điểm duy nhất. Câu 9:
Cho a, b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai? A. 2 2
log(10ab)  2  log(ab) . B. 2
log(10ab)  2(1 log a  log b) . C. 2
log(10ab)  2  2 log(a ) b . D. 2 2
log(10ab)  (1 log a  log b) . Lời giải Chọn D Ta có 2
log(10ab)  2 log(10a )
b  2log10  log ab  2  2log(a ) b 2
 2(1 log a  logb)  2  log(ab) .
Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số   2 3 e x f x   . A.   2 3 2.e x f x    . B.   2 3 2.e x f x     . C.   3 2.ex f x    . D.   2 3 e x f x    . Lời giải Chọn A
Ta có f  x   x   2x3 2 x3 2 3 .e  2.e . 2 1   1  Câu 11: Rút gọn 2 P a . , a  0.   a A. 2 a . B. a. C. 2 2 a . D. 1 2 a  . Lời giải Chọn B 2 1  2 1  1     Cách 1: 2 2 P a .  a    1 a  2 1 2  a aa .  a  Cách 2: MTCT Trang34
B1: Nhập biểu thức P và trừ đi 1 đáp án tùy ý
B2: Bấm phím CALC máy hiện a ? nhập số dương tùy ý ( chẳng hạn là nhập 2) bấm dấu = nếu
kết quả là số 0 thì nhận nếu khác 0 ta nhấn phím mũi tên sang trái để sửa cho đáp án khác và
lặp lại quy trình trên cho đến khi có đáp án đúng. 4 2
Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình x 3 3 x  81 bằng A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Lời giải Chọn D 2    4 2 4 2 x 1 Ta có x 3x x 3x 4 4 2 3  81  3
 3  x  3x  4   2
x  4  x  2  . 2  x  4
Vậy tổng các nghiệm của phương trình 4 2 x 3 3 x  81 bằng 0 .
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log x + log (x + 2) = 2 là 3 3 A. S   1   3. B. S   1   10; 1   10. C. S   1   10.
D. S  0;  2 . Lời giải Chọn C
Điều kiện x > 0 . Ta có éx = - 1- 10 ê 2
log x + log (x + 2) = 2 Þ log (x(x + 2)) = log 9 Þ x + 2x - 9 = 0 Û ê 3 3 3 3 x ê = - 1 + 10 ë
x > 0 nên phương trình có nghiệm duy nhất là x = - 1 + 10 . x +
Câu 14: Cho hàm số f (x ) 2 1 =
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A.
f (x)dx  ln x  2x C  . B.
f (x)dx x  ln x C  . C.
f (x)dx  ln x C  . D.
f (x)dx  ln x  2x C  . Lời giải Chọn D 2x + 1 1 Ta có dx = 2dx +
dx = 2x + ln x + C ò ò ò . x x
Câu 15: Cho hàm số f (x ) = sin x cos x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Trang35 2 sin x A. 2
f (x)dx  sin x C  . B.
f (x)dx   C  . 2 2 cos x C.
f (x)dx   C  . D. 2
f (x)dx   cos x C  . 2 Lời giải Chọn B 2 sin x Ta có sin x cos xdx = sin xd(sin x) = + C ò ò . 2 2 12  x  4 Câu 16: Nếu f
 xdx 3 và f dx  2    thì
f xdx  bằng  3  1 6 1 7 11 A. 5 . B. . C. . D. 1. 3 3 Lời giải Chọn C 12 12 4 4 x æ ö x æ ö x æ ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ Ta có f ç dx ÷ = 3 f ç d
÷ ç ÷= 3 f (t)dt = 3 f (x)dx ò ç ÷ ç ÷ ò ç ÷ ò ò . è ø ç ÷ ç ÷ 3 è3ø çè3÷ ø 6 6 2 2 4 2 Suy ra:
f xdx   . 3 2 4 2 4 2 11 Từ đó suy ra f (x)dx = f (x)dx +
f (x)dx = 3 + = ò ò ò . 3 3 1 1 2 e Câu 17: Tích phân ln xdx ò bằng 1 A. e . B. e 1. C. e 1. D. 1. Lời giải Chọn D e e ln = ln e xdx x x -
dx = e - (e - 1) = 1 ò ò . 1 1 1
Câu 18: Tổng phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của z = 2 - 3i A. 1. B. 5 . C. 5  . D. 1. Lời giải Chọn B
Số phức liên hợp là z = 2 + 3i . Do đó tổng cần tìm bằng 5 .
Câu 19: Cho hai số phức z  2  i z  7  3i . Tìm số phức z z z . 1 2 1 2 Trang36 A. z  5   2i .
B. z  9 . C. z  4  i .
D. z  9  4i . Lời giải Chọn A.
Ta có z z z  2  i  7  3i  2  i  7  3i  5   2i . 1 2    
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức 1 iz  3  i , điểm biểu diễn số phức z A. 3; 2 . B. 1; 2   . C. 2;  1  . D.  1  ;2 . Lời giải Chọn B. 3  i
3i1i
Ta có: 1 iz  3  i z   z
z 12i . 1 i
1i1i
Vậy điểm biểu diễn số phức z M 1; 2  .
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh SA vuông góc với đáy và
SA  2a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 4a 3 a 3 2a A. . B. 3 2a . C. . D. . 3 3 3 Lời giải Chọn D. 3 1 1 2a
Ta có thể tích khối chóp S.ABCD là 2 V  .S
.SA  .a .2a  . S . ABCD 3 ABCD 3 3
Câu 22: Thể tích của một khối hộp chữ nhật có các cạnh 2c , m 4c ,
m 7cm A. 3 56cm . B. 3 36cm . C. 3 48cm . D. 3 24cm . Lời giải Chọn A.
Ta có thể tích của khối hộp chữ nhật có các cạnh 2c , m 4c ,
m 7cm V    3 2.4.7 56 cm  .
Câu 23: Cho khối nón có bán kính đáy bằng a và đường cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 2 a 3 3 a 3  a A. . B. . C. 3  a . D. . 3 2 2 Lời giải Chọn A. Trang37 h r 3 1 1 2 Thể tích khối nón là 2 2     .2  a V r h a a . 3 3 3
Câu 24: Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng 6 , diện tích xung quanh bằng 48 . Bán kính hình tròn
đáy của hình trụ đó bằng A. 1. B. 8 . C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn C. Ta có S
 2 Rl  48  6.2 R R  4 . xq
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A2;0;0 , B0;3;4 . Độ dài đoạn thẳng AB là:
A. AB  3 3 .
B. AB  2 7 .
C. AB  19 . D. AB  29 . Lời giải Chọn D Ta có: AB    2 2 2 0 2  3  4  29 .
Câu 26.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;  1 , B 0; 1  ; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1  2. B. x   2
1  y   z   1  4. 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z   1  8 . D. x   2
1  y   z   1  2 . Lời giải Chọn A AB
Mặt cầu đường kính AB nhận trung điểm I của AB là tâm và bán kính R  . 2 AB Ta có I  1  ;0;  1 và R   2 . 2 2 2
Vậy phương trình mặt cầu là  x   2
1  y   z   1  2.
Câu 27. Cho biết phương trình mặt phẳng  P:ax by cz 13 0 đi qua 3 điểm A1; 1
 ;2, B2;1;0 ,
C 0;1;3 . Khi đó a b c bằng A.11. B. 11  . C. 10  . D. 10 . Lời giải Chọn A Trang38
Do  P:ax by cz 13 0 đi qua 3 điểm A1; 1
 ;2, B2;1;0,C 0;1;  3 nên ta có hệ
a b  2c 13 a 6  
2a b 13  b
 1 a b c 11.   b  3c 13 c  4  
Câu 28.Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1; 2  ;0, B(2; 1  ;3),C 0; 1  ; 
1 . Đường trung tuyến AM
của tam giác ABC có phương trình là x 1 x 1 2tx 1 tx 1 2t     A. y  2   t . B. y  2  . C. y  2  . D. y  2   t .     z  2tz  2  tz  2  tz  2tLời giải Chọn A  A1; 2  ;0, M 1; 1
 ;2; AM  0;1;2 x 1 
Đường trung tuyến AM của tam giác ABC có phương trình là y  2   t z  2t
Câu 29.Trên giá sách có 4 quyển sách Toán, 3 quyển sách Lí và 2 quyển sách Hóa, lấy ngẫu nhiên 3
quyển sách. Tính xác suất sao cho ba quyển lấy ra có ít nhất một quyển sách Toán. 37 5 10 42 A. . B. . C. . D. . 42 42 21 37 Lời giải Chọn A
Số phần tử không gian mẫu n  3  C  84 . 9
Gọi biến cố A: “Ba quyển lấy ra có ít nhất 1 quyển Toán”.
Ta có n A 1 2 2 1 3
C .C C .C C  74 . 4 5 4 5 4 n A 74 37
Xác suất của biến cố A là P A      . n  84 42 10 37
Nhận xét: Có thể dùng biến cố đối n A 3
C  10  P A  1 P A  1  . 5     84 42
Câu 30. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? x A. y  log x . B. 9x y  .
C. y  log x .
D. y  0,9 . 0,9 9 Lời giải Chọn D Hàm số: y  log
x nghịch biến trên 0;  . 0,9 Hàm số: 9x y  đồng biến trên  .
Hàm số: y  log x đồng biến trên 0;  . 9 x
Hàm số: y  0,9 nghịch biến trên  . Vậy đáp án D đúng. Trang39 1 5 Câu 31: Hàm số 3 2 y = x -
x + 6x + 1 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [1;3] lần lượt 3 2
tại hai điểm x x . Khi đó x + x bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Lời giải Chọn D
Tập xác định: D =  . x é = 2 Î [1; ] 3 2
y¢= x - 5x + 6 ; 2
y¢= 0 Û x - 5x + 6 = 0 ê Û ê . x = 3 Î ê [1; ] 3 ë 29 17 11 Ta có: y ( ) 1 = , y(2)= , y( ) 3 = . 6 3 2  y  17 max  x   2 1  Do đó,   ;3  3 .  y  29 min  x   1 1     ;3 6
Vậy hàm số đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [1;3] lần lượt tại hai điểm x = 2 1
x = 1 Þ x + x = 3. 2 1 2 2  x 3x  1  1
Câu 32: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .  2  4
A. S  1;2 .
B. S    ;1 .
C. S  1; 2 .
D. S  2;   . Lời giải Chọn C 2 2 x 3xx 3x 2  1  1  1   1  Ta có : 2 2   
 x  3x  2  x  3x  2  0  1 x  2       .  2  4  2   2 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S  1; 2 . 2 2 2 f
 xdx  2
g xdx  1   I  x  2 f  
x3g xdxCâu 33: Cho 1  và 1  . Tính 1  . 17 5 7 11 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 Lời giải Chọn A 2 2 2 2 2 x 3 Ta có: I  x  2 f  
x3gxdx    2 f
 xdx3 g
 xdx   2.23 1  17 . 2 2 2 1  1  1  1 
Câu 34: Cho số phức z 1 2i . Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phức w  2z z . A. 3 . B. 5 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn B
Ta có z 1 2i z 1 2i Trang40
w  2z z  2(1 2i) 1 2i  3 2i
Vậy tổng phần thực và phần ảo của số phức w là 5 .
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  2, AD  5 . Cạnh bên
SA  3 và vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng SC
mặt phẳng  ABCD bằng A. 30 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 90 .  Lời giải Chọn A.
AC là hình chiếu vuông góc của SC trên mặt phẳng  ABCD
 SC ABCD  ,  SCA SA 3 Xét S
CA vuông tại A có   0
SA  3, AC  3  tan SCA    SCA  30 . CA 3
Câu 36: Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 . Biết
A' A A' B A'C  2 . Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng  ABC  bằng A' B' A C H B 2 6 2 3 2 3 2 2 A. . B. . 3 3 . C. 6 . D. 3 Lời giải Chọn A
Gọi H là tâm đường tròn ngoại tiếp ABC  .
Do A' A A' B A'C nên A' H   ABC  d A', ABC  A' H . 2 2 3 2 3 2 6 Xét A
 ' AH vuông tại H có 2 2
A' A  2, AH  . 
A' H A' A AH  . 3 2 3 3
Câu 37: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I 1;0; 2 và tiếp xúc với mặt phẳng Oyz có phương trình là: Trang41 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z  2  1. B. x   2
1  y   z  2 1. 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z  2  2. D. x   2
1  y   z  2  4. Lời giải Chọn B
Gọi H là hình chiếu vuông góc của I trên mặt phẳng Oyz  H 0;0;2 2 2
R IH  1, suy ra phương trình mặt cầu cần tìm là  x   2
1  y   z  2 1.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm M 1;3; 2
  và song song với đường thẳng x  2 y z 1 d :   2 1
 có phương trình tham số là: 3 x 1 2tx 1 2tx  2  tx  1   2t    
A. y  3  t . B. y  3 . C. y  1   3t . D. y  3   t .     z  2   3tz  2   tz  3   2tz  2  3tLời giải Chọn A. 
Đường thẳng d có VTCP u  2; 1  ; 3  d   
Vì đường thẳng cần lập song song với d nên có VTCP u u  2; 1  ; 3  d  x 1 2t
Vậy đường thẳng cần lập có phương trình tham số là  y  3  t . z  2   3t
Câu 39: Cho hàm số f x , đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn nhất của
hàm số g x   f 2x  
1  2x trên đoạn 0;2 bằng A. f   1  2 .
B. f   1 .
C. f 2  3 .
D. f 3  4 . Lời giải Chọn C Trang42  2x 1  1 x  0  
g x  0  2
f 2x  
1  2  0  f 2x  
1  1  2x 1  1  x  1   . 2x 1  2  3  x   2 x  0    
g x   f  x   2x 1 1 0 2 1  1     3 . 2x 1  2 x   2 Bảng biến thiên  3 
Giá trị lớn nhất của hàm số g x trên 0;2 bằng g   f   23 .  2 
Câu 40.Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 25 số nguyên x thỏa x 1 1 2  mãn 4  0 ?  2 x y A. 30
B.31C. 32 D. 33 Chọn B x  0 
Điều kiện:  y  2 x  0 y 1   x 1 1 2   0 x  3   + Trường hợp 1:  4    x   x yx  log 2 0 2 y  2  0  x 1 1 2   0 x  3   + Trường hợp 2:  4    x y x  log 2 2 y  2  0
Kết hợp điều kiện: x  0; log y  log 1  0 . Ta có : 0  x  log y 2 2 2 2 Trang43
Để có không quá 25 số nguyên x thì 1  log y2  25 1  log y  5  2  y  32 2 2
y 2;3;...;3  2 . Có 31 số nguyên y.
x m , x  0
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f x  
(m là hằng số). Biết 2 xe , x  0 2   b
f x dx a  
trong đó a, b là các số hữu tỉ. Tính a b . 2 e 1  A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn A Do hàm số liên tục trên  nên hàm số liên tục tại
x  0  lim f x  lim f x  f 0  m  1   x0 x0 2 0 2 0 2 Khi đó ta có  d   d    2 d x f x x f x x
f x x e dx   x        1 dx 1  1  0 1  0 0 2 2 x 2 2 ex  1 e 9 1 
   x    4   . 2 2  2  2 2 2 2e 1  0 Do đó 9 1 a  ; b   . 2 2
Vậy a b  4 . z 1 z  3i
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn  1? z i z i A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Lời giải Chọn D
Ta có: Gọi z a bi a,b    . Ta có:
z 1  z i    a  2
1  b a  b   2 2 2 1  2  a 1  2  b 1 a 1        .
z  3i z i         a  
b 32  a b  2 2 2 1 6b 9 2b 1 b 1
Vậy có một số phức thỏa mãn là z  1 i . 
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O cạnh a , góc BCA  30 , 3a
SO   ABCD và SO
. Khi đó thể tích của khối chóp là 4 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 8 4 Lời giải Chọn B Trang44 s 3a 4 B A 30 O C a D
Theo giả thiết ABCD là hình thoi tâm O cạnh a , góc  BCA  30 nên 
BCD  60 ; BCD đề a 3
u suy ra BD a , CO
, AC  2CO a 3 . 2 1 2 1 a 3 1 3a Ta có S
AC.BD  . . a a 3  ; VS . O S với SO  suy ra ABCD 2 S . ABCD ABCD 2 2 3 4 2 3 1 3a a 3 a 3 V     . S.ABCD 3 4 2 8
Câu 44. Từ một tấm thép phẳng hình chữ nhật, người ta muốn làm một chiếc thùng đựng dầu hình trụ
bằng cách cắt ra hai hình tròn bằng nhau và một hình chữ nhật (phần tô đậm) sau đó hàn kín lại,
như trong hình vẽ dưới đây. Hai hình tròn làm hai mặt đáy, hình chữ nhật làm thành mặt xung
quanh của thùng đựng dầu (vừa đủ). Biết rằng đường tròn đáy ngoại tiếp một tam giác có kích
thước là 50cm, 70cm,80cm (các mối ghép nối khi gò hàn chiếm diện tích không đáng kể. Lấy
  3,14 ). Diện tích của tấm thép hình chữ nhật ban đầu gần nhất với số liệu nào sau đây? A. 6, 8  2 m  . B. 24, 6  2 m  . C. 6,15  2 m  . D. 3, 08  2 m  . Lờigiải ChọnC Đổi: 50cm  0,5 ;
m 70cm  0, 7 ;
m 80cm  0,8m .
Xét tam giác nội tiếp đường tròn đáy có kích thước lần lượt là 0, 5 ; m 0, 7 ;
m 0,8m nên bán kính
đường tròn đáy của thùng đựng dầu là 0,5.0, 7.0,8 7 3 R   .
4 11 0,51 0,71 0,8 0 3
Ta có h  2R
Diện tích hình chữ nhật ban đầu gấp 3 lần diện tích xung quanh của hình trụ. Trang45 2  7 3  7693 Vậy 2
S  3.2 Rh  6.3,14.2.R  6.3,14.2    6,1544 2   m  . 30 1250   x 1 y 1 z 1 x 1 y  3 z 1
Câu 45. Trong không gian Oxyz ,cho 2 đường thẳng d :   , d ' :   và 1 2 1 2 1 2 
mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 . Biết rằng đường thẳng  song song với mặt phẳng  P , cắt
các đường thẳng d , d lần lượt tại M , N sao cho MN  11 ( điểm M có tọa độ ngyên).
Phương trình của đường thẳng  là x y 1 z  2 x y 1 z  2 A.   . B.   . 1 1 3 1 2  4 x y 1 z  2 x y 1 z  2 C.   . D.   . 1 1 3  1 2 4 Lời giải Chọn C Gọi M  1   ; a 1   2 ;
a 1 a  d ( a¢ ) , N  1   2 ; b 3  ;
b 1 2b d .  
MN  2b  ;
a b  2a  4; 2
b a . Một vectơ pháp tuyến của của P là n  2;1;  1 .   
Ta có //  P  MN.n  0  5
a b  4  0  b  5a  4  MN  9a 8;7a  8;11a  8 a 1 2 2  MN  11 
251a  432a 192  11  251a  432a 181  0  181  . a  (l)  251  
Suy ra  có một vectơ chỉ phương của u MN  1;1; 3
  và  đi qua M 0;1;2 . x y 1 z  2
Vậy phương trình đường thẳng  là   . 1 1 3 
Câu 46: Cho f x là hàm số bậc bốn thỏa mãn f   1 0  
. Hàm số f  x có bảng biến thiên như ln 2 sau: 2x
Hàm số g x  f x  2 2 2  x
có bao nhiêu điểm cực trị? ln 2 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Trang46 Chọn D 3 9 5
Từ bảng biến thiên, ta tìm được f  x 3
  x x  . 4 4 2 x Đặ 2
t h x  f x  2 2 2  x
. Ta có h    f   1 0 0   0 . ln 2 ln 2
       2 x         2 2 2 2 2 2 2 2 1 2x h x x f x x x x f x    ,   h xx 0  0   .  f   x  2 2  2x 1 (*) Đặt 2
t  x , t  0 . Phương trình (*) trở thành: f t   u t  , với   2 t u t   1
Từ đồ thị ta thấy phương trình f t   u t   t t , với t  1  . 0 0
Từ đó, phương trình (*) 2
 x t x   t . 0 0 Bảng biến thiên
Từ bảng biến thiên suy ra hàm số g x  hx có 5 điểm cực trị.
Câu 47: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log  2 2x  2 y   log  3 x  3 2y log z . Có bao giá 3 7  
trị nguyên của z để có đúng hai cặp  x, y thỏa mãn đẳng thức trên. A. 2 . B. 211 . C. 99 . D. 4. Lời giải Chọn B 2 2
2x y  3t 1  Ta có log  2 2
2x y   log  3 3 x  2y  3 3
 log z t  x  2y  7t 2 . 3 7   z   10t  3 Trang47 log 2 t 2t 3 3 + Nếu t y  0   3
2  x  7 thay vào   1 ta được 3 2.7  3  t  log 2 do đó z  49 10 . 3 3 49 + Nếu y  0  3 2  x   2 2 2x  3 2  2 y   27t  3x  3 2y      ty   t 49       49  Từ   1 & 2 suy ra      , * . 2 3   3      3x  3 2y   49t  2 2x  2 y   27   2   27   x    2   2 1   y       u 0 u  22 3 6u 3
u  2u  4   x  Đặ 3 t 3
u,u   2 . Xét f u   f u 0 u 2 . 3      4    y  2 2u  1  2 2u  1 u   4 Ta có bảng biến thiên
Nhận xét với mỗi giá trị u tương ứng với duy nhất 1 cặp  x, y thỏa mãn bài toán do đó t  1  49   1   log   log 4    49 49   4  8   27 27 8  27  10  z  10
Yêu cầu bài toán tương đương    . t  4  log    49  49 4    33    27 0     0  z  10   27  33
z là số nguyên nên có 211 giá trị thỏa mãn. Câu 48: Cho hàm số 4 2
y x  3x m có đồ thị C
, với m là tham số thực. Giả sử C cắt trục Ox m m
tại bốn điểm phân biệt như hình vẽ Trang48
Gọi S , S , S là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Giá trị của m để 1 2 3
S S S 1 3 2 5 5 5 5 A. . B.  . C. . D.  . 4 4 2 2 Lời giải Chọn A
Gọi x là nghiệm dương lớn nhất của phương trình 4 2
x  3x m  0 , ta có 4 2
m  x  3x   1 . 1 1 1 1 x
S S S S S nên S  2S hay f
 xdx  0. 1 3 2 1 3 2 3 0 x 1 x 1 x 1 5  x  5 x 4  x  Mà
f x dx    4 2
x  3x mdx 3
   x mx 1 3   x mx 1 2
x   x m .  1 1 5  1 1 5  5  0 0 0 4  x  4 Do đó, x 1 2 x
x m  0  1 2
x m  0 2 . 1 1  5  1 5 4 Từ   x 5
1 và 2 , ta có phương trình 1 2 4 2
x x  3x  0  4 2 4
x 10x  0  2 x  . 1 1 1 5 1 1 1 2 Vậy 4 2 m  x  5 3x  . 1 1 4
Câu 49: Xét hai số phức
z  1; z  4 và z z
. Giá trị lớn nhất của 1
z ; z thỏa mãn 2 1 2 1 2 5   1 z 2z2 7i bằng A. 7  89 . B. 7  89 . C. 7  2 89 . D. 7  2 89 . Lời giải Chọn B
Đặt z = a + bi, z = c + di với a, , b ,
c d Î ¡ . Theo giả thiết thì 1 2 2 2 2 2 2 2
a + b = 1, c + d = 16, (a - c) + (b - d ) = 5. Do đó 2 2 2 2
a - 2ac + c + b - 2bd + d = 5 Þ ac + bd = 6.
Ta có z + 2z = (a + 2c) + (b + 2d )i nên 1 2 2 2 2 2 2 2 z + 2z =
(a + 2c) + (b + 2d ) =
a + b + 4(c + d ) + 4(ac + bd ) = 89. 1 2
Áp dụng bất đẳng thức z + z¢£ z + z¢ , ta có ngay
z + 2z - 7i £ z + 2z + - 7i = 7 + 89 1 2 1 2
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1;3; 0), B(3;1; 4) và đường thẳng x  2 y 1 z  2  :  
. Xét khối nón (N ) có đỉnh có tọa độ nguyên thuộc đường thẳng  và 1 1 3
ngoại tiếp mặt cầu đường kính AB . Khi (N ) có thể tích nhỏ nhất thì mặt phẳng chứa đường
tròn đáy của (N ) có phương trình dạng ax by cz 1  0 . Giá trị a b c bằng A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 6.  Lời giải Trang49 Chọn A
Mặt cầu đường kính AB có tâm I (1; 2; 2) , bán kính 3 .
Gọi H , r lần lượt là tâm và bán kính đường tròn đáy của (N ) , C là đỉnh của (N ) .
Khi đó C, I , H thẳng hàng ( I nằm giữa C, H ), IH IK  3
Đặt CI x IK CK IK.CH 3(x  3) C
IK đồng dạng CMH nên   r HM   2 MH CH CK x  9 1 1  3 x  3 2  x 32 2 V
 r .CH    .(x  3)  3 ( N ) 2 3 3   x  3 x 9  x  2 2 3 x  6x  9 V
nhỏ nhất  f (x)  
nhỏ nhất (x  3) ( N ) x  3 x  3 2 x  6x  27 f '(x)  x  3 x  3 
f '(x)  0   x  9 V
nhỏ nhất  x  9 , khi đó IC  9 nên 2 2 2
C  (S) : (x 1)  ( y  2)  (z  2)  81 ( N )  43 32 41 
Mặt khác C  nên C  1  ;2;1  1 hoặc C ;  ;     11 11 11 
C có tọa độ nguyên nên C  1  ;2;1  1  1  IH   IC nên H ( 1  ;2; 1  ) 3 Trang50 
Mặt phẳng chứa đường tròn đáy của (N ) đi qua H và nhận IH  (0;0;3) làm vectơ pháp
tuyến nên phương trình mặt phẳng là z 1  0
Do đó a  0,b  0, c  1 nên a b c 1 Đề 8
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu 1:
Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh đứng thành một hàng dọc? A. 5! . B. 3 5 . C. 5 C . D. 1 A . 5 5 Câu 2:
Cho cấp số nhân u u  2 và công bội q  3. Giá trị của u là: n  1 3 A. 6  . B. 18  . C. 18 . D. 4  . Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  2  ;0 . B.  2  ;  1 . C. 3;  . D.  1  ;. Câu 4: Cho hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d a  0 có đồ thị như sau
Giá trị cực đại của hàm số là: A. x  2 . B. y  4 . C. x  0 . D. y  0 . Trang51 2 Câu 5:
Cho hàm số y f x xác định trên  có đạo hàm f x  x x   x    2 ' 2 1 x  4 . Hàm số
đã cho có bao nhiêu điểm cực trị A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1. 1 Câu 6:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  1 x  là đường thẳng: 1 A. x 1 . B. y  1. C. y  1. D. y  0 . Câu 7:
Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? 1 1 1 1 A. 3 y x x 1. B. 3 y x x 1. 9 3 9 3 1 C. 4 2 y
x x 1. D. 3 2
y  x x x 1. 4 4 x 3 Câu 8: Đồ thị hàm số 2 y  
x  cắt trục hoành tại mấy điểm? 2 2 A. 4 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 9:
Với a là số thực dương tùy ý, log 125a bằng 5  
A. 3  log a .
B. 3  log a .
C. log a .
D. 2  log a . 5 3 5 5 5
Câu 10: Đạo hàm của hàm số 1 2 x y e   là: 12 x e A. 1 2 ' 2 x y e   . B. 1 2 ' 2 x y e    . C. y '   . D. 1 2 ' x y e   2
Câu 11: Với a là số thực tuỳ ý, 3 5 a bằng 3 5 A. 3 a . B. 5 a . C. 3 a . D. 2 a .
Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình 4 2 x 3 3 x  81 bằng A. 0. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 13: Nghiệm của phương trình log 2x  2 là: 3   3 9 A. x  .
B. x  3. C. x  . D. x 1 . 2 2 Trang52
Câu 14: Cho hàm số f x 3
 4x  2021. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 4
dx  4x  2021x C . B. f  x 4
dx x  2021x C . C. f  x 4
dx x  2021. D. f  x 4
dx x C .
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 3x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 1 dx
cos 3x C . B. f  x 1
dx   cos 3x C . 3 3 C. f
 xdx 3cos3xC . D. f
 xdx  3
 cos3x C . 2 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  2 và f xdx  7   thì
f xdx  bằng 1 1 2 A. 5  . B. 9 . C. 9  . D. 14 . ln 3 Câu 17: Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 . B. 3 . C. e . D. e 1.
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  3 4i là:
A. z  3  4i .
B. z  4  3i .
C. z  4  3i .
D. z  3  4i .
Câu 19: Cho hai số phức z  3  5i z  6
 8i . Số phức liên hợp của số phức z z là 1 2 2 1 A. 9  13i . B. 3  3i . C. 3  3i . D. 9  13i .
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức 23  5i có tọa độ là A. 23; 5   . B. 23;5 . C.  2  3; 5   . D.  2  3;5 .
Câu 21: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2 và chiều cao bằng một nửa cạnh đáy là A. 2 3 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 22: Cho khối hộp có đáy là hình vuông cạnh bằng 5 và chiều cao khối hộp bằng một nửa chu vi
đáy. Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 3 250cm . B. 3 125cm . C. 3 200cm . D. 3 500 cm .
Câu 23: Công thức tính thể tích V của hình nón có diện tích đáy 2
S  4 R và chiều cao h là: 1 4 2 A. 2 V   R h . B. 2 V   R h . C. 2 V   R h . D. V   Rh . 3 3 3
Câu 24: Một hình trụ có bán kính R  6 cm và độ dài đường sinh l  4cm. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. 2 S  120cm . B. 2 S  84cm . C. 2 S  96cm . D. 2 S  24cm . tp tp tp tp Trang53
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC biết A1;1;3, B  1  ;4;0,C 3  ;2;  3 . Trọng
tâm G của tam giác ABC có tọa độ là  3  3  A.  3  ;3;0 . B. ; ; 0  . C.  1  ;1;0 . D. 1; 1  ;  1 .  2 2  2 2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  :  x   1   y   1
 z 3  9 . Tâm I của mặt cầu (S) có tọa độ là A. 1; 1  ; 3  . B.  1  ;1;3. C. 2; 2  ; 6   . D.  2  ;2;6 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P có phương trình 2x y z  3  0 . Điểm nào sau
đây thuộc mặt phẳng P ? A. M 1; 1  ; 3   . B. N  1  ;1;0. C. H 2; 2  ;6 . D. K  2  ;2;3 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz, vectơnào dưới đây không phải là vectơ chỉ phương của đường thẳng x 1 y 1 z d :   2 1  ? 2    
A. u  2; 1; 2 . B. u  2;1; 2  .
C. u  4; 2; 4 . D. u  1; 1  ;0 4   3   2   1  
Câu 29: Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên một chiếc thẻ. Tính xác suất
để chiếc thẻ được chọn mang số chia hết cho 3. 1 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 10 3
Câu 30: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? 3x  2 A. 4 2
y  x  4x 1. B. 3
y  x x 1 . C. y
y   x  . x  . D. 2 2 3 1 Câu 31: Cho hàm số 3
y x  3x  4 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số trên đoạn 0; 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M m  8 .
B. 2M m  2  .
C. M  2m 10 .
D. M m  8  . x x 1
Câu 32: Bất phương trình mũ 2 3 5  có tập nghiệm là 25 3 17 3 17   3  17  3 17  A. T   ;  .
B. T    ;     ;    . 2 2   2 2    
C. T  1; 2 .
D. T   ;   1 2; . 2 5 5 Câu 33: Biết f
 xdx 3, f
 xdx  4. Tính 2f x xdx 1 1 2 Trang54 25 17 A. . B. 23. C. . D. 19 . 2 2
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i  1 4i . Phần thực của số phức z thuộc khoảng nào dưới đây?  3  A. 0; 2 . B.  2  ;  1 . C.  4  ; 3   . D.  ; 1    .  2 
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt
phẳng  ABCD , SA a . Góc giữa hai mặt phẳng SCD và  ABCD là  . Khi đó, tan
nhận giá trị nào trong các giá trị sau ? 2
A. tan  2 . B. tan  .
C. tan   3 . D. tan 1. 2
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , đáy có tâm là O SA a, AB a . Khi đó, khoảng
cách từ điểm O đến mặt phẳng SAD bằng bao nhiêu ? a a a A. . B. . C. . D. a . 2 2 6
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;1;0 và B 1; 1;  4 . Viết phương
trình mặt cầu S  nhận AB làm đường kính . 2 2 2 2 A. S  2
: x   y  
1   z  2  5 .
B. S   x   2 :
1  y   z  2  20 . 2 2 2 2
C. S   x   2 :
1  y   z  2  20 .
D. S   x   2 :
1  y   z  2  5 .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2
 ;3;4 . Viết phương trình đường thẳng
d  qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng Oxy. x  2  x  2   tx  2  x  2   t    
A. d  :  y  3  t .
B. d  :  y  3
. C. d  :  y  3 .
D. d  :  y  3  t .     z  4 z  4 z  4  tz  4  t
Câu 39: Cho hàm số f x, đồ thị của hàm số /
y f x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất 1 
của hàm số g x  f 2x  
1  6x trên đoạn ; 2   bằng  2  Trang55  1  A. f   .
B. f 0  3 . C. f   1  6 .
D. f 3 12.  2 
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 2186 số nguyên x thỏa mãn log  3x x y  9  0 ? 3  A. 7 . B. 8 . C. 2186 . D. 6 . 2
Câu 41: Cho hàm số y f x  1, y g x  x . Giá trị I  min
 f x;gxdx 1  3 5 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 2
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu số phức z mà phần thực và phần ảo của nó trái dấu đồng thời thỏa mãn
z z z z  4 và z  2  2i  3 2. A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và có AB  ,
a BC a 3 . Mặt
bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Tính thể
tích V của khối khóp S.ABC . 3 2a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 12 4
Câu 44: Ông An cần làm một đồ trang trí như hình vẽ. Phần dưới là một phần của khối cầu bán kính
20 cm làm bằng gỗ đặc, bán kính của đường tròn phần chỏm cầu bằng 10 cm . Phần phía trên
làm bằng lớp vỏ kính trong suốt. Biết giá tiền của 2
1 m kính như trên là 1.500.000 đồng, giá triền của 3
1 m gỗ là 100.000.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông An mua
vật liệu để làm đồ trang trí là bao nhiêu. a 20cm 10cm A. 1.000.000 B. 1.100.000 C. 1.010.000 D. 1.005.000 . . . x y z 1 x  3 y z 1
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng d :   ,  :   , 1 1 2 1 2 1 1 x 1 y  2 z  : 
 . Đường thẳng  vuông góc với d đồng thời cắt  , tương ứng tại 2 1 2 1 1 2
H , K sao cho HK
27 . Phương trình của đường thẳng  là Trang56 x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z A.   . B.     . D.   1 1 1 1 1  . C. 1 2 1 1 3  3  . 1
Câu 46: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 3 '
 4x  2x f 0 1. Số điểm cực tiểu của hàm số g x 3  f  2
x  2x  3 là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 
Câu 47: Tổng các nghiệm của phương trình sau x 1 7
 6log 6x 5 1 bằng 7   A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 10 .
Câu 48: Cho parabol  P  2
: y  x  4 cắt tru ̣c hoành ta ̣i hai điểm
A , B và đường thẳng d : y a 1
0  a  4 . Xét parabol P đi qua A , B và có đỉnh thuộc đường thẳng y a . Gọi S là 2  1
diê ̣n tích hình phẳng giới ha ̣n bởi P d . S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi P và 2  1  2
trục hoành. Biết S S (tham khảo hình vẽ bên). 1 2 y M N
y = a A B O x Tính 3 2
T a  8a  48a . A. T  99 . B. T  64 . C. T  32 . D. T  72 .
Câu 49: Cho hai số phức u, v thỏa mãn u = v = 10 và 3u - 4v = 50 . Tìm Giá trị lớn nhất của biểu
thức 4u + 3v - 10i . A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50 . 2 2 2
Câu 50:Trong hệ trục Oxyz , cho hai mặt cầu
S : x 1  y 3  z 2  49 và 1       
S :x 102  y 92 z 22  400 và mặt phẳng P:4x 3y mz  22  0. Có bao 2
nhiêu số nguyên m để mp (P) cắt hai mặt cầu S , S theo giao tuyến là hai đường tròn 1   2 
không có tiếp tuyến chung? A. 5 . B. 11. C. Vô số. D. 6 . Trang57 BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.C 3.B 4.D 5.C 6.C 7.A 8.C 9.B 10.B 11.C 12.A 13.C 14.B 15.B 16.C 17.A 18.D 19.D 20.A 21.B 22.A 23.C 24.A 25.C 26.B 27.B 28.D 29.A 30.B 31.C 32.C 33.A 34.B 35.D 36.C 37.D 38.C 39.C 40.A 41.C 42.C 43.C 44.D 45.A 46.B 47.B 48.B 49.C 50.D
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh đứng thành một hàng dọc? A. 5! . B. 3 5 . C. 5 C . D. 1 A . 5 5 Lời giải Chọn A. Câu 2:
Cho cấp số nhân u u  2 và công bội q  3. Giá trị của u là: n  1 3 A. 6  . B. 18  . C.18 . D. 4  . Lời giải Chọn C. Ta có: 2
u u q 18. 3 1 Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  2  ;0 . B.  2  ;  1 . C. 3;  . D.  1  ;. Lời giải Chọn B. Câu 4: Cho hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d a  0 có đồ thị như sau Trang58
Giá trị cực đại của hàm số là: A. x  2 . B. y  4 . C. x  0 . D. y  0 . Lời giải Chọn D 2 Câu 5:
Cho hàm số y f x xác định trên  có đạo hàm f x  x x   x    2 ' 2 1 x  4 . Hàm số
đã cho có bao nhiêu điểm cực trị A.3. B. 4 . C. 2 . D.1. Lời giải Chọn C. x  0 x
f ' x  x x  2 x  2 1  2 2
x  4  0   x  1   x  2 
Bảng xét dấu f ' x
Vậy hàm số đã cho có hai điểm cực trị. 1 Câu 6:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  1 x  là đường thẳng: 1 A. x 1 . B. y  1. C. y  1. D. y  0 . Lời giải Chọn C. Câu 7:
Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? Trang59 1 1 1 1 A. 3 y x x 1. B. 3 y x x 1. 9 3 9 3 1 C. 4 2 y
x x 1. D. 3 2
y  x x x 1. 4 Lời giải Chọn A
+
Do đây là đồ thị của hàm số bậc ba nên loại đáp án C.
+ Từ đồ thị ta thấy lim y = + ¥ nên hệ số của 3
x dương nên loại đáp ánD. x® + ¥
+ Ở đáp án B ta có: 1 1 3 y x x 1 9 3 1 1 2 y '  x  3 3
y '  0  x  1
Suy ra hàm số có hai điểm cực trị nên loại B.
+ Vậy chọn đáp án A. 4 x 3 Câu 8: Đồ thị hàm số 2 y  
x  cắt trục hoành tại mấy điểm? 2 2 A. 4 B. 3 C. 2 D. 0 Lời giải Chọn C
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành: 4 2 x 3 x  1  2   x   0 4 2
x  2x  3  0    x   3 . 2 2 2 x  3
Vậy phương trình có 2 nghiệm nên đồ thị cắt trục hoành tại 2 điểm. Câu 9:
Với a là số thực dương tùy ý, log 125a bằng 5  
A. 3  log a .
B. 3  log a .
C. log a .
D. 2  log a . 5 3 5 5 5 Lời giải Chọn B
Ta có log 125a  log 125  log a  3  log . a 5   5 5 5
Câu 10: Đạo hàm của hàm số 1 2 x y e   là: 12 x e A. 1 2 ' 2 x y e   . B. 1 2 ' 2 x y e    . C. y '   . D. 1 2 ' x y e   2 Lời giải Chọn B Trang60   Ta có 1 2 x     1 2 ' . 1 2 '  2 x y e xe .
Câu 11: Với a là số thực tuỳ ý, 3 5 a bằng 3 5 A. 3 a . B. 5 a . C. 3 a . D. 2 a . Lời giải Chọn C 5
Với số thực a ta có 3 5 3 a a .
Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình 4 2 x 3 3 x  81 bằng A. 0. B.1. C. 3. D. 4. Lời giải Chọn A 2    4 2 x 1 Ta có x 3x 4 2 3
 81  x  3x  4  4 2
x  3x  4  0   2
x  4  x  2  . 2  x  4
Vậy tổng các nghiệm của phương trình 4 2 x 3 3 x  81 bằng 0 .
Câu 13: Nghiệm của phương trình log 2x  2 là: 3   3 9 A. x  .
B. x  3. C. x  . D. x 1 . 2 2 Lời giải Chọn C 9
Phương trình: log 2x  2 2
 2x  3  x  . 3   2
Câu 14: Cho hàm số f x 3
 4x  2021. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 4
dx  4x  2021x C . B. f  x 4
dx x  2021x C . C. f  x 4
dx x  2021 . D. f  x 4
dx x C . Lời giải Chọn B
Áp dụng công thức nguyên hàm cơ bản: f
 xx   3x   4 d 4
2021 dx x  2021x C .
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 3x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 1 dx
cos 3x C . B. f  x 1
dx   cos 3x C . 3 3 C. f
 xdx 3cos3xC . D. f
 xdx  3
 cos3x C . Lời giải Chọn B
Áp dụng công thức nguyên hàm cơ bản: f  x 1
dx   cos 3x C . 3 2 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  2 và f xdx  7   thì
f xdx  bằng 1 1 2 Trang61 A. 5  . B. 9 . C. 9  . D. 14 . Lời giải Chọn C 3 3 2
Áp dụng tính chất tích phân ta có:
f xdx f xdx f xdx  7   2  9     2 1 1 ln 3 Câu 17: Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 . B. 3 . C. e . D. e 1. Lời giải Chọn A ln 3 ln 3 Ta có: x d x e x e  ln 3 0
e e  2 . 0 0
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  3 4i là:
A. z  3  4i .
B. z  4  3i .
C. z  4  3i .
D. z  3  4i . Lời giải Chọn D
Số phức liên hợp của số phức a bi là a bi . Nên z  3  4i là số phức liên hợp của số
phức z  3 4i .
Câu 19: Cho hai số phức z  3  5i z  6
 8i . Số phức liên hợp của số phức z z là 1 2 2 1 A. 9  13i . B. 3  3i . C. 3  3i . D. 9  13i . Lời giải Chọn D
Số phức z z  6
 8i  3 5i  9  13i . 2 1    
Vậy số phức liên hợp của số phức z z là 9  13i . 2 1
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức 23  5i có tọa độ là A. 23; 5   . B. 23;5 . C.  2  3; 5   . D.  2  3;5 . Lời giải Chọn A
Số phức liên hợp của số phức 23  5i là số phức 23 5i .
Vậy điểm biểu diễn số phức 23 5i là điểm M 23; 5   .
Câu 21: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2 và chiều cao bằng một nửa cạnh đáy là A. 2 3 B. 3 C. 3 D. 6 Lời giải Chọn B 2
Ta có đáy là tam giác đề 2 3 u nên S   3 . 4
Ta có chiều cao bằng một nửa cạnh đáy nên : h 1 Trang62
Vậy thể tích khối lăng trụ V S.h  3 .
Câu 22: Cho khối hộp có đáy là hình vuông cạnh bằng 5 và chiều cao khối hộp bằng một nửa chu vi
đáy. Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 3 250cm . B. 3 125cm . C. 3 200cm . D. 3 500 cm . Lời giải Chọn A
Ta có diện tích đáy bằng 2 25cm Chu vi đáy : P
P  5.4  20 cm h   10cm 2
Vậy ta có thể tích khối hộp là 3
V  25.10  250cm
Câu 23: Công thức tính thể tích V của hình nón có diện tích đáy 2
S  4 R và chiều cao h là: 1 4 2 A. 2 V   R h . B. 2 V   R h . C. 2 V   R h . D.V   Rh . 3 3 3 Lời giải Chọn C
Diện tích đáy đường tròn là 2
4 R  Bán kính hình nón là 2R . 1 4 V
  R h   R h Nón 2 2 2 . 3 3
Câu 24: Một hình trụ có bán kính R  6 cm và độ dài đường sinh l  4cm. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. 2 S  120cm . B. 2 S  84cm . C. 2 S  96cm . D. 2 S  24cm . tp tp tp tp Lời giải Chọn A
S   R R l          2 2 . 2 6. 6 4 120 cm . tp
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC biết A1;1;3, B  1  ;4;0,C 3  ;2;  3 . Trọng
tâm G của tam giác ABC có tọa độ là  3  3  A.  3  ;3;0 . B. ; ; 0  . C.  1  ;1;0 . D. 1; 1  ;  1 .  2 2  Lời giải Chọn C
Trọng tâm G của tam giác ABC có tọa độ là x       A xB C x y y y z z z x   1; A B C y   1; A B C z   0. G G G 3 3 3 2 2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  :  x   1   y   1
 z 3  9 . Tâm I của mặt cầu (S) có tọa độ là Trang63 A. 1; 1  ; 3  . B.  1  ;1;3. C. 2; 2  ; 6   . D.  2  ;2;6 . Lời giải Chọn B Phương trình mặ 2 2 2
t cầu là:            2 x a y b z c
R  tọa độ tâm I  1  ;1;3.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P có phương trình 2x y z  3  0 . Điểm nào sau
đây thuộc mặt phẳng P ? A. M 1; 1  ; 3   . B. N  1  ;1;0. C. H 2; 2  ;6 . D. K  2  ;2;3 . Lời giải Chọn B
Câu 28: Trong không gian Oxyz, vectơnào dưới đây không phải là vectơ chỉ phương của đường thẳng x 1 y 1 z d :   2 1  ? 2    
A. u  2; 1; 2 .
B. u  2;1; 2 .
C. u  4; 2; 4 . D. u  1; 1  ;0 4   3   2   1   Lời giải Chọn D    u  2;1; 2
 là 1 vectơ chỉ phương của đường thẳng d u  2;1;2 và u  4;2;4 3   1   2  
cũng là vectơ chỉ phương của đường thẳng d  đáp án D sai.
Câu 29: Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên một chiếc thẻ. Tính xác suất
để chiếc thẻ được chọn mang số chia hết cho 3. 1 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 10 3 Lời giải Chọn A
Từ 1 đến 30 có 10 số chia hết cho 3 nên xác suất để chọn được 1 chiếc thẻ mang số chia hết cho 10 1 3 là  . 30 3
Câu 30: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? 3x  2 A. 4 2
y  x  4x 1. B. 3
y  x x 1 . C. y
y   x  . x  . D. 2 2 3 1 Lời giải Trang64 Chọn B Ta có: 3 2
y  x x 1  y  3
x 1 0, x
   nên hàm số đồng biến trên  . Câu 31: Cho hàm số 3
y x  3x  4 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số trên đoạn 0; 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M m  8 .
B. 2M m  2  .
C. M  2m 10 .
D. M m  8  . Lời giải Chọn C D   . x 10;2 2
y  3x  3 2
y  0  3x  3  0   . x  1     0;2 Ta có y 0  4  , y 2  2  ; y   1  6  . Vậy M  2  , m  6  . x x 1
Câu 32: Bất phương trình mũ 2 3 5  có tập nghiệm là 25 3 17 3 17   3  17  3 17  A. T   ;  .
B.T    ;     ;    . 2 2   2 2    
C. T  1; 2 . D.T   ;   1 2; . Lời giải Chọn C 2 x x 1 1 3 2 2 5 
x  3x  log
x  3x  2  0 1 x  2. 5 25 25
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: T  1; 2 . 2 5 5 Câu 33: Biết f
 xdx 3, f
 xdx  4. Tính 2f x xdx 1 1 2 25 17 A. . B. 23. C. . D.19 . 2 2 Lời giải Chọn A 5 2 5 5 2 Ta có f
 xdx  4, f
 xdx 3 f
 xdx f
 xdxf
 xdx 1. 1 1 2 1 1 5 5 5 5 2 x 25
2 f x xdx  2 f xdxxdx  2.1     . 2 2 2 2 2 2 Trang65
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i  1 4i . Phần thực của số phức z thuộc khoảng nào dưới đây?  3  A. 0; 2 . B.  2  ;  1 . C.  4  ; 3   . D.  ; 1    .  2  Lời giải Chọn B i
1 4i1 2i 7 6
Ta có z   i 1 4 1 2
 1 4i z   z     i 1 2i 5 5 5 7
Vậy phần thực của số phức z   2;  1 . 5
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt
phẳng  ABCD , SA a . Góc giữa hai mặt phẳng SCD và  ABCD là  . Khi đó, tan
nhận giá trị nào trong các giá trị sau ? 2
A. tan  2 . B. tan  .
C. tan   3 . D. tan 1. 2 Lời giải Chọn D S AD B C CD AD Ta có: 
CD  SAD  CD SD . CD SA
CD  SCD  ABCD   
Do SD  SCDSD CD
  ABCD SCD   SD AD  , , ,  SDA   . AD  
ABCD, AD CD SA a Xét tam giác SAD :  tan SDA  tan     1 . AD a
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , đáy có tâm là O SA a, AB a . Khi đó, khoảng
cách từ điểm O đến mặt phẳng SAD bằng bao nhiêu ? a a a A. . B. . C. . D. a . 2 2 6 Trang66 Lời giải Chọn C S a B A O a C D 2 a 2 3 1 a 2 Ta có : VAB  VV  . S ABCD   3 3 . 6 6 S.AOD S . 4 ABCD 24 2 a 3
Diện tích tam giác SAD SSAD 4 . 3 a 3 3. 3.V a 6 Vậy d O  SADSAOD 24 ,      . 2 S a SAD 3 6 4
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;1;0 và B 1; 1;  4 . Viết phương
trình mặt cầu S  nhận AB làm đường kính . 2 2 2 2 A. S  2
: x   y  
1   z  2  5 .
B. S   x   2 :
1  y   z  2  20 . 2 2 2 2
C. S   x   2 :
1  y   z  2  20 .
D. S   x   2 :
1  y   z  2  5 . Lời giải Chọn D
Gọi I là tâm của mặt cầu  S   I là trung điểm của AB I 1;0;  2 . 
AB  0;  2;  4  AB  2 5 . AB
Vậy mặt cầu S  có tâm I 1;0;  2 và bán kính R   5 . 2
 S x  2  y z  2 2 : 1 2  5 .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2
 ;3;4 . Viết phương trình đường thẳng
d  qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng Oxy. Trang67x  2  x  2   tx  2  x  2   t    
A. d  :  y  3  t .
B. d  :  y  3 .
C. d  :  y  3 .
D. d  :  y  3  t .     z  4 z  4 z  4  tz  4  t Lời giải Chọn C
Do d   Oxy  Vectơ chỉ phương của d  là k  0;0;  1 . x  2  
Vậy phương trình d  :  y  3 t  .  z  4  t
Câu 39: Cho hàm số f x, đồ thị của hàm số /
y f x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất 1 
của hàm số g x  f 2x  
1  6x trên đoạn ; 2   bằng  2   1  A. f   .
B. f 0  3 . C. f   1  6 .
D. f 3 12.  2  Lời giải Chọn C
Đặt t  2x 1  t 0; 
3 , xét hàm số h t   f t   3t  3 trên 0;  3 . t  0  Ta có / h x /
f x  3 , /
h t   0  t  1  . t  2  / h x /
 0  f x  3   x1;3 / h x /
 0  f x  3   x 0;  1
Ta có bẳng biến thiên sau Trang68
Ta có min h t   h   1  f   1  6 . 0; 3
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 2186 số nguyên x thỏa mãn log  3x x y  9  0 ? 3  A. 7 . B. 8 . C. 2186 . D. 6 . Lời giải Chọn A x  0   x  2
Ta có log x y
3x  9  0  3x  9   3   x  3y log x y  3
Nếu 3y  2 thì bất phương trình vô nghiệm ( không thỏa mãn).
Nếu 3y  2  y  log 2  0,631 thì bất phương trình có tập nghiệm T    2 3
( không thỏa mãn vì y nguyên dương).
Nếu 3y  2  y  log 2  0,631, khi đó bất phương trình có tập nghiệm  2;3y T   3  
Để mỗi giá trị y , bất phương trình có không quá 2021 nghiệm nguyên x thì
3y  2187  y  log 2187  7 . 3
Kết hợp điều kiện y nguyên dương, 0, 631  y  7 suy ra có 7 số y thỏa mãn bài toán. 2
y f x  1 y g x  x Câu 41: Cho hàm số , . Giá trị I  min
 f x;gxdx 1  3 5 A.1. B. . C. 2 . D. . 2 2 Lời giải Chọn C Trang69x
Xét bất phương trình x  1 1   . x  1 
Vậy min 1; x  1 khi 1 x hoặc x  1 
min1; x   x khi 1   x 1 2 2 1 2 Xét I  min
 f x;gxdx  min
 1; xdx  min
 1; xdx  min
 1; xdx 1  1  1  1 1 2 0 1 2 0 1 2 2 x x 2 I
xdx  dx
   dxx dxx dx       x =2. 1 2 2 1  1 1  0 1 1  0
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu số phức z mà phần thực và phần ảo của nó trái dấu đồng thời thỏa mãn
z z z z  4 và z  2  2i  3 2. A.1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Lời giải Chọn C Gọi điểm M  ;
x y là điểm trên mp tọa độ Oxy biểu diễn số phức
z x yi ( ,
x y  )  z x yi
z z z z  4  2x  2yi  2  x y  2 . Khi đó tập hợp điểm M  ;
x y biểu diễn số
phức z là hai cạnh đối AD, BC của hình vuông ABCD độ dài cạnh bằng 2 2 và tâm là gốc tọa độ O z   i
 x  2   y  2 2 2 3 2 2 2
18 . Tập hợp điểm M  ;
x y biểu diễn số phức z
đường tròn tâm I 2;2, R  3 2 . 8 6 4 A 2 I M 15 10 5 5 10 15 D B N P 2 C 4
Vậy có 2 điểm biểu diễn M , P thỏa yêu cầu bài toán. 6
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và có AB  ,
a BC a 3 . Mặt Trang70
bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Tính thể
tích V của khối khóp S.ABC . 3 2a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A.V  . B.V  . C.V  . D.V  . 12 6 12 4 Lời giải Chọn C
Gọi K là trung điểm của đoạn AB . Vì S
AB là tam giác đều nên SK AB .
SAB  ABC theo giao tuyến AB .
SK   ABC  1  VSK.S . S . ABC  3 ABC ABC  vuông tại A có 2 2
AB a, BC a 3  AC
BC AB a 2 2 1 1 a 2 SA . B AC  . a a 2  . ABC  2 2 2 a 3 S
AB là tam giác đều  SK  . 2 2 3 1 1 a 3 a 2 a 6 VSK.S  . .  . S.ABC  3 ABC 3 2 2 12
Câu 44: Ông An cần làm một đồ trang trí như hình vẽ. Phần dưới là một phần của khối cầu bán kính
20 cm làm bằng gỗ đặc, bán kính của đường tròn phần chỏm cầu bằng 10 cm . Phần phía trên
làm bằng lớp vỏ kính trong suốt. Biết giá tiền của 2
1 m kính như trên là 1.500.000 đồng, giá triền của 3
1 m gỗ là 100.000.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông An mua
vật liệu để làm đồ trang trí là bao nhiêu. Trang71 a 20cm 10cm A.1.000.000 B.1.100.000 C.1.010.000 D.1.005.000 . . . Lời giải Chọn D
Bán kính mặt cầu là R  20 cm ; bán kính đường tròn phần chỏm cầu là r 10cm . 10 1 Theo hình vẽ ta có 0 sin       30 . 20 2 360  2.30 4000
Diện tích phần làm kính là: 2 S  .4 .20   2 cm  . 360 3
Xét hình nón đỉnh là tâm mặt cầu, hình tròn đáy có bán kính bằng 2 2
r  10 cm ; l R  20 cm h  20 10  10 3cm
Thể tích phần chỏm cầu bằng 2.30 4 1   3 2 16000 1000 3 V
.  R   r .h =   3 cm c hom cau 360 3 3 9 3 4000 16000 1000 3 
Vậy số tiền ông An cần mua vật liệu là: .150    .100 1.005.000   3 9 3   x y z 1 x  3 y z 1
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng d :   ,  :   , 1 1 2 1 2 1 1 x 1 y  2 z  : 
 . Đường thẳng  vuông góc với d đồng thời cắt  , tương ứng tại 2 1 2 1 1 2
H , K sao cho HK
27 . Phương trình của đường thẳng  là x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z A.   . B.     . D.   1 1 1 1 1  . C. 1 2 1 1 3  3  . 1 Lời giải ChọnA
H    H 3  2t;t;1 t , K    K 1 ; m 2  2 ; m m . 2   1    
Ta có HK  m  2t  2; 2m t  2; m t  
1 . Đường thẳng d có một VTCP là u  1;1; 2  . d    
  d u .HK  0  m t  2  0  m t  2  HK   t
  4;t  2;3. d 2 2 2 2 Ta có 2 HK   t
  4  t  2   3
   2t   1  27  27, t    . Trang72 
HK  27  t  1  , m  3
 .Khi đó HK  3;3;3  3(1;1;1) , H (1;1;0) .   Phương trình đườ x 1 y 1 z ng thẳng  là   . 1 1 1
Câu 46: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 3 '
 4x  2x f 0 1. Số điểm cực tiểu của hàm số g x 3  f  2
x  2x  3 là A. 0 . B. 2 . C.1. D. 3 . Lời giải Chọn B
Ta có: f x   3 x x 4 2 4 2
dx x x C f 0  1 C  1.
Do đó ta có: f x 4 2
x x 1  0,  . x
Ta có: g x 2 2 2 '
 3(2x  2). f (x  2x 3). f '(x  2x 3) .  x 1 2x  2  0 
g ' x  0    x  1.   4
  x  2x  33 2  2 2
x  2x  3  0 x  3  Bảng biến thiên: x   1 1 3    g '( x)   0 0 0   g(x)
Từ bảng biến thiên suy ra hàm số y g x có hai cực tiểu. 
Câu 47: Tổng các nghiệm của phương trình sau x 1 7
 6log 6x 5 1 bằng 7   A. 2 . B. 3 . C.1. D.10 . Lờigiải Chọn B 5
Điều kiện: x  . 6
Đặt y 1  log 6x  5 thì ta có hệ phương trình 7   x 1
7   6 y   x 1 1 1 7   6y 5 x 1  y 1      x    y (2) y 1  log  6x 5 7 6 7 6 y 1 7   6x 5 7  5 t  5
Xét hàm số f t t 1
 7  6t với t  thì f 't 1
 7 ln 7  6  0, t
   f t đồng biến nên 6 6
2  f x  f y  x y
khi đó ta có phương trình x 1 7
 6x  5  0. (3) Trang73  5
Xét hàm số g xx 1
 7  6x  5 với x  thì   x   x g x g x       2 1 1 ' 7 ln 7 6 " 7 ln 7  0 6 5 x  6
nên suy ra phương trình g x  0 có không quá hai nghiệm. Mặt khác g  
1  g 2  0 nên x 1 và x  2 là 2 nghiệm của phương trình (3).
Vậy phương trình đã cho có 2 nghiệm là x 1 và x  2 .
Suy ra tổng các nghiệm của phương trình là 1 2  3.
Câu 48: Cho parabol  P  2
: y  x  4 cắt tru ̣c hoành ta ̣i hai điểm
A , B và đường thẳng d : y a 1
0  a  4 . Xét parabol P đi qua A , B và có đỉnh thuộc đường thẳng y a . Gọi S là 2  1
diê ̣n tích hình phẳng giới ha ̣n bởi P d . S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi P và 2  1  2
trục hoành. Biết S S (tham khảo hình vẽ bên). 1 2 y M N
y = a A B O x Tính 3 2
T a  8a  48a . A. T  99 . B. T  64 . C.T  32 . D.T  72 . Lời giải Chọn B
- Gọi A , B là các giao điểm của  P và trục Ox A 2
 ;0, B2;0  AB  4. 1 
- Gọi M , N là giao điểm của  P và đường thẳng d M  4  a;a, N  4  a;a 1 
MN  2 4  a . a
- Nhâ ̣n thấy:  P là parabol có phương trình 2 y   x a . 2  4
- Áp dụng công thức tính diện tích hình phẳng ta được: 4 4 3 4   4 S  2 4  y.dy
  4  y2  4  a 4  a . 1  3   3 a a 2 2  a  3  ax  8a 2 S  2
x a .dx   2  ax  . 2    4   12  3 0 0 Trang74 4 8a
- Theo giả thiết: S S  4  a 4  a     a3 2 4  4a 3 2
a  8a  48a  64 . 1 2 3 3
Câu 49: Cho hai số phức u, v thỏa mãn u = v = 10 và 3u - 4v = 50 . Tìm Giá trị lớn nhất của biểu
thức 4u + 3v - 10i . A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50 . Lời giải Chọn C 2 Ta có z = .
z z . Đặt T = 3u - 4v , M = 4u + 3v . Khi đó 2 2 2
T = (3u - 4v)(3u - 4 )
v = 9 u + 16 v - 12(uv + vu). Tương tự 2 2 ta có 2
M = (4u + 3v)(4u + 3v)= 16 u + 9 v + 12(uv + vu). Do đó M + T = ( 2 2 2 2
25 u + v )= 5000 . Suy ra 2 2 M = 5000 - T 2
= 5000 - 50 = 2500 hay M = 50 .
Áp dụng z + z¢£ z + z¢ta có
4u + 3v - 10i £ 4u + 3v + - 10i = 50 + 10 = 60 .
Suy ra max 4u + 3v - 10i = 60 . 2 2 2 Câu50:Trong hệ trục Oxyz , cho hai mặt cầu
S : x 1  y 3  z 2  49 và 1       
S :x 102  y 92 z 22  400 và mặt phẳng P:4x 3y mz  22  0. Có bao 2
nhiêu số nguyên m để mp (P) cắt hai mặt cầu S , S theo giao tuyến là hai đường tròn 1   2 
không có tiếp tuyến chung? A. 5 . B.11. C.Vô số. D. 6 . Lời giải Chọn D
Mặt cầu S có tâm I 1; 3
 ;2 , bán kính R  7 ; mặt cầu S có tâm J 10;9;2 , bán kính 2  1  1 
R  20 . Ta có IJ 9;12;0 , IJ 15. 2 
Mặt phẳng  P : 4x  3y mz  22  0 có vec tơ pháp tuyến n 4; 3; m P   
Do IJ.n  0 nên IJ song song hoặc chứa trong (P). P Bán kính đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu S , S là 1   2 
2 p p  7 p  20 p 15 28 20  7 15 r   với p   21 15 5 2 Trang75 I J r
Phương trình mặt phẳng chứa đường tròn giao tuyến hai mặt cầu là (Q): 3x  4 y  30  0
Ta có d I Q  21 ; ( )  , d J Q  96 ; ( ) 
nên d I;(Q)  IJ d J;(Q) 5 5
Ta có mp(P) cắt hai mặt cầu S , S theo giao tuyến là hai đường tròn, trong đó đường tròn 1   2  28 28 2m  35
nhỏ ở trong đường tròn lớn khi
d I;(P)  7    7 2 5 5 m  25 2
45m 140m  0   684 2
m 140m  441  0  25
Và có m nguyên, nên m  2  ; 1  ;4;5;6;  7 . Đề 9
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu 1:
Cho tập hợp S  1;3;5;7; 
9 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm ba chữ số khác nhau được lập
từ các phần tử của tập S ? 3 A. 3!. B. 5 3 . C. 5 C . D. 35 A . 1
Câu 2: Cho một dãy cấp số nhân u u
u  2 . Giá trị của u bằng n  1 2 2 4 1 25 A. 32 . B. 6 . C. . D. . 32 2
Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau: Trang76
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;  2   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;0 .
D. Hàm số đồng biến điệu trên 0; 2 .
Câu 4: Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực đại là x  1  .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
D. Hàm số có điểm cực tiểu là x 1 .
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của f  x như sau: x  2  1 5 
f  x  0  0  0 
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. x Câu 6: Cho hàm số 2 1
y x  . Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là 1
A. Đường thẳng x  1. B. Đường thẳng x  2.
C. Đường thẳng y  2. D. Đường thẳng y  1.
Câu 7: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ: Trang77
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên? A. 4 2
y x  4x  2 . B. 3
y x  3x  2 . C. 4 2
y  x  4x  2 . D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 8: Đồ thị của hàm số y   2 x   2 2
x  2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là A. 0; 4 . B. 0; 4   . C. 4;0 . D.  4  ;0 .
Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý,  ln ea  bằng
A. 1 a ln .
B. 1 ln a .
C. 1 ln a .
D. 1 ln  ln a .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số x y   là xA. x 1 x  . B. x   . ln  . C. x  . D. ln
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, 3 2 a bằng 1 3 2 A. 6 a . B. 6 a . C. 2 a . D. 3 a .
Câu 12: Nghiệm của phương trình log 2x  2  1 là 2  
A. x  2 .
B. x 1. C. x  2  . D. x  3.
Câu 13: Nghiệm của phương trình 1 log x 1  3 là 2  
A. x  3.
B. x 1.
C. x  7 . D. x  4 . x  4
Câu 14: Cho hàm số f x 5 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 x 4 x 4 A. f
 xdx   C . B.    3 4 f x dx x   C . 4 x x 4 x 1 4 x 4 C. f
 xdx   C. D. f
 xdx   C. 4 x 4 x
Câu 15: Cho hàm số f (x)  sin 3x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.
f (x)dx
cos 3x x C B.
f (x)dx   cos 3x x C 3 3 C.
f (x)dx  3cos 3x x C D.
f (x)dx  3
 cos3x x C 2 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  3 và f xdx  2   thì
f xdx  bằng 1  1  2 A. 1. B. 5 . C. 5  . D. 1. Trang78 ln 2 Câu 17: Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 e . B. 1. C. 2 . D. 2 e 1.
Câu 18: Tìm số phức z z z biết z  1 3i , z  2   2i 1 2 1 2 . A. z  1  i . B. z  1  i .
C. z  1 i .
D. z  1 i .
Câu 19: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i   1 .
A. z  3 i . B. z  3  i .
C. z  3 i . D. z  3  i .
Câu 20: Cho số phức z  2
 i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng toạ độ? A. M  1  ; 2  . B. P  2  ;  1 . C. N 2  ;1 .
D. Q 1; 2.
Câu 21: Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , SA = AB = a , SA vuông
góc với mặt phẳng (ABC). Thể tích của khối chóp S. ABC bằng 3 a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 6 2 2
Câu 22: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 4 A. 3 a B. 3 a C. 3 2a D. 3 4a 3 3
Câu 23: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 .
A. V 108 .
B. V  54 .
C. V  36 .
D. V 18 .
Câu 24: Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A. S  36 .
B. S  24 .
C. S 12 D. S  42 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;2;  1 ; B3;1; 2
 ;C2;0;4 . Trọng tâm của
tam giác ABC có tọa độ là A. 6;3;3. B. 2; 1  ;  1 . C.  2  ;1;  1 . D. 2;1;  1 . 2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  2  16 có đường kính bằng A. 8 . B. 4 . C. 16 . D. 2 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M  2  ;1;  1 ?
A. x y z  0 .
B. x  2 y z  3  0 .
C. x y z 1  0 .
D. x y z  3  0 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm A1;2;  1 và B  1  ;0;0 ?     A. u 2; 2; 1 u 2; 2; 1  1 u 2;2;  1 . B. u  2  2; 2;  1 . C. 3  . D. 4  .
Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số trong số 21 số nguyên không âm đầu tiên. Xác suất để chọn được số lẻ bằng 10 11 9 4 A. . B. . C. . D. . 21 21 21 7
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ?
A. y  tan x . B. 3 2
y x x x 1. Trang79 2x 1 C. 4 y x 1.
D. y x  . 1
Câu 31: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x 1 trên
đoạn [1;5] . Tổng M m bằng. A. 270 . B. 8 . C. 280 . D. 260 . 4 x x2  2   2 
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình      ?  3   3  2 2 2 2 A. x   . B. x  . C. x D. x  3 3 5 5 2 2
Câu 33: Nếu 2 f (x)  
1 dx  5 thì f (x)dx  bằng ? 1 1 A. 2 . B. 2  . C. 3 D. 3 
Câu 34: Cho số phức z  3 4i . Khi đó mô đun của số phức 1 iz bằng ? A. 5 2 . B. 10 . C. 20 D. 2 5
Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A AB a 2 . Biết
SA   ABC và SA a . Góc giữa hai mặt phẳng SBC  và  ABC  bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 36: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa một mặt bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính độ dài đường cao SH. a 2 a a a A. SH  3 . B. SH  . C. SH  3 . D. SH  . 3 2 2 3
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, A 3  ; 4; 2 , B 5  ; 6; 2 , C 1  0; 17; 7   . Viết
phương trình mặt cầu tâm C , bán kính AB . A.  2 2 2 x
2  y  2 z  2 10 17 7  8 .
B. x 10   y 17   z  7  8 . C.  2 2 2 x
2  y  2 z  2 10 17 7  8 .
D. x 10   y 17   z  7  8 .
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho M 1; – 2; 
1 , N 0;1; 3 . Phương trình đường
thẳng qua hai điểm M , N x 1 y  2 z 1 x 1 y  3 z  2 A.      . B. 1 3 2 1  . 2 1 x y 1 z  3 x y 1 z  3 C.      . D. 1 3 2 1  . 2 1
Câu 39. Cho hàm số f x, đồ thị của hàm số /
y f x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ  3 
nhất của hàm số g x  f 2x  
1  4x  3 trên đoạn  ;1   bằng  2  Trang80 A. f 0 . B. f   1 1.
C. f 2  5 . D. f   1  3.
Câu 40.Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y luôn có ít hơn 2021 số nguyên x thoả mãn l
éog x+ 3 - 1 .ù log x- y < 0 2 ( ) ( 2 ) ë û A. 20 . B. 9 . C. 10 . D. 11.  2 x mx  0 2
Câu 41. Cho hàm số y f x  
liên tục trên  . Giá trị I
f 2 cos x 1 sin d x x 2cos x  3  x  0 0 2 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 3 3 3
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa z  2  i z  3i z  2  3i  2 ? A. Vô số B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng  ABCD trùng với trung điểm cạnh AD , cạnh bên SB hợp với đáy một góc 60 . Tính
theo a thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 15 3 a 15 3 a 15 3 a 5 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 4 6
Câu 44: Ông Bảo làm mái vòm ở phía trước ngôi nhà của mình bằng vật liệu tôn. Mái vòm đó là một
phần của mặt xung quanh của một hình trụ như hình bên dưới. Biết giá tiền của 1 2 m tôn là
300.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông Bảo mua tôn là bao nhiêu ? 5 m 1200 6 m
A. 18.850.000 đồng.
B. 5.441.000 đồng.
C. 9.425.000 đồng.
D. 10.883.000 đồng. Trang81 x 1 y z  2
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d :   1 2 1 1  và x 1 y  2 z  2 d :   P
x y z   và cắt 2 1 3 2
 . Gọi  là đường thẳng song song với   : 7 0
d , d lần lượt tại A, B sao cho AB ngắn nhất. Phương trình đường thẳng  là: 1 2  x  6  t  x 12  t  5  A. y  . B. y  5 . 2       z 9 t  9  z   t  2   x  6
x  6  2t    5  5
C. y   t .
D. y   t . 2  2   9   9  z   tz   t   2  2
Câu 46: Cho hàm số y f (x) có đồ thị f (
x) như hình vẽ sau 1
Biết f 0  0 . Hỏi hàm số g x  f  3
x   2x có bao nhiêu điểm cực trị 3 A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 47: Có bao nhiêu số tự nhiên a sao cho tồn tại số thực x thoả 3 3lo  g x  1 x a  3  x   3lo gx 1 2021 2020  a  2020 A. 9. B. 8. C. 5. D. 12
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị C như hình vẽ bên. Biết hàm số y f x đạt cực trị tại các điểm 2
x , x , x thỏa mãn x x  2 , f x f x f x
 0 và C nhận 1   3  2  1 2 3 3 1 3
đường thẳng d : x x làm trục đối xứng. Gọi S , S , S , S là diện tích của các miền hình 2 1 2 3 4 
phẳng được đánh dấu như hình bên. Tỉ số S S 1
2 gần kết quả nào nhất S S 3 4 Trang82 y d S3 S1 x1 x3 O x2 S2 x S4 A. 0, 60 . B. 0, 55 . C. 0, 65 . D. 0, 70.
Câu 49: Cho hai số phức u, v thỏa mãn u = v = 10 và 3u - 4v = 50 . Tìm Giá trị lớn nhất của biểu
thức 4u + 3v - 10i . A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 2;3;3) và mặt cầu
S x  2 x  2 x 2 : 1 2 3
12 . Xét khối trụ T  nội tiếp mặt cầu S  và có trục đi qua
điểm A . Khi khối trụ T có thể tích lớn nhất thì hai đường tròn đáy của T  nằm trên hai mặt
phẳng có phương trình dạng x ay bz c  0 và x ay bz d  0 . Giá trị a b c d bằng A. 4   4 2 . B. 5  . C. 4  . D. 5   4 2 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.A 3.B 4.A 5.A 6.A 7.D 8.B 9.C 10.D 11.D 12.A 13.A 14.D 15.B 16.C 17.B 18.A 19.B 20.A 21.B 22.C 23.D 24.B 25.D 26.A 27.B 28.D 29.A 30.B 31.D 32.A 33.A 34.A 35.B 36.C 37.B 38.C 39.D 40.C 41.A 42.A 43.B 44.D 45.A 46.B 47.A 48.A 49.C 50.B
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho tập hợp S  1;3;5;7; 
9 . Có bao nhiêu số tự nhiên gồm ba chữ số khác nhau được lập từ
các phần tử của tập S ? 3 A. 3!. B. 5 3 . C. 5 C . D. 35 A . Lời giải Chọn D
Từ yêu cầu của bài toán, ta chọn 3 chữ số từ 5 phần tử của tập S rồi sắp xếp lại thứ tự là một
chỉnh hợp chập 3 của 5 phần tử. Trang83 1
Câu 2: Cho một dãy cấp số nhân u u
u  2 . Giá trị của u bằng n  1 2 2 4 1 25 A. 32 . B. 6 . C. . D. . 32 2 Lời giải Chọn A u
Dãy cấp số nhân đã cho có công bội 2 q   4 1 u 1
Suy ra số hạng Tiệm cận đứng 3 u    4 1 u .q .64 32. 2
Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;  2   .
B.Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;0 .
D. Hàm số đồng biến điệu trên 0; 2 . Lời giải Chọn B Lý thuyết
Câu 4: Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tìm khẳng định đúng?
A.Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực đại là x  1  .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
D. Hàm số có điểm cực tiểu là x 1 . Lời giải Chọn A Lý thuyết
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của f  x như sau: Trang84 x  2  1 5 
f  x  0  0  0 
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A.2. B. 3. C. 0. D. 1. Lời giải Chọn A Lý thuyết x Câu 6: Cho hàm số 2 1
y x  . Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là 1
A.Đường thẳng x  1. B. Đường thẳng x  2.
C. Đường thẳng y  2. D. Đường thẳng y  1. Lời giải Chọn A Lý thuyết
Câu 7: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên? A. 4 2
y x  4x  2 . B. 3
y x  3x  2 . C. 4 2
y  x  4x  2 . D. 3
y  x  3x  2 . Lời giải Chọn D
Từ đồ thị ta có hàm số đã cho phải là hàm số bậc 3, vậy hai phương án A , C bị loại.
Mặt khác lim f x   , suy ra hệ số bậc ba âm. Vậy chọn phương án D. x
Câu 8: Đồ thị của hàm số y   2 x   2 2
x  2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là A. 0; 4 . B. 0; 4   . C. 4;0 . D.  4  ;0 . Lời giải Chọn B
Với x  0 , suy ra y   2   2 0 2 0  2  4
 . Vậy tọa độ giao điểm là 0; 4   .
Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý,  ln ea  bằng
A. 1 a ln .
B. 1 ln a .
C.1 ln a .
D. 1 ln  ln a . Trang85 Lời giải Chọn C Ta có:  
ln ea   ln e  ln a 1 ln a .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số x y   là xA. x 1 x  . B. x   . ln  . C. x  . D. ln Lời giải Chọn D Ta có: x y   ln  .
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, 3 2 a bằng 1 3 2 A. 6 a . B. 6 a . C. 2 a . D. 3 a . Lời giải Chọn D 2 Ta có: 3 2 3 a a .
Câu 12: Nghiệm của phương trình log 2x  2  1 là 2  
A. x  2 .
B. x 1. C. x  2  . D. x  3. Lời giải Chọn A Ta có: log
2x  2  1  2x  2  2  2x  4  x  2 . 2  
Câu 13: Nghiệm của phương trình 1 log x 1  3 là 2  
A. x  3.
B. x 1.
C. x  7 . D. x  4 . Lời giải Chọn A Ta có: 1 log x 1  3  log
x 1  2  x 1  4  x  3 . 2   2   x  4
Câu 14: Cho hàm số f x 5 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 x 4 x 4 A. f
 xdx   C . B.    3 4 f x dx x   C . 4 x x 4 x 1 4 x 4 C. f
 xdx   C. D. f
 xdx   C. 4 x 4 x Lời giải Chọn D x  4 4 4  4  x 4
Ta có f x 5  3  x  suy ra f  x 3 dx x dx    C   . 2 x 2 x 2  x  4 x
Câu 15: Cho hàm số f (x)  sin 3x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.
f (x)dx
cos 3x x C B.
f (x)dx   cos 3x x C 3 3 C.
f (x)dx  3cos 3x x C D.
f (x)dx  3
 cos3x x C Trang86 Lời giải Chọn B 1 Ta có
f (x)dx  sin 3x    
1 dx   cos 3x x C . 3 2 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  3 và f xdx  2   thì
f xdx  bằng 1  1  2 A. 1. B. 5 . C. 5  . D. 1. Lời giải Chọn C Ta có: 3 1  3 f
 xdx f
 xdxf
 xdx  3    2    5  2 2 1  ln 2 Câu 17: Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 e . B.1. C. 2 . D. 2 e 1. Lời giải Chọn B Ta có ln 2 x e dx  ln 2 xe  2 1  1. 0 0
Câu 18: Tìm số phức z z z biết z  1 3i , z  2   2i 1 2 1 2 . A. z  1  i . B. z  1  i .
C. z  1 i .
D. z  1 i . Lời giải Chọn A
z z z  1 3i   2   2i  1   i . 1 2
Câu 19: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i   1 .
A. z  3 i . B. z  3  i .
C. z  3 i . D. z  3  i . Lờigiải ChọnB
z i 3i   1  3
  i nên suy ra z  3  i .
Câu 20: Cho số phức z  2
 i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng toạ độ? A. M  1  ; 2  . B. P  2  ;  1 . C. N 2  ;1 .
D. Q 1; 2. Lờigiải ChọnA
Ta có: w iz i  2   i  1   2i .
Vậy điểm biểu diễn số phức w iz là điểm M  1  ; 2  .
Câu 21: Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , SA = AB = a , SA vuông
góc với mặt phẳng (ABC). Thể tích của khối chóp S. ABC bằng Trang87 3 a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 6 2 2 Lời giải Chọn B 3 1 a
Thể tích của khối chóp S. ABC : V = S . A S = . S . ABC 3 ABC 6
Câu 22: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 4 A. 3 a B. 3 a C. 3 2a D. 3 4a 3 3 Lời giải Chọn C
Ta có: V S.h 2  a .2a 3  2a .
Câu 23: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 .
A. V 108 .
B. V  54 .
C. V  36 .
D.V 18 . Lời giải Chọn D 1 1 Ta có 2 V   R h 2
 .3 .6 18 . 3 3
Câu 24: Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A. S  36 .
B. S  24 .
C. S 12 D. S  42 . Lời giải Chọn B Ta có: S
 2rh  2.3.4  24 . xq
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;2;  1 ; B3;1; 2
 ;C2;0;4 . Trọng tâm của
tam giác ABC có tọa độ là A. 6;3;3. B. 2; 1  ;  1 . C.  2  ;1;  1 . D. 2;1;  1 . Lời giải Chọn D
x x x
y y y
G là trọng tâm tam giác ABC thì A B C x   2; A B C y   1. G 3 G 3 2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S   x   2 :
1  y   z  2  16 có đường kính bằng A. 8 . B. 4 . C. 16 . D. 2 . Trang88 Lời giải Chọn A
Bán kính r  16  4 nên đường kính là 8.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M  2  ;1;  1 ?
A. x y z  0 .
B. x  2 y z  3  0 .
C. x y z 1  0 .
D. x y z  3  0 . Lời giải Chọn B
Câu 28: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm A1;2;  1 và B  1  ;0;0 ?     A. u 2; 2; 1 u 2; 2; 1  1 u 2;2;  1 . B. u  2  2; 2;  1 . C. 3  . D. 4  . Lời giải Chọn D 
Đường thẳng đi qua hai điểm ,
A B nên có một vectơ chỉ phương là BA2;2;  1
Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số trong số 21 số nguyên không âm đầu tiên. Xác suất để chọn được số lẻ bằng 10 11 9 4 A. . B. . C. . D. . 21 21 21 7 Lời giải Chọn A
Tập hợp 21 số nguyên không âm đầu tiên là 0;1;2;3;....;19;2  0 .
Không gian mẫu có 21 phần tử. Trong 21 số nguyên không âm đầu tiên có 10 số lẻ nên tương ứ 10
ng có 10 kết quả thuận lợi. Vậy xác suất là . 21
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ?
A. y  tan x . B. 3 2
y x x x 1. 2x 1 C. 4 y x 1.
D. y x  . 1 Lời giải Chọn B Hàm số 3 2
y x x x 1 có 2
y '  3x  2x 1  0, x
  R nên đồng biến trên R .
Câu 31: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x 1 trên
đoạn [1;5] . Tổng M m bằng. A. 270 . B. 8 . C. 280 . D. 260 . Lời giải Chọn D +) Hàm số 3 2
y  2x  3x 12x 1 xác định và liên tục trên đoạn  1  ;  5 . x 1 1  ;5 +) Ta có 2
y  6x  6x 12  0   . x  2     1  ;5 Trang89 +) f   1  14 ; f   1  6
 ; f 5  266.
Vậy m min f x  f   1  6
 , M  max f x  f 5  266  1  ;5  1  ;  5
M m  260 4 x x2  2   2 
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình      ?  3   3  2 2 2 2 A. x   . B. x  . C. x D. x  3 3 5 5 Lời giải Chọn A 4 x x2  2   2  2 
 4x x  2  x   .     .  3   3  3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là 2 x   3 2 2
Câu 33: Nếu 2 f (x)  
1 dx  5 thì f (x)dx  bằng ? 1 1 A. 2 . B. 2  . C. 3 D. 3  Lời giải Chọn A 2 2 2 2 2
Ta có 2 f (x)  
1 dx  2 f (x)dx dx  2 f (x)dx 1  5 
f (x)dx  2     1 1 1 1 1
Câu 34: Cho số phức z  3 4i . Khi đó mô đun của số phức 1 iz bằng ? A. 5 2 . B. 10 . C. 20 D. 2 5 Lời giải Chọn A
Ta có 1 iz  1 i z  2.5
Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A AB a 2 . Biết
SA   ABC và SA a . Góc giữa hai mặt phẳng SBC  và  ABC  bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Lời giải Chọn B Trang90 S C A M B
Gọi M là trung điểm BC .
Do tam giác ABC vuông cân tại A nên AM BC . SA BC  Do
  SAM   BC . AM BC  
SBC  ABC  BC  
SAM   BC  Ta có 
 SBC,ABC 
 SM, AM   . SAM
SBC  SM   SAM
 ABC  AM
Suy ra góc giữa SBC  và  ABC  bằng góc  SMA .
Xét tam giác ABC vuông cân tại A AB a 2  BC  2a; AM a SA a
Xét tam giác SMA vuông tại A Ta có   tan SMA
  1 SMA  45 . AM a
Câu 36: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa một mặt bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính độ dài đường cao SH. a 2 a a a A. SH  3 . B. SH  . C. SH  3 . D. SH  . 3 2 2 3 Lời giải Chọn C
Gọi M là trung điểm của BC .
Do ABC là tam giác đều nên AM BC . Trang91
SBC  ABC  BC  Vì  0
SM  SBC : SM BC SMA  60 . AM  
ABC: AM BC
Gọi H là trọng tâm tam giác ABC . Vì S.ABC là hình chóp đều nên SH   ABC. a 3 1 a 3
Do ABC là tam giác đều AM
HM AM  2 3 6 a 3 a
Trong tam giác vuông SHM SH HM .tan 60  . 3  . 6 2
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, A 3  ; 4; 2 , B 5  ; 6; 2 , C 1  0; 17; 7   . Viết
phương trình mặt cầu tâm C , bán kính AB . A.  2 2 2 x
2  y  2 z  2 10 17 7  8 .
B. x 10   y 17   z  7  8 . C.  2 2 2 x
2  y  2 z  2 10 17 7  8 .
D. x 10   y 17   z  7  8 . Lờigiải ChọnB  Ta có AB   2  ;2;0 2 2
AB  2  2  2 2 .
Phương trình mặt cầu tâm C bán kính 2 2 2
AB :  x 10   y 17   z  7  8.
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho M 1; – 2; 
1 , N 0;1; 3 . Phương trình đường
thẳng qua hai điểm M , N x 1 y  2 z 1 x 1 y  3 z  2 A.      . B. 1 3 2 1  . 2 1 x y 1 z  3 x y 1 z  3 C.      . D. 1 3 2 1  . 2 1 Lờigiải ChọnC 
Đường thẳng MN đi qua N 0;1; 3 và có vectơ chỉ phương là MN   1  ; 3; 2 có phương x y 1 z  3 trình là    . 1 3 2
Câu 39. Cho hàm số f x, đồ thị của hàm số /
y f x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ  3 
nhất của hàm số g x  f 2x  
1  4x  3 trên đoạn  ;1   bằng  2  A. f 0 . B. f   1 1.
C. f 2  5 . D. f   1  3. Lời giải Chọn D Trang92
Đặt t  2x 1  t  2  ; 
3 , xét hàm số h t   f t   2t 1 trên  2  ;  3 . t  1   Ta có / h x /
f x  2 , /
h t   0  t  1  . t  2  / h x /
 0  f x  2  x1;3 / h x /
 0  f x  2  x 2  ;  1
Ta có bẳng biến thiên sau
Ta có min h t   h  1  f   1  3 .   ;3
Câu 40.Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y luôn có ít hơn 2021 số nguyên x thoả mãn l
éog x+ 3 - 1 .ù log x- y < 0 2 ( ) ( 2 ) ë û A. 20 . B. 9 . C.10 . D. 11. Lời giải Chọn C
Điều kiện: x > 0
éíï log x + 3 - 1< 0 ï 2 ( )
êìêïlog x- y> 0 ïêî 2 Với điều kiện trên: l
éog x+ 3 - 1 .ù log x- y < 0 Û ê 2 ( ) ( 2 ) ë û
íêï log x + 3 - 1> 0 ï 2 ( )
êìêï log x- y< 0 ïî 2 ë éíï log x + 3 < 1 ï éíï x + 3< 2 éíï x < - 1 2 ( ) êì ïê ïê êï ìê ìê log x > y ïêî ï x > 2y ï x > 2y 2y é < x < - 1 ïîê (sai) 2 Û ïîê ê Û ê Û ê Û
Û - 1< x < 2y í ê êï ê log x + 3 > 1 í y í ï êï x + 3> 2 êï x > - 1 - ï ê 1< x < 2 2 ( ) êì ïê ë ê ê ì ì ï log x < y y y ï ïê x < 2 ïî ïê x < 2 ïî î 2 ë ë ë
So điều kiện ta được: 0 < < 2y x
Ứng với mỗi y luôn có ít hơn 2021 số nguyên x Û 2y £ 2021 Û y £ log 2021 2
y là số nguyên dương nên y Î {1; 2;3; 4;5;6;7;8;9;1 } 0 Trang93  2 x mx  0 2
Câu 41. Cho hàm số y f x  
liên tục trên  . Giá trị I
f 2 cos x 1 sin d x x 2cos x  3  x  0 0 2 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 3 3 3 Lời giải Chọn A
Hàm f x liên tục trên  suy ra
lim f x  lim f x  lim     m 1   2 x
m lim 2cos x 3    x0 x0 x 0  x 0  
Xét bất phương trình 2cos x 1  0 với 0  x  . 2   2cos x  1 1  cos x   0  x  2 3  Vậy 2cos x 1
 0 khi 0  x  , 3   2 cos x 1  0 khi  x  . 3 2    2 3 2 I
f 2 cos x 1 sin d x x
f 2cos x 1 sin d x x
f 2 cos x 1 sin d x x   0 0  3   3 I f  2cosx  2 1 sin d x x f
 12cosxsin dxx 0  3  3 Xét I
f 2 cos x 1 sin d x x  1   0  t
Xét t  2cos x 1  dt  2  d sin d x x   sin d x x 2 x 0  3 t 1 0 Trang94  3 0 -dt 1 1 1 1 Suy ra I
f 2 cos x 1 sin d x x   f
 t  f
 tdt f  xdx 1   2 2 2 0 1 0 0 1 1 3 1 x x 1  I
 2x-1 dx     1  2 6 2 3 0 0  2 Xét I
f 1 2 cos x sin d x x  2    3 t
Xét t 1 2cos x  dt  d 2sin d x x   sin d x x 2 x   3 2 t 0 1  2 1 dt 1 1 1 1 Suy ra I
f 2 cos x 1 sin d x x   f
 t  f
 tdt f  xdx 2    2 2 2 0 0 0 3 1 1 3 1 x x 1  I
 2x-1 dx     2  2 6 2 3 0 0 2
Suy ra I I I  . 1 2 3
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa z  2  i z  3i z  2  3i  2 ? A.Vô số B. 0 . C. 2 . D. 1. Lời giải Chọn A Gọi điểm M  ;
x y là điểm trên mp tọa độ Oxy biểu diễn số phức z x yi (x, y   )
z  2  i z  3i : Tập hợp M  ;
x y  là trung trực của đoạn thẳng AB với A2  ;1 , B 0;3
z  2  3i  2 : Tập hợp M  ;
x y  là hình tròn (kể cả biên) có bán kính r  2 và tâm I 2;3
Do đó có vô số só phức thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng  ABCD trùng với trung điểm cạnh AD , cạnh bên SB hợp với đáy một góc 60 . Tính
theo a thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 15 3 a 15 3 a 15 3 a 5 A. V  . B.V  . C. V  . D. V  . 2 6 4 6 Trang95 Lời giải Chọn B
Gọi H là trung điểm của AD SH   ABCD  BH là hình chiếu vuông góc của SB trên  ABCD . 
SBH  SB  
, ABCD  60 . 2 a a 5 ABH  vuông tại A 2 2 2
BH AB AH a   . 4 2 a 15 S
BH vuông tại H SH H . B tan 60  . 2 3 1 a 15 V  .SH.S  . S.ABCD 3 ABCD 6
Câu 44: Ông Bảo làm mái vòm ở phía trước ngôi nhà của mình bằng vật liệu tôn. Mái vòm đó là một
phần của mặt xung quanh của một hình trụ như hình bên dưới. Biết giá tiền của 1 2 m tôn là
300.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông Bảo mua tôn là bao nhiêu ? 5 m 1200 6 m
A. 18.850.000 đồng.
B. 5.441.000 đồng.
C. 9.425.000 đồng.
D.10.883.000 đồng. Trang96 Lời giải Chọn D 6
Gọi r là bán kính đáy của hình trụ. Khi đó:
 2r r  2 3. 0 sin120
Sử dụng hệ thức lượng trong tam giác, ta có góc ở tâm của cung này bằng 0 120 . Và độ 1 dài cung này bằng
chu vi đường tròn đáy. 3 1
Suy ra diện tích của mái vòm bằng S , 6 m 3 xq
(với S là diện tích xung quanh của hình trụ). 1200 xq 2 3 m 2 3 m
Do đó, giá tiền của mái vòm là 1 1 S   rl    xq   1 .300.000 . 2 .300.000
.2 .2 3.5.300.000 10882796,19. 3 3 3 x 1 y z  2
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d :   1 2 1 1  và x 1 y  2 z  2 d :   P
x y z   và cắt 2 1 3 2
 . Gọi  là đường thẳng song song với   : 7 0
d , d lần lượt tại A, B sao cho AB ngắn nhất. Phương trình đường thẳng  là: 1 2  x  6  t  x 12  t  5  A. y  . B. y  5 . 2       z 9 t  9  z   t  2   x  6
x  6  2t    5  5
C. y   t .
D. y   t . 2  2   9   9  z   tz   t   2  2 Lời giải Chọn A
Ad A 1 2 ; a ; a 2
  a ,Bd B 1 ; b 2   3b;2  2b . 1   2    AB b  2 ;
a 3b a  2; 2
b a  4 . 
(P) có vtpt n 1;1;  1 .   
 / / P  A .
B n  0  b a  2  AB a 1;2a  5; a  6 2  5  49 49 2 2
AB  6a  30a  62  6 a       2  2 2 Trang97  x  6  t  5  5 9    7  5 AB khi a   A 6; ; , AB     1  ;0  ;1   :  y  min 2  2 2  2 2   9  z   t.  2
Câu 46: Cho hàm số y f (x) có đồ thị f (
x) như hình vẽ sau 1
Biết f 0  0 . Hỏi hàm số g x  f  3
x   2x có bao nhiêu điểm cực trị 3 A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Chọn B Đặ 1 t h x  f  3
x   2x hx 2  x f  3 x   2 3 2
Ta có h x  0  f  3 x   , x  0,  1 2 x Đặt 3 3
t x x t 2 Từ  
1 ta có: f t  ,2 3 2 t 2 4 1
Xét mt 
mt   . 3 2 3 3 5 t t
Lúc này ta có hình vẽ 2 đồ thị như sau Trang98
Suy ra pt 2 có 1 nghiệm t t   pt      0 0 1 có nghiệm 3 x t0 0 x 0
Bảng biến thiên của hx, g x  hx như sau
Vậy hàm số y g x có 3 điểm cực trị. Câu 47: Có bao nhiêu số tự nhiên a sao cho tồn tại số thực x thoả 3 3lo  g x  1 x a  3  x   3lo gx 1 2021 2020  a  2020 A. 9. B. 8. C. 5. D. 12 Lời giải Chọn A 3log x  1  3 3lo  g x  Xét phương trình: 1  a x a 2020 2021 
, điều kiện: x  1  , 3 x  2020 3 3log x  1 3log x  3  x a  log a  2020  log x  2020 2021  1  2021  3 3    x  log x  2020 xa  log x a  2020  2021   3log 1 3log  20 1 2  1    Trang99 Xét hàm số 3
f (t)  t  log
t  2020 , trên 0; 21  3 20  2 3t 2
f '(t)  3t    0, t
  0 nên hàm số f (t) đồng biến trên 0; 3 t  2020ln 2021 Do đó  lo  g x  a trở thành: 1 x a
x  x  log 1  log x  log . a log(x 1) log x  log a  
    nên a 10  a 1,2,3,4,5,6,7,8,  9 x   1, x 1 log 1
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị C như hình vẽ bên. Biết hàm số y f x đạt cực trị tại các điểm 2
x , x , x thỏa mãn x x  2 , f x f x f x
 0 và C nhận 1   3  2  1 2 3 3 1 3
đường thẳng d : x x làm trục đối xứng. Gọi S , S , S , S là diện tích của các miền hình 2 1 2 3 4 
phẳng được đánh dấu như hình bên. Tỉ số S S 1
2 gần kết quả nào nhất S S 3 4 y d S3 S1 x1 x3 O x2 S2 x S4 A. 0, 60 . B. 0, 55 . C. 0, 65 . D. 0, 70. Lời giải Chọn A
Nhận thấy kết quả bài toán không đổi khi ta tịnh tiến đồ thị C sang bên trái sao cho đường
thẳng d : x x trùng với trục tung khi đó C là đồ thị của hàm trùng phương y g x có ba 2
điểm cực trị x  1
 , x  0, x 1. Suy ra y g x  k  4 2
x  2x   c k  0 1 2 3 2 2 3
Lại có f x f x f x
 0  2k  2c c  0  c k 1   3  2  3 3 4 3
Suy ra : y g x  k  4 2
x  2x   k 4 1  Khi đó: 3 28 2 17 4 2
S S k x  2x dx k  . 1 2 4 60 0
Ta lại có : g 0  g  
1  k S S S S k.1  k . 1 2 3 4 Trang100 28 2 17 77  28 2 S S 28 2 17 Suy ra 1 2
S S k k k    0,604 3 4 60 60 S S 77  28 2 3 4
Câu 49: Cho hai số phức u, v thỏa mãn u = v = 10 và 3u - 4v = 50 . Tìm Giá trị lớn nhất của biểu
thức 4u + 3v - 10i . A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50 . Lời giải Chọn C 2 Ta có z = .
z z . Đặt T = 3u - 4v , M = 4u + 3v . Khi đó 2 2 2
T = (3u - 4v)(3u - 4 )
v = 9 u + 16 v - 12(uv + vu). Tương tự 2 2 ta có 2
M = (4u + 3v)(4u + 3v)= 16 u + 9 v + 12(uv + vu). Do đó M + T = ( 2 2 2 2
25 u + v )= 5000 . Suy ra 2 2 M = 5000 - T 2
= 5000 - 50 = 2500 hay M = 50 .
Áp dụng z + z¢£ z + z¢ta có
4u + 3v - 10i £ 4u + 3v + - 10i = 50 + 10 = 60 .
Suy ra max 4u + 3v - 10i = 60 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 2;3;3) và mặt cầu
S x  2 x  2 x 2 : 1 2 3
12 . Xét khối trụ T  nội tiếp mặt cầu S  và có trục đi qua
điểm A . Khi khối trụ T có thể tích lớn nhất thì hai đường tròn đáy của T  nằm trên hai mặt
phẳng có phương trình dạng x ay bz c  0 và x ay bz d  0 . Giá trị a b c d bằng A. 4   4 2 . B. 5  . C. 4  . D. 5   4 2 . Lời giải Chọn B
Gọi r, h lần lượt là bán kính đường tròn đáy và chiều cao của mặt trụ T  và R là bán kính mặt
cầu S  , ta có : R  2 3 , 2 2
h  2 R r . Trang101
Thể tích khối trụ T  là 2 2 2 2 2 2
V   r h   r R r   r r  2 2 . 2 2. . 2R  2r
r r  2R  2r 2
Mà theo Cô-si ta có: r .r 2R  2r  2 2 2 2 2 2 2 2 2 3   R 3 3 8 4 3 R 6 Suy ra : 2 2 r .r  2 2 2R  2r  6 3  R V
R . Dấu “=” xẩy ra khi r  27 9 3 2  R 6  2 3R
Vậy khi khối trụ T  đạt thể tích lớn nhất thì chiều cao 2
h  2 R      4  ( Có 3  3  
thể dùng phương pháp hàm số).
Mặt khác tâm của khối trụ T  chính là tâm I 1; 2;3 của mặt cầu S  nên trục của khối trụ x 1 t  
T  nằm trên đường thẳng IA : y  2  t . Vậy hai đáy của khối trụ nằm trên 2 mặt phẳng vuông z  3 
góc với đường thẳng AI và cách tâm I một khoảng bằng 2 . Gọi M 1 t; 2  t;3 IA là tâm
của đường tròn đáy hình trụ, ta có 2 2 2
IM  2  t t  2  2t  4
t  2  M 1 2;2 2;3   
t   2  M  1 2;2 2;3
Vậy 2 mặt phẳng chứa 2 đường tròn đáy của mặt trụ có phương trình là:
x1 2y2 20 xy32 2 0
Và x 1 2  y  2  2  0  x y 3 2 2  0
Vậy: a b c d  5  Đề 10
ĐỀ LUYỆN THI CẤP TỐC TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Thuvienhoclieu.Com BÀI THI: TOÁN
Thời gian: 90 phút Câu 1:
Có 5 người đến nghe một buổi hòa nhạc. Số cách xếp 5 người này vào một hàng có 5 ghế là: A. 130 . B. 125 . C. 120 . D. 100 . 1 Câu 2:
Cho cấp số nhân u với u   ; u  32 . Tìm q ? n  1 7 2 1
A. q  2 .
B. q  4 .
C. q  1. D. q   . 2 Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang102
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B.  ;  2  . C.  1  ;0 . D. 0; . Câu 4:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2  . Câu 5:
Cho hàm số y f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu f  x như sau: x -∞ 1 2 3 4 +∞ f '(x) 0 + + 0 +
Kết luận nào sau đây đúng
A. Hàm số có 4 điểm cực trị.
B. Hàm số có 2 điểm cực đại.
C. Hàm số có 2 điểm cực trị.
D. Hàm số có 2 điểm cực tiểu. 1  4x Câu 6:
Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2x  . 1 1 A. y  2 . B. y  4 . C. y  . D. y  2 . 2 Trang103 Câu 7:
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 3 2
y  x x  2 . B. 4 2
y  x  3x  2 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 2
y  x x 1. Câu 8: Đồ thị của hàm số 4 2
y  x  3x 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3  . B. 0 . C. 1. D. 1. Câu 9:
Cho a  0 , a 1. Tính  2 log a . aA. 2a . B. 2  . C. 2 . D. a .
Câu 10: Đạo hàm của hàm số  3x y là 3x
A. y  x ln 3. B. 1 .3x y x    . C. y  . D.   3x y ln 3 . ln 3 2 4
Câu 11: Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó 3 a bằng 8 3 A. 3 2 a . B. 3 a . C. 8 a . D. 6 a .
Câu 12: Phương trình log
x 1  4 có nghiệm là 2   A. x  4 . B. x  15. C. x  3. D. x 16 .
Câu 13: Nghiệm của phương trình log 2x  7  log x 1  2 là 3   3   16 13 A. x  2 . B. x  3. C. x  . D. x  . 7 3
Câu 14: Cho hàm số f x 3  2
x x 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.    3 2
f x dx  x x x C . B. f  x 4 2 dx   x
x x C . 2 2 1 1 1 C. f  x 4 2 dx  
x x x C . D. f  x 4 2 dx   x
x x C . 4 4 2
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 2x  3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Trang104 A. f
 xdx  cos2xC . B. f  x 1 dx  
cos 2x  3x C . 2 C. f
 xdx  cos2x3xC . D. f  x 1 dx   cos 2x C . 2 1 2 2 Câu 16: Nếu
f (x)dx  7  và f (t)dt  9  thì f (x)dx  bằng 1  1  1 A. 2  . B. 16 . C. 2 .
D. Không xác định được. 4 Câu 17: Tích phân xdx  bằng 1 1 1 A.  . B. . C. 4 . D. 2 . 4 4
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  7
i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là:
A. M 0;  7. B. M  7  ;0. C. M 7;0. D. M 0;7.
Câu 19: Cho hai số phức z  2  i; w  3  2i . Số phức z  w bằng A. 1  3i . B. 6  2i . C. 5  i . D. 1 3i .
Câu 20: Cho số phức z  2
 3i . Điểm biểu diễn của z trên mặt phẳng tọa độ là
A. M 2;3 . B. N  2  ; 3  . C. P 2; 3   . D. Q  2  ;3 .
Câu 21: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 6 . Thể tích của khối chóp đó là A. 24 . B. 12 . C. 8 . D. 6 .
Câu 22: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2; 3; 5 là A. 30 . B. 10 . C. 15 . D. 120 .
Câu 23: Công thức V của khối trụ có bán kính r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V   r h . B. 2 V   r h . C. 2 V   rh . D. 2 V   rh . 3 3
Câu 24: Một hình trụ có bán kính đáy r  2cm và độ dài đường sinh l  5cm . Diện tích xung quanh của hình trụ đó là A. 2 10 cm . B. 2 20 cm . C. 2 50 cm . D. 2 5 cm .   
Câu 25: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a   1
 ;2;0 , b  2;1;0 , c  3;1;  1 . Tìm    
tọa độ của vectơ u a  3b  2c . A. 10; 2  ;13 . B.  2  ;2; 7   . C.  2  ; 2  ;7 . D. 11;3; 2  .
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2y  4z  2  0 . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng Trang105 A. 1. B. 7 . C. 2 2 . D. 7 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm A 1  ;0; 
1 , B 2;1;0 . Viết phương trình mặt phẳng P
đi qua A và vuông góc với AB .
A. P : 3x y z  4  0 .
B. P : 3x y z  4  0 .
C. P : 3x y z  0 .
D. P : 2x y z 1  0 . x  2 y 1 z  7
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Vectơ nào dưới đây không 1 3 5 
phải là một vectơ chỉ phương của d ?    
A. u  1;3;5 .
B. u  1;3;  5 .
C. u  1; 3;5 .
D. u  2; 6; 10  . 2   1   3   4  
Câu 29: Một hộp đèn có 12 bóng, trong đó có 4 bóng hỏng. Lấy ngẫu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để
trong 3 bóng có 1 bóng hỏng. 11 13 28 5 A. . B. . C. . D. . 50 112 55 6
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y x  3mx  32m  
1 1 đồng biến trên  .
A. Không có giá trị m thỏa mãn.
B. m 1.
C. m  1.
D. m .
Câu 31: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhât, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  3 x  2
7x  11x  2
trên đoạn 0;2. Giá trị của biểu thức A  2M 5m bằng?
A. A  3.
B. A  4.
C. A  16. D. A  1037 . 27
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 2 x  8 là A.  ;    3 . B.  3   ;1 . C.  3   ;1 . D.  3   ;1 . 2 2 Câu 33: Cho 3  f
 x2xdx  6 
. Khi đó f xdx  bằng 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3 . D. 1.
Câu 34: Cho số phức z  1 i . môđun của số phức .
z 4  3i bằng A. z  5 2 B. z  2 C. z  25 2 D. z  7 2
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với đáy, AB  ,
a AD a 3, SA  2a 2 (tham khảo hình bên). Góc
giữa đường thẳng SC và mặt phằng SAB bằng A. 30 . B. 45 . Trang106 C. 60 . D. 90 .
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A' B'C ' có độ dài cạnh bên bằng 3, đáy ABC là tam giác vuông
tại B AB  2 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  A' BC bằng 13 13 6 6 13 A. . B. . C. . D. . 13 36 13 13
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 2;4;  1 , N  2  ;2; 3
  . Phương trình mặt cầu đường kính MN 2 2 2 2 A. 2
x   y   3  z   1  9. B. 2
x   y  3   z   1  9. 2 2 2 2 C. 2
x   y  3   z   1  9. D. 2
x   y  3   z   1  3.
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường
thẳng đi qua A1;0; 2 và vuông góc với mặt phẳng (P): x - y + 3z - 7 = 0? x tx 1 tx 1 tx 1 t    
A. y t  . B. y  1  .
C. y t  .
D. y t .     z  3tz  3  2tz  2  3tz  2  3t
Câu 39: Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f ' x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn nhất 2
của hàm số g x  2 f x x   1 trên đoạn  3  ;  3 bằng
A. f 0 1. B. f  3    4. C. 2 f   1  4.
D. f 3 16.
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên y trong đoạn  2  021;202 
1 sao cho bất phương trình 11   x logx log x y 10 10 10 10
đúng với mọi x thuộc 1;100 : . A. 2021. B. 4026 . C. 2013. D. 4036 .     f x 2x 2 khi x 0   I  sin 2 . x f  cosxdx 2
x +4x  2 khi x  0 Câu 41: Cho hàm số . Tích phân 0 bằng Trang107 9 9 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 2 2 6 6
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  13 và  z  2iz  4i là số thuần ảo? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB a , BC a 3 . Cạnh bên SA
vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 30 . Thể tích khối
chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 3a 3 2 6a A. 3 3a . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 44: Ông Bảo làm mái vòm ở phía trước ngôi nhà của mình bằng vật liệu tôn. Mái vòm đó là một
phần của mặt xung quanh của một hình trụ như hình bên dưới. Biết giá tiền của 1 2 m tôn là
300.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông Bảo mua tôn là bao nhiêu ? 5 m 1200 6 m
A. 18.850.000 đồng.
B. 5.441.000 đồng.
C. 9.425.000 đồng.
D. 10.883.000 đồng.
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho điểm E 2;1; 
3 , mặt phẳng  P : 2x  2y z  3  0 và mặt cầu
S x  2  y  2 z  2 : 3 2 5
 36. Gọi  là đường thẳng đi qua E, nằm trong mặt phẳng
P và cắt S tại hai điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của  là
x  2  9t
x  2  5tx  2  t
x  2  4t    
A. y  1 9t .
B. y  1 3t .
C. y  1 t .
D. y  1 3t.     z  3  8tz  3  z  3  z  3  3tTrang108
Câu 46: Cho hàm số y f x là một hàm đa thức có bảng xét dấu f  x như sau
Số điểm cực trị của hàm số     2 g x
f x x A. 5 . B. 3 . C. 1. D. 7 .
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên m  2
 0;20 để phương trình 7x m  6log 6x m có nghiệm thực 7   A. 19 . B. 21 . C. 18 . D. 20 .
Câu 48: Cho hàm số bậc bốn trùng phương y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Biết hàm
số f x đạt cực trị tại ba điểm x , x , x (x x x ) thỏa mãn x x  4 . Gọi S S là 1 2 3 1 2 3 1 3 1 2 S
diện tích của hai hình phẳng được gạch trong hình. Tỉ số 1 bằng S2 2 7 1 7 A. . B. . C. . D. . 5 16 2 15
Câu 49: Cho các số phức
z 1 4i  2, z  4  6i  1 và z 1  z  2  i . Tìm 1 z , z2, 3 z thỏa mãn 1 2 3 3
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P     3 z 1 z 3 z z2 . 14 14 A.  2 . B. 29  3 . C.  2 2 . D. 85  3 . 2 2
Câu 50: Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;0;0, B 3; 4; 4
  . Xét khối trụ T  có trục là đường
thẳng AB và có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính AB . Khi T  có thể tích lớn
nhất, hai đáy của T  nằm trên hai mặt phẳng song song lần lượt có phương trình là
x by cz d  0 và x by cz d  0 . Khi đó giá trị của biểu thức b c d d thuộc 1 2 1 2
khoảng nào sau đây? A. 0;  21 . B.  1  1;0 . C.  2  9; 1  8. D.  2  0; 1   1 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.A 3.B 4.C 5.D 6.D 7.C 8.C 9.C 10.D 11.D 12.B 13.C 14.B 15.B 16.C 17.A 18.D 19.C 20.B Trang109 21.C 22.A 23.A 24.B 25.D 26.B 27.A 28.A 29.C 30.B 31.C 32.B 33.C 34.A 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.A 41.A 42.B 43.D 44.D 45.C 46.A 47.D 48.B 49.D 50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Có 5 người đến nghe một buổi hòa nhạc. Số cách xếp 5 người này vào một hàng có 5 ghế là: A. 130 . B. 125 . C.120 . D. 100 . Lời giải Chọn C
Số cách sắp xếp là số hoán vị của tập có 5 phần tử: P  5!  120 . 5 1 Câu 2:
Cho cấp số nhân u với u   ; u  32 . Tìm q ? n  1 7 2 1
A. q  2 .
B. q  4 .
C. q  1. D. q   . 2 Lời giải Chọn A
Áp dụng công thức số hạng tổng quát cấp số nhân ta có q  2 n 1  6 6 u u q
u u .q q  64  . n 1 7 1  q  2  Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B.  ;  2  . C.  1  ;0 . D. 0;  . Lời giải Chọn B Câu 4:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên:
Khẳng định nào sau đây là đúng? Trang110
A. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
C.Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2  . Lời giải Chọn C
Giá trị cực đại của hàm số là y  3 tại x  2 . Câu 5:
Cho hàm số y f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu f  x như sau: x -∞ 1 2 3 4 +∞ f '(x) 0 + + 0 +
Kết luận nào sau đây đúng
A. Hàm số có 4 điểm cực trị.
B. Hàm số có 2 điểm cực đại.
C. Hàm số có 2 điểm cực trị.
D.Hàm số có 2 điểm cực tiểu. Lời giải Chọn D
Dựa vào bảng xét dấu, ta có:
f  x đổi dấu 3 lần khi qua các điểm 1,3, 4. Suy ra loại phương án A.
f  x đổi dấu từ âm sang dương khi qua điểm 1, 4 và đổi dấu từ dương sang âm khi qua điểm
3 . Suy ra hàm số có 2 điểm cực tiểu. 1  4x Câu 6:
Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2x  . 1 1 A. y  2 . B. y  4 . C. y  . D. y  2 . 2 Lời giải Chọn D 4x 1 Ta có lim  2  y   .
x 2x
. Vậy đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là 2 1 Trang111 Câu 7:
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 3 2
y  x x  2 . B. 4 2
y  x  3x  2 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 2
y  x x 1. Lời giải Chọn C
Đồ thị đi qua M 0;3 , suy ra loại các phương án A, B, D. Câu 8: Đồ thị của hàm số 4 2
y  x  3x 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3  . B. 0 . C. 1. D. 1. Lời giải Chọn C
Trục tung có phương trình: x  0 . Thay x  0 vào 4 2
y  x  3x 1 được: y  1. Câu 9:
Cho a  0 , a 1. Tính  2 log a . aA. 2a . B. 2  . C. 2 . D. a . Lời giải Chọn C a . a  2 log   2
Câu 10: Đạo hàm của hàm số  3x y là 3x
A. y  x ln 3. B. 1 .3x y x    . C. y  . D.   3x y ln 3 . ln 3 Lời giải Chọn D
Theo công thức đạo hàm ta có   3x y ln 3 . 2 4
Câu 11: Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó 3 a bằng Trang112 8 3 A. 3 2 a . B. 3 a . C. 8 a . D. 6 a . Lời giải Chọn D 1 2 2 2 1 1 4   4 . Ta có: 3 3 3 4 6 6
a   a   aa a .  
Câu 12: Phương trình log
x 1  4 có nghiệm là 2   A. x  4 . B. x 15. C. x  3. D. x 16 . Lời giải Chọn B
Đk: x 1 0  x  1  .
Ta có log  x   4
1  4  x 1  2  x 1  16  x  15 . Vậy phương trình đã cho có nghiệm 2 là x 15.
Câu 13: Nghiệm của phương trình log 2x  7  log x 1  2 là 3   3   16 13 A. x  2 . B. x  3. C. x  . D. x  . 7 3 Lời giải Chọn C  7 2x  7  0 x   Điều kiện    2  x  1. x 1  0 x 1 Ta có log 2x  7  log x 1  2  log 2x  7  log x 1  2 3   3   3   3  
 log 2x  7  log 9  x 1  3   3    16
 2x  7  9x  9  x  (thỏa mãn điều kiện). 7
Câu 14: Cho hàm số f x 3  2
x x 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.    3 2
f x dx  x x x C . B. f  x 4 2 dx   x
x x C . 2 2 1 1 1 C. f  x 4 2 dx  
x x x C . D. f  x 4 2 dx   x
x x C . 4 4 2 Lời giải Chọn B Trang113
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 2x  3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f
 xdx  cos2xC . B. f  x 1 dx  
cos 2x  3x C . 2 C. f
 xdx  cos2x3xC . D. f  x 1 dx   cos 2x C . 2 Lời giải Chọn B 1 1 f
 xdx  sin2x 3dx  sin2xd
2x 3 dx   cos2x 3x C.  2 2 1 2 2 Câu 16: Nếu
f (x)dx  7  và f (t)dt  9  thì f (x)dx  bằng 1  1  1 A. 2  .
B. 16 . C. 2 . D. Không xác định được. Lời giải Chọn C Ta có : 2 2 +)
f (t)dt f (x)dx 9    . 1  1  c b b +) Áp dụng công thức :
f (x)dx
f (x)dx f (x)dx   
a c b. a c a 2 1 2 2 2 1
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  9  7  2.       1  1  1 1 1  1  4 Câu 17: Tích phân xdx  bằng 1 1 1 A.  . B. . C. 4 . D. 2 . 4 4 Lời giải Chọn A 4 1 4 1 1 1 Cách 1 : xdx      .  2 x 1 4 2 4 1
Cách 2 :Sử dụng máy tính CASIO .
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  7
i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là:
A. M 0;  7. B. M  7  ;0. C. M 7;0. D. M 0;7. Lời giải Chọn D Trang114
Số phức liên hợp của số phức z  7
i là số phức z  7i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ
là điểm M 0;7.
Câu 19: Cho hai số phức z  2  i; w  3  2i . Số phức z  w bằng A. 1  3i . B. 6  2i . C. 5  i . D. 1 3i . Lời giải Chọn C
z  w  2  3   1
  2i  5 i .
Câu 20: Cho số phức z  2
 3i . Điểm biểu diễn của z trên mặt phẳng tọa độ là
A. M 2;3 . B. N  2  ; 3  . C. P 2; 3   . D. Q  2  ;3 . Lời giải Chọn B Ta có z  2
 3i nênđiểm biểu diễn của z là  2  ; 3   .
Câu 21: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 6 . Thể tích của khối chóp đó là A. 24 . B. 12 . C. 8 . D. 6 . Lời giải Chọn C 1
Thể tích khối chóp là V  .4.6  8 . 3
Câu 22: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2; 3; 5 là A. 30 . B. 10 . C. 15 . D. 120 . Lời giải Chọn A
Thể tích khối hộp chữ nhật là V  2.3.5  30 .
Câu 23: Công thức V của khối trụ có bán kính r và chiều cao h là 1 1 A. 2 V   r h . B. 2 V   r h . C. 2 V   rh . D. 2 V   rh . 3 3 Lời giải Chọn A
Công thức V của khối trụ có bán kính r và chiều cao h là 2 V   r h .
Câu 24: Một hình trụ có bán kính đáy r  2cm và độ dài đường sinh l  5cm . Diện tích xung quanh của hình trụ đó là A. 2 10 cm . B. 2 20 cm . C. 2 50 cm . D. 2 5 cm . Lời giải Chọn B
Diện tích xung quanh của hình trụ đó là S  2rl  2.2.5  20 . Trang115   
Câu 25: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a   1
 ;2;0 , b  2;1;0 , c  3;1;  1 . Tìm    
tọa độ của vectơ u a  3b  2c . A. 10; 2  ;13 . B.  2  ;2; 7   . C.  2  ; 2  ;7 . D. 11;3; 2  . Lời giải Chọn D  
Ta có 3b  6;3;0 , 2c   6  ;2;2 .    
Suy ra u a  3b  2c   1   6  ( 6)
 ;2  3  2;0  0  2  11;3; 2   .
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2y  4z  2  0 . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 1. B. 7 . C. 2 2 . D. 7 . Lời giải Chọn B
Ta có a  0;b  1; c  2; d  2 . 2 Suy ra 2
R  1  2  2  7 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm A 1  ;0; 
1 , B 2;1;0 . Viết phương trình mặt phẳng P
đi qua A và vuông góc với AB .
A. P : 3x y z  4  0 .
B. P : 3x y z  4  0 .
C. P : 3x y z  0 .
D. P : 2x y z 1  0 . Lời giải Chọn A 
Ta có: AB  3;1;   1 .
Mặt phẳng  P qua điểm A 1  ;0 
;1 và vuông góc với đường thẳng AB nên có 1 véc tơ pháp 
tuyến AB  3;1;  
1   P : 3 x  
1 1 y  0 1 z  
1  0  3x y z  4  0 . x  2 y 1 z  7
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   . 1 3 5 
Vectơ nào dưới đây không
phải là một vectơ chỉ phương của d ?    
A. u  1;3;5 .
B. u  1;3;  5 .
C. u  1; 3;5 .
D. u  2; 6; 10  . 2   1   3   4   Lời giải Chọn A     Đườ x 2 y 1 z 7 ng thẳng d :  
u  1;3;  5 cùng phương 1 3
 có một vectơ chỉ phương là 3   5  
với các véc tơ u  1  ; 3  ;5 , u  2;6; 10  . 1   2  
Câu 29: Một hộp đèn có 12 bóng, trong đó có 4 bóng hỏng. Lấy ngẫu nhiên 3 bóng. Tính xác suất để
trong 3 bóng có 1 bóng hỏng. Trang116 11 13 28 5 A. . B. . C. . D. . 50 112 55 6 Lời giải Chọn C
Trong 3 bóng có 1 bóng hỏng. Ta có n  3  C  220 . 12
Gọi biến cố A : “Trong 3 bóng lấy ra có 1 bóng hỏng”.
Tính được nA 1 2
C .C 112. 4 8 112 28 Vậy P( ) A   . 220 55
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y x  3mx  32m  
1 1 đồng biến trên  .
A. Không có giá trị m thỏa mãn.
B. m 1.
C. m  1.
D. m . Lời giải Chọn B
Tâp xác định : D = ¡ . 2
y  3x  6mx  32m   1 2 Ta có:     3
m 3.3.2m   1 .
Để hàm số luôn đồng biến trên  thì    0 2
 9m 18m  9  0
 m m     m  2 2 9 2 1 0 9 1  0  m 1. Câu 31:
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhât, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  3 x  2
7x  11x  2 trên đoạn 0;2. Giá trị của biểu thức A  2M 5m bằng?
A. A  3.
B. A  4.
C. A  16. D. A  1037 . 27 Lờigiải Chọn C
Xét hàm số trên đoạn [0 ; 2]. Hàm số liên tục trên [0 ; 2]. Ta có f x  2 '
3x  14x  11 x  10;2 f 'x     0   x  11  0; 2     3
Tính f 0  2; f  
1  3, f 2  0 . Suy ra M  3, m  2  2M  5m  16 .
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 2 x  8 là A.  ;    3 . B.  3   ;1 . C.  3   ;1 . D.  3   ;1 . Lờigiải Chọn B. 2 2 Ta có : x 2x x 2 x 3 2 2  8  2
 2  x  2x  3  0  3   x 1. Trang117 2 2 Câu 33: Cho 3  f
 x2xdx  6 
. Khi đó f xdx  bằng 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3 . D. 1. Lờigiải Chọn C. 2 2 2 2 2 x 3 f
 x2xdx  6  3 f
 xdx2 xdx  6  3 f   x 2 dx  2.  6 2 1 1 1 1 1 2 2  3 f
 xdx  9  f
 xdx  3. 1 1
Câu 34: Cho số phức z  1 i . môđun của số phức .
z 4  3i bằng A. z  5 2 B. z  2 C. z  25 2 D. z  7 2 Lờigiải Chọn A. .
z 4  3i  1 i4  3i  7  i z   i    2 2 1 7 1  5 2.
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với đáy, AB  ,
a AD a 3, SA  2a 2 (tham khảo hình bên). Góc
giữa đường thẳng SC và mặt phằng SAB bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Lời giải Chọn A
Ta có CB AB CB SA (vì SA   ABCD ) , suy ra CB  SAB tại B .
CB  SAB 
Ta có B  SAB  đường thẳng SB là hình chiếu vuông góc của đường thẳng SC trên mặt  S   SAB phẳng SAB .
Suy ra góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB là  CSB . Trang118 Xét C
SB vuông tại B , ta có  BC AD a 3 1  tan CSB      CSB  30 2 2 SB SA AB a   a 2 2 3 2 2 .
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A' B'C ' có độ dài cạnh bên bằng 3,
đáy ABC là tam giác vuông tại B AB  2 (tham khảo hình
bên). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  A' BC  bằng 13 13 A. . B. . 13 36 6 6 13 C. . D. . 13 13 Lời giải Chọn D
* Kẻ AH A' B AH   A' BC  d  ,
A A' BC   AH .
* Chứng minh AH   A' BC  , thật vậy
Ta có AH A' B AH BC (vì BC   ABB ' A' ) , suy ra AH   A' BC  . * Tính AH Xét A
 ' AB vuông tại A , ta có 1 1 1 1 1 13 36 6 13       AH   . 2 2 2 AH AA' AB 9 4 36 13 13
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 2;4;  1 , N  2  ;2; 3
 . Phương trình mặt cầu đường kính MN 2 2 2 2 A. 2
x   y   3  z   1  9. B. 2
x   y  3   z   1  9. 2 2 2 2 C. 2
x   y  3   z   1  9. D. 2
x   y  3   z   1  3. Lời giải Trang119 Chọn B
Mặt cầu đường kính MN có tâm là trung điểm của đoạn thẳng MN . Suy ra tọa độ tâm mặt
cầu là I 0;3;   1 . 1 1 6
Bán kính mặt cầu: R MN  16  4 16   3. 2 2 2 Phương tri 2 2
̀nh mă ̣t cầu có tâm I 0;3;  
1 , bán kính R  3: 2
x   y  3   z   1  9.
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường
thẳng đi qua A1;0; 2 và vuông góc với mặt phẳng (P): x - y + 3z - 7 = 0? x tx 1 tx 1 tx 1 t    
A. y t  . B. y  1  .
C. y t  .
D. y t .     z  3tz  3  2tz  2  3tz  2  3tLời giải Chọn C
Đường thẳng cần tìm nhận vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là n  1; 1  ;3 làm một vectơ chỉ phương. 
Phương trình tham số của đường thẳng cần tìm đi qua điểm A1;0;2 , nhâ ̣n n  1; 1  ;3 là vec x 1 t
tơ chỉ phương là y t  . z  23t
Câu 39: Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f ' x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn nhất 2
của hàm số g x  2 f x x   1 trên đoạn  3  ;  3 bằng
A. f 0 1. B. f  3    4. C. 2 f   1  4.
D. f 3 16. Lờigiải Chọn C Ta có 
g x  2 f x  2x   1 Trang120
g x   f x x     x   1 0 1  . x    3
Dựa vào hình vẽ ta có bảng biến thiên 2
Suy ra giá trị lớn nhất của hàm số g x  2 f x x   1 trên đoạn  3  ;  3 là g   1  2 f   1  4 .
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên y trong đoạn  2  021;202 
1 sao cho bất phương trình 11   x logx log x y 10 10 10 10
đúng với mọi x thuộc 1;100 : . A. 2021. B. 4026 . C. 2013. D. 4036 . Lời giải Chọn A 11  x x y  x   log x  11 10x log log log 11 10 10 10  y  log  
10x  log x y   1 log x  log x   1 .  10  10  10  10
Đặt log x t . Ta có x 1;100  log x0;2 t 0;2. Bất phương trình trở thành  t  2        t  10t
t    y t   2 11 t 10t y t 1 2 1      y 2 .  10  10 10 10t     1 2 t  10t 2 t   2t 10
Xét hàm số f t  
trên khoảng 0; 2 , ta có f t   10t   1 10t  2 1  8
f t   0, t
 0;2  f 0  f t  f 2, t
 0;2  0  f t  , t  0;2 . 15 Trang121
Yêu cầu bài toán  2 đúng với mọi t 0; 2  f t   y t    8 , 0; 2  y  . 15  
Kết hợp với điều kiện y   8 2021; 2021  y  ; 2021 
 . Vậy có tất cả 2021 giá trị nguyên 15 
của y thỏa mãn yêu cầu bài toán.     f x 2x 2 khi x 0   I  sin 2 . x f  cosxdx 2
x +4x  2 khi x  0 Câu 41: Cho hàm số . Tích phân 0 bằng 9 9 7 7 A. I  . B. I   . C. I   . D. I  . 2 2 6 6 Lời giải Chọn A
Do lim f x  lim f x  f 0  2
 nên hàm số f x liên tục tại điểm x  0 .   x0 x0
Đặt t  cos x  dt  sin d x x .
Đổi cận: x  0  t 1; x    t  1  . Ta có:   1  1 sin 2 . x f
cosxdx  2sin .xcos .xf
cosxdx   2t.f
tdt  2 t.f  tdt 0 0 1 1  0 1 1 0  2 . x f
 xdx2 .xf
 xdx  2 x
  2x 4x2dx2 .x
 2x2dx 1  0 0 1  0 4 3 3 2  x 4x  1  x x  7 10 9 2  2 
x   4.      .  4 3 0   3 2  6 3 2 1 
Câu 42: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  13 và  z  2iz  4i là số thuần ảo? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 4 . Lời giải Chọn B
Gọi z x yi với x, y   . Ta có 2 2
z  13  x y  13 (1) .
Mà  z iz i  x yi ix yi i   2 2 2 4 2 4
x y  2y  8  ( 6
x).i là số thuần ảo khi 5 2 2
x y  2 y  8  0  13  2 y  8  0  y   . 2  3 3 x  5 2 Từ y   thay vào (1) ta được  . 2  3 3 x    2
Vậy có 2 số phức thoả yêu cầu bài toán.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB a , BC a 3 . Cạnh bên SA Trang122
vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 30 . Thể tích khối
chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 3a 3 2 6a A. 3 3a . B. . C. . D. . 3 3 3 Lời giải Chọn D
SA  ( ABCD) nên SA BC , do BC AB nên BC  (SAB) . Ta có SB là hình chiếu
vuông góc của SC lên mặt phẳng ( SAB ), do đó góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) là góc  CSB 30 
. Trong tam giác SBC , ta có SB BC.cot 30 
a 3. 3  3a .
Trong tam giác SAB , ta có 2 2
SA SB AB  2a 2 . 3 1 1 2a 6 Vậy VS . A AB.BC
2a 2.a.a 3  . S.ABCD 3 3 3
Câu 44: Ông Bảo làm mái vòm ở phía trước ngôi nhà của mình bằng vật liệu tôn. Mái vòm đó là một
phần của mặt xung quanh của một hình trụ như hình bên dưới. Biết giá tiền của 1 2 m tôn là
300.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông Bảo mua tôn là bao nhiêu ? 5 m 1200 6 m
A. 18.850.000 đồng.
B. 5.441.000 đồng.
C. 9.425.000 đồng.
D.10.883.000 đồng. Lời giải Trang123 Chọn D 6
Gọi r là bán kính đáy của hình trụ. Khi đó:
 2r r  2 3. 0 sin120
Sử dụng hệ thức lượng trong tam giác, ta có góc ở tâm của cung này bằng 0 120 . Và độ 1 dài cung này bằng
chu vi đường tròn đáy. 3 1
Suy ra diện tích của mái vòm bằng S , 6 m 3 xq
(với S là diện tích xung quanh của hình trụ). xq 1200 2 3 m 2 3 m
Do đó, giá tiền của mái vòm là 1 1 S   rl    xq   1 .300.000 . 2 .300.000
.2 .2 3.5.300.000 10882796,19. 3 3 3
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho điểm E 2;1; 
3 , mặt phẳng  P : 2x  2y z  3  0 và mặt cầu
S x  2  y  2 z  2 : 3 2 5
 36. Gọi  là đường thẳng đi qua E, nằm trong mặt phẳng
P và cắt S tại hai điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của  là
x  2  9t
x  2  5tx  2  t
x  2  4t    
A. y  1 9t .
B. y  1 3t .
C. y  1 t .
D. y  1 3t.     z  3  8tz  3  z  3  z  3  3tLời giải Chọn C A E F B K
Mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 3 2 5
 36, có tâm I 3;2;5 và bán kính R  6.   Ta có: EI    2 2 2
1;1; 2  EI EI  1 1  2  6  6  .
R Do đó điểm E nằm trong mặt cầu S. E   
Ta lại có: E  P và 
nên giao điểm của  và S  nằm trên đường tròn giao tuyến    P
C tâm K của mặt phẳng P và mặt cầu S, trong đó K là hình chiếu vuông góc của I
lên mặt phẳng  P.
Giả sử   S    ; A
B . Độ dài AB nhỏ nhất khi và chỉ khi d K ,  lớn nhất. Trang124
Gọi F là hình chiếu của K trên  khi đó d K;   KF KE .
Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi F  . E
IK  P IK   Ta có     IE   . KE   KE      Ta có: n
, EI   5; 5;0 , cùng phương với u  1;1;  0 . P        P  Vì 
nên  có một vectơ chỉ phương là u  1; 1;0 .   IEx  2  t
Suy ra phương trình đường thẳng  : y 1 t . z  3 
Câu 46: Cho hàm số y f x là một hàm đa thức có bảng xét dấu f  x như sau
Số điểm cực trị của hàm số     2 g x
f x x A. 5 . B. 3 . C. 1. D. 7 . Lời giải Chọn A 2 Ta có     2 g x
f x x   f x x  . Số điểm cực trị của hàm số f x  bằng hai lần số
điểm cực trị dương của hàm số f x cộng thêm 1. Xét hàm số  1 x    1 2 x   
h x  f  2
x x  h x   x   f  2 x x 2 2 2 1
 0  x x  1  .   1 5 2 x x  1 x    2 
Bảng xét dấu hàm số     2 h x f x x Hàm số     2 h x f x x có 2 điểm cực trị dương, vậy hàm số
        2 2 g x f x x f
x x  có 5 điểm cực trị.
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên m  2
 0;20 để phương trình 7x m  6log 6x m có nghiệm thực 7   Trang125 A. 19 . B. 21 . C. 18 . D. 20 . Lời giải Chọn D Đặt:  log 6 
 6   7t  6  7t t x m x m x
m . Khi đó phương trình trở thành 7  
7x  6  7t   6  7x  6  7t x t x
 6t x t .
Khi đó ta có PT: 6  7x x
m . Xét hàm số    6  7x f x x ; x   x 6
f ' x  6  7 ln 7  f ' x  0  x  log  x . Ta có BBT 7 0 ln 7
Từ BBT ta thấy PT có nghiệm 6
m y x  log 6 7 ln 7  6log  7  0,389 ; 0 7 ln 7 Mà m  2
 0;20;m  m 1  9; 1  8;...;  0
Câu 48: Cho hàm số bậc bốn trùng phương y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Biết hàm
số f x đạt cực trị tại ba điểm x , x , x (x x x ) thỏa mãn x x  4 . Gọi S S là 1 2 3 1 2 3 1 3 1 2 S
diện tích của hai hình phẳng được gạch trong hình. Tỉ số 1 bằng S2 2 7 1 7 A. . B. . C. . D. . 5 16 2 15 Lời giải Chọn B
Rõ ràng kết quả bài toán không đổi khi ta tịnh tiến đồ thị sang trái sao cho x  0 . 2 Trang126 y x1 x O x3 S1 S2 Gọi 4 2
g(x)  ax bx c , ta có hàm số g(x) là chẵn và có 3 điểm cực trị tương ứng là 2; 0; 2
là các nghiệm của phương trình 3
4ax  2bx  0 .
Dựa vào đồ thị g(x) , ta có g(0)  0 . Từ đó suy ra 4 2
g(x)  a(x  8x ) với a  0 .
Do tính đối xứng của hàm trùng phương nên diện tích hình chữ nhật bằng
2S S g(2) .4  64a 1 2
Ta có S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số g(x) , trục hoành, đường thẳng 1 0 0 224a 224a 512a
x  2, x  0 . 4 2 S
g(x) dx a
x  8x dx   
. Suy ra S  64a  2.  . 1 2 15 15 15 2  2  S 224 7 Vậy 1   . S 512 16 2
Câu 49: Cho các số phức
z 1 4i  2, z  4  6i  1 và z 1  z  2  i . Tìm 1 z , z2, 3 z thỏa mãn 1 2 3 3
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P     3 z 1 z 3 z z2 . 14 14 A.  2 . B. 29  3 . C.  2 2 . D. 85  3 . 2 2 Lời giải Chọn D Đặt  
 1x, 1y  . 1 z 1 x 1 y i
z 1 4i  2   x  2 1   y  42  1 1 1 4 . 2 2
Vậy tập hợp điểm M biểu diễn số phức C : x 1
y  4  4 có tâm 1
z là đường tròn  1      R  2 1
I  1; 4 , bán kính . 1 Đặt z    2 x , 2 y    . 2 2 x y2i
z  4  6i  1   x  42   y  62  2 2 2 1. 2 2
Vậy tập hợp điểm N biểu diễn số phức z là đường tròn      2
C  :  x 4  y 6 1 có tâm 2 I R  1 2  4; 6 , bán kính . 2 Đặt  
 3x, 3y  . 3 z 3 x 3 y i Trang127         3 z 1 3 z 2 i 3 x 3 y 2 0 .
Vậy tập hợp điểm A biểu diễn số phức
d x y   . 3
z là đường thẳng : 2 0 Khi đó: P       3 z 1 z 3 z z2 AM AN 14
Mặt khác, d I ,d
R ; d I ,d  2 2  R I , I nằm cùng phía đối với d . 1  1  2  2 2 1 2 2 2
Gọi C là đường tròn đối xứng với với C qua d , suy ra       2
C  :  x 8  y 2 1 và 2  2 
gọi N là điểm đối xứng với N qua d . C có tâm IR  1 2 8; 2 , bán kính . 2  2 Ta có: AM M       . 1 I A 1 I AM A 1 I M 1 I A 1 I 2 AN NI                  . 2 AN N I2 AI2 AN AI2 N I2 AI2 1
Suy ra P AM AN AM AN  A         . Đẳ 1 I AI2 3 1 I I2 3 85 3 ng thức xảy ra khi và
chỉ khi 3 điểm I , , A I  thẳng hàng. 1 2
Vậy min P  85 3 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;0;0, B 3; 4; 4
  . Xét khối trụ T  có trục là đường
thẳng AB và có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính AB . Khi T  có thể tích lớn
nhất, hai đáy của T  nằm trên hai mặt phẳng song song lần lượt có phương trình là
x by cz d  0 và x by cz d  0 . Khi đó giá trị của biểu thức b c d d thuộc 1 2 1 2
khoảng nào sau đây? A. 0;  21 . B.  1  1;0 . C.  2  9; 1  8. D.  2  0; 1   1 . Lời giải Chọn C Trang128
Mặt cầu đường kính AB có tâm I 2; 2; 2
  và bán kính bằng 3. Gọi ,
x 0  x  3 là bán kính đáy của T  , khi đó T  có chiều cao bằng 2
h  2 9  x , do đó
thể tích của T  bằng 3 2 2  x x      2  2 2 9 x   x x 2 2 V   xx    2  x  2 2 2 9 4 . . . 9  4    12 3 . 2 2  3     
T  có thể tích lớn nhất bằng V 12 3 khi x  6 . max
Khi đó gọi P là mặt phẳng chứa đường tròn đáy của T  , P có phương trình tổng quát
dạng x  2 y  2z d  0 . Khoảng cách từ tâm I 2; 2; 2
  đến P bằng 3 nên 2  2.2  2. 2    dd  3 3 10  3   . 3 d  3  3 10
Vậy b c d d  2  2  3 3 10  3 3 10  2  0 . 1 2 Trang129