Bộ đề kiểm tra giữa HK2 Toán 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

Bộ đề kiểm tra giữa HK2 Toán 10 Chân trời sáng tạo theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 7 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIA HC K II-ĐỀ 1
MÔN TOÁN 10
I. TRC NGHIM
Câu 1. Biu thức nào sau đây là tam thức bc hai?
A.
2
0 5 3xx
. B.
2
11
1
xx

. C.
2
75xx
. D.
2
2
23xx
.
Câu 2. Chn t thích hợp để điền vào chô
(
.
Nếu tam thc bc hai
2
0f x ax bx c a
có hai nghim phân bit
1 2 1 2
,x x x x
thì
.. 1 .fx
. vi h s
a
vi mi
12
;;x x x

fx
.(2). vi h s
a
vi mi
12
;x x x
.
A. (1) trái du - (2) cùng du. B. (1) cùng du - (2) trái du.
C. (1) trái du - (2) trái du. D. (1) cùng du - (2) cùng du.
Câu 3. Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
là:
A.
. B. . C.
; 1 3;

. D.
1;3
.
Câu 4. Tam thc bc hai
2
7 12xx
nhn giá tr dương khi nào?
A.
3;4x
. B.
3;4x
. C.
;3 4;x

. D.
;3 4;x

.
Câu 5. Cô Mai có
60m
i mun rào mt mảnh vườn hình ch nhật để trng rau. Biết rng mt cnh là
ng (nên không cn rào), cô Mai ch cn rào ba cnh còn li ca hình ch nhật để làm vườn. Để din tích
mảnh vườn không ít hơn
2
400 m
thì chiu rng của vườn cn có giá tr nh nht là bao nhiêu?
A.
20m
. B.
15 m
. C.
10m
. D.
9m
.
Câu 6. Nghim ca bất phương trình
2
9 20 0xx
là:
A.
4;5x
. B.
4;5x
. C.
;4 5;x

. D.
;4 5;x

.
Câu 7. Tp ngim ca bất phương trình:
2
6 7 0xx
là:
A.
; 1 7;

. B.
1;7
. C.
; 7 1;

. D.
7;1
.
Câu 8. H bất phương trình
3 4 0
10
xx
xm
vô nghim khi và ch khi:
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 9. H bất phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi:
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 10. Cho tam thc bc hai
2
3f x x bx
. Vi giá tr nào ca
b
thì
fx
có hai nghim phân bit?
A.
2 3;2 3b



. B.
2 3;2 3b
.
C.
; 2 3 2 3;b

. D.
; 2 3 2 3;b

.
Câu 11. Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trình bậc hai
2
2 1 3 0x m x m
có nghim là
A.
0
B.
0
. C. . D.
.
Câu 12. Phương trình
2
20mx mx
có nghim khi và ch khi:
A.
0m
hoc
8m
. B.
0m
hoc
8m
. C.
08m
. D.
08m
.
Câu 13. Giá tr
2x
là nghim của phương trình nào sau đây?
A.
2
44x x x
. B.
13xx
. C.
2 2 3 2xx
. D.
21xx
.
Câu 14. S nghim của phương trình
22
2 3 2 3x x x x
là:
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 15. Tp nghim của phương trình
2
3 1 1x x x
là:
A.
1S
. B.
2S
. C.
0S
. D.
S 
.
Câu 16. Cho phương trình
22
x mx m x m
(vi
m
là tham s). Giá tr ca
m
đê phương trình nhận
2x
làm nghim là:
A.
2m
. B.
3m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 17. Phương trình
2 2 2
6 17 6x x x x x
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 18. Tng các nghim của phương trình
3 7 1 2xx
A. 2 . B.
1
. C.
2
. D. 4 .
Câu 19. Trong mt phng to độ
Oxy
, to độ của vectơ
27ij
là:
A.
2;7
. B.
2;7
. C.
2; 7
. D.
7;2
.
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
3; 2A
. To độ của vectơ
OA
là:
A.
3; 2
. B.
3;2
. C.
2;3
. D.
2; 3
.
Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
3;2 , 5; 1AB
. To độ của vec
AB
là:
A.
2;1
. B.
8; 3
. C.
8;3
. D.
2; 1
.
Câu 22. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô s.
Câu 23. Một vectơ pháp tuyến của đường thng
Δ : 2 1yx
là:
A.
Δ
2; 1n
. B.
Δ
1; 1n
. C.
Δ
2; 1n 
. D.
Δ
1;1n
.
Câu 24. Đưng thng
Δ
có vectơ chỉ phương là
Δ
12; 13u
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến ca
Δ
?
A.
Δ
13;12n
. B.
Δ
12;13n
. C.
Δ
13;12n
. D.
Δ
12; 13n 
.
Câu 25. Phương trình tổng quát của đường thng
Δ
đi qua điểm
00
;M x y
và có vectơ pháp tuyến
;n a b
là:
A.
00
x x y y
ab

. B.
00
0b x x a y y
.
C.
00
0a x x b y y
. D.
00
0a x x b y y
.
Câu 26. Phương trình của đường thng
Δ
đi qua điểm
5;4M
và có vectơ pháp tuyến
11; 12n
là:
A.
5 4 7 0xy
. B.
5 4 7 0xy
. C.
11 12 7 0xy
. D.
11 12 7 0xy
.
Câu 27. Phương trình của đường thng
Δ
đi qua điểm
5;4M
và vuông góc với đường thng
2 5 0xy
là:
A.
2 3 0xy
. B.
2 14 0xy
. C.
2 13 0xy
. D.
20xy
.
Câu 28. Cho đường thng
Δ
có phương trình tổng quát là
2 5 0xy
. Phương trình nào sau đây là
phương trình tham số ca
Δ
?
A.
32
4
xt
yt


. B.
52
xt
yt

. C.
34
12
xt
yt


. D.
52xt
yt

.
Câu 29. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai đường thng
12
Δ : 2 1 0,Δ : 3 7 0x y x y
. Nhận định
nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
vuông góc vi nhau.
B. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
song song vi nhau.
C. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
trùng nhau.
D. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
ct nhau.
Câu 30. Người ta quy ước góc giữa hai đường thng song song hoc trùng nhau là:
A.
180
. B.
120
. C.
90
. D.
0
.
Câu 31. Cho
là góc to bởi hai đường thng
1
Δ : 2 3 5 0xy
2
Δ : 3 14 0xy
. Giá tr ca cosa
là:
A.
3
130
. B.
3
130
. C.
3
130
. D.
3
130
.
Câu 32. Góc giữa hai đường thng
1
Δ : 2 4 1 0xy
2
Δ : 3 1 0xy
là:
A.
0
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 33. Cho đường tròn
22
:( 1) ( 2) 25C x y
. Đường tròn
C
có:
A. Tâm
1;2I
và bán kính
25R
. B. Tâm
1; 2I 
và bán kính
25R
.
C. Tâm
1;2I
và bán kính
5R
. D. Tâm
1; 2I 
và bán kính
5R
.
Câu 34. Cho đường tròn
22
: 6 4 2 0C x y x y
. Đường tròn
C
có:
A. Tâm
3;2I
và bán kính
11R
. B. Tâm
3;2I
và bán kính
11R
.
C. Tâm
3; 2I
và bán kính
11R
. D. Tâm
3; 2I
và bán kính
11R
.
Câu 35. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn?
A.
22
6 4 2 0x y x y
. B.
22
2 4 8 0x y x y
.
C.
22
6 10 45 0x y x y
. D.
22
4 8 13 0x y x y
II. T LUN
Câu 1. Giải phương trình sau:
2
2 4 2x x x
Câu 2. Tìm
m
để các bất phương trình sau nghiệm đúng vi mi
x
:
a)
22
3 2 1 4 0x m x m
b)
2
1 1 0mx m x m
Câu 3. Cho các vectơ
1
2;0 , 1; , 4; 6
2
a b c



.
a) Tìm tọa độ của vectơ
2 3 5d a b c
.
b) Biu diễn vectơ
c
theo cặp vectơ không cùng phương
,ab
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
vi
1; 2A 
và phương trình đường thng cha cnh
BC
40xy
.
a) Viết phương trình đường cao
AH
ca tam giác.
b) Viết phương trình đường trung bình ng vi cạnh đáy
BC
ca tam giác.
ĐÁP ÁN
1C
2C
3B
4A
5C
6D
7B
8A
9C
10D
11C
12B
13C
14A
15D
16C
17D
18A
19C
20A
21B
22D
23A
24C
25D
26C
27B
28D
29D
30D
31B
32B
33C
34B
35D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIA HC K II-ĐỀ 2
MÔN TOÁN 10
I. TRC NGHIM
Câu 1. Tìm khẳng định đúng trong các mệnh đề sau?
A.
2
35f x x
là tam thc bc hai.
B.
24f x x
là tam thc bc hai.
C.
3
3 2 1f x x x
là tam thc bc hai.
D.
42
1f x x x
là tam thc bc hai.
Câu 2. Du ca tam thc bc hai:
2
56f x x x
được xác định như sau
A.
0fx
vi
2 3; ( ) 0x f x
vi
2x
hoc
3x
.
B.
0fx
vi
3 2; ( ) 0x f x
vi
3x 
hoc
2x 
.
C.
0fx
vi
2 3; 0x f x
vi
2x
hoc
3x
.
D.
0fx
vi
3 2; 0x f x
vi
3x 
hoc
2x 
.
Câu 3. Cho tam thc bc hai
2
44f x x x
. Hi khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0, 2f x x
. B.
0,f x x
.
C.
0, ;2 ; 0, 2;f x x f x x

. D.
0, 2f x x
.
Câu 4. Tam thc
2
23f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi:
A.
; 2 6;x

. B.
; 3 1;x

.
C.
; 1 3;x

. D.
1;3x
.
Câu 5. Khi mt qu bóng được đá lên nó sẽ đạt độ cao nào đó rồi rơi xuống đất. Biết qu đạo ca qu bóng
là một đường cong parabol trong mt phng to độ
O
th có phương trình
2
( 0)h at bt c a
, trong đó
t
là thi gian (tính bng giây) k t khi qu bóng được đá lên,
là độ cao (tính bng mét) ca qu bóng. Gi
thiết rng qu bóng được đá lên từ độ cao
1,2 m
và sau 1 giây thì nó đạt độ cao
8,5 m
, saut 2 giây thì nó
đạt độ cao
6 m
. Hi quá bóng bay độ cao không thấp hơn
6m
trong thi gian bao lâu?
A.
74
48
giây. B. 3 giây. C.
61
49
giây. D. 2 giây.
Câu 6. Tam thc
2
2 2 4f x x m x m
âm vi mi
x
khi
A.
14m 
hoc
2m
. B.
2 14m
.
C.
14 2m
. D.
14 2m
.
Câu 7. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
25
32
xx
y
x x m

có tập xác định là ?
A.
17
4
m
B.
1
4
m 
. C.
1
4
m 
. D.
17
4
m
.
Câu 8. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
2
2 4 0f x mx mx
vi mi
x
.
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 9. Cho tam thc
2
8 16f x x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0fx
khi
4x
. B.
0fx
vi mi
x
.
C.
0fx
vi mi
x
. D.
0fx
khi
4x
.
Câu 10. Tp nghim ca bất phương trình
2
2 14 20 0xx
là:
A.
;2 5;S

. B.
2;5S
. C.
;2 5;S

. D.
2;5S
.
Câu 11. Gi
S
là tp nghim ca bất phương trình
2
8 7 0xx
. Trong các tp hp sau, tp nào không là
tp con ca
S
?
A.
;0
. B.
6;
. C.
8;
. D.
;1

.
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
2
23y x x
A.
1;3
. B.
; 1 3;

. C.
1;3
.
C.
; 1 3;

.
Câu 13. Tpnghim của phương trình
22
22x x x x
là:
A.
0T
. B.
T 
. C.
0;2T
. D.
2T
.
Câu 14. Phương trình
2
10 25 0xx
:
A. vô nghim. B. có hai nghim phân bit.
C. vô s nghim. D. có nghim duy nht.
Câu 15. Tp nghim của phương trình
2
2 3 2 0x x x
là:
A.
S 
. B.
1S
. C.
2S
. D.
1;2S
.
Câu 16. Phương trình
2
2 2 2 3x x x
có nghim là giá tr nào sau đây?
A.
2x
. B.
1x
. C.
1x 
. D.
2x 
.
Câu 17. Phương trình
2
3 4 4 2 5x x x
có tng tt c các nghim là:
A. 3 . B. 2 . C.
1
. D. 4 .
Câu 18. Phương trình
22
3 4 9x x x
có bao nhiêu nghim ln 3 ?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
2;3 , 2; 1AB
4;5C
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
20AB AC
. B.
20AB AC
. C.
2AB AC
. D.
2BA CA
.
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
2;1 , 3; 2ab
0;1c
. Biu thc biu diễn vectơ
c
qua hai vectơ
a
b
là:
A.
32c a b
. B.
32c a b
. C.
32c a b
. D.
32c a b
.
Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
6; 1 , 3;4AB
và trng tâm
1;1G
. Ta
độ điểm
C
là:
A.
6;3
. B.
6;3
. C.
6;0
. D.
6;0
.
Câu 22. Phương trình đường thng ct hai trc to độ tại hai điểm
2;0 , 0;5AB
là:
A.
1
25
xy

. B.
1
25
xy

. C.
5 2 10 0xy
. D.
5 2 10 0xy
.
Câu 23. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
2;0 , 0; 3AB
là:
A.
1
23
xy

. B.
1
32
xy

. C.
1
23
xy

. D.
1
32
xy

.
Câu 24. Phương trình tham số của đường thng
d
đi qua
3; 4M
và song song với đường thng
1
75
:
21
xy
d

là:
A.
32
4
xt
yt

. B.
3
42
xt
yt

. C.
32
4
xt
yt

. D.
32
4
xt
yt

.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
3;1 , 2; 1AB
1;5C
. Phương trình đường trung tuyến k t
B
ca tam giác
ABC
là:
A.
7 6 20 0xy
. B.
30xy
. C.
7 6 8 0xy
. D.
10xy
.
Câu 26. Cho hai điểm
3;3M
1;5N
. Phương trình đường trung trc của đoạn thng
MN
là:
A.
60xy
. B.
20xy
. C.
60xy
. D.
20xy
.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
2;1 , 0;3AB
2; 1C
. Phương trình đường cao
AH
ca tam giác
ABC
là:
A.
2 4 0xy
. B.
2 4 0xy
.
Câu 28. Đưng thẳng đi qua điểm
3;0I
và vuông góc với đường thng
3 5 1 0xy
có phương trình
tng quát là:
A.
5 3 15 0xy
. B.
5 3 15 0xy
. C.
3 5 9 0xy
. D.
3 5 9 0xy
.
Câu 29. Cho hai đường thng
1
Δ : 2 4 0xy
2
Δ : 2 6 0xy
. S đo góc giữa hai đường thng
1
Δ
2
Δ
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 30. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho điểm
M
và đường thng
Δ
như hình bên. Gọi
H
là hình chiếu
ca
M
lên đường thng
Δ
. Độ dài đoạn
MH
A. 2 . B. 4 . C.
25
. D. 10 .
Câu 31. Cho hai đường thng
1
Δ : 2 1 0xy
2
Δ : 3 6 1 0xy
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
song song vi nhau.
B. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
trùng nhau.
C. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
vuông góc vi nhau.
D. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
cắt nhau nhưng không vuông góc.
Câu 32. Cho hai đường thng
1
12
Δ:
35
xt
yt


2
25
Δ:
22
xt
yt

. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
song song vi nhau.
B. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
vuông góc vi nhau.
D. Hai đường thng
1
Δ
2
Δ
trùng nhau.
Câu 33. Phương trình đường tròn tâm
4; 3A
và tiếp xúc với đường thng
2 1 0xy
A.
22
( 4) ( 3) 20xy
. B.
22
( 4) ( 3) 20xy
.
C.
22
( 4) ( 3) 16xy
. D.
22
( 4) ( 3) 16xy
.
Câu 34. Trong mt phng to độ, đường tròn đi qua ba điểm
1;2 , 5;2 , 1; 3A B C
có phương trình là
A.
22
25 19 49 0x y x y
. B.
22
2 6 3 0x y x y
.
C.
22
6 1 0x y x y
. D.
22
6 1 0x y x xy
.
Câu 35. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn
22
( 1) ( 5) 5xy
tại điểm
3; 4M 
thuộc đường
tròn là
A.
2 5 0xy
. B.
2 2 0xy
. C.
2 10 0xy
. D.
2 11 0xy
.
II. T LUN
Câu 1. Tng chi phí
P
(đơn vị: nghìn đồng) để sn xut
sn phẩm được cho bi biu thc
2
30 3300P x x
;
giá bán mt sn phẩm là 170 nghìn đồng. S sn phẩm được sn xut trong khong nào để đảm bo nhà sn xut
không b l (gi sc sn phẩm được bán hết)?
Câu 2. Giải phương trình sau:
1
2 1 .
4
x x x
Câu 3. Cho ba điểm
1;1 , 2;1 , 1; 3A B C
.
a) Xác định điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành.
b) Tìm điểm
N
thuc trc
Oy
sao cho
N
cách đều
,BC
.
Câu 4. Có hai con tàu
,AB
xut phát t hai bến, chuyển động theo đường thng ngoài bin. Trên màn hình ra-đa của
trạm điều khiển (xem như mặt phng tọa độ
Oxy
với đơn vị trên các trc tính bng ki--mét), ti thời điểm
t
(gi),
v trí ca tàu
A
có tọa độ được xác đnh bi công thc
3 33
4 25
xt
yt

, v trí tàu
B
có tọa độ
4 30 ;3 40tt
.
a) Tính gần đúng côsin góc giữa hai đường đi của hai tàu
,AB
.
b) Sau bao lâu k t thời điểm xut phát, hai tàu gn nhau nht?
c) Nếu tàu
A
đứng yên v trí ban đầu, tàu
B
chy thì khong cách ngn nht gia hai tàu bng bao nhiêu?
ĐÁP ÁN
1A
2C
3A
4C
5A
6D
7C
8A
9C
10C
11B
12C
13D
14D
15C
16C
17B
18A
19C
20B
21C
22D
23C
24A
25D
26B
27A
28B
29D
30A
31A
32B
33B
34C
35B
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIA HC K II-ĐỀ 3
MÔN TOÁN 10
I. TRC NGHIM
Câu 1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
2
35f x x
là tam thc bc hai.
B.
24f x x
là tam thc bc hai.
C.
3
3 2 1f x x x
là tam thc bc hai.
D.
42
1f x x x
là tam thc bc hai.
Câu 2. Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 1 0x x m
vô nghim là
A.
0;
. B.
;0
. C.
;0
. D.
0;
.
Câu 3. Tp nghim ca bất phương trình
2
96xx
là:
A.
3
. B. . C.
3;
. D.
;3
.
Câu 4. Tp hp các giá tr ca
m
để hàm s
2
10 2 10 1y m x m x
có tập xác định
A.
10;11
. B.
10;11
. C.
11;10
. D. .
Câu 5. Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
1
0
34xx

A.
1;4S
. B.
1;4S 
.
C.
; 1 4;S

. D.
; 1 4;S

.
Câu 6. Gii bất phương trình
2
5 2 2x x x
.
A.
1x
. B.
14x
. C.
;1 4;x

. D.
4x
.
Câu 7. Biu thc
2 2 2
4 2 3 5 9x x x x x
âm khi?
A.
1;2x
B.
3; 2 1;2x
.
C.
4x
. D.
; 3 2;1 2;x

.
Câu 8. Biu thc
2
11 3
57
x
fx
xx
nhn giá tr dương khi và chỉ khi:
A.
3
;
11
x



B.
3
;5
11
x




. C.
3
;
11
x



. D.
3
5;
11
x



.
Câu 9. Phương trình
2
2 4 0mx mx
vô nghim khi và ch khi:
A.
04m
. B.
0
4
m
m
. C.
04m
. D.
04m
.
Câu 10. Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
2 2 2 3 4 0x m x m m
nghim?
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 11. Giá tr nguyên dương lớn nhất để hàm s
2
54y x x
xác định?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 12. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
1
23
52
y x x
x
A.
5
;
2
D



B.
5
;
2
D



. C.
5
;
2
D




D.
5
;
2
D




.
Câu 13. Phương trình
22
3 3 3 6 3x x x x
có tng tt c các nghim là:
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 5 .
Câu 14. Điu kiện xác định của phương trình
2 1 4 1xx
là:
A.
1;
. B.
1
;
2


C.
1
;
2



D.
1
;
2


.
Câu 15. Tp hp tt c tham s
m
để phương trình
2
2 6 1x x m x
có 2 nghim phân bit là na
khong
;ab
vi
,ab
. Tính din tích mt tam giác vuông có cnh huyn bng
b
và mt cnh góc
vuông bng
a
.
A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 16. Một người cn phi chèo thuyn t v trí
A
đến v trí
C
trên b
BD
, sau chy b t
C
đến
B
.
Biết rng vn tc chèo thuyn bng
6 km/ h
, vn tc chy b
8 km/ h
, khong cách t v trí
A
đến b
BD
bng
3 km
, khong cách hai v trí
,BD
bng
8 km
. Tính khong cách ln nht gia hai v trí
,BC
biết rng tng thời gian người đó chèo thuyền và chy b là 1 gi 20 phút.
A.
4 km
. B.
36
km
7
. C.
5 km
. D.
20
km
7
.
Câu 17. Tng tt c các nghim của phương trình:
2
3 2 1x x x
A. 3 . B.
3
. C.
2
. D. 1 .
Câu 18. Giải phương trình
2
2 8 4 2x x x
.
A.
4x
. B.
0
4
x
x
. C.
4 2 2x 
. D.
6x
.
Câu 19. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai điểm
4;5A
8; 1B
. Điểm
P
thuc trc hoành sao
cho ba điểm
,,A B P
thng hàng. To độ điểm
P
là:
A.
0;3
. B.
0; 3
. C.
6;0
. D.
6;0
.
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai điểm
1;5 , 3;2AB
. Điểm
C
đối xng vi
A
qua
B
. To
độ điểm
C
là:
A.
5; 1
. B.
7
2;
2



. C.
1;8
. D.
5;1
.
Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cặp vectơ nào vuông góc với nhau trong các vectơ
2; 1 , 3;7 , 3;1a b c
2; 6 ?d 
A.
a
b
. B.
c
d
. C.
c
. D.
b
c
.
Câu 22. Cho điểm
1; 4A 
. To độ điểm
B
đối xng vi
A
qua trc hoành là:
A.
1; 4
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
4;1
.
Câu 23. Cho hai điểm
3; 2 , 1;4AB
và đường thng
Δ : 2 5 0xy
. Điểm
M
thuc
Δ
có hoành độ
dương sao cho tam giác
MAB
vuông ti
M
. To độ điểm
M
là:
A.
3;4
. B.
1;2
. C.
4;3
. D.
2; 1
.
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây sai?
Đưng thng
d
được xác định khi ta biết được
A. Một véctơ pháp tuyến hoc một vec tơ chỉ phương của
d
.
B. H s góc và một điểm thuộc đường thng
d
.
C. Một điểm thuc
d
và biết
d
song song vi một đường thẳng cho trước.
D. Hai điểm phân bit thuc
d
.
Câu 25. Đưng thng
51 30 11 0xy
đi qua điểm nào sau đây?
A.
3
1;
4



B.
4
1;
3




. C.
3
1;
4



. D.
3
1;
4




.
Câu 26. Đưng thng
12 7 5 0xy
không đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
5
;0
12



. D.
17
1;
7



.
Câu 27. Cho đường thng
12 5
Δ:
36
xt
yt


. Điểm nào sau đây nằm trên
Δ
?
A.
7;5
. B.
20;9
. C.
12;0
. D.
13;33
.
Câu 28. Cho đường thng
Δ
có một vectơ chỉ phương là
3;5u 
. Vectơ nào dưới đây không phải là
vectơ chỉ phương của
Δ
?
A.
1
3; 5u 
. B.
2
6;10u 
. C.
3
5
1;
3
u



D.
4
5;3u
.
Câu 29. Vi giá tr nào ca
m
thì hai đường thng
1
Δ : 2 1 0xy
2
1
Δ:
21
x mt
y m t
vuông góc
vi nhau? vuông góc vi nhau?
A.
2m 
. B.
2m
. C.
1m 
. D.
1m
.
Câu 30. Côsin góc giữa hai đường thng
1
Δ : 3 1 0xy
2
2
Δ:
12
xt
yt


bng:
A.
5
10
. B.
10
10
. C.
2
10
. D.
5
2
.
Câu 31. Khong cách t điểm
1; 1M
đến đường thng
Δ : 3 4 3 0xy
bng:
A.
4
5
. B. 2 . C.
4
5
. D.
10
5
.
Câu 32. Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng sau đây:
1
22 2
Δ:
55 5
xt
yt


2
Δ
:
12 4
15 5
xt
yt


A.
2;5
. B.
5;4
. C.
6;5
. D.
0;0
.
Câu 33. Trong mt phng to độ, cho hai điểm
1;1A
7;5B
. Phương trình của đường tròn có đường
kính
AB
A.
22
8 6 12 0x y x y
. B.
22
8 6 12 0x y x y
.
C.
22
8 6 12 0x y x y
. D.
22
8 6 12 0x y x y
.
Câu 34. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn
22
2 4 3 0x y x y
tại điểm
3;4M
A.
70xy
. B.
70xy
. C.
70xy
. D.
30xy
.
Câu 35. Trong mt phng to độ, đường tròn đi qua ba điểm
0;2 , 2;0 , 2;0A B C
có phương trình là
A.
22
8xy
. B.
22
2 4 0x y x
. C.
22
2 8 0x y x
. D.
22
40xy
.
II. T LUN
Câu 1. Tìm tt c giá tr
m
để phương trình sau có nghiệm:
a)
2
30x mx m
b)
2
4 1 1 2 0m x m x m
.
Câu 2. Giải phương trình sau:
2
1 4 3 5 2 6x x x x
Câu 3. Cho tam giác
ABC
có các đỉnh
1;1 , 2;4 , 10; 2A B C
.
a) Chng minh tam giác
ABC
vuông ti
A
. Tính din tích tam giác
ABC
.
b) Tính tích vô hưng
BA BC
, suy ra
cosB
.
Câu 4. Viết phương trình đường thng
Δ
đi qua
M
và cách đều các điểm
,PQ
vi
2;5 , 1;2 , 5;4M P Q
.
ĐÁP ÁN
1A
2D
3A
4A
5C
6C
7D
8C
9D
10A
11A
12D
13C
14B
15C
16B
17D
18A
19D
20A
21B
22B
23A
24A
25B
26B
27D
28D
29D
30C
31B
32D
33B
34A
35D
Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIA HC K II-ĐỀ 4
MÔN TOÁN 10
I. TRC NGHIM
Câu 1. Tam thức nào sau đây nhận giá tr không âm vi mi
x
?
A.
2
5xx
. B.
2
1xx
. C.
2
2xx
. D.
2
1xx
.
Câu 2. Cho tam thc bc hai
2
32xx
. Nhận định nào sau đây là đúng?
A.
2
3 2 0xx
khi và ch khi
1;2x
.
B.
2
3 2 0xx
khi và ch khi
1;2x
.
C.
2
3 2 0xx
khi và ch khi
;1 2;x

.
D.
2
3 2 0xx
khi và ch khi
;1 2;x

.
Câu 3. Tp nghim ca bất phương trình
2
60xx
là:
A.
; 3 2;

. B.
3;2
. C.
2;3
. D.
; 2 3;

.
Câu 4. Bất phương trình
2
10xx
có nghim là:
A.
; 1 1;x

. B.
1;0 1;x
.
C.
; 1 0;1x
. D.
1;1x
.
Câu 5. Cho bất phương trình
22
4 2 1 0m x m x
. Tp tt c các giá tr ca tham s
m
làm cho
bất phương trình vô nghiệm có dng
;;ab

. Tính giá tr ca
.ab
.
A.
20
3
. B. 4 . C.
4
. D.
20
3
.
Câu 6. Tp hp nghim ca bất phương trình:
2
2
2 1 2 1
4 4 2
xx
x x x

.
A.
3
5
x
. B.
3
5
x
2x
. C.
3
2
5
x
. D.
3
5
x
.
Câu 7. Tp nghim ca bất phương trình
2
22
3 1 3 9 5 0x x x x
A.
;1S

. B.
2;S

. C.
;1 2;S

. D.
0;1S
.
Câu 8. Tp nghim ca h bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
xx
xx
A.
;1 3;

. B.
;1 4;

. C.
;2 3;

. D.
1;4
.
Câu 9. H bất phương trình
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
xx
xx
xx
có nghim là:
A.
11x
hoc
35
22
x
. B.
21x
.
C.
43x
hoc
13x
. D.
11x
hoc
35
22
x
.
Câu 10. Nghim ca h bất phương trình:
2
32
2 6 0
10
xx
x x x
là:
A.
23x
. B.
13x
.
C.
12x
hoc
1x 
. D.
12x
.
Câu 11. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1 2 3 2 0m x m x m
nghim.
A.
m
. B.
m
. C.
13m
. D.
22m
.
Câu 12. Tìm
m
để
2
30x mx m
có hai nghiệm dương phân biệt.
A.
6m
. B.
6m
. C.
60m
. D.
0m
.
Câu 13. Phương trình
2
2 3 5 1x x x
có nghim là
A.
1x
. B.
2x
. C.
3x
. D.
4x
.
Câu 14. S nghim của phương trình
2
2 3 9 7x x x
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 15. Phương trình
2
1 2 1 0x x x
có tt c bao nhiêu nghim?
A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 16. S nghiệm phương trình
2
54
2
1
x x x
x

trên tp s thc là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 17. Phương trình
1 6 1 2x x x
có nghim
ab
x
c
(trong đó
, , ,
a
abc
c
ti gin).
Tính
S a b c
A. 81 . B. 90 . C. 80 . D. 86 .
Câu 18. Biết phương trình
2
1 3 3 1x x x
có hai nghim
12
,xx
. Tính giá tr biu thc
12
11xx
.
A. 1 . B. 0 . C.
2
. D.
3
.
Câu 19. Trong mt phng to độ
Oxy
, vectơ
3; 4a
có độ dài bng:
A. 5 . B. 4. C. 3 . D. 25 .
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai điểm
1; 3A 
3; 2B
. Khong cách giữa hai điểm
A
B
bng:
A. 17 B.
17
. C. 5 . D.
5
.
Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai vectơ
2;1 , 3;1uv
. Góc giữa hai vectơ
u
v
bng:
A.
45
. B.
150
. C.
135
. D.
30
.
Câu 22. Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua 2 điểm
3;2A
1;4B
.
A.
4;2
. B.
2; 1
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 23. Phương trình nào dưới đây không phải là phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
0;0O
1; 3M
?
A.
1
33
xt
yt

. B.
12
36
xt
yt

. C.
3
xt
yt

. D.
1
3
xt
yt

.
Câu 24. Đưng thng
d
có vectơ pháp tuyến
;n a b
. Tìm mệnh đề sai trong các phát biu sau:
A.
1
;u b a
là vectơ chỉ phương của
d
.
B.
2
;u b a
là vectơ chỉ phương của
d
.
C.
; , 0n ka kb k

là vectơ pháp tuyến ca
d
.
D.
d
có h s góc
0
b
ka
a

.
Câu 25. Cho đường thng
35
Δ:
14
xt
yt


. Viết phương trình tổng quát ca
Δ
.
A.
4 5 17 0xy
. B.
4 5 17 0xy
.
Câu 26. Phương trình tham số của đường thng
Δ : 1
57
xy

là:
A.
55
7
xt
yt


. B.
55
7
xt
yt

. C.
55
17
xt
yt


. D.
55
27
xt
yt


.
Câu 27. Phương trình tham số của đường thng
Δ : 2 6 23 0xy
là:
A.
53
11
2
xt
yt


B.
53
11
2
xt
yt


C.
53
11
2
xt
yt

D.
53
4
xt
yt

.
Câu 28. Đưng thẳng đi qua
1;2A
, nhn
2; 4n 
làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng quát là:
A.
2 4 0xy
. B.
40xy
. C.
2 4 0xy
. D.
2 5 0xy
.
Câu 29. Cho đường thng
Δ : 3 2 0xy
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thng
song song vi
Δ
và cách
Δ
mt khong bng 2 ?
A.
3 2 0xy
. B.
30xy
. C.
3 2 0xy
. D.
3 4 0xy
.
Câu 30. Cho hai điểm
1; 3 , 2; 2AB
Δ
là đường thẳng đi qua
B
. Khi
Δ
thay đổi, khong cách
ln nht t
A
đến đường thng
Δ
bng:
A.
10
. B. 10 .. C.
2 10
. D.
25
.
Câu 31. Xác định v trí tương đối của hai đường thẳng sau đây
1
Δ : 2 1 0xy
2
Δ : 3 6 10 0xy
.
A. Song song. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau.
Câu 32. Tìm côsin góc giữa hai đường thng
1
:2 3 10 0d x y
2
:2 3 4 0d x y
.
A.
5
13
. B.
5
13
. C.
13
. D.
6
13
.
Câu 33. Trong mt phng to độ, cho đường tròn
22
: 4 2 0C x y x y
và đường thng
Δ : 2 1 0xy
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Δ
đi qua tâm của
C
. B.
Δ
tiếp xúc vi
C
.
C.
Δ
ct
C
tại hai điểm. D.
Δ
không có điểm chung vi
C
.
Câu 34. Mt trạm thu phát sóng điện thoại đặt v trí
I
trong mt phng to độ
Oxy
như hình vẽ (đơn vị
trên hai trc là kilômét). Biết rng trạm thu phát sóng đó được thiết kế vi bán kính ph sóng
3 km
. Phương
trình đường tròn mô t ranh gii bên ngoài ca vùng ph sóng là
A.
22
( 2) ( 1) 9xy
B.
22
( 2) ( 3) 3xy
C.
22
( 2) ( 3) 3xy
. D.
22
( 2) ( 3) 9xy
.
Câu 35. Phương trình đường tròn có tâm
1;3I
và đi qua điểm
3;1M
A.
22
( 1) ( 3) 2 2xy
. B.
22
( 1) ( 3) 8xy
.
C.
22
( 3) ( 1) 8xy
. D.
22
( 3) ( 1) 2 2xy
.
II. T LUN
Câu 1. Tìm tt c giá tr
m
để phương trình sau có hai nghiệm phân bit:
2
2 8 1 0x m x m
.
Câu 2. Người ta làm ra mt cái thang bc lên tng hai ca mt ngôi nhà (hình v), mun vy h cn làm một thanh đỡ
BC
có chiu dài bng
4m
, đồng thi muốn đảm bo k thut thì t s độ dài
5
3
CE
BD
. Hi v trí
A
cách v trí
B
bao nhiêu mét?
Câu 3. Cho ba điểm
1;4 , 1;1 , 3; 1A B C
.
Tìm điểm
M
thuc trc hoành sao cho
MA MB
bé nht.
Câu 4. Cho hai đường thng
12
: , : 3 0
22
xt
d d x y
yt
. Viết phương trình tham số đường thng
d
qua
điểm
3;0M
, đồng thi cắt hai đưng thng
12
,dd
tại hai điểm
,AB
sao cho
M
là trung điểm của đoạn
AB
.
ĐÁP ÁN
1D
2B
3C
4B
5A
6B
7C
8B
9A
10C
11B
12A
13B
14C
15D
16D
17C
18B
19A
20B
21B
22C
23D
24D
25A
26B
27B
28D
29C
30A
31A
32A
33C
34D
35B
| 1/14

Preview text:

Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 1 MÔN TOÁN 10 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? 1 1 A. 2
0x  5x  3. B.  1. C. 2
7x x  5 .
D. x x  2 2 2 3 . 2 x x
Câu 2. Chọn từ thích hợp để điền vào chô̂ ( . ).
Nếu tam thức bậc hai f x 2
ax bx ca  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x thì 1 2  1 2  f x ..    1 .
 . với hệ số a với mọi x  
 ; x x ;  
f x .(2). với hệ số a với mọi 1   2 
x   x ; x . 1 2 
A. (1) trái dấu - (2) cùng dấu.
B. (1) cùng dấu - (2) trái dấu.
C. (1) trái dấu - (2) trái dấu.
D. (1) cùng dấu - (2) cùng dấu.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là: A.  . B. . C.    ;  1  3;    . D. 1;3 .
Câu 4. Tam thức bậc hai 2
x  7x 12 nhận giá trị dương khi nào?
A. x  3; 4 .
B. x 3; 4 . C. x     ;34;    . D. x     ;3   4;    .
Câu 5. Cô Mai có 60m lưới muốn rào một mảnh vườn hình chữ nhật để trồng rau. Biết rằng một cạnh là
tường (nên không cần rào), cô Mai chỉ cần rào ba cạnh còn lại của hình chữ nhật để làm vườn. Để diện tích
mảnh vườn không ít hơn 2
400 m thì chiều rộng của vườn cần có giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu? A. 20m . B. 15 m . C. 10m . D. 9m .
Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 2
x  9x  20  0 là:
A. x 4;5 .
B. x  4;5 . C. x     ;4   5;    . D. x     ;45;   .
Câu 7. Tập ngiệm của bất phương trình: 2
x  6x  7  0 là: A.    ; 1     7;    . B.  1  ;7. C.    ; 7     1;    . D. 7;  1 . 
x  34  x  0
Câu 8. Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
x m 1 0 A. m  2  . B. m  2  . C. m  1  . D. m  0 . 2 x 1  0
Câu 9. Hệ bất phương trình  có nghiệm khi: x m  0
A. m  1.
B. m  1.
C. m  1. D. m  1.
Câu 10. Cho tam thức bậc hai f x 2
x bx  3 . Với giá trị nào của b thì f x có hai nghiệm phân biệt? A. b   2  3;2 3   . B. b  2  3;2 3. C. b    ; 2  3    2 3;   . D. b    ; 2  32 3;   .
Câu 11. Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình bậc hai 2
x  2m  
1 x  3m  0 có nghiệm là A.   0 B.   0 . C. . D.  .
Câu 12. Phương trình 2
mx mx  2  0 có nghiệm khi và chỉ khi:
A. m  0 hoặc m  8 .
B. m  0 hoặc m  8 .
C. 0  m  8 .
D. 0  m  8 .
Câu 13. Giá trị x  2 là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 2
x x  4 
x  4 . B. x 1  x  3 .
C. x  2  2 3x  2 . D. x  2  x 1 .
Câu 14. Số nghiệm của phương trình 2 2
x  2x  3  2x x  3 là: A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 2
x  3x 1  x 1 là: A. S    1 . B. S    2 . C. S    0 . D. S   .
Câu 16. Cho phương trình 2 2
x mx m x m (với m là tham số). Giá trị của m đê phương trình nhận
x  2 làm nghiệm là:
A. m  2 .
B. m  3 .
C. m  0 . D. m  1.
Câu 17. Phương trình  2 x x 2 2 6
17  x x  6x có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 3x  7  x 1  2 là A. 2 . B. 1  . C. 2 . D. 4 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , toạ độ của vectơ 2i  7 j là: A. 2;7 . B.  2  ;7 . C. 2; 7   . D.  7  ;2 .
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A3; 2
  . Toạ độ của vectơ OA là:
A. 3; 2 .
B. 3; 2 .
C. 2;3 . D. 2; 3 .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A 3
 ;2, B5; 
1 . Toạ độ của vectơ AB là: A. 2;  1 .
B. 8; 3 .
C. 8;3 . D.  2  ;  1 .
Câu 22. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ pháp tuyến? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
Câu 23. Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng Δ : y  2x 1 là: A.     Δ n 2;  1 . B. Δ n 1; 1. C. Δ n  2; 1 . D. Δ n 1;  1 .
Câu 24. Đường thẳng Δ có vectơ chỉ phương là 
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyế Δ u 12; 13 n của Δ ? A.    Δ
n  13;12 . B. Δ n 12;13 . C. Δ n 13;12 . D. Δ n  12; 1  3 .
Câu 25. Phương trình tổng quát của đường thẳng Δ đi qua điểm M x ; y và có vectơ pháp tuyến n a;b 0 0  là: x x y y A. 0 0  .
B. b x x a y y  0 . 0   0  a b
C. a x x b y y  0 .
D. a x x b y y  0 . 0   0  0   0 
Câu 26. Phương trình của đường thẳng Δ đi qua điểm M 5; 4 và có vectơ pháp tuyến n 11; 1  2 là:
A. 5x  4 y  7  0 .
B. 5x  4 y  7  0 .
C. 11x 12 y  7  0 .
D. 11x 12y  7  0 .
Câu 27. Phương trình của đường thẳng Δ đi qua điểm M 5; 4 và vuông góc với đường thẳng
x  2y  5  0 là:
A. x  2y  3  0 .
B. 2x y 14  0 .
C. x  2 y 13  0 .
D. 2x y  0 .
Câu 28. Cho đường thẳng Δ có phương trình tổng quát là x  2y  5  0 . Phương trình nào sau đây là
phương trình tham số của Δ ?
x  3  2tx t
x  3  4t
x  5  2t A.  . B.  . C.  . D.  .
y  4  t
y  5  2ty 1 2ty t
Câu 29. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai đường thẳng Δ : x  2 y 1  0, Δ : 3x y  7  0 . Nhận định 1 2 nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng Δ và Δ vuông góc với nhau. 1 2
B. Hai đường thẳng Δ và Δ song song với nhau. 1 2
C. Hai đường thẳng Δ và Δ trùng nhau. 1 2
D. Hai đường thẳng Δ và Δ cắt nhau. 1 2
Câu 30. Người ta quy ước góc giữa hai đường thẳng song song hoặc trùng nhau là: A. 180 . B. 120 . C. 90 . D. 0 .
Câu 31. Cho  là góc tạo bởi hai đường thẳng Δ : 2x  3y  5  0 và Δ : 3x y 14  0 . Giá trị của cosa 1 2 là: 3  3 3 3  A. . B. . C. . D. . 130 130 130 130
Câu 32. Góc giữa hai đường thẳng Δ : 2x  4 y 1  0 và Δ : x  3y 1  0 là: 1 2 A. 0 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 33. Cho đường tròn C  2 2
: (x 1)  ( y  2)  25 . Đường tròn C  có:
A. Tâm I 1; 2 và bán kính R  25 . B. Tâm I  1  ; 2
  và bán kính R  25 .
C. Tâm I 1; 2 và bán kính R  5 . D. Tâm I  1  ; 2
  và bán kính R  5.
Câu 34. Cho đường tròn C  2 2
: x y  6x  4 y  2  0 . Đường tròn C  có: A. Tâm I  3
 ;2 và bán kính R 11. B. Tâm I  3
 ;2 và bán kính R  11 .
C. Tâm I 3; 2
  và bán kính R 11.
D. Tâm I 3; 2
  và bán kính R  11 .
Câu 35. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn? A. 2 2
x y  6x  4 y  2  0 . B. 2 2
x y  2x  4 y  8  0 . C. 2 2
x y  6x 10 y  45  0 . D. 2 2
x y  4x  8y 13  0 II. TỰ LUẬN
Câu 1. Giải phương trình sau: 2
x  2x  4  2  x
Câu 2. Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x : a) 2
x  m   2 3 2
1 x m  4  0 b) 2
mx  m  
1 x m 1  0  1 
Câu 3. Cho các vectơ a  2;0,b  1  ; , c  4; 6     .  2 
a) Tìm tọa độ của vectơ d  2a  3b  5c .
b) Biểu diễn vectơ c theo cặp vectơ không cùng phương a,b .
Câu 4. Cho tam giác ABC với A 1  ; 2
  và phương trình đường thẳng chứa cạnh BC x y  4  0 .
a) Viết phương trình đường cao AH của tam giác.
b) Viết phương trình đường trung bình ứng với cạnh đáy BC của tam giác. ĐÁP ÁN
1C 2C 3B
4A 5C 6D 7B 8A 9C 10D 11C 12B 13C 14A 15D
16C 17D 18A 19C 20A 21B 22D 23A 24C 25D 26C 27B 28D 29D 30D
31B 32B 33C 34B 35D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 2 MÔN TOÁN 10 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1.
Tìm khẳng định đúng trong các mệnh đề sau?
A. f x 2
 3x  5 là tam thức bậc hai.
B. f x  2x  4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3
 3x  2x 1 là tam thức bậc hai.
D. f x 4 2
x x 1 là tam thức bậc hai.
Câu 2. Dấu của tam thức bậc hai: f x 2
 x  5x  6 được xác định như sau
A. f x  0 với 2  x  3; f (x)  0 với x  2 hoặc x  3.
B. f x  0 với 3   x  2
 ; f (x)  0 với x  3  hoặc x  2  .
C. f x  0 với 2  x  3; f x  0 với x  2 hoặc x  3.
D. f x  0 với 3   x  2
 ; f x  0 với x  3  hoặc x  2  .
Câu 3. Cho tam thức bậc hai f x 2
x  4x  4 . Hỏi khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f x  0, x   2 .
B. f x  0, x   .
C. f x 0, x   
 ;2; f x 0, x  2;    .
D. f x  0, x   2 .
Câu 4. Tam thức f x 2
x  2x  3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi: A. x     ; 2  6;   . B. x    ; 3   1  ;    . C. x    ;  1  3;    . D. x   1  ;3 .
Câu 5. Khi một quả bóng được đá lên nó sẽ đạt độ cao nào đó rồi rơi xuống đất. Biết quỹ đạo của quả bóng
là một đường cong parabol trong mặt phẳng toạ độ O th có phương trình 2
h at bt c(a  0) , trong đó t
là thời gian (tính bằng giây) kể từ khi quả bóng được đá lên, h là độ cao (tính bằng mét) của quả bóng. Giả
thiết rằng quả bóng được đá lên từ độ cao 1, 2 m và sau 1 giây thì nó đạt độ cao 8,5 m , saut 2 giây thì nó
đạt độ cao 6 m. Hỏi quá bóng bay ở độ cao không thấp hơn 6m trong thời gian bao lâu? 74 61 A. giây. B. 3 giây. C. giây. D. 2 giây. 48 49
Câu 6. Tam thức f x 2  2
x  m  2 x m  4 âm với mọi x khi A. m  14
 hoặc m  2 . B. 2   m 14. C. 1
 4  m  2 . D. 1  4  m  2 . 2 x  2x  5
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  2
x  3x  2  có tập xác định là ? m 17 1 1 17 A. m B. m   . C. m   . D. m  . 4 4 4 4
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để f x 2
mx  2mx  4  0 với mọi x . A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 9. Cho tam thức f x 2
x  8x 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f x  0 khi x  4 .
B. f x  0 với mọi x  .
C. f x  0 với mọi x  .
D. f x  0 khi x  4 .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x 14x  20  0 là: A. S     ;2   5; 
  . B. S  2;5 . C. S     ;25; 
  . D. S  2;5.
Câu 11. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A.    ;0. B. 6;    . C. 8;    . D.    ;  1 .
Câu 12. Tập xác định của hàm số 2
y  x  2x  3 là A. 1;3 . B.    ;  1  3;    . C.  1  ;  3 . C.    ; 1     3;    .
Câu 13. Tậpnghiệm của phương trình 2 2
x  2x  2x x là: A. T    0 .
B. T   .
C. T  0;  2 . D. T    2 .
Câu 14. Phương trình 2
x 10x  25  0 :
A. vô nghiệm.
B. có hai nghiệm phân biệt.
C. vô số nghiệm.
D. có nghiệm duy nhất.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình x   2
2 x  3x  2  0 là:
A. S   . B. S    1 . C. S    2 .
D. S  1;  2 .
Câu 16. Phương trình 2
x  2x  2  2x  3 có nghiệm là giá trị nào sau đây?
A. x  2 .
B. x  1 . C. x  1  . D. x  2  .
Câu 17. Phương trình 2
3x  4x  4 
2x  5 có tổng tất cả các nghiệm là: A. 3 . B. 2 . C. 1  . D. 4 .
Câu 18. Phương trình  x   2 2 3
x  4  x  9 có bao nhiêu nghiệm lớn 3 ? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A2;3, B  2  ; 
1 và C 4;5 . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. AB  2AC  0.
B. AB  2AC  0 . C. AB  2  AC . D. BA  2  CA.
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho a   2  ;  1 ,b  3; 2
  và c  0 
;1 . Biểu thức biểu diễn vectơ
c qua hai vectơ a b là:
A. c  3a  2b . B. c  3
a  2b . C. c  3
a  2b .
D. c  3a  2b .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC A 6  ; 
1 , B 3; 4 và trọng tâm G 1;  1 . Tọa độ điểm C là: A. 6;3 .
B. 6;3 . C. 6;0 . D.  6  ;0 .
Câu 22. Phương trình đường thẳng cắt hai trục toạ độ tại hai điểm A 2
 ;0, B0;5 là: x y x y A.  1. B.  1.
C. 5x  2 y 10  0 .
D. 5x  2 y 10  0 . 2 5 2  5
Câu 23. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A2;0, B 0; 3   là: x y x y x y x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 2 3  3  2 2 3 3 2
Câu 24. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M 3; 4
  và song song với đường thẳng x  7 y  5 d :  là: 1 2 1 
x  3  2t
x  3  t
x  3  2t
x  3  2t A.  . B.  . C.  . D.  . y  4   t
y  4  2ty  4   ty  4   t
Câu 25. Cho tam giác ABC A 3   ;1 , B 2;  
1 và C 1;5 . Phương trình đường trung tuyến kẻ từ B
của tam giác ABC là:
A. 7x  6 y  20  0 .
B. x y  3  0 .
C. 7x  6 y  8  0 .
D. x y 1  0 .
Câu 26. Cho hai điểm M  3
 ;3 và N 1;5 . Phương trình đường trung trực của đoạn thẳng MN là:
A. x y  6  0 .
B. x y  2  0 .
C. x y  6  0 .
D. x y  2  0 .
Câu 27. Cho tam giác ABC A 2  
;1 , B 0;3 và C 2;  
1 . Phương trình đường cao AH của tam giác ABC là:
A. x  2 y  4  0 .
B. x  2 y  4  0 .
Câu 28. Đường thẳng đi qua điểm I 3;0 và vuông góc với đường thẳng 3x  5y 1  0 có phương trình tổng quát là:
A. 5x  3y 15  0 .
B. 5x  3y 15  0 .
C. 3x  5y  9  0 .
D. 3x  5y  9  0 .
Câu 29. Cho hai đường thẳng Δ : x  2 y  4  0 và Δ : 2x y  6  0 . Số đo góc giữa hai đường thẳng Δ 1 2 1 và Δ là 2 A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 30. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho điểm M và đường thẳng Δ như hình bên. Gọi H là hình chiếu
của M lên đường thẳng Δ . Độ dài đoạn MH A. 2 . B. 4 . C. 2 5 . D. 10 .
Câu 31. Cho hai đường thẳng Δ : x  2 y 1  0 và Δ : 3x  6 y 1  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 2
A. Hai đường thẳng Δ và Δ song song với nhau. 1 2
B. Hai đường thẳng Δ và Δ trùng nhau. 1 2
C. Hai đường thẳng Δ và Δ vuông góc với nhau. 1 2
D. Hai đường thẳng Δ và Δ cắt nhau nhưng không vuông góc. 1 2
x 1 2t
x  2 5t
Câu 32. Cho hai đường thẳng Δ :  và Δ : 
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 1  2 y  3 5t
y  2  2t
A. Hai đường thẳng Δ và Δ song song với nhau. 1 2
B. Hai đường thẳng Δ và Δ cắt nhau nhưng không vuông góc. 1 2
C. Hai đường thẳng Δ và Δ vuông góc với nhau. 1 2
D. Hai đường thẳng Δ và Δ trùng nhau. 1 2
Câu 33. Phương trình đường tròn tâm A4; 3
  và tiếp xúc với đường thẳng 2x y 1 0 là A. 2 2
(x  4)  ( y  3)  20 . B. 2 2
(x  4)  ( y  3)  20 . C. 2 2
(x  4)  ( y  3)  16 . D. 2 2
(x  4)  ( y  3)  16 .
Câu 34. Trong mặt phẳng toạ độ, đường tròn đi qua ba điểm A1; 2, B 5; 2 ,C 1;3 có phương trình là A. 2 2
x y  25x 19 y  49  0. B. 2 2
2x y  6x y  3  0 . C. 2 2
x y  6x y 1  0 . D. 2 2
x y  6x xy 1  0 .
Câu 35. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn 2 2
(x 1)  ( y  5)  5 tại điểm M  3  ; 4   thuộc đường tròn là
A. x  2y  5  0 .
B. 2x y  2  0 .
C. 2x y 10  0 .
D. x  2 y 11  0 . II. TỰ LUẬN
Câu 1. Tổng chi phí P (đơn vị: nghìn đồng) để sản xuất x sản phẩm được cho bởi biểu thức 2
P x  30x  3300 ;
giá bán một sản phẩm là 170 nghìn đồng. Số sản phẩm được sản xuất trong khoảng nào để đảm bảo nhà sản xuất
không bị lỗ (giả sử các sản phẩm được bán hết)?
Câu 2. Giải phương trình sau: 1
x  2 x 1  x  . 4
Câu 3. Cho ba điểm A 1  
;1 , B 2;1, C  1  ; 3   .
a) Xác định điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
b) Tìm điểm N thuộc trục Oy sao cho N cách đều B,C .
Câu 4. Có hai con tàu ,
A B xuất phát từ hai bến, chuyển động theo đường thẳng ngoài biển. Trên màn hình ra-đa của
trạm điều khiển (xem như mặt phẳng tọa độ Oxy với đơn vị trên các trục tính bằng ki-lô-mét), tại thời điểm t (giờ),
x  3  33t
vị trí của tàu A có tọa độ được xác định bởi công thức 
, vị trí tàu B có tọa độ là 4  30t;3  40t  . y  4   25t
a) Tính gần đúng côsin góc giữa hai đường đi của hai tàu , A B .
b) Sau bao lâu kể từ thời điểm xuất phát, hai tàu gần nhau nhất?
c) Nếu tàu A đứng yên ở vị trí ban đầu, tàu B chạy thì khoảng cách ngắn nhất giữa hai tàu bằng bao nhiêu? ĐÁP ÁN 1A 2C 3A 4C 5A 6D 7C 8A 9C
10C 11B 12C 13D 14D 15C
16C 17B 18A 19C 20B 21C 22D 23C 24A 25D 26B 27A 28B 29D 30A
31A 32B 33B 34C 35B Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 3 MÔN TOÁN 10 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x 2
 3x  5 là tam thức bậc hai.
B. f x  2x  4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3
 3x  2x 1 là tam thức bậc hai.
D. f x 4 2
x x 1 là tam thức bậc hai.
Câu 2. Tập hợp tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm là A. 0;   . B.    ;0 . C.    ;0. D. 0;    .
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  9  6x là: A.   3 . B. . C. 3;    . D.    ;3 .
Câu 4. Tập hợp các giá trị của m để hàm số y  m   2
10 x  2m 10 x 1 có tập xác định là A. 10;  11 . B. 10;1  1 . C.  11  ;10 . D. . 1 
Câu 5. Tập nghiệm S của bất phương trình  0 là 2 x  3x  4 A. S   1  ;  4 .
B. S  1; 4 . C. S     ;  1  4;   . D. S     ; 1     4;   .
Câu 6. Giải bất phương trình x x     2 5 2 x  2 .
A. x  1.
B. 1  x  4 . C. x     ;1   4; 
  . D. x  4 .
Câu 7. Biểu thức  2  x  2
x x   2 4 2 3
x  5x  9 âm khi?
A. x  1; 2 B. x   3  ; 2  1;2.
C. x  4 . D. x     ; 3   2   ;1  2;    . 11x  3
Câu 8. Biểu thức f x 
nhận giá trị dương khi và chỉ khi: 2
x  5x  7  3   3   3   3  A. x   ;     B. x   ;5   . C. x    ;   . D. x  5;     .  11   11   11   11 
Câu 9. Phương trình 2
mx  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi: m  0
A. 0  m  4 . B.  .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  4 . m  4
Câu 10. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0 có nghiệm? A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 11. Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số 2
y  5  4x x xác định? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số 2 y
x  2x  3  5  2x 5   5   5   5  A. D  ;     B. D    ;  . C. D  ;     D. D    ;   .   2   2   2   2 
Câu 13. Phương trình 2 2
x  3x  3  x  3x  6  3 có tổng tất cả các nghiệm là: A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 5 .
Câu 14. Điều kiện xác định của phương trình 2x 1  4x 1 là: 1   1   1  A. 1;   . B. ;     C.  ;     D.   ;  .   2   2   2 
Câu 15. Tập hợp tất cả tham số m để phương trình 2
2x  6x m x 1 có 2 nghiệm phân biệt là nửa
khoảng a;b với , a b
. Tính diện tích một tam giác vuông có cạnh huyền bằng b và một cạnh góc vuông bằng a . A. 1 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 16. Một người cần phải chèo thuyền từ vị trí A đến vị trí C trên bờ BD , sau chạy bộ từ C đến B .
Biết rằng vận tốc chèo thuyền bằng 6 km / h , vận tốc chạy bộ là 8 km / h , khoảng cách từ vị trí A đến bờ
BD bằng 3 km , khoảng cách hai vị trí B, D bằng 8 km . Tính khoảng cách lớn nhất giữa hai vị trí B,C
biết rằng tổng thời gian người đó chèo thuyền và chạy bộ là 1 giờ 20 phút. 36 20 A. 4 km . B. km . C. 5 km . D. km . 7 7
Câu 17. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 2
x  3x  2  1 x A. 3 . B. 3  . C. 2 . D. 1 .
Câu 18. Giải phương trình 2
2x  8x  4  x  2 . x  0
A. x  4 . B.  .
C. x  4  2 2 . D. x  6 . x  4
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 4
 ;5 và B8; 
1 . Điểm P thuộc trục hoành sao cho ba điểm ,
A B, P thẳng hàng. Toạ độ điểm P là: A. 0;3 .
B. 0; 3 . C.  6  ;0 . D. 6;0 .
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A1;5, B 3; 2 . Điểm C đối xứng với A qua B . Toạ độ điểm C là:  7  A. 5; 1  . B. 2;   .
C. 1;8 . D. 5  ;1 .  2 
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cặp vectơ nào vuông góc với nhau trong các vectơ a  2; 
1 ,b  3;7, c  3;  1 và d  2; 6  ?
A. a b .
B. c d .
C. a c .
D. b c .
Câu 22. Cho điểm A 1  ; 4
  . Toạ độ điểm B đối xứng với A qua trục hoành là: A. 1; 4  .
B. 1; 4 . C. 1; 4 . D. 4;  1 .
Câu 23. Cho hai điểm A3; 2
 , B1;4 và đường thẳng Δ : x  2y 5  0. Điểm M thuộc Δ có hoành độ
dương sao cho tam giác MAB vuông tại M . Toạ độ điểm M là: A. 3; 4 .
B. 1; 2 . C. 4;3 . D. 2;   1 .
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây sai?
Đường thẳng d được xác định khi ta biết được
A. Một véctơ pháp tuyến hoặc một vec tơ chỉ phương của d .
B. Hệ số góc và một điểm thuộc đường thẳng d .
C. Một điểm thuộc d và biết d song song với một đường thẳng cho trước.
D. Hai điểm phân biệt thuộc d .
Câu 25. Đường thẳng 51x  30 y 11  0 đi qua điểm nào sau đây?  3   4   3   3  A. 1;   B. 1  ;   . C. 1;   . D. 1  ;   .  4   3   4   4 
Câu 26. Đường thẳng 12x  7 y  5  0 không đi qua điểm nào sau đây?  5   17  A.  1  ;  1 . B. 1;  1 . C.  ; 0   . D. 1;   .  12   7 
x 12  5t
Câu 27. Cho đường thẳng Δ : 
. Điểm nào sau đây nằm trên Δ ?
y  3  6t A. 7;5 . B. 20;9 . C. 12;0 . D.  1  3;33 .
Câu 28. Cho đường thẳng Δ có một vectơ chỉ phương là u  3;5 . Vectơ nào dưới đây không phải là
vectơ chỉ phương của Δ ?  5  A. u  3; 5  . B. u  6  ;10 . C. u  1;  D. u  5;3 . 4   2   1   3    3 
x  1 mt
Câu 29. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng Δ : x  2 y 1  0 và Δ :  vuông góc 1 2
y  2  m   1t
với nhau? vuông góc với nhau? A. m  2  .
B. m  2 . C. m  1  . D. m  1. x  2  t
Câu 30. Côsin góc giữa hai đường thẳng Δ : x  3y 1  0 và Δ :  bằng: 1 2
y  1 2t 5 10 2 5 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 2
Câu 31. Khoảng cách từ điểm M 1;  
1 đến đường thẳng Δ : 3
x  4y 3  0 bằng: 4 4 10 A. . B. 2 . C. . D. . 5 5 5
x  22  2t
x 12  4t
Câu 32. Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng sau đây: Δ :  và Δ :  1
y  55  5t 2 y  15   5t A. 2;5 . B.  5  ;4 . C. 6;5 . D. 0;0 .
Câu 33. Trong mặt phẳng toạ độ, cho hai điểm A1; 
1 và B 7;5 . Phương trình của đường tròn có đường kính AB A. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . B. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . C. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . D. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 .
Câu 34. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn 2 2
x y  2x  4 y  3  0 tại điểm M 3; 4 là
A. x y  7  0 .
B. x y  7  0 .
C. x y  7  0 .
D. x y  3  0 .
Câu 35. Trong mặt phẳng toạ độ, đường tròn đi qua ba điểm A0; 2, B 2;0,C 2;0 có phương trình là A. 2 2
x y  8 . B. 2 2
x y  2x  4  0 . C. 2 2
x y  2x  8  0 . D. 2 2
x y  4  0 . II. TỰ LUẬN
Câu 1.
Tìm tất cả giá trị m để phương trình sau có nghiệm: a) 2
x mx m  3  0 b) m   2
4 x  m  
1 x 1 2m  0 .
Câu 2. Giải phương trình sau:  x   x   2 1
4  3 x  5x  2  6
Câu 3. Cho tam giác ABC có các đỉnh A1 
;1 , B 2; 4,C 10; 2   .
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A . Tính diện tích tam giác ABC .
b) Tính tích vô hướng BABC , suy ra cosB .
Câu 4. Viết phương trình đường thẳng Δ đi qua M và cách đều các điểm P, Q với M 2;5 , P 1; 2 ,Q 5; 4 . ĐÁP ÁN 1A 2D 3A 4A 5C 6C 7D 8C 9D
10A 11A 12D 13C 14B 15C
16B 17D 18A 19D 20A 21B 22B 23A 24A 25B 26B 27D 28D 29D 30C
31B 32D 33B 34A 35D Thuvienhoclieu.Com
ĐỀ ÔN THI GIỮA HỌC KỲ II-ĐỀ 4 MÔN TOÁN 10 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1.
Tam thức nào sau đây nhận giá trị không âm với mọi x  ? A. 2
x x  5 . B. 2
x x 1. C. 2
2x x . D. 2 x x 1.
Câu 2. Cho tam thức bậc hai 2
x  3x  2 . Nhận định nào sau đây là đúng? A. 2
x  3x  2  0 khi và chỉ khi x  1; 2 . B. 2
x  3x  2  0 khi và chỉ khi x  1; 2 . C. 2
x  3x  2  0 khi và chỉ khi x     ;1   2;    . D. 2
x  3x  2  0 khi và chỉ khi x      ;1  2;    .
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x  6  0 là: A.    ; 3  2;    .
B. 3; 2 .
C. 2;3 . D.    ; 2  3;    .
Câu 4. Bất phương trình x  2 x   1  0 có nghiệm là: A. x    ;  1 1;    . B. x   1  ;0   1;     . C. x     ; 1     0;  1 . D. x  1   ;1 .
Câu 5. Cho bất phương trình  2 m   2
4 x  m  2 x 1  0 . Tập tất cả các giá trị của tham số m làm cho
bất phương trình vô nghiệm có dạng    ;a    ; b
 . Tính giá trị của . a b . 20 20 A.  . B. 4 . C. 4 . D. . 3 3 2 2x 1 2x 1
Câu 6. Tập hợp nghiệm của bất phương trình:  . 2 x  4x  4 x  2 3 3 3 3 A. x  . B. x  và x  2 . C.   x  2. D. x  . 5 5 5 5
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình  x x  2 2 2 3
1  3x  9x  5  0 là A. S      ;1 .
B. S  2;    . C. S      ;1  2; 
 . D. S  0;  1 . 2
x  4x  3  0
Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2
x  6x  8  0 A.     ;1  3;   . B.     ;1  4;    . C.    ;2 3;    . D. 1; 4 . 2
x  4x  3  0 
Câu 9. Hệ bất phương trình 2
2x x 10  0 có nghiệm là:  2
2x  5x  3  0  3 5 A. 1
  x 1 hoặc  x  . B. 2   x 1. 2 2 3 5 C. 4   x  3  hoặc 1
  x  3. D. 1
  x 1 hoặc  x  . 2 2 2
 2x x  6  0
Câu 10. Nghiệm của hệ bất phương trình:  là: 3 2
x x x 1 0 A. 2
  x  3. B. 1   x  3.
C. 1  x  2 hoặc x  1  .
D. 1  x  2 .
Câu 11. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  2m  3 x m  2  0 có nghiệm.
A. m  . B. m . C. 1
  m  3. D. 2   m  2 .
Câu 12. Tìm m để 2
x mx m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt.
A. m  6 .
B. m  6 .
C. 6  m  0 . D. m  0 .
Câu 13. Phương trình 2
2x  3x  5  x 1 có nghiệm là
A. x  1 .
B. x  2 .
C. x  3 . D. x  4 .
Câu 14. Số nghiệm của phương trình 2
2  3x  9x  7  x A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 15. Phương trình 2
x 1  2x 1  x  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . 2
5x  4x x
Câu 16. Số nghiệm phương trình
 2 trên tập số thực là x 1 A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 . a b a
Câu 17. Phương trình x 1  6x 1  x  2 có nghiệm x  (trong đó a, , b c  , tối giản). c c
Tính S  a b c A. 81 . B. 90 . C. 80 . D. 86 .
Câu 18. Biết phương trình 2
x 1  3x  3 
x 1 có hai nghiệm x , x . Tính giá trị biểu thức 1 2
x 1  x 1 . 1   2  A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , vectơ a   3  ; 4
  có độ dài bằng: A. 5 . B. 4. C. 3 . D. 25 .
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 1  ; 3   và B3; 2
  . Khoảng cách giữa hai điểm A B bằng: A. 17 B. 17 . C. 5 . D. 5 .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai vectơ u  2  ;1 , v   3  
;1 . Góc giữa hai vectơ u v bằng: A. 45 . B. 150 . C. 135 . D. 30 .
Câu 22. Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua 2 điểm A 3
 ;2 và B1;4. A. 4; 2 . B. 2;   1 .
C. 1; 2 . D. 1; 2 .
Câu 23. Phương trình nào dưới đây không phải là phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
O 0;0 và M 1; 3   ? x 1 tx  1 2tx  tx  1 t A.  . B.  . C.  . D.  . y  3   3t
y  3  6ty  3ty  3t
Câu 24. Đường thẳng d có vectơ pháp tuyến n  a;b . Tìm mệnh đề sai trong các phát biểu sau: A. u  ;
b a là vectơ chỉ phương của d . 1   B. u   ;
b a là vectơ chỉ phương của d . 2  
C. n  k ;
a kb, k  0 là vectơ pháp tuyến của d . b
D. d có hệ số góc k  a  0 . a
x  3  5t
Câu 25. Cho đường thẳng Δ : 
. Viết phương trình tổng quát của Δ . y  1 4t
A. 4x  5y 17  0 .
B. 4x  5y 17  0 . x y
Câu 26. Phương trình tham số của đường thẳng Δ :  1 là: 5 7
x  5  5t
x  5  5t
x  5  5t
x  5  5t A.  . B.  . C.  . D.  . y  7  ty  7ty 1 7t
y  2  7t
Câu 27. Phương trình tham số của đường thẳng Δ : 2x  6 y  23  0 là:
x  5  3t         x 5 3tx 5 3t
x  5  3t A.  11 B.  11 C.  11 D.  . y   ty   t y   t
y  4  t    2  2  2
Câu 28. Đường thẳng đi qua A1; 2 , nhận n  2; 4
  làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng quát là:
A. x  2 y  4  0 .
B. x y  4  0 .
C. x  2 y  4  0 .
D. x  2y  5  0 .
Câu 29. Cho đường thẳng Δ : 3x y  2  0 . Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng
song song với Δ và cách Δ một khoảng bằng 2 ?
A. x  3y  2  0 .
B. 3x y  0 .
C. 3x y  2  0 .
D. 3x y  4  0 .
Câu 30. Cho hai điểm A 1  ; 3
 , B2;2 và Δ là đường thẳng đi qua B . Khi Δ thay đổi, khoảng cách
lớn nhất từ A đến đường thẳng Δ bằng: A. 10 . B. 10 .. C. 2 10 . D. 2 5 .
Câu 31. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng sau đây Δ : x  2 y 1  0 và Δ : 3
x  6y 10  0 . 1 2 A. Song song.
B. Cắt nhau nhưng không vuông góc. C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau.
Câu 32. Tìm côsin góc giữa hai đường thẳng d : 2x  3y 10  0 và d : 2x  3y  4  0 . 1 2 5 5 6 A. . B. . C. 13 . D. . 13 13 13
Câu 33. Trong mặt phẳng toạ độ, cho đường tròn C  2 2
: x y  4x  2 y  0 và đường thẳng
Δ : x  2y 1  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Δ đi qua tâm của C  .
B. Δ tiếp xúc với C  .
C. Δ cắt C  tại hai điểm.
D. Δ không có điểm chung với C  .
Câu 34. Một trạm thu phát sóng điện thoại đặt ở vị trí I trong mặt phẳng toạ độ Oxy như hình vẽ (đơn vị
trên hai trục là kilômét). Biết rằng trạm thu phát sóng đó được thiết kế với bán kính phủ sóng 3 km . Phương
trình đường tròn mô tả ranh giới bên ngoài của vùng phủ sóng là A. 2 2
(x  2)  ( y 1)  9 B. 2 2
(x  2)  ( y  3)  3 C. 2 2
(x  2)  ( y  3)  3 . D. 2 2
(x  2)  ( y  3)  9 .
Câu 35. Phương trình đường tròn có tâm I 1;3 và đi qua điểm M 3  ;1 là A. 2 2
(x 1)  ( y  3)  2 2 . B. 2 2
(x 1)  ( y  3)  8 . C. 2 2
(x  3)  ( y 1)  8 . D. 2 2
(x  3)  ( y 1)  2 2 . II. TỰ LUẬN
Câu 1. Tìm tất cả giá trị m để phương trình sau có hai nghiệm phân biệt: 2
x  m  2 x  8m 1  0 .
Câu 2. Người ta làm ra một cái thang bắc lên tầng hai của một ngôi nhà (hình vẽ), muốn vậy họ cần làm một thanh đỡ CE 5
BC có chiều dài bằng 4m , đồng thời muốn đảm bảo kỹ thuật thì tỉ số độ dài
 . Hỏi vị trí A cách vị trí B BD 3 bao nhiêu mét?
Câu 3. Cho ba điểm A 1
 ;4, B 1;1, C 3; 1  .
Tìm điểm M thuộc trục hoành sao cho MA MB bé nhất. x t
Câu 4. Cho hai đường thẳng d : 
, d : x y  3  0 . Viết phương trình tham số đường thẳng d qua 1 2 y  2   2t
điểm M 3;0 , đồng thời cắt hai đường thẳng d , d tại hai điểm ,
A B sao cho M là trung điểm của đoạn AB . 1 2 ĐÁP ÁN
1D 2B 3C 4B
5A 6B 7C 8B 9A 10C 11B 12A 13B 14C 15D
16D 17C 18B 19A 20B 21B 22C 23D 24D 25A 26B 27B 28D 29C 30A
31A 32A 33C 34D 35B