B SÁCH
KT NI TRI THC VI CUC SNG
B ĐỀ ÔN GIA KÌ 2
MÔN
TOÁN 10
Tác gi: LÊ BÁ BO
Trường THPT Đặng Huy Tr, Huế
Admin CLB Giáo viên tr TP Huế
20
23
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Cho hàm s
2
y ax bx c
, vi
0a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




.
B. Hàm s nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
D. Đồ thm s có trục đối xứng là đường thng
.
2

b
x
a
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;3 , 2;7 .AB
Một vectơ chỉ phương của đường thng
AB
A.
1
4;1 .u 
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
1;4 .u
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
đường Elip
22
1
54
xy

có tiêu c bng
A.
2.
B.
4.
C.
9.
D.
1.
Câu 4: Nghim của phương trình
2 1 3xx
A.
3
4
x
. B.
2
3
x
. C.
4
3
x
. D.
3
2
x
.
Câu 5: Vi
m
là tham s bt kì, biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
.ym
B.
.y mx
C.
22
1.y m x
D.
2
.y mx m
Câu 6: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
22
: 4 6 12 0C x y x y
có tâm là
A.
2; 3I 
. B.
2;3I
. C.
4;6I
. D.
4; 6I 
.
Câu 7: Cho hàm s
2
31y x x
. Điểm nào sau đây thuộc đồ th ca hàm s?
A.
0 ; 2A
. B.
1; 5B
. C.
1; 3C
. D.
2; 4D 
.
Câu 8: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tắc ca
2
2
22
:1
y
x
E
ab

có
2ab
tiêu c
bng
4 3.
A.
22
1
36 9

xy
. B.
22
1
36 24

xy
. C.
22
1
24 6

xy
. D.
22
1
16 4

xy
.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
phương trình đường tròn
C
có tâm
1;3I
và đi qua
3;1M
A.
22
1 3 8xy
. B.
22
1 3 10.xy
C.
22
3 1 10xy
. D.
22
3 1 8xy
.
Câu 10: Cho hàm s bc hai
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
2
-1
O
1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
0, 0;2 .f x x
B.
0, 0;2 .f x x
C.
0, 1; .f x x 
D.
0, 0;2 .f x x


Câu 11: Trong mt phng
,Oxy
vi nhng giá tr nào ca
m
thì đường thng
:4 3 0x y m
tiếp
xúc với đường tròn
22
: 9?C x y
A.
3.m
B.
3m
3.m
C.
45m
45.m
D.
15m
15.m
Câu 12: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s bc hai?
A.
2
2 3 5y x x
B.
3
2 3 5xx
y
x

. C.
23
2 3 5y x x
. D.
32yx
.
Câu 13: Cho hàm s
2
2 3.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2 3.f
B.
3 4.f
C.
0 2.f
D.
4 5.f
Câu 14: Cho hàm s
2
3 4 3y x x
đồ th (P). Trục đi xng ca (P) đưng thẳng phương
trình là
A.
2
3
x
. B.
2
3
x 
. C.
4
3
x
. D.
4
3
x 
Câu 15: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
x

0
4

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 16: Tìm tập xác định ca hàm s
21
45

x
y f x
x
.
A.
D
. B.
4
\.
5



D
C.
5
;
4
D




. D.
5
\
4
D



.
Câu 17: Tìm tt c giá tr tham s
m
để hàm s
2
12y x m x m
đồng biến trên
1; 
.
A.
3m 
. B.
3m 
. C.
3m 
. D.
3m 
.
Câu 18: Đỉnh ca parabol
2
45 y x x
có to độ
A.
0;2
. B.
1;2
. C.
2;0
. D.
2;1
.
Câu 19: Giá tr nh nht ca hàm s
2
45y x x
A.
min
0y
. B.
min
2y 
. C.
min
2y
. D.
min
1y
.
Câu 20: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 21: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng


1
:.
23
xt
dt
yt
Điểm nào dưới đây nm trên
đưng thng
?d
A.
1;3 .M
B.
5;2 .N
C.
2;5 .P
D.
2;0 .Q
Câu 22: S nghim của phương trình
2
4 1 3x x x
A. Vô s. B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 23: Hàm s
1
1
x
y
xm

xác định trên
0;1
khi ch khi
A.
1m
. B.
1
2
m
m
. C.
1
2
m
m
. D.
12m
.
Câu 24: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 2 5 0.d x y
Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
phương của
?d
A.
1
1;2 .u
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
2;3 .u
Câu 25: Phương trình
2 2 2
6 17 6x x x x x
có bao nhiêu nghim phân bit?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 26: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn?
A.
22
2 4 8 1 0x y x y
. B.
22
4 6 12 0x y x y
.
C.
22
2 8 20 0x y x y
. D.
22
4 10 6 2 0x y x y
.
Câu 27: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;1 , 2;4 .MN
Phương trình đường thng
MN
A.
1
.
3
xt
yt

B.
13
.
1
xt
yt


C.
1
.
3
xt
yt


D.
.
23
xt
yt
Câu 28: Cho
2
,0f x ax bx c a
2
4b ac
. Tìm điều kin ca
để
fx
cùng du vi
h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 29: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 4 2 1 0d x y
2
: 2 3 0.d x y
Khng
định nào sau đây đúng?
A.
12
/ / .dd
B.
12
.dd
C.
1
d
,
2
d
ct nhau và không vuông góc. D.
12
.dd
Câu 30: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
cho điểm
2; 3A
đường thng
12
: , .
3
xt
dt
yt


Phương trình
đưng thng
qua
A
và vuông góc vi
d
A.
2 7 0.xy
B.
2 0.xy
C.
2 1 0.xy
D.
2 4 0.xy
Câu 32: Đưng thng nào ới đây là đường chun ca parabol
2
4y x
?
A.
1.x
B.
2.x
C.
1.x
D.
2.x
Câu 33: Tp nghim của phương trình
2
2 4 3 0x x x
A.
2;3S
. B.
2S
. C.
1;3S
. D.
1;2;3S
.
Câu 34: Trong mt phng
,Oxy
cho đim
1;2A
đường thng
: 2 1 0.xy
Tính khong cách
t đim
A
đến đường thng
.
A.
5.
B.
5.
C.
25
D.
5
.
5
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
hypebol
2
2
:1
16 9
y
x
H 
có hai tiêu điểm là
A.
1
5;0F
,
2
.5;0F
B.
1
2;0F
,
2
.2;0F
C.
1
3;0F
,
2
.3;0F
D.
1
4;0F
,
2
.4;0F
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
21
.
4
x
y
x
b) Tìm
,ab
để parabol
2
:1P y ax bx
đi qua hai điểm
1;4A
2;9 .B
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
5 1 1.x x x
b) Tìm
m
để phương trình
22
2 2 3 1 0x x m m
có hai nghiệm dương phân biệt.
Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thẳng
12
: 1 0, : 2 1 0d x y d x y
. Viết phương
trình đường thẳng đi qua
(1; 1)M
và cắt
12
,dd
tương ứng tại A, B sao cho
20MA MB
.
____________________HT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 01_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Cho hàm s
2
y ax bx c
, vi
0a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
;
2
b
a




.
B. Hàm s nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
C. Hàm s nghch biến trên khong
;
2
b
a




.
D. Đồ thm s có trục đối xứng là đường thng
.
2

b
x
a
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;3 , 2;7 .AB
Một vectơ chỉ phương của đường thng
AB
A.
1
4;1 .u 
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
1;4 .u
Li gii:
Ta có:
1;4 .AB
Các vectơ chỉ phương của đường thng
AB
có tọa độ
;4 , 0 .k k k
Chọn đáp án D.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
đường Elip
22
1
54
xy

có tiêu c bng
A.
2.
B.
4.
C.
9.
D.
1.
Li gii:
Ta có
22
5 4 1 2 2c a b c
.
Chọn đáp án A.
Câu 4: Nghim của phương trình
2 1 3xx
A.
3
4
x
. B.
2
3
x
. C.
4
3
x
. D.
3
2
x
.
Li gii:
Thay các nghim
x
vào phương trình thấy
4
3
x
là nghim.
Chọn đáp án C.
Câu 5: Vi
m
là tham s bt kì, biu thức nào dưới đây là tam thức bc hai?
A.
.ym
B.
.y mx
C.
22
1.y m x
D.
2
.y mx m
Câu 6: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
22
: 4 6 12 0C x y x y
có tâm là
A.
2; 3I 
. B.
2;3I
. C.
4;6I
. D.
4; 6I 
.
Câu 7: Cho hàm s
2
31y x x
. Điểm nào sau đây thuộc đồ th ca hàm s?
A.
0 ; 2A
. B.
1; 5B
. C.
1; 3C
. D.
2; 4D 
.
Câu 8: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tắc ca
2
2
22
:1
y
x
E
ab

có
2ab
tiêu c
bng
4 3.
A.
22
1
36 9

xy
. B.
22
1
36 24

xy
. C.
22
1
24 6

xy
. D.
22
1
16 4

xy
.
Li gii:
Theo gi thiết:
2ab
22 4 3 3c c
Khi đó:
2
2 2 2 2
2 12a b c b b
2
3 12 0b
2b
4a
.
Vậy phương trình chính tắc ca Elip là:
22
1
16 4

xy
.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
phương trình đường tròn
C
có tâm
1;3I
và đi qua
3;1M
A.
22
1 3 8xy
. B.
22
1 3 10.xy
C.
22
3 1 10xy
. D.
22
3 1 8xy
.
Li gii:
Ta có:
2; 2 .IM 
Do đim
3; 1M
thuộc đường tròn
C
nên
22R IM
.
Đưng tròn
C
có tâm
1; 3I
và bán kính
22R
phương trình
22
: 1 3 8C x y
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s bc hai
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
2
-1
O
1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
0, 0;2 .f x x
B.
0, 0;2 .f x x
C.
0, 1; .f x x 
D.
0, 0;2 .f x x


Câu 11: Trong mt phng
,Oxy
vi nhng giá tr nào ca
m
thì đường thng
:4 3 0x y m
tiếp
xúc với đường tròn
22
: 9?C x y
A.
3.m
B.
3m
3.m
C.
45m
45.m
D.
15m
15.m
Li gii:
Đưng tròn
C
có tâm
0;0IO
và bán kính là
3R
.
tiếp xúc
C
,d I R
3
5
m
15
.
15

m
m
Chọn đáp án D.
Câu 12: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s bc hai?
A.
2
2 3 5y x x
B.
3
2 3 5xx
y
x

. C.
23
2 3 5y x x
. D.
32yx
.
Câu 13: Cho hàm s
2
2 3.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2 3.f
B.
3 4.f
C.
0 2.f
D.
4 5.f
Câu 14: Cho hàm s
2
3 4 3y x x
đồ th (P). Trục đi xng ca (P) đưng thẳng phương
trình là
A.
2
3
x
. B.
2
3
x 
. C.
4
3
x
. D.
4
3
x 
Li gii:
Trục đối xng ca (P) là đưng thng
42
2 6 3
b
x
a

.
Chọn đáp án B.
Câu 15: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
x

0
4

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Kim tra các s kin:
0a
và tam thc có hai nghim
0, 4.xx
Chọn đáp án C.
Câu 16: Tìm tập xác định ca hàm s
21
45

x
y f x
x
.
A.
D
. B.
4
\.
5



D
C.
5
;
4
D




. D.
5
\
4
D



.
Li gii:
Điu kin :
5
4 5 0
4
xx
. Tập xác định ca hàm s
5
\
4
D



.
Chọn đáp án D.
Câu 17: Tìm tt c giá tr tham s
m
để hàm s
2
12y x m x m
đồng biến trên
1; 
.
A.
3m 
. B.
3m 
. C.
3m 
. D.
3m 
.
Li gii:
Hàm s đã cho xác định vi mi
x
.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta có hàm s đã cho đồng biến trên khong
1; 
khi
1
13
2
m
m
.
Chọn đáp án B.
Câu 18: Đỉnh ca parabol
2
45 y x x
có to độ
A.
0;2
. B.
1;2
. C.
2;0
. D.
2;1
.
Li gii:
Đỉnh ca parabol
2
45 y x x
có to độ
2;1
.
Chọn đáp án D.
Câu 19: Giá tr nh nht ca hàm s
2
45y x x
A.
min
0y
. B.
min
2y 
. C.
min
2y
. D.
min
1y
.
Li gii:
Hàm s
2
45y x x
10a 
, do đó hàm số đạt giá tr nh nht ti
2
2
b
x
a

min
21yy
.
Chọn đáp án D.
Câu 20: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Bng xét du
2
1:y x x
x


y
Chọn đáp án A.
Câu 21: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng


1
:.
23
xt
dt
yt
Điểm nào dưới đây nm trên
đưng thng
?d
A.
1;3 .M
B.
5;2 .N
C.
2;5 .P
D.
2;0 .Q
Li gii:
Thay ta đ đim
P
vào phương trình
d
ta được:
21
1.
5 2 3
t
t
t



Chn đáp án C.
Câu 22: S nghim của phương trình
2
4 1 3x x x
A. Vô s. B.
0.
C.
1.
D.
2.
Li gii:
Ta có:
2
4 1 3x x x
22
30
4 1 6 9
x
x x x x

3
1
x
x
(vô nghim).
Chọn đáp án B.
Câu 23: Hàm s
1
1
x
y
xm

xác định trên
0;1
khi ch khi
A.
1m
. B.
1
2
m
m
. C.
1
2
m
m
. D.
12m
.
Li gii:
Điu kiện xác định:
1xm
.
Để hàm s đã cho xác định trên
0;1
thì
1 0 1
1 0;1
1 1 2
mm
m
mm
.
Chn đáp án C.
Câu 24: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 2 5 0.d x y
Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
phương của
?d
A.
1
1;2 .u
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
2;3 .u
Li gii:
Các vectơ chỉ phương của
d
có tọa độ
2 ; , 0 .k k k
Chọn đáp án B.
Câu 25: Phương trình
2 2 2
6 17 6x x x x x
có bao nhiêu nghim phân bit?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Li gii:
2 2 2 2 2
6 17 6 6 17 1 0x x x x x x x x
2
2
2
2
0( )
60
6( )
0
17 0
.
4
17
17 1
17 1
x TM
xx
xL
x
x
x
x
x
x





Vậy phương trình có 3 nghiệm phân bit.
Chọn đáp án C.
Câu 26: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn?
A.
22
2 4 8 1 0x y x y
. B.
22
4 6 12 0x y x y
.
C.
22
2 8 20 0x y x y
. D.
22
4 10 6 2 0x y x y
.
Li gii:
Để là phương trình đường tròn thì điều kin cn là h s ca
2
x
2
y
phi bng nhau nên
loại được đáp án A và D.
Ta có:
22
22
2 8 20 0 1 4 3 0x y x y x y
vô lý.
Ta có:
22
22
4 6 12 0 2 3 25x y x y x y
là phương trình đường tròn tâm
2; 3I
, bán kính
5R
.
Chọn đáp án B.
Câu 27: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;1 , 2;4 .MN
Phương trình đường thng
MN
A.
1
.
3
xt
yt

B.
13
.
1
xt
yt


C.
1
.
3
xt
yt


D.
.
23
xt
yt
Li gii:
Ta có:
1;3 .MN
Đưng thng
MN
qua
1;1M
và nhn
1;3MN
làm một vectơ chỉ phương.
Vy
1
: , .
13
xt
MN t
yt


Test phương án D, thy tha mãn.
Chọn đáp án D.
Câu 28: Cho
2
,0f x ax bx c a
2
4b ac
. Tìm điều kin ca
để
fx
cùng du vi
h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 29: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 4 2 1 0d x y
2
: 2 3 0.d x y
Khng
định nào sau đây đúng?
A.
12
/ / .dd
B.
12
.dd
C.
1
d
,
2
d
ct nhau và không vuông góc. D.
12
.dd
Li gii:
Ta có:
4 2 1
2 1 3
1
d
2
d
song song.
Chọn đáp án A.
Câu 30: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 0xx
A.
1;3 .


B.
; 1 3; . 
C.
1;3 .
D.
; 1 3; .

 

Li gii:
Bng xét du
2
2 3 :f x x x
x

1
3

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
cho điểm
2; 3A
đường thng
12
: , .
3
xt
dt
yt


Phương trình
đưng thng
qua
A
và vuông góc vi
d
A.
2 7 0.xy
B.
2 0.xy
C.
2 1 0.xy
D.
2 4 0.xy
Li gii:
Đưng thng
d
có một vectơ chỉ phương là
2;1 .
d
u
Do
vuông góc vi
d
nên
nhn
2;1
d
u
làm một vectơ pháp tuyến.
Vy
: 2 2 1 3 0 2 7 0.x y x y
Chọn đáp án A.
Câu 32: Đưng thng nào ới đây là đường chun ca parabol
2
4y x
?
A.
1.x
B.
2.x
C.
1.x
D.
2.x
Li gii:
Phương trình chính tắc ca parabol
2
: 2Py px
2p
Phương trình đường chun là
1
2
p
x
.
Chọn đáp án A.
Câu 33: Tp nghim của phương trình
2
2 4 3 0x x x
A.
2;3S
. B.
2S
. C.
1;3S
. D.
1;2;3S
.
Li gii:
Điu kin:
2 0 2xx
(*).
Với điều kiện (*), phương trình đã cho tương đương với
2
2
20
1
4 3 0
3
x
x
x
xx
x


.
So với điều kin (*) ch
2x
,
3x
tha mãn.
Vy tp nghim của phương trình là
2;3S
.
Chọn đáp án A.
Câu 34: Trong mt phng
,Oxy
cho đim
1;2A
đường thng
: 2 1 0.xy
Tính khong cách
t đim
A
đến đường thng
.
A.
5.
B.
5.
C.
25
D.
5
.
5
Li gii:
Ta có:
2.1 2 1
; 5.
41
dA

Chọn đáp án A.
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
hypebol
2
2
:1
16 9
y
x
H 
có hai tiêu điểm là
A.
1
5;0F
,
2
.5;0F
B.
1
2;0F
,
2
.2;0F
C.
1
3;0F
,
2
.3;0F
D.
1
4;0F
,
2
.4;0F
Li gii:
Ta có :
2
2
2 2 2
16
9
25
a
b
c a b

4
3.
5
a
b
c
Vy các tiêu điểm ca
H
1
5;0F
,
2
.5;0F
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
21
.
4
x
y
x
b) Tìm
,ab
để parabol
2
:1P y ax bx
đi qua hai điểm
1;4A
2;9 .B
Li gii:
a) Hàm s xác định
2
2
4 0 .
2
x
x
x

Vy tập xác định ca hàm s
\ 2;2 .D
b) Do
P
đi qua hai điểm
1;4A
2;9B
nên ta có:
1 4 3 1
.
4 2 1 9 4 2 8 2
a b a b a
a b a b b

Vy
2
: 2 1.P y x x
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
5 1 1.x x x
b) Tìm
m
để phương trình
22
2 2 3 1 0x x m m
có hai nghiệm dương phân biệt.
Li gii:
a) Ta có:
2
22
1
1 0 1
5 1 1 6.
0
5 1 1 6 0
6
x
xx
x x x x
x
x x x x x
x



Vậy phương trình có tập nghim là
6.S
b) Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi
2
2
0 1 (2 3 1) 0
0 2 0,
0
2 3 1 0
mm
Sm
P
mm


2
2
31
00
2 3 0
22
.
13
2 3 1 0
11
22
mm
mm
mm
m m m





Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thẳng
12
: 1 0, : 2 1 0d x y d x y
. Viết phương
trình đường thẳng đi qua
(1; 1)M
và cắt
12
,dd
tương ứng tại A, B sao cho
20MA MB
.
Li gii:
Gi
12
; 1 , ;2 1A a a d B b b d
. Ta có:
1; , 1;2MA a a MB b b
Theo gi thiết:
2 1 1 0
1 1; 2
20
2 2 0
1
ab
aA
MA MB
ab
b

Lúc đó, đường thng
d
cần tìm đi qua
1; 2A
1 vectơ chỉ phương
0;1AM
nên
có phương trình là
1
:.
2
x
dt
xt
____________________HT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Trong mt phng
,Oxy
xác định tâm và bán kính của đường tròn
22
: 1 2 9.C x y
A. Tâm
1;2 ,I
bán kính
3R
. B. Tâm
1;2 ,I
bán kính
9R
.
C. Tâm
1; 2 ,I
n kính
3R
. D. Tâm
1; 2 ,I
bán kính
9R
.
Câu 2: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ th hàm s
21
1
x
y
x
?
A.
0; 1 .P
B.
2;5 .N
C.
4;3 .Q
D.
2; 3 .M 
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn?
A.
22
4 2 8 3 0x y xy x y
. B.
22
2 4 5 1 0x y x y
.
C.
22
14 2 2018 0x y x y
. D.
22
4 5 2 0x y x y
.
Câu 4: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
12
: , .
23
xt
dt
yt


Vectơ nào dưới đây một
vectơ chỉ phương của
?d
A.
1
1;2 .u
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
2;3 .u
Câu 5: Trong mt phng
,Oxy
cho elip
22
:1
94
xy
E 
hai tiêu điểm
1
F
,
2
F
. Gi
M
điểm
thuc
,E
tính
12
MF MF
.
A.
5.
B.
6.
C.
3.
D.
2.
Câu 6: Cho hàm s bc hai có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
;2
. C.
2; 1
. D.
1;
.
Câu 7: Cặp điểm nào là các tiêu điểm ca hypebol
22
1
95
xy

?
A.
4; 0
4; 0
. B.
14; 0
14; 0
.
C.
2; 0
2; 0
. D.
0; 14
0; 14
.
Câu 8: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn nào sau đây tiếp xúc vi trc Ox?
A.
22
10 0x y x
. B.
22
50xy
.
C.
22
10 2 1 0x y x y
. D.
22
6 5 9 0x y x y
.
Câu 9: Đưng thng nào ới đây là đường chun ca parabol
2
3
?
2
yx
A.
3
.
4
x 
B.
3
.
4
x
C.
3
.
8
y
D.
3
.
8
x 
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 3 0d x y
2
: 2 3 0.d x y
Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
12
/ / .dd
B.
12
.dd
C.
1
d
,
2
d
ct nhau và không vuông góc. D.
12
.dd
Câu 11: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 5 9 f x m x x
là tam thc bc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
0m
.
Câu 12: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đim
1;0 , 3;6 .AB
Phương trình đường thng trung trc
của đoạn thng
AB
A.
3 11 0xy
B.
3 11 0.xy
C.
3 9 0.xy
D.
3 7 0.xy
Câu 13: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
2

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 14: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
12
: , .
23
xt
dt
yt


Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca
?d
A.
1
1;2 .u
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
2;3 .u
Câu 15: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tắc ca Elip có tiêu c bng
6
và đi qua điểm
0;5A
.
A.
22
1
34 9
xy

. B.
22
1
34 25

xy
. C.
22
1
25 9

xy
. D.
22
1
25 16

xy
.
Câu 16: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đim
1;1A
7;5B
. Phương trình đường tròn đường
kính
AB
A.
22
8 6 12 0x y x y
. B.
22
8 6 12 0x y x y
.
C.
22
8 6 12 0x y x y
. D.
22
8 6 12 0x y x y
.
Câu 17: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 1;2 .f x x
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x  
D.
0, 1;2 .f x x


Câu 18: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: , .
12
xt
dt
yt

Điểm nào dưới đây không
nằm trên đường thng
?d
A.
0;1 .M
B.
1;3 .N
C.
2;5 .P
D.
1;1 .Q
Câu 19: Tng tt c các nghim của phương trình và
2
3 2 2x x x
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 20: Trong mt phng
,Oxy
tìm giá tr tham s
n
đ khong cách t đim
2;3I
đến đường
thng
: 1 2 0x ny n
bng
1.
A.
0.n
B.
1.n
C.
1.n 
D.
2.n
Câu 21: Tìm
m
để parabol
2
( ): 2 3P y mx x
có trục đối xứng là đường thng
2x
.
A.
2m
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Câu 22: Trong mt phng
,Oxy
cho điểm
2; 3A
đường thng
12
: , .
3
xt
dt
yt


Phương trình
đưng thng
qua
A
và song song vi
d
A.
2 7 0.xy
B.
2 0.xy
C.
2 1 0.xy
D.
2 4 0.xy
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Câu 24: S nghim của phương trình
2
3 2 3
0
1
x x x
x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 25: Cho hàm s
32f x x
. Giá tr ca hàm s tại điểm
2x 
bng
A.
1
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 26: Bng biến thiên ca hàm s
2
21y x x
A. . B. .
C. . D. .
Câu 27: Trong các hàm s sau, hàm s nào xác định trên ?
A.
1yx
. B.
1
2
y
x
. C.
3
1
1
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 28: Mt nghim của phương trình
21xx
A.
2x
. B.
5x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 29: Hàm s nào có đồ th đường parabol có đỉnh là
1;3 ?I
A.
2
2 4 3y x x
. B.
2
2 2 1y x x
. C.
2
2 4 5y x x
. D.
2
22y x x
.
Câu 30: Tìm tt các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2 3 2 1
x
y
x x m
xác định trên
.
A.
17
16
m
. B.
17
16
m
. C.
17
0
16
m
. D.
17
16
m
.
Câu 31: Tng các nghim của phương trình
2
3 2 6 9x x x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
7
.
Câu 32: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 33: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
0
0, .
0
a
f x x

B.
0
0, .
0
a
f x x

C.
0
0, .
0
a
f x x

D.
0
0, .
0
a
f x x

Câu 34: Gi
M
giá tr ln nht,
m
giá tr nh nht ca hàm s
2
42y x x
trên đoạn
0;3
.
Tính giá tr biu thc
Mm
.
A.
1
. B.
4
. C.
0
. D.
1
.
Câu 35: Đồ th hàm s:
2
y ax bx c
như hình vẽ bên dưới:
Trong các h s
,,abc
có bao nhiêu giá tr dương?
A.
1
.
B.
0
. C.
2
. D.
3
.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
5 4.y x x
b) Tìm
,ab
để parabol
2
:1P y ax bx
có đỉnh là
1;2 .I
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
3 17 23 3.x x x
b) Tìm
m
để các bất phương trình
2
2
5
17
2 3 2
x x m
xx


luôn đúng với mi
.x
Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình đường thng
d
song song vi
: 4 3 12 0xy
d
cách
mt khong bng
5.
____________________HT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 02_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Trong mt phng
,Oxy
xác định tâm và bán kính của đường tròn
22
: 1 2 9.C x y
A. Tâm
1;2 ,I
bán kính
3R
. B. Tâm
1;2 ,I
bán kính
9R
.
C. Tâm
1; 2 ,I
n kính
3R
. D. Tâm
1; 2 ,I
bán kính
9R
.
Câu 2: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ th hàm s
21
1
x
y
x
?
A.
0; 1 .P
B.
2;5 .N
C.
4;3 .Q
D.
2; 3 .M 
Li gii:
Vi
2x 
ta có
2. 2 1
21
21
y


. Vy đim
2; 3M 
không thuộc đồ th hàm s
21
1
x
y
x
.
Chọn đáp án D.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn?
A.
22
4 2 8 3 0x y xy x y
. B.
22
2 4 5 1 0x y x y
.
C.
22
14 2 2018 0x y x y
. D.
22
4 5 2 0x y x y
.
Câu 4: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
12
: , .
23
xt
dt
yt


Vectơ nào dưới đây một
vectơ chỉ phương của
?d
A.
1
1;2 .u
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
2;3 .u
Li gii:
Các vectơ chỉ phương của
d
có tọa độ
2 ;3 , 0 .k k k
Chọn đáp án D.
Câu 5: Trong mt phng
,Oxy
cho elip
22
:1
94
xy
E 
hai tiêu điểm
1
F
,
2
F
. Gi
M
điểm
thuc
,E
tính
12
MF MF
.
A.
5.
B.
6.
C.
3.
D.
2.
Li gii:
Phương trình ca
E
có dng
22
22
1
xy
ab

(
2 2 2
a b c
). Suy ra
2
9a
3a
.
Do
M
thuc
E
nên
12
2MF MF a
6
.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Cho hàm s bc hai có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
;2
. C.
2; 1
. D.
1;
.
Li gii:
Da vào bng biến thiên ta có hàm s đồng biến trên
1;
.
Chọn đáp án D.
Câu 7: Cặp điểm nào là các tiêu điểm ca hypebol
22
1
95
xy

?
A.
4; 0
4; 0
. B.
14; 0
14; 0
.
C.
2; 0
2; 0
. D.
0; 14
0; 14
.
Li gii:
Ta có
22
9 5 14c a b
. Vy cặp điểm
14; 0 , 14; 0
là các tiêu điểm ca
hypebol.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn nào sau đây tiếp xúc vi trc Ox?
A.
22
10 0x y x
. B.
22
50xy
.
C.
22
10 2 1 0x y x y
. D.
22
6 5 9 0x y x y
.
Li gii:
Xét phương trình đường tròn
C
:
22
6 5 9 0x y x y
2
2
5 25
3.
24
xy



C
tâm
5
3;
2
I




bán kính
5
2
R
.
Ta có:
5
;
2
d I Ox R
. Vy
C
tiếp xúc vi trc Ox.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Đưng thng nào ới đây là đường chun ca parabol
2
3
?
2
yx
A.
3
.
4
x 
B.
3
.
4
x
C.
3
.
8
y
D.
3
.
8
x 
Li gii:
Phương trình chính tắc ca parabol
2
: 2Py px
3
4
p
Phương trình đường chun là
3
28
p
x
.
Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 3 0d x y
2
: 2 3 0.d x y
Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
12
/ / .dd
B.
12
.dd
C.
1
d
,
2
d
ct nhau và không vuông góc. D.
12
.dd
Li gii:
Đưng thng
1
d
có một vectơ pháp tuyến là
1
1;1 .n
Đưng thng
2
d
có một vectơ pháp tuyến là
2
2;1 .n
Ta có:
12
.0
11
21
nn
1
d
,
2
d
ct nhau và không vuông góc.
Chọn đáp án C.
Câu 11: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 5 9 f x m x x
là tam thc bc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
0m
.
Li gii:
Biu thc
2
2 5 9 f x m x x
là tam thc bc hai khi:
20m
.
Suy ra
2m
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đim
1;0 , 3;6 .AB
Phương trình đường thng trung trc
của đoạn thng
AB
A.
3 11 0xy
B.
3 11 0.xy
C.
3 9 0.xy
D.
3 7 0.xy
Li gii:
Ta có:
2;6 .AB
Gi
I
là trung điểm
2;3 .AB I
Đưng thng
qua
2;3I
và nhn
2;6AB
làm một vec tơ pháp tuyến.
Vy
: 2 2 6 3 0 2 6 22 0 3 11 0.x y x y x y
Chọn đáp án B.
Câu 13: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
2

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Kim tra các s kin:
0a
và tam thc có hai nghim
0, 2.xx
Chọn đáp án B.
Câu 14: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
12
: , .
23
xt
dt
yt


Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca
?d
A.
1
1;2 .u
B.
2
2;1 .u 
C.
3
3;2 .u 
D.
4
2;3 .u
Li gii:
Các vectơ pháp tuyến ca
d
có tọa độ
3 ;2 , 0 .k k k
Chọn đáp án C.
Câu 15: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tắc ca Elip có tiêu c bng
6
và đi qua điểm
0;5A
.
A.
22
1
34 9
xy

. B.
22
1
34 25

xy
. C.
22
1
25 9

xy
. D.
22
1
25 16

xy
.
Li gii:
Phương trình chính tc ca elip có dng
22
22
1 0
xy
ab
ab
.
Theo gi thiết:
2 6 3 cc
. Vì
0;5 A E
nên
22
22
05
15 b
ab
.
Khi đó:
2 2 2 2 2
5 3 34a b c
.
Vậy phương trình chính tắc ca Elip là:
22
1
34 25

xy
.
Chọn đáp án B.
Câu 16: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đim
1;1A
7;5B
. Phương trình đường tròn đường
kính
AB
A.
22
8 6 12 0x y x y
. B.
22
8 6 12 0x y x y
.
C.
22
8 6 12 0x y x y
. D.
22
8 6 12 0x y x y
.
Li gii:
Gi
I
là trung điểm ca
AB
suy ra
4;3I
13.AI
Đường tròn đường kính
AB
nhn
4;3I
làm tâm và bán kính
13R AI
phương trình:
22
22
4 3 13 8 6 12 0. x y x y x y
Chọn đáp án C.
Câu 17: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 1;2 .f x x
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x  
D.
0, 1;2 .f x x


Li gii:
Bng xét du:
x

1
2

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 18: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: , .
12
xt
dt
yt

Điểm nào dưới đây không
nằm trên đường thng
?d
A.
0;1 .M
B.
1;3 .N
C.
2;5 .P
D.
1;1 .Q
Li gii:
Thay ta đ đim
Q
vào phương trình
1
:
1 1 2
t
d
t

(vô nghim).
Chọn đáp án D.
Câu 19: Tng tt c các nghim của phương trình và
2
3 2 2x x x
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Ta có
2
22
2
22
3 2 2
0
3 2 2 4 0
4
x
xx
x x x
x
x x x x x
x



.
Vy tp nghim của phương trình
0;4S
nên tng các nghim là
4
.
Chọn đáp án B.
Câu 20: Trong mt phng
,Oxy
tìm giá tr tham s
n
đ khong cách t đim
2;3I
đến đường
thng
: 1 2 0x ny n
bng
1.
A.
0.n
B.
1.n
C.
1.n 
D.
2.n
Li gii:
Ta có:
2
2
2 3 1 2
; 1 1 1 0.
1
nn
d I n n n
n
Chọn đáp án A.
Câu 21: Tìm
m
để parabol
2
( ): 2 3P y mx x
có trục đối xứng là đường thng
2x
.
A.
2m
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Li gii:
P
parabol nên
0m
. Khi đó parabol
P
có trục đối xng
21
2
xx
mm
Theo bài ra trục đối xng
2x
nên
11
2
2
m
m
.
Chọn đáp án D.
Câu 22: Trong mt phng
,Oxy
cho điểm
2; 3A
đường thng
12
: , .
3
xt
dt
yt


Phương trình
đưng thng
qua
A
và song song vi
d
A.
2 7 0.xy
B.
2 0.xy
C.
2 1 0.xy
D.
2 4 0.xy
Li gii:
Đưng thng
d
một vectơ ch phương
2;1
d
u
nên
d
một vectơ pháp tuyến
1; 2 .
d
n 
Do
song song vi
d
nên
nhn
1; 2
d
n 
làm một vectơ pháp tuyến.
Vy
: 1 2 2 3 0 2 4 0.x y x y
Chọn đáp án D.
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
A.
.
B. C.
1.
D.
\ 1 .
Li gii:
Bng xét du
2
2 1:f x x x
x

1

y
0
Chọn đáp án C.
Câu 24: S nghim của phương trình
2
3 2 3
0
1
x x x
x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Li gii:
Điu kin:
3
3.
1

x
x
x
Khi đó pt
2
1
3 2 0
2
30
3
x
xx
x
x
x

.
Kết hp với điều kiện suy ra phương trình có nghiệm duy nht
3x
.
Chọn đáp án A.
Câu 25: Cho hàm s
32f x x
. Giá tr ca hàm s tại điểm
2x 
bng
A.
1
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 26: Bng biến thiên ca hàm s
2
21y x x
A. . B. .
C. . D. .
Li gii:
Ta có:
2
21y x x
nên đỉnh ca parabol là
1;2I
.
Do
10a
nên parabol có b lõm xuống dưới.
Chọn đáp án A.
Câu 27: Trong các hàm s sau, hàm s nào xác định trên ?
A.
1yx
. B.
1
2
y
x
. C.
3
1
1
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 28: Mt nghim của phương trình
21xx
A.
2x
. B.
5x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 29: Hàm s nào có đồ th đường parabol có đỉnh là
1;3 ?I
A.
2
2 4 3y x x
. B.
2
2 2 1y x x
. C.
2
2 4 5y x x
. D.
2
22y x x
.
Câu 30: Tìm tt các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2 3 2 1
x
y
x x m
xác định trên
.
A.
17
16
m
. B.
17
16
m
. C.
17
0
16
m
. D.
17
16
m
.
Li gii:
Điu kiện xác định ca hàm s
2
2 3 2 1
x
y
x x m
:
2
2 3 2 1 0x x m
.
Hàm s xác định trên
22
2 3 2 1 0, 2 3 2 1 0 x x m x x x m
vô nghim
2
17
3 4.2. 2 1 0
16
mm
.
Chọn đáp án D.
Câu 31: Tng các nghim của phương trình
2
3 2 6 9x x x
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
7
.
Li gii:
Điu kin:
2 6 0 3. xx
Ta có
2
3
3 2 6 9 3 2 6 3 0
2 6 3
x
x x x x x x
xx
.
Phương trình
2
2
30
3
2 6 3
4 3 0
2 6 3
x
x
xx
xx
xx



3
1
1
3
3
x
x
x
x
x






Vậy phương trình đã cho có ba nghiệm là
1, 3, 3x x x
.
Tng các nghim của phương trình là
1 3 3 1
.
Chọn đáp án C.
Câu 32: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Bng xét du
2
1:y x x
x


y
Chọn đáp án C.
Câu 33: Cho tam thc bc hai
2
, ; ; , 0f x ax bx c a b c a
vi
2
4.b ac
Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
0
0, .
0
a
f x x

B.
0
0, .
0
a
f x x

C.
0
0, .
0
a
f x x

D.
0
0, .
0
a
f x x

Câu 34: Gi
M
giá tr ln nht,
m
giá tr nh nht ca hàm s
2
42y x x
trên đoạn
0;3
.
Tính giá tr biu thc
Mm
.
A.
1
. B.
4
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
Ta có bng biến thiên ca hàm s
2
42y x x
trên đoạn
0;3
:
T bng biến thiên ta có
2; 2Mm
nên
0Mm
.
Chọn đáp án C.
Câu 35: Đồ th hàm s:
2
y ax bx c
như hình vẽ bên dưới:
Trong các h s
,,abc
có bao nhiêu giá tr dương?
A.
1
.
B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii:
T đồ th hàm s ta có
0a
, hoành độ đỉnh của đồ th hàm s
0
00
2

a
b
xb
a
.
Giao điểm vi trục tung có tung độ bng
0c
.
Vy các h s giá tr dương là
,bc
.
Chọn đáp án C.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
5 4.y x x
b) Tìm
,ab
để parabol
2
:1P y ax bx
có đỉnh là
1;2 .I
Li gii:
a) Hàm s xác định
2
5 4 0 ; 4 1; .x x x

 

Vy tập xác định ca hàm s
; 4 1; .D

 

b) Do
P
có đỉnh là
1;2I
nên ta có:
12
11
.
2 0 2
1
2
ab
a b a
b
a b b
a




Vy
2
: 2 1.P y x x
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
3 17 23 3.x x x
b) Tìm
m
để các bất phương trình
2
2
5
17
2 3 2
x x m
xx


luôn đúng với mi
.x
Li gii:
a) Ta có:
2
2 2 2
3 0 3
3 17 23 3
3 17 23 6 9 2 11 14 0
xx
x x x
x x x x x x





3
7
2
.
2
7
2
x
x
x
x
Vậy phương trình có tập nghim là
7
.
2
S



b) Ta có:
2
2 3 2 0,x x x
70
.
20a

Khi đó bất phương trình trở thành:
2 2 2
2 3 2 5 7 2 3 2x x x x m x x
22
22
2 3 2 5
5 7 2 3 2
x x x x m
x x m x x
2
2
3 2 2 0
13 26 14 0
x x m
x x m
(1)
(2)
Xét
2
(1) : 3 2 2 0,x x m x
L3 0 :
5
1 3( 2) 0
3
a
m
m

Đ
Xét
2
(2) :13 26 14 0,x x m x
2
13 0
1.
13 13(14 ) 0
a
m
m

Vy
5
;1 .
3
m



Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình đường thng
d
song song vi
: 4 3 12 0xy
d
cách
mt khong bng
5.
Li gii:
: 4 3 12 0d x y
nên
d
có dng
: 4 3 0, ( 12).d x y m m
Chn
(0;4) : 4 3 12 0.M x y
Khi đó
( , ) ( , ) 5d d d M d
22
4.0 3.4
5
4 ( 3)
m


12 25m
12 25 13
.
12 25 27
mm
mm




Vậy có hai đường thng tha mãn là
4 3 27 0xy
4 3 13 0.xy
____________________HT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 03_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có đồ th trên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
;1
.
B. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
1;2
.
C. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
2; 
.
D. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
1;2
.
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào ới đây là phương trình đường tròn?
A.
22
2 4 11 0 x y x y
. B.
22
2 4 11 0 x y x y
.
C.
22
2 4 11 0 x y x y
. D.
22
2 2 4 11 0 x y x y
.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
xác định v trí tương đi giữa hai đường thng
1
: 2 1 0 xy
2
: 3 6 10 0 xy
.
A. Ct nhau và không vuông góc vi nhau. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc vi nhau. D. Song song vi nhau.
Câu 4: Cho hàm s
22
( ) 2f x mx x m m
(vi
m
là tham s). Tt c các giá tr ca
m
để
20f
A. 1 và
4
. B.
4
. C. 1. D. 3.
Câu 5: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;2A
,
3;1B
đường thng
1
:
2
xt
yt


. Tọa độ
đim
C
thuc
để tam giác
ACB
cân ti
C
A.
7 13
;
66



. B.
7 13
;
66



. C.
7 13
;
66



. D.
13 7
;
66



.
Câu 6: Hai đồ th m s
2
23y x x
21yx
có bao nhiêu điểm chung?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 7: Trong mt phng
,Oxy
tâm
I
của đường tròn
C
có phương trình
22
4 3 1 0 x y x y
A.
3
2;
2



I
. B.
3
2;
2



I
. C.
4; 3I
. D.
4;3I
.
Câu 8: Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Tìm tt c các giá tr ca
x
để
0.y
A.
;0
. B.
3; 
. C.
0;3
. D.
0;3
.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
hypebol hai tiêu điểm
1
2;0F
2
2;0F
một đnh
1;0A
có phương trình là chính tắc là
A.
2
2
1.
13
y
x

B.
2
2
1.
13
y
x

C.
2
2
1.
31
y
x

D.
2
2
1.
13
y
x

Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
12
:,
23
xt
dt
yt


. Điểm nào sau đây thuộc đường
thng
d
.
A.
2; 3Q
. B.
3; 1M
. C.
1; 1N
. D.
1; 2P
.
Câu 11: Tập xác định
D
ca hàm s
23
1
x
fx
x
A.
1;D
. B.
1;D
. C.
\ 1 .D
D.
\ 1;D
.
Câu 12: Đỉnh ca parabol
2
45 y x x
có to độ
A.
0;2
. B.
1;2
. C.
2;0
. D.
2;1
.
Câu 13: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
-1
3
-4
-3
O
1
Tính
2 2 2
.T a b c
A.
11.
B.
14.
C.
9.
D.
7.
Câu 14: Cho parabol
P
phương trình chính tc
2
2y px
vi
0p
. Phương trình đường
chun ca
P
A.
2
p
y 
. B.
2
p
x
. C.
2
p
y
. D.
2

p
x
.
Câu 15: Bất phương trình
2
23xx
có bao nhiêu nghim nguyên
?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 16: Hàm s
2
4 3 1y x x
có đồ th là mt trong bn hình v ới đây. Đồ th đó là đồ th nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
4

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 18: Nghim của phương trình
2
7 10 4 x x x
thuc tập nào dưới đây?
A.
4;5
. B.
5;6
. C.
5;6
. D.
5;6
.
Câu 19: Trong mt phng
,Oxy
đường elip
22
1
16 7
xy

có tiêu c bng
A.
3
. B.
6
. C.
9
16
. D.
6
7
.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
2
6
41

x
y
xx
A.
1; . D
B.
\ 2;1;2 .D
C.
1; \ 2 . D
D.
1; \ 2 . D
Câu 21: Khi đặt
1tx
thì phương trình
2 1 0xx
tr thành phương trình nào ới đây?
A.
2
10tt
. B.
2
0tt
. C.
2
20tt
. D.
2
20tt
.
Câu 22: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tc ca elip tiêu c bng
6
và đi qua điểm
0;5A
.
A.
22
1
100 81

xy
. B.
22
1
34 25

xy
. C.
22
1
25 9

xy
. D.
22
1
25 16

xy
.
Câu 23: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
()C
tâm
(1; 4)I
tiếp xúc với đườngthng
:4 3 4 0xy
có phương trình là
A.
22
( 1) ( 4) 17xy
. B.
22
( 1) ( 4) 16xy
.
C.
22
( 1) ( 4) 25xy
. D.
22
( 1) ( 4) 16xy
Câu 24: Tam thc bc hai
2
56f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi
A.
;2 3; .  x
B.
2;3 .x
C.
;2 3; .  x
D.
2;3x
.
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
cho đường tròn
22
( ): 4 2 20 0C x y x y
phương trình tiếp tuyến
ca
C
vuông góc với đường thng
:3 4 9 0xy
A.
4 3 30 0xy
4 3 20 0xy
. B.
4 3 20 0xy
4 3 30 0xy
.
C.
4 3 30 0xy
4 3 20 0xy
. D.
4 3 20 0xy
4 3 30 0xy
.
Câu 26: Tng tt c các nghim của phương trình và
2
3 2 2x x x
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 27: Xác định
2
:P y ax bx c
, biết
P
có đỉnh là
(1;3)I
và đi qua
(0;1)A
A.
2
2 3 1 y x x
. B.
2
2 4 1 y x x
. C.
2
2 4 1 y x x
. D.
2
2 4 1 y x x
.
Câu 28: Bất phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
2
0x
. B.
2
0x
. C.
2
0x
. D.
2
0x
.
Câu 29: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn đi qua ba đim
1;2A
,
5;2B
,
1; 3C
có phương trình
là.
A.
22
25 19 49 0x y x y
. B.
22
2 6 3 0x y x y
.
C.
22
6 1 0x y x y
. D.
22
6 1 0x y x xy
.
Câu 30: Tp nghim của phương trình
2
2 4 3 0x x x
A.
2;3S
. B.
2S
. C.
1;3S
. D.
1;2;3S
.
Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
xác định
a
để hai đường thng
1
: 3 4 0 d ax y
2
1
:
33
xt
d
yt

ct nhau ti một điểm nm trên trc hoành.
A.
–2a
. B.
2a
. C.
1a
. D.
–1a
.
Câu 32: Cho tam thc
22
0,Δ4f x ax bx c a b ac
. Tam thc
0fx
vi
x
khi
ch khi
A.
0
Δ0
a
. B.
0
Δ0
a
. C.
0
Δ0
a
. D.
0
Δ0
a
.
Câu 33: Trong mt phng
,Oxy
cho hai đim
1;2 , 3;0AB
đường thng
: 3 5 0d x y
.
Phương trình đường thng
song song vi
d
và đi qua trung điểm
M
của đoạn thng
AB
A.
3 2 0xy
. B.
3 4 0xy
. C.
3 1 0xy
D.
3 4 0xy
.
Câu 34: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
nghim.
A.
0;28m
. B.
0;28m
.
C.
;0 28;m  
. D.
;0 28;m  
.
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
cho hình bình hành
ABCD
có đỉnh
1;0A
, hai đưng thng
,BC BD
lần lượt có phương trình là
20xy
2 3 8 0xy
. Tính độ dài cnh
CD
.
A.
5
. B.
0
. C.
25
. D.
22
.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
1 2 4 .y x x
b) Tìm
,,a b c
để parabol
2
:P y ax bx c
đi qua ba điểm
1;3 , 1;1AB
2;7 .C
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
4 3 2 0.x x x
b) Tìm
m
để bất phương trình
2
( 1) 2( 1) 2 3 0m x m x m
vô nghim.
Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 2 2 0,d x y
2
: 6 3 0d x y
(3;0).M
Viết phương trình đường thng
d
đi qua
M
ct
12
,dd
lần lượt tại hai điểm
,AB
sao cho
M
là trung điểm ca
.AB
____________________HT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 03_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có đồ th trên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
;1
.
B. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
1;2
.
C. Hàm s
y f x
nghch biến trên khong
2; 
.
D. Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
1;2
.
Li gii:
Da đ th ta thy trên
1;1
đ th hàm s đi xuống, trên
1;2
đ th hàm s đi lên từ trái
sang phải. Do đó trên
1;2
hàm s đồng biến trên
1;2
và nghch biến trên
1;1
.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn?
A.
22
2 4 11 0 x y x y
. B.
22
2 4 11 0 x y x y
.
C.
22
2 4 11 0 x y x y
. D.
22
2 2 4 11 0 x y x y
.
Li gii:
Phương trình
22
2 4 11 0 x y x y
là phương trình đường tròn.
22
1 4 11 16 0 a b c
trong đó
1; 2; 11. a b c
Chọn đáp án A.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
xác định v trí tương đi giữa hai đường thng
1
: 2 1 0 xy
2
: 3 6 10 0 xy
.
A. Ct nhau và không vuông góc vi nhau. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc vi nhau. D. Song song vi nhau.
Li gii:
Ta đ giao điểm (nếu có) ca
1
2
là nghim ca h phương trình:
2 1 0
3 6 10 0
xy
xy
3 6 3 0
3 6 10 0
xy
xy
H phương trình trên vô nghiệm nên hai đường thng
1
2
song song vi nhau.
Cách khác: Do
1 2 1
3 6 10


nên hai đường thng
1
2
song song vi nhau.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm s
22
( ) 2f x mx x m m
(vi
m
là tham s). Tt c các giá tr ca
m
để
20f
A. 1 và
4
. B.
4
. C. 1. D. 3.
Li gii:
Ta có:
20f
22
.2 2.2 0m m m
2
1
3 4 0
4
m
mm
m

.
Chọn đáp án A.
Câu 5: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;2A
,
3;1B
đường thng
1
:
2
xt
yt


. Tọa độ
đim
C
thuc
để tam giác
ACB
cân ti
C
A.
7 13
;
66



. B.
7 13
;
66



. C.
7 13
;
66



. D.
13 7
;
66



.
Li gii:
C
B
A
M
d
Gi
1 ;2 . C t t
Trung điểm ca AB
3
M 1; .
2



Tam giác ACB cân ti C nên
. 0(1)CM AB CM AB
.
Ta có
1
; ; (4; 1)
2
CM t t AB



1 1 7 13
(1) 4t ( t ) 0 ; .
2 6 6 6



tC
Chọn đáp án A.
Câu 6: Hai đồ th hàm s
2
23y x x
21yx
có bao nhiêu điểm chung?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii:
Xét phương trình:
22
2 3 2 1 4 4 0 2x x x x x x
.
Vì phương trình có một nghiệm nên hai đồ th hàm s ct nhau tại 1 điểm.
Chọn đáp án B.
Câu 7: Trong mt phng
,Oxy
tâm
I
của đường tròn
C
có phương trình
22
4 3 1 0 x y x y
A.
3
2;
2



I
. B.
3
2;
2



I
. C.
4; 3I
. D.
4;3I
.
Li gii:
Phương trình đường tròn đã cho có dạng:
22
2 2 0x y ax by c
.
Do đó,
2
24
3
23
2
1
1







a
a
bb
c
c
tâm
3
2;
2



I
.
Chọn đáp án A.
Câu 8: Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
có đồ th như hình v bên dưới:
Tìm tt c các giá tr ca
x
để
0.y
A.
;0
. B.
3; 
. C.
0;3
. D.
0;3
.
Li gii:
Dựa vào đồ th ta có
0 ;0 3;yx  
0 0;3yx
.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
hypebol hai tiêu điểm
1
2;0F
2
2;0F
một đnh
1;0A
có phương trình là chính tắc là
A.
2
2
1.
13
y
x

B.
2
2
1.
13
y
x

C.
2
2
1.
31
y
x

D.
2
2
1.
13
y
x

Li gii:
Ta có :
2 2 2
2
1
c
a
b c a

2
2
1
.
3
a
b
Phương trình
2
2
: 1.
13
y
x
H 
Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
12
:,
23
xt
dt
yt


. Điểm nào sau đây thuộc đường
thng
d
.
A.
2; 3Q
. B.
3; 1M
. C.
1; 1N
. D.
1; 2P
.
Câu 11: Tập xác định
D
ca hàm s
23
1
x
fx
x
A.
1;D
. B.
1;D
. C.
\ 1 .D
D.
\ 1;D
.
Li gii:
Hàm s xác định
1 0 1. xx
Vy tập xác định ca hàm s
1; . D
Chọn đáp án B.
Câu 12: Đỉnh ca parabol
2
45 y x x
có to độ
A.
0;2
. B.
1;2
. C.
2;0
. D.
2;1
.
Câu 13: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
-1
3
-4
-3
O
1
Tính
2 2 2
.T a b c
A.
11.
B.
14.
C.
9.
D.
7.
Li gii:
Dựa vào đồ th, ta có h:
1
2 0 1
2
1 4 4 2.
33
03
b
a b a
a
y a b c b
cc
y




Vy
2 2 2
14.T a b c
Chọn đáp án B.
Câu 14: Cho parabol
P
phương trình chính tc
2
2y px
vi
0p
. Phương trình đường
chun ca
P
A.
2
p
y 
. B.
2
p
x
. C.
2
p
y
. D.
2

p
x
.
Câu 15: Bất phương trình
2
23xx
có bao nhiêu nghim nguyên
?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
22
2 3 2 3 0 1 3 x x x x x
0;1;2 xx
3 nghim nguyên.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Hàm s
2
4 3 1y x x
có đồ th là mt trong bn hình v ới đây. Đồ th đó là đồ th nào?
A. . B. . C. . D. .
Li gii:
T hàm s
2
4 3 1y x x
ta có h s
1c
ta đ giao điểm vi trc
Oy
ti
0; 1
.
Mt khác, trục đối xng ca parabol là
3
0.
8
x 
Chọn đáp án B.
Câu 17: Tam thc bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
x

0
4

fx
0
0
A.
2
2.y x x
B.
2
2.y x x
C.
2
4.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Kim tra các s kin:
0a
và tam thc có hai nghim
0, 4.xx
Chọn đáp án C.
Câu 18: Nghim của phương trình
2
7 10 4 x x x
thuc tập nào dưới đây?
A.
4;5
. B.
5;6
. C.
5;6
. D.
5;6
.
Li gii:
Ta có:
2
7 10 4 x x x
2
2
40
7 10 4

x
x x x
22
4
7 10 8 16
x
x x x x
4
6 5;6 .
6
x
x
x
Chọn đáp án D.
Câu 19: Trong mt phng
,Oxy
đường elip
22
1
16 7
xy

có tiêu c bng
A.
3
. B.
6
. C.
9
16
. D.
6
7
.
Li gii:
Phương trình chính tắc ca elip có dng
22
22
: 1 , 0
xy
E a b
ab
.
2
2
2 2 2
16
7
a
b
c a b


4
7
3
a
b
c

.
Vy tiêu c ca elip là
12
2 2.3 6F F c
.
Chọn đáp án B.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
2
6
41

x
y
xx
A.
1; . D
B.
\ 2;1;2 .D
C.
1; \ 2 . D
D.
1; \ 2 . D
Li gii:
Điu kiện xác định:
2
1
10
2
40
2
x
x
x
x
x




1
2
x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s
1; \ 2 . D
Chọn đáp án D.
Câu 21: Khi đặt
1tx
thì phương trình
2 1 0xx
tr thành phương trình nào ới đây?
A.
2
10tt
. B.
2
0tt
. C.
2
20tt
. D.
2
20tt
.
Li gii:
Ta có:
2 1 0 1 1 1 0.x x x x
Đặt
2
1 1.t x t x
Vy pt tr thành:
2
1 0.tt
Chọn đáp án A.
Câu 22: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tc ca elip tiêu c bng
6
và đi qua điểm
0;5A
.
A.
22
1
100 81

xy
. B.
22
1
34 25

xy
. C.
22
1
25 9

xy
. D.
22
1
25 16

xy
.
Li gii:
Phương trình chính tắc ca elip có dng
22
22
1 , 0
xy
ab
ab
.
Theo gi thiết:
2 6 3 cc
. Vì
0;5 A E
nên ta có phương trình:
22
22
05
15 b
ab
.
Khi đó:
2 2 2 2 2 2
53a b c a
2
34 34aa
.
Chọn đáp án B.
Câu 23: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
()C
tâm
(1; 4)I
tiếp xúc với đườngthng
:4 3 4 0xy
có phương trình là
A.
22
( 1) ( 4) 17xy
. B.
22
( 1) ( 4) 16xy
.
C.
22
( 1) ( 4) 25xy
. D.
22
( 1) ( 4) 16xy
Li gii:
C
có bán kính
22
4.1 3.4 4
,4
34
R d I

.
Do đó,
C
có phương trình
22
( 1) ( 4) 16xy
.
Chọn đáp án B.
Câu 24: Tam thc bc hai
2
56f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi
A.
;2 3; .  x
B.
2;3 .x
C.
;2 3; .  x
D.
2;3x
.
Li gii:
Ta có:
2
5 6 0 2 3f x x x x
.
Vy
2
56f x x x
nhn giá tr dương khi và chi khi
2;3x
.
Chọn đáp án D.
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
cho đường tròn
22
( ): 4 2 20 0C x y x y
phương trình tiếp tuyến
ca
C
vuông góc với đường thng
:3 4 9 0xy
A.
4 3 30 0xy
4 3 20 0xy
. B.
4 3 20 0xy
4 3 30 0xy
.
C.
4 3 30 0xy
4 3 20 0xy
. D.
4 3 20 0xy
4 3 30 0xy
.
Li gii:
Đưng tròn
C
có tâm
2;1I
và bán kính
22
2 1 20 5R
.
Đưng thng d vuông góc vi
:3 4 9 0xy
:4 3 0d x y m
.
d
là tiếp tuyến ca
,C d I d R
2
2
4.2 3.1
5.
43
m


1
2
:4 3 20 0
5 25 20
5 25 30 :4 3 30 0



d x y
mm
m m d x y
.
Chọn đáp án B.
Câu 26: Tng tt c các nghim của phương trình và
2
3 2 2x x x
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Ta có
2
22
2
22
3 2 2
0
3 2 2 4 0
4
x
xx
x x x
x
x x x x x
x



.
Vy tp nghim của phương trình
0;4S
nên tng các nghim là
4
.
Chọn đáp án B.
Câu 27: Xác định
2
:P y ax bx c
, biết
P
có đỉnh là
(1;3)I
và đi qua
(0;1)A
A.
2
: 2 3 1P y x x
. B.
2
: 2 4 1P y x x
.
C.
2
: 2 4 1P y x x
. D.
2
: 2 4 1P y x x
.
Li gii:
Do
()P
có đỉnh là
1;3I
nên ta có h:
3
1
2
abc
b
a

(1)
Mt khác,
()P
đi qua điểm
(0;1)A
nên
1c
thay vào (1) ta được
2; 4ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 28: Bất phương trình nào sau đây vô nghim?
A.
2
0x
. B.
2
0x
. C.
2
0x
. D.
2
0x
.
Câu 29: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn đi qua ba đim
1;2A
,
5;2B
,
1; 3C
có phương trình
là.
A.
22
25 19 49 0x y x y
. B.
22
2 6 3 0x y x y
.
C.
22
6 1 0x y x y
. D.
22
6 1 0x y x xy
.
Li gii:
Gọi
C
là phương trình đường tròn đi qua ba điểm
,,A B C
với tâm
;I a b
C
dạng:
22
2 2 0x y ax by c
. đường tròn
C
đi qua qua ba điểm
,,A B C
nên ta có h phương trình:
3
1 4 2 4 0 2 4 5
1
25 4 10 4 0 10 4 29
2
1 9 2 6 0 2 6 10
1
a
a b c a b c
a b c a b c b
a b c a b c
c



.
Vậy phương trình đường tròn cn tìm là
22
6 1 0x y x y
.
Chọn đáp án C.
Câu 30: Tp nghim của phương trình
2
2 4 3 0x x x
A.
2;3S
. B.
2S
. C.
1;3S
. D.
1;2;3S
.
Li gii:
Điu kin:
2 0 2xx
(*).
Với điều kiện (*), phương trình đã cho tương đương với
2
2
20
1
4 3 0
3
x
x
x
xx
x


.
So với điều kin (*) ch
2x
,
3x
tha mãn.
Vy tp nghim của phương trình là
2;3S
.
Chọn đáp án A.
Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
xác định
a
để hai đường thng
1
: 3 4 0 d ax y
2
1
:
33
xt
d
yt

ct nhau ti một điểm nm trên trc hoành.
A.
–2a
. B.
2a
. C.
1a
. D.
–1a
.
Li gii:
Gi
1 2 2
1 ;3 3M d d M t t d
Do
3 3 0 –1 2;0 . M Ox t t M
Mt khác,
1
Md
2 3.0 4 0 –2 aa
.
Chọn đáp án A.
Câu 32: Cho tam thc
22
0,Δ4f x ax bx c a b ac
. Tam thc
0fx
vi
x
khi
ch khi
A.
0
Δ0
a
. B.
0
Δ0
a
. C.
0
Δ0
a
. D.
0
Δ0
a
.
Câu 33: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
1;2 , 3;0AB
đường thng
: 3 5 0d x y
.
Phương trình đưng thng
song song vi
d
và đi qua trung điểm
M
của đoạn thng
AB
A.
3 2 0xy
. B.
3 4 0xy
. C.
3 1 0xy
D.
3 4 0xy
.
Li gii:
Trung điểm của đoạn
AB
1;1M
.
song song với đường thng
d
nên
có dng:
30 x y m
.
Do
qua
M
nên
1 3.1 0 4 mm
.
Vậy phương trình đường thng
cn tìm là
3 4 0xy
.
Chọn đáp án B.
Câu 34: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
nghim.
A.
0;28m
. B.
0;28m
.
C.
;0 28;m  
. D.
;0 28;m  
.
Li gii:
Bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
vô nghim
2
2 8 1 0,x m x m x
.
Điu kin:
2
2
0
2 4 8 1 0 28 0 0;28 .
0

a
m m m m m
Vy
0;28 .m
Chọn đáp án B.
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
cho hình bình nh
ABCD
có đỉnh
1;0A
, hai đưng thng
,BC BD
lần lượt có phương trình là
20xy
2 3 8 0xy
. Tính độ dài cnh
CD
.
A.
5
. B.
0
. C.
25
. D.
22
.
Li gii:
A
B
D
C
B BC B D
nên tọa độ đim
B
là nghim ca h phương trình:
20
2 3 8 0
xy
xy

1
2
x
y


1; 2B
2;2BA
.
Suy ra
22
2 2 2 2 CD BA
.
Chọn đáp án D.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
1 2 4 .y x x
b) Tìm
,,a b c
để parabol
2
:P y ax bx c
đi qua ba điểm
1;3 , 1;1AB
2;7 .C
Li gii:
a) Hàm s xác định
2
2;2
40
1;2 .
10
1
x
x
x
x
x









Vy tập xác định ca hàm s
1;2 .D


b) Do
P
đi qua hai điểm
1;3 , 1;1AB
2;7C
nên ta có:
31
1 1.
4 2 7 1
a b c a
a b c b
a b c c





Vy
2
: 1.P y x x
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
4 3 2 0.x x x
b) Tìm
m
để bất phương trình
2
( 1) 2( 1) 2 3 0m x m x m
vô nghim.
Li gii:
a) Điu kin:
2 0 2.xx
Ta có:
2
2
2
20
4 3 2 0 .
1
4 3 0
3
x
x
x x x
x
xx
x



Đối chiếu điều kin, phương trình có tập nghim là
2;3 .S
b)
TH 1: 0 1 0 1.a m m
Bất phương trình trở thành:
5 0 :
vô nghim
nhn
1.m
TH 2 : 0 1 0 1.a m m
Ta có:
2
( 1) 2( 1) 2 3 0 :m x m x m
vô nghim
2
( 1) 2( 1) 2 3 0,m x m x m x
0
0
a

2
10
4( 1) 4.( 1)(2 3) 0
m
m m m

2
1
1
; 4 1;
4 12 16 0
m
m
m
mm




 

1.m
Kết lun:
1; .m

Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho hai đường thng
1
: 2 2 0,d x y
2
: 6 3 0d x y
(3;0).M
Viết phương trình đường thng
d
đi qua
M
ct
12
,dd
lần lượt tại hai điểm
,AB
sao cho
M
là trung điểm ca
.AB
Li gii:
Gi
1
( ;2 2) : 2 2 0A a a d x y
2
( 6 3; ) : 6 3 0.B b b d x y
Theo đề bài,
M
là trung điểm
2
3 6 6
2 2 2 0
A B M
A B M
x x x
ab
AB
y y y a b



69
21
22
13
ab
a
ab


16
13
b 
21 16
;
13 13
A



57 16
;
13 13
B




Đưng thng
d
qua điểm
(3;0)M
và có mt VTCP là
36 32 4
; 9; 8
13 13 13
AB


Mt VTPT ca
d
8;9 : 8( 3) 9( 0) 0 : 8 9 24 0.
d
n d x y d x y
____________________HT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 04_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Đim
(0;1)I
thuộc đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
2
y x x
. B.
2
y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng
:2 3 4 0d x y
. Vectơ nào sau đây mt vectơ
ch phương của
d
?
A.
1
2;3u
. B.
2
3;2u
. C.
3
3; 2u
. D.
4
3; 2 u
.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
một tiêu điểm ca elip (E):
22
1
25 9
xy

có ta đ
A.
4;0 .
B.
3;0 .
C.
16;0 .
D.
0; 4 .
Câu 4: Phương trình
13 xx
có tp nghim là
A.
5S
. B.
2;5S
. C.
2S
. D.
S
.
Câu 5: Tp nghim ca bất phương trình
2
16 8xx
A.
4;
. B.
\4
. C. . D.
; 4
.
Câu 6: Phương trình
2
1 1 0x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 7: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
3;5A
2;7B
. Điểm nào sau đây thuộc đường
trung trc của đoạn
AB
?
A.
3
;1
2
M



. B.
5
1;
2
N



. C.
0; 1P
. D.
1
;4
2
Q



.
Câu 8: To độ giao điểm ca parabol
2
1
( ): 2 2 3P y x x
vi parabol
2
2
( ): 6P y x x
A.
1;7
3;27
. B.
7;1
27;3
. C.
1;3
3;15
. D.
3; 1
15; 3
.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
cho elip
22
: 1
16 9
xy
E 
. Vi
M
là điểm bt kì nm trên
E
, khng
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
4 5.OM
B.
5.OM
C.
3.OM
D.
3 4.OM
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
đưng thẳng đi qua hai điểm
2;0A
0;3B
có phương trình
A.
0
23
xy

. B.
1
23
xy

. C.
0
23
xy

. D.
1
23
xy

.
Câu 11: Cho phương trình
22
5 2 2 5 10 0x x x x
. Đặt
2
5 10t x x
thì phương trình trở
thành phương trình nào sau đây?
A.
2
2 10 0tt
. B.
2
2 2 0tt
. C.
2
2 8 0tt
. D.
2
2 8 0tt
.
Câu 12: Trong mt phng
,Oxy
xác định v trí tương đối ca
2
đưng thng
1
:
2 3 1 0xy
2
:
4 6 1 0xy
.
A. Song song. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 13: Bất phương trình nào dưới đây nghim?
A.
2
5 2 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
6 9 0.xx
D.
2
2 3 0.xx
Câu 14: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 1;2 .f x x
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x  
D.
0, 1;2 .f x x


Câu 15: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 0 , , ; 4ax by c a b c b
vuông góc vi
đưng thng
: 3 4 0d x y
cách
1;3A
mt khong
10
. Tính
T a b c
.
A.
10
. B.
11
. C.
4
. D.
9
.
Câu 16: Trong mt phng
,Oxy
đường hyperbol
22
1
20 16
xy

có tiêu c bng
A.
12.
B.
2.
C.
4.
D.
6.
Câu 17: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5 2y x x
.
A.
1
;2 .
2



B.
1
; 2; .
2

 


C.
1
; 2;
2

 

. D.
1
;2
2



.
Câu 18: Cho
2
0 f x ax bx c a
2
4 b ac
. Điều kin cn và đủ để
0, f x x
A.
0
0

a
. B.
0
0

a
. C.
0
0

a
. D.
0
0

a
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
tập xác định
5;5
đồ th của được biu diễn như hình dưới
đây:
x
y
4
5
1
2
3
1
2
1
5
O
1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
2;2
. B. Hàm s đồng biến trên
5;5
.
C. Hàm s đồng biến trên
2; 3
. D. Hàm s đồng biến trên
5; 2
.
Câu 20: Tìm
m
để parabol
2
( ): 2 3P y mx x
có trục đối xng đưng thng
2x
.
A.
2m
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Câu 21: Trong mt phng
,Oxy
phương trình đường tròn có tâm
3;1I
và đi qua điểm
2; 1M
A.
22
3 1 5. xy
B.
22
3 1 5. xy
C.
22
3 1 5. xy
D.
22
3 1 5. xy
Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Câu 23: Tập xác định ca hàm s
34
45
x
y
x
A.
4
\.
5



D
B.
5
;
4
D




. C.
.D
D.
5
\
4
D



.
Câu 24: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn
22
: 4 6 12 0C x y x y
có tâm
I
bán kính
R
ln
t là
A.
2; 3 , 5IR
. B.
2;3 , 5IR
. C.
4;6 , 5IR
. D.
2; 3 , 5 IR
.
Câu 26: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2 1 4y mx m x m
tp xác
định là
.
A.
;1 .
B.
1; .
C.
1; .
D.
;1 .
Câu 27: Biết tập xác định ca hàm s
3
2
5
x
yx
x
na khong
;ab
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
27ab
. B.
21ab
. C.
3ab
. D.
26ab
.
Câu 28: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng tròn
22
( ): 1 2 8C x y
. Phương trình tiếp tuyến
d
ca
()C
tại điểm
3; 4M
A.
: 1 0d x y
. B.
: 2 11 0d x y
. C.
: 7 0d x y
. D.
: 7 0d x y
.
Câu 29: Cho hàm s
2
f x ax bx c
có đồ th như hình bên dưới:
Giá tr ca biu thc:
2T a b c
bng
A.
1.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 30: Tp nghim của phương trình
32xx
A.
S 
. B.
1
2;
2
S




. C.
1
2
S



. D.
1
2
S




.
Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
đim nào dưới đây thuộc đường tròn
22
: 1 2 25? C x y
A.
4;2M
. B.
2;4N
. C.
3;6P
. D.
4; 2Q
.
Câu 32: Biết parabol
2
:4 P y ax bx
có đỉnh là
1; 2 ,I
tính
3ab
.
A.
20
. B.
18
. C.
30
. D.
25.
Câu 33: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn tâm
3;4I
tiếp xúc với đường thng
:3 4 10 0xy
thì có bán kính bng
A.
5
3
. B.
5
. C.
3
. D.
3
5
.
Câu 34: Viết phương trình chính tắc ca parabol đi qua điểm
5; 2 .Q
A.
2
3 12.xyx
B.
2
27.yx
C.
2
5 21.xy 
D.
2
4
.
5
y
x
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
to độ hình chiếu
H
ca đim
4;1M
trên đường thng
: 2 4 0xy
A.
14; 19 .
B.
2;3 .
C.
14 17
;
55



. D.
14 17
;
55



.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
41
.
43
x
y
xx


b) Tìm
m
để hàm s
2
2y x mx m
đồng biến trên
1; .
Li gii:
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
1 3 3 4 5 2 0.x x x x
b) Tìm
m
để
22
2 4 3 0x mx m
nghiệm đúng với mi
.x
Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho
(3; 1)M
: 3 4 12 0.d x y
Tìm hình chiếu
H
của điểm
M
lên
d
N
là điểm đối xng ca
M
qua
.d
____________________HT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 04_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Đim
(0;1)I
thuộc đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
2
y x x
. B.
2
y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
1y x x
.
Li gii:
Xét hàm s:
2
1y x x
, ti
0x
ta có
2
0 0 1 1y
.
Chọn đáp án C.
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng
:2 3 4 0d x y
. Vectơ nào sau đây một vectơ
ch phương của
d
?
A.
1
2;3u
. B.
2
3;2u
. C.
3
3; 2u
. D.
4
3; 2 u
.
Li gii:
Đưng thng
:2 3 4 0d x y
có một véctơ pháp tuyến
2;3n
nên chn một véctơ chỉ
phương của
d
3
3; 2u
.
Chọn đáp án C.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
một tiêu điểm ca elip (E):
22
1
25 9
xy

có ta đ
A.
4;0 .
B.
3;0 .
C.
16;0 .
D.
0; 4 .
Li gii:
Ta có:
2
2 2 2
2
25
16 4.
9
a
c a b c
b
 
Chọn đáp án A.
Câu 4: Phương trình
13 xx
có tp nghim là
A.
5S
. B.
2;5S
. C.
2S
. D.
S
.
Li gii:
Ta có:
2
2
3
30
3
1 3 5.
2
7 10 0
13
5


x
x
x
x x x
x
xx
xx
x
Vy tp nghim của phương trình là:
5S
.
Chọn đáp án A.
Câu 5: Tp nghim ca bất phương trình
2
16 8xx
A.
4;
. B.
\4
. C. . D.
; 4
.
Li gii:
2
16 8xx
2
40x
4x
.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Phương trình
2
1 1 0x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii:
Điu kin
1 0 1xx
.
Ta có
2
1 1 0x x x
2
0
0
1 0 1.
1 0 1
x
x
xx
xx
Đối chiếu điều kin, tp nghim ca bất phương trình là
1S
.
Chọn đáp án B.
Câu 7: Trong mt phng
,Oxy
cho hai điểm
3;5A
2;7B
. Điểm nào sau đây thuộc đường
trung trc của đoạn
AB
?
A.
3
;1
2
M



. B.
5
1;
2
N



. C.
0; 1P
. D.
1
;4
2
Q



.
Li gii:
Gi
d
là đường trung trc của đoạn
AB
.
Gi
I
là trung điểm ca
AB
1
;6
2
I




.
Đưng thng
d
đi qua
1
;6
2
I



và có VTPT là
5;2AB
do đó phương trình của
d
là:
1
5 2 6 0 10 4 19 0
2
x y x y



.
Kiểm tra được
3
;1
2



Md
.
Chọn đáp án A.
Câu 8: To độ giao điểm ca parabol
2
1
( ): 2 2 3P y x x
vi parabol
2
2
( ): 6P y x x
A.
1;7
3;27
. B.
7;1
27;3
. C.
1;3
3;15
. D.
3; 1
15; 3
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm:
2 2 2
1
2 2 3 6 4 3 0
3
x
x x x x x x
x
Vậy có hai giao điểm cn tìm là
1;7
3;27
.
Chọn đáp án A.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
cho elip
22
: 1
16 9
xy
E 
. Vi
M
là điểm bt kì nm trên
E
, khng
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
4 5.OM
B.
5.OM
C.
3.OM
D.
3 4.OM
Li gii:
T
22
: 1
16 9
xy
E 
, suy ra
4, 3ab
.
Vi một điểm bt kì trên
E
, ta luôn có
3 4.b OM a OM
Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
đưng thẳng đi qua hai điểm
2;0A
0;3B
có phương trình
A.
0
23
xy

. B.
1
23
xy

. C.
0
23
xy

. D.
1
23
xy

.
Li gii:
Đưng thẳng đi qua hai điểm
2;0A
0;3B
có phương trình đoạn chn là
1
23
xy

.
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho phương trình
22
5 2 2 5 10 0x x x x
. Đặt
2
5 10t x x
thì phương trình trở
thành phương trình nào sau đây?
A.
2
2 10 0tt
. B.
2
2 2 0tt
. C.
2
2 8 0tt
. D.
2
2 8 0tt
.
Li gii:
Ta có
2
5 10 0, x x x
.
Đặt
2
5 10, t x x
0t
22
5 10. t x x
Phương trình đã cho trở thành
2
2 8 0tt
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong mt phng
,Oxy
xác định v trí tương đối ca
2
đưng thng
1
:
2 3 1 0xy
2
:
4 6 1 0xy
.
A. Song song. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Li gii:
Xét:
2 3 1
4 6 1


nên hai đường thng song.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Bất phương trình nào dưới đây nghim?
A.
2
5 2 0.xx
B.
2
2 3 0.xx
C.
2
6 9 0.xx
D.
2
2 3 0.xx
Câu 14: Cho tam thc
2
3 2.f x x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 1;2 .f x x
B.
0, 1;2 .f x x
C.
0, ;1 2; .f x x  
D.
0, 1;2 .f x x


Li gii:
Bng xét du:
x

1
2

fx
0
0
Chọn đáp án B.
Câu 15: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 0 , , ; 4ax by c a b c b
vuông góc vi
đưng thng
: 3 4 0d x y
cách
1;3A
mt khong
10
. Tính
T a b c
.
A.
10
. B.
11
. C.
4
. D.
9
.
Li gii:
Do
: 3 4 0 : 3 0d x y x y c
.
Ta có:
1 9 10
0
; 10 10 10
20
1 9 10
cc
c
d A c
c

c
nên
0c
. Suy ra
: 3 0xy
. Khi đó
1, 3, 0 4a b c T
.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Trong mt phng
,Oxy
đường hyperbol
22
1
20 16
xy

có tiêu c bng
A.
12.
B.
2.
C.
4.
D.
6.
Li gii:
Ta có :
2
2
2 2 2
20
16
a
b
c a b
25
4
6
a
b
c
. Tiêu c
2 12.c
Chọn đáp án A.
Câu 17: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5 2y x x
.
A.
1
;2 .
2



B.
1
; 2; .
2

 


C.
1
; 2;
2

 

. D.
1
;2
2



.
Li gii:
Điu kin
2
2
2 5 2 0
1
2
x
xx
x
.
Vy tập xác định ca hàm s
1
; 2;
2

 

.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho
2
0 f x ax bx c a
2
4 b ac
. Điều kin cn và đủ để
0, f x x
A.
0
0

a
. B.
0
0

a
. C.
0
0

a
. D.
0
0

a
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
tập xác định
5;5
đồ th của được biu diễn như hình dưới
đây:
x
y
4
5
1
2
3
1
2
1
5
O
1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
2;2
. B. Hàm s đồng biến trên
5;5
.
C. Hàm s đồng biến trên
2; 3
. D. Hàm s đồng biến trên
5; 2
.
Li gii:
Hàm s đồng biến đ th đi lên hàm số nghch biến đồ th đi xuống (t trái sang
phi).
Chọn đáp án D.
Câu 20: Tìm
m
để parabol
2
( ): 2 3P y mx x
có trục đối xng đưng thng
2x
.
A.
2m
. B.
1m 
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Li gii:
P
là Parabol nên
0m
. Khi đó Parabol
P
có trục đối xng
21
2
xx
mm
Theo bài ra trục đối xng
2x
nên
11
2
2
m
m
.
Chọn đáp án D.
Câu 21: Trong mt phng
,Oxy
phương trình đường tròn có tâm
3;1I
và đi qua điểm
2; 1M
A.
22
3 1 5. xy
B.
22
3 1 5. xy
C.
22
3 1 5. xy
D.
22
3 1 5. xy
Li gii:
Ta có:
1; 2 .IM
Vì đường tròn có tâm
3;1I
và đi qua điểm
2; 1M
nên bán kính của đường tròn là
5R MI
.
Vậy phương trình đường tròn cn tìm là
22
3 1 5 xy
.
Chọn đáp án C.
Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mi
?x
A.
2
1.y x x
B.
2
1.y x x
C.
2
1.y x x
D.
2
4.y x x
Li gii:
Bng xét du
2
1:y x x
x


y
Chọn đáp án C.
Câu 23: Tập xác định ca hàm s
34
45
x
y
x
A.
4
\.
5



D
B.
5
;
4
D




. C.
.D
D.
5
\
4
D



.
Li gii:
Điu kin :
5
4 5 0
4
xx
. Tập xác định ca hàm s
5
\
4
D



.
Chọn đáp án D.
Câu 24: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Li gii:
Do đồ th là parabol có b lõm hướng xuống dưới nên
0a
.
Dựa vào đồ th, ta có:
0
0 0.
2
a
b
b
a

Giao điểm ca đ th vi
Oy
có ta đ
0; 0.cc
Vy
0, 0, 0.a b c
Chọn đáp án B.
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn
22
: 4 6 12 0C x y x y
tâm
I
bán kính
R
ln
t là
A.
2; 3 , 5IR
. B.
2;3 , 5IR
. C.
4;6 , 5IR
. D.
2; 3 , 5 IR
.
Li gii:
Phương trình
C
có tâm
2; 3I
và bán kính
2
2
2 3 12 5. R
Chọn đáp án A.
Câu 26: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2 1 4y mx m x m
tp xác
định là
.
A.
;1 .
B.
1; .
C.
1; .
D.
;1 .
Li gii:
Yêu cu của bài toán tương đương với: Tìm m để
2
2 1 4 0,mx m x m x
(1)
TH 1: Xét
0m
, (1) tr thành
2 0,xx
, không tha mãn. Nên
0m
loi.
TH 2: Xét
0m
, (1) tương đương với
2
2
0
' 1 4 0
am
mm

2
0
0
1
3 2 1 0
1
3
m
m
m
mm
m




1m
.
Vy
1.m
Chọn đáp án B.
Câu 27: Biết tập xác định ca hàm s
3
2
5
x
yx
x
na khong
;ab
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
27ab
. B.
21ab
. C.
3ab
. D.
26ab
.
Li gii:
Điu kiện xác định:
2 0 2
5 0 5
xx
xx



Vy
2;5D 
suy ra
2, 5ab
nên
21ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 28: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng tròn
22
( ): 1 2 8C x y
. Phương trình tiếp tuyến
d
ca
()C
tại điểm
3; 4M
A.
: 1 0d x y
. B.
: 2 11 0d x y
. C.
: 7 0d x y
. D.
: 7 0d x y
.
Li gii:
Đưng tròn
()C
có tâm
(1; 2)I
.
Tiếp tuyến ti
M
có vectơ pháp tuyến là
(2; 2) n IM
Phương trình tiếp tuyến của đường tròn ti
M
là:
2( 3) 2( 4) 0 7 0x y x y
.
Chọn đáp án C.
Câu 29: Cho hàm s
2
f x ax bx c
có đồ th như hình bên dưới:
Giá tr ca biu thc:
2T a b c
bng
A.
1.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Li gii:
Đồ th ct trc tung tại điểm có tung độ bng
1
nên
1c 
. Suy ra
2
1y ax bx
Trục đối xng
1 1 2 0
2
b
x a b
a
.
Khi đó
2 0 ( 1) 1.T a b c
Chọn đáp án A.
Câu 30: Tp nghim của phương trình
32xx
A.
S 
. B.
1
2;
2
S




. C.
1
2
S



. D.
1
2
S




.
Li gii:
Ta có:
20
1
32
1
2
2
2
2
3
x
x
x
x
xx
x
x



.
Vy tp nghim của phương trình là
1
2
S



.
Chọn đáp án C.
Câu 31: Trong mt phng
,Oxy
điểm nào dưới đây thuộc đưng tròn
22
: 1 2 25? C x y
A.
4;2M
. B.
2;4N
. C.
3;6P
. D.
4; 2Q
.
Li gii:
Do
22
4 1 2 2 25
nên điểm
4; 2Q
thuộc đường tròn
C
.
Chọn đáp án D.
Câu 32: Biết parabol
2
:4 P y ax bx
có đỉnh là
1; 2 ,I
tính
3ab
.
A.
20
. B.
18
. C.
30
. D.
25.
Li gii:
Do đồ thm s
2
4y ax bx
có đỉnh là điểm
1; 2I
1
2
12
b
a
y

20
42
ab
ab

6
12
a
b

3 30ab
.
Chọn đáp án C.
Câu 33: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn tâm
3;4I
tiếp xúc với đường thng
:3 4 10 0xy
thì có bán kính bng
A.
5
3
. B.
5
. C.
3
. D.
3
5
.
Li gii:
Đưng tròn tâm
3;4I
tiếp xúc với đưng thng
nên bán kính đường tròn
22
3.3 4.4 10
15
,3
5
34
R d I

.
Chọn đáp án C.
Câu 34: Viết phương trình chính tắc của parabol đi qua điểm
5; 2 .Q
A.
2
3 12.xyx
B.
2
27.yx
C.
2
5 21.xy 
D.
2
4
.
5
y
x
Li gii:
Phương trình chính tắc ca parabol
2
: 2Py px
5; 2QP
4
2
5
p
Vậy phương trình
2
4
:
5
P y x
.
Chọn đáp án D.
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
to độ hình chiếu
H
ca đim
4;1M
trên đường thng
: 2 4 0xy
A.
14; 19 .
B.
2;3 .
C.
14 17
;
55



. D.
14 17
;
55



.
Li gii:
H
M
Δ
Đưng thng
có 1 vectơ pháp tuyến
1; 2n 
1 vectơ chỉ phương là
2;1 .u
Gi
2 4;H t t
là hình chiếu ca
4;1M
trên đường thng
.
Ta có:
2 8; 1 .MH t t
Do
MH 
nên
. 0 2 2 8 1 0MH u t t
17
5
t
14 17
;
55
H



.
Chọn đáp án D.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
41
.
43
x
y
xx


b) Tìm
m
để hàm s
2
2y x mx m
đồng biến trên
1; .
Li gii:
a) Hàm s xác định
2
2
2;2
40
2;1 .
;1 3;
4 3 0
x
x
x
x
xx






 
Vy tập xác định ca hàm s
2;1 .D

b) Hàm s
2
2y x mx m
đồng biến trên
;m 
(do
10a 
)
Yêu cu bài toán
1; ; 1.mm  
Câu 2: (1,0 đim).
a) Giải phương trình
2
1 3 3 4 5 2 0.x x x x
b) Tìm
m
để
22
2 4 3 0x mx m
nghiệm đúng với mi
.x
Li gii:
a) Ta có:
2 2 2
1 3 3 4 5 2 0 4 3 4 5 1 0x x x x x x x x
Đặt
2 2 2
4 5 0 4 5,x x t t x x t 
ta được phương trình:
(tháa m·n)
(lo¹i)
2
1
3 4 0
4
t
tt
t

Vi
1,t
ta được
2 2 2
4 5 1 4 5 1 4 4 0 2.x x x x x x x
Vậy phương trình có tập nghim là
2.S
b) Yêu cu bài toán
2
10
0
0
12 12 0
a
m



; 1 1; .m

 

Kết lun:
; 1 1; .m

 

Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho
(3; 1)M
: 3 4 12 0.d x y
Tìm hình chiếu
H
của điểm
M
lên
d
N
là điểm đối xng ca
M
qua
.d
Li gii:
N
H
M
d
Phương trình đưng thng
MH
qua
M
vuông góc vi
: 3 4 12 0d x y
dng
: 4 3 0.MH x y m
(3; 1) 4.3 3.( 1) 0 9.M MH m m
Suy ra
: 4 3 9 0.MH x y
Ta đ hình chiếu
H
là nghim h
4 3 9 0
0;3 .
3 4 12 3
x y x
H
x y y




Do
N
là điểm đối xng ca
M
qua
d
nên
H
là trung điểm
MN
2 2.0 3 3
( 3;7).
2 2.3 ( 1) 7
N H M
N H M
x x x
N
y y y
____________________HT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 05_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Đồ th trong hình là đ th hàm s ca mt trong bn hàm s đưc cho các phương án A, B,
C, D. Hi hàm s đó là hàm s nào?
x
y
-1
O
1
A.
2
2.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
2 4.y x x
D.
2
2.y x x
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn tâm
(3; 1)I
và bán kính
2R
có phương trình là
A.
22
( 3) ( 1) 4xy
. B.
22
( 3) ( 1) 4xy
.
C.
22
( 3) ( 1) 4xy
. D.
22
( 3) ( 1) 4xy
.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
đường thẳng đi qua
1;2A
, nhận
2; 4n 
làm vectơ pháp tuyến
có phương trình là
A.
2 5 0xy
. B.
2 4 0xy
. C.
40xy
. D.
2 4 0xy
.
Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 2 3f x m x x
mt tam thc
bc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 5: Trong mt phng
,Oxy
phương trình
22
2( 1) 2( 2) 6 7 0x y m x m y m
là phương tnh
đưng tròn khi và ch khi
A.
0.m
B.
1m
. C.
1m
. D.
1m 
hoc
1m
.
Câu 6: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng
:7 3 1 0d x y
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ
phương của d?
A.
7;3u
. B.
3;7u
. C.
3;7u 
. D.
7; 3u
.
Câu 7: Tp nghim của phương trình
32xx
A.
S 
. B.
1
2;
2
S




. C.
1
2
S



. D.
1
2
S




.
Câu 8: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tắc ca Parabol biết đường chuẩn phương
trình
1
0.
4
x
A.
2
.y x
B.
2
.y x
C.
2
.
2
x
y
D.
2
2.y x
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
()C
tâm
(4; 3)I
tiếp xúc với đưng thng
:3 4 5 0xy
có phương trình là
A.
22
( 4) ( 3) 1xy
. B.
22
( 4) ( 3) 1xy
.
C.
22
( 4) ( 3) 1xy
. D.
22
( 4) ( 3) 1xy
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
đưng thng
: 2 1 0d x y
song song với đường thẳng phương
trình nào sau đây?
A.
2 1 0xy
. B.
20xy
. C.
2 1 0xy
. D.
2 4 1 0xy
.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y
nghch biến trên khong
0;3
. B. Hàm s
y
đồng biến trên khong
;1
.
C. Hàm s
y
nghch biến trên khong
0;2
. D. Hàm s
y
đồng biến trên khong
;3
.
Câu 12: Trong mt phng
,Oxy
phương trình chính tắc ca
E
tiêu c bng
6
đi qua điểm
5;0A
A.
22
1
100 81
xy

. B.
22
1
15 16
xy

. C.
22
1
25 9
xy

. D.
22
1
25 16
xy

.
Câu 13: Bất phương trình
2
2 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 1 3; 
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Câu 14: Trong mt phng
,Oxy
tính góc giữa hai đường thng
: 3 2 0xy
: 3 1 0xy
.
A.
90
. B.
120
. C.
60
. D.
30
.
Câu 15: Biết đồ th hàm s
2
: 2, ; , 0P y ax bx a b a
qua hai điểm
1;4M
1;2 .N
Tính
22
.T a b
A.
10.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Câu 16: Đưng Hyperbol
22
1
20 16
xy

có tiêu c bng
A.
12.
B.
2.
C.
4.
D.
6.
Câu 17: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi giá tr ca
x
?
A.
2
10 2xx
. B.
2
2 10xx
. C.
2
2 10xx
. D.
2
2 10xx
.
Câu 18: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 19: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
40x mx m
vô nghim.
A.
0 16m
. B.
44m
. C.
04m
. D.
0 16m
.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
2
23
43
x
y
xx

A.
3
\ ;1;3
2
D


. B.
\1D
. C.
\3D
. D.
\ 1;3D
.
Câu 21: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
2 5 2
1


xx
y
xx
.
A.
1
;2 .
2



D
B.
1
; 2; .
2




D
C.
1
; 2;
2



D
. D.
1
;2
2



D
.
Câu 22: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
-3
4
3
-1
O
1
Tính
.T abc
A.
6.
B.
6.
C.
5.
D.
4.
Câu 23: Hình v ới đây tả s người nhim Covid 19 đang được điều tr Vit Nam tính t
ngày 23/01/2020 đến ngày 13/02/2021.
Hi t ngày 16/06/2020 đến ngày 27/01/2021, ngày nào Vit Nam s người điều tr Covid-
19 nhiu nht?
A.
16 /11/ 2020
. B.
17 / 08 / 2020
. C.
23/ 07 / 2020
. D.
13/ 02 / 2021
.
Câu 24: Cho
fx
gx
là các đa thức xác định trên
.
Mệnh đề nào dưới đây luôn đúng?
A.
2
.f x g x f x g x


B.
2
.
0
f x g x
f x g x
gx



C.
2
.
0
f x g x
f x g x
fx



D.



2
.
0
f x g x
f x g x
gx
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
cho elip
E
có phương trình
22
1
36 16
xy

. Tìm tiêu c ca
E
.
A.
12
12.FF
B.
12
8.FF
C.
12
2 5.FF
D.
12
4 5.FF
Câu 26: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
-2
O
1
Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
20f x m
có hai nghim phân bit là
A.
2.m 
B.
4.m 
C.
2.m 
D.
4.m 
Câu 27: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thẳng
23
:
1
xt
yt

t
điểm
1; 6M
. Phương
trình đường thẳng đi qua
M
và vuông góc với
A.
3 9 0xy
. B.
3 17 0xy
. C.
3 3 0xy
. D.
3 19 0xy
.
Câu 28: Vi tt c giá tr nào ca
m
thì hàm s
2
21
23
x
y
x x m
xác định trên
?
A.
4m 
. B.
4m 
. C.
0m
. D.
4m
.
Câu 29: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
()C
đi qua hai điểm
(1;3)A
,
(3;1)B
tâm nm trên
đưng thng
:2 7 0d x y
có phương trình là
A.
22
( 7) ( 7) 102xy
. B.
22
( 7) ( 7) 164xy
.
C.
22
( 3) ( 5) 25xy
. C.
22
( 3) ( 5) 25xy
.
Câu 30: Tích các nghim của phương trình
2
2 4 3 0x x x
bng
A.
6.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
Câu 31: H bất phương trình
2
10
0


x
xm
có nghim khi và ch khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 32: Tìm s giá tr ca tham s m để đưng thng
:1d y x
ct parabol
2
:3P y x x m
ti 2
đim phân biệt có hoành độ
12
,xx
sao cho
22
12
6xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 33: Trong mt phng
,Oxy
khong cách t đim
1(1; )M
đến đường thng
:3 4 0xy
A.
1
. B.
3 10
5
. C.
5
2
. D.
2 10
.
Câu 34: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
22
4 1 ( 1) 0x x m
có
nghim thuc khong
0; 15 ?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
0.
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
cho tam giác
ABC
vi
2; 1 ; 4;5 ; 3;2A B C
. Phương trình tng
quát của đường cao đi qua
A
ca tam giác là
A.
3 7 1 0. xy
B.
7 3 13 0. xy
C.
3 7 13 0. xy
D.
7 3 11 0. xy
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
4 3 7
.
2
xx
y
xx
b) Tìm
,,a b c
để parabol
2
:P y ax bx c
đi qua điểm
1;3A
và có đỉnh là
1; 1 .I
Câu 2: (1,0 đim).
a) Tìm
m
để phương trình
2
1x x m x
có duy nht mt nghim.
b) Tìm
m
để phương trình
2
2 2 2 3 5 6 0m x m x m
có hai nghim trái du.
Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 3 4 6 0.d x y
Viết phương trình đường tròn tâm
( 3;0)I
ct
d
ti
,AB
sao cho
8.AB
____________________HT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 13 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
ĐỀ ÔN TP S 05_TrNg 2023
¤N TËP GI÷A K× 2
Môn: TOÁN 10
SGK 2022 Kết ni tri thc và cuc sng
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trà, HuÕ.
LI GII CHI TIT
I. PHN TRC NGHIM (35 câu 7,0 đim)
Câu 1: Đồ th trong hình là đ th hàm s ca mt trong bn hàm s đưc cho các phương án A, B,
C, D. Hi hàm s đó là hàm số nào?
x
y
-1
O
1
A.
2
2.y x x
B.
2
2 1.y x x
C.
2
2 4.y x x
D.
2
2.y x x
Li gii:
Kim tra các s kin:
Đồ th
P
có đỉnh
1; 1I
và đi qua
.O
Ta thy hàm s phương án D thỏa mãn.
Chọn đáp án D.
Câu 2: Trong mt phng
,Oxy
đường tròn tâm
(3; 1)I
và bán kính
2R
có phương trình là
A.
22
( 3) ( 1) 4xy
. B.
22
( 3) ( 1) 4xy
.
C.
22
( 3) ( 1) 4xy
. D.
22
( 3) ( 1) 4xy
.
Li gii:
Phương trình đường tròn có tâm
3; 1I
, bán kính
2R
là:
22
3 1 4xy
.
Câu 3: Trong mt phng
,Oxy
đường thẳng đi qua
1;2A
, nhận
2; 4n 
làm vectơ pháp tuyến
có phương trình là
A.
2 5 0xy
. B.
2 4 0xy
. C.
40xy
. D.
2 4 0xy
.
Li gii:
Phương trình đường thẳng đi qua
1;2A
2; 4n 
là:
2 1 4 2 0 1 2 2 0 2 5 0x y x y x y
.
Chọn đáp án A.
Câu 4: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để biu thc
2
2 2 3f x m x x
mt tam thc
bc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii:
2
2 2 3f x m x x
là mt tam thc bc hai khi và ch khi:
2 0 2mm
.
Chọn đáp án B.
Câu 5: Trong mt phng
,Oxy
phương trình
22
2( 1) 2( 2) 6 7 0x y m x m y m
là phương tnh
đưng tròn khi và ch khi
A.
0.m
B.
1m
. C.
1m
. D.
1m 
hoc
1m
.
Li gii:
Ta có:
22
2 2 2 2
22
22
2
2 1 2 2 6 7 0 1
2 1 1 2 2 2 1 2 6 7 0
1 2 2 2
x y m x m y m
x m x m y m y m m m m
x m y m m
Vậy điều kiện để (1) là phương trình đường tròn:
2
1
2 2 0
1
m
m
m

.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Trong mt phng
,Oxy
cho đưng thng
:7 3 1 0d x y
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ
phương của d?
A.
7;3u
. B.
3;7u
. C.
3;7u 
. D.
7; 3u
.
Li gii:
Đưng thng d có 1 VTPT là
7;3n
nên d có 1 VTCP là
3;7u 
.
Chọn đáp án C.
Câu 7: Tp nghim của phương trình
32xx
A.
S 
. B.
1
2;
2
S




. C.
1
2
S



. D.
1
2
S




.
Li gii:
Ta có:
20
1
32
1
2
2
2
2
3
x
x
x
x
xx
x
x



.
Vy tp nghim ca phương trình là
1
2
S



.
Chọn đáp án C.
Câu 8: Trong mt phng
,Oxy
viết phương trình chính tắc ca Parabol biết đường chuẩn phương
trình
1
0.
4
x
A.
2
.y x
B.
2
.y x
C.
2
.
2
x
y
D.
2
2.y x
Li gii:
Phương trình chính tắc ca parabol
2
: 2Py px
Parabol có đường chun
1
0
4
x 
1
2
p
2
): yP x
.
Chọn đáp án A.
Câu 9: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
()C
tâm
(4; 3)I
tiếp xúc với đưng thng
:3 4 5 0xy
có phương trình là
A.
22
( 4) ( 3) 1xy
. B.
22
( 4) ( 3) 1xy
.
C.
22
( 4) ( 3) 1xy
. D.
22
( 4) ( 3) 1xy
Li gii:
C
có bán kính
2
2
3.4 4.3 5
,1
34
R d I


.
Do đó,
C
có phương trình
22
( 4) ( 3) 1xy
.
Chọn đáp án B.
Câu 10: Trong mt phng
,Oxy
đưng thng
: 2 1 0d x y
song song với đường thẳng phương
trình nào sau đây?
A.
2 1 0xy
. B.
20xy
. C.
2 1 0xy
. D.
2 4 1 0xy
.
Li gii:
Ta kim tra lần lượt các đường thng.
.+) Vi
1
: 2 1 0d x y
12
12
d
ct
1
d
.
.+) Vi
2
: 2 0d x y
21
12
d

ct
2
d
.
.+) Vi
3
: 2 1 0d x y
1 2 1
1 2 1
d

trùng
3
d
.
.+) Vi
4
: 2 4 1 0d x y
1 2 1
2 4 1
d


song song
4
d
.
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y
nghch biến trên khong
0;3
. B. Hàm s
y
đồng biến trên khong
;1
.
C. Hàm s
y
nghch biến trên khong
0;2
. D. Hàm s
y
đồng biến trên khong
;3
.
Li gii:
Trên khong
0;2
, đồ th hàm s đi xuống t trái sang phi nên hàm s nghch biến.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong mt phng
,Oxy
phương trình chính tắc ca
E
tiêu c bng
6
đi qua điểm
5;0A
A.
22
1
100 81
xy

. B.
22
1
15 16
xy

. C.
22
1
25 9
xy

. D.
22
1
25 16
xy

.
Li gii:
Phương trình chính tắc ca
E
22
22
: 1 0
xy
E a b
ab
.
Do
E
có tiêu c bng
6
nên
26c
3.c
Do
E
đi qua điểm
5;0A
nên
5a
2 2 2
25 9 16b a c
.
Vy
22
:1
25 16
xy
E 
.
Chọn đáp án D.
Câu 13: Bất phương trình
2
2 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 1 3; 
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Li gii:
Ta có:
2
2 3 0 1 3x x x
.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Trong mt phng
,Oxy
tính góc giữa hai đường thng
: 3 2 0xy
: 3 1 0xy
.
A.
90
. B.
120
. C.
60
. D.
30
.
Li gii:
Đưng thng
có vectơ pháp tuyến
1; 3n 
, đường thng
có vectơ pháp tuyến
1; 3n
.
Gi
là góc gia
,

, ta có:
13
1
cos cos , 60
2
1 3. 1 3


nn
.
Chọn đáp án C.
Câu 15: Biết đồ th hàm s
2
: 2, ; , 0P y ax bx a b a
qua hai điểm
1;4M
1;2 .N
Tính
22
.T a b
A.
10.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Li gii:
Do
1;4
2 4 2 1
.
2 2 0 1
1;2
MP
a b a b a
a b a b b
NP

Vy
22
2.T a b
Chọn đáp án D.
Câu 16: Đưng Hyperbol
22
1
20 16
xy

có tiêu c bng
A.
12.
B.
2.
C.
4.
D.
6.
Li gii:
Ta có :
2
2
2 2 2
20
16
a
b
c a b
25
4
6
a
b
c
. Tiêu c
2 12.c
Chọn đáp án A.
Câu 17: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi giá tr ca
x
?
A.
2
10 2xx
. B.
2
2 10xx
. C.
2
2 10xx
. D.
2
2 10xx
.
Li gii:
Kim tra tam thc phương án C thỏa mãn
0
.
0

a
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0.a b c
C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Li gii:
Do đồ th là parabol có b lõm hướng lên trên nên
0a
.
Dựa vào đồ th, ta có:
0
0 0.
2
a
b
b
a

Giao điểm ca đ th vi
Oy
có ta đ
0; 0.cc
Vy
0, 0, 0.a b c
Chọn đáp án C.
Câu 19: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
40x mx m
vô nghim.
A.
0 16m
. B.
44m
. C.
04m
. D.
0 16m
.
Li gii:
Phương trình
2
40x mx m
vô nghim khi
0
2
16 0mm
0 16m
.
Chọn đáp án A.
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
2
23
43
x
y
xx

A.
3
\ ;1;3
2
D


. B.
\1D
. C.
\3D
. D.
\ 1;3D
.
Li gii:
Điu kin
2
1
4 3 0
3
x
xx
x
.
Tập xác định ca hàm s
\ 1;3D
.
Chọn đáp án D.
Câu 21: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
2 5 2
1


xx
y
xx
.
A.
1
;2 .
2



D
B.
1
; 2; .
2




D
C.
1
; 2;
2



D
. D.
1
;2
2



D
.
Li gii:
Ta có:
2
1 0, x x x
vì có
0a
0.
Vy hàm s xác định
2
2
2 5 2 0
1
2
x
xx
x
.
Suy ra, tập xác định ca hàm s
1
; 2;
2

 

D
.
Chọn đáp án C.
Câu 22: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
-3
4
3
-1
O
1
Tính
.T abc
A.
6.
B.
6.
C.
5.
D.
4.
Li gii:
Dựa vào đồ th, ta có h:
1
2 0 1
2
1 4 4 2.
33
03
b
a b a
a
y a b c b
cc
y



Vy
6.T abc
Chọn đáp án B.
Câu 23: Hình v ới đây tả s người nhim Covid 19 đang được điều tr Vit Nam tính t
ngày 23/01/2020 đến ngày 13/02/2021.
Hi t ngày 16/06/2020 đến ngày 27/01/2021, ngày nào Vit Nam s người điều tr Covid-
19 nhiu nht?
A.
16 /11/ 2020
. B.
17 / 08 / 2020
. C.
23/ 07 / 2020
. D.
13/ 02 / 2021
.
Câu 24: Cho
fx
gx
là các đa thức xác định trên
.
Mệnh đề nào dưới đây luôn đúng?
A.
2
.f x g x f x g x


B.
2
.
0
f x g x
f x g x
gx



C.
2
.
0
f x g x
f x g x
fx



D.



2
.
0
f x g x
f x g x
gx
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
cho elip
E
có phương trình
22
1
36 16
xy

. Tìm tiêu c ca
E
.
A.
12
12.FF
B.
12
8.FF
C.
12
2 5.FF
D.
12
4 5.FF
Li gii:
22
1
36 16
xy

6
4
a
b
2 2 2
c a b
20
25c
12
2 4 5F F c
.
Chọn đáp án D.
Câu 26: Cho hàm s bc hai
2
, ; ;y ax bx c a b c
có đồ th như hình bên dưới:
x
y
-2
O
1
Tp hp các giá tr ca tham s
m
để phương trình
20f x m
có hai nghim phân bit là
A.
2.m 
B.
4.m 
C.
2.m 
D.
4.m 
Li gii:
Ta có:
20
2
m
f x m f x
.
S nghim của phương trình đã cho bằng s giao điểm của hai đồ th
y f x
.
2
m
y
Yêu cu bài toán
2 4.
2
m
m
Chọn đáp án B.
Câu 27: Trong mt phng
,Oxy
cho đường thẳng
23
:
1
xt
yt

t
điểm
1; 6M
. Phương
trình đường thẳng đi qua
M
và vuông góc với
A.
3 9 0xy
. B.
3 17 0xy
. C.
3 3 0xy
. D.
3 19 0xy
.
Li gii:
có một vectơ chỉ phương
3;1u
.
Vì đường thẳng
d
vuông góc với
nên
d
có véctơ pháp tuyến
3;1nu
.
Phương trình tổng quát của đường thẳng
d
3 1 6 0 3 3 0x y x y
.
Chọn đáp án C.
Câu 28: Vi tt c giá tr nào ca
m
thì hàm s
2
21
23
x
y
x x m
xác định trên
?
A.
4m 
. B.
4m 
. C.
0m
. D.
4m
.
Li gii:
Hàm s
2
21
23
x
y
x x m
xác định trên khi phương trình
2
2 3 0x x m
vô nghim
Hay
4 0 4mm
.
Chọn đáp án B.
Câu 29: Trong mt phng
,Oxy
đưng tròn
()C
đi qua hai điểm
(1;3)A
,
(3;1)B
tâm nm trên
đưng thng
:2 7 0d x y
có phương trình là
A.
22
( 7) ( 7) 102xy
. B.
22
( 7) ( 7) 164xy
.
C.
22
( 3) ( 5) 25xy
. C.
22
( 3) ( 5) 25xy
.
Li gii:
;I a b
là tâm của đường tròn
C
, do đó:
2 2 2 2
22
1 3 3 1 (1)AI BI a b a b a b
; :2 7 0 nên 2 7 0 (2)I a b d x y a b
.
Thay (1) vào (2) ta có:
22
7 7 164a b R AI
.
Vy
22
: 7 7 164C x y
.
Chọn đáp án B.
Câu 30: Tích các nghim của phương trình
2
2 4 3 0x x x
bng
A.
6.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
Li gii:
Điu kin:
2 0 2xx
(*).
Ta có:
2
2
2
20
2 4 3 0 1
4 3 0
3

x
x
x x x x
xx
x
.
Đối chiếu điu kin (*), tp nghim của phương trình là
2;3S
.
Chọn đáp án A.
Câu 31: H bất phương trình
2
10
0


x
xm
có nghim khi và ch khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii:
Ta có:
2
11
10
0



x
x
xm
xm
.
Do đó hệ có nghim khi ch khi
1m
.
Chọn đáp án D.
Câu 32: Tìm s giá tr ca tham s m để đưng thng
:1d y x
ct parabol
2
:3P y x x m
ti 2
đim phân biệt có hoành độ
12
,xx
sao cho
22
12
6xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii:
Xét phương trình:
22
3 1 2 1 0x x m x x x m
(*)
Theo bài ra ta có:
12
12
2
12
12
2
22
12
1 2 1 2
2
' 1 1 0
2
2
2
0
1
1
( 2) 2( 1) 6
6
26
m
m
xx
xx
m
m
x x m
x x m
m
xx
x x x x






.
Chọn đáp án B.
Câu 33: Trong mt phng
,Oxy
khong cách t đim
1(1; )M
đến đường thng
:3 4 0xy
A.
1
. B.
3 10
5
. C.
5
2
. D.
2 10
.
Li gii:
Khong cách t đim
1(1; )M
đến đường thng
:3 4 0xy
22
3.1 1 4
6 3 10
;.
5
10
31
dM

Chọn đáp án B.
Câu 34: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
22
4 1 ( 1) 0x x m
có
nghim thuc khong
0; 15 ?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
0.
Li gii:
Ta có:
22
4 1 ( 1) 0x x m
22
1 4 1 0x x m
.
Đặt
2
1tx
. Vi
0; 15x
thì
1;4t
.
Phương trình trở thành:
2
40t t m
2
4*m t t
.
Xét hàm s
2
( ) 4f t t t
vi
1;4t
.
Ta có BBT:
Dựa vào BBT, suy ra phương trình đã cho có nghiệm thuc khong
0; 15
.
Phương trình (*) có nghim thuc khong
1;4t
40m
.
Vy các giá tr nguyên
m
tha là
4; 3; 2; 1 m
.
Chọn đáp án B.
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
cho tam giác
ABC
vi
2; 1 ; 4;5 ; 3;2A B C
. Phương trình tng
quát của đường cao đi qua
A
ca tam giác là
A.
3 7 1 0. xy
B.
7 3 13 0. xy
C.
3 7 13 0. xy
D.
7 3 11 0. xy
Li gii:
Đường cao
AH
ca tam giác đi qua
2; 1A
và nhn
7;3n CB
làm VTPT.
:7 2 3 1 0 7 3 11 0.AH x y x y
Chọn đáp án C.
II. PHN T LUN (03 câu 3,0 đim)
Câu 1: (1,0 đim).
a) Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
4 3 7
.
2
xx
y
xx
b) Tìm
,,a b c
để parabol
2
:P y ax bx c
đi qua điểm
1;3A
và có đỉnh là
1; 1 .I
Li gii:
a) Hàm s xác định
2
2
0
20
2 ;1 3; \ 0 .
4 3 0
;1 3;
x
xx
xx
xx
x

 

 
Vy tập xác định ca hàm s
;1 3; \ 0 .D  
b) Do
P
đi qua điểm
1;3A
và có đỉnh là
1; 1I
nên ta có:
3 3 1
1 1 2.
2 0 0
1
2
a b c a b c a
a b c a b c b
b a b c
a






Vy
2
: 2 .P y x x
Câu 2: (1,0 đim).
a) Tìm
m
để phương trình
2
1x x m x
có duy nht mt nghim.
b) Tìm
m
để phương trình
2
2 2 2 3 5 6 0m x m x m
có hai nghim trái du.
Li gii:
a) Ta có:
2
22
1 0 1
1.
1 2 1
xx
x x m x
x x m x m x x





Bng biến thiên
2
21y x x
trên
1; :

x
1
1

y
2
2

Da vào bng biến thiên, yêu cu bài toán
; 2 2 .m 
b) Phương trình có hai nghiệm trái du
. 0 ( 2)(5 6) 0a c m m
2
6
5 16 12 0 2.
5
m m m
Câu 3: (1,0 đim).
Trong mt phng
,Oxy
cho đường thng
: 3 4 6 0.d x y
Viết phương trình đường tròn tâm
( 3;0)I
ct
d
ti
,AB
sao cho
8.AB
Li gii:
Ta có
22
3.( 3) 4.0 6 15
( , ) 3.
5
34
d I d
Gi
H
là trung điểm ca
AB
và do
8 4.AB HA
Tam giác
IHA
vuông ti
2 2 2
H IA IH HA
2
22
( , ) 5.R d I d AH R


Khi đó,
()C
có tâm
( 3;0),I
bán kính
5R
có dng
22
( ) :( 3) 25.C x y
____________________HT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 13 tháng 02 năm 2023

Preview text:

BỘ ĐỀ ÔN GIỮA KÌ 2 MÔN TOÁN 10 BỘ SÁCH
KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG 23 Tác giả: LÊ BÁ BẢO
Trường THPT Đặng Huy Trứ, Huế 20
Admin CLB Giáo viên trẻ TP Huế
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1: Cho hàm số 2
y ax bx c , với a  0 . Khẳng định nào sau đây sai? b
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    .  2a   b
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;     .  2a   b
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;    .  2a
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng   b x . 2a
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 3 , B2;7. Một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB A. u  4  ;1 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  1; 4 . 4   3   2   1   2 2 x y
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, đường Elip  1 có tiêu cự bằng 5 4 A. 2. B. 4. C. 9. D.1.
Câu 4: Nghiệm của phương trình 2x 1  3  x là 3 2 4 3 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 4 3 3 2
Câu 5: Với m là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  . m
B. y m . x C. y   2 m   2 1 x . D. 2 y mx  . m
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn C 2 2
: x y  4x  6y  12  0 có tâm là A. I 2; 3  .
B. I 2; 3 .
C. I 4;6 . D. I 4; 6  . Câu 7: Cho hàm số 2
y x  3x 1 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
A. A0 ; 2 .
B. B 1; 5 .
C. C 1;  3 .
D. D  2  ; 4 . 2 x y
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của E 2 : 
 1 có a  2b và có tiêu cự 2 2 a b bằng 4 3. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 36 9 36 24 24 6 16 4
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn C  có tâm I 1;3 và đi qua M 3;  1 là 2 2 2 2 A.x  
1   y  3  8 . B.x   1
  y  3 10. 2 2 2 2
C.x  3   y   1  10 .
D.x  3   y   1  8.
Câu 10: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị như hình bên dưới: y 1 2 x O -1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  0;2.
B. f x  0, x  0;2.
C. f x  0, x  1;.
D. f x  0, x   0;2.  
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, với những giá trị nào của m thì đường thẳng  : 4x  3y m  0 tiếp
xúc với đường tròn C  2 2
: x y  9 ? A. m  3.
B. m  3 và m  3.
C. m  45 và m  45. 
D. m  15 và m  15. 
Câu 12: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai? 3 2x  3x  5 A. 2
y  2x  3x  5 B. y  . C. 2 3
y  2x  3x  5 . D. y  3x  2 . x
Câu 13: Cho hàm số f x 2
x  2x  3. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f 2  3.
B. f 3  4.
C. f 0  2.
D. f 4  5. Câu 14: Cho hàm số 2 y  3
x  4x  3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có phương trình là 2 2 4 4 A. x  .
B. x   . C. x  .
D. x   3 3 3 3
Câu 15: Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau? x  0 4  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2 y x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2
y  x  4 . x x
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y f x 2 1  . 4x  5 4  5  5 A. D  . B. D  \  . C. D  ;    . D. D  \   . 5  4  4
Câu 17: Tìm tất cả giá trị tham số m để hàm số 2
y x  m  
1 x m  2 đồng biến trên 1;  .
A. m  3 .
B. m  3 .
C. m  3 . D. m  3 .
Câu 18: Đỉnh của parabol 2
y x  4x  5 có toạ độ là A. 0; 2 . B. 1; 2 . C. 2;0 . D. 2;  1 .
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  4x  5 là A. y  0. B. y  2 . C. y  2 . D. y  1. min min min min
Câu 20: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y x  2x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x x  1 t
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
t  Điểm nào dưới đây nằm trên y  2  .  3t đường thẳng d?
A. M 1; 3.
B. N 5; 2.
C. P 2; 5.
D. Q2;0.
Câu 22: Số nghiệm của phương trình 2
x  4x 1  x  3 là A. Vô số. B. 0. C. 1. D. 2. x 1
Câu 23: Hàm số y  0;1 khi chỉ khi
x m  xác định trên   1  m 1  m 1
A. m  1. B.  . C.  .
D. 1  m  2 . m  2 m  2
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x  2y  5  0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?
A. u  1; 2 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  2; 3 . 4   3   2   1  
Câu 25: Phương trình  2 x x 2 2 6
17  x x  6x có bao nhiêu nghiệm phân biệt? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn? A. 2 2
x  2 y  4x  8 y 1  0 . B. 2 2
x y  4x  6 y 12  0 . C. 2 2
x y  2x  8 y  20  0 . D. 2 2
4x y 10x  6 y  2  0 .
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm M 1; 
1 , N 2; 4. Phương trình đường thẳng MN là x  1 tx  1 3tx  1 tx t A.  . B.  . C.  . D.  . y   3t y  1   t y  3   t y  2    3t
Câu 28: Cho f x 2
ax bx c,a  0 và 2
  b  4ac . Tìm điều kiện của  để f x cùng dấu với
hệ số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : 4x  2y  1  0 và d : 2x y  3  0. Khẳng 1 2
định nào sau đây đúng?
A. d / /d .
B. d d . 1 2 1 2
C. d , d cắt nhau và không vuông góc.
D. d d . 1 2 1 2
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   . x  1 2t
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A2; 3 và đường thẳng d : 
, t  . Phương trình y  3   t
đường thẳng  qua A và vuông góc với d
A. 2x y  7  0.
B. 2x y  0.
C. x  2y  1  0.
D. x  2y  4  0.
Câu 32: Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol 2 y  4x ?
A. x  1.
B. x  2.
C. x  1. D. x  2.
Câu 33: Tập nghiệm của phương trình x   2
2 x  4x  3  0 là
A. S  2;  3 . B. S    2 .
C. S  1;  3 .
D. S  1; 2;  3 .
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A1; 2 và đường thẳng  : 2x y  1  0. Tính khoảng cách
từ điểm A đến đường thẳng . 5 A. 5. B. 5. C. 2 5 D. . 5 2 x y
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, hypebol H 2 : 
 1 có hai tiêu điểm là 16 9
A. F  5;0 , F 5;0 .
B. F  2;0 , F 2;0 . 2   1  2   1 
C. F  3;0 , F 3;0 .
D. F  4;0 , F 4;0 . 2   1  2   1 
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
). 2x  1
a) Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x  4
b) Tìm a,b để parabol P 2
: y ax bx  1 đi qua hai điểm A1; 4 và B2;9.
Câu 2: (1,0 điểm). a) Giải phương trình 2
x  5x  1  x  1.
b) Tìm m để phương trình 2 2
x  2x  2m  3m  1  0 có hai nghiệm dương phân biệt.
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y  1  0, d : 2x y  1  0 . Viết phương 1 2
trình đường thẳng đi qua M(1; 1) và cắt d , d tương ứng tại A, B sao cho 2MA MB  0 . 1 2
____________________HẾT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1: Cho hàm số 2
y ax bx c , với a  0 . Khẳng định nào sau đây sai? b
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    .  2a   b
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;     .  2a   b
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;    .  2a
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng   b x . 2a
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 3 , B2;7. Một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB A. u  4  ;1 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  1; 4 . 4   3   2   1   Lời giải:
Ta có: AB  1; 4.
Các vectơ chỉ phương của đường thẳng AB có tọa độ k; 4k , k  0.
Chọn đáp án D. 2 2 x y
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, đường Elip  1 có tiêu cự bằng 5 4 A. 2. B. 4. C. 9. D.1. Lời giải: Ta có 2 2 c
a b  5  4  1  2c  2 .
Chọn đáp án A.
Câu 4: Nghiệm của phương trình 2x 1  3  x là 3 2 4 3 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 4 3 3 2 Lời giải: 4
Thay các nghiệm x vào phương trình thấy x  là nghiệm. 3
Chọn đáp án C.
Câu 5: Với m là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai? A. y  . m
B. y m . x C. y   2 m   2 1 x . D. 2 y mx  . m
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn C 2 2
: x y  4x  6y  12  0 có tâm là A. I 2; 3  .
B. I 2; 3 .
C. I 4;6 . D. I 4; 6  . Câu 7: Cho hàm số 2
y x  3x 1 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
A. A0 ; 2 .
B. B 1; 5 .
C. C 1;  3 .
D. D  2  ; 4 . 2 x y
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của E 2 : 
 1 có a  2b và có tiêu cự 2 2 a b bằng 4 3. 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 36 9 36 24 24 6 16 4 Lời giải:
Theo giả thiết: a  2b và 2c  4 3  c  2 3
Khi đó: a b c   b2 2 2 2 2 2  b 12 2
 3b 12  0  b  2  a  4 . 2 2 x y
Vậy phương trình chính tắc của Elip là:  1. 16 4
Chọn đáp án D.
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn C  có tâm I 1;3 và đi qua M 3;  1 là 2 2 2 2 A.x  
1   y  3  8 . B.x   1
  y  3 10. 2 2 2 2
C.x  3   y   1  10 .
D.x  3   y   1  8. Lời giải:
Ta có: IM  2; 2  . Do điểm M 3; 
1 thuộc đường tròn C  nên R IM  2 2 .
Đường tròn C  có tâm I 1; 3 và bán kính R  2 2 có phương trình là
C x  2  y  2 : 1 3  8 .
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị như hình bên dưới: y 1 2 x O -1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  0;2.
B. f x  0, x  0;2.
C. f x  0, x  1;.
D. f x  0, x   0;2.  
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, với những giá trị nào của m thì đường thẳng  : 4x  3y m  0 tiếp
xúc với đường tròn C  2 2
: x y  9 ? A. m  3.
B. m  3 và m  3.
C. m  45 và m  45. 
D. m  15 và m  15.  Lời giải:
Đường tròn C  có tâm I O 0;0 và bán kính là R  3 . m   m
tiếp xúc C   d I ,   R   3  15 .  5 m  15 
Chọn đáp án D.
Câu 12: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai? 3 2x  3x  5 A. 2
y  2x  3x  5 B. y  . C. 2 3
y  2x  3x  5 . D. y  3x  2 . x
Câu 13: Cho hàm số f x 2
x  2x  3. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f 2  3.
B. f 3  4.
C. f 0  2.
D. f 4  5. Câu 14: Cho hàm số 2 y  3
x  4x  3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có phương trình là 2 2 4 4 A. x  .
B. x   . C. x  .
D. x   3 3 3 3 Lời giải: b  4 2 
Trục đối xứng của (P) là đường thẳng x    . 2a 6  3
Chọn đáp án B.
Câu 15: Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau? x  0 4  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2 y x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2
y  x  4 . x Lời giải:
Kiểm tra các sự kiện: a  0 và tam thức có hai nghiệm x  0, x  4.
Chọn đáp án C. x
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y f x 2 1  . 4x  5 4  5  5 A. D  . B. D  \  . C. D  ;    . D. D  \   . 5  4  4 Lời giải: 5 5
Điều kiện : 4x  5  0  x D  \
4 . Tập xác định của hàm số là 4.  
Chọn đáp án D.
Câu 17: Tìm tất cả giá trị tham số m để hàm số 2
y x  m  
1 x m  2 đồng biến trên 1;  .
A. m  3 .
B. m  3 .
C. m  3 . D. m  3 . Lời giải:
Hàm số đã cho xác định với mọi x  . Bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên ta có hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;  khi m 1  1  m  3  . 2
Chọn đáp án B.
Câu 18: Đỉnh của parabol 2
y x  4x  5 có toạ độ là A. 0; 2 . B. 1; 2 . C. 2;0 . D. 2;  1 . Lời giải: Đỉnh của parabol 2
y x  4x  5 có toạ độ là 2;  1 .
Chọn đáp án D.
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  4x  5 là A. y  0. B. y  2 . C. y  2 . D. y  1. min min min min Lời giải: b  Hàm số 2
y x  4x  5 có a  1  0 , do đó hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x   2 và 2a yy 2  1. min  
Chọn đáp án D.
Câu 20: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y x  2x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x Lời giải: Bảng xét dấu 2
y x x  1 : x   y
Chọn đáp án A. x  1 t
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
t  Điểm nào dưới đây nằm trên y  2  .  3t đường thẳng d?
A. M 1; 3.
B. N 5; 2.
C. P 2; 5.
D. Q2;0. Lời giải: 2  1 t
Thay tọa độ điểm P vào phương trình d ta được:   t  1. 5  2   3t
Chọn đáp án C.
Câu 22: Số nghiệm của phương trình 2
x  4x 1  x  3 là A. Vô số. B. 0. C. 1. D. 2. Lời giải: x  3  0 x  3 Ta có: 2
x  4x 1  x  3     2 2  (vô nghiệm).
x  4x 1  x  6x  9 x 1
Chọn đáp án B. x 1
Câu 23: Hàm số y  0;1 khi chỉ khi
x m  xác định trên   1  m 1  m 1
A. m  1. B.  . C.  .
D. 1  m  2 . m  2 m  2 Lời giải:
Điều kiện xác định: x m 1. m    m
Để hàm số đã cho xác định trên 0;  1 thì m    1 0 1 1 0;1     . m 1  1  m  2
Chọn đáp án C.
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x  2y  5  0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?
A. u  1; 2 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  2; 3 . 4   3   2   1   Lời giải:
Các vectơ chỉ phương của d có tọa độ  2
k; k, k  0.
Chọn đáp án B.
Câu 25: Phương trình  2 x x 2 2 6
17  x x  6x có bao nhiêu nghiệm phân biệt? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Lời giải:  2x x 2 2
x x x   2 x x 2 6 17 6 6
17  x  1  0
x  0(TM) 2
x  6x  0  
x  6(L) x  0 2   17    x  0     .   x  17  x  4  2  17  x  1  2 17  x   1
Vậy phương trình có 3 nghiệm phân biệt.
Chọn đáp án C.
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn? A. 2 2
x  2 y  4x  8 y 1  0 . B. 2 2
x y  4x  6 y 12  0 . C. 2 2
x y  2x  8 y  20  0 . D. 2 2
4x y 10x  6 y  2  0 . Lời giải:
Để là phương trình đường tròn thì điều kiện cần là hệ số của 2 x và 2
y phải bằng nhau nên
loại được đáp án A và D. 2 2 Ta có: 2 2
x y  2x  8y  20  0   x  
1   y  4  3  0 vô lý. 2 2 Ta có: 2 2
x y  4x  6 y 12  0   x  2   y  3  25 là phương trình đường tròn tâm I 2; 3
  , bán kính R  5.
Chọn đáp án B.
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm M 1; 
1 , N 2; 4. Phương trình đường thẳng MN là x  1 tx  1 3tx  1 tx t A.  . B.  . C.  . D.  . y   3t y  1   t y  3   t y  2    3t Lời giải:
Ta có: MN  1; 3.
Đường thẳng MN qua M 1;1 và nhận MN  1; 3 làm một vectơ chỉ phương. x  1 t Vậy MN :  , t  . y  1   3t
Test phương án D, thấy thỏa mãn.
Chọn đáp án D.
Câu 28: Cho f x 2
ax bx c,a  0 và 2
  b  4ac . Tìm điều kiện của  để f x cùng dấu với
hệ số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : 4x  2y  1  0 và d : 2x y  3  0. Khẳng 1 2
định nào sau đây đúng?
A. d / /d .
B. d d . 1 2 1 2
C. d , d cắt nhau và không vuông góc.
D. d d . 1 2 1 2 Lời giải: 4 2 1  Ta có:  
d d song song. 2 1 3  1 2
Chọn đáp án A.
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  0 là A. 1; 3.   B. ; 1
  3;. C. 1;3. D. ; 1    3;   . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  3 : x  1  3  f x  0  0 
Chọn đáp án B. x  1 2t
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A2; 3 và đường thẳng d : 
, t  . Phương trình y  3   t
đường thẳng  qua A và vuông góc với d
A. 2x y  7  0.
B. 2x y  0.
C. x  2y  1  0.
D. x  2y  4  0. Lời giải:
Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u  2;1. d
Do  vuông góc với d nên  nhận u  2; 
1 làm một vectơ pháp tuyến. d
Vậy  : 2x  2  1y  3  0  2x y  7  0.
Chọn đáp án A.
Câu 32: Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol 2 y  4x ?
A. x  1.
B. x  2.
C. x  1. D. x  2. Lời giải:
Phương trình chính tắc của parabol  P 2 : y  2 px   p
p  2  Phương trình đường chuẩn là x   1  . 2
Chọn đáp án A.
Câu 33: Tập nghiệm của phương trình x   2
2 x  4x  3  0 là
A. S  2;  3 . B. S    2 .
C. S  1;  3 .
D. S  1; 2;  3 . Lời giải:
Điều kiện: x  2  0  x  2 (*). x  2 x  2  0 
Với điều kiện (*), phương trình đã cho tương đương với   x  1 . 2 
x  4x  3  0 x  3 
So với điều kiện (*) chỉ có x  2 , x  3 thỏa mãn.
Vậy tập nghiệm của phương trình là S  2;  3 .
Chọn đáp án A.
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A1; 2 và đường thẳng  : 2x y  1  0. Tính khoảng cách
từ điểm A đến đường thẳng . 5 A. 5. B. 5. C. 2 5 D. . 5 Lời giải:  
Ta có: dA  2.1 2 1 ;   5. 4  1
Chọn đáp án A. 2 x y
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, hypebol H 2 : 
 1 có hai tiêu điểm là 16 9
A. F  5;0 , F 5;0 .
B. F  2;0 , F 2;0 . 2   1  2   1 
C. F  3;0 , F 3;0 .
D. F  4;0 , F 4;0 . 2   1  2   1  Lời giải:  2 a  16 a   4  Ta có :  2 b  9  b  3.   2 c  2 a  2 b   25 c   5
Vậy các tiêu điểm của H là F  5;0 , F 5;0 . 2   1 
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
). 2x  1
a) Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x  4
b) Tìm a,b để parabol P 2
: y ax bx  1 đi qua hai điểm A1; 4 và B2;9. Lời giải: x  2 a) Hàm số xác định 2
x  4  0   . x  2  
Vậy tập xác định của hàm số là D   \ 2  ;  2 .
a b  1  4 a b  3 a  1
b) Do P đi qua hai điểm A1; 4 và B2;9 nên ta có:      .
4a  2b  1  9 4a  2b  8 b     2 Vậy P 2
: y x  2x  1.
Câu 2: (1,0 điểm). a) Giải phương trình 2
x  5x  1  x  1.
b) Tìm m để phương trình 2 2
x  2x  2m  3m  1  0 có hai nghiệm dương phân biệt. Lời giải: x  1 x 1  0 x  1  a) Ta có: 2
x  5x  1  x  1    
 x  0  x  6. 2 2
x  5x  1  x  1
x  6x  0 x   6
Vậy phương trình có tập nghiệm là S    6 . 2   0 1
  (2m  3m  1)  0  
b) Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi S
  0  2  0, m     2 P  0
2m  3m  1   0   3  1     2 0 m 0  2   3  0 m m m    2 2       . 2
2m  3m  1  0 1   3 m   m  1 1  m   2  2
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y  1  0, d : 2x y  1  0 . Viết phương 1 2
trình đường thẳng đi qua M(1; 1) và cắt d , d tương ứng tại A, B sao cho 2MA MB  0 . 1 2 Lời giải:
Gọi Aa; a  1d , B b; 2b  1 d . Ta có: MA  a  1; a , MB  b  1; 2b 1   2 2a   1  b   1  0
a  1 A1; 2  
Theo giả thiết: 2MA MB  0     2
 a  2b  0 b  1
Lúc đó, đường thẳng d cần tìm đi qua A1; 2 và có 1 vectơ chỉ phương AM  0;1 nên x  1
có phương trình là d :  t  . x  2    t
____________________HẾT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
Trong mặt phẳng 2 2
Oxy, xác định tâm và bán kính của đường tròn C  :  x   1
  y  2  9.
A. Tâm I 1; 2, bán kính R  3 .
B. Tâm I 1; 2, bán kính R  9 .
C. Tâm I 1; 2, bán kính R  3 .
D. Tâm I 1; 2, bán kính R  9 . 2x 1
Câu 2: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y  ? x 1
A. P 0;   1 .
B. N 2;5.
C. Q 4;3. D. M  2  ; 3  .
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn? A. 2 2
x y  4xy  2x  8y  3  0 . B. 2 2
x  2y  4x  5y  1  0 . C. 2 2
x y  14x  2y  2018  0 . D. 2 2
x y  4x  5y  2  0 . x  1 2t
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
,t  . Vectơ nào dưới đây là một y  2   3t
vectơ chỉ phương của d?
A. u  1; 2 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  2; 3 . 4   3   2   1   2 2 x y
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E  : 
1 có hai tiêu điểm F , F . Gọi M là điểm 1 2 9 4
thuộc  E , tính MF MF . 1 2 A. 5. B. 6. C. 3. D. 2.
Câu 6: Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;    .
B.  ; 2 . C. 2;   1 . D.  1;    . 2 2 x y
Câu 7: Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol  1? 9 5
A. 4; 0 và 4; 0 .
B.  14; 0 và  14; 0 .
C. 2; 0 và 2; 0 .
D. 0; 14  và 0;  14 .
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox? A. 2 2
x y 10x  0 . B. 2 2
x y  5  0 . C. 2 2
x y 10x  2 y 1  0 . D. 2 2
x y  6x  5y  9  0 . 3
Câu 9: Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol 2 y x ? 2 3 3 3 3
A. x   .
B. x  .
C. y   . D. x   . 4 4 8 8
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y  3  0 và d : 2x y  3  0. Khẳng định 1 2 nào sau đây đúng?
A. d / /d .
B. d d . 1 2 1 2
C. d , d cắt nhau và không vuông góc.
D. d d . 1 2 1 2
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m   2
2 x  5x  9 là tam thức bậc hai. A. m  .
B. m  2 .
C. m  2 . D. m  0 .
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1;0 , B3;6. Phương trình đường thẳng trung trực
của đoạn thẳng AB
A. x  3y  11  0
B. x  3y  11  0.
C. 3x y  9  0.
D. 3x y  7  0.
Câu 13: Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 2  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2
y  x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2 y x  4 . x x  1 2t
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
,t  . Vectơ nào dưới đây là một y  2   3t
vectơ pháp tuyến của d?
A. u  1; 2 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  2; 3 . 4   3   2   1  
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A0;5 . 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 34 9 34 25 25 9 25 16
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 
1 và B 7;5 . Phương trình đường tròn đường kính AB A. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . B. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . C. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . D. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 .
Câu 17: Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  1;2.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;.
D. f x  0, x   1  ;2.   x t
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d :
, t  . Điểm nào dưới đây không y  1   2t
nằm trên đường thẳng d?
A. M 0;1.
B. N 1; 3.
C. P 2; 5.
D. Q1;1.
Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và 2
x  3x  2  x  2 là A. 3 . B. 4 . C. 1  . D. 3  .
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, tìm giá trị tham số n để khoảng cách từ điểm I 2; 3 đến đường
thẳng  : x ny  1  2n  0 bằng 1.
A. n  0.
B. n  1.
C. n  1.
D. n  2.
Câu 21: Tìm m để parabol 2
(P) : y mx  2x  3 có trục đối xứng là đường thẳng x  2 . 1 A. m  2 .
B. m  1.
C. m  1. D. m  . 2 x  1 2t
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A2; 3 và đường thẳng d : 
, t  . Phương trình y  3   t
đường thẳng  qua A và song song với d
A. 2x y  7  0.
B. 2x y  0.
C. x  2y  1  0.
D. x  2y  4  0.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 .
 2x 3x2 x3
Câu 24: Số nghiệm của phương trình  0 là x 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 25: Cho hàm số f x  3  2x . Giá trị của hàm số tại điểm x  2 bằng A. 1. B. 3 . C. 7 . D. 7 .
Câu 26: Bảng biến thiên của hàm số 2
y  x  2x 1 là A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên ? 1 1 1
A. y x  1 . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 3 x  1 2 x  1
Câu 28: Một nghiệm của phương trình 2x 1  x A. x  2 . B. x  5 . C. x  1 . D. x  0 .
Câu 29: Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là I  1  ;3? A. 2 y  2
x  4x  3. B. 2
y  2x  2x 1. C. 2
y  2x  4x  5 . D. 2
y  2x x  2 . x
Câu 30: Tìm tất các giá trị thực của tham số m để hàm số y  2
2x  3x  2m  xác định trên . 1 17 17 17 17 A. m  . B. m  . C. 0  m  . D. m  . 16 16 16 16
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình  x   2 3
2x  6  x  9 bằng A. 2 . B. 3 . C. 1  . D. 7 .
Câu 32: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y  x x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x
Câu 33: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a  a
A. f x 0  0, x     .
B. f x 0       0, x  .  0    0 a  a
C. f x 0  0, x     .
D. f x 0       0, x  .  0    0
Câu 34: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  x  4x  2 trên đoạn 0;  3 .
Tính giá trị biểu thức M m . A. 1. B. 4  . C. 0 . D. 1  .
Câu 35: Đồ thị hàm số: 2
y ax bx c như hình vẽ bên dưới:
Trong các hệ số a, b, c có bao nhiêu giá trị dương? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Tìm tập xác định của hàm số 2
y x  5x  4.
b) Tìm a,b để parabol P 2
: y ax bx  1 có đỉnh là I 1; 2.
Câu 2: (1,0 điểm). a) Giải phương trình 2
3x  17x  23  x  3. 2
x  5x m
b) Tìm m để các bất phương trình 1  
 7 luôn đúng với mọi x . 2 2x  3x  2
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường thẳng d song song với  : 4x  3y  12  0 và
d cách  một khoảng bằng 5.
____________________HẾT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
Trong mặt phẳng 2 2
Oxy, xác định tâm và bán kính của đường tròn C  :  x   1
  y  2  9.
A. Tâm I 1; 2, bán kính R  3 .
B. Tâm I 1; 2, bán kính R  9 .
C. Tâm I 1; 2, bán kính R  3 .
D. Tâm I 1; 2, bán kính R  9 . 2x 1
Câu 2: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y  ? x 1
A. P 0;   1 .
B. N 2;5.
C. Q 4;3. D. M  2  ; 3  . Lời giải: 2. 2  1
Với x  2 ta có y  2      1 M 2  ; 3
 không thuộc đồ thị hàm số 2   . Vậy điểm   1 2x 1 y  . x 1
Chọn đáp án D.
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn? A. 2 2
x y  4xy  2x  8y  3  0 . B. 2 2
x  2y  4x  5y  1  0 . C. 2 2
x y  14x  2y  2018  0 . D. 2 2
x y  4x  5y  2  0 . x  1 2t
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
,t  . Vectơ nào dưới đây là một y  2   3t
vectơ chỉ phương của d?
A. u  1; 2 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  2; 3 . 4   3   2   1   Lời giải:
Các vectơ chỉ phương của d có tọa độ 2k; 3k, k  0.
Chọn đáp án D. 2 2 x y
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E  : 
1 có hai tiêu điểm F , F . Gọi M là điểm 1 2 9 4
thuộc  E , tính MF MF . 1 2 A. 5. B. 6. C. 3. D. 2. Lời giải: 2 2 x y
Phương trình của  E  có dạng  1 ( 2 2 2
a b c ). Suy ra 2
a  9  a  3 . 2 2 a b
Do M thuộc  E  nên MF MF  2a  6 . 1 2
Chọn đáp án B.
Câu 6: Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2;    .
B.  ; 2 . C. 2;   1 . D.  1;    . Lời giải:
Dựa vào bảng biến thiên ta có hàm số đồng biến trên  1;    .
Chọn đáp án D. 2 2 x y
Câu 7: Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol  1? 9 5
A. 4; 0 và 4; 0 .
B.  14; 0 và  14; 0 .
C. 2; 0 và 2; 0 .
D. 0; 14  và 0;  14 . Lời giải: Ta có 2 2 c
a b  9  5  14 . Vậy cặp điểm  14; 0,  14; 0 là các tiêu điểm của hypebol.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox? A. 2 2
x y 10x  0 . B. 2 2
x y  5  0 . C. 2 2
x y 10x  2 y 1  0 . D. 2 2
x y  6x  5y  9  0 . Lời giải: 2 2  5  25
Xét phương trình đường tròn C  : 2 2
x y  6x  5y  9  0   x  3  y   .    2  4   5  5 C  có tâm I 3;   
 và bán kính R  .  2  2
Ta có: d I Ox 5 ;
  R . Vậy C tiếp xúc với trục Ox. 2
Chọn đáp án D. 3
Câu 9: Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol 2 y x ? 2 3 3 3 3
A. x   .
B. x  .
C. y   . D. x   . 4 4 8 8 Lời giải:
Phương trình chính tắc của parabol  P 2 : y  2 px 3   p 3 p
 Phương trình đường chuẩn là x    . 4 2 8
Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y  3  0 và d : 2x y  3  0. Khẳng định 1 2 nào sau đây đúng?
A. d / /d .
B. d d . 1 2 1 2
C. d , d cắt nhau và không vuông góc.
D. d d . 1 2 1 2 Lời giải:
Đường thẳng d có một vectơ pháp tuyến là n  1;1 . 1   1
Đường thẳng d có một vectơ pháp tuyến là n  2;1 . 2   2 n .n   0 1 2 Ta có:   1
d , d cắt nhau và không vuông góc.  1  1 2 2 1
Chọn đáp án C.
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m   2
2 x  5x  9 là tam thức bậc hai. A. m  .
B. m  2 .
C. m  2 . D. m  0 . Lời giải:
Biểu thức f x  m   2
2 x  5x  9 là tam thức bậc hai khi: m  2  0 . Suy ra m  2 .
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1;0 , B3;6. Phương trình đường thẳng trung trực
của đoạn thẳng AB
A. x  3y  11  0
B. x  3y  11  0.
C. 3x y  9  0.
D. 3x y  7  0. Lời giải:
Ta có: AB  2;6.
Gọi I là trung điểm AB I 2; 3.
Đường thẳng  qua I 2; 3 và nhận AB  2;6 làm một vec tơ pháp tuyến.
Vậy  : 2x  2  6y  3  0  2x  6y  22  0  x  3y  11  0.
Chọn đáp án B.
Câu 13: Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 2  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2
y  x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2 y x  4 . x Lời giải:
Kiểm tra các sự kiện: a  0 và tam thức có hai nghiệm x  0, x  2.
Chọn đáp án B. x  1 2t
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
,t  . Vectơ nào dưới đây là một y  2   3t
vectơ pháp tuyến của d?
A. u  1; 2 . B. u  2  ;1 . C. u  3;  2 .
D. u  2; 3 . 4   3   2   1   Lời giải:
Các vectơ pháp tuyến của d có tọa độ  3
k;2k, k  0.
Chọn đáp án C.
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A0;5 . 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 34 9 34 25 25 9 25 16 Lời giải: 2 2 x y
Phương trình chính tắc của elip có dạng 
1 a b  0 . 2 2   a b 2 2 0 5
Theo giả thiết: 2c  6  c  3 . Vì A0;5  E  nên  1 b  5 . 2 2 a b Khi đó: 2 2 2 2 2
a b c  5  3  34 . 2 2 x y
Vậy phương trình chính tắc của Elip là:  1. 34 25
Chọn đáp án B.
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 
1 và B 7;5 . Phương trình đường tròn đường kính AB A. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . B. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . C. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . D. 2 2
x y  8x  6 y 12  0 . Lời giải:
Gọi I là trung điểm của AB suy ra I 4;3  AI  13.
Đường tròn đường kính AB nhận I 4;3 làm tâm và bán kính R AI  13 có phương trình:
x  2  y  2 2 2 4 3
13  x y 8x  6y 12  0.
Chọn đáp án C.
Câu 17: Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  1;2.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;.
D. f x  0, x   1  ;2.   Lời giải:
Bảng xét dấu: x  1 2  f x  0  0 
Chọn đáp án B. x t
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d :
, t  . Điểm nào dưới đây không y  1   2t
nằm trên đường thẳng d?
A. M 0;1.
B. N 1; 3.
C. P 2; 5.
D. Q1;1. Lời giải: 1   t
Thay tọa độ điểm Q vào phương trình d :  (vô nghiệm). 1  1   2t
Chọn đáp án D.
Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và 2
x  3x  2  x  2 là A. 3 . B. 4 . C. 1  . D. 3  . Lời giải: x  2   x  2   x  2   Ta có 2
x  3x  2  x  2      x  0 . 2 2
x  3x  2  x  2
x  4x  0  x  4
Vậy tập nghiệm của phương trình S  0; 
4 nên tổng các nghiệm là 4 .
Chọn đáp án B.
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, tìm giá trị tham số n để khoảng cách từ điểm I 2; 3 đến đường
thẳng  : x ny  1  2n  0 bằng 1.
A. n  0.
B. n  1.
C. n  1.
D. n  2. Lời giải:
2  3n  1  2n
Ta có: dI; 2 
 1  1 n  1 n n  0. 2 1  n
Chọn đáp án A.
Câu 21: Tìm m để parabol 2
(P) : y mx  2x  3 có trục đối xứng là đường thẳng x  2 . 1 A. m  2 .
B. m  1.
C. m  1. D. m  . 2 Lời giải: 2  1
Vì  P là parabol nên m  0 . Khi đó parabol  P có trục đối xứng x    x  2m m 1 1
Theo bài ra trục đối xứng x  2 nên  2  m  . m 2
Chọn đáp án D.x  1 2t
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A2; 3 và đường thẳng d : 
, t  . Phương trình y  3   t
đường thẳng  qua A và song song với d
A. 2x y  7  0.
B. 2x y  0.
C. x  2y  1  0.
D. x  2y  4  0. Lời giải:
Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u  2;1 nên d có một vectơ pháp tuyến là dn  1; 2  . d
Do  song song với d nên  nhận n  1; 2
 làm một vectơ pháp tuyến. d
Vậy  : 1x  2  2y  3  0  x  2y  4  0.
Chọn đáp án D.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  1  0 là A. .  B. C.   1 . D.  \  1 . Lời giải:
Bảng xét dấu f x 2
x  2x  1: x  1  y  0 
Chọn đáp án C.
 2x 3x2 x3
Câu 24: Số nghiệm của phương trình  0 là x 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Lời giải: x  3 Điều kiện:   x  3. x 1 x 1 2
x  3x  2  0  Khi đó pt    x  2  .  x 3  0 x  3 
Kết hợp với điều kiện suy ra phương trình có nghiệm duy nhất x  3 .
Chọn đáp án A.
Câu 25: Cho hàm số f x  3  2x . Giá trị của hàm số tại điểm x  2 bằng A. 1. B. 3 . C. 7 . D. 7 .
Câu 26: Bảng biến thiên của hàm số 2
y  x  2x 1 là A. . B. . C. . D. . Lời giải: Ta có: 2
y  x  2x 1 nên đỉnh của parabol là I 1; 2 .
Do a  1  0 nên parabol có bề lõm xuống dưới.
Chọn đáp án A.
Câu 27: Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên ? 1 1 1
A. y x  1 . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 3 x  1 2 x  1
Câu 28: Một nghiệm của phương trình 2x 1  x A. x  2 . B. x  5 . C. x  1 . D. x  0 .
Câu 29: Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là I  1  ;3? A. 2 y  2
x  4x  3. B. 2
y  2x  2x 1. C. 2
y  2x  4x  5 . D. 2
y  2x x  2 . x
Câu 30: Tìm tất các giá trị thực của tham số m để hàm số y  2
2x  3x  2m  xác định trên . 1 17 17 17 17 A. m  . B. m  . C. 0  m  . D. m  . 16 16 16 16 Lời giải: x
Điều kiện xác định của hàm số y  là: 2
2x  3x  2m 1  0 . 2
2x  3x  2m 1 Hàm số xác định trên 2 2
 2x  3x  2m 1  0, x   2x  3x  2m 1  0 vô nghiệm     2   m  17 3 4.2. 2 1  0  m  . 16
Chọn đáp án D.
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình  x   2 3
2x  6  x  9 bằng A. 2 . B. 3 . C. 1  . D. 7 . Lời giải:
Điều kiện: 2x  6  0  x  3. x  3
Ta có x  3 2
2x  6  x  9   x  3 2x  6  x  3  0  .
 2x  6  x  3     x 3 x  3  0  x  3  x  1 
Phương trình 2x  6  x  3     x  1    2x  6   x 32 2
x  4x  3  0  x  3  x  3 
Vậy phương trình đã cho có ba nghiệm là x  1
 , x  3, x  3 .
Tổng các nghiệm của phương trình là 1 3  3  1 .
Chọn đáp án C.
Câu 32: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y  x x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x Lời giải: Bảng xét dấu 2
y  x x  1 : x   y
Chọn đáp án C.
Câu 33: Cho tam thức bậc hai f x 2
ax bx c,a;b;c ,a  0 với 2
  b  4ac. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a  a
A. f x 0  0, x     .
B. f x 0       0, x  .  0    0 a  a
C. f x 0  0, x     .
D. f x 0       0, x  .  0    0
Câu 34: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  x  4x  2 trên đoạn 0;  3 .
Tính giá trị biểu thức M m . A. 1. B. 4  . C. 0 . D. 1  . Lời giải:
Ta có bảng biến thiên của hàm số 2
y  x  4x  2 trên đoạn 0;  3 :
Từ bảng biến thiên ta có M  2; m  2 nên M m  0 .
Chọn đáp án C.
Câu 35: Đồ thị hàm số: 2
y ax bx c như hình vẽ bên dưới:
Trong các hệ số a, b, c có bao nhiêu giá trị dương? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Lời giải: b
Từ đồ thị hàm số ta có a  0 , hoành độ đỉnh của đồ thị hàm số là a0 x  
 0 b  0 . 2a
Giao điểm với trục tung có tung độ bằng c  0 .
Vậy các hệ số có giá trị dương là b, c .
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Tìm tập xác định của hàm số 2
y x  5x  4.
b) Tìm a,b để parabol P 2
: y ax bx  1 có đỉnh là I 1; 2. Lời giải:
a) Hàm số xác định 2
x  5x  4  0  x;4  1;   .
Vậy tập xác định của hàm số là D  ; 4     1  ;   .
a b  1  2  a b  1 a  1 
b) Do P có đỉnh là I 1; 2 nên ta có:      . b    1
2a b  0 b  2  2a Vậy P 2
: y  x  2x  1.
Câu 2: (1,0 điểm). a) Giải phương trình 2
3x  17x  23  x  3. 2
x  5x m
b) Tìm m để các bất phương trình 1  
 7 luôn đúng với mọi x . 2 2x  3x  2 Lời giải: x  3  0 x  3 a) Ta có: 2
3x  17x  23  x  3     2 2 2
3x 17x  23  x  6x  9
2x 11x  14  0 x  3 x  2 7    x  .   7 2 x    2 7 
Vậy phương trình có tập nghiệm là S   . 2    7   0 b) Ta có: 2
2x  3x  2  0, x   vì  . a  2   0
Khi đó bất phương trình trở thành:  2 x x   2
x x m   2 2 3 2 5
7 2x  3x  2    2
2x  3x  2 2
x  5x m 2       3x 2x m 2 0 (1)    2
x  5x m  7 2   2
2x  3x  2 1
 3x  26x m  14  0 (2) a  3  0 : Đ 5 Xét 2
(1) : 3x  2x m  2  0, x   L    m   
  1 3(m  2)   0 3 a  13  0 Xét 2
(2) : 13x  26x m  14  0, x      m  1. 2    13  13(14  ) m  0  5  Vậy m  ;1  .  3 
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường thẳng d song song với  : 4x  3y  12  0 và
d cách  một khoảng bằng 5. Lời giải:
d  : 4x  3y  12  0 nên d có dạng d : 4x  3y m  0, (m  12).
Chọn M(0; 4)  : 4x  3y  12  0. 4.0  3.4  m   m  m   Khi đó ( d d,)  ( d M,d)  5   5  12  m  12 25 13 25     . 2 2 4  ( 3  ) 12  m  2  5 m    27
Vậy có hai đường thẳng thỏa mãn là 4x  3y  27  0 và 4x  3y  13  0.
____________________HẾT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 03_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1:
Cho hàm số y f x có đồ thị trên
như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1; 2 .
C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 2;   .
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 1; 2 . Câu 2:
Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn? A. 2 2
x y  2x  4 y 11  0 . B. 2 2
x y  2x  4 y 11  0 . C. 2 2
x y  2x  4 y 11  0 . D. 2 2
2x y  2x  4 y 11  0 . Câu 3:
Trong mặt phẳng Oxy, xác định vị trí tương đối giữa hai đường thẳng  : x  2 y 1  0 và 1
 : 3x  6y 10  0 . 2
A. Cắt nhau và không vuông góc với nhau.
B. Trùng nhau.
C. Vuông góc với nhau.
D. Song song với nhau. Câu 4: Cho hàm số 2 2
f (x)  mx  2x m m (với m là tham số). Tất cả các giá trị của m để f 2  0 là A. 1 và 4  . B. 4  . C. 1. D. 3.  x 1 t Câu 5:
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 2 , B 3; 
1 và đường thẳng  :  . Tọa độ y  2  t
điểm C thuộc  để tam giác ACB cân tại C là  7 13   7 13   7 13  13 7  A. ;   . B. ;    . C.  ;   . D. ;   .  6 6   6 6   6 6   6 6  Câu 6: Hai đồ thị hàm số 2
y x  2x  3 và y  2x 1 có bao nhiêu điểm chung? A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Câu 7:
Trong mặt phẳng Oxy, tâm I của đường tròn C  có phương trình 2 2
x y  4x  3y 1  0 là  3   3  A. I 2;    .
B. I 2;    .
C. I 4; 3   .
D. I 4;3 .  2   2  Câu 8: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Tìm tất cả các giá trị của x để y  0. A.  ;  0.
B. 3;  . C. 0;  3 . D. 0;3 . Câu 9:
Trong mặt phẳng Oxy, hypebol có hai tiêu điểm là F 2; 0 và F 2; 0 và một đỉnh A1;0 2   1  
có phương trình là chính tắc là 2 2 y x 2 2 y x 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   1. D.   1. 1 3 1 3 3 1 1 3 x  1 2t
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
,t   . Điểm nào sau đây thuộc đường y  2   3t thẳng d . A. Q 2; 3   .
B. M 3;   1 .
C. N  1;    1 .
D. P 1;  2 . x
Câu 11: Tập xác định D của hàm số f x 2 3  là x 1
A. D  1;   .
B. D  1;  . C. D  \   1 . D. D  \ 1;   .
Câu 12: Đỉnh của parabol 2
y x  4x  5 có toạ độ là A. 0; 2 . B. 1; 2 . C. 2;0 . D. 2;  1 .
Câu 13: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y 1 x -1 O 3 -3 -4 Tính 2 2 2
T a b c . A. 11. B. 14. C. 9. D. 7.
Câu 14: Cho parabol  P có phương trình chính tắc là 2 y  2
px với p  0 . Phương trình đường
chuẩn của  P là p A. y   . B.p x . C.p y . D.   p x . 2 2 2 2
Câu 15: Bất phương trình 2
x  2x  3 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 16: Hàm số 2
y  4x  3x 1 có đồ thị là một trong bốn hình vẽ dưới đây. Đồ thị đó là đồ thị nào? A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 4  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2 y x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2
y  x  4 . x
Câu 18: Nghiệm của phương trình 2
x  7x 10  x  4 thuộc tập nào dưới đây? A. 4;5 . B. 5;6 . C. 5;6 . D. 5;6 . 2 2 x y
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, đường elip 
1 có tiêu cự bằng 16 7 9 6 A. 3 . B. 6 . C. . D. . 16 7 x  6
Câu 20: Tập xác định của hàm số y   là 2
x  4 x 1
A. D  1; . B. D  \  2  ;1; 
2 . C. D  1;  \  
2 . D. D  1;  \   2 .
Câu 21: Khi đặt t x 1 thì phương trình x  2  x 1  0 trở thành phương trình nào dưới đây? A. 2
t t 1  0 . B. 2 t t  0 . C. 2
t t  2  0 . D. 2
t  2t  0 .
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A0;5 . 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1 . 100 81 34 25 25 9 25 16
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) tâm I (1; 4) và tiếp xúc với đườngthẳng
 : 4x  3y  4  0 có phương trình là A. 2 2
(x 1)  ( y  4)  17 . B. 2 2
(x 1)  ( y  4)  16 . C. 2 2
(x 1)  ( y  4)  25 . D. 2 2
(x 1)  ( y  4)  16
Câu 24: Tam thức bậc hai f x 2
 x  5x  6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x  ; 2  3; .
B. x 2;  3 .
C. x   ;
 23;.
D. x 2;3 .
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : x y  4x  2 y  20  0 phương trình tiếp tuyến
của C  vuông góc với đường thẳng  : 3x  4 y  9  0 là
A. 4x  3y  30  0 và 4x  3y  20  0 .
B. 4x  3y  20  0 và 4x  3y  30  0 .
C. 4x  3y  30  0 và 4x  3y  20  0 .
D. 4x  3y  20  0 và 4x  3y  30  0 .
Câu 26: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và 2
x  3x  2  x  2 là A. 3 . B. 4 . C. 1  . D. 3  .
Câu 27: Xác định  P 2
: y ax bx c , biết  P có đỉnh là I (1;3) và đi qua ( A 0;1) A. 2 y  2
x  3x 1. B. 2 y  2
x  4x 1. C. 2 y  2
x  4x 1. D. 2 y  2
x  4x 1.
Câu 28: Bất phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2 x  0 . B. 2 x  0 . C. 2 x  0 . D. 2 x  0 .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn đi qua ba điểm A1; 2 , B 5; 2 , C 1; 3 có phương trình là. A. 2 2
x y  25x 19 y  49  0 . B. 2 2
2x y  6x y  3  0 . C. 2 2
x y  6x y 1  0 . D. 2 2
x y  6x xy 1  0 .
Câu 30: Tập nghiệm của phương trình x   2
2 x  4x  3  0 là
A. S  2;  3 . B. S    2 .
C. S  1;  3 .
D. S  1; 2;  3 . x  1   t
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, xác định a để hai đường thẳng d : ax  3y – 4  0 và d :  1 2 y  3 3t
cắt nhau tại một điểm nằm trên trục hoành. A. a  –2 .
B. a  2 .
C. a  1 .
D. a  –1 .
Câu 32: Cho tam thức f x 2
ax bx c a   2
0 , Δ  b  4ac . Tam thức f x  0 với x  khi và chỉ khi a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  . Δ  0 Δ  0 Δ  0 Δ  0
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 2, B  3
 ;0 và đường thẳng d : x 3y  5  0 .
Phương trình đường thẳng  song song với d và đi qua trung điểm M của đoạn thẳng AB
A. 3x y  2  0 .
B. x  3y  4  0 .
C. x  3y 1  0
D. x  3y  4  0 .
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 nghiệm.
A. m 0; 28 .
B. m 0; 28 .
C. m   ;
 0 28;. D. m  ;  028; .
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có đỉnh A1;0 , hai đường thẳng BC, BD
lần lượt có phương trình là 2x y  0 và 2x  3y  8  0 . Tính độ dài cạnh CD . A. 5 . B. 0 . C. 2 5 .
D. 2 2 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Tìm tập xác định của hàm số 2
y x  1  2 4  x .
b) Tìm a,b,c để parabol P 2
: y ax bx c đi qua ba điểm A1; 3, B 1
 ;1 và C2;7.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Giải phương trình  2
x  4x  3 x  2  0.
b) Tìm m để bất phương trình 2
(m  1)x  2(m  1)x  2m  3  0 vô nghiệm.
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : 2x y  2  0, d : x  6y  3  0 và M(3; 0). 1 2
Viết phương trình đường thẳng d đi qua M và cắt d , d lần lượt tại hai điểm A, B sao cho 1 2
M là trung điểm của . AB
____________________HẾT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 03_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1:
Cho hàm số y f x có đồ thị trên
như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1; 2 .
C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 2;   .
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 1; 2 . Lời giải:
Dựa đồ thị ta thấy trên 1; 
1 đồ thị hàm số đi xuống, trên 1; 2 đồ thị hàm số đi lên từ trái
sang phải. Do đó trên 1; 2 hàm số đồng biến trên 1; 2 và nghịch biến trên 1;  1 .
Chọn đáp án B. Câu 2:
Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn? A. 2 2
x y  2x  4 y 11  0 . B. 2 2
x y  2x  4 y 11  0 . C. 2 2
x y  2x  4 y 11  0 . D. 2 2
2x y  2x  4 y 11  0 . Lời giải: Phương trình 2 2
x y  2x  4 y 11  0 là phương trình đường tròn. Vì 2 2
a b c  1 4 11  16  0 trong đó a  1;b  2  ;c  11  .
Chọn đáp án A. Câu 3:
Trong mặt phẳng Oxy, xác định vị trí tương đối giữa hai đường thẳng  : x  2 y 1  0 và 1
 : 3x  6y 10  0 . 2
A. Cắt nhau và không vuông góc với nhau.
B. Trùng nhau.
C. Vuông góc với nhau.
D. Song song với nhau. Lời giải:
Tọa độ giao điểm (nếu có) của  và  là nghiệm của hệ phương trình: 1 2
x  2y 1  0 3
x  6y  3  0     3
x  6y 10  0 3
x  6y 10  0
Hệ phương trình trên vô nghiệm nên hai đường thẳng  và  song song với nhau. 1 2 1 2  1 Cách khác: Do  
nên hai đường thẳng  và  song song với nhau. 3  6 1  0 1 2
Chọn đáp án D. Câu 4: Cho hàm số 2 2
f (x)  mx  2x m m (với m là tham số). Tất cả các giá trị của m để f 2  0 là A. 1 và 4  . B. 4  . C. 1. D. 3. Lời giải: m 1 Ta có: f 2  0 2 2  .2 m
 2.2  m m  0 2
m  3m  4  0   . m  4 
Chọn đáp án A.x 1 t Câu 5:
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 2 , B 3; 
1 và đường thẳng  :  . Tọa độ y  2  t
điểm C thuộc  để tam giác ACB cân tại C là  7 13   7 13   7 13  13 7  A. ;   . B. ;    . C.  ;   . D. ;   .  6 6   6 6   6 6   6 6  Lời giải: C d A B M  3 
Gọi C 1 t; 2  t   .
 Trung điểm của AB là M 1; .    2 
Tam giác ACB cân tại C nên CM AB CM .AB  0 (1) .  1  Ta có CM t  ; t   ; AB  (4; 1  )    2  1 1  7 13  (1)  4
 t ( t )  0  t   C ; .   2 6  6 6 
Chọn đáp án A. Câu 6: Hai đồ thị hàm số 2
y x  2x  3 và y  2x 1 có bao nhiêu điểm chung? A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Lời giải:
Xét phương trình: 2 2
x  2x  3  2x 1  x  4x  4  0  x  2 .
Vì phương trình có một nghiệm nên hai đồ thị hàm số cắt nhau tại 1 điểm.
Chọn đáp án B. Câu 7:
Trong mặt phẳng Oxy, tâm I của đường tròn C  có phương trình 2 2
x y  4x  3y 1  0 là  3   3  A. I 2;    .
B. I 2;    .
C. I 4; 3   .
D. I 4;3 .  2   2  Lời giải:
Phương trình đường tròn đã cho có dạng: 2 2
x y  2ax  2by c  0 . a  2 2a  4    3  3 
Do đó, 2b  3  b   tâm I 2;    . 2    2  c  1  c  1 
Chọn đáp án A. Câu 8: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Tìm tất cả các giá trị của x để y  0. A.  ;  0.
B. 3;  . C. 0;  3 . D. 0;3 . Lời giải:
Dựa vào đồ thị ta có
y  0  x   ;
 0 3; và y  0  x0;3 .
Chọn đáp án D. Câu 9:
Trong mặt phẳng Oxy, hypebol có hai tiêu điểm là F 2; 0 và F 2; 0 và một đỉnh A1;0 2   1  
có phương trình là chính tắc là 2 2 y x 2 2 y x 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   1. D.   1. 1 3 1 3 3 1 1 3 Lời giải: c  2  2 a  1 2 x y Ta có : a  1  
. Phương trình H 2 :   1.  2 b  3 1 3 2 2 2 b c   a
Chọn đáp án D.x  1 2t
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
,t   . Điểm nào sau đây thuộc đường y  2   3t thẳng d . A. Q 2; 3   .
B. M 3;   1 .
C. N  1;    1 .
D. P 1;  2 . x
Câu 11: Tập xác định D của hàm số f x 2 3  là x 1
A. D  1;   .
B. D  1;  . C. D  \   1 . D. D  \ 1;   . Lời giải:
Hàm số xác định  x 1  0  x  1.
Vậy tập xác định của hàm số là D  1;  .
Chọn đáp án B.
Câu 12: Đỉnh của parabol 2
y x  4x  5 có toạ độ là A. 0; 2 . B. 1; 2 . C. 2;0 . D. 2;  1 .
Câu 13: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y 1 x -1 O 3 -3 -4 Tính 2 2 2
T a b c . A. 11. B. 14. C. 9. D. 7. Lời giải: b   1  2a
2a b  0 a  1   
Dựa vào đồ thị, ta có hệ: y1  4
  a b c  4  b  2.    y      c  3  c  3 0 3     Vậy 2 2 2
T a b c  14.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Cho parabol  P có phương trình chính tắc là 2 y  2
px với p  0 . Phương trình đường
chuẩn của  P là p A. y   . B.p x . C.p y . D.   p x . 2 2 2 2
Câu 15: Bất phương trình 2
x  2x  3 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải: 2 2
x  2x  3  x  2x  3  0  1   x  3 Vì x   x 0;1;  2  3 nghiệm nguyên.
Chọn đáp án C. Câu 16: Hàm số 2
y  4x  3x 1 có đồ thị là một trong bốn hình vẽ dưới đây. Đồ thị đó là đồ thị nào? A. . B. . C. . D. . Lời giải: Từ hàm số 2
y  4x  3x 1 ta có hệ số c  1  tọa độ giao điểm với trục Oy tại 0;   1 . 3
Mặt khác, trục đối xứng của parabol là x   0. 8
Chọn đáp án B.
Câu 17: Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ? x  0 4  f x  0  0  A. 2 y x  2 . x B. 2 y x  2 . x C. 2 y x  4 . x D. 2
y  x  4 . x Lời giải:
Kiểm tra các sự kiện: a  0 và tam thức có hai nghiệm x  0, x  4.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Nghiệm của phương trình 2
x  7x 10  x  4 thuộc tập nào dưới đây? A. 4;5 . B. 5;6 . C. 5;6 . D. 5;6 . Lời giải: x  4  0  Ta có: 2
x  7x 10  x  4  
x  7x 10   x  42 2 x  4 x   4   
x  65;6. 2 2
x  7x 10  x 8x 16 x 6
Chọn đáp án D. 2 2 x y
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, đường elip 
1 có tiêu cự bằng 16 7 9 6 A. 3 . B. 6 . C. . D. . 16 7 Lời giải: 2 2 x y
Phương trình chính tắc của elip có dạng  E : 
1 a,b  0 . 2 2   a b 2 a 16 a  4   2  b   7  b   7 .   2 2 2
c a bc  3 
Vậy tiêu cự của elip là F F  2c  2.3  6 . 1 2
Chọn đáp án B. x  6
Câu 20: Tập xác định của hàm số y   là 2
x  4 x 1
A. D  1; . B. D  \  2  ;1; 
2 . C. D  1;  \  
2 . D. D  1;  \   2 . Lời giải: x  1  x 1  0  x 1
Điều kiện xác định: 
 x  2   . 2 x  4  0  x  2 x  2
Vậy tập xác định của hàm số là D  1;  \   2 .
Chọn đáp án D.
Câu 21: Khi đặt t x 1 thì phương trình x  2  x 1  0 trở thành phương trình nào dưới đây? A. 2
t t 1  0 . B. 2 t t  0 . C. 2
t t  2  0 . D. 2
t  2t  0 . Lời giải:
Ta có: x  2  x 1  0   x   1 
x 1 1  0. Đặt 2 t
x 1  t x 1. Vậy pt trở thành: 2
t t 1  0.
Chọn đáp án A.
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A0;5 . 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1 . 100 81 34 25 25 9 25 16 Lời giải: 2 2 x y
Phương trình chính tắc của elip có dạng 
1 a,b  0 . 2 2   a b 2 2 0 5
Theo giả thiết: 2c  6  c  3 . Vì A0;5  E  nên ta có phương trình:  1 b  5 . 2 2 a b Khi đó: 2 2 2 2 2 2
a b c a  5  3 2
a  34  a  34 .
Chọn đáp án B.
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) tâm I (1; 4) và tiếp xúc với đườngthẳng
 : 4x  3y  4  0 có phương trình là A. 2 2
(x 1)  ( y  4)  17 . B. 2 2
(x 1)  ( y  4)  16 . C. 2 2
(x 1)  ( y  4)  25 . D. 2 2
(x 1)  ( y  4)  16 Lời giải:  4.1 3.4  4
C  có bán kính R d I,    4 . 2 2 3  4
Do đó, C  có phương trình 2 2
(x 1)  ( y  4)  16 .
Chọn đáp án B.
Câu 24: Tam thức bậc hai f x 2
 x  5x  6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x  ; 2  3; .
B. x 2;  3 .
C. x   ;
 23;.
D. x 2;3 . Lời giải:
Ta có: f x 2
 x  5x  6  0  2  x  3. Vậy f x 2
 x  5x  6 nhận giá trị dương khi và chi khi x2;3 .
Chọn đáp án D.
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : x y  4x  2 y  20  0 phương trình tiếp tuyến
của C  vuông góc với đường thẳng  : 3x  4 y  9  0 là
A. 4x  3y  30  0 và 4x  3y  20  0 .
B. 4x  3y  20  0 và 4x  3y  30  0 .
C. 4x  3y  30  0 và 4x  3y  20  0 .
D. 4x  3y  20  0 và 4x  3y  30  0 . Lời giải:
Đường tròn C  có tâm I 2;  1 và bán kính 2 2 R  2 1  20  5 .
Đường thẳng d vuông góc với  : 3x  4 y  9  0  d : 4x  3y m  0 . 4.2  3.1 m
d là tiếp tuyến của C   d I , d   R   5. 4  32 2 m  5  25 m  20
d : 4x  3y  20  0 1       . m  5  2  5 m  3  0
d : 4x  3y  30  0  2
Chọn đáp án B.
Câu 26: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và 2
x  3x  2  x  2 là A. 3 . B. 4 . C. 1  . D. 3  . Lời giải: x  2   x  2   x  2   Ta có 2
x  3x  2  x  2      x  0 . 2 2
x  3x  2  x  2
x  4x  0  x  4
Vậy tập nghiệm của phương trình S  0; 
4 nên tổng các nghiệm là 4 .
Chọn đáp án B.
Câu 27: Xác định  P 2
: y ax bx c , biết  P có đỉnh là I (1;3) và đi qua ( A 0;1) A. P 2 : y  2
x  3x 1. B. P 2 : y  2
x  4x 1. C. P 2 : y  2
x  4x 1. D. P 2 : y  2
x  4x 1. Lời giải:
a b c  3 
Do (P) có đỉnh là I 1;3 nên ta có hệ:  b   (1) 1  2a
Mặt khác, (P) đi qua điểm (
A 0;1) nên c  1 thay vào (1) ta được a  2;b  4 .
Chọn đáp án B.
Câu 28: Bất phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2 x  0 . B. 2 x  0 . C. 2 x  0 . D. 2 x  0 .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn đi qua ba điểm A1; 2 , B 5; 2 , C 1; 3 có phương trình là. A. 2 2
x y  25x 19 y  49  0 . B. 2 2
2x y  6x y  3  0 . C. 2 2
x y  6x y 1  0 . D. 2 2
x y  6x xy 1  0 . Lời giải:
Gọi C  là phương trình đường tròn đi qua ba điểm ,
A B, C với tâm I a;b
 C có dạng: 2 2
x y  2ax  2by c  0 . Vì đường tròn C  đi qua qua ba điểm , A B, C
nên ta có hệ phương trình: a  3 1
  4  2a  4b c  0  2
a  4b c  5      1
25  4 10a  4b c  0   1
 0a  4b c  2  9  b    . 2   
1 9  2a  6b c  0 2
a  6b c  1  0   c  1 
Vậy phương trình đường tròn cần tìm là 2 2
x y  6x y 1  0 .
Chọn đáp án C.
Câu 30: Tập nghiệm của phương trình x   2
2 x  4x  3  0 là
A. S  2;  3 . B. S    2 .
C. S  1;  3 .
D. S  1; 2;  3 . Lời giải:
Điều kiện: x  2  0  x  2 (*).
Với điều kiện (*), phương trình đã cho tương đương với x  2 x  2  0    x  1 . 2 
x  4x  3  0 x  3 
So với điều kiện (*) chỉ có x  2 , x  3 thỏa mãn.
Vậy tập nghiệm của phương trình là S  2;  3 .
Chọn đáp án A.x  1   t
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, xác định a để hai đường thẳng d : ax  3y – 4  0 và d :  1 2 y  3 3t
cắt nhau tại một điểm nằm trên trục hoành. A. a  –2 .
B. a  2 .
C. a  1 .
D. a  –1 . Lời giải:
Gọi M d d M 1
  t;3  3t d 1 2   2
Do M Ox  3  3t  0  t  –1  M  2  ;0.
Mặt khác, M d a  2
   3.0 – 4  0  a  –2 . 1
Chọn đáp án A.
Câu 32: Cho tam thức f x 2
ax bx c a   2
0 , Δ  b  4ac . Tam thức f x  0 với x  khi và chỉ khi a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  . Δ  0 Δ  0 Δ  0 Δ  0
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A1; 2, B  3
 ;0 và đường thẳng d : x 3y  5  0 .
Phương trình đường thẳng  song song với d và đi qua trung điểm M của đoạn thẳng AB
A. 3x y  2  0 .
B. x  3y  4  0 .
C. x  3y 1  0
D. x  3y  4  0 . Lời giải:
Trung điểm của đoạn AB M 1;  1 .
Vì  song song với đường thẳng d nên  có dạng: x  3y m  0 . Do  qua M nên 1
  3.1 m  0  m  4 .
Vậy phương trình đường thẳng  cần tìm là x  3y  4  0 .
Chọn đáp án B.
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 nghiệm.
A. m 0; 28 .
B. m 0; 28 .
C. m   ;
 0 28;. D. m  ;  028; . Lời giải:
Bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 vô nghiệm 2
x  m  2 x 8m 1  0, x   . a  0 2 Điều kiện: 
 m  2  48m   2
1  0  m  28m  0  m  0; 28.   0
Vậy m 0; 28.
Chọn đáp án B.
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD có đỉnh A1;0 , hai đường thẳng BC, BD
lần lượt có phương trình là 2x y  0 và 2x  3y  8  0 . Tính độ dài cạnh CD . A. 5 . B. 0 . C. 2 5 .
D. 2 2 . Lời giải: A B D C
B BC BD nên tọa độ điểm B là nghiệm của hệ phương trình:
2x y  0 x  1      B  1  ; 2
   BA  2;2.
2x  3y 8  0 y  2  Suy ra 2 2 CD BA  2  2  2 2 .
Chọn đáp án D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
).
a) Tìm tập xác định của hàm số 2
y x  1  2 4  x .
b) Tìm a,b,c để parabol P 2
: y ax bx c đi qua ba điểm A1; 3, B 1
 ;1 và C2;7. Lời giải: 2 4  x  0 x 2  ;2  
a) Hàm số xác định      x 1  ;2.   x 1  0 x  1
Vậy tập xác định của hàm số là D  1  ;2.  
a b c  3 a  1  
b) Do P đi qua hai điểm A1; 3 ,B1; 
1 và C 2;7 nên ta có: a b c  1  b  1.  
4a  2b c  7 c  1   Vậy P 2
: y x x  1.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Giải phương trình  2
x  4x  3 x  2  0.
b) Tìm m để bất phương trình 2
(m  1)x  2(m  1)x  2m  3  0 vô nghiệm. Lời giải:
a) Điều kiện: x  2  0  x  2. x  2 x  2  0  Ta có:  2
x  4x  3 x  2  0    x  1. 2
x  4x  3  0 x   3
Đối chiếu điều kiện, phương trình có tập nghiệm là S  2;  3 .
b) TH 1 : a  0  m  1  0  m  1.
Bất phương trình trở thành: 5  0 : vô nghiệm  nhận m  1.
TH 2 : a  0  m  1  0  m  1. Ta có: 2
(m  1)x  2(m  1)x  2m  3  0 : vô nghiệm 2
 (m  1)x  2(m  1)x  2m  3  0, x   a  0    m  1 m  1  m 1 0           0 2
4(m 1)  4.(m 1)(2m  3)  0 2  4
m  12m  16  0 m  ; 4    1  ;     m  1. Kết luận: m 1  ;  .
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : 2x y  2  0, d : x  6y  3  0 và M(3; 0). 1 2
Viết phương trình đường thẳng d đi qua M và cắt d , d lần lượt tại hai điểm A, B sao cho 1 2
M là trung điểm của . AB Lời giải: Gọi (
A a; 2a  2) d : 2x y  2  0 và ( B 6
b  3;b)d : x  6y  3  0. 1 2
x x  2x
a  3  6b  6
Theo đề bài, M là trung điểm A B M AB    
y y  2y
2a  2  b  0 A B M
a  6b  9 21      16 57 16   a  và b   21 16
A ;  và B ;     2a b   2 13 13  13 13   13 13   36 32  4
Đường thẳng d qua điểm M(3;0) và có một VTCP là AB  ;   9; 8      13 13  13
 Một VTPT của d n  8;9  d : 8(x  3)  9(y  0)  0  d : 8x  9y  24  0. d
____________________HẾT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 04_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1:
Điểm I (0;1) thuộc đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. 2
y x x . B. 2
y  x x . C. 2
y x x 1. D. 2
y  x x 1. Câu 2:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2x  3y  4  0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ
chỉ phương của d ?
A. u  2;3 .
B. u  3; 2 .
C. u  3;  2 . D. u    4  3; 2 . 3   2   1   2 2 x y Câu 3:
Trong mặt phẳng Oxy, một tiêu điểm của elip (E): 
1 có tọa độ là 25 9 A. 4;0. B. 3;0. C. 16;0. D. 0; 4. Câu 4:
Phương trình x 1  x  3 có tập nghiệm là A. S    5 .
B. S  2;  5 . C. S    2 . D. S   . Câu 5:
Tập nghiệm của bất phương trình 2
x 16  8x A. 4;  . B. \   4 . C. . D.  – ;  4 . Câu 6: Phương trình x  2 x   1
x 1  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Câu 7:
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A3;5 và B 2;7 . Điểm nào sau đây thuộc đường
trung trực của đoạn AB ?  3   5   1  A. M ;1  . B. N 1;   .
C. P 0;   1 . D. Q  ; 4   .  2   2   2  Câu 8:
Toạ độ giao điểm của parabol 2
(P ) : y  2x  2x  3 với parabol 2
(P ) : y x  6x là 1 2
A. 1;7 và 3;27 . B. 7;  1 và 27;3 .
C. 1;3 và 3;15 . D. 3;  1 và 15;3 . x y Câu 9:
Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E 2 2 : 
1. Với M là điểm bất kì nằm trên E , khẳng 16 9
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. 4  OM  5. B. OM  5. C. OM  3.
D. 3  OM  4.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua hai điểm A2;0 và B 0;3 có phương trình là x y x y x y x y A.   0 . B.  1. C.   0 . D.  1. 2 3 2 3 2 3 2 3
Câu 11: Cho phương trình 2 2
x  5x  2  2 x  5x 10  0 . Đặt 2 t
x  5x 10 thì phương trình trở
thành phương trình nào sau đây? A. 2
t  2t 10  0 . B. 2
t  2t  2  0 . C. 2
t  2t  8  0 . D. 2
t  2t  8  0 .
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng  : 2x  3y 1  0 và  : 1 2 4
x  6y 1  0 . A. Song song. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc.
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 13: Bất phương trình nào dưới đây nghiệm? A. 2
x  5x  2  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2
x  6x  9  0. D. 2
x  2x  3  0.
Câu 14: Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  1;2.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;.
D. f x  0, x   1  ;2.  
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng  : ax by c  0a,b,c  ;b  4 vuông góc với
đường thẳng d : 3x y  4  0 và  cách A1; 3 một khoảng 10 . Tính T a b c . A. 10 . B. 11 . C. 4 . D. 9 . 2 2 x y
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, đường hyperbol  1 có tiêu cự bằng 20 16 A. 12. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số 2 y
2x  5x  2 .  1   1   1  1  A. ; 2 .   B.  ;  2;   . C.  ;  2;   . D. ;2 .     2   2   2  2 
Câu 18: Cho f x 2
ax bx c a  0 có 2
  b  4ac . Điều kiện cần và đủ để f x  0,x là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0
Câu 19: Cho hàm số y f x có tập xác định 5;5 và đồ thị của nó được biểu diễn như hình dưới đây: y 2 1 O 4 5 5 1 1 3 x 1 2
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Hàm số đồng biến trên 2; 2 .
B. Hàm số đồng biến trên 5;5 .
C. Hàm số đồng biến trên 2; 3 .
D. Hàm số đồng biến trên 5;  2 .
Câu 20: Tìm m để parabol 2
(P) : y mx  2x  3 có trục đối xứng là đường thẳng x  2 . 1 A. m  2 .
B. m  1.
C. m  1. D. m  . 2
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn có tâm I 3; 
1 và đi qua điểm M 2; 1  là 2 2 2 2
A. x  3   y   1  5.
B. x  3   y   1  5. 2 2 2 2
C. x  3   y   1  5.
D. x  3   y   1  5.
Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y  x x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x 3x  4
Câu 23: Tập xác định của hàm số y  là 4x  5 4  5  5 A. D  \  . B. D  ;    .
C. D  . D. D  \   . 5  4  4
Câu 24: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y x O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0,c  0.
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn C  2 2
: x y  4x  6 y 12  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là A. I 2; 3  , R  5 .
B. I  2  ;3, R  5.
C. I  4
 ;6, R  5. D. I  2  ; 3  , R  5.
Câu 26: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y mx  2m  1 x  4m có tập xác định là . A.  ;   1 . B. 1; .
C. 1; . D.  ;   1 . x  3
Câu 27: Biết tập xác định của hàm số y x  2 
là nửa khoảng a;b . Khẳng định nào sau 5  x đây đúng?
A. 2a b  7 .
B. 2a b  1 .
C. a b  3 .
D. a  2b  6 . 2 2
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) :  x  
1   y  2  8 . Phương trình tiếp tuyến d
của (C) tại điểm M 3;  4 là
A.
d : x y 1  0 .
B. d : x  2 y 11  0 . C. d : x y  7  0 .
D. d : x y  7  0 .
Câu 29: Cho hàm số   2
f x ax bx c có đồ thị như hình bên dưới:
Giá trị của biểu thức: T  2a b c bằng A. 1. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 30: Tập nghiệm của phương trình 3  x x  2 là  1  1   1
A. S   . B. S   2;  .
C. S   .
D. S    .  2  2  2 2 2
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc đường tròn C  : x  
1   y  2  25?
A. M 4; 2 .
B. N 2; 4 .
C. P 3;6 .
D. Q 4; 2 .
Câu 32: Biết parabol  P 2
: y ax bx  4 có đỉnh là I 1; 2, tính a  3b . A. 20 . B. 18 . C. 30 . D. 25.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn có tâm I 3; 4 tiếp xúc với đường thẳng
 :3x  4y 10  0 thì có bán kính bằng 5 3 A. . B. 5 . C. 3 . D. . 3 5
Câu 34: Viết phương trình chính tắc của parabol đi qua điểm Q 5; 2  . 4x A. 2
y x  3x 12. B. 2
y x  27. C. 2
y  5x  21. D. 2 y  . 5
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, toạ độ hình chiếu H của điểm M 4;1 trên đường thẳng
 : x – 2y  4  0 là  14 17   14 17  A. 14; 1  9. B. 2; 3. C.   ;  . D.  ;  .  5 5   5 5 
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
). 2 4  x  1
a) Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x  4x  3
b) Tìm m để hàm số 2
y x  2mx m đồng biến trên 1; . Lời giải:
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Giải phương trình x  x   2 1
3  3 x  4x  5  2  0. b) Tìm m để 2 2
x  2mx  4m  3  0 nghiệm đúng với mọi x  .
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho M(3; 1) và d : 3x  4y  12  0. Tìm hình chiếu H của điểm M lên
d N là điểm đối xứng của M qua d.
____________________HẾT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 04_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1:
Điểm I (0;1) thuộc đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. 2
y x x . B. 2
y  x x . C. 2
y x x 1. D. 2
y  x x 1. Lời giải: Xét hàm số: 2
y x x 1, tại x  0 ta có 2
y  0  0 1  1.
Chọn đáp án C. Câu 2:
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2x  3y  4  0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ
chỉ phương của d ?
A. u  2;3 .
B. u  3; 2 .
C. u  3;  2 . D. u    4  3; 2 . 3   2   1   Lời giải:
Đường thẳng d : 2x  3y  4  0 có một véctơ pháp tuyến n  2;3 nên chọn một véctơ chỉ
phương của d u  3; 2  . 3  
Chọn đáp án C. 2 2 x y Câu 3:
Trong mặt phẳng Oxy, một tiêu điểm của elip (E): 
1 có tọa độ là 25 9 A. 4;0. B. 3;0. C. 16;0. D. 0; 4. Lời giải: 2 a  25 Ta có: 2 2 2  
c a b  16  c  4. 2 b  9
Chọn đáp án A. Câu 4:
Phương trình x 1  x  3 có tập nghiệm là A. S    5 .
B. S  2;  5 . C. S    2 . D. S   . Lời giải: x  3 x  3  0  x  3 
Ta có: x 1  x  3    
 x   x  x 1   x 3 2 5. 2 2
x  7x 10  0  x  5
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S    5 .
Chọn đáp án A. Câu 5:
Tập nghiệm của bất phương trình 2
x 16  8x A. 4;  . B. \   4 . C. . D.  – ;  4 . Lời giải: 2
x 16  8x   x  2 4  0  x  4 .
Chọn đáp án B. Câu 6: Phương trình x  2 x   1
x 1  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Lời giải:
Điều kiện x 1  0  x  1 . x  0 x  0   Ta có x  2 x   1 x 1  0 2
x 1  0  x  1  .   x 1 0 x 1  
Đối chiếu điều kiện, tập nghiệm của bất phương trình là S    1 .
Chọn đáp án B. Câu 7:
Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A3;5 và B 2;7 . Điểm nào sau đây thuộc đường
trung trực của đoạn AB ?  3   5   1  A. M ;1  . B. N 1;   .
C. P 0;   1 . D. Q  ; 4   .  2   2   2  Lời giải:
Gọi d là đường trung trực của đoạn AB .  1 
Gọi I là trung điểm của AB I  ;6   .  2   1 
Đường thẳng d đi qua I  ;6 
 và có VTPT là AB  5;2 do đó phương trình của d là:  2   1  5 x   2  
y 6  0 10x  4y 19  0 .  2   3  Kiểm tra được M ;1    d .  2 
Chọn đáp án A. Câu 8:
Toạ độ giao điểm của parabol 2
(P ) : y  2x  2x  3 với parabol 2
(P ) : y x  6x là 1 2
A. 1;7 và 3;27 . B. 7;  1 và 27;3 .
C. 1;3 và 3;15 . D. 3;  1 và 15;3 . Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm: x 1 2 2 2
2x  2x  3  x  6x x  4x  3  0   x  3
Vậy có hai giao điểm cần tìm là 1;7 và 3; 27 .
Chọn đáp án A. x y Câu 9:
Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E 2 2 : 
1. Với M là điểm bất kì nằm trên E , khẳng 16 9
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. 4  OM  5. B. OM  5. C. OM  3.
D. 3  OM  4. Lời giải: x y Từ  E 2 2 : 
1, suy ra a  4,b  3. 16 9
Với một điểm bất kì trên  E  , ta luôn có b OM a  3  OM  4.
Chọn đáp án D.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua hai điểm A2;0 và B 0;3 có phương trình là x y x y x y x y A.   0 . B.  1. C.   0 . D.  1. 2 3 2 3 2 3 2 3 Lời giải: x y
Đường thẳng đi qua hai điểm A2;0 và B 0;3 có phương trình đoạn chắn là  1. 2 3
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho phương trình 2 2
x  5x  2  2 x  5x 10  0 . Đặt 2 t
x  5x 10 thì phương trình trở
thành phương trình nào sau đây? A. 2
t  2t 10  0 . B. 2
t  2t  2  0 . C. 2
t  2t  8  0 . D. 2
t  2t  8  0 . Lời giải: Ta có 2
x  5x 10  0,  x  . Đặt 2 t
x  5x 10, t  0 2 2
t x  5x 10.
Phương trình đã cho trở thành 2
t  2t  8  0 .
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng  : 2x  3y 1  0 và  : 1 2 4
x  6y 1  0 . A. Song song. B. Trùng nhau.
C. Vuông góc.
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. Lời giải: 2 3  1 Xét:   4  6 1
 nên hai đường thẳng song.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Bất phương trình nào dưới đây nghiệm? A. 2
x  5x  2  0. B. 2
x  2x  3  0. C. 2
x  6x  9  0. D. 2
x  2x  3  0.
Câu 14: Cho tam thức f x 2
x  3x  2. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x  0, x  1;2.
B. f x  0, x  1;2.
C. f x  0, x
 ;1  2;.
D. f x  0, x   1  ;2.   Lời giải:
Bảng xét dấu: x  1 2  f x  0  0 
Chọn đáp án B.
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng  : ax by c  0a,b,c  ;b  4 vuông góc với
đường thẳng d : 3x y  4  0 và  cách A1; 3 một khoảng 10 . Tính T a b c . A. 10 . B. 11 . C. 4 . D. 9 . Lời giải:
Do   d : 3x y  4  0   : x  3y c  0 .   c c  c
Ta có: dA  1 9 10 0 ;  
 10  c  10  10   1  9 10 c  20 
c  nên c  0 . Suy ra  : x  3y  0 . Khi đó a  1,b  3,c  0  T  4 .
Chọn đáp án C. 2 2 x y
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, đường hyperbol  1 có tiêu cự bằng 20 16 A. 12. B. 2. C. 4. D. 6. Lời giải: 2 a 20 a 2 5 Ta có : 2 b 16 b 4 . Tiêu cự 2c 12. 2 2 2 c a b c 6
Chọn đáp án A.
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số 2 y
2x  5x  2 .  1   1   1  1  A. ; 2 .   B.  ;  2;   . C.  ;  2;   . D. ;2 .     2   2   2  2  Lời giải: x  2 Điều kiện 2 2x 5x 2 0      1  . x   2  1 
Vậy tập xác định của hàm số là  ;  2;    .  2 
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho f x 2
ax bx c a  0 có 2
  b  4ac . Điều kiện cần và đủ để f x  0,x là a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0
Câu 19: Cho hàm số y f x có tập xác định 5;5 và đồ thị của nó được biểu diễn như hình dưới đây: y 2 1 O 4 5 5 1 1 3 x 1 2
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Hàm số đồng biến trên 2; 2 .
B. Hàm số đồng biến trên 5;5 .
C. Hàm số đồng biến trên 2; 3 .
D. Hàm số đồng biến trên 5;  2 . Lời giải:
Hàm số đồng biến có đồ thị đi lên và hàm số nghịch biến có đồ thị đi xuống (từ trái sang phải).
Chọn đáp án D.
Câu 20: Tìm m để parabol 2
(P) : y mx  2x  3 có trục đối xứng là đường thẳng x  2 . 1 A. m  2 .
B. m  1.
C. m  1. D. m  . 2 Lời giải: 2  1
Vì  P là Parabol nên m  0 . Khi đó Parabol  P có trục đối xứng x    x  2m m 1 1
Theo bài ra trục đối xứng x  2 nên  2  m  . m 2
Chọn đáp án D.
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn có tâm I 3; 
1 và đi qua điểm M 2;  1  là 2 2 2 2
A. x  3   y   1  5.
B. x  3   y   1  5. 2 2 2 2
C. x  3   y   1  5.
D. x  3   y   1  5. Lời giải:
Ta có: IM   1  ; 2  .
Vì đường tròn có tâm I 3; 
1 và đi qua điểm M 2; 1
 nên bán kính của đường tròn là
R MI  5 . 2 2
Vậy phương trình đường tròn cần tìm là  x  3   y   1  5 .
Chọn đáp án C.
Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi x  ? A. 2
y x x  1. B. 2
y  x x  1. C. 2
y  x x  1. D. 2
y  x  4 . x Lời giải: Bảng xét dấu 2
y  x x  1 : x   y
Chọn đáp án C. 3x  4
Câu 23: Tập xác định của hàm số y  là 4x  5 4  5  5 A. D  \  . B. D  ;    .
C. D  . D. D  \   . 5  4  4 Lời giải: 5 5
Điều kiện : 4x  5  0  x D  \
4 . Tập xác định của hàm số là 4.  
Chọn đáp án D.
Câu 24: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y x O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0,c  0. Lời giải:
Do đồ thị là parabol có bề lõm hướng xuống dưới nên a  0 . b
Dựa vào đồ thị, ta có: a0 
 0 b  0. 2a
Giao điểm của đồ thị với Oy có tọa độ 0;c  c  0.
Vậy a  0,b  0,c  0.
Chọn đáp án B.
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn C  2 2
: x y  4x  6 y 12  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là A. I 2; 3  , R  5 .
B. I  2  ;3, R  5.
C. I  4
 ;6, R  5. D. I  2  ; 3  , R  5. Lời giải:
Phương trình C  có tâm I 2; 3
  và bán kính R    2 2 2 3 12  5.
Chọn đáp án A.
Câu 26: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y mx  2m  1 x  4m có tập xác định là . A.  ;   1 . B. 1; .
C. 1; . D.  ;   1 . Lời giải:
Yêu cầu của bài toán tương đương với: Tìm m để 2
mx  2 m  
1 x  4m  0, x   (1)
TH 1: Xét m  0 , (1) trở thành 2  x  0, x
  , không thỏa mãn. Nên m  0 loại.
a m  0 
TH 2: Xét m  0 , (1) tương đương với   '   m  2 2 1  4m  0 m  0 m 0    m 1      m  1. 2   3
m  2m 1  0  1 m    3 Vậy m  1.
Chọn đáp án B. x  3
Câu 27: Biết tập xác định của hàm số y x  2 
là nửa khoảng a;b . Khẳng định nào sau 5  x đây đúng?
A. 2a b  7 .
B. 2a b  1 .
C. a b  3 .
D. a  2b  6 . Lời giải: x  2  0 x  2 
Điều kiện xác định:    5   x  0 x  5 Vậy D   2
 ;5 suy ra a  2,b  5 nên 2a b 1 .
Chọn đáp án B. 2 2
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) :  x  
1   y  2  8 . Phương trình tiếp tuyến d
của (C) tại điểm M 3;  4 là
A.
d : x y 1  0 .
B. d : x  2 y 11  0 . C. d : x y  7  0 .
D. d : x y  7  0 . Lời giải:
Đường tròn (C) có tâm I (1; 2) .
Tiếp tuyến tại M có vectơ pháp tuyến là n IM  (2;  2)
Phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại M là: 2(x  3)  2( y  4)  0  x y  7  0 .
Chọn đáp án C.
Câu 29: Cho hàm số   2
f x ax bx c có đồ thị như hình bên dưới:
Giá trị của biểu thức: T  2a b c bằng A. 1. B. 1. C. 0. D. 2. Lời giải:
Đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1
 nên c  1. Suy ra 2
y ax bx 1 b
Trục đối xứng x  1  
1  2a b  0 . 2a
Khi đó T  2a b c  0  (1)  1.
Chọn đáp án A.
Câu 30: Tập nghiệm của phương trình 3  x x  2 là  1  1   1
A. S   . B. S   2;  .
C. S   .
D. S    .  2  2  2 Lời giải: x  2  x  2  0  1
Ta có: 3  x x  2     1  x  . 3
  x x  2 x  2  2 1 
Vậy tập nghiệm của phương trình là S   . 2
Chọn đáp án C. 2 2
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc đường tròn C  : x  
1   y  2  25?
A. M 4; 2 .
B. N 2; 4 .
C. P 3;6 .
D. Q 4; 2 . Lời giải: 2 2 Do 4   1   2
  2  25 nên điểm Q4;2 thuộc đường tròn C .
Chọn đáp án D.
Câu 32: Biết parabol  P 2
: y ax bx  4 có đỉnh là I 1; 2, tính a  3b . A. 20 . B. 18 . C. 30 . D. 25. Lời giải:
Do đồ thị hàm số 2
y ax bx  4 có đỉnh là điểm I 1; 2  b   1
 2a b  0  a  6   2a    
a  3b  30 . 
a b  4  2  b   12  y    1  2
Chọn đáp án C.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn có tâm I 3; 4 tiếp xúc với đường thẳng
 :3x  4y 10  0 thì có bán kính bằng 5 3 A. . B. 5 . C. 3 . D. . 3 5 Lời giải:
Đường tròn tâm I 3; 4 tiếp xúc với đường thẳng  nên bán kính đường tròn là  
R d I  3.3 4.4 10 15 ,    3 . 2 2  5 3 4
Chọn đáp án C.
Câu 34: Viết phương trình chính tắc của parabol đi qua điểm Q 5; 2  . 4x A. 2
y x  3x 12. B. 2
y x  27. C. 2
y  5x  21. D. 2 y  . 5 Lời giải:
Phương trình chính tắc của parabol  P 2 : y  2 px 4 Q 5; 2
 P  2p  5 4
Vậy phương trình  P 2 : y x . 5
Chọn đáp án D.
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, toạ độ hình chiếu H của điểm M 4;1 trên đường thẳng
 : x – 2y  4  0 là  14 17   14 17  A. 14; 1  9. B. 2; 3. C.   ;  . D.  ;  .  5 5   5 5  Lời giải: H Δ M
Đường thẳng  có 1 vectơ pháp tuyến n  1; 2
   1 vectơ chỉ phương là u  2;1.
Gọi H 2t  4;t là hình chiếu của M 4;1 trên đường thẳng .
Ta có: MH  2t  8;t  1.  
Do MH   nên MH.u  0  22t  8  t  1  17 0  t  14 17  H  ; . 5  5 5 
Chọn đáp án D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
). 2 4  x  1
a) Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x  4x  3
b) Tìm m để hàm số 2
y x  2mx m đồng biến trên 1; . Lời giải: 2 4  x  0 x 2  ;2  
a) Hàm số xác định      x 2  ;1 .  2
x  4x  3  0 x 
; 13; 
Vậy tập xác định của hàm số là D   2  ;1  . b) Hàm số 2
y x  2mx m đồng biến trên m;  (do a  1  0 )
Yêu cầu bài toán  1;   ;
m   m  1.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Giải phương trình x  x   2 1
3  3 x  4x  5  2  0. b) Tìm m để 2 2
x  2mx  4m  3  0 nghiệm đúng với mọi x  . Lời giải:
a) Ta có: x  x   2 2 2 1
3  3 x  4x  5  2  0  x  4x  3 x  4x  5  1  0 Đặt 2
x x   t t   2 2 4 5 0 
x  4x t  5, ta được phương trình: t  1 (tháa m·n) 2
t  3t  4  0   t  4  (lo¹i)
Với t  1, ta được 2 2 2
x  4x  5  1  x  4x  5  1  x  4x  4  0  x  2.
Vậy phương trình có tập nghiệm là S    2 . a  0 1   0
b) Yêu cầu bài toán      m; 1    1  ;   . 2    0  1  2m  12  0
Kết luận: m; 1    1  ;   .
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho M(3; 1) và d : 3x  4y  12  0. Tìm hình chiếu H của điểm M lên
d N là điểm đối xứng của M qua d. Lời giải: M H d N
Phương trình đường thẳng MH qua M và vuông góc với d : 3x  4y  12  0 có dạng
MH : 4x  3y m  0. Vì M(3; 1
 ) MH  4.3  3.( 1
 )  m  0  m  9. 
Suy ra MH : 4x  3y  9  0.
4x  3y  9 x  0
Tọa độ hình chiếu H là nghiệm hệ     H 0;3. 3x  4y  1  2 y    3
Do N là điểm đối xứng của M qua d nên H là trung điểm MN
x  2x x  2.0  3  3  N H M    N( 3  ;7).
y  2y y  2.3  ( 1  )  7  N H M
____________________HẾT____________________
Huế, 10h45’ Ngày 10 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 05_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
Đồ thị trong hình là đồ thị hàm số của một trong bốn hàm số được cho ở các phương án A, B,
C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x O -1 A. 2
y  x  2 . x B. 2
y x  2x  1. C. 2
y x  2x  4. D. 2 y x  2 . x
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn tâm I (3; 1) và bán kính R  2 có phương trình là A. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . B. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . C. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . D. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 .
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua A1; 2 , nhận n  2; 4
  làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A.
x  2 y  5  0 .
B. x  2 y  4  0 .
C. x y  4  0 .
D. x  2 y  4  0 .
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m   2
2 x  2x  3 là một tam thức bậc hai. A. m  .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m  2 .
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình 2 2
x y  2(m 1)x  2(m  2) y  6m  7  0 là phương trình
đường tròn khi và chỉ khi A. m  0. B. m  1. C. m  1.
D. m  1 hoặc m  1.
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 7x  3y 1  0 . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của d?
A.
u  7;3 .
B. u  3;7 . C. u   3  ;7 . D. u   7  ; 3   .
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình 3  x x  2 là  1  1   1
A. S   . B. S   2;  .
C. S   .
D. S    .  2  2  2
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của Parabol biết đường chuẩn có phương 1 trình x   0. 4 x A. 2 y  . x B. 2 y   . x C. 2 y  . D. 2 y  2 . x 2
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) tâm I (4; 3) và tiếp xúc với đường thẳng
 : 3x  4y  5  0 có phương trình là A. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1. B. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1. C. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1 . D. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng d : x  2 y 1  0 song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây?
A.
x  2 y 1  0 .
B. 2x y  0 .
C. x  2 y 1  0 . D. 2
x  4y 1  0 .
Câu 11: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y nghịch biến trên khoảng 0; 3 . B. Hàm số y đồng biến trên khoảng ;1 .
C. Hàm số y nghịch biến trên khoảng 0; 2 . D. Hàm số y đồng biến trên khoảng ; 3 .
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình chính tắc của  E có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A5;0 là 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 100 81 15 16 25 9 25 16
Câu 13: Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;   
1  3;  . B. 1;3 . C. 1;  3 . D. 3;  1 .
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, tính góc giữa hai đường thẳng  : x  3y  2  0 và
 : x  3y 1  0 . A. 90 . B. 120 . C. 60 . D. 30 .
Câu 15: Biết đồ thị hàm số P 2
: y ax bx  2,a;b ,a  0 qua hai điểm M 1; 4 và N  1  ;2. Tính 2 2
T a b . A. 10. B. 5. C. 1. D. 2. 2 2 x y
Câu 16: Đường Hyperbol  1 có tiêu cự bằng 20 16 A. 12. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 17: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2
x 10x  2 . B. 2
x  2x 10 . C. 2
x  2x 10 . D. 2
x  2x 10 .
Câu 18: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y x O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0,c  0.
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 .
B. 4  m  4 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  16 . 2x  3
Câu 20: Tập xác định của hàm số y  2
x  4x  là 3  3  A. D
\  ;1;3 . B. D  \   1 . C. D  \   3 . D. D  \ 1;  3 .  2  2 2x  5x  2
Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x x 1  1   1  A. D  ; 2 .   B. D   ;  2;   .  2   2   1  1  C. D   ;  2;    . D. D  ; 2 .    2  2 
Câu 22: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y 4 3 -3 1 x -1 O
Tính T abc. A. 6. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 23: Hình vẽ dưới đây mô tả số người nhiễm Covid – 19 đang được điều trị ở Việt Nam tính từ
ngày 23/01/2020 đến ngày 13/02/2021.
Hỏi từ ngày 16/06/2020 đến ngày 27/01/2021, ngày nào Việt Nam có số người điều trị Covid- 19 nhiều nhất? A. 16 / 11/ 2020 . B. 17 / 08 / 2020 . C. 23 / 07 / 2020 . D. 13 / 02 / 2021 .
Câu 24: Cho f x và gx là các đa thức xác định trên . Mệnh đề nào dưới đây luôn đúng? 2
 f x  g x
A. f x  gx  f x  g    x 2  . 
B. f x  gx       g  x .  0 2  2  
f x  g x
f x  g x
C. f xgx        
D. f xgx         .  f  x .  0
gx  0 2 2 x y
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E có phương trình 
1 . Tìm tiêu cự của E . 36 16 A. F F 12. B. F F  8. C. F F  2 5. D. F F  4 5. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 26: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y O 1 x -2
Tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình 2 f x  m  0 có hai nghiệm phân biệt là A. m  2. B. m  4. C. m  2. D. m  4.
x  2  3t
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng  : 
t   và điểm M  1  ; 6 . Phương y  1   t
trình đường thẳng đi qua M và vuông góc với  là
A. 3x y  9  0 .
B. x  3y 17  0 .
C. 3x y  3  0 .
D. x  3y 19  0 . 2x  1
Câu 28: Với tất cả giá trị nào của m thì hàm số y  xác định trên ? 2
x  2x  3  m
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  0 .
D. m  4 .
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) đi qua hai điểm (
A 1;3) , B(3;1) và có tâm nằm trên
đường thẳng d : 2x y  7  0 có phương trình là A. 2 2
(x  7)  ( y  7)  102 . B. 2 2
(x  7)  ( y  7)  164 . C. 2 2
(x  3)  ( y  5)  25 . C. 2 2
(x  3)  ( y  5)  25 .
Câu 30: Tích các nghiệm của phương trình x   2
2 x  4x  3  0 bằng A. 6. B. 2. C. 4. D. 4. 2 x 1 0
Câu 31: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi x m  0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 32: Tìm số giá trị của tham số m để đường thẳng d : y x 1 cắt parabol  P 2
: y x  3x m tại 2
điểm phân biệt có hoành độ x , x sao cho 2 2 x x  6 . 1 2 1 2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M (1; 1
 ) đến đường thẳng  :3x y  4  0 là 3 10 5 A. 1. B. . C. . D. 2 10 . 5 2
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 2
x  4 x 1  (m 1)  0 có
nghiệm thuộc khoảng 0; 15? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 0.
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A2; 
1 ; B 4;5;C  3
 ;2 . Phương trình tổng
quát của đường cao đi qua A của tam giác là
A.
3x  7 y 1  0.
B. 7x  3y 13  0. C. 3
x  7 y 13  0. D. 7x  3y 11  0.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
). 2
x  4x  3  7
a) Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x  2x
b) Tìm a,b,c để parabol P 2
: y ax bx c đi qua điểm A1; 3 và có đỉnh là I 1; 1.
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Tìm m để phương trình 2
x x m x  1 có duy nhất một nghiệm.
b) Tìm m để phương trình m   2
2 x  22m  3 x  5m  6  0 có hai nghiệm trái dấu.
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x  4y  6  0. Viết phương trình đường tròn tâm
I(3; 0) cắt d tại A, B sao cho AB  8.
____________________HẾT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 13 tháng 02 năm 2023
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ ¤N TËP GI÷A K× 2 Môn: TOÁN 10
SGK 2022 – Kết nối tri thức và cuộc sống
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 05_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trưêng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trà, HuÕ.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1:
Đồ thị trong hình là đồ thị hàm số của một trong bốn hàm số được cho ở các phương án A, B,
C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x O -1 A. 2
y  x  2 . x B. 2
y x  2x  1. C. 2
y x  2x  4. D. 2 y x  2 . x Lời giải: Kiểm tra các sự kiện:
Đồ thị P có đỉnh I 1; 1 và đi qua O. Ta thấy hàm số ở phương án D thỏa mãn.
Chọn đáp án D.
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn tâm I (3; 1) và bán kính R  2 có phương trình là A. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . B. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . C. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . D. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . Lời giải: 2 2
Phương trình đường tròn có tâm I 3;  
1 , bán kính R  2 là:  x  3   y   1  4 .
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua A1; 2 , nhận n  2; 4
  làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A.
x  2 y  5  0 .
B. x  2 y  4  0 .
C. x y  4  0 .
D. x  2 y  4  0 . Lời giải:
Phương trình đường thẳng đi qua A1; 2 và n  2; 4   là: 2 x  
1  4 y  2  0   x  
1  2  y  2  0  x  2 y  5  0 .
Chọn đáp án A.
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m   2
2 x  2x  3 là một tam thức bậc hai. A. m  .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m  2 . Lời giải:
f x  m   2
2 x  2x  3 là một tam thức bậc hai khi và chỉ khi: m  2  0  m  2 .
Chọn đáp án B.
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình 2 2
x y  2(m 1)x  2(m  2) y  6m  7  0 là phương trình
đường tròn khi và chỉ khi A. m  0. B. m  1. C. m  1.
D. m  1 hoặc m  1. Lời giải: Ta có: 2 2
x y  2m  
1 x  2m  2 y  6m  7  0   1
x  2m  
1 x  m  2
1  y  2 m  2 y  m  22  m  2 1  m  22 2 2  6m  7  0  x   m  2 1    y    m 2 2 2   2m  2  m  1 
Vậy điều kiện để (1) là phương trình đường tròn: 2 2m  2  0   .  m 1
Chọn đáp án D.
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 7x  3y 1  0 . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của d?
A.
u  7;3 .
B. u  3;7 . C. u   3  ;7 . D. u   7  ; 3   . Lời giải:
Đường thẳng d có 1 VTPT là n  7;3 nên d có 1 VTCP là u   3  ;7 .
Chọn đáp án C.
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình 3  x x  2 là  1  1   1
A. S   . B. S   2;  .
C. S   .
D. S    .  2  2  2 Lời giải: x  2  x  2  0  1
Ta có: 3  x x  2     1  x  . 3
  x x  2 x  2  2 1 
Vậy tập nghiệm của phương trình là S   . 2
Chọn đáp án C.
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của Parabol biết đường chuẩn có phương 1 trình x   0. 4 x A. 2 y  . x B. 2 y   . x C. 2 y  . D. 2 y  2 . x 2 Lời giải:
Phương trình chính tắc của parabol  P 2 : y  2 px 1
Parabol có đường chuẩn x   1 0  p  2
 P) : y  x . 4 2
Chọn đáp án A.
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) tâm I (4; 3) và tiếp xúc với đường thẳng
 : 3x  4y  5  0 có phương trình là A. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1. B. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1. C. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1 . D. 2 2
(x  4)  ( y  3)  1 Lời giải:  3.4  4.3  5
C  có bán kính R d I ,    1. 3  42 2
Do đó, C  có phương trình 2 2
(x  4)  ( y  3)  1.
Chọn đáp án B.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng d : x  2 y 1  0 song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây?
A.
x  2 y 1  0 .
B. 2x y  0 .
C. x  2 y 1  0 . D. 2
x  4y 1  0 . Lời giải:
Ta kiểm tra lần lượt các đường thẳng. 1 2
.+) Với d : x  2 y  1  0 có   d d . 1 1 2  cắt 1 2 1 
.+) Với d : 2x y  0 có   d d . 2 1 2  cắt 2 1  2 1
.+) Với d : x  2 y  1  0 có    d d . 3 1 2  1  trùng 3 1 2  1 
.+) Với d : 2x  4 y  1  0 có    d d . 4 2  4 1  song song 4
Chọn đáp án D.
Câu 11: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y nghịch biến trên khoảng 0; 3 . B. Hàm số y đồng biến trên khoảng ;1 .
C. Hàm số y nghịch biến trên khoảng 0; 2 . D. Hàm số y đồng biến trên khoảng ; 3 . Lời giải:
Trên khoảng 0; 2 , đồ thị hàm số đi xuống từ trái sang phải nên hàm số nghịch biến.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình chính tắc của  E  có tiêu cự bằng 6 và đi qua điểm A5;0 là 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 100 81 15 16 25 9 25 16 Lời giải: 2 2 x y
Phương trình chính tắc của  E là  E : 
1 a b  0 . 2 2   a b
Do  E có tiêu cự bằng 6 nên 2c  6  c  3.
Do  E đi qua điểm A5;0 nên a  2 2 2
5  b a c  25  9  16 . x y Vậy  E 2 2 :  1. 25 16
Chọn đáp án D.
Câu 13: Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;   
1  3;  . B. 1;3 . C. 1;  3 . D. 3;  1 . Lời giải: Ta có: 2
x  2x  3  0  1   x  3 .
Chọn đáp án B.
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, tính góc giữa hai đường thẳng  : x  3y  2  0 và
 : x  3y 1  0 . A. 90 . B. 120 . C. 60 . D. 30 . Lời giải:
Đường thẳng  có vectơ pháp tuyến n  1; 3 , đường thẳng  có vectơ pháp tuyến n  1; 3 . 
Gọi  là góc giữa ,  , ta có:   n n 1 3 1 cos cos ,      60 . 1 3. 1 3 2
Chọn đáp án C.
Câu 15: Biết đồ thị hàm số P 2
: y ax bx  2,a;b ,a  0 qua hai điểm M 1; 4 và N  1  ;2. Tính 2 2
T a b . A. 10. B. 5. C. 1. D. 2. Lời giải:
M1;4P
a b  2  4 a b  2 a  1 Do        N   1  ;2P .
a b  2  2 a b  0 b   1 Vậy 2 2
T a b  2.
Chọn đáp án D. 2 2 x y
Câu 16: Đường Hyperbol  1 có tiêu cự bằng 20 16 A. 12. B. 2. C. 4. D. 6. Lời giải: 2 a 20 a 2 5 Ta có : 2 b 16 b 4 . Tiêu cự 2c 12. 2 2 2 c a b c 6
Chọn đáp án A.
Câu 17: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2
x 10x  2 . B. 2
x  2x 10 . C. 2
x  2x 10 . D. 2
x  2x 10 . Lời giải:   0
Kiểm tra tam thức ở phương án C thỏa mãn  . a  0
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y x O
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0.
B. a  0,b  0,c  0.
C. a  0,b  0,c  0.
D. a  0,b  0,c  0. Lời giải:
Do đồ thị là parabol có bề lõm hướng lên trên nên a  0 . b
Dựa vào đồ thị, ta có: a0 
 0 b  0. 2a
Giao điểm của đồ thị với Oy có tọa độ 0;c  c  0.
Vậy a  0,b  0,c  0.
Chọn đáp án C.
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 .
B. 4  m  4 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  16 . Lời giải: Phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm khi   0 2
m 16m  0  0  m 16 .
Chọn đáp án A. 2x  3
Câu 20: Tập xác định của hàm số y  2
x  4x  là 3  3  A. D
\  ;1;3 . B. D  \   1 . C. D  \   3 . D. D  \ 1;  3 .  2  Lời giải: x  1 Điều kiện 2
x  4x  3  0   . x  3
Tập xác định của hàm số là D  \ 1;  3 .
Chọn đáp án D. 2 2x  5x  2
Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x x 1  1   1  A. D  ; 2 .   B. D   ;  2;   .  2   2   1  1  C. D   ;  2;    . D. D  ; 2 .    2  2  Lời giải: Ta có: 2
x x 1  0, x
vì có a  0 và   0. x  2 Vậy hàm số xác định 2 2x 5x 2 0       1  . x   2  1 
Suy ra, tập xác định của hàm số là D   ;  2;    .  2 
Chọn đáp án C.
Câu 22: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y 4 3 -3 1 x -1 O
Tính T abc. A. 6. B. 6. C. 5. D. 4. Lời giải: b   1   2a
2a b  0 a  1    
Dựa vào đồ thị, ta có hệ: y 1
   4  a b c  4  b  2
 . Vậy T abc  6.    y     c  3 c  3 0 3   
Chọn đáp án B.
Câu 23: Hình vẽ dưới đây mô tả số người nhiễm Covid – 19 đang được điều trị ở Việt Nam tính từ
ngày 23/01/2020 đến ngày 13/02/2021.
Hỏi từ ngày 16/06/2020 đến ngày 27/01/2021, ngày nào Việt Nam có số người điều trị Covid- 19 nhiều nhất? A. 16 / 11/ 2020 . B. 17 / 08 / 2020 . C. 23 / 07 / 2020 . D. 13 / 02 / 2021 .
Câu 24: Cho f x và gx là các đa thức xác định trên . Mệnh đề nào dưới đây luôn đúng? 2
 f x  g x
A. f x  gx  f x  g    x 2  . 
B. f x  gx       g  x .  0 2  2  
f x  g x
f x  g x
C. f xgx        
D. f xgx         .  f  x .  0
gx  0 2 2 x y
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip  E có phương trình 
1 . Tìm tiêu cự của E . 36 16 A. F F 12. B. F F  8. C. F F  2 5. D. F F  4 5. 1 2 1 2 1 2 1 2 Lời giải: 2 2 x ya  6  1   2 2 2
c a b  20 c  2 5  F F  2c  4 5 . 1 2 36 16 b   4
Chọn đáp án D.
Câu 26: Cho hàm số bậc hai 2
y ax bx c,a;b;c   có đồ thị như hình bên dưới: y O 1 x -2
Tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình 2 f x  m  0 có hai nghiệm phân biệt là A. m  2. B. m  4. C. m  2. D. m  4. Lời giải: m
Ta có: 2 f x  m  0  f x  . 2 m
Số nghiệm của phương trình đã cho bằng số giao điểm của hai đồ thị y f x và y  . 2 m Yêu cầu bài toán   2   m  4  . 2
Chọn đáp án B.
x  2  3t
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng  : 
t   và điểm M  1  ; 6 . Phương y  1   t
trình đường thẳng đi qua M và vuông góc với  là
A. 3x y  9  0 .
B. x  3y 17  0 .
C. 3x y  3  0 .
D. x  3y 19  0 . Lời giải:
 có một vectơ chỉ phương u  3;  1 .
Vì đường thẳng d vuông góc với  nên d có véctơ pháp tuyến n u  3  ;1 .
Phương trình tổng quát của đường thẳng d là 3 x  
1   y  6  0  3x y  3  0 .
Chọn đáp án C. 2x  1
Câu 28: Với tất cả giá trị nào của m thì hàm số y  xác định trên ? 2
x  2x  3  m
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  0 .
D. m  4 . Lời giải: 2x  1 Hàm số y  xác định trên khi phương trình 2
x  2x  3  m  0 vô nghiệm 2
x  2x  3  m
Hay   m  4  0  m  4  .
Chọn đáp án B.
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) đi qua hai điểm (
A 1;3) , B(3;1) và có tâm nằm trên
đường thẳng d : 2x y  7  0 có phương trình là A. 2 2
(x  7)  ( y  7)  102 . B. 2 2
(x  7)  ( y  7)  164 . C. 2 2
(x  3)  ( y  5)  25 . C. 2 2
(x  3)  ( y  5)  25 . Lời giải:
I a; b là tâm của đường tròn C  , do đó:
AI BI  a  2  b  2  a  2  b  2 2 2 1 3 3 1  a b (1) Mà I  ;
a b  d : 2x y  7  0 nên 2a b  7  0 (2) . Thay (1) vào (2) ta có: 2 2
a  7  b  7  R AI  164 . 2 2
Vậy C  :  x  7   y  7  164 .
Chọn đáp án B.
Câu 30: Tích các nghiệm của phương trình x   2
2 x  4x  3  0 bằng A. 6. B. 2. C. 4. D. 4. Lời giải:
Điều kiện: x  2  0  x  2 (*). x  2 x  2  0  Ta có: x  2  2
x  4x  3  0    x 1 . 2 
x  4x  3  0 x  3 
Đối chiếu điều kiện (*), tập nghiệm của phương trình là S  2;  3 .
Chọn đáp án A. 2 x 1 0
Câu 31: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi x m  0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải: 2 x 1 0  1   x 1 Ta có:    . x m  0 x m
Do đó hệ có nghiệm khi chỉ khi m  1.
Chọn đáp án D.
Câu 32: Tìm số giá trị của tham số m để đường thẳng d : y x 1 cắt parabol  P 2
: y x  3x m tại 2
điểm phân biệt có hoành độ x , x sao cho 2 2 x x  6 . 1 2 1 2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 4 . Lời giải: Xét phương trình: 2 2
x  3x m x 1  x  2x m 1  0 (*)
 '  1 m 1  0 m  2   x x  2  x x  2      1 2 m 2 1 2 Theo bài ra ta có:       m  0 . 2 x x m 1 x x m 1        1 2 1 2 ( 2) 2(m 1) 6 x x 6      x x  2 2 2  2x x  6 1 2 1 2 1 2
Chọn đáp án B.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M (1; 1
 ) đến đường thẳng  : 3x y  4  0 là 3 10 5 A. 1. B. . C. . D. 2 10 . 5 2 Lời giải:
Khoảng cách từ điểm M (1; 1
 ) đến đường thẳng  : 3x y  4  0 là  
d M  3.1 1 4 6 3 10 ;    . 2 2 3 1 10 5
Chọn đáp án B.
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 2
x  4 x 1  (m 1)  0 có
nghiệm thuộc khoảng 0; 15? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 0. Lời giải: Ta có: 2 2
x  4 x 1  (m 1)  0 2 2
x 1 4 x 1  m  0 . Đặt 2 t
x 1 . Với x 0; 15 thì t 1;4 .
Phương trình trở thành: 2
t  4t m  0 2
m t  4t * . Xét hàm số 2
f (t)  t  4t với t  1; 4 . Ta có BBT:
Dựa vào BBT, suy ra phương trình đã cho có nghiệm thuộc khoảng 0; 15 .
 Phương trình (*) có nghiệm thuộc khoảng t 1;4  4  m  0 .
Vậy các giá trị nguyên m thỏa là m  4  ; 3  ; 2  ;  1 .
Chọn đáp án B.
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A2; 
1 ; B 4;5;C  3
 ;2 . Phương trình tổng
quát của đường cao đi qua A của tam giác là
A.
3x  7 y 1  0.
B. 7x  3y 13  0. C. 3
x  7 y 13  0. D. 7x  3y 11  0. Lời giải:
Đường cao AH của tam giác đi qua A2; 
1 và nhận n CB  7;3 làm VTPT.
AH : 7x  2  3 y  
1  0  7x  3y 11  0.
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm
). 2
x  4x  3  7
a) Tìm tập xác định của hàm số y  . 2 x  2x
b) Tìm a,b,c để parabol P 2
: y ax bx c đi qua điểm A1; 3 và có đỉnh là I 1; 1. Lời giải: x  0 2
x  2x  0 
a) Hàm số xác định    x  2
x;1  3;  \  0 . 2
x  4x  3  0
x;13;  
Vậy tập xác định của hàm số là D  ;1  3;   \  0 .
b) Do P đi qua điểm A1; 3 và có đỉnh là I 1; 1 nên ta có: 
a b c  3
a b c  3 a  1   
a b c  1
  a b c  1  b  2.    b 2a b  0 c  0   1    2a Vậy P 2
: y x  2 . x
Câu 2: (1,0 điểm).
a) Tìm m để phương trình 2
x x m x  1 có duy nhất một nghiệm.
b) Tìm m để phương trình m   2
2 x  22m  3 x  5m  6  0 có hai nghiệm trái dấu. Lời giải: x  1 0 x  1  a) Ta có: 2
x x m x  1     . 2 2
x x m x  1
m  x  2x  1 Bảng biến thiên 2
y  x  2x  1 trên 1;   : x 1  1  2 y 2  
Dựa vào bảng biến thiên, yêu cầu bài toán  m; 2     2 .
b) Phương trình có hai nghiệm trái dấu  .
a c  0  (m  2)(5m  6)  0 2 6
 5m  16m  12  0   m  2. 5
Câu 3: (1,0 điểm).
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x  4y  6  0. Viết phương trình đường tròn tâm
I(3; 0) cắt d tại A, B sao cho AB  8. Lời giải: 3.( 3  )  4.0  6 1  5 Ta có ( d I,d)    3. 2 2  5 3 4
Gọi H là trung điểm của AB và do AB  8  HA  4.
Tam giác IHA vuông tại 2 2 2
H IA IH  2 HA 2 2  R   (
d I ,d)  AH R  5.  
Khi đó, (C) có tâm I(3; 0), bán kính R  5 có dạng 2 2
(C) : (x  3)  y  25.
____________________HẾT____________________
Huế, 08h45’ Ngày 13 tháng 02 năm 2023