Bộ đề thi thử thpt quốc gia 2020 toán bám sát đề minh họa - tập 5

Bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2020 Toán bám sát đề minh họa-tập 5 có đáp án và lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 107 trang. Bộ đề thi được biên soạn bởi thầy giáo Lê Nguyên Thạch-Lò Chum Thành Phố Thanh Hóa. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1

TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1
ĐỀ THI HỌC KỲ II–NĂM HỌC2019 - 2020
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12
Ngày thi: 22/06/2020
Thời gian làm bài : 90Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
:............................................................... :...................
Câu 1: 

(x)F

(x)f

A.
d (x)kf x x kF C
. B.
.
C.
d (x)kf x x kF
. D.
d (x)kf x x F C
.
Câu 2: Cho s phc
23 zi
. S phc liên hp ca
z
A.
13z
. B.
23 zi
. C.
32zi
. D.
23zi
.
Câu 3: Cho m s
y f x
liên tc trên
[ ; ]ab
. Din tích hình phng
( )
H
gii hn b th hàm
s
y f x
, trng thng
xa
;
xb
c tính theo công thclà
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
. C.
2
d
b
a
S f x x


. D.
1
0
dS f x x
.
Câu 4: hiu
1 2 3
, , z z z
4
z
bn nghim phc c  
42
12 0.zz
Tính tng
1 2 3 4
T z z z z
A.
4T
. B.
23T
. C.
4 2 3T 
. D.
2 2 3T 
.
Câu 5: Cho s phc
z
s phc liên hp
32zi
. Tng phn thc phn o ca s phc
z
bng.
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 6: Trong không gian vi h t 
Oxyz
  m
1; 3; 4M
 ng thng
2 5 2
:
3 5 1
x y z
d


mt phng
:2 2 0P x z
. Ving thng

M
,
vuông góc vi
d
và song song vi
P
.
A.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
.
B.
1 3 4
:
1 1 2
x y z

.
C.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
.
D.
1 3 4
:
1 1 2
x y z
.
Câu 7: H các nguyên hàm ca hàm s
42
5 6 1f x x x
A.
4
2
22
4

x
x x CFx
. B.
53
2 x x x CFx
.
C.
53
20 12 x x x CFx
. D.
3
20 12 x x CFx
.
Câu 8: Tính din tích
S
ca hình phng gii hn b th các hàm s
yx
,
2
2yx
.
A.
11
.
2
S
B.
20
.
3
S
C.
13
.
3
S
D.
3.S
Câu 9: Tính tích phân
2
0
cosxdx
.
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Mã đề133
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( ) : 2 2 0P x y z--=
m
(1;1;1)A
m
;;A a b c
i xng ca A qua mt phng

2 2 2
T a b c
bng
A.
5T =
. B.
6T =
. C.
3T =
. D.
2T =
.
Câu 11: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, cho
3;2;1 ,a
3;2;5b
. 
,



ab
t bng
A.
8; 12;0
. B.
0;8;12
. C.
8; 12;5
. D.
0;8; 12
.
Câu 12: 
11
2 3 2
x y z

A.
12
13
2
xt
yt
zt


.
B.
52
53
42
xt
yt
zt



.
C.
32
23
22
xt
yt
zt


.
D.
12
13
2
xt
yt
zt
.
Câu 13: Trong không gian vi h t Oxyz, cho mt phng (P): 2x 2y z 4 = 0 và mt cu
(S): . Bit rng mt phng (P) ct mt cu (S) theo mng tròn
nh bán kính cng tròn (C).
A.
5r
. B.
2.r
C.
4. r
D.
3. r
Câu 14: Cho
z x yi=+
tha mãn
1 5 3z i z i+ - = + -
z
t giá tr nh nht. Tìm
.xy+3
A.
5
12
B.
5
12
×
C.
12
5
×
D.
12
5
Câu 15: Cho hàm s
x
ye
 th  bên. Gi
1
S
din tích hình phng gii hn bng
, 1,
x
y e x x k
2
S
din tích hình phng gii hn b  ng
, , 1
x
y e x k x
nh
k

12
SS
?
A.
1
ln ln2ke
e



. B.
ln2k
.
C.
2ln2 1k 
. D.
1
2ln 1ke
e



.
Câu 16: Din tích hình phng gii hn bng cong
sinyx
,
cosyx
ng thng
0x
,
x 
bng
A.
32
. B.
2
. C.
22
. D.
22
.
Câu 17: 
12
, zz
trình
2
2 1 0z mz m
m 
m 
12
,zz

22
12
10zz
A.
2 2 2mi
. B.
2 2 2mi
. C.
2 2 2mi
. D.
2 2 2mi
.
Câu 18: Trong không gian vi h to 
Oxyz
m
1;0; 1I
tâm ca mt cu
S
ng thng
11
:
2 2 1
x y z
d


ng thng
d
ct mt cu
S
tm
A
,
B
sao cho
6AB
. Mt cu
S
có bán kính
R
bng
A.
2
. B.
10
. C.
22
. D.
10
.
Câu 19: giá tr nào ca
m
ng thng
1 2 3
:
22
x y z
d
m
- + -
==
song song vng thng
2 2 2
2 4 6 11 0x y z x y z
Trang 3
( )
1
: 2 ,
22
xt
y t t
zt
ì
ï
=+
ï
ï
ï
D = + Î
í
ï
ï
=+
ï
ï
î
¡
?
A. m = 1. B. m = 3. C. m = 2. D. m = 4.
Câu 20: Cho s phc
32zi
. Tìm phn o ca ca s phc liên hp
z
.
A.
2i
. B.
2i
. C.
2
. D.
2
.
Câu 21: 
1
2
1
3
l 4 l
3
n n 5xAd
x
a b c
-
=
+
++
+
=
ò
. 
S a b c= + +
.
A.
3
.
B.
8
.
C.
2
.
D.
2-
.
Câu 22: Cho
2
1
2()f x dx =
ò
. Tính
2
1
( ) 23 ][I xf x d=-
ò
.
A. . B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23: Cho s phc
z
có s phc liên hp
32zi
. Tng phn o ca s phc
z
z
bng.
A.
3
. B.
6
. C.
0
. D.
4
.
Câu 24: Trong không gian vi h to 
Oxyz
m
4;0;0 , 0;2;0 , 0;0;4A B C
. Tìm ta
 m D  t giác
ABCD
là hình bình hành
A.
4;2;2
. B.
4;2;4
. C.
4; 2;4
. D.
2; 2;4
.
Câu 25: hiu
12
, zz
hai nghim phc c
2
7 15 0zz
. Tính giá tr biu thc
1 2 1 2
P z z z z
A.
7P 
. B.
8P
. C.
15P
. D.
22P
.
Câu 26: a s phc
52zi
bng
A.
7
. B.
29
. C.
29
. D.
3
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt phng nào trong các mt phng sau song song vi trc
Oz
?
A.
( ): 1zb =
. B.
( ): 0P x y+=
. C.
( ): 11 1 0Q x y+ + =
. D.
( ): 0za =
.
Câu 28: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
cosf x x x
.
A.
d sin cosf x x x x x C
. B.
2
d sin
2
x
f x x x C
.
C.
d 1 sinf x x x C
. D.
2
d sin
2
x
f x x x C
.
Câu 29: Tính
4
1
(2ln 3)
e
x
Id
x
x
+
=
ò

2ln 3,tx=+

A.
4
1
.
2
e
t
I dt=
ò
B.
5
4
3
.
2
t
I dt=
ò
C.
5
4
3
2.I t dt=
ò
D.
4
1
2.
e
I t dt=
ò
Câu 30: Hàm s t nguyên hàm ca hàm s
1
y
x


0x
.
A.
2
1
y
x

. B.
lnyx
. C.
yx
. D.
lnyx
.
Câu 31: Tp nghim c
zz
42
2 8 0
4I =
3I =
2I =
1I =
Trang 4
A.
;i24
. B.
;i24
. C.
;i22
. D.
i;22
.
Câu 32: Trong không gian vi h t
Oxyz
ng thng d:
2
3
15
xt
yt
zt



 ng thng
d
?
A.
1; 3; 2u
.
B.
1; 1; 5u
.
C.
1;1; 5u 
.
D.
2;3; 1u 
.
Câu 33: 

.
x
H x e dx
. 

x
ux
dv e dx

A.

xx
H xe xe dx
.
B.

xx
H xe e dx
.
C.

xx
H xe e dx
.
D.

xx
H e xe dx
.
Câu 34: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2; 1;5A
,
1; 2;3B
. Mt phng
m
A
,
B
và song song vi trc
Ox

A.
2 7 0xz
. B.
2 7 0xy
. C.
2 7 0xz
. D.
2 7 0xz
.
Câu 35: Cho
1
2
( ) 1f x dx
1
2
( ) 2g x dx

. Tính
1
2
1 ( ) 3 ( ) .f x g x dx

A.
7.
B.
8.
C.
4.
D.
24.
Câu 36:Trong không gian vi h to 
Oxyz
  
2 2 2 2
2 4 2 5 6 7 0x y z mx y z m m
. Tìm
m
     a mt
mt cu.
A.
1m 

2m
. B.
1
1
2
m
. C.
12m
. D.
1
2
m

1m
.
Câu 37: Cho hai s phc
1
12zi
2
2
36z m m i
,
m
. Tìm tp hp tt c các giá tr
m

12
zz
là s thc
A.
2
. B.
2;2
. C.
6; 6
. D.
2
.
Câu 38: 
, , A B C
m trong mt phng theo th t biu din s phc
2 3 , 3 ,++ii
1 2 .+ i
Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
biu din s phc
.z
Tìm
.z
A.
2 2 .=+zi
B.
1.=+zi
C.
2 2 .=-zi
D.
1.=-zi
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
m
1;2;3M
1;2; 1N 
. Mt cng kính
MN

A.
22
2
2 1 5x y z
. B.
22
2
2 1 5x y z
.
C.
22
2
2 1 5x y z
. D.
22
2
2 1 5x y z
.
Câu 40: Trong không gian vi h to 
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 4 0 P x z
. m nào sao
c mt phng
P
?
A. Q(2;-3;4). B. M(-2;0;2). C. K(2;0;-3). D. N(-2;2;0).
Câu 41: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
, mt cu
2 2 2
: 8 4 2 4 0S x y z x y z
Trang 5
bán kính
R
A.
5R
. B.
2R
. C.
5R
. D.
25R
.
Câu 42: Trong không gian Oxyz, ng thng
4
: 1 6 ;( ).
14
xt
d y t t
zt
ii
ng thng d
A.
5
1; ; 0
2
M



.
B.
4;7; 3M
.
C.
0;1; 1M
.
D.
0; 1; 1M 
.
Câu 43:   th
y f x
     n tích
S
ca hình
phng (phn gnh bi
A.
12
21
ddS f x x f x x


. B.
2
2
dS f x x
.
C.
12
21
ddS f x x f x x


. D.
12
21
ddS f x x f x x

.
Câu 44: Gi
12
, zz
hai nghim phc c  
2
10zz
. Tính giá tr biu thc
12
P z z
A.
2P
. B.
4P
. C.
1P
. D.
3P
.
Câu 45: Trong không gian vi h t
,Oxyz
 ng thng
72
:
3 5 2

x y z
 m
2; 1;3M
Gi
'M
i xng vi
M
qua
,
tính
'.OM
A.
' 5 2.OM
B.
' 2 5.OM
.
C.
' 5 3.OM
.
D.
' 53.OM
.
Câu 46: Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho hai mt phng
: 7 6 4 0P nx y z
,
:3 2 7 0Q x my z
. Tìm giá tr ca
,mn
 hai mt phng
,PQ
song song vi nhau.
A.
7
9,
3
mn
. B.
7
,9
3
mn
. C.
7
,1
3
mn
. D.
3
,9
7
mn
.
Câu 47: Trong không gian vi h t  Oxyz  m
1;1;1A
 ng thng
3 2 1
:
2 1 1
x y z
d

Ving thAt và vuông góc vi d.
A.
1
12
14
xt
yt
zt


. B.
12
15
1
xt
yt
zt


. C.
12
17
13
xt
yt
zt


. D.
2
5
1
xt
yt
zt

.
Câu 48: 
()fx

¡
sao cho
3
1
( 4) .fdxx =
ò
đúng?
A.
1
0
8.(2 1)f x dx+ =
ò
B.
7
3
(2 81) .f x dx =+
ò
C.
1
0
(2 21) .f x d x =+
ò
D.
7
3
(2 21) .f x d x =+
ò
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
m
1;5; 2A
,
3;1;2B
. Vit phng
trung trc cn thng
AB
.
A.
2 2 8 0x y z
. B.
2 2 4 0x y z
.
Trang 6
C.
2 2 0x y x
. D.
2 3 4 0xy
.
Câu 50: Cho hình
H
      
2
44y x x

3
yx


S

H
.
A.
11
2
S
. B.
20
3
S
.
C.
7
12
S
. D.
15
2
S
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 133
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
A
11
A
21
C
31
D
41
A
2
B
12
C
22
A
32
C
42
D
3
A
13
C
23
C
33
C
43
D
4
C
14
C
24
C
34
D
44
A
5
A
15
A
25
B
35
C
45
A
6
A
16
C
26
B
36
B
46
B
7
B
17
C
27
C
37
B
47
C
8
B
18
B
28
B
38
A
48
C
9
B
19
D
29
B
39
A
49
B
10
D
20
D
30
D
40
D
50
C
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT ĐỒNG THÁP
ĐỀ THI HỌC KỲ II–NĂM HỌC2019 - 2020
TRƯỜNG THPT THANH BÌNH 1
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12 Ngày thi: 22/06/2020
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên:............................................................... Số báo danh:................... Mã đề133
Câu 1: Với F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) khi đó A. kf
 xdx kF(x)C . B. f
 xdx F(x). C. kf
 xdx kF(x). D. kf
 xdx F(x)C .
Câu 2: Cho số phức z  2
  3i . Số phức liên hợp của z A. z  13 . B. z  2  3i .
C. z  3 2i .
D. z  2  3i .
Câu 3: Cho hàm số y f x liên tục trên [a;b] . Diện tích hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị hàm
số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a ; x b được tính theo công thứclà b b b 1 A. S f  x dx. B. S f  xdx.
C. S    f
 x 2 dx  . D. S   f
 x dx . a a a 0
Câu 4: Kí hiệu z , z , z z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z z 12  0. Tính tổng 1 2 3 4
T z z z z 1 2 3 4 A. T  4 . B. T  2 3 .
C. T  4  2 3 .
D. T  2  2 3 .
Câu 5: Cho số phức z có số phức liên hợp z  3 2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng. A. 5 . B. 1  . C. 1. D. 5  .
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;  3; 4 , đường thẳng x  2 y  5 z  2 d :  
và mặt phẳng  P : 2x z  2  0 . Viết phương trình đường thẳng  đi qua M 3 5  1 
,vuông góc với d và song song với  P . x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 A.  :   B.  :   1 1 2  . 1 1  2  . x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 C.  :   D.  :   1  1  2  . 1 1  2 .
Câu 7: Họ các nguyên hàm của hàm số f x 4 2
 5x  6x 1 là x
A. F x 4 2 
 2x  2x C .
B. F x 5 3
x  2x x C . 4
C. F x 5 3
 20x 12x x C .
D. F x 3
 20x 12x C .
Câu 8: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x , 2
y x  2 . 11 20 13 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  3. 2 3 3  2
Câu 9: Tính tích phân cos xdx  . 0 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Trang 1
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x- 2y - 2z = 0 và hai điểm A(1;1;1) . Điểm  A  ; a ; b
c là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng   . Khi đó  2  2  2 T a b c bằng A. T = 5 . B. T = 6 . C. T = 3 . D. T = 2 .    
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a  3; 2 
;1 , b  3; 2;5 . Khi đó:  , a b   có tọa độ bằng A. 8; 1  2;0 . B. 0;8;12 . C. 8; 1  2;5 . D. 0;8; 1  2 . x y z
Câu 12: Đâu là phương trình tham số của đường thẳng 1 1   2 3 2  x  1   2t
x  5  2tx  3 2tx  1   2t    
A. y  1 3t
B. y  5  3t
C. y  2  3t D. y  1   3t     z  2  tz  4  2t z  2   2t z  2t .  .  .  .
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu (S): 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 11  0 . Biết rằng mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn
(C). Xác định bán kính của đường tròn (C). A. r  5. B. r  2. C. r  4. D. r  3.
Câu 14: Cho z = x + yi thỏa mãn z + 1- 5i = z + 3- i z đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm x 3 + . y 5 5 12 12 A. - × B. × C. × D. - × 12 12 5 5 Câu 15: Cho hàm số x
y e có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi S là 1
diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  x y e , x  1  , x k
S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 x
y e , x k, x  1. Xác định k để S S ? 1 2  1 
A. k  ln e   ln 2  
. B. k  ln 2 .  e   1 
C. k  2ln 2 1.
D. k  2ln e  1   .  e
Câu 16: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y  sin x , y  cos x và các đường thẳng
x  0 , x   bằng A. 3 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 2  2 .
Câu 17: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z mz  2m 1  0 trong đó m là thamsố 1 2
phức. Giá trị của m để phương trình có hai nghiệm z , z thỏa mãn 2 2 z z  10  là 1 2 1 2
A. m  2  2 2i .
B. m  2  2 2i .
C. m  2  2 2i . D. m  2   2 2i .
Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm I 1;0;  
1 là tâm của mặt cầu S  và   đườ x 1 y 1 z ng thẳng d :  
, đường thẳng d cắt mặt cầu S  tại hai điểm A , B sao cho AB  6 2 2 1 
. Mặt cầu S  có bán kính R bằng A. 2 . B. 10 . C. 2 2 . D. 10 . x - 1 y + 2 z - 3
Câu 19: giá trị nào của m thì đường thẳng d : = =
song song với đường thẳng 2 2 m Trang 2 ìï x = 1 + t ïïï
D : í y = 2 + t, (t Î ¡ )? ï ïï z = 2 + 2t ïî A. m = 1. B. m = 3. C. m = 2. D. m = 4.
Câu 20: Cho số phức z  3 2i . Tìm phần ảo của của số phức liên hợp z . A. 2  i . B. 2i . C. 2  . D. 2 . 1 1
Câu 21: Biết A =
dx = a + b ln 4 + c ln 5 ò
. Tính tổng S = a + b + c . - 2 x + 3 + 3 A. 3 . B. 8 . C. 2 . D. - 2 . 2 2 Câu 22: Cho
f (x )dx = 2 ò . Tính I = 3
[ f (x ) - 2]dx ò . 1 1 A. I = 4 . B. I = 3 . C. I = 2 . D. I = 1.
Câu 23: Cho số phức z có số phức liên hợp z  3 2i . Tổng phần ảo của số phức z z bằng. A. 3 . B. 6 . C. 0 . D. 4 .
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A4;0;0, B 0;2;0,C 0;0;4 . Tìm tọa
độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành A. 4; 2; 2. B.  4  ;2;4 . C. 4; 2  ;4 . D. 2; 2  ;4 .
Câu 25: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  7z 15  0 . Tính giá trị biểu thức 1 2
P z z z z 1 2 1 2 A. P  7  . B. P  8 . C. P 15 . D. P  22 .
Câu 26: Môđun của số phức z  5  2i bằng A. 7 . B. 29 . C. 29 . D. 3 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau song song với trục Oz ?
A. (b ) : z = 1 .
B. (P) : x + y = 0 .
C. (Q) : x + 11y + 1= 0 . D. (a ) : z = 0 .
Câu 28: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  x  cos x . x A. f
 xdx xsin xcosxC. B. f  x 2 dx
 sin x C . 2 x C. f
 xdx 1sin xC. D. f  x 2 dx
 sin x C . 2 e 4 (2 ln x + 3)
Câu 29: Tính I = dx ò
bằng cách đặt t = 2 ln x + 3, ta được x 1 e 4 5 5 e t 4 t A. I = dt. ò B. I = dt. ò C. 4 I = 2t dt. ò D. 4 I = 2t dt. ò 2 2 1 3 3 1 1
Câu 30: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y
với x  0 . x 1 A. y   .
B. y   ln x . C. y x .
D. y  ln x . 2 x
Câu 31: Tập nghiệm của phương trình z4  z2 2  8  0là Trang 3 A.  ; 2  i 4 . B.  ; 2  i 4 .
C.  2; i 2  . D.  i; 2   2 . x  2  t
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d:  y  3  t , vectơ nào dưới đây z  1   5t
là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?    
A. u  1; 3; 2
B. u  1; 1; 5
C. u  1;1; 5
D. u  2;3;   1 . . . . u   x
Câu 33: Cho tích phân  . x H x e dx  . Nếu đă ̣t  thì ta được xdv e dx A. x   x H xe xe dx B. x   x H xe e dx . . C. x   x H xe e dx D. x   x H e xe dx . .
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2; 1
 ;5, B1;2;3 . Mặt phẳng  
đi qua hai điểm A , B và song song với trục Ox có phương trình A. 2
x z  7  0 . B. 2
x y  7  0 .
C. 2x z  7  0 . D. 2
x z 7  0. 1 1 1 Câu 35: Cho
f (x)dx  1  và
g(x)dx  2  
. Tính  1 f (x)  3g(x)d .x 2  2  2  A. 7.  B. 8. C. 4.  D. 24. Câu 36:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho phương trình 2 2 2 2
x y z  2mx  4 y  2z  5m  6m  7  0 . Tìm m để phương trình đó là phương trình của một mặt cầu. 1 1 A. m  1
 hoặc m  2 . B. m  1. C. 1   m  2 . D. m  hoặc m  1. 2 2
Câu 37: Cho hai số phức z  1 2i z m  3  2
m  6 i , m    . Tìm tập hợp tất cả các giá trị 2  1
m để z z là số thực 1 2 A.   2 . B.  2  ;  2 . C.  6; 6. D.   2 . Câu 38: Gọi ,
A B, C là các điểm trong mặt phẳng theo thứ tự biểu diễn số phức 2 + 3i, 3 + i, 1+ 2 . i
Trọng tâm G của tam giác ABC biểu diễn số phức z. Tìm z. A. z = 2 + 2 . i B. z = 1+ . i C. z = 2 - 2 . i D. z = 1- . i
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;3 và N  1  ;2; 
1 . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là 2 2
A. x   y  2   z  2 2 2 1  5. B. 2
x   y  2   z   1  5 . 2 2 C. 2 2 2
x   y  2   z   1  5. D. 2
x   y  2   z   1  5 .
Câu 40: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x  3z  4  0 . Điểm nào sao
đây thuộc mặt phẳng P ? A. Q(2;-3;4). B. M(-2;0;2). C. K(2;0;-3). D. N(-2;2;0).
Câu 41: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  4 y  2z  4  0 có Trang 4 bán kính R A. R  5 . B. R  2 . C. R  5 . D. R  25 . x  4t
Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d  :  y  1 6t ;(t   ). Điểm nào dưới z  1   4t
đây không thuộc đường thẳng d  5  A. M 1; ; 0  
B. M 4;7; 3
C. M 0;1;   1
D. M 0; 1;   1  2  . . . .
Câu 43: Cho đồ thị y f x như hình vẽ sau đây. Diện tích S của hình
phẳng (phần gạch chéo) được xác định bởi 1 2 2 A. S f
 xdxf  xdx. B. S f  xdx. 2  1 2  1 2 1 2 C. S f
 xdxf  xdx.
D. S   f
 xdxf  xdx. 2  1 2  1
Câu 44: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0 . Tính giá trị biểu thức 1 2
P z z 1 2 A. P  2 . B. P  4 . C. P  1 . D. P  3 . x y  7 z  2
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng  :   và điểm 3 5 2 M 2; 1
 ;3 Gọi M ' là điểm đối xứng với M qua , tính OM '.
A. OM '  5 2. B. OM '  2 5. OM   . C. ' 5 3. . D. OM ' 53..
Câu 46: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai mặt phẳng  P : nx  7 y  6z  4  0 ,
Q:3x my 2z 7  0 . Tìm giá trị của ,
m n để hai mặt phẳng  P, Q song song với nhau. 7 7 7 3
A. m  9, n  . B. m  , n  9 . C. m  , n  1. D. m  , n  9 . 3 3 3 7
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1  ;1  ;1 và đường thẳng x  3 y  2 z 1 d :  
Viết phương trình đường thẳng Δ qua A, Δ cắt và vuông góc với d. 2 1 1 
x  1 tx  1   2tx  1   2tx  2  t    
A. y  1 2t .
B. y  1 5t .
C. y  1 7t .
D. y  5  t .     z  1 4tz  1 tz  1 3tz  1 t  3
Câu 48: Cho hàm số f (x ) liên tục trên ¡ sao cho
f (x )dx = 4. ò
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 7 1 7 A.
f (2x + 1)dx = 8. ò B.
f (2x + 1)dx = 8. ò C.
f (2x + 1)dx = 2. ò D.
f (2x + 1)dx = 2. ò 0 3 0 3
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;5; 2
  , B3;1;2 . Viết phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB .
A. x  2 y  2z  8  0 .
B. x  2 y  2z  4  0 . Trang 5
C. x  2 y  2x  0 .
D. 2x  3y  4  0 .
Câu 50: Cho hình  H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x  4x  4 , đường cong 3
y x và trục hoành (phần tô đậm trong
hình vẽ). Tính diện tích S của hình H  . 11 20 A. S  . B. S  . 2 3 7 15 C. S  . D. S  . 12 2
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 133 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 A 11 A 21 C 31 D 41 A 2 B 12 C 22 A 32 C 42 D 3 A 13 C 23 C 33 C 43 D 4 C 14 C 24 C 34 D 44 A 5 A 15 A 25 B 35 C 45 A 6 A 16 C 26 B 36 B 46 B 7 B 17 C 27 C 37 B 47 C 8 B 18 B 28 B 38 A 48 C 9 B 19 D 29 B 39 A 49 B 10 D 20 D 30 D 40 D 50 C Trang 6