Bộ đề thi thử trắc nghiệm toán - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Bộ đề thi thử trắc nghiệm toán - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.





Trịnh Bình
BỘ ĐỀ THI THỬ
TRẮC NGHIỆM TOÁN 9
Thanh Hóa, ngày 27 tháng 5 năm 2020
1
S KỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI KHẢO SÁT CHẤT NG ĐỢT I LP 9 THCS
C 2018-2019 HƯNG YÊN NĂM HỌ
- BÀI THI :TOÁN PHẦ ỆMNTRẮC NGHI
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 26/12/2018
có 02 trang) Th i gian làm bài: 45 Phút; không k (Đề thời gian phát đề
H tên :……………………………………............. S báo danh: …………
Câu 1: Đồ m A(1; 2). H s thị hàm số 𝑦 =
(
2 𝑚
)
𝑥 + 3 + 2𝑚 đi qua điể góc của đường
thẳng đó là
A. -1. B. -5 . C. 1. D. 5.
Câu 2: Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH= 6 cm, CH= 9 cm. Độ dài cạnh AC
A.
3
10 cm. B. 15 cm. C.
15 cm. D. 3
15
cm.
Câu 3: Đường thẳng 𝑦 = 2𝑥 6 c t ắt hai trục tọa độ ạo thành một tam giác có diện tích là
A. 12(đvdt). B. 6(đvdt). C. 18(đvdt). D.
9(đvdt).
Câu 4: Cho hai đường tròn (O; 36cm) và (K; 19cm), biết OK=55 cm. Số tiế ếp tuy n chung
trong của hai đường tròn đó là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝐴 = 1 + √2 4𝑥
2
𝑥 + 2020 là
A.
2018. B. 1 +
2020. C. 2019 D. 1 +
2018.
Câu 6: Cho ∆ EFG vuông tại E, đường cao EH. Hệ ức nào sau đây đúng? th
A.
cosF=
FH
FG
B. cosF=
EG
FG
C. cosF=
FH
FE
D. cosF =
FE
EG
Câu 7: b Tìm điề u ki n của m để hàm số 𝑦 =
(
4 2𝑚
)
𝑥 + 5 là hàm số ậc nhất?
A.
m ≠ 2. B. m = 2. C. m ≠ -2. D. m ≠
1
2
.
Câu 8: Cho hai đường tròn ( O; 12 cm) và (I;r) tiếp xúc ngoài, biết OI= 20 cm. Khi đó r là
A. 16 cm. 8 cm. 12 c B. C. 32 cm. D. m.
Câu 9: Cho hai đường tròn (O;R) và (O’;R’) ( với R> R’) tiếp xúc trong. Hệ thức nào sau
đây đúng?
A. OO’< R+R’. B. OO’> R+R’. C. OO’=R+R’. D. OO’=R-
R’.
Mã đề 101
2
Câu 10: Cho góc nh t cosọn 𝛼, biế 𝛼 =
2
3
. Khi đó sin có giá trị? 𝛼
A.
1
3
. B.
5
9
. C.
5
3
. D.
1
2
.
Câu 11:
Giá trị ủa biể c u thức
6 2
5 + 1 là:
A.
5 + 2 . B. .
5 C. 2
5 . D.
5 1 .
Câu 12: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. PQ
2
=QR .QH. B. PQ
2
=QR . PR. C. PQ
2
=QR .PH. D. PQ
2
=QR
.HR.
Câu 13: C ặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3 ?𝑥 + 𝑦 = 10
A. (-4; 2). B. (2;-4). C. (-2;4). D. (-4;2).
Câu 14: Qua một điểm ở bên ngoài đường tròn, kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến v ng i đư
tròn đó?
A. 1. B. 0. C. Vô số. D. 2.
Câu 15: b Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số ậc nhất?
A. y = 3 –x. B. y =
2
𝑥
+ 3. C. y = 2x
2
+ 3. D. 𝑦 =
2𝑥 + 3.
Câu 16: Nghiệm của phương trình x
2
= 6 là
A. x = 36. B. x= ±
6. C. x =
6 . D. x = ±6 .
Câu 17: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. tanR =
PQ
QR
. B. tanR=
PH
HR
. C. tanR=
PR
PQ
. D.
tanR=
HR
PH
.
Câu 18: Đường thẳng và đường tròn có tối đa bao nhiêu điểm chung?
A. 3. B. 0. C. 1. D.2.
Câu 19: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓
(
𝑥
)
= 2𝑥 + 3. Tính 𝑓(−1)?
A. -5. B. 5. C. -1. D.1.
Câu 20:
Kết quả rút gọn của biểu thức
1
3+
5
+
1
5+
7
là.
A.
3−
7
2
. B.
7+
3
2
. C.
7−
3
2
. . D.
7
3
Câu 21: Cho MN là một dây của đường tròn (O; 13cm). Gọi I là trung điể ủa MN, biếm c t
OI=5cm.
Độ dài dây MN là
2cm. 12 cm. 24 cm. 1 cm. A. B. C. D.
Câu 22:
Kết quả rút gọn của biểu thức
𝑎 𝑎
1−
𝑎
( với a ≥ 0, a≠ 1)
A. α. B.
𝑎 C. −α. D.−
𝑎.
Câu 23: Điều kiện xác đị ủa biểnh c u thức
2𝑥 + 7 là
3
A. x <
−7
2
. B. x>
−7
2
. C. x ≤
−7
2
. D. x ≥
−7
2
.
Câu 24: Tại m i đi t th ểm ngày có nắng , bóng củ trên sân trường dài 4,6m, góc tạa cộ t c o
bởi
tia nắ ẳng sân trường là 70 nào sau đây là độ dài gầng với mặt ph °. Số n đúng của cộ t c đó
( cộ t c vuông góc với mặ t ph ng sân)?
A. 13,4 m. B. 4,3 m. 4,9 m. C. D. 12,6 m.
Câu 25: Một cái thùng hình lậ p phương ch a được đúng 125 lít nước. H i đ dài c nh c a
thùng là bao nhiêu? (coi độ dày của đáy thùng là không đáng kể )
A. 5 dm. B.
125 dm. C. 62,5 cm. D. 5 cm.
---------- ----------H T
Thí sinh không s coi thi không giử dụng tài liệu.Cán bộ ải thích gì thêm.
Họ tên, chữ ký c a cán bộ coi thi:
…………………………………………………………………………………
4
S KỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI KHẢO SÁT CHT LƯNG ĐỢT I LỚP 9 THCS
C 2018-2019 HƯNG YÊN NĂM HỌ
- BÀI THI :TOÁN PHẦ ỆMNTRẮC NGHI
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 26/12/2018
có 02 trang) Th gian làm bài: 45 Phút; không k (Đề ời thời gian phát đề
Họ tên :……………………………………............. S báo danh: …………
Câu 1: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ ức nào sau đây đúng? th
A. cotR =
QP
QR
. B. cotR =
HR
HP
. C. cotR =
HR
PR
. D. cotR
=
QP
PR
.
Câu 2: b Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số ậc nhất?
A. y = 2
𝑥. B. y =
2. 𝑥 + 3. C. y =
2
𝑥
+ 3. D. 𝑦 = 0. 𝑥 + 3.
Câu 3: Đồ gthị hàm số 𝑦 =
(
2 𝑚
)
𝑥 + 3 + 2𝑚 đi qua điểm A(1; 2). Tung độ ốc của đường
thẳng đó là
A. . 3. B. 9 . C -3. D. -15.
Câu 4:
Giá trị ủa biể c u thức
6 + 2 5 + 1
A. . 2
5 . B
5 + 2 . C. .
5 D.
5 1 .
Câu 5: C ặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3 ?𝑥 + 𝑦 = 10
A. ( . 11; -4). B. (-4; -11). C (4;-2). D. (-11;- 4).
Câu 6: Hai đường tròn phân biệ ối đa bao nhiêu điểt có t m chung?
A. 0. B. 2. C. 3. D.1.
Câu 7: Qua một điểm trên đường tròn, kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến vớ i đư ng tròn đó?
. A. . Vô số B 1. C. 2. D. 0.
Câu 8:
Kết quả rút gọn của biểu thức
𝑎𝑎
𝑎−1
( với a ≥ 0, a≠ 1)
A. −a. B. a. C.
𝑎. D.
𝑎
Câu 9: Một cái thùng hình lậ ứa được đúng 216 lít nướ dài cạp phương ch c. Hỏ i đ nh của
thùng là bao nhiêu? (coi độ dày của đáy thùng là không đáng kể )
.
A.
216 dm. B.108 cm. C 6 dm. D. 6cm.
Câu 10: Cho hai đường tròn ( O; 12 cm) và (I;r) tiếp xúc trong, biết OI= 4 cm. Khi đó r là
A. 32 cm. B. 8 cm. C. 12 cm. D. 16 cm.
Câu 11: Đường thẳng 𝑦 = 3𝑥 6 c t ắt hai trục tọa độ ạo thành một tam giác có diện tích là
A. 9(đvdt). B. 12(đvdt). C. 6(đvdt). D. 18(đvdt).
Mã đề 102
5
Câu 12: Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH= 16 cm, CH= 9 cm. Độ dài cạnh
AC là
A.
3
10 cm. B. 3
15 cm. C.
15 cm. D. 15 cm.
b Câu 13: Tìm điề u ki n của m để hàm số 𝑦 =
(
4 + 2𝑚
)
𝑥 + 5 là hàm số ậc nhất?
A.
m = 2. 2. B. m ≠ - C. m ≠ 2. D. m ≠
1
2
.
Câu 14: Cho ∆ EFG vuông tại E, đường cao EH. Hệ ức nào sau đây đúng? th
A.
sinF=
EH
FH
. B. sinF=
EG
FE
. C. sinF=
EF
FG
. D. sinF=
EH
FE
.
Câu 15: Nghiệm của phương trình x
2
= 36 là
A.
x= ±
6. B. x = ±6 . C. x =
6 . D. x = 36.
Câu 16: Cho MN là một dây của đường tròn (O; 13cm). Gọi I là trung điể ủa MN, biếm c t
OI=12cm.
Độ dài dây MN là
5cm. 1cm. 10 cm. 25 cm. A. B. C. D.
Mã đề Trang 1 102-
Câu 17: Cho hai đường tròn (O; 36cm) và (K; 19cm), biết OK=56 cm. Số tiế ếp tuy n chung
trong của hai đường tròn đó là
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 18:
Kết quả rút gọn của biểu thức
1
5−
3
1
7−
5
là.
A.
7−
3
2
. B.
7
3. . C
7+
3
2
. D.
3−
7
2
.
Câu 19: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓
(
𝑥
)
= 2𝑥 + 3. Tính 𝑓(−2)?
. -A.1. B. -5. C. 5. D 1.
Câu 20: Tại m i đ t th iểm ngày có nắng , bóng của cột cờ trên sân trường dài 5,2m, góc tạo
bởi
tia nắ ẳng sân trường là 50 nào sau đây là độ dài gầng với mặt ph °. Số n đúng của cộ t c đó
( cộ t c vuông góc với mặ t ph ng sân)?
A. 6,8 m. 8,1 m. B. C. 6,2 m. D. 4,4 m.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝐴 = 1 + √2 4𝑥
2
𝑥 + 2022
A.
2020. B. 1 +
2018. C. 1 +
2020. D. 2020.
Câu 22: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. PR
2
=QR .HP. B. PR
2
=QR . QP. C. PR
2
=QR .QH. D. PR
2
=QR
.RH.
Câu 23: Điều kiện xác đị ủa biểnh c u thức
7 2𝑥
A.
x>
7
2
. B. x ≤
7
2
. C. x ≥
7
2
. D. x <
7
2
.
6
Câu 24: . H Cho hai đường tròn (O;R) và (O’;R’) ( với R> R’) tiếp xúc ngoài thức nào sau
đây đúng?
A. OO’=R+R’. B. OO’> R+R’. C. OO’< R+R’. D. OO’=R-R’.
Câu 25: Cho góc nh t cosọn 𝛼, biế 𝛼 =
1
4
. Khi đó sin có giá trị? 𝛼
A.
3
4
. B.
15
4
. C.
1
2
. D.
15
4
.
---------- ----------H T
Thí sinh không s coi thi không giử dụng tài liệu.Cán bộ ải thích gì thêm.
Họ tên, chữ ký c a cán b ộ coi thi:
…………………………………………………………………………………
7
SỞ KGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI KHO SÁT CHT LƯỢNG ĐT I LỚP 9 THCS
C 2018-2019 HƯNG YÊN NĂM HỌ
- BÀI THI :TOÁN PHẦ ỆMNTRẮC NGHI
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 26/12/2018
có 02 trang) i gian làm bài: 45 Phút; không k (Đề Thờ thời gian phát đề
H tên :……………………………………............. S báo danh: …………
Câu 1: C ặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3 ?𝑥 + 𝑦 = 29
. (A. (4; -11). B. (-4;11). C. (-11; 4). D 11; -4).
Câu 2: Cho hai đường tròn ( O; 12 cm) và (I;r) tiếp xúc ngoài, biết OI = 20 cm. Khi đó r là
A. 32 cm. B. 12 cm. C. 16 cm. D. 8 cm.
Câu 3: Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH= 6 cm, CH= 9 cm. Độ dài cạnh AC
A. 3
15 cm. B. 3
10 cm. C.
15 cm. D.
15 cm.
Câu 4: Đường thẳng và đường tròn có tối đa bao nhiêu điểm chung?
A. 1. B. 2. C. 3. D.0.
Câu 5: Cho hai đường tròn (O; 36cm) và (K; 19cm), biết OK=55 cm. Số tiế ếp tuy n chung
trong của hai đường tròn đó là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 6: Cho ∆ EFG vuông tại E, đường cao EH. Hệ ức nào sau đây đúng? th
A.
cosF=
FH
FG
. B. cosF =
FE
EG
. C. cosF =
EG
FG
. D. cosF
=
FH
FE
.
Câu 7: Qua một điểm ở bên ngoài đường tròn, kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến v ng i đư
tròn đó?
A. 1. B. 0. C. 2. D. . Vô số
Câu 8: Cho MN là một dây của đườ tròn (O; 13cm). Gọi I là trung điể ủa MN, biếng m c t
OI=5cm.
Độ dài dây MN là:
12cm. 1 cm. 24 cm. 2 cm. A. B. C. D.
Câu 9: Cho góc nh t cosọn 𝛼, biế 𝛼 =
2
3
. Khi có giá trị?đó sin 𝛼
A.
1
3
. B.
5
3
. C.
1
2
. D.
5
9
.
Câu 10: Nghiệm của phương trình x
2
= 6 là
Mã đề 103
8
A.
x = 36. B. x = ±6 . C. x = x=
6 . . D
±
6.
Câu 11: b Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số ậc nhất?
A.
y =
2
𝑥
+ 3. + 3. B. 𝑦 =
2𝑥 C. y = 2x
2
+ 3. D. y = 3 –x.
Câu 12: Đường thẳng 𝑦 = 2𝑥 6 c t ắt hai trục tọa độ ạo thành một tam giác có diện tích là.
A. 12(đvdt). B. 6(đvdt). C. 18(đvdt). D.
9(đvdt).
Câu 13: Cho hai đường tròn (O;R) và (O’;R’) ( với R> R’) tiếp xúc trong. Hệ thức nào sau
đây đúng?
A. OO’< R+R’. B. OO’> R+R’. C. OO’=R-R’. D. OO’=R+R’.
Câu 14: Tại m i đi t th ểm ngày có nắng, bóng củ trên sân trường dài 4,6m, góc tạa cộ t c o
bởi
tia nắ ẳng sân trường là 70 nào sau đây là độ dài gầng với mặt ph °. Số n đúng của cộ t c đó
( cộ t c vuông góc với mặ t ph ng sân)?
A. 12,6 m. 13,4 m. 4,3 m. B. C. D. 4,9 m.
Câu 15: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. tanR =
HR
PH
. B. tanR=
PQ
QR
. C. tanR=
PR
PQ
. D. tanR=
PH
HR
.
Câu 16: Điều kiện xác đị ủa biểnh c u thức
2𝑥 + 7 là
A. x <
−7
2
. B. x ≤
−7
2
. C. x ≥
−7
2
. D. x>
−7
2
.
Câu 17: Đồ m A(1; 2). H s thị hàm số 𝑦 =
(
2 𝑚
)
𝑥 + 3 + 2𝑚 đi qua điể góc của đường
thẳng đó là
A. 1. B. 5 . C.-5. D. -1.
Câu 18:
Giá trị ủa biể c u thức
6 2
5 + 1 là
A. .
5 B.
5 + 2 . C. 2
5 . D.
5 1
Câu 19: Mộ t cái thùng hình lậ p phương ch a đư c đúng 125 lít nước. Hỏ i đ dài c nh c a
thùng là bao nhiêu? (coi độ dày của đáy thùng là không đáng kể )
A.
62,5 cm. B. 5 cm. C.
125 dm. D. 5 dm.
Câu 20: Giá trị ủa biể nhỏ nhất c u thức 𝐴 = 1 + √2 4𝑥
2
𝑥 + 2020 là
A.
1 +
2020. B. 2019 C.
2018. D. 1 +
2018.
Câu 21: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓
(
𝑥
)
= 2𝑥 + 3. Tính 𝑓(−1)?
A. 5. B. 1. C. -1. D.-5.
Câu 22:
Kết quả rút gọn của biểu thức
1
3+
5
+
1
5+
7
.
A
7−
3
2
. . B.
7
3 C.
7+
3
2
. D.
3−
7
2
.
9
Câu 23:
Kết quả rút gọn của biểu thức
𝑎 𝑎
1−
𝑎
( với a ≥ 0, a≠ 1)
A.
𝑎 B. α. C. −α. D.−
𝑎.
Câu 24: b Tìm điề u ki n của m để hàm số 𝑦 =
(
4 2𝑚
)
𝑥 + 5 là hàm số ậc nhất?
.
A m ≠ 2. B. m ≠
1
2
. -C. m = 2. D. m ≠
2.
Câu 25: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
. A. PQ
2
=QR . PR. B PQ
2
=QR .QH. C. PQ
2
=QR .PH. D. PQ
2
=QR
.HR.
---------- ----------H T
Thí sinh không s coi thi không giử dụng tài liệu.Cán bộ ải thích gì thêm.
Họ tên, chữ ký c a cán b ộ coi thi:
…………………………………………………………………………………
| 1/93

Preview text:

  Trịnh Bìn h BỘ ĐỀ THI THỬ
TRẮC NGHIỆM TOÁN 9
Thanh Hóa, ngày 27 tháng 5 năm 2020 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT I LỚP 9 THCS HƯNG YÊ N NĂM HỌC 2018-2019 BÀI THI :TOÁ - N PHẦNTRẮC NGH Ệ I M
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 26/12/2018
(Đề có 02 trang) Thời gian làm bài: 45 Phút; không kể thời gian phát đề
Họ tên :……………………………………............. Số báo danh: ………… Mã đề 101
Câu 1: Đồ thị hàm số 𝑦 = ( 2 − 𝑚)𝑥 + 3 + 2𝑚 m
đi qua điể A(1; 2). Hệ số góc của đường thẳng đó là A. -1. B. -5 . C. 1. D. 5.
Câu 2: Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH= 6 cm, CH= 9 cm. Độ dài cạnh AC là A. 3√1
0 cm. B. 15 cm. C. √15 cm. D. 3√1 5 cm.
Câu 3: Đường thẳng 𝑦 = 2𝑥 − 6 cắt hai trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích là
A. 12(đvdt). B. 6(đvdt). C. 18(đvdt). D. 9(đvdt).
Câu 4: Cho hai đường tròn (O; 36cm) và (K; 19cm), biết OK=55 cm. Số tiếp tu ế y n chung
trong của hai đường tròn đó là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝐴 = 1 + √2𝑥2 − 4𝑥 + 2020 là
A.√2018. B. 1 + √2020. C. 2019 D. 1 + √2018.
Câu 6: Cho ∆ EFG vuông tại E, đường cao EH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. cosF=FH B .cosF=EG C .cosF=FH D. cosF = FE FG FG FE EG Câu 7: Tìm điều k ệ
i n của m để hàm số 𝑦 = (4 − 2𝑚)𝑥 + 5 là hàm số bậc nhất?
A. m ≠ 2. B. m = 2. C. m ≠ -2. D. m ≠ 1 . 2
Câu 8: Cho hai đường tròn ( O; 12 cm) và (I;r) tiếp xúc ngoài, biết OI= 20 cm. Khi đó r là
A. 16 cm. B. 8 cm. C. 32 cm. D 12 c . m .
Câu 9: Cho hai đường tròn (O;R) và (O’;R’) ( với R> R’) tiếp xúc trong. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. OO’< R+R’. B. OO’> R+R’. C. OO’=R+R’. D. OO’=R- R’. 2 Câu 10: Cho góc nhọn 𝛼 t
, biế cos 𝛼 = 2 . Khi đó sin 𝛼 có giá trị? 3 A. 1. B. 5. C. √5 . D .1 . 3 9 3 2
Câu 11: Giá trị của biểu thức �6 − 2√5 + 1 là: A. √5 + 2 . B. √ . 5 C. 2 − √5 . D. √5 − 1 . Câu 12: Cho ∆ PQ
R vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. PQ2 =QR .QH. B. PQ2 =QR . PR. C. PQ2 =QR .PH. D. PQ2 =QR .HR.
Câu 13: Cặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3𝑥 + 𝑦 = −10?
A. (-4; 2). B. (2;-4). C. (-2;4). D. (-4;2).
Câu 14: Qua một điểm ở
bên ngoài đường tròn, kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với đ ờ ư ng tròn đó?
A. 1. B. 0. C. Vô số. D. 2.
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số b
nào là hàm số ậc nhất? A. y = 3 –x.
B. y = 2 + 3. C. y = 2x2 + 3. D .𝑦 = √2𝑥 + 3. 𝑥
Câu 16: Nghiệm của phương trình x2 = 6 là
A. x = 36. B. x= ±√6. C. x =√ 6 . D. x = ±6 . Câu 17: Cho ∆ PQ
R vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. tanR = PQ . B .tanR= PH . C .tanR= PR . D. QR HR PQ tanR= HR. PH
Câu 18: Đường thẳng và đường tròn có tối đa bao nhiêu điểm chung? A. 3. B. 0. C. 1. D.2.
Câu 19: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 2𝑥 + 3. Tính 𝑓(−1)? A. -5. B. 5. C. -1. D.1.
Câu 20: Kết quả rút gọn của biểu thức 1 + 1 là . √3+√5 √5+√7
A. √3−√7 . B. √7+√3 . C. √7−√3 . D.√7 − √ . 3 2 2 2
Câu 21: Cho MN là một dây của đường tròn (O; 13cm). Gọi I là trung điểm ủa MN, biế c t OI=5cm. Độ dài dây MN là A. 2cm. B 12 cm. . C 24 cm. . D 1 cm. .
Câu 22: Kết quả rút gọn của biểu thức 𝑎−√𝑎 ( với a ≥ 0, a≠ 1) l à 1−√𝑎
A. α. B.√𝑎 C. −α. D.−√𝑎.
Câu 23: Điều kiện xác định ủa biể c u thức √2𝑥 + 7 là 3
A. x < −7. B. x> −7. C. x ≤ −7 . D. x ≥ −7 . 2 2 2 2
Câu 24: Tại một thời điểm ngày có nắng , bóng của cột cờ trên sân trường dài 4,6m, góc tạ o bởi tia nắng với mặt p ẳn
h g sân trường là 70°. Số nào sau đây là độ dài gầ
n đúng của cột cờ đó
( cột cờ vuông góc với mặt p ẳ h ng sân)?
A. 13,4 m. B. 4,3 m. C. 4,9 m. D .12,6 m.
Câu 25: Một cái thùng hình lập phương c ứ
h a được đúng 125 lít nước. Hỏi độ dài cạnh ủ c a
thùng là bao nhiêu? (coi độ dày của đáy thùng là không đáng kể )
A. 5 dm. B. √125 dm. C. 62,5 cm. D. 5 cm . ----------HẾT----------
Thí sinh không sử dụng tài liệu.Cán bộ c
oi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên, chữ ký của cán bộ coi thi:
………………………………………………………………………………… 4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT I LỚP 9 THCS HƯNG YÊ N NĂM HỌC 2018-2019
BÀI THI :TOÁN- PHẦNTRẮC NGH ỆM I
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 26/12/2018
(Đề có 02 trang) Thời gian làm bài: 45 Phút; không kể thời gian phát đề
Họ tên :……………………………………............. Số báo danh: ………… Mã đề 102
Câu 1: Cho ∆ PQR vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. cotR = QP. B .cotR = HR. C .cotR = HR. D. cotR QR HP PR = QP. PR
Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số b
nào là hàm số ậc nhất? A. y = 2√𝑥 .
B .y = √2. 𝑥 + 3. C. y = 2 + 3. D .𝑦 = 0. 𝑥 + 3. 𝑥
Câu 3: Đồ thị hàm số 𝑦 = ( 2 − 𝑚)𝑥 + 3 + 2𝑚 đi qua điểm A(1; 2). T g
ung độ ốc của đường thẳng đó là A. 3. B. 9 . C. -3. D. -15.
Câu 4: Giá trị của biểu thức �6 + 2√5 + 1 là A. 2 − √5 . B. √5 + 2 . C. √ . 5 D. √5 − 1 .
Câu 5: Cặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3𝑥 + 𝑦 = 1 ? 0 A. (11; -4). B. (-4; -11). . C (4;-2). D. (-11;-4) .
Câu 6: Hai đường tròn phân biệt có tối đa bao nhiêu điểm chung? A. 0. B. 2. C. 3. D.1.
Câu 7: Qua một điểm ở trên đường tròn, kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với đường tròn đó?
A. Vô số. B. 1. C .2. D. 0.
Câu 8: Kết quả rút gọn của biểu thức √𝑎−𝑎 ( với a ≥ 0, a≠ 1) l à √𝑎−1
A. −a. B. a. C.−√𝑎. D.√𝑎
Câu 9: Một cái thùng hình lập phương c ứa được đúng 216 lít nướ h c. Hỏi độ dài cạ nh của
thùng là bao nhiêu? (coi độ dày của đáy thùng là không đáng kể ) A. √21 6 dm. B. 108 cm. . C 6 dm. D. 6cm.
Câu 10: Cho hai đường tròn ( O; 12 cm) và (I;r) tiếp xúc trong, biết OI= 4 cm. Khi đó r là
A. 32 cm. B. 8 cm. C. 12 cm. D. 16 cm.
Câu 11: Đường thẳng 𝑦 = 3𝑥 − 6 cắt hai trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích là
A. 9(đvdt). B. 12(đvdt). C. 6(đvdt). D. 18(đvdt). 5
Câu 12: Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH= 16 cm, CH= 9 cm. Độ dài cạnh AC là A. 3√1 0 cm. B. 3√1 5 cm . C. √15 cm. D. 15 cm. Câu 13: Tìm điều k ệ
i n của m để hàm số 𝑦 = (4 + 2𝑚)𝑥 + 5 là hàm số bậc nhất?
A. m = 2. B. m ≠ -2. C. m ≠ 2. D. m ≠ 1. 2
Câu 14: Cho ∆ EFG vuông tại E, đường cao EH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. sinF=EH . B .sinF=EG. C .sinF=EF . D. sinF=EH . FH FE FG FE
Câu 15: Nghiệm của phương trình x2 = 36 là
A. x= ±√6. B. x = ±6 . C. x =√ 6 . D. x = 36.
Câu 16: Cho MN là một dây của đường tròn (O; 13cm). Gọi I là trung điểm ủa MN, biế c t OI=12cm. Độ dài dây MN là A. 5cm. B 1cm. . C 10 cm. . D 25 cm. . Mã đề T 102- rang 1
Câu 17: Cho hai đường tròn (O; 36cm) và (K; 19cm), biết OK=56 cm. Số tiếp tu ế y n chung
trong của hai đường tròn đó là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 18: Kết quả rút gọn của biểu thức 1 − 1 là . √5−√3 √7−√5
A. √7−√3 . B.√7 − √3. .
C √7+√3 . D .√3−√7 . 2 2 2
Câu 19: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 2𝑥 + 3. Tính 𝑓(−2)? A.1. B. -5. C. 5. D. -1.
Câu 20: Tại một thời điểm ngày có nắng , bóng của cột cờ trên sân trường dài 5,2m, góc tạo bởi tia nắng với mặt p ẳn
h g sân trường là 50°. Số nào sau đây là độ dài gầ
n đúng của cột cờ đó
( cột cờ vuông góc với mặt p ẳ h ng sân)?
A. 6,8 m. B. 8,1 m. C. 6,2 m. D .4,4 m.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝐴 = 1 + √2𝑥2 − 4𝑥 + 202 2 l à
A.√2020. B. 1 + √2018. C. 1 + √2020 . D. 2020. Câu 22: Cho ∆ PQ
R vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. PR2 =QR .HP. B. PR2 =QR . QP. C. PR2 =QR .QH. D. PR2 =QR .RH.
Câu 23: Điều kiện xác định ủa biể c u thức √7 − 2𝑥 là
A. x> 7. B. x ≤ 7 . C. x ≥ 7. D .x < 7. 2 2 2 2 6
Câu 24: Cho hai đường tròn (O;R) và (O’;R’) ( với R> R’) tiếp xúc ngoài. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. OO’=R+R’. B. OO’> R+R’. C. OO’< R+R’. D. OO’=R-R’. Câu 25: Cho góc nhọn 𝛼 t
, biế cos 𝛼 = 1 . Khi đó sin 𝛼 có giá trị? 4
A. 3. B. 15. C .1. D. √15 . 4 4 2 4 ----------HẾT----------
Thí sinh không sử dụng tài liệu.Cán bộ c
oi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên, chữ ký của cán bộ coi thi:
………………………………………………………………………………… 7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT I LỚP 9 THCS HƯNG YÊ N NĂM HỌC 2018-2019
BÀI THI :TOÁN- PHẦNTRẮC NGH ỆM I
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 26/12/2018
(Đề có 02 trang) Thời gian làm bài: 45 Phút; không kể thời gian phát đề
Họ tên :……………………………………............. Số báo danh: ………… Mã đề 103
Câu 1: Cặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3𝑥 + 𝑦 = 2 ? 9
A. (4; -11). B. (-4;11). C. (-11; 4). D. (11; -4).
Câu 2: Cho hai đường tròn ( O; 12 cm) và (I;r) tiếp xúc ngoài, biết OI = 20 cm. Khi đó r là
A. 32 cm. B. 12 cm. C. 16 cm. D. 8 cm.
Câu 3: Cho ∆ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH= 6 cm, CH= 9 cm. Độ dài cạnh AC là A. 3√1 5 cm. B. 3√1 0 cm. C. √15 cm. D. 15 cm.
Câu 4: Đường thẳng và đường tròn có tối đa bao nhiêu điểm chung? A. 1. B. 2. C. 3. D.0.
Câu 5: Cho hai đường tròn (O; 36cm) và (K; 19cm), biết OK=55 cm. Số tiếp tu ế y n chung
trong của hai đường tròn đó là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 6: Cho ∆ EFG vuông tại E, đường cao EH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. cosF=FH . B. cosF = FE. C .cosF = EG. D .cosF FG EG FG = FH. FE
Câu 7: Qua một điểm ở
bên ngoài đường tròn, kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với đường tròn đó?
A. 1. B. 0. C. 2. D. Vô số.
Câu 8: Cho MN là một dây của đường tròn (O; 13cm). Gọi I là trung điể m ủa MN, biế c t OI=5cm. Độ dài dây MN là: A. 12cm. B 1 cm. . C 24 cm. . D 2 cm. . Câu 9: Cho góc nhọn 𝛼 t
, biế cos 𝛼 = 2 . Khi đó sin 𝛼 có giá trị? 3 A. 1. B. √5. C .1. D. 5 . 3 3 2 9
Câu 10: Nghiệm của phương trình x2 = 6 là 8
A. x = 36. B. x = ±6 . C. x =√6 . D x= . ±√6.
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số b
nào là hàm số ậc nhất?
A. y = 2 + 3. B .𝑦 = √2𝑥 + 3. C. y = 2x2 + 3. D .y = 3 –x. 𝑥
Câu 12: Đường thẳng 𝑦 = 2𝑥 − 6 cắt hai trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích là.
A. 12(đvdt). B. 6(đvdt). C. 18(đvdt). D. 9(đvdt).
Câu 13: Cho hai đường tròn (O;R) và (O’;R’) ( với R> R’) tiếp xúc trong. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. OO’< R+R’. B. OO’> R+R’. C. OO’=R-R’. D. OO’=R+R’.
Câu 14: Tại một thời điểm ngày có nắng, bóng của cột cờ trên sân trường dài 4,6m, góc tạ o bởi tia nắng với mặt p ẳn
h g sân trường là 70°. Số nào sau đây là độ dài gầ
n đúng của cột cờ đó
( cột cờ vuông góc với mặt p ẳ h ng sân)?
A .12,6 m. B. 13,4 m. C. 4,3 m. D .4,9 m. Câu 15: Cho ∆ PQ
R vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. tanR = HR. B. tanR=PQ . C .tanR=PR . D .tanR=PH . PH QR PQ HR
Câu 16: Điều kiện xác định ủa biể c u thức √2𝑥 + 7 là
A. x < −7. B. x ≤ −7 . C. x ≥ −7 . D. x> −7 . 2 2 2 2
Câu 17: Đồ thị hàm số 𝑦 = ( 2 − 𝑚)𝑥 + 3 + 2𝑚 m
đi qua điể A(1; 2). Hệ số góc của đường thẳng đó là A. 1. B. 5 . C.-5. D. -1.
Câu 18: Giá trị của biểu thức �6 − 2√5 + 1 là A. √5. B. √5 + 2 . C. 2 − √5 . D. √5 − 1
Câu 19: Một cái thùng hình lập phương c ứ h a đ ợ
ư c đúng 125 lít nước. Hỏi độ dài cạnh ủ c a
thùng là bao nhiêu? (coi độ dày của đáy thùng là không đáng kể )
A. 62,5 cm. B. 5 cm. C. √125 dm. D. 5 dm.
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 𝐴 = 1 + √2𝑥2 − 4𝑥 + 2020 là
A. 1 + √2020. B. 2019 C.√2018. D. 1 + √2018.
Câu 21: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 2𝑥 + 3. Tính 𝑓(−1)? A. 5. B. 1. C. -1. D.-5.
Câu 22: Kết quả rút gọn của biểu thức 1 + 1 l à √3+√5 √5+√7
A. √7−√3 . B.√7 − √ . 3
C. √7+√3 . D .√3−√7 . 2 2 2 9
Câu 23: Kết quả rút gọn của biểu thức 𝑎−√𝑎 ( với a ≥ 0, a≠ 1) l à 1−√𝑎
A.√𝑎 B. α. C. −α. D.−√𝑎. Câu 24: Tìm điều k ệ
i n của m để hàm số 𝑦 = (4 − 2𝑚)𝑥 + 5 là hàm số bậc nhất?
A. m ≠ 2. B. m ≠ 1. C. m = 2. D .m - ≠ 2. 2 Câu 25: Cho ∆ PQ
R vuông tại P, đường cao PH. Hệ thức nào sau đây đúng? A. PQ2 =QR . PR. .
B PQ2 =QR .QH. C. PQ2 =QR .PH. D. PQ2 =QR .HR. ----------HẾT----------
Thí sinh không sử dụng tài liệu.Cán bộ c
oi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên, chữ ký của cán bộ coi thi:
…………………………………………………………………………………