



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
CÁC DẠNG BÀI TẬP NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN   CÓ ĐÁP ÁN     
Dạng 1: Bài tập làm quen:  
Vớ i Nguyê n ly kê toá n, co khá nhiê u dá ng bá i tá p khá c nháu thêo mứ c đo tứ dê đê n kho , 
giu p cho ngứớ i ho c co thê lá m quên dá n vớ i kiê n thứ c. Dá ng đê đá u tiê n cá c bá n cá n 
ná m lá bá i tá p xá c đi nh cá c Nghiê p vu kinh tê phá t sinh thuo c loá i Tá i sá n, háy Nguo n 
vo n, vá đi nh khoá n cá c bu t toá n cớ bá n. Sáu đá y lá mo t bá i tá p minh ho á: 
Đê bá i: Xá c đi nh tứ ng nghiê p vu đá u lá nguo n vo n, đá u lá tá i sá n, vá đi nh khoá n tá ng 
giá m ( nớ , co cá c Tá i khoá n liê n quán) cho cá c no i dung sáu: 
á. Rœt tiê n gứ i ng n h ng (TGNH) vê nhá p quy tiê n má t 80.000 b. Váy ng n h ng trá nớ  ngứớ i bÆn 60.000 
c. Thu tiê n c ng nớ khÆch h ng bá ng tiê n má t 40.000 d. Chi tiê n má t trá nớ ng n h ng  15.000 
ê. Chuyê n tiê n gứ i ng n h ng trá nớ cho ngứớ i bÆn 50.000 Đáp  án: 
á. Giá m Tá i sá n (TGNH) – Tá ng Tá i sá n (Tiê n má t) Đi nh  khoá n: 
Nớ TK 111-Tiê n má t: 80.000  C TK 112-TGNH: 80.000 
b. Khi váy tiê n Ngá n há ng: Tá ng TS (TGNH) – Tá ng Nguo n vo n (Nớ phá i trá )  Nớ TK 112: 60.000  C TK 341: 60.000 
Khi du ng TGNH trá nớ : Giá m TS (TGNH) – Giá m Nguo n vo n (Nớ phá i trá )  Nớ TK 331: 60.000  C TK 112: 60.000 
c. Tá ng TS (TGNH) – Giá m TS (Phá i thu khá ch há ng)  Nớ TK 111: 40.000      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn      C TK 131: 40.000 
d. Giá m TS (Tiê n má t) – Giá m NV (Nớ phá i trá )  Nớ TK 341: 15.000  C TK 111: 15.000 
ê. Giá m TS (TGNH) – Giá m NV (Nớ phá i trá )  Nớ TK 331: 50.000  C TK 112: 50.000   
Dạng 2: B i tập định khoản cÆc nghiệp vụ thương mại cơ bản  
Ở dá ng ná y, cá c bá n cá n ná m ro cá c nghiê p vu vê muá, bá n há ng ho á, nguyê n vá t liê u; 
xuá t nguyê n vá t liê u đê sá n xuá t, đá y lá nhứ ng nghiê p vu kinh tê thứớ ng gá p ớ cá c 
doánh nghiê p bì nh thứớ ng. Đá y lá mo t vì du : 
Đề bài: Định khoản các nghiệp vụ sau đây: 
á. BÆn h ng thu tiê n má t 22.000.000đ, trong đo thuê GTGT 2.000.000đ. 
b. Đêm tiê n má t gứ i v o NH 30.000.000đ 
c. Chi tiê n má t vá n chuyê n h ng h á muá vê 300.000đ, thuê 10%. 
d. Muá vá t liê u nhá p kho giá chứá thuê 50.000.000đ, thuê suá t thuê GTGT 10%, chứá 
thánh toÆn cho nh cung cá p. Chi ph vá n chuyê n, bo c dớ vá t liê u muá vá o 440.000đ trá 
bá ng tiê n má t, trong đo thuê GTGT 40.000đ. 
ê. Xuá t nguyŒn vá t liê u đê sá n xuá t sp 20.000.000đ Đáp án:  á. Ghi nhá n doánh thu:  Nớ TK 111: 22.000.000  C TK 511: 20.000.000 C  TK 3331: 2.000.000 
Tho ng thứớ ng, khi bá n há ng, cá c bá n phá i há ch toá n ghi nhá n giá vo n há ng bá n ( Nớ TK 
632 – Co TK 156), vì ớ đá y đê kho ng no i ro giá vo n báo nhiê u nê n mì nh xin phê p bo quá.  b. Nớ TK 112: 30.000.000      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn      C TK 111: 30.000.000  c. Nớ TK 156: 300.000  Nớ TK 1331: 30.000  C TK 111: 330.000  d. Nớ TK 152: 50.000.000  Nớ TK 1331: 50.000.00  C TK 331: 55.000.000 Chi 
phì vá n chuyê n, bo c dớ :  Nớ TK 152: 400.000 Nớ  TK 1331: 40.000  C TK 111: 440.000  ê. Nớ TK 621: 20.000.000  C TK 152: 20.000.000 
Dạng 3: B i tập xác định Kết quả kinh doanh  
Đá y lá dá ng bá i tá p to ng hớ p, bứớ c đá u cá c bá n phá i đi nh khoá n cá c nghiê p vu phá t sinh 
trong ky , sáu đo cuo i ky kê t chuyê n doánh thu, chi phì vá xá c đi nh chi phì . Bá i tá p má u: 
Đê bá i: Co ng ty A bá n lê há ng ho á tiê u du ng, thuo c đo i tứớ ng tì nh thuê GTGT 10% thêo 
phứớng phá p khá u trứ , kê toá n há ng to n kho thêo phứớng phá p kê khái thứớ ng xuyê n, 
tì nh giá há ng xuá t kho thêo phứớng phá p bì nh quá n giá quyê n cuo i ky . Trong ky co cá c 
tá i liê u nhứ sáu: Há ng to n đá u ky : 
- To n tá i kho: 1.000 đớn vi (tri giá 10.000.000đ) 
- To n tá i quá y: 500 đớn vi (tri giá 5.000.000đ, giá bá n lê chứá thuê 15.000đ/đớn vi ) á. 
Nhá p kho há ng ho á muá tứ nhá sá n xuá t 9.000 đớn vi chứá trá tiê n. Giá muá chứá  thuê GTGT 120.000.000đ. 
b. Xuá t kho há ng giáo quá y bá n lê 7.000 đớn vi . 
c. To ng hớ p ho á đớn bá n lê trong ky 6.000 đớn vi , đá bá n thu tiê n má t. Giá bá n lê chứá 
thuê 20.000đ/đớn vi . To ng hớ p phiê u no p tiê n bá n há ng trong ky : 132.000.000đ. 
d. Cuo i ky kiê m há ng tá i quá y, so há ng to n kho lá 1.480 đớn vi . Há ng thiê u, nhá n viê n 
bá n há ng phá i bo i thứớ ng thêo giá bá n co thuê . 
ê. Bá ng tá p hớ p chi phì bá n há ng vá chi phì quá n ly doánh nghiê p (đv tì nh: đo ng)      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
Yếu tố chi ph 
Phục vụ bÆn h ng 
Phục vụ quản l  Lương  10.000.000  5.000.000  BHYT, BHXH, KPCĐ   1.900.000  950.000 
Vật liệu bao g i h ng   2.520.000  –  Khấu hao  5.000.000  1.500.000  Dịch vụ mua ngo i  4.380.000  6.250.000 
Chi bằng tiền mặt  3.500.000  7.500.000  Cộng   27.300.000  21.200.000 
Yê u cá u: Ghi nhá n cá c bu t toá n phá n á nh tì nh hì nh muá há ng, bá n há ng vá xá c đi nh lớ i 
nhuá n trứớ c thuê . Đáp án  
Giá xuá t kho bì nh quá n cuo i ky : 
12.857 = 10.000.000 + 5.000.000 + 120.000.000 1.000 + 500 + 9.000  á. Nớ TK 156: 120.000.000  Nớ TK 133: 12.000.000  C TK 331: 132.000.000 
b. Nớ TK 156 (Q): 89.999.000 = 7.000 x 12.857  C TK 156 (K): 89.999.000 
c. Nớ TK 632: 77.142.000 = 6.000 x 12.857  C TK 156 (Q): 77.142.000  Nớ TK 111: 132.000.000 
C TK 511: 120.000.000 C TK 333: 12.000.000 
d. Nớ TK 632: 257.140 = (1500 – 1480) x 12.857  C TK 156 (Q): 257.140 
Nớ TK 1388: 440.000 = 20 x 22.000 
C TK 632: 257.140 C TK 711: 182.860  ê. Nớ TK 641: 10.000.000      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn      Nớ TK 642: 5.000.000  C TK 334: 15.000.000  Nớ TK 641: 1.900.000  Nớ TK 642: 950.000  C TK 338: 2.850.000  Nớ TK 641: 2.520.000  C TK 331: 2.520.000  Nớ TK 641: 5.000.000  Nớ TK 642: 1.500.000  C TK 214: 6.500.000  Nớ TK 641: 4.380.000  Nớ TK 642: 6.250.000  C TK 331: 10.630.000  Nớ TK 641: 3.500.000  Nớ TK 642: 7.500.000  C TK 111: 11.000.000 
– Kê t chuyê n doánh thu, chi phì :  Nớ TK 511: 120.000.000  C TK 911: 120.000.000  Nớ TK 911: 125.642.000  C TK 632: 77.142.000  C TK 641: 27.300.000  C TK 642: 21.200.000      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn      Nớ TK 711: 182.860 C TK  911: 182.860 – Kê t  chuyê n lo :  Nớ TK 421: 5.459.140  C TK 911: 5.459.140            lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
BÀI TẬP THỰC HÀNH  
Tá i mo t doánh nghiê p sá n xuá t kinh doánh trong thá ng 05/2007 co cá c nghiê p vu kinh 
tê phá t sinh đứớ c ghi nhá n lá i trong cá c tá i liê u sáu:  T i liệu 1: 
So dứ đá u ky cu á mo t so tá i khoá n : 
– Vá t liê u chì nh to n kho(TK 152) : 4.000.000 đo ng (1000 kg) 
– Vá t liê u phu to n kho : 2.000.000 đo ng (1000 kg) 
– thá nh phá m to n kho (TK 155): 9500.000 đo ng (250 sá n phá m) T i liệu 2: 
Cá c nghiê p vu kinh tê phá t sinh trong ky  1. 
Nhá p kho 5000 kg nguyê n vá t liê u, đớn giá 3800 đo ng/kg, thuê GTGT 10%. Vá t 
liê u phu 2000 kg, giá muá 2.090 đo ng/kg, trong đo thuê GTGT 10%. so tiê n vá n chuyê n 
bá ng trá bá ng tiê n má t lá 1.200.000 đo ng, so tiê n ná y đứớ c phá n bo cho vá t liê u chì nh 
1.000.000 đo ng, cho vá t liê u phu lá 200.000 đo ng.  2. 
Xuá t kho 3000 kg vá t liê u chì nh, 2000 kg vá t liê u phu sứ du ng đê trứ c tiê p sá n  xuá t m n h ng.  3. 
Tiê n lứớng phá i thánh toá n cho CB-CNV trứ c tiê p sá n xuá t m n h ng l 6000.000 
đo ng, ớ bo phá n cái quá n phá n xứớ ng lá 600.000 đo ng, bo phá n bu n bÆn l 1000.000 
đo ng, tho ng tri doánh nghiê p lá 400.000 đo ng.  4. 
Trì ch BHXH, BHYT, KPCĐ thêo ty lê quy đi nh 19% đê dứ tì nh vá o cá c đo i tứớ ng  chi ph c liŒn quán.  5. 
Trì ch khá u háo tá i sá n co đi nh ớ bo phá n sá n xuá t lá 4000.000 đo ng, bo phá n 
tho ng tri phá n xứớ ng lá 750.000 đo ng, bo phá n kinh doánh lá 40.000 đo ng vá bo phá n 
cái quá n doánh nghiê p lá 44.000 đo ng.  T i liệu 3: 
hiê u quá sá n xuá t trong ky : 
6. Trong thá ng nhá p kho 750 thá nh phá m 
7. Phê liê u thu ho i nhá p kho lá 229.000 đo ng 
8. Giá tri m n h ng dớ dáng đá u ky lá 2.000.000 đo ng      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
9. tì lê h ng h á dớ dáng cuo i ky lá 50. Biê t rá ng doánh nghiê p á p du ng giá i phá p ph n t 
ch h ng h á dớ dáng thêo nguyê n vá t liê u trứ c tiê p vá xuá t kho thêo giá i phá p b nh 
quán giá quyê n T i liệu 4: 
Kê t qu á muá bÆn trong ky :  10. 
Trong thÆng xuá t 600 thá nh phá m đi tiê u thu , đớn giá bá n 42.000 đo ng/sá n 
phá m, thuê GTGT lá 10%, ngứớ i muá chứá thánh toá n  11. 
Hái ngá y sáu , khá ch thánh toá n 50% bá ng tiê n má t, 50% co n lá i thánh toá n bá ng 
tiê n gứ i ngá n há ng Yê u cá u: 
– Đi nh khoá n vá phá n á nh vá o sớ đo tá i khoá n. 
– T nh kê t quá muá bÆn doánh nghiê p.  LỜI GIẢI:  Tài liệu 1:  So dứ đá u ky : 
Nớ TK 152 (Nguyê n vá t liê u chì nh) : 1.000 kg x 4.000 đ/kg = 4.000.000 đ 
Nớ TK 152 (Nguyê n vá t liê u phu ) 1000 kg x 2.000 đ/kg = 2.000.000 đ 
Nớ TK 155 (Thá nh phá m) : 250 sp Tài  liệu 2: 
1. Cá c nghiê p vu phá t sinh:  A. 
TỒ N KHỒ 5.000 KG NGUYÊ N VA T LIÊ U CHI NH (152), ĐỞN GIA 3.800 Đ VAT (133)  10% THANH TỒ`N (331): 
Nớ 152 : 5.000kg * 3.800 đ/kg = 19.000.000 đ 
Nớ 133 : (5.000kg * 3.800 đ/kg)*10% = 1.900.000 đ  Co 331 : 20.900.000 đ  B. 
VA T LIÊ U PHU TỒ N KHỒ 2000 KG(152), ĐỞN GIA MUA 2.090 ĐỒ NG VAT 
(133)10% THANH TỒA N TIÊ N MA T (111) 
Nớ 152 : 2.000 kg * 1900 đ/kg = 3.800.000 đ      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
Nớ 133 : (2.000 kg * 1900 đ/kg)*10% = 380.000 đ  Co 331 : 4.180.000 đ  C. 
lứớ ng tiê n VA N CHUYÊ N VA T LIÊ U CHI NH VA VA T LIÊ U PHU (152) đáng báo go m 
VAT (133) THANH TỒA N BA NG TM(111):  Nớ 152 (VLC) : 1.000.000 đ  Nớ 152 (VLP) : 200.000 đ  Co 111 : 1200.000 đ 
To ng giá tri tiê n há ng to n kho 5.000kg NVL lá : 
19.000.000 đ + 1.000 đ = 20.000.000 đ vì thê giá tiê n 
cu á 1 kg nguyê n vá t liê u chì nh to n kho: 
20.000.000 đ : 5.000 kg = 4.000 đ/kg 
To ng giá tri tiê n há ng khi nhá p kho 2.000 kg VLPhu : 
3.800.000 đ + 200.000 đ = 4.000.000 đo ng 
Giá tiê n cu á 1 kg nguyê n vá t liê u phu to n kho: 
4.000.000 đ : 2.000 kg = 2.000 đ/kg 
2. Xuá t kho 3.000 kg vá t liê u chì nh + 2000 kg vá t liê u phu (thêo co ng thứ c tì nh bì nh  quán giá quyê n):  Nớ 621: 12.000.000 đo ng 
Co 152 (VLC): 12.000.000 đo ng (3000 kg x 4000 đ/kg)  Nớ 621: 4.000.000 
Co 152 (VLP): 4.000.000 (2000 kg x 2000 đo ng/kg) = 4.000.000 đo ng 
3. Tiê n lứớng phá i trá : 
Nớ 622 (CP nhá n co ng trứ c tiê p) : 6.000.000 đ 
Nớ 627 (CP quá n ly phá n xứớ ng) : 600.000 đ      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
Nớ 641 (Chi phì bá n háng) : 1.000.000 đ 
Nớ 642 (Chi phì tho ng tri DN) : 400.000 đ 
Co 334 (Phá i trá NLĐ) : 8.000.000 đ  4. Trì ch BHXH, BHYT, KPCĐ: 
Nớ 622 (CP nhá n co ng trứ c tiê p) : 6.000.000 đ x 19% = 1.140.000 đ 
Nớ 627 (CP cái quá n phá n xứớ ng) : 600.000 đ x 19% = 114.000 đ 
Nớ 641 (Chi phì bá n há ng) : 1.000.000 đ x 19% = 190.000 đ 
Nớ 642 (Chi phì tho ng tri DN) : 400.000 đ x 19% = 76.000 đ Co 
338 (Phá i trá phá i no p khá c) : 8.000.000 đ x 19% = 1.520.000 đ 
+ 338(2)(KPCĐ). 8.000.000 Đ x 2% = 160.000 đ 
+ 338(3) (BHXH) 8.000.000 đ x 15% = 1.200.000 đ 
+ 338(4) (BHYT) 8.000.000 đ x 2% = 160.000 đ Ngứớ i  láo đo ng phá i chi u: 
Nớ 334 : 8.000.000 đ * 6% = 480.000 đ 
C 338 : 8.000.000 đ * 6% = 480.000 đ 
5. Trì ch khá u háo tá i sá n co đi nh: 
Nớ 627 : 4.000.000 đ + 750.000 đo ng = 4.750.000 đo ng  Nớ 641 : 40.000 đo ng  Nớ 642 : 44.000 đo ng Co  214 : 4.834.000 đo ng  6. Tá i khoá n 3: 
tá p hớ p lứớ ng tiê n sá n xuá t chung :  Nớ 154 : 28.604.000 đo ng      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
Co 621 : 16.000.000 đo ng (12.000.000 đo ng + 4000.000 đo ng) 
Co 622 : 7140.000 đo ng ( 6.000.000 đo ng + 1.140.000 đo ng ) 
Co 627 : 5.464.000 đo ng (600.000 đ + 114.000 đ + 4.750.000 đ) 
Dớ dáng đá u ky : 2.000.000 đo ng 
Dớ dáng cuo i ky : 1.000.000 đo ng 
To ng lứớ ng tiê n sá n xuá t chung trong ky : 28.858.000 đo ng 
Phê liê u thu ho i : 229.000 đo ng Phê 
liê u thu ho i : 229.000 đo ng 
Z = 2.000.000 đo ng + 28.604.000 đo ng– 1.000.000 đo ng – 229.000 đo ng= 29.375.000  đo ng  Nớ 155 : 29.375.000 đo ng  Co 154 : 29.375.000 đo ng 
Nhá p kho 750 thá nh phá m : 
Z đvsp = 29.375.000 = 39.167 đo ng/sá n phá m 
Tá i liê u 4 : Xuá t kho thêo phứớng phá p bì nh quá n giá quyê n: 
- Đá u ky : 9.500.000/ 250 sp = 38.000 h ng h á 
- Trong ky : 39.167 đo ng x 750 sp = 29.375.000 đo ng 
= 9.500.000 đo ng + 29.375.000 đo ng = 38.875.000 = 38.875 đo ng/SP  250 sp + 750 sp 1.000 sp 
Đi nh hì nh giá vo n (xuá t kho 600 thá nh phá m) : 
Nớ 632 : 38.875 đo ng x 600 kg = 23.325.000 đo ng  Co 155 : 23.325.000 đo ng  – Xá c đi nh doánh thu 
+ Nớ 131 : 27.720.000 đo ng      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
Co 511 : 42.000 đo ng x 600 kg = 25.200.000 đo ng  Co 333 : 2.520.000 đo ng 
+ Nớ 111 : 13.860.000 đo ng  Nớ 112 : 13.850.000 đo ng  Co 131 : 27.720.000 đo ng 
– Xá c đi nh kê t quá kinh doánh:  + KÊ T CHUYÊ N CHI PHI :  Nớ 911 : 25.075.000 đo ng  Co 632 : 23.325.000 đo ng 
Co 641 : 1.230.000 đo ng ( 1.000.000 đo ng + 190.000 đo ng + 40.000 đo ng) 
Co 642 : 520.000 đo ng (400.000 đo ng + 76.000 đo ng + 44.000 đo ng) +  KÊ T CHUYÊ N DỒANH THU:  Nớ 511 : 25.200.000 đo ng  Co 911 : 25.200.000 đo ng +  KÊ T CHUYÊ N LA I LỒ :  Nớ 421 : 125.000 đo ng  C 911 : 125.000 đo ng 
Co ng ty ACC trong thá ng 01/2013 thứ c hiê n hoá t đo ng sá n xuá t muá bÆn chi tiê t 
– Co ng ty tì nh giá xuá t há ng hoá thêo phứớng phá p bì nh quá n giá quyê n 
– Há ch toá n há ng to n kho thêo phứớng phá p tho ng kê liê n tu c, no p thuê GTGT thêo giá i  phÆp khá u trứ . 
– døng đo ng tiê n há ch toá n: Viê t Nám Đo ng 
II. Trong T01/2013 phÆt sinh một số nghiệp vụ như sau:      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn      1) 
Ngá y 02/01, No p tiê n vá o TK ngá n há ng so vo n 150.000.000d, Phiê u Chi so 01,  Giá y bá o Co so 01.  2) 
Ngá y 08/01 chi tá m ứ ng chu bá Lê Thu Há thêo giá y đê nghi tá m ứ ng so 341 ngá y 
8/01 so tiê n: 3.000.000, phiê u chi so 01. 
3)Ngá y 08/01 muá Há ng hoá A cu á co ng ty TNHH Nám Tiê n Thá nh: 22.000kg, giá muá 
chứá co thuê 15.000d/kg, thuê GTGT 10%. 
Chứá thánh toá n cho Co ng ty. lứớ ng tiê n vá n chuyê n thánh toá n bá ng tiê n má t: 
1.760.000đ(đá báo go m Thuê GTGT 10%). 
4) Ngá y 12/01 muá há ng cu á co ng ty CP Thứớng má i Di ch vu Trá ng Thi: 
Há ng hoá A so lứớ ng: 30.000kg, giá muá chứá thuê : 14.500d/kg; thuê GTGT 10%. 
Há ng hoá B so lứớ ng: 45.000kg giá muá đá báo go m thuê GTGT 10% l : 23.650d/kg. 
Tiê n há ng chứá thánh toá n. 
Lứớ ng tiê n vá n chuyê n há ng vê nhá p kho đáng thánh toá n bá ng tiê n Gứ i Ngá n há ng so 
tiê n: 1.650.000d(đá go m co thuê GTGT 10%). 
5)Ngá y 15/01, Nhá p muá Há ng hoá B cu á Co ng ty TNHH TM DV Tiê n Anh, so lứớ ng  15.810kg. 
Giá muá chứá thuê : 20.950; thuê GTGT 10%. 
Chuyê n khoá n thánh toá n cho Co ng ty Tiê n Anh: 100.000.000d, so co n lá i chứá 
thánh toÆn. chi ph bo c dớ đá trá bá ng tiê n má t: 775.500d. 
6) Ng y 15/01 bu n bÆn cho Co ng ty TNHH Đứ c Anh, Đớn giá chứá Thuê GTGT 10%. 
Co ng ty Đứ c Anh thánh toá n tiê n há ng bá ng Tiê n gứ i Ngá n há ng 
H ng hoÆ A: 15.800kg x 20.150d/kg H ng hoÆ B: 20.450kg x 25.500d/kg 
7) Ngá y 16/1 thánh toá n tiê n muá há ng ky trứớ c cho Co ng ty TNHH Thiê n Quáng bá ng 
Tiê n gứ i Ngá n há ng so tiê n: 220.045.000d. 
8) Ngá y 16/1 trá Nớ Váy ngá n há n bá ng Tiê n gứ i ngá n há ng so tiê n: 20.000.000d. 
9) Ngá y 18/01 bá n há ng cho Co ng ty CP nhứ á My Thi nh, Đớn giá bá n chứá thuê 
GTGT 10%. Co ng ty My Thi nh thánh toá n bá ng Tiê n gứ i Ngá n há ng so tiê n: 
350.000.000d. So co n lá i chứá thánh toÆn      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn     
H ng hoÆ A: 10.500kg x 21.050d/kg 
H ng hoÆ B: 14.350kg x 26.170d/kg 
10) Ngá y 18/01 Muá Tá i sá n co đi nh hứ u á nh cu á Co ng ty TNHH Huyê n Nguyê n 
Chá u. Giá muá chứá thuê GTGT 10%: 250.000.000d. 
Thánh toá n tiê n há ng cho Co ng ty Huyê n Nguyê n Chá u bá ng tiê n gứ i Ngá n há ng. so 
tiê n lá p đá t chá y thứ Tá i sá n co đi nh: 3.520.000 vứ á mớ i go m co thuê GTGT 10% 
đứớ c thánh toá n bá ng Tiê n má t. 
11) Ngá y 20/1 Xuá t há ng gứ i bá n cho Co ng ty TNHH Đứ c Hiê u – nhá n hoá ho ng gứ i 
bá n lá 4% trê n to ng tiê n há ng thánh toá n. H ng hoÆ A: 9.500kg x 21.150d/kg 
H ng hoÆ B: 7.850kg x 25.900d/kg 
12) Ngá y 22/01 Muá má y vi tì nh cu á Co ng ty CP Co ng nghê vá Thiê t bi mớ i JSC cho 
pho ng kê toá n, Giá muá đá báo go m thuê GTGT 10% lá : 12.650.000d. đá Thánh  toÆn bá ng Tiê n má t. 
13) Ngá y 25/01 Chuyê n tiê n gứ i Ngá n há ng trá tiê n há ng cho Co ng ty Nám tiê n Thá nh  so tiê n: 400.000.000d. 
14) Ngá y 31/01 Tì nh Phá n bo CCDC sứ du ng cho bo phá n cái quá n T01/2013: 
3.595.075d. co ng cu co ng cu đê u đứớ c sứ du ng trong thớ i gián lá 2 ná m, ngá y bá t đá u  døng 01/05/2012. 
15) Ngá y 31/01 Tì nh Khá u háo TSCD døng cho bo phá n quá n ly T01/2013: 6.189.056d. 
16) Ngá y 31/01 Thánh toá n tiê n điê n T01/2013 cho Co ng ty CP Điê n lứ c bá ng Tiê n má t 
so tiê n chứá thuê GTGT 10%: 2.860.000d. 
17) Ngá y 31/01 Chi Tiê n thánh toá n cứớ c Intêrnêt T01/2013 cho Co ng ty Viê n tho ng, 
to ng so vo n vứ á mớ i báo go m thuê GTGT 10%: 1.116.500d. 
18) Ngá y 31/01 thứ c hiê n tì nh lứớng vá trì ch cá c khoá n trì ch thêo lứớng thêo Quy đi nh 
cho C ng nh n viŒn T01/2013( sứ du ng thêo Bá ng lứớng Bo phá n quá n ly  T01/2013) 
19) Thánh toá n tiê n lứớng cho Co ng nhá n viê n T01/2013 bá ng Tiê n má t so tiê n:  55.288.665d. 
20) Chuyê n khoá n no p tiê n Bá o hiê m xá ho i, BHYT, BHTN T01/2013 so tiê n:  10.983.050d.      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn      Yêu cầu  
1) Đi nh khoá n cá c nghiê p vu kinh tê phá t sinh.                 S   
Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn  T  Ng y    TK  T  thÆng  Nớ  TK C    BŒn Nớ  BŒn C    Nớ  02/01/20  TK  1  13  1121      150,000,000      02/01/20  C TK  150,000,  13  1111  000  1          Nớ  08/01/20  TK  2  13  141      3,000,000      08/01/20  C TK  3,000,00  13  1111  0  2          Nớ  08/01/20  TK  3  13  156A      330,000,000      Nớ  08/01/20  TK  3  13  1331      33,000,000      C TK  08/01/20  331NT  363,000,  3  13    T      000    Nớ  08/01/20  TK  3  13  156A      1,600,000      Nớ  08/01/20  TK  3  13  1331      160,000        lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn    N ớ  TK      08/01/20  C TK  1,760,00  13  1111  0  3                08/01/20    3  13      =  331,600,000 15,073  lOMoAR cPSD| 58583460     lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn                    Đớn    08/01/20  giÆ HH  3  13    A  22,000    Nớ  12/01/20  TK  4  13  156A      435,000,000      Nớ  12/01/20  TK  4  13  156B      967,500,000      Nớ  12/01/20  TK  4  13  1331      140,250,000    12/01/20  C TK  1,542,75  4  13    331TT      0,000                  12/01/20  13  4    1,500,000  so tiê n    vá  X  12/01/20  1,402,500,00  nchuyê  435.000.  13  0  4    n HH A  =  000    12/01/20  13  4      =  465,241        lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn    N ớ  TK      12/01/20  13  4    1,500,000  so tiê n    vá  X  12/01/20  1,402,500,00  nchuyê  967.500.  13  0  4    n HH B  =  000    12/01/20  13  4      =  1,034,759      Nớ  12/01/20  TK  4  13  156A      465,241    12/01/20  4  13  156B      1,034,759    Nớ  12/01/20  TK  4  13  1331      150,000    12/01/20  C TK  1,650,00  13  1121  0  4        12/01/20  13  4    435,465,241  Đớn  12/01/20  giÆ HH  13  4    A  =  30,000  14,516      lOMoAR cPSD| 58583460    
 Website: www.eLib.vn | Facebook: eLib.vn                    12/01/20  13  4    968,534,759  Đớn  12/01/20  giÆ HH  13  4    B  =  45,000  21,523  Nớ  15/01/20  TK  5  13  156B      331,219,500    Nớ  15/01/20  TK  5  13  1331      33,121,950    15/01/20  C TK  364,341,  13  331TA  450  5        Nớ  TK  15/01/20  331T  5  13  A      100,000,000    15/01/20  C TK  100,000,  5  13    1121      000