Các dạng bài tập Kinh tế vĩ mô

Các dạng bài tập Kinh tế vĩ mô

CÁC DẠNG BÀI TẬP KINH TẾ VĨ MÔ 1
 !"#
$%&'()*&'(!'+',!
-./0,
123&
23&.45678'9:
;'(<"*=2>
?2";2>@A
239*,./*BCD!"#*
BC$E
F23G
H;'('9:
;'(<"*=2>
I-"&13':.JK23.*"&13':-";
15L!M3562";2>13@A
NO37'(F"&13':"*=>"&13':-
./13@<"B2>13@A
Bài 2. P#Q>0tỉ 'R!.
QSI&'(,'R!
 K+5L/1!&2>0,'R)-./
S,'R!>D.+5T.UB2
1;'(<&'(15
23&:!785'R(
NO3;'(<"*=2>
239*"V-./T1L;!(!GD,'R
NO3W
;'(<"*=2>!785'R(
FI-L;"&13':/1&'(.+.G!L.
.Q!'+
Bài 3I5LPLJ.
1
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
UB2 !.QSI/1.
XIYZ[
1\*"V'+T,'RC;3:;@':6<"*
=2>!#Q5C"]13':LA
\*"V#QT,'R<@.*T'+;2
4^"]13':LA
Bài 4.
)Y0_`Z aY 
\YD I5Y IYZ
YD bYDS_EZ
1[ I-5C
[ I-'72>FL.4.;.cZYde
[ I-'72>FL.4.;.c
f_I_bYa_\_
[ gP5^;2>2";-./T
h
13
2GA
F[ gP5^;2>;24^T
h
13
2GA
Bài 5
)Y_ ZW
aY0_DZW\YSW
IYDZW
Y0W
bYD_DSZ
1$;'("*=2>UB1!;24^^'23A
$?T-./i"*=2>13':LA
[?#QT"*=2>13':LA
Bài 6.
I5LP-./c\*"V3
bj)YE'+  bja Y % W IcIY?. Q
bjkYD
2
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
1[ \;5("B2>1LA
[ ?'+&'(TD0!&'(TD"*
=T1LA
[ ?&'(E'+&'(`I&'(0?.Q
&'(%-./D#Q"*=2>
1LA
Bài 7
I(591!l/1''=@*"1c
I)YD_i0XZmI[
K+caYDDmD5
)/1-./c\Yi0
I5CcIY
)  1 n1 bf Y

)+  &  be Y Z m
5
b<;jYD
NO3-<"*=X.[2>!O"#2>5(59
3
Bài 8
\*"V+^cbe$jYo5I5L'5O"#->
.+5T)1n1bfY<;DNO3-)
&!O"#2>A
Bài 9.
F@6!n@"1c
deY)_a_\W)Y1_ZWaYaW\Y\
1[f*=2>'=-LA
[fB2^LA
[I-"*=2>1YDWYEWaY0W\Y%
[fB2>1LA
LƯU Ý: Bài tập về tiền tệ ở dạng bài 7,8
 )1n1plbf
D )+1n1plbe
% b<;5(59j
3
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
S )+&be$j
0 )&bf$j
I(59'^'=<O"#2>5!,)&>
)+&Xn1be$jYbf$j[
4
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)
lOMoARcPSD|25518217
| 1/4

Preview text:

lOMoARcPSD|25518217
CÁC DẠNG BÀI TẬP KINH TẾ VĨ MÔ 1
Bài 1. Xét một nn kinh tĀ có xu h甃ᬀớng tiêu dùng cận biên là 0,8 và thuĀ suất biên
là 1/3, thuĀ tự định là 0. C愃ऀ tiêu dùng tự định và đu t甃ᬀ đu là 100 tỉ, và chi tiêu chính ph甃ऀ là 500 tỉ.
a. Xây dựng hàm tiêu dùng.
b. Xây dựng ph甃ᬀ漃ᬀng trình biऀu di̀n đ甃ᬀờng tऀng chi tiêu.
c. Xác định mức s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng.
d. Ngân sách có cân bằng không?
Bây giờ gi愃ऀ thiĀt chi tiêu chỉnh ph甃ऀ gi愃ऀm xuĀng còn 200 và thuĀ suất biên gi愃ऀm xuĀng còn 1/6.
e. Xây d甃⌀ng hàm tiêu dùng mới.
f. Xác định đ甃ᬀờng tऀng chi tiêu mới.
g. Xác định mức s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng mới.
h. Tính sự thay đऀi thu nhập từ thuĀ. Đây có ph愃ऀi là sự thay đऀi chính sách tài
khóa trong khi v̀n duy trì ngân sách cân bằng hay không?
i. Hãy kiऀm định xem sự thay đऀi s愃ऀn l甃ᬀợng có bằng sự thay đऀi chi tiêu chính
ph甃ऀ hay không, tức là sĀ nhân có bằng 1 hay không?
Bài 2. Xét một nn kinh tĀ mở có xuất khऀu bằng 5 tỉ đng và xu h甃ᬀớng nhập
khऀu cận biên là 0,14. Tiêu dùng tự định là 10 tỉ đng, và xu h甃ᬀớng tiêu dùng cận
biên là 0,8. Đu t甃ᬀ trong n甃ᬀớc c甃ऀa khu vực t甃ᬀ nhân bằng 5 tỉ đng. Chính ph甃ऀ chi
tiêu 40 tỉ đng và thu thuĀ bằng 20 phn tr愃؀m thu nhập quĀc dân.
a. Xác định mức chi tiêu tự định cùa nn kirh tĀ.
b. Xây dựng hàm tऀng chi tiêu và biऀu di̀n trên đ thị.
c. Hãy xác định mức s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng.
Bây giờ, gi愃ऀ sử chính ph甃ऀ t愃؀ng chi tiêu mua hànghoá và dịch v甃⌀ thêm 20 tỉ đng. Hãy;
d. Xác định mức s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng mới và biऀu di̀n trên đ thị.
e. Tính toán sự thay đऀi c甃ऀa chi tiêu tự định, phn chi tiêu ph甃⌀ thuộc vào thu nhập,
tiêu dùng, nhập khऀu, và đu t甃ᬀ.
Bài 3. Trong nn kinh tĀ mở, cho biĀt xu h甃ᬀớng tiêu dùng cận biên từ thu nhập 1
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com) lOMoARcPSD|25518217
quĀc dân là 0,8 và xu h甃ᬀớng nhập khऀu cận biên là 0,4. ThuĀ là hàm c甃ऀa thu nhập (T = tY).
a. Gi愃ऀ sử đu t甃ᬀ t愃؀ng thêm 100 tỉ đng còn các yĀu tऀ khác không đऀi thì mức s愃ऀn
l甃ᬀợng cân bằng và xuất khऀu ròng s攃̀ thay đऀi nh甃ᬀ thĀ nào?
b. Gi愃ऀ sử xuất khऀu t愃؀ng thêm 100 tỉ đng chứ không ph愃ऀi t愃؀ng đu t甃ᬀ, thi cán cân
th甃ᬀ漃ᬀng m愃⌀i s攃̀ thay đऀi nh甃ᬀ thĀ nào? Bài 4. C= 15 + 0.9 Yd I = 80 G= 200 Tr = 10 Tx = 0.1Y X = 120 M = 24 + 0.06 Y a) Tính hàm thuĀ ròng
b) Tính điऀm cân bằng theo ph甃ᬀ漃ᬀng pháp: Y = AD
c) Tính điऀm cân bằng theo ph甃ᬀ漃ᬀng pháp: S + T + M = I + G +X d)
Khi nn kinh tĀ ở tr愃⌀ng thái cân bằng, ngân sách chính ph甃ऀ th愃؀ ̣ng d甃ᬀ hay thâm h甃⌀t? e)
Khi nn kinh tĀ ở tr愃⌀ng thái cân bằng, cán cân th甃ᬀ漃ᬀng m愃⌀i th愃؀ ̣ng d甃ᬀ hay thâm h甃⌀t? Bài 5. C= 100 + 0,8Yd; I=150+0,2Y; G=400; T=0,2Y; X=500; M=200+0,24Y
a/ Xác định s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng quĀc gia và cán cân th甃ᬀ漃ᬀng m愃⌀i t愃⌀i đây?
b/ NĀu t愃؀ng chi tiêu chính ph甃ऀ 70,s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng thay đऀi nh甃ᬀ thĀ nào?
c) NĀu xuất khऀu t愃؀ng thêm 100, s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng thay đऀi nh甃ᬀ thĀ nào? Bài 6.
Trong một nn kinh tĀ mở, có chính ph甃ऀ: Gi愃ऀ sử khuynh h甃ᬀớng tiêu dùng biên
MPC = 0.6, đu t甃ᬀ biên MPI = 0.3 ; ThuĀ biên: Tm=0.1, Nhập khऀu biên MPZ=0.2 2
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com) lOMoARcPSD|25518217
a) Giá trị sĀ nhân bằng bao nhiêu?
b) NĀu đu t甃ᬀ tự định t愃؀ng thêm là 25 và tiêu dùng tự định t愃؀ng thêm là 20, s愃ऀn
l甃ᬀợng t愃؀ng thêm là bao nhiêu ?
c) NĀu tiêu dùng tự định là 60, đu t甃ᬀ tự định là 90, ThuĀ tự định là 15, Nhập khऀu
tự định là 30, chi tiêu chính ph甃ऀ là 200, xuất khऀu là 100 s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng là bao nhiêu? Bài 7.
Thị tr甃ᬀờng hàng hóa và tin tệ c甃ऀa một nn kinh tĀ đóng đ甃ᬀợc mô t愃ऀ nh甃ᬀ sau:
Tiêu dùng C = 200 + 0,75(Y – T) Cung tin danh nghĩa MS =
Đu t甃ᬀ: I = 220 – 20r 1000
Chi tiêu c甃ऀa chính ph甃ऀ: G = 75
Cu tin thực tĀ MD = Y – ThuĀ ròng: T = 100 100r Mức giá P = 2
Hãy tính mức s愃ऀn l甃ᬀợng (thu nhập) cân bằng và lãi suất cân bằng trên thị tr甃ᬀờng này Bài 8.
Gi愃ऀ sử hàm cu tin có d愃⌀ng: MD/P = 1000 -100r. Trong đó r là lãi suất tính bằng
phn tr愃؀m. Cung tin danh nghĩa MS = 1000, mức giá là 2. Hãy tính Cung tin
thực tĀ và lãi suất cân bằng ? Bài 9.
Xem xét mô hình kinh tĀ vĩ mô sau:
AD = C+I+G; C= a+b.Y; I=I0; G=G0
a) S愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng đ甃ᬀợc tính nh甃ᬀ thĀ nào?
b) SĀ nhân có d愃⌀ng nh甃ᬀ thĀ nào?
c) Tính s愃ऀn l甃ᬀợng cân bằng nĀu biĀt a=200; b=0,6; I0=500; G0=300
d) SĀ nhân bằng bao nhiêu?
LƯU Ý: Bài tập về tiền tệ ở dạng bài 7,8
1. Cung tin danh nghĩa ký hiệu là MS
2. Cu tin danh nghĩa ký hiệu là MD
3. Mức giá chung trên thị tr甃ᬀờng là P 3
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com) lOMoARcPSD|25518217
4. Cu tin thực tĀ là MD/P
5. Cung tin thực tĀ là MS/P
Thị tr甃ᬀờng đ愃⌀t đ甃ᬀợc mức lãi suất cân bằng r khi và chỉ khi Cung tin thực tĀ bằng
Cu tin thực tĀ, (nghĩa là MD/P = MS/P) 4
Downloaded by Van Le (mrl3v4n@gmail.com)