Các loại mã vạch phổ biến hiện nay - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Các loại mã vạch phổ biến hiện nay - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả
Preview text:
5. Các loại mã vạch phổ biến hiện nay Mã vạch UPC
Mã vạch UPC (Universal Product Code) là phương pháp mã hóa được sử dụng rộng rãi
để theo dõi các mặt hàng trong cửa hàng đặc biệt là trong môi trường bán lẻ.
Đặc điểm: được biểu diễn bằng một chuỗi các vạch đen và khoảng trống, gồm 12 chữ số ,
được sử dụng cho các mặt hàng thương mại và chúng được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ,
Canada, Vương quốc Anh, Úc, New Zealand, Châu Âu và các quốc gia khác. Gồm
Number System: được gọi là "ký tự hệ thống số," nó nhận dạng danh mục chung của sản phẩm
Mfg code: được gọi Mã doanh nghiệp sản xuất
Product code: được gọi là Mã sản phẩm
Check digit: Được tính theo công thức: UPC-A VD:
Công thức: (A+B) : 10
TH1: Nếu (A+B) 10 => Check digit= 0 ⋮
TH2: Nếu (A+B) 10 => Check digit => 1-9: Phần bù của ⋱ A+B Trong đó
A= Tổng số ở vị trí lẻ x 3
B= Tổng số ở vị trí chẵn
Các biến thể khác của UPC tồn tại:
– UPC-B là phiên bản 12 chữ số của UPC, không có chữ số kiểm tra, được phát triển cho
Bộ luật quốc gia về thuốc (NDC) và Mã vật phẩm liên quan đến sức khỏe quốc gia. Nó
có 11 chữ số cộng với mã sản phẩm 1 chữ số và không được sử dụng phổ biến.
– UPC-C là mã gồm 12 chữ số với mã sản phẩm và chữ số kiểm tra; không sử dụng chung.
– UPC-D là mã có độ dài thay đổi (12 chữ số trở lên) với chữ số thứ 12 là chữ số kiểm
tra. Các phiên bản này không được sử dụng phổ biến.
– UPC-E là mã gồm 6 chữ số, có mã tương đương với mã UPC-A gồm 12 chữ số với hệ thống số 0 hoặc 1.
– UPC-2 là phần bổ sung gồm 2 chữ số cho UPC được sử dụng để chỉ ra phiên bản của
một tạp chí hoặc định kỳ.
– UPC-5 là phần bổ sung gồm 5 chữ số cho UPC được sử dụng để biểu thị giá bán lẻ đề xuất cho sách. Ví dụ minh họa:
Trường hợp 1: UPC-A: 12000-00456 => UPC-E: 124560
Trường hợp 2: UPC-A: 12300-00045 => UPC-E: 123453
Trường hợp 3: UPC-A: 12340-00005 => UPC-E: 123454
Trường hợp 4: UPC-A: 12345-00005 => UPC-E: 123455 Mã vạch EAN-13
Mã EAN-13 hay DUN-13 là loại mã trong chuỗi mã hóa của nó có đúng 13 số với số cuối cùng là số kiểm tra.
Đặc điểm: EAN-13 là loại mã số mã vạch được dùng phổ biến nhất, hầu hết mọi quốc gia
đều sử dụng loại mã vạch này. Nó được tạo ra từ mã nước (country code), mã nhà sản
xuất (manufacturer code), và mã sản phẩm (product code). Mã vạch EAN có cấu tạo kể
từ bên trái, khu vực để trống không ghi ký hiệu nào cả. Ký hiệu bắt đầu, ký hiệu dãy số
bên trái, ký hiệu phân cách, ký hiệu dãy số bên phải, số kiểm tra, ký hiệu kết thúc. Sau đó
là khoảng trống bên phải. Toàn bộ khu vực mã vạch EAN-13 tiêu chuẩn có chiều dài
37,29 mm và chiều cao là 25,93mm.
- Mã quốc gia: 2 hoặc 3 chữ số đầu tiên trong mã vạch EAN-13 đại diện cho mã nước
hoặc vùng lãnh thổ nơi sản phẩm được sản xuất hoặc phân phối. Mã số quốc gia của Việt Nam là 893.
- Mã doanh nghiệp sản xuất: Mã doanh nghiệp sản xuất (manufacturer code) là một phần
của mã vạch EAN-13 và đại diện cho nhà sản xuất của sản phẩm. Mã nhà sản xuất có thể
bao gồm từ 4 đến 7 chữ số, tùy thuộc vào quy định quốc gia.
- Mã sản phẩm: Mã sản phẩm (product code) là một phần của mã vạch EAN-13 và đại
diện cho sản phẩm cụ thể. Mã sản phẩm có thể bao gồm từ 2 đến 5 chữ số, tùy thuộc vào
quy định của nhà sản xuất.
- Số kiểm tra: EAN-13 bao gồm một chữ số kiểm tra cuối cùng, được tính toán dựa trên
các chữ số trước đó trong mã vạch. Chữ số kiểm tra được sử dụng để đảm bảo tính chính
xác của mã vạch khi quét hoặc đọc. 931234567890X Trong đó
A= Tổng số ở vị trí lẻ
B= Tổng số ở vị trí chẵn x 3
Check digit = Phần bù của A+B Các phiên bản khác
UPC-A – Tương đương với EAN-13 của Mỹ.
EAN-8 – Một phiên bản cô đọng hơn của EAN-13, dành cho các sản phẩm nhỏ hơn. Ví
dụ về sử dụng: các mặt hàng bán lẻ nhỏ như mỹ phẩm Đặc trưng
Các máy quét đọc được các mã vạch EAN có thể đọc rất tốt các mã vạch UPC. Tuy
nhiên, các máy quét UPC không nhất thiết phải đọc được các mã vạch EAN.
Những loại BARCODE khác:
Code 39: có thể được sử dụng để mã hóa các thông tin như mã sản phẩm, số lô, mã vận
đơn và nhiều loại dữ liệu khác. Nó được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng quản lý
hàng hóa, theo dõi và định vị trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Code 128: có khả năng mã hóa các dãy ký tự dài và đa dạng, từ thông tin sản phẩm, mã
vận đơn, mã nhà sản xuất cho đến thông tin chi tiết trong quản lý kho. Nó được sử dụng
phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu mã hóa dữ liệu đa dạng và linh hoạt. Khác biệt ứng dụng:
Ứng dụng: Code 39 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như bán lẻ,
logistics và quản lý kho. Nó phổ biến vì tính đơn giản và hỗ trợ mã hóa cơ bản. Code 128
thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu mã hóa dữ liệu đa dạng và linh hoạt, như quản lý
hàng hóa, vận chuyển và quản lý kho.
ITF-2 of 5 là được thiết kế để mã hóa các số nguyên và được sử dụng chủ yếu để mã hóa
các thông tin như số lô, mã vận đơn và các dữ liệu liên quan đến quản lý hàng hóa.
Ứng dụng : một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp vận chuyển và logistics vì
tính đơn giản và hiệu quả của nó trong việc mã hóa và quản lý thông tin số nguyên
CODABAR (còn được gọi là Codeabar) là một hệ thống mã vạch thường được sử dụng
trong các ngành công nghiệp như hệ thống thanh toán, vận chuyển và quản lý kho. Nó
được thiết kế để mã hóa các ký tự số, các ký tự đặc biệt và một số ký tự bắt đầu và kết thúc.
CODABAR là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi mã vạch đơn giản, dễ
sử dụng và dễ quét. Tuy nhiên, nó có hạn chế trong việc mã hóa các dữ liệu khác như chữ
cái, dữ liệu đa dạng và mã vạch có mật độ cao.
6. Ưu và nhược điểm của BAR CODE Ưu điểm
1. Tính phổ biến: Mã vạch là một công nghệ được sử dụng rộng rãi và chấp nhận
toàn cầu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong bán lẻ và logistics. Nó là
một tiêu chuẩn công nghiệp đã được thiết lập và được hiểu rõ bởi hầu hết các nhà
sản xuất và nhà bán lẻ.
2. Tăng cường độ chính xác: Việc sử dụng mã vạch giúp tăng độ chính xác và giảm
thiểu lỗi khi nhập liệu thông tin sản phẩm. Các máy quét mã vạch và phần mềm
đọc mã vạch có thể nhanh chóng và chính xác đọc và ghi thông tin từ mã vạch,
giúp cải thiện hiệu suất và giảm thiểu sai sót.
3. Tăng năng suất: Mã vạch cho phép xử lý nhanh chóng và chính xác các hoạt động
liên quan đến sản phẩm như kiểm tra kho, quản lý hàng hóa và thanh toán. Việc sử
dụng mã vạch giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc nhập thông tin thủ công.
4. Dễ dàng triển khai: Việc triển khai mã vạch là khá dễ dàng và chi phí phù hợp. Đối
với các doanh nghiệp nhỏ, có thể sử dụng máy quét mã vạch đơn giản và phần
mềm đọc mã vạch trên điện thoại di động để bắt đầu sử dụng mã vạch. Nhược điểm
1. Hạn chế thông tin: Mã vạch có hạn chế về khả năng chứa thông tin. Thông thường,
nó chỉ mã hóa một số thông tin cơ bản như mã sản phẩm, số lượng và giá. Điều
này có thể làm hạn chế trong việc lưu trữ các thông tin chi tiết về sản phẩm.
2. Độ phức tạp của hệ thống: Việc triển khai hệ thống mã vạch có thể đòi hỏi một cơ
sở hạ tầng phức tạp, bao gồm máy quét mã vạch, phần mềm đọc mã vạch và mạng
kết nối phù hợp. Đối với các doanh nghiệp lớn, việc xây dựng và duy trì hệ thống
mã vạch có thể đòi hỏi đầu tư lớn.
3. Dễ bị hỏng: Nếu mã vạch bị hỏng, xước hoặc không đọc được một cách chính xác,
việc đọc thông tin từ mã vạch có thể gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện được.
Điều này có thể xảy ra do hư hỏng vật lý, lỗi in ấn hoặc sự thay đổi về ánh sáng môi trường.
4. Phụ thuộc vào công nghệ quét: Sử dụng mã vạch yêu cầu sự phụ thuộc vào công
nghệ quét mã vạch. Điều này có nghĩa là nếu công nghệ quét không tương thích
hoặc không được hỗ trợ, việc đọc mã vạch có thể gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện được. 6. KẾT LUẬN
Dựa trên cơ sở dữ liệu mà họ đã thu thập được từ các nhà sản xuất và cơ quan phân phối.
Thông tin có thể bao gồm nguồn gốc sản phẩm, thông tin về nhà sản xuất và hình ảnh liên quan.
Mã vạch không cung cấp thông tin về nguồn gốc cụ thể của sản phẩm. Mã vạch, chẳng
hạn như mã vạch UPC hoặc mã vạch EAN, thường chỉ chứa các con số hoặc ký tự mã
hóa thông tin như mã sản phẩm, mã nhà sản xuất và các thông tin tương tự.
Tuy nhiên, việc xác định nguồn gốc chính xác của một sản phẩm dựa trên mã vạch không
luôn dễ dàng và có thể gặp phải các hạn chế. Các hệ thống mã vạch chỉ cho phép mã hóa
thông tin cơ bản và không cung cấp sự đảm bảo về tính chính xác hoặc đáng tin cậy.
Do đó, nếu bạn quan tâm đến việc kiểm tra nguồn gốc của một sản phẩm, hãy xem xét sử
dụng các dịch vụ trực tuyến chuyên dụng hoặc liên hệ với nhà sản xuất hoặc cơ quan
quản lý liên quan để có thông tin chính xác và đáng tin cậy.