

Preview text:
lOMoAR cPSD| 47207367
CÁC THÀNH TỐ TRONG THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH
1. Từ gốc hoặc Nhóm từ gốc (Word Roots)
- Là cơ sở của thuật ngữ và mang ý nghĩa chính
- Mỗi thuật ngữ có ít nhất 1 từ gốc
- Hầu hết các từ gốc bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp hoặc Latin
- Mô tả bệnh (disease) - Cấu trúc giải phẫu - Tình trạng (condition) - Liệu pháp (therapy) - Chẩn đoán (diagnosis)
2. Tiếp vĩ ngữ (Suffix)
- Đặt sau từ gốc
- Thường được dùng biến từ gốc thànhtính từ hay danh từ
- Mô tả các từ mang ý nghĩa thuộc về:
+ Phẫu thuật (surgical)
+ Chẩn đoán (diagnostic)
+ Bệnh lý (pathological)
3. Tiếp đầu ngữ (Prefix) - Đặt
trước từ gốc - Thường mô tả:
+ Số lượng (numbers) + Thời gian (time) + Vị trí (position)
+ Phương hướng (direction) + Mức độ (degree)
+ Tính phủ định (negation)
* Qui tắc cơ bản về cấu trúc TNYKTA
Qui tắc 1: Từ gốc liên kết với tiếp vĩ ngữ bắt đầu bằng nguyên âm (a,e,o,u,i) → nối trực tiếp
Qui tắc 2: Từ gốc liên kết với tiếp vĩ ngữ bắt đầu bằng phụ âm→ dùng dạng liên kết nguyên âm - o-
Qui tắc 3: Liên kết từ gốc này với từ gốc khác → luôn luôn dùng dạng liên kết o trong nhóm từ gốc
Etiology: b nh căn (nguyên nhân gây ra b nh)ệ
ệ Idiopathic: chưa biêtế căn nguyên Iatrogenic: b nh do phệ
ương pháp ho c ngặ
ười điêều tr gây raị Nosocomial: bệnh lây nhiêễm từ ệ b
nh vi nệ Community acquired: bệnh lây nhiêễm từ ộ c
ng đồnề g Pathogenesis: tiênế
trình sinh b nhệ
TIẾP VĨ NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TRIỆU CHỨNG, TÌNH TRẠNG BỆNH lOMoAR cPSD| 47207367
(symptomatic, pathological) 1.
-algia, -dynia: [triệu chứng] đau = pain
Ex: neuralgia (đau dây thần kinh), myalgia (đau cơ), odontalgia (đau răng), otodynia (đau tai) 2.
-cele: [tình trạng] thoát vị, phồng ra = hernia, swelling
Ex: hepatocele (thoát vị gan), ovarlocele (thoát vị buồng trứng) 3.
-ectasis: [tình trạng] giãn ra, phồng ra = dilation, expansion Ex: bronchiectasis (giãn phế quản) 4.
-edema: [tình trạng] sưng, phù = swelling
Ex: lymphedema (phù bạch huyết) 5.
-emesis: [tình trạng] nôn, tuôn ra = vomiting
Ex: hyperemesis (nôn mửa quá mức) 6.
-emia: [tình trạng] máu = blood condition Ex: anemia (thiếu máu) 7.
-gen, -genesis: [bệnh lí] hình thành, sinh ra, nguồn gốc = forming, producing, origin
Ex: carcinogen (chất gây ung thư), mutagen (chất gây đột biến gen), thrombinogen (chất gây đông
máu), pathogenesis (bệnh sinh), carcinogenesis (sự hình thành, sinh ra ung thư) 8.
-iasis: [tình trạng] bất thường = abnormal
Ex: cholelithiasis (sỏi mật), hepatolithiasis (sỏi gan), nephrolithiasis (sỏi thận), ureterolithiasis (sỏi niệu quản) 9.
-itis: [tình trạng] viêm = inflammation
Ex: gastritis (viêm dạ dày)
10. -lith: viên sỏi, viên đá = stone, calculus
Ex: cholelith (viên sỏi mật), hepatolith (viên sỏi gan), nephrolith (viên sỏi thận), ureterolith (viên sỏi niệu quản)
11. -malacia: [tình trạng] mềm, nhuyễn = softening
Ex: osteomalacia (nhuyễn xương), chondromalacia (nhuyễn sụn), bronchomalacia
(nhuyễn phế quản), iridomalacia (nhuyễn mống mắt)
12. -oid: [tình trạng] có dạng, giống với = resembling
Ex: rheumatoid arthritis (viêm khớp dạng thấp), opioid (hợp chất có dạng thuốc phiện opium)
13. -oma: [bệnh lí] khối u = tumor Ex: carcinoma (khối u ung thư)
14. -megaly: [tình trạng] phình ra = enlargement
Ex: cardiomegaly (tim phình đại), hepatosplenomegaly (gan và lá lách phình đại) 15. -osis: [tình trạng]
bất thường; tăng (tế bào máu) = abnormal condition; increase
Ex: cyanosis (da và niêm mạc xanh tím), leukocytosis (tăng bạch cầu), sclerosis
(xơ cứng), hemochromatosis (sắc tố hồng cầu)
16. -pathy: [bệnh lí] bệnh = disease Ex: myoapthy (bệnh cơ)
17. -penia: [tình trạng] giảm, thiếu = decrease, deficiency Ex: leukopenia (giảm bạch
cầu), erythropenia (giảm hồng cầu)
18. -phagia: [triệu chứng, tình trạng] ăn, nuốt = eating, swallowing
Ex: dysphagia (khó ăn, khó nuốt), aphagia (nhịn ăn), cheilophagia (tật cắn môi)