Câu 1 kinh doanh quốc tế - happy- Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Câu 1 kinh doanh quốc tế - happy- Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả
Preview text:
Câu 1 : Giả định cty dự định mở nhà máy sx sữa tại Trung Quốc
( hay quốc gia khác ) . Bạn là GDDKD hãy thiết lập sản xuất sơ
lược nội dung kế hoạch kinh doanh để trình cho Tổng GĐ.
Kế Hoạch Kinh Doanh Sản Xuất Sữa Tại Trung Quốc 1. Giới Thiệu Dự Án
Mục tiêu: Xây dựng và vận hành nhà máy sản xuất sữa tại Trung
Quốc nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường sữa
tại đây và mở rộng thị phần quốc tế. 2. Phân Tích Thị Trường
2.1. Quy mô và Tăng trưởng Thị trường:
Trung Quốc là thị trường sữa lớn thứ ba thế giới, với nhu cầu
tiêu thụ sữa đang tăng trưởng ổn định.
Thị trường sữa tại Trung Quốc dự kiến đạt mức tăng trưởng
CAGR (Compound Annual Growth Rate) khoảng 5-7% trong 5 năm tới.
2.2. Đối thủ cạnh tranh:
Các công ty nội địa như Yili và Mengniu hiện đang chiếm thị phần lớn.
Các công ty quốc tế như Danone, Nestlé cũng có sự hiện diện mạnh mẽ. 2.3. Xu hướng tiêu dùng:
Sự gia tăng ý thức về sức khỏe và dinh dưỡng trong tầng lớp trung lưu.
Nhu cầu cao đối với các sản phẩm sữa hữu cơ và sữa công thức cho trẻ em. 3. Kế Hoạch Sản Xuất 3.1. Địa điểm:
Lựa chọn tỉnh Hà Nam hoặc Nội Mông Cổ, nơi có nguồn cung
cấp nguyên liệu dồi dào và cơ sở hạ tầng tốt.
3.2. Công suất sản xuất:
Giai đoạn 1: 100 triệu lít sữa/năm.
Giai đoạn 2: Mở rộng lên 200 triệu lít sữa/năm sau 3 năm.
3.3. Công nghệ và thiết bị:
Sử dụng công nghệ hiện đại từ Châu Âu để đảm bảo chất lượng
sản phẩm và hiệu suất cao.
Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải và kiểm soát môi trường để
tuân thủ các quy định của Trung Quốc.
4. Chiến Lược Tiếp Thị và Bán Hàng 4.1. Phân phối:
Thiết lập mạng lưới phân phối thông qua các siêu thị lớn, cửa
hàng tiện lợi, và các kênh bán hàng trực tuyến.
Hợp tác với các đối tác địa phương để tối ưu hóa mạng lưới phân phối. 4.2. Tiếp thị:
Sử dụng chiến lược tiếp thị đa kênh bao gồm quảng cáo trên TV,
mạng xã hội, và các chương trình khuyến mãi tại điểm bán.
Xây dựng thương hiệu sữa cao cấp và sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. 4.3. Định giá:
Chính sách giá cạnh tranh với các sản phẩm nội địa và quốc tế,
nhưng đảm bảo lợi nhuận. 5. Kế Hoạch Tài Chính
5.1. Chi phí đầu tư ban đầu:
Xây dựng nhà máy: 50 triệu USD.
Thiết bị và công nghệ: 30 triệu USD.
Chi phí vận hành trong 2 năm đầu: 20 triệu USD.
Tổng chi phí đầu tư ban đầu: 100 triệu USD.
5.2. Dự kiến doanh thu và lợi nhuận:
Năm 1: Doanh thu dự kiến 60 triệu USD, lợi nhuận gộp 10 triệu USD.
Năm 2: Doanh thu dự kiến 90 triệu USD, lợi nhuận gộp 15 triệu USD.
Năm 3: Doanh thu dự kiến 120 triệu USD, lợi nhuận gộp 20 triệu USD. 6. Quản Lý Rủi Ro 6.1. Rủi ro thị trường:
Đảm bảo có chiến lược dự phòng nếu có biến động về giá
nguyên liệu hoặc nhu cầu thị trường. 6.2. Rủi ro pháp lý:
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm và môi trường của Trung Quốc.
Làm việc chặt chẽ với các cơ quan quản lý để đảm bảo không vi
phạm quy định pháp luật. 6.3. Rủi ro tài chính:
Đảm bảo có nguồn vốn dự phòng và kiểm soát chi phí chặt chẽ.
Đánh giá thường xuyên tình hình tài chính để điều chỉnh kịp thời.