-
Thông tin
-
Quiz
Câu hỏi chương 1 ôn tập môn Kinh tế vi mô | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kể tên các hình thái tiền tệ theo lịch sử hình thành?Các hình thái tiền tệ bao gồm: hàng hoá trao đổi, vàng và bạc, giấy từ chính phủ, tiền điện tử..Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Kinh tế vi mô 1 (KTVM1) 41 tài liệu
Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu
Câu hỏi chương 1 ôn tập môn Kinh tế vi mô | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kể tên các hình thái tiền tệ theo lịch sử hình thành?Các hình thái tiền tệ bao gồm: hàng hoá trao đổi, vàng và bạc, giấy từ chính phủ, tiền điện tử..Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Kinh tế vi mô 1 (KTVM1) 41 tài liệu
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Tài liệu khác của Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Preview text:
lOMoAR cPSD| 32573545 CÂU HỎI CHƯƠNG 1 Câu 1
a/ Kể tên các hình thái tiền tệ theo lịch sử hình thành?
Các hình thái tiền tệ bao gồm: hàng hoá trao đổi, vàng và bạc, giấy từ chính phủ, tiền điện tử.
b/ Phân biệt giá trị tiền tệ - giá cả tiền tệ? Liên hệ thực tiễn xu hướng biến động của
các giá trị trên trong trường hợp nền kinh tế lạm phát tăng?
Giá trị tiền tệ và giá cả tiền tệ là hai khái niệm khác nhau. Giá trị tiền tệ là mức độ
chấp nhận được của một đơn vị tiền tệ trên thị trường quốc tế. Trong khi đó, giá cả
tiền tệ chỉ đến mức độ tăng hay giảm giá trị của một đơn vị tiền tệ so với đơn vị tiền tệ khác.
Trong trường hợp nền kinh tế lạm phát tăng, giá cả tiền tệ sẽ giảm do tăng lượng
tiền trong nền kinh tế. Tuy nhiên, giá trị tiền tệ cũng có thể bị ảnh hưởng nếu quá
trình lạm phát kéo dài và không được kiểm soát. Sự giảm giá trị của tiền tệ sẽ gây
ra rủi ro cho đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp nhập khẩu và người tiêu dùng, tăng
giá thành sản phẩm và dịch vụ, gây ảnh hưởng đến nền kinh tế và cuộc sống của người dân.
Vì vậy, việc kiểm soát lạm phát là rất quan trọng để duy trì giá trị tiền tệ và giá cả
tiền tệ ổn định. Chính phủ và ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp
như kiểm soát tăng trưởng kinh tế, giảm nhu cầu tiêu dùng, tăng trưởng sản xuất để
chống lại lạm phát và duy trì giá trị của tiền tệ. Câu 2 a/ Kể tên một số nhược điểm
điển hình của tín tệ tiền giấy?
Một số nhược điểm điển hình của tiền giấy bao gồm: 1.
Dễ bị giả mạo: Tiền giấy dễ bị giả mạo, đặc biệt là các loại tiền lớn như đô la và euro. 1 lOMoAR cPSD| 32573545 2.
Dễ bị hư hỏng: Tiền giấy cũng dễ bị hư hỏng hơn so với tiền xu. Nếu bị
thấm nước hoặc bị rách, đó có thể làm cho tiền giấy không được chấp nhận trong
các giao dịch thương mại. 3.
Phiền hà khi mang theo: Nếu mang một số lượng lớn tiền giấy, điều này có
thể trở nên phiền hà và không tiện lợi, đặc biệt khi cần thanh toán số tiền lớn trong
các giao dịch thương mại. 4.
Chịu ảnh hưởng của lạm phát: Giá trị của tiền giấy có thể bị ảnh hưởng bởi
lạm phát, do đó, nó có thể giảm giá trị theo thời gian. 5.
Đòi hỏi chi phí sản xuất cao: Sản xuất tiền giấy đòi hỏi chi phí cao và tốn
kém, từ quá trình thiết kế, sản xuất, đến phân phối và kiểm soát giả mạo, hư hỏng.
Tuy nhiên, tiền giấy vẫn là phương tiện thanh toán phổ biến và quan trọng trong
nền kinh tế hiện đại.
b/ Nêu những nội dung chủ yếu của hình thái tín tệ của tiền tệ? Liên hệ thực tiễn:
tiền xu tại Việt Nam hiện nay còn được coi là tín tệ không (theo pháp luật và theo thực tế)?
Hình thái tín tệ của tiền tệ là các dạng tiền mà có thể được sử dụng như là khoản
thanh toán trong các giao dịch thương mại. Các hình thái tín tệ phổ biến bao gồm
tiền giấy, tiền xu và tiền điện tử. Các đặc điểm chủ yếu của hình thái tín tệ bao
gồm: tính tiện dụng, tính xác thực, tính chuyển đổi thành các đơn vị tiền tệ khác,
tính khả năng giao dịch, tính ổn định giá trị.
Tại Việt Nam hiện nay, tiền xu vẫn được coi là tín tệ, được pháp luật công nhận là
phương tiện thanh toán trong các giao dịch thương mại tại nước này. Việt Nam
cũng phát hành nhiều loại tiền giấy và tiền điện tử để đáp ứng nhu cầu thanh toán
của người dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, do sự tiện lợi và phổ biến của các
phương thức thanh toán khác như thẻ tín dụng, ví điện tử, thanh toán trực tuyến,
việc sử dụng tiền xu và tiền giấy đang giảm dần. Câu 3 a/ Tính thanh khoản của
tài sản được hiểu như thế nào? 2 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Tính thanh khoản cao hay thấp phụ thuộc (thuận/nghịch) vào những yếu tố nào?
Khối tiền nào trong nền kinh tế có tính lỏng cao nhất? Vì sao?
a/ Tính thanh khoản của tài sản được hiểu như khả năng của tài sản của người sở
hữu để được chuyển đổi thành tiền mặt theo mức giá hợp lý và trong thời gian
ngắn nhất có thể. Tài sản có tính thanh khoản cao sẽ dễ dàng được chuyển đổi
thành tiền mặt trong thời gian ngắn, phù hợp với nhu cầu vốn hóa của người sở
hữu. Ngược lại, tài sản có tính thanh khoản thấp sẽ khó để chuyển đổi thành tiền
mặt, thường cần thời gian và nhiều bước xử lý.
b/ Tính thanh khoản của tài sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất của
tài sản, thị trường và người sở hữu. Nếu tài sản có tính chất đồng nhất, có nhiều
người muốn mua và bán thì sẽ có tính thanh khoản cao hơn. Trong khi đó, tài sản
có tính chất độc quyền, gặp khó khăn trong việc tìm người mua hoặc người bán sẽ
có tính thanh khoản thấp.
Trong khối tiền của nền kinh tế, tiền mặt là tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
Có hai lý do để giải thích cho sự thanh khoản cao của tiền mặt. Đầu tiên, tiền mặt
là phương tiện thanh toán phổ biến nhất, dễ dàng chuyển đổi và được chấp nhận
rộng rãi. Thứ hai, tiền mặt được phát hành bởi ngân hàng trung ương, có giá trị
được đảm bảo. Do đó, tiền mặt giúp đơn giản hóa giao dịch và tiện lợi cho việc sử
dụng hàng ngày. Câu 4 a/ Kể tên 3 chức năng phổ biến của tiền tệ?
b/ Nội dung chủ yếu của chức năng phương tiện trao đổi của tiền tệ? Ý nghĩa thực
tiễn của chức năng phương tiện trao đổi? a/ Tiền tệ có 3 chức năng phổ biến là: 1.
Chức năng chấp nhận được: Tiền tệ là công cụ được chấp nhận phổ biến để
trao đổi hàng hóa và dịch vụ. 2.
Chức năng tính giữ giá: Tiền tệ giúp bảo vệ giá trị thực của các tài sản dài
hạn như bất động sản, chứng khoán hay quyền sử dụng tài nguyên. 3.
Chức năng phương tiện trao đổi: Tiền tệ giúp dễ dàng và nhanh chóng trao
đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các bên trong nền kinh tế. 3 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Chức năng phương tiện trao đổi của tiền tệ bao gồm khả năng thanh toán và chấp
nhận được giữa các bên, đồng thời nhằm mục đích tạo ra sự tiện lợi và tăng tính
thanh khoản cho các giao dịch thương mại. Việc sử dụng tiền tệ giúp cho việc mua
bán hàng hóa và dịch vụ trở nên dễ dàng hơn trong xã hội, hỗ trợ cho hoạt động sản
xuất và kinh doanh tăng trưởng, tạo ra sự thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh
tế. Chức năng phương tiện trao đổi của tiền tệ dường như là chức năng cơ bản nhất
và quan trọng nhất, giúp hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh, ổn định nền kinh tế và
phát triển xã hội. Câu 5
a/ Quan niệm mới về tiền tệ theo nghĩa rộng? (khái niệm tiền tệ)
b/ Nội dung chủ yếu của chức năng thước đo giá trị của tiền tệ? Ý nghĩa thực tiễn
của chức năng thước đo giá trị của tiền tệ?
a/ Quan niệm mới về tiền tệ theo nghĩa rộng không chỉ bao gồm những phương
tiện truyền thống được sử dụng để đảm bảo cho các giao dịch thương mại, mà còn
bao gồm cả những tài sản phi vật lý như chứng khoán và các loại tài sản tài sản kỹ
thuật số như tiền điện tử. Quan niệm mới này đang phản ánh xu hướng digital hoá
của nền kinh tế hiện đại.
b/ Chức năng thước đo giá trị của tiền tệ cho phép đo lường giá trị của các tài sản
trong nền kinh tế bằng đơn vị tiền tệ chung. Chức năng này giúp cho các giao dịch
thương mại trở nên dễ dàng hơn, hỗ trợ quá trình hoạch định giá và quản lý rủi ro
cho các doanh nghiệp, đồng thời giúp người tiêu dùng đánh giá được giá trị của
những sản phẩm và dịch vụ mà họ tiêu dùng. Thêm vào đó, chức năng thước đo
giá trị của tiền tệ là một công cụ hỗ trợ cho chính sách kinh tế của các quốc gia,
các chính trị gia hay các tổ chức tài chính quốc tế để giám sát và điều chỉnh giá cả
và tăng trưởng kinh tế. Chức năng thước đo giá trị của tiền tệ có ý nghĩa vô cùng
quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế và hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh và
đời sống của người dân. Câu 6
a/ Kể tên một số nhược điểm điển hình của hình thái hoá tệ phi kim loại? 4 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Làm rõ chức năng cất trữ giá trị của tiền tệ? Ý nghĩa thực tiễn của chức năng cất
trữ giá trị của tiền tệ? a/ Một số nhược điểm điển hình của hình thái hoá tệ phi kim loại bao gồm: 1.
Sự không ổn định: Hình thái hoá tệ phi kim loại có thể không ổn định do sự
thay đổi của chính sách tiền tệ, tình trạng kinh tế và sự biến động của thị trường. 2.
Sự khó quản lý: Khi không có sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan kiểm
soát, hình thái hoá tệ phi kim loại có thể dẫn đến những hoạt động phi pháp và gian lận. 3.
Sự khó thế chấp: Tệ phi kim loại không thể được thế chấp như các tài sản
khác để vay vốn hoặc giải quyết nợ, do đó nó có giá trị thấp hơn so với các tài sản khác.
b/ Chức năng cất trữ giá trị của tiền tệ là giúp các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia
giữ giá trị tài sản trong thời gian dài, bảo vệ tài sản khỏi sự mất giá và giúp duy trì
sự ổn định giữa các nền kinh tế. Với chức năng này, tiền tệ trở thành một loại tài
sản đáng tin cậy được sử dụng để lưu giữ giá trị và tránh rủi ro. Ngoài ra, chức
năng cất trữ giá trị của tiền tệ cũng giúp hỗ trợ sự phát triển của ngân hàng và các
thị trường tài chính, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế của một quốc gia. Câu 7
a/ Các khối tiền tệ được phân chia căn cứ vào yếu tố nào? Tại sao lại chọn yếu tố đó?
b/ Nêu thành phần cơ bản của các khối tiền tệ trong nền kinh tế hiện đại? Chỉ tiêu
M2/GDP có ý nghĩa gì trong thực tiễn?
a/ Các khối tiền tệ được phân chia theo các yếu tố như độ dễ dàng chuyển đổi, độ
ổn định, nguồn gốc, mục đích sử dụng và phạm vi sử dụng. Tuy nhiên, yếu tố quan
trọng nhất để phân biệt các khối tiền tệ là mức độ dễ dàng chuyển đổi. Các khối 5 lOMoAR cPSD| 32573545
tiền tệ được phân loại theo độ dễ dàng chuyển đổi, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân
hàng, tiền tệ giấy tờ và tài khoản tiền điện tử. Điều này được chọn làm tiêu chuẩn
vì mức độ dễ chuyển đổi thể hiện sự linh hoạt của tiền tệ trong việc sử dụng và giao dịch.
b/ Các thành phần cơ bản của các khối tiền tệ trong nền kinh tế hiện đại bao gồm
tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, chứng khoán và chứng chỉ quỹ. Chỉ tiêu M2/GDP là
tỉ lệ giữa số tiền trong các khoản tiền gửi tài khoản ngân hàng và số tiền trong quỹ
tiền tệ so với GDP của một quốc gia. Chỉ tiêu này có ý nghĩa quan trọng trong xác
định mức độ dư nợ và cung tiền của một nền kinh tế. Nếu chỉ tiêu M2/GDP cao, có
thể cho thấy nền kinh tế có nhiều tiền trong lưu thông và đang ở trong giai đoạn
tăng trưởng. Tuy nhiên, chỉ tiêu này cũng có thể cho thấy mức độ lạm phát có thể
tăng lên nếu không được kiểm soát tốt. Câu 8 a/ Kể tên cơ sở tồn tại của phạm trù tài chính?
b/ Nêu đặc trưng bản chất của tài chính? Liên hệ thực tiễn cho ví dụ về quá trình
hình thành, tạo lập, phân phối quỹ tiền tệ trong doanh nghiệp?
a/ Cơ sở tồn tại của phạm trù tài chính bao gồm nền tảng lý thuyết của tài chính,
các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để quản lý tiền tệ, tài sản và quyền sở hữu,
cũng như các quy định pháp lý và chính sách kinh tế liên quan đến tài chính.
b/ Đặc trưng bản chất của tài chính là sự quản lý, vận hành và sử dụng các nguồn
lực tài chính hiệu quả để tạo ra lợi nhuận và đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
Trong doanh nghiệp, quá trình hình thành, tạo lập và phân phối quỹ tiền tệ thường bao gồm các bước như: -
Hình thành quỹ tiền tệ từ các nguồn thu nhập của doanh nghiệp, bao gồm
doanh thu, vốn và các nguồn lực tài trợ từ bên ngoài. -
Sử dụng các kỹ thuật tài chính để tối ưu hóa việc đầu tư và quản lý các
khoản tiền trong doanh nghiệp, bao gồm thu chi, xử lý nợ và cung cấp vốn đầu tư cho các dự án. 6 lOMoAR cPSD| 32573545 -
Phân phối quỹ tiền tệ của doanh nghiệp để đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng,
đầu tư hay trả lợi nhuận cho các cổ đông.
Một ví dụ về quá trình này là khi doanh nghiệp cần tiền để đầu tư vào việc mở rộng
hoặc phát triển sản phẩm mới, nó có thể cân nhắc sử dụng các nguồn tài chính từ
trái phiếu hoặc vay vốn từ ngân hàng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. Sau đó, doanh
nghiệp có thể sử dụng kỹ thuật quản lý rủi ro để đảm bảo việc đầu tư này mang lại hiệu quả tối đa.
Câu 9 a/ Nêu 4 phương pháp phân phối chủ yếu trong tài chính?
b/ Nội dung chủ yếu của quá trình phân phối trong chức năng phân phối của tài
chính? Liên hệ thực tiễn để thấy ý nghĩa của phân phối lại? a/ Các phương
pháp phân phối chủ yếu trong tài chính bao gồm: 1.
Phân phối trái phiếu: Chính phủ hoặc doanh nghiệp phát hành trái phiếu để
tài trợ các dự án hoặc tài sản cụ thể. 2.
Phân phối cổ phiếu: Cổ phiếu là một khoản đầu tư phổ biến và doanh nghiệp
phát hành cổ phiếu để huy động vốn thực hiện các hoạt động kinh doanh. 3.
Phân phối lợi tức: Lợi tức là khoản tiền được chi trả cho các cổ đông hoặc
chủ sở hữu trong vài năm. 4.
Phân phối đầu tư: Các tổ chức hoặc cá nhân đầu tư vào một dự án hoặc sản
phẩm để thu lợi nhuận.
b/ Quá trình phân phối trong chức năng phân phối của tài chính bao gồm việc phân
phối các khoản vay hoặc khoản tiền cho các hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc
tiêu dùng. Quá trình này cũng liên quan đến việc tạo ra sự cân bằng giữa lợi ích
của người cho vay và người vay và giữa các đối tượng nhận lợi nhuận. Phân phối 7 lOMoAR cPSD| 32573545
tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của các doanh
nghiệp và ngành công nghiệp, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Ví dụ, việc phân phối cổ phiếu của một công ty có thể giúp cho công ty có được
nguồn vốn mới để đầu tư phát triển sản phẩm, mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ.
Đồng thời, cổ đông sẽ có cơ hội nhận lợi nhuận khi công ty phát triển và tăng giá cổ
phiếu. Tuy nhiên, quá trình phân phối tài chính cần được quản lý cẩn thận để đảm
bảo sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, cũng như đảm bảo sự minh bạch và tuân
thủ các quy định pháp lý. Câu 10 a/ Kể tên các chức năng của tài chính?
b/ Làm rõ chức năng giám đốc tài chính? Liên hệ thực tiễn của chức năng giám đốc
trong tài chính doanh nghiệp? a/ Các chức năng của tài chính bao gồm: 1.
Tài trợ và quản lý nguồn lực tài chính: Bao gồm việc tài trợ, quản lý và giám
sát các nguồn lực tài chính cho các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng. 2.
Quản lý rủi ro tài chính: Giám sát và đánh giá các rủi ro liên quan đến tài
chính, tối ưu hóa việc quản lý rủi ro và tạo ra các chiến lược phù hợp với thị
trường và nhu cầu của khách hàng. 3.
Đánh giá tài chính: Cung cấp thông tin tài chính về tình hình kinh doanh của
doanh nghiệp, giúp điều chỉnh và cải thiện quản lý tài chính của doanh nghiệp. 4.
Lập kế hoạch tài chính: Xây dựng các kế hoạch tài chính cho các hoạt động
kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các kế hoạch.
b/ Chức năng giám đốc tài chính là người đứng đầu trong quản lý tài chính của một
doanh nghiệp hoặc tổ chức và có trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động tài
chính, đánh giá các rủi ro và cải thiện các quy trình kế toán và lập báo cáo tài
chính. Thông qua chức năng này, giám đốc tài chính đóng vai trò quan trọng trong
việc đưa ra quyết định về đầu tư, tài trợ, tài chính và quản lý rủi ro.
Trong tài chính doanh nghiệp, chức năng giám đốc tài chính đóng vai trò quan
trọng trong việc đưa ra quyết định về đầu tư, tài trợ và tài chính, giúp quản lý chi 8 lOMoAR cPSD| 32573545
phí và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực tài chính. Giám đốc tài chính cũng có
trách nhiệm cung cấp thông tin tài chính chính xác cho các bên liên quan, bao gồm
các cổ đông, đối tác, nhà đầu tư và các cơ quan chức năng. Vậy, đây là một trong
những chức năng quan trọng nhất của tài chính trong doanh nghiệp. CÂU HỎI CHƯƠNG 2 Câu 1
a/ Nêu tên chủ thể cung (savers/người dư vốn) và chủ thể cầu (borrowers/người
thiếu vốn) chủ yếu trong hệ thống tài chính?
b/Nêu 3 biểu hiện chính của hiện tượng dư vốn và 3 biểu hiện chính của hiện tượng
thiếu vốn của các chủ thể trong nền kinh tế thị trường? Liên hệ giải pháp giải quyết
của doanh nghiệp khi thiếu vốn kinh doanh?
a/ Chủ thể cung (savers/người dư vốn) chủ yếu trong hệ thống tài chính là các cá
nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính. Chủ thể cầu
(borrowers/người thiếu vốn) chủ yếu trong hệ thống tài chính là các doanh nghiệp,
tổ chức và cá nhân có nhu cầu tài trợ để thực hiện các hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc tiêu dùng.
b/ Biểu hiện chính của dư vốn:
- Khó khăn trong tìm kiếm các cơ hội đầu tư có lợi
- Lãi suất thấp do sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp tín dụng
- Quá trình thối lại vốn của chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc các nhà đầu tư bị giảm
Biểu hiện chính của thiếu vốn:
- Khó khăn trong việc tìm nguồn tài trợ phù hợp
- Liên quan đến các rủi ro tài chính cao
- Khả năng sử dụng các cơ hội đầu tư kém Câu 2 a/ Nêu tên các quỹ tiền tệ cơ bản
trong hệ thống tài chính? 9 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Phân tích vai trò của ngân sách nhà nước trong hệ thống tài chính? Minh họa
thực tế hoạt động thu chi của ngân sách nhà nước?
a/ Các quỹ tiền tệ cơ bản trong hệ thống tài chính bao gồm quỹ tiền tệ của ngân
hàng trung ương và quỹ tiền tệ của chính phủ. b/ Ngân sách nhà nước đóng vai trò
quan trọng trong việc quản lý thu, chi và tài trợ cho các hoạt động quan trọng của
đất nước. Ví dụ: Ngân sách nhà nước Việt Nam bao gồm các khoản thu từ thuế, lệ
phí, đầu tư và khoản chi cho cơ quan nhà nước, nhân sự quân đội, giáo dục, y tế và
các chính sách xã hội. Câu 3
a/ Nêu tên gọi theo tính chất dòng vốn đi qua trung gian tài chính và đi qua thị trường tài chính?
b/ Người thiếu vốn thực hiện hành động gì để huy động vốn từ hệ thống tài chính?
Liên hệ thực tiễn công cụ huy động vốn dài hạn trên thị trường chứng khoán của công ty cổ phần?
a/ Dòng vốn qua trung gian tài chính là dòng vốn gián tiếp, qua thị trường tài chính
là dòng vốn trực tiếp. b/ Người thiếu vốn có thể huy động vốn từ hệ thống tài chính
bằng cách vay hoặc phát hành chứng khoán. Ví dụ: Công ty Bảo Việt phát hành
trái phiếu để huy động vốn dài hạn trên thị trường chứng khoán. Câu 4
a/ Hãy kể tên các thành phần chủ yếu của hệ thống tài chính theo cấu trúc các thành phần tổng hợp?
b/Phân tích cơ chế phân bổ nguồn lực tài chính của thị trường tài chính? Minh họa
tính “khan hiếm” qua phân bổ tài chính?
a/ Các thành phần chủ yếu của hệ thống tài chính bao gồm ngân hàng, thị trường
tài chính, bảo hiểm và quỹ đầu tư. b/ Cơ chế phân bổ nguồn lực tài chính trên thị
trường tài chính được quyết định dựa trên sự cạnh tranh giữa các thị trường và các
công ty tham gia. Nếu có tình trạng khan hiếm tài chính thì giá thu về từ thị trường
tài chính sẽ tăng cao, làm giảm nhu cầu truy cập vào thị trường tài chính của những
công ty hay người dân có hạn chế về vốn. 10 lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 5 a/ Nêu tên các chức năng chủ yếu của thị trường tài chính?
b/ Phân tích cơ chế động lực qua chức năng dẫn vốn của thị trường tài chính? Minh
họa tính “khan hiếm” qua huy động tài chính?
a/ Thị trường tài chính có các chức năng chính là giúp các công ty, tổ chức và cá
nhân huy động vốn, đầu tư, thanh toán và phòng ngừa rủi ro tài chính. b/ Cơ chế
động lực qua chức năng dẫn vốn của thị trường tài chính sẽ có sự phản hồi thích
hợp đối với sự tăng trưởng doanh nghiệp và nhu cầu của họ về nguồn vốn. Tình
trạng khan hiếm vốn sẽ gây ra tăng giá chi phí và chuẩn bị cho những rủi ro không
mong muốn. Như ví dụ: trong thời gian gián đoạn do đại dịch, sự khan hiếm vốn
đã khiến nhiều công ty thua lỗ và phải đóng cửa vì không đủ tài chính huy động để duy trì hoạt động. Câu 6
a/ Nêu tên gọi thị trường khi nhìn cấu trúc thị trường tài chính theo kỳ hạn luân chuyển vốn?
b/ Sự khác biệt cơ bản của các công cụ khi tham gia các thị trường theo kỳ hạn luân
chuyển? Ý nghĩa của các công cụ trên phương diện vận động của nền kinh tế?
a/ Thị trường chứng khoán (thị trường tiền tệ/kỳ hạn), thị trường tiền tệ và thị
trường hàng hóa. b/ Các công cụ tham gia các thị trường theo kỳ hạn luân chuyển
được phân biệt bởi tính thanh khoản, rủi ro và khả năng sinh lời. Các công cụ này
có ý nghĩa quan trọng trong việc đầu tư và giúp hoạt động vận động của nền kinh tế định hình. Câu 7 11 lOMoAR cPSD| 32573545
a/ Kể tên 3 công cụ trên thị trường tiền tệ mà anh/chị biết?
b/ Vai trò của các công cụ trong thị trường tiền tệ? Liên hệ thực tiễn về vai trò của
công cụ qua các doanh nghiệp tham gia thị trường tiền tệ?
a/ Thị trường chứng khoán (thị trường tiền tệ/kỳ hạn), thị trường tiền tệ và thị
trường hàng hóa. b/ Các công cụ tham gia các thị trường theo kỳ hạn luân chuyển
được phân biệt bởi tính thanh khoản, rủi ro và khả năng sinh lời. Các công cụ này
có ý nghĩa quan trọng trong việc đầu tư và giúp hoạt động vận động của nền kinh
tế định hình. Câu 8 a/ Kể tên 3 công cụ trên thị trường vốn mà anh/chị biết?
b/ Vai trò của các công cụ trong thị trường vốn? Liên hệ thực tiễn về vai trò của
công cụ qua công ty cổ phần tham gia thị trường vốn?
a/ Các công cụ trên thị trường vốn bao gồm: cổ phiếu, trái phiếu và cổ phiếu ưu đãi.
b/ Các công cụ trên thị trường vốn giúp các công ty cổ phần huy động vốn, đáp
ứng nhu cầu đầu tư và mở rộng kinh doanh. Các công cụ này thường được sử dụng
để tăng vốn và tạo lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Thí dụ, một công ty cổ phần
muốn xây dựng một nhà máy mới và họ yêu cầu các nhà đầu tư bằng cách phát
hành trái phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi để huy động vốn cần thiết. Câu 9 a/ Kể tên
các chủ thể phát hành chủ yếu trên thị trường tài chính mà anh/chị biết?
b/ Phân tích vai trò của chủ thể phát hành trên thị trường tài chính? Tại sao chính
phủ lại tham gia phát hành và phát hành công cụ gì?
a/ Các chủ thể phát hành trên thị trường tài chính bao gồm các công ty, tổ chức tài
chính và chính phủ. b/ Chủ thể phát hành có vai trò quan trọng trong việc huy động
nguồn vốn và tác động đến giá trị của các công cụ tài chính trên thị trường. Các
công ty thường phát hành các công cụ tài chính để huy động vốn cho hoạt động
kinh doanh, trong khi chính phủ thường sử dụng các công cụ tài chính để đáp ứng
các nhu cầu phát triển đất nước hoặc để thúc đẩy hoạt động của các ngành kinh tế.
Chính phủ cũng thường phát hành trái phiếu chính phủ để huy động nguồn vốn và
các công cụ khác nhằm quản lý tài chính quốc gia và tăng trưởng kinh tế.
Câu 10 a/ Căn cứ vào tính chất hoàn trả, thị trường tài chính gồm những bộ phận nào? 12 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Sự khác biệt cơ bản của các công cụ tài chính nói chung trên thị trường tài chính
theo tính chất hoàn trả là gì?
a/ Căn cứ vào tính chất hoàn trả, thị trường tài chính được chia thành thị trường
tiền tệ, thị trường chứng khoán và thị trường hàng hóa. b/ Các công cụ tài chính
trên thị trường tài chính khác nhau về tính chất hoàn trả và rủi ro trong việc đầu tư.
Những công cụ tài chính có tính thanh khoản cao, rủi ro thấp và lợi nhuận ổn định
thường được ưu tiên lựa chọn. Các công cụ này có vai trò quan trọng trong việc tạo
động lực cho nền kinh tế phát triển, đẩy mạnh đầu tư và tăng trưởng kinh tế. Câu
11 a/ Kể tên các trung gian tài chính chủ yếu mà anh/chị biết?
b/ Giải thích vai trò quan trọng của ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính?
Liên hệ với các hoạt động của ngân hàng thương mại để làm rõ vai trò trên?
a/ Các trung gian tài chính chủ yếu bao gồm các ngân hàng thương mại, công ty
chứng khoán và các tổ chức tài chính khác như quỹ đầu tư. b/ Ngân hàng thương
mại đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các hoạt động kinh doanh và cá
nhân, đáp ứng nhu cầu vay vốn và củng cố nguồn vốn, đồng thời cung cấp các sản
phẩm tài chính như thẻ tín dụng và điều hành các dịch vụ thanh toán. Ngân hàng
thương mại được coi là một trong những trung tâm của hệ thống tài chính, quản lý
tài chính của khách hàng và từ đó giúp hỗ trợ cho nền kinh tế phát triển. Các hoạt
động của ngân hàng thương mại bao gồm cho vay, nhận tiền gửi, phát hành thẻ tín
dụng và sử dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng. CÂU HỎI CHƯƠNG 4 Câu 1
a/ Nêu tên theo trình tự các lý thuyết tiêu biểu về cầu tiền tệ ?
b/ Trình bày nội dung lý thuyết số lượng tiền tê của Irving Fisher? Theo Irving ̣
Fisher, lãi suất tiền gửi có ảnh hưởng đến số lượng tiền tệ dân chúng nắm giữ không? Tại sao? 13 lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 1a: Các lý thuyết tiêu biểu về cầu tiền tệ bao gồm: lý thuyết số lượng tiền tệ
của Irving Fisher, lý thuyết ưu tiên thanh khoản của John Maynard Keynes và lý
thuyết tiền tệ của Milton Friedman.
Câu 1b: Theo Irving Fisher, số lượng tiền tệ trong nền kinh tế ảnh hưởng đến mức
độ lạm phát. Lý thuyết của Fisher cho rằng, càng tăng số tiền tệ trong dân cư và
mức giá hàng hóa (P), thì tốc độ lạm phát càng cao. Theo lý thuyết Fisher, lãi suất
tiền gửi sẽ tác động đến số lượng tiền dân chúng giữ, được biểu thị bằng I trong
công thức MV = PT. Lãi suất càng cao thì chi phí cho việc giữ tiền tăng lên, làm
giảm số lượng tiền tệ mà công chúng giữ lại, giảm I. Câu 2
a/ Nêu công thức và giải thích ký hiệu về quan hệ giữa tổng lượng tiền tệ và tổng
chi tiêu của nền kinh tế trong lý thuyết số lượng tiền tệ của Irving Fisher?
b/ Theo Irving Fisher ở câu a/, tốc độ chu chuyển tiền tệ có ảnh hưởng như thế nào
đến tổng lượng tiền tệ?
Câu 2a: Công thức biểu thị quan hệ giữa tổng lượng tiền tệ và tổng chi tiêu của nền
kinh tế trong lý thuyết số lượng tiền tệ của Irving Fisher là MV = PT. Trong đó, M
là tổng số tiền tệ trong nền kinh tế, V là tốc độ chu chuyển tiền tệ, P là mức giá
hàng hóa và T là tổng chi tiêu của nền kinh tế.
Câu 2b: Theo Irving Fisher, tốc độ chu chuyển tiền tệ (V) ảnh hưởng đến tổng
lượng tiền tệ (MV). Nếu năng suất kinh tế tăng trưởng, tốc độ chu chuyển tiền tệ sẽ
tăng, từ đó giúp duy trì mức giá ổn định mà không cần tăng thêm lượng tiền. Tuy
nhiên, tốc độ chu chuyển tiền tệ chỉ tác động vào tổng lượng tiền tệ chứ không ảnh
hưởng trực tiếp đến mức giá sản phẩm hoặc mức độ lạm phát. Câu 3
a/ Viết công thức biểu hiện các yếu tố ảnh hưởng đến số dư về tiền tệ thực (Md/P)
theo quan điểm của John Maynard Keynes?
b/ Theo John Maynard Keynes ở câu a/, thu nhập thực ảnh hưởng đến số dư tiền tệ
thực (Md/P) như thế nào? Cho ví dụ minh họa? 14 lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 3a: Công thức biểu hiện các yếu tố ảnh hưởng đến số dư tiền tệ thực (Md/P)
theo quan điểm của John Maynard Keynes là Md/P = f(Y,i). Trong đó, Md là số dư
về tiền tệ thực, P là mức giá hàng hóa và Y là thu nhập thực.
Câu 3b: Theo John Maynard Keynes, thu nhập thực (Y) ảnh hưởng đến số dư tiền
tệ thực (Md/P). Khi thu nhập tăng cao, người tiêu dùng sẽ mua mặt hàng và tăng
chi tiêu, tăng số dư tiền tệ thực. Ví dụ, khi thu nhập tăng, người dân có thể có
nhiều tiền hơn để tiêu dùng, tạo ra nhu cầu mua sắm, tăng chi tiêu, làm tăng số dư tiền tệ thực (Md/P). Câu 4
a/ Nêu tên ba động cơ giữ tiền của công chúng theo quan điểm của John Maynard Keynes?
b/ Theo John Maynard Keynes ở câu a/, động cơ giữ tiền nào bị ảnh hưởng bởi lãi
suất? Cho ví dụ minh họa? a)
John Maynard Keynes đề xuất ba động cơ giữ tiền của công chúng, bao
gồm: động cơ tiết kiệm, động cơ an toàn tài chính và động cơ biểu tượng. Động cơ
tiết kiệm đề cập đến việc người dân đang tiết kiệm để chi tiêu trong tương lai,
động cơ an toàn tài chính ám chỉ sự an toàn mà công chúng mong muốn để có thể
sử dụng tiền và động cơ biểu tượng nói về sự ảnh hưởng của cảm xúc và quyết
định của những người giàu có đến các tác động kinh tế. b)
Theo John Maynard Keynes, động cơ giữ tiền nào bị ảnh hưởng bởi lãi suất
đó là động cơ tiết kiệm. Ví dụ, nếu lãi suất tăng lên, công chúng sẽ tăng tiết kiệm
vì họ có thể nhận được lợi suất cao hơn. Trong trường hợp ngược lại, nếu lãi suất
giảm, công chúng có thể ít tiết kiệm hơn vì lợi suất thấp hơn không đủ để đáp ứng
nhu cầu tiết kiệm của họ. Câu 5
a/ Viết công thức thể hiện các yếu tố ảnh hưởng đến số dư tiền tệ thực (Md/P) theo
quan điểm của Milton Friedman? 15 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Theo Friedman ở câu a/, giả sử các yếu tố khác không thay đổi, lợi tức của cổ
phiếu tăng lên thì cầu về số dư tiền tệ thực (Md/P) của công chúng sẽ thay đổi như
thế nào? Cho ví dụ minh họa? a)
Công thức thể hiện các yếu tố ảnh hưởng đến số dư tiền tệ thực (Md / P)
được Milton Friedman đề cập đến Md / P = f (Y, i). Trong đó, Y là tổng sản phẩm
quốc nội và i là lãi suất. b)
Theo Milton Friedman, nếu lợi tức của cổ phiếu tăng lên, cầu về số dư tiền
tệ thực (Md / P) của công chúng sẽ giảm. Ví dụ, nếu lợi nhuận đầu tư tại thị
trường chứng khoán được cải thiện, nhà đầu tư sẽ chuyển tiền từ tài khoản tiết
kiệm sang các trái phiếu hoặc cổ phiếu, do đó làm giảm số dư tiền tệ thực. Câu 6
a/ Nêu tên các kênh cung ứng tiền tệ của ngân hàng trung ương?
b/ Phân tích kênh cung tiền của ngân hàng trung ương qua nghiệp vụ tín dụng? Cho ví dụ minh họa? a)
Ngân hàng trung ương có nhiều kênh cung tiền, bao gồm: kênh cung cấp
tiền tệ thông qua tín dụng, kênh tiền tệ thông qua chứng khoán và kênh thông qua ngân hàng thương mại. b)
Kênh cung tiền của ngân hàng trung ương qua nghiệp vụ tín dụng cho thấy
ngân hàng trung ương tạo ra tiền tệ mới thông qua tín dụng cho ngân hàng thương
mại hoặc bằng cách mua trái phiếu chính phủ. Ví dụ, khi có nhu cầu vay tiền hay
các giao dịch tín dụng tăng, ngân hàng trung ương có thể cho vay tiền tệ mới thông
qua việc tăng tỷ lệ dự trữ ngân hàng thương mại hoặc cho phép ngân hàng thương
mại vay tiền trực tiếp từ ngân hàng trung ương. Câu 7
a/ Vàng và ngoại tệ có thể là công cụ để ngân hàng trung ương điều tiết lượng cung tiền không? Tại sao?
b/ Khi ngân hàng trung ương bán vàng trên thị trường ngoại hối thì tổng khối lượng
tiền cung ứng trong nền kinh tế sẽ thay đổi như thế nào? Tại sao? a)
Vàng và ngoại tệ có thể là công cụ để ngân hàng trung ương điều tiết lượng
cung tiền. Điều này được cho là có thể xảy ra vì giá trị của vàng và ngoại tệ có thể
biến động mạnh và ảnh hưởng đến hoạt động của thị trường tiền tệ nói chung, bao
gồm lượng cung tiền. Chẳng hạn, ngân hàng trung ương có thể mua vàng và/hoặc 16 lOMoAR cPSD| 32573545
ngoại tệ để tăng lượng cung tiền hoặc bán vàng/nước ngoài để giảm lượng cung
tiền. Tuy nhiên, việc sử dụng vàng và ngoại tệ như một công cụ điều tiết cung tiền
có thể gây ra những biến động không mong muốn trên thị trường và gây ra sự bất ổn trong tiền tệ. b)
Khi ngân hàng trung ương bán vàng trên thị trường ngoại hối, tổng khối
lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế sẽ giảm. Khi ngân hàng trung ương bán
vàng, giá trị của nó giảm, và do đó nhu cầu sử dụng tiền để mua vàng sẽ giảm. Khi
cung tiền giảm, giá trị của tiền tăng lên và do đó, lãi suất có thể cũng tăng lên để
kiềm chế lạm phát. Tăng lãi suất có thể làm giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư, từ
đó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, ảnh hưởng của việc bán vàng
trên thị trường ngoại hối còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả
yếu tố thời gian và các hoàn cảnh kinh tế nhất định của từng quốc gia. Câu 8 a/
Nêu tên các tác nhân tham gia vào quá trình cung tiền? b/ Tác nhân nào có vai trò
quan trọng nhất? Giải thích? a)
Trong quá trình cung tiền, có nhiều tác nhân tham gia, bao gồm ngân hàng
trung ương (central bank), ngân hàng thương mại (commercial banks), tổ chức tài
chính khác như tài chính công (public finance), các công ty tài chính (financial
corporations) và các nhà đầu tư cá nhân (individual investors). b)
Trong số các tác nhân tham gia vào quá trình cung tiền, ngân hàng trung
ương ( central bank) được coi là tác nhân quan trọng nhất. Ngân hàng trung ương
có trách nhiệm điều tiết lượng cung cấp tiền tệ của một quốc gia và có thể thực
hiện các chính sách quản lý tiền tệ để đảm bảo ổn định kinh tế, đặc biệt là kiểm
soát lạm phát. Ngân hàng trung ương có quyền phát hành tiền tệ, thực hiện các
giao dịch với ngân hàng thương mại, điều tiết lãi suất và thực hiện các chính sách
tiền tệ khác để điều tiết lượng cung tiền. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung
ương có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền, lãi suất và các tình hình kinh tế khác.
Do đó, ngân hàng trung ương có vai trò quan trọng trong việc quản lý quá trình
cung tiền và đảm bảo ổn định kinh tế của một quốc gia. Câu 9
a/ Nêu tên các thành phần chủ yếu của tài sản NỢ trong bảng cân đối tài sản tổng
quát của ngân hàng trung ương? 17 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Phân tích quá trình kiểm soát tiền cơ sở (MB) qua nghiệp vụ thị trường mở
(OMO) trong trường hợp ngân hàng trung ương mua chứng khoán chính phủ từ
ngân hàng thương mại? Trong trường hợp này, C và R thay đổi như thế nào trong sự thay đổi của MB? a)
Thành phần chủ yếu của tài sản nợ trong bảng cân đối tài sản tổng quát của
ngân hàng trung ương gồm các khoản nợ của các ngân hàng thương mại, khoản nợ
của tài chính công, và các khoản nợ của các tổ chức tài chính. b)
Quá trình kiểm soát tiền cơ sở (MB) qua nghiệp vụ thị trường mở (OMO)
thực hiện bởi ngân hàng trung ương bằng cách mua hoặc bán chứng khoán chính
phủ từ hoặc đến ngân hàng thương mại. Khi ngân hàng trung ương mua chứng
khoán chính phủ từ ngân hàng thương mại, tiền của ngân hàng thương mại tăng lên
và tiền của ngân hàng trung ương giảm đi. Để bù đắp cho sự giảm MB, ngân hàng
thương mại phải nộp thêm nợ dự trữ (R) cho ngân hàng trung ương. Nạp thêm R sẽ
giảm khả năng cho ngân hàng thương mại cho vay, từ đó làm giảm số dư tiền trong
kinh tế và kiểm soát lạm phát. Trong trường hợp này, C (tiền gửi của ngân hàng
thương mại tại ngân hàng trung ương) và R (nợ dự trữ) sẽ tăng, trong khi MB sẽ giảm.
Tóm lại, OMO là một công cụ quan trọng giúp ngân hàng trung ương kiểm soát
lượng tiền cung cấp và lạm phát trong kinh tế. Việc mua hoặc bán chứng khoán
chính phủ từ hoặc đến ngân hàng thương mại là một phương tiện hữu hiệu để kiểm
soát tăng/giảm lượng tiền cơ sở (MB) trong nền kinh tế. Câu 10
a/ Nêu tên các thành phần chủ yếu của tài sản CÓ trong bảng cân đối tài sản tổng
quát của ngân hàng trung ương?
b/ Phân tích quá trình kiểm soát tiền cơ sở (MB) của ngân hàng trung ương khi
ngân hàng thương mại vay chiết khấu? Trong trường hợp này, C và R thay đổi như
thế nào trong sự thay đổi của MB? a)
Các thành phần chủ yếu của tài sản CÓ trong bảng cân đối tài sản tổng quát
của ngân hàng trung ương bao gồm: tiền mặt và các khoản tiền gửi của ngân hàng
thương mại tại ngân hàng trung ương hoặc các tổ chức tài chính khác, quỹ dự trữ 18 lOMoAR cPSD| 32573545
tiền tệ, các khoản đầu tư tài chính và các khoản cho vay tới các tổ chức tín dụng khác. b)
Khi ngân hàng thương mại vay chiết khấu, điều này dẫn đến sự tăng lượng
tiền và giảm R (nợ dự trữ) của ngân hàng thương mại. Để xoay chuyển sự giảm
của MB, ngân hàng thương mại sẽ bán các chứng khoán tài chính hoặc tăng lượng
dự trữ tiền tệ hoặc cả hai. Nếu ngân hàng thương mại bán chứng khoán tài chính, C
(tiền gửi của ngân hàng thương mại tại ngân hàng trung ương) sẽ giảm. Nếu tăng
lượng dự trữ tiền tệ, R sẽ tăng. Tổng thể, khi ngân hàng thương mại vay chiết
khấu, C và R sẽ thay đổi theo chiều hướng ngược nhau trong khi MB không tăng lên.
Tổng hợp lại, quá trình kiểm soát MB của ngân hàng trung ương khi ngân hàng
thương mại vay chiết khấu là một phương tiện điều tiết lượng tiền cung cấp trong
nền kinh tế. Thông qua việc bán chứng khoán tài chính hoặc tăng dự trữ tiền tệ,
ngân hàng trung ương có thể giảm lượng tiền cơ sở (MB) để kiểm soát lạm phát và
đảm bảo sự ổn định của một quốc gia. Câu 11
a/ Nêu tên các thành phần chủ yếu của tài sản CÓ trong bảng cân đối tài sản tổng
quát của ngân hàng thương mại?
b/ Phân tích quá trình kiểm soát tiền cơ sở (MB) của ngân hàng trung ương thông
qua kênh thị trường ngoại tệ? Cho ví dụ minh họa?
Câu 11a: Các thành phần chủ yếu của tài sản CÓ trong bảng cân đối tài sản tổng
quát của ngân hàng thương mại gồm: tiền và các đầu tư ngắn hạn, các khoản cho
vay ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn và các tài sản khác ngắn hạn.
Câu 11b: Quá trình kiểm soát tiền cơ sở (MB) của ngân hàng trung ương thông qua
kênh thị trường ngoại tệ bao gồm việc mua hoặc bán tiền tệ trên thị trường ngoại
hối để điều chỉnh tỷ giá đối với tiền tệ trong nước. Ví dụ, nếu ngân hàng trung
ương muốn tăng MB, họ có thể bán đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối để mua
đô la Mỹ hoặc những loại tiền tệ khác. Điều này sẽ làm giảm giá trị của đồng nội tệ
và tạo ra nhiều hơn nó trên thị trường. Câu 12
a/ Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tạo tiền trong quá trình cung ứng tiền tệ ở mô hình giản đơn? 19 lOMoAR cPSD| 32573545
b/ Giải thích mô hình giản đơn qua công thức về sự tạo tiền trong quá trình cung
ứng tiền tệ? Ý nghĩa thực tiễn của việc nghiên cứu mô hình là gì?
Câu 12a: Yếu tố ảnh hưởng đến sự tạo tiền trong quá trình cung ứng tiền tệ ở mô
hình giản đơn bao gồm nhu cầu về tiền tệ của người dân và sự điều tiết của ngân hàng trung ương.
Câu 12b: Mô hình giản đơn mô tả quá trình tạo tiền thông qua việc ngân hàng
trung ương cho phép các ngân hàng thương mại tạo ra các khoản tiền vay mới từ
tiền gửi. Ý nghĩa thực tế của nghiên cứu mô hình giản đơn là giúp các nhà lãnh đạo
kinh tế và nhà quản trị tài chính hiểu rõ hơn về quá trình tạo tiền và các yếu tố ảnh
hưởng đến nó, từ đó có thể đưa ra các quyết định chính sách hợp lý và hiệu quả. Câu 13
a/ Trong ngắn hạn, chính sách tiền tệ có thể cùng giảm lạm phát và giảm thất nghiệp không? Tại sao?
b/ Làm rõ mục tiêu giảm thất nghiệp (tạo công ăn việc làm cao) của chính sách tiền
tệ? Trong thực tế chính sách tiền tệ có thể giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0% được
không? Lấy ví dụ minh hoạ?
Câu 13a: Trong ngắn hạn, chính sách tiền tệ có thể cùng giảm lạm phát và giảm
thất nghiệp, tuy nhiên, điều này chỉ diễn ra khi bản thân nền kinh tế đi vào suy
thoái hoặc suy giảm nặng. Khi cung cầu tiền tệ trên thị trường đều tăng thì các
chính sách tiền tệ nhằm giảm lạm phát có thể gây ra tăng thất nghiệp, và ngược lại.
Câu 13b: Mục tiêu giảm thất nghiệp của chính sách tiền tệ bao gồm tăng tín dụng
để thúc đẩy đầu tư và sản xuất, tạo ra việc làm và đáp ứng nhu cầu về lao động.
Trong thực tế, chính sách tiền tệ không thể giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0% vì sẽ
có luôn một số người không muốn làm việc hoặc không thể làm việc. Ví dụ, nền
kinh tế Nhật Bản với mức thất nghiệp thấp nhất thế giới cũng chiếm khoảng 2,2%
dân số. Câu 14 a/ Trình bày khái niệm giảm phát?
b/ Giảm phát có thể được hiểu là một trạng thái rất tốt cho nền kinh tế không? Vì sao?
Câu 14a: Giảm phát là sự giảm tốc độ tăng trưởng của chỉ số giá cả hoặc giá của
tiền tệ của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. 20