






Preview text:
CÂU HỎI ÔN TẬP CHƯƠNG CHƯƠNG 1:
1. Lý do khiến doanh nghiệp tư nhân ít được lựa chọn là gì?
A.Tính rủi ro cao và khó huy động vốn
B.Không có quyền ký kết hợp đồng
C.Không được đặt tên riêng
D.Không được sử dụng tài sản cá nhân
2. Tại sao công ty cổ phần phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn?
A.Khả năng huy động vốn cao và không giới hạn cổ đông
B.Có một người quyết định
C.Không cần vốn điều lệ
D.Không chịu trách nhiệm tài sản
3. Tài liệu như Điều lệ công ty, Sổ đăng ký cổ đông thuộc nhóm nào?
A.Tài liệu tài sản
B.Tài liệu pháp lý doanh nghiệp
C.Tài liệu tài chính
D.Tài liệu nhân sự
4. Điều gì khiến công ty cổ phần phù hợp với hoạt động quy mô lớn?
A.Khả năng huy động vốn linh hoạt và cơ cấu chia cổ phần
B.Không cần công bố tài chính
C.Có thể bỏ qua luật doanh nghiệp
D.Được miễn kiểm tra bởi thanh tra
5. Khi đánh giá mức độ phổ biến, vì sao công ty TNHH một thành viên được ưa chuộng?
A.Vì không bị kiểm toán
B.Vì có nhiều ưu đãi thuế
C.Vì cơ cấu đơn giản và dễ quản lý
D.Vì dễ bán cổ phần
6. Công ty cổ phần phải có tối thiểu bao nhiêu cổ đông sáng lập? A.2 cổ đông B.1 cổ đông C.3 cổ đông D.4 cổ đông
7. Giấy chứng nhận đăng ký chất lượng sản phẩm thuộc nhóm tài liệu nào?
A.Tài liệu quản trị
B.Tài liệu liên quan đến tài sản doanh nghiệp
C.Tài liệu kế toán
D.Tài liệu pháp lý doanh nghiệp
8. Tại sao công ty cổ phần có khả năng huy động vốn cao nhất?
A.Vì được phát hành cổ phiếu và không giới hạn số cổ đông
B.Vì không cần công bố vốn điều lệ
C.Vì có thể chuyển nhượng vốn không cần báo cáo
D.Vì được nhà nước bảo lãnh
9. Cấu trúc tên doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020 gồm thành tố chính nào?
A.Loại hình doanh nghiệp + Tên Doanh nghiệp
B.Loại hình doanh nghiệp + Loại hình doanh nghiệp + Tên doanh nghiệp
C.Loại hình doanh nghiệp + Ngành nghề đăng ký + Tên Doanh nghiệp
D.Ngành nghề đăng ký + Tên Doanh nghiệp
10.Điểm khác biệt lớn nhất về trách nhiệm tài sản giữa công ty TNHH và
doanh nghiệp tư nhân là gì?
A.Công ty TNHH phải thế chấp tài sản khi đăng ký
B.Cả hai đều chịu trách nhiệm vô hạn
C.Doanh nghiệp tư nhân có thể ủy quyền toàn bộ tài sản
D.Công ty TNHH chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, còn doanh nghiệp
tư nhân chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân
11.Các biên bản họp hội đồng quản trị thuộc nhóm tài liệu nào?
A.Tài liệu pháp lý
B.Tài liệu hành chính
C.Tài liệu kế toán
D.Tài liệu quản trị nội bộ doanh nghiệp
12.Khi số thành viên của công ty TNHH vượt quá 50, doanh nghiệp phải?
A.Tăng vốn điều lệ
B.Chuyển đổi thành công ty cổ phần
C.Tạm ngừng hoạt động
D.Chia nhỏ thành hai doanh nghiệp
13.Tại sao doanh nghiệp tư nhân có khả năng huy động vốn rất thấp?
A.Vì chủ sở hữu không được vay ngân hàng
B.Vì luật cấm góp vốn từ tổ chức
C.Vì không có tư cách pháp nhân
D.Không được phát hành chứng khoán và không được bán phần vốn góp
14.Giá trị vốn điều lệ trong công ty cổ phần được xác định như thế nào?
A.Là số tiền ký quỹ ngân hàng
B.Là khoản nợ phải trả
C.Là giá trị ghi sổ
D.Là tổng giá trị phần vốn góp của cổ đông chia đều thành cổ phần
15.So với công ty hợp danh, công ty TNHH hai
thành viên có rủi ro pháp lý thấp hơn vì sao?
A.Có tư cách pháp nhân rõ ràng hơn
B.Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp
C.Có nhiều thành viên hơn
D.Không cần công khai tài chính
16.Khi số thành viên công ty TNHH hai thành viên vượt quá 50, điều
gì bắt buộc phải thực hiện?
A.Bổ sung điều lệ công ty
B.Tạm ngưng hoạt động
C.Giảm số lượng thành viên
D.Chuyển đổi thành công ty cổ phần
17.Loại hình doanh nghiệp nào có tư cách pháp nhân nhưng chỉ có một chủ s ở hữu? A.Công ty cổ phần
B.Doanh nghiệp tư nhân
C.Công ty TNHH một thành viên D.Công ty hợp danh
18.Nếu bạn và nhóm bạn có ý tưởng khởi nghiệp nhưng muốn
giới hạn trách nhiệm cá nhân, bạn nên chọn loại hình nào?
A.Công ty TNHH hai thành viên trở lên B.Hộ kinh doanh
C.Doanh nghiệp tư nhân D.Công ty hợp danh
19.Công ty cổ phần có tối thiểu bao nhiêu cổ đông sáng lập? A.1 cổ đông B.4 cổ đông C.3 cổ đông D.2 cổ đông
20.Loại hình doanh nghiệp nào có tối thiểu 2 thành viên?
A.Công ty hợp danh và Công ty TNHH 2 thành viên
B.Công ty hợp danh và Công ty TNHH
C.Công ty hợp danh và Công ty Cổ phần
D.Công ty hợp danh và Công ty TNHH 1 thành viên
21.So sánh công ty TNHH và công ty cổ phần về cơ cấu tổ chức, điểm khác biệt nổi bật là gì?
A.Công ty cổ phần không có Ban kiểm soát
B.Công ty TNHH có quyền phát hành cổ phiếu
C.Công ty TNHH có nhiều cấp tổ chức hơn
D.Công ty cổ phần bắt buộc có Đại hội đồng cổ đông, công ty TNHH có Hội đồng thành viên
22.Vì sao vốn vay hấp dẫn các nhà đầu tư thận trọng hơn so với góp vốn cổ phần?
A.Vì vốn vay được ưu tiên thanh toán trước khi chia tài sản
B.Vì vốn vay cho phép kiểm soát công ty
C.Vì vốn vay được chia lợi nhuận
D.Vì vốn vay được miễn lãi suất
23.Điểm giống nhau giữa công ty hợp danh và công ty TNHH hai thành viên trở lên là gì?
A.Cả hai đều có cơ cấu quản lý gồm các thành viên góp vốn
B.Cả hai đều có Đại hội đồng cổ đông
C.Cả hai bắt buộc phải có Chủ tịch Hội đồng quản trị
D.Cả hai không có tư cách pháp nhân
24.Một doanh nghiệp bất động sản cần vốn pháp định 20 tỷ đồng để hoạt động.
Đây là yêu cầu của loại vốn nào? A.Vốn điều lệ B.Vốn chủ sở hữu C.Vốn pháp định D.Vốn vay ngân hàng
25.Tại sao vốn vay không làm thay đổi quyền biểu quyết trong doanh nghiệp?
A.Vì chủ nợ là cổ đông sáng lập
B.Vì vốn vay là vốn góp ban đầu
C.Vì vốn vay là tài sản cố định
D.Vì chủ nợ không tham gia quản trị doanh nghiệp
26.Vì sao vốn chủ sở hữu không tạo áp lực tài chính về hoàn trả cho doanh nghiệp?
A.Vì không được sử dụng trong hoạt động sản xuất
B.Vì có lãi suất ưu đãi
C.Vì không có nghĩa vụ trả lại vốn cho cổ đông
D.Vì được bảo lãnh bởi ngân hàng
27.Một công ty cổ phần có ít nhất bao nhiêu cổ đông mới bắt buộc phải thành lập Ban kiểm soát?
A.Từ 15 cổ đông trở lên
B.Từ 5 cổ đông trở lên
C.Từ 11 cổ đông trở lên hoặc tổ chức sở hữu trên 50% vốn điều lệ
D.Từ 20 cổ đông trở lên
28.Khi doanh nghiệp sử dụng vốn vay nhiều, rủi ro tài chính sẽ như thế nào?
A.Giảm vì vốn vay miễn lãi
B.Không thay đổi vì vốn vay được bảo lãnh
C.Tăng cao do nghĩa vụ trả nợ và lãi suất
D.Giảm nhờ vào ưu đãi cổ đông
29.Vì sao trong công ty cổ phần, việc tách quyền sở hữu và quyền quản lý tạo điều
kiện cho sự chuyên nghiệp hóa hoạt động kinh doanh?
A.Vì các cổ đông chỉ nắm quyền sở hữu, còn Hội đồng quản trị và Ban giám
đốc chịu trách nhiệm điều hành
B.Vì các cổ đông trực tiếp điều hành công việc
C.Vì cổ đông và Ban kiểm soát cùng thực hiện kinh doanh
D.Vì Tổng Giám đốc kiêm luôn cổ đông lớn nhất
30.Một xưởng may mua sắm máy cắt vải, máy may công nghiệp. Đây là khoản sử
dụng vốn gì? A.Vốn chủ sở hữu B.Vốn lưu động C.Vốn vay ngân hàng D.Vốn cố định
31.Một doanh nghiệp mua sắm dây chuyền sản xuất trị giá 2 tỷ đồng để sử dụng
lâu dài. Khoản chi này thuộc loại vốn nào? A.Vốn vay ngân hàng B.Vốn chủ sở hữu C.Vốn cố định D.Vốn lưu động
32.Điểm khác biệt lớn nhất về cơ cấu tổ chức giữa công ty cổ phần và công ty TNHH là gì?
A.Công ty TNHH bắt buộc phải có ban kiểm soát
B.Công ty cổ phần không có Tổng Giám đốc
C.Công ty cổ phần không có Chủ tịch Hội đồng quản trị
D.Công ty cổ phần có Đại hội đồng cổ đông, còn công ty TNHH có Hội đồng thành viên
33.Một doanh nghiệp muốn tăng khả năng tự chủ tài chính nên ưu tiên nguồn vốn nào? A.Vốn vay tín chấp B.Vốn vay dài hạn C.Vốn chủ sở hữu D.Vốn vay ngắn hạn
34.Một nhà hàng nhập nguyên vật liệu thực phẩm để kinh doanh trong tháng.
Khoản tiền dùng để mua này thuộc loại vốn nào? A.Vốn lưu động B.Vốn điều lệ C.Vốn pháp định D.Vốn cố định
35.Một đặc điểm của vốn chủ sở hữu khác so với vốn vay là gì?
A.Có thời hạn thanh toán ngắn hạn
B.Phải đảm bảo bằng tài sản cố định
C.Không yêu cầu trả lãi định kỳ
D.Bắt buộc phải hoàn trả đúng hạn
36.Nếu một công ty muốn dễ dàng phát triển quy mô lớn và thu hút nhiều nhà đầu
tư, nên lựa chọn cơ cấu nào? A.Cơ cấu hộ kinh doanh cá thể
B.Cơ cấu doanh nghiệp tư nhân
C.Cơ cấu công ty hợp danh
D.Cơ cấu công ty cổ phần
37.Công ty vận tải mua xe tải mới để phục vụ hoạt động kinh doanh. Khoản đầu tư
này được tính vào vốn gì? A.Vốn lưu kho B.Vốn cố định C.Vốn vay tín dụng D.Vốn lưu động
38.Một doanh nghiệp xuất khẩu cà phê ký hợp đồng mua nguyên liệu để chế biến.
Khoản thanh toán đó sử dụng loại vốn nào? A.Vốn cố định B.Vốn điều lệ C.Vốn chủ sở hữu D.Vốn lưu động
39.Một doanh nghiệp tư nhân muốn chuyển thành công ty để mở rộng thêm thành
viên góp vốn, cần chuyển đổi thành loại hình nào? A.Công ty hợp danh
B.Công ty TNHH hoặc công ty cổ phần C.Công ty hợp tác xã
D.Công ty TNHH một thành viên
40.Công ty ABC đăng ký vốn điều lệ 10 tỷ đồng, trong đó có 3 tỷ đồng là giá trị
phần mềm do công ty tự phát triển. Giá trị phần mềm này thuộc loại tài sản nào?
A.Tài sản lưu động ngắn hạn
B.Tài sản góp vốn bằng sở hữu trí tuệ
C.Khoản dự phòng rủi ro D.Tài sản vay nợ
41.Một công ty có cơ cấu Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban kiểm
soát. Công ty này thuộc loại hình nào? A.Công ty hợp danh B.Doanh nghiệp tư nhân C.Công ty TNHH D.Công ty cổ phần
42.Trong công ty TNHH một thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu, cần lập thêm
bộ phận nào bắt buộc?
A.Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty
B.Đại hội đồng cổ đông
C.Ban kiểm soát độc lập D.Hội đồng quản trị
43.Một công ty góp vốn thành lập doanh nghiệp bằng sáng chế công nghệ xử lý
nước thải. Khoản góp vốn này thuộc loại vốn nào? A.Vốn vay tín chấp B.Vốn cổ phần
C.Vốn điều lệ (góp bằng giá trị sở hữu trí tuệ) D.Vốn lưu động
44.Trong một tình huống cụ thể, nếu doanh nghiệp muốn tránh pha loãng quyền sở
hữu nhưng cần thêm vốn, nên chọn giải pháp nào? A.Huy động vốn vay
B.Góp thêm vốn chủ sở hữu
C.Chào bán cổ phần cho nhà đầu tư mới
D.Phát hành thêm cổ phiếu
45.Tại sao trong cấu trúc tài chính tối ưu, doanh nghiệp cần kết hợp cả vốn vay và vốn chủ sở hữu?
A.Để cân bằng giữa khả năng sinh lời và rủi ro tài chính
B.Để tránh bị kiểm toán
C.Để dễ dàng chuyển nhượng cổ phần
D.Để được miễn toàn bộ thuế
46.Một doanh nghiệp bán hàng tiêu dùng, hàng tồn kho phục vụ hoạt động kinh
doanh thuộc loại vốn nào? A.Vốn lưu động B.Vốn vay trung hạn C.Vốn cố định D.Vốn điều lệ
47.So sánh từ góc độ chi phí sử dụng vốn, vốn vay thường có đặc điểm gì nổi bật
so với vốn chủ sở hữu? A.Không tạo chi phí tài chính
B.Chi phí thấp do được nhà nước hỗ trợ
C.Có chi phí lãi vay bắt buộc nhưng thường thấp hơn chi phí vốn cổ phần
D.Không cần thế chấp tài sản
48.Khi chỉ có một cá nhân muốn toàn quyền kiểm soát và quyết định mọi hoạt
động, loại hình nào phù hợp nhất? A.Doanh nghiệp tư nhân B.Công ty hợp danh C.Công ty cổ phần
D.Công ty TNHH hai thành viên
49.Vì sao cơ cấu tổ chức công ty cổ phần được đánh giá phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn?
A.Vì dễ thay đổi toàn bộ cơ cấu bất cứ lúc nào
B.Vì chỉ có 1 cấp quyết định tất cả
C.Vì phân định rõ quyền sở hữu, quyền quản lý và quyền điều hành
D.Vì không cần tổ chức Đại hội đồng cổ đông