Câu hỏi ôn tập môn luật hiến pháp | Trường Đại học Kinh Tế - Luật
Chế độ chính trị: Là cách thức tổ chức và hoạt động của quyền lực nhà nước, cũng như mối quan hệ giữa chính phủ và công dân. Chế độ chính trị đặc trưng bởi các nguyên tắc, giá trị, quyền hạn, và các quy định pháp luật. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Lý luận nhà nước và pháp luật (llnnvpl)
Trường: Trường Đại học Kinh Tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 45650915
Câu hỏi ôn tập Chương 3
1. Hãy phân biệt chế độ chính trị và hệ thống chính trị.
Chế độ chính trị và hệ thống chính trị là hai khái niệm liên quan đến nhau nhưng lại có ý nghĩa khác nhau:
Chế độ chính trị: Là cách thức tổ chức và hoạt động của quyền lực nhà nước, cũng như mối quan hệ giữa
chính phủ và công dân. Chế độ chính trị đặc trưng bởi các nguyên tắc, giá trị, quyền hạn, và các quy định
pháp luật ảnh hưởng đến hoạt động của quyền lực nhà nước và các tổ chức liên quan. Chế độ chính trị
thường được xác định bởi hình thức, thể chế của chính phủ và những cơ quan, tổ chức, đảng phái, tầng
lớp tham gia vào hoạt động chính trị.
Hệ thống chính trị: Là tập hợp các cơ quan, tổ chức, đảng phái, tầng lớp và quan hệ giữa chúng trong quá
trình quyết định và thực hiện quyền lực nhà nước. Hệ thống chính trị phản ánh sự phân tán hoặc tập trung
quyền lực trong quá trình lập pháp, thực hiện và giám sát hoạt động của quyền lực nhà nước. Hệ thống
chính trị bao gồm các thành phần cơ bản như chính phủ, cơ quan lập pháp, tòa án, đảng phái, các tổ chức
xã hội dân sự, tầng lớp và các nhóm lợi ích khác.
Tóm lại, chế độ chính trị và hệ thống chính trị đều liên quan đến việc tổ chức và thực hiện quyền lực nhà
nước. Tuy nhiên, chế độ chính trị tập trung vào các quy định pháp luật, giá trị và nguyên tắc, trong khi hệ
thống chính trị tập trung vào các cơ quan, tổ chức, đảng phái, tầng lớp và mối quan hệ giữa chúng.
2. Hãy phân tích những biểu hiện của mối quan hệ giữa chế độ chính trị và chính thể nhà nước trong HP 2013.
Trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, có thể thấy rõ mối quan hệ giữa chế độ chính trị và hệ thống chính
trị nhà nước qua những biểu hiện sau:
Chế độ chính trị: Trong Hiến pháp, quyền lực chính trị của nhà nước được thể hiện qua hệ thống cơ quan
của nhà nước, gồm Quốc hội, Chính phủ và Tổng thống. Nhà nước được thể hiện như một thực thể chính
trị có quyền lực cao nhất và có trách nhiệm quản lý, điều hành các hoạt động của đất nước.
Hệ thống chính trị: Hệ thống chính trị Việt Nam bao gồm các cơ quan chính trị, các tổ chức chính trị và
xã hội, các đảng, liên minh đảng và các tổ chức chính trị khác. Tất cả các cơ quan và tổ chức này đều
được điều khiển bởi đảng Cộng sản Việt Nam, là đảng lãnh đạo của quốc gia.
Mối quan hệ giữa chế độ chính trị và hệ thống chính trị trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013 được thể
hiện qua sự thống nhất trong việc điều hành và quản lý các hoạt động của đất nước. Trong khi nhà nước là
thực thể chính trị chịu trách nhiệm trước cả nước và quốc tế, thì đảng Cộng sản Việt Nam là đảng lãnh
đạo của quốc gia, chịu trách nhiệm về việc xây dựng và phát triển đất nước. Việc điều hành và quản lý
các hoạt động của đất nước được thực hiện thông qua sự thống nhất và phối hợp giữa nhà nước và các tổ
chức chính trị và xã hội khác trong hệ thống chính trị Việt Nam. Chương 4
1. Phân biệt và xác định mối quan hệ giữa quốc tịch và công dân.
Quốc tịch và công dân là hai khái niệm liên quan đến quan hệ cá nhân và quan hệ với nhà nước. Tuy
nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:
Quốc tịch: là quyền của một cá nhân được công nhận là công dân của một quốc gia nào đó và có quyền sử
dụng bảo vệ và hỗ trợ từ phía chính phủ của quốc gia đó. Một người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể lOMoAR cPSD| 45650915
có thể sử dụng hộ chiếu và các tài liệu chứng minh quốc tịch đó để đi du lịch hoặc làm việc ở các quốc gia khác.
Công dân: là khái niệm ám chỉ một người đã được chấp nhận và công nhận là thành viên của một quốc
gia và có quyền và trách nhiệm tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị của quốc gia đó. Một công
dân có thể tham gia bầu cử, tham gia các tổ chức xã hội và các hoạt động khác trong nước.
Mối quan hệ giữa quốc tịch và công dân là rất gắn kết và tương đồng với nhau, vì một người chỉ có thể trở
thành công dân của một quốc gia nếu họ được cấp quốc tịch của quốc gia đó. Tuy nhiên, quốc tịch và
công dân là hai khái niệm khác nhau về mặt pháp lý và có các quyền và trách nhiệm khác nhau đối với cá nhân và nhà nước. Chương 5
1. Hãy phân tích cơ sở thực tế của các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam.
Cơ sở thực tế của các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được đặt trên nền
tảng của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013. Theo Hiến pháp này, bộ máy
nhà nước Việt Nam được tổ chức và hoạt động theo các nguyên tắc sau đây:
Nguyên tắc quản lý bằng chức năng: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong tổ chức bộ máy nhà nước
Việt Nam. Theo đó, các cơ quan nhà nước được tổ chức và hoạt động theo chức năng, nhiệm vụ được
giao, và quyền hạn được uỷ nhiệm. Các cơ quan nhà nước không được can thiệp vào hoạt động của nhau,
và phải chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan có thẩm quyền.
Nguyên tắc phân công trách nhiệm: Mỗi cơ quan nhà nước, từ cấp trung ương đến cấp địa phương, đều
phải được phân công trách nhiệm rõ ràng và cụ thể, và phải chịu trách nhiệm về hoạt động của mình trước pháp luật và xã hội.
Nguyên tắc tập trung - phân tán: Theo nguyên tắc này, các cơ quan nhà nước được tổ chức và hoạt động
trên cơ sở tập trung - phân tán. Các cơ quan nhà nước cấp trung ương có quyền quyết định các vấn đề
quan trọng của đất nước, trong khi các cơ quan nhà nước cấp địa phương có trách nhiệm thực hiện chính
sách của Nhà nước tại địa phương.
Nguyên tắc định kỳ và kiểm tra: Các cơ quan nhà nước phải hoạt động định kỳ và phải chịu sự kiểm tra
của các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính đúng đắn, hiệu quả và minh bạch của hoạt động của mình.
Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền dân chủ: Theo nguyên tắc này, Nhà nước phải tôn trọng và bảo vệ
quyền dân chủ của người dân, bảo đảm quyền và nghĩa vụ
2. Hãy phân tích cơ sở tư tưởng của các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam.
Cơ sở tư tưởng của các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam là lý tưởng cách
mạng, chủ nghĩa xã hội và tư tưởng Hồ Chí Minh. Các nguyên tắc này được xây dựng trên cơ sở phân
tích tình hình và bài học lịch sử của đất nước, từ đó đưa ra các giải pháp cụ thể để xây dựng một bộ máy
nhà nước hiệu quả, tiên tiến và phù hợp với thực tế Việt Nam.
Theo lý tưởng cách mạng, bộ máy nhà nước phải được xây dựng trên cơ sở quyền lực của nhân dân, với
vai trò là cơ quan quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế, xã hội và chính trị của đất nước. Đồng thời, lOMoAR cPSD| 45650915
bộ máy nhà nước cũng phải được tổ chức một cách khoa học, có tính chuyên môn cao, đảm bảo sự hiệu quả trong hoạt động.
Chủ nghĩa xã hội quan niệm rằng bộ máy nhà nước phải được xây dựng trên cơ sở chia sẻ và sử dụng
công bằng tài nguyên và lợi ích của toàn bộ xã hội, đồng thời đảm bảo quyền lợi và nhu cầu cơ bản của
nhân dân. Bộ máy nhà nước cũng phải có trách nhiệm đưa ra các chính sách xã hội và kinh tế hợp lý, đảm
bảo sự phát triển bền vững và chia sẻ lợi ích đến toàn bộ xã hội.
Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng được xem là một cơ sở tư tưởng quan trọng cho các nguyên tắc tổ chức và
hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam. Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh sự quan tâm đến con
người, tính chân thành, tình yêu thương, sự sáng suốt và khả năng lãnh đạo. Đồng thời, tư tưởng Hồ Chí
Minh cũng giúp cho bộ máy nhà nước Việt Nam định hướng mục tiêu phát triển xã hội, đưa ra các chính
sách và quyết định phù hợ
Hãy giải thích tại sao Thẩm phán, hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật?
Thẩm phán, hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và
đúng luật trong quá trình xét xử và tuyên án. Việc tuân thủ pháp luật giúp cho các quyết định của tòa án
được xây dựng trên cơ sở pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên trong vụ án. Ngoài ra, việc độc lập
của thẩm phán và hội thẩm xét xử cũng đảm bảo tính độc lập của quyết định của tòa án, tránh tình trạng
can thiệp, ảnh hưởng từ các bên liên quan đến vụ án, đảm bảo công bằng và chính đáng. Chương 6
1. Hãy phân biệt: quyền, chức năng, cơ quan lập pháp.
Quyền: là khả năng được hưởng hoặc thực hiện các quyền lợi, tự do, và trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
Chức năng: là nhiệm vụ, trách nhiệm được giao cho một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân để thực hiện các
hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội, nhà nước hoặc tổ chức mà họ đại diện.
Cơ quan lập pháp: là một phần của bộ máy nhà nước, có chức năng tham gia vào quá trình lập pháp, ban
hành luật pháp và điều chỉnh các hoạt động của chính quyền.
Các khái niệm này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Quyền được hình thành dựa trên luật pháp, và chức
năng của cơ quan lập pháp là lập, ban hành và sửa đổi các luật pháp. Cơ quan lập pháp có thẩm quyền và
nhiệm vụ quyết định các vấn đề liên quan đến việc thực hiện quyền của công dân và quyền lợi của nhà nước.
2. Có nên tách quyền lập hiến và lập pháp?
Quyền lập hiến (constitutional power) và quyền lập pháp (legislative power) là hai quyền chính trị quan
trọng trong hệ thống chính trị của một quốc gia. Tuy nhiên, việc tách riêng quyền lập hiến và lập pháp là
một vấn đề phức tạp và cần phải cân nhắc nhiều yếu tố.
Trong một số quốc gia, quyền lập hiến được xem như là quyền cao nhất, giao cho một cơ quan đặc biệt để
giám sát, thẩm định các quyết định của chính phủ và cơ quan lập pháp. Tuy nhiên, ở các quốc gia khác,
quyền lập hiến được tách riêng thành một cơ quan độc lập hoạt động song song với cơ quan lập pháp,
nhưng vẫn có quyền sửa đổi, bổ sung Hiến pháp khi cần thiết.
Việc tách quyền lập hiến và lập pháp có thể có những ưu điểm như:
Tách riêng quyền lập hiến và lập pháp giúp tránh việc các đại biểu lập pháp bị chi phối bởi cơ quan giám
sát của chính phủ, từ đó đảm bảo tính độc lập và khách quan của quyết định lập pháp. lOMoAR cPSD| 45650915
Quyền lập hiến được tách riêng giúp bảo vệ Hiến pháp trước sự can thiệp của chính phủ và cơ quan lập
pháp. Điều này đảm bảo Hiến pháp sẽ được áp dụng và bảo vệ một cách chặt chẽ hơn.
Tách quyền lập hiến và lập pháp có thể giúp tăng tính khách quan, công bằng và hiệu quả của quyết định
lập pháp, đồng thời giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực từ các lợi ích nhóm hay các thế lực tham nhũng.
Tuy nhiên, việc tách quyền lập hiến và lập pháp cũng có những hạn chế và khó khăn như:
Việc tách quyền lập hiến và lập pháp có thể dẫn đến sự cạnh tranh giữa các cơ quan và mâu thuẫn trong
quyết định chính sách, gây ra sự chậm trễ trong việc thực hiện các quyết định và đôi khi là không hiệu quả.
Việc tách quyền lập hiến và lập pháp cũng có thể gây ra chi phí lớn cho hệ thống chính trị, từ việc triển
khai và vận hành cho đến các quá trình đàm phán và thỏa thuận giữa các cơ quan khác nhau.
Việc tách quyền lập hiến và lập pháp cũng không đảm bảo rằng các quyết định lập pháp sẽ được tốt hơn
hay đáng tin cậy hơn. Thực tế, các nước đã tách quyền lập hiến và lập pháp vẫn gặp phải các vấn đề liên
quan đến thế lực tham nhũng, định hướng sai lệch của các nhóm lợi ích và những vấn đề khác.
Tóm lại, việc tách quyền lập hiến và lập pháp là một vấn đề rất phức tạp và cần phải cân nhắc nhiều yếu
tố. Tuy nhiên, nó có thể giúp đảm bảo tính độc lập và khách quan của quyết định lập pháp và bảo vệ Hiến
pháp trước sự can thiệp của chính phủ và cơ quan lập pháp.
3. Quyền làm luật khác gì với ban hành luật?
"Quyền làm luật" và "ban hành luật" là hai khái niệm khác nhau, tuy nhiên có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
"Quyền làm luật" là quyền thuộc về quốc hội hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền để thực hiện
công việc lập pháp. Quyền này bao gồm quyền xây dựng, đưa ra các đề xuất về các văn bản pháp luật, và
quyền thẩm định các văn bản pháp luật. Quyền này đảm bảo tính toàn vẹn của quyền lập pháp và đóng
vai trò quan trọng trong quá trình hình thành, sửa đổi và bảo vệ pháp luật.
"Ban hành luật" là quá trình thông qua và công bố các văn bản pháp luật đã được Quốc hội thông qua.
Đây là quá trình cuối cùng trong quá trình lập pháp và được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm
quyền, như Tổng thư ký Quốc hội, Chủ tịch nước hoặc Chính phủ. Quá trình ban hành luật cần phải đảm
bảo tính hợp pháp và hiệu lực của luật, để đảm bảo việc thực thi công bằng và hiệu quả.
Tổ chức tách riêng quyền lập hiến và lập pháp là một vấn đề có thể được tranh luận. Tuy nhiên, trong hệ
thống pháp luật hiện nay của nhiều quốc gia, hai quyền này thường được gộp lại vào một cơ quan như
Quốc hội hoặc Tổng thống, để đảm bảo tính liên kết và hiệu quả của quá trình lập pháp.
4. Quốc hội nên làm chính sách hay nên giám sát chính sách?
Quốc hội có nhiệm vụ làm chính sách và đồng thời giám sát việc thực hiện chính sách đó. Điều này có
nghĩa là Quốc hội không chỉ có trách nhiệm thực hiện chức năng lập pháp mà còn cần phải thực hiện
chức năng giám sát để đảm bảo tính hiệu quả và đúng đắn của các chính sách. Việc giám sát chính sách
bao gồm theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện chính sách, xem xét các báo cáo về tình hình kinh tế - xã
hội, đánh giá tình hình thực hiện các chính sách, kiểm tra và giám sát việc sử dụng ngân sách nhà nước,
xem xét các tố cáo, kiến nghị về việc thực hiện chính sách. Tóm lại, Quốc hội cần phải làm chính sách và
đồng thời giám sát việc thực hiện chính sách để đảm bảo tính chính đáng, hiệu quả và bảo vệ lợi ích của nhân dân. lOMoAR cPSD| 45650915 Chương 7
1. Vị trí, chức năng của NTQG bị chi phối bởi yếu tố nào?
Vị trí và chức năng của Nguyên thủ quốc gia bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm pháp lý,
lịch sử, truyền thống và thực tiễn chính trị của mỗi quốc gia.
Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, Nguyên thủ quốc gia được coi là biểu tượng của sự đoàn kết quốc gia và sự
đại diện cho quốc gia trong các hoạt động ngoại giao. Vì vậy, vị trí và chức năng của Nguyên thủ quốc gia
thường được đặt trong bối cảnh của vai trò đại diện quốc gia.
Trong một số quốc gia, Nguyên thủ quốc gia có quyền lực lớn hơn, như là người lãnh đạo tối cao của
quốc gia và quyền hạn hành pháp, trong khi ở những quốc gia khác, vai trò của Nguyên thủ quốc gia chỉ
là tượng trưng và các quyền hạn của họ bị giới hạn bởi hiến pháp và các luật pháp khác của quốc gia đó.
2. Hãy phân nhóm nhiệm vụ, quyền hạn của NTQG theo các chức năng cơ bản.
Nguyên thủ quốc gia là một trong những chức danh quan trọng nhất trong một quốc gia. Nhiệm vụ và
quyền hạn của nguyên thủ quốc gia thường được phân nhóm theo các chức năng cơ bản như sau:
Chức năng đại diện: Nguyên thủ quốc gia là người đại diện cho quốc gia của mình trong các hoạt động
liên quan đến ngoại giao và cấp cao như hội nghị thượng đỉnh, hội nghị thường niên của Liên Hợp Quốc,
ký kết các hiệp định quốc tế, gặp gỡ với nguyên thủ quốc gia của các quốc gia khác để thúc đẩy quan hệ đối ngoại.
Chức năng lãnh đạo: Nguyên thủ quốc gia có trách nhiệm lãnh đạo đất nước của mình. Họ có thể đề xuất
chính sách và chiến lược quốc gia, đảm bảo sự liên kết giữa các bộ phận của chính phủ và giữ vai trò
quan trọng trong việc tạo ra sự ổn định và phát triển cho đất nước.
Chức năng quản trị: Nguyên thủ quốc gia có quyền kiểm soát và giám sát các cơ quan nhà nước và các
hoạt động của chính phủ. Họ có thể đề cập đến các vấn đề như tham nhũng, đạo đức hành chính và hoạt động của các cơ quan.
Chức năng tôn trọng hiến pháp: Nguyên thủ quốc gia là người có trách nhiệm giám sát sự tôn trọng và
thực thi hiến pháp. Họ cần đảm bảo rằng chính phủ và các cơ quan nhà nước tuân theo các quy định trong
hiến pháp, đồng thời đảm bảo quyền lợi và tự do của công dân.
Chức năng thăng tiến giá trị quốc gia: Nguyên thủ quốc gia cũng có trách nhiệm thăng tiến giá trị quốc
gia, bảo vệ và phát triển văn hóa, giáo dục và các lĩnh vực khác. Họ cần đảm bảo sự tiến bộ của đất nước
và tạo ra điều kiện để công dân phát triển và thăng tiến.
Những chức năng trên giúp nguyên thủ quốc gia có vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và quản lý quốc
gia, đại diện quốc gia trên sân khấu quốc tế, đảm bảo sự tôn trọng và thực thi hiến pháp, và thăng tiến giá
trị quốc gia. Tuy nhiên, vai trò và quyền hạn của nguyên thủ quốc gia có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ
thống chính trị và hiến pháp của từng quốc gia.
3. Những quyền hạn nào thể hiện vị thế mạnh của nguyên thủ quốc gia?
Chủ tịch nước Việt Nam, như được quy định trong Hiến pháp năm 2013, có quyền hạn trong các lĩnh vực sau đây: lOMoAR cPSD| 45650915
Quyền hạn trong lĩnh vực quân đội và an ninh quốc gia: Chủ tịch nước là Tổng tư lệnh quân đội, có quyền
ban hành quyết định quân sự và điều chỉnh sự phân công về quân chủng, đơn vị quân đội, và chức danh quân sự cấp cao.
Quyền hạn trong lĩnh vực ngoại giao: Chủ tịch nước đại diện cho Việt Nam trong các hoạt động ngoại
giao, ký kết và công nhận các hiệp định quốc tế. Chủ tịch nước cũng có quyền tiếp nhận và trao đổi thông
tin với các nguyên thủ quốc gia khác và các tổ chức quốc tế.
Quyền hạn trong lĩnh vực hành pháp: Chủ tịch nước có quyền ban hành các sắc lệnh, sắc thuế và
amnesties; công bố thông qua các quyết định của Hội đồng nhân dân; ký kết, công nhận và rút lại quyết
định của Quốc hội; và ban hành các sắc lệnh phong tỏa và giải phóng.
Quyền hạn trong lĩnh vực tư pháp: Chủ tịch nước có quyền ban hành các sắc lệnh bổ nhiệm, miễn nhiệm,
bãi nhiệm, khen thưởng và kỷ luật đối với các quan chức tư pháp. Chủ tịch nước cũng có quyền ký kết
các quyết định xử lý hình sự của tòa án và tuyên bố ân xá đối với các tội phạm.
Quyền hạn trong lĩnh vực quản lý nhà nước: Chủ tịch nước có quyền ban hành các sắc lệnh và chỉ thị về
tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước, trong phạm vi được quy định bởi pháp luật.
Quyền hạn của Chủ tịch nước Việt Nam thể hiện vị trí của người đứng đầu quốc gia và tương quan với
các cơ quan nhà nước khác, bao gồm Quốc hội, Chính phủ và các tổ chức khác.
4. Quyền hạn trong lĩnh vực nào của Chủ tịch nước Việt Nam thể hiện vị trí trong tương quan
với các cơ quan nhà nước?
Chủ tịch nước là một trong những chức danh quan trọng nhất của Nhà nước Việt Nam và có vai trò đại
diện cho Nhà nước trong các hoạt động ngoại giao và trong quan hệ với các cơ quan, tổ chức quốc tế. Tuy
nhiên, vị trí của Chủ tịch nước cũng được thể hiện qua các quyền hạn trong lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Quyền đóng vai trò chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh: Điều này cho phép Chủ tịch nước tham
gia vào các quyết định quan trọng về quốc phòng và an ninh của đất nước.
Quyền ký ban hành luật, nghị quyết của Quốc hội: Đây là một trong những quyền hạn quan trọng nhất
của Chủ tịch nước. Khi Quốc hội thông qua một luật hay nghị quyết, Chủ tịch nước phải ký duyệt để chúng có hiệu lực.
Quyền ký kết và phê chuẩn các hiệp định quốc tế: Chủ tịch nước có quyền ký kết và phê chuẩn các hiệp
định quốc tế với các nước khác, cũng như với các tổ chức quốc tế.
Quyền chỉ định và miễn nhiệm các cán bộ quan trọng: Chủ tịch nước có thể chỉ định hoặc miễn nhiệm các
vị trí quan trọng trong chính phủ, trong đó có Thủ tướng Chính phủ.
Tất cả các quyền hạn trên đều cho thấy vị trí của Chủ tịch nước trong tương quan với các cơ quan nhà
nước, và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước Chương 8
1. Phân biệt chức năng, cơ quan và quyền hành pháp?
Chức năng pháp lý là một trong ba chức năng cơ bản của nhà nước, bao gồm việc thi hành pháp luật, bảo
vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân và đối tượng pháp luật khác. Cơ quan pháp lý là cơ quan nhà
nước có nhiệm vụ thực hiện chức năng pháp lý, bao gồm cả các cơ quan tư pháp và cơ quan thi hành án. lOMoAR cPSD| 45650915
Cơ quan tư pháp là cơ quan nhà nước có nhiệm vụ thực hiện chức năng giải quyết tranh chấp, kiểm soát
pháp luật, bảo vệ quyền lợi của công dân và đối tượng pháp luật khác. Các cơ quan tư pháp bao gồm tòa
án, cơ quan điều tra, công an, công tố viên, đại diện tố tụng và cơ quan xử phạt.
Cơ quan thi hành án là cơ quan nhà nước có nhiệm vụ thi hành án pháp luật đã được tuyên án. Các cơ
quan thi hành án bao gồm cả các cơ quan thi hành án dân sự, hành chính và hình sự. Cơ quan thi hành án
thực hiện nhiệm vụ giám sát, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia và đảm bảo sự tuân thủ của các quyết định pháp lý.
Quyền hành pháp là quyền của nhà nước được thể hiện thông qua cơ quan pháp lý để giải quyết tranh
chấp và kiểm soát pháp luật. Quyền hành pháp là quyền đặc biệt của nhà nước, không được phép bị can
thiệp hay thu hồi bởi bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào khác.
2. Có nên tách biệt quản hành pháp và chính trị trong cơ quan hành pháp?
Câu hỏi này liên quan đến một vấn đề lớn trong việc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước, đó
là vấn đề "tách biệt quyền lực". Trong một số hệ thống pháp lý, quản hành pháp và chính trị được tách
biệt để đảm bảo tính độc lập và khách quan của quyết định pháp lý. Tuy nhiên, trong một số hệ thống
khác, quản hành pháp và chính trị được kết hợp trong cùng một cơ quan nhà nước.
Ở Việt Nam, theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan quản lý nhà nước gồm có các cơ quan nhà nước, đảm
bảo hoạt động của các cơ quan nhà nước trên cơ sở độc lập, chịu trách nhiệm trước pháp luật và Quốc
hội. Trong đó, cơ quan hành pháp có chức năng thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước theo pháp luật và
quyết định của cơ quan lập pháp. Các cơ quan nhà nước khác như cơ quan lập pháp và cơ quan tư pháp
đều có vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát hoạt động của cơ quan hành pháp.
Tuy nhiên, việc tách biệt hoàn toàn giữa quản hành pháp và chính trị ở một số trường hợp có thể gây ra
khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Vì vậy, việc tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước phải căn
cứ vào cơ cấu tổ chức và phân chia trách nhiệm rõ ràng để đảm bảo tính độc lập và khách quan của các quyết định pháp lý.
3. Mối quan hệ giữa hành pháp và chính trị? Hành pháp và hành chính?
Mối quan hệ giữa hành pháp và chính trị là rất gần gũi và ảnh hưởng lẫn nhau. Trong một chính phủ, các
quyết định chính trị được đưa ra bởi các nhà lãnh đạo chính trị, nhưng phải được triển khai và thực hiện
bởi các cơ quan hành pháp. Các cơ quan hành pháp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các
chính sách và khuyến nghị cho các nhà lãnh đạo chính trị, nhằm cung cấp thông tin và đánh giá về tình
hình và các giải pháp có thể thực hiện để giải quyết vấn đề.
Hành pháp và hành chính là hai khái niệm khá gần nhau. Hành chính đề cập đến việc quản lý và điều
hành các hoạt động hành chính của nhà nước, trong khi hành pháp đề cập đến việc thực thi pháp luật và
giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc áp dụng pháp luật. Do đó, cơ quan hành chính thường có
nhiều nhiệm vụ hành pháp, và đôi khi các cơ quan hành pháp cũng có nhiều nhiệm vụ hành chính.
4. Những dấu hiệu nào để nhận diện, phân biệt chức năng quản lý, điều hành và chức năng
chính sách của Chính phủ Việt Nam?
Chức năng quản lý và điều hành của Chính phủ Việt Nam thường được thực hiện thông qua các cơ quan
hành chính như các bộ, ngành và địa phương. Các dấu hiệu để nhận diện chức năng quản lý và điều hành bao gồm: lOMoAR cPSD| 45650915
Thực hiện công tác thực địa, kiểm tra và giám
dựng, đề xuất và triển khai chính sách của Nhà
sát hoạt động của các đơn vị, tổ chức trực thuộc.
nước. Các dấu hiệu để nhận diện chức năng chính sách bao gồm:
Đưa ra quyết định, chỉ đạo thực hiện các chính
sách, pháp luật của Nhà nước.
Nghiên cứu, đề xuất và triển khai chính sách,
phát triển kinh tế, xã hội và các lĩnh vực khác
Xử lý các vấn đề liên quan đến việc quản lý, của đất nước.
điều hành hoạt động của các đơn vị, tổ chức trực thuộc.
Đưa ra các chính sách mới, cải cách và điều
chỉnh các chính sách hiện có để đáp ứng nhu
Quản lý tài nguyên, ngân sách, dự án và các
cầu của người dân và sự phát triển của đất nước. chương trình hành chính.
Định hướng và điều phối việc triển khai các
Thực hiện nhiệm vụ bảo đảm an ninh, trật tự, an
chương trình hành chính của Chính phủ.
toàn cho người dân và đất nước.
Đối thoại và thương lượng với các bên liên quan
Trong khi đó, chức năng chính sách của Chính
để đạt được các mục tiêu chính sách của Chính
phủ thường được thực hiện thông qua việc xây phủ .
Tuy nhiên, chức năng quản lý và điều hành của Chính phủ cũng có thể có yếu tố chính sách, và chức năng
chính sách của Chính phủ cũng có thể liên quan đến việc quản lý và điều hành hoạt động của các đơn vị,
tổ chức trực thuộc. Do đó, việc phân biệt giữa hai chức năng này có thể không đơn giản và đòi hỏi sự cân
nhắc kỹ lưỡng từ các quyết định cấp cao. Chương 9
1. Tòa án bảo vệ pháp luật hay công lý? Tại sao?
Tòa án có nhiệm vụ bảo vệ cả pháp luật và công lý. Pháp luật là một hệ thống quy định, nguyên tắc,
quyền lợi và trách nhiệm của các cá nhân và tổ chức trong xã hội, trong khi công lý là một khái niệm trừu
tượng đại diện cho sự công bằng, đúng đắn và đúng đắn trong việc đối xử với tất cả các bên.
Tòa án bảo vệ pháp luật bằng cách xử lý các vụ vi phạm pháp luật và áp dụng các quy định pháp luật để
giải quyết tranh chấp giữa các bên. Tuy nhiên, tòa án cũng phải đảm bảo rằng quyết định của mình phải
đúng đắn, công bằng và đúng đắn, và phải được đưa ra dựa trên các quy định và nguyên tắc pháp luật,
đồng thời cũng phải xem xét tình hình cụ thể của từng vụ việc.
Do đó, tòa án không chỉ bảo vệ pháp luật mà còn bảo vệ công lý, và quyết định của nó phải được đưa ra
dựa trên cả hai yếu tố này.
2. Tại sao tòa án phải độc lập?
Tòa án cần phải độc lập để bảo đảm công lý và bảo vệ quyền lợi của các bên trong một vụ tranh chấp.
Nếu tòa án không độc lập, nó có thể bị tác động bởi các lực lượng bên ngoài, chính trị, kinh tế, xã hội,
gây ra thiệt hại cho quyền lợi của các bên, làm mất niềm tin vào tòa án và hệ thống pháp luật nói chung.
Độc lập của tòa án là một nguyên tắc cơ bản của nhà nước pháp quyền, là một yếu tố quan trọng trong
việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết các vụ việc tranh chấp, đồng thời còn
giúp tăng cường uy tín và độ tin cậy của tòa án và hệ thống pháp luật nói chung.
3. Tại sao xét xử có hội thẩm? lOMoAR cPSD| 45650915
Việc xét xử có hội thẩm là một nguyên tắc quan trọng trong hệ thống pháp luật. Hội thẩm được áp dụng
trong nhiều hệ thống tư pháp khác nhau, trong đó các vấn đề pháp lý được xem xét bởi một nhóm người
đại diện cho cộng đồng, thay vì chỉ một người hay một cơ quan tư pháp.
Các lý do để xét xử có hội thẩm là:
Đảm bảo tính công bằng và độc lập của quyết định tòa án: Hội thẩm cho phép quyết định được đưa ra bởi
một nhóm người đại diện cho cộng đồng thay vì chỉ một cá nhân hay cơ quan tư pháp đơn lẻ. Nhờ đó,
quyết định có tính công bằng hơn và không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hay các áp lực khác.
Đa dạng hóa quan điểm và kinh nghiệm: Với hội thẩm, các thành viên có thể đến từ nhiều lĩnh vực khác
nhau và có những quan điểm và kinh nghiệm khác nhau. Nhờ đó, quyết định được đưa ra sau khi đã cân
nhắc nhiều quan điểm khác nhau.
Phòng ngừa sai sót và nhầm lẫn: Với hội thẩm, các thành viên có thể cùng nhau xem xét các tài liệu và
chứng cứ trong vụ án. Việc này giúp giảm thiểu sai sót và nhầm lẫn trong quyết định.
Tạo sự tin tưởng của người dân vào tòa án: Việc sử dụng hội thẩm giúp tạo sự tin tưởng của người dân
vào quyết định của tòa án và giúp tăng tính minh bạch và trung thực trong việc xét xử.
Tóm lại, xét xử có hội thẩm giúp đảm bảo tính công bằng, độc lập và đa dạng quan điểm trong quyết định của tòa án.
4. Làm thế nào để tòa án độc lập?
Để tòa án độc lập, có một số biện pháp cần được thực hiện, bao gồm:
Tách biệt giữa quyền lập pháp, thực thi và tư pháp: Đây là một trong những điều kiện cơ bản nhất để đảm
bảo độc lập của tòa án. Tòa án phải được tách biệt hoàn toàn với cả hai quyền còn lại để đảm bảo quyết
định của nó không bị can thiệp bởi các quyền lực khác.
Bảo vệ độc lập của các thẩm phán: Thẩm phán phải được bảo vệ khỏi áp lực của bất kỳ tổ chức, cá nhân
hay chính phủ nào để đảm bảo họ có thể đưa ra quyết định độc lập và công bằng.
Quy định về độc lập tài chính của tòa án: Để đảm bảo độc lập tài chính của tòa án, cần có nguồn tài chính
đủ để hoạt động một cách độc lập và không bị chi phối bởi bất kỳ tổ chức hay chính phủ nào khác.
Đào tạo và nâng cao chuyên môn cho các thẩm phán: Để đảm bảo độc lập và chính xác trong xét xử, các
thẩm phán cần phải được đào tạo và nâng cao chuyên môn liên tục.
Thúc đẩy sự minh bạch trong quá trình xét xử: Việc công khai thông tin về các phiên xử và đưa ra các quyết
định đầy đủ cơ sở pháp lý là cách để đảm bảo rằng tòa án đang hoạt động một cách độc lập và công bằng.
5. Tại sao phải tranh tụng?
Pháp luật là một hệ thống quy định các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức trong xã
hội. Tuy nhiên, trong quá trình thực thi pháp luật, có thể xảy ra những tranh chấp, mâu thuẫn giữa các
bên. Để giải quyết các tranh chấp này, hệ thống pháp luật đã thiết lập các cơ quan tư pháp, trong đó có tòa
án, để xét xử và giải quyết các tranh chấp theo quy định của pháp luật.
Tranh tụng là quá trình giải quyết tranh chấp bằng cách tham gia phiên tòa và đưa ra bằng chứng, lập
luận, đề nghị để tòa án xét xử và ra phán quyết. Tranh tụng là một phương thức quan trọng để giải quyết
các tranh chấp theo đúng quy định của pháp luật và đảm bảo tính công bằng, minh bạch, độc lập của quyết định tòa án. lOMoAR cPSD| 45650915
Việc áp dụng phương thức tranh tụng giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tranh
chấp, đồng thời tạo điều kiện cho tòa án đưa ra quyết định chính xác, công bằng, đáp ứng yêu cầu của pháp luật và xã hội.
6. Viện Kiểm sát nhân dân có thuộc cơ quan tư pháp hay không?
Viện Kiểm sát nhân dân là cơ quan trực thuộc tối Kiểm sát nhân dân là một phần của hệ thống tư cao
của hệ thống kiểm sát nhân dân, chức năng
pháp Việt Nam, nhưng không thuộc cơ quan tư của nó
là kiểm tra, giám sát, điều tra và truy tố pháp mà là cơ quan kiểm sát nhân dân. các vụ án theo quy định của pháp luật. Viện
7. Tại sao VKSND phải chịu trách nhiệm trước QH, UBTVQH, CTN trong khi TAND không quy định?
Viện Kiểm sát nhân dân và Tòa án nhân dân là hai cơ quan độc lập trong hệ thống tư pháp của Việt Nam.
Tuy nhiên, Viện Kiểm sát nhân dân phải chịu trách nhiệm trước Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội,
Chủ tịch nước, trong khi Tòa án nhân dân không quy định điều này.
Lý do là vì vai trò của Viện Kiểm sát nhân dân là giám sát và kiểm soát công tác điều tra, truy tố và xét xử
các tội phạm. Việc chịu trách nhiệm trước các cơ quan lập pháp và Chủ tịch nước sẽ giúp Viện Kiểm sát
nhân dân hoạt động độc lập hơn, không bị ảnh hưởng bởi các thế lực khác. Đồng thời, Viện Kiểm sát
nhân dân cũng phải chịu trách nhiệm trước dư luận và xã hội trong việc giám sát hành vi của các cơ quan
nhà nước và đảm bảo tính chính đáng của quyết định của mình.
Trong khi đó, Tòa án nhân dân có trách nhiệm giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi của các bên tham
gia vụ án và bảo vệ pháp luật. Tuy nhiên, việc không quy định Tòa án nhân dân phải chịu trách nhiệm
trước các cơ quan lập pháp và Chủ tịch nước cũng có thể đảm bảo tính độc lập của Tòa án nhân dân trong
quá trình giải quyết các vụ án và tranh chấp.
8. Hãy phân biệt sự độc lập của Tòa án ND và Viện KSND?
Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân đều là các cơ quan trong hệ thống tư pháp của Việt Nam, tuy
nhiên, hai cơ quan này có một số điểm khác nhau về sự độc lập và chức năng: Sự độc lập:
Tòa án nhân dân được quy định là cơ quan tư pháp độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ cơ quan nào khác
trong việc thực hiện chức năng xét xử các vụ án hình sự và dân sự.
Viện kiểm sát nhân dân cũng có sự độc lập trong việc thực hiện chức năng kiểm sát, tuy nhiên, về mặt tổ
chức, viện kiểm sát nhân dân thuộc tổ chức và lãnh đạo của Đảng và Nhà nước. Chức năng:
Tòa án nhân dân chịu trách nhiệm xét xử và phán quyết các vụ án hình sự, dân sự và hành chính; bảo vệ
quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân và tổ chức; giải quyết các tranh chấp phát sinh trong đời sống kinh tế, xã hội.
Viện kiểm sát nhân dân chịu trách nhiệm kiểm sát và giám sát việc chấp hành pháp luật của các cơ quan,
tổ chức, cá nhân; yêu cầu các cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân chấp hành pháp luật; truy tố trước tòa
án các vụ án hình sự, dân sự và hành chính; tham gia giải quyết các tranh chấp phát sinh trong đời sống kinh tế, xã hội. lOMoAR cPSD| 45650915
Tóm lại, Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân đều là những cơ quan quan trọng trong hệ thống tư
pháp của Việt Nam. Tuy nhiên, trong khi Tòa án nhân dân chịu trách nhiệm giải quyết tranh chấp bằng
cách xét xử và phán quyết, thì Viện kiểm sát nhân dân chịu trách nhiệm kiểm sát, đưa ra các đề nghị giải
quyết tranh chấp và có thẩm quyền truy tố các vụ án
9. Hãy cho biết hoạt động kiểm sát tư pháp của VKSND có ảnh hưởng tới sự độc lập của
TAND hay không? Tại sao?
Hoạt động kiểm sát tư pháp của Viện kiểm sát
VKSND có thể ảnh hưởng đến sự độc lập của
nhân dân (VKSND) có ảnh hưởng tới sự độc lập TAND.
của Tòa án nhân dân (TAND). VKSND là cơ
quan kiểm sát của nhà nước, có nhiệm vụ kiểm
Ngoài ra, nếu VKSND không hoạt động đúng
tra, kiểm sát và giám sát các hoạt động của cơ
trách nhiệm và độc lập, có thể dẫn đến việc vi
quan tư pháp, bao gồm cả TAND. VKSND có
phạm quyền của công dân và xâm phạm đến
thẩm quyền ra quyết định truy tố, khởi tố và
nguyên tắc phân lập và cân bằng quyền lực giữa
kiểm tra đối với các vụ án. Vì vậy, nếu VKSND
các cơ quan nhà nước. Vì vậy, sự độc lập và
không hoạt động độc lập và có sự can thiệp của
trung thực của VKSND rất quan trọng để đảm
các cơ quan chính trị, các quyết định của
bảo sự độc lập của TAND và bảo vệ quyền lợi của công dân. Chương 10
1. Tại sao phải thiết lập chính quyền địa phương?
Thiết lập chính quyền địa phương là cách thức tổ chức và quản lý các hoạt động công dân và các dịch vụ
công cộng tại cấp địa phương. Đây là một phần quan trọng của hệ thống chính trị và quản lý nhà nước.
Dưới đây là một số lý do quan trọng vì sao phải thiết lập chính quyền địa phương:
Gần gũi với cộng đồng: Chính quyền địa phương được thành lập để giải quyết các vấn đề cụ thể của cộng
đồng trong một khu vực nhất định, do đó chúng có thể hiểu rõ hơn về các vấn đề đang diễn ra và cung cấp
các giải pháp phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của cộng đồng.
Điều phối và quản lý các hoạt động địa phương: Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong
việc điều phối và quản lý các hoạt động địa phương. Chính phủ trung ương không thể quản lý và điều
phối các vấn đề ở mức địa phương một cách hiệu quả mà không có sự hỗ trợ của chính quyền địa phương.
Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương: Chính quyền địa phương có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế ở
địa phương bằng cách đầu tư vào các cơ sở hạ tầng và các dự án kinh tế.
Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường: Chính quyền địa phương có trách nhiệm quản lý tài nguyên và
bảo vệ môi trường ở địa phương. Điều này có thể đảm bảo sự bền vững và phát triển của khu vực trong tương lai.
Tóm lại, thiết lập chính quyền địa phương giúp cho việc quản lý và điều phối các hoạt động ở cấp địa
phương trở nên hiệu quả hơn, thúc đẩy phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề cụ thể của cộng đồng.
2. Bản chất mối quan hệ chính quyền địa phương và trung ương là gì? lOMoAR cPSD| 45650915
Mối quan hệ giữa chính quyền địa phương và
đóng vai trò thực thi các chính sách của trung
trung ương là mối quan hệ giữa các cấp quản lý
ương và cùng với trung ương đưa ra các quyết
nhà nước. Trong cơ cấu tổ chức của Việt Nam,
định phù hợp với điều kiện địa phương. Điều
chính quyền địa phương bao gồm các đơn vị
này đảm bảo tính linh hoạt trong thực hiện chính
hành chính cấp tỉnh, huyện, xã và thị trấn, trong
sách nhà nước, đồng thời giúp giải quyết các
khi trung ương là tập trung các cơ quan nhà
vấn đề cụ thể liên quan đến địa phương. Tuy
nước trực thuộc Chính phủ và các tổ chức chính
nhiên, quan hệ giữa chính quyền địa phương và
trị, kinh tế, xã hội ở cấp trung ương.
trung ương cũng thể hiện sự phụ thuộc của
chính quyền địa phương vào trung ương, vì
Mối quan hệ giữa chính quyền địa phương và
trung ương là người quyết định về chính sách
trung ương là mối quan hệ tương đối phân
nhà nước và phân phối nguồn lực cho các địa
quyền, trong đó các cấp chính quyền địa phương phương.
3. Phân biệt chính quyền địa phương với đơn vị hành chính nhà nước ở địa phương?
Chính quyền địa phương và đơn vị hành chính nhà nước ở địa phương là hai khái niệm khác nhau:
Chính quyền địa phương là tập hợp các cơ quan chức năng ở địa phương, gồm chủ tịch ủy ban nhân dân
cùng các ủy ban, phòng ban chức năng tại địa phương. Chính quyền địa phương có chức năng quản lý,
điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ và phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.
Đơn vị hành chính nhà nước ở địa phương là cơ quan thực hiện nhiệm vụ quản lý hành chính, thực hiện
chức năng công vụ của nhà nước tại địa phương. Các đơn vị hành chính nhà nước ở địa phương gồm các
đơn vị như phòng, ban chức năng, trung tâm, viện, trường học... Các đơn vị này có nhiệm vụ thực hiện
các chức năng, nhiệm vụ của nhà nước tại địa phương và phục vụ người dân trong địa bàn.
Tóm lại, chính quyền địa phương là cơ quan chủ trì quản lý, điều hành hoạt động tại địa phương, trong
khi đơn vị hành chính nhà nước ở địa phương thực hiện các nhiệm vụ cụ thể của nhà nước tại địa phương.
4. Tại sao chính quyền địa phương có loại cơ quan hội đồng?
Chính quyền địa phương có loại cơ quan hội đồng nhằm đại diện cho ý dân trong việc quản lý, điều hành
địa phương và tham gia thực hiện quyết định trọng điểm của chính quyền địa phương.
Các cơ quan hội đồng thường được thành lập tại các cấp độ khác nhau của chính quyền địa phương, bao
gồm hội đồng nhân dân cấp xã, hội đồng nhân dân cấp huyện, hội đồng nhân dân cấp tỉnh, và Hội đồng
nhân dân thành phố. Chức năng của các cơ quan hội đồng là tham gia vào quản lý và giám sát các hoạt
động của chính quyền địa phương, đưa ra đề xuất và giải quyết các vấn đề quan trọng trong địa phương.
Việc thành lập cơ quan hội đồng là để đảm bảo sự tham gia dân chủ của cộng đồng địa phương trong quản
lý, điều hành địa phương và giám sát hoạt động của chính quyền địa phương. Điều này giúp đảm bảo tính
minh bạch, công khai, và trách nhiệm của chính quyền địa phương đối với nhân dân.
5. Có nên tổ chức HĐND và UBND ở tất cả các đơn vị hành chính hay không? Tại sao?
Việc tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ở các đơn vị hành chính địa phương là một yêu cầu
bắt buộc của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, có thể xem xét cần thiết hay không để tổ chức các cơ quan
này ở tất cả các đơn vị hành chính, tùy thuộc vào kích thước và đặc thù của đơn vị đó.
Ở các đơn vị hành chính lớn, việc tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân là rất cần thiết để đại
diện cho quyền lợi và lợi ích của cộng đồng dân cư. Những cơ quan này được tổ chức với nhiệm vụ đưa
ra các quyết định, chính sách phù hợp với tình hình cụ thể ở địa phương. Ngoài ra, Hội đồng nhân dân và lOMoAR cPSD| 45650915
Ủy ban nhân dân còn có vai trò giám sát, kiểm tra việc thực hiện các nhiệm vụ, chính sách của cơ quan
nhà nước tại địa phương.
Tuy nhiên, ở các đơn vị hành chính nhỏ hoặc có dân số thưa thớt, việc tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân có thể không cần thiết. Thay vào đó, các cơ quan đại diện như Hội đồng thị trấn, xã, phường
có thể được tổ chức để đại diện cho cộng đồng dân cư và giải quyết các vấn đề địa phương.
Tóm lại, việc tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tại các đơn vị hành chính địa phương là rất
cần thiết để đảm bảo quyền lợi và lợi ích của cộng đồng dân cư. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ các đặc thù
của đơn vị đó để quyết định việc tổ chức các cơ quan đại diện như thế nào là phù hợp.
6. Hãy xác định yếu tố quyết định mức độ giao quyền, phân quyền cho địa phương?
Mức độ giao quyền, phân quyền cho địa phương
địa phương nào có tính chất công việc phù hợp
được quyết định bởi nhiều yếu tố, trong đó có
với việc phân quyền, giao quyền thì có thể được
những yếu tố quan trọng như: phân quyền cao hơn.
Tình hình kinh tế-xã hội của địa phương: Địa
Sự phát triển của quyền tự doanh và sự đa dạng
phương nào có tình hình kinh tế-xã hội phát
hoá của kinh tế: Quyền tự doanh của địa phương
triển, tài nguyên phong phú thì có thể được phân
được phát triển, kinh tế đa dạng hoá thì cần có
quyền, giao quyền cao hơn để có thể tự quản lý
sự phân quyền, giao quyền cao hơn để địa
và phát triển độc lập hơn.
phương có thể tự quản lý, phát triển kinh tế.
Khả năng tự chủ và phát triển của địa phương:
Cấp độ chính quyền: Địa phương nào ở cấp độ
Địa phương nào có năng lực quản lý và phát
chính quyền cao hơn, có thể được phân quyền,
triển độc lập, tự chủ thì có thể được giao quyền
giao quyền cao hơn để có thể tự quản lý và phát cao hơn. triển độc lập hơn.
Quy định pháp luật: Luật pháp quy định các lĩnh
Tuy nhiên, việc quyết định mức độ giao quyền,
vực nào được phép giao quyền, phân quyền cho
phân quyền cho địa phương phải được thực hiện
địa phương, tùy thuộc vào quy định cụ thể của
cân nhắc, đảm bảo sự đồng bộ, hợp lý và hiệu
từng lĩnh vực mà địa phương được giao quyền
quả để tránh tình trạng lãng phí, thất thoát tài phù hợp.
nguyên, và đảm bảo tính đồng nhất, thống nhất của toàn quốc.
Tính chất công việc và nhiệm vụ của cơ quan, đơn
vị tại địa phương: Những cơ quan, đơn vị tại
Phân tích mối quan hệ giữa HDND và UBND cùng cấp ở địa phương
Trong cách thức tổ chức:
Hội đồng nhân dân là hình thức tổ chức chính quyền địa phương kiểu mới, Hội đồng nhân dân không phải
là cơ quan đại diện, tư vấn bên cạnh cơ quan hành chính hay là “cơ quan tự quản” như trong các chính
quyền địa phương kiểu phong kiến trước đây và tư bản hiện nay, mà là cơ quan đại diện quyền lực Nhà
nước của nhân dân trên địa bàn lãnh thổ – được coi là một bộ phận hợp thành quyền lực Nhà nước chung
của toàn quốc. Ủy ban nhân dân cũng không phải là một cơ quan hành chính của cấp trên đặt ra ở địa
phương để “cai trị” mà là một cơ cấu thuộc Hội đồng nhân dân với nhiệm vụ chính là “chấp hành”. Hội
đồng nhân dân, đồng thời được giao thực hiện các nhiệm vụ quản lý hành chính Nhà nước ở địa phương.
Vậy cả hai cơ quan này đều thuộc cơ cấu chính quyền địa phương thống nhất, cùng có chức năng quản lý
địa phương theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, hiện tại giữa Ủy ban nhân dân và Hội đồng nhân dân lOMoAR cPSD| 45650915
vẫn còn có sự phân biệt nhất định. Ủy ban nhân dân là cơ quan trực thuộc hai chiều: vừa trực thuộc Hội
đồng nhân dân vừa trực thuộc cơ quan hành chính nhà nước cấp trên nên Ủy ban nhân dân có tính độc lập
tương đối, không còn lệ thuộc hoàn toàn vào Hội đồng nhân dân như lý luận nêu ra.
Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân được tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ, thực
hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình theo Hiến pháp, Luật và các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên,
theo Điều 3 Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân: ‘Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân
tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ. Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân thực hiện
nhiệm vụ, quyền hạn của mình theo Hiến pháp, luật và các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên; phát
huy quyền làm chủ của nhân dân, tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa, ngăn ngừa và chống các biểu hiện
quan liêu, hách dịch, cửa quyền, tham nhũng, lãng phí, vô trách nhiệm và các biểu hiện tiêu cực khác của
cán bộ, công chức và trong bộ máy chính quyền địa phương’.
Trong cách thức thành lập:
Trong nhà nước tư sản, Ủy ban nhân dân do Chính phủ bổ nhiệm còn ở nước ta thì: ‘Uỷ ban nhân dân do
Hội đồng nhân dân bầu là cơ quan chấp hành của Hội đồng nhân dân’ – Theo quy định tại Điều 123 Hiến
pháp năm 1992 và Điều 2 Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân năm 2003. Tại kỳ họp thứ
nhất của mỗi khóa Hội đồng nhân dân, Hội đồng nhân dân sẽ bầu ra Ủy ban nhân dân cùng cấp của mình
theo hình thức bỏ phiếu kín. Tuy nhiên kết quả bầu cử các thành viên của Ủy ban nhân dân phải được chủ
tịch Uỷ ban nhân dân cấp trên trực tiếp phê chuẩn (Đối với cấp tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương
thì kết quả đó sẽ được Thủ tướng Chính phủ phê chuẩn).
Ủy ban nhân dân được Hội đồng nhân dân cùng cấp bầu ra bằng cách bỏ phiếu kín theo danh sách đề cử
chức vụ từng người, gồm có các chức vụ sau: Chủ tịch, phó Chủ tịch và Ủy viên. Chủ tịch Ủy ban nhân dân
được bầu ra trong số đại biểu Hội đồng nhân dân theo sự giới thiệu của Chủ tịch Hội đồng nhân dân, các
thành viên khác của Ủy ban nhân dân được bầu ra theo sự giới thiệu của Chủ tịch Ủy ban nhân dân và
không nhất thiết phải là đại biểu Hội đồng nhân dân. Trong nhiệm ký nếu khuyết Chủ tịch Ủy ban nhân dân
thì Chủ tịch Hội đồng nhân dân cùng cấp giới thiệu người ứng cử Chủ tịch Ủy ban nhân dân để Hội đồng
nhân dân bầu. Người được bầu giữ chức vụ Chủ tịch Ủy ban nhân dân trong nhiệm kỳ không nhất thiết là
đại biểu Hội đồng nhân dân. Trong hoạt động:
Chính vì mối quan hệ đặc biệt của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân trong cách thức thành lập nên
hoạt động của hai cơ quan này cũng có mối quan hệ mật thiết với nhau, thể hiện như sau:
Hội đồng nhân dân có quyền giám sát đối với hoạt động của Ủy ban nhân dân cùng cấp.Ủy ban nhân dân
chịu trách nhiệm và báo công tác trước Hội đồng nhân dân cùng cấp và trước cơ quan hành chính nhà nước
cấp trên trực tiếp. Ủy ban nhân dân còn có trách nhiệm cung cấp các tài liệu liên quan đến hoạt động giám
sát khi Hội đồng nhân dân có yêu cầu (Theo Điều 81 Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân).
Ủy ban nhân dân còn phối hợp với Thường trực Hội đồng nhân dân và các ban của Hội đồng nhân dân cùng
cấp chuẩn bị nội dung các kỳ họp Hội đồng nhân dân, xây dựng đề án trình Hội đồng nhân dân xem xét
quyết định. Hội đồng nhân dân có quyền bỏ phiếu tín nhiệm đối với các thành viên trong Ủy ban nhân dân
(Theo Khoản 5 Điều 58 Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân năm 2003). Khi quyết định
những vấn đề thuộc nhiệm vụ, quyền hạn của mình, Hội đồng nhân dân ra Nghị quyết và giám sát việc thực
hiện Nghị quyết đó. Trong phạm vi, quyền hạn do pháp luật quy định, Ủy ban nhân dân ra Quyết định, Chỉ lOMoAR cPSD| 45650915
thị và tổ chức thực hiện, kiểm tra việc thi hành các văn bản đó. Các văn bản của Ủy ban nhân dân ban hành
không được trái với Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cùng cấp và các văn bản của cơ quan nhà nước cấp
trên. Các Quyết định của Ủy ban nhân dân mà không thích đáng thì Hội đồng nhân dân có quyền sửa đổi
hoặc bãi bỏ.Trong hoạt động của mình, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân phối hợp chặt chẽ với Mặt
trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên của Mặt trận, các tổ chức xã hội khác chăm lo và bảo vệ
lợi ích của nhân dân, vận động nhân dân tham gia vào việc quản lý Nhà nước và thực hiện các nghĩa vụ đối
với Nhà nước. Nhiệm kỳ hoạt động của Ủy ban nhân dân theo nhiệm kỳ của Hội đồng nhân dân cùng cấp
(Theo Điều 6 Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân).
Trong nhiệm kỳ, hoạt động của Hội đồng nhân dân được bảo đảm bằng hiệu quả của các kỳ họp Hội đồng
nhân dân, hiệu quả hoạt động của Thường trực Hội đồng nhân dân, các ban của Hội đồng nhân dân, các đại
biểu Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân. Còn hiệu quả hoạt động của Ủy ban nhân dân được bảo đảm
bằng hiệu quả hoạt động của tập thể Ủy ban nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân, các thành viên khác của
Ủy ban nhân dân và của các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân. Chương 11
1. Tại sao phải thành lập HĐBCQG và chịu trách nhiệm trước QH?
Hội đồng bầu cử quốc gia là một cơ quan chuyên trách và chuyên nghiệp được thành lập để tổ chức, giám
sát và kiểm soát quá trình bầu cử tại Việt Nam. Việc thành lập Hội đồng bầu cử quốc gia và chịu trách
nhiệm trước Quốc hội có ý nghĩa quan trọng như sau:
Đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình bầu cử: Hội đồng bầu cử quốc gia có trách nhiệm
giám sát, kiểm tra và bảo đảm tính công bằng và minh bạch trong quá trình bầu cử. Việc này giúp đảm
bảo quyền công dân được tham gia bầu cử và tôn trọng kết quả bầu cử.
Ngăn ngừa gian lận và tiêu cực trong bầu cử: Hội đồng bầu cử quốc gia có trách nhiệm phát hiện và ngăn
chặn những hành vi gian lận và tiêu cực trong quá trình bầu cử. Việc này giúp đảm bảo sự trung thực và
minh bạch của quá trình bầu cử.
Đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ trong quá trình bầu cử: Hội đồng bầu cử quốc gia có trách nhiệm
thống nhất và đồng bộ hóa quá trình bầu cử trên toàn quốc, giúp đảm bảo tính đồng đều và công bằng của quá trình bầu cử.
Tăng cường tính dân chủ và phát triển hệ thống chính trị: Việc thành lập Hội đồng bầu cử quốc gia giúp
tăng cường tính dân chủ trong quá trình bầu cử và phát triển hệ thống chính trị đất nước, đồng thời nâng
cao uy tín và độ tin cậy của các cơ quan chính quyền.
Vì vậy, việc thành lập Hội đồng bầu cử quốc gia và chịu trách nhiệm trước Quốc hội là rất cần thiết và
quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trung thực trong quá trình bầu cử tại Việt Nam.
2. Hãy phân biệt Hội đồng BCQG với các ủy ban của QH.
Hội đồng bầu cử quốc gia và các ủy ban của Quốc hội là hai cơ quan khác nhau trong hệ thống chính trị của Việt Nam.
Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan chuyên trách tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng
nhân dân các cấp, cơ quan thường trực của Hội đồng bầu cử quốc gia gồm có Chủ tịch, Phó Chủ tịch và
Ủy viên. Hội đồng bầu cử quốc gia được lập theo quy định của Luật Bầu cử. lOMoAR cPSD| 45650915
Các ủy ban của Quốc hội là cơ quan chuyên trách nghiên cứu, giám sát hoạt động của Chính phủ và các
cơ quan quản lý nhà nước. Hiện nay Quốc hội có các ủy ban như Ủy ban Pháp luật, Ủy ban Tài chính -
Ngân sách, Ủy ban Kinh tế, Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng, v.v.
Tổ chức và chức năng của Hội đồng bầu cử quốc gia và các ủy ban của Quốc hội là khác nhau, tuy nhiên
đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của Quốc hội và hệ thống chính trị của Việt Nam.
3. Tại sao phải thành lập Kiểm toán nhà nước và chịu trách nhiệm trước QH?
Kiểm toán nhà nước là cơ quan tư pháp, độc lập, không thuộc bộ máy chính trị, nhằm giúp Quốc hội thực
hiện chức năng giám sát, kiểm tra việc thực hiện kinh tế - tài chính của Nhà nước, bảo đảm tính minh
bạch, công khai, hiệu quả, đúng quy định của pháp luật và chính sách Nhà nước.
Lý do để thành lập Kiểm toán nhà nước và chịu trách nhiệm trước Quốc hội là để đảm bảo tính minh bạch
và đúng đắn trong hoạt động kinh tế - tài chính của Nhà nước, ngăn chặn các hành vi tham nhũng, lãng
phí, gian lận trong việc sử dụng ngân sách Nhà nước, đảm bảo quyền lợi của Nhà nước và nhân dân. Hơn
nữa, Kiểm toán nhà nước còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách hệ thống quản lý tài chính, nâng
cao hiệu quả và tính minh bạch của các hoạt động kinh tế - tài chính của Nhà nước.
Vì vậy, việc Kiểm toán nhà nước chịu trách nhiệm trước Quốc hội giúp đảm bảo tính độc lập, khách quan
và trung thực của hoạt động kiểm toán, đồng thời giúp Quốc hội thực hiện chức năng giám sát, kiểm tra
và đánh giá hoạt động kinh tế - tài chính của Nhà nước một cách chính xác, hiệu quả và đúng quy định của pháp luật
4. Tại sao kiểm toán phải độc lập và chỉ tuân theo pháp luật?
Kiểm toán phải độc lập và chỉ tuân theo pháp luật để đảm bảo tính khách quan và trung thực trong quá
trình kiểm toán. Khi kiểm toán viên không bị chi phối bởi bất kỳ lực lượng hay cá nhân nào, họ sẽ có thể
thực hiện công việc một cách công bằng và hiệu quả hơn. Tương tự, chỉ tuân theo pháp luật sẽ giúp đảm
bảo tính minh bạch và trung thực trong quá trình kiểm toán, tránh việc thông tin bị che giấu hoặc thao
túng để đạt được mục đích cá nhân hay chính trị. Ngoài ra, độc lập và tuân thủ pháp luật cũng giúp tăng
cường uy tín và niềm tin của khách hàng và các bên liên quan đến kết quả kiểm toán.
5. Sự khác biệt giữa KTNN và các Ủy ban của QH?
Kiểm toán nhà nước và các Ủy ban của Quốc hội là hai cơ quan có chức năng kiểm soát hoạt động của
các cơ quan nhà nước, tuy nhiên, có một số khác biệt như sau:
Chức năng: Kiểm toán nhà nước có chức năng kiểm toán toàn bộ hoạt động tài chính, kinh tế của nhà
nước, các đơn vị sự nghiệp công lập, đơn vị hành chính, sự nghiệp của đảng và tổ chức chính trị - xã hội.
Trong khi đó, các Ủy ban của Quốc hội có chức năng giám sát, kiểm tra việc thực hiện các chính sách,
pháp luật của Nhà nước, của Chính phủ và các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện các chính sách, pháp luật đó.
Độc lập: Kiểm toán nhà nước hoạt động độc lập và chỉ chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Các Ủy ban của
Quốc hội có trách nhiệm trước Quốc hội và chỉ hoạt động trong phạm vi quyền hạn, nhiệm vụ được giao.
Cơ cấu tổ chức: Kiểm toán nhà nước có tổ chức tập trung, gồm Ban Chấp hành, Cục Kiểm toán, Cục
Thanh tra, Cục Pháp chế và các đơn vị thuộc Kiểm toán nhà nước ở địa phương. Trong khi đó, các Ủy
ban của Quốc hội được tổ chức theo từng lĩnh vực công việc, ví dụ như Ủy ban Tài chính - Ngân sách, Ủy
ban Kinh tế, Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng. lOMoAR cPSD| 45650915
Phân tích mối quan hệ giữa Hội đồng bầu cử quốc gia với Quốc hội và Ủy ban thường vụ quốc hội
thep pháp luật hiện hành
Hội đồng bầu cử quốc gia, Quốc hội và Ủy ban thường vụ Quốc hội đều là những cơ quan quan trọng
trong hệ thống chính trị của Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi cơ quan có chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền
khác nhau, không phải quyết định tất cả các vấn đề của đất nước.
Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan chuyên trách tổ chức và kiểm soát quá trình bầu cử đại biểu Quốc
hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Nó được thành lập để đảm bảo quá trình bầu cử công bằng, minh bạch
và đúng luật. Hội đồng bầu cử quốc gia không có thẩm quyền lập pháp hay thực hiện chức năng của cơ
quan điều hành chính, mà chỉ tập trung vào việc tổ chức và giám sát quá trình bầu cử.
Quốc hội là cơ quan lập pháp cao nhất của Việt Nam, có thẩm quyền ban hành, sửa đổi, bổ sung và hủy
bỏ pháp luật, quyết định về các vấn đề quan trọng của đất nước, nhưng không thực hiện chức năng cụ thể
của cơ quan điều hành chính. Nó có thể kiểm tra và giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước khác,
bao gồm cả Hội đồng bầu cử quốc gia và Ủy ban thường vụ Quốc hội.
Ủy ban thường vụ Quốc hội là cơ quan thực hiện chức năng điều hành chính của Quốc hội giữa các kỳ
họp. Nó có trách nhiệm thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm giám sát hoạt động của chính
phủ, tư vấn Quốc hội trong việc lập pháp và thực hiện các chính sách quan trọng của đất nước. Nó không
có thẩm quyền tổ chức bầu cử hoặc quản lý các hoạt động liên quan đến bầu cử, nhưng có trách nhiệm
giám sát và đánh giá hoạt động của Hội đồng bầu cử quốc gia.
Tóm lại, Hội đồng bầu cử quốc gia, Quốc hội và Ủy ban thường vụ Quốc hội
là các cơ quan quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam, tuy nhiên, chức năng và nhiệm vụ của
mỗi cơ quan là khác nhau. Hội đồng bầu cử quốc gia tập trung vào việc tổ chức và giám sát quá trình bầu
cử, trong khi Quốc hội là cơ quan lập pháp cao nhất của đất nước và có thẩm quyền quyết định về các vấn
đề quan trọng của đất nước. Ủy ban thường vụ Quốc hội thực hiện chức năng điều hành chính của Quốc
hội và có trách nhiệm giám sát hoạt động của chính phủ và các cơ quan khác trong hệ thống nhà nước.
Tuy nhiên, các cơ quan này đều tuân thủ pháp luật hiện hành và tôn trọng quyền lợi của công dân.
Phân tích mối quan hệ giữa tổng kiểm toán nhà nước với quốc hội và ủy ban thường vụ quốc hội
theo pháp luật hiện hành
Theo pháp luật hiện hành, Tổng kiểm toán nhà nước có mối quan hệ chặt chẽ với Quốc hội và Ủy ban
Thường vụ Quốc hội trong việc thực hiện nhiệm vụ kiểm toán, giám sát ngân sách nhà nước và tài chính công.
Cụ thể, Tổng kiểm toán nhà nước trực tiếp chịu trách nhiệm trước Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc
hội về kết quả kiểm toán, giám sát ngân sách và tài chính công. Ngoài ra, Tổng kiểm toán nhà nước phải
thường xuyên báo cáo về kết quả kiểm toán cho Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội, cung cấp
thông tin và tư vấn về việc quản lý, sử dụng và quyết toán ngân sách nhà nước.
Cũng theo pháp luật, Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội có thẩm quyền giám sát hoạt động của
Tổng kiểm toán nhà nước và các cơ quan kiểm toán nhà nước khác, bao gồm quyết định về việc bổ
nhiệm, miễn nhiệm, kỷ luật Tổng kiểm toán nhà nước và giám sát hoạt động của các cơ quan kiểm toán nhà nước.
Do đó, mối quan hệ giữa Tổng kiểm toán nhà nước với Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội là quan
hệ đối tác, hỗ trợ, giám sát và kiểm tra lẫn nhau, nhằm đảm bảo hoạt động của Tổng kiểm toán nhà nước
và các cơ quan kiểm toán nhà nước khác diễn ra đúng quy trình, đảm bảo tính minh bạch, công khai,
trung thực và hiệu quả. lOMoAR cPSD| 45650915 Chương 12
1. Quan niệm về hiến pháp có ảnh hưởng đến quan niệm về bảo hiến?
Có thể nói rằng quan niệm về hiến pháp (Constitution) có ảnh hưởng đến quan niệm về bảo hiểm
(Constitutionalism). Hiến pháp là một tài liệu cơ bản quy định cách thức hoạt động của một quốc gia và
bảo vệ các quyền và tự do của người dân. Bảo hiểm là một triết lý về sự cân bằng quyền lợi và trách
nhiệm giữa các cá nhân và chính phủ, và giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Những người ủng hộ quan điểm "hiến pháp chủ nghĩa" (Constitutionalism) tin rằng hiến pháp là tài liệu
cơ bản quy định quyền lực của chính phủ và các quyền của công dân, và rằng chính phủ phải tuân thủ
hiến pháp trong mọi hoạt động của mình. Những người này tin rằng bảo vệ quyền lợi và tự do của người
dân là mục đích chính của hiến pháp.
Trong khi đó, những người ủng hộ quan điểm "hiến pháp thần thánh" (Constitutional Sanctity) tin rằng
hiến pháp là một tài liệu thánh thiện và không thể thay đổi, và rằng pháp luật phải tuân thủ nghiêm ngặt
những quy định trong hiến pháp. Những người này thường xem bảo hiểm là sự tuân thủ nghiêm ngặt của
pháp luật với những quy định trong hiến pháp.
Vì vậy, quan điểm về hiến pháp của một người có thể ảnh hưởng đến quan điểm của họ về bảo hiểm. Tuy
nhiên, có thể có những trường hợp mà quan điểm về hiến pháp không phản ánh quan điểm về bảo hiểm
của một người, và ngược lại.
2. Lợi thế và hạn chế của khái niệm rộng và hẹp về bảo hiến?
Khái niệm bảo hiểm là khái niệm rất quan trọng trong lĩnh vực chính trị và pháp luật. Tuy nhiên, việc áp
dụng khái niệm này trong các tình huống khác nhau có thể gặp phải những lợi thế và hạn chế riêng.
Về khái niệm rộng, lợi thế chính là cho phép áp dụng nhiều hơn các quy định và nguyên tắc của bảo hiểm
trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này cho phép áp dụng các quy định phù hợp với tình huống cụ
thể và giúp ngăn chặn các trường hợp lạm dụng quyền lực hoặc lỗ hổng pháp lý trong bảo hiểm.
Tuy nhiên, khái niệm rộng cũng có thể dẫn đến sự mơ hồ và khó hiểu về phạm vi và giới hạn của bảo
hiểm. Điều này có thể dẫn đến việc áp dụng bảo hiểm một cách không đồng nhất và tạo ra sự mâu thuẫn
với các quy định khác của pháp luật.
Về khái niệm hẹp, lợi thế chính là giúp xác định rõ ràng và dễ hiểu hơn về phạm vi và giới hạn của bảo
hiểm, từ đó giúp ngăn chặn được các trường hợp lạm dụng quyền lực hoặc lỗ hổng pháp lý trong bảo hiểm.
Tuy nhiên, khái niệm hẹp cũng có hạn chế là không cho phép áp dụng các quy định và nguyên tắc của bảo
hiểm trong các tình huống khác nhau. Điều này có thể dẫn đến sự mâu thuẫn giữa các quy định của bảo
hiểm và các quy định khác của pháp luật.
3. Kiểm hiến có trái nguyên tắc của nền dân chủ đại diện?
Kiểm hiến là quá trình thẩm định và sửa đổi hiến pháp để phù hợp với tình hình hiện tại của đất nước.
Trong nền dân chủ đại diện, quyền lực của chính phủ phải dựa trên nguyên tắc phân chia và cân bằng
quyền lực giữa các cơ quan, đảm bảo sự kiểm soát và giám sát của công dân.
Việc kiểm hiến có thể trái ngược với nguyên tắc này nếu được thực hiện không đúng cách. Nếu quyền lực
kiểm hiến không độc lập và được lợi dụng để kiểm soát quyền lực của các cơ quan khác, thì việc kiểm
hiến có thể gây ra sự suy thoái của nền dân chủ đại diện. lOMoAR cPSD| 45650915
Tuy nhiên, nếu việc kiểm hiến được thực hiện đúng cách và có sự cân bằng giữa các quyền lực, thì nó có
thể là một công cụ quan trọng để đảm bảo tính liên tục và phát triển của hiến pháp, đồng thời giúp đất
nước thích nghi với các thay đổi xã hội và kinh tế. Do đó, việc kiểm hiến không phải là trái nguyên tắc
của nền dân chủ đại diện, miễn là nó được thực hiện đúng cách và phù hợp với tình hình cụ thể của đất nước.
4. Quyền giải thích hiến pháp có trái nguyên tắc dân chủ?
Quyền giải thích hiến pháp là một quyền hạn của Tòa án Hiến pháp để giải thích và giải quyết các tranh
chấp về tầm quan trọng và ý nghĩa của các quy định trong Hiến pháp. Quyền này được coi là cơ chế quan
trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán và ổn định của Hiến pháp.
Việc quyền giải thích hiến pháp được trao cho Tòa án Hiến pháp phù hợp với nguyên tắc dân chủ, bởi vì
Tòa án Hiến pháp là một cơ quan độc lập trong hệ thống chính trị và tư pháp, có trách nhiệm bảo vệ và
đảm bảo tính pháp lý của Hiến pháp và đối xử công bằng với các cá nhân và tổ chức trong các vụ kiện
liên quan đến Hiến pháp.
Tuy nhiên, việc sử dụng quyền giải thích hiến pháp cần phải được thực hiện một cách cẩn trọng và đúng
đắn để đảm bảo tính công bằng và độc lập của quyền này. Nếu không được thực hiện đúng cách, việc sử
dụng quyền giải thích hiến pháp có thể ảnh hưởng đến tính nhất quán và ổn định của Hiến pháp và làm
giảm tính dân chủ của quy định này.
5. Giải thích hiến pháp có thể là quyền lập hiến?
"Giải thích hiến pháp" và "quyền lập hiến" là hai khái niệm khác nhau. "Quyền lập hiến" là quyền
của người dân để tạo ra một hiến pháp mới hoặc sửa đổi hiến pháp hiện tại. Trong khi đó, "giải
thích hiến pháp" là quyền của các cơ quan chính phủ hoặc tòa án để giải thích nội dung và ý
nghĩa của các điều khoản trong hiến pháp, trong trường hợp có tranh chấp hoặc sự không rõ ràng
về ý nghĩa của các điều khoản đó.
Tuy nhiên, cả hai khái niệm này đều phải tuân theo các nguyên tắc cơ bản của chế độ dân chủ. Quyền lập
hiến đòi hỏi sự tham gia của người dân và sự đại diện của các đại biểu được bầu cử để đưa ra quyết định.
Các quyết định phải được đưa ra theo quy trình thẩm định và thông qua các phương tiện tham khảo và
thảo luận công khai. Tương tự, quyền giải thích hiến pháp cũng phải tuân theo các quy tắc và quy trình
pháp lý để đảm bảo sự minh bạch, công khai và đúng đắn.
6. Lợi thế và hạn chế của việc tổ chức tòa chuyên biệt để bảo hiến?
Tổ chức tòa chuyên biệt để bảo hiểm có những lợi thế và hạn chế như sau: Lợi thế:
Chuyên môn hóa: Tòa chuyên biệt được thành
lập để xử lý những vấn đề cụ thể trong lĩnh vực
bảo hiểm, giúp cho các vấn đề phức tạp có thể
được giải quyết bằng cách sử dụng kiến thức
chuyên môn và kinh nghiệm phong phú của các
thẩm phán và luật sư chuyên nghiệp.
Tăng tính minh bạch: Tòa chuyên biệt có thể
giúp đảm bảo tính minh bạch trong quá trình xử
lý các vấn đề liên quan đến bảo hiểm, do các
quyết định của tòa phải được công bố và giải trình trước công chúng. lOMoAR cPSD| 45650915
Đảm bảo tính công bằng: Tòa chuyên biệt được
tổ chức để đảm bảo sự công bằng trong xử lý
các vấn đề bảo hiểm. Với sự độc lập của các
thẩm phán và pháp luật đúng đắn, tòa chuyên
biệt có thể đảm bảo quyền lợi của các bên liên
quan và giữ cho quá trình xử lý các vấn đề bảo
hiểm được thực hiện một cách minh bạch và công bằng. Hạn chế:
Chi phí cao: Tổ chức tòa chuyên biệt yêu cầu
đủ, việc thành lập tòa chuyên biệt có thể trở nên
đầu tư nhiều chi phí để bảo đảm được sự chuyên vô ích.
môn và độc lập của các thẩm phán, pháp luật,
tạo ra một khoảng chi phí đáng kể cho ngân sách
Ảnh hưởng đến độc lập của tòa án khác: Tổ nhà nước.
chức tòa chuyên biệt có thể ảnh hưởng đến độc
lập của các tòa án khác trong hệ thống tư pháp,
Điều kiện kinh tế-xã hội chưa đủ: Việc thành lập
bởi vì việc chuyển giao trách nhiệm xử lý các
tòa chuyên biệt yêu cầu có một nền tảng pháp lý,
vấn đề cụ thể tới một tòa chuyên bi
kinh tế, xã hội vững chắc. Nếu điều kiện chưa
7. Lợi thế và hạn chế của việc giao thẩm quyền kiểm hiến cho nhiều cơ quan?
Việc giao thẩm quyền kiểm hiến cho nhiều cơ quan có thể mang lại một số lợi thế và hạn chế như sau: Lợi thế:
Tăng tính minh bạch: Bằng cách giao thẩm
quan trong quá trình đánh giá việc thực hiện
quyền kiểm hiến cho nhiều cơ quan, người dân
hiến pháp của các cơ quan nhà nước.
và các tổ chức có thể theo dõi và giám sát quá
trình kiểm hiến, tăng tính minh bạch trong hoạt
Phân chia trách nhiệm: Khi nhiều cơ quan độc
động của các cơ quan kiểm hiến.
lập thực hiện kiểm hiến, có thể phân chia trách
nhiệm và chuyên môn hóa việc kiểm tra và
Tăng tính khách quan: Khi nhiều cơ quan độc
đánh giá hiệu quả của từng cơ quan, từ đó giúp
lập thực hiện kiểm hiến, đảm bảo tính khách
tăng cường khả năng phát hiện lỗi phạm pháp
và đưa ra các giải pháp khắc phục. Hạn chế:
Gây mâu thuẫn: Việc giao thẩm quyền kiểm
thực hiện, đặc biệt là trong các quốc gia có kinh
hiến cho nhiều cơ quan có thể dẫn đến sự mâu tế phát triển chưa cao.
thuẫn trong quá trình kiểm hiến, đặc biệt là khi
các cơ quan có quan điểm khác nhau.
Mất hiệu quả: Khi quá nhiều cơ quan độc lập
thực hiện kiểm hiến, có thể dẫn đến tình trạng
Tốn kém: Việc giao thẩm quyền kiểm hiến cho
chồng chéo và mất hiệu quả, gây trở ngại cho
nhiều cơ quan có thể tốn kém và tăng chi phí
việc đưa ra quyết định và thực hiện các giải pháp khắc phục.
8. Chế độ bảo hiến ở Việt Nam có cơ quán chuyên trách, chuyên nghiệp? Tại sao?