




Preview text:
lOMoAR cPSD| 45469857
ĐỀ KIỂM TRA NGÀY 29/05 1. Dự án là gì?
A. Công việc diễn ra thường xuyên
B. Một chuỗi hoạt động tự phát
C. Một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ duy nhất
D. Một quá trình học tập
2. Trong quản lý dự án, ba yếu tố chính cần cân bằng là:
A. Thời gian – Chi phí – Phạm vi
B. Nhân lực – Thiết bị – Vật tư
C. Ngân sách – Địa điểm – Văn hóa
D. Quản lý – Kỹ thuật – Hậu cần
3. Điểm khác biệt giữa dự án và hoạt động vận hành là:
A. Dự án có thời hạn cụ thể
B. Dự án không tạo ra giá trị
C. Vận hành luôn thay đổi
D. Dự án diễn ra thường xuyên
4. Tổ chức ma trận trong quản lý dự án là:
A. Không có cấp quản lý
B. Quản lý theo chiều dọc hoàn toàn
C. Kết hợp quản lý chức năng và dự án
D. Một mô hình không hiệu quả
5. Các bên liên quan trong dự án gọi là: A. Users B. Developers C. Stakeholders D. Managers
6. Người chịu trách nhiệm cao nhất về thành công của dự án là: A. Khách hàng B. Thành viên nhóm C. Quản lý dự án D. Trưởng bộ phận IT
7. Quy trình quản lý dự án bao gồm mấy giai đoạn chính? A. 3 B. 4 lOMoAR cPSD| 45469857 C. 5 D. 6
8. Công cụ nào dùng để biểu diễn tiến độ dự án? A. Biểu đồ cột B. Biểu đồ Gantt C. Biểu đồ tròn D. Lưu đồ dữ liệu
9. WBS (Work Breakdown Structure) dùng để: A. Phân tích SWOT
B. Chia nhỏ công việc dự án C. Thiết lập KPI D. Đánh giá rủi ro
11.Một sản phẩm có thể được gọi là đầu ra của: A. Dòng công việc B. Quy trìnhC. Dự án D. Kế hoạch
12.Việc ước lượng thời gian cho các công việc thuộc về quá trình: A. Phân tích nhu cầu
B. Lập kế hoạch tiến độ
C. Lập kế hoạch ngân sách D. Phân tích đối thủ
13.Đường găng (Critical Path) là:
A. Đường có chi phí cao nhất
B. Đường dài nhất quyết định thời gian dự án
C. Đường dễ bị hủy bỏ D. Không có ý nghĩa
14.Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro là:
A. Loại bỏ rủi ro hoàn toàn B. Phân bổ rủi ro
C. Nhận diện, đánh giá và giảm thiểu rủi ro D. Đánh giá nhân sự
15.Kỹ thuật nào sau đây giúp lập kế hoạch ngân sách: A. CPM lOMoAR cPSD| 45469857 B. ABC C. PERT
D. Phân tích chi phí – lợi ích
16.Công cụ dùng để mô tả mối quan hệ giữa các công việc: A. Biểu đồ phân tán B. Sơ đồ mạng C. Biểu đồ xương cá D. Biểu đồ Pareto
31.Chỉ số CPI (Cost Performance Index) đo lường: A. Tiến độ thực hiện B. Hiệu quả chi phí C. Mức độ hoàn thành D. Mức độ phức tạp
32.Nếu CPI < 1, dự án: A. Vượt tiến độ B. Vượt chi phí C. Đúng ngân sách D. Chưa bắt đầu 33.Earned Value (EV) là: A. Chi phí thực tế
B. Giá trị công việc đã hoàn thành tính theo kế hoạch C. Lợi nhuận kỳ vọng D. Số tiền còn lại
34.Khi nào nên kết thúc dự án?
A. Khi đạt mục tiêu hoặc không còn cần thiết B. Khi vượt ngân sách
C. Khi khách hàng yêu cầu D. Khi đội nhóm mệt
35.Tài liệu nào lưu lại bài học kinh nghiệm? A. Điều lệ dự án B. Biên bản họp C. Báo cáo tổng kết D. Lịch làm việc
36.Kiểm soát chất lượng dự án CNTT giúp: lOMoAR cPSD| 45469857 A. Tăng tốc độ xử lý
B. Đảm bảo sản phẩm phù hợp yêu cầu
C. Giảm số lượng tài liệu
D. Tăng số giờ làm việc
37.Tình huống nào sau đây cần thay đổi kế hoạch? A. Mất điện
B. Thay đổi yêu cầu khách hàng C. Nhân viên xin nghỉ D. Lỗi in tài liệu
38.Một ví dụ về rủi ro kỹ thuật là: A. Thay đổi thuế suất B. Thiếu tài liệu
C. Công nghệ không tương thích D. Nghỉ lễ kéo dài
39.Quy trình quản lý thay đổi (change control) không bao gồm:
A. Gửi yêu cầu thay đổi B. Phê duyệt thay đổi C. Triển khai thay đổi
D. Tăng chi phí ngoài kiểm soát
40.Báo cáo tiến độ thường được gửi tới: A. Khách hàng cuối cùng B. Kế toán trưởng
C. Các bên liên quan chính
D. Trưởng nhóm kỹ thuật
42. KPI (Key Performance Indicator) dùng để:
A. Đo lường hiệu quả thực hiện công việc
B. Xác định đối tượng đầu tư C. Đánh giá độ rủi ro D. Phân chia lợi nhuận
43. Trạng thái "Scope Creep" nghĩa là: A. Tạm ngừng dự án
B. Phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kế hoạch
C. Khóa quyền truy cập dữ liệu
D. Hủy bỏ toàn bộ kế hoạch
44. Một trong những lý do thường gặp dẫn đến thất bại dự án CNTT là:
A. Thiếu công cụ mã nguồn
B. Không có hệ điều hành phù hợp lOMoAR cPSD| 45469857
C. Thiếu yêu cầu rõ ràng từ người dùng D. Quá nhiều phòng ban
45. Milestone (cột mốc) trong dự án là:
A. Sự kiện đánh dấu bước chuyển giai đoạn hoặc hoàn thành quan trọng
B. Ngày khai trương dự án C. Lịch trực nhóm
D. Sự kiện cá nhân trong nhóm
45. Trong biểu đồ Pareto, quy luật 80/20 thể hiện:
A. 80% nguồn lực gây ra 20% hiệu quả
B. 80% lỗi đến từ 20% nguyên nhân chính
C. 20% khách hàng tạo ra 80% khiếu nại
D. 20% thời gian tiêu tốn cho 80% ngân sách46. Biểu đồ xương cá (Ishikawa) dùng để:
A. Lập kế hoạch ngân sách
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ vấn đề C. Vẽ tiến độ
D. Xác định đường găng
47. Chỉ số SV (Schedule Variance) phản ánh: A. Hiệu quả chi phí B. Sai số thời gian
C. Mức độ hoàn thành theo tiến độ D. Số lỗi phần mềm
48. Trong quản lý dự án CNTT, “baseline” là gì?
A. Giai đoạn đầu tiên của dự án
B. Mốc tham chiếu ban đầu về phạm vi, chi phí, tiến độ C. Chỉ số chất lượng D. Dữ liệu đầu vào
49. Sau khi dự án kết thúc, tài liệu nào quan trọng nhất cần được lưu trữ? A. Hợp đồng nhân sự
B. Bản báo cáo nghiệm thu và bài học kinh nghiệm C. Biểu đồ tiến độ D. Tờ khai hải quan
50. Tổ chức tốt một cuộc họp dự án cần:
A. Mở rộng thời gian họp B. Không cần agenda
C. Có mục tiêu rõ ràng, người điều phối, biên bản cuộc họp
D. Họp tự do theo cảm hứng