Câu hỏi tố tụng hình sự - Luật hình sự | Trường đại học Luật, đại học Huế

Câu hỏi tố tụng hình sự - Luật hình sự | Trường đại học Luật, đại học Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

 

Môn:
Thông tin:
2 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu hỏi tố tụng hình sự - Luật hình sự | Trường đại học Luật, đại học Huế

Câu hỏi tố tụng hình sự - Luật hình sự | Trường đại học Luật, đại học Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

 

61 31 lượt tải Tải xuống
1. Chủ thể quyền kháng nghị bản án của TA xét xử thẩm, đây một thủ tục
xem xét đặc biệt lại bản án đã có hiệu lực pháp luật phát sinh trong hoạt động hình
sự. Thẩm quyền kháng nghị khi bản án đã có hiệu lực phát sinh tình tiết mới, căn
cứ thực hiện quyền kháng nghị sẽ được phát huy. Vậy chủ thể nào có quyền kháng
nghị Bản án của TA xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?
- Căn cứ BLTTHS 2015, quy định về kháng nghị của VKS cùng cấp VKS cấp trên
trực tiếp quyền kháng nghị bản án hoặc quyết định thẩm. Như vậy VKS
cùng cấp VKS cấp trên trực tiếp quan quyền kháng nghị bản án hoặc
quyết định sơ thẩm.
2. sở các tiêu chí đánh giá về hoạt động tranh tụng của Kiểm sát viên
tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hình sự?
- Đánh giá hoạt động tranh tụng của Kiểm sát viên tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hình
sự dựa trên một số cơ sở và tiêu chí quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu quả, công
bằng và chuyên nghiệp của quá trình tố tụng. Dưới đây là một số cơ sở và tiêu chí
chính để đánh giá:
1. Cơ sở pháp lý:
- Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS): Các quy định trong BLTTHS về nhiệm vụ
quyền hạn của Kiểm sát viên tại phiên tòa sơ thẩm.
- Luật Tổ chức Viện Kiểm sát Nhân dân: Các quy định về tổ chức và hoạt động của
Viện Kiểm sát.
- Quy chế nghiệp vụ của Viện Kiểm sát Nhân dân: Các hướng dẫn cụ thể về thực
hiện chức năng công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
2. Tiêu chí đánh giá:
- Chuẩn bị trước phiên tòa: Nghiên cứu hồ vụ án: Kiểm sát viên cần nghiên cứu
kỹ lưỡng hồ sơ, nắm vững các chứng cứ, tình tiết của vụ án. Chuẩn bị luận cứ
buộc tội: Chuẩn bị các luận cứ, lập luận logic và hợp pháp để trình bày tại tòa. Thu
thập xác minh chứng cứ: Đảm bảo rằng các chứng cứ được thu thập đầy đủ,
đúng quy trình pháp luật.
- Thực hiện quyền công tố tại tòa: Trình bày cáo trạng: Kiểm sát viên phải trình bày
ràng, mạch lạc cáo trạng các luận cứ buộc tội. Chất vấn đối đáp: Khả
năng chất vấn bị cáo, người làm chứng phản biện lại các lập luận của luật
bào chữa. Sử dụng chứng cứ: Sử dụng chứng cứ một cách thuyết phục để củng cố
luận cứ buộc tội.
- Kỹ năng tranh tụng: Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Kỹ năng lập luận: Lập luận logic, có sức thuyết phục và dựa trên các cơ sở pháp lý
vững chắc. Phản ứng linh hoạt: Phản ứng nhanh nhạy, linh hoạt với các tình huống
phát sinh tại tòa.
- Đề nghị hình phạt và biện pháp tư pháp: Đề nghị hợp lý: Đề nghị hình phạt và các
biện pháp pháp phải hợp lý, dựa trên tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ phù hợp
với quy định pháp luật. Đảm bảo tính công bằng: Đề nghị phải đảm bảo tính công
bằng, không thiên vị.
- Giám sát tuân thủ pháp luật: Giám sát quy trình tố tụng: Đảm bảo quy trình tố tụng
được tuân thủ đúng quy định pháp luật. Phát hiện vi phạm: Kịp thời phát hiện
xử lý các vi phạm pháp luật trong quá trình xét xử.
3. Đánh giá kết quả:
- Hiệu quả xét xử: Đánh giá dựa trên kết quả xét xử, bao gồm việc kết án đúng
người, đúng tội hay không.
- Phản hồi từ các bên liên quan: Phản hồi từ Hội đồngt xử, luật bào chữa,
các bên liên quan khác về hiệu quả tranh tụng của Kiểm sát viên.
- Báo cáo thống kê: Các báo cáo thống từ Viện Kiểm sát về kết quả hoạt
động tranh tụng.
- Việc đánh giá hoạt động tranh tụng của Kiểm sát viên không chỉ giúp nâng cao
chất lượng công tác công tố mà còn góp phần đảm bảo sự công minh, khách quan
và công bằng của hệ thống tư pháp.
| 1/2

Preview text:

1. Chủ thể có quyền kháng nghị bản án của TA xét xử sơ thẩm, đây là một thủ tục
xem xét đặc biệt lại bản án đã có hiệu lực pháp luật phát sinh trong hoạt động hình
sự. Thẩm quyền kháng nghị khi bản án đã có hiệu lực phát sinh tình tiết mới, căn
cứ thực hiện quyền kháng nghị sẽ được phát huy. Vậy chủ thể nào có quyền kháng
nghị Bản án của TA xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?
- Căn cứ BLTTHS 2015, quy định về kháng nghị của VKS cùng cấp VKS cấp trên
trực tiếp có quyền kháng nghị bản án hoặc quyết định sơ thẩm. Như vậy VKS
cùng cấp VKS cấp trên trực tiếp là cơ quan có quyền kháng nghị bản án hoặc quyết định sơ thẩm.
2. Cơ sở và các tiêu chí đánh giá về hoạt động tranh tụng của Kiểm sát viên
tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hình sự?
- Đánh giá hoạt động tranh tụng của Kiểm sát viên tại phiên tòa sơ thẩm vụ án hình
sự dựa trên một số cơ sở và tiêu chí quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu quả, công
bằng và chuyên nghiệp của quá trình tố tụng. Dưới đây là một số cơ sở và tiêu chí chính để đánh giá: 1. Cơ sở pháp lý:
- Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS): Các quy định trong BLTTHS về nhiệm vụ và
quyền hạn của Kiểm sát viên tại phiên tòa sơ thẩm.
- Luật Tổ chức Viện Kiểm sát Nhân dân: Các quy định về tổ chức và hoạt động của Viện Kiểm sát.
- Quy chế nghiệp vụ của Viện Kiểm sát Nhân dân: Các hướng dẫn cụ thể về thực
hiện chức năng công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp. 2. Tiêu chí đánh giá:
- Chuẩn bị trước phiên tòa: Nghiên cứu hồ sơ vụ án: Kiểm sát viên cần nghiên cứu
kỹ lưỡng hồ sơ, nắm vững các chứng cứ, tình tiết của vụ án. Chuẩn bị luận cứ
buộc tội: Chuẩn bị các luận cứ, lập luận logic và hợp pháp để trình bày tại tòa. Thu
thập và xác minh chứng cứ: Đảm bảo rằng các chứng cứ được thu thập đầy đủ,
đúng quy trình pháp luật.
- Thực hiện quyền công tố tại tòa: Trình bày cáo trạng: Kiểm sát viên phải trình bày
rõ ràng, mạch lạc cáo trạng và các luận cứ buộc tội. Chất vấn và đối đáp: Khả
năng chất vấn bị cáo, người làm chứng và phản biện lại các lập luận của luật sư
bào chữa. Sử dụng chứng cứ: Sử dụng chứng cứ một cách thuyết phục để củng cố luận cứ buộc tội.
- Kỹ năng tranh tụng: Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Kỹ năng lập luận: Lập luận logic, có sức thuyết phục và dựa trên các cơ sở pháp lý
vững chắc. Phản ứng linh hoạt: Phản ứng nhanh nhạy, linh hoạt với các tình huống phát sinh tại tòa.
- Đề nghị hình phạt và biện pháp tư pháp: Đề nghị hợp lý: Đề nghị hình phạt và các
biện pháp tư pháp phải hợp lý, dựa trên tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ và phù hợp
với quy định pháp luật. Đảm bảo tính công bằng: Đề nghị phải đảm bảo tính công bằng, không thiên vị.
- Giám sát tuân thủ pháp luật: Giám sát quy trình tố tụng: Đảm bảo quy trình tố tụng
được tuân thủ đúng quy định pháp luật. Phát hiện vi phạm: Kịp thời phát hiện và
xử lý các vi phạm pháp luật trong quá trình xét xử. 3. Đánh giá kết quả:
- Hiệu quả xét xử: Đánh giá dựa trên kết quả xét xử, bao gồm việc có kết án đúng
người, đúng tội hay không.
- Phản hồi từ các bên liên quan: Phản hồi từ Hội đồng xét xử, luật sư bào chữa, và
các bên liên quan khác về hiệu quả tranh tụng của Kiểm sát viên.
- Báo cáo và thống kê: Các báo cáo và thống kê từ Viện Kiểm sát về kết quả hoạt động tranh tụng.
- Việc đánh giá hoạt động tranh tụng của Kiểm sát viên không chỉ giúp nâng cao
chất lượng công tác công tố mà còn góp phần đảm bảo sự công minh, khách quan
và công bằng của hệ thống tư pháp.