Câu hỏi tự luận - Lịch sử văn minh thế giới | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh

Câu hỏi tự luận - Lịch sử văn minh thế giới | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Lịch sử văn minh thế giới
Cho biết kết quả của các cuộc cách mạng sản tiêu
biểu thế kỷ XVI-XVIII?
Các cuộc cách mạng sản tiêu biểu thế kỷ XVI-XVIII
bao gồm Cách mạng sản Lan, Cách mạng Tư sản
Anh, Cách mạng Tư sản Pháp và Cách mạng sản Bắc
Mỹ. Các cuộc cách mạng này đều có nguyên nhân chung
phương thức sản xuất bản chủ nghĩa ra đời trong
lòng hội phong kiến. Giai cấp sản sản mâu
thuẫn với giai cấp phong kiến đang ra sức ngăn cẳn, kìm
hãm sự phát triển của nền kinh tế bản chủ nghĩa, muốn
lật đổ chế độ phong kiến và thiết lập nền dân chủ tư sản.
Các cuộc cách mạng này đã thiết lập nền dân chủ sản
tạo ra phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất,
đồng thời một tiến bộ vượt bậc về phương thức sản
xuất, là một bước tiến có ý nghĩa lịch sử trong xã hội loài
người. Kết quả của các cuộc cách mạng này là lật đổ chế
độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa bản phát
triển, thể hiện sự thắng thế của giai cấp sản đối với
giai cấp phong kiến, báo hiệu sự suy vong của giai cấp
phong kiến.
Nguyên nhân các cuộc cách mạng
Cách mạng sản Lan (1568-1648): Cuộc cách
mạng này nổ ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao
gồm:
Sự phát triển mạnh mẽ của công thương nghiệp
Hà Lan đã làm cho quan hệ sản xuất phong kiến trở
nên lạc hậu, kìm hãm sự phát triển của lực lượng
sản xuất.
Giai cấp sảnLan đã phát triển mạnh mẽ, trở
thành lực lượng kinh tế chính trị quan trọng
Hà Lan.
Chế độ phong kiến Tây Ban Nha ngày càng suy
yếu, không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu của sự phát
triển của Hà Lan.
Cách mạng sản Anh (1642-1649): Cuộc cách mạng
này nổ ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển của công thương nghiệp Anh đã
làm cho quan hệ sản xuất phong kiến trở nên lạc
hậu, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Giai cấp sản Anh đã phát triển mạnh mẽ, trở
thành lực lượng kinh tế chính trị quan trọng
Anh.
Chế độ quân chủ chuyên chếAnh ngày càng suy
yếu, không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu của sự phát
triển của Anh.
Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh
Bắc (1775-1783): Cuộc chiến tranh này nổ ra do sự
kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển của công thương nghiệp ở các thuộc
địa Anh Bắc đã làm cho quan hệ sản xuất
phong kiến trở nên lạc hậu, kìm hãm sự phát triển
của lực lượng sản xuất.
Giai cấp sản các thuộc địa Anh Bắc đã
phát triển mạnh mẽ, trở thành lực lượng kinh tế và
chính trị quan trọng ở các thuộc địa.
Chế độ thực dân Anh ngày càng khắc, bóc lột
nhân dân các thuộc địa.
Cách mạng sản Pháp (1789-1799): Cuộc cách mạng
này nổ ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển của công thương nghiệp Pháp đã
làm cho quan hệ sản xuất phong kiến trở nên lạc
hậu, kìm hãm sự phát triển của lực ợng sản
xuất.
Giai cấp sản Pháp đã phát triển mạnh mẽ, trở
thành lực lượng kinh tế chính trị quan trọng
Pháp.
Chế độ quân chủ chuyên chế Pháp ngày càng
suy yếu, không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu của
sự phát triển của Pháp.
Có thể thấy, nguyên nhân của các cuộc cách mạng
sản tiêu biểu của thế kỉ XVI-XVIII sự kết
hợp của nhiều yếu tố, trong đó sự phát triển của
lực lượng sản xuất và sự ra đời của giai cấp tư sản
là những nguyên nhân quan trọng nhất.
4 cuộc các mạng sản ( LAN, ANH,PHÁP,BẮC
MỸ)
1. : Cuộc khởi nghĩaCuộc cách mạng sản Lan
của nhân dân Vùng đất thấp chống lại sự cai trị của
Felipe II của Tây Ban Nha. Đây cũng dấu mốc
đánh dấu sự chuyển giao lịch sử giữa thời kỳ Trung
cổ và Cận đại
2. : Cuộc cách mạng đầuCuộc cách mạng sản Anh
tiên trên thế giới đã dọn đường cho chủ nghĩa bản
phát triển, thể hiện sự thắng thế của giai cấp sản
đối với giai cấp phong kiến, báo hiệu sự suy vong của
giai cấp phong kiến
2
.
3. : Cuộc cách mạng đầuCuộc cách mạng sản Pháp
tiên trên thế giới đã lật đổ chế độ phong kiến tại quốc
gia Tây Âu này. Nó cũng làm giảm quyền lực chuyên
chế và đề cao sức mạnh của nhân dân
3
.
4. : Cuộc cách mạngCuộc cách mạng sản Bắc Mỹ
tưởng chính trị diễn ra từ năm 1765 đến năm
1783 tại mười ba thuộc địa của Đế quốc Anh Bắc
Mỹ, làm nảy sinh cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ
chống lại Anh Quốc
4
.
Kết quả ý nghĩa
Cách mạng sảnLan: Ý nghĩa: Tạo nền tảng cho
sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp thương mại,
đặt nền móng cho hệ thống tài chính hiện đại và thị trường
chứng khoán. Góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế và văn
hóa của Hà Lan.
Kết quả: Lan trở thành một trung tâm tài chính
thương mại quan trọng của châu Âu. Sự phồn thịnh về kinh
tế và văn hóa tạo nền tảng cho sự độc lập chính trị của quốc
gia.
Cách mạng Tư sảnAnh: Ý nghĩa: Chuyển đổi cơ bản từ
nền nông nghiệp truyền thống sang công nghiệp hóa, đặt
nền móng cho sự phát triển của cách mạng công nghiệp.
Tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế quốc tế của Anh.
Kết quả: Anh trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu
thế giới, đánh dấu sự chuyển đổi từ nông nghiệp sang công
nghiệp. Tăng cường vị thế quốc tế và thịnh vượng kinh tế.
Cách mạng sản Pháp: Ý nghĩa: Sự sụp đổ của chế
độ phong kiến bùng nổ ý chí dân chủ, đem lại sự thay
đổi lớn trong chính trị và xã hội Pháp. Đánh dấu sự nổi dậy
của tầng lớpsản và tôn vinh những giá trị về tự do, bình
đẳng và dân chủ.
Kết quả: Sự sụp đổ của chế độ phong kiến, cùng với sự nổi
lên của triều đình tư sản, dẫn đến việc thiết lập chính quyền
dân chủ. Tạo nền tảng cho sự phát triển của Pháp thành một
quốc gia tư sản mạnh mẽ.
Cách mạng Tư sản ở Bắc Mỹ: Ý nghĩa: Thiết lập nền tảng
cho quốc gia Hoa Kỳ, giành độc lập xây dựng hệ thống
chính trị dựa trên nguyên tắc dân chủquyền lợi cá nhân.
Góp phần vào việc hình thành ý chí dân tộc tạo lập một
mô hình mới cho nền chính trị và xã hội.
Kết quả: Cách mạng Hoa Kỳ dẫn đến độc lập của thirteen
colonies sự hình thành của Hoa Kỳ. Lập ra Cộng hòa
Hoa Kỳ dựa trên nguyên tắc dân chủ, tự do bình đẳng,
đánh dấu sự bắt đầu của một quốc gia mới.
Kết quả
- Cách mạng sản đã xóa bỏ được tàn của chế độ
phong kiến, thiết lập quan hệ sản xuất mới, xây dựng nhà
nước pháp quyền.
- Tùy vào điều kiện lịch sử, kết quả mỗi cuộc cách
mạng tư sản lại có sự khác nhau. 1
+ Cách mạng Nê-đéc-lan các bang thuộc địa Bắc Mỹ
đã giải phóng dân tộc.
+ Cách mạng tư sản Anh giành được quyền lực cho Nghị
viện, thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
+ Cách mạng sản Pháp đập tan chế độ phong kiến,
xây dựng nền cộng hòa dân chủ.
Ý nghĩa
Đặt dấu mốc cho chế độ bản chủ nghĩa ra đời. Sau các
cuộc cách mạng sản, cách mạng công nghiệp bùng nổ,
thúc đẩy kinh tế tư bản phát triển vượt bậc.
Các bản tuyên ngôn mang đến tưởng tiến bộ về quyền
dân tộc, quyền con người, quyền công dân.
=> Thúc đẩy mạnh mẽ các cuộc cách mạng chống phong
kiến phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc Á, Phi
và Mỹ Latinh.
1. Trình bày các sự ra dời của các học thuyết nho giáo ở
TQ
Bối cảnh xã hội
Thời kỳ hình thành học thuyết Nho giáo Trung Quốc chủ yếu
diễn ra trong giai đoạn Chiến Quốc (476-221 TCN), khi quốc
gia chia rẽ thành nhiều quốc gia nhỏ đối đầu. hội đồng cảm
với tình hình không ổn định, chiến tranh liên miên sự suy
giảm của hệ thống truyền thống đã thúc đẩy nhu cầu về những
giáo lý tạo ra sự ổn định và đạo đức.
Các học giả Nho giáo như Confucius Mencius xuất hiện, tập
trung vào nền tảng giáo dục giáo lý, nhấn mạnh vai trò của
đạo đức nhân trong việc xây dựng một hội hòa bình
công bằng. hội đồng lòng hỗ trợ những ý tưởng này, tìm
kiếm giải pháp cho khủng hoảng xã hội thông qua việc thực hiện
các giáo lý Nho giáo.
Do đó, sự ra đời của học thuyết Nho giáo ảnh hưởng sâu sắc
đến hội Trung Quốc, mang lại một sở duy đạo đức
người dân có thể dựa vào để giải quyết những thách thức xã
hội và duy trì ổn định trong thời kỳ đầy biến động.
Thời gian , người sáng lập kế thừa và phát triển
Thời gian: Học thuyết Nho Giáo bắt đầu phát triển vào thế kỷ
thứ 5 trước Công nguyên tiếp tục định hình trong thời kỳ
Chiến Quốc (thế kỷ thứ 5 đến thứ 3 trước Công nguyên).
Người sáng lập: Nho Giáo nhiều nhà triết học đóng góp,
nhưng Confucius (Khổng Tử) thường được coi người sáng
lập chính thức với hệ thống giáo lý rõ ràng.
Kế thừa: Học thuyết Nho Giáo được nhiều học trò của
Confucius các triết gia sau đó tiếp tục phát triển mở
rộng ý kiến.
Phát triển: Trong lịch sử Trung Quốc, Nho Giáo đã trở thành
một phần quan trọng của tri thức văn hóa, ảnh hưởng đến
cả hệ thống giáo dục và chính trị. Các triết lý Nho Giáo đã
ảnh hưởng lâu dài đến tư tưởng và xã hội Trung Quốc.
tóm lược một số nội dung cơ bản
Nhân (Ren):
Là ý tưởng về đạo đức nhân bản và lòng nhân ái.
Khuyến khích tình cảm tình thương giữa con người,
tạo nên một xã hội hòa bình.
Lễ (Li):
Chú trọng đến lễ nghi và phép tắc trong hành vi xã hội.
Đề cao việc duy trì các hành động lễ phép để giữ gìn trật
tự và lòng tôn trọng.
Nghĩa (Yi):
Liên quan đến đạo đức nghĩa và sự công bằng.
Khuyến khích hành động lợi ích chung duy trì sự
công bằng trong xã hội.
Trí (Zhi):
Nói đến sự hiểu biết tri thức, coi trọng việc học hành
và phát triển trí tuệ.
Nhấn mạnh về sự đạo đức trong việc sử dụng tri thức
quyết định.
Tính (Xin):
Tâm hồn trong sáng và tính cách đạo đức.
Khích lệ phát triển tính cách đạo đức thông qua giáo dục
và tự lập.
Những nguyên tắc này tạo nên bức tranh đầy đủ về học thuyết
Nho giáo, với trọng điểm là lòng nhân ái, lễ nghi, công bằng, tri
thức tính cách đạo đức để xây dựng một hội ổn định
nhân quả.
Như vậy, học thuyết của Nho giáo 3 điều cốt yếu : - Về Tín
ngưỡng: Luôn luôn tin rằng Thiên Nhân tương dữ, nghĩa là: Trời
Người tương quan với nhau. - Về Thực hành: Lấy sự thực
nghiệm chứng minh làm trọng.
2. Cho biết thành tựu ý nghĩa của phong trào văn
hóa phực hưng
Phong trào văn hóa phục hưng thời Trung cổ có nhiều nguyên
nhân, và chúng thường phản ánh sự phục hồi và phát triển sau
những giai đoạn khó khăn. Dưới đây một số nguyên nhân
quan trọng:
Kết Thúc Thời Kỳ Tối Cổ (Dark Ages):
Phong trào văn hóa phục hưng thường xuất hiện sau thời kỳ
Tối Cổ khi châu Âu chìm trong sự hỗn loạn suy thoái. Sự
hồi sinh này là một nỗ lực để khôi phục và xây dựng lại xã hội
và văn hóa.
Những Nỗ Lực của Người Học Giả và Nghệ Sĩ:
Sự nghiên cứu biên soạn lại tác phẩm của các tác giả cổ
điển La Hy Lạp thường được coi một phần quan
trọng của phong trào phục hưng. Người học giả như Petrarch
và Boccaccio tìm kiếm và phục dựng các văn bản cổ để tạo ra
một sự đổi mới văn hóa.
Những Ảnh Hưởng của Nhà Trí Thức:
Sự xuất hiện của những nhà trí thức học giả như Leonardo
da Vinci, Galileo Galilei Erasmus đã thúc đẩy sự đổi mới
trong khoa học, triết học văn hóa. Họ đóng góp vào việc
mở rộng kiến thức và tinh thần sáng tạo.
Sự Hỗ Trợ Tài Chính từ Các Quốc Gia và Nhà Nước:
Một số quốc gia nhà nước đã hỗ trợ tài chính cho các hoạt
động nghệ thuật văn hóa, tạo điều kiện cho sự phát triển
của nghệ thuật, kiến trúc, và tri thức.
Sự Lên Ngôi của Thương Nghiệp và Thị Trường:
Sự tăng cường của thương nghiệp và thị trường đã tạo ra điều
kiện cho sự giàu sự hỗ trợ tài chính cho các nghệ
nhà văn, thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa.
Những yếu tố này cùng nhau tạo ra một môi trường thuận lợi
cho sự phụcng văn hóa, giúp hình thành lại hội văn
hóa sau những giai đoạn khó khăn.
Kết quả:
Nghệ thuật Văn hóa: Xuất hiện sự phát triển mạnh mẽ
trong nghệ thuật, với phong cách nghệ thuật phục hưng nổi
tiếng. Nghệ như Leonardo da Vinci, Michelangelo,
Raphael đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật lâu dài.
Giáo dục và Tri thức: Phong trào này đã thúc đẩy sự phát triển
của giáo dục, với sự tăng cường quan tâm vào việc nghiên
cứu khám phá tri thức. Xuất hiện các trường đại học
viện nghiên cứu mới.
Đổi mới Khoa học: Sự bùng nổ trong nghiên cứu khoa học
đổi mới, với các nhà khoa học như Galileo Galilei
Nicolaus Copernicus những đóng góp quan trọng về hiểu
biết vũ trụ.
Ý nghĩa:
Tình Thần Nghệ Thuật và Sáng Tạo: Phong trào văn hóa phục
hưng tạo ra một tinh thần mới đầy sáng tạo và nghệ thuật, góp
phần vào việc định hình nền văn hóa Châu Âu.
Chuyển Động Giáo Dục Nhân Quyền: Sự phát triển của
giáo dục sự tăng cường nhận thức về nhân quyền đã đánh
dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử châu Âu.
Thách ThứcDuy Quan Đại: Sự mở cửa của tri thức sự
đổi mới khoa học đã thách thức quan điểm truyền thống, đặt
nền móng cho sự phát triển của Kỷ nguyên Giáo lý.
Tóm lại, phong trào văn hóa phục hưng từ thế kỷ 14 đến thế
kỷ 17 đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật, giáo dục, và tư
duy trong lịch sử châu Âu, tạo ra những đổi mới quan trọng
và làm nền tảng cho sự phát triển của xã hội.
Thành tựu của Phong trào Văn hóa Phục hưng (từ thế kỷ
14 đến thế kỷ 17):
Nghệ Thuật Phục Hưng:
Xuất hiện nghệ thuật Phục hưng với các tác phẩm của
Leonardo da Vinci, Michelangelo, và Raphael.
Sự phát triển của hội họa, điêu khắc, kiến trúc với sự tôn
vinh lại nền văn hóa La Mã cổ đại.
Giáo Dục và Trí Tuệ:
Sự mở rộng của giáo dục với việc thành lập các trường đại
học mới như Đại học Oxford và Đại học Cambridge.
Sự gia tăng quan tâm vào việc nghiên cứu khám phá tri
thức, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và triết học.
Đổi Mới Khoa Học:
Những đóng góp lớn từ các nhà khoa học như Galileo Galilei
và Nicolaus Copernicus, mở ra Kỷ nguyên Giáo lý mới.
Sự phát triển trong lĩnh vực y học và thực hành khoa học.
In Ấn và Lan Truyền Tri Thức:
Sự phát triển của in ấn, đặc biệt với bản in của Johannes
Gutenberg, tăng cường sự phổ biến của sách và tri thức.
Đổi Mới Văn Hóa và Xã Hội:
Sự tăng cường văn hóa dân chủquan tâm đến quyền lợi
nhân, mở đường cho sự phát triển của xã hội hiện đại.
Sự thay đổi trongduy về tôn giáo và quyền lực, với sự mất
mát của quyền lực tuyệt đối của Giáo hội.
Sự Phát Triển Công Nghiệp và Thương Mại:
Sự mở cửa của các tuyến đường thương mại mới sự phát
triển của thương nghiệp.
Tăng cường năng suất nông nghiệp sự chuyển đổi từ nền
kinh tế tự cung cấp sang nền kinh tế thị trường.
Tổng cộng, những thành tựu này đã tạo ra một bước ngoặt lớn
trong lịch sử châu Âu, đặt nền móng cho sự phát triển toàn
diện trong nhiều lĩnh vực và ảnh hưởng đến toàn cầu.
3. Trình bày sự ra dời của Phật giáo Ấn Độ
Bối cảnh xã hội
Thời gian , người sáng lập
tóm lược nội dung bản của thuyết TỨ DIỆU
ĐẾ
1. Thông tin chung về Phật giáo như sau:
Xuất xứ: Ấn Độ
Thời gian ra đời: Thế kỷ 6 trước Công Nguyên
Người sáng lập: Đức Phật Thích Ca lịch sử (xuất thân từ Thái tử
Tất-Đạt-Đa Cồ-Đàm (Siddhattha Gotama) của vương quốc dòng
họ Thích Ca (Sakya).
Chủ thuyết: Tránh làm những điều ác, Làm những điều thiện,
Tu dưỡng Tâm trong sạch ( ).kinh Pháp Cú
Loại tôn giáo: Phổ biến, mở rộng, được truyền qua nhiều
nước trên thế giới; thuộc về vô-thần, không chủ trương hữu
thần, không công nhận đấng sáng tạo hay thượng đế quyết
định số mạng con người; chủ trương về lý nhân-quả.
Bối cảnh ra đời của Phật giáo, Cụ thể hơn, hội Ấn Độ cổ
đại có những đặc điểm sau:
hội phân chia giai cấp: hội Ấn Độ cổ đại được phân chia
thành bốn giai cấp: la môn, Sát đế lợi, Phệ Thủ đà.
Trong đó, giai cấp la môn là giai cấp thống trị, nắm giữ mọi
quyền lực về kinh tế, chính trị tôn giáo. Các giai cấp khác
chịu sự áp bức, bóc lột của giai cấp Bà la môn.
Chế độ đẳng cấp: hội Ấn Độ cổ đại chế độ đẳng cấp rất
nghiêm ngặt. Mỗi giai cấp được quy định những quyền lợi
nghĩa vụ nhất định. Người dân không được phép thay đổi giai
cấp của mình.
Nhiều mâu thuẫn, bất công: Sự phân chia giai cấp chế độ
đẳng cấp đã dẫn đến nhiều mâu thuẫn, bất công tronghội Ấn
Độ cổ đại. Người dân chịu nhiều khổ đau, áp bức, bóc lột.
Trước bối cảnh hội như vậy, nhiều người dân Ấn Độ đã tìm
kiếm một con đường giải thoát khỏi khổ đau. Thái tử Tất Đạt Đa
cũng một trong những người đó. Sau khi chứng kiến những
nỗi khổ đau của cuộc đời, ngài đã quyết định từ bỏ cuộc sống xa
hoa, đi tu để tìm ra chân lý giải thoát cho con người.
Trải qua nhiều năm tu hành gian khổ, cuối cùng ngài cũng đạt
được giác ngộ, trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni. Từ đó, ngài bắt
đầu truyền bá giáo lý của mình cho nhân loại.
Giáo của Phật giáo đã đáp ứng được nhu cầu giải thoát của
người dân Ấn Độ, vì vậy Phật giáo đã nhanh chóng phát triển và
trở thành một tôn giáo lớn Ấn Độ. Tôn giáo này đã ảnh
hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân Ấn Độ
lan tỏa sang nhiều nước khác trên thế giới.
Thời gian
Phật giáo ra đời vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên (TCN)
ở Ấn Độ. Người sáng lập Phật giáo là Siddhartha Gautama,
được biết đến nhiều nhất với danh xưng Đức Phật.
Siddhartha Gautama sinh vào khoảng thế kỷ thứ 6 TCN,
trong một gia đình quý tộc Lumbini, gần thành phố
Kapilavastu, ngày nay thuộc Nepal.
Đức Phật bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm sự giác ngộ
giải thoát khỏi chuỗi luân phiên tái sinh khi ông rời bỏ cuộc
sống xa hoa tiện nghi gia đình. Sau nhiều năm tu hành
những trải nghiệm sâu sắc, ông đạt được giác ngộ dưới
cây Bodhi Bodh Gaya, Ấn Độ, trở thành Đức Phật
"Người Thức Tỉnh" hay "Người Thức Dậy."
Sau khi đạt giác ngộ, Đức Phật dành phần lớn cuộc đời còn
lại để truyền dạy những bản giáo của mình cho người
khác. Những người học giáo của ông được gọi các
tăng ni tín đồ Phật giáo. Các giáo của Đức Phật sau
đó được tổ chức và truyền bá rộng rãi, đặt nền móng cho sự
phát triển của Phật giáo trong lịch sử văn hóa tôn giáo
thế giới.
Thuyết Tứ diệu đế giáo nền tảng của Phật giáo, do
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giảng dạy lần đầu tiên sau khi
Ngài thành đạo. Tứ diệu đế bao gồm bốn chân cao quý,
giải thích bản chất của khổ đau và con đường giải thoát.
Khổ đế
Khổ đế chân thứ nhất, chỉ ra bản chất của cuộc đời
khổ đau. Khổ đau một hiện tượng phổ biến trong cuộc
sống của con người, bao gồm:
Khổ sinh: Khổ đau khi sinh ra
Khổ lão: Khổ đau khi già
Khổ bệnh: Khổ đau khi bệnh tật
Khổ tử: Khổ đau khi chết
Khổ ái biệt ly: Khổ đau khi chia ly người thân
Khổ cầu bất đắc: Khổ đau khi không đạt được những
mình mong muốn
Khổ oán tắng hội: Khổ đau khi gặp phải những người mình
ghét
Tập đế
Tập đế chân thứ hai, chỉ ra nguyên nhân của khổ đau.
Nguyên nhân của khổ đau do minh, tham ái sân
hận.
Vô minh là sự thiếu hiểu biết về bản chất của cuộc đời, dẫn
đến những hành động sai lầm.
Tham ái là sự khao khát những thứ không thuộc về mình.
Sân hận là sự căm ghét, thù hận đối với những người khác.
Diệt đế
Diệt đế chân thứ ba, chỉ ra sự diệt vong của khổ đau.
Khổ đau thể được diệt trừ bằng cách đoạn trừ nguyên
nhân của nó, tức là đoạn trừ vô minh, tham ái và sân hận.
Đạo đế
Đạo đế chân thứ tư, chỉ ra con đường diệt khổ. Con
đường diệt khổ con đường Trung đạo, tránh xa hai thái
cực dục lạc khổ hạnh. Con đường này bao gồm tám
chi phần, gọi là Bát chánh đạo.
Bát chánh đạo là con đường tu tập dẫn đến giác ngộ và giải
thoát. Bát chánh đạo bao gồm:
Chánh kiến: Chánh kiến hiểu biết đúng đắn về bản chất
của cuộc đời.
Chánh duy: Chánh duy suy nghĩ đúng đắn, không
có tham ái, sân hận.
Chánh ngữ: Chánh ngữ nói năng đúng đắn, không nói
dối, không nói lời hung ác.
Chánh nghiệp: Chánh nghiệp hành động đúng đắn,
không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
Chánh mạng: Chánh mạng kiếm sống bằng những nghề
nghiệp chân chính, không gây hại cho người khác.
Chánh tinh tấn: Chánh tinh tấn nỗ lực tu tập để đoạn trừ
tham ái, sân hận và vô minh.
Chánh niệm: Chánh niệm là chú tâm vào hiện tại, không để
tâm suy nghĩ về quá khứ hay tương lai.
Chánh định: Chánh định tập trung tưởng vào một đối
tượng duy nhất, không để tâm tán loạn.
Thuyết Tứ diệu đế là một giáo lý sâu sắc và có ý nghĩa thiết
thực đối với con người. Giáo này đã giúp cho nhiều
người tìm được con đường giải thoát khỏi khổ đau.
| 1/17

Preview text:

Lịch sử văn minh thế giới
Cho biết kết quả của các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu thế kỷ XVI-XVIII?
Các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu thế kỷ XVI-XVIII
bao gồm Cách mạng Tư sản Hà Lan, Cách mạng Tư sản
Anh, Cách mạng Tư sản Pháp và Cách mạng Tư sản Bắc
Mỹ. Các cuộc cách mạng này đều có nguyên nhân chung
là phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa ra đời trong
lòng xã hội phong kiến. Giai cấp vô sản và tư sản mâu
thuẫn với giai cấp phong kiến đang ra sức ngăn cẳn, kìm
hãm sự phát triển của nền kinh tế bản chủ nghĩa, muốn
lật đổ chế độ phong kiến và thiết lập nền dân chủ tư sản.
Các cuộc cách mạng này đã thiết lập nền dân chủ tư sản
và tạo ra phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất,
đồng thời có một tiến bộ vượt bậc về phương thức sản
xuất, là một bước tiến có ý nghĩa lịch sử trong xã hội loài
người. Kết quả của các cuộc cách mạng này là lật đổ chế
độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát
triển, thể hiện sự thắng thế của giai cấp tư sản đối với
giai cấp phong kiến, báo hiệu sự suy vong của giai cấp phong kiến.
Nguyên nhân các cuộc cách mạng
Cách mạng tư sản Hà Lan (1568-1648): Cuộc cách
mạng này nổ ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển mạnh mẽ của công thương nghiệp ở
Hà Lan đã làm cho quan hệ sản xuất phong kiến trở
nên lạc hậu, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Giai cấp tư sản Hà Lan đã phát triển mạnh mẽ, trở
thành lực lượng kinh tế và chính trị quan trọng ở Hà Lan.
Chế độ phong kiến Tây Ban Nha ngày càng suy
yếu, không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu của sự phát triển của Hà Lan.
Cách mạng tư sản Anh (1642-1649): Cuộc cách mạng
này nổ ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển của công thương nghiệp ở Anh đã
làm cho quan hệ sản xuất phong kiến trở nên lạc
hậu, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Giai cấp tư sản Anh đã phát triển mạnh mẽ, trở
thành lực lượng kinh tế và chính trị quan trọng ở Anh.
Chế độ quân chủ chuyên chế ở Anh ngày càng suy
yếu, không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu của sự phát triển của Anh.
Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở
Bắc Mĩ (1775-1783): Cuộc chiến tranh này nổ ra do sự
kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển của công thương nghiệp ở các thuộc
địa Anh ở Bắc Mĩ đã làm cho quan hệ sản xuất
phong kiến trở nên lạc hậu, kìm hãm sự phát triển
của lực lượng sản xuất.
Giai cấp tư sản ở các thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ đã
phát triển mạnh mẽ, trở thành lực lượng kinh tế và
chính trị quan trọng ở các thuộc địa.
Chế độ thực dân Anh ngày càng hà khắc, bóc lột
nhân dân các thuộc địa.
Cách mạng tư sản Pháp (1789-1799): Cuộc cách mạng
này nổ ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Sự phát triển của công thương nghiệp ở Pháp đã
làm cho quan hệ sản xuất phong kiến trở nên lạc
hậu, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Giai cấp tư sản Pháp đã phát triển mạnh mẽ, trở
thành lực lượng kinh tế và chính trị quan trọng ở Pháp.
Chế độ quân chủ chuyên chế ở Pháp ngày càng
suy yếu, không còn đủ sức đáp ứng yêu cầu của
sự phát triển của Pháp.
Có thể thấy, nguyên nhân của các cuộc cách mạng
tư sản tiêu biểu của thế kỉ XVI-XVIII là sự kết
hợp của nhiều yếu tố, trong đó sự phát triển của
lực lượng sản xuất và sự ra đời của giai cấp tư sản
là những nguyên nhân quan trọng nhất.
4 cuộc các mạng tư sản ( HÀ LAN, ANH,PHÁP,BẮC MỸ)
1. Cuộc cách mạng tư sản Hà Lan: Cuộc khởi nghĩa
của nhân dân Vùng đất thấp chống lại sự cai trị của
Felipe II của Tây Ban Nha. Đây cũng là dấu mốc
đánh dấu sự chuyển giao lịch sử giữa thời kỳ Trung cổ và Cận đại
2. Cuộc cách mạng tư sản Anh: Cuộc cách mạng đầu
tiên trên thế giới đã dọn đường cho chủ nghĩa tư bản
phát triển, thể hiện sự thắng thế của giai cấp tư sản
đối với giai cấp phong kiến, báo hiệu sự suy vong của giai cấp phong kiến 2 .
3. Cuộc cách mạng tư sản Pháp: Cuộc cách mạng đầu
tiên trên thế giới đã lật đổ chế độ phong kiến tại quốc
gia Tây Âu này. Nó cũng làm giảm quyền lực chuyên
chế và đề cao sức mạnh của nhân dân 3 .
4. Cuộc cách mạng tư sản Bắc Mỹ: Cuộc cách mạng
tư tưởng và chính trị diễn ra từ năm 1765 đến năm
1783 tại mười ba thuộc địa của Đế quốc Anh ở Bắc
Mỹ, làm nảy sinh cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ chống lại Anh Quốc 4 . Kết quả ý nghĩa
Cách mạng Tư sản ở Hà Lan: Ý nghĩa: Tạo nền tảng cho
sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp và thương mại,
đặt nền móng cho hệ thống tài chính hiện đại và thị trường
chứng khoán. Góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế và văn hóa của Hà Lan.
Kết quả: Hà Lan trở thành một trung tâm tài chính và
thương mại quan trọng của châu Âu. Sự phồn thịnh về kinh
tế và văn hóa tạo nền tảng cho sự độc lập chính trị của quốc gia.
Cách mạng Tư sản ở Anh: Ý nghĩa: Chuyển đổi cơ bản từ
nền nông nghiệp truyền thống sang công nghiệp hóa, đặt
nền móng cho sự phát triển của cách mạng công nghiệp.
Tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế quốc tế của Anh.
Kết quả: Anh trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu
thế giới, đánh dấu sự chuyển đổi từ nông nghiệp sang công
nghiệp. Tăng cường vị thế quốc tế và thịnh vượng kinh tế.
Cách mạng Tư sản ở Pháp: Ý nghĩa: Sự sụp đổ của chế
độ phong kiến và bùng nổ ý chí dân chủ, đem lại sự thay
đổi lớn trong chính trị và xã hội Pháp. Đánh dấu sự nổi dậy
của tầng lớp tư sản và tôn vinh những giá trị về tự do, bình đẳng và dân chủ.
Kết quả: Sự sụp đổ của chế độ phong kiến, cùng với sự nổi
lên của triều đình tư sản, dẫn đến việc thiết lập chính quyền
dân chủ. Tạo nền tảng cho sự phát triển của Pháp thành một
quốc gia tư sản mạnh mẽ.
Cách mạng Tư sản ở Bắc Mỹ: Ý nghĩa: Thiết lập nền tảng
cho quốc gia Hoa Kỳ, giành độc lập và xây dựng hệ thống
chính trị dựa trên nguyên tắc dân chủ và quyền lợi cá nhân.
Góp phần vào việc hình thành ý chí dân tộc và tạo lập một
mô hình mới cho nền chính trị và xã hội.
Kết quả: Cách mạng Hoa Kỳ dẫn đến độc lập của thirteen
colonies và sự hình thành của Hoa Kỳ. Lập ra Cộng hòa
Hoa Kỳ dựa trên nguyên tắc dân chủ, tự do và bình đẳng,
đánh dấu sự bắt đầu của một quốc gia mới. Kết quả
- Cách mạng tư sản đã xóa bỏ được tàn dư của chế độ
phong kiến, thiết lập quan hệ sản xuất mới, xây dựng nhà nước pháp quyền.
- Tùy vào điều kiện lịch sử, mà kết quả mỗi cuộc cách
mạng tư sản lại có sự khác nhau. 1
+ Cách mạng Nê-đéc-lan các bang thuộc địa ở Bắc Mỹ đã giải phóng dân tộc.
+ Cách mạng tư sản Anh giành được quyền lực cho Nghị
viện, thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
+ Cách mạng tư sản Pháp đập tan chế độ phong kiến,
xây dựng nền cộng hòa dân chủ. Ý nghĩa
Đặt dấu mốc cho chế độ tư bản chủ nghĩa ra đời. Sau các
cuộc cách mạng tư sản, cách mạng công nghiệp bùng nổ,
thúc đẩy kinh tế tư bản phát triển vượt bậc.
Các bản tuyên ngôn mang đến tư tưởng tiến bộ về quyền
dân tộc, quyền con người, quyền công dân.
=> Thúc đẩy mạnh mẽ các cuộc cách mạng chống phong
kiến và phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Á, Phi và Mỹ Latinh.
1. Trình bày các sự ra dời của các học thuyết nho giáo ở TQ Bối cảnh xã hội
Thời kỳ hình thành học thuyết Nho giáo ở Trung Quốc chủ yếu
diễn ra trong giai đoạn Chiến Quốc (476-221 TCN), khi quốc
gia chia rẽ thành nhiều quốc gia nhỏ đối đầu. Xã hội đồng cảm
với tình hình không ổn định, chiến tranh liên miên và sự suy
giảm của hệ thống truyền thống đã thúc đẩy nhu cầu về những
giáo lý tạo ra sự ổn định và đạo đức.
Các học giả Nho giáo như Confucius và Mencius xuất hiện, tập
trung vào nền tảng giáo dục và giáo lý, nhấn mạnh vai trò của
đạo đức cá nhân trong việc xây dựng một xã hội hòa bình và
công bằng. Xã hội đồng lòng hỗ trợ những ý tưởng này, tìm
kiếm giải pháp cho khủng hoảng xã hội thông qua việc thực hiện các giáo lý Nho giáo.
Do đó, sự ra đời của học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc
đến xã hội Trung Quốc, mang lại một cơ sở tư duy và đạo đức
mà người dân có thể dựa vào để giải quyết những thách thức xã
hội và duy trì ổn định trong thời kỳ đầy biến động.
Thời gian , người sáng lập kế thừa và phát triển
Thời gian: Học thuyết Nho Giáo bắt đầu phát triển vào thế kỷ
thứ 5 trước Công nguyên và tiếp tục định hình trong thời kỳ
Chiến Quốc (thế kỷ thứ 5 đến thứ 3 trước Công nguyên).
Người sáng lập: Nho Giáo có nhiều nhà triết học đóng góp,
nhưng Confucius (Khổng Tử) thường được coi là người sáng
lập chính thức với hệ thống giáo lý rõ ràng.
Kế thừa: Học thuyết Nho Giáo được nhiều học trò của
Confucius và các triết gia sau đó tiếp tục phát triển và mở rộng ý kiến.
Phát triển: Trong lịch sử Trung Quốc, Nho Giáo đã trở thành
một phần quan trọng của tri thức và văn hóa, ảnh hưởng đến
cả hệ thống giáo dục và chính trị. Các triết lý Nho Giáo đã có
ảnh hưởng lâu dài đến tư tưởng và xã hội Trung Quốc.
tóm lược một số nội dung cơ bản Nhân (Ren):
Là ý tưởng về đạo đức nhân bản và lòng nhân ái.
Khuyến khích tình cảm và tình thương giữa con người,
tạo nên một xã hội hòa bình. Lễ (Li):
Chú trọng đến lễ nghi và phép tắc trong hành vi xã hội.
Đề cao việc duy trì các hành động lễ phép để giữ gìn trật tự và lòng tôn trọng. Nghĩa (Yi):
Liên quan đến đạo đức nghĩa và sự công bằng.
Khuyến khích hành động vì lợi ích chung và duy trì sự công bằng trong xã hội. Trí (Zhi):
Nói đến sự hiểu biết và tri thức, coi trọng việc học hành và phát triển trí tuệ.
Nhấn mạnh về sự đạo đức trong việc sử dụng tri thức và quyết định. Tính (Xin):
Tâm hồn trong sáng và tính cách đạo đức.
Khích lệ phát triển tính cách đạo đức thông qua giáo dục và tự lập.
Những nguyên tắc này tạo nên bức tranh đầy đủ về học thuyết
Nho giáo, với trọng điểm là lòng nhân ái, lễ nghi, công bằng, tri
thức và tính cách đạo đức để xây dựng một xã hội ổn định và nhân quả.
Như vậy, học thuyết của Nho giáo có 3 điều cốt yếu : - Về Tín
ngưỡng: Luôn luôn tin rằng Thiên Nhân tương dữ, nghĩa là: Trời
và Người tương quan với nhau. - Về Thực hành: Lấy sự thực
nghiệm chứng minh làm trọng.
2. Cho biết thành tựu và ý nghĩa của phong trào văn hóa phực hưng
Phong trào văn hóa phục hưng thời Trung cổ có nhiều nguyên
nhân, và chúng thường phản ánh sự phục hồi và phát triển sau
những giai đoạn khó khăn. Dưới đây là một số nguyên nhân quan trọng:
Kết Thúc Thời Kỳ Tối Cổ (Dark Ages):
Phong trào văn hóa phục hưng thường xuất hiện sau thời kỳ
Tối Cổ khi châu Âu chìm trong sự hỗn loạn và suy thoái. Sự
hồi sinh này là một nỗ lực để khôi phục và xây dựng lại xã hội và văn hóa.
Những Nỗ Lực của Người Học Giả và Nghệ Sĩ:
Sự nghiên cứu và biên soạn lại tác phẩm của các tác giả cổ
điển La Mã và Hy Lạp thường được coi là một phần quan
trọng của phong trào phục hưng. Người học giả như Petrarch
và Boccaccio tìm kiếm và phục dựng các văn bản cổ để tạo ra
một sự đổi mới văn hóa.
Những Ảnh Hưởng của Nhà Trí Thức:
Sự xuất hiện của những nhà trí thức và học giả như Leonardo
da Vinci, Galileo Galilei và Erasmus đã thúc đẩy sự đổi mới
trong khoa học, triết học và văn hóa. Họ đóng góp vào việc
mở rộng kiến thức và tinh thần sáng tạo.
Sự Hỗ Trợ Tài Chính từ Các Quốc Gia và Nhà Nước:
Một số quốc gia và nhà nước đã hỗ trợ tài chính cho các hoạt
động nghệ thuật và văn hóa, tạo điều kiện cho sự phát triển
của nghệ thuật, kiến trúc, và tri thức.
Sự Lên Ngôi của Thương Nghiệp và Thị Trường:
Sự tăng cường của thương nghiệp và thị trường đã tạo ra điều
kiện cho sự giàu có và sự hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ và
nhà văn, thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa.
Những yếu tố này cùng nhau tạo ra một môi trường thuận lợi
cho sự phục hưng văn hóa, giúp hình thành lại xã hội và văn
hóa sau những giai đoạn khó khăn. Kết quả:
Nghệ thuật và Văn hóa: Xuất hiện sự phát triển mạnh mẽ
trong nghệ thuật, với phong cách nghệ thuật phục hưng nổi
tiếng. Nghệ sĩ như Leonardo da Vinci, Michelangelo, và
Raphael đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật lâu dài.
Giáo dục và Tri thức: Phong trào này đã thúc đẩy sự phát triển
của giáo dục, với sự tăng cường quan tâm vào việc nghiên
cứu và khám phá tri thức. Xuất hiện các trường đại học và viện nghiên cứu mới.
Đổi mới Khoa học: Sự bùng nổ trong nghiên cứu khoa học và
đổi mới, với các nhà khoa học như Galileo Galilei và
Nicolaus Copernicus có những đóng góp quan trọng về hiểu biết vũ trụ. Ý nghĩa:
Tình Thần Nghệ Thuật và Sáng Tạo: Phong trào văn hóa phục
hưng tạo ra một tinh thần mới đầy sáng tạo và nghệ thuật, góp
phần vào việc định hình nền văn hóa Châu Âu.
Chuyển Động Giáo Dục và Nhân Quyền: Sự phát triển của
giáo dục và sự tăng cường nhận thức về nhân quyền đã đánh
dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử châu Âu.
Thách Thức Tư Duy Quan Đại: Sự mở cửa của tri thức và sự
đổi mới khoa học đã thách thức quan điểm truyền thống, đặt
nền móng cho sự phát triển của Kỷ nguyên Giáo lý.
Tóm lại, phong trào văn hóa phục hưng từ thế kỷ 14 đến thế
kỷ 17 đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật, giáo dục, và tư
duy trong lịch sử châu Âu, tạo ra những đổi mới quan trọng
và làm nền tảng cho sự phát triển của xã hội.
Thành tựu của Phong trào Văn hóa Phục hưng (từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17): Nghệ Thuật Phục Hưng:
Xuất hiện nghệ thuật Phục hưng với các tác phẩm của
Leonardo da Vinci, Michelangelo, và Raphael.
Sự phát triển của hội họa, điêu khắc, và kiến trúc với sự tôn
vinh lại nền văn hóa La Mã cổ đại. Giáo Dục và Trí Tuệ:
Sự mở rộng của giáo dục với việc thành lập các trường đại
học mới như Đại học Oxford và Đại học Cambridge.
Sự gia tăng quan tâm vào việc nghiên cứu và khám phá tri
thức, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và triết học. Đổi Mới Khoa Học:
Những đóng góp lớn từ các nhà khoa học như Galileo Galilei
và Nicolaus Copernicus, mở ra Kỷ nguyên Giáo lý mới.
Sự phát triển trong lĩnh vực y học và thực hành khoa học.
In Ấn và Lan Truyền Tri Thức:
Sự phát triển của in ấn, đặc biệt là với bản in của Johannes
Gutenberg, tăng cường sự phổ biến của sách và tri thức.
Đổi Mới Văn Hóa và Xã Hội:
Sự tăng cường văn hóa dân chủ và quan tâm đến quyền lợi cá
nhân, mở đường cho sự phát triển của xã hội hiện đại.
Sự thay đổi trong tư duy về tôn giáo và quyền lực, với sự mất
mát của quyền lực tuyệt đối của Giáo hội.
Sự Phát Triển Công Nghiệp và Thương Mại:
Sự mở cửa của các tuyến đường thương mại mới và sự phát
triển của thương nghiệp.
Tăng cường năng suất nông nghiệp và sự chuyển đổi từ nền
kinh tế tự cung cấp sang nền kinh tế thị trường.
Tổng cộng, những thành tựu này đã tạo ra một bước ngoặt lớn
trong lịch sử châu Âu, đặt nền móng cho sự phát triển toàn
diện trong nhiều lĩnh vực và ảnh hưởng đến toàn cầu.
3. Trình bày sự ra dời của Phật giáo Ấn Độ Bối cảnh xã hội
Thời gian , người sáng lập
tóm lược nội dung cơ bản của thuyết TỨ DIỆU ĐẾ
1. Thông tin chung về Phật giáo như sau: Xuất xứ: Ấn Độ
Thời gian ra đời: Thế kỷ 6 trước Công Nguyên
Người sáng lập: Đức Phật Thích Ca lịch sử (xuất thân từ Thái tử
Tất-Đạt-Đa Cồ-Đàm (Siddhattha Gotama) của vương quốc dòng họ Thích Ca (Sakya).
Chủ thuyết: Tránh làm những điều ác, Làm những điều thiện,
Tu dưỡng Tâm trong sạch (kinh Pháp Cú).
Loại tôn giáo: Phổ biến, mở rộng, được truyền bá qua nhiều
nước trên thế giới; thuộc về vô-thần, không chủ trương hữu
thần, không công nhận có đấng sáng tạo hay thượng đế quyết
định số mạng con người; chủ trương về lý nhân-quả.
Bối cảnh ra đời của Phật giáo, Cụ thể hơn, xã hội Ấn Độ cổ
đại có những đặc điểm sau:
Xã hội phân chia giai cấp: Xã hội Ấn Độ cổ đại được phân chia
thành bốn giai cấp: Bà la môn, Sát đế lợi, Phệ xá và Thủ đà.
Trong đó, giai cấp Bà la môn là giai cấp thống trị, nắm giữ mọi
quyền lực về kinh tế, chính trị và tôn giáo. Các giai cấp khác
chịu sự áp bức, bóc lột của giai cấp Bà la môn.
Chế độ đẳng cấp: Xã hội Ấn Độ cổ đại có chế độ đẳng cấp rất
nghiêm ngặt. Mỗi giai cấp được quy định những quyền lợi và
nghĩa vụ nhất định. Người dân không được phép thay đổi giai cấp của mình.
Nhiều mâu thuẫn, bất công: Sự phân chia giai cấp và chế độ
đẳng cấp đã dẫn đến nhiều mâu thuẫn, bất công trong xã hội Ấn
Độ cổ đại. Người dân chịu nhiều khổ đau, áp bức, bóc lột.
Trước bối cảnh xã hội như vậy, nhiều người dân Ấn Độ đã tìm
kiếm một con đường giải thoát khỏi khổ đau. Thái tử Tất Đạt Đa
cũng là một trong những người đó. Sau khi chứng kiến những
nỗi khổ đau của cuộc đời, ngài đã quyết định từ bỏ cuộc sống xa
hoa, đi tu để tìm ra chân lý giải thoát cho con người.
Trải qua nhiều năm tu hành gian khổ, cuối cùng ngài cũng đạt
được giác ngộ, trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni. Từ đó, ngài bắt
đầu truyền bá giáo lý của mình cho nhân loại.
Giáo lý của Phật giáo đã đáp ứng được nhu cầu giải thoát của
người dân Ấn Độ, vì vậy Phật giáo đã nhanh chóng phát triển và
trở thành một tôn giáo lớn ở Ấn Độ. Tôn giáo này đã có ảnh
hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân Ấn Độ và
lan tỏa sang nhiều nước khác trên thế giới. Thời gian
Phật giáo ra đời vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên (TCN)
ở Ấn Độ. Người sáng lập Phật giáo là Siddhartha Gautama,
được biết đến nhiều nhất với danh xưng là Đức Phật.
Siddhartha Gautama sinh vào khoảng thế kỷ thứ 6 TCN,
trong một gia đình quý tộc ở Lumbini, gần thành phố
Kapilavastu, ngày nay thuộc Nepal.
Đức Phật bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm sự giác ngộ và
giải thoát khỏi chuỗi luân phiên tái sinh khi ông rời bỏ cuộc
sống xa hoa và tiện nghi gia đình. Sau nhiều năm tu hành
và những trải nghiệm sâu sắc, ông đạt được giác ngộ dưới
cây Bodhi ở Bodh Gaya, Ấn Độ, và trở thành Đức Phật –
"Người Thức Tỉnh" hay "Người Thức Dậy."
Sau khi đạt giác ngộ, Đức Phật dành phần lớn cuộc đời còn
lại để truyền dạy những bản giáo lý của mình cho người
khác. Những người học giáo lý của ông được gọi là các
tăng ni và tín đồ Phật giáo. Các giáo lý của Đức Phật sau
đó được tổ chức và truyền bá rộng rãi, đặt nền móng cho sự
phát triển của Phật giáo trong lịch sử văn hóa và tôn giáo thế giới.
Thuyết Tứ diệu đế là giáo lý nền tảng của Phật giáo, do
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giảng dạy lần đầu tiên sau khi
Ngài thành đạo. Tứ diệu đế bao gồm bốn chân lý cao quý,
giải thích bản chất của khổ đau và con đường giải thoát. Khổ đế
Khổ đế là chân lý thứ nhất, chỉ ra bản chất của cuộc đời là
khổ đau. Khổ đau là một hiện tượng phổ biến trong cuộc
sống của con người, bao gồm:
Khổ sinh: Khổ đau khi sinh ra
Khổ lão: Khổ đau khi già
Khổ bệnh: Khổ đau khi bệnh tật
Khổ tử: Khổ đau khi chết
Khổ ái biệt ly: Khổ đau khi chia ly người thân
Khổ cầu bất đắc: Khổ đau khi không đạt được những gì mình mong muốn
Khổ oán tắng hội: Khổ đau khi gặp phải những người mình ghét Tập đế
Tập đế là chân lý thứ hai, chỉ ra nguyên nhân của khổ đau.
Nguyên nhân của khổ đau là do vô minh, tham ái và sân hận.
Vô minh là sự thiếu hiểu biết về bản chất của cuộc đời, dẫn
đến những hành động sai lầm.
Tham ái là sự khao khát những thứ không thuộc về mình.
Sân hận là sự căm ghét, thù hận đối với những người khác. Diệt đế
Diệt đế là chân lý thứ ba, chỉ ra sự diệt vong của khổ đau.
Khổ đau có thể được diệt trừ bằng cách đoạn trừ nguyên
nhân của nó, tức là đoạn trừ vô minh, tham ái và sân hận. Đạo đế
Đạo đế là chân lý thứ tư, chỉ ra con đường diệt khổ. Con
đường diệt khổ là con đường Trung đạo, tránh xa hai thái
cực là dục lạc và khổ hạnh. Con đường này bao gồm tám
chi phần, gọi là Bát chánh đạo.
Bát chánh đạo là con đường tu tập dẫn đến giác ngộ và giải
thoát. Bát chánh đạo bao gồm:
Chánh kiến: Chánh kiến là hiểu biết đúng đắn về bản chất của cuộc đời.
Chánh tư duy: Chánh tư duy là suy nghĩ đúng đắn, không có tham ái, sân hận.
Chánh ngữ: Chánh ngữ là nói năng đúng đắn, không nói
dối, không nói lời hung ác.
Chánh nghiệp: Chánh nghiệp là hành động đúng đắn,
không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
Chánh mạng: Chánh mạng là kiếm sống bằng những nghề
nghiệp chân chính, không gây hại cho người khác.
Chánh tinh tấn: Chánh tinh tấn là nỗ lực tu tập để đoạn trừ
tham ái, sân hận và vô minh.
Chánh niệm: Chánh niệm là chú tâm vào hiện tại, không để
tâm suy nghĩ về quá khứ hay tương lai.
Chánh định: Chánh định là tập trung tư tưởng vào một đối
tượng duy nhất, không để tâm tán loạn.
Thuyết Tứ diệu đế là một giáo lý sâu sắc và có ý nghĩa thiết
thực đối với con người. Giáo lý này đã giúp cho nhiều
người tìm được con đường giải thoát khỏi khổ đau.