lOMoARcPSD| 58564916
đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương
lai.
Ba nguyên tắc chính gồm: tăng trưởng kinh tế đi đôi với hiệu quả; đảm bảo công
bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống; bảo vệ môi trường tự nhiên và tài
nguyên thiên nhiên. (nguyên tắc 3E)
Việc cân bằng ba yếu tố này giúp tránh sự phát triển lệch lạc.
Khác với các nhà kinh tế học tân cổ điển tập trung vào tăng trưởng GDP. hiểu quả thị
trường; các nhà kinh tế học sinh thái xem môi trường là nền tảng phát triển
Câu 2: Vì sao kinh tế tuần hoàn được xem là hướng đi cần thiết trong phát triển
bền vững? Nêu và giải thích ngắn gọn các nguyên tắc cốt lõi của mô hình kinh tế
này.
Kinh tế tuần hoàn là mô hình thay thế cho kinh tế tuyến tính, trong đó chất thải được
xem là tài nguyên, vật liệu được giữ trong sử dụng càng lâu càng tốt. Mô hình này
giúp giảm ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên và tạo hệ thống sản xuất khép kín.
Ba nguyên tắc cốt lõi gồm: thiết kế để loại bỏ chất thải, giữ sản phẩm và vật liệu trong
chu trình sử dụng, và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên
Ví dụ, bao bì từ nấm của Ecovative có thể phân hủy hoàn toàn. Đây là chiến lược then
chốt giúp phát triển bền vững trong dài hạn.
Câu 3: Biến đổi khí hậu là gì? Nêu và giải thích ngắn gọn một số nguyên nhân
chính do con người gây ra dẫn đến hiện tượng này.
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi dài hạn về thời tiết toàn cầu, chủ yếu do con người gây
ra.
Hiệu ứng nhà kính giữ lại nhiệt, nhưng khi lượng khí CO tăng cao từ đốt nhiên liệu
hóa thạch, phá rừng và sản xuất công nghiệp, hiện tượng nóng lên toàn cầu xảy ra.
Câu 1: Phát triển bền vững là gì? Xác định và giải thích ngắn gọn các nguyên tắc
cốt lõi của nó?
Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng
Điều này dẫn đến băng tan, nước biển dâng, hạn hán, và thiên tai ngày càng nghiêm
trọng.
Biến đổi khí hậu gây tổn thất kinh tế lớn, đặc biệt ở các nước nghèo, khiến nó tr
thành một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay.
Câu 4: Nêu và giải thích ngắn gọn một số công cụ kinh tế phổ biến được sử dụng
để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Các công cụ kinh tế giúp kiểm soát phát thải khí nhà kính bằng cách tạo động lực tài
chính và hành vi thị trường. Thuế carbon đánh vào lượng phát thải CO, buộc doanh
nghiệp thay đổi và tạo nguồn thu cho năng lượng sạch. Thị trường carbon cho phép
mua bán quyền phát thải, khuyến khích công nghệ xanh. Tín chỉ carbon đại diện cho
việc bù đắp phát thải qua các dự án như trồng rừng, cũng là công cụ hữu hiệu. Các
công cụ này giúp đạt mục tiêu khí hậu của SDG 13 và thúc đẩy phát triển bền vững
toàn cầu.
Câu 5: An ninh lương thực liên quan trực tiếp đến Mục tiêu Phát triển Bền vững
(SDG) nào? Giải thích sao nông nghiệp bền vững thể góp phần đảm bảo an
ninh lương thực và bảo vệ môi trường.
An ninh lương thực liên quan trực tiếp đến SDG 2 – Xóa đói. Nó bao gồm ba yếu tố:
cung ứng lương thực, an toàn thực phẩm, và chủ quyền lương thực
Nông nghiệp bền vững đóng vai trò thiết yếu trong duy trì nguồn cung lâu dài, bảo vệ
đa dạng sinh học và giảm phát thải nhà kính Nhờ đó, nguồn cung lương thực ổn định
hơn và môi trường được bảo vệ.
Ở Việt Nam, các mô hình như nông nghiệp hữu cơ hoặc tuần hoàn giúp nâng cao năng
suất, bảo vệ tài nguyên và đảm bảo an ninh lương thực lâu dài.
Câu 6: Hãy chọn 3 trong số 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên
Hợp Quốc mà bạn cho là quan trọng nhất và giải thích vì sao.
SDG 13 – Hành động vì khí hậu: Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng toàn cầu, gây thiên
tai, hạn hán, nước biển dâng.
SDG 4Giáo dục chất lượng: Giáo dục giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng, là nền tảng
để thực hiện các mục tiêu khác.
SDG 1 – Xóa nghèo: Nghèo đói liên quan trực tiếp đến sức khỏe, dinh dưỡng, giáo
dục và cơ hội sống.
Ba mục tiêu này có tính liên kết cao và cùng nhau tạo nên một nền tảng vững chắc cho
sự phát triển bền vững của xã hội trong dài hạn.
Câu 7: Hãy giải thích ngắn gọn mối quan hệ tương hỗ giữa phát triển kinh tế và
bảo vệ môi trường trong bối cảnh các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).
Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường có mối quan hệ hai chiều: kinh tế phát triển
quá mức có thể gây ô nhiễm, nhưng nếu được quản lý tốt thì tăng trưởng kinh tế có thể
hỗ trợ công nghệ xanh. Ví dụ, SDG 8 (Tăng trưởng kinh tế) và SDG 13 (Hành động
khí hậu) cần được thực hiện song song. Giải pháp là áp dụng chính sách tài chính
xanh, đầu tư vào năng lượng tái tạo và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Cần phối hợp giữa
chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để phát huy mặt tích cực, giảm thiểu mâu
thuẫn giữa hai mục tiêu.
Câu 8: Theo bạn, đâu là thách thức lớn nhất trong việc đạt được các Mục tiêu
Phát triển Bền vững (SDGs) vào năm 2030? Trình bày và giải thích ngắn gọn lý
do bạn lựa chọn.
Theo mình, thách thức lớn nhất là thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan như chính
phủ, doanh nghiệp và người dân. Nhiều mục tiêu SDGs đòi hỏi hành động chung,
nhưng thực tế vẫn còn rời rạc và thiếu gắn kết. Ví dụ, trong xử lý rác thải đô thị, nếu
chỉ có chính quyền hành động mà thiếu cộng đồng tham gia thì hiệu quả rất thấp.
Ngoài ra, khác biệt lợi ích và thiếu thông tin cũng làm giảm động lực hợp tác. Giải
pháp là tăng cường truyền thông, thúc đẩy đối thoại và xây dựng cơ chế hợp tác minh
bạch.
Câu 9: Theo bạn, việc tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường có
khả thi trong thực tế không? Hãy nêu ví dụ minh họa và đề xuất một số giải pháp
phù hợp với bối cảnh của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Việc “tách rời” nghĩa là tăng trưởng kinh tế vẫn diễn ra mà không gây tổn hại đến môi
trường. Một số nước như Đức đã làm được điều này nhờ đầu tư vào năng lượng tái tạo
và công nghệ sạch. Tại Việt Nam, điều này là khả thi nếu đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn,
cải cách chính sách môi trường và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ. SDG 8 và
SDG 12 là hai mục tiêu liên quan chặt chẽ. Tuy còn nhiều khó khăn, nhưng với chiến
lược phù hợp và sự cam kết lâu dài, Việt Nam có thể đạt được tăng trưởng xanh và bền
vững.
Câu 10: Vì sao tăng trưởng xanh được xem là một mô hình phát triển quan trọng
mà nhiều quốc gia trên thế giới quan tâm trong quá trình hướng tới phát triển
bền vững?
Tăng trưởng xanh là mô hình giúp duy trì phát triển kinh tế trong khi vẫn bảo vệ môi
trường. Nó khác với mô hình tuyến tính truyền thống vốn tiêu tốn tài nguyên và gây ô
nhiễm. Mô hình này khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, sản xuất sạch và tiêu
dùng bền vững. Vai trò của nhà nước là xây dựng chính sách hỗ trợ, còn doanh nghiệp
cần đổi mới công nghệ. Hàn Quốc và Đức là ví dụ thành công với tăng trưởng xanh.
Theo mình, đây là hướng đi bắt buộc nếu muốn phát triển bền vững và giữ gìn hành
tinh cho các thế hệ sau.
Câu 11: Con người cần làm gì để đáp ứng nhu cầu phát triển ở hiện tại mà không
làm tổn hại đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai?
Để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không tổn hại đến tương lai, con người cần cân bằng
ba yếu tố: kinh tế, xã hội và môi trường. Điều này đòi hỏi sử dụng tài nguyên tiết
kiệm, phát triển công nghệ xanh, giáo dục nâng cao nhận thức, và ban hành chính sách
phù hợp. Ví dụ, dùng năng lượng mặt trời thay vì than đá giúp giảm phát thải. Mỗi
người cũng cần thay đổi thói quen tiêu dùng, như hạn chế nhựa một lần. Phát triển bền
vững không chỉ là nhiệm vụ của chính phủ, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Câu 12: Sau khi hoàn thành môn học, bạn đặt ra những mục tiêu trọng yếu nào
để hướng tới sự phát triển bền vững của bản thân trong bối cảnh toàn cầu đang
ngày càng nhấn mạnh yêu cầu phát triển bền vững?
Sau môn học, mình đặt mục tiêu sống bền vững hơn như giảm tiêu dùng nhựa, ăn
uống lành mạnh, sử dụng giao thông công cộng và nâng cao kiến thức về môi trường.
Trong học tập và công việc, mình muốn theo đuổi lĩnh vực liên quan đến phát triển
bền vững, đóng góp vào các dự án cộng đồng. Mình cũng mong muốn truyền cảm
hứng cho người xung quanh qua hành động nhỏ mỗi ngày. Môn học giúp mình hiểu rõ
vai trò cá nhân trong bức tranh toàn cầu, từ đó hình thành lối sống có trách nhiệm hơn
với xã hội và hành tinh.
Câu 13: Chính sách tăng thuế quan mới của Hoa Kỳ đối với một số mặt hàng
nhập khẩu từ các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam, có thể ảnh hưởng
như thế nào đến quá trình thực hiện ít nhất hai Mục tiêu Phát triển Bền vững
(SDGs) tại Việt Nam? Hãy phân tích cụ thể các tác động và đề xuất một số giải
pháp ứng phó phù hợp.
Chính sách tăng thuế nhập khẩu từ Mỹ có thể ảnh hưởng đến SDG 8 (việc làm và tăng
trưởng kinh tế) và SDG 17 (quan hệ đối tác toàn cầu). tăng thuế => Xuất khẩu giảm
dẫn đến việc làm bị ảnh hưởng, chuỗi cung ứng đứt gãy và đầu tư giảm. Để ứng phó,
Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và thúc đẩy
chuyển đổi xanh. Ngoài ra, tăng cường đàm phán thương mại song phương và hỗ trợ
doanh nghiệp nhỏ cũng rất quan trọng. Sự chủ động thích ứng sẽ giúp Việt Nam duy
trì đà phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu biến động. (Số từ: 117)
Câu 14: Chính sách miễn học phí cho học sinh phổ thông công lập tại Việt Nam,
bắt đầu từ năm 2025, có ý nghĩa như thế nào đối với việc thực hiện ít nhất ba
Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)? Trong đó, chính sách này tác động trực
tiếp đến SDG nào và gián tiếp đến những SDGs nào khác? Hãy trình bày quan
điểm của bạn, phân tích ngắn gọn các ảnh hưởng và nêu ý nghĩa của chính sách
này đối với phát triển bền vững toàn diện.
Chính sách miễn học phí từ năm 2025 tác động trực tiếp đến SDG 4 (giáo dục chất
lượng), và gián tiếp đến SDG 1 (xóa nghèo) và SDG 10 (giảm bất bình đẳng). Việc
này giúp học sinh nghèo tiếp cận giáo dục tốt hơn, giảm gánh nặng tài chính cho gia
đình, và thúc đẩy công bằng xã hội. Về lâu dài, nó tạo ra nguồn nhân lực chất lượng,
góp phần phát triển bền vững. Theo mình, giáo dục miễn phí là nền tảng quan trọng để
Việt Nam tiến tới một xã hội toàn diện, nơi ai cũng có cơ hội học tập và phát triển.
Câu 15: Lối sống sinh thái của giới trẻ hiện nay có thể góp phần thực hiện những
Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nào? Hãy trình bày quan điểm của bạn và
phân tích vai trò của giới trẻ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững thông qua
các lựa chọn sống có trách nhiệm với môi trường.
Lối sống sinh thái như dùng túi vải, hạn chế nhựa, ăn chay, thời trang bền vững…
giúp thực hiện SDG 12 (tiêu dùng có trách nhiệm), SDG 13 (hành động khí hậu) và
SDG 15 (bảo vệ hệ sinh thái). Giới trẻ có vai trò dẫn dắt xu hướng, lan tỏa thói quen
sống xanh qua mạng xã hội và các hoạt động cộng đồng. Dù là thay đổi nhỏ, nhưng
nếu nhiều người cùng làm thì hiệu ứng tích cực rất lớn. Mình tin rằng mỗi cá nhân,
đặc biệt là người trẻ, có thể góp phần thiết thực vào phát triển bền vững qua lối sống ý
thức và trách nhiệm.
1. Hãy đưa ra một sáng kiến để UEH của chúng ta trở thành Đại học xanh/để
cộng đồng của bạn trở nên bền vững?
Một sáng kiến để UEH trở thành Đại học xanh là xây dựng “Khu vườn sinh
viên xanh”, nơi sinh viên có thể trồng và chăm sóc cây cối, tạo không gian học
tập gần gũi với thiên nhiên. Sáng kiến này giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ
môi trường, đồng thời góp phần giảm ô nhiễm không khí và tạo ra không gian
xanh cho cộng đồng. Khu vườn sẽ liên kết với các môn học về môi trường và
phát triển bền vững, khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động thực tế.
Sáng kiến hỗ trợ các SDGs như SDG 11 (Phát triển bền vững đô thị), SDG 13
(Hành động vì khí hậu), và SDG 15 (Bảo vệ hệ sinh thái). Qua đó, UEH không
chỉ nâng cao chất lượng sống cho sinh viên mà còn tạo ra một mô hình học tập
bền vững, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững chung của cộng đồng.
2. Suy nghĩ của bạn về vấn nạn bạo lực gia đình như thế nào?
Bạo lực gia đình là vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam, nơi nó
ảnh hưởng đến hàng triệu người, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em. Tình trạng này
gây tổn thương thể chất và tinh thần, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát
triển xã hội. Bạo lực gia đình liên quan đến SDG 5 (Bình đẳng giới), SDG 3
(Sức khỏe và Phúc lợi) và SDG 16 (Hòa bình, Công lý và Các thể chế mạnh
mẽ). Nguyên nhân chủ yếu là sự bất bình đẳng giới, nghèo đói, và thiếu kiến
thức về quyền con người, trong khi hậu quả là sự suy giảm sức khỏe, tổn
thương tinh thần và ảnh hưởng đến sự phát triển của thế hệ trẻ. Để giải quyết,
cần sự can thiệp của chính phủ qua việc thực thi pháp luật, các tổ chức xã hội
dân sự qua hỗ trợ nạn nhân và tuyên truyền, cùng với sự thay đổi nhận thức từ
mỗi cá nhân.
3. Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về biến đổi khí hậu?
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài trong điều kiện khí hậu toàn cầu, chủ yếu
do hoạt động của con người, như phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa
thạch và chặt phá rừng. Nguyên nhân chính là sự tăng cao của CO metan,
dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Hậu quả bao gồm băng tan ở cực, bão, lũ
lụt, và hạn hán, đe dọa sự sống của nhiều cộng đồng, như các đảo quốc nhỏ.
Biến đổi khí hậu liên quan trực tiếp đến SDG 13 (Hành động vì khí hậu)
và có mối liên hệ với các SDGs khác như SDG 1 (Xóa nghèo) và SDG 7 (Năng
lượng sạch). Chính phủ và doanh nghiệp cần thực hiện các cam kết giảm phát
thải và đầu tư vào năng lượng tái tạo. Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu
cần sự hợp tác của tất cả để bảo vệ hành tinh và phát triển bền vững.
4. Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về kinh tế tuần hoàn?
Kinh tế tuần hoàn là một mô hình phát triển kinh tế nhằm tối ưu hóa việc sử
dụng tài nguyên và giảm thiểu lãng phí thông qua tái sử dụng, tái chế, và tái chế
lại sản phẩm thay vì chỉ tiêu thụ và vứt bỏ. Mô hình này giúp tiết kiệm tài
nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra
giá trị kinh tế lâu dài. Kinh tế tuần hoàn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh
vực, như sản xuất, tiêu dùng, và quản lý chất thải. Ví dụ, trong ngành công
nghiệp, các công ty có thể tái chế nguyên liệu đầu vào để sản xuất sản phẩm
mới thay vì khai thác tài nguyên mới.
Mô hình kinh tế tuần hoàn hỗ trợ nhiều SDGs, đặc biệt là SDG 12 (Tiêu dùng
và sản xuất bền vững), SDG 13 (Hành động vì khí hậu) và SDG 14 (Cuộc sống
dưới nước). Chính phủ và doanh nghiệp cần hợp tác để triển khai các chính
sách, như thúc đẩy quy định về tái chế, sản xuất bền vững và sử dụng năng
lượng tái tạo. Các doanh nghiệp cần phát triển các mô hình sản xuất và tiêu
dùng có trách nhiệm hơn, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu chất thải.
Kết luận, kinh tế tuần hoàn là một bước đi quan trọng hướng tới phát triển bền
vững, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và khuyến khích một
nền kinh tế hiệu quả hơn.
5. Hãy phân tích vai trò của doanh nghiệp đối với vấn đề ô nhiễm đại dương?
Ô nhiễm đại dương hiện nay chủ yếu xuất phát từ hoạt động sản xuất và tiêu
dùng của các doanh nghiệp, đặc biệt là từ rác thải nhựa, hóa chất và dầu mỏ thải
ra biển. Nguyên nhân chính là việc sử dụng nhựa một lần và các quy trình sản
xuất thiếu kiểm soát chất thải. Hậu quả của ô nhiễm đại dương không chỉ ảnh
hưởng đến hệ sinh thái biển mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe con người
qua chuỗi thực phẩm hải sản. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu ô nhiễm bằng
cách chuyển sang vật liệu tái chế, sử dụng nguyên liệu tn thiện với môi
trường và giảm thiểu chất thải. Bên cạnh đó, các công ty cũng tham gia vào các
chiến dịch bảo vệ biển và làm sạch đại dương. Kết luận, doanh nghiệp không
chỉ là nguyên nhân gây ô nhiễm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo
vệ đại dương và thúc đẩy phát triển bền vững.
6. Mua sắm theo cảm xúc hay mua sắm theo nhu cầu? Bình luận?
Mua sắm theo cảm xúc thường xảy ra khi chúng ta mua sắm để giải quyết cảm
giác tạm thời như buồn bã, căng thẳng hoặc để cảm thấy hài lòng, trong khi
mua sắm theo nhu cầu chính là tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu
cho cuộc sống, như quần áo, thực phẩm hay đồ dùng hàng ngày.
Mua sắm theo cảm xúc có thể dẫn đến lãng phí và sự tiêu thụ không bền vững,
trong khi mua sắm có kế hoạch và vì nhu cầu sẽ giúp tiết kiệm tài nguyên, giảm
thiểu rác thải và tài chính cá nhân. Hành vi này liên quan đến SDG 12 (Tiêu
dùng và sản xuất bền vững), khuyến khích mọi người tiêu dùng có trách
nhiệm và tiết kiệm tài nguyên.
Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại, đôi khi thưởng cho bản thân bằng những
món đồ mang tính cảm xúc cũng là điều cần thiết nếu được kiểm soát hợp lý.
Kết luận, mua sắm theo nhu cầu cần thiết không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà
còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
7. Tại sao các nước phát triển phải trả tiền cho các nước đang phát triển để giảm
thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
Các nước phát triển cần đóng góp tài chính cho các nước đang phát triển để
giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vì lý do công lý khí hậu. Các quốc gia
phát triển đã gây ra phần lớn lượng khí nhà kính trong quá khứ, trong khi các
quốc gia đang phát triển là những nơi chịu ảnh hưởng nặng nề từ sự biến đổi
khí hậu dù ít đóng góp vào nguyên nhân. Tại COP 29, các quốc gia phát triển
cam kết đóng góp một khoản tiền lớn cho các nước đang phát triển nhằm hỗ trợ
họ trong việc giảm thiểu tác động và thích ứng với biến đổi khí hậu. Khoản tiền
này có thể được sử dụng cho các lĩnh vực như phát triển năng lượng tái tạo, bảo
vệ rừng, và xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững. Với Việt Nam, khoản hỗ trợ này
giúp tăng cường năng lực cho cộng đồng nông thôn nghèo dễ bị tổn thương
trước thiên tai và thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Kết luận, việc tài
trợ từ các nước phát triển là hành động cần thiết thể hiện trách nhiệm toàn cầu
và đảm bảo công bằng trong quá trình phát triển bền vững.
8. Hãy cho biết suy nghĩ của bạn về lãng phí thực phẩm?
Lãng phí thực phẩm là vấn đề toàn cầu nghiêm trọng, với 1/3 sản lượng thực
phẩm bị vứt bỏ, trong khi nhiều người vẫn đối mặt với đói nghèo. Tại Việt
Nam, lãng phí chủ yếu xảy ra ở các gia đình và nhà hàng do mua sắm quá mức
và bảo quản kém. Vấn đề này ảnh hưởng đến SDG 12 (Tiêu dùng bền vững)
SDG 2 (Xóa đói giảm nghèo). Nguyên nhân bao gồm thói quen tiêu dùng
không hợp lý và hạ tầng bảo quản yếu, dẫn đến thực phẩm hư gây tổn hại tới
môi trường. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng cần nâng cao nhận thức,
thực hiện các chiến dịch chống lãng phí và phát triển hệ thống chuỗi cung ứng
thực phẩm. Kết luận, giải quyết lãng phí thực phẩm là chìa khóa để phát triển
bền vững và cải thiện an ninh lương thực.
9. Con người có thể làm gì để đáp ứng yêu cầu phát triển hiện tại mà không hạn
chế sự phát triển của tương lai?
Để đáp ứng nhu cầu phát triển hiện tại mà không ảnh hưởng đến sự phát triển
trong tương lai, con người cần áp dụng nguyên tắc phát triển bền vững, đảm
bảo sự cân bằng giữa ba yếu tố: kinh tế, xã hội và môi trường. Mặc dù các
thành tựu phát triển hiện tại đem lại lợi ích lớn, nhưng cũng dẫn đến hậu quả
như ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên và bất bình đẳng xã hội. Phát triển bền vững
đòi hỏi chúng ta phải đổi mới mô hình tiêu dùng và sản xuất, giảm thiểu tác
động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ quyền lợi của các thế hệ tương lai. Việc
thực hiện 17 mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) là cách để thực hiện mục tiêu
này, bao gồm xóa đói nghèo, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho
mọi người. Kết luận, con người cần chủ động xây dựng các mô hình sản xuất
tiêu dùng bền vững, đồng thời thực hiện chính sách hỗ trợ công bằng và bảo
vệ môi trường để đảm bảo một tương lai tốt đẹp cho các thế hệ sau.
10. Vì sao tăng trưởng xanh là mô hình phát triển được nhiều nước trên thế
giới quan tâm để phát triển bền vững?
Mô hình kinh tế tuyến tính, vốn dựa vào việc khai thác tài nguyên và sản xuất
rồi thải bỏ, đã bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là không thể tách rời tăng trưởng
kinh tế khỏi suy thoái môi trường. Tăng trưởng xanh, ngược lại, là mô hình
phát triển kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, trong đó tập
trung vào việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến
hệ sinh thái. Các quốc gia như Đan Mạch, Thụy Điển và Đức đã thành công
trong việc áp dụng kinh tế xanh, không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn giảm
thiểu ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đối với các nước đang phát
triển, chính phủ cần xây dựng chính sách hỗ trợ mô hình đổi mới sáng tạo và
đầu tư vào năng lượng tái tạo, trong khi doanh nghiệp cần áp dụng các mô hình
sản xuất bền vững và giảm lượng chất thải. Kết luận, tăng trưởng xanh là con
đường quan trọng để các quốc gia đạt được sự phát triển bền vững, vừa thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
11. Có quan điểm cho rằng “Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của
chính phủ mà còn là của doanh nghiệp, cộng đồng, và mỗi cá nhân”. Hãy bình
luận quan điểm đó bằng mô hình Tam giác xã hội thông qua một ví dụ cụ thể?
Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn của doanh
nghiệp, cộng đồng và mỗi cá nhân. Mô hình Tam giác xã hội cho thấy ba yếu tố
này cần hợp tác để đạt được phát triển bền vững. Chính phủ có vai trò xây dựng
chính sách và luật pháp hỗ trợ phát triển bền vững, doanh nghiệp cần áp dụng
các mô hình sản xuất và tiêu dùng xanh, trong khi cộng đồng và cá nhân có
trách nhiệm nâng cao nhận thức và thực hành bảo vệ môi trường. Ví dụ, việc áp
dụng mô hình "Doanh nghiệp Xanh" của các công ty như Unilever, nơi họ cam
kết giảm phát thải CO2 và sử dụng nguyên liệu tái chế, thể hiện sự hợp tác giữa
doanh nghiệp và chính phủ để thúc đẩy phát triển bền vững.
12. Tách rời tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường có thực tế không?
Cho ví dụ và các giải pháp?
Việc tách rời tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường có thể thực hiện được
nếu các quốc gia áp dụng các chiến lược như chuyển sang nền kinh tế xanh và
sử dụng công nghệ sạch. Các quốc gia như Thụy Điển và Đức đã thành công
trong việc tăng trưởng kinh tế mà không làm suy giảm môi trường nhờ việc đầu
tư vào năng lượng tái tạo và các chính sách giảm khí thải. Việt Nam có thể áp
dụng giải pháp như phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, khuyến khích sản
xuất xanh và chuyển sang nền kinh tế tuần hoàn để đạt được cả tăng trưởng
kinh tế và bảo vệ môi trường. Kết luận, tách rời tăng trưởng kinh tế và suy thoái
môi trường là khả thi nếu có sự cam kết từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng
đồng.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58564916
Câu 1: Phát triển bền vững là gì? Xác định và giải thích ngắn gọn các nguyên tắc cốt lõi của nó?
Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng
đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Ba nguyên tắc chính gồm: tăng trưởng kinh tế đi đôi với hiệu quả; đảm bảo công
bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống; bảo vệ môi trường tự nhiên và tài
nguyên thiên nhiên. (nguyên tắc 3E)
Việc cân bằng ba yếu tố này giúp tránh sự phát triển lệch lạc.
Khác với các nhà kinh tế học tân cổ điển tập trung vào tăng trưởng GDP. hiểu quả thị
trường; các nhà kinh tế học sinh thái xem môi trường là nền tảng phát triển
Câu 2: Vì sao kinh tế tuần hoàn được xem là hướng đi cần thiết trong phát triển
bền vững? Nêu và giải thích ngắn gọn các nguyên tắc cốt lõi của mô hình kinh tế này.
Kinh tế tuần hoàn là mô hình thay thế cho kinh tế tuyến tính, trong đó chất thải được
xem là tài nguyên, vật liệu được giữ trong sử dụng càng lâu càng tốt. Mô hình này
giúp giảm ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên và tạo hệ thống sản xuất khép kín.
Ba nguyên tắc cốt lõi gồm: thiết kế để loại bỏ chất thải, giữ sản phẩm và vật liệu trong
chu trình sử dụng, và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên
Ví dụ, bao bì từ nấm của Ecovative có thể phân hủy hoàn toàn. Đây là chiến lược then
chốt giúp phát triển bền vững trong dài hạn.
Câu 3: Biến đổi khí hậu là gì? Nêu và giải thích ngắn gọn một số nguyên nhân
chính do con người gây ra dẫn đến hiện tượng này.
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi dài hạn về thời tiết toàn cầu, chủ yếu do con người gây ra.
Hiệu ứng nhà kính giữ lại nhiệt, nhưng khi lượng khí CO₂ tăng cao từ đốt nhiên liệu
hóa thạch, phá rừng và sản xuất công nghiệp, hiện tượng nóng lên toàn cầu xảy ra.
Điều này dẫn đến băng tan, nước biển dâng, hạn hán, và thiên tai ngày càng nghiêm trọng.
Biến đổi khí hậu gây tổn thất kinh tế lớn, đặc biệt ở các nước nghèo, khiến nó trở
thành một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay.
Câu 4: Nêu và giải thích ngắn gọn một số công cụ kinh tế phổ biến được sử dụng
để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Các công cụ kinh tế giúp kiểm soát phát thải khí nhà kính bằng cách tạo động lực tài
chính và hành vi thị trường. Thuế carbon đánh vào lượng phát thải CO₂, buộc doanh
nghiệp thay đổi và tạo nguồn thu cho năng lượng sạch. Thị trường carbon cho phép
mua bán quyền phát thải, khuyến khích công nghệ xanh. Tín chỉ carbon đại diện cho
việc bù đắp phát thải qua các dự án như trồng rừng, cũng là công cụ hữu hiệu. Các
công cụ này giúp đạt mục tiêu khí hậu của SDG 13 và thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu.
Câu 5: An ninh lương thực liên quan trực tiếp đến Mục tiêu Phát triển Bền vững
(SDG) nào? Giải thích vì sao nông nghiệp bền vững có thể góp phần đảm bảo an
ninh lương thực và bảo vệ môi trường.

An ninh lương thực liên quan trực tiếp đến SDG 2 – Xóa đói. Nó bao gồm ba yếu tố:
cung ứng lương thực, an toàn thực phẩm, và chủ quyền lương thực
Nông nghiệp bền vững đóng vai trò thiết yếu trong duy trì nguồn cung lâu dài, bảo vệ
đa dạng sinh học và giảm phát thải nhà kính Nhờ đó, nguồn cung lương thực ổn định
hơn và môi trường được bảo vệ.
Ở Việt Nam, các mô hình như nông nghiệp hữu cơ hoặc tuần hoàn giúp nâng cao năng
suất, bảo vệ tài nguyên và đảm bảo an ninh lương thực lâu dài.
Câu 6: Hãy chọn 3 trong số 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên
Hợp Quốc mà bạn cho là quan trọng nhất và giải thích vì sao.
SDG 13 – Hành động vì khí hậu: Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng toàn cầu, gây thiên
tai, hạn hán, nước biển dâng.
SDG 4 – Giáo dục chất lượng: Giáo dục giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng, là nền tảng
để thực hiện các mục tiêu khác.
SDG 1 – Xóa nghèo: Nghèo đói liên quan trực tiếp đến sức khỏe, dinh dưỡng, giáo dục và cơ hội sống.
Ba mục tiêu này có tính liên kết cao và cùng nhau tạo nên một nền tảng vững chắc cho
sự phát triển bền vững của xã hội trong dài hạn.
Câu 7: Hãy giải thích ngắn gọn mối quan hệ tương hỗ giữa phát triển kinh tế và
bảo vệ môi trường trong bối cảnh các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).

Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường có mối quan hệ hai chiều: kinh tế phát triển
quá mức có thể gây ô nhiễm, nhưng nếu được quản lý tốt thì tăng trưởng kinh tế có thể
hỗ trợ công nghệ xanh. Ví dụ, SDG 8 (Tăng trưởng kinh tế) và SDG 13 (Hành động
khí hậu) cần được thực hiện song song. Giải pháp là áp dụng chính sách tài chính
xanh, đầu tư vào năng lượng tái tạo và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Cần phối hợp giữa
chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng để phát huy mặt tích cực, giảm thiểu mâu
thuẫn giữa hai mục tiêu.
Câu 8: Theo bạn, đâu là thách thức lớn nhất trong việc đạt được các Mục tiêu
Phát triển Bền vững (SDGs) vào năm 2030? Trình bày và giải thích ngắn gọn lý
do bạn lựa chọn.
Theo mình, thách thức lớn nhất là thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan như chính
phủ, doanh nghiệp và người dân. Nhiều mục tiêu SDGs đòi hỏi hành động chung,
nhưng thực tế vẫn còn rời rạc và thiếu gắn kết. Ví dụ, trong xử lý rác thải đô thị, nếu
chỉ có chính quyền hành động mà thiếu cộng đồng tham gia thì hiệu quả rất thấp.
Ngoài ra, khác biệt lợi ích và thiếu thông tin cũng làm giảm động lực hợp tác. Giải
pháp là tăng cường truyền thông, thúc đẩy đối thoại và xây dựng cơ chế hợp tác minh bạch.
Câu 9: Theo bạn, việc tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường có
khả thi trong thực tế không? Hãy nêu ví dụ minh họa và đề xuất một số giải pháp
phù hợp với bối cảnh của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Việc “tách rời” nghĩa là tăng trưởng kinh tế vẫn diễn ra mà không gây tổn hại đến môi
trường. Một số nước như Đức đã làm được điều này nhờ đầu tư vào năng lượng tái tạo
và công nghệ sạch. Tại Việt Nam, điều này là khả thi nếu đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn,
cải cách chính sách môi trường và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ. SDG 8 và
SDG 12 là hai mục tiêu liên quan chặt chẽ. Tuy còn nhiều khó khăn, nhưng với chiến
lược phù hợp và sự cam kết lâu dài, Việt Nam có thể đạt được tăng trưởng xanh và bền vững.
Câu 10: Vì sao tăng trưởng xanh được xem là một mô hình phát triển quan trọng
mà nhiều quốc gia trên thế giới quan tâm trong quá trình hướng tới phát triển bền vững?
Tăng trưởng xanh là mô hình giúp duy trì phát triển kinh tế trong khi vẫn bảo vệ môi
trường. Nó khác với mô hình tuyến tính truyền thống vốn tiêu tốn tài nguyên và gây ô
nhiễm. Mô hình này khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, sản xuất sạch và tiêu
dùng bền vững. Vai trò của nhà nước là xây dựng chính sách hỗ trợ, còn doanh nghiệp
cần đổi mới công nghệ. Hàn Quốc và Đức là ví dụ thành công với tăng trưởng xanh.
Theo mình, đây là hướng đi bắt buộc nếu muốn phát triển bền vững và giữ gìn hành tinh cho các thế hệ sau.
Câu 11: Con người cần làm gì để đáp ứng nhu cầu phát triển ở hiện tại mà không
làm tổn hại đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai?
Để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không tổn hại đến tương lai, con người cần cân bằng
ba yếu tố: kinh tế, xã hội và môi trường. Điều này đòi hỏi sử dụng tài nguyên tiết
kiệm, phát triển công nghệ xanh, giáo dục nâng cao nhận thức, và ban hành chính sách
phù hợp. Ví dụ, dùng năng lượng mặt trời thay vì than đá giúp giảm phát thải. Mỗi
người cũng cần thay đổi thói quen tiêu dùng, như hạn chế nhựa một lần. Phát triển bền
vững không chỉ là nhiệm vụ của chính phủ, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Câu 12: Sau khi hoàn thành môn học, bạn đặt ra những mục tiêu trọng yếu nào
để hướng tới sự phát triển bền vững của bản thân trong bối cảnh toàn cầu đang
ngày càng nhấn mạnh yêu cầu phát triển bền vững?
Sau môn học, mình đặt mục tiêu sống bền vững hơn như giảm tiêu dùng nhựa, ăn
uống lành mạnh, sử dụng giao thông công cộng và nâng cao kiến thức về môi trường.
Trong học tập và công việc, mình muốn theo đuổi lĩnh vực liên quan đến phát triển
bền vững, đóng góp vào các dự án cộng đồng. Mình cũng mong muốn truyền cảm
hứng cho người xung quanh qua hành động nhỏ mỗi ngày. Môn học giúp mình hiểu rõ
vai trò cá nhân trong bức tranh toàn cầu, từ đó hình thành lối sống có trách nhiệm hơn
với xã hội và hành tinh.
Câu 13: Chính sách tăng thuế quan mới của Hoa Kỳ đối với một số mặt hàng
nhập khẩu từ các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam, có thể ảnh hưởng
như thế nào đến quá trình thực hiện ít nhất hai Mục tiêu Phát triển Bền vững
(SDGs) tại Việt Nam? Hãy phân tích cụ thể các tác động và đề xuất một số giải
pháp ứng phó phù hợp.
Chính sách tăng thuế nhập khẩu từ Mỹ có thể ảnh hưởng đến SDG 8 (việc làm và tăng
trưởng kinh tế) và SDG 17 (quan hệ đối tác toàn cầu). tăng thuế => Xuất khẩu giảm
dẫn đến việc làm bị ảnh hưởng, chuỗi cung ứng đứt gãy và đầu tư giảm. Để ứng phó,
Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và thúc đẩy
chuyển đổi xanh. Ngoài ra, tăng cường đàm phán thương mại song phương và hỗ trợ
doanh nghiệp nhỏ cũng rất quan trọng. Sự chủ động thích ứng sẽ giúp Việt Nam duy
trì đà phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu biến động. (Số từ: 117)
Câu 14: Chính sách miễn học phí cho học sinh phổ thông công lập tại Việt Nam,
bắt đầu từ năm 2025, có ý nghĩa như thế nào đối với việc thực hiện ít nhất ba
Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)? Trong đó, chính sách này tác động trực
tiếp đến SDG nào và gián tiếp đến những SDGs nào khác? Hãy trình bày quan
điểm của bạn, phân tích ngắn gọn các ảnh hưởng và nêu ý nghĩa của chính sách
này đối với phát triển bền vững toàn diện.
Chính sách miễn học phí từ năm 2025 tác động trực tiếp đến SDG 4 (giáo dục chất
lượng), và gián tiếp đến SDG 1 (xóa nghèo) và SDG 10 (giảm bất bình đẳng). Việc
này giúp học sinh nghèo tiếp cận giáo dục tốt hơn, giảm gánh nặng tài chính cho gia
đình, và thúc đẩy công bằng xã hội. Về lâu dài, nó tạo ra nguồn nhân lực chất lượng,
góp phần phát triển bền vững. Theo mình, giáo dục miễn phí là nền tảng quan trọng để
Việt Nam tiến tới một xã hội toàn diện, nơi ai cũng có cơ hội học tập và phát triển.
Câu 15: Lối sống sinh thái của giới trẻ hiện nay có thể góp phần thực hiện những
Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nào? Hãy trình bày quan điểm của bạn và
phân tích vai trò của giới trẻ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững thông qua
các lựa chọn sống có trách nhiệm với môi trường.

Lối sống sinh thái như dùng túi vải, hạn chế nhựa, ăn chay, thời trang bền vững…
giúp thực hiện SDG 12 (tiêu dùng có trách nhiệm), SDG 13 (hành động khí hậu) và
SDG 15 (bảo vệ hệ sinh thái). Giới trẻ có vai trò dẫn dắt xu hướng, lan tỏa thói quen
sống xanh qua mạng xã hội và các hoạt động cộng đồng. Dù là thay đổi nhỏ, nhưng
nếu nhiều người cùng làm thì hiệu ứng tích cực rất lớn. Mình tin rằng mỗi cá nhân,
đặc biệt là người trẻ, có thể góp phần thiết thực vào phát triển bền vững qua lối sống ý thức và trách nhiệm.
1. Hãy đưa ra một sáng kiến để UEH của chúng ta trở thành Đại học xanh/để
cộng đồng của bạn trở nên bền vững?
● Một sáng kiến để UEH trở thành Đại học xanh là xây dựng “Khu vườn sinh
viên xanh”, nơi sinh viên có thể trồng và chăm sóc cây cối, tạo không gian học
tập gần gũi với thiên nhiên. Sáng kiến này giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ
môi trường, đồng thời góp phần giảm ô nhiễm không khí và tạo ra không gian
xanh cho cộng đồng. Khu vườn sẽ liên kết với các môn học về môi trường và
phát triển bền vững, khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động thực tế.
Sáng kiến hỗ trợ các SDGs như SDG 11 (Phát triển bền vững đô thị), SDG 13
(Hành động vì khí hậu), và SDG 15 (Bảo vệ hệ sinh thái). Qua đó, UEH không
chỉ nâng cao chất lượng sống cho sinh viên mà còn tạo ra một mô hình học tập
bền vững, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững chung của cộng đồng.
2. Suy nghĩ của bạn về vấn nạn bạo lực gia đình như thế nào?
● Bạo lực gia đình là vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam, nơi nó
ảnh hưởng đến hàng triệu người, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em. Tình trạng này
gây tổn thương thể chất và tinh thần, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát
triển xã hội. Bạo lực gia đình liên quan đến SDG 5 (Bình đẳng giới), SDG 3
(Sức khỏe và Phúc lợi) và SDG 16 (Hòa bình, Công lý và Các thể chế mạnh
mẽ). Nguyên nhân chủ yếu là sự bất bình đẳng giới, nghèo đói, và thiếu kiến
thức về quyền con người, trong khi hậu quả là sự suy giảm sức khỏe, tổn
thương tinh thần và ảnh hưởng đến sự phát triển của thế hệ trẻ. Để giải quyết,
cần sự can thiệp của chính phủ qua việc thực thi pháp luật, các tổ chức xã hội
dân sự qua hỗ trợ nạn nhân và tuyên truyền, cùng với sự thay đổi nhận thức từ mỗi cá nhân.
3. Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về biến đổi khí hậu?
● Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài trong điều kiện khí hậu toàn cầu, chủ yếu
do hoạt động của con người, như phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa
thạch và chặt phá rừng. Nguyên nhân chính là sự tăng cao của CO₂ và metan,
dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Hậu quả bao gồm băng tan ở cực, bão, lũ
lụt, và hạn hán, đe dọa sự sống của nhiều cộng đồng, như các đảo quốc nhỏ.
Biến đổi khí hậu liên quan trực tiếp đến SDG 13 (Hành động vì khí hậu)
và có mối liên hệ với các SDGs khác như SDG 1 (Xóa nghèo) và SDG 7 (Năng
lượng sạch). Chính phủ và doanh nghiệp cần thực hiện các cam kết giảm phát
thải và đầu tư vào năng lượng tái tạo. Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu
cần sự hợp tác của tất cả để bảo vệ hành tinh và phát triển bền vững.
4. Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về kinh tế tuần hoàn?
● Kinh tế tuần hoàn là một mô hình phát triển kinh tế nhằm tối ưu hóa việc sử
dụng tài nguyên và giảm thiểu lãng phí thông qua tái sử dụng, tái chế, và tái chế
lại sản phẩm thay vì chỉ tiêu thụ và vứt bỏ. Mô hình này giúp tiết kiệm tài
nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra
giá trị kinh tế lâu dài. Kinh tế tuần hoàn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh
vực, như sản xuất, tiêu dùng, và quản lý chất thải. Ví dụ, trong ngành công
nghiệp, các công ty có thể tái chế nguyên liệu đầu vào để sản xuất sản phẩm
mới thay vì khai thác tài nguyên mới.
Mô hình kinh tế tuần hoàn hỗ trợ nhiều SDGs, đặc biệt là SDG 12 (Tiêu dùng
và sản xuất bền vững), SDG 13 (Hành động vì khí hậu) và SDG 14 (Cuộc sống
dưới nước). Chính phủ và doanh nghiệp cần hợp tác để triển khai các chính
sách, như thúc đẩy quy định về tái chế, sản xuất bền vững và sử dụng năng
lượng tái tạo. Các doanh nghiệp cần phát triển các mô hình sản xuất và tiêu
dùng có trách nhiệm hơn, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu chất thải.
Kết luận, kinh tế tuần hoàn là một bước đi quan trọng hướng tới phát triển bền
vững, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và khuyến khích một
nền kinh tế hiệu quả hơn.
5. Hãy phân tích vai trò của doanh nghiệp đối với vấn đề ô nhiễm đại dương?
● Ô nhiễm đại dương hiện nay chủ yếu xuất phát từ hoạt động sản xuất và tiêu
dùng của các doanh nghiệp, đặc biệt là từ rác thải nhựa, hóa chất và dầu mỏ thải
ra biển. Nguyên nhân chính là việc sử dụng nhựa một lần và các quy trình sản
xuất thiếu kiểm soát chất thải. Hậu quả của ô nhiễm đại dương không chỉ ảnh
hưởng đến hệ sinh thái biển mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe con người
qua chuỗi thực phẩm hải sản. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu ô nhiễm bằng
cách chuyển sang vật liệu tái chế, sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi
trường và giảm thiểu chất thải. Bên cạnh đó, các công ty cũng tham gia vào các
chiến dịch bảo vệ biển và làm sạch đại dương. Kết luận, doanh nghiệp không
chỉ là nguyên nhân gây ô nhiễm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo
vệ đại dương và thúc đẩy phát triển bền vững.
6. Mua sắm theo cảm xúc hay mua sắm theo nhu cầu? Bình luận?
● Mua sắm theo cảm xúc thường xảy ra khi chúng ta mua sắm để giải quyết cảm
giác tạm thời như buồn bã, căng thẳng hoặc để cảm thấy hài lòng, trong khi
mua sắm theo nhu cầu chính là tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu
cho cuộc sống, như quần áo, thực phẩm hay đồ dùng hàng ngày.
Mua sắm theo cảm xúc có thể dẫn đến lãng phí và sự tiêu thụ không bền vững,
trong khi mua sắm có kế hoạch và vì nhu cầu sẽ giúp tiết kiệm tài nguyên, giảm
thiểu rác thải và tài chính cá nhân. Hành vi này liên quan đến SDG 12 (Tiêu
dùng và sản xuất bền vững)
, khuyến khích mọi người tiêu dùng có trách
nhiệm và tiết kiệm tài nguyên.
Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại, đôi khi thưởng cho bản thân bằng những
món đồ mang tính cảm xúc cũng là điều cần thiết nếu được kiểm soát hợp lý.
Kết luận, mua sắm theo nhu cầu cần thiết không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà
còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
7. Tại sao các nước phát triển phải trả tiền cho các nước đang phát triển để giảm
thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
● Các nước phát triển cần đóng góp tài chính cho các nước đang phát triển để
giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vì lý do công lý khí hậu. Các quốc gia
phát triển đã gây ra phần lớn lượng khí nhà kính trong quá khứ, trong khi các
quốc gia đang phát triển là những nơi chịu ảnh hưởng nặng nề từ sự biến đổi
khí hậu dù ít đóng góp vào nguyên nhân. Tại COP 29, các quốc gia phát triển
cam kết đóng góp một khoản tiền lớn cho các nước đang phát triển nhằm hỗ trợ
họ trong việc giảm thiểu tác động và thích ứng với biến đổi khí hậu. Khoản tiền
này có thể được sử dụng cho các lĩnh vực như phát triển năng lượng tái tạo, bảo
vệ rừng, và xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững. Với Việt Nam, khoản hỗ trợ này
giúp tăng cường năng lực cho cộng đồng nông thôn nghèo dễ bị tổn thương
trước thiên tai và thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Kết luận, việc tài
trợ từ các nước phát triển là hành động cần thiết thể hiện trách nhiệm toàn cầu
và đảm bảo công bằng trong quá trình phát triển bền vững.
8. Hãy cho biết suy nghĩ của bạn về lãng phí thực phẩm?
● Lãng phí thực phẩm là vấn đề toàn cầu nghiêm trọng, với 1/3 sản lượng thực
phẩm bị vứt bỏ, trong khi nhiều người vẫn đối mặt với đói nghèo. Tại Việt
Nam, lãng phí chủ yếu xảy ra ở các gia đình và nhà hàng do mua sắm quá mức
và bảo quản kém. Vấn đề này ảnh hưởng đến SDG 12 (Tiêu dùng bền vững)
SDG 2 (Xóa đói giảm nghèo). Nguyên nhân bao gồm thói quen tiêu dùng
không hợp lý và hạ tầng bảo quản yếu, dẫn đến thực phẩm hư gây tổn hại tới
môi trường. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng cần nâng cao nhận thức,
thực hiện các chiến dịch chống lãng phí và phát triển hệ thống chuỗi cung ứng
thực phẩm. Kết luận, giải quyết lãng phí thực phẩm là chìa khóa để phát triển
bền vững và cải thiện an ninh lương thực.
9. Con người có thể làm gì để đáp ứng yêu cầu phát triển hiện tại mà không hạn
chế sự phát triển của tương lai?
● Để đáp ứng nhu cầu phát triển hiện tại mà không ảnh hưởng đến sự phát triển
trong tương lai, con người cần áp dụng nguyên tắc phát triển bền vững, đảm
bảo sự cân bằng giữa ba yếu tố: kinh tế, xã hội và môi trường. Mặc dù các
thành tựu phát triển hiện tại đem lại lợi ích lớn, nhưng cũng dẫn đến hậu quả
như ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên và bất bình đẳng xã hội. Phát triển bền vững
đòi hỏi chúng ta phải đổi mới mô hình tiêu dùng và sản xuất, giảm thiểu tác
động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ quyền lợi của các thế hệ tương lai. Việc
thực hiện 17 mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) là cách để thực hiện mục tiêu
này, bao gồm xóa đói nghèo, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho
mọi người. Kết luận, con người cần chủ động xây dựng các mô hình sản xuất
và tiêu dùng bền vững, đồng thời thực hiện chính sách hỗ trợ công bằng và bảo
vệ môi trường để đảm bảo một tương lai tốt đẹp cho các thế hệ sau. 10.
Vì sao tăng trưởng xanh là mô hình phát triển được nhiều nước trên thế
giới quan tâm để phát triển bền vững?
● Mô hình kinh tế tuyến tính, vốn dựa vào việc khai thác tài nguyên và sản xuất
rồi thải bỏ, đã bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là không thể tách rời tăng trưởng
kinh tế khỏi suy thoái môi trường. Tăng trưởng xanh, ngược lại, là mô hình
phát triển kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, trong đó tập
trung vào việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến
hệ sinh thái. Các quốc gia như Đan Mạch, Thụy Điển và Đức đã thành công
trong việc áp dụng kinh tế xanh, không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn giảm
thiểu ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đối với các nước đang phát
triển, chính phủ cần xây dựng chính sách hỗ trợ mô hình đổi mới sáng tạo và
đầu tư vào năng lượng tái tạo, trong khi doanh nghiệp cần áp dụng các mô hình
sản xuất bền vững và giảm lượng chất thải. Kết luận, tăng trưởng xanh là con
đường quan trọng để các quốc gia đạt được sự phát triển bền vững, vừa thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai. 11.
Có quan điểm cho rằng “Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của
chính phủ mà còn là của doanh nghiệp, cộng đồng, và mỗi cá nhân”. Hãy bình
luận quan điểm đó bằng mô hình Tam giác xã hội thông qua một ví dụ cụ thể?

● Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn của doanh
nghiệp, cộng đồng và mỗi cá nhân. Mô hình Tam giác xã hội cho thấy ba yếu tố
này cần hợp tác để đạt được phát triển bền vững. Chính phủ có vai trò xây dựng
chính sách và luật pháp hỗ trợ phát triển bền vững, doanh nghiệp cần áp dụng
các mô hình sản xuất và tiêu dùng xanh, trong khi cộng đồng và cá nhân có
trách nhiệm nâng cao nhận thức và thực hành bảo vệ môi trường. Ví dụ, việc áp
dụng mô hình "Doanh nghiệp Xanh" của các công ty như Unilever, nơi họ cam
kết giảm phát thải CO2 và sử dụng nguyên liệu tái chế, thể hiện sự hợp tác giữa
doanh nghiệp và chính phủ để thúc đẩy phát triển bền vững. 12.
Tách rời tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường có thực tế không?
Cho ví dụ và các giải pháp?
● Việc tách rời tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường có thể thực hiện được
nếu các quốc gia áp dụng các chiến lược như chuyển sang nền kinh tế xanh và
sử dụng công nghệ sạch. Các quốc gia như Thụy Điển và Đức đã thành công
trong việc tăng trưởng kinh tế mà không làm suy giảm môi trường nhờ việc đầu
tư vào năng lượng tái tạo và các chính sách giảm khí thải. Việt Nam có thể áp
dụng giải pháp như phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, khuyến khích sản
xuất xanh và chuyển sang nền kinh tế tuần hoàn để đạt được cả tăng trưởng
kinh tế và bảo vệ môi trường. Kết luận, tách rời tăng trưởng kinh tế và suy thoái
môi trường là khả thi nếu có sự cam kết từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.