





Preview text:
Cấu tạo từ và cách thức cấu tạo từ. I. Định nghĩa của từ:
Từ là một đơn vị nhỏ nhất có nghĩa độc lập, có thể giữ một chức năng
ngữ pháp nhất định và có thể quy về một từ loại nhất định. II. Đơn vị cấu tạo từ:
1,Từ tố bao gồm: + Chính tố + Phụ tố + Bán phụ tố
2,Làm rõ các thành phần của “từ tố”:
Chính tố: + Là hình vị mang ý nghĩa từ vựng
+Mang ý nghĩa cụ thể có liên hệ logic với đối tượng
+Ý nghĩa hoàn toàn độc lập( tự nghĩa). VD: Từ Tiếng Anh
+ Teach( dạy) – Teacher( giáo viên)
+ Employ( thuê) – Employee( công nhân)
+ Like( thích) – Dislike( không thích)
+Dependent( phụ thuộc ) – Independent( độc lập).
Phụ tố: +Là hình vị mang ý nghĩa từ vựng
+Mang ý nghĩa trừu tượng có liên hệ logic với ngữ pháp
+Ý nghĩa không độc lập, nó chỉ được rõ ràng khi nằm trong kết cấu của từ
+Có nhiều loại phụ tố khác nhau, nhưng trước hết phải
phân biệt được “phụ tố cấu tạo” và “biến tố”.
*Phụ tố cấu tạo từ: Biểu thị ý nghĩa từ vựng bổ sung hoặc ý nghĩa ngữ pháp VD: Trong Tiếng Anh:
-Phụ tố -er mang ý nghĩa từ vựng bổ sung
-Phụ tố -able trong Comfortable mang ý nghĩa từ vựng bổ sung
- Căn cứ vào vị trí đối với chính tố, phụ tố cấu tạo từ được
chia làm 4 loại: +Tiền tố + Hậu tố + Trung tố + Liên tố.
Phân loại phụ tố cấu tạo:
1) Tiền tố: Là phụ tố đặt trước chính tố
VD: Tiền tố “un” trong “unemployment” ( thất nghiệp), unfair ( bất công)
2) Hậu tố: Là phụ tố đặt sau chính tố
VD: Tiếng Đức: hậu tố “er” trong từ “lehrer”( thầy giáo),
leser( người đọc), arbeiter( công nhân)
Ngoài ra “hiện tượng song tố”: Là những từ được cấu tạo bằng cả tiền tố và hậu tố VD: tiếng Indonexia:
ke + manis( ngọt) + an = kemanisan ( sự ngọt)
3) Trung tố: Là phụ tố nằm chen vào giữa chính tố
VD: Trung tố -el , -em trong tiếng Indonexia ở các từ gembung
( căng, phồng lên) -> gelembung( mụn nước, cái bong bóng), guruh
(sấm sét) -> gemuruh (oang oang)…
4) Liên tố: Là phụ tố đặc biệt, có chức năng liên kết các chính tố trong từ phức
VD: Liên tố -o- trong parovoz ( đầu máy hơi nước) của tiếng Nga,
hay speedometer ( đồng hồ tốc độ) của tiếng Anh
Nếu như không hiểu kĩ chúng ta có thể dễ bị nhầm lẫn giữa trung tố và liên tố
+Trung tố: là phụ tố dùng để chen vào giữa một chính tố tạo ra một từ
mới nhưng có quan hệ về nghĩa với từ trước đó
+Liên tố: là phụ tố dùng để nối các chính tố với nhau tạo thành từ mới *Biến tố:
+ là phụ tố chỉ xuất hiện ở những từ biến đổi hình thái
+Chức năng: biểu thị mối quan hệ cú pháp của các từ trong câu
VD: tiếng Anh: book( sách): book(số ít), books(số
nhiều),book’s( sở hữu cách)
Bán phụ tố:
+ là những yếu tố không mất hoàn toàn ý nghĩa sự vật của mình,
nhưng được lặp lại trong nhiều từ, có tính chất của những phụ tố cấu tạo từ.
+tiêu chí cơ bản: tính chất phụ trợ, thể hiện trong những đặc điểm
về ý nghĩa, phân bố và chức năng.
+trong khi hoàn thành chức năng cấu tạo từ, chúng vẫn giữ mối liên
hệ về ý nghĩa và hình thức với những từ gốc hoạt động độc lập->
chúng không chuyển hoàn toàn thành phụ tố.
VD: trong tiếng Việt: những yếu tố như : viên, giả ,sĩ, hóa… cũng
có tính chất của các bán phụ tố:
- ủy viên, thành viên, nhân viên, giáo viên, sinh viên
- kí giả, độc giả , tác giả, học giả,…
-văn sĩ, thi sĩ, bác sĩ,… III.
Các phương thức cấu tạo từ:
1. Khái niệm về phương thức cấu tạo từ
+Phương thức cấu tạo từ: là quá trình tạo ra từ mới thông qua các
hình vị hoặc tổ hợp âm thanh. Đây là yếu tố quan trọng trong ngôn
ngữ học, giúp mở rộng vốn từ và làm phong phú ngôn ngữ. Có nhiều
phương thức cấu tạo từ khác nhau, bao gồm ghép từ, láy âm, và biến đổi hình vị.
Một số khái niệm chính:
Hình vị: Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất mang nghĩa.
Từ ghép: Từ được tạo bởi hai hoặc nhiều hình vị ghép lại.
Từ láy: Từ có các âm tiết lặp lại hoặc đối xứng.
Một từ mới có thể được hình thành thông qua các bước sau:
1. Chọn các hình vị hoặc âm tiết có nghĩa
2. Kết hợp chúng theo các quy tắc ngữ pháp.
3. Điều chỉnh âm thanh để tạo ra sự hài hòa và dễ nhớ 4. Ví dụ về từ ghép: Từ gốc Từ ghép Học Học sinh Công Công nhân 5. Ví dụ về từ láy: Từ gốc Từ láy Đẹp Đẹp đẽ Xanh Xanh xao
Công thức toán học liên quan đến âm vị:
Tần số âm=Tổng số lần xuất hiện : Tổng số âm
2. Các phương thức cấu tạo từ 3.1 Từ hóa hình vị
Từ hóa hình vị là phương thức sử dụng một hoặc nhiều hình vị để tạo
thành từ mới. Các bước thực hiện bao gồm:
1. Lựa chọn hình vị có nghĩa.
2. Kết hợp các hình vị theo quy tắc ngữ pháp.
3. Điều chỉnh âm thanh để tạo từ mới. 3.2 Ghép hình vị
Ghép hình vị là phương thức kết hợp hai hoặc nhiều hình vị để tạo thành
từ mới. Có hai loại chính:
Từ ghép đẳng lập: Các hình vị kết hợp có nghĩa độc lập, ví dụ: "xe máy", "nhà cửa".
Từ ghép chính phụ: Một hình vị chính và một hình vị phụ bổ sung ý
nghĩa, ví dụ: "sinh viên", "nhà văn". 3.3 Láy hình vị
Láy hình vị là phương thức lặp lại âm tiết hoặc cấu trúc âm thanh để tạo từ
mới. Láy hình vị có thể bao gồm:
Láy hoàn toàn: Lặp lại toàn bộ âm tiết, ví dụ: "đẹp đẽ", "sạch sẽ".
Láy bộ phận: Lặp lại một phần âm tiết, ví dụ: "lung linh", "xanh xao".
Công thức toán học để tính tần số âm:
Tần số âm=Số lần xuất hiện của âm : Tổng số từ
4. Phân loại và ứng dụng của các phương thức
Các phương thức cấu tạo từ được phân loại dựa trên cách chúng kết hợp
và biến đổi các hình vị để tạo ra từ mới. Dưới đây là các phân loại chính và ứng dụng của chúng: 4.1 Ghép từ
Ghép từ được chia thành:
Ghép đẳng lập: Các thành phần kết hợp có giá trị ngữ pháp ngang
nhau, ví dụ: "bàn ghế", "sách vở".
Ghép chính phụ: Một thành phần chính và một thành phần phụ bổ
sung nghĩa, ví dụ: "máy tính", "xe đạp".
Ứng dụng: Tạo ra từ mới mang nghĩa cụ thể, giúp mở rộng vốn từ và diễn
đạt ý tưởng phong phú hơn. 4.2 Láy âm
Láy âm có thể bao gồm:
Láy hoàn toàn: Lặp lại toàn bộ âm tiết, ví dụ: "mênh mông", "hào hoa".
Láy bộ phận: Lặp lại một phần âm tiết, ví dụ: "lung linh", "lấp lánh".
Ứng dụng: Tạo ra từ có âm thanh hài hòa, dễ nhớ, thường dùng trong văn
chương và thi ca để tăng tính biểu cảm. 4.3 Chuyển loại
Chuyển loại là phương thức chuyển từ một loại từ sang loại từ khác mà
không thay đổi hình thức từ. Ví dụ:
Động từ -> Danh từ: "học" -> "học tập".
Tính từ -> Động từ: "nhanh" -> "nhanh chóng".
Ứng dụng: Giúp đa dạng hóa cách diễn đạt và sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau.
4.4 Biến đổi hình vị
Biến đổi hình vị là phương thức thay đổi một phần hoặc toàn bộ hình vị để tạo từ mới. Ví dụ:
Thêm tiền tố hoặc hậu tố: "tiền học" -> "trước học".
Biến đổi âm vị: "điều chỉnh" -> "điều chỉnh lại".
Ứng dụng: Tạo ra từ mới phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp khác nhau.
Công thức toán học để tính tần số xuất hiện của các phương thức:
Tần số xuất hiện=Số lần xuất hiện của phương thức : Tổng số từ 5. Kết luận
Các phương thức cấu tạo từ trong dẫn luận ngôn ngữ đóng vai trò quan
trọng trong việc hình thành và phát triển ngôn ngữ. Chúng không chỉ giúp
mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt, tạo sự đa dạng
trong giao tiếp. Qua các phương thức như ghép từ, láy âm, chuyển loại và
biến đổi hình vị, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và sự vận hành của ngôn ngữ.
Công thức toán học để tính xác suất xuất hiện của từ mới:
Xác suất=Số từ mới được tạo ra:Tổng số từ trong ngôn ngữ
Với việc nắm vững các phương thức này, chúng ta có thể áp dụng hiệu
quả trong học tập và nghiên cứu ngôn ngữ, từ đó cải thiện khả năng ngôn ngữ và giao tiếp